Trong bối cảnh các quốc gia chuyển hướng ưu tiên chiến lược từ Tây sang Đông, nhu cầu tìm hiểu sâu hơn về các diễn biến trong thị trường châu Á – Thái Bình Dương trở nên cấp thiết. Sự trỗi dậy của Trung Quốc thường xuyên là tâm điểm chú ý của các chuyên gia kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, các quốc gia Đông Nam Á, nằm sát cạnh Trung Quốc và là một khu vực kinh tế tiềm năng, vẫn chưa được nghiên cứu và khai thác đúng mức, dù đây là thị trường rộng lớn với nền tảng kinh tế đa dạng và năng động.
Tổng quan kinh tế Đông Nam Á năm 2024
Những khó khăn của nền kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ tới Đông Nam Á, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch, khi các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt được áp dụng tại nhiều quốc gia. Bên cạnh đó, ngân sách của các quốc gia có sự thâm hụt đáng kể. Singapore có thâm hụt ngân sách -10,5% GDP trong năm 2020, trong khi Indonesia giảm thâm hụt từ -6,1% GDP (2020) xuống còn -4,6% GDP (2021). Các quốc gia Đông Nam Á đang tìm cách cân bằng giữa phục hồi kinh tế và quản lý tài chính công. Riêng về trợ cấp năng lượng, Indonesia ghi nhận chi phí tăng từ 3,7% GDP năm 2021 lên 6,1% GDP năm 2022, trong khi Malaysia chi đến 14,3 tỷ Ringgit cho trợ cấp nhiên liệu diesel năm 2023, tăng mạnh so với 1,4 tỷ Ringgit năm 2019.
Tuy nhiên, khu vực này đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kể, nhờ các chính sách hỗ trợ kinh tế kịp thời, từ việc tăng cường chi tiêu công đến điều chỉnh các biện pháp tài khóa và tiền tệ phù hợp với bối cảnh mới. Mặc dù chịu áp lực từ các yếu tố bên ngoài như thị trường toàn cầu suy giảm và sự gián đoạn trong lĩnh vực du lịch, các quốc gia trong khu vực đã có những bước tiến vững chắc, duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định kể từ năm 2022.
Đối với xuất nhập khẩu, Việt Nam có tỷ trọng xuất khẩu trên GDP đạt gần 94% vào năm 2022, thể hiện sự phụ thuộc lớn vào thương mại quốc tế. Tuy nhiên, xuất khẩu tại hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều giảm vào năm 2023, với mức giảm lớn tại Malaysia (-12,7%), Indonesia (-7,74%) và Singapore (-5,6%).
Về thị trường lao động và tài chính, tỷ lệ nợ công của các nước Đông Nam Á có sự khác biệt lớn. Nợ công của Việt Nam là 37% GDP, trong khi Singapore đạt mức 170,8% GDP vào năm 2023, nhưng phần lớn nợ công của Singapore được sử dụng cho quỹ đầu tư và bảo hiểm xã hội. Mặc dù vậy, các quốc gia Đông Nam Á đã chứng minh sự linh hoạt trong đối phó với lạm phát, đồng thời duy trì mức chi tiêu tiêu dùng khả quan, nhờ vào niềm tin của người tiêu dùng và sự phục hồi trong ngành du lịch. Bất chấp áp lực từ sự sụt giảm xuất khẩu và đầu tư trực tiếp nước ngoài, khu vực này tiếp tục thu hút dòng vốn nhờ những cải cách sâu rộng và các biện pháp tăng cường khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.
Thị trường bất động sản tại nhiều quốc gia trong khu vực đã trải qua những thử thách đáng kể, với các vấn đề về lãi suất tăng cao và khủng hoảng thanh khoản. Trong khi đó, những nước khác như Indonesia và Philippines lại chứng kiến tình trạng thiếu hụt nguồn cung, tạo nên sự chênh lệch rõ rệt trong bức tranh toàn khu vực.
Tuy nhiên, với những nỗ lực không ngừng của chính phủ trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, nhiều quốc gia đã đạt được tiến bộ đáng kể trong quản lý tài chính công và tái cơ cấu thị trường. Nhìn chung, Đông Nam Á đang dần khẳng định vai trò như một điểm sáng trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Với chiến lược phát triển dài hạn và sự phối hợp chặt chẽ trong khuôn khổ khu vực, các quốc gia Đông Nam Á đang hướng tới mục tiêu duy trì sự ổn định, tăng trưởng và bền vững trong bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay.
Đông Nam Á được ghi nhận đóng góp 8,5% GDP và 8,5% dân số toàn cầu vào năm 2023, cho thấy vai trò quan trọng của khu vực này trong nền kinh tế thế giới. Đáng chú ý, sáu nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á đã vượt Trung Quốc về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong ba năm qua, với Singapore là nước dẫn đầu, chiếm 64,6% tổng vốn FDI vào khu vực năm 2022 và 72,8% năm 2023. Các khoản FDI tập trung chủ yếu vào lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, chiếm 54% tổng vốn vào Singapore trong năm 2023. Indonesia là nước nhận FDI lớn thứ hai trong khu vực, với 11,6% vào năm 2022 và 9,9% năm 2023, chủ yếu đầu tư vào luyện kim, vận tải, kho bãi, viễn thông và công nghiệp hóa chất.
Việc củng cố tài chính toàn diện ở Đông Nam Á rất có thể đã không xảy ra sau đại dịch – vào năm 2024, thâm hụt ngân sách của các nước trong khu vực bắt đầu gia tăng trở lại. Đồng thời, ngày nay khả năng bền vững nợ của các nước trong khu vực là không còn nghi ngờ gì nữa.
Thị trường bất động sản đang trải qua thời kỳ thử thách trên toàn khu vực. Ở một số nơi, cuộc khủng hoảng xảy ra trong bối cảnh lãi suất tăng cao và khủng hoảng thanh khoản. Tại Singapore và Malaysia, nhu cầu về bất động sản ở mức thấp, trong khi ở Indonesia và Philippines thì tình hình ngược lại – thiếu hụt bất động sản.
Trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch, sự kết hợp giữa các chính sách tài khóa và tiền tệ của các nước Đông Nam Á đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự ổn định và tăng trưởng. Việc triển khai các gói kích thích kinh tế quy mô lớn không chỉ giúp hạn chế tác động tiêu cực từ các cú sốc toàn cầu mà còn tạo nền tảng cho sự bứt phá trong các lĩnh vực then chốt. Tại các quốc gia như Việt Nam, Malaysia và Thái Lan, chính sách hỗ trợ tiêu dùng nội địa đã được ưu tiên, trong khi các quốc gia như Singapore và Indonesia tập trung vào thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển công nghệ.
Song song đó, sự đa dạng hóa trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á đang ngày càng rõ nét. Những quốc gia như Philippines và Indonesia đã đạt được những bước tiến quan trọng trong ngành năng lượng tái tạo, hướng tới mục tiêu giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch. Trong khi đó, Thái Lan và Việt Nam lại tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và chế biến sâu, nhằm gia tăng giá trị cho các sản phẩm xuất khẩu. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh của khu vực mà còn góp phần cải thiện vị thế của Đông Nam Á trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, những thách thức đối với khu vực vẫn còn đó. Các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu, như hạn hán và lũ lụt, đang gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các ngành kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là nông nghiệp và thủy sản. Để giảm thiểu tác động từ biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia đã và đang triển khai các chính sách phát triển bền vững, bao gồm cải cách quy hoạch đô thị, bảo vệ rừng, và đầu tư vào công nghệ xanh.
Địa chính trị toàn cầu cũng tạo ra áp lực không nhỏ đối với Đông Nam Á. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc như Mỹ và Trung Quốc đặt các quốc gia trong khu vực vào thế phải cân bằng chiến lược giữa lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia. Dù vậy, Đông Nam Á vẫn chứng tỏ được sự linh hoạt và khéo léo trong việc duy trì quan hệ đối tác với cả hai phía, đồng thời không ngừng thúc đẩy các sáng kiến hợp tác khu vực thông qua ASEAN và các cơ chế đa phương khác.
Hội nhập kinh tế khu vực cũng đang diễn ra mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) và các hiệp định thương mại tự do khác đang giúp giảm thiểu các rào cản thương mại, tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước và thúc đẩy sự lưu thông hàng hóa, dịch vụ trong khu vực. Những nỗ lực này đang từng bước biến Đông Nam Á thành một trung tâm thương mại quan trọng của thế giới.
Hướng tới tương lai, Đông Nam Á sẽ cần tiếp tục đầu tư vào nguồn nhân lực, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và kinh tế số. Sự bùng nổ của các nền tảng thương mại điện tử và dịch vụ tài chính số không chỉ mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong khu vực mà còn tạo động lực cho sự đổi mới và sáng tạo. Đồng thời, các quốc gia cần tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề chung như khủng hoảng năng lượng, bất bình đẳng kinh tế và các thách thức về môi trường.
Với tinh thần đoàn kết và cam kết mạnh mẽ đối với cải cách và đổi mới, Đông Nam Á đang trên đà trở thành một trong những trung tâm kinh tế năng động và tiềm năng nhất thế giới. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, các quốc gia trong khu vực cần tiếp tục củng cố nội lực, xây dựng chiến lược dài hạn và duy trì khả năng thích ứng trong một thế giới đầy biến động.
Đông Nam Á đang tiến hành các dự án đầy tham vọng nhằm cải thiện kết nối khu vực, từ hệ thống đường cao tốc xuyên quốc gia đến các cảng biển và sân bay hiện đại. Những nỗ lực này không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế. Một số quốc gia như Thái Lan, Malaysia và Việt Nam đã đưa ra các chương trình đầu tư công lớn, tập trung vào việc nâng cấp các khu công nghiệp và khu đô thị hiện đại, hướng tới mục tiêu trở thành trung tâm công nghiệp và dịch vụ của khu vực.
Đặc biệt, Đông Nam Á đang nổi lên như một trung tâm đổi mới công nghệ. Những chính sách hỗ trợ khởi nghiệp tại các quốc gia như Singapore, Indonesia và Việt Nam đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các công ty công nghệ nội địa, từ đó hình thành một hệ sinh thái khởi nghiệp năng động và sáng tạo. Những lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và năng lượng thông minh đang trở thành tâm điểm của sự phát triển, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế.
Về năng lượng, khu vực này đang đối mặt với bài toán đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng. Trong khi một số quốc gia đã đạt được bước tiến trong việc khai thác năng lượng tái tạo, như điện mặt trời và điện gió, vẫn còn những thách thức lớn liên quan đến việc giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và cân bằng chi phí đầu tư. Các sáng kiến hợp tác khu vực, như chia sẻ công nghệ và xây dựng lưới điện xuyên biên giới, đang được thúc đẩy nhằm giải quyết các vấn đề này một cách bền vững.
Mặt khác, Đông Nam Á cũng đang chú trọng vào việc phát triển bền vững, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Các chiến lược quy hoạch đô thị xanh, tái chế tài nguyên và bảo vệ đa dạng sinh học đã được đưa vào chương trình nghị sự của nhiều quốc gia. Đây không chỉ là yêu cầu nội tại của khu vực mà còn là cam kết của Đông Nam Á đối với cộng đồng quốc tế trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
Về tăng trưởng kinh tế, các quốc gia Đông Nam Á đã phục hồi tốt sau đại dịch, với tiêu dùng hộ gia đình tăng mạnh, đặc biệt tại Malaysia, nơi mức tiêu dùng tăng 22% so với trước đại dịch. Tại Việt Nam, thị trường bất động sản trải qua khủng hoảng với giá giảm 30% vào cuối quý 2 năm 2024 so với đầu năm 2023. Tương tự, Singapore cũng đối diện với sự sụt giảm nhu cầu bất động sản, giảm 34,8% vào năm 2022 và tiếp tục giảm thêm 13% vào năm 2023. Trong khi đó, Philippines và Indonesia lại đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng về nhà ở, với khoảng trống lần lượt là 6,5 triệu căn (2022) và 12,75 triệu căn (2020).
Một yếu tố không thể bỏ qua là vai trò của lực lượng lao động trẻ và năng động. Với dân số phần lớn ở độ tuổi lao động, Đông Nam Á đang sở hữu một lợi thế nhân khẩu học quan trọng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng này, các quốc gia cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo, đặc biệt là các kỹ năng số, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động toàn cầu. Các chương trình hợp tác giáo dục khu vực và quốc tế, cùng với việc áp dụng công nghệ trong giảng dạy, sẽ là chìa khóa để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Nhìn về dài hạn, Đông Nam Á được kỳ vọng sẽ tiếp tục vươn lên như một trung tâm kinh tế và văn hóa đa dạng, năng động. Với sự hợp tác sâu rộng trong khu vực và sự đồng thuận trong các sáng kiến phát triển, khu vực này đang chứng minh rằng tính linh hoạt và tinh thần đổi mới là những yếu tố cốt lõi giúp vượt qua các thách thức toàn cầu. Đông Nam Á không chỉ là một phần quan trọng trong bức tranh kinh tế thế giới mà còn là hình mẫu về sự hội nhập và hợp tác trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng.
Tại Đông Nam Á trong giai đoạn 2022-2023, động lực kinh tế tổng thể trong nhóm được hỗ trợ bởi tốc độ tăng trưởng cao trong chi tiêu tiêu dùng. Tiêu dùng hộ gia đình tăng trưởng nhiều nhất ở Malaysia so với mức trước đại dịch vào năm 2019 tính đến năm 2023. Tăng trưởng kinh tế cũng được hỗ trợ bởi lượng khách du lịch đang phục hồi.
Khi đại dịch gần kết thúc, các nước Đông Nam Á cũng như toàn thế giới phải đối mặt với tình trạng lạm phát gia tăng. Ở một số nơi như Indonesia, Malaysia và Việt Nam, chỉ số giá tiêu dùng tăng trưởng kém rõ rệt hơn, phần lớn là do chính sách năng lượng của các nước. Malaysia và Indonesia, ngay cả khi giá cả tăng cao, vẫn tiếp tục trợ cấp chi phí nhiên liệu và năng lượng cho người tiêu dùng, điều này làm tăng đáng kể gánh nặng cho ngân sách của họ. Việt Nam đã giúp kiểm soát giá bằng cách cắt giảm thuế nhiên liệu. Chính phủ Việt Nam đã giảm thuế môi trường đối với xăng, dầu diesel và dầu mazut.
Ở Malaysia, các biện pháp kiểm soát giá của chính phủ đối với đường, bột mì, thịt gà, trứng và phân bón, được áp dụng từ năm 1961, cũng là một yếu tố chống lạm phát đáng kể. Ở Thái Lan, Philippines và Singapore, lạm phát gia tăng đáng kể hơn nhiều. Đối với Singapore, các yếu tố chính là mức độ tham gia sâu vào thương mại thế giới, thiếu nền nông nghiệp và sản xuất năng lượng của riêng mình. Trong trường hợp của Thái Lan và Philippines, quy mô tăng trưởng chi tiêu chính phủ đáng kể trong giai đoạn 2020–2022 đóng một vai trò quan trọng, mặc dù giảm vào năm 2022 nhưng vẫn ở mức cao. Để đối phó với tình trạng lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương các nước Đông Nam Á bắt đầu nhanh chóng tăng lãi suất.
Ở các nước Đông Nam Á, tình hình thị trường bất động sản rất khác nhau. Từ năm 2022, thị trường Việt Nam cũng gặp phải rất nhiều thách thức. Nhu cầu về bất động sản ở Singapore thời gian gần đây cũng giảm sút. Nguyên nhân khiến nhu cầu sụt giảm là do Chính phủ thắt chặt các biện pháp hạ nhiệt thị trường bất động sản, bắt đầu từ tháng 12/2021. Chính quyền đã tăng phí mua bất động sản đối với tất cả các loại người mua, ngoại trừ công dân và thường trú nhân mua bất động sản đầu tiên của họ. Tại Malaysia, tình trạng dư thừa bất động sản đang dần ổn định. Sau giá trị đạt đỉnh vào quý 4 năm 2021
Tình trạng thiếu hụt bất động sản ở Indonesia và Philippines đã đẩy giá lên cao. Tại Indonesia, theo điều tra dân số năm 2020, thiếu 12,75 triệu bất động sản nhà ở và ở Philippines thiếu 6,5 triệu bất động sản vào năm 2022. Ở Indonesia, một chương trình tương tự đã được giới thiệu vào năm 2016. Vào năm 2024, một chương trình tiết kiệm nhà ở cũng đã được giới thiệu ở đó, trong đó bao gồm việc người lao động và người sử dụng lao động thanh toán một phần tiền vào quỹ, từ đó việc đồng tài trợ cho việc mua nhà ở của người dân trong tương lai sẽ được thực hiện.
Quá trình tương tác kinh tế giữa Đông Nam Á với khu vực và thế giới
Đông Nam Á đóng vai trò như một điểm nóng chiến lược trong mạng lưới quan hệ kinh tế quốc tế. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Mỹ và Trung Quốc đã tạo ra những tác động trực tiếp và gián tiếp quan trọng đối với kinh tế các quốc gia trong khu vực.
Trung Quốc vẫn là đối tác kinh tế hàng đầu của Đông Nam Á, với kim ngạch thương mại khổng lồ và các khoản đầu tư lớn thông qua sáng kiến Vành đai Con đường (BRI). Tuy nhiên, năm 2024 chứng kiến sự dịch chuyển tinh vi trong mối quan hệ này. Các quốc gia như Việt Nam, Malaysia và Indonesia đang thể hiện xu hướng đa dạng hóa quan hệ kinh tế, giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
Hoa Kỳ đã tăng cường các chiến lược kinh tế mới thông qua Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF) và đẩy mạnh các chương trình hợp tác kinh tế chiến lược. Singapore, Philippines và Việt Nam trở thành những điểm then chốt trong chiến lược này, tiếp nhận các dòng đầu tư công nghệ cao và các dự án an ninh kinh tế.
Liên minh Châu Âu (EU) tiếp tục là một đối tác quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại bền vững, năng lượng xanh và công nghệ số. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (giữa EU và Việt Nam) tiếp tục mở ra những cơ hội mới cho trao đổi kinh tế và chuyển giao công nghệ.
Nhật Bản và Hàn Quốc đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu của Đông Nam Á. Các tập đoàn lớn như Toyota, Samsung đang đẩy mạnh đầu tư sản xuất tại các quốc gia như Việt Nam, Thailand và Malaysia, tận dụng lợi thế chi phí lao động và hệ sinh thái kinh doanh thuận lợi.
Ấn Độ xuất hiện như một đối tác chiến lược mới, thông qua chính sách “Hành động phương Đông” (Act East), tăng cường kết nối kinh tế và công nghệ với khu vực Đông Nam Á. Các lĩnh vực như công nghệ thông tin, dịch vụ kỹ thuật số và năng lượng tái tạo trở thành trọng tâm của quan hệ kinh tế.
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) tiếp tục phát huy vai trò là một khung khổ hợp tác kinh tế đa phương quan trọng. Việc triển khai thực tế các cam kết trong hiệp định đã giúp tạo ra một môi trường thương mại thuận lợi, giảm thiểu các rào cản phi thuế quan và thúc đẩy trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
Các thách thức như chiến tranh thương mại, căng thẳng địa chính trị và hậu quả của đại dịch COVID-19 đã buộc Đông Nam Á phải phát triển một chiến lược kinh tế linh hoạt và đa chiều. Sự tự chủ chiến lược, khả năng thích ứng và tinh thần đổi mới trở thành những yếu tố then chốt trong quá trình tương tác kinh tế toàn cầu.
Về mặt khu vực, ASEAN đóng vai trò ngày càng quan trọng như một nền tảng điều phối và hợp tác kinh tế. Các diễn đàn như Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) và các cơ chế đối thoại kinh tế khác tiếp tục là những kênh quan trọng để các quốc gia thảo luận, điều phối và giải quyết các thách thức chung.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang trải qua những biến động sâu sắc, Đông Nam Á đang khẳng định vai trò là một khu vực động lực, linh hoạt và có sức hấp dẫn ngày càng tăng trong hệ sinh thái kinh tế thế giới.
Những thách thức cản trở đà tăng trưởng kinh tế khu vực
Địa chính trị toàn cầu và sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc là thách thức hàng đầu đối với kinh tế Đông Nam Á. Sự căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tạo ra một môi trường không ổn định, buộc các quốc gia trong khu vực phải liên tục điều chỉnh chiến lược kinh tế để tồn tại và phát triển.
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trở lực lớn đối với nền kinh tế khu vực. Các quốc gia như Indonesia, Philippines và Việt Nam đặc biệt dễ bị ảnh hưởng trước các thiên tai. Hạn hán, lũ lụt và các thảm họa môi trường đang gây ảnh hưởng trực tiếp đến các ngành nông nghiệp, thủy sản và hạ tầng, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất.
Vấn đề nhân khẩu học cũng là một thách thức đáng kể. Mặc dù dân số trẻ được coi là lợi thế, nhưng sự chênh lệch phát triển và thiếu hụt kỹ năng lao động trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang trở thành rào cản quan trọng. Các quốc gia cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Nền kinh tế thiếu bền vững và phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu nguyên liệu thô vẫn là điểm yếu của nhiều quốc gia. Việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế gia công, xuất khẩu sang kinh tế tri thức và giá trị gia tăng cao diễn ra chậm chạp, hạn chế khả năng cạnh tranh quốc tế.
Hệ thống chính trị và thể chế còn nhiều bất ổn là yếu tố gây ngại ngần cho các nhà đầu tư. Các vấn đề tham nhũng, thiếu minh bạch và sự can thiệp của chính trị vào kinh tế tại một số quốc gia đang là rào cản lớn cho đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế bền vững.
Áp lực từ cuộc cạnh tranh toàn cầu về công nghệ và đổi mới sáng tạo đang đặt ra thách thức lớn. Khoảng cách công nghệ giữa Đông Nam Á và các nền kinh tế phát triển ngày càng gia tăng, đòi hỏi các quốc gia phải có chiến lược đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển.
Sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống và thiếu đa dạng hóa kinh tế cũng là một thách thức nghiêm trọng. Nhiều quốc gia vẫn còn phụ thuộc quá nhiều vào các thị trường như Trung Quốc, Mỹ và Nhật Bản, khiến nền kinh tế dễ bị ảnh hưởng trước các biến động địa chính trị.
Tại các quốc gia như Lào, Cambodia và Myanmar, tiếp tục là trở ngại lớn cho sự phát triển kinh tế. Việc thiếu hụt đầu tư vào giao thông, năng lượng và viễn thông đang kìm hãm tiềm năng tăng trưởng. Cuối cùng, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các nước láng giềng và sự dịch chuyển đầu tư toàn cầu đòi hỏi các quốc gia Đông Nam Á phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh. Khả năng thích ứng nhanh chóng và chiến lược phát triển dài hạn sẽ là yếu tố quyết định sự thành công trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động này.
Để vượt qua những thách thức trên, Đông Nam Á cần một sự chuyển đổi toàn diện, từ cải cách thể chế, đầu tư vào giáo dục và công nghệ, cho đến việc xây dựng một chiến lược kinh tế linh hoạt và bền vững.
Triển vọng phát triển kinh tế Đông Nam Á năm 2025 và những năm tiếp theo
Giai đoạn 2025-2030 được dự báo sẽ là thời kỳ bản lề quan trọng cho sự chuyển mình của kinh tế Đông Nam Á. Khu vực này được đánh giá sẽ trở thành một trong những trung tâm tăng trưởng năng động nhất thế giới, với những lợi thế cạnh tranh độc đáo và tiềm năng phát triển to lớn.
Công nghệ số và kinh tế số sẽ là động lực chính cho tăng trưởng. Các quốc gia như Việt Nam, Singapore và Malaysia đang đặt nền móng cho một cuộc cách mạng công nghệ toàn diện. Dự báo đến năm 2030, kinh tế số của khu vực có thể đạt giá trị khoảng 1 nghìn tỷ USD, với sự bùng nổ của các startup công nghệ, dịch vụ tài chính số và thương mại điện tử.
Chuyển đổi năng lượng sạch trở thành một xu hướng then chốt. Các quốc gia như Indonesia, Philippines và Việt Nam đang đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo.
Chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ tiếp tục chuyển dịch về Đông Nam Á. Hiện tượng “China plus one” và xu hướng phân tán sản xuất khỏi Trung Quốc mang đến cơ hội lớn cho các quốc gia như Việt Nam, Malaysia và Thailand. Dự báo khu vực có thể thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài trong giai đoạn này.
Yếu tố dân số trẻ tiếp tục là lợi thế cạnh tranh. Với dân số trẻ, năng động và chi phí lao động hợp lý, Đông Nam Á sẽ trở thành trung tâm sản xuất và dịch vụ quan trọng.
Hội nhập kinh tế sẽ sâu rộng hơn thông qua các hiệp định như RCEP và các cơ chế hợp tác ASEAN. Việc xóa bỏ hầu hết rào cản thuế quan và tạo thuận lợi cho dòng vốn, hàng hóa dự báo sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế khu vực
Ngành dịch vụ tài chính, công nghệ tài chính (Fintech) và đầu tư mạo hiểm sẽ bùng nổ. Singapore tiếp tục giữ vai trò trung tâm tài chính, trong khi các quốc gia khác như Indonesia và Philippines phát triển mạnh mẽ hệ sinh thái startups công nghệ tài chính.
Sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ tạo ra các cơ hội và thách thức mới. Đông Nam Á được định vị như một khu vực trung lập, linh hoạt, có khả năng thu hút đầu tư và công nghệ từ cả hai cường quốc.
Nông nghiệp công nghệ cao và các giải pháp sinh thái sẽ là xu hướng quan trọng. Các quốc gia sẽ đẩy mạnh ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo, nâng cao giá trị và tính bền vững.
Giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao được xác định là yếu tố then chốt. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ, kỹ năng số và đổi mới sáng tạo sẽ được ưu tiên đầu tư.
Tóm lại, giai đoạn 2025-2030 được dự báo sẽ là thời kỳ bứt phá cho kinh tế Đông Nam Á. Với sự kết hợp giữa lợi thế nhân khẩu, tinh thần đổi mới, và khả năng thích ứng nhanh, khu vực này có tiềm năng trở thành một trong những trung tâm tăng trưởng kinh tế năng động nhất thế giới.
Những thách thức như biến đổi khí hậu, địa chính trị phức tạp và cạnh tranh toàn cầu vẫn tồn tại, nhưng với chiến lược phát triển linh hoạt và tầm nhìn dài hạn, Đông Nam Á đang từng bước khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo:
1. Southeast Asia: Key-Takeaways from 2024 and What’s Next for 2025?https://www.sourceofasia.com/southeast-asia-key-takeaways-from-2024-and-whats-next-f, or-2025/.
2. Southeast Asia quarterly economic review: Mixed growth, https://www.mckinsey.com/featured-insights/future-of-asia/southeast-asia-quarterly-economic-review
3. https://www.adb.org/sites/default/files/publication/995536/southeast-asia-ado-september-2024.pdf
4. Vietnam+ (2024), Kinh tế ASEAN+3 dự báo tăng trưởng 4,2% năm 2024, , https://kinhtetrunguong.vn/kinh-te/kinh-tet-vi-mo/kinh-te-asean-3-du-bao-tang-truong-4-2-nam-2024.html
5. Hà Công Anh Bảo, Lê Hằng Mỹ Hạnh (2016), “Phân tích sự tương đồng về cấu trúc ngành xuất khẩu của Việt Nam với Cộng đồng kinh tế ASEAN”, Tạp chí khoa học thương mại, số 97, 9/2016, tr.17-26.
6. Bộ Công thương (2019b), Báo cáo tận dụng cơ hội thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường các nước CPTPP.
7. Bộ ngoại giao, Vụ hợp tác kinh tế đa phƣơng (2000), Tổ chức thương mại thế giới (WTO), NXB Chính trị quốc gia.
8. Hoàng Thị Chỉnh (2005), Giáo trình Kinh tế các nước Châu Á – Thái Bình Dương, NXB Thống kê.
9. Công ước Viên 1980 (CISG) về mua bán hàng hóa quốc tế, Liên hợp quốc
10. Nguyễn Tiến Dũng (2016), “Thương mại Việt Nam và các nước RCEP: tăng – 164 – trưởng và thay đổi cơ cấu thương mại”, Tạp chí khoa học ĐHQGHN, Tập 32, số 3(2016), tr.1-9.
11. Trương Quang Hoàn (2012), “Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc và những tác động tới các nền kinh tế ASEAN”, Tạp chí nghiên cứu Đông Bắc Á, số 5(135) năm 2012, tr.13-20.
12. Trương Quang Hoàn (2013), “Đề xuất xây dựng hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực và những tác động đến Việt Nam”, Tạp chí nghiên cứu Đông Bắc Á, số 4(146), 4/2013, tr.25-31.