Cơ quan An ninh Liên bang Nga (FSB) là cơ quan tình báo chủ chốt chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ của Nga. Việc làm rõ thực tiễn, logic và hiệu quả các cuộc cải cách của cơ quan này giúp hiểu rõ hơn về các đặc điểm cốt lõi và những thay đổi mới nhất trong hệ thống tình báo của Nga. Trên cơ sở các tài liệu lịch sử liên quan, văn kiện chính thức và văn bản pháp luật, cuộc cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga được chia thành hai giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên liên quan đến vấn đề Chechnya và giai đoạn thứ hai là sau cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014. Bằng cách phân tích hai giai đoạn cải cách này, bài viết nghiên cứu tóm tắt logic nội bộ của cải cách từ ba khía cạnh: cơ sở cải cách, động lực cải cách và phương thức cải cách. Nhìn chung, động lực chính hai giai đoạn cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga đều xuất phát từ Tổng thống Putin. Động lực trực tiếp là các mối đe dọa an ninh quốc gia. Phương thức cụ thể chủ yếu thể hiện ở việc mở rộng chức năng, bao gồm hợp nhất các cơ quan, mở rộng quyền hạn và nâng cấp công nghệ. Mặc dù cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga đã đạt được một số kết quả nhất định nhưng việc chính trị hóa tình báo, thiếu quy hoạch hệ thống và mức độ số hóa tình báo còn hạn chế sẽ kìm hãm sự phát triển nhanh chóng của hệ thống tình báo Nga.
Ngày 22 tháng 3 năm 2024, một vụ tấn công khủng bố đã xảy ra tại nhà hát Crocus City Hall ở thành phố Krasnogorsk ngoại ô phía tây thủ đô Moscow, khiến rất nhiều người chết và bị thương. Vụ tấn công này một lần nữa khiến các cơ quan tình báo Nga trở thành tâm điểm bán tán của dư luận. Trên thực tế, từ cuộc khủng hoảng Crimea năm 2014 đến xung đột Nga-Ukraine năm 2022, công tác tình báo của Nga luôn là vấn đề nóng trong nghiên cứu tình báo. Các nghiên cứu hiện có chủ yếu chia thành hai loại. Một loại tập trung vào các vấn đề của hệ thống tình báo Nga từ góc độ tổng thể, bao gồm nghiên cứu về hệ thống công tác tình báo quốc gia, nghiên cứu về xây dựng pháp lý trong công tác tình báo an ninh hạt nhân, phân tích hệ thống quản lý tình báo của Liên bang Nga. Loại còn lại tập trung vào các vấn đề liên quan đến hoạt động tình báo trong xung đột Nga-Ukraine, chẳng hạn như sự hỗ trợ tình báo của Nga trong cuộc khủng hoảng Ukraine, cơ chế tác động của hoạt động tình báo đối với quyết định chiến tranh và ngoại giao, sự tiết lộ tình báo của Mỹ và phương Tây trong cuộc xung đột Nga-Ukraine cũng như sự hỗ trợ tình báo quân sự của phương Tây dành cho Ukraine. Ngoài ra còn có nghiên cứu phân tích những sai lầm thất bại trong công tác tình báo của Nga trong cuộc xung đột Nga-Ukraine.
Tuy nhiên, nhìn một cách toàn diện có rất ít nghiên cứu hệ thống chuyên sâu về Cơ quan An ninh Liên bang Nga (FSB). Là cơ quan tình báo quan trọng nhất của Nga, FSB đảm nhận nhiệm vụ tình báo an ninh quan trọng nhất của nước này, kể từ khủng hoảng Ukraine năm 2014, tầm quan trọng của FSB càng được nhấn mạnh. Bài viết này cho rằng, với vai trò là cơ quan tình báo chủ chốt chịu trách nhiệm về an ninh nội địa của Nga, việc nghiên cứu về Cơ quan An ninh Liên bang Nga có giá trị quan trọng. Việc làm rõ quá trình cải cách, logic cải cách và đánh giá hiệu quả của FSB sẽ giúp nắm bắt các đặc điểm chủ yếu và những thay đổi mới nhất trong hệ thống tình báo của Nga. Dựa trên cơ sở này, bài viết sẽ tiến hành nghiên cứu theo các bước sau: Trước hết, làm rõ thực tiễn cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga, lấy cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014 làm mốc thời gian, chia cải cách thành hai giai đoạn. Tiếp theo, tóm tắt logic cơ bản của các cải cách dựa trên hai giai đoạn cải cách thực tiễn. Cuối cùng, đánh giá hiệu quả các cải cách của FSB và chỉ ra những vấn đề chính mà cơ quan này đang gặp phải.
Cải cách lần thứ nhất của Cơ quan An ninh Liên bang Nga
Để hiểu rõ cải cách đầu tiên của Cơ quan An ninh Liên bang Nga, trước hết cần phải xem xét bối cảnh ra đời của cơ quan này. Cơ quan tình báo Nga về cơ bản có nguồn gốc từ KGB, cơ quan này đã bị giải tán vào tháng 11 năm 1991. Năm 1992, Nga thành lập Bộ An ninh tình báo (Ministry of Security), chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ quốc gia. Tháng 9 năm 1993, do xung đột giữa Tổng thống Yeltsin lúc bấy giờ và Quốc hội, Nga đã trải qua cuộc khủng hoảng Hiến pháp. Sau khi sự việc này lắng xuống, để củng cố vị thế của mình, Yeltsin đã mở rộng quyền lực hành chính và tăng cường kiểm soát đối với các cơ quan an ninh. Cuối năm 1993, Bộ An ninh được cải tổ thành Cục Phản gián Liên bang (FSK).
Năm 1994, cuộc chiến tranh Chechnya lần thứ nhất bùng nổ, Cục Phản gián Liên bang chủ yếu tập trung vào công tác thu thập tình báo trước chiến tranh. Những tổn thất nặng nề từ cuộc chiến này đã gây áp lực lớn cho quân đội và hệ thống an ninh của Nga. Do đó, theo Luật về Cơ quan An ninh Liên bang, Cục Phản gián Liên bang đã được tái tổ chức thành Cơ quan An ninh Liên bang Nga (Federal Security Bureau- viết tắt là FSB) vào năm 1995, nhằm thích ứng tốt hơn với môi trường an ninh nội bộ phức tạp của Nga lúc bấy giờ. Như vậy, cơ quan tình báo quan trọng nhất của Nga – Cơ quan An ninh Liên bang Nga – đã ra đời.
Là một trong những cơ quan an ninh quan trọng nhất của Nga, Cơ quan An ninh Liên bang Nga chịu trách nhiệm chính về an ninh nội bộ, bao gồm phản gián, an ninh biên giới, chống khủng bố, an ninh thông tin, an ninh tài nguyên và các loại tội phạm nghiêm trọng khác.
Cuộc chiến ở Chechnya và mối đe dọa khủng bố do nó gây ra đã trực tiếp thúc đẩy đợt cải cách đầu tiên của Cơ quan An ninh Liên bang Nga. Hai cuộc chiến tranh Chechnya cùng với một loạt các vụ tấn công khủng bố và hành vi quấy rối biên giới đã làm gia tăng nghiêm trọng áp lực an ninh trong nước của Nga, khiến nhiệm vụ của FSB trở nên đặc biệt khó khăn.
Ngày 16 tháng 11 năm 1996, tại Kaspiysk, Dagestan, một quả bom đã phá hủy một tòa nhà chung cư nơi các nhân viên biên phòng Nga sinh sống khiến 68 người thiệt mạng. Ngày 23/4/1997, một vụ nổ xảy ra tại ga tàu hoả Armavir ở Nga, làm 3 người thiệt mạng; Ngày 28/05/1997 một vụ nổ khác xảy ra tại ga đường sắt Piatigorsk ở Nga làm 2 người thiệt mạng. Ngày 22/12/1997, các phiến quân Dagestan đã tấn công vào căn cứ của Lữ đoàn súng trường cơ động 136 của Quân đội Nga, gây ra nhiều thương vong nghiêm trọng.
Năm 1999, hơn 300 dân thường thiệt mạng trong một vụ đánh bom tòa nhà chung cư ở Moscow mà Nga xác định là do “những kẻ khủng bố Chechnya” thực hiện.
Năm 1998, Putin được Yeltsin bổ nhiệm làm Giám đốc Cơ quan An ninh Liên bang Nga và đã tiến hành tổ chức lại hoàn toàn cơ quan này. Đến năm 1999, Putin được bổ nhiệm làm Thủ tướng Nga, chịu trách nhiệm tổng thể chỉ đạo cuộc chiến tranh Chechnya. Vào thời điểm đó, Nga đang phải đối mặt với các vấn đề an ninh nghiêm trọng và ổn định nội bộ. Các phần tử khủng bố Chechnya bắt đầu tiến hành các cuộc tấn công khủng bố nhằm vào dân thường ở nhiều thành phố lớn của Nga, gây áp lực lớn cho các cơ quan an ninh của nước này.
Tuy nhiên, vào thời điểm này, quyền hạn và trách nhiệm giữa các cơ quan an ninh như Cơ quan An ninh Liên bang, Cục Liên lạc và Thông tin của Chính phủ Liên bang, Cục Biên phòng và các cơ quan khác vẫn chưa phân định rõ ràng. Đồng thời các cuộc đấu tranh nội bộ diễn ra gay gắt, dẫn đến nhiều sai sót trong công tác tình báo, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả chống khủng bố. Để đối phó hiệu quả với cuộc chiến tranh Chechnya và mối đe dọa khủng bố do nó gây ra, việc cải cách Cơ quan An ninh Liên bang là điều cấp thiết.
Với tư cách là cựu lãnh đạo của Cơ quan An ninh Liên bang, Putin đã nâng cao đáng kể vai trò của cơ quan này trong cuộc chiến tranh Chechnya và trong đảm bảo an ninh nội bộ trong nước. Dưới sự điều hành quyết liệt của Putin, cuộc chiến tranh Chechnya lần thứ hai đã kết thúc thắng lợi. Tỷ lệ ủng hộ Putin trong nước đạt mức cao kỷ lục, và ông đã được bầu làm Tổng thống Nga vào năm 2000. Xuất thân từ Cơ quan An ninh Liên bang và việc Putin nắm giữ quyền lực quốc gia trong thời gian dài đã tạo nền tảng chính trị vững chắc cho các cuộc cải cách liên tục của FSB sau này.
Putin, người nổi tiếng với “chính trị mạnh tay”, đã định hình đáng kể con đường cải cách hệ thống tình báo của Nga. Sau khi nhậm chức Tổng thống Nga, ông đã tiến hành những cải cách quan trọng đối với Cơ quan An ninh Liên bang Nga từ hai phương diện là sự phụ thuộc của cơ quan này và cải cách tổ chức.
Thứ nhất, FSB được đặt dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Tổng thống. Ngày 17 tháng 5 năm 2000, Nga ban hành một sắc lệnh đặt Cơ quan An ninh Liên bang dưới sự kiểm soát trực tiếp của Tổng thống.
Thứ hai, cải tổ cơ cấu nội bộ. Ngày 17 tháng 6 năm 2000, Putin ký sắc lệnh cải cách cơ cấu nội bộ của Cơ quan An ninh Liên bang, chia cơ quan này thành các bộ phận như Cơ quan An ninh Kinh tế, Cục Phản gián, Ban Tổ chức Cán bộ, Cơ quan An ninh Liên bang bảo vệ Hiến pháp và chống khủng bố, đồng thời xác định rõ chức năng chủ chốt của từng bộ phận. Cục Biên phòng Nga cũng được sáp nhập vào Cơ quan An ninh Liên bang, trong khi Cục Liên lạc và Thông tin Chính phủ Liên bang bị bãi bỏ, phần lớn các chức năng của nó được chuyển giao cho Cơ quanAn ninh Liên bang.
Bên cạnh đó, sau khi các chiến dịch quân sự chính trong cuộc chiến tranh Chechnya lần thứ hai kết thúc, các phần tử ly khai chuyển sang chiến tranh du kích, quyền chỉ huy chung của quân đội Nga ở Chechnya đã được chuyển từ quân đội sang Cơ quan An ninh Liên bang. Thông qua việc sáp nhập các cơ quan và mở rộng quyền hạn, quyền lực của FSB đã nhanh chóng mở rộng, trở thành cơ quan an ninh quan trọng nhất chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ của Nga, đặc biệt là trong việc chống khủng bố. Cải cách này đã nâng cao hiệu quả năng lực chống khủng bố của Cơ quan An ninh Liên bang, tình hình khủng bố ở Nga cũng đã có sự cải thiện nhất định. Năm 2006, FSB đã thành công tiêu diệt Shamil Basayev, kẻ từng gây ra các vụ tấn công khủng bố nghiêm trọng như “vụ khủng hoảng con tin Beslan”. Ngoài ra, số vụ tấn công khủng bố ở Nga đã giảm từ 257 vụ trong năm 2005 xuống còn 48 vụ vào năm 2007.
Tuy nhiên, sau năm 2009, tình hình khủng bố ở Nga lại xấu đi. Số người chết do các cuộc tấn công khủng bố tự sát đã tăng mạnh lên 45 người vào năm 2009, và các vụ đánh bom tàu điện ngầm ở Moscow vào năm 2010 đã khiến 40 người thiệt mạng. Sự thiếu hụt thông tin tình báo và thiếu các phương tiện kỹ thuật đã dẫn đến việc FSB không phát hiện kịp thời các dấu hiệu khủng bố, cũng như không thể cảnh báo và ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố. Do đó, từ năm 2010, Putin đã mở rộng quyền hạn chống khủng bố của Cơ quan An ninh Liên bang. Các biện pháp cụ thể bao gồm:
Thứ nhất, nới lỏng quyền bắt giữ. Cơ quan An ninh Liên bang có quyền cảnh báo các công dân có khả năng phạm tội mà không cần sự cho phép của tòa án, nếu họ không tuân theo lệnh liên quan, có quyền bắt giữ họ trong 15 ngày.
Thứ hai, mở rộng phạm vi giám sát. Từ năm 2010, các nhân viên thực thi pháp luật của FSB có thể giám sát các hoạt động điện thoại và mạng của các cá nhân liên quan mà không cần đưa ra cáo buộc hình sự chính thức.
Thứ ba, nâng cấp hệ thống SORM, hệ thống giám sát mạng của Cơ quan An ninh Liên bang có thể theo dõi toàn diện các thông tin liên lạc qua điện thoại, mạng internet tại Nga, và tất cả các nhà cung cấp dịch vụ internet đều phải cài đặt hệ thống này.
Cải cách lần thứ hai của Cơ quan An ninh Liên bang
Sau cuộc cải cách lần thứ nhất, FSB đã trở nên ngày càng quan trọng trong hệ thống tình báo của Nga, quyền hạn của họ ngày càng được mở rộng. Tuy nhiên, sau khi vấn đề Chechnya được giải quyết, sự mở rộng liên tục của NATO đã tạo ra áp lực an ninh nghiêm trọng cho Nga.
Tháng 5 năm 2008, Putin rời bỏ chức vụ Tổng thống để trở thành Thủ tướng. Vào tháng 3 năm 2012, Putin đã được bầu làm Tổng thống với tỷ lệ 63,75% số phiếu bầu, bắt đầu nhiệm kỳ tổng thống thứ ba của mình. Khi đó, môi trường an ninh của Nga đã xảy ra những thay đổi lớn. Tháng 3 năm 2014, Cộng hòa Tự trị Crimea của Ukraine đã sáp nhập vào Liên bang Nga. Vào tháng 4 năm 2014, cuộc chiến ở Donbas bùng nổ, quân đội Ukraine và các lực lượng dân quân thân Nga đã xảy ra xung đột quy mô lớn. Sau các cuộc hòa giải quốc tế, hai bên xung đột đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn tại Minsk vào tháng 9 năm 2014 và tháng 2 năm 2015, giúp kiểm soát xung đột vũ trang quy mô lớn, nhưng các vụ đụng độ nhỏ vẫn tiếp tục xảy ra. Khủng hoảng Ukraine năm 2014 chưa được giải quyết đã khiến vấn đề Ukraine trở thành mối đe dọa an ninh chính của Nga.
Từ năm 2014, Cơ quan An ninh Liên bang Nga bắt đầu triển khai nhiều nguồn lực vào Ukraine. Cơ quan An ninh Liên bang, đặc biệt là Cục 5, chịu trách nhiệm tình báo về các quốc gia trong Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS), trong đó Bộ phận thứ 9 chuyên trách vấn đề Ukraine, giám sát công việc thu thập tình báo liên quan đến Ukraine để cung cấp thông tin cho các quyết định liên quan. Có ý kiến cho rằng, mặc dù Cục Tình báo Đối ngoại và GRU cũng tham gia vào vấn đề này, nhưng FSB vẫn chiếm ưu thế trong lĩnh vực tình báo.
Tháng 2 năm 2022, Cơ quan An ninh Liên bang đã thực hiện một cuộc khảo sát xã hội rộng rãi tại Ukraine, và kết quả của các cuộc khảo sát đã cung cấp cơ sở quan trọng cho quyết định của Nga trong việc thực hiện các hành động tiếp theo đối với Ukraine. Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy vào đầu tháng 2, người dân Ukraine nhìn chung có thái độ bi quan về tương lai, thờ ơ với chính trị và không tin tưởng vào các chính trị gia, các đảng phái hoặc hầu hết các cơ quan trong nước của Ukraine. Cuộc khảo sát này đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc xung đột Nga-Ukraine bùng nổ vào tháng 2 năm 2022. Dựa trên cuộc khảo sát này, phân tích tình báo của Cơ quan An ninh Liên bang cho rằng Nga sẽ nhanh chóng giành chiến thắng, chính phủ của Zelensky sẽ sụp đổ, và các quan chức chủ chốt ở miền Đông Ukraine sẽ sớm thay đổi lập trường. Tuy nhiên, trên thực tế người dân Ukraine ủng hộ Chính phủ hiện tại nhiều hơn vì cuộc chiến, và tình hình ở giai đoạn đầu của cuộc chiến hoàn toàn khác biệt so với kết quả phân tích của tình báo Nga.
Ngoài ra, FSB không chỉ đánh giá sai tình hình ở Ukraine mà còn mắc phải những lỗi nghiêm trọng trong việc đánh giá thái độ của phương Tây. Dựa trên phản ứng hạn chế của phương Tây và NATO đối với cuộc chiến Georgia năm 2008 và khủng hoảng Crimea năm 2014, Cơ quan An ninh Liên bang đã cho rằng phản ứng của phương Tây đối với “hoạt động quân sự đặc biệt” của Nga ở Ukraine có thể chỉ là tiếp tục các lệnh trừng phạt trước đó, và sau đó chấp nhận sự kiểm soát của Nga đối với Ukraine. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, cả sự sẵn sàng kháng cự của Ukraine lẫn phản ứng của phương Tây đối với xung đột Nga-Ukraine đều vượt xa những gì Cơ quan An ninh Liên bang đã đánh giá trước đó. Điều này đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đối với chính quyền Nga, khiến Tổng thống Putin không chỉ trừng phạt các lãnh đạo tình báo phụ trách Ukraine của FSB mà còn nhanh chóng thực hiện đợt cải cách lần thứ hai của Cơ quan này nhằm thích ứng với tình hình chiến trường khắc nghiệt và tình hình an ninh trong nước của Nga.
Đầu tiên là việc thực hiện điều chỉnh tổ chức để phục vụ toàn diện cho cuộc chiến Nga-Ukraine. Trước khi xảy ra xung đột Nga-Ukraine, FSB chủ yếu phụ trách an ninh tình báo nội địa trong hệ thống tình báo của Nga. Chỉ có Cục 5, tức Cục Thông tin Chiến dịch và Quan hệ Quốc tế (SOIMS), phụ trách công việc tình báo về các quốc gia trong Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS), trong đó Bộ phận thứ 9 chuyên trách thu thập tình báo về Ukraine. Sau khi xung đột Nga-Ukraine xảy ra, các phòng ban của Cơ quan An ninh Liên bang đã tập trung toàn bộ nguồn lực của mình để phục vụ cho cuộc chiến này. Các phòng ban trước đây chủ yếu tập trung vào các công việc trong nước cũng đã chuyển sự chú ý của mình sang chiến trường Ukraine và các tình hình an ninh liên quan.
Ví dụ, Cục Phản gián đã bắt đầu tăng cường công việc phản gián đối với phương Tây và Ukraine, cung cấp hỗ trợ phản gián cho cuộc xung đột Nga-Ukraine. Cục An ninh Kinh tế tập trung vào việc giúp Nga vượt qua các lệnh trừng phạt nghiêm ngặt của phương Tây, thu thập tình báo kinh tế liên quan, cung cấp hỗ trợ tình báo để đối phó với các lệnh trừng phạt. Cục Bảo vệ Trật tự Hiến pháp và chống Khủng bố chú trọng đến các cuộc tấn công khủng bố nhằm vào Nga do xung đột Nga-Ukraine gây ra. Đồng thời tăng cường kiểm soát trong lĩnh vực ý thức hệ, thúc đẩy sự ủng hộ cuộc chiến trong xã hội, truyền thông và học thuật, tăng cường sự đoàn kết của Nga trong cuộc xung đột. Cục Biên phòng tập trung vào biên giới Nga-Ukraine, xử lý các vấn đề liên quan đến người tị nạn Ukraine cũng như kiểm tra người Nga và người nước ngoài ở biên giới.
Thứ hai, thực hiện nâng cấp công nghệ để củng cố khoa học kỹ thuật các phương tiện tình báo. Vào giai đoạn đầu của xung đột Nga-Ukraine, Nga đã phải đối mặt với các cuộc tấn công mạng cường độ cao từ phương Tây. Các công ty công nghệ cao của phương Tây đã đóng cửa dịch vụ mạng đối với Nga, dẫn đến việc quân đội Nga gặp phải những thiếu sót nghiêm trọng trong liên lạc và dịch vụ kỹ thuật, làm giảm đáng kể khả năng tình báo chiến tranh của Nga. Để khắc phục vấn đề thiếu năng lực tình báo trong giai đoạn đầu của cuộc chiến, Chính phủ Nga đã thực hiện một đợt nâng cấp toàn diện về năng lực công nghệ của các cơ quan tình báo. Điều này chủ yếu được thực hiện bằng cách củng cố các phương tiện khoa học kỹ thuật của các cơ quan tình báo và tăng cường hợp tác với các công ty công nghệ trong nước.
Để tăng cường giám sát trên chiến trường Ukraine, Cơ quan An ninh Liên bang Nga đã nâng cấp toàn diện các công cụ công nghệ liên quan. Theo tài liệu từ các nhà cung cấp giám sát của Nga mà các phương tiện truyền thông thu thập được, các thiết bị công nghệ này có thể theo dõi một số ứng dụng, chẳng hạn như giám sát vị trí điện thoại di động, nhận diện người dùng trên mạng xã hội ẩn danh, xem thông tin tài khoản, v.v. Ngoài ra, Cơ quan An ninh Liên bang cũng đã tăng cường hợp tác với các công ty công nghệ cao trong nước, chẳng hạn như tăng cường hợp tác với công ty Citadel. Các công ty này thường bắt đầu từ việc tạo ra hệ thống nghe lén viễn thông xâm nhập vào Nga, sau đó phát triển các công cụ giám sát tiên tiến hơn cho các cơ quan tình báo của nước này.
Cuối cùng, tăng cường khả năng kiểm soát quản lý và khả năng phản gián. Theo chỉ thị của Tổng thống Putin, FSB cần tập trung vào việc tăng cường khả năng phản gián, đặc biệt là bảo vệ an ninh dữ liệu quan trọng của quốc gia, cơ sở hạ tầng và bí mật quân sự. Vào giai đoạn đầu cuộc xung đột Nga-Ukraine, những bước thụt lùi của Nga đã dẫn đến sự gia tăng cảm xúc phản chiến trong nước và hoạt động của phe đối lập trở nên thường xuyên hơn. Hơn nữa, tình hình ở các khu vực chiếm đóng cũng không ổn định. Vì lý do này, chính phủ Nga đã trao cho Cơ quan An ninh Liên bang quyền lực lớn hơn để tăng cường khả năng kiểm soát đối với cả trong nước và các khu vực chiếm đóng.
Thứ nhất, tăng cường giám sát trong nước. Cơ quan An ninh Liên bang đã siết chặt giám sát các cuộc gọi và truyền thông, tăng cường kiểm soát internet, áp dụng hệ thống kiểm duyệt truyền thông nghiêm ngặt, quản lý chặt chẽ các hoạt động của phe đối lập và các cuộc biểu tình của người dân.
Thứ hai, tăng cường giám sát các khu vực chiếm đóng. Mặc dù Cục 5 của FSB trước đây chủ yếu phụ trách hoạt động tình báo đối với các quốc gia xung quanh Nga, bao gồm Ukraine, nhưng họ chưa thực hiện các hành động thực sự ở nước ngoài. Sau khi cuộc xung đột Nga-Ukraine bắt đầu, chính phủ Nga đã trao quyền cho Cơ quan An ninh Liên bang để thực hiện các hành động tại các khu vực chiếm đóng. Theo các báo cáo truyền thông, Nga đã bắt đầu thực hiện việc “nhận diện” nhân sự ở các khu vực chiếm đóng, bao gồm nhận diện thành viên của lực lượng vũ trang và cảnh sát Ukraine, đồng thời tuyển mộ hợp tác viên, thu thập thông tin có thể hữu ích, và thu thập các “lời khai” liên quan đến tội ác chiến tranh của Ukraine…
Còn tiếp
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Các tác giả:
Lưu Dao Dương là nghiên cứu sinh Học viện Chủ nghĩa Mác, Đại học Lan Châu. Hướng nghiên cứu: Tình báo và an ninh thông tin.
Lý Ích Bân là Phó Giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ và Học viện Chính trị & Quan hệ Quốc tế, Đại học Lan Châu. Hướng nghiên cứu: chủ nghĩa khủng bố và hợp tác chống khủng bố, tình báo và an ninh thông tin.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết thể hiện quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Bài viết đã lược bỏ chú thích tài liệu tham khảo, quý độc giả có nhu cầu tham khảo toàn văn bài báo khoa học này vui lòng liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected].