Trong bối cảnh tình hình quốc tế hiện nay, chiến lược cường quốc của Ấn Độ thể hiện sự định vị và mục tiêu mới. Ngay từ khi mới giành độc lập, người thiết kế tổng thể chiến lược cường quốc của Ấn Độ – Nehru – đã đề ra mục tiêu to lớn rằng Ấn Độ phải trở thành một "cường quốc thế giới có tiếng nói và tầm ảnh hưởng". Kể từ đó, Ấn Độ luôn kiên trì theo đuổi lý tưởng này, đồng thời xây dựng chiến lược cường quốc phù hợp với tình hình từng thời kỳ.
Chiến lược cường quốc của chính phủ Modi là sự kết tinh của tư tưởng quản lý quốc gia của các chính trị gia Ấn Độ trong thế kỷ 21. Trong giai đoạn cuối nhiệm kỳ thứ hai, chính phủ Modi đã điều chỉnh định vị và phương thức thực hiện chiến lược cường quốc. Dưới khuôn khổ diễn ngôn chiến lược cường quốc mới, Ấn Độ tự định vị mình là "người phát ngôn của phương Nam toàn cầu", với hy vọng nâng cao quyền phát ngôn trong quản trị toàn cầu; tự coi mình là “người điều hòa xung đột Nga - Ukraine”, kỳ vọng thực hiện chính sách ngoại giao cân bằng giữa Mỹ và Nga; lấy việc trở thành “trung tâm sản xuất toàn cầu” và “người dẫn đầu công nghệ toàn cầu” làm định hướng, coi phát triển ngành sản xuất và công nghệ là động lực then chốt để phục hưng nền kinh tế Ấn Độ.
Nhìn lại 11 năm cầm quyền của Modi, việc triển khai chiến lược cường quốc của Ấn Độ đã dẫn đến nhiều biến động và khúc mắc trong quan hệ Trung - Ấn. Do quan hệ Mỹ - Ấn là trụ cột quan trọng trong chiến lược cường quốc của Ấn Độ, nên xu hướng phát triển của quan hệ Trung - Ấn luôn bị ràng buộc trong khuôn khổ quan hệ tay ba Trung - Mỹ - Ấn. Dù Ấn Độ có nhu cầu chủ động xoa dịu quan hệ với Trung Quốc, nhưng trong khuôn khổ "phương Nam toàn cầu", tính cạnh tranh của Ấn Độ đối với Trung Quốc vẫn lớn hơn tính hợp tác. Việc Ấn Độ chuyển trọng tâm chiến lược cường quốc từ đối đầu địa chính trị sang phát triển kinh tế sẽ mang lại một số cơ hội hạn chế cho hợp tác kinh tế Trung - Ấn.
Sau khi Modi nhậm chức Thủ tướng Ấn Độ vào năm 2014, ông đã nhanh chóng đề xuất rằng Ấn Độ nên chuyển từ vai trò “cường quốc cân bằng” sang “cường quốc lãnh đạo”, và trong suốt ba nhiệm kỳ của mình, ông luôn coi việc hiện thực hóa vị thế cường quốc của Ấn Độ là mục tiêu trọng yếu trong cầm quyền. Những năm gần đây, sự biến động của tình hình quốc tế đã mang lại cho Ấn Độ nhiều cơ hội hơn, và chiến lược cường quốc của Ấn Độ cũng thể hiện sự định vị và mục tiêu mới.
Dưới khuôn khổ diễn ngôn mới, chiến lược cường quốc hiện nay của chính phủ Modi có những điểm khác biệt nào so với chiến lược được triển khai khi ông vừa nhậm chức vào năm 2014? Chính phủ Modi có những cân nhắc mới nào trong việc xác định vai trò của Ấn Độ trong cục diện quốc tế hiện tại? Để thực hiện các định vị chiến lược cường quốc này, chính phủ Modi đã thực hiện những biện pháp gì, và điều đó sẽ ảnh hưởng ra sao đến quan hệ Trung – Ấn? Đây chính là những vấn đề mà bài viết này hướng tới làm rõ.
Quá trình phát triển con đường trở thành cường quốc của Ấn Độ
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Ấn Độ và khát vọng trở thành cường quốc toàn cầu là một đặc điểm nổi bật trong hệ thống quốc tế hiện đại. Ngay từ sau khi giành độc lập, các thế hệ lãnh đạo Ấn Độ đã xây dựng chiến lược phát triển mang đậm bản sắc quốc gia, kết hợp giữa tư tưởng tự chủ, chủ nghĩa thực dụng và lý tưởng vươn ra thế giới.
Tư tưởng nền tảng cho chiến lược này bắt nguồn từ tác phẩm Arthashastra của Kautilya – nhà tư tưởng cổ đại đề cao quyền lực, ảnh hưởng và khả năng điều phối chiến lược thông qua học thuyết “Mandala”. Những tư tưởng này đã thấm sâu vào giới hoạch định chính sách và trở thành động lực văn hóa cho sự vươn lên của Ấn Độ.
Jawaharlal Nehru, Thủ tướng đầu tiên, đặt nền móng cho chiến lược cường quốc thông qua chính sách đối ngoại không liên kết, phản đối đế quốc, tăng cường vị thế quốc tế và kiểm soát khu vực Nam Á. Giai đoạn hậu Nehru, các chính phủ kế nhiệm tiếp tục điều chỉnh chiến lược theo hướng thực dụng hơn, đặc biệt là sau Chiến tranh Lạnh – khi Ấn Độ vừa đối mặt với khủng hoảng kinh tế, vừa chưa được công nhận là cường quốc.
Chính phủ Rao và Bộ trưởng Tài chính Manmohan Singh khởi xướng cải cách kinh tế, từng bước đưa Ấn Độ hội nhập sâu vào trật tự toàn cầu do Mỹ dẫn đầu, đồng thời mở rộng ảnh hưởng chiến lược với chính sách “Hướng Đông”. Giai đoạn này hình thành những nền tảng đầu tiên cho chiến lược cường quốc thế kỷ 21 của Ấn Độ.
Dưới thời Thủ tướng Narendra Modi (từ 2014 đến nay), chiến lược cường quốc được đẩy mạnh toàn diện. Trong nước, ông phát động các chương trình phát triển như Make in India, cải cách môi trường kinh doanh. Đối ngoại, ông theo đuổi chính sách “Ưu tiên láng giềng”, nâng cấp “Hướng Đông” thành “Hành động Hướng Đông”, và đẩy mạnh liên kết với các cường quốc trong trật tự Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, đại dịch COVID-19 và xung đột Nga – Ukraine làm tái định hình cục diện thế giới, Ấn Độ dưới thời Modi đã linh hoạt điều chỉnh chiến lược, thể hiện rõ vai trò chủ động, đa phương và định hình vị thế “cường quốc lãnh đạo” trong tương lai.
Định vị chiến lược cường quốc mới của chính phủ Modi
Dưới thời Thủ tướng Narendra Modi, Ấn Độ đã định hình một chiến lược cường quốc mới nhằm thích ứng với những biến động sâu sắc của hệ thống quốc tế. Chính phủ Modi không chỉ kế thừa tư tưởng tự chủ chiến lược truyền thống, mà còn chủ động tận dụng ba cơ hội lớn của thời đại – sự trỗi dậy của “Phương Nam toàn cầu”, xung đột Nga – Ukraine và làn sóng tái cơ cấu chuỗi cung ứng – để tái định vị hình ảnh và vai trò của Ấn Độ trong cộng đồng quốc tế.
Thứ nhất, Ấn Độ nỗ lực xây dựng hình ảnh “người đại diện của Phương Nam toàn cầu”. Trong bối cảnh các nước đang phát triển ngày càng đặt ra yêu cầu về một trật tự quốc tế công bằng hơn, Ấn Độ đã khéo léo tận dụng bản sắc hậu thuộc địa và lịch sử lãnh đạo phong trào không liên kết để tự định vị mình là tiếng nói đại diện cho lợi ích chung của các nước đang phát triển. Chính phủ Modi chủ trương thúc đẩy hợp tác Nam – Nam, chia sẻ kinh nghiệm phát triển, viện trợ kỹ thuật và tài chính cho các nước trong nhóm “Phương Nam toàn cầu”, đồng thời tăng cường vai trò trong các cơ chế quốc tế như G20. Qua đó, Ấn Độ không chỉ nâng cao ảnh hưởng địa – chính trị mà còn tạo dựng nền tảng chính trị – ngoại giao cho mục tiêu trở thành ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
Thứ hai, trong cuộc xung đột Nga – Ukraine, Ấn Độ đã thể hiện sự linh hoạt cao trong chính sách đối ngoại thông qua lập trường trung lập và vai trò “người hòa giải”. Không công khai lên án Nga cũng như không ngả hẳn về phương Tây, Ấn Độ tận dụng mối quan hệ lịch sử với cả hai bên để giữ vị thế trung gian đối thoại. Chính phủ Modi đã triển khai hoạt động ngoại giao dày đặc nhằm thúc đẩy các kênh đàm phán hòa bình, bao gồm các cuộc gặp song phương với cả Tổng thống Nga Putin và Tổng thống Ukraine Zelensky, đồng thời cử đặc phái viên cấp cao để truyền đạt quan điểm giữa các bên. Lập trường độc lập và nỗ lực hòa giải này giúp Ấn Độ nâng cao vai trò quốc tế như một “kiến tạo hòa bình đáng tin cậy”, đồng thời khẳng định bản sắc tự chủ trong chiến lược đối ngoại – không bị chi phối bởi bất kỳ cực nào.
Thứ ba, Ấn Độ đang từng bước chuyển mình trở thành một “trung tâm sản xuất toàn cầu” và “người dẫn đầu công nghệ toàn cầu” – hai trụ cột chính trong chiến lược phát triển kinh tế dưới thời Modi. Với sáng kiến “Make in India” từ năm 2014, chính phủ đã cải thiện môi trường đầu tư, thu hút dòng vốn FDI và đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp chủ lực như công nghệ thông tin, điện tử, dược phẩm và sản xuất ô tô. Trong khi kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều khó khăn, Ấn Độ vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng ấn tượng, vượt Anh để trở thành nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới và được dự báo sẽ vươn lên thứ 3 vào năm 2030.
Bên cạnh đó, chính phủ Modi xác định công nghệ là động cơ tăng trưởng bền vững. Kế hoạch “India Techade” được công bố nhằm biến giai đoạn 2020–2030 thành “thập kỷ công nghệ” của Ấn Độ. Chính phủ đặt mục tiêu dẫn đầu toàn cầu trong các lĩnh vực chiến lược như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, bán dẫn và đổi mới số. Với lực lượng nhân tài công nghệ dồi dào và các chính sách hỗ trợ đổi mới, Ấn Độ đang nổi lên như một trung tâm nghiên cứu và ứng dụng công nghệ quan trọng trên bản đồ toàn cầu, trở thành lựa chọn hàng đầu trong chiến lược “Trung Quốc +1” của nhiều tập đoàn quốc tế.
Tổng thể, chiến lược cường quốc dưới thời chính phủ Modi mang đậm dấu ấn thực dụng, linh hoạt và chủ động hội nhập. Ấn Độ vừa phát huy vai trò địa – chính trị, vừa tận dụng tiềm lực kinh tế – công nghệ để nâng cao vị thế quốc tế. Tham vọng trở thành “cường quốc lãnh đạo toàn cầu” không còn chỉ là tầm nhìn lý tưởng mà đang từng bước được hiện thực hóa qua các chiến lược cụ thể, đa phương diện và thích ứng cao với xu thế mới của thế kỷ 21.
Các biện pháp cụ thể trong chiến lược cường quốc của chính phủ Modi
Để hiện thực hóa vai trò chiến lược như “Đại diện của Phương Nam toàn cầu”, “Người điều hòa xung đột Nga–Ukraine”, “Trung tâm sản xuất toàn cầu” và “Lãnh đạo công nghệ toàn cầu”, chính phủ Modi đã triển khai các biện pháp sau tùy theo từng mục tiêu chiến lược:
Thúc đẩy “đa phương chủ nghĩa cải cách” để nâng cao tiếng nói trong nhóm Phương Nam toàn cầu.
Đầu tiên, đưa cải cách Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc vào chương trình nghị sự Phương Nam toàn cầu. Ấn Độ đặt cải cách Hội đồng Bảo an (HĐBA) lên hàng đầu, đề xuất mở rộng các ghế thường trực với sự tham gia của: Ấn Độ, Brazil, Đức, Nhật Bản và hai quốc gia châu Phi, thể hiện vị thế của mình như một đại diện thuộc nhóm Phương Nam toàn cầu. Đại sứ Ấn Độ tại Liên Hợp Quốc T.S. Tirumurti và Ruchira Kamboj nhiều lần kêu gọi cải cách khẩn cấp để HĐBA “làm tốt vai trò ứng phó với khủng hoảng”. Tại khóa họp thứ 79 (ngày 27/9/2024), nhiều lãnh đạo phương Tây – như Pháp, Mỹ, Anh – đã lên tiếng ủng hộ Ấn Độ trở thành thành viên thường trực mới.
Thứ hai, tăng cường hợp tác Nam–Bắc qua G20 và G7. Ấn Độ thúc đẩy việc nhận Đại hội đồng Liên minh châu Phi thành thành viên thường trực G20 – giúp cơ chế này mở rộng lần đầu tiên từ khi thành lập năm 1999. Tại Hội nghị cấp cao G20 ở New Delhi, Ấn Độ đã thuyết phục nhóm giảm nhẹ chỉ trích Nga, thể hiện khả năng kết nối các bên địa chính trị. Tại G7 2024, các đại biểu đánh giá vai trò của Ấn Độ như “G7 + 1” – người kết nối giữa các nước phát triển và đang phát triển.
Thứ ba, khởi xướng cơ chế đa phương Phương Nam toàn cầu. Trong những năm 2023–2024, dưới tư cách chủ nhà G20, Ấn Độ liên tục tổ chức ba Hội nghị “Tiếng nói Phương Nam toàn cầu”, ra mắt các sáng kiến như “Sáng kiến Công nghệ Phương Nam Toàn cầu” và “Học bổng Phương Nam Toàn cầu”. Năm 2024, Hội nghị lần thứ 3 tiếp tục khẳng định cam kết Phương Nam và tại Hội nghị BRICS lần thứ 15 và 16, Ấn Độ thúc đẩy quá trình mở rộng BRICS và tăng cường vai trò của Phương Nam. Đồng thời, chương trình UPI (Giao diện Thanh toán thống nhất quốc gia) được đưa vào cân nhắc như một công cụ tài chính quốc tế thay thế hệ thống do Mỹ chi phối.
Chính sách ngoại giao cân bằng giữa các cường quốc
Một, gia tăng liên kết với Mỹ. Mỹ xem Ấn Độ là trụ cột trong chiến lược Ấn–Thái Bình Dương và các lĩnh vực hợp tác mở rộng mạnh mẽ dưới thời Tổng thống Joe Biden. Hợp tác Mỹ–Ấn đã được đưa vào các sáng kiến như “Đầu tư công nghệ then chốt”, quan hệ về khoáng sản, đối thoại “Viễn thông – Trung Đông – Âu”, thúc đẩy Ấn Độ ngày càng trở nên quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Mặc dù chịu áp lực từ Mỹ liên quan các vụ việc nội bộ như nghi ngờ can thiệp chính trị Bangladesh, song Ấn Độ vẫn đặt mối quan hệ ổn định với Mỹ ở vị trí ưu tiên, thể hiện tư duy “quasi-đồng minh”.
Hai, chủ động cải thiện quan hệ với Nga. Nga–Ấn từng có giai đoạn khúc mắc liên quan đến S-400 và khoản đầu tư về năng lượng do căng thẳng Ukraine. Ấn Độ chủ động “cân bằng chiến lược” giữa Mỹ và Nga, mở rộng quan hệ với từng bên qua các chuyến thăm cấp cao và hợp tác quốc phòng, năng lượng. Năm 2024, Modi chọn Nga là điểm đến đầu tiên trong chuyến công du đầu nhiệm kỳ thứ ba, nhận được Huân chương Thánh Andrew từ Tổng thống Putin. Tháng 11/2024 khánh thành tuyến đường biển Chennai–Vladivostok, đánh dấu bước tiến mới trong sự liên kết an ninh và kinh tế.
Tăng tốc phát triển ngành chế tạo và công nghệ để trở thành đối trọng toàn cầu
Thứ nhất, chính sách hỗ trợ tài chính mạnh mẽ cho các ngành chế tạo trọng điểm. PLI (Production Linked Incentive): gói hỗ trợ trị giá 240 tỷ USD cho 14 ngành chế tạo từ 2020–2024, với mục tiêu nâng xuất khẩu và doanh thu. SPECS: sáng kiến thúc đẩy sản xuất linh kiện điện tử – bán dẫn với các gói hỗ trợ lớn. Dược phẩm: PRIP hỗ trợ khoảng 50 tỷ Rupee, giúp tăng xuất khẩu đến 8.36% trong giai đoạn 2023–2024, đạt 27.85 tỷ USD. Ô tô và linh kiện: chiếm 7.1% GDP và 49% sản lượng công nghiệp, doanh thu linh kiện đạt 74.1 tỷ USD, xuất khẩu 21.2 tỷ USD, thặng dư 3 tỷ USD (2023–2024). Bán dẫn: ba nhà máy mới được đầu tư 1.26 nghìn tỷ Rupee, trong đó Dholera sử dụng công nghệ 28 nm, sản xuất 3 tỷ chip/năm; công ty Micron đầu tư 825 triệu USD vào nhà máy wafer backend ở Gujarat, ưu đãi 50%.
Thứ hai, Chiến lược phát triển công nghệ cao tầm quốc gia. Xác định 25 công nghệ chủ lực (IoT, AI, Big Data…), ra mắt chương trình NMICPS 5 năm nhằm tích hợp nghiên cứu – ứng dụng – phát triển nhân lực. Thành lập Quỹ nghiên cứu quốc gia ANRF năm 2023, hỗ trợ các dự án khoa học vượt trội qua cơ chế đánh giá đồng cấp. Về AI, tháng 2/2025 Modi công bố “Tầm nhìn AI kép”; tháng 3/2024 khởi động India AI Mission trị giá 1.25 tỷ USD hỗ trợ startup AI và cơ sở hạ tầng. Startup Sarvam AI ra mắt mô hình AI đa ngôn ngữ, được coi là “OpenAI của Ấn Độ”. Tập đoàn Reliance lên kế hoạch mua chip AI của Nvidia và xây dựng trung tâm dữ liệu lớn nhất tại Gujarat.
Thứ ba, kỹ thuật số hóa và “India Stack”. Nền tảng số hóa công cộng “India Stack” gồm UPI (thanh toán), Aadhaar (CMND số)… đóng góp khoảng 11,74% GDP trong năm 2022–2023. India Stack được quảng bá trong G20, được đánh giá minh bạch hơn EU, công bằng hơn Mỹ, và được triển khai tại Armenia, Sierra Leone; Pháp, UAE đã tiếp nhận UPI.
Tác động từ chiến lược cường quốc của chính phủ Modi đối với quan hệ Trung – Ấn
Chiến lược cường quốc của chính phủ Modi đã tác động mạnh mẽ đến quan hệ Trung – Ấn, khiến quan hệ này trở nên phức tạp, dao động giữa đối đầu và hòa dịu. Quan hệ Trung – Ấn vốn vừa có tính cạnh tranh chiến lược, vừa có sự phụ thuộc kinh tế, lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các biến động địa – chính trị toàn cầu và thế tay ba Trung – Mỹ – Ấn.
Thứ nhất, chiến lược cường quốc của Modi đã khiến quan hệ Trung – Ấn trải qua những giai đoạn thăng trầm rõ rệt. Trong ba nhiệm kỳ, Ấn Độ xem quan hệ Trung – Ấn như một công cụ chiến lược linh hoạt, điều chỉnh theo lợi ích từng giai đoạn. Giai đoạn 2014–2020 là thời kỳ đối đầu căng thẳng, khi Ấn Độ xem Trung Quốc là mối đe dọa, gia tăng chỉ trích Sáng kiến Vành đai và Con đường, thúc đẩy hợp tác với Mỹ, và đặc biệt là sau xung đột biên giới tại thung lũng Galwan năm 2020, quan hệ song phương rơi xuống mức thấp kỷ lục. Ấn Độ thực thi chính sách “thoát ly kinh tế” với Trung Quốc, cắt đứt nhiều kênh giao lưu và hạn chế đầu tư từ Trung Quốc.
Tuy nhiên, từ năm 2022 trở đi, khi tình hình quốc tế thay đổi do xung đột Nga – Ukraine và các thách thức kinh tế nội tại, Ấn Độ bắt đầu điều chỉnh chiến lược, chuyển trọng tâm từ đối đầu sang phát triển kinh tế. Điều này khiến quan hệ Trung – Ấn có dấu hiệu “phá băng”, tái khởi động hợp tác ở một số lĩnh vực, phản ánh đặc điểm thực dụng trong ngoại giao của Ấn Độ: tận dụng quan hệ Trung – Ấn theo từng thời điểm để phục vụ mục tiêu cường quốc.
Thứ hai, yếu tố Mỹ là biến số then chốt ảnh hưởng đến quan hệ Trung – Ấn. Trong bối cảnh Mỹ – Trung cạnh tranh chiến lược, Ấn Độ tận dụng vai trò “quốc gia dao động” để tối đa hóa lợi ích. Việc ngả về phía Mỹ từng khiến Trung – Ấn gia tăng căng thẳng, đặc biệt khi Ấn Độ tham gia các cơ chế như QUAD – vốn bị Trung Quốc coi là liên minh kiềm chế ảnh hưởng của Bắc Kinh. Tuy nhiên, khi quan hệ Mỹ – Ấn có dấu hiệu chững lại, Ấn Độ có xu hướng nghiêng lại phía Trung Quốc để tránh bị mất giá trị chiến lược trong thế tay ba. Điều này cho thấy, trong mối quan hệ Trung – Mỹ – Ấn, sẽ không có liên minh đối đầu cố định mà là sự cân bằng linh hoạt, thực dụng giữa các bên.
Thứ ba, cạnh tranh địa chính trị và cạnh tranh hình ảnh là xu hướng chủ đạo trong chính sách “Phương Nam toàn cầu” của Ấn Độ. Ấn Độ không chỉ muốn trở thành người đại diện của các nước đang phát triển, mà còn xem Trung Quốc là đối thủ trong cuộc đua giành ảnh hưởng với nhóm này. Việc Ấn Độ từ chối mời Trung Quốc tham gia Hội nghị “Tiếng nói Phương Nam toàn cầu” cho thấy rõ sự cạnh tranh chiến lược. Ấn Độ nhiều lần chỉ trích Vành đai – Con đường là biểu hiện của “chủ nghĩa bành trướng”, đồng thời tuyên bố mô hình phát triển của mình mang tính đại diện cao hơn và được phương Tây công nhận. Trong khuôn khổ BRICS, Ấn Độ cũng giữ thái độ dè dặt với đề xuất mở rộng, do lo ngại gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc.
Thứ tư, chiến lược cường quốc chú trọng phát triển kinh tế trong nhiệm kỳ ba của Modi đã mở ra một số cơ hội hợp tác kinh tế Trung – Ấn. Dù từng thực hiện chính sách cứng rắn về đầu tư, cấm hàng loạt ứng dụng Trung Quốc, nhưng thực tế cho thấy kinh tế Ấn Độ vẫn phụ thuộc lớn vào chuỗi cung ứng từ Trung Quốc. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại và nguồn nhập khẩu lớn nhất của Ấn Độ, chiếm gần 30% tổng nhập khẩu. Trong báo cáo kinh tế năm 2024, chính phủ Ấn Độ cũng thừa nhận khó có thể phát triển ngành chế tạo mà không tham gia vào chuỗi cung ứng của Trung Quốc.
Năm 2024, chính phủ Modi bắt đầu xem xét nới lỏng các hạn chế với đầu tư Trung Quốc, cân nhắc cấp lại thị thực cho kỹ sư Trung Quốc và cho phép một số ứng dụng quay lại thị trường. Tuy nhiên, tiến trình này diễn ra thận trọng, phụ thuộc vào sự cải thiện lòng tin chính trị song phương. Dù có dấu hiệu cải thiện, hợp tác kinh tế vẫn ở mức độ hạn chế, và những khác biệt chiến lược sâu sắc vẫn là rào cản lớn.
Tóm lại, chiến lược cường quốc của chính phủ Modi vừa thúc đẩy Ấn Độ trỗi dậy, vừa khiến quan hệ Trung – Ấn diễn biến phức tạp. Mặc dù tồn tại không ít bất đồng, nhưng xu hướng phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và nhu cầu phối hợp trong các vấn đề toàn cầu buộc hai nước lớn láng giềng này phải tìm kiếm mô hình chung sống chiến lược lâu dài.
Kết luận
Tổng kết lại, chiến lược cường quốc của chính phủ Modi trong thế kỷ 21 đã trải qua sự điều chỉnh sâu sắc. Trong bối cảnh tình hình quốc tế phức tạp và biến động hiện nay, Ấn Độ mong muốn trở thành “người phát ngôn của phương Nam toàn cầu”, “người hòa giải xung đột Nga – Ukraine”, “trung tâm sản xuất toàn cầu” cũng như “nhà lãnh đạo công nghệ toàn cầu”. Những định vị mới này của Ấn Độ không chỉ phản ánh quyết tâm nâng cao vị thế quốc tế và quyền phát ngôn của nước này, mà ở một mức độ nhất định còn ảnh hưởng đến xu hướng phát triển của quan hệ Trung – Ấn. Hiện nay, chính sách của Ấn Độ đối với Trung Quốc có phần dịu lại, hợp tác kinh tế Trung – Ấn có thể sẽ đón nhận một số cơ hội nhất định. Tuy nhiên, Ấn Độ cho rằng, để thực hiện chiến lược cường quốc của mình, tính cạnh tranh trong quan hệ song phương vẫn lớn hơn tính hợp tác. Tâm lý của Ấn Độ đối với Trung Quốc khá phức tạp: một mặt mong muốn thiết lập quan hệ ổn định với Trung Quốc để phù hợp với lợi ích quốc gia của mình, mặt khác lại hy vọng Trung Quốc nhượng bộ trong các “lợi ích nhạy cảm” của họ. Phía Ấn Độ cần xuất phát từ cục diện lớn của quan hệ Trung – Ấn, thúc đẩy hợp tác với Trung Quốc bằng phương thức cởi mở và bao dung hơn. Như Ngoại trưởng Vương Nghị đã từng nói, Trung Quốc và Ấn Độ cần hiểu nhau, ủng hộ nhau, làm lợi cho nhau, chứ không nên nghi kỵ lẫn nhau, xa cách lẫn nhau hay làm hao tổn lẫn nhau. Việc cải thiện và phát triển quan hệ Trung – Ấn không chỉ hoàn toàn phù hợp với lợi ích căn bản của hai nước và nhân dân hai nước, có lợi cho việc bảo vệ quyền lợi chính đáng của các quốc gia phương Nam toàn cầu, mà còn góp phần thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng của châu Á và thế giới – xứng đáng với vai trò của hai nền văn minh cổ đại./.
Biên dịch: Thu Oanh
Các tác giả:
Vương Hiểu Văn là nghiên cứu viên tại Trung tâm Đổi mới Hợp tác Khu vực và Quốc gia và giáo sư tại Khoa Quan hệ Quốc tế, Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh;
Quốc Nghệ Oanh là ứng viên Tiến sĩ, Viện Quan hệ Quốc tế, Đại học Ngoại giao Trung Quốc, khóa 2024.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]