Tóm tắt: Trong bối cảnh căng thẳng chiến lược giữa Trung Quốc và Mỹ gia tăng, khu vực Đông Á đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử, với hai xu hướng chính trong tình hình khu vực là "Cộng đồng Đông Á" và "Chiến tranh Lạnh mới" hình thành từ hai nhóm ba bên Trung - Nhật - Hàn và Mỹ - Nhật - Hàn. Quan hệ Trung - Nhật - Hàn sẽ quyết định tương lai của "Cộng đồng Đông Á", trong khi quan hệ Mỹ - Nhật - Hàn đi theo hướng liên minh là sản phẩm của Chiến tranh Lạnh truyền thống, đứng ở tuyến đầu thúc đẩy "Chiến tranh Lạnh mới", đang làm phân chia khu vực Đông Á. Nhật Bản có vai trò quan trọng trong cả hai nhóm quan hệ này và ảnh hưởng đáng kể đến hướng đi tương lai của khu vực Đông Á. Hiện tại, hợp tác Mỹ - Nhật - Hàn vẫn đang phát triển mạnh mẽ, Mỹ đang cố gắng phát triển nó thành một hệ thống liên minh khu vực Đông Á. Hợp tác Trung - Nhật - Hàn có ý nghĩa quan trọng, ba quốc gia này có nhiều cơ sở chung và tiềm năng dẫn dắt "Cộng đồng Đông Á".
Vào năm 2023, hội nghị thượng đỉnh ba bên Mỹ – Nhật – Hàn tại Trại David đã đạt được sự đồng thuận về việc tăng cường cơ chế tham vấn ba bên, củng cố hợp tác an ninh, đào sâu hợp tác khu vực và hợp tác kinh tế – kỹ thuật. Điều này có nghĩa là Mỹ và Nhật Bản tiếp tục củng cố hợp tác an ninh, tiến một bước quan trọng trong việc xây dựng một liên minh khu vực thực sự. Cuộc gặp này có ý nghĩa lịch sử, quan hệ ba nước Mỹ – Nhật – Hàn đã hình thành một trục thúc đẩy cấu trúc “Chiến tranh Lạnh mới” tại khu vực Đông Á. Sự tăng cường quan hệ Mỹ – Nhật – Hàn đang thúc đẩy Nga và Triều Tiên gần nhau hơn. Trong bối cảnh này, các luồng dư luận từ Mỹ, Nhật Bản và các quốc gia liên quan đã tập trung chú ý vào động thái của Trung Quốc, thổi phồng việc Trung – Nga – Triều Tiên hình thành một “Tam giác Bắc” mới, cho rằng khu vực Đông Á đang chứng kiến sự đối đầu giữa hai nhóm ba bên: phía Nam và phía Bắc.
Là nền tảng của “Cộng đồng Đông Á”, hợp tác Trung – Nhật – Hàn đã từng ở trong tình trạng trì trệ. Kể từ cuộc gặp gỡ tại Thành Đô năm 2019, các cuộc hội đàm cấp lãnh đạo ba nước đã bị gián đoạn. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2024, sau bốn năm, hội nghị lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn lần thứ chín được tổ chức tại Seoul, đánh dấu một chặng đường mới cho hợp tác ba nước. Cho đến nay, con đường hợp tác Trung – Nhật – Hàn không hề suôn sẻ. Vào năm 2008, hội nghị lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn lần đầu tiên tách khỏi hội nghị ASEAN. Trong suốt 15 năm qua, quan hệ ba nước đã thường xuyên bị làm lạnh nhanh chóng do vấn đề lịch sử và tranh chấp lãnh thổ do Nhật Bản và Mỹ kích động. Các cuộc gặp gỡ cấp lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn chỉ diễn ra tám lần. Mặc dù vậy, hợp tác giữa ba nước này vẫn có cơ sở vững chắc nhờ truyền thống lịch sử và văn hóa chung, đáp ứng kỳ vọng của người dân trong khu vực Đông Á. Vào tháng 7 năm 2023, diễn đàn hợp tác quốc tế Trung – Nhật – Hàn đã được tổ chức tại Thanh Đảo, với sự tham gia của Ủy viên Bộ Chính trị Trung Quốc, Chủ nhiệm Văn phòng Ủy ban công tác đối ngoại Trung ương Vương Nghị, người đã phát đi thông điệp rõ ràng về việc khôi phục hợp tác Trung – Nhật – Hàn. Ông nhấn mạnh rằng một số quốc gia bên ngoài khu vực vì lợi ích địa chính trị của mình đã tạo ra các nhóm liên kết hẹp, không chỉ gây cản trở hợp tác ba nước mà còn làm gia tăng căng thẳng và đối đầu trong khu vực. Các nước Trung – Nhật – Hàn cần phải nuôi dưỡng ý thức độc lập chiến lược và nắm chắc vận mệnh của mình và khu vực trong tay.
Hiện nay, khu vực Đông Á đang đứng trước một bước ngoặt lịch sử. Sau những năm 1990, “Cộng đồng Đông Á” được thúc đẩy dựa trên nền tảng ASEAN đang ở trong trạng thái đình trệ, trong khi khuynh hướng “Chiến tranh Lạnh mới” do Mỹ thúc đẩy đang phân chia khu vực Đông Á. Trong bối cảnh này, việc theo dõi và thảo luận về hai nhóm quan hệ Trung – Nhật – Hàn và Mỹ – Nhật – Hàn, cũng như khảo sát tình hình và xu hướng hiện tại của khu vực Đông Á với hai trạng thái “Cộng đồng” và “Chiến tranh Lạnh Mới”, có ý nghĩa thực tiễn lớn.
Hình thành và phát triển khái niệm “Cộng đồng Đông Á”
Hình thành khái niệm “Cộng đồng Đông Á”
Khái niệm “Cộng đồng Đông Á” được đặt ra bởi ASEAN và nhóm ba bên Trung – Nhật – Hàn (“10+3”). Vào năm 1990, Thủ tướng Malaysia Mahathir Mohamad đã đưa ra ý tưởng về việc thành lập một “Nhóm Kinh tế Đông Á”, lần đầu tiên đề cập đến khái niệm “Cộng đồng Đông Á”. Sau khi Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô kết thúc, Liên minh Châu Âu được thành lập, Bắc Mỹ ký kết Hiệp định Thương mại Tự do, khu vực Đông Á đang phát triển nhanh chóng và cũng cần phải tăng cường hợp tác kinh tế. Khái niệm này chủ yếu nhằm kết nối khu vực Đông Nam Á và khu vực Đông Bắc Á với nền kinh tế mạnh mẽ, tạo thành một thể chế hợp tác khu vực. Vì vậy, vào thời điểm đó, việc bổ sung Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc cùng với các khu vực như Đài Loan và Hong Kong vào nhóm ASEAN đã tạo thành một “Nhóm Kinh tế Đông Á”. Để phản ánh rằng nhóm này không chỉ là một nhóm kinh tế, trong cuộc họp của Bộ trưởng Kinh tế ASEAN vào tháng 10 năm 1991, nhóm này đã được đổi tên thành “Cộng đồng Hợp tác Kinh tế Đông Á” (EAEC), và quyết định tổ chức các cuộc họp thượng đỉnh định kỳ.
Mỹ đã phản đối mạnh mẽ khái niệm này và không hài lòng với các phát ngôn chỉ trích phương Tây của Mahathir, gắn mác ông là “người theo chủ nghĩa Á Châu”. Chính phủ Mỹ dưới thời Tổng thống George H.W. Bush đã tiến hành chiến dịch ngoại giao mạnh mẽ để ngăn cản Nhật Bản và Hàn Quốc tham gia EAEC. Vào tháng 11 năm 1991, Ngoại trưởng Mỹ Baker tham dự cuộc họp APEC tổ chức tại Seoul, Hàn Quốc, và trong cuộc họp với Ngoại trưởng Nhật Bản, ông nhấn mạnh rằng “EAEC không được phép vượt qua giới hạn của Thái Bình Dương và không được phá vỡ kế hoạch của Nhật Bản và Mỹ”. Mỹ cũng gây sức ép lên Hàn Quốc, yêu cầu không hỗ trợ ý tưởng của Mahathir. Hàn Quốc khi đó tuyên bố không đồng ý với khái niệm EAEC.
Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á – Từ đỉnh cao đến trì trệ
Theo dự kiến, Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á sẽ là một bước quan trọng để hiện thực hóa “Cộng đồng Đông Á”. Tuy nhiên, với sự trỗi dậy nhanh chóng của Trung Quốc, tỷ trọng kinh tế của Trung Quốc trong khu vực gia tăng đột biến, điều này khiến Nhật Bản lo ngại và gia tăng sự chia rẽ trong khu vực. Tranh cãi chủ yếu xoay quanh vấn đề “ASEAN+ những quốc gia nào”. Trung Quốc và Malaysia muốn duy trì cơ cấu “10+3” hiện có, trong khi Nhật Bản, do lo sợ ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc, đã đề xuất đưa Ấn Độ, Úc, và New Zealand vào khuôn khổ này nhằm tìm kiếm sự cân bằng.
Năm 2005, dưới sự thúc đẩy mạnh mẽ của Nhật Bản, khuôn khổ “10+3+3” được thành lập, bao gồm Ấn Độ, Úc, và New Zealand. Điều này mở rộng khuôn khổ khu vực Đông Á vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý thông thường, bao gồm cả Nam Á và Châu Đại Dương. Như hình 1 cho thấy, sau khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2000, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc đã vượt Nhật Bản vào năm 2010, tạo ra thế đảo ngược giữa Nhật Bản và Trung Quốc. Đây cũng là lý do Nhật Bản thúc đẩy mở rộng khuôn khổ khu vực Đông Á.
Năm 2011, Mỹ và Nga cũng gia nhập Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á, mở rộng cơ chế này lên thành “10+8”. Sau khi khuôn khổ “10+3+3” được thành lập năm 2005, sự trỗi dậy không thể ngăn cản của Trung Quốc đã khiến một số quốc gia như Indonesia bắt đầu áp dụng các biện pháp cân bằng. Chính trong bối cảnh đó, chính quyền Obama của Mỹ đã đưa ra chiến lược “tái cân bằng châu Á – Thái Bình Dương” (Pivot to Asia).
Trong bối cảnh này, Mỹ và Nga gia nhập Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á, với chính quyền Obama thúc đẩy chiến lược “hai trụ cột”, bao gồm đẩy mạnh Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) trong lĩnh vực kinh tế và tăng cường vai trò của Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á trong lĩnh vực ngoại giao và an ninh. Mỹ hướng tới việc xây dựng một khuôn khổ kiềm chế Trung Quốc tại khu vực Đông Á.
Ban đầu, mục tiêu thành lập Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á là thúc đẩy “Cộng đồng Đông Á”, nhưng sự tham gia của Mỹ đã khiến bản chất của hội nghị này thay đổi. Sau đó, dưới sự thúc đẩy của Mỹ và Nhật Bản, các vấn đề về trật tự hàng hải trở thành trọng tâm tranh luận, trong đó có vấn đề Biển Đông. Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á đã trở thành diễn đàn để kiềm chế Trung Quốc.
Cựu Tổng thống Indonesia Susilo Bambang Yudhoyono, người ủng hộ việc Mỹ gia nhập hội nghị, từng tiết lộ rằng Tổng thống Obama đã đích thân gọi điện yêu cầu đưa vấn đề Biển Đông vào chương trình nghị sự. Sau năm 2011, tuyên bố chung của Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á hàng năm, ngoài các chủ đề truyền thống như phát triển, giáo dục, và bệnh truyền nhiễm, còn bao gồm các vấn đề như luật pháp quốc tế và chuẩn mực quốc tế về hàng hải.
Trong bối cảnh này, sự đối đầu và tranh luận đã vượt qua hợp tác, làm suy giảm đáng kể động lực xây dựng “Cộng đồng Đông Á”. Mặc dù các cuộc họp thượng đỉnh vẫn là hoạt động ngoại giao quan trọng, nhưng sự quan tâm của truyền thông đối với Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á ngày càng giảm, và mức độ chú ý cũng giảm đáng kể.
Đông Á tại ngã ba đường: Giữa “Âu-Á” và “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”
Ban đầu, khu vực Đông Á và khu vực châu Á-Thái Bình Dương được phân định dựa trên sự tham gia của Mỹ hay không. Giờ đây, điều này đã chuyển thành hai mô hình đối lập: “Âu-Á” do Trung Quốc dẫn dắt và “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” được Mỹ-Nhật thúc đẩy. Có thể nói, chiến lược hợp tác khu vực của Mỹ-Nhật đã mở rộng từ châu Á-Thái Bình Dương sang “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Trong bối cảnh đối đầu và chia rẽ của Đông Á ngày càng lộ rõ, nỗ lực xây dựng “Cộng đồng Đông Á” đứng trước ngã ba đường.
Trung Quốc, bên cạnh việc chú trọng Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á và “Cộng đồng Đông Á”, còn tập trung thúc đẩy hợp tác khu vực ở quy mô lớn hơn. Khi trật tự quốc tế do phương Tây dẫn dắt bước vào giai đoạn biến đổi, từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 do sự phá sản của Lehman Brothers đến khủng hoảng tài chính của EU, các quốc gia như Trung Quốc đã bắt đầu khám phá cơ chế hợp tác giữa các nước BRICS. Cơ chế này được Nga, Ấn Độ, Brazil và Trung Quốc sáng lập năm 2009, với Nam Phi gia nhập năm 2011.
Năm 2015, các quốc gia thuộc BRICS thành lập Ngân hàng Phát triển Mới BRICS để cạnh tranh với Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế do phương Tây dẫn dắt. Trung Quốc đã đưa ra sáng kiến “Cộng đồng chung vận mệnh nhân loại” và thúc đẩy sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI), bao trùm các khu vực Á-Âu, châu Âu và châu Phi. Đối với các quốc gia Đông Á, việc theo dõi sự thay đổi cán cân quyền lực trong cuộc cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng.
Để kiềm chế Trung Quốc, Mỹ đã ủng hộ Nhật Bản đưa ra chiến lược khu vực “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” và thúc đẩy “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Cố Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe từng kêu gọi hợp tác an ninh giữa Mỹ, Nhật, Ấn Độ và Úc, với ý tưởng kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Tháng 8 năm 2016, tại Hội nghị Phát triển Châu Phi Quốc tế Tokyo lần thứ sáu ở Nairobi, Kenya, ông Abe chính thức đưa ra chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Mở” (FOIP). Điều này thể hiện rõ ý định của Nhật Bản nhằm đối trọng với sáng kiến “Vành đai và Con đường” của Trung Quốc.
Khi đó, chính quyền Obama không mấy mặn mà với đề xuất này, nhưng đến năm 2017, chính quyền Trump chính thức thông qua ý tưởng “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” và thúc đẩy chiến lược này. Tháng 12 năm 2017, Báo cáo Chiến lược An ninh Quốc gia Mỹ quyết định thay thế thuật ngữ “châu Á-Thái Bình Dương” bằng “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”. Tháng 5 năm 2018, Bộ Tư lệnh Thái Bình Dương của Mỹ đổi tên thành Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Trước đó, trong chuyến thăm Nhật Bản vào tháng 11 năm 2017, Tổng thống Trump và Nhật Bản đã đồng ý cùng triển khai FOIP như một phần trong chiến lược chung của hai nước. Chính quyền Biden sau đó tiếp tục kế thừa chiến lược này, trong khi “Đối thoại An ninh Tứ giác” (QUAD) giữa Mỹ, Nhật, Ấn Độ và Úc đã được thể chế hóa.
Căng thẳng chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng gia tăng, và Nhật Bản cùng Mỹ thúc đẩy sự đối lập về phe phái trong khu vực Đông Á. Trong bối cảnh đó, tháng 6 năm 2019, Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 34 thông qua Báo cáo “Quan điểm ASEAN về Ấn-Thái” (AOIP). Báo cáo này, do Indonesia dẫn đầu, nhấn mạnh sự độc lập chính trị và chiến lược “đa phương liên minh”, hướng tới việc “xây dựng khu vực Ấn-Thái thông qua đối thoại và phối hợp, không đối đầu”. AOIP cũng đề xuất duy trì vai trò trung tâm của ASEAN và thúc đẩy trật tự khu vực cũng như hợp tác kinh tế dựa trên luật pháp và quy tắc quốc tế thông qua các cơ chế như Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á.
Mặc dù Mỹ-Nhật công nhận AOIP, nhưng mâu thuẫn nội bộ trong ASEAN khiến AOIP hiện tại chưa thể đảo ngược tình trạng đối đầu phe phái ở Đông Á. Chính quyền cựu Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in, bất chấp áp lực từ Mỹ, đã không chính thức tham gia chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của Mỹ-Nhật mà tự triển khai “Chính sách Hướng Nam mới” nhằm tăng cường hợp tác với ASEAN. Tuy nhiên, khi Tổng thống Yoon Suk-yeol lên nắm quyền, Hàn Quốc đã công bố phiên bản “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của mình, chuyển trọng tâm ngoại giao từ “cộng đồng” sang ủng hộ Mỹ thúc đẩy “Chiến tranh Lạnh mới”.
Tổng quan và hiện trạng hợp tác Trung – Nhật – Hàn
Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm ưu thế lớn trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và dân số ở Đông Á. Có thể nói, quan hệ giữa ba nước này quyết định sự thành công hay thất bại của hợp tác khu vực Đông Á. Khi quan hệ ba nước cải thiện, ý tưởng về “Cộng đồng Đông Á” sẽ phát triển mạnh mẽ; ngược lại, sự gia tăng mâu thuẫn trong quan hệ Trung – Nhật làm tiến trình này chững lại đáng kể. Hội nghị “10+3” là sân khấu để các lãnh đạo ba nước gặp gỡ. Ông Funabashi Yoichi, cố vấn ngoại giao của cố Thủ tướng Nhật Bản Obuchi Keizo, cho biết ý tưởng tổ chức cuộc gặp giữa lãnh đạo ba nước tại Hội nghị ASEAN do nhóm cố vấn của ông Obuchi đề xuất.
Từ thời Thủ tướng Hashimoto Ryutaro, ông Obuchi đã bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến quan hệ với các nước láng giềng châu Á khi còn giữ chức Ngoại trưởng. Sau khi nhậm chức Thủ tướng vào tháng 7 năm 1998, ông tích cực thúc đẩy cải thiện quan hệ giữa các nước Đông Á. Tháng 10 năm đó, ông cùng Tổng thống Hàn Quốc Kim Dae-jung công bố “Tuyên bố quan hệ đối tác Nhật – Hàn”, thúc đẩy hai nước đồng tổ chức World Cup 2002. Tháng 12, tại Hội nghị Lãnh đạo “10+3” lần thứ hai, ông đề xuất tổ chức cuộc họp ba bên với lãnh đạo Trung Quốc và Hàn Quốc. Tháng 11 năm 1999, Hội nghị Lãnh đạo “10+3” tại Manila lần đầu tiên tổ chức cuộc gặp giữa lãnh đạo ba nước, dù chỉ dưới hình thức “bữa sáng làm việc”, nhưng đây là cột mốc quan trọng.
Năm 2000, tại Hội nghị “10+3” ở Singapore, ba nước tiếp tục gặp gỡ, và từ đó luân phiên tổ chức họp hằng năm. Hội nghị này đã thảo luận nhiều đề xuất hợp tác, cuối cùng ký kết các thỏa thuận trong các lĩnh vực như môi trường, internet. Sau khi Trung Quốc gia nhập WTO năm 2000 và tích cực thúc đẩy hợp tác khu vực, mối quan hệ hợp tác ba bên bắt đầu đi vào quỹ đạo.
Năm 2003, chính quyền Tổng thống Roh Moo-hyun của Hàn Quốc lên nắm quyền, hợp tác giữa ba nước được tăng cường hơn nữa. Tháng 10 năm đó, tại Indonesia, ba nước tổ chức Hội nghị Lãnh đạo lần thứ năm và lần đầu tiên công bố văn kiện chung “Tuyên bố chung về thúc đẩy hợp tác ba bên Trung – Nhật – Hàn”, do Trung Quốc khởi xướng. Để thực hiện tuyên bố này, ba nước thành lập Ủy ban ba bên do các Ngoại trưởng đảm nhiệm. Năm 2004, ông Roh Moo-hyun đề xuất tổ chức Hội nghị Lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn tách biệt khỏi khung Hội nghị ASEAN, nhưng Trung Quốc và Nhật Bản lúc đó không công khai ủng hộ.
Sau đó, việc Thủ tướng Nhật Bản Koizumi Junichiro viếng thăm đền Yasukuni đã gây phản đối mạnh mẽ từ Trung Quốc và Hàn Quốc, khiến Hội nghị Lãnh đạo ba bên gián đoạn trong giai đoạn 2005-2006. Vấn đề lịch sử tiếp tục là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác giữa ba nước.
Dù trải qua nhiều thăng trầm, Hội nghị Lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn đã đạt được bước tiến với cuộc họp độc lập đầu tiên vào tháng 12 năm 2008 tại Dazaifu, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Năm 2011, Tổng thống Hàn Quốc Lee Myung-bak đã đề xuất thành lập Ban Thư ký Hợp tác Trung – Nhật – Hàn (TCS) tại Seoul, nhằm thúc đẩy hợp tác thực chất và giao lưu hữu nghị giữa ba nước. Ban Thư ký này hiện chủ yếu tập trung vào các hoạt động như giao lưu thanh niên và hội nghị kinh tế. Một trong những dự án nổi bật là “Khuôn viên châu Á”, khởi động từ năm 2011, dựa trên mô hình “Chương trình Erasmus” của EU.
Tuy nhiên, hợp tác giữa ba nước chủ yếu dừng lại ở mức độ kỹ thuật và còn xa mới trở thành động lực thúc đẩy “Cộng đồng Đông Á”. Hội nghị Lãnh đạo Trung – Nhật – Hàn bị gián đoạn nhiều lần bởi vấn đề lịch sử, lãnh thổ và đại dịch COVID-19. Trong 15 năm từ 2008 đến 2023, Hội nghị chỉ diễn ra 8 lần. Sau hội nghị tại Thành Đô năm 2019, phải đến tháng 5 năm 2024, hội nghị mới được tổ chức trở lại tại Seoul.
Biểu đồ cho thấy EU có mức độ hội nhập kinh tế khu vực cao nhất với tỷ trọng thương mại nội khối đạt 60%. Ngược lại, thương mại nội khối của NAFTA chỉ khoảng 40%, tương đương với mức của “10+3”. Thương mại nội khối của ASEAN chỉ đạt 20%, nhưng khi cộng thêm Trung – Nhật – Hàn, con số này tăng lên 40%. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của ba nước trong việc xây dựng “Cộng đồng Đông Á”.
Mỹ – Nhật – Hàn: Kết nối “Chiến tranh Lạnh truyền thống” ở Đông Á và “Chiến tranh Lạnh mới”
Nếu quan hệ giữa Trung, Nhật, Hàn là nền tảng của “Cộng đồng Đông Á”, thì mối quan hệ an ninh giữa Mỹ, Nhật, Hàn lại là sản phẩm của Chiến tranh Lạnh truyền thống ở Đông Á và đang thúc đẩy “Chiến tranh Lạnh mới”. Nhật Bản và Hàn Quốc là hai quốc gia nằm trong phần giao thoa của hai tam giác, do đó động thái của họ ảnh hưởng lớn đến xu hướng “Cộng đồng” và “Chiến tranh Lạnh mới”. Quan hệ Mỹ – Nhật – Hàn thường được mô tả là mối quan hệ bán liên minh, trong đó Nhật Bản và Mỹ, Hàn Quốc và Mỹ ký các hiệp ước đồng minh riêng biệt. Những năm gần đây, Mỹ – Nhật – Hàn đang tăng cường hợp tác đảm bảo an ninh. Lực lượng Mỹ đóng quân tại Nhật và Hàn Quốc đều thuộc quyền quản lý của Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ. Trong trường hợp khẩn cấp, quyền chỉ huy tác chiến của quân đội Hàn Quốc cũng do chỉ huy Mỹ nắm giữ, và Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản cũng đang tăng cường năng lực tác chiến phối hợp với Bộ Tư lệnh Mỹ. Có thể nói, việc thúc đẩy “liên minh hóa” quan hệ Mỹ – Nhật – Hàn là một trụ cột trong chiến lược “Chiến tranh Lạnh mới” của Mỹ và là tiền đề cho ý tưởng về “NATO phiên bản châu Á”.
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô bắt đầu, Mỹ đã cùng châu Âu xây dựng một thể chế đảm bảo an ninh nhóm ở châu Á. Thực tế, Mỹ không muốn Nhật Bản và Hàn Quốc chính thức thành lập liên minh, lý do chính là để giảm bớt chi phí duy trì thể chế đảm bảo an ninh này. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh toàn cầu giữa Mỹ và Liên Xô, nhiều quốc gia đã ký các hiệp ước đồng minh song phương, nhưng việc duy trì và quản lý các mối quan hệ này đòi hỏi chi phí kinh tế lớn. Sau chiến tranh, tình hình chính trị và kinh tế ở châu Á bất ổn, kinh tế Nhật Bản và Hàn Quốc suy yếu, phải phụ thuộc vào viện trợ của Mỹ. Do đó, việc hai nước này thành lập liên minh sẽ làm tăng gánh nặng chi phí cho Mỹ. Mỹ kỳ vọng rằng việc thiết lập quan hệ đa phương xung quanh Nhật Bản sẽ giảm thiểu thay vì tăng thêm gánh nặng.
Năm 1950, khi Chiến tranh Triều Tiên nổ ra, Mỹ đã thông qua các hiệp ước đơn phương hòa giải với Nhật Bản và tái cơ cấu quốc phòng Nhật Bản, đồng thời đề xuất ý tưởng về “Hiệp ước Thái Bình Dương”. Lúc đó, Mỹ có kế hoạch liên kết Mỹ, Úc, New Zealand, Philippines và Nhật Bản để tạo ra một thể chế phòng thủ tập thể tương tự như NATO. Tuy nhiên, ý tưởng này đã bị Úc và Philippines phản đối, do những ký ức đau thương về chiến tranh và sự xâm lược của Nhật Bản. Đối với Mỹ, điều quan trọng là đảm bảo an ninh cho Nhật Bản, trong khi Úc lại yêu cầu bảo vệ an ninh chống lại Nhật Bản. Do đó, ý tưởng về “Hiệp ước Thái Bình Dương” của Mỹ đã thất bại.
Thay vào đó, Mỹ đã ký các hiệp ước song phương như “Hiệp ước Phòng thủ Chung Mỹ – Philippines” (1951), “Hiệp ước ANZUS” với Úc và New Zealand (1951), và “Hiệp ước An ninh Mỹ – Nhật” (1951). Hệ thống này tiếp tục được mở rộng với các hiệp ước phòng thủ như “Hiệp ước Phòng thủ Chung Mỹ – Hàn” (1953) và “Hiệp ước Phòng thủ Chung Mỹ – Đài Loan” (1954).
Mỹ hiện đang thúc đẩy hợp tác an ninh khu vực Mỹ – Nhật – Hàn, đồng thời gia tăng áp lực ngoại giao để cải thiện quan hệ Nhật – Hàn. Việc hợp tác trong lĩnh vực an ninh của ba quốc gia này không chỉ xoay quanh vấn đề hạt nhân Triều Tiên mà còn mở rộng ra các vấn đề toàn cầu và khu vực như an ninh hàng hải.
Tuy nhiên, bất chấp những nỗ lực, vẫn còn nhiều thách thức trong việc liên minh hóa quan hệ Mỹ – Nhật – Hàn, nhất là khi lợi ích của mỗi quốc gia không hoàn toàn đồng nhất, và các thay đổi chính trị nội bộ có thể làm gián đoạn hợp tác ba bên này.
Kết luận
“Trung – Nhật – Hàn” và “Mỹ – Nhật – Hàn” là hai tam giác đại diện cho hai xu hướng lớn tại khu vực Đông Á: “cộng đồng” và “Chiến tranh Lạnh mới”. Quan hệ Trung – Nhật – Hàn quyết định tương lai của “Cộng đồng Đông Á”, trong khi Mỹ – Nhật – Hàn lại đóng vai trò đứng đầu trong việc thúc đẩy “Chiến tranh Lạnh mới”. Nhật Bản và Hàn Quốc nằm ở giao điểm của hai mối quan hệ này, do đó, động thái của hai quốc gia này có ảnh hưởng đáng kể đến hướng đi tương lai của khu vực Đông Á. Trong những năm gần đây, các diễn biến trong tam giác Mỹ – Nhật – Hàn đã trở nên đáng chú ý hơn, làm cho khu vực Đông Á ngày càng nghiêng về xu thế “Chiến tranh Lạnh mới”.
Trên thế giới, trong khoảng 200 quốc gia, có khoảng 60 quốc gia đồng minh hoặc thân thiện với Mỹ trong lĩnh vực đảm bảo an ninh, trong khi có khoảng 100 quốc gia có quan hệ thương mại với Trung Quốc. Nếu Đông Á thực sự hình thành cục diện “Chiến tranh Lạnh mới”, điều này sẽ tạo ra các vấn đề mang tính toàn cầu. Với khoảng 1/3 các quốc gia trên thế giới, cả Mỹ và Trung Quốc đều có tầm quan trọng tương đương. Đặc biệt, do các yếu tố thực tế và địa chính trị, Nhật Bản và Hàn Quốc có mối quan hệ mật thiết với Mỹ trong lĩnh vực đảm bảo an ninh, đồng thời có mối quan hệ kinh tế sâu sắc với Trung Quốc.
Hiện nay, cả chính phủ Nhật Bản và Hàn Quốc đều có xu hướng thúc đẩy cục diện “Chiến tranh Lạnh mới”. Tuy nhiên, đa số ý kiến trong giới chính trị và xã hội tại hai nước lại lo ngại việc xu hướng này sẽ ngày càng gia tăng. Hai nước vẫn kỳ vọng sẽ xây dựng một cơ chế hợp tác khu vực rộng lớn tại Đông Á, và sự tham gia tích cực của Nhật Bản và Hàn Quốc vào hợp tác Trung – Nhật – Hàn cũng xuất phát từ mục đích này. Mặc dù giữa ba nước vẫn tồn tại nhiều vấn đề liên quan đến lịch sử và lãnh thổ, nhưng trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, ba nước có nhiều nền tảng chung, mang tiềm năng lớn trong việc dẫn dắt “Cộng đồng Đông Á”. Do đó, việc đánh giá lại tầm quan trọng của hợp tác ba nước là điều cần thiết.
Biên dịch: Thu Oanh
Tác giả: Lý Trung Nguyên, bài viết được đăng trên Tạp chí Đông Bắc Á, số 5/2024, Viện Khoa học xã hội Thiên Tân, Trung Quốc.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]