Mặc dù còn quá sớm để đánh giá vai trò của ông Joe Biden ở cương vị tổng thống thứ 46 của Hợp chúng quốc Hoa Kỳ, không thể phủ nhận rằng trong 4 năm qua, ông đã gặt hái được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực đối ngoại. Dù vẫn có những quyết định gây tranh cãi, đặc biệt là khi lựa chọn theo đuổi một số chính sách tương tự người tiền nhiệm Donald Trump, Biden đã thành công trong việc chuyển đổi nền tảng chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ, từ sự phụ thuộc không lành mạnh vào can thiệp quân sự sang định hướng ngoại giao chủ động, tích cực, được hậu thuẫn bởi sức mạnh. Biden đã giành lại được lòng tin của các nước đồng minh, đối tác, thể chế hóa sự hiện diện sâu rộng của Hoa Kỳ tại Châu Á, khôi phục vai trò của Hoa Kỳ trong các tổ chức và hiệp định đa phương quan trọng, chấm dứt “cuộc chiến kéo dài vô tận” tại Afghanistan – một bước tiến mà không ai trong số ba người tiền nhiệm của ông có đủ can đảm để thực hiện.
Trong một đất nước chia rẽ sâu sắc, bốn năm là quá ít để thiết lập một học thuyết chính sách đối ngoại. Phần lớn những gì Biden đạt được có thể nhanh chóng bị xóa bỏ bởi người kế nhiệm. Tuy nhiên, một trong những di sản lớn nhất của Biden là việc ông đã phác thảo một cách tiếp cận mới phù hợp với Hoa Kỳ trong bối cảnh quốc tế hiện nay, cũng như cho thế giới thấy được một siêu cường đã từ bỏ sự tự phụ của “Thời khắc đơn cực” sau Chiến tranh Lạnh và sẵn sàng hội nhập sâu hơn với cộng đồng quốc tế mà không cần những động thái can thiệp quân sự hay những hành động mang tính bá quyền. Bên cạnh những thành tựu, chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ thời Biden vẫn tồn tại những điểm hạn chế khi ông chưa thể thúc đẩy một chiến lược kinh tế toàn cầu rõ ràng và thiếu đi sự cam kết mạnh mẽ trong việc chống phổ biến vũ khí hạt nhân và kiểm soát vũ khí.
Khôi phục và tăng cường quan hệ với các nước đồng minh, đối tác
Khi nhậm chức, Biden đặt ra mục tiêu khôi phục lòng tin của thế giới đối với Hoa Kỳ. Điều này là không hề dễ dàng bởi ngay cả những đồng minh thân cận nhất của Hoa Kỳ cũng hiểu rằng Trump (hoặc một nhà lãnh đạo có quan điểm tương tự) có thể trở lại ngay trong cuộc bầu cử tiếp theo. Để minh chứng cho sự thay đổi so với người tiền nhiệm, ngay trong ngày đầu tiên nhậm chức, Biden đã đưa Hoa Kỳ trở lại Tổ chức Y tế Thế giới và Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, hai thể chế mà Trump đã rút khỏi. Ngoài ra, Biden cũng nhanh chóng khẳng định cam kết của Washington đối với nhiều hiệp định và tổ chức an ninh, kinh tế, đặc biệt là NATO. Trong hơn ba năm tiếp theo, số lượng thành viên NATO đạt tiêu chuẩn chi tiêu quốc phòng ít nhất khoảng 2% GDP đã tăng từ 9 lên 23, và nhiều quốc gia thành viên khác cũng sắp đạt được mức này. Hai quốc gia sở hữu nền quốc phòng mạnh là Thụy Điển và Phần Lan đã từ bỏ chính sách trung lập trong nhiều thập kỷ của mình để gia nhập NATO. Các yếu tố này đã góp phần nâng cao đáng đáng kể năng lực quốc phòng của liên minh cũng như khả năng triển khai quân đội và tiến hành các hoạt động quân sự gần biên giới với Nga.
Tại châu Á, Chính quyền Biden đã tập trung nhiều hơn vào sức mạnh ngoại giao để xây dựng cái mà họ gọi là “mạng lưới” thông qua những kết nối mới và sâu rộng trên khắp châu Á bao trùm lợi ích địa-chính trị lẫn địa-kinh tế nhằm đối phó với Trung Quốc. Hình ảnh về một mạng lưới quan hệ đan xen này có sự khác biệt đáng kể so với phép ẩn dụ “trục và nan hoa” quen thuộc, vốn mô tả Hoa Kỳ như một trung tâm với các quốc gia khác xung quanh.
Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là những lời nói suông mà đã được thể hiện thông qua các hành động cụ thể. Đối thoại An ninh Bộ Tứ (Quad) giữa Úc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hoa Kỳ đã được nâng cấp từ một diễn đàn cấp bộ trưởng ngoại giao lên cấp nguyên thủ quốc gia. Bên cạnh đó, chính quyền Biden đã thiết lập AUKUS, một thỏa thuận an ninh ba bên với Úc và Vương quốc Anh nhằm củng cố khả năng răn đe trước sự hung hăng ngày càng gia tăng của Trung Quốc tại Thái Bình Dương. Đồng thời, các hội nghị thượng đỉnh ba bên giữa Hoa Kỳ, Nhật Bản và Philippines, cũng như với Nhật Bản và Hàn Quốc, đã được tổ chức, đánh dấu một bước tiến lớn trong việc thể chế hóa hợp tác an ninh giữa Hoa Kỳ với các quốc gia này ở mức độ chưa từng có trước đây. Đặc biệt, lần đầu tiên, một hội nghị thượng đỉnh của Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã diễn ra tại Washington. Những thỏa thuận song phương mới cũng đã mở rộng quyền tiếp cận của quân đội Hoa Kỳ tại Úc, Nhật Bản, Papua New Guinea và Philippines. Thêm vào đó, Biden cũng đã thúc đẩy quan hệ sâu sắc hơn với Ấn Độ, Indonesia và Việt Nam. Những dẫn chứng trên phản ánh những nỗ lực và thành tựu phi thường của Biden trong việc thiết lập các quan hệ mới và khôi phục các quan hệ cũ thông qua những thỏa thuận cả chính thức lẫn không chính thức.
Trong hơn hai thập kỷ, các nhà lãnh đạo ở Washington luôn chỉ nói suông về vị thế trung tâm của châu Á trong thế kỷ 21 và sự cần thiết trong việc chuyển hướng chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Chính quyền George W. Bush đã bị cuốn vào “cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu” trong khi chính quyền Obama dù nhận ra tầm quan trọng của việc tăng cường hiện diện tại châu Á nhưng đã không thể hiện thực hóa điều này. Dưới thời Trump, các mối quan hệ của Hoa Kỳ trên khắp khu vực bị suy yếu trầm trọng do cách tiếp cận xem thường các đồng minh của ông. Phải đến khi Biden lên nắm quyền, sự chuyển dịch trọng tâm sang khu vực Châu Á – Thái Bình Dương mới thực sự được triển khai hiệu quả.
Kết thúc cuộc chiến “kéo dài vô tận” tại Afghanistan
Để vạch ra một hướng đi mới cho Hoa Kỳ, Biden nhận thấy cần phải chấm dứt cuộc chiến kéo dài lâu nhất trong kỷ nguyên hậu 11/9. Vào thời điểm ông nhậm chức, Hoa Kỳ đã trải qua 20 năm chiến đấu ở Afghanistan với chi phí bỏ ra lên tới hơn 2 nghìn tỷ USD – tương đương 300 triệu USD mỗi ngày. Chính quyền Washington đã chuyển từ chống khủng bố sang chống nổi dậy rồi lại trở về chống khủng bố; từ việc chỉ dựa vào lực lượng đặc biệt và không quân đến việc triển khai tới 100.000 binh sĩ trên mặt đất; từ việc ủng hộ chính phủ ở Kabul đến việc lên án sự tham nhũng của chính quyền này là rào cản chính cho sự tiến bộ.
Dù Hoa Kỳ đã thử nghiệm một loạt các chiến thuật khác nhau tại Afghanistan như xây dựng lực lượng cảnh sát quốc gia, lực lượng quân đội, cải thiện nền tảng giáo dục cho phụ nữ và trẻ em gái, nhưng cuối cùng, hầu hết các biện pháp đều không mang·lại hiệu quả. Vào thời điểm Biden nhậm chức, các báo cáo tình báo Hoa Kỳ cho thấy rõ rằng Taliban đã dần mở rộng kiểm soát nhiều khu vực ở Afghanistan trong suốt nhiều năm, bất chấp những khoản đầu tư khổng lồ từ Hoa Kỳ – một thực tế mà phần lớn công chúng Hoa Kỳ chưa nhận thức đầy đủ hoặc chưa thể đánh giá chính xác.
Trong bài phát biểu vào tháng 8 năm 2021, Biden đã đặt câu hỏi về “lợi ích thiết yếu” của Hoa Kỳ ở Afghanistan và tự mình đưa ra câu trả lời hợp lý rằng: “Chúng ta chỉ có một lợi ích duy nhất, đó là đảm bảo không có một cuộc tấn công nào vào đất nước chúng ta có thể một lần nữa được phát động từ Afghanistan“. Ông tiếp tục: “Hoa Kỳ đã đạt được mục tiêu đó bằng việc đánh bại Al Qaeda và tiêu diệt Osama bin Laden vào năm 2011, nhưng sau đó, chúng ta ở lại đây thêm một thập kỷ nữa.“
Sự sụp đổ bất ngờ và nhanh chóng của quân đội và chính phủ Afghanistan cùng với việc Taliban chiếm quyền kiểm soát đã tạo ra một thảm kịch hỗn loạn: hàng nghìn người dân cố gắng chạy trốn, 13 quân nhân Hoa Kỳ tử vong cùng hơn 160 thường dân Afghanistan bị thương trong một vụ đánh bom cảm tử. Trước diễn biến trên, nhiều chuyên gia về chính sách đối ngoại đã nhanh chóng chỉ trích quyết định rút quân của chính quyền Biden. Tuy nhiên, sự thật phũ phàng là Hoa Kỳ đã thất bại trong cuộc chiến từ rất lâu trước tháng 8 năm 2021. Trên thực tế, Taliban đã quyết định ngừng tấn công quân đội Hoa Kỳ bởi lực lượng này đã đạt được thỏa thuận với chính quyền Trump, đổi lại quân đội Hoa Kỳ phải rút lui dần khỏi Afghanistan. Do đó, nếu không thực hiện rút quân, tổn thất của Hoa Kỳ sẽ tiếp tục gia tăng, và cái giá của việc duy trì hiện diện quân sự sẽ một lần nữa trở nên rõ ràng.
Với sự kích động từ Trump, nhiều người Hoa Kỳ chỉ nhớ đến vài ngày hỗn loạn cuối cùng mà quên đi khoảng thời gian thất bại trước đó; chỉ 13 người Hoa Kỳ thiệt mạng khi quân đội rút lui khỏi Afghanistan vào năm 2021, so với 2.461 người thiệt mạng và 20.744 người bị thương trong những năm trước khi Biden lên nắm quyền. Trên thực tế, không có tổn thất chiến lược nào xuất phát từ quyết định của Biden – thậm chí là ngược lại. Biden đã đưa ra nhận xét hợp lý trong bài phát biểu của mình rằng: “Không có gì mà Trung Quốc hoặc Nga muốn hơn là việc Hoa Kỳ bị sa lầy thêm một thập kỷ nữa ở Afghanistan.” Washington đã không lường trước được tốc độ sụp đổ nhanh chóng của chính phủ Kabul. Tuy nhiên sự thất bại đó không là gì so với sự thành công của Biden khi đạt được những lợi ích chiến lược lâu dài từ việc rút quân.
Cuộc chiến tại Ukraine
Chỉ vài tháng sau khi rút quân khỏi Afghanistan, chính quyền Biden lại đối mặt với một thử thách mới khi Tổng thống Nga Vladimir Putin phát động hành động quân sự tại Ukraine. Trong tuần đầu tiên nhậm chức, Biden và Putin đã đồng ý gia hạn hiệp ước New START – thỏa thuận kiểm soát vũ khí hạt nhân song phương duy nhất còn lại giữa hai bên – vài ngày trước khi thỏa thuận này hết hạn, đánh dấu một bước tiến đầy triển vọng. Tuy nhiên, chỉ vài tuần sau, Moscow đã điều động hàng nghìn quân và vũ khí hạng nặng đến sát biên giới Ukraine. Mặc dù vào thời điểm đó ý định của Putin vẫn chưa rõ ràng, động thái này đã làm gia tăng lo ngại trong nội bộ chính quyền Washington. Ngay khi cuộc tấn công bắt đầu, Moscow đã đặt các vũ khí chiến lược của mình vào trạng thái cảnh báo cao. Mặc dù Putin từng tuyên bố rằng việc sử dụng vũ khí hạt nhân là không cần thiết kể cả khi phương Tây hỗ trợ Kyiv, nhưng khi cuộc chiến kéo dài, ông đã đưa các loại vũ khí này đến Belarus và yêu cầu sử dụng chúng trong các cuộc tập trận chung.
Về tổng thể, cách xử lý của Biden với cuộc chiến này là rất tài tình. Trước khi chiến dịch quân sự của Nga tại Ukraine diễn ra, Biden đã công khai thông tin tình báo về các cuộc diễn tập của quân đội Nga nhằm đưa ra cảnh báo và ngăn chặn các chiến dịch tuyên truyền thông tin của Điện Kremlin. Khi chiến sự nổ ra, Biden đã hành động mạnh mẽ để hỗ trợ Ukraine. Nhờ khả năng lãnh đạo của mình, Biden đã huy động được sự ủng hộ từ các quốc gia châu Âu, NATO và Quốc hội Hoa Kỳ, qua đó cung cấp viện trợ tiền và vũ khí ngày càng gia tăng cho Kyiv. Nhờ vậy, sức mạnh quân sự của Ukraine đã được tăng cường đáng kể để đối chọi lại với hỏa lực từ phía Nga. Đồng thời, Biden cũng không cho phép quân đội Hoa Kỳ tham gia trực tiếp vào cuộc chiến, một cam kết mà ông thường xuyên nhấn mạnh. Điều này không chỉ giúp Washington tránh một cuộc đối đầu trực tiếp với Moscow mà còn giúp ông kiểm soát phần nào sự phản đối của công chúng về việc hỗ trợ Kyiv.
Xử lý quan hệ với Trung Quốc
Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2022 của Biden đã định nghĩa Trung Quốc là quốc gia có cả năng lực và ý chí để định hình lại trật tự quốc tế, làm xói mòn các giá trị dân chủ mà Hoa Kỳ đã gây dựng trong suốt nhiều thập kỷ. Những hành vi gần đây của Trung Quốc tại Ấn Độ-Thái Bình Dương như tăng cường chi tiêu quân sự, áp dụng chính sách thương mại mà Hoa Kỳ cho là tiêu cực và thiết lập quan hệ đối tác “không giới hạn” với Nga (bao gồm cả việc hỗ trợ cho cuộc chiến ở Ukraine) rõ ràng sẽ đòi hỏi một phản ứng mạnh mẽ từ Washington. Chính quyền Biden đã xử lý việc này cách khôn ngoan khi tăng cường quan hệ với các đồng minh và đối tác châu Á, củng cố sự hiện diện quân sự tại khu vực, nhưng vẫn hạn chế những phát ngôn quá quyết liệt và mang tính khiêu khích không cần thiết.
Áp đặt thuế quan
Về vấn đề thuế quan, Biden đã tiếp tục duy trì và mở rộng chủ nghĩa bảo hộ thương mại của Trump, tăng cường áp đặt các loại thuế này lên hàng nhập khẩu của Trung Quốc, chủ yếu là mặt hàng công nghệ cao và năng lượng sạch, cùng với đó đưa ra một loạt các lệnh trừng phạt và lệnh cấm xuất khẩu tới Bắc Kinh để kiềm chế sự phát triển công nghệ của quốc gia này, đồng thời thúc đẩy trợ cấp giúp tăng cường sản xuất trong nước.Tuy nhiên, áp đặt thuế quan không hoàn toàn là một chính sách hiệu quả, vì nó đã góp phần gây ra lạm phát và khiến Hoa Kỳ phải đối mặt với sự trả đũa từ phía Trung Quốc. Hơn nữa, vì đây là các loại thuế ẩn được ngụy trang dưới hình thức chi phí do người nước ngoài trả, chúng còn dẫn đến sự cạnh tranh nguy hiểm trong nước.
Vấn đề Đài Loan
Một vấn đề gây tranh cãi khác trong chính sách của Biden với Trung Quốc là vấn đề Đài Loan. Chính sách “một Trung Quốc” mơ hồ một cách có chủ ý được đàm phán bởi Washington và Bắc Kinh hơn bốn thập kỷ trước đã đảm bảo sự hòa bình ở eo biển Đài Loan. Việc duy trì nó đòi hỏi sự cẩn trọng trong phát ngôn và hành động, đặc biệt là khi liên quan đến câu hỏi liệu Washington có sử dụng vũ lực quân sự để bảo vệ Đài Loan trong trường hợp Trung Quốc tấn công hay không. Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ của mình Biden đã nhiều lần khiến Bắc Kinh bày tỏ thái độ nghi ngờ khi tuyên bố rằng Hoa Kỳ sẽ làm điều đó. Nghiêm trọng hơn đó là việc ông đã cho phép Chủ tịch Hạ viện Nancy Pelosi, một người có quan điểm cứng rắn với Bắc Kinh và là người ủng hộ sự độc lập của Đài Loan, đến thăm chính thức hòn đảo này năm 2022. Chuyến thăm phá vỡ quy tắc “một Trung Quốc” bất thành văn trong các chuyến thăm chính thức giữa hai bên và châm ngòi cho một loạt các hành động trả đũa trên lĩnh vực quân sự và công nghệ từ Bắc Kinh, gia tăng căng thẳng xuyên eo biển.
Việc tăng cường quân sự của Bắc Kinh được Washington dự báo sẽ trở thành mối đe dọa trực tiếp đối với Đài Loan và Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng Trung Quốc chỉ đang phản ứng lại điều họ coi là sự gây hấn từ phía Hoa Kỳ, hay đơn giản là thực hiện những gì mà cường quốc mới nổi nào cũng cần phải làm. Ngược lại, Bắc Kinh cũng không thể biết liệu Washington có ý định từ bỏ chính sách “một Trung Quốc” và liệu Biden có khuyến khích Đài Loan độc lập hay không. Dẫu vậy, điều duy nhất mà cả hai bên đều biết chắc đó là các hành động và phản ứng xoay quanh vấn đề Đài Loan đang rơi vào một vòng xoáy leo thang căng thẳng mà không bên nào thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn điều này.
Những thách thức tại Trung Đông
Biden nhậm chức với quyết tâm duy trì sự ưu tiên chiến lược tại châu Á và tránh bị phân tâm bởi những xung đột triền miên tại Trung Đông. Ông kế thừa một chính sách được xem là thành công dưới thời Trump. Thông qua Hiệp định Abraham, Israel đã bình thường hóa quan hệ với Bahrain, Morocco, Sudan và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Các hiệp định này thể hiện quan điểm rằng nếu các quốc gia Ả Rập nhận được những lợi ích phù hợp, các thỏa thuận hòa bình với Israel sẽ có thể diễn ra ngay cả khi các bên không giải quyết được vấn đề Palestine. Nhưng khi Hoa Kỳ đang tìm cách đưa thêm Ả Rập Xê Út vào hiệp định này thì chính phủ Israel lại trục xuất nhiều người Palestine khỏi khu vực ở Bờ Tây để dọn đường cho các khu định cư của người Israel. Những hành động này đã vượt quá giới hạn chịu đựng của nhiều người Palestine. Lực lượng Hamas đã khai thác cảm giác tuyệt vọng và phẫn nộ này để biện minh cho cuộc tấn công vào ngày 7/10/2023, đánh dấu một trong những ngày tồi tệ nhất trong lịch sử Israel.
Nhận xét đáng xấu hổ của Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ Jake Sullivan được đưa ra vài ngày trước cuộc tấn công. Ông đã phát biểu rằng khu vực Trung Đông” đang yên bình hơn bất kỳ thời điểm nào trong hai thập kỷ qua“. Biden đã đáp trả cuộc tấn công bằng những hỗ trợ cá nhân chưa từng có, phản ánh sự ủng hộ suốt sự nghiệp của ông đối với Israel. Tuy nhiên, khi những hành động đáp trả quân sự của Israel diễn ra, ông dường như không thể nhận thức được những gì thực sự đang xảy ra trên thực địa. Thay vì sử dụng đòn bẩy mà Hoa Kỳ nắm giữ để buộc Israel giảm số lượng thương vong ở Gaza, xử lý thảm họa nhân đạo, và đưa ra một kế hoạch hòa bình trong dài hạn, Washington lại dồn toàn bộ sức lực vào việc cố gắng làm trung gian cho một lệnh ngừng bắn lâu dài mà cả Israel lẫn Hamas đều không tin là có lợi cho họ.
Thiếu sót trong vấn đề vũ khí hạt nhân
Một thiếu sót nữa của Biden là ông chưa thúc đẩy việc kiểm soát vũ khí và chống phổ biến vũ khí hạt nhân – điều tương đối bất ngờ khi xét đến việc ông đã ủng hộ mạnh mẽ cả hai mục tiêu này trong suốt sự nghiệp của mình với tư cách là Thượng nghị sĩ và Phó Tổng thống. Sự lưỡng lự trong những thời gian đầu khi nắm quyền đã gây tổn hại nghiêm trọng cho triển vọng giải quyết thỏa thuận hạt nhân với Iran (còn được biết đến với tên gọi: Kế hoạch Hành động Toàn diện Chung – JCPOA). Năm 2018, Trump đã rút Hoa Kỳ khỏi thỏa thuận này trong bối cảnh mà Iran đang tuân thủ nó một cách tương đối nghiêm ngặt – quyết định mà Biden và nội các của ông coi là một sai lầm tai hại. Nhưng trong nỗ lực chứng minh rằng mình có quan điểm trái ngược với Đảng Cộng hòa, những quan chức được Biden bổ nhiệm lại đưa ra những lập trường chống Iran vô cùng quyết liệt tại các phiên điều trần của Thượng viện. Đến khi vấn đề này được gỡ rối, cơ hội để thuyết phục Tehran rằng Washington vẫn muốn hồi sinh thỏa thuận này gần như đã đóng lại.
Vấn đề chống phổ biến vũ khí hạt nhân cũng đã bị chính quyền Biden phớt lờ trong quá trình đàm phán thỏa thuận AUKUS. Việc chuyển giao nhiên liệu đã được làm giàu cao để cung cấp năng lượng cho tàu ngầm của Australia sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm mà các quốc gia khác có thể thực hiện theo bằng cách sử dụng chương trình lò phản ứng hạt nhân hải quân làm vỏ bọc để âm thầm phát triển vũ khí hạt nhân và vi phạm Hiệp ước Chống Phổ biến Vũ khí Hạt nhân.
Đối với vấn đề kiểm soát vũ khí, các chính sách của chính quyền Biden cũng đã không đạt được kết quả như kỳ vọng. Vào tháng 1/2022, các lãnh đạo của năm cường quốc hạt nhân đầu tiên đã khẳng định rằng “chiến tranh hạt nhân sẽ không đem lại chiến thắng cho bất kỳ bên nào, do đó không bao giờ được phép xảy ra” – một tuyên bố đã xuất hiện từ các cuộc đàm phán giữa lãnh đạo Liên Xô Mikhail Gorbachev và Tổng thống Hoa Kỳ Ronald Reagan trong những năm 1980. Tuy nhiên, kể từ khi tiến hành Chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine, ông Putin đã nhiều lần nói về khả năng Nga có thể sử dụng vũ khí hạt nhân như một phương án răn đe trước khả năng leo thang của phương Tây. Năm 2023, ông đã đình chỉ việc Nga tuân thủ hiệp ước New START không phải do sự thiếu tuân thủ của Hoa Kỳ mà là bởi sự hỗ trợ của Washington cho Ukraine. Trong khi đó, Trung Quốc có kế hoạch tăng gấp đôi số lượng vũ khí hạt nhân của mình, lên mức 1.000 vào năm 2030. Trong bối cảnh quan hệ đối tác Trung-Nga ngày càng sâu sắc, những động thái trên khiến triển vọng về việc kiểm soát vũ khí, hoặc thậm chí duy trì hiện trạng, trở nên cực kỳ khó khăn.
Đáng tiếc là chính quyền Biden đã không có nỗ lực đủ lớn nào để đảo ngược xu hướng này, thậm chí còn góp phần tạo nên một viễn cảnh không mấy tươi đẹp. Tuy Hoa Kỳ vẫn sẵn sàng đàm phán một thỏa thuận New START mới và đang hướng tới việc mở các cuộc đàm phán kiểm soát vũ khí với Bắc Kinh, nhưng Washington cũng đang theo đuổi một chương trình hiện đại hóa lực lượng hạt nhân vô cùng tốn kém, trong đó bao gồm cả tên lửa mặt đất.
Khi còn là phó Tổng thống, Biden đã cố gắng thực hiện một sự thay đổi lớn trong chính sách của Hoa Kỳ, đó là tuyên bố rằng răn đe là mục đích “duy nhất” (thay vì là mục đích “chính”) của vũ khí hạt nhân. Sự điều chỉnh nhỏ này trong cách phát ngôn che giấu một ý nghĩa lớn hơn rằng vũ khí hạt nhân không có ích gì trong chiến tranh, và điều này để lại hệ quả lớn đối với việc thiết kế các vũ khí hạt nhân và kiểm soát vũ khí trên quốc tế. Tuy nhiên, Tổng thống Barack Obama đã không thực hiện điều này, và tới khi làm tổng thống, Biden cũng như vậy. Đó là một cơ hội đã bị bỏ lỡ, nhưng nhìn vào cuộc chiến ở Ukraine và sự tăng cường năng lực hạt nhân của Trung Quốc hiện nay, có thể nói Biden cũng không có dư địa để làm khác đi.
Bên cạnh đó, trước bối cảnh không mấy khả quan trong việc kiểm soát vũ khí, một số đối thủ chính trị của Biden đang kêu gọi mở rộng kho vũ khí hạt nhân của Hoa Kỳ hoặc thậm chí là quay trở lại thử nghiệm hạt nhân. Tuy nhiên, do đã tiến hành hơn 1.000 cuộc thử nghiệm, Hoa Kỳ sẽ không còn nhiều điều mới để học hỏi. Nhưng Trung Quốc, quốc gia mới chỉ tiến hành dưới 50 cuộc thử nghiệm và đang tuân thủ lệnh cấm vũ khí hạt nhân hiện tại, có thể được hưởng lợi rất lớn nếu Hoa Kỳ hợp pháp hóa các cuộc thử nghiệm. Và không lâu sau đó các quốc gia khác cũng sẽ làm điều tương tự, tạo ra một bước lùi khổng lồ đưa thế giới trở lại những năm 1950.
Kết luận
Ông Joe Biden nhậm chức Tổng thống Hoa Kỳ với rất nhiều những sai lầm chiến lược mà người tiền nhiệm để lại. Ông phải thay đổi hoàn toàn những niềm tin và hành vi vốn có trong chính sách “Nước Hoa Kỳ trên hết” của Trump, cũng như khôi phục niềm tin của các nước đồng minh, đối tác. Thêm vào đó, ông cũng phải giải quyết cuộc chiến đang diễn ra tại Ukraine. Tới khoảng thời gian cuối nhiệm kỳ, chính quyền Washington đứng trước sự gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ với Trung Quốc.
Quyết tâm của Biden trong việc chấm dứt cuộc chiến dài nhất của Hoa Kỳ là một thành tựu lớn. Trong gần một phần tư thế kỷ, lần đầu tiên Hoa Kỳ không còn lực lượng nào tham gia chiến đấu tại Afghanistan. Chính sách của ông phản ánh nhận thức rằng Hoa Kỳ vẫn sẽ duy trì lợi ích toàn cầu nhưng tham vọng của nước này phải được điều chỉnh phù hợp với đánh giá thực tế về nguồn lực, sự chia rẽ đảng phái và ý chí chính trị.
Những nỗ lực của Biden trong việc thực hiện sự chuyển đổi ưu tiên sang châu Á cũng là một thành công đáng chú ý. Quan hệ với Trung Quốc hiện nay đã ổn định hơn so với thời điểm ông tiếp quản, mặc dù vấn đề Đài Loan vẫn căng thẳng âm ỉ. Dù có đạt được lệnh ngừng bắn hoàn toàn ở Gaza hay không, Biden cũng cho thấy sự bất lực của mình khi Israel giờ đây như một quốc gia phi tự do, quân phiệt dưới thời Thủ tướng Benjamin Netanyahu, thay vì là một nền dân chủ trẻ trung đầy can đảm như trong trí nhớ của ông từ hàng thập kỷ trước. Quyết định của Israel nhằm cố gắng sát nhập Bờ Tây và kiểm soát dải Gaza trong dài hạn sẽ đặt dấu chấm hết cho giải pháp hai nhà nước, gây tổn hại cho Israel về mặt quân sự, kinh tế và cả vị thế trên trường quốc tế
Thế giới đang trong trạng thái biến động đến mức không thể dự đoán được rằng nhiệm kỳ tổng thống ngắn ngủi của Biden sẽ có ý nghĩa như thế nào trong dòng chảy lịch sử. Liệu cử tri ở Hoa Kỳ và châu Âu sẽ hướng đến chủ nghĩa dân túy, chủ nghĩa dân tộc đơn phương, hay thậm chí là chủ nghĩa biệt lập? Trung Quốc có ý định gì ở Thái Bình Dương, và xa hơn nữa là trên toàn thế giới? Liệu cuộc chiến ở Ukraine có thể kết thúc mà không tạo ra các tiền lệ tiêu cực đối với thế giới sau này? Liệu các cường quốc có kéo nhau xuống vực thẳm của cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân lần thứ hai? Và, liệu Biden sẽ có người kế nhiệm chia sẻ thế giới quan của ông hay sẽ là Trump, người sẽ tìm cách đảo ngược hầu hết những gì ông đã làm? Bất kể câu trả lời là gì, có một sự thật không thể phủ nhận rằng, Biden đã thực hiện những thay đổi sâu sắc trong chính sách đối ngoại – không phải để thích ứng với sự suy thoái của nước Hoa Kỳ mà để phản ánh sức mạnh vốn có của siêu cường này./.
Lược dịch: Hải Hoàng, Anh Khôi
Tác giả: Jessica T. Matthew là thành viên danh dự và cựu Chủ tịch của Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]