Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc trong lực lượng tên lửa hạt nhân, cả về số lượng lẫn chất lượng. Điều này đã làm dấy lên mối lo ngại từ phía Mỹ và các đồng minh trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Mặc dù Bắc Kinh vẫn duy trì học thuyết hạt nhân chính thức dựa trên khái niệm “răn đe tối thiểu” – tức chỉ sử dụng vũ khí hạt nhân để đáp trả nếu bị tấn công – nhưng thực tế cho thấy cấu trúc lực lượng hạt nhân của Trung Quốc đang ngày càng trở nên phức tạp và linh hoạt hơn.
Kho vũ khí hạt nhân của Trung Quốc đã trải qua quá trình hiện đại hóa sâu rộng. Họ đã phát triển nhiều loại tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) đặt trong hầm phóng cố định và trên bệ phóng di động, tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM), vũ khí siêu thanh, tên lửa hành trình, cũng như các phương tiện phóng từ máy bay. Mục tiêu của quá trình hiện đại hóa này không chỉ là tăng số lượng phương tiện mang vũ khí, mà còn nhằm cải thiện các đặc tính kỹ thuật và chiến thuật như tầm bắn, độ chính xác, khả năng xuyên thủng hệ thống phòng thủ tên lửa, và cung cấp nhiều lựa chọn hơn về loại đầu đạn.
Kết quả là, Trung Quốc đang tiến gần đến việc sở hữu một “bộ ba hạt nhân” hoàn chỉnh – bao gồm lực lượng hạt nhân trên đất liền, trên biển và trên không. Mỗi thành phần trong bộ ba này đều đang được nâng cấp để trở nên đa năng và ổn định hơn, phản ánh tham vọng của Bắc Kinh trong việc xây dựng một lực lượng răn đe hạt nhân hiện đại, linh hoạt và có khả năng đáp trả hiệu quả trong mọi tình huống.
Một ví dụ tiêu biểu cho sự phát triển của lực lượng tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) của Trung Quốc là DF-41 – loại tên lửa đẩy bằng nhiên liệu rắn thế hệ mới, lần đầu tiên được công khai trong cuộc diễu binh năm 2019. DF-41 được thiết kế để phóng từ bệ di động, nhưng các báo cáo từ phía Mỹ cũng cho thấy sự tồn tại của phiên bản phóng từ giếng phóng (silo). Đặc biệt, các silo phát hiện vào năm 2020 được cho là xây dựng riêng cho loại tên lửa này.
Trước DF-41, loại ICBM chủ lực của Trung Quốc là DF-31, hiện đã được cải tiến với các phiên bản như DF-31A (tăng tầm bắn lên đến 11.200 km), DF-31AG (có khả năng cơ động trên địa hình phức tạp), và có thể cả DF-31B – dù phiên bản này vẫn còn gây tranh cãi về sự tồn tại thực tế. Ngoài ra, dòng DF-5 cũng đã được nâng cấp với các phiên bản DF-5B và DF-5C, có khả năng mang theo lần lượt ba và năm đầu đạn hạt nhân.
Ở phân khúc giữa ICBM và tên lửa tầm trung, Trung Quốc đã đưa vào sử dụng hệ thống DF-27 từ năm 2023, với tầm bắn ước tính từ 5.000 đến 8.000 km.
Về lực lượng tên lửa tầm trung, DF-26 là trụ cột chính. Đây là loại tên lửa lưỡng dụng – có thể mang cả đầu đạn hạt nhân và thông thường – và đang được sản xuất, triển khai với tốc độ nhanh chóng. Trong những năm gần đây, nhiều lữ đoàn đã được trang bị loại tên lửa này cùng lúc. Một điểm đáng chú ý là đầu đạn của DF-26 có thể được thay thế nhanh chóng, kể cả khi tháo rời khỏi bệ phóng. Ngoài ra, phiên bản DF-26B – được cho là có khả năng chống hạm và không mang đầu đạn hạt nhân – đã được thử nghiệm thành công vào năm 2020 khi tấn công một mục tiêu di chuyển.
Trung Quốc cũng đang dẫn đầu trong lĩnh vực vũ khí siêu thanh. Năm 2019, nước này trở thành quốc gia đầu tiên triển khai tên lửa đạn đạo mang đơn vị lượn siêu thanh – đó là DF-17 với đầu đạn DF-ZF. Tầm bắn của hệ thống này được ước tính trong khoảng 1.800 đến 2.500 km. Dù có nhiều suy đoán từ phía Mỹ về khả năng trang bị đầu đạn hạt nhân cho DF-17, hiện chưa có bằng chứng xác thực nào xác nhận điều đó.
Song song với việc phát triển công nghệ, Trung Quốc cũng đang tích cực mở rộng kho vũ khí hạt nhân trên đất liền. Năm 2021, một nhóm chuyên gia Mỹ do M. Korda dẫn đầu đã sử dụng ảnh vệ tinh thương mại để phát hiện ba khu vực triển khai các giếng phóng tên lửa đạn đạo tại Cam Túc, Tân Cương và Nội Mông. Tính đến năm 2024, số lượng giếng phóng tại ba khu vực này lần lượt là 120, 110 và 90. Các chuyên gia cho rằng các giếng phóng này được thiết kế để phù hợp với các biến thể của DF-41. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu Trung Quốc sẽ triển khai tên lửa trong từng giếng phóng hay sử dụng các hầm chứa riêng biệt – điều này khiến việc xác định mục tiêu trở nên khó khăn hơn đối với đối phương. Dù vậy, để vô hiệu hóa các khu vực này, kẻ thù tiềm năng vẫn sẽ phải tiêu tốn một lượng lớn vũ khí, trong khi nhiều vị trí giếng phóng lại nằm sâu trong nội địa, khiến các hệ thống vũ khí thông thường khó có thể tiếp cận.
Hiện nay, Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đang sở hữu sáu tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo (SSBN) thuộc Dự án 094 – thế hệ thứ hai trong lực lượng tàu ngầm chiến lược của nước này. Trong số đó, hai chiếc được đánh giá là phiên bản cải tiến và được đặt tên là 094A. Mỗi tàu ngầm có thể mang tới 12 tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM) JL-2 sử dụng nhiên liệu rắn hai tầng. Về mặt lý thuyết, điều này cho phép Hải quân Trung Quốc duy trì sự hiện diện thường trực trên biển của ít nhất một tàu ngầm lớp này.
Tuy nhiên, khả năng hoạt động thực tế của các tàu ngầm này vẫn còn hạn chế. Một trong những vấn đề lớn là tiếng ồn từ động cơ – được cho là lớn hơn so với các tàu ngầm tương đương của Nga và Mỹ – khiến chúng dễ bị phát hiện. Do đó, nhiều chuyên gia tin rằng các tàu ngầm SSBN của Trung Quốc khó có thể rời xa vùng lãnh hải mà không bị lộ vị trí. Để khắc phục phần nào hạn chế này, Trung Quốc đã phát triển tên lửa SLBM JL-3 với tầm bắn xa hơn và khả năng mang nhiều đầu đạn. Loại tên lửa này dự kiến sẽ được trang bị cho các tàu ngầm thế hệ tiếp theo thuộc Dự án 096, hiện vẫn chưa được đưa vào hoạt động.
Về lực lượng không quân trong bộ ba hạt nhân, đây từng là thành phần yếu nhất của Trung Quốc. Tuy nhiên, những năm gần đây đã chứng kiến nhiều bước tiến đáng kể. Năm 2019, Trung Quốc lần đầu tiên giới thiệu máy bay ném bom chiến lược H-6N – một phiên bản cải tiến từ H-6K. Loại máy bay này được thiết kế để mang theo tên lửa đạn đạo phóng từ trên không, nhiều khả năng được phát triển dựa trên các tên lửa mặt đất như DF-21 với tầm bắn khoảng 3.000 km. Ngoài ra, H-6N còn có khả năng tiếp nhiên liệu trên không, giúp mở rộng phạm vi hoạt động.
Trong tương lai, sự phát triển của lực lượng không quân hạt nhân Trung Quốc được kỳ vọng sẽ gắn liền với máy bay ném bom tàng hình H-20 – một dự án đầy tiềm năng. Tuy nhiên, cho đến nay, các chuyến bay thử nghiệm của H-20 vẫn chưa được xác nhận chính thức.
Một trong những sự kiện gây nhiều tranh cãi trong giới chuyên gia Mỹ là cuộc thử nghiệm vào năm 2021 của hệ thống ném bom một phần quỹ đạo kết hợp với phương tiện lượn siêu thanh của Trung Quốc. Hệ thống này được phóng lên quỹ đạo Trái đất và sau đó quay trở lại để tấn công mục tiêu mặt đất, dù sai lệch hàng chục km. Mối lo ngại lớn nhất là khả năng tấn công từ mọi hướng, kể cả từ phía nam – nơi hệ thống radar cảnh báo sớm của Mỹ không được bố trí dày đặc như ở phía bắc. Điều này khiến các chuyên gia lo ngại về khả năng Trung Quốc vượt qua hệ thống phòng thủ hiện tại của Mỹ.
Tuy nhiên, một số chuyên gia kiểm soát vũ khí như Jeffrey Lewis cho rằng đây thực chất là sự hồi sinh của một ý tưởng từ thời Chiến tranh Lạnh: sử dụng không gian bên ngoài để thực hiện tấn công hạt nhân mà không vi phạm trực tiếp Hiệp ước Không gian bên ngoài. Theo ông, hệ thống này không thực sự hiệu quả về mặt quân sự do độ chính xác thấp và khả năng mang tải trọng hạn chế, khiến nó khó có thể cạnh tranh với các phương tiện vận chuyển hiện có của Trung Quốc.
Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng đang phát triển mạnh mẽ các loại tên lửa hành trình trên bộ, trên không và trên biển. Đáng chú ý là các tên lửa mặt đất – loại vũ khí mà Mỹ và Liên Xô từng loại bỏ theo Hiệp ước INF. Dù Mỹ hiện có một số bệ phóng mặt đất có khả năng triển khai tên lửa hành trình, Trung Quốc đã giới thiệu các hệ thống CJ-10 và CJ-100 vào năm 2019, được phát triển từ nền tảng CJ-10. Ngoài ra, còn có phiên bản CJ-20 phóng từ máy bay ném bom chiến lược. Một số nguồn tin Mỹ nghi ngờ rằng Trung Quốc có thể trang bị đầu đạn hạt nhân năng suất thấp cho các tên lửa hành trình này, nhưng chưa có bằng chứng xác thực nào cho thấy điều đó đã xảy ra.
Về tổ chức lực lượng, Trung Quốc đang mở rộng quy mô và hiện đại hóa Lực lượng Tên lửa PLA. Hiện tại, PLA có hơn 40 lữ đoàn tên lửa, với cơ cấu chỉ huy phân chia rõ ràng giữa vũ khí hạt nhân và vũ khí thông thường. Các lữ đoàn hạt nhân trực thuộc Quân ủy Trung ương (CMC), cơ quan duy nhất có quyền kiểm soát việc sử dụng vũ khí hạt nhân. Trong khi đó, các lữ đoàn tên lửa thông thường hoạt động dưới quyền các bộ chỉ huy chiến trường, nhận lệnh trực tiếp trong cả thời bình và thời chiến. Đồng thời, Trung Quốc cũng đang đầu tư mở rộng cơ sở hạ tầng để phục vụ huấn luyện và diễn tập cho lực lượng này, cho thấy tham vọng nâng cao năng lực tác chiến và khả năng phản ứng nhanh trong các tình huống khẩn cấp.
Vị trí triển khai các hệ thống tên lửa và hạt nhân của Trung Quốc được phân bố chiến lược nhằm tối ưu hóa khả năng phòng thủ và tấn công. Các tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) như DF-31 và DF-41, bao gồm cả các phiên bản đặt trong silo và di động, được bố trí sâu trong nội địa. Việc đặt xa bờ biển giúp tăng khả năng sống sót của các hệ thống này trước nguy cơ bị tấn công phủ đầu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc cơ động của các đơn vị tên lửa di động.
Trong khi đó, các khu vực ven biển được dành cho tên lửa tầm trung và tầm ngắn. Tại Phúc Kiến và Quảng Đông, Trung Quốc tập trung các lữ đoàn tên lửa chiến thuật và tác chiến-chiến thuật nhằm vào Đài Loan và các mục tiêu ở Biển Đông. Ở đông bắc Trung Quốc, các tên lửa tầm trung được triển khai để có thể tấn công Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên. Còn ở phía tây, các hệ thống tên lửa tầm trung hướng về Ấn Độ. Đặc biệt, tên lửa DF-26 được bố trí tại các khu vực phía bắc, từ đó có thể vươn tới các căn cứ quân sự của Mỹ trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, chẳng hạn như đảo Guam.
Thành phần hạt nhân trên biển của Trung Quốc tập trung tại căn cứ Ngọc Lâm trên đảo Hải Nam, nơi triển khai các tàu ngầm hạt nhân Type 094. Những tàu ngầm này đang được nâng cấp từ tên lửa JL-2 sang JL-3 với tầm bắn xa hơn. Trong khi đó, lực lượng không quân hạt nhân được đại diện bởi máy bay ném bom chiến lược H-6N, đóng tại Căn cứ Không quân Neixiang, có khả năng mang tên lửa đạn đạo và tên lửa hành trình phóng từ trên không.
Song song với việc triển khai vũ khí, Trung Quốc cũng đang mở rộng năng lực sản xuất vật liệu hạt nhân. Một ví dụ điển hình là việc xây dựng hai lò phản ứng neutron nhanh tại nhà máy điện hạt nhân Xiapu ở tỉnh Phúc Kiến, có thể phục vụ cho mục tiêu sản xuất đầu đạn hạt nhân. Năm 2019, Trung Quốc đã ký kết thỏa thuận cung cấp nhiên liệu hạt nhân với Tập đoàn Rosatom của Nga.
Về mặt kiểm soát và cảnh báo, Trung Quốc đang phát triển hệ thống chỉ huy và kiểm soát hiện đại, cùng với mạng lưới cảnh báo sớm tên lửa. Trong những năm gần đây, nước này đã triển khai nhiều radar cảnh báo sớm lớn sử dụng mảng ăng-ten theo pha, có khả năng phát hiện và theo dõi các vụ phóng tên lửa. Các radar này hoạt động phối hợp với các vệ tinh cảnh báo sớm, trong đó Bộ Quốc phòng Mỹ cho rằng Trung Quốc có ít nhất ba vệ tinh chuyên dụng, cùng với các vệ tinh khác như Yaogan và Thiên Tân có thể đảm nhận chức năng tương tự.
Để tăng cường khả năng phản ứng và bảo vệ hệ thống chỉ huy, Trung Quốc đã xây dựng các sở chỉ huy kiên cố dưới lòng đất và triển khai các đơn vị đặc biệt thuộc Lực lượng Hỗ trợ Chiến lược nhằm chống lại chiến tranh điện tử và các cuộc tấn công mạng.
Ngoài ra, Trung Quốc cũng đang nghiên cứu và thử nghiệm các hệ thống thông tin liên lạc lượng tử. Năm 2020, nước này đã tiến hành một thí nghiệm phân phối khóa lượng tử qua vệ tinh – một công nghệ được đánh giá là có tiềm năng đảm bảo an ninh tuyệt đối cho các kênh liên lạc chiến lược. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy Trung Quốc đã triển khai rộng rãi hệ thống này. Bắc Kinh cũng đã xây dựng một tổ hợp liên lạc sóng cực dài, ban đầu phục vụ cảnh báo động đất và thăm dò địa chất, nhưng theo đánh giá của các chuyên gia nước ngoài, hệ thống này có thể được sử dụng để liên lạc một chiều với các tàu ngầm hạt nhân.
Có thể thấy rằng, với việc gia tăng số lượng đầu đạn và mở rộng tầm hoạt động của các phương tiện mang vũ khí, cấu trúc kho vũ khí hạt nhân của Trung Quốc đang chuyển sang một mô hình linh hoạt hơn. Lực lượng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) hiện có khả năng tấn công nhiều loại mục tiêu hơn, từ các cơ sở quân sự, trung tâm chỉ huy và kiểm soát, cho đến các hệ thống phòng không và phòng thủ tên lửa. Điều này mở ra khả năng xuất hiện các kịch bản sử dụng vũ khí hạt nhân ở mức độ hạn chế, kéo dài “thang leo thang” trong xung đột và cho phép Trung Quốc kiểm soát tốt hơn quá trình leo thang đó. Tuy nhiên, sự hiện diện của các tên lửa lưỡng dụng – có thể mang đầu đạn hạt nhân hoặc thông thường – khiến đối thủ tiềm năng khó xác định rõ ý định của Trung Quốc trong mỗi lần triển khai.
Trung Quốc cũng đang đầu tư mạnh vào hệ thống cảnh báo sớm tên lửa, bao gồm cả radar mặt đất và vệ tinh không gian, nhằm nâng cao khả năng phản ứng nhanh của lực lượng hạt nhân trong các tình huống khủng hoảng. Mặc dù Lầu Năm Góc cho rằng Trung Quốc đang chuyển sang chiến lược “tấn công trả đũa” – tức phản ứng hạt nhân ngay khi phát hiện tên lửa đối phương – nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy Bắc Kinh đã chính thức thay đổi học thuyết. Một số nghiên cứu học thuật của Trung Quốc đề cập đến khái niệm “phản kích dựa trên cảnh báo” (预警反击), tương ứng với chiến lược “phòng thủ chủ động”. Theo đó, nếu hệ thống cảnh báo phát hiện một cuộc tấn công tên lửa, lực lượng tên lửa Trung Quốc có thể được lệnh phóng đòn phản công trước khi đầu đạn đối phương kịp tiếp cận mục tiêu. Tuy nhiên, những nghiên cứu này không đại diện cho quan điểm chính thức của giới lãnh đạo quân sự và chính trị Trung Quốc.
Theo các nguồn nghiên cứu đáng tin cậy như Bản tin của các nhà khoa học nguyên tử, Trung Quốc hiện sở hữu khoảng 600 đầu đạn hạt nhân. Ngay cả khi tính đến các dự báo của Lầu Năm Góc rằng con số này có thể tăng lên 1.000 vào năm 2030, thì Trung Quốc vẫn còn cách khá xa so với kho vũ khí của Mỹ và Nga. Những tuyên bố về việc Trung Quốc sắp đạt được sự ngang bằng hạt nhân với hai cường quốc này là phóng đại, ít nhất là trong ngắn hạn và trung hạn. Hơn nữa, các ước tính về tiềm năng hạt nhân của Trung Quốc vẫn mang tính bất định cao – chưa rõ số lượng đầu đạn thực tế trên các tên lửa, cũng như số lượng tên lửa được triển khai trong các silo mới hoặc có khả năng mang đầu đạn hạt nhân.
Đối với Nga, những diễn biến này có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Dù Trung Quốc chưa đạt đến mức ngang bằng hạt nhân, nhưng việc thu hẹp khoảng cách đang làm phức tạp thêm các nỗ lực hợp tác Nga-Mỹ trong lĩnh vực răn đe chiến lược. Điều này có thể thúc đẩy các hình thức đối thoại ba bên trong tương lai nhằm quản lý rủi ro và xây dựng lòng tin – mặc dù Trung Quốc vẫn phản đối các hiệp ước hạn chế chính thức. Ngoài ra, cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Trung Quốc đang làm gia tăng nguy cơ căng thẳng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến lợi ích của Nga tại Viễn Đông, đặc biệt là về an ninh giao thông và thông tin liên lạc thương mại. Cuối cùng, việc Trung Quốc phát triển năng lực hạt nhân dân sự cũng mở ra cơ hội để Nga tăng cường hợp tác kỹ thuật với Trung Quốc trong lĩnh vực chu trình nhiên liệu hạt nhân.
Biên dịch: Bùi Toàn
Tác giả: Alexey Stepanov là Tiến sĩ Khoa học Chính trị, Nghiên cứu viên cao cấp tại Viện Nghiên cứu Hoa Kỳ và Canada (ISCRAN) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Nga.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược, mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]