Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Kinh tế

Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam

28/08/2025
in Kinh tế, Phân tích
A A
0
Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam
0
SHARES
17
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu, cạnh tranh chiến lược và biến động thị trường năng lượng, kinh tế biển trở thành một trụ cột quan trọng đối với các quốc gia ven biển, trong đó Malaysia đang thể hiện các bước đi chiến lược rõ rệt. Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia trong thời gian gần đây không chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên truyền thống như dầu khí, thủy sản mà còn mở rộng sang các ngành công nghiệp biển công nghệ cao, năng lượng tái tạo, logistics và du lịch biển. Đây là minh chứng cho sự chuyển dịch chiến lược từ khai thác tài nguyên đơn thuần sang phát triển kinh tế biển bền vững, tăng cường năng lực cạnh tranh và thích ứng với các rủi ro toàn cầu.

Malaysia và hầu hết các quốc gia thành viên ASEAN đều duy trì các vùng biển rộng lớn, là nguồn tài nguyên thiết yếu cho thực phẩm, khoáng sản và thương mại kinh tế. Nền kinh tế hàng hải, còn được gọi là nền kinh tế xanh, đóng góp khoảng 40% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Malaysia. Khoảng 90% hoạt động thương mại của Malaysia được vận chuyển bằng đường biển và ước tính có khoảng 80.000 tàu đi qua Eo biển Malacca hàng năm[1]. Malaysia là quốc gia giao dịch bằng đường biển lớn thứ ba thế giới[2], với giá trị sản xuất của ngành thủy sản là 14,88 tỷ MYR (5,10 tỷ đô la Úc) vào năm 2021[3].

Malaysia đã phát triển “Chiến lược Kinh tế Biển Quốc gia” từ năm 2009 với trọng tâm là tăng trưởng xanh, quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản, phát triển cảng biển và logistics, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu và công nghệ biển. Chính sách này cũng gắn chặt với việc củng cố an ninh biển, bảo vệ chủ quyền và khai thác tiềm năng kinh tế từ vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn của nước này. Sự liên kết giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường biển là minh chứng rõ ràng cho việc Malaysia học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đồng thời điều chỉnh chiến lược dựa trên điều kiện nội tại và thách thức khu vực như tranh chấp Biển Đông, biến đổi khí hậu và áp lực từ các cường quốc.

Chiến lược phát triển kinh tế biển của Malaysia trước các tác động

Malaysia bước vào thập kỷ mới với tham vọng biến kinh tế biển trở thành trụ cột của tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cấu trúc nền kinh tế, đồng thời củng cố vị thế chiến lược của mình trong khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương. Vùng biển rộng lớn, bờ biển dài và các khu vực đặc quyền kinh tế của Malaysia không chỉ cung cấp nguồn tài nguyên phong phú mà còn định vị nước này như một trung tâm trung chuyển hàng hải quan trọng, kết nối Đông Nam Á với các chuỗi cung ứng toàn cầu. Malaysia phải vận hành chính sách kinh tế biển trong một không gian địa chính trị đầy thách thức, nơi các quyết định về hợp tác đầu tư, lựa chọn đối tác và thiết kế hạ tầng đều gắn chặt với cân nhắc an ninh và rủi ro địa chính trị.

Bối cảnh quốc tế này không chỉ tạo ra áp lực mà còn thúc đẩy Malaysia nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng, hiện đại hóa quản lý logistics và thiết lập các tiêu chuẩn đầu tư minh bạch, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Các kế hoạch quốc gia như Kế hoạch Malaysia lần thứ 11 và 12 (11MP, 12MP) đã tích hợp kinh tế biển vào chiến lược phát triển dài hạn, xác định các mục tiêu cụ thể về tăng cường năng lực giám sát và quản lý tài nguyên biển, phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại, khuyến khích hợp tác công – tư và thúc đẩy nghiên cứu phát triển công nghệ biển. Việc đưa khái niệm “blue economy” vào khuôn khổ chính sách quốc gia phản ánh tầm nhìn chiến lược của Malaysia, trong đó biển vừa là nguồn lực kinh tế, vừa là sân chơi chiến lược cần quản trị thận trọng.

Malaysia với một tầm nhìn rõ rệt về phát triển kinh tế biển như một trụ cột chiến lược trong quá trình tái cấu trúc nền kinh tế. Tuy nhiên, sự vận hành và triển khai của chính sách này chịu sự chi phối mạnh mẽ từ những biến động sâu rộng của môi trường địa chính trị, địa kinh tế và môi trường toàn cầu, vốn không chỉ song song tồn tại mà còn tương tác và cộng hưởng, tạo nên một cấu trúc áp lực đa tầng đối với Kuala Lumpur. Trong bối cảnh này, kinh tế biển Malaysia đang trải qua sự biến đổi sâu sắc, buộc họ phải cân bằng giữa khai thác tài nguyên, phát triển hạ tầng, bảo vệ môi trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế. Trong đó, bên cạnh các yếu tố cơ bản, có thể nhìn thấy được ba tác động lớn làm ảnh hưởng chính tiếp đến chính sách phát triển của Malaysia.

Trên bình diện an ninh và chủ quyền, Biển Đông tiếp tục là điểm nóng, nơi các tuyên bố chồng lấn và sự gia tăng hoạt động của lực lượng hải cảnh, dân quân biển Trung Quốc đã mở rộng áp sát EEZ của Malaysia, tạo sức ép trực tiếp lên khai thác dầu khí, thăm dò tài nguyên và đánh bắt thủy sản. Sự gia tăng chi phí vận hành từ bảo hiểm hàng hải, an ninh lao động đến đầu tư hạ tầng phòng vệ cùng với các vụ việc thực địa buộc Kuala Lumpur điều chỉnh quy trình phê duyệt dự án cảng, áp dụng các điều khoản an ninh chặt chẽ và củng cố giám sát biển thông qua radar bờ, dữ liệu AIS vệ tinh và cơ chế chia sẻ thông tin hàng hải khu vực. Kết quả là an ninh kinh tế biển không còn chỉ là khía cạnh phụ trợ, mà trở thành yếu tố cốt lõi trong hoạch định và triển khai chính sách phát triển kinh tế biển.

Cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung làm bối cảnh khu vực thêm phức tạp, khi Bắc Kinh ưu tiên dòng vốn đầu tư quy mô lớn vào hạ tầng cảng và logistics, trong khi Washington cùng các đồng minh gia tăng hợp tác an ninh, hỗ trợ công nghệ và đào tạo năng lực hàng hải. Malaysia, với vị trí địa chiến lược tại eo biển Malacca và Biển Đông, buộc phải vận hành chiến lược ngoại giao – kinh tế đa phương hóa thận trọng, khai thác lợi thế từ Trung Quốc đồng thời tranh thủ hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ từ các đối tác phương Tây và khu vực, cho phép Malaysia thực hiện chiến lược “đa phương hóa thực dụng” tận dụng vốn và thị trường từ Trung Quốc trong khi củng cố năng lực kỹ thuật và an ninh từ các đối tác khác để giảm thiểu rủi ro lệ thuộc. Tuy nhiên, mỗi quyết định lựa chọn đối tác đầu tư và phát triển hạ tầng biển vì vậy phải tính toán cẩn trọng đến các hệ quả an ninh, ngoại giao và chiến lược dài hạn.

Ngoài cạnh tranh chiến lược, biến đổi khí hậu và hậu quả của đại dịch COVID-19 đã tái định hình tiêu chuẩn vận hành của chuỗi cung ứng và cơ sở hạ tầng cảng. Mực nước biển dâng, xói mòn bờ biển, gia tăng cường độ bão, cùng với áp lực quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính trong vận tải biển, đòi hỏi Malaysia phải “xanh hóa” hạ tầng cảng, số hóa quản lý logistics và tích hợp khả năng chống chịu ngay từ bước thiết kế. Hậu COVID-19, các chuỗi cung ứng phải được tối ưu hóa không chỉ về chi phí mà còn về khả năng chống chịu, đa dạng hóa nguồn cung và dự trữ chiến lược, đồng thời nâng cao năng lực điều phối giữa các cảng lớn như Port Klang, Tanjung Pelepas hay Kuantan. Những yêu cầu này làm thay đổi ngân sách dự án, mô hình huy động vốn và tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư, đồng thời đặt ra yêu cầu cao về quản trị rủi ro kinh tế và chiến lược.

Sự giao thoa của các yếu tố chiến lược, môi trường, công nghệ và xã hội tạo nên ma trận tác động đa chiều. Tranh chấp chủ quyền và sự gia tăng hiện diện của Trung Quốc làm tăng rủi ro và chi phí vận hành, cạnh tranh Mỹ – Trung đặt Malaysia trước những lựa chọn khó khăn về đối tác và định hướng chiến lược, biến đổi khí hậu cùng tiêu chuẩn xanh tái cấu trúc mô hình tài chính cho hạ tầng biển, trong đó các thách thức an ninh phi truyền thống và gián đoạn chuỗi cung ứng cũng đòi hỏi nâng cấp liên tục công nghệ và quy trình vận hành. Mỗi dòng tác động không tồn tại riêng rẽ mà cộng hưởng, đôi khi khuếch đại rủi ro lẫn nhau, biến hoạch định chính sách kinh tế biển thành bài toán tổng hợp đòi hỏi phối hợp liên ngành, nhạy bén chiến lược và khả năng điều chỉnh linh hoạt theo biến động quốc tế.

Trong bối cảnh đó, Malaysia buộc phải nhìn nhận phát triển kinh tế biển không chỉ là chiến lược tăng trưởng mà còn là thành phần cấu trúc trong chiến lược an ninh quốc gia, ngoại giao và môi trường. Việc định hình chính sách đòi hỏi tầm nhìn tích hợp, cân nhắc đồng thời các yếu tố kinh tế, an ninh và môi trường, huy động các công cụ pháp lý, tài chính và công nghệ nhằm tận dụng cơ hội quốc tế, bảo vệ chủ quyền, đảm bảo an ninh hàng hải và duy trì tính bền vững dài hạn. Chỉ khi đó, khát vọng “blue economy” mới trở thành đòn bẩy phát triển thực sự, thay vì biến thành nguồn rủi ro chiến lược trong một môi trường toàn cầu đầy bất định, đồng thời định hình Malaysia như một hình mẫu cho các quốc gia ven biển trong khu vực về cách tích hợp phát triển kinh tế biển với an ninh và bền vững lâu dài.

Nếu Malaysia thành công trong việc cân bằng các yếu tố này, kinh tế biển sẽ trở thành hạt nhân tăng trưởng bền vững, củng cố vị thế trung chuyển toàn cầu và nâng cao năng lực nội sinh về quản trị, công nghệ và chống chịu rủi ro. Ngược lại, sự lệ thuộc vào một nguồn vốn duy nhất, bỏ qua rủi ro an ninh hoặc không tính đến khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, sẽ làm tăng nguy cơ thất bại kinh tế và chiến lược, đồng thời gây áp lực nội bộ và quốc tế đối với Malaysia trong thập kỷ tới.

Như vậy có thể thấy, chiến lược phát triển kinh tế biển của Malaysia trong bối cảnh mới thể hiện một tầm nhìn tổng thể, vừa đảm bảo tăng trưởng kinh tế, vừa bảo vệ lợi ích an ninh và chủ quyền, đồng thời hướng tới phát triển bền vững, trong đó biển trở thành trung tâm của cả chính sách đối ngoại, an ninh và kinh tế. Sự tương tác giữa các yếu tố quốc tế → khu vực → nội địa tạo nên một bức tranh phức hợp nhưng có hệ thống, nơi mỗi chính sách và dự án kinh tế biển đều được định vị trong một ma trận chiến lược nhằm tối đa hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, củng cố vị thế Malaysia trên bản đồ kinh tế và chiến lược khu vực và toàn cầu.

Từ văn bản chiến lược đến hành động thực địa

Malaysia đã xác định kinh tế biển là một trong những trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia. Chính phủ nước này đã và đang triển khai các chính sách nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên biển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo vệ hệ sinh thái biển. Một trong những bước đi quan trọng là việc phát triển “Malaysia Blue Economy Blueprint” (MBEB), một khuôn khổ chiến lược nhằm thúc đẩy kinh tế biển bền vững. MBEB tập trung vào các ngành như thủy sản, nuôi trồng thủy sản và du lịch biển, đồng thời chú trọng đến việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái biển.

Malaysia đã và đang triển khai các dự án nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển trọng điểm như Port Klang và Tanjung Pelepas để tăng cường năng lực thông qua và nâng cao hiệu quả vận hành. Cụ thể, kế hoạch tăng công suất cảng của Malaysia tập trung vào việc xây dựng một cảng mới được thiết kế để tăng đáng kể năng lực xử lý cả hàng container và hàng thông thường tại trung tâm vận tải biển chính của đất nước là Port Klang, gần Kuala Lumpur đang mở rộng. Cảng này được thiết kế để nâng cao năng lực cạnh tranh của Malaysia với tư cách là một trung tâm logistics so với các quốc gia như Singapore, Thái Lan và Việt Nam. Tổng vốn đầu tư ước tính hơn 8,5 tỷ đô la Mỹ và định hướng trở thành trung tâm vận chuyển chính cho khu vực Châu Á – Thái Bình Dương[4].

Tại Tanjung Pelepas, các dự án mở rộng cũng đang được triển khai để củng cố vị thế trung tâm logistics khu vực. Những cải tiến này không chỉ tăng cường năng lực vận chuyển hàng hóa mà còn thúc đẩy kết nối với các tuyến thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc.

Picture1
Vị trí các hệ thống cảng của Malaysia (Ảnh: Unicorn Logistics)

Malaysia cũng đang xây dựng một cảng container tại Cảng Dickson, nằm trên bờ biển phía tây của bán đảo Mã Lai, hướng ra Eo biển Malacca, một trong những tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới. Cơ sở này sẽ bao gồm một cầu tàu dài 1,8 km, một nhà ga và một khu vực khai thác container, trải rộng khoảng 809.300 mét vuông[5]. Các nhà quy hoạch hy vọng dự án sẽ thu hút thêm nhiều hoạt động vận tải biển và hậu cần đến Malaysia, đặc biệt là khi các công ty đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Dự án cũng có thể dẫn đến việc thành lập các cơ sở sản xuất mới và phát triển các trung tâm phân phối tại quốc gia này. Cảng biển, với chi phí xây dựng hơn 400 triệu đô la Mỹ, sẽ là cảng đầu tiên tại Malaysia ứng dụng AI để nâng cao hiệu quả vận hành[6].

Mặt khác, Malaysia tiếp tục đẩy mạnh hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi, đặc biệt là ở Biển Đông và vùng biển Sarawak, thông qua các dự án của Petronas và các đối tác quốc tế. Đồng thời, quốc gia này cũng chú trọng phát triển năng lượng tái tạo từ biển, bao gồm năng lượng gió và sóng, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Malaysia đã công bố “National Energy Transition Roadmap” (NETR), một kế hoạch chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu năng lượng sạch. Kế hoạch này đặt mục tiêu đạt 70% năng lượng tái tạo trong tổng công suất lắp đặt vào năm 2050, với 58% từ năng lượng mặt trời, 11% từ thủy điện và 1% từ sinh khối[7]. Đồng thời, Malaysia cũng đặt mục tiêu loại bỏ dần năng lượng than vào năm 2044. Các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn, bao gồm năng lượng mặt trời nổi và khử muối nước biển, đang được triển khai để hỗ trợ mục tiêu này

Malaysia cũng đã tích cực tham gia vào các sáng kiến thương mại khu vực, đặc biệt là trong khuôn khổ Hành lang biển 21 của Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc. Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển không chỉ nhằm tăng cường năng lực vận chuyển hàng hóa mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với các tuyến thương mại toàn cầu. Điều này giúp Malaysia củng cố vị thế là trung tâm logistics và thương mại biển tại khu vực Đông Nam Á.

Không những vậy, nước này còn chủ động thúc đẩy hợp tác khu vực và quốc tế trong lĩnh vực hàng hải. Tổ chức Hội nghị Hàng hải ASEAN lần đầu tiên vào tháng 7 năm 2025, với sự tham gia của các bên liên quan trong khu vực nhằm xây dựng một tương lai hàng hải bền vững, an toàn và bao trùm. Malaysia cũng đã kêu gọi các quốc gia ASEAN hành động đoàn kết để bảo vệ ổn định hàng hải khu vực, cảnh báo rằng nếu không làm như vậy, khu vực có thể dễ bị can thiệp từ bên ngoài.

Gắn việc việc triển khai các dự án phát triển du lịch biển đảo gắn liền với bảo tồn sinh thái, nhằm khai thác tiềm năng du lịch bền vững. Các khu vực như Langkawi, Sabah và Sarawak đã được chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng du lịch, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái ven bờ. Những nỗ lực này không chỉ thúc đẩy ngành du lịch mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế địa phương.

Những hành động cụ thể của Malaysia trong năm 2025 cho thấy một chiến lược phát triển kinh tế biển toàn diện và bền vững. Việc kết hợp giữa nâng cấp cơ sở hạ tầng, phát triển năng lượng tái tạo, thúc đẩy thương mại biển và bảo tồn sinh thái không chỉ giúp Malaysia tăng cường vị thế kinh tế mà còn đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Malaysia cần tiếp tục đẩy mạnh hợp tác quốc tế, ứng dụng công nghệ mới và tăng cường năng lực quản lý nguồn lực biển.

Hiệu quả thực thi và những vấn đề đặt ra

Thành tựu nổi bật

Với định hướng chiến lược rõ ràng và chủ động, năm 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi các chính sách, dự án và sáng kiến liên quan đến kinh tế biển được triển khai một cách đồng bộ, góp phần nâng cao vị thế quốc tế của Malaysia trong lĩnh vực hàng hải và kinh tế biển.

Kinh tế biển, hay kinh tế xanh, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Malaysia. Theo thông tin từ các báo cáo chính thức, kinh tế biển đóng góp khoảng 40% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Malaysia, tương đương gần 1,4 nghìn tỷ RM vào năm 2024[8]. Hơn 90% kim ngạch xuất khẩu của Malaysia được vận chuyển qua đường biển, phản ánh vai trò quan trọng của các ngành trọng điểm như dầu khí ngoài khơi, vận tải biển, thủy sản, nuôi trồng thủy sản và du lịch biển trong cấu trúc kinh tế quốc gia cho thấy vai trò then chốt của ngành hàng hải trong thương mại quốc tế của quốc gia này.

Malaysia đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa và mở rộng các cảng biển trọng điểm để nâng cao năng lực thông qua hàng hóa và củng cố vị thế trung tâm logistics trong khu vực. Cảng Tanjung Pelepas (PTP) đã đạt kỷ lục mới khi xử lý 1.269.389 TEUs trong tháng 5 năm 2025[9], đánh dấu ba tháng liên tiếp đạt mức kỷ lục về lượng hàng hóa thông qua. Cảng Klang cũng đang được mở rộng để tăng gấp đôi công suất từ 14 triệu TEUs lên gần 28 triệu TEUs, nhằm duy trì tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu[10].

Malaysia đã thành công trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực hạ tầng và công nghệ biển. Theo báo cáo từ Cơ quan Phát triển Đầu tư Malaysia (MIDA), tính đến Quý I năm 2025, Malaysia đã thu hút tổng cộng 48,0 tỷ RM đầu tư[11], trong đó có nhiều dự án liên quan đến hạ tầng cảng biển và công nghệ hàng hải. Một ví dụ điển hình là việc OMS Group, một công ty cơ sở hạ tầng viễn thông biển của Malaysia được hỗ trợ bởi KKR, đã ký hợp đồng với công ty Hà Lan Royal IHC để đóng mới tàu cáp ngầm, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về kết nối viễn thông và nâng cao năng lực cạnh tranh của Malaysia trong lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật số.

Tháng 1 năm 2025, Malaysia và Singapore đã ký kết thỏa thuận thành lập một khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) tại bang Johor, nhằm thúc đẩy đầu tư, tạo việc làm và tăng cường kết nối logistics giữa hai quốc gia. Kế hoạch này bao gồm việc triển khai 50 dự án trong năm năm đầu tiên và tạo ra 20.000 việc làm có kỹ năng cao[12]. Tháng 7 năm 2025, Malaysia đã tổ chức Hội nghị Thị trường Đào tạo ASEAN (ATMC) tại Kuala Lumpur, nhằm tăng cường hợp tác khu vực trong việc phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động, đặc biệt trong các ngành công nghiệp biển. Malaysia chuyển hướng sang năng lượng tái tạo biển và công nghệ xanh để đảm bảo phát triển bền vững, hợp tác với các đối tác quốc tế như TotalEnergies, Shell, Mitsui, JERA và các công ty từ Nhật Bản, Hàn Quốc. Cùng với đó, Malaysia đã và đang tăng cường hợp tác quốc tế và khu vực để phát triển kinh tế biển.

Nhìn lại bức tranh phát triển kinh tế biển của Malaysia trong năm 2025, có thể thấy rõ một chiến lược nhất quán và có tầm nhìn dài hạn, khi quốc gia này đồng thời triển khai đầu tư vào hạ tầng cảng biển, thu hút FDI, nâng cao năng lực công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu. Những con số ấn tượng không chỉ là minh chứng cho năng lực quản trị và triển khai chính sách hiệu quả, mà còn phản ánh tham vọng của Malaysia trong việc khẳng định vị thế hàng hải và kinh tế biển trong khu vực Đông Nam Á và trên bản đồ toàn cầu.

Thành công này không chỉ nằm ở các chỉ số kinh tế, mà còn thể hiện năng lực kết hợp giữa chiến lược quốc gia và khả năng hội nhập quốc tế. Malaysia đang xây dựng một mô hình kinh tế biển cân bằng giữa khai thác tài nguyên truyền thống, phát triển hạ tầng hiện đại và ứng dụng công nghệ cao, đồng thời gắn kết phát triển kinh tế với đào tạo nguồn nhân lực, điều mà nhiều quốc gia trong khu vực vẫn đang tìm kiếm. Nếu tiếp tục duy trì nhịp độ này và chủ động trong hợp tác khu vực, Malaysia không chỉ giữ vững thành tựu hiện tại mà còn có cơ hội trở thành trung tâm kinh tế biển có ảnh hưởng chiến lược tại Đông Nam Á, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài và bền vững trên bình diện quốc tế.

Những hạn chế và thách thức

Trong bối cảnh kinh tế biển đầy tiềm năng nhưng nhiều biến động, Malaysia cũng đang phải đối mặt với loạt thách thức đa chiều, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng duy trì và mở rộng lợi ích từ các nguồn lực biển.

Mặc dù Malaysia được xem là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn trong phát triển kinh tế biển, các chính sách hiện hành vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Trong đó, hệ thống pháp lý liên quan đến biển còn phân mảnh, chồng chéo giữa nhiều cơ quan quản lý, khiến việc điều phối và thực thi thiếu hiệu quả. Năng lực giám sát và kiểm soát vùng đặc quyền kinh tế còn thiếu kỹ năng, dẫn đến tình trạng khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU fishing) tiếp tục diễn biến phức tạp, gây tổn hại đến nguồn lợi thủy sản và an ninh hàng hải.

Tại các địa phương ven biển như Sabah, quá trình phát triển kinh tế biển gặp trở ngại bởi hạ tầng chưa đồng bộ, thiếu vốn đầu tư công nghệ cao và nguồn nhân lực còn hạn chế trong việc thích ứng với các mô hình phát triển bền vững. Các áp lực môi trường, bao gồm xói mòn bờ biển, ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái biển, đang đe dọa trực tiếp đến nền tảng sinh thái của kinh tế biển. Bên cạnh đó có thể kể đến năng lực an ninh và quốc phòng trên biển còn yếu so với yêu cầu thực tiễn, do ngân sách quốc phòng hạn chế và sự phụ thuộc lớn vào hợp tác quốc tế.

Những hạn chế này phản ánh đặc điểm phổ biến của các quốc gia đang phát triển có bờ biển dài, nơi lợi ích kinh tế ngắn hạn thường lấn át mục tiêu phát triển bền vững. Không những vậy những hạn chế này nếu không kịp thời khắc phục và cải thiện sẽ sớm trở thành con dao hai lưỡi khiến cho nền kinh tế gặp trở ngại, đặc biệt đứng trước các bối cảnh chủ quan và khách quan cực kỳ khôn lường.

Trong đó, không thể không nhắc đến nguy cơ phụ thuộc quá mức vào thương mại biển với Trung Quốc đặt ra rủi ro chiến lược rõ ràng, khi Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu của Malaysia, và bất kỳ biến động chính trị hay căng thẳng thương mại nào đều tác động trực tiếp đến GDP biển. Thiếu đa dạng hóa thị trường xuất khẩu buộc Malaysia cân nhắc cẩn trọng giữa lợi ích kinh tế và chiến lược quốc gia, đồng thời mở rộng liên kết thương mại với các đối tác khác trong khu vực và toàn cầu.

Việc Mỹ triển khai mức thuế 24% áp lên hàng hóa Malaysia, bao gồm điện tử và dầu cọ, tạo áp lực lớn lên xuất khẩu. Dù Malaysia đàm phán để giảm tác động, nước này vẫn phải tìm đối tác thương mại thay thế nhằm giảm rủi ro. Trước bối cảnh đó, Malaysia tăng cường hợp tác với Trung Quốc trong các lĩnh vực công nghệ và cơ sở hạ tầng để bù đắp những tác động từ thuế quan Mỹ. Tuy nhiên, mối quan hệ gần gũi với Trung Quốc đồng thời đặt Malaysia vào thế khó trong duy trì quan hệ với Mỹ và các đối tác phương Tây, đòi hỏi chiến lược ngoại giao linh hoạt để cân bằng lợi ích kinh tế – chính trị. Sự cân bằng này không chỉ là vấn đề thương mại mà còn mang tính chiến lược, ảnh hưởng đến khả năng Malaysia tham gia các chuỗi cung ứng và dự án quốc tế.

Tình hình thế giới biến động, với biến đổi khí hậu, xung đột địa chính trị và thay đổi chuỗi cung ứng toàn cầu, làm gia tăng rủi ro cho kinh tế biển. Malaysia ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu 6,8% trong tháng 7/2025 so với cùng kỳ năm trước, vượt dự báo kinh tế[13]. Tuy nhiên, duy trì đà tăng trưởng trong bối cảnh này đòi hỏi Malaysia phải bảo đảm ổn định chuỗi cung ứng, an ninh hàng hải và bảo vệ môi trường biển, đồng thời giải quyết thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong ngành hàng hải và logistics để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tranh chấp biên giới giữa Campuchia và Thái Lan leo thang thành xung đột vũ trang vào tháng 5/2025, gây gián đoạn hành lang thương mại khu vực. Giao tranh ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và xuất khẩu của hai nước. Dù Malaysia không trực tiếp tham chiến, việc gián đoạn chuỗi cung ứng tác động đến các cảng trọng điểm như Port Klang và Tanjung Pelepas, khi lô hàng từ Campuchia và Thái Lan phải chuyển hướng qua Malaysia, dẫn đến chi phí vận chuyển tăng và thời gian giao hàng kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động cảng.

Các vấn đề biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường biển cũng ngày càng nghiêm trọng. Ô nhiễm vi nhựa xâm nhập hệ sinh thái, tác động tới đa dạng sinh học và sức khỏe cộng đồng, trong khi xói mòn bờ biển tại Terengganu và Johor gây thiệt hại cho du lịch biển và hạ tầng cảng. Dù chính phủ triển khai chính sách bảo vệ môi trường, hiệu quả còn hạn chế, đòi hỏi biện pháp quyết liệt và công nghệ giám sát tiên tiến hơn để bảo vệ tài nguyên biển.

Cạnh tranh khu vực đối với các cảng biển Malaysia cũng rất gay gắt. Singapore duy trì vị thế trung tâm logistics với hạ tầng hiện đại, trong khi Thái Lan và Việt Nam mở rộng và hiện đại hóa cảng, gia tăng áp lực lên Port Klang và Tanjung Pelepas. Nếu không nâng cao hiệu quả và giảm chi phí logistics, Malaysia có nguy cơ mất thị phần trong chuỗi cung ứng toàn cầu, ảnh hưởng đến vai trò trung tâm của mình trong khu vực.

An ninh hàng hải là thách thức nổi bật khác, đặc biệt với hoạt động đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUUF). Thiệt hại từ IUUF khoảng 1,4 tỷ USD, tương đương 0,38% GDP Malaysia[14], nguyên nhân chính là năng lực giám sát EEZ của Malaysia còn hạn chế. Dù chính phủ dự kiến triển khai máy bay không người lái và dịch vụ không gian để tăng giám sát, số lượng phương tiện hiện tại vẫn chưa đủ bao quát toàn bộ vùng biển rộng lớn.

Bức tranh hạn chế và thách thức của kinh tế biển Malaysia là sự kết hợp giữa yếu tố bên ngoài là các tác nhân như: phụ thuộc thương mại với Trung Quốc, cạnh tranh khu vực, biến đổi khí hậu, bất ổn thương mại Mỹ Trung và rủi ro địa chính trị như tranh chấp biên giới Campuchia – Thái Lan với yếu tố nội tại như: ô nhiễm môi trường, thiếu hụt nhân lực và năng lực giám sát an ninh hàng hải hạn chế. Những thách thức này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế mà còn định hình khả năng Malaysia duy trì vị thế hàng hải và triển khai chiến lược phát triển biển bền vững. Nhận diện rõ các mối nguy cơ, kết hợp giải pháp công nghệ, chính sách và hợp tác khu vực sẽ quyết định khả năng Malaysia vượt qua khó khăn, phát triển kinh tế biển ổn định, an toàn và bền vững.

Một số gợi mở cho Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến động địa chính trị hiện nay, việc phát triển kinh tế biển bền vững trở thành ưu tiên chiến lược của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Nhìn từ tấm gương Malaysia, quốc gia đã đạt được nhiều thành tựu cũng như trải qua những thách thức hiện hữu trong lĩnh vực này, có thể cung cấp những gợi mở quý báu cho Việt Nam trong việc xây dựng và triển khai chiến lược phát triển kinh tế biển hiệu quả. Việt Nam, với vị trí chiến lược tại Biển Đông, cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ an ninh hàng hải để đảm bảo sự phát triển bền vững của kinh tế biển.

Nhìn vào những hạn chế và thách thức mà Malaysia đang trải qua trong phát triển kinh tế biển, có thể rút ra nhiều gợi mở chiến lược quan trọng cho Việt Nam. Sự phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc cho thấy việc tập trung xuất khẩu vào một đối tác duy nhất tiềm ẩn rủi ro chiến lược, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu và áp lực thuế quan từ Mỹ. Việt Nam vì vậy cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu hàng hải, đồng thời xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược để giảm thiểu rủi ro và tăng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.

Phát triển kinh tế biển của Việt Nam trong bối cảnh mới không chỉ là một mục tiêu tăng trưởng kinh tế đơn thuần mà còn là một chiến lược quốc gia mang tầm vóc chiến lược, đòi hỏi sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế truyền thống sang một nền kinh tế biển hiện đại, bền vững và thông minh. Việt Nam đang đứng trước cơ hội chuyển đổi kinh tế biển theo hướng bền vững, giá trị gia tăng cao và dựa trên tri thức. Thay vì phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên thô, chúng ta cần đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực có hàm lượng công nghệ cao như năng lượng tái tạo từ biển (điện gió ngoài khơi), nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, và công nghệ sinh học biển. Để hiện thực hóa điều này, một trong những gợi mở quan trọng là phải xây dựng được một hệ thống quản trị biển tích hợp, xuyên suốt từ trung ương đến địa phương, nhằm giải quyết tình trạng chồng chéo và thiếu nhất quán.

Các chuyên gia trong nước cũng cho rằng, kinh tế biển cần được ưu tiên khai thác và sử dụng bền vững, đồng thời tạo sự thống nhất giữa các vùng. Việt Nam cần mở rộng các khu bảo tồn biển lên tối thiểu 6% diện tích, bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái và áp dụng công nghệ xanh trong nuôi trồng hải sản. Khai thác xa bờ cần phù hợp với khả năng phục hồi của môi trường, song song với phát triển du lịch đặc thù theo điều kiện từng vùng. Việc kiểm soát ô nhiễm, đặc biệt rác thải nhựa, phải được chú trọng. Đầu tư vào năng lượng tái tạo ngoài khơi và các ngành kinh tế biển mới tiềm năng như dược liệu, y học, hóa học và vật liệu biển cần được thúc đẩy. Đồng thời, hệ thống cảng biển và logistics cần được phát triển, tối ưu hóa vận chuyển, kết nối hiệu quả thị trường nội địa và quốc tế.

Việt Nam đang hướng tới phát triển kinh tế biển bền vững, gắn kết khai thác tài nguyên, bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao hiệu quả kinh tế xã hội. Ngày 12/3/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 65/2025/NĐ-CP[15], mở đường cho phát triển điện gió ngoài khơi, năng lượng tái tạo, đồng thời tạo khung pháp lý thuận lợi cho thủy sản, logistics và du lịch biển. Trước đó, Nghị quyết 139/2024/QH15[16] về quy hoạch không gian biển quốc gia giai đoạn 2021 – 2030 đã định hướng chiến lược sử dụng không gian ven biển và vùng biển, làm cơ sở cho phát triển kinh tế biển xanh. Đồng thời, nâng cấp cảng biển và logistics, tối ưu hóa vận chuyển, tăng cường kết nối thị trường nội địa và quốc tế, nhằm mục tiêu đến năm 2030, kinh tế biển đóng góp khoảng 10% GDP cả nước và nâng cao chỉ số phát triển con người (HDI) ở các tỉnh ven biển, tạo nền tảng cho một nền kinh tế biển xanh, hiệu quả và bền vững.

Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cấp và số hóa hệ thống cảng biển, coi đây là xương sống của nền kinh tế biển. Mục tiêu chiến lược của Việt Nam là hình thành một nền kinh tế biển hiện đại, bền vững và thông minh. Điều này được thể hiện qua các trụ cột và các bước đi có thể đo lường được. Trên thực tế, những định hướng này đã được thể hiện qua các dự án hạ tầng trọng điểm, khi tuyến luồng Cái Mép – Thị Vải và cảng Lạch Huyện đang nâng cấp với tổng vốn 3 tỷ USD giai đoạn 2025 – 2030, nhằm tiếp nhận tàu trên 200,000 DWT và số hóa toàn bộ quy trình vận hành, dự kiến đến 2030, 80% container được xử lý tự động, rút ngắn thời gian thông quan từ 24 giờ xuống dưới 12 giờ, đồng thời triển khai Cổng thông tin một cửa quốc gia (NSW) tại 34 cảng, hướng tới 100% thủ tục trực tuyến vào năm 2028[17]. Những bước đi này không chỉ nâng cao hiệu quả logistics mà còn tạo cơ sở để Việt Nam phát triển kinh tế biển xanh, bảo vệ môi trường, tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế và xây dựng nền tảng cho một nền kinh tế biển hiện đại, bền vững và toàn diện.

Việt Nam cũng cần tận dụng tiềm năng năng lượng tái tạo từ biển để đa dạng hóa nguồn cung và thu hút đầu tư. Việt Nam đang định hình lại cơ cấu năng lượng quốc gia bằng cách khai thác tiềm năng to lớn từ biển, đặt điện gió ngoài khơi làm trọng tâm trong chiến lược năng lượng tái tạo. Các dự án trọng điểm như Thăng Long Wind và La Gàn sẽ góp phần đưa công suất điện gió ngoài khơi đạt khoảng 6 GW vào năm 2030, chiếm khoảng 5% tổng sản lượng điện cả nước, đồng thời mở ra dư địa phát triển lên 17 GW vào năm 2035 và 139 GW vào năm 2050[18]. Việt Nam hướng tới thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn vào các dự án ven biển miền Trung và miền Nam, đồng thời tăng cường tỷ lệ nội địa hóa trong chuỗi cung ứng lên 15 – 20% vào cùng thời điểm, nhằm vừa giảm chi phí vừa nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Chiến lược này không chỉ góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, mà còn thúc đẩy tăng trưởng xanh, tạo việc làm chất lượng cao và củng cố vị thế của Việt Nam trong khu vực về năng lượng tái tạo biển.

Việt Nam đang đầu tư khoảng 1 tỷ USD vào nuôi trồng thủy sản công nghệ cao tại Kiên Giang và Khánh Hòa[19], với mục tiêu đến năm 2030, sản lượng công nghệ cao chiếm 40% tổng sản lượng và kim ngạch xuất khẩu đạt 12 tỷ USD, trong đó 50% là sản phẩm chế biến sâu[20]. Đồng thời, đầu tư hàng triệu USD cho xử lý nước thải và giảm rác thải nhựa đại dương, nhằm giảm 80% rác thải nhựa và mở rộng các Khu Bảo tồn Biển (MPA) lên 5% tổng diện tích mặt biển[21]. Các chương trình đi kèm như “Một triệu cây xanh ven biển” và các nhà máy xử lý rác công nghệ cao cho thấy quyết tâm phát triển kinh tế biển bền vững, vừa nâng giá trị sản phẩm vừa bảo vệ môi trường.

Những con số và dự án cụ thể này không chỉ là mục tiêu mà còn là lộ trình chi tiết để Việt Nam hiện thực hóa tầm nhìn về một nền kinh tế biển bền vững, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong khu vực và trên trường quốc tế. Việc thực hiện nhất quán những bước đi này sẽ không chỉ tạo động lực cho sự tăng trưởng kinh tế mà còn đảm bảo một tương lai bền vững và thịnh vượng cho các thế hệ mai sau. Để biến các mục tiêu chiến lược thành hiện thực, Việt Nam cần thực sự lưu tâm về mặt chính sách và thể chế, việc sửa đổi và ban hành một Luật Biển và Hải đảo tích hợp các nguyên tắc của Kinh tế Xanh là bước đi đầu tiên, nhằm tạo dựng cơ sở nền tảng pháp lý bền vững cho sự phát triển mạnh mẽ. Đồng thời, các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và tín dụng cần được ban hành để khuyến khích đầu tư vào các ngành kinh tế biển chiến lược.

Việc kết hợp tư duy chiến lược với các chỉ số định lượng cụ thể sẽ là chìa khóa để Việt Nam hiện thực hóa tầm nhìn về một nền kinh tế biển bền vững. Những con số không chỉ là mục tiêu mà còn là cam kết của Việt Nam đối với một tương lai phát triển thịnh vượng. Đây không chỉ là việc tăng tỷ trọng đóng góp của kinh tế biển trong GDP quốc gia trong tương lai, mà còn là việc đảm bảo thu nhập bình quân đầu người của cộng đồng ven biển tăng lên. Việc thực hiện nhất quán những bước đi này sẽ củng cố vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên trường quốc tế, đồng thời đảm bảo một tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.

Việt Nam và Malaysia, hai quốc gia ven biển có nhiều nét tương đồng về vị trí địa lý và trình độ phát triển, đều đang đứng trước những cơ hội và thách thức chung trong việc phát triển kinh tế biển bền vững. Nhìn từ tấm gương của Malaysia, Việt Nam có thể nhận thấy tầm quan trọng của việc xây dựng một khuôn khổ chính sách đồng bộ và thu hút đầu tư công nghệ cao vào các ngành như năng lượng tái tạo và logistics. Đây không phải là một cuộc đua tranh, mà là một cơ hội để cả hai quốc gia cùng học hỏi, tận dụng lợi thế và hợp tác trên cơ sở tôn trọng và cùng có lợi, hướng tới một tương lai thịnh vượng và bền vững trên biển.

Tác giả: Trương Quốc Lượng

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

*Chú thích & tài liệu tham khảo:

[1]Bernama. (2023). “Thẩm phán cho rằng Malaysia cần cập nhật luật hàng hải để bắt kịp thời đại”. Free Malaysia Today (FMT). https:/​/​www.freemalaysiatoday.com/​category/​nation/​2023/​05/​11/​malaysia-needs-to-update-maritime-law-to-keep-up-with-times-says-judg

[2]Nền tảng Thương mại Toàn cầu Cogoport. (2022). “10 Quốc gia Giao thương Đường biển Hàng đầu của IMF”.  https://​/​www.cogoport.com/​en-IN/​blogs/​top-10-sea-trading-countries

[3]Cổng thông tin chính thức của Cục Thủy sản Malaysia. (2023). “Kịch bản Ngành Thủy sản”. https:/​/​www.dof.gov.my/​en/​corporate-info/​introduction/​fisheries-industry-scenario/

[4] The Straits Times. (2023). “Malaysia plans $8.5b port to keep up with regional rivals”. https://www.straitstimes.com/asia/se-asia/malaysia-plans-84-billion-port-to-keep-up-with-regional-competitors

[5] VietnamPlus. (2024). “Malaysia plans to build first smart AI container port”. https://en.vietnamplus.vn/malaysia-plans-to-build-first-smart-ai-container-port-post288666.vnp

[6] Ashurst, Adrian. (2025,). “Southeast Asia investing heavily in ports to boost economic growth”. Federation of Business Information Services. https://www.febis.org/2025/07/25/southeast-asia-investing-heavily-in-ports-to-boost-economic-growth/

[7] Ministry of Economy. (2024). “National Energy Transition Roadmap (NETR)”. https://mpma.org.my/upload/2024/04_National_Energy_Transition_Roadmap_NETR_MOE.pdf

[8] Malaysian Investment Development Authority (MIDA). (2024). “Malaysia Investment Performance Report 2024”. https://www.mida.gov.my/wp-content/uploads/2025/02/MIDA_IPR-2024_SP.pdf

[9] Jasmina Ovcina Mandra (2025). “Port of Tanjung Pelepas rides record-setting streak”. World Cargo News. https://www.worldcargonews.com/business/2025/06/port-of-tanjung-pelepas-rides-record-setting-streak/

[10]Mariska Buitendijk (2025). “Port Klang to ramp up container capacity”. SWZ|Maritime. https://swzmaritime.nl/news/2025/08/11/port-klang-to-ramp-up-container-capacity/

[11] Firdaus Mahmood. (2025). “Malaysia’s robust Q1 2025 investment performance: A testament to enduring confidence”. Malaysian Investment Development Authority (MIDA). https://www.mida.gov.my/malaysias-robust-q1-2025-investment-performance-a-testament-to-enduring-confidence/

[12] HSBC Business Go. (2025). “Johor-Singapore Special Economic Zone (JS-SEZ)”. https://www.businessgo.hsbc.com/en/article/johorsingapore-special-economic-zone-jssez

[13] Morningstar. (2025). “Malaysia’s exports rebound from contracting in July”. https://www.morningstar.com/news/dow-jones/2025081954/malaysias-exports-rebound-from-contractin-in-july

[14] Phang Kok Leong. (2025). “Securing Malaysia’s maritime environment using space-derived services”. Contemporary Issues in Air and Space Power, 3(1). https://doi.org/10.58930/bp42323989

[15] Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. (12/03/2025). Nghị định số 65/2025/NĐ-CP của Chính phủ: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo và Nghị định số 11/2021/NĐ-CP ngày 10 tháng 02 năm 2021 của Chính phủ quy định việc giao các khu vực biển nhất định cho tổ chức, cá nhân khai thác, sử dụng tài nguyên biển. Cổng thông tin điện tử Chính phủ. https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=213121

[16] Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (28/06/2024). Nghị quyết số 139/2024/QH15 của Quốc hội: Quy hoạch không gian biển quốc gia thời kỳ 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050. Cổng thông tin điện tử Chính phủ. https://baochinhphu.vn/nghi-quyet-cua-quoc-hoi-ve-quy-hoach-khong-gian-bien-quoc-gia-102240718184015201.htm

[17] VNDIRECT Research. (2024). “Container ports: Ready to set sail for new opportunities”. https://www.vndirect.com.vn/cmsupload/beta/ContainerPort_Sector-Note_20241206.pdf

[18] World Bank. (2021). “Offshore Wind Roadmap for Vietnam”. World Bank. https://documents1.worldbank.org/curated/en/261981623120856300/pdf/Offshore-Wind-Development-Program-Offshore-Wind-Roadmap-for-Vietnam.pdf

[19]Rocío Álvarez Jiménez(2025). “Vietnam invests over $23M in high-tech marine aquaculture”. We Are Aquaculture. https://weareaquaculture.com/regions/asia/vietnam-invests-over-23m-in-high-tech-marine-aquaculture

[20] VietnamPlus. (2021). “Vietnam to join world’s top five seafood processing countries by 2030”. https://en.vietnamplus.vn/vietnam-to-join-worlds-top-five-seafood-processing-countries-by-2030-post209771.vnp

[21] Nguyễn Hoàng Anh  (2025). “Waves of waste: Addressing Vietnam’s marine plastic pollution challenge”. 9DASHLINE. https://www.9dashline.com/article/waves-of-waste-addressing-vietnams-marine-plastic-pollution-challenge

ShareTweetShare
Bài trước

Logic đại chiến lược quân sự của chính quyền Trump

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

04/10/2023
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam

Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam

28/08/2025
Logic đại chiến lược quân sự của chính quyền Trump

Logic đại chiến lược quân sự của chính quyền Trump

27/08/2025
Ấn Độ trước ngã ba quyền lực: Sức ép từ Mỹ và kỳ vọng ở BRICS

Ấn Độ trước ngã ba quyền lực: Sức ép từ Mỹ và kỳ vọng ở BRICS

26/08/2025
Trump đã thắng trong bàn cờ chiến lược của một trăm năm tiếp theo: Khi Châu Âu cố gắng níu kéo hào quang cuối cùng

Trump đã thắng trong bàn cờ chiến lược của một trăm năm tiếp theo: Khi Châu Âu cố gắng níu kéo hào quang cuối cùng

25/08/2025
Ý nghĩa chính trị của việc Tập Cận Bình xuất hiện tại Tây Tạng trước thềm Hội nghị Hợp tác Thượng Hải (SCO) 2025

Ý nghĩa chính trị của việc Tập Cận Bình xuất hiện tại Tây Tạng trước thềm Hội nghị Hợp tác Thượng Hải (SCO) 2025

24/08/2025
Tranh chấp biên giới Campuchia – Thái Lan: thế lưỡng nan giữa luật pháp quốc tế và chính trị quyền lực ở Đông Nam Á

Tranh chấp biên giới Campuchia – Thái Lan: thế lưỡng nan giữa luật pháp quốc tế và chính trị quyền lực ở Đông Nam Á

22/08/2025
Học thuyết Trump-Vance: Liệu Washington có một học thuyết đối ngoại thực sự không?

Học thuyết Trump-Vance: Liệu Washington có một học thuyết đối ngoại thực sự không?

21/08/2025
Cuộc gặp ba bên: Mỹ – Ukraine – Nga liệu có thành hiện thực?

Cuộc gặp ba bên: Mỹ – Ukraine – Nga liệu có thành hiện thực?

20/08/2025

Tin Mới

Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam

Chính sách phát triển kinh tế biển của Malaysia hiện nay và những gợi mở đối với Việt Nam

28/08/2025
17
Logic đại chiến lược quân sự của chính quyền Trump

Logic đại chiến lược quân sự của chính quyền Trump

27/08/2025
78
Ấn Độ trước ngã ba quyền lực: Sức ép từ Mỹ và kỳ vọng ở BRICS

Ấn Độ trước ngã ba quyền lực: Sức ép từ Mỹ và kỳ vọng ở BRICS

26/08/2025
97
Trump đã thắng trong bàn cờ chiến lược của một trăm năm tiếp theo: Khi Châu Âu cố gắng níu kéo hào quang cuối cùng

Trump đã thắng trong bàn cờ chiến lược của một trăm năm tiếp theo: Khi Châu Âu cố gắng níu kéo hào quang cuối cùng

25/08/2025
95

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.