Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư lan tỏa mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu, trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một trụ cột quan trọng định hình tăng trưởng kinh tế, đổi mới công nghệ và cấu trúc quản trị quốc tế. Đối với khu vực Đông Nam Á, nơi tập trung hơn 700 triệu dân[1] cùng tốc độ chuyển đổi số nhanh, tiềm năng ứng dụng AI là vô cùng to lớn. Tuy nhiên, năng lực nghiên cứu, chuẩn hóa và quản trị công nghệ giữa các quốc gia ASEAN vẫn còn chênh lệch, dẫn đến khó khăn trong việc hình thành một chiến lược chung mang tính khu vực. Song song đó, Trung Quốc với tầm nhìn chiến lược AI quốc gia rõ ràng, nguồn lực công nghệ dồi dào và kinh nghiệm triển khai thực tiễn đang chủ động mở rộng hợp tác công nghệ quốc tế, trong đó Đông Nam Á được xác định là khu vực trọng điểm.
Trung Quốc, với chính sách “ngoại giao láng giềng”, đã coi ASEAN là một đối tác chiến lược và kinh tế quan trọng. Kể từ năm 2013, với sự ra đời của Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI), vốn là nền tảng cho sự vươn ra toàn cầu của Trung Quốc, Trung Quốc đã ưu tiên khu vực Đông Nam Á trong các hoạt động kinh tế và chính trị hướng ngoại, nhằm tăng cường kết nối khu vực và thúc đẩy các mối quan hệ chặt chẽ hơn. Trong đó, Con đường Tơ lụa Kỹ thuật số, chính là một phần mở rộng của BRI, đại diện cho tầm nhìn của Trung Quốc nhằm mở rộng sức mạnh kỹ thuật số và công nghệ vượt ra ngoài biên giới, tập trung cụ thể vào Đông Nam Á.
Trên nền tảng lợi ích song trùng và nhu cầu kết nối công nghệ, hợp tác ASEAN – Trung Quốc về AI bước vào giai đoạn mới với chuỗi sáng kiến cụ thể, tiêu biểu là Hội nghị Bàn tròn cấp Bộ trưởng đầu tiên giữa Trung Quốc – ASEAN 2025 tại Nam Ninh, trong khuôn khổ Hội chợ Trung Quốc – ASEAN (CAEXPO) và Hội nghị Thượng đỉnh Kinh doanh và Đầu tư Trung Quốc – ASEAN (CABIS) lần thứ 22, nơi Sáng kiến “AI Plus” được công bố cùng việc khởi công Trung tâm Ứng dụng AI Trung Quốc – ASEAN[2].

Những động thái này không chỉ thể hiện xu hướng hội nhập công nghệ sâu rộng, mà còn phản ánh nỗ lực định hình một khuôn khổ hợp tác mới giữa ASEAN và Trung Quốc trong quản trị công nghệ, an ninh số và phát triển bền vững. Từ góc nhìn học thuật, việc nghiên cứu các sáng kiến AI song phương này mang ý nghĩa thiết thực trong việc đánh giá cơ chế hợp tác, mức độ tương thích lợi ích, cũng như hệ quả chiến lược đối với cấu trúc an ninh số khu vực trong kỷ nguyên số.
Mục tiêu trong quan hệ hợp tác
Trong tổng thể quan hệ hợp tác, năm lĩnh vực trọng tâm được cả hai bên xác định ưu tiên là: y tế, nông nghiệp, đô thị thông minh, thương mại điện tử và quản lý thiên tai, chính điều này phản ánh định hướng phát triển công nghệ gắn với phúc lợi xã hội và an ninh phi truyền thống. Năm lĩnh vực này tạo thành cấu trúc gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế, an sinh xã hội và an ninh môi trường, đều là những cột sống còn cho một ASEAN số bền vững.
Trong đó, mục tiêu của hợp tác AI giữa ASEAN và Trung Quốc thể hiện một tầm nhìn chiến lược toàn diện, hướng đến việc kết hợp giữa đổi mới công nghệ và quản trị rủi ro nhằm tạo ra lợi ích bền vững, cân bằng cho cả hai bên.
Trước hết, việc xây dựng một khung hợp tác toàn diện về AI là yêu cầu tất yếu để đảm bảo tính thống nhất trong phát triển công nghệ số khu vực. ASEAN vốn có sự khác biệt lớn về năng lực số và khung pháp lý giữa các nước thành viên, nên việc tích hợp sáng kiến này với các văn kiện sẵn có như “ASEAN Digital Masterplan 2025 – Kế hoạch tổng thể chuyển đổi số ASEAN” và “ASEAN Responsible AI Roadmap – Lộ trình phát triển trí tuệ nhân tạo có trách nhiệm của ASEAN” là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững và đồng đều trong khu vực, đồng thời giảm thiểu sự chênh lệch về năng lực số và khung pháp lý giữa các quốc gia thành viên, đồng thời tham chiếu với chiến lược AI quốc gia của Trung Quốc, sẽ giúp giảm thiểu phân mảnh chính sách.
Cách tiếp cận này cho phép ASEAN không phát triển AI một cách rời rạc mà nằm trong tổng thể chiến lược chuyển đổi số khu vực. Trung Quốc, với kinh nghiệm từ các chương trình như “Kế hoạch Phát triển Trí tuệ Nhân tạo Thế hệ Mới” từ năm 2017[3], đóng vai trò rất lớn có thể là đối tác cung cấp tri thức, công nghệ lõi và tài nguyên tính toán, giúp ASEAN tăng tốc quá trình hiện đại hóa công nghệ và thu hút đầu tư vào các hệ sinh thái số chung. Bên cạnh đó, hợp tác AI không chỉ dừng lại ở tầm chính sách mà còn phải hướng tới ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực ưu tiên của ASEAN. Những lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, thành phố thông minh, quản lý rủi ro thiên tai hay logistics đều có khả năng tạo ra tác động phát triển bền vững rõ rệt.
Chẳng hạn, Singapore đang thử nghiệm hệ thống chẩn đoán y tế sử dụng AI để giảm tải bệnh viện, trong đó là dự án ANTenna tại Bệnh viện Ng Teng Fong General, nơi sử dụng AI để phân tích dữ liệu dị ứng và hỗ trợ chẩn đoán từ xa, giúp giảm bớt áp lực cho các cơ sở y tế[4]. Trong khi ở Việt Nam AI đang được ứng dụng trong dự báo thời tiết và thiên tai, trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia đã tích hợp AI vào các hệ thống radar và vệ tinh để cải thiện độ chính xác của dự báo mưa và bão, từ đó nâng cao khả năng ứng phó với thiên tai[5]. Và Thái Lan cũng đã sớm ứng dụng AI vào tối ưu hóa chuỗi cung ứng nông sản, khi triển khai hệ thống AI để giám sát sâu bệnh và thiên tai trong sản xuất lúa. Dự án hợp tác giữa Viện Mekong và Cục Lúa gạo Thái Lan đã phát triển một trung tâm dự báo và cảnh báo sớm, giúp nông dân chủ động hơn trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai[6].
Tiềm năng mà Trung Quốc có thể hỗ trợ cho ASEAN là rất lớn, một minh chứng cụ thể cho sự mở rộng hợp tác công nghệ số giữa Trung Quốc và ASEAN là việc tỉnh Quảng Tây và Lào ký kết thành lập “Trung tâm Hợp tác Đổi mới Trí tuệ Nhân tạo Trung – Lào” tại thủ đô Viêng Chăn ngày 23/2/2025[7]. Đây là nền tảng hợp tác AI đầu tiên giữa Trung Quốc và một quốc gia ASEAN, thể hiện bước chuyển từ đối thoại chính sách sang hợp tác thực chất về công nghệ cốt lõi. Trung Quốc không chỉ cung cấp công nghệ mà còn hỗ trợ xây dựng hạ tầng, chia sẻ nguồn lực và nâng cao năng lực ứng dụng AI tại khu vực tiểu vùng Mekong. Thông qua trung tâm này, Lào có thể tiếp cận công nghệ xử lý dữ liệu lớn, mô hình ngôn ngữ và ứng dụng AI trong giáo dục, nông nghiệp và quản lý đô thị thông minh, trong khi Trung Quốc củng cố vai trò là đối tác dẫn dắt về chuyển đổi số trong ASEAN.
Thành tựu này phản ánh cách tiếp cận thực tế của Trung Quốc, là trường hợp điển hình của việc cả hai bên hưởng ứng “Tuyên bố chung Trung Quốc – ASEAN về thúc đẩy hợp tác xây dựng hệ sinh thái số bền vững và toàn diện”. Quảng Tây và các nước ASEAN đang cùng nhau thành lập Trung tâm hợp tác đổi mới AI Trung Quốc – ASEAN, nhằm mục đích thực hiện “Kế hoạch hành động xây dựng năng lực AI vì lợi ích chung và cho tất cả mọi người” do chính phủ Trung Quốc đề xuất và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của AI toàn cầu[8].
Đây cũng là minh chứng rõ ràng cho chiến lược AI hóa hợp tác khu vực mà Trung Quốc đang triển khai qua Quảng Tây nơi được xem là “cửa ngõ công nghệ” của Trung Quốc hướng về ASEAN.
Ở góc độ logistics, AI giúp giảm chi phí vận hành và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ mở rộng ra thị trường khu vực. Những ứng dụng này chứng minh rằng hợp tác AI giữa ASEAN và Trung Quốc không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là chiến lược phát triển kinh tế – xã hội toàn diện, gắn kết với nhu cầu cụ thể của từng quốc gia. Việc thiết lập luồng dữ liệu logistics xuyên biên giới và phát triển logistics AI giúp giảm chi phí vận hành, các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ASEAN, vốn thường gặp khó khăn về logistics và thị trường, được hưởng lợi khi hạ tầng và ứng dụng AI được cải thiện, từ đó có thể mở rộng ra thị trường khu vực với chi phí thấp hơn và năng lực cạnh tranh cao hơn.
Trong đó, có Việt Nam thỏa thuận đã ký kết với Quảng Tây về dòng dữ liệu logistics xuyên biên giới và phát triển ứng dụng AI tùy chỉnh cho thị trường ASEAN, nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng và tăng hiệu quả vận tải hàng hóa khu vực[9]. Bên cạnh đó, Quảng Tây cũng đang đầu tư xây dựng hạ tầng số kết nối ASEAN bao gồm trung tâm dữ liệu và hệ thống cáp quang để phục vụ cho việc xử lý dữ liệu lớn và ứng dụng AI trong logistics xuyên biên giới.
Một trụ cột khác là nhằm nâng cao hơn nữa năng lực và chia sẻ tri thức nhằm đảm bảo hợp tác mang tính bao trùm, bởi ASEAN vốn tồn tại sự chênh lệch rõ rệt về trình độ công nghệ, còn ở mức khởi đầu. Do đó, hợp tác với Trung Quốc cần nhiều sự tập trung vào đào tạo nhân lực AI, xây dựng trung tâm nghiên cứu chung, và chuyển giao công nghệ. Ví dụ, các chương trình học bổng hoặc trung tâm nghiên cứu AI liên kết như mô hình “ASEAN – China AI Cooperation Center – Trung tâm hợp tác về trí tuệ nhân tạo giữa ASEAN và Trung Quốc” được thúc đẩy trong khuôn khổ Kế hoạch Hợp tác Khoa học Công nghệ Asean – Trung Quốc giai đoạn 2021 – 2025[10], với mục tiêu đào tạo chuyên gia AI, chia sẻ dữ liệu nghiên cứu và hỗ trợ ứng dụng AI trong các ngành then chốt như nông nghiệp, y tế và logistics, có thể đóng vai trò cầu nối thu hẹp khoảng cách năng lực, tạo ra nguồn nhân tài khu vực phục vụ chiến lược số ASEAN. Bên cạnh đó, Trung Quốc đã triển khai chương trình học bổng nhằm điều kiện tiếp cận giáo dục và công nghệ tiên tiến của Trung Quốc, trong đó có các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu và công nghệ thông minh, trong đó có các Chương trình Học bổng Toàn phần dành cho Sinh viên Quốc tế đến từ các nước ASEAN do Chính phủ Quảng Tây cấp và Trường Đại học Sư phạm Nam Ninh (NNNU) bảo trợ[11]. Những nỗ lực này góp phần hình thành nguồn nhân lực AI bản địa phục vụ Chiến lược Số ASEAN, đồng thời thúc đẩy hội nhập công nghệ khu vực một cách bền vững và bao trùm.
Trong quan hệ hợp tác này, cả hai bên đều nhấn mạnh mục tiêu quan trọng là xây dựng một khung quản trị và đạo đức AI có trách nhiệm, bởi công nghệ này gắn liền với rủi ro về an ninh, quyền riêng tư và kiểm soát xã hội. ASEAN và Trung Quốc cần xây dựng bộ nguyên tắc chung bảo đảm tính minh bạch, an toàn dữ liệu và tôn trọng quyền con người. Việc này không chỉ nhằm hạn chế nguy cơ lạm dụng AI trong giám sát hay thao túng thông tin, mà còn tạo niềm tin cho cộng đồng và nhà đầu tư quốc tế. Hướng dẫn Quy định AI Trung Quốc năm 2023[12] có thể giúp ASEAN tham khảo trong việc thiết lập bộ chuẩn chung về an toàn, quyền riêng tư và trách nhiệm xã hội.
Các mục tiêu trong hợp tác AI ASEAN – Trung Quốc thể hiện nỗ lực hướng đến một mô hình hợp tác vừa thúc đẩy sáng tạo, vừa tạo ra sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, an ninh công nghệ và phát triển con người. Phản ánh nỗ lực thích ứng với bối cảnh phát triển hiện đại của kỷ nguyên số.
Các nguyên tắc và cơ chế hợp tác
Hợp tác ASEAN – Trung Quốc về trí tuệ nhân tạo đang bước vào giai đoạn định hình quan trọng, nơi các nguyên tắc, cơ chế và hình thức triển khai đóng vai trò quyết định trong việc định hướng tính bền vững và cân bằng của tiến trình hợp tác.
Về bản chất, AI không chỉ là một công cụ công nghệ, mà còn là lĩnh vực chứa đựng nhiều yếu tố nhạy cảm liên quan đến an ninh dữ liệu, chủ quyền số và đạo đức xã hội. Thực tế, các tranh cãi quanh việc sử dụng dữ liệu xuyên biên giới và thuật toán giám sát ở Trung Quốc, cũng như các lo ngại về tiêu chuẩn đạo đức trong quản trị AI ở ASEAN, cho thấy tính phức tạp của bài toán này. Do đó, nguyên tắc “cùng chia sẻ trách nhiệm” trở thành nền tảng cốt lõi nhằm bảo đảm sự cân bằng lợi ích, ngăn ngừa xung đột lợi ích và duy trì lòng tin chiến lược giữa các bên.
Trong môi trường công nghệ biến động nhanh và thiếu khung pháp lý thống nhất, nếu không có cơ chế chia sẻ trách nhiệm, các quốc gia có thể rơi vào thế đơn phương xử lý sự cố. Chính vì vậy, việc thiết lập một cơ chế hợp tác đa tầng, bao gồm sự tham gia của cơ quan nhà nước, khu vực tư nhân và xã hội dân sự, là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính minh bạch, công bằng và khả thi trong quản trị AI. Một cơ chế như vậy không chỉ giúp giải quyết các tranh chấp kỹ thuật và chính sách kịp thời, mà còn đóng vai trò như van an toàn giúp ngăn ngừa xung đột tiềm tàng, củng cố lòng tin chính trị nền tảng của mọi quan hệ đối tác bền vững.
Bên cạnh đó, nguyên tắc chia sẻ trách nhiệm chỉ thực sự có ý nghĩa khi được gắn liền với cơ chế rà soát định kỳ và cập nhật khung hợp tác. Bởi AI là lĩnh vực phát triển với tốc độ nhanh chóng, khiến các chuẩn mực hiện tại dễ dàng trở nên lạc hậu chỉ trong thời gian ngắn. Nếu ASEAN và Trung Quốc dừng lại ở những thỏa thuận ban đầu mà thiếu cơ chế điều chỉnh linh hoạt, hợp tác sẽ rơi vào tình trạng hình thức, mất tính thích ứng với bối cảnh mới. Một chu kỳ rà soát định kỳ hai hoặc ba năm là cần thiết để phản ánh tiến bộ công nghệ, cập nhật nhu cầu của từng nền kinh tế và điều chỉnh khung hợp tác cho phù hợp. Quan trọng hơn, quy trình rà soát này phải mang tính hai chiều, tránh tình trạng áp đặt từ một phía, qua đó bảo đảm tính bao trùm và quyền tham gia bình đẳng của tất cả các quốc gia ASEAN kể cả những nước có năng lực công nghệ hạn chế. Chính sự liên tục cập nhật này tạo ra sức ép tích cực buộc cả hai bên phải duy trì minh bạch và trách nhiệm, đồng thời giúp khung hợp tác luôn sống động, thích nghi với biến động của thời đại số.
Xét về cấu trúc, cơ chế hợp tác ASEAN – Trung Quốc về AI được triển khai theo ba tầng có tính bổ trợ lẫn nhau:
Một là, ở cấp chiến lược, sáng kiến AI được định vị như một thành phần quan trọng trong khuôn khổ đối tác chiến lược toàn diện, với sự tham gia trực tiếp của các bộ trưởng và cơ quan điều phối cấp cao. Lần đầu tiên hai bên đã tổ chức Hội nghị Bàn tròn Cấp Bộ trưởng về AI ASEAN – Trung Quốc vào tháng 9/2025 tại Nam Ninh, Trung Quốc, mở ra cơ hội cho việc thiết lập cơ chế hợp tác lâu dài trong lĩnh vực AI giữa ASEAN và Trung Quốc, không những vậy còn đặt nền móng cho những cơ chế cao hơn trong khuôn khổ hợp tác, mở ra cơ hội cho việc thiết lập cơ chế hợp tác lâu dài trong lĩnh vực AI giữa ASEAN và Trung Quốc, đây không chỉ mang tính biểu tượng ngoại giao, mà còn là diễn đàn để thiết lập định hướng dài hạn, xác định các lĩnh vực ưu tiên và giải quyết những bất đồng chính sách. Vai trò của cơ chế hợp tác AI cấp cao như các ủy ban hoặc nhóm công tác hỗn hợp trở nên then chốt trong việc giám sát, duy trì tính liên tục và ổn định của tiến trình hợp tác. Ở cấp chiến lược này, sáng kiến có giá trị đặc biệt trong việc củng cố lòng tin chính trị, duy trì cân bằng quyền lực và đảm bảo các chương trình hợp tác không bị gián đoạn trước những biến động địa chính trị hoặc cạnh tranh công nghệ toàn cầu.
Hai là, cấp kỹ thuật và điều phối, hợp tác được cụ thể hóa thông qua thiết kế thể chế và kết nối hạ tầng triển khai. Việc thành lập Trung tâm Hợp tác Ứng dụng AI ASEAN – Trung Quốc tại Quảng Tây là một ví dụ tiêu biểu, giúp tạo một địa chỉ rõ ràng cho hợp tác, đóng vai trò đầu mối kết nối chính phủ, doanh nghiệp và viện nghiên cứu. Trung tâm này không chỉ điều phối hoạt động nghiên cứu, mà còn là diễn đàn chuyên môn nơi các nhóm kỹ thuật thảo luận các vấn đề then chốt như chuẩn hóa dữ liệu, an toàn mô hình, hay đạo đức trong AI. Ở đây, giá trị của hợp tác không chỉ nằm ở việc chia sẻ tri thức, mà còn ở việc tạo ra cơ chế học hỏi lẫn nhau, từng bước nâng cao năng lực nội tại của ASEAN để giảm phụ thuộc vào công nghệ bên ngoài. Một cơ chế kỹ thuật và điều phối hiệu quả sẽ là cầu nối quan trọng giữa hoạch định chính sách và triển khai thực tiễn, giúp đảm bảo rằng tầm nhìn chiến lược có thể được cụ thể hóa bằng hành động cụ thể.
Ba là, cấp dự án là nơi hiện thực hóa cam kết hợp tác thành kết quả cụ thể và đo lường được. Các dự án thí điểm song phương hoặc đa phương, được đồng chủ trì bởi một quốc gia ASEAN và Trung Quốc, cho phép kiểm chứng tính khả thi của các chính sách và công nghệ mới trong thực tế. Việc triển khai các dự án trong các lĩnh vực như y tế số, nông nghiệp thông minh, giáo dục trực tuyến hay đô thị thông minh giúp tạo ra lợi ích trực tiếp cho người dân và doanh nghiệp, qua đó củng cố nền tảng xã hội của hợp tác. Một quỹ hỗ trợ riêng cho cấp dự án là yếu tố cần thiết để giảm phụ thuộc vào nguồn tài chính bên ngoài, đồng thời tạo cơ chế chia sẻ kết quả trong toàn khối ASEAN. Với cơ chế đánh giá định kỳ và báo cáo minh bạch, tầng dự án có thể trở thành động lực hợp tác bền vững, nhất là đối với các nước ASEAN còn hạn chế về năng lực AI, giúp họ có cơ hội tiếp cận công nghệ, thử nghiệm và điều chỉnh mô hình phù hợp với điều kiện trong nước.
Trên nền tảng ba tầng cơ chế này, ASEAN và Trung Quốc triển khai hợp tác thông qua nhiều hình thức cụ thể. Trước hết là hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D), được xem là nền tảng cốt lõi của sáng kiến. Việc khởi động các chương trình nghiên cứu chung về học máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, hay AI trong y tế và nông nghiệp giúp kết hợp thế mạnh của hai bên khi Trung Quốc có năng lực công nghệ và hạ tầng nghiên cứu vượt trội, trong khi ASEAN có môi trường ứng dụng đa dạng và dữ liệu thực tiễn phong phú. Tuy nhiên, để bảo đảm công bằng, cần có cơ chế chia sẻ kết quả nghiên cứu, bản quyền và sở hữu trí tuệ minh bạch. Chỉ khi quyền lợi được phân bổ hợp lý, R&D mới có thể trở thành công cụ kết nối thay vì công cụ cạnh tranh.
Song song với đó là hợp tác đào tạo nhân lực, được xem là yếu tố bảo đảm tính bền vững cho mọi sáng kiến công nghệ. Việc Trung Quốc cung cấp học bổng, chương trình trao đổi và tập huấn cho chuyên gia ASEAN vừa giúp tăng cường năng lực kỹ thuật, vừa hình thành mạng lưới chuyên gia khu vực có khả năng hoạch định và quản trị AI. Đặc biệt, hợp tác đào tạo không chỉ giới hạn trong kỹ sư công nghệ, mà còn bao gồm nhà hoạch định chính sách, chuyên gia pháp lý và đạo đức, nhằm hình thành một hệ sinh thái nhân lực toàn diện, nơi con người là trung tâm của quá trình chuyển đổi số.
Một hình thức hợp tác khác mang tính nền tảng là chia sẻ dữ liệu và hạ tầng tính toán. Dữ liệu được ví như nhiên liệu cho AI, và việc ASEAN cùng Trung Quốc xây dựng kho dữ liệu chung trong các lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, khí hậu hay môi trường có thể tạo ra lợi ích quy mô khu vực. Tuy nhiên, chia sẻ dữ liệu luôn tiềm ẩn rủi ro về an ninh và chủ quyền số, do đó khung pháp lý bảo vệ dữ liệu và quy định minh bạch về quyền truy cập, sử dụng là điều kiện tiên quyết. Khi được quản trị đúng cách, hình thức này có thể thúc đẩy hình thành một hệ sinh thái AI khu vực có khả năng cạnh tranh toàn cầu, thay vì chỉ phụ thuộc vào các siêu cường công nghệ bên ngoài.
Đặc biệt, hướng tới việc triển khai sandbox, tức là các khu thử nghiệm chính sách và công nghệ AI trong phạm vi giới hạn được xem là công cụ hiệu quả để kiểm soát rủi ro mà vẫn duy trì đổi mới. Trong bối cảnh hợp tác AI ASEAN – Trung Quốc, ý tưởng này có thể giúp áp dụng trong những lĩnh vực nhạy cảm giúp các quốc gia ASEAN, từ đó tránh được nguy cơ áp dụng công nghệ ồ ạt mà thiếu chuẩn mực xã hội. Sandbox cũng có thể đồng thời tạo không gian học hỏi chung, góp phần xây dựng các quy chuẩn ứng dụng AI an toàn, minh bạch và phù hợp với điều kiện khu vực.
Bên cạnh đó, mô hình hợp tác công – tư giữa Nhà nước và khu vực tư nhân nhằm thực hiện các dự án hoặc dịch vụ công cộng, chia sẻ rủi ro, trách nhiệm, nguồn lực và lợi ích. Trở thành động lực không thể thiếu, bởi khu vực tư nhân là nơi nắm giữ công nghệ, nguồn vốn và khả năng triển khai. Với quy mô đầu tư cho AI đạt hơn 50 tỷ USD mỗi năm, sự tham gia của các tập đoàn công nghệ Trung Quốc như Huawei, Alibaba, Baidu hay iFlytek vào các dự án hợp tác với doanh nghiệp ASEAN không chỉ thúc đẩy đổi mới, mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận công nghệ cho khu vực tư nhân nhỏ hơn, như việc đặt văn phòng khu vực của Alibaba và Tencent ở Singapore là một minh chứng rõ nét cho định hướng lâu dài và tầm nhìn rộng mở trong hợp tác. Tuy nhiên, cơ chế này cần đi đôi với cơ chế kiểm soát chống độc quyền và giám sát minh bạch, tránh tình trạng phụ thuộc công nghệ hoặc chi phối thị trường.
Cụ thể, Huawei đã tổ chức Huawei Cloud AI Ecosystem Summit APAC 2025 tại Kuala Lumpur, Malaysia, với mục tiêu phát triển hệ sinh thái AI tại ASEAN. Sự kiện này dự kiến sẽ đào tạo 30.000 nhân tài AI và hợp tác với 200 đối tác AI địa phương, đồng thời thúc đẩy đổi mới trong các lĩnh vực như y tế và sản xuất thông qua các giải pháp AI và đám mây tiên tiến[13]. Tại Triển lãm Thương mại Trung Quốc – ASEAN 2025, một khu gian hàng AI rộng 10.000 mét vuông đã được thiết lập lần đầu tiên, thu hút sự tham gia của gần 200 doanh nghiệp và startup AI hàng đầu, bao gồm Huawei, Alibaba Cloud và iFlytek, sự kiện này phản ánh cam kết của Trung Quốc trong việc thúc đẩy hợp tác AI với các quốc gia ASEAN[14].
Có thể thấy, khung hợp tác ASEAN – Trung Quốc về trí tuệ nhân tạo không chỉ là sự kết nối công nghệ, mà là tiến trình chính trị – kinh tế có chiều sâu, phản ánh sự chuyển dịch của quan hệ khu vực trong kỷ nguyên số. Cách thức hai bên xây dựng, duy trì và vận hành cơ chế này sẽ quyết định liệu hợp tác AI có trở thành động lực thúc đẩy phát triển bao trùm và bền vững, hay trở thành công cụ tái định hình quyền lực công nghệ ở Đông Nam Á.
Tác động của quan hệ hợp tác tới an ninh khu vực
Hợp tác trí tuệ nhân tạo (AI) giữa ASEAN và Trung Quốc đang mở ra một giai đoạn mới trong cấu trúc an ninh khu vực, nơi công nghệ trở thành cả công cụ phát triển lẫn biến số chiến lược có khả năng định hình trật tự quyền lực trong kỷ nguyên số. Về mặt tích cực, sự hợp tác này giúp ASEAN tiếp cận nhanh hơn với công nghệ tiên tiến, mở rộng hạ tầng số và thúc đẩy năng lực ứng dụng AI trong quá trình phát triển toàn diện, qua đó góp phần nâng cao năng lực quản trị xã hội và khả năng chống chịu trước các mối đe dọa phi truyền thống, đặc biệt là an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, ẩn sau những cơ hội này là những thách thức an ninh đa tầng, từ chủ quyền dữ liệu, an toàn hạ tầng công nghệ đến nguy cơ lệ thuộc chiến lược, những yếu tố có thể làm thay đổi cán cân quyền lực nội khối và tác động sâu rộng tới ổn định khu vực.
Đặc biệt, trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung về trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên gay gắt và quyết liệt, ASEAN đứng trước cả cơ hội lẫn rủi ro. ASEAN có thể được ví như một miếng bánh hấp dẫn, mà trong “bữa tiệc quyền lực” này, mỗi cường quốc đều sở hữu những miếng bánh riêng. Trung Quốc, với tiềm lực công nghệ và chiến lược dài hạn, luôn tìm cách tác động, chi phối và khai thác ASEAN, trong đó quan hệ hợp tác về trí tuệ nhân tạo hoàn toàn có thể trở thành một công cụ quan trọng. Thông qua các sáng kiến hay các dự án thí điểm trong khu vực, Trung Quốc không chỉ mở rộng ảnh hưởng về công nghệ mà còn củng cố vị thế kinh tế – chính trị trong khu vực, biến nó trở thành công cụ chi phối hành động. Các cường quốc khác, như Mỹ hay Nhật Bản, cũng tăng cường các dự án hợp tác AI và chuyển đổi số, khiến ASEAN trở thành bàn cờ công nghệ chiến lược, dễ bị cuốn vào các cuộc cạnh tranh và đòn trả đũa.
Trước hết, vấn đề an ninh dữ liệu nổi lên như một mối quan ngại hàng đầu. Các dự án hợp tác AI, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và dân cư, đòi hỏi chia sẻ khối lượng dữ liệu khổng lồ xuyên biên giới. Nếu thiếu khung pháp lý và cơ chế bảo vệ chặt chẽ, những dữ liệu này có thể bị khai thác cho mục đích chính trị, quân sự hoặc thương mại, dẫn tới vi phạm chủ quyền số và xói mòn lòng tin chiến lược giữa các quốc gia. Trường hợp một số nền tảng công nghệ Trung Quốc từng bị cáo buộc thu thập dữ liệu vượt thẩm quyền ở các nước đối tác là ví dụ cảnh báo cho ASEAN về nguy cơ rò rỉ thông tin, tức sự xâm nhập thông qua hạ tầng kỹ thuật chứ không phải hành động quân sự. Nếu không có quy định minh bạch, hợp tác AI có thể vô tình tạo ra điểm yếu an ninh mới ngay trong chính cấu trúc số của khu vực.
Thứ hai, sự chênh lệch năng lực công nghệ giữa các quốc gia ASEAN khiến vấn đề an ninh trở nên phi đối xứng. Những nước có năng lực mạnh như Singapore hay Indonesia có thể tận dụng hợp tác để nâng cấp hệ thống quản trị, trong khi các nước yếu hơn như Lào, Campuchia hay Myanmar dễ rơi vào thế phụ thuộc hạ tầng và công nghệ do Trung Quốc cung cấp. Khoảng cách này nếu kéo dài sẽ không chỉ tạo ra mất cân bằng lợi ích, mà còn hình thành vành đai phụ thuộc công nghệ, khiến một số quốc gia trở thành vệ tinh số trong hệ sinh thái công nghệ Trung Quốc. Hệ quả là ASEAN có thể đánh mất sự tự chủ chiến lược trong hoạch định chính sách an ninh mạng và quản trị dữ liệu, hơn thế nữa là làm rời rạc quan hệ đoàn kết nội khối.
Bên cạnh đó, hợp tác AI cũng đặt ASEAN trước nguy cơ phân hóa quyền lực. Trong khi Trung Quốc theo đuổi mô hình quản trị công nghệ dựa trên nguyên tắc kiểm soát tập trung, nhiều nước ASEAN lại đang tiếp cận theo hướng gần gũi hơn với khung pháp lý của phương Tây, nhấn mạnh quyền riêng tư và quản trị mở[15]. Sự khác biệt này, nếu không được dung hòa, có thể dẫn đến xung đột chuẩn mực và làm suy yếu tính thống nhất nội khối, một yếu tố sống còn đối với an ninh khu vực. Nếu ASEAN nghiêng hẳn về mô hình của Trung Quốc, khu vực có thể đối mặt với sự lệch chuẩn so với trật tự công nghệ toàn cầu, từ đó làm giảm khả năng hợp tác với các đối tác như EU, Nhật Bản hay Mỹ những trụ cột duy trì thế cân bằng chiến lược ở Đông Nam Á.
Tác động an ninh của hợp tác AI ASEAN – Trung Quốc vì vậy vừa mang tính hai mặt, vừa có chiều sâu cấu trúc. Nó có thể trở thành lực đẩy giúp củng cố năng lực phòng thủ phi truyền thống và phát triển bền vững, nhưng cũng có thể là đòn bẩy ảnh hưởng khiến ASEAN đối mặt với nguy cơ mất cân bằng công nghệ và chủ quyền số. Do đó, thách thức cốt lõi không nằm ở việc có nên hợp tác hay không, mà là hợp tác như thế nào trong khuôn khổ minh bạch, có cơ chế giám sát độc lập, đa dạng hóa đối tác và bảo đảm sự tham gia bình đẳng của tất cả các nước thành viên. Chỉ khi hợp tác được triển khai theo hướng mở và có trách nhiệm, nó mới góp phần củng cố chứ không làm suy yếu nền an ninh khu vực trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo.
Một số vấn đề đặt ra đối với Việt Nam
Việt Nam xác định trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những lĩnh vực trọng yếu trong chiến lược phát triển quốc gia, nhằm thúc đẩy chuyển đổi số, tăng trưởng kinh tế bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Theo Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và phát triển các giải pháp AI tại khu vực ASEAN và thế giới. Cụ thể, đến năm 2025, Việt Nam phấn đấu nằm trong nhóm 5 quốc gia hàng đầu ASEAN và nhóm 60 quốc gia hàng đầu thế giới về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI[16].
Trong đó, Việt Nam định vị mình như một trung tâm mới nổi với các tiềm năng lớn cho phát triển trí tuệ nhân tạo. Với hướng đi chủ động, cân bằng lợi ích, tận dụng tối đa các cơ hội hợp tác để phục vụ mục tiêu lâu dài. Cụ thể, Việt Nam và tập đoàn NVIDIA đã ký kết thỏa thuận với Chính phủ Việt Nam để thành lập trung tâm nghiên cứu và phát triển AI, cũng như trung tâm dữ liệu AI tại Việt Nam. Đồng thời, NVIDIA cũng đã mua lại startup y tế VinBrain của Vingroup, cho thấy cam kết lâu dài trong việc phát triển AI tại Việt Nam[17]. Trong khi đó, Qualcomm đã mở trung tâm nghiên cứu và phát triển AI tại Việt Nam, tập trung vào các ứng dụng như smartphone, máy tính cá nhân, thực tế mở rộng (XR), hệ thống ô tô và thiết bị Internet of Things (IoT)[18].
Hợp tác với Trung Quốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu phát triển AI của Việt Nam. Trung Quốc, với nền tảng công nghệ mạnh mẽ và kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực AI, đã trở thành đối tác chiến lược của Việt Nam. Hai nước đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác song phương, kết hợp cơ sở hợp tác giữa ASEAN – Trung Quốc. Cụ thể, trong chuyến thăm chính thức Việt Nam của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Trung Quốc Tập Cận Bình vào tháng 4 năm 2025, hai bên đã ký kết 45 văn kiện hợp tác quan trọng, trong đó có các thỏa thuận liên quan đến lĩnh vực trí tuệ nhân tạo[19]. Quan hệ hợp tác trí tuệ nhân tạo giữa Việt Nam và Trung Quốc đang dần trở thành một trụ cột trong chiến lược hợp tác sâu rộng của hai nước.
Có thể thấy, Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), trở thành một điểm đến quan trọng cho hợp tác và đầu tư nhờ những chính sách chiến lược và bước đi quyết liệt. Những bước đi này không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho vị thế chiến lược của Việt Nam trong chuỗi giá trị công nghệ cao toàn cầu.
Tuy nhiên, Việt Nam trong các mối quan hệ hợp tác này không chỉ liên quan đến cơ hội công nghệ mà còn đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro chiến lược, bảo đảm phát triển độc lập, minh bạch và tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
Thứ nhất, ảnh hưởng đến an ninh, chủ quyền và độc lập chiến lược. AI không chỉ là công nghệ mà còn là một yếu tố chiến lược, liên quan trực tiếp đến dữ liệu quan trọng, hạ tầng thông tin và năng lực giám sát những thành tố quyết định khả năng ra quyết định độc lập và bảo vệ lợi ích quốc gia. Khi triển khai các dự án hợp tác AI, việc chia sẻ dữ liệu và sử dụng hạ tầng kỹ thuật chung có thể tạo ra nguy cơ lệ thuộc đối với quốc gia cung cấp nguồn lực, dẫn đến tình trạng mất cân bằng quyền lực và ảnh hưởng đến chủ quyền số. Đối với Việt Nam, vấn đề này đặc biệt quan trọng vì sự phát triển nhanh chóng của các lĩnh vực AI trong y tế, nông nghiệp, quản lý đô thị và logistics đi kèm với dữ liệu nhạy cảm, có giá trị chiến lược cao. Việc tham gia sáng kiến đặt ra câu hỏi về quyền kiểm soát đối với dữ liệu và hạ tầng chiến lược, cũng như khả năng duy trì độc lập trong ra quyết định về công nghệ và chính sách số. Nếu không được đánh giá kỹ lưỡng, những dự án hợp tác có thể dẫn đến lệ thuộc gián tiếp, làm suy giảm khả năng tự chủ và ảnh hưởng lâu dài đến an ninh quốc gia. Trên bình diện khu vực, vấn đề này phản ánh sự cần thiết đảm bảo cân bằng quyền lực giữa các thành viên ASEAN, hạn chế nguy cơ lệ thuộc vào một quốc gia cung cấp công nghệ. Sáng kiến AI không chỉ đặt ra cơ hội hợp tác, mà còn đặt ra những câu hỏi chiến lược về quyền lực, chủ quyền và bảo vệ lợi ích của từng quốc gia, tạo áp lực phải xác định rõ ràng các ranh giới, trách nhiệm và giới hạn trong việc triển khai công nghệ AI xuyên biên giới.
Thứ hai, thách thức về chuẩn mực, đạo đức và quản trị AI đặt ra một yêu cầu cấp bách đối với Việt Nam trong việc xây dựng và thống nhất khung pháp lý phù hợp với đặc thù quốc gia. Sự khác biệt trong cách tiếp cận quản trị AI giữa các bên là rất rõ rệt, Trung Quốc ưu tiên phát triển nhanh, kiểm soát tập trung và khai thác tối đa tiềm năng công nghệ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Trong khi đó, Việt Nam phải cân nhắc kỹ lưỡng việc áp dụng AI vào các lĩnh vực nhạy cảm nhằm vừa khai thác cơ hội phát triển, vừa đảm bảo an toàn, quyền riêng tư và minh bạch, đồng thời giữ vững khả năng hợp tác hiệu quả với các đối tác quốc tế. Hơn thế nữa, các công cụ AI là nguy cơ lớn đối với tâm lý con người, rất dễ gây ảnh hưởng xấu tới tâm lý người dùng, với môi trường rộng mở và tự do như Việt Nam, việc kiểm quan và quản lý chặt chẽ với nhận thức và nguồn thông tin là cực kỳ quan trọng. Biểu hiện từ các cuộc biểu tình, bạo loạn và bất ổn xã hội gần đây tại Indonesia, Nepal… cũng xuất phát đáng kể từ nguồn cơn về công cụ AI, nó tác động xấu đến nguồn thông tin, tạo ra những hình ảnh méo mó, bị biến thành những sản phẩm tiêu cực.
Thứ ba, rủi ro phụ thuộc công nghệ và mất cân bằng quyền lực trong khu vực là thách thức nổi bật đối với Việt Nam. Mặc dù hợp tác AI với Trung Quốc mang lại cơ hội nâng cao năng lực công nghệ và nhiều quyền lợi hậu hĩnh khác, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nguy cơ lệ thuộc vào hạ tầng dữ liệu, nền tảng điện toán đám mây và tiêu chuẩn kỹ thuật do Trung Quốc cung cấp. Các biểu hiện cụ thể có thể thấy ở việc triển khai các dự án R&D, thử nghiệm AI và sử dụng nền tảng dữ liệu xuyên biên giới, nếu Việt Nam quá dựa vào hạ tầng và tiêu chuẩn của Trung Quốc, quyền kiểm soát dữ liệu chiến lược sẽ bị hạn chế, năng lực phát triển công nghệ nội địa bị kìm hãm, và khả năng tham gia quyết định về chuẩn mực AI trong khu vực sẽ giảm sút. Trong khi các quốc gia như Singapore, Thái Lan hay Indonesia có thể tận dụng sáng kiến để tăng tốc phát triển bằng việc đầu tư cơ sở hạ tầng, Việt Nam nếu không xây dựng chiến lược nội sinh mạnh mẽ sẽ dễ rơi vào trạng thái phụ thuộc, ảnh hưởng tới quyền tự chủ và định hướng chính sách AI quốc gia.
Trên cơ sở các vấn đề đặt ra cho con đường phát triển của khu vực và Việt Nam, trong bối cảnh hợp tác đa phương ngày càng gia tăng và AI trở thành công cụ chiến lược quan trọng, việc duy trì quan hệ hợp tác với Trung Quốc là tất yếu. Tuy nhiên, trước những thách thức này, Việt Nam cần thận trọng, bình tĩnh và khôn khéo trong từng bước đi nhằm tối đa hóa lợi ích từ công nghệ và quan hệ quốc tế, đồng thời nâng cao vị thế và năng lực đóng góp vào tiến trình hợp tác khu vực. Trong quá trình đó, hơn hết Việt Nam cần chú trọng các yếu then chốt, trong đó là củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng, đổi mới tư duy để nắm bắt và phản ứng kịp thời với sự thay đổi của thời đại, tăng cường hơn đào tạo nhân lực công nghệ, phát triển năng lực AI nhằm tận dụng tối đa nguồn lực nội sinh và kết hợp toàn diện các giải pháp và hình thức hợp tác để phát triển và đạt hiệu quả cao. Trong đó chú trọng các vấn đề lớn sau:
(1) Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng và đổi mới tư duy chiến lược. AI không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là yếu tố chiến lược tác động trực tiếp đến an ninh, chủ quyền, và năng lực cạnh tranh của quốc gia. Vì vậy, việc tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng trong hoạch định chính sách, giám sát dự án và định hướng hợp tác là yếu tố then chốt. Đồng thời, cần đổi mới tư duy chiến lược để nắm bắt sự thay đổi nhanh chóng của thời đại, từ đó đưa ra các quyết sách linh hoạt, kịp thời và chính xác trong các lĩnh vực như dữ liệu chiến lược, hạ tầng công nghệ, và quản trị AI. Việc này cũng bao gồm đánh giá thường xuyên tác động của các sáng kiến đa phương, phân tích nguy cơ lệ thuộc công nghệ, đồng thời xác định các ưu tiên phát triển công nghệ nội sinh, đảm bảo rằng các quyết sách không chỉ dựa trên cam kết đối ngoại mà còn phục vụ lợi ích quốc gia. Một tư duy chiến lược đổi mới và nhạy bén sẽ giúp Việt Nam không chỉ chủ động trong hợp tác AI khu vực mà còn củng cố vị thế quốc gia trong các diễn đàn công nghệ đa phương.
(2) Nâng cao năng nguồn lực nhân lực và đào tạo công nghệ thích ứng. Một trong những yếu tố trọng yếu khác là xây dựng và phát triển nguồn nhân lực công nghệ chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực AI. Việt Nam cần tập trung vào đào tạo kỹ sư, nhà nghiên cứu, nhà quản lý công nghệ và chuyên gia quản trị dữ liệu theo chuẩn quốc tế, đồng thời khuyến khích chương trình đào tạo liên ngành kết hợp AI với những lĩnh vực trọng tâm hợp tác. Việc nâng cao năng lực nhân lực không chỉ giúp tận dụng tối đa các công cụ AI mà còn là bước đi quan trọng nhằm hạn chế các tác động tiêu cực từ việc lệ thuộc vào hạ tầng và tiêu chuẩn công nghệ của bên ngoài. Ngoài ra, cần thúc đẩy hơn nữa cơ chế học bổng, trao đổi chuyên gia, và hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu trong nước với đối tác quốc tế nhằm cập nhật nhanh các tiến bộ AI, đồng thời xây dựng mạng lưới tri thức khu vực và toàn cầu. Một chiến lược đào tạo bài bản sẽ tạo nền tảng cho năng lực, giúp Việt Nam chủ động tham gia các dự án hợp tác mà vẫn bảo đảm quyền tự chủ trong ra quyết định và an ninh dữ liệu, Việt Nam nên trở thành người chủ động phát triển sản phẩm, thay vì chỉ tiếp nhận và học theo các công nghệ có sẵn, nhằm nâng cao năng lực sáng tạo nội sinh, xây dựng thương hiệu công nghệ quốc gia, chủ động kiểm soát dữ liệu và chuẩn mực kỹ thuật, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh trong chuỗi giá trị AI toàn cầu.
(3) Thiết lập cơ chế quản trị, chuẩn mực và bảo vệ dữ liệu, một yếu tố khác không thể thiếu là thiết lập cơ chế quản trị AI rõ ràng, minh bạch và có trách nhiệm. Trong bối cảnh hợp tác Trung Quốc – ASEAN, Việt Nam cần đóng vai trò chủ động trong việc xây dựng các quy định, chuẩn mực và cơ chế giám sát nhằm đảm bảo rằng việc triển khai AI không làm suy giảm chủ quyền số và năng lực tự chủ chiến lược. Điều này bao gồm việc kiểm định mô hình AI, giám sát các dự án thử nghiệm và thiết lập tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu xuyên biên giới. Sự chủ động trong quản trị và xây dựng chuẩn mực sẽ giúp Việt Nam tham gia sáng kiến một cách có trách nhiệm, góp phần cân bằng quyền lợi giữa các bên và đảm bảo rằng các ứng dụng AI mang lại lợi ích bền vững cho quốc gia và khu vực.
(4) Củng cố hợp tác đa phương và năng lực hợp tác quốc tế, bên cạnh các biện pháp nội sinh, Việt Nam cần duy trì và mở rộng hợp tác đa phương, không chỉ với Trung Quốc mà còn với EU, Mỹ, Nhật Bản và các tổ chức quốc tế về AI và công nghệ số. Điều này giúp tạo cân bằng quyền lực trong khu vực, giảm nguy cơ lệ thuộc vào một đối tác duy nhất, đồng thời thúc đẩy chia sẻ tri thức, dữ liệu và tiêu chuẩn quốc tế. Việc tham gia tích cực trong các diễn đàn khu vực và quốc tế về AI sẽ nâng cao vị thế của Việt Nam, đồng thời góp phần định hình chuẩn mực khu vực, bảo đảm rằng các chính sách và cơ chế hợp tác vừa thúc đẩy phát triển, vừa tôn trọng quyền lợi quốc gia và giá trị quốc tế. Hợp tác AI ASEAN và Trung Quốc trở nên hiệu quả nhất khi được kết hợp với chiến lược đa phương chủ động, giúp Việt Nam khai thác tối đa cơ hội phát triển công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời bảo vệ an ninh, chủ quyền và vị thế chiến lược trong khu vực.
Kết luận
Quan hệ hợp tác trí tuệ nhân tạo giữa ASEAN và Trung Quốc đại diện cho bước tiến chiến lược từ hợp tác kinh tế truyền thống sang hợp tác công nghệ cao, với AI là động lực trung tâm thúc đẩy phát triển và cạnh tranh. Điều này không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật mà còn định hình cấu trúc quyền lực công nghệ trong khu vực. Về cơ hội, nó giúp ASEAN tăng cường năng lực số, phát triển công nghệ nội sinh, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị AI toàn cầu, đồng thời tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm công nghệ từ Trung Quốc để đẩy nhanh chuyển đổi số. Tuy nhiên, cùng với cơ hội là những thách thức đáng kể về chênh lệch trình độ công nghệ, khung pháp lý và năng lực quản trị giữa các nước thành viên có thể tạo ra sự phát triển khập khiễng, đồng thời việc phụ thuộc quá mức vào hạ tầng và tiêu chuẩn Trung Quốc đặt ra nguy cơ mất chủ quyền số và hạn chế tính minh bạch trong quản trị dữ liệu. Để khai thác hiệu quả sáng kiến, ASEAN cần tiếp cận chủ động, dựa trên nguyên tắc tự chủ, hợp tác cùng có lợi và gắn kết với các chuẩn mực quốc tế về xây dựng và quản trị AI, nhằm biến sáng kiến thành động lực phát triển bền vững thay vì công cụ ảnh hưởng./.
Tác giả: Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
*Tài liệu tham khảo
[1] Worldometer. Population of South-Eastern Asia (LIVE). https://www.worldometers.info/world-population/south-eastern-asia-population/
[2] Bộ Khoa học và Công nghệ. (2025). Hội nghị Bàn tròn cấp Bộ trưởng về Trí tuệ nhân tạo Trung Quốc – ASEAN 2025. https://mst.gov.vn/hoi-nghi-ban-tron-cap-bo-truong-ve-tri-tue-nhan-tao-trung-quoc-asean-2025-197250918152510693.htm
[3] Graham Webster, Rogier Creemers, Elsa Kania, Paul Triolo. (2017). Full translation: China’s ‘New Generation Artificial Intelligence Development Plan’ (2017). DigiChina. https://digichina.stanford.edu/work/full-translation-chinas-new-generation-artificial-intelligence-development-plan-2017/
[4] Sivaramakrishnan, S. (2025). 5 ways Singapore is building trust in AI for better patient care. World Economic Forum. https://www.weforum.org/stories/2025/09/singapore-healthcare-ai/
[5] VietnamIP. (2025). Việt Nam triển khai siêu máy tính và trí tuệ nhân tạo để cách mạng hóa dự báo bão và lũ lụt. https://vietnamip.com.vn/vietnam-deploys-supercomputer-and-ai-to-revolutionise-storm-and-flood-forecasting/.
[6] Mekong Institute. (2023). MI và Cục Lúa gạo Thái Lan kết thúc dự án Hệ thống AI giám sát, dự báo và cảnh báo sâu bệnh và thiên tai lúa gạo. https://mekonginstitute.org/mi-rice-department-of-thailand-conclude-the-rice-pest-and-natural-disaster-ai-system-project/
[7] Star Media Group. (2025). China, Laos to jointly build AI innovation cooperation centre. The Star (AseanPlus). https://www.thestar.com.my/aseanplus/aseanplus-news/2025/02/25/china-laos-to-jointly-build-ai-innovation-cooperation-centre
[8] Xinhua. (2025). China, Laos to jointly build AI innovation cooperation center. China Daily Sub-sites. https://subsites.chinadaily.com.cn/wic/2025-03/06/c_1076002.htm
[9] China Daily. (2025). Guangxi to expand AI cooperation with ASEAN. China Daily. https://www.chinadaily.com.cn/a/202503/11/WS67cf0e8aa310c240449d9f47.html
[10] Bộ Ngoại giao Trung Quốc. (2023). Joint Initiative on Advancing the China-ASEAN Science, Technology and Innovation Enhancing Program. https://www.mfa.gov.cn/eng/wjb/zzjg_663340/yzs_663350/dqzzywt_663588/202406/t20240606_11382166.html
[11] Nanning Normal University. (2024). Enrollment Brochure of Full-Scholarship for Overseas Students from ASEAN Countries Granted by Guangxi Government and Sponsored by NNNU-Nanning Normal University International Affairs Division. https://english.nnnu.edu.cn/info/1029/1126.htm
[12] White & Case LLP. (2025). AI Watch: Global regulatory tracker – China. https://www.whitecase.com/insight-our-thinking/ai-watch-global-regulatory-tracker-china
[13] Huawei Cloud. (2025). Huawei Cloud AI Ecosystem Summit APAC 2025 sets bold targets to cultivate 30,000 AI talents and nurture 200 AI partners. PR Newswire. https://www.prnewswire.com/apac/news-releases/huawei-cloud-ai-ecosystem-summit-apac-2025-sets-bold-targets-to-cultivate-30-000-ai-talents-and-nurture-200-ai-partners-302529124.html
[14] Wang Keju. (2025). Officials, experts: China and ASEAN further cementing ties. China Daily Hong Kong. https://www.chinadailyhk.com/hk/article/619479
[15]Karryl Kim Sagun Trajano. (2025). Charting ASEAN’s path to AI governance: Uneven yet gaining ground. The National Bureau of Asian Research. https://www.nbr.org/publication/charting-aseans-path-to-ai-governance-uneven-yet-gaining-ground/
[16] Vietnam Ministry of Science and Technology. (2025). National strategy for artificial intelligence research, development and application through 2030 (English translation). Vietnam Law & Legal. https://research.csiro.au/aus4innovation/wp-content/uploads/sites/578/2025/04/3.-National-strategyArtificial-Intelligence-2030-ENG.pdf
[17] Reuters. (2024). Nvidia to build AI research, data centres in Vietnam with govt. https://www.reuters.com/technology/nvidia-signs-ai-cooperation-agreement-with-vietnamese-government-2024-12-05/
[18] Vietnam News. (2025). Qualcomm launches new AI R&D centre in Việt Nam. https://vietnamnews.vn/economy/1719299/qualcomm-launches-new-ai-r-d-centre-in-viet-nam.html
[19] VnBusiness. (2025). Việt Nam – Trung Quốc ký 45 thỏa thuận hợp tác kinh tế trong chuyến thăm của Chủ tịch Tập Cận Bình. https://vnbusiness.vn/viet-nam/viet-nam-trung-quoc-ky-45-thoa-thuan-hop-tac-kinh-te-trong-chuyen-tham-cua-chu-tich-tap-can-binh-1106117.html























