Từ việc đề xuất đổi tên Bộ Quốc phòng thành “Bộ Chiến tranh”, đến đạo luật “Lớn và Đẹp” nhằm gia tăng đầu tư cho quân sự; từ việc vung tiền như nước để xây dựng kế hoạch “Vòm Vàng”, đến việc ném bom các cơ sở hạt nhân của Iran… Hơn nửa năm kể từ khi chính quyền Trump nhậm chức, trong khi giương cao ngọn cờ “hòa bình” và tuyên bố thông qua việc củng cố phòng thủ trong nước, thu hẹp có giới hạn triển khai ở nước ngoài để “chấm dứt chiến tranh, đạt được hòa bình”, thì đồng thời cũng đang đẩy nhanh việc thúc đẩy phát triển công nghệ quân sự cao cấp và phục hưng công nghiệp quốc phòng.
Đầu tháng 5 năm nay, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Hegseth tuyên bố, bản “Chiến lược Quốc phòng Hoa Kỳ” (NDS) mới sẽ do Thứ trưởng Quốc phòng phụ trách chính sách Elbridge Colby chủ trì soạn thảo. Theo các phương tiện truyền thông đưa tin, văn kiện này có thể sẽ được công bố vào cuối tháng 8.
Colby từ lâu đã chủ trương tập trung mọi nguồn lực quân sự để răn đe các đối thủ cạnh tranh chính, đặc biệt nhấn mạnh giá trị chiến lược của tính bền vững trong công nghiệp quốc phòng. Tại phiên điều trần Quốc hội vào tháng 3, Colby một lần nữa ủng hộ khuôn khổ này, trong đó tập trung đơn điểm, chia sẻ gánh nặng trong liên minh, và tính bền vững công nghiệp rất có khả năng sẽ trở thành các trụ cột cốt lõi của bản “Chiến lược Quốc phòng Hoa Kỳ” mới.
Mỹ, với hạt nhân là sự theo đuổi bá quyền, trong những biểu hiện khác nhau trước cục diện quốc tế đầy biến động, thường xuyên “một hòn đá khơi dậy ngàn lớp sóng”, và logic ẩn chứa trong đó càng đáng để nghiên cứu hơn so với xu hướng của các quốc gia thông thường.
Xây dựng lực lượng quân đội Mỹ “mạnh hơn nhưng linh hoạt hơn”
Trong vòng điều chỉnh chiến lược quân sự mới của Mỹ, mục tiêu cốt lõi vẫn là duy trì vị thế thống trị toàn cầu của nước này.
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chiến lược quân sự của Mỹ phục vụ cho cuộc tranh bá với Liên Xô, còn sau Chiến tranh Lạnh thì nhân danh “chủ nghĩa quốc tế tự do” để thúc đẩy mưu đồ bá quyền. Ngày nay, trước sự biến đổi tăng tốc của cục diện thế giới trong một thế kỷ, Mỹ tìm cách thông qua cuộc chạy đua vũ trang điên cuồng để đảo ngược thế suy thoái chiến lược do kinh tế chững lại, từ đó đạt đến “mục tiêu tối hậu” là bẩy chuyển cục diện quốc tế và tái định hình trật tự đơn cực.
Không lâu sau khi nhiệm kỳ đầu tiên của Trump bắt đầu, cạnh tranh giữa các cường quốc đã thay thế chống khủng bố, trở thành nhiệm vụ chiến lược cốt lõi của chính phủ Mỹ. Sau khi Trump một lần nữa bước vào Nhà Trắng, Mỹ càng tiến xa hơn trong việc từ bỏ cái gọi là viễn cảnh “trật tự quốc tế tự do”, thông qua việc trọng dụng một loạt nhân vật cánh hữu trong lĩnh vực khoa học công nghệ, kinh tế và quân sự, thúc đẩy sự trỗi dậy của “tổ hợp khoa học – công nghiệp” và sự thay thế lặp tiến của nó đối với “tổ hợp công nghiệp – quân sự”.
Đúng như học giả tiêu biểu của lý thuyết chủ nghĩa hiện thực tấn công của Mỹ, John Mearsheimer, đã nói, thế giới đang chứng kiến sự trở lại của chính trị cường quốc. Trong “thời khắc đơn cực” của Mỹ (1991–2017), cạnh tranh an ninh hay chiến tranh giữa các cường quốc là điều không thể xảy ra. Tuy nhiên, trong thế giới đa cực hiện nay, chiến tranh giữa các cường quốc một lần nữa trở thành khả năng hiện hữu.
Một loạt động thái cho thấy, chính quyền Trump đang nỗ lực xây dựng một hệ thống răn đe chiến lược đối với các cường quốc chủ yếu, bao trùm toàn diện, toàn lĩnh vực và toàn chuỗi, nhằm tạo dựng một cường quốc “có thể tác chiến” đủ sức giành thắng lợi trong các cuộc chiến tranh tương lai. Xét đến vấn đề thiếu hụt đạn dược bộc lộ trong xung đột Nga – Ukraine, Mỹ càng chú trọng hơn đến việc duy trì ưu thế công nghệ và tính bền vững của chuỗi cung ứng trong những cuộc chiến tranh tiềm tàng giữa các cường quốc.
Dự toán ngân sách quốc phòng năm tài khóa 2026 do chính quyền Trump đề xuất sẽ vượt ngưỡng 1,01 nghìn tỷ USD, lần đầu tiên trong lịch sử Mỹ, tăng 13% so với năm tài khóa trước. Trong bối cảnh cắt giảm mạnh chi tiêu ở các lĩnh vực khác, chi tiêu cho quốc phòng và an ninh biên giới trở thành ưu tiên hàng đầu. Sự tái phân bổ nguồn lực chiến lược này thể hiện tư duy “kinh tế thời chiến” trong thời bình, tức là, thông qua việc tập trung đầu tư tài chính để củng cố cỗ máy quân sự quốc gia, đồng thời đặt việc phục hưng nền tảng công nghiệp quốc phòng vào vị trí trung tâm trong chuỗi răn đe chiến lược
Ngân sách này tập trung vào hai hướng chính: Thứ nhất là mở rộng sản xuất đạn dược tấn công chính xác tầm xa và vũ khí siêu vượt âm, thứ hai là khôi phục năng lực sản xuất và sửa chữa của các nhà máy đóng tàu, với khẩu hiệu “đầu tư vào xưởng đóng tàu của chúng ta, để hạm đội một lần nữa mở rộng”. Hegseth nhấn mạnh rằng Lầu Năm Góc đang tăng tốc đưa các công nghệ mới nổi ra chiến trường, nhằm bảo đảm quân đội Mỹ “mạnh hơn nhưng linh hoạt hơn”.
Từ “răn đe — duy trì ổn định” chuyển sang “tấn công — giành thắng lợi”
Kể từ khi Trump tái cầm quyền, việc xây dựng Lực lượng Không gian đã được nhấn nút tăng tốc, với tuyên bố khởi động hệ thống phòng thủ tên lửa “Vòm Vàng”. Hệ thống này sẽ lần đầu tiên hiện thực hóa việc triển khai tác chiến của các đánh chặn trên không gian, tích hợp năng lực trên mặt đất và ngoài không gian, bao phủ toàn bộ quá trình đánh chặn từ trước khi tên lửa được phóng cho đến giai đoạn cuối, đánh dấu một bước nhảy vọt căn bản trong hệ thống phòng thủ của Mỹ, đồng thời có thể báo hiệu nhân loại đang bước vào kỷ nguyên “Chiến tranh giữa các vì sao 2.0”.
Mặc dù phía Mỹ chính thức mô tả hệ thống này như một “lá chắn phòng thủ”, nhưng “Kế hoạch Vòm Vàng” đã vượt xa ý nghĩa truyền thống của phòng thủ bị động. Trên thực tế, hệ thống này bao gồm một “chòm sao toàn cầu” với hàng nghìn vũ khí bố trí ngoài không gian, có khả năng tiến hành đòn tấn công phủ đầu, thậm chí còn được Trump ám chỉ có thể sử dụng cho mục đích tấn công. Thiết kế làm mờ ranh giới giữa phòng thủ và tấn công này phản ánh tham vọng của Washington trong việc mưu cầu đạt được vị thế thống trị toàn diện ở những lĩnh vực mới. Michael Gatling, Thứ trưởng phụ trách tác chiến của Lực lượng Không gian Mỹ, đã ví hệ thống này với “Dự án Manhattan” thời Thế chiến II, nhấn mạnh rằng nó đòi hỏi sự phối hợp toàn diện và tích hợp nguồn lực ở cấp độ quốc gia.
Không khó để nhận thấy, thông qua việc viện dẫn “Dự án Manhattan” — một chương trình lịch sử đã làm thay đổi cục diện quyền lực toàn cầu, chính quyền Trump đang tìm cách phát đi ba tín hiệu then chốt: Thứ nhất, nâng nó lên thành ưu tiên cốt lõi trong an ninh quốc gia; Thứ hai, trao cho nó trọng lượng lịch sử của một cuộc cách mạng công nghệ có tính chất đột phá; Thứ ba, tạo ra tính chính đáng cho việc huy động sự hợp tác xuyên ngành, xuyên lĩnh vực cũng như sự ủng hộ từ xã hội. Cuộc huy động quốc gia được thúc đẩy bởi diễn ngôn lịch sử này đang đưa chiến lược phòng thủ tên lửa của Mỹ bước vào một giai đoạn mới chưa từng có tiền lệ.
Cũng mang đậm hàm ý chiến đấu, đề xuất đổi tên “Bộ Chiến tranh” phản ánh sự tái định hình chức năng chiến lược của quân đội Mỹ, làm nổi bật sự phục hưng của truyền thống quân sự mang tính tấn công của Mỹ. Tháng 3 năm nay, Hegseth đã đề xuất đổi tên “Bộ Quốc phòng” (Department of Defense) thành “Bộ Chiến tranh” (Department of War), và tại Hội nghị thượng đỉnh NATO ở The Hague vào tháng 6, đề xuất này đã nhận được sự ủng hộ công khai từ Trump.
Đề xuất đổi tên lần này đánh dấu sự quay trở lại của chiến lược quân sự Mỹ từ mô thức “răn đe — duy trì ổn định” giai đoạn cuối Chiến tranh Lạnh sang mô thức “tấn công — giành thắng lợi”. Hegseth cho rằng, kể từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thuật ngữ “chiến tranh” dần mờ nhạt đi vì sự kiêng kỵ chính trị, nhưng kéo theo đó là sự kìm hãm có tính hệ thống đối với sức sát thương quân sự và hành động chủ động. Ông chủ trương khôi phục khái niệm “sức sát thương” (lethality), đồng thời nhấn mạnh rằng quân đội phải được cấu thành bởi “chiến binh” (warriors) chứ không phải “người phòng thủ” (defenders). Hegseth đã phát động một cuộc thăm dò trên nền tảng mạng xã hội X về việc đổi tên thành “Bộ Chiến tranh”, kết quả cho thấy 54,3% người dùng bày tỏ sự ủng hộ, thậm chí cả những nhân vật công chúng như doanh nhân Mỹ Elon Musk cũng công khai lên tiếng ủng hộ.
Những người ủng hộ nhìn chung cho rằng, thuật ngữ “Bộ Quốc phòng” truyền tải ý nghĩa kiềm chế và phòng thủ, đã tách rời khỏi định vị chiến lược hiện tại của quân đội Mỹ, trong khi “Bộ Chiến tranh” lại phù hợp hơn với sứ mệnh chiến lược định hướng bởi chiến thắng. Hegseth thẳng thắn nói: “Binh sĩ của chúng ta không nên bị ràng buộc bởi những quy tắc lỗi thời do cái gọi là ‘quý ông cao quý’ ngồi trong thư phòng gỗ hồng mộc cách đây 80 năm đặt ra. Mỹ phải tác chiến theo các quy tắc của riêng mình, phải dốc toàn lực để giành thắng lợi, nếu không thì thà không chiến đấu.” Lời nói này bộc lộ xu hướng của chính quyền Trump trong việc tìm cách thoát ly khỏi các chuẩn mực pháp lý và đạo nghĩa hiện có cả trong nước lẫn quốc tế. Nền văn hóa quân sự dưới sự chi phối của tư duy “kẻ thắng” này có thể sẽ tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đối với logic ra quyết định, ngưỡng sử dụng vũ lực và phương thức hành động của quân đội Mỹ.
Phục vụ cho việc tái cấu trúc trận tuyến “giảm Âu, coi trọng Á”
Chính quyền Trump tìm cách noi theo logic sức mạnh “cầu hòa bằng sức mạnh” của chính quyền Reagan, tái hiện chiến thắng cuối cùng trước Liên Xô. Về nhận thức an ninh, chính quyền Trump thúc đẩy sự cộng hưởng đồng minh thông qua “NATO hóa châu Á – Thái Bình Dương” và “châu Á – Thái Bình Dương hóa NATO”, nhằm phục vụ cho việc tái cấu trúc trận tuyến “giảm Âu, coi trọng Á”. Về tín điều an ninh, họ kiên định xây dựng một quốc gia thành trì Tây bán cầu “bất khả xâm phạm”, cưỡng ép thu hẹp phòng tuyến từ tiền đồn toàn cầu thành một vòng phòng thủ hẹp hơn, lấy lãnh thổ nội địa và Tây bán cầu làm “hào nước”, đồng thời dựa vào sức mạnh không gian và năng lực tấn công chính xác tầm xa để duy trì sự can dự chiến lược toàn cầu. Về trật tự an ninh, họ vận dụng “chủ nghĩa xét lại chính xác” để bẩy chuyển cán cân quyền lực, thay đổi cục diện quân sự trong các lĩnh vực then chốt, qua đó củng cố một cấu trúc an ninh bá quyền có tính loại trừ cao, lấy Mỹ làm trung tâm.
Tập trung vào các cường quốc chủ yếu, nâng cao hiệu quả chi phí của việc tái phân bổ nguồn lực chiến lược. Trước sức ép tài chính trong nước và rủi ro tác chiến trên nhiều mặt trận, Trump chủ trương “dồn tiền vào lưỡi dao”, thúc đẩy tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực quốc phòng, tập trung vào các cường quốc trọng yếu và những lĩnh vực tác chiến then chốt. Chính quyền Trump có ý định giảm mức đầu tư cho hướng châu Âu, dồn lực vào khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Đồng thời, dưới sự dẫn dắt của Mỹ, NATO thúc đẩy hợp tác quốc phòng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tăng tốc quá trình “châu Á – Thái Bình Dương hóa”, và làm sâu sắc hơn sự hợp tác với các nước như Úc, New Zealand, Nhật Bản, Hàn Quốc trong các lĩnh vực đổi mới quốc phòng và trao đổi dữ liệu. Dưới sự khuyến khích của Mỹ, NATO gắn kết các vấn đề an ninh châu Âu với an ninh châu Á – Thái Bình Dương, đóng vai trò tiền đồn quân sự, trong khi Mỹ lợi dụng điều này để chia sẻ chi phí cạnh tranh chiến lược với các cường quốc chủ yếu, đồng thời đan dày mạng lưới liên minh toàn cầu.
Lấy phòng thủ tuyệt đối trong nước làm ưu tiên, ý tưởng chiến lược “phòng thủ bán cầu” dần hình thành. Giới chiến lược Mỹ đã đưa ra khái niệm “phòng thủ bán cầu”, nhằm tìm kiếm một lời giải mới cho thế bế tắc chiến lược hiện nay của Mỹ. Tháng 3 năm nay, học giả Stephen Peter Rosen thuộc Đại học Columbia đã đăng một bài bình luận trên trang web Foreign Affairs của Mỹ, trình bày chi tiết về ý tưởng này. Rosen chủ trương “phòng thủ bán cầu”, tức là rút trọng tâm chiến lược về lãnh thổ trong nước và khu vực Tây bán cầu, tập trung lực lượng quân sự vào các khu vực then chốt, giảm sự phụ thuộc vào triển khai tiền đồn toàn cầu. Động thái này không chỉ nâng cao khả năng sinh tồn và tính linh hoạt trong triển khai của lực lượng, giảm mức độ phơi bày quân sự trong các cuộc xung đột tiềm tàng, mà còn có thể giải phóng thêm nhiều nguồn lực để đầu tư vào công nghệ cao và xây dựng các năng lực tiên tiến.
Ý tưởng “phòng thủ bán cầu” được chia thành hai phần: “lá chắn” và “thanh gươm”. Phần thứ nhất lấy “Kế hoạch Vòm Vàng” làm hạt nhân, xây dựng một hệ thống phòng thủ tên lửa nhiều tầng bao trùm lãnh thổ trong nước, triển khai các đánh chặn trên không gian, hiện thực hóa khả năng phòng hộ chiến lược chiều sâu; phần thứ hai dựa vào năng lực tấn công chính xác tầm xa và hiện đại hóa kho vũ khí hạt nhân, cho phép răn đe và tấn công hiệu quả ngay cả khi cách xa chiến trường. So với chiến lược “trả đũa ồ ạt” thời Chiến tranh Lạnh, chiến lược này linh hoạt hơn, có ưu thế công nghệ, đồng thời kế thừa sự theo đuổi quyền thống trị đối với Tây bán cầu trong “Chủ nghĩa Monroe” thế kỷ XIX. Dưới sự dẫn dắt của các công nghệ mới nổi, “phòng thủ bán cầu” đang trở thành một lựa chọn khả thi trong quá trình tái cấu trúc chiến lược của Mỹ.
Chọn lọc kế thừa di sản Chiến tranh Lạnh, thực thi “chỉnh sửa chính xác” đối với trật tự an ninh hiện có. Chính quyền Trump không đơn thuần sao chép lại chiến lược thời Chiến tranh Lạnh, mà có chọn lọc rút ra những kinh nghiệm then chốt, như dựa vào ưu thế công nghệ để định hình thế chủ động chiến lược, dùng răn đe để duy trì ổn định, củng cố an ninh trong nước nhằm hỗ trợ cho triển khai toàn cầu. Đồng thời, sự hưng thịnh của các công nghệ mới cũng đang tái định hình logic “hủy diệt lẫn nhau được đảm bảo” (MAD) thời Chiến tranh Lạnh. Việc Mỹ tiếp tục đầu tư vào không gian, vũ khí siêu vượt âm và vũ khí mạng đang có tác động mang tính hệ thống, chỉnh sửa cơ chế kiểm soát vũ khí quốc tế, làm lung lay sự ổn định chiến lược toàn cầu.
Sự chuyển hướng chiến lược và kế hoạch quân bị của chính quyền Trump bắt nguồn từ quan niệm an ninh dựa trên kinh nghiệm Chiến tranh Lạnh và định hướng ưu thế công nghệ của Mỹ. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Mỹ thông qua chiến lược “ngăn chặn”, chạy đua vũ trang hạt nhân, “Sáng kiến phòng thủ chiến lược” cũng như xây dựng hiện diện quân sự tiền tiêu tại châu Âu, đã định hình nên một hệ thống an ninh mang tính công nghệ chi phối cao. Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Mỹ không ngừng phát triển hệ thống phòng thủ tên lửa đa tầng, từ “Patriot”, “THAAD”, đến “Phòng thủ giai đoạn giữa trên mặt đất” (GMD), rồi đến “Iron Dome”. Ngoài ra, “phòng thủ bán cầu” với tư cách là sự kéo dài hiện đại của “Chủ nghĩa Monroe”, cùng với logic nền tảng về “phân chia ranh giới”, cũng đánh dấu việc Mỹ trong bối cảnh sức mạnh tương đối suy giảm đang tìm cách củng cố an ninh Tây bán cầu làm cơ sở để tái cấu trúc bố cục chiến lược toàn cầu có tính bền vững và hiệu quả.
Sự phân rã của đế quốc trong cơn cuồng phong chạy đua vũ trang
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Hoa Kỳ bước vào thời kỳ đỉnh cao quyền lực được gọi là “khoảnh khắc đơn cực”, trong đó chiến lược quân bị lấy việc duy trì “địa vị tối thượng” và cái gọi là “trật tự quốc tế tự do” làm hạt nhân. Tuy nhiên, cùng với “hiệu ứng gia tăng entropy” của sự trì trệ trong quân bị (entropy vốn dĩ là một hàm nhiệt động học, về sau phát triển thành thước đo mức độ hỗn loạn của hệ thống. Trong điều kiện không có sự ràng buộc từ ngoại lực, quá trình gia tăng entropy là một quá trình tự phát từ trật tự hướng tới hỗn loạn), Hoa Kỳ đang dần sa vào sự phụ thuộc quá mức vào các biện pháp quân sự, thường xuyên ban hành nhiều văn kiện hoặc biện pháp. Đặc biệt, sau khi Trump lần thứ hai bước vào Nhà Trắng, việc duy trì bá quyền của Mỹ càng phải dựa vào mở rộng quân bị để thực hiện.
Từ thời kỳ George H. W. Bush đến Bill Clinton, địa vị “một siêu cường” đã khiến Hoa Kỳ rơi vào “giai đoạn trôi dạt” trong xây dựng quân bị. Sau đó, sự kiện “11/9” thúc đẩy Mỹ chuyển hướng sang chống khủng bố, nhưng cũng khiến nước này sa lầy trong vũng bùn “chiến tranh chống khủng bố”; chính quyền Obama đã nỗ lực triển khai chiến lược “tái cân bằng châu Á – Thái Bình Dương”, song do bị chi phối bởi nhiều yếu tố trong và ngoài nước nên hiệu quả không đáng kể; khi Trump lên nắm quyền, Mỹ nhanh chóng thu hẹp mặt trận chống khủng bố toàn cầu, chuyển hướng trở lại chuẩn bị cho cạnh tranh giữa các cường quốc; đến thời kỳ Biden, Hoa Kỳ khôi phục ý thức hệ tự do chủ nghĩa, tăng cường ràng buộc đối với các đối thủ chiến lược. Đầu năm nay, sau khi Trump bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai, chiến lược quân bị của Mỹ càng nhấn mạnh đồng thời vào việc xây dựng “nhà nước pháo đài” và “cạnh tranh giữa các cường quốc”.
Xét từ tầng nấc căn bản, Trump thường ưa thích phô diễn hình tượng bề ngoài của một “tổng thống kết thúc chiến tranh”, nhưng chưa bao giờ từ bỏ việc coi răn đe quân sự là công cụ hàng đầu. Trên thực tế, cây gậy quân sự vẫn là chỗ dựa then chốt để ông thực hiện hành vi cưỡng ép thương mại. Trump theo đuổi cái gọi là “chủ nghĩa hiện thực có nguyên tắc”, vừa rao giảng luận điệu “chống chiến tranh”, vừa đưa trở lại điệp khúc cũ của thời Reagan là “dùng sức mạnh để mưu cầu hòa bình”. Sự mở rộng quân bị của ông giống như điệu vũ điên cuồng của vị thần hai mặt Janus bị dục vọng mê hoặc: một mặt hát khúc ca hòa bình, mặt khác phô trương vũ lực, trong khi điên cuồng nuốt chửng của cải quốc gia và nguồn lực công cộng, thì lại có nguy cơ tự đẩy mình vào vòng xoáy suy thoái, nơi chiến lược kiệt quệ và ảo tưởng an ninh đan xen.
Lấy lịch sử làm tấm gương, sự suy vong của Đế quốc La Mã bắt nguồn từ sự mất kiểm soát kép do chinh chiến bên ngoài và đấu tranh nội bộ gây ra, và nước Mỹ ngày nay, vốn tự xưng là “Tân La Mã”, dường như đang từng bước lặp lại vết xe đổ này. Dưới chiêu bài “chấm dứt mọi cuộc chiến”, Mỹ ra sức thúc đẩy làn sóng chạy đua vũ trang, nhưng thực chất lại làm trầm trọng thêm các điểm nóng xung đột khu vực. Kết quả là không những không củng cố được vị thế lãnh đạo của mình, mà ngược lại còn khiến cục diện an ninh toàn cầu thêm rối loạn. Nếu Mỹ không thể tháo bỏ “chiếc mặt nạ Janus” này, không thể kiềm chế xung năng bá quyền của sự bành trướng quân bị, thì e rằng sẽ bị chính “Leviathan chiến tranh” (ám chỉ cỗ máy và cơ chế quyền lực) phản phệ, và cuối cùng đi đến kết cục suy tàn như La Mã cổ đại với kinh tế trì trệ, an ninh hỗn loạn và chính trị mất cân bằng.
Biên dịch: Thu Trang
Các tác giả: Phan Tử Dương và Lý Gia Vĩ là cộng tác nghiên cứu tại Hiệp hội nghiên cứu châu Âu của Đại học Nhân dân Trung Quốc; Viện nghiên cứu Trung Đông, Viện nghiên cứu khu vực và quốc gia, Đại học Nhân dân Trung Quốc
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]