Nghiên cứu phân tích năng lực duy trì chủ quyền của Venezuela trong bối cảnh nguy cơ xung đột quân sự với Mỹ, dựa trên khung lý thuyết về xung đột phi đối xứng. Bài viết xem xét các khía cạnh chiến lược, cấu trúc và tác chiến trong tư thế phòng thủ của Venezuela, dù có những yếu tố tạo ra năng lực răn đe nhất định, vẫn khó có thể cân bằng ưu thế vượt trội của Mỹ về công nghệ quân sự, năng lực tác chiến và khả năng triển khai sức mạnh toàn cầu. Phân tích cho thấy nguy cơ xảy ra chiến sự quy mô lớn là thấp, khi Washington nhiều khả năng tiếp tục ưu tiên các biện pháp cưỡng chế kinh tế, trừng phạt tài chính và bao vây cấm vận thay cho can thiệp trực tiếp, do chi phí chính trị và quân sự vượt xa lợi ích thu được. Bên cạnh đó, căng thẳng Mỹ-Venezuela tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn cho an ninh khu vực Caribe, qua các hệ lụy như khủng hoảng di cư, gián đoạn thương mại hàng hải và xu hướng tái quân sự hóa.
Leo thang căng thẳng Mỹ-Venezuela
Trong những năm gần đây, quan hệ giữa Mỹ và Venezuela trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết. Chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump (tái đắc cử nhiệm kỳ hai) tiếp tục xem Venezuela là tâm điểm trong chính sách Mỹ Latinh. Washington công khai không công nhận kết quả bầu cử năm 2024 mà Venezuela tuyên bố ông Nicolas Maduro tái đắc cử, viện dẫn những nghi vấn về “tính minh bạch” của cuộc bầu cử. Trong khi đó, Tòa án Tối cao Venezuela khẳng định kết quả này là hợp lệ. Mỹ đã áp đặt hàng loạt cấm vận và tăng cường hiện diện quân sự nhằm gây sức ép buộc Caracas thay đổi chính sách [1] . Tháng 7 Năm 2025, chính quyền Mỹ cáo buộc Venezuela hậu thuẫn các băng đảng buôn lậu ma túy xuất phát từ lãnh thổ nước này để đưa ma túy vào Mỹ. Tháng 8 năm 2025, Mỹ tuyên bố nâng mức tiền thưởng lên 50 triệu USD cho bất kỳ thông tin nào dẫn đến việc bắt giữ Tổng thống Venezuela Nicolas Maduro, với cáo buộc ông có liên quan đến hoạt động buôn bán và vận chuyển ma túy xuyên quốc gia.[2]. Chính phủ Venezuela bác bỏ cáo buộc này là “thủ đoạn chính trị bịa đặt”, gọi việc treo thưởng của Mỹ là “hành động phi pháp và vô căn cứ”. Tổng thống Maduro và các quan chức Venezuela tuyên bố sẵn sàng “đấu tranh vũ trang để bảo vệ lãnh thổ quốc gia” nếu Mỹ gây hấn [3].
Từ cuối năm 2024, Washington đã điều động lực lượng quân sự lớn đến khu vực Caribe. Cuối tháng 8/2025, thông báo mở chiến dịch truy quét buôn bán ma túy ở vùng biển Caribe của chính quyền Trump cho biết có 7 tàu chiến của hải quân và 1 tàu ngầm cùng nhiều phương tiện khác được đưa đến gần bờ biển Venezuela. Đồng thời, ít nhất 10 máy bay tàng hình F-35 của Không quân Mỹ được điều động tới căn cứ cũ Roosevelt Roads ở Puerto Rico, lãnh thổ Mỹ gần Venezuela, nhằm tham gia các chiến dịch chống ma túy [4]. Đầu tháng 9/2025, hải quân Mỹ đã nổ súng tấn công một tàu cao tốc của Venezuela trên biển quốc tế, cáo buộc chở “ma túy khối lượng lớn”, khiến 11 người thiệt mạng. Chính quyền Venezuela khẳng định 11 nạn nhân “hoàn toàn không phải thành viên băng đảng ma túy” [5]. Tiếp đó, Venezuela phản ứng bằng cách điều phi đội F-16 áp sát tàu khu trục Mỹ USS Jason Dunham ở vùng biển Caribe, khiến Lầu Năm Góc gọi đây là hành động “cực kỳ khiêu khích”. Tổng thống Trump ngay sau đó tuyên bố nếu “các phi cơ này đe dọa Mỹ, chúng sẽ bị bắn hạ” [6].
Trước làn sóng quan ngại trong nước và quốc tế về đe dọa quân sự của Mỹ, ngày 27/9/2025 Tổng thống Maduro đã ký sắc lệnh ban bố “tình trạng khẩn cấp đối ngoại” (bên cạnh tình trạng nội bộ vốn có), theo viện dẫn Hiến pháp Venezuela điều 338 [7]. Sắc lệnh này trao quyền đặc biệt cho chính phủ triệu tập lực lượng vũ trang và huy động dự bị binh sĩ trong 90 ngày, nhằm đối phó với “mối đe dọa xâm lược ngoại bang”. Cùng lúc, chính quyền Venezuela tổ chức diễu binh, diễn tập phòng thủ và huy động dân quân tự vệ để thể hiện quyết tâm chiến đấu bảo vệ chủ quyền. Đồng thời, Venezuela cũng tăng cường hoạt động ngoại giao: ngày 9/10/2025 đã yêu cầu Hội đồng Bảo an LHQ họp khẩn cấp về “tấn công chết người của Mỹ ở Caribe”. Hội đồng này sau đó đã họp theo đề nghị của Caracas, dù bị đánh giá khó đạt kết quả trước nguy cơ phủ quyết của Mỹ.

Về phía Mỹ, Trong những ngày cuối tháng 10, căng thẳng không hạ nhiệt. Ngày 15/10/2025, Tổng thống Trump xác nhận đã ủy quyền CIA “tác chiến bí mật” ở Venezuela và xem xét can thiệp quân sự trên bộ, cùng lúc Bộ Quốc phòng Mỹ điều động tàu USS Ford từ Địa Trung Hải về Caribe, vốn là tàu chiến lớn nhất của Hải quân Mỹ[8]. Ngày 26/10, tàu khu trục USS Gravely cập cảng Port of Spain (Trinidad & Tobago) để tập trận chung với nước này, Tổng thống Donald Trump tiếp tục gia tăng sức ép lên Caracas khi công khai ám chỉ khả năng tiến hành các cuộc tấn công quân sự nhằm vào lãnh thổ Venezuela, với mục tiêu được tuyên bố là “phá hủy các cơ sở sản xuất cocaine” mà Washington cáo buộc có liên hệ trực tiếp với chính quyền Tổng thống Nicolás Maduro. Phát biểu trong một buổi họp báo tại Nhà Trắng, ông Trump tuyên bố “sẽ không loại trừ bất kỳ hành động quân sự nào nếu Venezuela tiếp tục là trung tâm sản xuất và vận chuyển ma túy đe dọa an ninh của người dân Mỹ”.
Chính quyền Venezuela đã phản ứng ngay lập tức và mạnh mẽ trước việc Mỹ công bố ủy quyền cho CIA thực hiện các hoạt động bí mật trên lãnh thổ nước này, đồng thời việc triển khai lực lượng hải quân tại vùng biển Caribe. Tổng thống Nicolás Maduro nhấn mạnh rằng các hành động của Washington cấu thành “mối đe dọa trực tiếp” và có thể bị coi là “xâm lược”, đồng thời thông báo về tình trạng “sẵn sàng chiến đấu tối đa” nhằm bảo vệ chủ quyền quốc gia. Chính quyền Maduro công bố việc bắt giữ một nhóm “lính đánh thuê do CIA tổ chức” với mục đích tiến hành “hành động vi phạm chủ quyền giả tạo”, qua đó khẳng định luận điểm rằng mục tiêu thực sự của Mỹ là thay đổi thể chế chứ không chỉ đơn thuần là chống ma túy [9]. từ sau bầu cử tháng 7/2024 đến cuối tháng 10/2025, mối quan hệ giữa Venezuela và Mỹ đã chuyển từ đối đầu chính trị sang trạng thái xung đột quân sự tiềm ẩn, với nhiều sự kiện mang tính bước ngoặt, làm nổi bật căng thẳng ngày càng gia tăng và thách thức trực tiếp tới chủ quyền, an ninh quốc gia cũng như ổn định khu vực Caribe.
FANB trong thế trận phòng thủ quốc gia
Lực lượng vũ trang Venezuela (FANB) gồm ba quân chủng chính: Lục quân, Hải quân và Không quân – Phòng không, cùng các đơn vị dân quân và dự bị. Theo số liệu của Viện Chiến lược Quốc tế IISS, tổng quân số chính quy của Venezuela chỉ khoảng 123.000 lính bộ binh, cộng thêm khoảng 8.000 nhân viên dự bị và hàng trăm nghìn thành viên lực lượng dân quân tự vệ (ước tính khoảng 220.000 người)[3]. Ngược lại, Tổng thống Maduro thường tuyên bố có thể huy động đến 8 triệu dân quân, tuy nhiên các phân tích độc lập cho thấy con số thực tế nhỏ hơn. Venezuela rõ ràng có quy mô quân đội hạn chế so với Mỹ (khoảng 1,3 triệu quân chính quy và 800.000 dự bị.
Lục quân Venezuela sở hữu các phương tiện bọc thép và pháo binh cổ điển, phần lớn do ngoại nhập từ thập niên 1970-1980. Cụ thể, Venezuela từng mua 173 xe tăng hạng nhẹ AMX-13 của Pháp và 78 xe tăng hạng trung từ Anh (dạng Scorpion hoặc các loại tương tự) vào cuối những năm chủ lực hiện đại như Leopard 2, T-90 hay M1 Abrams. Những nỗ lực hiện đại hóa như mua thêm T-72 của Nga dường như không được triển khai rõ rệt do khủng hoảng kinh tế và cấm vận quốc tế. Về pháo binh, Lục quân Venezuela được trang bị tổ hợp pháo phản lực phóng loạt (BM-21 Grad), pháo kéo cỡ lớn (hoặc được mua từ Nga và Trung Quốc trong quá khứ), nhưng chi tiết ít được công bố. Quan trọng hơn, việc bảo trì và nguồn đạn dường như thiếu hụt do kinh tế trì trệ. Về hỏa lực pháo cao, Venezuela mua một số lựu pháo tự hành cơ bản nhưng số lượng ít và phần lớn cũng trở nên lạc hậu.
Hải quân Venezuela (Armada Bolivariana) duy trì quy mô hạn chế so với phạm vi vùng biển rộng lớn thuộc quyền quản lý và lợi ích chiến lược quốc gia.Trong biên chế có 1 khu trục hạm (frégate) do Ý chế tạo (số hiệu PG-21 “General Salóm”) – một tàu hộ vệ tên lửa nhỏ được mua cũ từ Italia. Ngoài ra có khoảng 9 tàu tuần tra ven bờ cỡ nhỏ và 25 xuồng vũ trang cao tốc, chuyên tuần tra ven biển và chống buôn lậu. Đặc biệt, hải quân còn sở hữu 3 tàu đổ bộ (Landing Ship Tank) có khả năng chở khoảng 12 xe tăng và 200 lính mỗi chiếc[10]. Tuy vậy, khả năng triển khai tác chiến hải quân của những tàu này là hạn chế, chủ yếu phục vụ vận chuyển đổ bộ và tác chiến nội địa. Venezuela có 1 tàu ngầm diesel lớp Sabalo (mua của Đức năm 1973)[11], nhưng trạng thái hoạt động thực tế đang là dấu hỏi lớn do tuổi đời đã rất cao, khả năng ngập nước và thiếu linh kiện thay thế. Vì thiếu hụt khí tài tân tiến, Hải quân Venezuela gần như không có khả năng chống lại các chiến hạm lớp Aegis (của Mỹ) hay tàu sân bay hiện đại. Toàn bộ sức mạnh hải quân của Venezuela chỉ đủ thực thi tuần tra nội thủy, phòng thủ ven bờ và huấn luyện cơ bản.
Không quân Venezuela (FAV) được coi là thành tố tương đối mạnh của FANB nhờ các thương vụ mua sắm lớn từ Nga thời giá dầu cao dưới thời cố Tổng thống Hugo Chávez. Giai đoạn 2006-2011, Venezuela chi khoảng 11 tỷ USD để trang bị cho lực lượng không quân và phòng không[12]. Kết quả là nước này đã tiếp nhận 24 tiêm kích Su-30MK2 (biên chế nhiều phi đội Su-30MK2V/N), 8 trực thăng vũ trang (Mi-17 và Ka-27/Ka-29 của Nga), cùng 12 tổ hợp tên lửa phòng không (S-125 Pechora và S-300 cũ của Nga) với tổng cộng 44 bệ phóng tên lửa đất đối không (bao gồm cả hệ thống S-300VM Antey-2500 hiện đại)[13]. Trong quá trình vận hành, 3 chiếc Su-30MK2 của Venezuela được cho là đã bị rơi vào các năm 2015, 2019 và 2023. Tuy nhiên, số lượng trang bị hiện có vẫn tạo ra một mạng lưới phòng thủ trên không tương đối dày so với tiêu chuẩn khu vực, đặc biệt là khả năng bắn rơi máy bay tiêm kích hay tên lửa hành trình tầm ngắn/trung.
Đáng chú ý, Venezuela là quốc gia duy nhất ở Mỹ Latinh sở hữu chiến đấu cơ F-16 (mua của Mỹ vào thập niên 1980, 15 máy bay)[14]. Hiện còn khoảng 8-12 chiếc F-16 hoạt động (một số đã loại biên từ lâu). Dù là thiết bị thập niên 1980, F-16 vẫn là máy bay phản lực tốc độ cao có thể được bảo dưỡng tương đối đơn giản. Phân tích so sánh năng lực tác chiến của F-16 và Su-30 trong biên chế Không quân Venezuela cho thấy sự khác biệt đáng kể về ưu thế kỹ – chiến thuật. Mặc dù các tiêm kích F-16 của Venezuela đã lỗi thời so với tiêu chuẩn hiện nay, chúng vẫn duy trì một số lợi thế nhất định nhờ hệ thống radar tương đối hiện đại và động cơ phản lực có lực đẩy lớn, giúp cải thiện khả năng cơ động ở tốc độ cao. Ngược lại, Su-30MK2 do Nga cung cấp vượt trội về khả năng mang tải trọng vũ khí, đặc biệt là tên lửa không đối không tầm xa như R-27 và R-77, tạo ưu thế trong các tình huống giao chiến ngoài tầm nhìn. Tổng cộng, Không quân Venezuela ước tính có khoảng 229 máy bay bao gồm Su-30, F-16, trực thăng và UAV. Trong tương quan, Mỹ có hơn 13.000 máy bay các loại[15] (từ chiến đấu cơ tàng hình đến oanh tạc cơ ném bom hạng nặng), cho thấy sự chênh lệch áp đảo về không lực. Tuy nhiên, sự hiện diện của Su-30 và các hệ thống SAM vẫn buộc Mỹ phải tính toán cẩn trọng trước một cuộc không chiến đối kháng vì nguy cơ thương vong cho phi công Mỹ không phải là con số không, điều chưa từng xảy ra trong các chiến dịch quân sự gần đây của Mỹ, vốn thường đối đầu với các đối thủ không có phòng không đáng kể.
Mặc dù có trang bị tương đối tốt ở Không quân, nhưng hiệu suất tác chiến chung của FANB được đánh giá thấp. R. Evan Ellis (Viện Chiến lược Quân sự, Mỹ) nhấn mạnh Venezuela “không tổ chức huấn luyện chung đầy đủ giữa các binh chủng”, dẫn đến khó khăn trong chỉ huy các chiến dịch lớn. Tình trạng bỏ ngũ lan rộng, tuyển quân giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế và dịch bệnh, khiến nguồn nhân lực chất lượng ngày càng giảm. Theo báo cáo của tướng về hưu Venezuela được AFP “tinh thần chiến đấu ở mức thấp, các đơn vị thường xuyên gặp phải tình trạng tan rã kỷ luật và bỏ chạy . Phần lớn lực lượng chỉ đủ đáp ứng nhiệm vụ an ninh trong nước (đối phó biểu tình, giữ trật tự), nhưng không đạt yêu cầu cho các nhiệm vụ tác chiến phức tạp cường độ cao[3].
Tinh thần và khả năng duy trì hoạt động tác chiến cũng suy yếu bối cảnh khủng hoảng kinh tế và cấm vận kéo dài. Quân đội Venezuela ngày nay đóng vai trò quan trọng trong chính trị và kinh tế đất nước, kiểm soát các tập đoàn doanh nghiệp nhà nước, các mỏ dầu khí và khoáng sản, mạng lưới phân phối lương thực. Điều này giúp củng cố lòng trung thành của quân đội đối với chính quyền Maduro, nhưng cũng khiến lực lượng này phải chịu nhiều áp lực nội bộ hơn. Việc quân đội gắn chặt quyền lợi sống còn với chế độ cầm quyền một mặt đảm bảo cho Maduro ít có khả năng bị lật đổ “từ bên trong” như nhiều chính phủ khác từng sụp đổ dưới áp lực Mỹ, nhưng mặt khác khiến sức chiến đấu bị phân tán cho nhiệm vụ chính trị, an ninh nội bộ thay vì sẵn sàng đối phó xung đột quy mô lớn.
Xung đột phi đối xứng và trường hợp Venezuela
Trong bối cảnh này, khái niệm xung đột phi đối xứng (asymmetric conflict) là một lăng kính quan trọng để phân tích. Xung đột phi đối xứng (asymmetric conflict) được hiểu là xung đột giữa hai bên có sức mạnh và phương tiện quân sự không cân xứng. Bên mạnh (như cường quốc quân sự) thường chiếm ưu thế về vũ khí, công nghệ và quy mô đội quân; trong khi bên yếu lại dùng các chiến lược và chiến thuật phi truyền thống để bù đắp sự chênh lệch. Theo Ivan Arreguín-Toft “chiến lược của một bên yếu có thể khiến sức mạnh của bên mạnh trở nên vô hiệu”. Lý thuyết nhấn mạnh rằng kết quả của các cuộc xung đột bất đối xứng phụ thuộc chủ yếu vào tương tác chiến lược giữa hai bên chứ không chỉ là sức mạnh tuyệt đối[16]. Cụ thể, khi bên mạnh và bên yếu áp dụng chiến lược tương đồng, bên mạnh chiếm ưu thế; nhưng nếu bên mạnh và yếu áp dụng chiến lược đối nghịch nhau, bên yếu dễ giành lợi thế. Như vậy, bên yếu có thể chọn cách đánh du kích, tấn công ngầm hoặc khai thác ưu thế về địa hình và tinh thần, buộc bên mạnh phải trả giá đắt khi tấn công. Các yếu tố như ý chí chiến đấu cao, sự kiên trì chịu đựng mất mát lớn (chiến tranh gây mỏi mệt) hay sự trợ giúp của bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng giúp bên yếu chống lại kẻ mạnh.
Chống tiếp cận/chống xâm nhập (Anti-Access/Area Denial – A2/AD)[17] là một dạng chiến lược phòng thủ phi đối xứng chuyên sâu nhằm kiểm soát khả năng tiếp cận và hành động trong một vùng chiến sự: “Anti-access” ngăn kẻ địch đưa lực lượng vào khu vực, còn “Area-denial” ngăn kẻ địch tự do tác chiến trong khu vực đó. A2/AD vốn thường được liên hệ với bên yếu chống lại đối thủ vượt trội về vũ khí và kỹ thuật. Như việc một nước nhỏ có thể triển khai tên lửa phòng không tầm xa, tên lửa chống hạm và các hệ thống gây nhiễu điện tử nhằm biến vùng biển/đường không quanh mình thành “vùng cấm” đối với tàu chiến và máy bay địch. Trong nhiều tình huống, việc thiết lập một “địa ngục vùng ven biển” (sea-denial zone) sẽ khiến bên mạnh phải cân nhắc rất kỹ trước khi can thiệp quân sự.
Cụ thể, Venezuela đầu tư hệ thống tên lửa phòng không tầm xa S-300VM và tên lửa chống hạm, tổ chức huấn luyện dân quân võ trang, và thiết lập mạng lưới tình báo nội địa để phát hiện mọi mầm mống xâm nhập. Chiến thuật này nhằm biến môi trường chiến đấu thành vùng “địa ngục ven biển” cho quân đối phương: một khi máy bay hay tàu Mỹ tiến vào vùng cấm, lập tức bị săn đuổi (như việc Venezuela từng điều máy bay đánh chặn chụp ảnh hạm đội Mỹ gần Puerto Rico hồi tháng 10/2025), Venezuela dùng “chiến lược làm suy giảm năng lực đối thủ” tương tự lý thuyết “gây hủy hoại gián tiếp tiềm lực”, dù lực lượng phòng mỏng, họ có thể dựa vào đường bờ dài, chiến tranh du kích và tinh thần kháng chiến để phát huy hiệu quả đối kháng bất đối xứng, làm Mỹ đắn đo trong mọi bước tiến.
Bên cạnh đó, Venezuela cũng tích cực tăng cường sức mạnh tác chiến hạm-không tầm xa để đối phó hải quân và không quân Mỹ. Chẳng hạn, Không quân Venezuela có trên 20 chiếc tiêm kích Su-30MK2 được trang bị tên lửa chống hạm Kh-31 “Krypton” hiệu quả cao. Một số tiêm kích F-16 đã tiến sát hạm đội Mỹ tuần tra gần Puerto Rico tháng 9/2025 để phô diễn sức mạnh[18]. Trên mặt đất, Venezuela triển khai dàn radar tầm xa và hệ thống liên lạc tân tiến (có cả thiết bị của Nga, Trung Quốc) tạo ra “quang phổ điện từ tranh chấp”, khiến máy bay và tàu đối phương không thể hoạt động thoải mái mà không bị phát hiện hoặc nhiễu loạn. Môi trường chiến đấu quanh Venezuela trở nên vô cùng nguy hiểm nếu Hải quân Mỹ đưa hạm đội vào vùng cấm, nguy cơ bị truy kích bằng tên lửa chống hạm như Kh-31 hay hệ thống phòng không là rất cao. Cú đáp trả này cũng khiến Mỹ phải dè chừng trong kế hoạch tấn công mạng lưới buôn lậu ma túy hoặc ở cấp độ lớn hơn.
Venezuela tích cực phát triển máy bay không người lái (UAV) phục vụ trinh sát và tấn công, một trong những công cụ bất đối xứng hiệu quả về chi phí. Chính quyền Venezuela đã nhập khẩu và thậm chí tự lắp ráp trong nước các loại UAV chiến đấu do Iran sản xuất, điển hình là Mohajer-6[19]. Mohajer-6 là UAV khí tài hạng nặng, có tầm hoạt động trên 1.200 dặm (khoảng 2.000 km), có thể mang theo tên lửa hành trình dẫn đường chính xác, phù hợp cho nhiệm vụ trinh sát tầm xa và tấn công mục tiêu giá trị cao. Việc sản xuất trong nước cho phép Venezuela nhanh chóng tăng số lượng UAV mà không phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung ngoại quốc. Ngoài ra, nước này cũng sử dụng cả UAV trinh sát Nga (Orlan-10) để giám sát tình hình trên biển Caribe và biên giới Colombia [20]. Một lợi thế chiến thuật của phương án UAV là chi phí thấp so với tên lửa đánh chặn của đối thủ: một đợt tấn công bầy UAV có thể buộc đối phương phải sử dụng nhiều tên lửa phòng không đắt đỏ để tiêu diệt, “tạo áp lực lớn lên hệ thống phòng thủ của đối thủ”. Nhìn chung, UAV trở thành vũ khí phi đối xứng quan trọng của Venezuela, có khả năng đe dọa hạm đội đối phương hoặc trinh sát mục tiêu mà không mạo hiểm sinh mạng phi công.
Bên cạnh chiến lược A2/AD, Venezuela cũng dùng phương thức phi đối xứng khác: khai thác mạng lưới dân cư ủng hộ, chạy propaganda chống Mỹ, và tận dụng luật pháp quốc tế (gắn kết khối đồng minh, viện cớ pháp lý) nhằm tranh thủ dư luận toàn cầu. Ví dụ, nước này đã phối hợp với các đồng minh khu vực (như Cuba, Nicaragua) kêu gọi OAS, LHQ ngăn cấm can thiệp vũ trang, biến Mỹ thành bên bị “cô lập về mặt đạo đức”. Với các nước lớn, trọng tâm là gây áp lực chính trị – kinh tế (tiến trình kiện lẫn nhau tại LHQ như đã làm). Nói cách khác, cả chiến tranh chính trị-luật pháp cũng là mảnh ghép của xung đột phi đối xứng: bên yếu tìm cách tranh thủ niềm tin quốc tế, buộc bên mạnh phải “xấu hổ” về hành động quân sự.
Chiến lược bất đối xứng của Venezuela phản ánh một cách tiếp cận phù hợp với mục tiêu bảo vệ quốc gia trước các đối thủ vượt trội về sức mạnh quân sự. Thông qua việc kết hợp mạng phòng không tầm xa-trung (A2/AD), phát triển UAV chiến đấu và củng cố lực lượng dân quân, Caracas đã xây dựng một cấu trúc phòng thủ đa tầng mang tính răn đe rõ rệt. Mặc dù giúp gia tăng khả năng chống tiếp cận và duy trì sức bền chiến lược, mô hình này chủ yếu nhằm giảm thiểu rủi ro chứ không thể bảo đảm chiến thắng trước ưu thế hải-không quân trước quân đội Mỹ. Tính hiệu quả lâu dài của chiến lược phụ thuộc vào năng lực duy trì hạ tầng, cùng với sự ổn định chính trị và kinh tế nội tại.
Khả năng phòng thủ và kịch bản đối đầu
Từ góc độ chiến lược, Venezuela có lợi thế phòng thủ nhờ địa hình rộng lớn với nhiều rừng rậm, vùng núi và đường bờ biển dài. Lực lượng dân quân và các đơn vị bộ binh có thể sử dụng địa hình này để kháng cự nếu bị xâm chiếm. Tuy nhiên, trước sức mạnh vượt trội của quân đội Mỹ (bao gồm 800 tỷ USD ngân sách quốc phòng hàng năm, gần 40% chi tiêu quân sự toàn cầu), khả năng phòng thủ của Venezuela chủ yếu chỉ hạn chế ở mức bảo vệ an ninh nội bộ và duy trì chủ quyền chủ quyền ở biên giới. lực lượng vũ trang Venezuela có thể đảm bảo an ninh trong nước, nhưng trong kịch bản đối đầu trực diện với Mỹ, Venezuela hoàn toàn bị áp đảo”.
Hải quân Mỹ vừa chuyển tàu sân bay và nhóm tác chiến hàng không mẫu hạm tới Caribe, Không quân Mỹ có thể nhanh chóng giành ưu thế trên không với các phi cơ tàng hình và radar tối tân, từ đó triển khai các cuộc oanh kích chính xác với tổn thất sát thương tối thiểu. Mỹ hiện cần khoảng 50.000 lính có thể xâm chiếm Venezuela (gấp 4-5 lần nhân lực nước này và nhiều hơn so với số triển khai hiện tại), với vũ khí vượt trội như tàu ngầm nguyên tử, tàu chiến đạn đạo Tomahawk và phi đội F-35 có khả năng dội tên lửa diệt mục tiêu từ khoảng cách an toàn. Theo tính toán, 10.000 lính Mỹ đang triển khai tại Caribe là chưa đủ cho một cuộc đổ bộ toàn diện vào Venezuela[21], nhưng Mỹ có thể tiến hành không kích và bắn phá từ xa nhờ các tàu chiến-không quân hạm đội hiện có (đã được triển khai, như Đội tàu Iwo Jima và các khu trục hạm tên lửa đã có mặt ngoài khơi). Ngược lại, Venezuela dù có Su-30 và hệ thống phòng không mới nhưng chỉ ở quy mô nhỏ, khó có thể hình thành một lá chắn phòng thủ đáng kể trước quy mô tên lửa từ cự ly xa. Hơn nữa, điều kiện bảo dưỡng, huấn luyện cho Su-30 và hệ thống SAM không lý tưởng sẽ làm giảm hiệu quả trong chiến đấu thực tế.
Trong kịch bản trên không, các tổ hợp S-125 và S-300 của Venezuela có thể gây khó khăn cho các chiến đấu cơ và máy bay trinh sát Mỹ. Trên biển, với lực lượng tàu chiến mỏng (chỉ 7 tàu lớn và vài chục tàu nhỏ hoạt động), Venezuela gần như không có khả năng đối đầu trực tiếp với hải quân Mỹ đang tập trung quân tại khu vực. Tuy nhiên, diễn biến cho thấy chiến tranh toàn diện khó xảy ra, Mỹ thừa nhận không tìm cách “đổi chế độ” trực tiếp, nhưng sẽ duy trì chiến lược bao vây, cấm vận kết hợp động thái quân sự cảnh báo. Trong quá khứ, Washington cũng ít khi mở chiến dịch quân sự toàn diện ở các nước có không quân còn khá mạnh (như Iran hiện nay), vì rủi ro máy bay mất mát sẽ cao hơn.
Thực tế, xung đột trực tiếp Mỹ-Venezuela không có lợi cho Mỹ (về chính trị lẫn quân sự). Mỹ có xu hướng tiếp tục sử dụng biện pháp cưỡng ép kinh tế (cấm vận) và phong tỏa ngoại giao để cô lập Venezuela thay vì can thiệp vũ lực. Dù Venezuela thua kém về số lượng và hiện đại hóa, nhưng nước này sẽ tận dụng tối đa thế phòng thủ (như lời ông Maduro: “Venezuela sẽ sẵn sàng đấu tranh vũ trang để bảo vệ lãnh thổ” nếu bị đe dọa). Việc Mỹ sử dụng biện pháp quân sự ở Venezuela sẽ phải đánh đổi rất nhiều về uy tín khu vực và có nguy cơ gây thương vong cho binh sĩ của họ, điều mà Nhà Trắng có lẽ cân nhắc rất kỹ trước khi quyết định.
Hệ lụy đối với an ninh khu vực Caribe
Căng thẳng giữa Mỹ-Venezuela không chỉ là vấn đề song phương mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh toàn vùng Caribe:
An ninh năng lượng: Nhiều nước Caribe (như Cuba, Trinidad & Tobago, Curacao) có quan hệ kinh tế-năng lượng mật thiết với Venezuela. Ví dụ, Venezuela đang tìm cách cung cấp khí đốt cho Trinidad để bù đắp tình trạng thiếu năng lượng[22], đồng thời duy trì các hợp đồng dầu nhằm nhận nợ từ Curacao qua nhà máy lọc dầu tại Willemstad. Nếu xung đột quân sự xảy ra, các tuyến đường ống nhiên liệu hoặc hợp đồng nhiên liệu có thể bị gián đoạn, dẫn tới khủng hoảng năng lượng mới cho khu vực vốn vẫn phụ thuộc vào dầu khí. Điều này đặc biệt nhạy cảm vì Caribe hiện chi 80-90% điện năng từ nhiên liệu hóa thạch[23]. Sự bất ổn có thể khiến giá điện tăng, khan hiếm nhiên liệu trong khu vực, hoặc lật ngược các dự án hợp tác năng lượng (hợp tác dầu khí, khí đốt) giữa Venezuela và các đảo quốc Caribe.
Lưu thông hàng hải và an ninh biển: Vùng biển Caribe là ngã tư quan trọng cho thương mại quốc tế và du lịch. Một cuộc xung đột quân sự đột ngột có thể làm gián đoạn giao thông hàng hải (tàu chở dầu, tàu hàng đi lại qua Eo biển Panama và Caribbean Sea). Hiện các vùng biển quanh Venezuela đã chịu áp lực do chiến dịch chống ma túy, ví dụ việc Mỹ bắn chìm các tàu trong khu vực đã tạo ra vùng nước có thể trở nên “đỏ máu” nếu tiếp tục leo thang. Mọi va chạm giữa hải quân sẽ làm gia tăng nguy cơ cho các tàu dân sự và du lịch (tàu hàng, tàu du lịch) vì họ có thể bị kẹt giữa “lằn đạn”. Các nước nhỏ trong khu vực cần tăng cường canh gác chung, sẵn sàng tìm cách điều hướng, nhưng lợi ích thương mại của họ chắc chắn sẽ thiệt hại nếu mất an toàn biển.
Dòng người di cư và khủng hoảng nhân đạo: Khủng hoảng tại Venezuela đã khiến gần 8 triệu công dân chạy trốn sang các nước khác trong thập niên qua [24], trong đó nhiều người tìm đường vượt biển tới các đảo Caribe. Một cuộc leo thang quân sự trực tiếp sẽ kích hoạt một làn sóng di cư mới. Thủ tướng Thổ Nhĩ Kỳ mô tả các cuộc khủng hoảng di cư tương tự ở Trung Đông, ở Caribe, các hòn đảo và lục địa Nam Mỹ sẽ càng chịu áp lực. Venezuela từng dùng “làn sóng di cư chiến lược” để gây áp lực (ví dụ năm 2018, đánh vào Colombia). Nay với xung đột quân sự, nhiều gia đình sợ hãi sẽ tìm cách trốn sang đảo lân cận (Trinidad & Tobago, Barbados, Bahamas) hoặc qua Colombia, Brazil. Điều này đe dọa an ninh và ổn định xã hội ở các nước tiếp nhận, gây khủng hoảng nhân đạo lan rộng.
Thay đổi cấu trúc anh ninh khu vực: Nếu Mỹ triển khai lực lượng quân sự nhằm lật đổ chính quyền hợp pháp của Venezuela và thiết lập một chế độ thân Mỹ, điều này sẽ không chỉ ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia mà còn tác động trực tiếp đến cân bằng quyền lực khu vực. Trung Quốc và Nga, với lợi ích chiến lược tại Mỹ Latinh và hiểu rõ các rủi ro địa chính trị khi Mỹ mở rộng ảnh hưởng quân sự ở khu vực Caribe, nhiều khả năng sẽ không để Washington đạt được mục tiêu một cách dễ dàng. Trên thực tế, cả Moscow và Bắc Kinh đã chủ động triển khai các biện pháp ngoại giao, quân sự và kinh tế nhằm bảo vệ vị thế tại Venezuela, đồng thời tạo ra cơ chế răn đe gián tiếp, hạn chế khả năng can thiệp quân sự trực tiếp từ phía Mỹ. Sự hiện diện và can thiệp của các cường quốc ngoài khu vực này tạo ra một “vùng kiểm soát đa cực” tại Venezuela, làm phức tạp thêm bất kỳ kế hoạch tấn công hay thay đổi chế độ từ bên ngoài.
Kết luận
Nguy cơ xảy ra một cuộc xung đột quân sự toàn diện giữa Mỹ và Venezuela là thấp, Washington khả năng tiếp tục ưu tiên các biện pháp cưỡng chế kinh tế, trừng phạt tài chính và bao vây ngoại giao hơn là can thiệp quân sự trực tiếp. Nguyên nhân chính nằm ở chi phí chính trị và quân sự lớn, bao gồm nguy cơ thương vong, bất ổn khu vực, cùng khả năng phản ứng từ các cường quốc khác, trong khi lợi ích chiến lược thu được không tương xứng. Mỹ có thể không cần dùng đến bom đạn để tái định hình trật tự khu vực Caribe, thay vào đó, các công cụ như căn cứ quân sự, công nghệ và dầu mỏ đang trở thành phương tiện mới của quyền lực khu vực.
Đối diện với một siêu cường về quân sự, năng lực phòng thủ của Venezuela không dựa trên sức mạnh vật chất thuần túy, mà ở khả năng duy trì răn đe chiến lược thông qua các biện pháp phi đối xứng. Quốc gia này lựa chọn tồn tại trong khe hở chiến lược giữa hai tầng quyền lực: răn đe bằng chi phí và tự chủ bằng phòng thủ. Dù không đủ năng lực để giành thắng lợi trong một cuộc chiến toàn diện, Venezuela có thể khiến chiến tranh trở nên không đáng để tiến hành, đó chính là cốt lõi của năng lực phòng thủ phi đối xứng./.
Tác giả: Bùi Thiên Bảo
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
[1] B. Cole, “Maduro Hits Back at Trump: ‘Inventing New Eternal War’”, Newsweek Digital LLC, 25 Tháng Mười 2025. [Online]. Available at: https://www.newsweek.com/maduro-hits-back-trump-inventing-eternal-war-10938435
[2] P. Stewart, I. Ali, và S. Holland, “US military kills 11 people in strike on alleged drug boat from Venezuela, Trump says”, Thomson Reuters, 3 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.reuters.com/world/americas/us-military-kills-11-people-strike-alleged-drug-boat-venezuela-trump-says-2025-09-03/
[3] B. Cole, “How Venezuela’s Military Compares to the US’s”, Newsweek Digital LLC, 6 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.newsweek.com/how-venezuela-military-compares-us-trump-maduro-2125678
[4] Reuters, “US F-35s seen landing in Puerto Rico amid Venezuela tensions”, Thomson Reuters, 14 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.reuters.com/world/americas/us-f-35s-seen-landing-puerto-rico-amid-venezuela-tensions-2025-09-14/
[5] G. The, “Venezuela boat strike: Tren de Aragua and aftermath”, Guardian News & Media Limited, 11 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.theguardian.com/world/2025/sep/11/venezuela-boat-strike-tren-de-aragua-trump
[6] S. Holland, P. Stewart, và T. Hunnicutt, “Trump plays down possible regime change in Venezuela; US deploys stealth fighter jets”, 6 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.reuters.com/world/americas/trump-plays-down-possible-regime-change-venezuela-us-deploys-stealth-fighter-2025-09-05/
[7] Al Jazeera Media Network, “Venezuela’s Maduro ready to declare state of emergency if US attacks”, Doha, 30 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.aljazeera.com/news/2025/9/30/venezuelas-maduro-says-ready-to-declare-state-of-emergency-if-us-attacks?
[8] Minh Thu, “Venezuela bắt ‘nhóm lính đánh thuê’ liên quan tới CIA của Mỹ”, 28 Tháng Mười 2025. [Online]. Available at: https://www.vietnamnet.vn/venezuela-bat-nhom-linh-danh-thue-lien-quan-toi-cia-cua-my-2456969.html
[9] A. Daftari, “Venezuela Says It Captured ‘Mercenaries’ Working With CIA”, 28 Tháng Mười 2025. [Online]. Available at: https://www.newsweek.com/venezuela-says-it-captured-mercenaries-working-with-cia-10943344
[10] GlobalSecurity.org, “Venezuelan Navy – Armada Bolivariana de Venezuela”, Military. [Online]. Available at: https://www.globalsecurity.org/military/world/venezuela/navy.htm
[11] Navypedia.org, “SÁBALO submarines (1976-1977)”. [Online]. Available at: https://www.navypedia.org/ships/venezuela/ven_ss_sabalo.htm
[12] R. E. Ellis, The New Russian Engagement with Latin America: Strategic Position, Commerce, and Dreams of the Past. Carlisle, PA: U.S. Army War College Press, 2015. [Online]. Available at: https://media.defense.gov/2023/May/04/2003216079/-1/-1/0/2345.PDF
[13] S. Denisentsev, “Russian-Venezuelan Defense Cooperation”, tháng 6 2019, [Online]. Available at: https://www.cna.org/reports/2019/06/IOP-2019-U-020309-Final.pdf
[14] “F-16.net”, “Venezuela – Fuerza Aérea Venezolana – FAV – F-16.net”, tháng 10 2025, [Online]. Available at: https://www.f-16.net/f-16_users_article25.html
[15] EurAsian Times Desk, “US Boasts World’s Largest Aerial Fleet With More Jets Than Combined Russia & China”, 20 Tháng Ba 2021. [Online]. Available at: https://www.eurasiantimes.com/us-boasts-worlds-largest-aerial-fleet-with-13000-aircraft-india-ranked-fourth/
[16] I. Arreguin-Toft, How the Weak Win Wars: A Theory of Asymmetric Conflict. Cambridge: Cambridge University Press, 2005. [Online]. Available at: https://www.belfercenter.org/publication/how-weak-win-wars-theory-asymmetric-conflict
[17] Konrad Dobija, “The Political and Military Aspects of Creating Anti-Access/Area-Denial Systems (A2/AD): The Example Of China and Russia”, sd, vol 7, số p.h 2, tháng 10 2021, doi: 10.37105/sd.143.
[18] A. Frazier, “What U.S. Forces Face as Venezuela Puts Russian-Armed Military on Wartime Alert”, 20 Tháng Mười 2025. [Online]. Available at: https://www.military.com/daily-news/investigations-and-features/2025/10/20/what-us-forces-face-venezuela-puts-russian-armed-military-wartime-alert.html
[19] B. Ellsworth, “Venezuela says building drones with Iran’s help”, Caracas, 14 Tháng Sáu 2012. [Online]. Available at: https://www.reuters.com/article/world/venezuela-says-building-drones-with-irans-help-idUSBRE85D14N/
[20] WebInfomil, “Venezuela desplegó drones rusos ‘Orlan 10’ en la frontera con Colombia para operaciones contra las FARC”, Tháng Tư 2021. [Online]. Available at: https://www.webinfomil.com/2021/04/venezuela-desplego-drones-rusos-orlan.html
[21] A. Pannell, “Tensions build in the Caribbean amid Trump’s mounting military threat”, 27 Tháng Mười 2025. [Online]. Available at: https://latinamericareports.com/tensions-build-in-the-caribbean-amid-trumps-mounting-military-threat/12758/
[22] P. Garip, “Venezuela locks in Caribbean oil, gas despite fresh sanctions risk”, Gas Outlook, tháng 2 2024, [Online]. Available at: https://gasoutlook.com/analysis/venezuela-locks-in-caribbean-oil-gas-despite-fresh-sanctions-risk/
[23] A. Daftari, “Update: Map Shows US Forces in Caribbean As Venezuela Watches On”, 15 Tháng Chín 2025. [Online]. Available at: https://www.newsweek.com/update-map-shows-us-forces-caribbean-venezuela-watches-2130054
[24] R. MacCammon, “Decisive Operations Without Consolidation: Venezuela’s Opposition and the Risks of Escalation”, Small Wars Journal, tháng 10 2025, [Online]. Available at: https://smallwarsjournal.com/2025/10/03/decisive-operations-without-consolidation-venezuelas-opposition-and-the-risks-of-escalation/
 
			
 
                                 
                                






















