Trong bối cảnh thế giới đương đại, thuật ngữ “khủng hoảng hệ thống” – đã trở thành chủ đề được bàn luận sôi nổi trong các diễn đàn học thuật quốc tế, từ các tạp chí lớn đến các báo cáo của các tổ chức tài chính toàn cầu. Khái niệm này không đơn thuần mô tả một cuộc suy thoái kinh tế hay khủng hoảng chính trị tạm thời, mà phản ánh một hiện tượng phức tạp và đa chiều: sự rạn nứt tổng thể trong cấu trúc quản trị, từ mô hình thể chế, năng lực điều hành nhà nước, cho đến niềm tin của người dân đối với hệ thống chính trị-kinh tế.
Điều đáng chú ý là sự khủng hoảng này không chỉ diễn ra ở các quốc gia đang phát triển hay các nền dân chủ non trẻ, mà còn lan rộng tới chính các cường quốc – những trung tâm quyền lực định hình trật tự thế giới hiện tại. Từ Mỹ với nền dân chủ lâu đời nhất thế giới, đến Nga với truyền thống nhà nước mạnh, Trung Quốc với mô hình phát triển độc đáo, và Liên minh châu Âu với tham vọng tích hợp siêu quốc gia – tất cả đều đang đối mặt với những thách thức cơ bản đe dọa sự ổn định và hiệu quả của hệ thống quản trị.
Nghiên cứu này sẽ phân tích sâu sắc bốn trường hợp điển hình, không chỉ nhằm làm rõ đặc điểm riêng của từng cuộc khủng hoảng, mà còn tìm kiếm những quy luật chung, những bài học có thể áp dụng cho việc hiểu biết và ứng phó với thách thức quản trị toàn cầu trong thế kỷ XXI.
Mỹ: Khủng hoảng niềm tin và sự phân cực thể chế
Cuộc khủng hoảng niềm tin sâu sắc
Mỹ, từ lâu được coi là hình mẫu của chế độ dân chủ tự do và pháp quyền, đang trải qua giai đoạn khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng nhất kể từ sau Nội chiến. Theo khảo sát của Pew Research Center (2023), con số 65% người dân Mỹ tin rằng “nền dân chủ đang bị đe dọa nghiêm trọng” không chỉ phản ánh tâm lý bất an tạm thời, mà còn cho thấy sự sụp đổ của một trong những nền tảng quan trọng nhất của bất kỳ hệ thống chính trị nào: legitimacy – tính chính đáng.
Cuộc bạo loạn ngày 6 tháng 1 năm 2021 tại Điện Capitol đã trở thành biểu tượng cho sự tan rã của các chuẩn mực dân chủ. Lần đầu tiên trong lịch sử, việc chuyển giao quyền lực hòa bình – một truyền thống thiêng liêng của nền dân chủ Mỹ – đã bị phá vỡ một cách công khai. Sự kiện này không chỉ gây chấn động trong nước mà còn làm suy giảm uy tín của Mỹ trên trường quốc tế, khi nhiều đồng minh truyền thống bắt đầu đặt câu hỏi về khả năng dẫn dắt toàn cầu của Washington.
Nghiên cứu của Harvard University’s Edmond J. Safra Center for Ethics (2022) chỉ ra rằng, mức độ tin tưởng vào các thể chế dân chủ của người dân Mỹ đã giảm xuống mức thấp nhất trong 50 năm qua. Chỉ có 24% người được hỏi tin tưởng vào Quốc hội, 35% tin tưởng vào Tòa án Tối cao, và ngay cả niềm tin vào quá trình bầu cử cũng bị đặt dấu hỏi khi 37% cử tri Đảng Cộng hòa vẫn tin rằng cuộc bầu cử tổng thống 2020 “không công bằng“.
Khủng hoảng hạ tầng và bất bình đẳng kinh tế
Bên cạnh khủng hoảng chính trị, Mỹ còn đối diện với thách thức về hạ tầng vật chất và xã hội. Báo cáo đánh giá toàn diện của American Society of Civil Engineers (2021) đã chấm điểm C- cho hệ thống hạ tầng quốc gia, một con số phản ánh tình trạng xuống cấp kéo dài và thiếu đầu tư. Cụ thể, 40% số cầu đường trên toàn quốc cần được sửa chữa hoặc thay thế, 15% đường dây điện có tuổi thọ trên 50 năm, và hệ thống giao thông công cộng chỉ đáp ứng được 45% nhu cầu thực tế.
Điều đáng lo ngại hơn là tình trạng bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng. Theo số liệu từ Federal Reserve (2022), 10% dân số giàu nhất nắm giữ hơn 70% tổng tài sản quốc gia, trong khi 50% dân số nghèo nhất chỉ sở hữu 2% tài sản. Khoảng cách thu nhập giữa CEO và công nhân bình thường đã tăng từ tỷ lệ 20:1 (năm 1965) lên 351:1 (năm 2020), theo báo cáo của Economic Policy Institute.
Tê liệt thể chế và phân cực chính trị
Như chuyên gia Fareed Zakaria đã nhận xét trong Foreign Affairs (2020), “thách thức lớn nhất của Mỹ không đến từ bên ngoài, mà từ sự tê liệt của chính nền dân chủ bên trong“. Sự phân cực đảng phái đã đạt đến mức độ chưa từng có, khiến việc đạt được đồng thuận trong các chính sách dài hạn trở nên gần như bất khả thi.
Chỉ số phân cực của Quốc hội Mỹ, được tính toán bởi Political Polarization Project của Đại học Georgetown, đã tăng gấp đôi trong 30 năm qua. Điều này dẫn đến tình trạng “gridlock” – bế tắc lập pháp – trong nhiều vấn đề quan trọng như cải cách y tế, chính sách thuế, ngân sách liên bang, và đặc biệt là biến đổi khí hậu.
Hậu quả của sự phân cực này không chỉ dừng lại ở việc cản trở quá trình lập pháp, mà còn làm suy yếu khả năng điều phối chính sách đối ngoại. Việc Mỹ rút khỏi nhiều hiệp định quốc tế rồi lại tham gia, hay sự thiếu nhất quán trong chính sách thương mại, đã làm giảm uy tín và khả năng dẫn dắt của Washington trên trường quốc tế.
Một ví dụ điển hình cho tình trạng tê liệt thể chế là số phận của Build Back Better Act 2021. Dự luật trị giá 3,5 nghìn tỷ USD này được Tổng thống Biden đề xuất nhằm đầu tư vào hạ tầng xã hội, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và chống biến đổi khí hậu – những lĩnh vực mà Mỹ đang tụt hậu so với các nước phát triển khác.
Mặc dù Đảng Dân chủ kiểm soát cả Hạ viện và Thượng viện, dự luật vẫn không thể được thông qua do sự phản đối từ chính các thượng nghị sĩ Dân chủ như Joe Manchin (West Virginia) và Kyrsten Sinema (Arizona). Việc chỉ một hoặc hai thượng nghị sĩ có thể “khống chế” toàn bộ chương trình nghị sự quốc gia cho thấy sự yếu kém của hệ thống chính trị Mỹ trong việc thực hiện các cải cách cần thiết. Cuối cùng, chỉ một phần nhỏ của dự luật được thông qua dưới tên gọi Inflation Reduction Act với quy mô giảm xuống còn 740 tỷ USD.
Nga: Khủng hoảng thể chế và sự lệ thuộc tài nguyên
Mô hình “nhà nước năng lượng” và những rủi ro tiềm ẩn
Nga đã xây dựng nên một mô hình kinh tế-chính trị được gọi là “energy state” – nhà nước năng lượng, trong đó dầu mỏ và khí đốt không chỉ là nguồn thu chính của ngân sách (chiếm hơn 40% theo IEA 2022), mà còn là công cụ địa chính trị quan trọng. Mô hình này đã giúp Nga khôi phục vị thế cường quốc sau sự sụp đổ của Liên Xô và tích lũy được nguồn dự trữ ngoại hối đáng kể.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào tài nguyên thiên nhiên đã tạo ra những điểm yếu cấu trúc nghiêm trọng. Hiện tượng “Dutch Disease” – bệnh Hà Lan – đã làm cho các ngành công nghiệp khác của Nga trở nên kém cạnh tranh. Theo World Bank (2022), tỷ trọng sản xuất công nghiệp trong GDP của Nga chỉ còn 13%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của các nước phát triển (20-25%).
Khủng hoảng thể chế và “chủ nghĩa cá nhân hóa quyền lực”
Hệ thống chính trị Nga hiện tại được đặc trưng bởi sự tập trung quyền lực cao độ, mà chuyên gia Lilia Shevtsova (Brookings, 2019) gọi là “personalized power” – chủ nghĩa cá nhân hóa quyền lực. Trong mô hình này, các thể chế chính thức tuy vẫn tồn tại nhưng chức năng thực tế bị thu hẹp, quyền lực thực sự tập trung vào một nhóm nhỏ các cá nhân xung quanh lãnh đạo tối cao.
Mặc dù mô hình này có thể mang lại sự ổn định ngắn hạn, nhưng nó cũng tạo ra những rủi ro dài hạn nghiêm trọng. Sự thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định, việc hạn chế không gian dân sự và truyền thông độc lập, cùng với sự không chắc chắn về kế vị, đã làm giảm niềm tin của tầng lớp trung lưu và nhà đầu tư quốc tế.
Tác động của các lệnh trừng phạt và “chảy máu chất xám”
Các lệnh trừng phạt kinh tế của phương Tây, đặc biệt sau sự kiện Crimea (2014) và cuộc xung đột Ukraine (2022), đã phơi bày những điểm yếu cấu trúc của nền kinh tế Nga. Luồng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã giảm từ 69 tỷ USD (2013) xuống còn 18 tỷ USD (2022) theo UNCTAD, phản ánh sự mất lòng tin của nhà đầu tư quốc tế.
Đáng lo ngại hơn là hiện tượng “brain drain” – chảy máu chất xám – ngày càng nghiêm trọng. Theo ước tính của Viện Brookings, có khoảng 300,000-500,000 người Nga có trình độ cao đã rời khỏi đất nước sau năm 2022, bao gồm các chuyên gia công nghệ thông tin, kỹ sư, nhà khoa học và doanh nhân. Đây là tổn thất khó có thể bù đắp về nguồn nhân lực chất lượng cao, yếu tố quan trọng cho sự phát triển dài hạn của bất kỳ quốc gia nào.
Ngành công nghệ Nga và cuộc khủng hoảng chip bán dẫn
Tác động của các lệnh trừng phạt được thể hiện rõ ràng nhất trong ngành công nghệ Nga. Lệnh cấm xuất khẩu chip bán dẫn và công nghệ cao do phương Tây áp đặt từ 2022 đã tạo ra tác động tàn phá đối với ngành công nghiệp điện tử và quốc phòng Nga.
Trước năm 2022, Nga phụ thuộc 95% vào chip bán dẫn nhập khẩu, chủ yếu từ Đài Loan, Hàn Quốc và Trung Quốc. Khi các lệnh cấm được áp đặt, nhiều công ty công nghệ Nga như Yandex (được mệnh danh là “Google của Nga“) phải cắt giảm mạnh hoạt động nghiên cứu và phát triển. Elbrus – dòng vi xử lý nội địa duy nhất của Nga – chỉ có khả năng sản xuất chip 28nm, lạc hậu khoảng 10 năm so với các chip 3nm hiện đại.
Hệ quả là các dự án quốc phòng quan trọng như hệ thống tên lửa Sarmat hay máy bay chiến đấu Su-57 gặp khó khăn trong việc có được linh kiện điện tử cần thiết. Theo ước tính của Center for Strategic and International Studies (CSIS), ngành công nghiệp quốc phòng Nga có thể mất 5-10 năm để phục hồi năng lực sản xuất.
Thách thức về đa dạng hóa kinh tế
Việc đa dạng hóa nền kinh tế, một mục tiêu được Nga đề ra từ nhiều năm trước, vẫn chưa đạt được kết quả như ý muốn. Các ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, sinh học, hay năng lượng tái tạo vẫn đóng vai trò rất nhỏ trong cơ cấu kinh tế. Điều này khiến Nga càng trở nên dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường năng lượng toàn cầu và các biện pháp trừng phạt quốc tế.
Trung Quốc: Bẫy thể chế và thách thức mô hình tăng trưởng
Sự cạn kiệt của mô hình tăng trưởng truyền thống
Trung Quốc trong hai thập niên qua đã tạo nên một “câu chuyện thần kỳ” về tăng trưởng kinh tế với tốc độ GDP bình quân trên 9% hàng năm. Tuy nhiên, mô hình “tăng trưởng dựa vào đầu tư công và bất động sản” đang dần bộc lộ những hạn chế cấu trúc và có dấu hiệu cạn kiệt.
Thị trường bất động sản, từ lâu là động lực chính của tăng trưởng, chiếm gần 30% GDP Trung Quốc (Rogoff & Yang, 2020). Tuy nhiên, khủng hoảng của các tập đoàn bất động sản lớn như Evergrande và Country Garden không chỉ là những sự kiện riêng lẻ mà phản ánh rủi ro hệ thống sâu sắc hơn. Tổng nợ của ngành bất động sản Trung Quốc đã đạt khoảng 5 nghìn tỷ USD, tương đương 1/3 GDP quốc gia.
Hạn chế của cơ chế ra quyết định tập trung
Đại dịch COVID-19 và chính sách “Zero-COVID” kéo dài đến cuối 2022 đã bộc lộ những hạn chế của cơ chế ra quyết định quá tập trung. Mặc dù chính sách này ban đầu giúp Trung Quốc kiểm soát tốt dịch bệnh, việc duy trì quá lâu với các biện pháp cực đoan đã gây tổn thất kinh tế nghiêm trọng, ước tính khoảng 1,3 nghìn tỷ USD theo World Bank (2023).
Điều quan trọng hơn là việc thay đổi chính sách một cách đột ngột vào cuối 2022 mà không có sự chuẩn bị đầy đủ đã cho thấy sự thiếu linh hoạt trong hệ thống ra quyết định. Sự kiện này đặt ra câu hỏi về khả năng thích ứng của mô hình quản trị tập trung trước các thách thức phức tạp và biến đổi nhanh chóng.
“Bẫy già hóa trước khi giàu”
Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nhân khẩu học nghiêm trọng mà các chuyên gia gọi là “bẫy già hóa trước khi giàu“. Theo số liệu của Liên Hợp Quốc (2023), dân số trong độ tuổi lao động (15-64) của Trung Quốc đã giảm hơn 60 triệu người so với năm 2010, trong khi tỷ lệ người cao tuổi (trên 65) tăng từ 9% lên 14% trong cùng thời kỳ.
Chuyên gia Wang Feng từ Brookings Institution (2021) cảnh báo rằng Trung Quốc có thể rơi vào tình huống “get old before getting rich” – già hóa trước khi giàu có. Điều này có nghĩa là gánh nặng chăm sóc người cao tuổi sẽ gia tăng trong khi thu nhập bình quân đầu người vẫn chưa đạt mức của các nước phát triển.
Thách thức về đổi mới và cải cách thể chế
Mặc dù Trung Quốc vẫn duy trì sức mạnh trong sản xuất công nghiệp và có những bước tiến đáng kể trong công nghệ (như 5G, trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo), sự khép kín trong môi trường thể chế và việc kiểm soát chặt chẽ thông tin đang làm gia tăng lo ngại về “sự cứng nhắc của hệ thống“.
Theo báo cáo của Heritage Foundation (2023), chỉ số tự do kinh tế của Trung Quốc chỉ đạt 58.4/100, xếp thứ 116 trên thế giới. Sự thiếu minh bạch trong các thể chế, hạn chế về tự do học thuật và truyền thông, cùng với việc tăng cường kiểm soát đối với khu vực tư nhân, có thể cản trở khả năng đổi mới sáng tạo – yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững.
Căng thẳng địa chính trị và thách thức hội nhập
Căng thẳng ngày càng gia tăng với Mỹ và các đồng minh, từ thương chiến đến cạnh tranh công nghệ và vấn đề Đài Loan, đang tạo ra những thách thức mới cho mô hình phát triển của Trung Quốc. Chính sách “decoupling” (giảm bớt hoặc cắt đứt sự phụ thuộc kinh tế) và “friend-shoring” (chuyển chuỗi cung ứng sang các nước “thân thiện”) của phương Tây có thể làm suy giảm vị thế của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Liên minh Châu Âu: Khủng hoảng đoàn kết và năng lực hành động
Cấu trúc thể chế phức tạp và “khủng hoảng đồng thuận”
Liên minh châu Âu là một thí nghiệm chính trị-kinh tế độc đáo trong lịch sử nhân loại: một khối tích hợp siêu quốc gia với 27 thành viên có chủ quyền độc lập nhưng chia sẻ nhiều chính sách chung. Tuy nhiên, chính sự phức tạp của cấu trúc này cũng tạo ra thách thức lớn về khả năng ra quyết định và hành động hiệu quả.
Nguyên tắc “đồng thuận” trong nhiều quyết định quan trọng, mặc dù đảm bảo tính dân chủ, lại thường dẫn đến tình trạng “paralysis by analysis” – tê liệt do phân tích quá mức. Từ khủng hoảng nợ Hy Lạp (2010), Brexit (2016), đến sự chia rẽ trong chính sách năng lượng và di cư, EU liên tục cho thấy sự thiếu thống nhất trong ứng phó với các thách thức.
Sự lệ thuộc năng lượng và những lỗ hổng chiến lược
Cuộc xung đột Ukraine đã làm lộ rõ một trong những điểm yếu chiến lược nghiêm trọng nhất của EU: sự lệ thuộc năng lượng vào Nga. Năm 2021, hơn 40% lượng khí đốt nhập khẩu của EU đến từ Nga (Eurostat, 2022), trong khi một số quốc gia như Đức phụ thuộc tới 70%.
Việc đột ngột cắt giảm nguồn cung năng lượng từ Nga đã buộc EU phải tìm kiếm các nguồn cung thay thế với chi phí cao hơn nhiều, gây áp lực lạm phát và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của nền kinh tế châu Âu. Mặc dù EU đã nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung và đẩy mạnh chuyển đổi năng lượng xanh, quá trình này vẫn cần nhiều thời gian và đầu tư khổng lồ.
Bất bình đẳng phát triển và nguy cơ phân hóa
Sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các thành viên EU cũng tạo ra những mâu thuẫn và thách thức trong việc hoạch định chính sách chung. GDP bình quân đầu người của Đức là 48.000 USD, trong khi Bulgaria chỉ khoảng 13.000 USD (IMF, 2023). Khoảng cách này không chỉ tồn tại mà còn có xu hướng gia tăng trong một số trường hợp.
Sự bất bình đẳng này tạo ra những mâu thuẫn trong việc phân bổ ngân sách EU, chính sách nông nghiệp chung (CAP), và các chương trình hỗ trợ phát triển vùng. Các nước thành viên giàu có thường phải đóng góp nhiều hơn vào ngân sách chung, trong khi các nước nghèo hơn lại muốn nhận được nhiều hỗ trợ hơn.
Thách thức về nhân khẩu học và di cư
EU cũng đang đối mặt với thách thức già hóa dân số nghiêm trọng. Tỷ lệ sinh của EU là 1.53 trẻ/phụ nữ (2022), thấp hơn nhiều so với mức thay thế dân số (2.1). Điều này tạo ra áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và nhu cầu lao động.
Mặc dù di cư có thể giúp giải quyết một phần vấn đề này, nhưng chính sách di cư lại là một trong những vấn đề gây chia rẽ nhất trong EU. Cuộc khủng hoảng di cư 2015 và những làn sóng di cư tiếp theo đã tạo ra sự phân cực giữa các nước thành viên, với một số nước từ chối tiếp nhận người tị nạn theo hạn ngạch được phân bổ.
“Mạnh về kinh tế, yếu về chính trị”
Chuyên gia Ivan Krastev (Foreign Affairs, 2019) đã nhận xét rằng EU “mạnh trong kinh tế nhưng yếu trong chính trị”. Với GDP kết hợp khoảng 15 nghìn tỷ USD, EU là một trong những khối kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, khả năng chuyển đổi sức mạnh kinh tế thành ảnh hưởng chính trị và chiến lược lại rất hạn chế.
EU thường chậm phản ứng trước các khủng hoảng quốc tế, từ khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19, đến xung đột Ukraine. Việc thiếu một tiếng nói chung trong chính sách đối ngoại và an ninh khiến EU khó có thể đóng vai trò dẫn dắt tương xứng với tiềm lực kinh tế.
Các quy luật chung
Qua việc phân tích các trường hợp tiêu biểu, có thể nhận diện một số dạng khủng hoảng hệ thống điển hình đang nổi lên trong các cường quốc. Trước hết là khủng hoảng về tính chính đáng (legitimacy), thể hiện rõ nhất ở Mỹ, nơi niềm tin của người dân vào các thể chế dân chủ ngày càng suy giảm. Tình trạng phân cực chính trị sâu sắc cùng với những sự kiện gây chấn động, như vụ bạo loạn tại Capitol, đã làm xói mòn nghiêm trọng sự chính đáng của hệ thống. Tiếp đến là khủng hoảng cấu trúc kinh tế, mà Nga và Trung Quốc là những ví dụ điển hình. Nga phụ thuộc quá mức vào nguồn thu từ tài nguyên thiên nhiên, trong khi Trung Quốc lại đối diện với giới hạn của mô hình tăng trưởng dựa vào đầu tư và bất động sản. Bên cạnh đó, khủng hoảng thể chế và quản trị cũng nổi bật, khi Nga duy trì mô hình quyền lực tập trung cá nhân, Trung Quốc vướng vào sự cứng nhắc của cơ chế ra quyết định, còn Liên minh châu Âu gặp khó khăn vì cấu trúc thể chế quá phức tạp. Cuối cùng, không thể bỏ qua khủng hoảng nhân khẩu học: Trung Quốc và EU phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng, trong khi Mỹ chứng kiến sự phân hóa xã hội ngày càng gay gắt.
Các yếu tố góp phần vào khủng hoảng hệ thống toàn cầu có thể nhìn nhận từ nhiều góc độ. Trước hết, toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau vừa mở ra cơ hội kết nối, vừa làm cho các quốc gia dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc bên ngoài. Liên minh châu Âu phụ thuộc vào năng lượng từ Nga hay Trung Quốc phụ thuộc nhiều vào thị trường xuất khẩu là những minh chứng điển hình cho tính hai mặt này. Thứ hai, sự gián đoạn công nghệ với tốc độ phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và công nghệ số đang làm thay đổi căn bản cấu trúc lao động cũng như xã hội, từ đó đặt ra những thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục, an sinh xã hội và thị trường lao động truyền thống. Yếu tố thứ ba là sự suy giảm của các định chế trung gian như đảng phái chính trị, công đoàn hay các tổ chức xã hội dân sự. Sự suy yếu này làm gia tăng khoảng cách giữa nhà nước và người dân, đồng thời hạn chế khả năng đại diện và tham gia của công dân vào quá trình chính trị – xã hội. Cuối cùng, thông tin sai lệch và tình trạng phân cực nổi lên như một thách thức nghiêm trọng trong kỷ nguyên mạng xã hội, nơi mà tốc độ lan truyền thông tin thiếu kiểm chứng ngày càng nhanh, góp phần khoét sâu sự chia rẽ trong xã hội. Trường hợp Mỹ là minh chứng rõ rệt, song vấn đề này cũng đang hiện hữu ở nhiều quốc gia khác.
Điều đáng chú ý là các cuộc khủng hoảng hệ thống trong các cường quốc không diễn ra một cách tách biệt, mà có sự đan xen và tác động lẫn nhau. Trước hết, có thể thấy rõ hiệu ứng domino, khi một cuộc khủng hoảng ở một cường quốc nhanh chóng lan tỏa sang các quốc gia khác thông qua các kênh thương mại, tài chính và địa chính trị. Căng thẳng Mỹ – Trung là ví dụ điển hình, khi sự đối đầu này đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu và buộc Liên minh châu Âu phải điều chỉnh lại chiến lược phát triển. Bên cạnh đó, trong bối cảnh các cường quốc đều đối diện với khó khăn nội tại, xu hướng cạnh tranh zero-sum và chủ nghĩa bảo hộ ngày càng gia tăng, từ đó làm suy yếu hợp tác đa phương vốn là nền tảng của trật tự toàn cầu. Cuối cùng, sự suy yếu đồng thời của nhiều trung tâm quyền lực đã tạo ra một khủng hoảng lãnh đạo toàn cầu, dẫn đến tình trạng “chân không quyền lực” trong quản trị quốc tế, khiến cho các thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, đại dịch hay khủng bố trở nên khó giải quyết hơn.
Tác động toàn cầu và các kịch bản tương lai
Sự khủng hoảng đồng thời của các cường quốc đang dẫn đến những biến đổi căn bản trong cấu trúc quyền lực toàn cầu. Trước hết, có thể nhận thấy sự suy yếu của chủ nghĩa đa phương, khi các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO hay WHO dần mất đi hiệu quả hoạt động do thiếu sự đồng thuận từ các cường quốc, từ đó làm gia tăng nguy cơ phân mảnh trong hệ thống quản trị toàn cầu. Cùng lúc, sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Ấn Độ, Brazil hay Indonesia trở thành một xu hướng nổi bật. Tuy nhiên, dù các quốc gia này đang mở rộng ảnh hưởng, vẫn chưa có nước nào đủ sẵn sàng và đủ khả năng đảm nhận vai trò lãnh đạo toàn cầu. Một diễn biến khác là sự thay thế toàn cầu hóa truyền thống bằng khu vực hóa, với xu hướng “friend-shoring” và “near-shoring” đang tạo nên các khối kinh tế mang tính khép kín và định hướng nội bộ nhiều hơn.
Trước bối cảnh đó, có thể hình dung một số kịch bản phát triển khác nhau cho trật tự quốc tế. Một kịch bản lạc quan là phục hồi và cải cách, khi các cường quốc thành công trong việc cải tổ hệ thống, khôi phục niềm tin và nâng cao hiệu quả quản trị, qua đó hình thành một trật tự thế giới ổn định nhưng mang tính đa cực rõ rệt. Ngược lại, kịch bản suy thoái kéo dài cho thấy nguy cơ các cuộc khủng hoảng tiếp tục diễn ra, làm suy yếu toàn diện hệ thống quốc tế và dẫn tới thời kỳ bất ổn, xung đột gia tăng. Bên cạnh đó, không thể loại trừ kịch bản chuyển dịch quyền lực, khi các quốc gia mới nổi từng bước thay thế vai trò của các cường quốc truyền thống, định hình một trật tự thế giới mới với nhiều trung tâm quyền lực khác nhau. Cuối cùng là kịch bản phân mảnh và khu vực hóa, trong đó thế giới bị chia tách thành những khối khu vực riêng biệt, có mức độ hội nhập nội bộ cao nhưng lại thiếu sự kết nối rộng hơn trên bình diện toàn cầu.
Trong toàn bộ quá trình này, các nước trung bình và nhỏ phải đối diện với những thách thức không nhỏ. Trước hết là áp lực chọn phe, khi cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, buộc nhiều quốc gia phải điều chỉnh chính sách đối ngoại trong không gian ngoại giao hạn hẹp hơn. Tiếp đến là bất ổn kinh tế, khi những biến động của các nền kinh tế lớn lan tỏa, tạo ra cú sốc cho những quốc gia phụ thuộc mạnh vào thương mại và đầu tư quốc tế. Cuối cùng, không kém phần quan trọng, các nước nhỏ phải vượt qua thách thức quản trị, học cách điều hướng trong một môi trường quốc tế đầy biến động, phức tạp và khó dự đoán hơn bao giờ hết.
Bài học và khuyến nghị chính sách
Một số bài học quan trọng có thể rút ra từ các cuộc khủng hoảng hệ thống hiện nay. Trước hết, tính chính đáng (legitimacy) đóng vai trò nền tảng đối với mọi hệ thống chính trị, dù đó là dân chủ hay tập quyền. Khi niềm tin của người dân bị xói mòn, hiệu quả quản trị sẽ suy giảm đáng kể, thậm chí làm lung lay sự ổn định của toàn bộ hệ thống. Thứ hai, sự phụ thuộc quá mức vào một nguồn lực duy nhất luôn tiềm ẩn nguy hiểm, bởi nó khiến các nền kinh tế trở nên dễ tổn thương trước những cú sốc từ bên ngoài. Nga phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hay Trung Quốc dựa quá nhiều vào bất động sản là những ví dụ điển hình cho rủi ro này. Thứ ba, tính thích ứng và linh hoạt là điều kiện then chốt để hệ thống tồn tại và phát triển. Những cơ chế quá cứng nhắc hoặc quá phân tán đều gặp khó khăn trong việc phản ứng trước thay đổi, trong khi sự cân bằng giữa ổn định và khả năng thích ứng mới giúp duy trì sức sống dài hạn. Cuối cùng, không thể bỏ qua vai trò của các thể chế trung gian như đảng phái chính trị, công đoàn hay các tổ chức xã hội dân sự. Khi những tổ chức này suy yếu, khoảng cách giữa nhà nước và người dân sẽ ngày càng gia tăng, làm giảm tính đại diện và sự tham gia của công dân vào đời sống chính trị – xã hội.
Các cường quốc hiện nay đều cần có những định hướng cải cách và chiến lược phát triển để duy trì vị thế và đảm bảo sự ổn định lâu dài. Đối với Mỹ, trọng tâm là khôi phục niềm tin vào các thể chế dân chủ bằng việc cải cách hệ thống bầu cử, minh bạch hóa tài chính chính trị, đồng thời đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng, thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và tìm kiếm các giải pháp nhằm giảm bớt tình trạng phân cực chính trị, qua đó khôi phục lại văn hóa thỏa hiệp vốn từng là nền tảng. Với Nga, điều quan trọng là đa dạng hóa nền kinh tế để không phụ thuộc quá nhiều vào tài nguyên thiên nhiên, đồng thời xây dựng các thể chế minh bạch, có trách nhiệm giải trình và tạo dựng môi trường thuận lợi để giữ chân cũng như thu hút nhân tài. Trung Quốc cần chuyển đổi mô hình tăng trưởng, từ dựa vào đầu tư sang dựa vào tiêu dùng và đổi mới sáng tạo, song song với việc giải quyết vấn đề già hóa dân số thông qua cải cách chính sách dân số, hệ thống an sinh xã hội và nâng cao tính linh hoạt trong cơ chế ra quyết định. Đối với Liên minh châu Âu, yêu cầu đặt ra là cải cách cấu trúc thể chế để tăng hiệu quả hoạt động, đảm bảo an ninh năng lượng thông qua đa dạng hóa nguồn cung và thúc đẩy chuyển đổi xanh, đồng thời thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên để củng cố tính thống nhất trong toàn khối.
Đối với cộng đồng quốc tế, những khuyến nghị quan trọng được đặt ra nhằm tăng cường hiệu quả quản trị toàn cầu và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia. Trước hết, cần tiến hành cải cách căn bản các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hay Ngân hàng Thế giới (World Bank) để phản ánh đúng hơn sự dịch chuyển quyền lực trên thế giới cũng như nâng cao tính hiệu quả trong hoạt động. Bên cạnh đó, việc xây dựng các cơ chế quản trị toàn cầu mới là cần thiết, trong đó các cơ chế hợp tác đa phương phải đủ linh hoạt để có thể vận hành ngay cả khi giữa các cường quốc tồn tại bất đồng. Trước những thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, đại dịch hay an ninh mạng, sự hợp tác toàn cầu cần được đặt lên hàng đầu, vượt lên trên các khác biệt chính trị. Ngoài ra, việc hỗ trợ các nước đang phát triển cũng đóng vai trò quan trọng, nhằm giúp họ nâng cao năng lực quản trị và khả năng thích ứng trước những biến đổi nhanh chóng của môi trường quốc tế.
Kết luận
Sự khủng hoảng hệ thống đang diễn ra đồng thời tại các cường quốc không phải là hiện tượng ngẫu nhiên mà phản ánh những thay đổi cơ bản trong cấu trúc kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu. Mỗi cường quốc đều có “tử huyệt” riêng: Mỹ với sự phân cực chính trị và khủng hoảng niềm tin; Nga với sự lệ thuộc tài nguyên và quyền lực tập trung; Trung Quốc với bẫy phát triển và thách thức nhân khẩu học; EU với cấu trúc phức tạp và thiếu đoàn kết.
Tuy nhiên, điểm chung quan trọng nhất là tất cả các cuộc khủng hoảng này đều bắt nguồn từ nội tại của chính các hệ thống quản trị, chứ không chỉ từ các yếu tố bên ngoài. Điều này cho thấy rằng, trong thế giới ngày càng phức tạp và biến đổi nhanh chóng, khả năng thích ứng và cải cách của các thể chế trở thành yếu tố quyết định sự thành bại.
Thách thức lớn nhất hiện nay là làm thế nào để các cường quốc có thể vượt qua khủng hoảng nội bộ đồng thời duy trì hợp tác quốc tế cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu. Điều này đòi hỏi không chỉ sự thay đổi trong chính sách mà còn trong tư duy và cách tiếp cận quản trị.
Cuối cùng, kinh nghiệm từ các cuộc khủng hoảng hiện tại cho thấy rằng không có mô hình quản trị nào là hoàn hảo hay bất biến. Sức mạnh thực sự của một hệ thống không nằm ở việc tránh khủng hoảng, mà ở khả năng học hỏi, thích ứng và đổi mới khi đối mặt với thách thức. Đây là bài học quan trọng không chỉ cho các cường quốc mà cho tất cả các quốc gia trong thế giới đầy bất định hiện nay.
Trong bối cảnh đó, vai trò của các nước trung bình và nhỏ, các tổ chức quốc tế, và xã hội dân sự toàn cầu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong việc duy trì ổn định và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Chỉ thông qua nỗ lực chung của toàn bộ cộng đồng quốc tế, nhân loại mới có thể vượt qua thời kỳ khủng hoảng hệ thống hiện tại và xây dựng một trật tự thế giới bền vững hơn cho tương lai.
Tổng hợp và phân tích: Bùi Toàn
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]