Cơ quan An ninh Liên bang Nga (FSB) là cơ quan tình báo chủ chốt chịu trách nhiệm về an ninh nội bộ của Nga. Việc làm rõ thực tiễn, logic và hiệu quả các cuộc cải cách của cơ quan này giúp hiểu rõ hơn về các đặc điểm cốt lõi và những thay đổi mới nhất trong hệ thống tình báo của Nga. Trên cơ sở các tài liệu lịch sử liên quan, văn kiện chính thức và văn bản pháp luật, cuộc cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga được chia thành hai giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên liên quan đến vấn đề Chechnya và giai đoạn thứ hai là sau cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014. Bằng cách phân tích hai giai đoạn cải cách này, bài viết nghiên cứu tóm tắt logic nội bộ của cải cách từ ba khía cạnh: cơ sở cải cách, động lực cải cách và phương thức cải cách. Nhìn chung, động lực chính hai giai đoạn cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga đều xuất phát từ Tổng thống Putin. Động lực trực tiếp là các mối đe dọa an ninh quốc gia. Phương thức cụ thể chủ yếu thể hiện ở việc mở rộng chức năng, bao gồm hợp nhất các cơ quan, mở rộng quyền hạn và nâng cấp công nghệ. Mặc dù cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang Nga đã đạt được một số kết quả nhất định nhưng việc chính trị hóa tình báo, thiếu quy hoạch hệ thống và mức độ số hóa tình báo còn hạn chế sẽ kìm hãm sự phát triển nhanh chóng của hệ thống tình báo Nga.
Logic cơ bản của các cuộc cải cách Cơ quan An ninh Liên bang
Thông qua việc phân tích các cuộc cải cách lần một và lần hai của Cơ quan An ninh Liên bang, bài viết cho rằng hai cuộc cải cách này có sự nhất quán cao về cơ sở, động lực và phương thức. Như được trình bày trong Bảng 1, về cơ sở của các cuộc cải cách, cả cải cách lần một và lần hai đều xuất phát từ quyền lực Tổng thống của Putin. Về động lực cải cách, mối đe dọa an ninh là động lực trực tiếp nhất thúc đẩy các cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang. Về phương thức cải cách, cả hai cuộc cải cách đều tập trung vào việc mở rộng chức năng.
Bảng 1: So sánh các cuộc cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang
Cơ sở cải cách | Lý do cải cách | Phương thức cải cách | |
Cải cách lần 1 | Putin thúc đẩy | Cuộc chiến ở Chechnya và mối đe doạ khủng bố do nó gây ra | Mở rộng chức năng (sáp nhập tổ chức, nâng cấp công nghệ, nới lỏng quyền lực) |
Cải cách lần 2 | Putin thúc đẩy | Xung đột Nga-Ukraine và nguy cơ đe doạ an ninh do nó gây ra | Mở rộng chức năng (sáp nhập tài nguyên, nâng cấp công nghệ, tăng cường giám sát) |
Trên cơ sở đó, bài viết đã tổng kết logic cơ bản của các cuộc cải cách Cục An ninh Liên bang, như được thể hiện trong sơ đồ dưới đây, bao gồm ba khía cạnh chính: cơ sở cải cách, động lực cải cách và phương thức cải cách.
Cơ sở cải cách: Quyền lực Tổng thống
Cơ sở các cuộc cải cách Cơ quan An ninh Liên bang xuất phát từ quyền lực tổng thống, cụ thể là sự thúc đẩy mạnh mẽ của Putin với tư cách là nhà lãnh đạo quốc gia. Về mặt thời gian, vào năm 1998, ông Putin đã đảm nhận vị trí Giám đốc Cơ quan An ninh Liên bang Nga và tiến hành cải tổ lại hoàn toàn cơ quan này. Năm 2000, Putin trở thành Tổng thống Nga, và trong hơn hai thập kỷ sau đó, Putin đã liên tục giữ vai trò lãnh đạo tại Nga. Quyền lực quốc gia mà ông nắm giữ đã cung cấp nền tảng chính trị vững chắc cho các cuộc cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang.
Trong thời gian Putin nắm quyền, tầm quan trọng của Cơ quan An ninh Liên bang ngày càng được nâng cao. Ngoài việc cải thiện khả năng đối phó với các mối đe dọa liên quan, việc sử dụng FSB để củng cố quyền lực cá nhân cũng là một yếu tố quan trọng trong việc mở rộng quyền hạn của cơ quan này. Sau khi Liên Xô tan rã, xã hội Nga và hệ thống tình báo của Nga đã trải qua một giai đoạn đầy hỗn loạn và khó khăn.
Sau đó chính phủ Nga phải mất gần 10 năm mới khôi phục được quy mô của hệ thống tình báo cũ, đồng thời bắt tay giải quyết các vấn đề đe dọa an ninh Nga.
Năm 1998, ông Putin đã thành lập Cục Thông tin Hành động và Quan hệ Quốc tế tại Cơ quan An ninh Liên bang. Đây là cơ quan chuyên trách thu thập và phân tích tình báo nước ngoài, cung cấp các phân tích tình báo đa dạng và thực hiện trao đổi tình báo với các cơ quan tình báo quốc tế. Trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21, khi chủ nghĩa khủng bố bùng phát, tầm quan trọng của việc trao đổi tình báo đã tăng lên rõ rệt. Các cuộc cải cách của FSB đã tạo nền tảng quan trọng cho con đường chính trị của Putin sau này. Sau khi ông nhậm chức Tổng thống Nga vào năm 2000, Putin đã ký “Đề án An ninh Quốc gia Liên bang mới,” bắt đầu xây dựng lại hệ thống tình báo của Nga và dần mở rộng quyền hạn của Cơ quan An ninh Liên bang nhằm phục hồi cơ quan này lên quy mô của thời kỳ KGB.
Năm 2004 là một năm mang tính bước ngoặt đối với Cơ quan An ninh Liên bang. Theo sắc lệnh tổng thống về “Vấn đề Cơ quan An ninh Liên bang”, FSB chính thức trở thành cơ quan tình báo lớn nhất của Nga. Trong hai mươi năm sau đó, việc Putin tiếp tục nắm quyền và sự chú trọng nhất quán đối với các cơ quan tình báo đã trở thành nền tảng chính trị cho các cuộc cải cách liên tục của Cơ quan An ninh Liên bang. Chính vì sự chú trọng cao độ của Putin trong việc củng cố và tích hợp sức mạnh tình báo mà quyền lực và sức mạnh của Cơ quan An ninh Liên bang mới được tăng cường và mở rộng. Các cuộc cải cách trong các cơ quan tình báo dưới sự lãnh đạo của Putin nhằm tăng cường quyền lực tình báo. Đồng thời việc củng cố quyền lực tổng thống lại giúp thúc đẩy sự mở rộng quyền lực của các cơ quan tình báo, từ đó tạo thành một mô hình cải cách khép kín.
Mối đe dọa an ninh là động lực trực tiếp của các cuộc cải cách Cơ quan An ninh Liên bang. Cuộc cải cách lần một chủ yếu nhằm đối phó với vấn đề Chechnya và các mối đe dọa khủng bố sau đó. Cuộc cải cách lần hai nhằm đối phó với vấn đề Ukraine và những tình huống an ninh phát sinh từ đó.
Như Tổng thống Putin đã nói trong bài phát biểu: “Sự xuất hiện của các mối đe dọa mới” khiến việc tăng cường hoạt động tình báo trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cơ quan An ninh Liên bang phải tối đa hóa việc “sử dụng tiềm năng về công việc, công nghệ và nhân lực” để củng cố sự kiểm soát an ninh trong nước”. Nguyên nhân trực tiếp nhất của các cải cách Cơ quan An ninh Liên bang chính là sự xuất hiện của các mối đe dọa an ninh mới.
Trong cuộc cải cách lần một, vấn đề Chechnya là mối đe dọa nghiêm trọng nhất kể từ khi Nga độc lập đã gây ra những rắc rối lớn đối với an ninh trong nước và toàn vẹn lãnh thổ của Nga. Các vụ tấn công khủng bố do vấn đề Chechnya gây ra liên tục xảy ra. Nga đã gánh chịu 1665 vụ tấn công khủng bố từ năm 1994 đến 2013. Điều này buộc chính phủ Nga phải hết sức coi trọng việc xây dựng bộ máy an ninh nội bộ. Các cơ quan tình báo đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán và ứng phó với các mối đe dọa mới, Cơ quan An ninh Liên bang đã trở thành công cụ quan trọng nhất của Putin. Do đó, việc nâng cao khả năng tình báo của FSB trở nên cấp bách. Sau khi vấn đề Chechnya được giải quyết, khủng hoảng Ukraine năm 2014 và xung đột Nga-Ukraine năm 2022 đã khiến vấn đề Ukraine trở thành mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh của Nga.
Cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014 có thể coi là sự áp dụng thành công chiến lược “chiến tranh hỗn hợp” của phương Tây đối với Nga. Các nhà lý luận cũng như thực tiễn quân sự của Nga bắt đầu nghiên cứu sâu về chiến lược này. Phương thức chiến đấu của “chiến tranh hỗn hợp” phát triển từ xung đột quân sự sang nhiều mặt trận như chiến tranh ngoại giao, chiến tranh kinh tế, chiến tranh mạng, chiến tranh tình báo, chiến tranh tâm lý và chiến tranh dư luận, với mục tiêu tranh giành lòng tin người dân và chú trọng đến việc giành chiến thắng bằng chiến thuật khéo léo. Dựa trên điều này, cuộc cải cách lần hai là điều tất yếu và cần phải củng cố khả năng tình báo của các cơ quan tình báo nhằm đối phó hiệu quả hơn với các chiến lược phân hóa của phương Tây chống lại Nga. Điều này đặc biệt rõ ràng trong cuộc cải cách lần hai, thể hiện qua việc Cơ quan An ninh Liên bang tăng cường giám sát các khu vực chiếm đóng và ngăn chặn cảm xúc phản chiến trong nước.
Phương thức cải cách: Mở rộng chức năng
Phương thức cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang là mở rộng chức năng. Cụ thể là thông qua việc tích hợp các cơ quan, nâng cấp công nghệ và nới lỏng quyền hạn. Thông qua hai cuộc cải cách, phạm vi giám sát của FSB đã được mở rộng rõ rệt, khả năng tình báo được nâng cao ở mức độ nhất định. Vị trí quan trọng của cơ quan này trong hệ thống tình báo của Nga đã được củng cố thêm.
Trong cuộc cải cách lần một, Putin đã nâng cao vị thế của FSB trong hệ thống tình báo của Nga bằng cách trực tiếp đặt cơ quan này dưới sự lãnh đạo của Tổng thống. Sau đó, việc xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn của các phòng ban trong Cơ quan An ninh Liên bang đã nâng cao hiệu quả công việc của cơ quan này một cách đáng kể. Đặc biệt trong vấn đề Chechnya, Putin đã trực tiếp trao cho Cơ quan An ninh Liên bang quyền chỉ huy và phối hợp thống nhất, tạo nền tảng quan trọng để FSB trở thành cơ quan tình báo quan trọng nhất của Nga. Đồng thời, việc nâng cấp các công cụ kỹ thuật của Cơ quan An ninh Liên bang và nới lỏng quyền hạn về bắt giữ và giám sát không chỉ nâng cao khả năng chống khủng bố của cơ quan này mà còn củng cố quyền lực của Putin.
Trong cuộc cải cách lần hai, Cơ quan An ninh Liên bang đã tích hợp các nguồn tài nguyên tình báo hiện có để tập trung phục vụ cho chiến trường Nga-Ukraine. Cùng với đó,để đối phó với các dịch vụ tình báo công nghệ cao mà phương Tây cung cấp cho Ukraine trong xung đột Nga-Ukraine, Cơ quan An ninh Liên bang đã bắt đầu chú trọng đến việc sử dụng các công cụ tình báo công nghệ cao để ứng phó hiệu quả hơn với chiến lược “chiến tranh hỗn hợp” của phương Tây. Ngoài ra, việc tăng cường giám sát liên lạc và mạng của các khu vực chiếm đóng cũng như các phe đối lập trong nước, mở rộng quyền lực phản gián của Cơ quan An ninh Liên bang, nhằm củng cố nhận thức về ý thức hệ và tăng cường sự đoàn kết trong nước. Theo Cơ quan An ninh Liên bang Nga, nhờ vào công tác phản gián hiệu quả, họ đã thành công trong việc ngăn chặn các hành vi phá hoại của Ukraine đối với Hạm đội Biển Đen. Để đảm bảo hiệu quả của các nhân viên tình báo trong công tác thu thập thông tin, Nga đã chủ động giảm bớt các rào cản kỹ thuật đối với các công cụ giám sát, phát triển một số phần mềm giám sát dễ sử dụng, cung cấp sự thuận tiện lớn cho công tác thu thập tình báo.
Đánh giá hiệu quả cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang
Tổng kết lại, sau hai lần cải cách, FSB đã nâng cao rõ rệt khả năng tình báo và đạt được những thành tựu nhất định. Cụ thể, những thành công này thể hiện rõ trong các lĩnh vực chống khủng bố, định hướng dư luận và phản gián.
– Chống khủng bố: Cơ quan An ninh Liên bang đã ngăn chặn hiệu quả xu hướng xấu đi của chủ nghĩa khủng bố trong hai cuộc chiến ở Chechnya. Thành công trong việc tiêu diệt các thủ lĩnh khủng bố như Shamil Basayev và đã phần nào làm thay đổi tình hình khủng bố tại Nga.
– Định hình dư luận: Cơ quan An ninh Liên bang đã tận dụng khả năng kiểm soát và mạng lưới tình báo của mình để làm giảm sự lan rộng tâm lý phản chiến trong nước Nga trong thời gian xảy ra xung đột Nga-Ukraine. Từ đó cung cấp một nền tảng xã hội tương đối vững chắc cho việc củng cố chính quyền của Putin.
– Phản gián: Cơ quan An ninh Liên bang sau cải cách đã sử dụng công nghệ số để nâng cao khả năng phản tình báo, tích cực chống lại gián điệp, và cung cấp hỗ trợ quan trọng cho việc duy trì lợi ích an ninh quốc gia và sự ổn định nội bộ của Nga.
Mặc dù thành quả cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang khá rõ ràng, nhưng vẫn còn một số vấn đề đáng chú ý. Kết hợp với logic cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang, có thể tóm tắt các vấn đề cải cách còn tồn tại, từ đó xác định các yếu tố hạn chế phát triển lâu dài của hệ thống tình báo Nga.
Vấn đề chính trị hóa thông tin tình báo
Mặc dù quyền lực tổng thống đã cung cấp nền tảng chính trị mạnh mẽ cho các cuộc cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang, nhưng đồng thời cũng đã tạo ra những rủi ro về chính trị hóa thông tin tình báo. Chính trị hóa thông tin tình báo có nghĩa là công việc tình báo trở thành “lợi ích hóa”, và bản chất của nó là sự lạm dụng quyền lực và tuân theo quyền lực do sự theo đuổi các lợi ích khác nhau trong tình trạng mất cân bằng quyền lực, dẫn đến những sai lệch trong lựa chọn quyết định và gây hậu quả tiêu cực nghiêm trọng. Vai trò của cộng đồng tình báo là cung cấp thông tin kịp thời, sâu sắc, khách quan và liên quan, để đưa ra thông tin hiệu quả cho các quyết định quan trọng liên quan đến an ninh và lợi ích quốc gia. Các nhà phân tích tình báo cần xây dựng một nền văn hóa phân tích khách quan và trung thực, xác định nhiệm vụ của mình là giải thích nguyên nhân xảy ra sự việc, xây dựng một khung lập luận độc lập với bất kỳ yếu tố chính trị nào, giúp các nhà ra quyết định hình thành môi trường quyết định, trở thành cơ sở của quyết định, chứ không phải để các nhà ra quyết định sử dụng để biện minh cho sự đúng đắn của quyết định của họ.
Khi lãnh đạo thực hiện các chính sách gây tranh cãi, thường có động cơ chính trị trong nước mạnh mẽ. Trong trường hợp này, họ có thể gây áp lực lên các cơ quan tình báo, yêu cầu họ công khai ủng hộ các quyết định của mình. Các cơ quan tình báo thường phải chịu áp lực từ lãnh đạo hoặc để làm vừa lòng lãnh đạo, có thể ủng hộ hoặc phản đối một số quyết định chính sách. Cuộc khảo sát về Ukraine vào tháng 2 năm 2022 trước khi phát động “chiến dịch quân sự đặc biệt” cũng không loại trừ khả năng là thông tin tình báo của Cơ quan An ninh Liên bang đã được cố tình lọc để phù hợp với quyết định của Chính phủ.
Ngoài ra, chính trị hóa thông tin tình báo cũng có thể dẫn đến vấn đề thiếu thông tin phân tích cạnh tranh. Lợi ích của phân tích cạnh tranh chủ yếu thể hiện ở việc cho phép các quan điểm khác nhau được trình bày với cấp lãnh đạo. Từ đó làm sâu sắc thêm thảo luận, tập trung vào các chứng cứ hiện có và đánh giá xem các chứng cứ này có rõ ràng hỗ trợ cho một lập trường nào đó hay không. Do các cơ quan tình báo có thể tiếp cận các nguồn lực “đặc biệt”, việc sử dụng thông tin tình báo cho việc vận động chính sách hoặc các nghị quyết có sức thuyết phục mạnh mẽ. Lãnh đạo cũng có mức độ phụ thuộc vào các cơ quan tình báo cao hơn so với các cơ quan khác. Việc Putin liên tục mở rộng quyền lực của Cơ quan An ninh Liên bang, đặc biệt là việc bổ nhiệm nhiều nhân sự có nền tảng KGB vào các vị trí chính trị quốc gia, có thể dẫn đến vấn đề chính trị hóa thông tin tình báo. Mặc dù hai lần cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang đã củng cố thêm vị trí của nó trong hệ thống tình báo của Nga nhưng quyền lực quá lớn có thể hạn chế phân tích thông tin cạnh tranh. Điều này ảnh hưởng đến độ chính xác trong công việc tình báo ở Nga. Sự sai lầm trong việc đánh giá thái độ của Ukraine và phương Tây trong xung đột Nga-Ukraine có liên quan mật thiết đến chính trị hóa thông tin tình báo của Nga.
Thiếu kế hoạch cải cách tình báo một cách có hệ thống
Dựa trên mối đe dọa an ninh, cải cách tình báo rõ ràng thiếu sự hoạch định lâu dài và hệ thống. Ở một mức độ nhất định, cả hai lần cải cách của Cơ quan An ninh Liên bang đều thuộc loại “cải cách theo khủng hoảng” chứ không phải là một loạt điều chỉnh được áp dụng sau một hệ thống kế hoạch. Cải cách theo khủng hoảng dẫn đến sự xuất hiện của “di chứng” trong cơ quan tình báo. So với công tác tình báo của Mỹ, quản lý tình báo của Nga thiếu sự dự đoán xa, chủ yếu phản ứng một cách thụ động hơn là chủ động lập kế hoạch, dẫn đến việc cải cách tình báo thiếu sự hoạch định lâu dài. Mặc dù Cơ quan An ninh Liên bang đã trải qua nhiều thập kỷ cải cách, vẫn không thể hoàn toàn khôi phục khả năng tình báo như thời kỳ KGB, và được gọi là “KGB phiên bản cấp thấp”. Điều này liên quan chặt chẽ đến việc cải cách tình báo thiếu kế hoạch hệ thống. Thêm vào đó, hiện tượng “người môi giới tình báo” tồn tại trong Cơ quan An ninh Liên bang cũng là một hệ quả của việc cải cách tình báo thiếu chiến lược.
Kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình quốc tế đã tương đối yên bình hơn, dẫn đến sự suy giảm về độ trung thành, an ninh và tính linh hoạt của hệ thống tình báo Nga. Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã làm lộ ra những điểm yếu và thiếu sót trong hệ thống tình báo của Nga. Trong giai đoạn đầu của “hành động quân sự đặc biệt”, phân tích tình báo của Cơ quan An ninh Liên bang dựa trên khảo sát dân ý đã mắc sai lầm nghiêm trọng. Sự sai lầm trong việc dự đoán thái độ chống đối của Ukraine và đánh giá thấp phản ứng của phương Tây đã ảnh hưởng rất lớn đến diễn biến tình hình của cuộc chiến Nga-Ukraine. Sự chống đối mạnh mẽ của Ukraine và sự hỗ trợ chưa từng có từ Mỹ và phương Tây đã khiến cho “hành động quân sự đặc biệt” không thể kết thúc nhanh chóng, làm giảm đáng kể hình ảnh quốc tế của Nga. Mỹ đã sử dụng sự thống trị và lợi thế của mình trong các lĩnh vực quân sự, tài chính, công nghệ và văn hóa. Một mặt phối hợp với các đồng minh như Liên minh châu Âu, Anh, Canada và các đối tác khác để áp đặt các lệnh trừng phạt đa phương, toàn diện, mạnh mẽ, mật độ dày đặc đối với Nga. Mặt khác, thông qua các phương pháp phi quân sự như “chiến tranh thông tin”, “chiến tranh dư luận”, và “chiến tranh nhận thức” v.v.. để định hình dư luận quốc tế trên mạng, giúp Ukraine chiếm ưu thế trong dư luận quốc tế.
Mức độ số hóa và trí tuệ nhân tạo của tình báo còn hạn chế
Sự gia tăng nhanh chóng của thời đại số hóa là xu hướng tất yếu trong cải cách kỹ thuật số của các cơ quan tình báo. Tuy nhiên, mức độ số hóa và trí tuệ nhân tạo của Cơ quan An ninh Liên bang Nga rõ ràng là không đủ để đối phó với những khó khăn về an ninh mà họ đang gặp phải. Với việc trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và các công nghệ số khác được ứng dụng sâu rộng trong mọi lĩnh vực của xã hội, mức độ số hóa và trí tuệ nhân tạo của tình báo sẽ trở thành yếu tố then chốt trong cuộc cạnh tranh tình báo giữa các cường quốc. Cộng đồng tình báo Mỹ đã nâng cao đáng kể khả năng khai thác dữ liệu và nhận thức tình báo của mình thông qua quá trình chuyển đổi số. Từ đó đảm bảo lợi thế về thu thập thông tin, tình báo và ưu thế trong việc ra quyết định.
Như đã đề cập trước đó, trong “chiến tranh hỗn hợp”, tầm quan trọng của công nghệ số ngày càng trở nên nổi bật. Lấy trí tuệ nhân tạo làm ví dụ, mặc dù Nga đã nhiều lần tuyên bố về tầm quan trọng của trí tuệ nhân tạo trong chiến đấu, nhưng kể từ khi cuộc xung đột Nga-Ukraine bắt đầu, các lệnh trừng phạt nghiêm ngặt của phương Tây đã dẫn đến việc Nga bị loại khỏi một số chuỗi cung ứng công nghệ chính. Việc mất đi các nhân tài công nghệ đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nghiên cứu, phát triển và triển khai công nghệ cao trong nước, làm gia tăng đáng kể trở ngại trong việc phát triển các mục tiêu trí tuệ nhân tạo của Nga.
Mức độ phát triển trí tuệ nhân tạo của Nga ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển đổi số của các cơ quan tình báo. Sự kéo dài của tình hình Nga-Ukraine có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng tình báo được hỗ trợ bởi công nghệ số. Dưới sự hỗ trợ của phương Tây, Ukraine đã sử dụng máy bay không người lái để thực hiện các nhiệm vụ giám sát và thu thập thông tin tình báo. Cho phép quân đội xác định vị trí căn cứ đối phương, quan sát hoạt động sự di chuyển của các lực lượng chiến đấu và truyền đạt lại tình hình chiến trường qua ảnh và video thu được đến công chúng quốc tế, từ đó thực hiện mục tiêu tuyên truyền dư luận.
Ngược lại, sự phát triển trong lĩnh vực máy bay không người lái của Nga đang không theo kịp được nhu cầu của chính họ. Đến năm 2023, Nga tuyên bố sở hữu hơn 100 loại hệ thống máy bay không người lái đang ở các giai đoạn nghiên cứu, phát triển, thử nghiệm và triển khai khác nhau. Tuy nhiên, các chuyên gia ước tính rằng Nga đã sử dụng khoảng 2000 máy bay không người lái khi cuộc chiến bắt đầu, nhưng nhanh chóng phải bổ sung bằng cách nhập khẩu máy bay không người lái từ Iran. Nền tảng tình báo mở ORYX chỉ ra rằng những nỗ lực theo đuổi trong lĩnh vực này của Nga có thể là “quá ít, quá muộn” so với thực tiễn họ cần.
Kết luận
Với vai trò là cơ quan tình báo quan trọng nhất của Nga, việc nghiên cứu cải cách Cơ quan An ninh Liên bang có thể cung cấp cái nhìn sâu hơn về hệ thống tình báo của Nga. Mặc dù đã trải qua hai lần cải cách, khả năng tình báo của FSB vẫn còn hạn chế. Kể từ cuộc khủng hoảng Ukraine năm 2014, Nga phải đối mặt với áp lực an ninh gia tăng mạnh mẽ. Đặc biệt là sự kéo dài và bế tắc của xung đột Nga-Ukraine năm 2022 càng làm nổi bật những thách thức mà ngành tình báo Nga đang phải đối mặt.
Xét một cách tổng thể, việc cải cách các cơ quan tình báo lấy quyền lực của tổng thống làm cơ sở chính trị và các mối đe dọa an ninh là động lực trực tiếp đã dẫn đến một số vấn đề như chính trị hóa tình báo và thiếu kế hoạch hệ thống.
Ngoài ra, dưới ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt phương Tây, Nga đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt công nghệ và chảy máu chất xám. Điều này sẽ tiếp tục cản trở sự cải cách và nâng cao khả năng của hệ thống tình báo Nga. Có thể dự đoán rằng, sự nổi bật của công nghệ trí tuệ nhân tạo trong xung đột Nga-Ukraine đã buộc các cơ quan tình báo phải thực hiện chuyển đổi số và thông tin hóa, từ đó đạt được khả năng số hóa thông minh. Tuy nhiên, hiện tại việc nâng cấp công nghệ và mở rộng quyền hạn của Cơ quan An ninh Liên bang rõ ràng chưa đủ để đối phó với các mối đe dọa an ninh mà Nga đang phải đối mặt.
Do đó, cải cách cơ quan tình báo cần đi theo ba hướng chính:
Thứ nhất, xuất phát từ thiết kế cấp cao, triển khai các nguồn lực liên quan của cơ quan tình báo với tầm nhìn toàn cầu và chiến lược. Gắn chặt các yêu cầu cải cách với lợi ích an ninh quốc gia, nâng cao tính hệ thống trong phân bổ tài nguyên tình báo.
Thứ hai, cảnh giác với xu hướng chính trị hóa tình báo, chú trọng nhấn mạnh tính trung lập và chính xác của tình báo. Mở rộng không gian cho tình báo cạnh tranh, tạo dựng một môi trường ra quyết định tình báo khách quan và hiệu quả.
Thứ ba, chú trọng vào chuyển đổi công nghệ hoá tình báo, cải cách cơ quan tình báo cần theo kịp thời đại. Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, phải có kế hoạch dự báo trước và chiến lược phát triển công nghệ số để hướng dẫn việc chuyển đổi số hóa của cơ quan tình báo, từ đó nâng cao hiệu quả thu thập và phân tích tình báo trong kỷ nguyên số./.
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Các tác giả:
Lưu Dao Dương là nghiên cứu sinh Học viện Chủ nghĩa Mác, Đại học Lan Châu. Hướng nghiên cứu: Tình báo và an ninh thông tin.
Lý Ích Bân là Phó Giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu Ấn Độ và Học viện Chính trị & Quan hệ Quốc tế, Đại học Lan Châu. Hướng nghiên cứu: chủ nghĩa khủng bố và hợp tác chống khủng bố, tình báo và an ninh thông tin.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết thể hiện quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Bài viết đã lược bỏ chú thích tài liệu tham khảo, quý độc giả có nhu cầu tham khảo bản thảo gốc của bài báo vui lòng liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected].