Sự kiện liên tiếp các cường quốc phương Tây như Anh, Pháp, Canada và Australia chính thức công nhận Nhà nước Palestine trong tháng 9/2025 không chỉ là một cú hích ngoại giao, mà còn là một bước ngoặt mang ý nghĩa pháp lý sâu sắc. Làn sóng công nhận này, đưa tổng số quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc ủng hộ Palestine lên con số 147/193, giúp định hình lại vị thế pháp lý quốc tế của Palestine, chuyển hóa sự ủng hộ chính trị trở thành những nghĩa vụ và hệ quả pháp lý cụ thể.
Từ công nhận đơn phương đến vị thế quốc tế
Trước hết, làn sóng công nhận đã trực tiếp củng cố tư cách chủ thể của Palestine trong luật pháp quốc tế. Theo luật pháp quốc tế, nền tảng để xác định tư cách nhà nước được quy định trong Công ước Montevideo năm 1933, với bốn tiêu chí cơ bản: (1) có lãnh thổ xác định, (2) có dân cư thường trú, (3) có chính phủ hiệu quả, và (4) có khả năng tham gia các quan hệ quốc tế. Trong trường hợp Palestine, mặc dù tồn tại tranh cãi liên quan đến tiêu chí “chính phủ hiệu quả” do sự chia rẽ giữa Chính quyền Palestine ở Bờ Tây và Hamas tại Dải Gaza, xu hướng công nhận rộng rãi từ cộng đồng quốc tế đã cho thấy một sự chuyển dịch quan trọng: tính chính danh của Palestine không còn phụ thuộc tuyệt đối vào việc đáp ứng hoàn hảo các tiêu chí Montevideo, mà được củng cố bởi hành động công nhận của các quốc gia khác. Nói cách khác, sự công nhận tập thể này tạo ra một “thực tế pháp lý” vượt lên trên những khiếm khuyết thể chế. Điều này càng có ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh hai học thuyết về công nhận trong luật quốc tế: học thuyết cấu thành, theo đó hành vi công nhận là yếu tố làm phát sinh tư cách pháp lý của một nhà nước, và học thuyết tuyên bố, theo đó công nhận chỉ xác nhận một thực tế đã tồn tại. Làn sóng công nhận Palestine được nhìn nhận là một nhà nước tồn tại trên thực tế, bất chấp hạn chế trong khả năng kiểm soát toàn bộ lãnh thổ.
Từ nền tảng tư cách chủ thể đó, bước tiến tiếp theo diễn ra trong chính hệ thống Liên Hợp Quốc. Về nguyên tắc, để trở thành thành viên đầy đủ của Liên Hợp Quốc, một quốc gia phải được Hội đồng Bảo an chấp thuận và không bị phủ quyết bởi năm ủy viên thường trực. Trong trường hợp Palestine, Mỹ liên tục sử dụng quyền phủ quyết để ngăn cản tiến trình này. Tuy nhiên, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc lại đóng vai trò như một kênh thay thế, nơi sự ủng hộ áp đảo từ đa số các quốc gia thành viên đã từng bước củng cố địa vị pháp lý quốc tế của Palestine. Cột mốc quan trọng là năm 2012, khi Đại hội đồng thông qua Nghị quyết 67/19, nâng Palestine từ “thực thể quan sát viên” (observer entity) lên “nhà nước quan sát viên phi thành viên” (non-member observer state). Từ nền tảng đó, các nghị quyết mới đây, đã mở rộng đáng kể phạm vi quyền hạn của Palestine trong hệ thống Liên Hợp Quốc. Palestine được trao quyền ngồi ngang hàng với các quốc gia thành viên, quyền trình dự thảo nghị quyết, cũng như quyền tham gia đầy đủ vào các ủy ban và cơ quan chính của tổ chức này.
Về mặt pháp lý, những quyền lợi này đặt Palestine ở vị thế gần như tương đương với một quốc gia thành viên, dù chưa chính thức có ghế trong Liên Hợp Quốc. Đây không chỉ là sự thừa nhận mang tính biểu tượng, mà còn là sự mở rộng thực tế của năng lực pháp lý quốc tế: Palestine có thể trực tiếp tham gia quá trình xây dựng nghị quyết, tác động đến thảo luận toàn cầu, và sử dụng các cơ chế Liên Hợp Quốc như một công cụ bảo vệ lợi ích dân tộc. Điều này đồng nghĩa rằng đại diện Palestine không còn bị nhìn nhận như một phong trào giải phóng dân tộc, mà được công nhận như những nhà ngoại giao chính danh của một quốc gia.
Tiếp đến, làn sóng công nhận có thể mở rộng năng lực tiếp cận cơ chế tư pháp quốc tế. Trên thực tế, kể từ khi được Liên Hợp Quốc nâng cấp tư cách lên “nhà nước quan sát viên phi thành viên” năm 2012, Palestine đã có thể tham gia Quy chế Rome và do đó mở đường cho việc Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) xem xét thẩm quyền đối với các hành vi phạm tội xảy ra trên lãnh thổ Palestine. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, thẩm quyền của ICC vẫn bị nhiều quốc gia hà học giả tranh cãi, phần lớn dựa trên lập luận rằng tư cách pháp lý của Palestine chưa đủ rõ ràng. Sự công nhận ngày càng rộng rãi trong thập kỷ qua, đặc biệt từ 2024-2025, đã củng cố tính chính danh của Palestine và gia tăng áp lực đối với các cơ quan tư pháp quốc tế phải xem xét các vụ việc liên quan với mức độ nghiêm túc hơn. Kết quả quan trọng là thẩm quyền của ICC đối với các tội phạm chiến tranh, tội ác chống lại loài người và tội ác diệt chủng xảy ra tại Palestine trở nên khó có thể phủ nhận.
Song song, Palestine cũng có cơ sở pháp lý vững chắc hơn để đệ trình các vụ kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), chẳng hạn liên quan đến tính hợp pháp của bức tường ngăn cách, tình trạng pháp lý của các khu định cư do Israel thiết lập tại Bờ Tây, hoặc các hoạt động quân sự trên lãnh thổ Palestine. Việc này đánh dấu sự dịch chuyển quan trọng: một phần đáng kể của tranh chấp Israel-Palestine vốn lâu nay bị chi phối bởi cân bằng quyền lực chính trị – quân sự, nay được đưa lên “sàn tư pháp”, nơi luật quốc tế có thể đóng vai trò định hình chuẩn mực, xác định trách nhiệm và làm rõ bằng chứng.
Từ góc độ chiến lược, khả năng sử dụng cơ chế tư pháp quốc tế cho phép Palestine nâng cao vị thế đàm phán, đồng thời tạo áp lực pháp lý và đạo lý lên Israel trong mắt cộng đồng quốc tế. Nói cách khác, công nhận rộng rãi không chỉ giúp Palestine mở rộng “không gian pháp lý” để khẳng định quyền lợi của mình, mà còn biến luật pháp quốc tế thành công cụ cân bằng quyền lực trong một cuộc xung đột vốn dĩ kéo dài và bất đối xứng.
Một ý nghĩa quan trọng khác là nghĩa vụ pháp lý của các quốc gia công nhận. Trong luật quốc tế, việc công nhận một quốc gia không chỉ là hành vi chính trị mà còn là trách nhiệm pháp lý, buộc quốc gia công nhận phải điều chỉnh chính sách và hành vi của mình cho phù hợp với tư cách pháp lý đã thừa nhận. Việc công nhận Palestine buộc các quốc gia này phải xem xét và điều chỉnh quan hệ với Israel. Chẳng hạn, một số nước châu Âu như Bỉ đã tuyên bố áp dụng biện pháp cấm nhập khẩu hàng hóa có nguồn gốc từ các khu định cư Israel tại Bờ Tây, coi đó là hệ quả trực tiếp của việc công nhận Palestine và đồng thời là nghĩa vụ tuân thủ luật pháp quốc tế. Về dài hạn, công nhận có thể kéo theo việc rà soát các hiệp định thương mại, hợp tác song phương hoặc các thỏa thuận quốc tế nhằm đảm bảo rằng các chính sách không vô tình hợp pháp hóa hoặc tiếp tay cho việc vi phạm chủ quyền của Palestine.
Nghĩa vụ này được củng cố bởi các chuẩn mực pháp lý quốc tế hiện hành, đặc biệt là các Công ước Geneva và nguyên tắc ex injuria jus non oritur (quyền không thể phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật). Điều này đồng nghĩa rằng các quốc gia công nhận Palestine không được thừa nhận tính hợp pháp của bất kỳ tình huống nào do vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế gây ra, ví dụ như việc Israel thiết lập chủ quyền trên các vùng lãnh thổ chiếm đóng. Hành vi công nhận Palestine, vì vậy, đi kèm với trách nhiệm phủ nhận tính hợp pháp của những thay đổi lãnh thổ bất hợp pháp.
Công nhận Palestine còn tạo ra nghĩa vụ hỗ trợ tích cực, bao gồm việc ủng hộ các nỗ lực của Palestine tại các diễn đàn quốc tế, cung cấp hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật để xây dựng năng lực thể chế, và thúc đẩy các giải pháp phù hợp với luật pháp quốc tế. Ở góc độ thực tiễn, nghĩa vụ này có thể hiện thực hóa thông qua các biện pháp cụ thể như cấm vận có mục tiêu, hạn chế hợp tác với các khu định cư, hay thậm chí áp dụng các công cụ ngoại giao nhằm gia tăng sức ép buộc các bên liên quan tuân thủ luật pháp quốc tế.
Cuối cùng, tất cả những biến chuyển này tác động đến các thỏa thuận quốc tế hiện có và tương lai. Các hiệp định Oslo, vốn được ký kết vào những năm 1990 và được xem là nền tảng pháp lý – chính trị cho tiến trình hòa bình Israel – Palestine, ngày nay dần trở nên lỗi thời. Cơ sở cốt lõi của các hiệp định này là giả định rằng tình trạng cuối cùng của Palestine, bao gồm cả vấn đề nhà nước chỉ có thể được xác định thông qua đàm phán song phương. Tuy nhiên, sự công nhận đơn phương và rộng rãi từ cộng đồng quốc tế đã làm thay đổi tiền đề đó, khẳng định rằng quyền tự quyết của người Palestine và tư cách pháp lý của một Nhà nước Palestine không còn phụ thuộc vào sự chấp thuận của Israel.
Ở góc độ pháp lý, điều này tạo ra một tiền lệ quan trọng. Cộng đồng quốc tế, thông qua hành vi công nhận, đang xác lập rằng Palestine đã hội đủ tiêu chuẩn nhà nước và do đó xứng đáng được đối xử như một chủ thể bình đẳng trong luật pháp quốc tế. Từ đây, lập trường của Israel và một số đồng minh cho rằng tình trạng nhà nước của Palestine chỉ có thể được định đoạt qua đàm phán trực tiếp ngày càng trở nên khó bảo vệ cả về mặt pháp lý lẫn đạo lý. Trên thực tế, công nhận không chỉ củng cố tính chính danh cho Palestine mà còn làm suy yếu cơ sở pháp lý của các hiệp định vốn đặt họ vào vị thế yếu hơn.
Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng mang tính hai mặt. Một mặt, nó có thể tạo động lực mạnh mẽ để thúc đẩy giải pháp hai nhà nước, bởi Israel buộc phải đàm phán với một đối tác đã được thừa nhận rộng rãi. Mặt khác, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ làm gia tăng căng thẳng nếu Israel hoặc các đồng minh phản ứng bằng các biện pháp đối kháng chính trị, pháp lý hoặc thậm chí quân sự. Dù theo hướng nào, tác động rõ ràng nhất của việc công nhận rộng rãi là phá vỡ tình trạng “độc quyền định đoạt” mà Israel từng nắm giữ, đồng thời mở ra một không gian pháp lý mới, trong đó Palestine có vị thế và công cụ mạnh mẽ hơn để định hình tương lai của chính mình.
Những thách thức và giới hạn
Về bản chất, làn sóng công nhận Nhà nước Palestine của nhiều quốc gia hiện nay, trước hết là một cuộc vận động nhằm công nhận và củng cố Đại diện Palestine (PLO) với tư cách là chính quyền hợp pháp, hơn là công nhận một thực thể nhà nước có chủ quyền đầy đủ theo đúng nghĩa. Điều này có ý nghĩa chiến lược then chốt trong cuộc đấu tranh giành tính chính danh. Bằng cách ủng hộ PLO, cộng đồng quốc tế gián tiếp bác bỏ tính hợp pháp của Hamas, qua đó củng cố quan điểm rằng giải pháp hai nhà nước chỉ có thể đạt được thông qua đàm phán với một đại diện được quốc tế thừa nhận. Tuy nhiên, sự công nhận này vấp phải một nghịch lý thực tế không thể vượt qua: trên mặt đất, Palestine đang tồn tại dưới hai chính quyền chia rẽ sâu sắc. PLO quản lý Bờ Tây, trong khi Hamas kiểm soát Dải Gaza. Sự phân mảnh nội bộ này khiến cho bất kỳ sự công nhận nào cũng trở nên khó khăn về mặt thực thi, bởi không có một chính phủ thống nhất nào có thể thực thi đầy đủ quyền lực nhà nước trên một lãnh thổ được tuyên bố. Do đó, hiệu ứng trước mắt mang tính ngoại giao và chính trị là chủ yếu, hơn là một sự thay đổi thực chất về hiện trạng.
Về mặt pháp lý, mặc dù các quyết định công nhận giúp Palestine tăng cường vị thế tại các diễn đàn quốc tế và tạo tiền đề để kiện ra các cơ chế tư pháp quốc tế như ICJ hay ICC, chúng vẫn không thể phá vỡ hai rào cản then chốt. Thứ nhất, quyền phủ quyết của Mỹ tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc vẫn là bức tường thành vững chắc ngăn Palestine trở thành thành viên chính thức. Không có tư cách thành viên đầy đủ, tác động pháp lý của các công nhận song phương bị hạn chế đáng kể. Thứ hai, ngay cả khi các cơ quan tư pháp quốc tế ra phán quyết có lợi cho Palestine, chúng thường thiếu một cơ chế cưỡng chế hữu hiệu. Các phán quyết này, trong ngắn hạn, dễ dàng bị Israel và các đồng minh bác bỏ, biến chúng thành thứ “vinh danh pháp lý” hơn là công cụ tạo ra sự thay đổi cụ thể. Hơn nữa, việc theo đuổi con đường pháp lý quốc tế tiềm ẩn rủi ro trả đũa trực tiếp, chẳng hạn như các biện pháp trừng phạt kinh tế, siết chặt phỏng tỏa hoặc đẩy nhanh các kế hoạch sáp nhập phần đất Bờ tây của Israel, khiến đời sống người dân Palestine có thể càng thêm khó khăn.
Phản ứng từ Israel và Mỹ càng cho thấy khoảng cách giữa ý nghĩa ngoại giao và thực tế. Israel nhất quán xem các động thái công nhận đơn phương là một sự “tưởng thưởng cho khủng bố”, làm xói mòn tiến trình đàm phán trực tiếp mà họ ủng hộ. Phản ứng của Israel không dừng lại ở lời lẽ, mà có thể chuyển hóa thành các hành động cứng rắn trên thực địa nhằm khẳng định sự kiểm soát, như một thông điệp rõ ràng rằng sự công nhận bên ngoài không thể thay đổi hiện trạng nếu không có thỏa thuận với họ. Về phía Mỹ, dù có thể bày tỏ quan ngại về các kế hoạch sáp nhập, Washington vẫn duy trì lập trường ủng hộ Israel một cách vững chắc cả về ngoại giao, quân sự và tài chính. Sự ủng hộ này khiến cho áp lực từ cộng đồng quốc tế trở nên kém hiệu quả, vì nó không đi kèm các biện pháp cưỡng chế kinh tế hoặc chính trị đủ mạnh để tạo ra sự dằn mặt thực sự.
Do đó, để những sự công nhận này chuyển từ biểu tượng sang thực chất, cần phải hội tụ đủ ba yếu tố then chốt. Thứ nhất và quan trọng nhất, phải có một sự chuyển đổi nội bộ trong phong trào Palestine, hướng tới một chính quyền thống nhất, có đại diện thực sự và có năng lực quản trị. Chỉ khi PLO tái khẳng định được vai trò lãnh đạo toàn diện thông qua các cuộc bầu cử dân chủ và hòa giải dân tộc, thì Palestine mới có thể trở thành một đối tác đáng tin cậy cho hòa bình. Thứ hai, phải có một sự điều chỉnh chiến lược từ phía Israel và đặc biệt là Mỹ – bên nắm giữ đòn bẩy ảnh hưởng lớn nhất. Áp lực ngoại giao chỉ phát huy tác dụng khi nó tác động được đến các tính toán chiến lược của hai bên này. Cuối cùng, cộng đồng quốc tế cần chuyển từ các tuyên bố công nhận sang những hành động cụ thể hơn, như áp đặt các biện pháp trừng phạt có mục tiêu đối với các hành vi như mở rộng định cư bất hợp pháp.
Làn sóng công nhận Nhà nước Palestine trong năm 2025 không chỉ mở ra một bước ngoặt ngoại giao mà còn khắc dấu một chương quan trọng trong tiến trình phát triển của luật pháp quốc tế. Dẫu phía trước vẫn còn nhiều thách thức, xu thế công nhận ngày càng lan rộng đã tạo nên một quỹ đạo pháp lý khó thể đảo ngược. Điều này không chỉ định đoạt tương lai của quan hệ Palestine – Israel mà còn tạo ra tiền lệ cho cách cộng đồng quốc tế ứng xử với những thực thể đang tìm kiếm sự thừa nhận. Trong thế kỷ XXI, sự đồng thuận và ý chí chung của cộng đồng quốc tế đang chứng minh khả năng trở thành một động lực mạnh mẽ để thúc đẩy công lý, hòa bình và những giải pháp bền vững cho các cuộc xung đột kéo dài.
Tác giả: Nguyễn Kế Thùy Linh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Danh mục tài liệu tham khảo:
1. Montevideo Convention on the Rights and Duties of States. (1933). Montevideo Convention on the Rights and Duties of States [PDF]. International Law Students Association. https://www.ilsa.org/Jessup/Jessup15/Montevideo%20Convention.pdf.
2. Hayslip, I. (2025). A nascent state of Palestine: Following the threads of self-determination in Palestine-Israel [Thesis, International Law Students Association]. Doria. https://www.doria.fi/handle/10024/192779.
3. Hamzawy, A. (2025). Palestine, the wave of Western recognition, and a global system in transformation. Carnegie Endowment for International Peace. https://carnegieendowment.org/emissary/2025/09/palestine-statehood-recognition-what-it-means?lang=en.
4. Iraqi, A. (2025, September). Can world make recognition of Palestine’s statehood matter? Crisis Group. https://www.crisisgroup.org/middle-east-north-africa/israelpalestine/can-world-make-recognition-palestines-statehood-matter.
5. Imseis, A. (2025). Too Little, Too Late? On the Meaning and Consequences of the Recognition of the State of Palestine. OpinioJuris. https://opiniojuris.org/2025/09/24/too-little-too-late-on-the-meaning-and-consequences-of-the-recognition-of-the-state-of-palestine.