Trong vòng xoáy khốc liệt của chính trị toàn cầu năm 2024, nền kinh tế Nga đã vươn mình như một con đại bàng giữa bão táp, thách thức mọi dự đoán bi quan của phương Tây. Trước làn sóng trừng phạt dữ dội chưa từng có trong lịch sử hiện đại, Moscow đã chứng tỏ bản lĩnh phi thường trong việc xoay chuyển tình thế, biến thách thức thành cơ hội, và vẽ nên một bức tranh kinh tế đầy màu sắc bất chấp những dự báo ảm đạm. Bài viết sẽ nêu lên những bước chuyển mình mang tính lịch sử của nền kinh tế Nga trong năm 2024, cùng những dấu ấn chiến lược của “xứ sở Bạch Dương” trong tương lai.
Những kết quả đạt được của nền kinh tế Nga trong năm 2024
Năm 2024 đã đánh dấu một bước tiến mạnh mẽ trong nền kinh tế Nga, với sự triển khai chiến lược rõ ràng từ ngân sách liên bang, bắt đầu từ đầu năm và dự kiến sẽ tiếp tục trong ba năm tới. Chính phủ đặt mục tiêu duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định trong bối cảnh các thách thức từ bên ngoài không ngừng tạo ra các tác động tiêu cực. Dự báo của các chuyên gia chỉ ra nền kinh tế Nga sẽ tăng trưởng 4%, với sản xuất công nghiệp đạt mức tăng ít nhất 4% nhờ vào các đột phá trong các ngành công nghiệp chiến lược như điện tử, ô tô và sản phẩm kim loại. Đồng thời, đầu tư vào vốn cố định đã đạt mức kỷ lục 8,6%, qua đó thúc đẩy sự hình thành của hơn 300 doanh nghiệp mới.
Một số thành tựu nổi bật trong năm qua bao gồm sản lượng thu hoạch ngũ cốc lên tới 130 triệu tấn. Việc xây dựng cơ sở vật chất chiến lược cũng đã được đẩy mạnh, đặc biệt là dự án xây dựng cầu qua sông Lena ở Yakutia, nối Yakutsk với mạng lưới giao thông chính. Giai đoạn hai của quá trình hiện đại hóa BAM và Đường sắt xuyên Siberia cũng đã được hoàn thành, trong khi tuyến cáp quang Polar Express kết nối Murmansk với Vladivostok đã chính thức được ra mắt.
Nga tiếp tục củng cố vị thế vững chắc trong lĩnh vực khoa học, với những bước tiến nổi bật như việc khởi động chuyến thám hiểm Bắc Cực mới, sự ra mắt của tổ hợp máy gia tốc NICA tại Dubna và giai đoạn hoàn thiện kính thiên văn neutrino Baikal-GVD tại hồ Baikal. Một bước tiến quan trọng khác là việc đưa mô-đun chế tạo-tái chế tại Seversk vào hoạt động, tạo ra chu trình nhiên liệu hạt nhân khép kín đầu tiên trên thế giới. Trong lĩnh vực giao thông vận tải và hàng không, Nga đã chứng kiến những thành công lớn, với việc thử nghiệm máy bay thay thế nhập khẩu như SJ-100 và MS-21. Các nhà máy chế tạo máy bay mới đã được xây dựng tại Rostov-on-Don và Taganrog. Thêm vào đó, ngành công nghiệp ô tô Nga tiếp tục đổi mới với các mẫu xe mới như Gazelle e-City và Aurus Senat.
Nga cũng ghi nhận những thành tựu nổi bật trong ngành công nghiệp vũ trụ và quốc phòng. Đặc biệt, Nga trở thành quốc gia đầu tiên phát triển hệ thống giám sát liên tục tại Bắc Cực. Một sự kiện quan trọng trong ngành này là lần đầu tiên tên lửa hạng nặng Angara-A5 được phóng từ sân bay vũ trụ Vostochny. Trong khi đó, việc thử nghiệm tàu tuần dương tên lửa sau khi hiện đại hóa, với sức mạnh tấn công được tăng cường nhờ vũ khí chính xác tầm xa, đặc biệt là tên lửa siêu thanh Zircon, cũng là một điểm nhấn đáng chú ý.
Tuy nhiên, những thành tựu đáng chú ý của nền kinh tế Nga cũng không thể không nhắc đến sự đóng góp quan trọng từ quân sự, mà theo một số nghiên cứu, đóng góp hơn một nửa vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Dù các ngành công nghiệp dân sự có phần chưa phát triển mạnh, song ngành công nghiệp vũ khí vẫn là một động lực quan trọng giúp thúc đẩy nền kinh tế. Mặc dù gặp khó khăn trong bối cảnh bị các nước phương Tây áp đặt các biện pháp trừng phạt, Nga vẫn chứng tỏ khả năng thích ứng linh hoạt và hiệu quả nhờ việc tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí.
Một trong những kết quả đáng chú ý trong lĩnh vực tài chính là sự gia tăng doanh thu từ dầu khí. Theo ước tính của Bộ Tài chính, doanh thu từ dầu khí vào ngân sách liên bang đã tăng khoảng 26% so với cùng kỳ năm trước, đạt 10,34 nghìn tỷ rúp. Điều này cho thấy sự thành công của chính sách điều hành tài chính, dù dưới sức ép của các biện pháp trừng phạt. Ngoài ra, các nguồn thu ngân sách không liên quan đến dầu khí cũng tăng trưởng mạnh mẽ, góp phần giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thu từ tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, nền kinh tế Nga vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những vấn đề quan trọng là sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, điều này đã khiến Nga phải tìm kiếm các phương thức mới để tăng cường đa dạng hóa nền kinh tế. Chính phủ Nga đã thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu tác động từ việc bị cô lập khỏi các thị trường tài chính quốc tế, bao gồm việc chuyển hướng sang các đối tác kinh tế như Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia trong khối BRICS.
Đặc biệt, trong lĩnh vực công nghiệp, Nga đã đẩy mạnh chính sách thay thế nhập khẩu và phát triển nội địa hóa sản xuất. Các doanh nghiệp Nga đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để giảm bớt sự phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây. Ngoài ra, các ngành công nghiệp quốc phòng tiếp tục là lĩnh vực trọng điểm không chỉ đáp ứng nhu cầu quân sự mà còn thúc đẩy đổi mới công nghệ cho các lĩnh vực dân sự. Mặc dù nền kinh tế Nga đã có những dấu hiệu phục hồi và thích ứng trong bối cảnh khó khăn, nhưng vẫn còn đó những thách thức lớn như việc gia tăng chi phí logistics và sự thiếu hụt công nghệ cao. Chính phủ Nga đã triển khai các chiến lược phát triển dài hạn với mục tiêu đa dạng hóa nền kinh tế, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng và xây dựng một nền kinh tế tự chủ hơn, có khả năng chống chịu tốt trước các cú sốc bên ngoài. Trong bối cảnh hiện tại, một trong những vấn đề đáng quan tâm của nền kinh tế Nga là sự mất giá của đồng rúp, đặc biệt là so với đồng đô la và đồng euro. Tuy nhiên, sự mất giá này không chỉ diễn ra trong quan hệ với các đồng tiền truyền thống, mà còn đối với đồng nhân dân tệ của Trung Quốc, đã đạt mức thấp kỷ lục vào tháng 12 năm 2024. Điều này cho thấy rằng đồng nhân dân tệ đang ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong việc xác định tỷ giá hối đoái của Nga, đồng thời một nửa lượng nhập khẩu vào Nga hiện nay đến từ Trung Quốc.
Mặc dù sự sụt giảm của đồng rúp đã làm gia tăng giá hàng nhập khẩu, điều này cũng không thể phủ nhận tác động tiêu cực đến giá cả chung của nền kinh tế. Tuy nhiên, chính phủ Nga đã nhanh chóng nhận ra vấn đề và tìm cách ứng phó thông qua việc gia tăng sản xuất trong nước, phát triển các ngành thay thế nhập khẩu và khôi phục các chuỗi cung ứng trong nước. Mặc dù lạm phát dự báo sẽ ở mức khoảng 9%, các nhà kinh tế cũng nhận định rằng sự thay đổi này có thể làm tăng thêm từ 0,5 đến 2 điểm phần trăm đối với tỷ lệ lạm phát chung, tùy theo diễn biến của tình hình kinh tế. Bên cạnh đó, một trong những yếu tố nổi bật trong năm 2024 chính là sự gia tăng trong các khoản chi trả xã hội, nhất là đối với những nhóm dân cư có hoàn cảnh khó khăn. Chính phủ đã không ngừng tăng cường các chương trình hỗ trợ, từ trợ cấp cho các hộ gia đình, đến những biện pháp hỗ trợ trực tiếp cho các nhóm lao động bị ảnh hưởng bởi các biện pháp trừng phạt. Các biện pháp này không chỉ giúp duy trì ổn định xã hội mà còn kích thích tiêu dùng trong nước, tạo đà cho sản xuất trong một số ngành được ưu tiên.
Thêm vào đó, sự phục hồi của thị trường lao động cũng là một tín hiệu tích cực, khi tỷ lệ thất nghiệp của Nga trong năm 2024 chỉ ở mức 2,6%, thấp hơn nhiều so với mức 4,6% trước năm 2019. Đây là một thành tựu đáng chú ý, cho thấy sự ổn định của thị trường lao động Nga trong bối cảnh khủng hoảng. Thực tế, trong số các quốc gia G7, chỉ có Nhật Bản có tỷ lệ thất nghiệp gần tương đương với Nga, trong khi các nước còn lại có tỷ lệ thất nghiệp cao hơn rất nhiều.
Một trong những động lực chính thúc đẩy nền kinh tế Nga là sự phục hồi của ngành xuất khẩu, đặc biệt là xuất khẩu năng lượng, mặc dù chịu áp lực từ các biện pháp trừng phạt. Việc tìm kiếm các thị trường thay thế và phát triển các phương thức thanh toán mới đã giúp Nga duy trì được doanh thu xuất khẩu, đặc biệt là với các đối tác từ châu Á, như Trung Quốc và Ấn Độ. Đáng chú ý là, dù gặp phải sự sụt giảm đáng kể trong các năm trước (8% trong năm 2022 và 14% trong năm 2023), xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Nga được dự báo sẽ tăng 4,8% vào cuối năm 2024, điều này là một tín hiệu tích cực trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều bất ổn. Tuy nhiên, thặng dư thương mại của Nga không còn lớn như trước, và mặc dù nhập khẩu có dấu hiệu phục hồi (tăng 2,6% trong năm 2024), nhưng tổng thặng dư này không thể bù đắp hoàn toàn sự sụt giảm trong các năm trước. Dù vậy, các nhà phân tích cho rằng Nga vẫn đang duy trì được một vị thế khá ổn định trên thị trường toàn cầu, nhờ vào việc chuyển dịch thị trường xuất khẩu và các mối quan hệ đối tác chiến lược.
Về phía chính phủ, các biện pháp ổn định kinh tế đã được triển khai quyết liệt, bao gồm việc kiên trì với chiến lược giảm bớt phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, tập trung vào đổi mới công nghệ và phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao. Dự kiến rằng, trong tương lai gần, việc củng cố các quan hệ đối tác quốc tế, đặc biệt là trong khối BRICS và các quốc gia ngoài phương Tây, sẽ giúp Nga duy trì sự phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Nhìn về phía trước, chính phủ Nga đang tiếp tục thúc đẩy các chiến lược để củng cố và mở rộng cơ sở vật chất kinh tế. Việc tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp chiến lược như công nghiệp quốc phòng, sản xuất năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và công nghiệp chế tạo máy móc đang dần tạo ra những bước tiến rõ rệt. Chính sách ưu tiên nội địa hóa sản xuất và thay thế nhập khẩu không chỉ giúp giảm thiểu phụ thuộc vào các nguồn lực từ bên ngoài mà còn khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước, từ đó tăng trưởng các ngành sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn.
Trong bối cảnh căng thẳng chính trị và thương mại toàn cầu, việc Nga phát triển các cơ sở sản xuất trong nước và mở rộng các kênh giao thương với các quốc gia không tham gia các biện pháp trừng phạt đã tạo ra những cơ hội lớn để duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Điều này cũng thể hiện rõ qua sự gia tăng hợp tác với các quốc gia trong khối BRICS và các quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, trong các lĩnh vực xuất khẩu năng lượng, sản xuất công nghiệp, và công nghệ cao.
Ngoài ra, Nga cũng đang chủ động tạo ra những cơ chế thanh toán thay thế nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính quốc tế, nhất là khi các biện pháp trừng phạt nhằm vào hệ thống SWIFT của Nga đang ngày càng nghiêm ngặt. Các sáng kiến này đã giúp Nga duy trì được khả năng thanh toán quốc tế và đảm bảo sự lưu thông của các dòng vốn cần thiết cho nền kinh tế. Điều này thể hiện sự nhạy bén và khả năng thích ứng linh hoạt của hệ thống tài chính Nga dưới áp lực của các biện pháp hạn chế từ các quốc gia phương Tây.
Dù có những tín hiệu tích cực về sự phục hồi của nền kinh tế, Nga vẫn phải đối mặt với các thử thách dài hạn. Sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, vẫn tiếp tục là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ổn định kinh tế của đất nước. Mặc dù Nga đã gia tăng năng lực xuất khẩu năng lượng sang các thị trường mới, nhưng việc chuyển đổi sang các ngành công nghiệp không dựa vào tài nguyên thiên nhiên vẫn là một thách thức lớn. Chính phủ cần tiếp tục đẩy mạnh các sáng kiến đổi mới sáng tạo, khuyến khích nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực công nghệ cao, nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và tăng cường sức mạnh cho nền kinh tế trong dài hạn. Một yếu tố quan trọng khác là vấn đề nâng cao năng suất lao động. Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp thấp, nhưng năng suất lao động trong một số lĩnh vực của nền kinh tế Nga vẫn còn thấp hơn so với các nước phát triển. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến, đầu tư vào đào tạo nhân lực chất lượng cao và phát triển các phương thức sản xuất hiện đại sẽ là những giải pháp quan trọng để thúc đẩy năng suất lao động và cạnh tranh quốc tế. Hơn nữa, cải cách giáo dục và đào tạo nghề cũng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao và dịch vụ công nghệ thông tin.
Nhìn chung, mặc dù nền kinh tế Nga vẫn đang đối mặt với những thách thức lớn, những bước tiến quan trọng trong năm 2024 đã chứng minh sự kiên cường và khả năng thích ứng của đất nước. Những chính sách đúng đắn, cùng với những nỗ lực không ngừng nghỉ của Chính phủ và các doanh nghiệp trong nước, đang giúp Nga dần vượt qua những khó khăn và tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong những năm tiếp theo. Trong bối cảnh các biến động toàn cầu, việc Nga tập trung vào đa dạng hóa nền kinh tế, nâng cao công nghệ và cải cách cơ cấu kinh tế sẽ là yếu tố then chốt để bảo đảm sự ổn định và tăng trưởng lâu dài, đồng thời củng cố vị thế của quốc gia trên trường quốc tế. Năm 2024 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình phục hồi của nền kinh tế Nga. Tuy nhiên, chỉ bằng cách tiếp tục cải cách và đổi mới, Nga mới có thể vượt qua mọi thử thách trong tương lai, xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ, tự chủ và có khả năng đối phó với những biến động từ bên ngoài.
Các biện pháp thích ứng của Nga trước các lệnh trừng phạt của phương Tây
Kể từ khi các lệnh trừng phạt của phương Tây được áp đặt, Nga đã triển khai nhiều chiến lược và biện pháp để thích ứng và giảm thiểu tác động tiêu cực. Các biện pháp này không chỉ nhằm khôi phục nền kinh tế mà còn tìm kiếm các cơ hội phát triển mới trong bối cảnh bị cô lập trên trường quốc tế.
Khả năng tự cung cấp và phát triển ngành công nghiệp nội địa: Một trong những biện pháp Nga có thể thực hiện là thay thế một phần sự thiếu hụt nguồn cung từ nước ngoài bằng cách phát triển các ngành công nghiệp trong nước. Mặc dù điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào cơ sở vật chất, công nghệ và đào tạo nhân lực, Nga đã có những động thái đáng chú ý trong việc tăng cường năng lực sản xuất trong các ngành chủ chốt như nông nghiệp, công nghiệp chế biến, và công nghệ thông tin. Tuy nhiên, sự thành công của chiến lược này phụ thuộc rất nhiều vào khả năng huy động nguồn lực quốc gia và yếu tố chính trị để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung ngoại quốc.
Tiếp cận các thị trường ngoài phương Tây: Nga đã tìm cách mở rộng thị trường ra ngoài khu vực phương Tây, đặc biệt là hướng tới các quốc gia châu Á, Trung Đông và châu Phi. Việc phát triển các quan hệ thương mại và chính trị với các đối tác như Trung Quốc, Ấn Độ, và các quốc gia thuộc khối BRICS là một phần trong chiến lược này. Điều này không chỉ giúp Nga bù đắp phần nào sự thiếu hụt nguồn cung từ phương Tây mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu năng lượng, nông sản, và các sản phẩm công nghiệp.
Một yếu tố quan trọng trong chiến lược này là việc phát triển các kênh giao dịch tài chính không liên quan đến đồng đô la Mỹ và đồng euro, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính phương Tây. Nga đã tích cực tham gia vào các sáng kiến và tìm kiếm các đối tác tài chính thay thế để duy trì các giao dịch quốc tế mà không bị ảnh hưởng bởi các biện pháp trừng phạt.
Kinh nghiệm từ các quốc gia bị trừng phạt khác: Kinh nghiệm của Iran là một bài học quan trọng cho Nga. Dù bị áp dụng các lệnh trừng phạt nghiêm khắc, Iran vẫn tiếp tục phát triển các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, và công nghệ, nhờ vào khả năng thích ứng và tìm kiếm các cơ hội mới. Tương tự, Liên Xô trong giai đoạn chiến tranh lạnh cũng đã phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt nghiêm ngặt của phương Tây nhưng vẫn duy trì được sức mạnh công nghiệp và công nghệ. Điều này cho thấy rằng, mặc dù các biện pháp trừng phạt có thể làm giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế, nhưng không thể ngừng hoàn toàn khả năng phát triển nếu chính phủ có chiến lược thích hợp.
Các biện pháp phản ứng và chiến lược chống trừng phạt của chính phủ Nga: Để đối phó với các lệnh trừng phạt, chính phủ Nga đã thành lập các cơ quan và biện pháp đặc biệt nhằm bảo vệ nền kinh tế. Vào tháng 3 năm 2022, một Trụ sở chống trừng phạt đã được thành lập, do Thủ tướng Mikhail Mishustin đứng đầu. Các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp đã được thực hiện, bao gồm:
Hỗ trợ các công ty dược phẩm và sản phẩm y tế: Cung cấp sự đối xử đặc biệt cho các công ty trong lĩnh vực này để đảm bảo cung cấp thuốc và dịch vụ y tế.
Tạm dừng thanh tra đối với doanh nghiệp: Chính phủ đã quyết định hoãn thanh tra các doanh nghiệp nhỏ và vừa để giảm bớt gánh nặng hành chính trong thời gian khó khăn.
Chương trình bồi thường chi phí: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ được hỗ trợ bồi thường chi phí sử dụng các hệ thống thanh toán nhanh và miễn phí hoa hồng ngân hàng cho các giao dịch trong nước.
Kế hoạch ân xá vốn: Chính phủ đang nghiên cứu các chính sách nhằm giúp các doanh nghiệp vượt qua khủng hoảng tài chính. Những biện pháp này cho thấy sự chủ động và quyết tâm của chính phủ Nga trong việc bảo vệ nền kinh tế và duy trì sự ổn định cho các doanh nghiệp trong nước.
Triển vọng và chiến lược lâu dài: Mặc dù các biện pháp trừng phạt phương Tây không có khả năng chấm dứt sự phát triển của nền kinh tế Nga, chúng đặt ra một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của đất nước trong dài hạn. Nga đã bước vào một giai đoạn mới, trong đó việc xây dựng các quan hệ thương mại và tài chính độc lập với phương Tây trở thành một ưu tiên chiến lược. Tuy nhiên, việc tự cung tự cấp hoàn toàn không phải là một giải pháp khả thi trong một thế giới toàn cầu hóa. Việc tiếp tục cải thiện quan hệ thương mại quốc tế và tích cực tham gia vào các tổ chức toàn cầu như WTO sẽ là chìa khóa để Nga duy trì sự ổn định và tăng trưởng bền vững.
Trong khi đó, việc giải quyết các vấn đề chính trị và kinh tế thông qua đàm phán và đối thoại sẽ là yếu tố then chốt để Nga không chỉ vượt qua các lệnh trừng phạt mà còn củng cố vị thế của mình trong một hệ thống thương mại toàn cầu ngày càng phức tạp.
Thành công và hạn chế còn tồn đọng
Nga đã thể hiện khả năng thích nghi đáng kể trước các lệnh trừng phạt dầu mỏ của phương Tây sau cuộc xung đột với Ukraine. Mặc dù phương Tây áp đặt giới hạn giá dầu và cấm vận chuyển đường biển, Nga vẫn duy trì được dòng thu từ xuất khẩu dầu thông qua nhiều chiến lược khéo léo. Điển hình là việc sử dụng “hạm đội tàu ma” – những tàu chở dầu cũ không đăng ký tín hiệu, thiết lập hệ thống trung chuyển dầu tại các điểm chiến lược như Vịnh Laconian, và tận dụng sự hỗ trợ từ các công ty tại UAE và Hồng Kông để thực hiện giao dịch bằng đồng tiền thay thế. Dù doanh thu của tập đoàn vận tải biển lớn nhất Nga Sovcomflot sụt giảm trong nửa đầu năm 2024, xuất khẩu dầu vẫn duy trì ở mức đáng kể với 11,8 triệu tấn qua Biển Baltic và 4,1 triệu tấn qua Biển Đen chỉ trong tháng 4. Phản ứng của phương Tây còn khá dè dặt – Anh mới chỉ trừng phạt 11 tàu chở dầu, trong khi Mỹ lo ngại việc mở rộng trừng phạt có thể đẩy giá xăng dầu nội địa tăng cao. Ukraine tiếp tục kêu gọi tăng cường các biện pháp trừng phạt, nhưng việc thực thi hiệu quả vẫn còn nhiều thách thức do Nga liên tục thay đổi chiến thuật thích ứng.
Nga đã thể hiện khả năng thích ứng đáng kể trước các lệnh trừng phạt từ phương Tây thông qua việc triển khai nhiều biện pháp chiến lược và linh hoạt. Trước hết, trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, Nga đã nhanh chóng phát triển hệ thống thanh toán nội địa SPFS để thay thế SWIFT, đồng thời tăng cường sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế với các đối tác chủ chốt như Trung Quốc và Ấn Độ. Ngân hàng Trung ương Nga đã thực hiện các biện pháp kiểm soát vốn chặt chẽ và can thiệp thị trường ngoại hối để ổn định đồng rúp, giúp đồng tiền này duy trì được giá trị tương đối ổn định bất chấp các áp lực từ bên ngoài.
Trong lĩnh vực thương mại, Nga đã thực hiện chiến lược chuyển hướng thị trường một cách quyết liệt. Khi bị hạn chế tiếp cận thị trường phương Tây, Nga đã đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường châu Á, châu Phi và Nam Mỹ. Đặc biệt trong ngành năng lượng, Nga đã phát triển “hạm đội tàu ma” và thiết lập các điểm trung chuyển dầu chiến lược để duy trì xuất khẩu. Việc thiết lập các trung tâm trung chuyển dầu tại các khu vực như Vịnh Laconian (Hy Lạp) cho phép Nga tiếp tục xuất khẩu dầu mỏ ra thị trường toàn cầu, trong khi việc chuyển hướng xuất khẩu khí đốt sang châu Á đã giúp bù đắp một phần thiệt hại từ việc giảm xuất khẩu sang châu Âu.
Về công nghiệp và công nghệ, Nga đã triển khai chương trình thay thế nhập khẩu quy mô lớn. Các doanh nghiệp trong nước được khuyến khích và hỗ trợ để phát triển các giải pháp thay thế cho công nghệ phương Tây. Nga đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực then chốt như bán dẫn, phần mềm, và thiết bị công nghiệp. Đồng thời, Nga cũng tăng cường hợp tác công nghệ với các nước như Trung Quốc, Iran và Ấn Độ để tiếp cận công nghệ và thiết bị cần thiết.
Trong lĩnh vực nông nghiệp và an ninh lương thực, Nga đã tập trung vào việc tăng cường sản xuất trong nước và đa dạng hóa nguồn cung ứng. Chính phủ đã tăng cường đầu tư vào nông nghiệp, hỗ trợ nông dân tiếp cận vốn và công nghệ, đồng thời phát triển các chuỗi cung ứng mới để thay thế các nhà cung cấp từ phương Tây. Kết quả là ngành nông nghiệp Nga không chỉ đáp ứng được nhu cầu trong nước mà còn duy trì được vị thế xuất khẩu quan trọng trên thị trường toàn cầu.
Về mặt chính sách tiền tệ và tài khóa, Nga đã thực hiện chính sách thắt chặt để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Ngân hàng Trung ương đã duy trì lãi suất ở mức cao để kiểm soát lạm phát và bảo vệ đồng rúp, trong khi chính phủ tăng cường quản lý chi tiêu công và tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực ưu tiên. Việc tích lũy dự trữ ngoại hối bằng vàng và các đồng tiền thay thế USD cũng giúp Nga giảm bớt tác động từ việc bị đóng băng tài sản ở nước ngoài. Đặc biệt quan trọng là việc Nga đã tăng cường hợp tác kinh tế với các nước BRICS và phát triển các cơ chế tài chính – thương mại mới. Việc sử dụng đồng nội tệ trong thanh toán song phương, phát triển các kênh thanh toán thay thế và thúc đẩy hợp tác đa phương đã giúp Nga xây dựng một hệ thống thương mại và tài chính độc lập hơn với phương Tây.
Tuy nhiên, các biện pháp thích ứng này cũng đi kèm với những chi phí và thách thức đáng kể. Chi phí logistics tăng cao, việc phải tìm kiếm nhà cung cấp và thị trường mới làm tăng chi phí giao dịch, trong khi việc phát triển công nghệ thay thế đòi hỏi đầu tư lớn và thời gian dài. Ngoài ra, việc phụ thuộc nhiều hơn vào một số đối tác chiến lược như Trung Quốc cũng tạo ra những rủi ro mới về lâu dài.
Nhìn chung, khả năng thích ứng của Nga trước các lệnh trừng phạt cho thấy sự linh hoạt và khả năng phục hồi của nền kinh tế này. Tuy nhiên, để duy trì được sự phát triển bền vững trong dài hạn, Nga cần tiếp tục đa dạng hóa nền kinh tế, đẩy mạnh đổi mới công nghệ và tăng cường năng lực sản xuất trong nước. Điều này đòi hỏi sự kiên trì trong việc thực hiện các cải cách cơ cấu và đầu tư chiến lược vào các ngành công nghiệp then chốt.
Thách thức và cơ hội của nền kinh tế Nga trong năm 2025
Kể từ đầu năm 2024, phương Tây đã áp đặt hơn 4.000 lệnh trừng phạt đối với Moscow, nâng tổng số lệnh trừng phạt lên hơn 22.200. Tuy nhiên, mặc dù đối mặt với áp lực lớn từ bên ngoài, nền kinh tế Nga vẫn duy trì đà tăng trưởng, trong khi một số quốc gia phương Tây — những người khởi xướng các biện pháp hạn chế này — lại tiếp tục chịu ảnh hưởng của suy thoái. Tuy nhiên, những cảnh báo về một cuộc khủng hoảng sắp tới đang ngày càng rõ ràng. Các biện pháp trừng phạt quốc tế, vấn đề nội tại của nền kinh tế, và sự suy giảm niềm tin vào đồng rúp có thể đẩy nền kinh tế Nga đến gần một điểm không thể quay lại. Thị trường chứng khoán, tưởng như ổn định, lại đang đứng trước nguy cơ sụp đổ, có thể cuốn theo số tiền tiết kiệm của hàng triệu người dân.
Nền kinh tế Nga đã bị bao vây bởi các lệnh trừng phạt trong nhiều năm, cắt đứt khả năng tiếp cận với công nghệ, tài chính và các thị trường phương Tây. Dự báo rằng vào năm 2025, tình hình này sẽ tiếp tục xấu đi, khi các yếu tố sau đây tác động mạnh mẽ:
Sự suy giảm xuất khẩu dầu và khí đốt, những nguồn thu chủ yếu của ngân sách Nga, sẽ tiếp tục làm giảm nguồn thu quốc gia. Nhiều quốc gia châu Âu và châu Á đang tìm cách giảm phụ thuộc vào năng lượng của Nga, trong khi năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ.
Lệnh cấm cung cấp thiết bị và linh kiện công nghệ cao đã khiến ngành sản xuất Nga không thể hiện đại hóa, làm cho công nghệ và sản phẩm thay thế không thể đáp ứng được nhu cầu phát triển. Các nhà đầu tư nước ngoài đã rút lui, và thị trường nội địa không thể cung cấp nguồn vốn thay thế. Các công ty mất cơ hội tăng trưởng, và thị trường chứng khoán thiếu các lực lượng thúc đẩy mới.
Tình trạng này khiến nền kinh tế Nga không thể phát triển một cách bền vững, mà chỉ có thể sống nhờ vào sự tự cung tự cấp. Tuy nhiên, điều này dẫn đến sự trì trệ, sản xuất giảm sút, và mức sống thấp hơn. Thị trường chứng khoán Nga đang phải đối mặt với khủng hoảng, với những tín hiệu tiêu cực rõ rệt: Quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu khiến nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch giảm sút. Điều này làm giảm lợi nhuận của các công ty năng lượng lớn như Gazprom, Rosneft và Lukoil, kéo theo sự sụt giảm giá trị cổ phiếu của họ.
Sau năm 2022, dòng vốn nước ngoài đã biến mất khỏi thị trường Nga. Kinh tế trong nước không thể duy trì ổn định khi thiếu các nguồn lực quốc tế. Các chứng khoán của Nga ngày càng trở nên ít hấp dẫn, ngay cả đối với các nhà đầu tư trong nước. Trong một cuộc khủng hoảng, thị trường chứng khoán sẽ đối mặt với làn sóng bán tháo, dẫn đến sự sụt giảm mạnh mẽ của chỉ số và tài sản. Những yếu tố này có thể gây ra sự sụp đổ của Moscow Exchange, làm mất trắng tài sản của hàng triệu nhà đầu tư và khiến các trái phiếu chính phủ trở thành công cụ rủi ro cao.
Lạm phát gia tăng, kéo theo giá hàng hóa và dịch vụ tiếp tục leo thang. Đồng rúp mất giá và giá hàng hóa nhập khẩu tăng khiến chi phí sinh hoạt tăng cao.Thu nhập giảm sút: Mặc dù giá cả leo thang, thu nhập của người dân không theo kịp. Các doanh nghiệp đang phải cắt giảm chi phí, dẫn đến nhiều công ty nhỏ phải đóng cửa do nhu cầu tiêu dùng giảm. Chính phủ phải tăng chi tiêu để duy trì ổn định xã hội và tài trợ cho các hoạt động quân sự, làm gia tăng thâm hụt ngân sách và tình trạng vay mượn. Tầng lớp trung lưu ngày càng thu hẹp, nghèo đói gia tăng, và sức mua của người dân giảm mạnh, đưa họ về mức sống thấp hơn so với những năm 1990.
Các vấn đề chính trị và xã hội trong nước đang làm gia tăng sự bất ổn: Người dân Nga mệt mỏi với mức sống ngày càng giảm sút. Các cuộc biểu tình có thể gia tăng, tạo áp lực lên nền kinh tế. Làn sóng di cư ồ ạt đã tạo ra tình trạng thiếu nhân lực có trình độ. Từ ngành công nghệ thông tin đến nông nghiệp, tất cả các lĩnh vực đều cảm nhận sự thiếu hụt này. Những bất đồng giữa các nhóm tinh hoa chính trị có thể làm gia tăng bất ổn, tác động tiêu cực đến đồng rúp và thị trường chứng khoán. Đồng rúp đang chịu sự tấn công mạnh mẽ từ nhiều phía và có thể đối mặt với một cuộc khủng hoảng lớn. Nếu Nga không thể duy trì nguồn thu xuất khẩu ổn định, đồng rúp sẽ suy yếu, làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn và đẩy lạm phát tăng cao. Các nhà đầu tư Nga đang rút tiền ra khỏi đất nước, trong khi các nhà đầu tư nước ngoài tránh xa tài sản bằng đồng rúp. Điều này dẫn đến khủng hoảng thanh khoản và gia tăng áp lực lên tiền tệ. Tỷ giá đồng rúp có thể đạt mức thấp lịch sử mới, tạo ra cú sốc mạnh mẽ đối với nền kinh tế và đời sống người dân.
Lãi suất chủ chốt cao ở mức 21% của Ngân hàng Trung ương Nga đang trở thành yếu tố chính gây cản trở sự phát triển của nền kinh tế. Lãi suất cao khiến cho việc vay vốn trở nên cực kỳ đắt đỏ. Các doanh nghiệp và cá nhân không thể tiếp cận nguồn vốn để phát triển, làm chậm lại quá trình tăng trưởng. Tỷ lệ vay cao khiến người tiêu dùng ngừng chi tiêu, đồng thời các doanh nghiệp cũng mất khách hàng, dẫn đến sự trì trệ trong nền kinh tế. Với lãi suất cao, chi phí trả nợ của chính phủ cũng gia tăng, tạo thêm áp lực lên ngân sách quốc gia. Chính sách lãi suất cao nhằm giảm trong hoạt động kinh tế. Các lệnh trừng phạt quốc tế, sự cô lập, khủng hoảng thị trường chứng khoán, đồng rúp mất giá, bất ổn chính trị và lãi suất ngột ngạt đang tạo ra một môi trường khó khăn cho nền kinh tế Nga. Nếu không có biện pháp điều chỉnh hiệu quả, nền kinh tế Nga có thể sụp đổ vào năm 2025, mang theo những hệ lụy nghiêm trọng đối với cả quốc gia và người dân.
Triển vọng hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam
Quan hệ hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam có lịch sử phát triển hơn 70 năm, bắt đầu từ những năm 1950 khi Liên Xô (tiền thân của Nga) là một trong những đối tác quan trọng nhất của Việt Nam. Trong giai đoạn đầu xây dựng đất nước, Liên Xô đã hỗ trợ Việt Nam phát triển nhiều ngành công nghiệp nền tảng như thủy điện, dầu khí, và khai khoáng. Những dự án tiêu biểu như thủy điện Hòa Bình, liên doanh dầu khí Vietsovpetro đã trở thành biểu tượng cho sự hợp tác hiệu quả giữa hai nước. Sau khi Liên Xô tan rã, mặc dù trải qua giai đoạn suy giảm, quan hệ kinh tế song phương đã dần được phục hồi và phát triển trở lại. Năm 2012, việc nâng cấp quan hệ lên tầm đối tác chiến lược toàn diện đã mở ra chương mới trong hợp tác kinh tế giữa hai nước. Kim ngạch thương mại song phương đã tăng trưởng đáng kể, từ 2,7 tỷ USD năm 2012 lên gần 4,5 tỷ USD trong những năm gần đây.
Hiện nay, hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam tập trung vào một số lĩnh vực chính. Trong đó, ngành dầu khí vẫn đóng vai trò trụ cột với sự hoạt động hiệu quả của các liên doanh như Vietsovpetro và Rusvietpetro. Các liên doanh này không chỉ đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước mà còn tạo việc làm và chuyển giao công nghệ cho ngành dầu khí Việt Nam. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Việt Nam đã trở thành nhà cung cấp quan trọng các mặt hàng nông sản như cà phê, hạt điều, và thủy sản cho thị trường Nga. Đồng thời, Nga cũng là nguồn cung cấp quan trọng về lúa mì, phân bón và các sản phẩm nông nghiệp khác cho Việt Nam. Sự bổ trợ này tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác nông nghiệp song phương.
Trong bối cảnh mới, nhiều lĩnh vực hợp tác tiềm năng đang mở ra. Đầu tiên là lĩnh vực công nghệ cao và chuyển đổi số. Nga với nền tảng khoa học công nghệ phát triển, có thể hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số quốc gia. Các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, và công nghệ 5G đều có tiềm năng hợp tác lớn. Năng lượng tái tạo cũng là lĩnh vực đầy triển vọng. Khi cả hai nước đều đang đẩy mạnh phát triển năng lượng sạch để đáp ứng cam kết về biến đổi khí hậu, việc hợp tác trong nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng tái tạo trở nên cấp thiết. Nga có thể hỗ trợ Việt Nam phát triển năng lượng hạt nhân an toàn, trong khi Việt Nam có thể chia sẻ kinh nghiệm về phát triển năng lượng mặt trời và gió.
Tuy nhiên, hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức. Khoảng cách địa lý xa và chi phí logistics cao là rào cản lớn đối với thương mại song phương. Điều này đòi hỏi hai bên cần tìm giải pháp tối ưu hóa các tuyến vận tải và phát triển hạ tầng logistics. Vấn đề thanh toán quốc tế trong bối cảnh hiện nay cũng là thách thức đáng kể. Việc tìm kiếm và phát triển các kênh thanh toán thay thế, bao gồm việc sử dụng đồng nội tệ trong thanh toán song phương, cần được đẩy mạnh để đảm bảo giao dịch thương mại diễn ra thuận lợi.
Để thúc đẩy quan hệ kinh tế phát triển bền vững, hai nước cần tập trung vào một số định hướng chiến lược. Trước hết là việc hoàn thiện khung pháp lý thông qua việc đàm phán và ký kết các hiệp định mới, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho hợp tác kinh tế. Thứ hai là tăng cường kết nối doanh nghiệp thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại, đầu tư. Việc tổ chức thường xuyên các diễn đàn doanh nghiệp, hội chợ thương mại sẽ giúp doanh nghiệp hai nước hiểu rõ hơn về thị trường và tìm kiếm cơ hội hợp tác.
Cuối cùng là đẩy mạnh hợp tác trong các lĩnh vực mới như công nghệ số, năng lượng tái tạo, và kinh tế xanh. Những lĩnh vực này không chỉ có tiềm năng lớn mà còn phù hợp với xu hướng phát triển của kinh tế toàn cầu.
Triển vọng hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam vẫn rất tích cực, dựa trên nền tảng quan hệ truyền thống và lợi ích chiến lược của cả hai nước. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh hiện nay, nhưng với quyết tâm chính trị và nỗ lực của cả hai bên, quan hệ kinh tế song phương sẽ tiếp tục phát triển sâu rộng, đem lại lợi ích thiết thực cho nhân dân hai nước. Hiện trạng hợp tác kinh tế
Quan hệ hợp tác kinh tế giữa Nga và Việt Nam đã có một lịch sử phát triển lâu dài và bền vững. Mặc dù mỗi quốc gia có bối cảnh kinh tế, chính trị và văn hóa riêng biệt, nhưng sự kết hợp giữa nguồn lực, tiềm năng và cơ hội của cả hai nước đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho mối quan hệ hợp tác này. Trong bối cảnh thế giới đang thay đổi nhanh chóng, triển vọng hợp tác kinh tế giữa Nga và Việt Nam, đặc biệt trong năm 2025 và những năm tiếp theo, có thể đem lại nhiều cơ hội và thách thức đáng chú ý.
Cơ hội hợp tác trong lĩnh vực năng lượng
Một trong những lĩnh vực hợp tác kinh tế quan trọng nhất giữa Nga và Việt Nam là năng lượng, đặc biệt là dầu khí. Nga là một trong những quốc gia hàng đầu về sản xuất năng lượng, và Việt Nam lại có nhu cầu lớn trong việc phát triển ngành công nghiệp năng lượng để phục vụ cho sự phát triển kinh tế. Cả hai quốc gia đều có thể hưởng lợi từ việc tăng cường hợp tác trong việc khai thác dầu khí, xuất khẩu năng lượng và phát triển các công nghệ năng lượng tái tạo.
Việc các công ty Nga, như Gazprom và Rosneft, tham gia vào các dự án dầu khí tại Việt Nam là một ví dụ điển hình. Bên cạnh đó, hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ sạch cũng đang ngày càng được quan tâm, nhất là khi Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi sang một nền kinh tế xanh.
Thúc đẩy thương mại và đầu tư
Việt Nam và Nga đã đạt được nhiều tiến bộ trong việc thúc đẩy thương mại và đầu tư trong những năm qua, đặc biệt là trong các lĩnh vực thực phẩm, dệt may, máy móc, và công nghệ. Thương mại hai chiều giữa hai nước đã có những dấu hiệu tích cực, và việc ký kết Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á-Âu (EEU) là một cột mốc quan trọng trong việc mở rộng cơ hội thị trường giữa hai quốc gia.
Nga có thể nhập khẩu các sản phẩm nông sản, thủy sản, dệt may, giày dép từ Việt Nam, trong khi Việt Nam có thể tiếp nhận các sản phẩm công nghiệp và công nghệ cao từ Nga. Ngoài ra, việc thúc đẩy các dự án đầu tư giữa hai bên trong các lĩnh vực như công nghiệp, chế biến thực phẩm, du lịch và công nghệ thông tin cũng là một phần quan trọng trong chiến lược hợp tác kinh tế.
Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và khoa học công nghệ
Hợp tác trong giáo dục và khoa học công nghệ cũng là một lĩnh vực đầy tiềm năng giữa Nga và Việt Nam. Nga đã và đang là một điểm đến hấp dẫn đối với sinh viên Việt Nam, với các trường đại học hàng đầu của Nga thu hút rất nhiều sinh viên quốc tế, đặc biệt là các ngành kỹ thuật, khoa học tự nhiên và y tế.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang tập trung phát triển lĩnh vực công nghệ thông tin và đổi mới sáng tạo, và việc hợp tác với các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ của Nga có thể giúp Việt Nam tiếp cận với các công nghệ mới và phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo, khởi nghiệp. Các chương trình hợp tác trong nghiên cứu và phát triển công nghệ cao, như trí tuệ nhân tạo, công nghệ thông tin và công nghệ sinh học, sẽ giúp cả hai quốc gia tận dụng tốt tiềm năng khoa học và công nghệ của nhau.
Du lịch và giao lưu văn hóa
Du lịch giữa Việt Nam và Nga cũng đang trên đà phát triển, với số lượng du khách từ Nga đến Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn đối với người dân Nga, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 đã được kiểm soát. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang ngày càng thu hút du khách Nga nhờ vào các sản phẩm du lịch đa dạng.
Hợp tác trong lĩnh vực du lịch và giao lưu văn hóa không chỉ thúc đẩy nền kinh tế mà còn làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa hai quốc gia, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và tạo ra các cơ hội hợp tác trong các lĩnh vực khác.
Thách thức và cơ hội
Mặc dù hợp tác kinh tế giữa Nga và Việt Nam có nhiều triển vọng, nhưng cũng không thiếu những thách thức. Những vấn đề liên quan đến địa chính trị, thay đổi trong các chính sách kinh tế quốc gia và cạnh tranh từ các thị trường khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác này. Ngoài ra, sự suy giảm trong nền kinh tế Nga, đặc biệt là do các lệnh trừng phạt quốc tế, cũng có thể làm giảm khả năng đầu tư và hợp tác từ phía Nga.
Tuy nhiên, với nền tảng vững chắc trong mối quan hệ chính trị và thương mại, Việt Nam và Nga vẫn có nhiều cơ hội để thúc đẩy hợp tác. Việc tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng, khoa học công nghệ, giáo dục và du lịch sẽ là những chìa khóa quan trọng giúp hai nước vượt qua khó khăn và tận dụng cơ hội để phát triển hơn nữa trong tương lai.
Hợp tác kinh tế Nga – Việt Nam trong năm 2025 và những năm tiếp theo hứa hẹn sẽ có nhiều triển vọng lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng, thương mại, khoa học công nghệ, du lịch và giáo dục. Mặc dù vẫn còn những thách thức, nhưng với sự quyết tâm và nỗ lực từ cả hai phía, mối quan hệ kinh tế giữa Nga và Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Khép lại năm 2024 đầy biến động, nền kinh tế Nga đã viết nên một chương mới đầy kiêu hãnh trong lịch sử phát triển của mình. Như một chiến binh bất khuất, Moscow không chỉ đứng vững trước cơn bão trừng phạt mà còn vươn mình mạnh mẽ, phá vỡ mọi rào cản để khẳng định vị thế của một cường quốc kinh tế không thể phủ nhận. Dù con đường phía trước còn nhiều thách thức, nhưng với nền tảng vững chắc được đặt ra trong năm 2024, cùng chiến lược phát triển đột phá và quyết tâm sắt đá, nước Nga đang tiến những bước chắc chắn trên con đường khẳng định vị thế siêu cường trong trật tự thế giới mới.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected] Danh mục các tài liệu tham khảo đã được lược bỏ cho phù hợp với dung lượng của bài đăng, bạn đọc cần tham khảo các chú thích của bài viết gốc có thể gửi mail về cho ban biên tập.