Sự cạnh tranh giữa các cường quốc đòi hỏi một đánh giá thực tế, không khoan nhượng về sức mạnh tương đối. Tuy nhiên, cách nhìn nhận của Mỹ về Trung Quốc đã dao động từ thái cực này sang thái cực khác, từ việc thổi phồng mối đe dọa đến đánh giá thấp năng lực của Bắc Kinh, dẫn đến những rủi ro chiến lược nghiêm trọng. Đồng thời, quan niệm rằng chiến tranh thương mại dễ thắng đã đẩy Mỹ vào một cuộc xung đột kinh tế với Trung Quốc, nơi Bắc Kinh nắm giữ lợi thế leo thang. Để đối phó với một đối thủ có quy mô chưa từng có, Mỹ cần một cách tiếp cận mới dựa trên liên minh tích hợp và tránh những bước đi sai lầm trong chính sách thương mại.
Sự dao động trong nhận thức về Trung Quốc
Trong nhiều thập kỷ, Mỹ chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế chóng mặt của Trung Quốc, sự thống trị trong thương mại quốc tế, và tham vọng địa chính trị ngày càng lớn. Từ những năm 1990 đến đầu những năm 2000, các nhà quan sát Mỹ đã dự đoán rằng Trung Quốc sẽ vượt qua một nước Mỹ đang bị phân tâm chiến lược và tê liệt chính trị. Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, và đặc biệt trong đỉnh điểm đại dịch COVID-19, nhiều người tin rằng thời điểm đó đã đến. Các nhà phân tích chỉ ra tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc, sự mở rộng ảnh hưởng toàn cầu, và sự phụ thuộc ngày càng tăng của thế giới vào chuỗi cung ứng của họ như bằng chứng cho sự trỗi dậy không thể ngăn cản của Bắc Kinh.
Tuy nhiên, chỉ vài năm sau, tâm lý ở Mỹ lại đảo chiều. Khi Trung Quốc từ bỏ chính sách “zero COVID” vào năm 2022, nền kinh tế của họ không phục hồi như kỳ vọng. Bắc Kinh đối mặt với những thách thức đáng lo ngại: dân số già hóa nhanh chóng, tỷ lệ thất nghiệp thanh niên cao bất ngờ, thị trường bất động sản sụp đổ, và sự đình trệ kinh tế ngày càng sâu sắc.
Trong khi đó, Mỹ dường như đang lấy lại đà tăng trưởng. Washington củng cố các liên minh với Nhật Bản, Hàn Quốc, và châu Âu, đạt được những bước đột phá trong trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến khác, đồng thời tận hưởng một nền kinh tế bùng nổ với tỷ lệ thất nghiệp thấp kỷ lục và thị trường chứng khoán đạt đỉnh lịch sử.
Một sự đồng thuận mới nhanh chóng hình thành trong giới hoạch định chính sách và các nhà bình luận Mỹ: rằng một Trung Quốc già hóa, chậm lại, và kém linh hoạt sẽ không bao giờ vượt qua được một nước Mỹ đang trỗi dậy. Washington chuyển từ tâm trạng bi quan sang tự tin thái quá, tin rằng Mỹ đã giành lại vị thế dẫn đầu toàn cầu. Tuy nhiên, cũng như sự bi quan trong quá khứ là sai lầm, sự lạc quan hiện nay cũng nguy hiểm không kém. Nó dẫn đến việc đánh giá thấp cả sức mạnh tiềm tàng lẫn thực tế của Trung Quốc – đối thủ duy nhất trong một thế kỷ có GDP vượt quá 70% GDP của Mỹ, và trên nhiều chỉ số quan trọng, đã vượt qua Mỹ.
Về kinh tế, Trung Quốc sở hữu năng lực sản xuất gấp đôi Mỹ, với thị phần sản xuất toàn cầu chiếm gần 30% so với 15% của Mỹ. Về công nghệ, họ dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực, từ xe điện và pin năng lượng đến lò phản ứng hạt nhân thế hệ thứ tư, đồng thời sản xuất nhiều bằng sáng chế hoạt động và các bài báo khoa học được trích dẫn hàng đầu mỗi năm. Về quân sự, Trung Quốc đã xây dựng hải quân lớn nhất thế giới, được hỗ trợ bởi năng lực đóng tàu lớn gấp 200 lần Mỹ (CSIS, 2023), kho tên lửa khổng lồ với khả năng siêu thanh tiên tiến nhất (OECD, 2022) – tất cả là kết quả của quá trình hiện đại hóa quân sự nhanh nhất trong lịch sử. Ngay cả khi tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc chậm lại, hoặc hệ thống chính trị của họ gặp trục trặc, sức mạnh chiến lược của Bắc Kinh sẽ vẫn là một thách thức đáng gờm đối với Mỹ trong nhiều thập kỷ tới. Như Acemoglu & Robinson lập luận, trong môi trường độc tài hiện đại, sự tập trung quyền lực có thể giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ và điều phối nguồn lực trong khủng hoảng, ít nhất là trong ngắn hạn.
Chiến tranh thương mại: Một sai lầm chiến lược
Song song với việc đánh giá thấp sức mạnh của Trung Quốc là quan niệm sai lầm rằng chiến tranh thương mại là một công cụ hiệu quả để kiềm chế Bắc Kinh. Năm 2018, Tổng thống Donald Trump từng tuyên bố trên mạng xã hội rằng “chiến tranh thương mại là tốt, và dễ thắng,” với lý do Mỹ chịu thâm hụt thương mại với hầu hết các quốc gia đối tác. Đến tháng 4 năm 2025, khi chính quyền Trump áp thuế hơn 100% lên hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, khởi động một cuộc chiến thương mại mới và nguy hiểm hơn, Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent lập luận rằng Trung Quốc đang ở thế yếu. Ông cho rằng vì Mỹ xuất khẩu sang Trung Quốc ít hơn nhiều so với nhập khẩu từ họ, Bắc Kinh sẽ chịu thiệt hại lớn hơn nếu xung đột leo thang.
Lập luận này dựa trên khái niệm “lợi thế leo thang” (escalation dominance), tức là Mỹ có thể làm tổn thương Trung Quốc nhiều hơn mà không phải chịu thiệt hại tương xứng. Theo logic của chính quyền Trump, vì Mỹ nhập khẩu 462,5 tỷ USD hàng hóa và dịch vụ từ Trung Quốc trong năm 2024, nhưng chỉ xuất khẩu 199,2 tỷ USD, Trung Quốc sẽ mất nhiều hơn nếu thương mại song phương bị gián đoạn. Tuy nhiên, điều này phản ánh hiểu lầm cơ bản về kinh tế thương mại hiện đại: thương mại không phải là trò chơi tổng bằng không. Mỹ không thể dễ dàng thay thế các hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc như chất bán dẫn, dược phẩm, hoặc khoáng sản hiếm trong ngắn hạn. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thuế quan gây ra đã đẩy giá cả tăng vọt và tạo rủi ro lạm phát đình trệ.
Trong chiến tranh thương mại, cả hai bên đều bị tổn thương, bởi cả hai mất đi quyền tiếp cận những hàng hóa và dịch vụ mà nền kinh tế của họ cần. Không giống như poker – một trò chơi có tổng bằng không, nơi một bên thắng thì bên kia thua – thương mại là một trò chơi có tổng dương, nơi cả hai bên đều có lợi khi giao dịch. Các quốc gia xuất khẩu để kiếm tiền mua những thứ họ không sản xuất được hoặc quá đắt để sản xuất trong nước. Khi thương mại bị chặn đứng, thu nhập thực và sức mua của một quốc gia giảm đi, gây ra những hậu quả kinh tế nghiêm trọng.
Quan trọng hơn, cán cân thương mại song phương không phải là yếu tố quyết định bên nào “thắng” trong một cuộc chiến thương mại. Thực tế, nước thặng dư như Trung Quốc có lợi thế hơn nước thâm hụt như Mỹ. Trung Quốc, với thặng dư thương mại tổng thể, chỉ mất doanh thu – thứ có thể được thay thế bằng cách cắt giảm chi tiêu, tìm thị trường mới, hoặc kích thích nhu cầu nội địa. Với mức tiết kiệm vượt xa đầu tư, Trung Quốc có thể dễ dàng điều chỉnh để giảm thiểu tác động. Ngược lại, Mỹ, với thâm hụt thương mại 263,3 tỷ USD với Trung Quốc, mất đi những hàng hóa thiết yếu mà họ không sản xuất cạnh tranh được hoặc không sản xuất chút nào trong nước. Những mặt hàng này – từ nguyên liệu dược phẩm, chất bán dẫn giá rẻ, đến khoáng sản quan trọng – không dễ thay thế trong ngắn hạn. Khi nguồn cung bị gián đoạn, Mỹ sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt ở các ngành cụ thể, đẩy giá cả tăng vọt và gây ra lạm phát đình trệ, một cơn ác mộng kinh tế vĩ mô từng thấy trong những năm 1970 và đại dịch COVID-19.
Việc áp thuế cao đột ngột mà không đảm bảo nguồn cung thay thế hoặc tăng cường sản xuất trong nước là một hành động liều lĩnh. Mỹ phụ thuộc vào Trung Quốc cho nhiều mặt hàng thiết yếu, và việc cắt đứt thương mại trước khi giảm sự phụ thuộc này giống như khiêu khích một đối thủ mạnh trước khi chuẩn bị sẵn sàng. Kết quả có thể là suy thoái kinh tế, thất nghiệp gia tăng, và niềm tin vào sự đáng tin cậy của chính phủ Mỹ suy giảm. Các nhà đầu tư quốc tế sẽ ngần ngại khi đổ tiền vào Mỹ, làm tăng lãi suất nợ và giảm sức hấp dẫn của Mỹ như một điểm đến kinh doanh. Hơn nữa, sự không chắc chắn do các chính sách không ổn định tạo ra sẽ khiến việc đàm phán một thỏa thuận giảm căng thẳng trở nên khó khăn, vì các đối tác không còn tin rằng Mỹ sẽ tuân thủ cam kết.
Sức mạnh quy mô của Trung Quốc
Sự đánh giá thấp Trung Quốc bắt nguồn từ việc không nhận ra lợi thế quy mô của họ – một yếu tố quyết định trong cạnh tranh giữa các cường quốc. Trong lịch sử, các quốc gia lớn hơn, khi đạt được hiệu quả, thường vượt qua các quốc gia nhỏ hơn dù những nước này có lợi thế tiên phong. Vào thế kỷ 18 và 19, Anh thống trị thế giới nhờ lợi thế tiên phong trong công nghiệp hóa, nhưng sự thống trị đó chỉ kéo dài đến khi Đức và Mỹ, với dân số lớn hơn và thị trường nội địa rộng hơn, học hỏi được các phương pháp của Anh. Từ năm 1870 đến 1910, tỷ trọng sản xuất toàn cầu của Anh giảm một nửa, trong khi sản lượng thép của Đức tăng gấp năm và của Mỹ tăng gấp sáu. Quy mô kinh tế này chuyển hóa thành lợi thế quân sự và công nghệ, dẫn đến sự suy giảm dần vị thế của Anh như một cường quốc toàn cầu.
Trung Quốc ngày nay đang đi theo con đường tương tự. Với dân số hơn 1,4 tỷ người, thị trường nội địa khổng lồ, và năng lực sản xuất vượt trội, Trung Quốc đã trở thành công xưởng của thế giới. Họ sản xuất 20 lần xi măng, 13 lần thép, gấp ba lần ô tô, và gấp đôi lượng điện so với Mỹ. Trong các ngành công nghiệp tiên tiến, Trung Quốc sản xuất gần một nửa hóa chất thế giới, hơn hai phần ba xe điện, 80% máy bay không người lái dân dụng, và 90% tấm pin mặt trời. Chính sách công nghiệp tham vọng như “Made in China 2025” đã giúp họ tiến gần đến chiếm được sáu vị trí dẫn đầu trên tổng mười ngành công nghiệp tương lai, từ trí tuệ nhân tạo đến năng lượng tái tạo.
Về quân sự, Trung Quốc đã xây dựng hải quân lớn nhất thế giới, với kế hoạch tăng thêm 65 tàu trong năm năm tới, đạt quy mô lớn gấp rưỡi hải quân Mỹ. Họ đã vượt qua Mỹ về số lượng bệ phóng tên lửa thẳng đứng và dẫn đầu trong nhiều công nghệ tên lửa, bao gồm tên lửa đạn đạo chống hạm đầu tiên trên thế giới và tên lửa không đối không tầm xa. Trong các lĩnh vực như liên lạc lượng tử và công nghệ siêu thanh, Trung Quốc cũng đang đi trước mọi đối thủ. Những lợi thế này, được xây dựng qua nhiều thập kỷ đầu tư chiến lược, sẽ không dễ dàng biến mất ngay cả khi Trung Quốc đối mặt với khó khăn kinh tế.
Nhiều nhà quan sát Mỹ có xu hướng đánh giá thấp khả năng đổi mới của Trung Quốc, cho rằng họ chỉ sao chép các sáng chế phương Tây. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy sức mạnh sản xuất là nền tảng cho sự đổi mới. Như Anh, Đức, Nhật Bản, và Mỹ trước đây, Trung Quốc đang biến năng lực sản xuất khổng lồ của mình thành lợi thế công nghệ. Đầu tư nhà nước vào khoa học của họ hiện ngang ngửa Mỹ, và dân số đông đảo cung cấp một nguồn nhân tài sâu rộng. Kết quả là Trung Quốc không chỉ cạnh tranh mà còn dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực chiến lược.
Những thách thức của Trung Quốc: Quan trọng nhưng không quyết định
Đúng là Trung Quốc đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng: dân số già hóa, nợ công và doanh nghiệp ở mức 300% GDP, thị trường bất động sản khủng hoảng, và các chính sách kiểm soát đang tạo áp lực lớn lên khu vực tư nhân. Tuy nhiên, những thách thức này không nhất thiết sẽ làm suy yếu sức mạnh chiến lược của Trung Quốc trong thời gian ngắn hoặc trung hạn – là giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc cạnh tranh với Mỹ.
Về nhân khẩu học, dù dân số Trung Quốc đang già đi, một “làn sóng hồi âm” từ thế hệ bùng nổ dân số thời Mao đang giúp lực lượng lao động trẻ tăng trở lại. Theo các cuộc điều tra dân số năm 2010 và 2020, dân số dưới 15 tuổi đã tăng hơn 30 triệu người và chiếm tỷ lệ lớn hơn trong tổng dân số. Thêm vào đó, mặc dù tỷ lệ người phụ thuộc (bao gồm trẻ em và người già) đang gia tăng, thì đến tận năm 2050, Trung Quốc vẫn có tỷ lệ phụ thuộc thấp hơn Nhật Bản hiện nay – quốc gia có mức độ già hóa dân số nghiêm trọng nhất trong các nền kinh tế phát triển. Ngoài ra, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào các lĩnh vực như giáo dục, tự động hóa bằng robot công nghiệp, và trí tuệ nhân tạo. Những khoản đầu tư này được kỳ vọng sẽ bù đắp phần nào cho sự thiếu hụt lao động truyền thống bằng cách nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
Về nợ, dù ở mức cao, tỷ lệ nợ của Trung Quốc tương đương với các cường quốc khác như Mỹ, Nhật Bản, và Anh. Hơn nữa, những điểm yếu trong một lĩnh vực có thể phản ánh sức mạnh ở lĩnh vực khác. Ví dụ, sự sụp đổ của thị trường bất động sản là một trở ngại cho tăng trưởng, nhưng Bắc Kinh đang chuyển nguồn tín dụng từ lĩnh vực này sang các chính sách công nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh. Khác với cách tiếp cận phổ biến của các công ty Mỹ – vốn đặt trọng tâm vào lợi nhuận ngắn hạn và giá trị vốn hóa trên thị trường chứng khoán – nhiều doanh nghiệp Trung Quốc lại theo đuổi một chiến lược khác biệt: họ sẵn sàng chịu lỗ trong thời gian dài để mở rộng thị phần, loại bỏ đối thủ và thiết lập vị thế thống trị trong ngành. Đây không phải là dấu hiệu của sự yếu kém, mà là một phần trong chiến lược cạnh tranh dài hạn được nhà nước hỗ trợ. Ngay cả khi phải đối mặt với các khó khăn kinh tế trước mắt, Trung Quốc vẫn ưu tiên mục tiêu lâu dài: xây dựng các chuỗi cung ứng tự chủ, chi phối các ngành công nghệ then chốt, và củng cố vị thế toàn cầu của mình thông qua sức mạnh sản xuất và đổi mới.
Liên minh: Con đường để đạt quy mô
Chúng ta đang sống trong một thời đại mà lợi thế chiến lược thuộc về những ai có thể vận hành ở quy mô lớn. Trung Quốc sở hữu quy mô này, còn Mỹ thì không – ít nhất là khi đứng một mình. Con đường khả thi duy nhất để Mỹ cạnh tranh là xây dựng một liên minh tích hợp, nơi các đồng minh không chỉ là đối tác chính trị mà là những nhà cung cấp năng lực để đạt được quy mô tập thể.
Một liên minh bao gồm Mỹ, Úc, Canada, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mexico, New Zealand, và Liên minh châu Âu sẽ có nền kinh tế tổng hợp 60 nghìn tỷ USD – gấp ba lần Trung Quốc theo tỷ giá thị trường và gấp đôi khi điều chỉnh theo sức mua. Liên minh này sẽ chiếm nửa sản xuất toàn cầu, vượt xa một phần ba của Trung Quốc, và dẫn đầu về bằng sáng chế và nghiên cứu khoa học. Về quốc phòng, họ sẽ chi 1,5 nghìn tỷ USD mỗi năm, gấp đôi Trung Quốc, và có khả năng thay thế Trung Quốc làm đối tác thương mại hàng đầu của hầu hết các quốc gia.
Tuy nhiên, tiềm năng này sẽ chỉ là lý thuyết trừ khi được phối hợp chặt chẽ. Cách tiếp cận liên minh truyền thống của Mỹ, bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh, coi các đối tác như những bên phụ thuộc, nhận sự bảo vệ từ Mỹ thay vì cùng tạo ra sức mạnh. Mô hình này đã lỗi thời trong bối cảnh cạnh tranh với một đối thủ hệ thống như Trung Quốc. Để đạt được quy mô, Mỹ cần biến kiến trúc liên minh thành một nền tảng tích hợp, xây dựng năng lực chung trong các lĩnh vực quân sự, kinh tế, và công nghệ.
Về quân sự, điều này có thể bao gồm việc Nhật Bản và Hàn Quốc hỗ trợ đóng tàu cho Mỹ, Đài Loan xây dựng nhà máy bán dẫn tại Mỹ, và Mỹ chia sẻ công nghệ quân sự tiên tiến với các đồng minh – từ tàu ngầm hạt nhân cho Úc đến tên lửa chống hạm cho Đài Loan. Các đồng minh cũng có thể chuyển giao năng lực cho nhau, chẳng hạn như vũ khí Hàn Quốc giúp châu Âu tái vũ trang, hay công nghệ hạt nhân Pháp hỗ trợ chương trình tàu ngầm của Ấn Độ. Mỹ cần khuyến khích dòng chảy năng lực hai chiều, vượt qua các rào cản quan liêu và chính trị để tận dụng tối đa khả năng của liên minh.
Về kinh tế, Mỹ và các đồng minh nên xây dựng một thị trường chung được bảo vệ, sử dụng các rào cản phi thuế quan phối hợp để chống lại năng lực dư thừa của Trung Quốc. Một “Điều 5 kinh tế” – nơi các thành viên phản ứng tập thể trước sự ép buộc kinh tế của Bắc Kinh – sẽ tạo ra đòn bẩy chiến lược. Các chính sách công nghiệp phối hợp, như thành lập một ngân hàng đầu tư công nghiệp quốc tế để đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, cũng sẽ tăng cường khả năng cạnh tranh của liên minh.
Về công nghệ, các đồng minh cần thiết lập các quy tắc đầu tư chung, kiểm soát xuất khẩu, và bảo vệ nghiên cứu để ngăn chặn chuyển giao công nghệ sang Trung Quốc, đồng thời đầu tư chung vào các lĩnh vực chiến lược như chất bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Một khối liên minh gắn kết như vậy, với Mỹ ở trung tâm, sẽ tạo ra những lợi thế tổng hợp mà Trung Quốc không thể sánh bằng một mình.
Chiến tranh thương mại làm suy yếu liên minh
Trong khi liên minh là chìa khóa để đối phó với Trung Quốc, chiến tranh thương mại hiện tại lại đe dọa làm suy yếu chính các mối quan hệ này. Các mức thuế hơn 100% của chính quyền Trump không chỉ nhắm vào Trung Quốc mà còn áp dụng lên các đồng minh như Canada, Mexico, và châu Âu, gây căng thẳng trong quan hệ đối tác. Nhiều đồng minh đang cân nhắc các lựa chọn độc lập, từ phát triển vũ khí hạt nhân đến xây dựng các nhóm khu vực mới hoặc thậm chí xích lại gần Trung Quốc, bất chấp rủi ro cho ngành công nghiệp và an ninh của họ.
Chiến tranh thương mại cũng làm giảm niềm tin vào Mỹ như một đối tác đáng tin cậy. Khi Mỹ áp thuế một cách bất ngờ và gây bất ổn cho chuỗi cung ứng toàn cầu, các nhà đầu tư quốc tế sẽ ngần ngại đổ tiền vào Mỹ, làm tăng lãi suất nợ và giảm sức hấp dẫn của Mỹ như một điểm đến kinh doanh. Sự không chắc chắn này khiến việc đàm phán một thỏa thuận giảm căng thẳng trở nên khó khăn, vì các đối tác không còn tin rằng Mỹ sẽ tuân thủ cam kết. Kết quả là năng lực sản xuất của Mỹ có thể suy giảm thay vì tăng lên, làm tăng đòn bẩy của Trung Quốc và các đối thủ khác.
Trong khi Mỹ đang vô tình làm suy yếu chính các liên minh của mình thông qua các chính sách thương mại đơn phương và thiếu nhất quán, Trung Quốc – cùng với Nga, Iran, Triều Tiên, và các đối tác trong nhóm BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi, và các thành viên mở rộng như Iran và Ai Cập) – đang từng bước xây dựng một liên minh đối trọng mang tính hệ thống. Liên minh này không chỉ phản ánh sự đối lập với trật tự quốc tế do phương Tây dẫn dắt, mà còn là một nỗ lực phối hợp nhằm thách thức vai trò trung tâm của Mỹ và đồng minh trên nhiều mặt trận.
Trung Quốc đang hỗ trợ ngành công nghiệp quốc phòng của Nga trong bối cảnh xung đột Ukraine, giúp Iran xuất khẩu máy bay không người lái cho Nga, và thậm chí đồng ý để Triều Tiên điều động lực lượng hỗ trợ tại châu Âu trong một số kịch bản chiến tranh. Đồng thời, Bắc Kinh cũng đang đẩy mạnh hợp tác kinh tế và tài chính trong khuôn khổ BRICS, kêu gọi giảm sử dụng đồng USD, thiết lập các cơ chế thanh toán thay thế, và khuyến khích xây dựng các chuỗi cung ứng riêng biệt với phương Tây.
Sự hội tụ giữa một liên minh quân sự (Trung – Nga – Iran – Triều Tiên) và một mạng lưới hợp tác kinh tế – chính trị toàn cầu (BRICS+) đang tạo ra một thách thức kép cho phương Tây. Thay vì đối mặt với một đối thủ đơn lẻ, Mỹ và các đồng minh ngày nay phải đối phó với một hệ thống liên kết đa tầng, đa mặt trận. Điều này càng đòi hỏi một phản ứng thống nhất và chiến lược từ các nền dân chủ – điều đang bị đe dọa bởi chính các cuộc chiến thương mại nội khối. Những chính sách thuế quan cao, cưỡng ép chuỗi cung ứng, hoặc cạnh tranh công nghệ không điều phối đang làm xói mòn lòng tin và làm lộ ra các rạn nứt trong liên minh phương Tây – đúng vào lúc mà sự đoàn kết là điều cấp thiết nhất. Bắc Kinh, với con mắt chiến lược sắc bén, đang khai thác tối đa những rạn nứt đó để định hình lại trật tự toàn cầu.
Một chiến lược mới cho Mỹ
Để có thể cạnh tranh hiệu quả với Trung Quốc trong thế kỷ 21, Mỹ cần phải định hình lại chiến lược toàn cầu của mình dựa trên ba thực tế cốt lõi.
Trước hết, quy mô là yếu tố then chốt trong cạnh tranh giữa các cường quốc. Dù năng lực công nghệ hay khả năng quân sự đều quan trọng, nhưng không yếu tố nào có thể thay thế được sức mạnh bắt nguồn từ quy mô kinh tế, sản xuất, dân số, và thị trường nội địa. Lịch sử cho thấy, các quốc gia có quy mô lớn thường có khả năng duy trì cạnh tranh lâu dài và thích nghi tốt hơn với các biến động toàn cầu.
Thứ hai, quy mô của Trung Quốc là chưa từng có trong tiền lệ các đối thủ của Mỹ. Bắc Kinh không chỉ có dân số hơn 1,4 tỷ người, mà còn kiểm soát một nền kinh tế sản xuất dẫn đầu thế giới với năng lực công nghiệp vượt trội. Những khó khăn hiện tại của Trung Quốc – từ già hóa dân số đến khủng hoảng bất động sản – tuy nghiêm trọng, nhưng không làm thay đổi nền tảng cấu trúc về quy mô và năng lực. Trong bất kỳ khung thời gian chiến lược nào có ý nghĩa – đặc biệt là 10 đến 20 năm tới – Trung Quốc sẽ vẫn duy trì lợi thế về quy mô mà các đối thủ trước đây của Mỹ như Liên Xô hay Nhật Bản chưa từng có được.
Thứ ba, chỉ có một chiến lược liên minh thực chất, tích hợp sâu rộng, mới có thể giúp Mỹ tái tạo sức mạnh quy mô cần thiết để đối trọng với Trung Quốc. Thay vì dựa vào vai trò “lãnh đạo đơn độc”, Mỹ cần xây dựng một mạng lưới hợp tác toàn diện – nơi các đồng minh không chỉ là “người theo sau” về an ninh, mà còn là đối tác chia sẻ năng lực công nghiệp, công nghệ, tài chính và đổi mới. Việc mở rộng chiều sâu và chiều rộng của các liên minh, nếu được thực hiện đúng đắn, sẽ biến ưu thế quy mô của Trung Quốc thành một lợi thế tương đối có thể bị vô hiệu hóa bởi sức mạnh tổng hợp từ một khối dân chủ toàn cầu.
Điều này đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong cách Mỹ xây dựng và sử dụng sức mạnh, từ ngoại giao kiểm soát sang một chính sách nhà nước tập trung vào năng lực. Mỹ cần coi các đồng minh không phải là những vùng lãnh thổ cần bảo vệ hay các đối tác phụ thuộc, mà là những nhà cung cấp năng lực thiết yếu để đạt được quy mô tập thể. Lịch sử cho thấy những sai lầm trong việc đánh giá đối thủ có thể dẫn đến thất bại. Vào cuối thế kỷ 19, Anh không thể tích hợp đế quốc của mình để tạo ra quy mô, và kết quả là bị Mỹ và Đức vượt qua. Mỹ ngày nay có cơ hội tránh lặp lại sai lầm đó, nhưng chỉ khi hành động nhanh chóng và quyết đoán.
Về quân sự, Mỹ cần khuyến khích dòng chảy năng lực hai chiều. Ví dụ, Nhật Bản có thể sửa chữa tàu khu trục Mỹ, Hàn Quốc hỗ trợ đóng tàu, hoặc Đài Loan xây dựng nhà máy bán dẫn tại Mỹ. Mỹ cũng cần chia sẻ công nghệ tiên tiến hơn, như tàu ngầm hạt nhân cho Úc, tên lửa chống hạm cho Đài Loan, hoặc hệ thống phòng thủ cho Ấn Độ. Các đồng minh nên hợp tác với nhau, chẳng hạn như Hàn Quốc cung cấp vũ khí cho châu Âu hoặc Pháp hỗ trợ công nghệ hạt nhân cho Ấn Độ. Mỹ có thể đóng vai trò điều phối, tạo ra một mạng lưới công nghiệp quốc phòng tích hợp, tương tự như “Kho vũ khí của các nền dân chủ” – một phiên bản hiện đại của “Kho vũ khí dân chủ” thời Thế chiến II.
Về kinh tế, Mỹ và các đồng minh cần xây dựng một thị trường chung được bảo vệ để chống lại năng lực dư thừa của Trung Quốc. Các rào cản phi thuế quan phối hợp, như quy định về an ninh đối với xe điện Trung Quốc, có thể được triển khai nhanh chóng. Một “Điều 5 kinh tế” sẽ đảm bảo phản ứng tập thể trước sự ép buộc kinh tế của Bắc Kinh, tăng cường khả năng răn đe. Các chính sách công nghiệp phối hợp, như thành lập một ngân hàng đầu tư công nghiệp quốc tế, sẽ giúp đa dạng hóa chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực như dược phẩm và khoáng sản quan trọng.
Về công nghệ, liên minh cần thiết lập các quy tắc đầu tư chung, kiểm soát xuất khẩu, và bảo vệ nghiên cứu để ngăn chặn chuyển giao công nghệ sang Trung Quốc. Đầu tư chung vào các lĩnh vực chiến lược, như chất bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, và năng lượng tái tạo, sẽ đảm bảo liên minh duy trì lợi thế cạnh tranh. Hợp tác khoa học chặt chẽ hơn, với các quy tắc bảo vệ nghiên cứu chung, sẽ giúp liên minh tận dụng tối đa nguồn nhân tài toàn cầu.
Kết luận
Sự đồng thuận ngày càng tăng về việc đánh giá thấp sức mạnh của Trung Quốc và phóng đại sự phục hồi của Mỹ đang lặp lại những sai lầm trong lịch sử. Quan điểm lạc quan này thúc đẩy chủ nghĩa đơn phương, cho rằng các đồng minh của Mỹ là không cần thiết hoặc bị định giá quá cao, trong khi thực tế họ là con đường duy nhất để đạt được quy mô trước một đối thủ đáng gờm. Đồng thời, chiến tranh thương mại với Trung Quốc, nơi Bắc Kinh nắm giữ lợi thế leo thang, đe dọa gây ra thiệt hại kinh tế nghiêm trọng và làm suy yếu chính các liên minh mà Mỹ cần.
Mỹ đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử. Đánh giá sai lầm về sức mạnh chiến lược của Trung Quốc, đặc biệt thông qua chiến tranh thương mại, có nguy cơ khiến Mỹ lặp lại sai lầm của Anh vào cuối thế kỷ 19 – bị vượt qua bởi các quốc gia có quy mô vượt trội và chiến lược phối hợp rõ ràng. Trong bối cảnh này, chỉ có một chiến lược liên minh quy mô, toàn diện, và thực chất mới đủ sức giúp Mỹ duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu.
Thành công đòi hỏi Mỹ phải vượt xa các chính sách thân thiện với liên minh của chính quyền trước đó và bác bỏ hoàn toàn cách tiếp cận “Nước Mỹ trên hết” gây chia rẽ. Một cam kết lâu dài, lưỡng đảng để nâng cấp mạng lưới liên minh, kết hợp với hợp tác chiến lược trong các lĩnh vực mới nổi, sẽ là con đường tốt nhất để đối phó với đối thủ mạnh nhất mà Mỹ từng đối mặt. Chìa khoá không phải là “Mỹ dẫn đầu” mà là “Mỹ phối hợp”, để tất cả cùng đạt được quy mô chiến lược đủ mạnh mẽ trước một Trung Quốc đang lên./.
Biên dịch: Bùi Toàn
Các tác giả:
Kurt M.Campbell là Chủ tịch và Đồng sáng lập của The Asia Group. Ông từng giữ chức Thứ trưởng Ngoại giao và Điều phối viên Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tại Hội đồng An ninh Quốc gia dưới thời chính quyền Biden.
Rush Doshi là Phó Giáo sư 1 tại Đại học Georgetown và Giám đốc Sáng kiến Chiến lược Trung Quốc tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại. Ông từng là Phó Giám đốc Cấp cao về Các vấn đề Trung Quốc và Đài Loan tại Hội đồng An ninh Quốc gia dưới thời chính quyền Biden.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]