Trong kỷ nguyên mà ưu thế trên không ngày càng quyết định cục diện chiến tranh, cuộc xung đột kéo dài 12 ngày đêm giữa Iran và Israel vào tháng 6/2025 đã trở thành minh chứng sống động cho sự chuyển hóa sâu sắc của nghệ thuật phòng không hiện đại. Trước làn sóng tấn công bằng hệ thống hỏa lực đa dạng từ đối thủ, cả Iran và Israel đều đã kích hoạt các biện pháp đánh chặn đa tầng, tích hợp trí tuệ nhân tạo với cường độ chưa từng có trong lịch sử xung đột khu vực. Cuộc chiến không chỉ kiểm định tính hiệu quả của hai mô hình tác chiến phi đối xứng, mà còn hé lộ những giới hạn, thách thức và yêu cầu mới trong tư duy phòng thủ chiến lược. Đối với Việt Nam, các hoạt động phòng không trong cuộc xung đột này để lại nhiều bài học kinh nghiệm có ý nghĩa tham chiếu sâu sắc. Những gì đã xảy ra trên bầu trời Trung Đông sẽ trở thành chất liệu quan trọng để Việt Nam xây dựng đa dạng các phương án phòng không, thích ứng với môi trường chiến tranh hiện đại đầy biến động nhằm nâng cao năng lực bảo vệ vùng trời tổ quốc trong điều kiện mới.
Tổng quan về cuộc xung đột giữa Iran và Israel
Nguồn gốc của xung đột
Năm 2024 đánh dấu thời điểm mối quan hệ giữa Iran – Israel ngày càng xấu đi nghiêm trọng. Sau thời gian dài tích tụ mâu thuẫn từ các hoạt động thù địch từ phía đối thủ, tháng 4/2024, Iran bất ngờ tiến hành cuộc không kích vào lãnh thổ miền Nam Israel, đáng chú ý hơn đây là lần đầu tiên Tehran công khai thừa nhận trách nhiệm cho thấy sự chuyển dịch chiến lược rõ rệt từ hình thức tác chiến thông qua lực lượng ủy nhiệm sang đối đầu trực tiếp. Chỉ vài tháng sau, vào tháng 10, Iran tiếp tục gia tăng căng thẳng bằng một chiến dịch tấn công quy mô lớn hơn, tập trung hỏa lực vào các mục tiêu quân sự trọng yếu tại Negev và Tel Aviv. Chuỗi hành động leo thang này đã đẩy hai quốc gia vào trạng thái bên bờ chiến tranh toàn diện, khi mỗi đòn trả đũa đều tiềm ẩn nguy cơ làm sụp đổ hoàn toàn các cơ chế kiềm chế vốn đã mong manh.
Giữa lúc căng thẳng khu vực chưa có dấu hiệu hạ nhiệt, rạng sáng ngày 13/6/2025, Israel bất ngờ phát động chiến dịch không kích quy mô lớn mang mật danh “Rising Lion” tập kích vào các tổ hợp radar, cơ sở tên lửa và trung tâm chỉ huy quân sự tại các vị trí trọng yếu của Iran như Hamedan, Esfahan và Bandar Abbas [1]. Động cơ của Tel Aviv được cho là bắt nguồn từ thông tin tình báo của Mossad cho thấy Iran đã tiệm cận giai đoạn hoàn thiện một thiết bị hạt nhân có thể triển khai trong thời gian ngắn. Cố vấn An ninh Quốc gia Israel khi đó phát biểu rằng: “Chúng tôi không thể lặp lại sai lầm của năm 1981*, cần phải tiến hành hành động tự vệ cần thiết nhằm ngăn chặn Iran trở thành cường quốc hạt nhân” [2].
Điều đáng chú ý nhất trong cuộc xung đột kéo dài 12 ngày đêm trên không chỉ nằm ở yếu tố bất ngờ của đòn tấn công phủ đầu, mà còn ở cách thức hai nước tiến hành chiến tranh đều mang đậm dấu ấn hiện đại và phi truyền thống. Không bên nào tuyên chiến chính thức, thay vào đó, cả Tehran và Tel Aviv đều viện dẫn Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc để biện minh cho hành động quân sự của mình nhằm vào đối thủ [3]. Cuộc xung đột này vì thế trở thành một ví dụ điển hình cho dạng thức chiến tranh hiện đại của thế kỷ XXI. Tại đó, không còn nhất thiết phải đi kèm với tuyên chiến chính thức, không phân định chiến tuyến rõ ràng nhưng vẫn đủ sức làm thay đổi cán cân quyền lực và cục diện chiến lược trong khu vực.
Những diễn biến chính của xung đột
Giai đoạn mở đầu, Israel đơn phương khởi động chiến dịch “Rising Lion”, bất ngờ sử dụng hơn 120 UAV phối hợp với tên lửa tầm xa không kích vào các mục tiêu quốc phòng của Iran như hệ thống radar, cơ sở hạt nhân và căn cứ tên lửa. Ngoài ra, lực lượng tình báo Mossad còn tổ chức các chiến dịch đột kích bí mật dùng drone phá hoại hệ thống phòng không Iran từ bên trong. Theo Viện Nghiên cứu Chiến tranh (ISW) có trụ sở ở Mỹ, ít nhất 70% các mục tiêu trọng yếu của Iran bị vô hiệu hóa trong 48 giờ đầu chiến dịch [4].
Ngay sau đó, Iran phản công với chiến dịch “Operation True Promise 3”, phóng đồng loạt khoảng 150 tên lửa đạn đạo Fateh‑110 cùng gần 100 UAV Shahed vào miền Trung và Bắc Israel, nhưng phần lớn bị đánh chặn bởi các hệ thống phòng không chủ động. Trong giai đoạn từ ngày 16 đến 20/6, trục kháng chiến của Tehran bao gồm Hezbollah ở Lebanon, Houthi ở Yemen phối hợp cùng Iran triển khai đáp trả hỏa lực nhằm vào lãnh thổ Israel dàn trải từ khu vực Galilee, cao nguyên Golan đến vịnh Eilat. Xung đột tiếp tục leo thang từ ngày 21 đến 24/6 khi Israel gia tăng không kích hướng đến phá hủy các cơ sở hạt nhân Iran tại Natanz, Arak và Fordow, đồng thời tiến hành chiến tranh mạng quy mô lớn để vô hiệu hóa radar Ghadir và hệ thống lưới điện Iran [5].
Theo Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế (CSIS) nhận định, các đợt UAV không chỉ nhằm gây sát thương, mà còn nhằm khiến cho hệ thống phòng không quá tải, làm rối radar và khiến các trung tâm chỉ huy khó đưa ra quyết định ưu tiên đánh chặn [6].
Mỹ mặc dù không trực tiếp tham chiến trong giai đoạn đầu nhưng Washington đóng vai trò hỗ trợ thông tin tình báo đồng thời triển khai nhóm tàu sân bay USS Gerald R. Ford đến Trung Đông nhằm thể hiện sự ủng hộ cho Israel. Khi kiên nhẫn tới giới hạn, Tổng thống Donald Trump đã phê duyệt chiến dịch “Operation Midnight Hammer” ngày 22/6 tiến hành tấn công bằng máy bay ném bom nhằm phá hủy ba cơ sở hạt nhân Iran. Sau đó, một thỏa thuận ngừng bắn do Mỹ làm trung gian đã được ghi nhận vào ngày 24/6, tạm thời kết thúc hoạt động quân sự của các bên liên quan.
Hoạt động phòng không trong 12 ngày đêm xung đột
Trong suốt 12 ngày đêm xung đột, tương quan sức mạnh phòng không giữa Israel và Iran không chỉ thể hiện qua hỏa lực triển khai, mà còn được khắc họa rõ nét qua các yếu tố chiến lược then chốt như khả năng thu thập thông tin tình báo, hiệu suất hệ thống cảnh báo sớm, cũng như mức độ chính xác trong đánh chặn. Đây không chỉ là cuộc so tài về tên lửa và UAV, mà còn là cuộc đấu trí giữa các hệ thống chỉ huy – kiểm soát, công nghệ cảm biến và năng lực phối hợp tác chiến đa tầng hiện đại.
Về khâu nắm bắt thông tin
Trước hết, về phía Israel, Lực lượng Phòng vệ (IDF) được hỗ trợ bởi một trong những hệ thống tình báo – trinh sát tinh vi phức tạp bậc nhất thế giới, với Mossad giữ vai trò xương sống trong quá trình vận hành chiến lược. Không chỉ giới hạn trong phạm vi thu thập thông tin truyền thống, Mossad đã xây dựng một mạng lưới sâu rộng, len lỏi cả vào lãnh thổ đối phương bằng cách cài cắm điệp viên nội địa, triển khai các đơn vị đặc nhiệm ngầm, khai thác tối đa dữ liệu từ vệ tinh quân sự Mỹ. Cơ quan này cũng duy trì cơ chế chia sẻ thông tin thời gian thực với hai tổ chức tình báo nổi tiếng của Mỹ gồm NSA và CIA tạo nên một lưới tình báo có độ phủ và độ chính xác cực cao. Chính nhờ năng lực “nhìn xuyên biên giới” này mà Israel có thể theo dõi sát sao một cách bài bản sơ đồ về các bãi phóng tên lửa, cơ sở hạt nhân, vị trí trung tâm chỉ huy của Iran, từ đó chủ động trong các kế hoạch hành động phủ đầu.
Đòn không kích tháng 6/2025 vừa qua thực chất là kết quả của nhiều năm chuẩn bị âm thầm, được kích hoạt vào đúng thời điểm mà Israel đã nhìn thấy những lỗ hổng mà Iran sơ hở từ đợt tấn công hồi tháng 10/2024. Theo chuyên gia Naysan Rafati thuộc Nhóm Khủng hoảng Quốc tế, chính thông tin thu thập được từ những lần không kích trước đã “phơi bày những điểm yếu nghiêm trọng trong hệ thống phòng không của Tehran” [7]. Để đảm bảo hiệu quả đòn đánh, ngay từ đầu chiến dịch, Mossad đã tiến hành bước đi táo bạo khi bí mật chuyển vũ khí chính xác vào lãnh thổ Iran, giấu sẵn để tung đòn từ cự ly gần.
Theo các nguồn an ninh, trong số này có cả máy bay không người lái (UAV) vũ trang loại nhỏ được ngụy trang, đưa vào Iran bằng xe dân sự [8]. Kết quả là hệ thống phòng thủ Iran gần như bị vô hiệu hóa trong giờ đầu của cuộc tấn công. Nhiều quan chức Iran thừa nhận hệ thống phòng thủ đã bị “vỡ kịch bản” vì không lường trước được Tel Aviv sẽ ra đòn ngay giữa lúc đàm phán hạt nhân của Tehran vẫn đang diễn ra với Washington.

Trái ngược lại với hệ thống tình báo tinh vi của Israel, mạng lưới thu thập thông tin của Iran đã bộc lộ nhiều hạn chế nghiêm trọng. Các cơ quan tình báo hàng đầu của Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC) đã mắc phải những sai lầm trong công tác phản gián dẫn đến việc bị tấn công bất ngờ. IRGC cùng một số cơ quan an ninh Iran gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động phản gián và khai thác các thông tin tình báo từ phía đối thủ. Các hoạt động tình báo của Tehran chủ yếu dựa vào nguồn mở thông qua việc tiến hành một số hành động trinh sát bằng máy bay tầm cao và thông tin từ mạng lưới đồng minh như Hezbollah, Houthi. Thậm chí tại Yemen, các chiến dịch tình báo vẫn phải phụ thuộc vào dữ liệu từ tàu do thám hoặc hệ thống giám sát được Iran hỗ trợ từ xa, cho thấy sự thiếu tự chủ và chiều sâu chiến lược hạn chế.
Trước đòn tấn công 13/6, Tehran đã tiến hành một chiến dịch phản gián quy mô lớn, bắt giữ hàng chục nghi phạm được cho là gián điệp hoạt động cho Mossad. Tuy nhiên, nỗ lực này không thể giúp Tehran phát hiện kịp thời kế hoạch tấn công từ phía Israel. Sau khi chiến dịch truy quét kết thúc, con số bị bắt giữ đã lên tới khoảng 1000 người đã phản ánh tính bị động trong công tác phản gián mà Iran từng được đánh giá cao [9]. Tại căn cứ không quân Hamedan, chính quyền Iran xác nhận đã khởi tố 24 nghi phạm bị cáo buộc cung cấp tọa độ, hình ảnh và video cho tình báo Israel [10]. Tổng thể, hệ thống tình báo của Iran không chỉ thiếu năng lực xâm nhập, năng lực ứng dụng công nghệ mà còn phụ thuộc nặng nề vào mạng lưới lực lượng ủy nhiệm vốn rời rạc. Điều này khiến họ đánh mất khả năng phát hiện nguy cơ để đưa ra các cảnh báo sớm, vô hình trung đánh mất thế chủ động ngay từ đầu cuộc chiến.
Về khâu cảnh báo sớm
Israel từ lâu đã xây dựng được một hệ thống cảnh báo sớm đa tầng được tích hợp chặt chẽ luôn sẵn sàng cả trong thời bình lẫn thời chiến. Trọng tâm của hệ thống này nằm ở các radar tầm xa như radar phòng thủ tên lửa mặt đất Green Pine (EL/M-2080) và phiên bản nâng cấp Super Green Pine với khả năng phát hiện sớm tên lửa đạn đạo từ khoảng cách 500-900 km, đủ khả năng theo dõi hàng chục mục tiêu bay ở tốc độ cao. Bổ trợ cho các lớp radar chiến lược là radar di động 3D AESA băng tần S EL/M‑2084 – loại radar địa hình tần số thấp, sử dụng công nghệ Active Electronically Scanned Array (AESA) cho phép quét không gian liên tục mà không cần xoay anten cơ học. Đây là thành phần không thể thiếu của hệ thống Iron Dome (Vòm Sắt) giúp phát hiện sớm các phương tiện tấn công của đối phương. Dựa vào đó, Israel tuyên bố rằng tỷ lệ đánh chặn thành công của họ luôn ổn định ở mức xấp xỉ 90% [11]. Dữ liệu radar sau đó được truyền trực tiếp về trung tâm điều khiển và chỉ huy tác chiến Battle Management & Weapon Control (BMC) nơi diễn ra quá trình tính toán quỹ đạo cũng như dự đoán điểm rơi để đưa ra quyết định trong thời gian rất ngắn.
Đồng thời, hệ thống còn được tăng cường bằng radar AN/TPY‑2 của Mỹ vốn đã tích hợp vào hệ thống chỉ huy – kiểm soát C4I cho phép khai thác dữ liệu từ vệ tinh quân sự Mỹ. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quá trình xử lý, phân loại mục tiêu cũng giúp Israel giảm thiểu nguy cơ đánh nhầm mục tiêu. Ở cấp độ cảnh báo dân sự, chính phủ Israel triển khai ứng dụng Red Alert để gửi cảnh báo tức thời đến người dân qua điện thoại di động góp phần đảm bảo khả năng sơ tán hiệu quả. Nhờ mô hình liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố then chốt như radar, vệ tinh, AI và hệ thống cảnh báo dân sự, Israel đã trở thành một trong những quốc gia sở hữu mạng lưới cảnh báo sớm tiên tiến trên thế giới, phục vụ hiệu quả cả trong tác chiến quân sự lẫn dân sự.
Ở phía bên kia, Iran dù có nỗ lực nội địa hóa các hệ thống cảnh giới đa tầng khi một số radar đa năng cũng được phát triển, song vẫn tồn tại nhiều hạn chế mang tính cấu trúc. Trong thời gian diễn ra chiến sự, hệ thống tên lửa đất đối không Bavar-373 được Iran mô tả tương đương S-300/S-400 do Nga cung cấp sử dụng radar AESA Meraj 4 có khả năng phát hiện mục tiêu ở khoảng cách 400-500km. Ngoài ra, Iran còn bố trí một số radar Ghadir dạng “over-the-horizon” (tầm nhìn vượt đường chân trời), thuộc hệ thống trinh sát chiến lược với khả năng phát hiện máy bay ở cự ly lên đến 1.100 km, thường được đặt tại những vị trí trọng yếu như vùng Shiraz, Tabriz hoặc các dãy núi Zagros để tận dụng địa hình đặt “mắt thần”. Trong nỗ lực truyền thông của Mỹ, báo cáo của Viện Nghiên cứu Chiến tranh (ISW) và các ảnh vệ tinh thương mại tuyên bố rằng, Israel đã chủ động phá hủy ít nhất 6 tổ hợp radar Ghadir giữa từ ngày 12-19/6/2025 trong khuôn khổ chiến dịch “Rising Lion” [12]. Đây được xem như bước đi then chốt nhằm hạn chế năng lực cảnh giới chiến lược của Iran tạo “khoảng trống” để phi đội không quân Israel tung đòn đánh thâm nhập sâu.
Bên cạnh đó, Iran không sở hữu vệ tinh cảnh báo sớm độc lập nên phải dựa hoàn toàn vào dữ liệu radar mặt đất phản hồi vốn có độ trễ. Điều này đặc biệt bất lợi trong việc phát hiện tên lửa đạn đạo hoặc UAV bay thấp đòi hỏi cảnh báo phải cực nhanh để kịp đánh chặn. Về cảnh báo dân sự, Iran vẫn chủ yếu dùng loa phóng thanh còi báo động công cộng dẫn đến phản ứng đối phó còn thiếu đồng bộ trên diện rộng. Có thể thấy, tuy Iran có những bước tiến rõ rệt trong phát triển nội địa hóa radar đa năng, nhưng những hạn chế về tích hợp, tự động hóa và cảnh báo sớm khiến khả năng phản ứng chiến lược kém chủ động so với các mạng lưới tích hợp hiện đại. Những điểm yếu này đã khiến Iran mất thế chủ động ở giai đoạn đầu khỏi các đòn không kích từ phía Israel.
Về khâu triển khai tác chiến
Cuối cùng, triển khai tác chiến chính là thời khắc quyết định toàn bộ cục diện cũng như cho ra kết quả đánh giá xác đáng nhất về thực lực quân sự của hai bên tham chiến. Trong chiến tranh hiện đại, năng lực phòng không có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì thế chủ động chiến lược của mỗi quốc gia. Cuộc xung đột trong 12 ngày đêm trở thành phép thử toàn diện đối với năng lực phòng không của hai thế lực quân sự hùng mạnh hàng đầu Trung Đông. Ngoài ra, đây cũng không nằm ngoài sàn đấu của hai hệ triết lý vũ khí phổ biến nhất thế giới là Mỹ và Nga. Đánh giá sơ bộ, Israel nổi bật với hệ thống phòng không đa tầng được tổ chức chặt chẽ, tích hợp công nghệ cảm biến, dữ liệu và ra quyết định nhanh, tạo lợi thế lớn trước các đòn tập kích phối hợp. Mỗi tầng đánh chặn được thiết kế nhằm bao phủ một dải độ cao ứng với mối đe dọa cụ thể tạo thành mạng lưới phòng thủ liền mạch. Ngược lại, Iran dựa phần lớn vào nội địa hóa công nghệ quân sự cung cấp bởi Nga – Trung, triển khai phân tán và vận hành theo hướng phi tập trung nhằm tăng cường khả năng sống sót. Sự khác biệt này thể hiện rõ qua cách tổ chức ba lớp phòng không từ tầm thấp, tầm trung cho đến tầm cao mỗi bên đều phản ánh cách vận hành phù hợp với chiến lược tác chiến riêng.
Ở tầng thấp (0-10km), ở tầng này, Israel vận hành hệ thống Iron Dome – hệ thống tác chiến đa nhiệm, phòng thủ tầm ngắn (V-SHORAD) kiêm C-RAM (chống tên lửa, pháo, đạn cối) được phương Tây cho là một trong những công nghệ phòng thủ tầm gần hiệu quả nhất thế giới hiện nay. Mỗi khẩu đội Iron Dome được trang bị radar ELM-2084 sử dụng công nghệ AESA, có khả năng phát hiện và theo dõi đồng thời tới 1.100 mục tiêu, đồng thời truyền dữ liệu về trung tâm BMC để tính toán quỹ đạo và ra quyết định khai hỏa. Nếu mục tiêu được xác định có khả năng rơi vào khu vực cần bảo vệ, BMC sẽ kích hoạt bệ phóng với 20 tên lửa dẫn đường Tamir đánh chặn [13]. Iron Dome cũng đã được phát triển thêm biến thể biển C-Dome (triển khai trên tàu hải quân) và biến thể cơ động I-Dome để linh hoạt bảo vệ các mục tiêu cố định lẫn di động, góp phần tạo nên lớp phòng thủ tầm gần được đánh giá thuộc loại hiệu quả nhất hiện nay.
Phía Iran vận hành các tổ hợp phòng không như hệ thống phòng thủ tên lửa tầm xa Khordad‑3 và tầm trung Mersad để bảo vệ không phận. Khordad-3 vốn được phát triển từ công nghệ S‑200, nổi bật nhờ radar AESA có thể phát hiện, theo dõi cùng lúc hàng chục mục tiêu và dẫn bắn nhiều tên lửa với tầm bắn tối đa hơn 100 km. Trong khi đó, Mersad, cùng các biến thể như Kamin‑2, cũng được nâng cấp với radar nội địa đủ sức đối phó UAV hoặc máy bay bay thấp. Tuy các thông số công bố của hệ thống được cho là hạn chế hơn so với Iron Dome, các hệ thống này vẫn đóng vai trò quan trọng trong chiến thuật làm hạn chế khả năng tấn công của đối phương. Bên cạnh đó, Iran còn tận dụng UAV cảm tử như một giải pháp đánh phá phi đối xứng, bổ sung hỏa lực bất ngờ và làm phân tán sức mạnh phòng không đối phương.
Ở tầng trung (10-50 km), Israel cũng tỏ ra là bên có lợi thế hơn khi sở hữu những hệ thống phòng không đa tầng hiện đại như David’s Sling, được phát triển bởi liên doanh hai tập đoàn công nghiệp quốc phòng Rafael và Raytheon đồng phát triển từ 2009 và đi vào hoạt động năm 2017. Hệ thống này sử dụng tên lửa Stunner hay còn gọi là đạn của David đạt tốc độ Mach 7.5 (khoảng 9.250km/h), với tầm bắn từ 40 đến 300km được tối ưu hóa để đánh chặn chính xác mục tiêu như tên lửa hành trình, đạn đạo, UAV nhờ radar EL/M‑2084 công nghệ AESA và cảm biến điện quang-hồng ngoại đa phổ [14]. Nhờ đó, David’s Sling bổ trợ hiệu quả cho Iron Dome và Arrow để xử lý các mối đe dọa vượt quá tầm đánh chặn cận chiến.
Phía bên kia, lực lượng vũ trang Iran sở hữu cho mình hai hệ thống chủ lực là hệ thống tên lửa đất đối không (SAM) Khordad‑15 và tên lửa phòng không tầm trung Raad (3rd Khordad), phát triển dựa trên nền tảng S‑300/S‑400 xuất xứ Nga nhưng mang tính nội địa cao. Khordad‑15 sử dụng radar mảng pha Najm‑804 với khả năng phát hiện mục tiêu trong bán kính 150km, theo dõi 6 mục tiêu đồng thời và dẫn bắn bằng tên lửa Sayyad‑3 (tầm 120-150 km) hoặc Sayyad‑2 (tầm ~75 km) [15]. Một thành tích thực chiến đáng chú ý của hệ thống khi hạ được chiếc UAV RQ‑4 Global Hawk của Không quân Mỹ trên Eo biển Hormuz vào năm 2019 đã minh chứng cho độ tin cậy của các tên lửa do Tehran tự chủ [16]. Cả hai hệ thống đều được tích hợp trên khung xe cơ động, kết hợp với radar di động và chiến thuật phòng không phân tán, nhằm tăng khả năng sống sót và giảm nguy cơ bị vô hiệu hóa tập trung.
Ở tầng cao (trên 50km), đối với mốc tầm xa đạt ngưỡng từ 50km đổ lên, lực lượng phòng không Israel ưu tiên sử dụng hai hệ thống phòng không tiên tiến Arrow‑2 (vận hành từ năm 2000) và Arrow‑3 (được triển khai từ năm 2017), cả hai đều sử dụng tên lửa đánh chặn hai tầng để ngăn chặn tên lửa đạn đạo trong và ngoài khí quyển. Trong đó, Arrow‑3 có khả năng đánh chặn mục tiêu ở độ cao trên 100km, thậm chí ngoài không gian, với tỷ lệ thành công ước tính khoảng 90 % trong các cuộc tấn công của Iran và phiến quân Houthi trong tháng 6/2025. Hệ thống này được tích hợp với radar cảnh giới AN/TPY‑2 do Mỹ triển khai tại Negev, cho phép phát hiện tên lửa ngay sau khi rời bệ phóng, cung cấp dữ liệu định vị mục tiêu cho Arrow trong hệ thống chỉ huy C4I chung.
Phía Iran chủ yếu tin tưởng vào những lựa chọn tốt nhất mà họ sở hữu từ chiến lược tự chủ quốc phòng của mình. Hệ thống Bavar‑373 nổi bật hơn hết khi đây là hệ thống tên lửa đất đối không tầm xa do Bộ Quốc phòng Iran phát triển và biên chế từ năm 2019, nhằm thay thế và mở rộng năng lực so với các khí tài S‑300. Trang bị tên lửa Sayyad‑4B, hệ thống này đạt tầm bắn trên 300km, độ cao đánh chặn tới 27 km, cho phép tấn công máy bay, UAV và tên lửa ở tầm xa, đồng thời tuyên bố có khả năng phát hiện mục tiêu tàng hình như F‑35. Mỗi hệ thống Bavar có 4 bệ phóng di động, tên lửa Sayyad‑4 trang bị cánh ổn định và điều khiển véc tơ lực đẩy để tăng khả năng cơ động. Phiên bản mới Bavar‑373-II ra mắt đầu 2025 bổ sung radar riêng cho từng bệ phóng, cho phép hoạt động bán tự động, nâng cao tính linh hoạt và giảm phụ thuộc vào radar trung tâm [17].
Tổng kết, cuộc đối đầu giữa Israel và Iran trong 12 ngày đêm cuối tháng 6 vừa qua cho thấy sự tương phản rõ nét trong tư duy cũng như năng lực triển khai phòng không hiện đại. Giữa một bên sở hữu những hệ thống hệ thống tích hợp sâu đặt công nghệ hàng đầu có khả năng bao phủ toàn diện với một bên còn nặng về lối phòng thủ truyền thống ưu tiên chi phí.
Một số đánh giá ban đầu
Với Israel, ưu thế rõ ràng nhất là hệ thống phòng không đa tầng được tích hợp và tổ chức cực kỳ chặt chẽ. Việc kết hợp hiệu quả các hệ thống Iron Dome, David’s Sling và Arrow-2/3, kết nối với radar cảnh báo sớm AN/TPY‑2 của Mỹ và mạng lưới trinh sát vệ tinh đã góp phần “làm thay đổi cục diện chiến trường truyền thống, định hình lại tương lai của chiến tranh hiện đại” [18]. Nhờ kết hợp công nghệ phương Tây tiên tiến và năng lực vận hành chỉ huy điều khiển C4ISR hiệu quả, Israel duy trì được ưu thế vượt trội trước các đòn tập kích bằng tên lửa và UAV từ Iran với minh chứng rõ rệt là việc Arrow‑3 đã đánh chặn thành công nhiều tên lửa đạn đạo ngoài khí quyển ngay từ đầu năm 2025.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất của hệ thống Israel nằm ở chi phí và độ phức tạp kỹ thuật.
Mỗi quả tên lửa Tamir có giá từ 40.000 – 100.000 USD, chưa kể chi phí bảo trì, vận hành hệ thống radar AESA và mạng lưới điều khiển. Trong khi đó, một UAV cảm tử Shahed hoặc Ababil của Iran chỉ tốn khoảng 5.000 – 10.000 USD để sản xuất [19]. Điều này khiến chi phí phòng thủ leo thang rất nhanh. Trong khi đó, chiến thuật tập kích ồ ạt bằng tên lửa giá rẻ của Iran khiến Israel luôn đối diện rủi ro “bào mòn” kho đạn đắt đỏ, chưa kể rủi ro phụ thuộc sâu vào hỗ trợ radar, chia sẻ thông tin từ Mỹ.
Với Iran, điểm mạnh nằm ở khả năng huy động vũ khí đạn đạo và UAV cảm tử với số lượng lớn, giá thành rẻ, cho phép tấn công liên tục để gây quá tải cho các lớp phòng thủ của Israel. Các loại tên lửa như Emad, Fateh, cùng UAV Shahed có thể bay từ Iran tới Israel chỉ trong 10-15 phút, tạo đòn phủ đầu mạnh và làm khó đối phương trong việc duy trì hỏa lực đánh chặn ổn định. Trong thực tế, Israel đã phải chi hàng chục triệu USD chỉ để bắn hạ các mục tiêu có giá trị vài ngàn USD.
Tuy vậy, điểm yếu lớn nhất của Iran lại nằm ở chính mạng lưới phòng không: các tổ hợp như Bavar‑373, Khordad‑15, dù đã nội địa hóa từ công nghệ Nga, vẫn chưa đạt mức tích hợp đồng bộ. Thiếu vệ tinh cảnh báo sớm, radar phân tán, chỉ huy cục bộ và năng lực tình báo phản gián yếu hơn Mossad khiến Iran khó kiểm soát toàn diện không phận, nhất là trước các đòn tấn công bất ngờ của Israel. Chính sự thiếu đồng bộ và phân tán trong tổ chức khiến Iran hiện vẫn phải dựa nhiều vào chiến thuật phi đối xứng, thay vì sở hữu một năng lực phòng thủ tích hợp, đồng nhất và kín kẽ như đối thủ.
Ở khía cạnh khác, chiến trường 12 ngày đêm giữa Iran và Israel đã trở thành một phép thử thực chiến quan trọng đối với các hệ vũ khí chủ lực do Mỹ, Nga phát triển hoặc đã được nội địa hóa bởi các quốc gia sử dụng. Trong thực tiễn xung đột, các bên đã thể hiện được những điểm mạnh nhưng cũng đã để lộ nhiều hạn chế.

Các hệ thống nội địa hóa từ công nghệ Nga như Bavar-373, Khordad-15 của Iran thể hiện tầm bắn khá xa và uy lực đầu đạn mạnh, nhưng bộc lộ điểm yếu ở khả năng tích hợp, tốc độ xử lý trong môi trường tác chiến điện tử phức tạp. Qua đó có thể thấy, trong môi trường thực chiến tại Trung Đông, hệ thống vũ khí phương Tây ở khía cạnh phòng không đang tỏ ra có lợi thế song không hoàn toàn áp đảo. Vấn đề nằm ở sự phối hợp nhịp nhàng giữa cũ và mới, giữa công nghệ với cổ điển mà ở đó yếu tố con người vận hành, có chuẩn bị trước mới là cốt lõi.
Bài học kinh nghiệm
Đối với Việt Nam, đây là bài học tham chiếu rất quan trọng. Không chỉ ở góc độ rút ra những bài học chiến lược trong công tác phòng không nhân dân mà còn ở góc độ chiến thuật cùng một vài cân nhắc khi lựa chọn mua sắm khí tài quốc phòng.
Thứ nhất, Việt Nam cần ưu tiên xây dựng mạng lưới phòng không đa tầng qua việc kết hợp các lớp đánh chặn tầm thấp – trung – xa, phù hợp địa hình biển, đảo và đất liền. Đây là cấu trúc đã được Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách (CSBA) đánh giá là toàn diện trong năng lực phòng không và phòng thủ tên lửa tích hợp (IAMD), tạo thành hệ thống phòng thủ đa tầng giúp bảo vệ linh hoạt mọi khu vực địa lý đặc thù [20]. Thực tế, Việt Nam đã từng bước tạo dựng nền tảng cho cấu trúc này khi đã trang bị các tổ hợp tầm xa như S-300PMU1, kết hợp hệ thống SPYDER tầm trung do Israel sản xuất và pháo tên lửa tầm thấp nội địa hóa như S-125 VT, ZSU-23-4M nâng cấp. Tuy nhiên, hệ thống phòng không của Việt Nam được cho là vẫn còn thiếu tính liên kết đồng bộ, đặc biệt giữa radar, vũ khí với trung tâm chỉ huy. Với đặc thù địa hình biển, đảo, việc xây dựng hoàn thiện mạng lưới phòng không đa tầng sẽ giúp Việt Nam tạo ra lớp lá chắn để ứng phó linh hoạt đa hướng, chủ động hơn và hiệu quả hơn trước các mối đe dọa hiện đại.
Thứ hai, cần nâng cao năng lực phát hiện sớm và đánh chặn các mối đe dọa mới như UAV, tên lửa hành trình hay vũ khí tấn công siêu thanh đang ngày càng phổ biến. Những năm gần đây, Việt Nam đã bước đầu triển khai các radar tiên tiến do Viettel phát triển như radar 3D S-band tầm trung được thiết kế tích hợp C4ISR với khả năng xác định chính xác độ cao của mục tiêu bay ở độ cao dưới 25km, tầm phát hiện tối đa lên tới 360km [21] cũng như ứng dụng công nghệ GaN và AI để phân loại nhanh mục tiêu. Tuy nhiên, so với thực tiễn, Việt Nam vẫn chưa sở hữu radar tầm xa đủ mạnh, còn thiếu máy bay cảnh báo sớm (AWACS) và nền tảng C4I tích hợp với cảm biến, tạo nên “kẽ hở” trong khả năng phát hiện sớm các mối đe dọa phi truyền thống. Có thể thấy, những mối đe dọa này đang lách qua những khoảng trống phòng không hiện nay, do đó cần đầu tư mạng lưới cảm biến đa lớp gồm radar và C4I tích hợp để phát hiện và xử lý kịp thời.
Thứ ba, trong bối cảnh chiến tranh hiện đại ngày càng phụ thuộc vào không gian mạng, dữ liệu và công nghệ gây nhiễu, Việt Nam cần hiện đại hóa hệ thống chỉ huy tác chiến C4I song song với củng cố năng lực tác chiến điện tử (EW) và an ninh mạng để thích ứng. Thực tế cho thấy các cuộc xung đột gần đây, từ Nga – Ukraine cho tới Israel – Iran, việc sử dụng hacker, UAV và tín hiệu gây nhiễu đã nhiều lần làm vô hiệu hóa radar, gián đoạn hệ thống liên lạc và tê liệt chỉ huy tác chiến. Do đó, điều này đặt ra yêu cầu Việt Nam cần tạo lớp “lá chắn số” vững chắc để duy trì năng lực chỉ huy, ngăn chặn gián đoạn từ xa và giữ quyền kiểm soát trước mọi đòn tấn công ẩn danh.
Thứ tư, bên cạnh việc hiện đại hóa vũ khí, Việt Nam cần tập trung huấn luyện khả năng hiệp động các quân – binh chủng, tổ chức diễn tập thực chiến thường xuyên và hoàn thiện phương án phòng không toàn dân. Các cuộc diễn tập thực chiến cho thấy Quân chủng Phòng không - Không quân Việt Nam đã tổ chức nhiều đợt bắn đạn thật ở Trường bắn TB‑1 vào tháng 10/2024, nhằm kiểm tra khả năng hiệp đồng giữa radar, hỏa lực và lực lượng cơ động. Song song đó, Luật Phòng thủ Dân sự (2023) và Luật Phòng không Nhân dân (có hiệu lực thi hành từ 1/7/2025) đã xác lập khung pháp lý vững chắc cho việc đào tạo sơ tán, cảnh báo dân sự và huy động lực lượng dự bị căn bản phục vụ phòng không toàn dân. Những bước đi này đặt nền móng cho hệ thống phòng không của Việt Nam không chỉ mạnh ở yếu tố kỹ thuật mà còn bám sát thực tiễn tác chiến.
Thứ năm, đi cùng với việc phát triển năng lực nội tại, việc chủ động mở rộng hợp tác quốc tế để trao đổi thông tin, chuyển giao công nghệ, mua sắm và đồng phát triển các hệ thống phòng không hiện đại cũng là yếu tố cần thiết. Các cuộc tiếp xúc tại Triển lãm Quốc phòng Quốc tế 2024 với nhiều tên tuổi lớn như Lockheed Martin, Boeing, Textron cùng các đối tác chiến lược từ Mỹ, Israel, châu Âu đã khẳng định dư địa hợp tác rộng mở, nhất về mảng radar AESA, vệ tinh trinh sát và tên lửa đánh chặn tầm trung – xa. Những cam kết chuyển giao công nghệ và hợp tác sản xuất, tiêu biểu như tuyên bố của Đại sứ Mỹ tại Việt Nam ông Marc Knapper hay thỏa thuận về Airbus, chia sẻ thông tin về các vấn đề chiến lược quốc phòng – an ninh mới ký với Pháp vào tháng 5/2025 đang mở ra cơ hội thiết thực để Việt Nam mở rộng nguồn trang bị, củng cố năng lực tự chủ. Việc kết hợp linh hoạt nguồn công nghệ từ nhiều nước không chỉ giúp Việt Nam đa dạng hóa khí tài, tránh phụ thuộc đơn lẻ mà còn củng cố thế trận phòng không chủ động, sẵn sàng bảo vệ chủ quyền bầu trời trước mọi kịch bản bất ngờ./.
Chú thích: *1981: Vào ngày 7/6/1981, Không quân Israel tiến hành Chiến dịch Opera không kích chớp nhoáng phá hủy lò phản ứng hạt nhân Osirak của Iraq, nằm gần thủ đô Baghdad. Lò phản ứng Osirak được Iraq tuyên bố sử dụng cho mục đích dân sự. Tuy nhiên, Israel và nhiều cơ quan tình báo phương Tây lo ngại rằng đây là bước tiến nguy hiểm trong tham vọng phát triển vũ khí hạt nhân của Saddam Hussein.
Tác giả: Nguyễn Thị Linh Nga và Phạm Quang Hiền
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo:
[1] Benjamin Jensen (2025), “Ungentlemanly Robots: Israel’s Operation Rising Lion and the New Way of War”, Center for Strategic and International Studies, https://www.csis.org/analysis/ungentlemanly-robots-israels-operation-rising-lion-and-new-way-war
[2] Peter Rodgers (2025), “The architects of instability: How Israel and the US ignited the Middle East nuclear crisis”, Middle East Monitor, https://www.middleeastmonitor.com/20250622-the-architects-of-instability-how-israel-and-the-us-ignited-the-middle-east-nuclear-crisis/
[3] Baku Network (2025), “Predator Hour: Iran, Israel, and the Birth of a New Architecture of War”, Baku Network, https://www.bakunetwork.org/en/news/analytics/14059
[4] Johanna Moore, Carolyn Moorman, và Nidal Morrison (2025), “Iran Update Special Report: Iraq after the Israel-Iran War, June 13 – July 3, 2025”, Institute for the Study of War, https://www.understandingwar.org/backgrounder/iran-update-special-report-iraq-after-israel-iran-war-june-13-july-3-2025
[5] France 24 (2025), “Iran-Israel war: latest developments”, France 24, https://www.france24.com/en/live-news/20250625-iran-israel-war-latest-developments
[6] Trần Hoài (tổng hợp) (2025), “Căng thẳng Israel-Iran: ‘Bầy’ UAV và chiến thuật bào mòn hệ thống phòng không”, Báo Quân đội nhân dân, https://www.qdnd.vn/quan-su-the-gioi/vu-khi-trang-bi/cang-thang-israel-iran-bay-uav-va-chien-thuat-bao-mon-he-thong-phong-khong-833881
[7] Julia Frankel và Sam Mednick (2025), “Israel’s spy agency used AI and smuggled-in drones to prepare attack on Iran”, AP News, https://apnews.com/article/mossad-iran-israel-weapons-missiles-a504ee31c70857c8d86a0d066997e344
[8] Lazar Berman và Emanuel Fabian (2025), “Mossad set up drone base in Iran, UAVs took out missile launchers overnight”, The Times of Israel, https://www.timesofisrael.com/mossad-set-up-drone-base-in-iran-uavs-took-out-missile-launchers-overnight/
[9] Sudarsan Raghavan, Sune Engel Rasmussen và Margherita Stancati (2025), “Life in Iran After the Strikes: Executions, Arrests and Paranoia”, The Wall Street Journal, https://www.wsj.com/world/middle-east/inside-iran-israel-strike-ceae4c34
[10] ToI Staff (2025), “Shaken by depth of Israeli penetration, Iran said to launch sweeping internal crackdown”, The Times of Israel, https://www.timesofisrael.com/shaken-by-depth-of-israeli-penetration-iran-said-to-launch-sweeping-crackdown/
[11] Nguyễn Khánh (2025), ““Nội soi” hệ thống phòng không tiên tiến nhiều tầng của Israel”, Báo Công an Nhân dân, https://cand.com.vn/Khoa-hoc-Ky-thuat-hinh-su/noi-soi-he-thong-phong-khong-tien-tien-nhieu-tang-cua-israel-i772229/,
[12] Ben Schmida, Carolyn Moorman, Kelly Campa và Annika Ganzeveld (2025), “Iran Nuclear Strikes, June 19, 2025, Morning”, Institute for the Study of War, https://www.understandingwar.org/sites/default/files/Iran%20Nuclear%20Strikes%2C%20June%2019%2C%202025%2C%20morning%20PDF.pdf
[13] [19] Center for Strategic and International Studies (2021), “Iron Dome (Israel)”, Center for Strategic and International Studies, https://missilethreat.csis.org/defsys/iron-dome/
[14] Raytheon Technologies (n.d), “David’s Sling System and SkyCeptor Missile”, Raytheon Technologies, https://www.rtx.com/raytheon/what-we-do/integrated-air-and-missile-defense/davidssling
[15] Iran Press (2021), “Khordad-15 missile system; important step in upgrading Iran’s air defense capability”, Iran Press, https://iranpress.com/content/38197/khordad-15-missile-system-important-step-upgrading-iran-air-defense-capability
[16] The Washington Institute for Near East Policy (2023), “Major Iranian Air Defense Missile Systems, 2023”, The Washington Institute for Near East Policy, https://www.washingtoninstitute.org/sites/default/files/pdf/2023-iran-airdefense-systems-table-POL3813-printable.pdf
[17] Mai Hương (tổng hợp) (2025), “Căng thẳng Israel-Iran: Hệ thống phòng không của Iran hoạt động như thế nào trong xung đột với Israel?”, Báo Quân đội nhân dân, https://www.qdnd.vn/quan-su-the-gioi/vu-khi-trang-bi/cang-thang-israel-iran-he-thong-phong-khong-cua-iran-hoat-dong-nhu-the-nao-trong-xung-dot-voi-israel-833406
[18] Seth J. Frantzman (2025), “New missile defenses, EW tactics aided Israel during 12-day Iran conflict”, Breaking Defense, https://breakingdefense.com/2025/07/new-missile-defenses-ew-tactics-aided-israel-during-12-day-iran-conflict/
[20] Carl Rehberg và Herbert Kemp (2023), “Strengthening the Phalanx: Layered, Comprehensive, and Distributed Air and Missile Defense in the Indo-Pacific”, Center for Strategic and Budgetary Assessments, https://csbaonline.org/uploads/documents/CSBA8371_(Strengthening_the_Phalanx_Report)_FINAL_web_1-17-24.pdf
[21] Lưu Quý (2024), “Radar quân sự 3D do kỹ sư Việt Nam phát triển”, VnExpress, https://vnexpress.net/radar-quan-su-3d-do-ky-su-viet-nam-phat-trien-4830583.html