Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Chính trị

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

22/09/2025
in Chính trị, Phân tích
A A
0
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu
0
SHARES
112
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Tiếp nội dung phần I

Tác động

Chiến lược AĐD-TBD đã biến khu vực này thành tâm điểm cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung trong giai đoạn 2017–2025. Khu vực AĐD-TBD hiện chiếm khoảng 60% dân số thế giới và đóng góp gần 2/3 tăng trưởng GDP toàn cầu, do đó những chuyển biến tại đây có ảnh hưởng mang tính quyết định đối với trật tự thế giới.[1] Chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Trump và Biden đều xác định sự trỗi dậy của một Trung Quốc cường quốc và quyết đoán là thách thức trung tâm đối với trật tự khu vực. Do vậy, chiến lược FOIP được Washington và các đồng minh thúc đẩy nhằm ủng hộ trật tự dựa trên luật lệ và ngăn chặn những hành vi đơn phương cưỡng ép làm thay đổi hiện trạng. FOIP kế thừa các giá trị nền tảng về dân chủ, tự do hàng hải, thượng tôn pháp luật, giải quyết hòa bình tranh chấp… vốn được Nhật Bản khởi xướng và sau này Mỹ tiếp nhận.[2] Mục tiêu là củng cố một trật tự khu vực mở và dựa trên luật lệ, đối lập với viễn cảnh “phạm vi ảnh hưởng” phi tự do mà Trung Quốc tìm cách thiết lập.[3] Nhiều học giả xem AĐD-TBD là “chiến trường mới” nơi hai cường quốc thử sức xây dựng trật tự cạnh tranh, và cảnh báo việc Bắc Kinh không tuân thủ luật lệ quốc tế (như việc phủ nhận phán quyết quốc tế năm 2016 về Biển Đông) làm gia tăng lo ngại về an ninh khu vực.[4]

Chiến lược FOIP của Mỹ cũng thúc đẩy liên kết mạnh mẽ hơn giữa các quốc gia cùng chí hướng trong và ngoài khu vực. Từ 2017 đến 2025, Mỹ củng cố các liên minh truyền thống (đặc biệt với Nhật Bản, Úc) và thúc đẩy các khuôn khổ đối tác an ninh đa phương mới. Điển hình, nhóm Bộ Tứ (QUAD gồm Mỹ, Nhật, Ấn Độ, Úc) được khôi phục và nâng cấp, phối hợp trên nhiều lĩnh vực kinh tế và an ninh để hiện thực hóa mục tiêu chung về một AĐD-TBD tự do, rộng mở và không bị chi phối bởi luật lệ của kẻ mạnh. Đồng thời, các cường quốc bên ngoài khu vực cũng tăng cường hiện diện: Anh và Liên minh châu Âu đề ra chiến lược AĐD-TBD riêng, với Anh tham gia hiệp ước AUKUS cung cấp công nghệ tàu ngầm cho Úc, và Pháp, Đức, Hà Lan triển khai tàu chiến đến FOIP. Những động thái này cho thấy tầm quan trọng toàn cầu của khu vực – nơi mà các đồng minh dân chủ đang phối hợp để răn đe hành vi xét lại trật tự. Các học giả lưu ý rằng sự đoàn kết của các nước phương Tây ở cả châu Âu lẫn châu Á trong việc ủng hộ trật tự dựa trên luật lệ (ví dụ, phản ứng đồng loạt trước xung đột Ukraine) đã phát đi tín hiệu mạnh mẽ nhằm kiềm chế những tham vọng đơn phương của Trung Quốc tại AĐD-TBD.[5]

Mặt khác, khu vực AĐD-TBD cũng trở thành đấu trường thể hiện ảnh hưởng của Trung Quốc, khiến nhiều quốc gia vừa hợp tác với Mỹ, vừa thận trọng với Bắc Kinh. Trung Quốc tích cực mở rộng sáng kiến kinh tế và ngoại giao (như BRI, hợp tác an ninh) để tranh thủ các nước đang phát triển. Đồng thời, Bắc Kinh thường lên án chiến lược AĐD-TBD của Mỹ là nỗ lực “bao vây, kiềm tỏa” Trung Quốc, tìm cách chia rẽ sự liên kết của Mỹ với các nước trong vùng.[6] Tuy nhiên, nỗi lo ngại về trật tự luật lệ bị xói mòn do các hành động quyết đoán của Trung Quốc (xây đảo nhân tạo, quân sự hóa Biển Đông, ép buộc trên biển, v.v.) đã khiến nhiều nước trong khu vực tăng cường tiếng nói ủng hộ FOIP. Như Thủ tướng Singapore Lý Hiển Long từng cảnh báo, nếu luật pháp quốc tế không được tôn trọng ở Biển Đông, “cả trật tự toàn cầu sẽ bị đe dọa” – một nhận định phản ánh quan điểm chung của nhiều nước ASEAN. Các nghiên cứu học thuật chỉ ra rằng sự thành bại của FOIP sẽ định hình cục diện địa chính trị châu Á trong nhiều thập niên tới, cũng như khả năng duy trì một trật tự khu vực ổn định, dựa trên luật lệ và không bị cưỡng ép.[7]

Về an ninh

Chiến lược AĐD-TBD của Mỹ giai đoạn 2017–2025 tập trung vào việc duy trì cán cân sức mạnh có lợi cho phương Tây và răn đe tham vọng bá quyền. Mỹ tiếp tục khẳng định vai trò “người bảo đảm an ninh” tại AĐD-TBD, tăng cường hiện diện quân sự và quan hệ quốc phòng với các đồng minh nhằm ngăn ngừa xung đột và bảo vệ trật tự hiện hữu. Trong bối cảnh Trung Quốc hiện đại hóa quân đội nhanh chóng (ví dụ: mở rộng hải quân, tên lửa tầm xa) và ngày càng quyết đoán trên Biển Đông, Mỹ nhấn mạnh chiến lược FOIP như cam kết lâu dài đối với an ninh khu vực.[8] Bộ Quốc phòng Mỹ đã nhiều lần tuyên bố mục tiêu ngăn chặn Trung Quốc thiết lập “vùng ảnh hưởng” áp đặt luật chơi riêng, đồng thời bảo đảm tự do hàng hải và giải quyết hòa bình tranh chấp theo luật pháp quốc tế.[9] Học giả RAND nhận định rằng mối đe dọa gia tăng từ Trung Quốc (và Triều Tiên) chỉ càng củng cố vai trò không thể thay thế của Mỹ – các đồng minh châu Á sẽ tiếp tục dựa vào ô an ninh của Washington để cân bằng với Bắc Kinh.[10]

Trong giai đoạn này, hai sáng kiến an ninh nổi bật đã hình thành như những trụ cột mới của cân bằng khu vực: Bộ Tứ (QUAD) và AUKUS. QUAD, ban đầu là đối thoại không chính thức, đã được hồi sinh từ 2017 và đến 2021 đã tổ chức thượng đỉnh đầu tiên, khẳng định hợp tác trên các lĩnh vực an ninh hàng hải, công nghệ, vaccine, biến đổi khí hậu… Tầm quan trọng của QUAD nằm ở chỗ tập hợp bốn nền dân chủ lớn tại AĐD-TBD để phối hợp chiến lược đối phó với Trung Quốc, qua đó lấp đầy khoảng trống an ninh đa phương vốn tồn tại ở khu vực.[11] Trong khi đó, AUKUS (2021) đánh dấu một bước tiến đáng kể khi Mỹ và Anh cam kết giúp Úc đóng tàu ngầm hạt nhân – một thông điệp răn đe mạnh mẽ trước sự mở rộng ảnh hưởng hải quân của Trung Quốc. AUKUS không chỉ nâng cao năng lực quân sự cho đồng minh chủ chốt ở Nam Thái Bình Dương, mà còn thể hiện quyết tâm của Mỹ trong việc chia sẻ công nghệ chiến lược để củng cố cán cân sức mạnh tại AĐD-TBD. Song hành cùng đó, Mỹ cũng mở rộng tập trận chung và bố trí lực lượng luân phiên ở tiền duyên (ví dụ: bố trí tàu tuần duyên tại Guam, luân chuyển quân đến Úc, tăng tần suất tuần tra ở Biển Đông), nhằm phát tín hiệu sẵn sàng quân sự và trấn an các đối tác.

Tuy nhiên, nguy cơ mất cân bằng ở Nam Á nổi lên như một hệ quả không mong muốn của chiến lược AĐD-TBD. Việc Washington xích lại gần Ấn Độ – coi New Delhi như trụ cột An ninh AĐD-TBD – đã làm gia tăng lo ngại tại Pakistan rằng cán cân chiến lược Nam Á bị đảo lộn. Một báo cáo cho Quốc hội Mỹ từng chỉ ra sự bất an sâu sắc của Islamabad trước quan hệ quân sự Mỹ-Ấn đang nồng ấm, đặc biệt sau thỏa thuận hạt nhân dân sự 2008 và các thương vụ vũ khí hiện đại bán cho Ấn Độ.[12] Pakistan lo ngại lợi thế quân sự thông thường vốn đã nghiêng về Ấn Độ sẽ càng tăng, đẩy họ vào thế yếu và có thể kích hoạt chạy đua vũ trang nguy hiểm. Các nhà phân tích cảnh báo điều này làm gia tăng nguy cơ xung đột hạt nhân ở Nam Á – khu vực vốn có lịch sử đối đầu giữa hai cường quốc hạt nhân Ấn Độ-Pakistan. Thực tế, Trung Quốc và Pakistan đã siết chặt liên minh “đối tác mọi thời tiết” để đối phó: Bắc Kinh gia tăng hỗ trợ quân sự cho Islamabad, trong khi cả hai cùng tố cáo chiến lược AĐD-TBD của Mỹ là âm mưu dựng liên minh bao vây Trung Quốc.[13] Nam Á vì thế trở thành mắt xích nhạy cảm, nơi sự trỗi dậy của Ấn Độ được Mỹ khuyến khích nhưng đồng thời khiến cục diện khu vực thêm phân cực (Ấn Độ ngả về Mỹ, Pakistan dựa vào Trung Quốc). Điều này đòi hỏi Washington phải cân bằng tinh tế: vừa tranh thủ Ấn Độ kiềm chế Trung Quốc, vừa trấn an Pakistan để tránh kích hoạt những phản ứng cực đoan đe dọa ổn định khu vực.

Về kinh tế

Về kinh tế, chiến lược AĐD-TBD của Mỹ được triển khai với trọng tâm tăng cường hiện diện kinh tế để đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc, song phương thức và hiệu quả còn khác biệt rõ rệt khi so sánh với sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) của Bắc Kinh. Bảng dưới đây khái quát một số so sánh giữa hai khuôn khổ kinh tế này:

Tiêu chí Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) Khung kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vì Sự Phồn thịnh (IPEF)
Năm khởi xướng 2013 (Chủ tịch Tập Cận Bình) 2022 (Tổng thống Joe Biden)
Thành viên tham gia ~150 quốc gia (tính đến 2025) (toàn cầu, trọng tâm Á-Phi-Mỹ La-tinh)[14] 14 quốc gia (Mỹ + 13 nước châu Á) chiếm ~40% GDP toàn cầu[15]
Phạm vi cam kết kinh tế Đầu tư hạ tầng quy mô lớn (giao thông, năng lượng, cảng biển…) với tổng vốn >1 nghìn tỷ USD (2013–2023)[16] Khuôn khổ hợp tác phi truyền thống: không cam kết tài chính hay mở cửa thị trường, tập trung vào tiêu chuẩn và chuỗi cung ứng (4 trụ cột: Thương mại số, Chuỗi cung ứng, Năng lượng sạch, Chống tham nhũng)[17]
Cách tiếp cận Tài trợ phát triển song phương, cho vay ưu đãi; Trung Quốc thúc đẩy mô hình “phát triển đổi lấy ảnh hưởng” – nhiều dự án do công ty TQ xây dựng, gắn với ngoại giao song phương. BRI tạo kết nối hạ tầng hữu hình, nhưng bị chỉ trích về bẫy nợ và thiếu minh bạch ở một số nước. Sáng kiến đa phương kiểu mới do Mỹ dẫn dắt nhằm giữ Mỹ gắn kết kinh tế với châu Á sau khi rút khỏi TPP. IPEF không có ưu đãi thuế quan, nên sức hút hạn chế; bù lại nhấn mạnh hợp tác thiết lập quy tắc, chuẩn mực (ví dụ về kinh tế số, năng lượng sạch) để nâng cao chất lượng phát triển.[18]
Phản ứng và hiệu quả Thu hút mạnh các nước đang phát triển cần vốn: ví dụ, Đông Nam Á nhận hàng trăm tỷ USD dự án (đường sắt Lào, cảng Malaysia, v.v.). Sau 10 năm, BRI đã hiện diện tại 146–150 nước, củng cố vai trò Trung Quốc là nhà tài trợ lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, một số dự án hiệu quả thấp, nợ tăng khiến vài nước hoãn/hủy; Trung Quốc bắt đầu điều chỉnh BRI (tập trung “chất lượng”, xanh hơn) sau 2020. Nhận được sự tham gia của hầu hết đồng minh đối tác của Mỹ tại châu Á (trừ Trung Quốc). IPEF giúp duy trì cam kết kinh tế của Mỹ với AĐD-TBD, song nhiều nước ASEAN hoài nghi vì thiếu mở cửa thị trường. Tiến triển cụ thể còn chậm: đến 2023 mới đạt thỏa thuận bước đầu về trụ cột kinh tế sạch. Hiệu quả thực tế sẽ phụ thuộc vào việc hiện thực hóa các cam kết hợp tác phi truyền thống, vốn khó đo lường hơn so với các dự án hữu hình của BRI.[19]

Bên cạnh IPEF, Mỹ cũng triển khai các sáng kiến kinh tế khác trong khuôn khổ FOIP nhằm cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc. Chính quyền Trump từng công bố chiến lược “AĐD-TBD Tự do và Rộng mở” về kinh tế (2018), tập trung vào hỗ trợ phát triển số, năng lượng và cơ sở hạ tầng cho khu vực, thông qua các chương trình như Quỹ Đầu tư và Phát triển Quốc tế (US DFC) và sáng kiến Mạng lưới Điểm Xanh (Blue Dot Network) hợp tác với Nhật, Úc để chứng nhận các dự án hạ tầng “chất lượng cao”.[20] Dưới thời Biden, bên cạnh IPEF, Mỹ cùng G7 khởi xướng Đối tác vì Cơ sở hạ tầng Toàn cầu (PGII) năm 2022, cam kết huy động 600 tỷ USD cho các dự án trên thế giới, trong đó ưu tiên các nước AĐD-TBD nhằm cung cấp lựa chọn thay thế BRI. Tuy quy mô tài chính của các chương trình Mỹ-Phương Tây còn khiêm tốn so với BRI, động thái này cho thấy nỗ lực tập thể của các nền dân chủ để cạnh tranh trong cuộc đua phát triển hạ tầng và ảnh hưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.

Song song với các sáng kiến, chính sách thương mại và thuế quan của Mỹ giai đoạn 2017–2025 đã tác động đáng kể đến cục diện kinh tế khu vực. Năm 2018, chính quyền Trump phát động chiến tranh thương mại với Trung Quốc, áp thuế cao lên khoảng 360 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc. Điều này không chỉ làm gián đoạn chuỗi cung ứng mà còn tái định hình dòng chảy thương mại tại châu Á. Nhiều công ty đa quốc gia chuyển một phần sản xuất khỏi Trung Quốc sang các nước khác trong vùng để né thuế Mỹ – xu hướng gọi là “Trung Quốc +1”. Nhờ đó, một số quốc gia ASEAN hưởng lợi: Việt Nam nổi lên như công xưởng thay thế khi đón nhận làn sóng đầu tư mới và xuất khẩu mạnh sang Mỹ. Thống kê cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đã tăng vọt, từ 47,5 tỷ USD năm 2018 lên 136,6 tỷ USD năm 2024, giúp Việt Nam trở thành một trong những nước thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ.[21] Tương tự, Malaysia, Thái Lan, Bangladesh cũng ghi nhận xuất khẩu sang Mỹ tăng do doanh nghiệp tái cơ cấu chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, mặt trái là chuỗi cung ứng khu vực trở nên phức tạp và căng thẳng thương mại Mỹ-Trung làm suy giảm lòng tin, dẫn tới bối cảnh kinh tế châu Á kém ổn định hơn. Nhiều nước ASEAN cố gắng giữ cân bằng, không muốn chọn bên trong cạnh tranh Mỹ-Trung về kinh tế. Họ hoan nghênh Mỹ quay lại gắn kết thông qua IPEF, nhưng đồng thời tiếp tục tham gia các hiệp định do Trung Quốc dẫn dắt như RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực, có hiệu lực 2022) – bao gồm cả Trung Quốc và ASEAN – nhằm hưởng lợi từ mọi phía.

Nhìn chung, về kinh tế, chiến lược AĐD-TBD của Mỹ giai đoạn 2017–2025 đã tái định hình một phần môi trường kinh tế khu vực: Mỹ không còn tham gia các hiệp định thương mại tự do đa phương lớn (như TPP đã rút 2017), mà thay vào đó dùng IPEF và các sáng kiến riêng để duy trì ảnh hưởng. Cách tiếp cận này phản ánh ưu tiên chiến lược hơn là lợi ích thương mại thuần túy – Washington sẵn sàng chấp nhận thiệt hại từ chiến tranh thương mại hoặc từ bỏ TPP để tập trung vào mục tiêu lớn hơn là giữ ưu thế trước Trung Quốc. Mặc dù vậy, nhiều chuyên gia đánh giá sức mạnh kinh tế Trung Quốc tại AĐD-TBD vẫn vượt trội ở mảng đầu tư cơ sở hạ tầng và thương mại hàng hóa. Thập kỷ qua, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của hầu hết quốc gia châu Á và thông qua BRI, Bắc Kinh đã tạo dựng mạng lưới ảnh hưởng sâu rộng. Thách thức đối với Mỹ là làm sao bổ khuyết được khoảng trống mà việc rút khỏi TPP để lại, đồng thời cung cấp những lợi ích kinh tế đủ hấp dẫn để duy trì lòng tin của các nước trong khu vực đối với vai trò lãnh đạo của Mỹ. Việc các nước châu Á – kể cả đồng minh như Nhật, Hàn – tham gia Ngân hàng AIIB do Trung Quốc lập ra trước đó cho thấy sức hút từ sáng kiến của Bắc Kinh. Do vậy, hiệu quả dài hạn của FOIP về kinh tế sẽ phụ thuộc vào việc Mỹ có thể đưa ra “đề nghị tốt hơn” (a better offer) so với Trung Quốc hay không.[22] Những sáng kiến như IPEF, PGII còn trong giai đoạn đầu; giới học giả nhận định nếu Mỹ không sớm bổ sung “lợi ích cụ thể” (như ưu đãi thương mại hoặc đầu tư trực tiếp đáng kể), các tuyên bố về hợp tác của FOIP có nguy cơ mất đà, đặc biệt khi Trung Quốc sẵn sàng chi tiêu mạnh tay và các nước đang phát triển thì ưu tiên dự án thiết thực.

Đánh giá

Chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” (Free and Open Indo-Pacific – FOIP) đã trở thành khuôn khổ trung tâm cho chính sách của Mỹ và các đồng minh tại khu vực. Theo một báo cáo của Hudson Institute, sáng kiến FOIP đã đóng góp đáng kể vào việc tăng cường kết nối khu vực, thúc đẩy thịnh vượng kinh tế và củng cố hòa bình, an ninh ở AĐD-TBD. FOIP khuyến khích tôn trọng luật pháp quốc tế, tự do hàng hải và liên kết các đối tác cùng chí hướng, qua đó tạo nên mạng lưới hợp tác rộng mở. Tuy nhiên, FOIP cũng bộc lộ những giới hạn rõ rệt khi được xem như một học thuyết chiến lược. Chẳng hạn, dưới dạng một khái niệm mềm dẻo, FOIP không có cơ chế ràng buộc để huy động các nước ASEAN (dù thân thiện hay không thân thiện với Mỹ) tham gia hỗ trợ trong tình huống nhạy cảm như xung đột ở eo biển Đài Loan, vốn được coi là thách thức chiến lược lớn nhất khu vực nếu xảy ra một cuộc xâm lược hoặc phong tỏa từ phía Trung Quốc. Nói cách khác, FOIP tự thân nó chưa thể đảm bảo sự liên kết hành động quân sự của tất cả các đối tác khu vực khi khủng hoảng nghiêm trọng xảy ra, nếu thiếu sự lãnh đạo và cam kết cụ thể từ Mỹ. Điều này tạo nên một “nghịch lý an ninh” cho FOIP: Chiến lược này giúp mở rộng mạng lưới đồng minh, san sẻ gánh nặng an ninh cho Mỹ, nhưng đồng thời việc ngăn chặn hiệu quả một tình huống như Đài Loan vẫn phụ thuộc vào năng lực răn đe cứng của Mỹ.

Bên cạnh đó, FOIP cũng gặp thách thức trong việc thu hút sự ủng hộ đồng đều từ các quốc gia Đông Nam Á. Nhiều nước ASEAN tỏ ra dè dặt trước FOIP do lo ngại chiến lược này nhằm đối đầu trực diện với Trung Quốc, kéo họ vào thế phải chọn bên trong cạnh tranh siêu cường. Thật vậy, các quốc gia Đông Nam Á muốn tránh bị kẹt giữa cuộc cạnh tranh Mỹ – Trung, nên không muốn tham gia những khuôn khổ có thể bị Bắc Kinh coi là “liên minh chống Trung Quốc”. Học giả của Hudson ghi nhận rằng ASEAN nhìn nhận FOIP phần nào là biểu hiện của “cạnh tranh siêu cường” và do đó miễn cưỡng ủng hộ FOIP trừ khi hoàn cảnh buộc phải thay đổi. Tuy nhiên, chính hành vi quyết đoán của Trung Quốc ở khu vực lại đang tạo cơ hội cho FOIP giành được sự hưởng ứng khi tình thế chuyển biến. Ví dụ điển hình được nêu ra là Philippines: sau các hành động gây hấn của Trung Quốc trên Biển Đông năm 2023, Philippines dưới thời Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. đã nhanh chóng tăng cường hợp tác an ninh với Mỹ, Nhật Bản và các nước khác, thể hiện qua việc lắp đặt radar giám sát, ký thỏa thuận tiếp cận quân sự và thúc đẩy các sáng kiến kinh tế như Hành lang Luzon. Điều này cho thấy nếu Trung Quốc leo thang áp lực, một số nước trước đây do dự có thể chuyển sang tích cực tham gia các sáng kiến FOIP, miễn là Mỹ và đồng minh hành động nhanh nhạy đáp ứng nhu cầu của họ.

Về thực tiễn triển khai FOIP của Mỹ, giới phân tích đánh giá hiệu quả khác nhau qua từng chính quyền. Dưới thời Tổng thống Donald Trump (2017–2020), Mỹ chấp nhận tầm nhìn FOIP do Nhật Bản khởi xướng như nền tảng đối trọng ảnh hưởng của Trung Quốc, nhưng chính sách thực thi còn nhiều mâu thuẫn. Chính quyền Trump đã áp dụng khuôn khổ FOIP thay vì xây dựng một chiến lược khu vực mang dấu ấn Mỹ, thực hiện một số bước như áp thuế toàn diện lên hàng Trung Quốc và khởi xướng các chương trình đầu tư cơ sở hạ tầng, năng lượng, kinh tế số trong khu vực. Tuy nhiên, cùng lúc đó, Washington lại rút khỏi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) – một trụ cột kinh tế then chốt – và thậm chí áp thuế lên cả hàng hóa của các đồng minh thân cận, làm suy yếu niềm tin của đối tác. Trong lĩnh vực an ninh, thay vì củng cố vai trò lãnh đạo, Chính quyền Trump công khai chỉ trích các đồng minh hiệp ước như Nhật Bản, Hàn Quốc, ép buộc họ đóng góp tài chính nhiều hơn để duy trì hiện diện quân Mỹ. Việc thiếu nỗ lực thúc đẩy các giá trị cốt lõi như quản trị tốt, dân chủ và nhân quyền – trái lại, Trump còn tỏ thái độ ưu ái các nhà lãnh đạo độc đoán và né tránh chỉ trích vi phạm nhân quyền – đã làm FOIP dưới thời kỳ này mất đi sức hấp dẫn về mặt giá trị.[23] Hệ quả chung được Rand Corporation rút ra là Mỹ đã thiếu vắng vai trò lãnh đạo trên nhiều vấn đề trọng yếu của khu vực trong giai đoạn đó. Khoảng trống này phần nào được Nhật Bản lấp đầy: Cựu Thủ tướng Shinzo Abe đã kiên trì thúc đẩy tầm nhìn FOIP, khởi xướng các sáng kiến kết nối hạ tầng, tăng cường hợp tác an ninh với các nước cùng chí hướng, và đặc biệt là hồi sinh nhóm Bộ Tứ (Quad) giữa Mỹ-Nhật-Úc-Ấn để cùng bảo vệ trật tự khu vực. Nhật Bản thậm chí còn lãnh đạo Hiệp định CPTPP sau khi Mỹ rút lui, duy trì ngọn cờ tự do thương mại và không ngừng kêu gọi Mỹ quay lại. Có thể thấy, FOIP thời kỳ Trump đạt một số tiến triển nhờ nỗ lực của đồng minh, nhưng đồng thời bộc lộ giới hạn vì sự thiếu nhất quán và cam kết chưa đủ từ phía Mỹ.

Trái lại, dưới thời Tổng thống Joe Biden, chiến lược AĐD-TBD của Mỹ có sự điều chỉnh quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả và khắc phục những hạn chế trước đó. Chính quyền Biden đã công bố Văn kiện Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (tháng 2/2022) với cách tiếp cận phù hợp hơn với bối cảnh khu vực. Thay vì nhấn mạnh cạnh tranh ý thức hệ với Trung Quốc, chiến lược mới chủ động “giảm tông” những nội dung làm các nước Đông Nam Á e ngại. Cụ thể, Biden chuyển hướng trọng tâm sang hợp tác song phương thực chất nhằm “tăng cường an ninh y tế, giải quyết thách thức biển, nâng cấp kết nối hạ tầng, và thắt chặt giao lưu nhân dân”. Đây đều là những vấn đề thiết yếu đối với các nước Đông Nam Á và quan trọng hơn, đó là lĩnh vực Mỹ có thể hỗ trợ hiệu quả hơn so với Trung Quốc. Cách tiếp cận này đã giảm bớt nghi kỵ của ASEAN, cho thấy Mỹ lắng nghe ưu tiên của khu vực thay vì chỉ tập trung vào đối đầu Trung Quốc. Bên cạnh đó, Biden cũng điều chỉnh thông điệp chiến lược để khẳng định coi trọng vai trò trung tâm của ASEAN và các quan hệ đối tác khu vực. Chiến lược mới nhấn mạnh Mỹ sẽ “làm sâu sắc thêm quan hệ với các đối tác Đông Nam Á, tôn trọng vai trò trung tâm của ASEAN, và tăng cường gắn kết ngoại giao, phát triển, kinh tế với khu vực” – khác với văn bản tạm thời năm 2021 từng gây ngại khi xếp hạng một số đối tác (như Việt Nam, Singapore) cao hơn đồng minh truyền thống. Sự điều chỉnh này được đánh giá là hợp lý, giúp các nước như Philippines, Thái Lan (đồng minh hiệp ước của Mỹ) không cảm thấy bị xem nhẹ. Nhìn chung, Biden đã khôi phục quan hệ đồng minh về trạng thái ổn định sau 4 năm biến động và còn thúc đẩy chúng lên một tầm cao mới nhằm nâng cao hiệu quả răn đe Trung Quốc. Song song, Mỹ cũng bổ sung trụ cột kinh tế cho FOIP với Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vì thịnh vượng (IPEF) công bố tháng 5/2022. IPEF quy tụ được 7 trên 10 nước ASEAN tham gia ngay từ đầu – một kết quả không nhỏ trong bối cảnh hoài nghi ban đầu. Tuy nhiên, giới chuyên gia chỉ ra rằng IPEF chưa đủ tham vọng so với kỳ vọng của khu vực: đây mới chỉ là thỏa thuận khởi động đàm phán chứ chưa phải hiệp định thương mại, không mở rộng thêm quyền tiếp cận thị trường Mỹ – điều các nước Đông Nam Á rất mong muốn[24]. Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ còn mạnh ở Washington, không có dấu hiệu nào cho thấy Mỹ sẽ sớm gia nhập lại CPTPP, do cả rào cản trong Quốc hội lẫn ưu tiên của Tổng thống Biden về bảo hộ người lao động trong nước. Như Derek Grossman từ RAND nhận định, thiếu một chiến lược kinh tế khả tín ở Đông Nam Á sẽ khiến Mỹ khó cạnh tranh ảnh hưởng lâu dài với Bắc Kinh. Đây vẫn là hạn chế cố hữu của FOIP ở thời điểm hiện tại: các cam kết an ninh – giá trị tuy rõ nét, nhưng trụ cột kinh tế còn mờ nhạt. Cuối cùng, một điểm cần lưu ý là cách tiếp cận dựa trên giá trị (dân chủ, nhân quyền) của FOIP cũng có giới hạn tại khu vực. Nhiều quốc gia đối tác trong vùng là các chính thể chuyên chế hoặc bán chuyên chế, nên họ không mặn mà với diễn ngôn “dân chủ vs. độc tài”. Chính quyền Biden ban đầu ưu tiên thúc đẩy dân chủ (ví dụ Hội nghị Thượng đỉnh vì Dân chủ), nhưng khi áp dụng ở Đông Nam Á đã gặp không ít lúng túng (mời được rất ít nước dự họp). Giới phân tích cho rằng Mỹ phải nhìn nhận thực tế này và điều chỉnh linh hoạt giữa lợi ích và giá trị. Thực tế, cách tiếp cận “thực dụng, tôn trọng ưu tiên của đối tác” như trên cho thấy Mỹ đã phần nào nhận ra giới hạn và đang làm cho FOIP trở nên hấp dẫn hơn về dài hạn đối với khu vực.

Dự báo chiều hướng chiến lược AĐD-TBD của Mỹ

Việc Donald Trump trở lại cương vị Tổng thống Mỹ vào năm 2025 mở ra một chương mới trong chính sách đối ngoại và an ninh của Mỹ tại khu vực AĐD-TBD. Nhìn chung, chính quyền Trump thứ hai được dự báo sẽ tiếp tục xu thế cạnh tranh chiến lược gay gắt với Trung Quốc – một định hướng mang tính lưỡng đảng đã định hình chính sách Mỹ những năm gần đây. Trọng tâm sẽ là tái khẳng định sức mạnh Mỹ thông qua các biện pháp như tách rời kinh tế (decoupling) khỏi Trung Quốc, hiện đại hóa quân đội, và yêu cầu các đồng minh chia sẻ gánh nặng an ninh nhiều hơn. Cách tiếp cận này được kỳ vọng tái định hình cân bằng chiến lược trong khu vực và có thể làm gia tăng mức độ cạnh tranh với Bắc Kinh.[25]

Mặc dù mục tiêu dài hạn – bảo vệ lợi ích an ninh và thịnh vượng của Mỹ – không thay đổi, phong cách và ưu tiên của ông Trump có thể khác biệt đáng kể so với người tiền nhiệm. Chính sách “Nước Mỹ trên hết” (America First) của Trump hàm ý ít coi trọng các liên minh, thể chế đa phương, luật pháp quốc tế và giá trị dân chủ so với chính quyền tiền nhiệm.[26] Điều này khiến các đồng minh trong khu vực lo ngại rằng họ có thể nhận được ít hỗ trợ hơn từ Washington và phải tự gánh vác trách nhiệm lớn hơn để duy trì ổn định khu vực. Quả thực, giới quan sát nhận định chính quyền Trump 2.0 nhiều khả năng sẽ duy trì các mục tiêu cạnh tranh chiến lược giống thời Biden, nhưng với cách tiếp cận giao dịch (transactional) hơn – đánh giá cao đóng góp vật chất của đồng minh và “có qua có lại” rõ ràng hơn.[27] Ví dụ, ông Trump từng tuyên bố Đài Loan “phải trả tiền cho chúng ta để được phòng thủ” – cho thấy ông nhìn nhận quan hệ đồng minh chủ yếu dưới lăng kính lợi ích cho Mỹ. Cách tiếp cận thực dụng này có thể làm dấy lên hoài nghi về cam kết của Mỹ, nhất là nếu Washington đặt nặng tính toán chi phí-lợi ích và sẵn sàng rút lui khi thấy không có lợi ích trực tiếp.

Mặt khác, cũng có quan điểm cho rằng chính quyền Trump sẽ tiếp nối cơ bản chiến lược Indo-Pacific mà chính quyền trước đã vạch ra, tiếp tục cạnh tranh nước lớn với Trung Quốc và củng cố liên minh đối tác.[28] Thật vậy, trọng tâm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP) đã manh nha từ thời Trump đầu tiên và được chính quyền Biden mở rộng, nên nhiều khả năng vẫn được duy trì.[29] Tuy nhiên, tính khó lường của cá nhân ông Trump khiến bức tranh tương lai không chắc chắn: không loại trừ khả năng ông có thể đột ngột thu mình khỏi khu vực để tập trung hoàn toàn vào nghị trình “Nước Mỹ trên hết” ở trong nước. Nếu kịch bản đó xảy ra, nó sẽ làm lợi cho các đối thủ (vì họ được tạo khoảng trống), đồng thời đe dọa an ninh của các đồng minh then chốt do Mỹ có thể giảm cam kết. Tóm lại, tương lai gần dưới thời Trump hứa hẹn một chính sách Indo-Pacific cứng rắn hơn với Trung Quốc nhưng cũng thực dụng và ít coi trọng đa phương hơn, buộc các nước trong khu vực phải điều chỉnh để thích ứng với một nước Mỹ quyết đoán nhưng khó đoán.

Hiện diện quân sự và bố trí lực lượng của Mỹ

Sự hiện diện quân sự của Mỹ tại AĐD-TBD dự kiến sẽ duy trì mạnh mẽ trong thập kỷ tới, mặc dù cách thức triển khai có thể chịu ảnh hưởng bởi quan điểm độc đáo của ông Trump. Trên nguyên tắc, cả hai đảng ở Mỹ đều đồng thuận về tầm quan trọng của việc duy trì lực lượng tiền phương (forward deployment) tại khu vực nhằm răn đe Trung Quốc và bảo vệ đồng minh. Vì vậy, những cấu phần chủ chốt như 50.000 quân tại Nhật Bản, 28.000 quân tại Hàn Quốc, các căn cứ ở Guam, cũng như sự hiện diện hải quân thường trực ở Tây Thái Bình Dương nhiều khả năng được bảo toàn để đảm bảo thế cân bằng quân sự. Theo phân tích của Carnegie Endowment, cách tốt nhất để giữ ổn định khu vực là Mỹ duy trì bố trí quân “phòng thủ tiền phương” – tức lực lượng triển khai tiền tiêu với năng lực chủ yếu để đánh bại các cuộc tấn công hơn là tiến công. Điều này giúp ngăn chặn tham vọng thống trị khu vực của Trung Quốc mà không khiêu khích chạy đua tấn công.[30]

Tuy nhiên, cách ông Trump thực hiện điều này có thể khác biệt về giọng điệu và gánh nặng chi phí. Ông được dự báo sẽ gia tăng áp lực “chia sẻ gánh nặng” lên các nước đồng minh có căn cứ Mỹ, yêu cầu họ đóng góp tài chính nhiều hơn cho sự hiện diện của quân đội Mỹ.[31] Chẳng hạn, ngay từ nhiệm kỳ đầu, ông đã đặt vấn đề về chi phí duy trì lực lượng ở Hàn Quốc và Nhật Bản; trong nhiệm kỳ hai, có thể không loại trừ việc đe dọa rút bớt quân nếu các nước này không tăng chi tiêu quốc phòng hoặc trả thêm “phí bảo vệ”. Quan điểm này đã khiến các đồng minh lo ngại: giới phân tích Trung Quốc thậm chí đùa rằng tên Trung Quốc của “Donald Trump” nghĩa là “nước mạnh”, ám chỉ Trump sẽ vô tình làm lợi cho Trung Quốc bằng cách gây rạn nứt liên minh Mỹ. Do đó, thách thức lớn là làm sao duy trì hiện diện quân sự vững chắc mà không khiến đồng minh bất mãn hoặc nghi ngờ cam kết của Mỹ.

Bên cạnh khu vực Đông Bắc Á truyền thống, Mỹ có thể sẽ điều chỉnh và phân tán lực lượng linh hoạt hơn ở các khu vực khác trong Indo-Pacific. Ví dụ, tăng cường luân phiên lực lượng tới Đông Nam Á (Philippines, Singapore) và Nam Á (Ấn Độ Dương) để thích ứng với thách thức mới. Đáng chú ý, Philippines đã nổi lên thành một đối tác an ninh được Mỹ chú trọng: Washington và Manila đã mở rộng Thỏa thuận Tăng cường Hợp tác Quốc phòng (EDCA) năm 2023, cho phép Mỹ tiếp cận thêm căn cứ tại Philippines – động thái được dự báo sẽ tiếp tục và thậm chí tăng tốc dưới thời Trump nhằm cải thiện vị trí chiến lược quanh eo biển Đài Loan và Biển Đông.[32]

Các quan chức quốc phòng trong chính quyền Trump cũng nhấn mạnh Mỹ sẽ không rút lui khỏi “khu vực quan trọng này” và đang củng cố năng lực răn đe Indo-Pacific thông qua cải thiện thế bố trí tiền phương và hỗ trợ đồng minh.[33] Tóm lại, hiện diện quân sự của Mỹ giai đoạn 2025-2035 dự kiến vẫn rất mạnh nhằm răn đe Trung Quốc, nhưng đi kèm là yêu cầu các đồng minh chia sẻ nhiều hơn, cùng với việc tái bố trí linh hoạt để ứng phó các điểm nóng mới.

Chính sách kinh tế và khuôn khổ IPEF

Trên mặt trận kinh tế, chiến lược của Mỹ tại AĐD-TBD dưới thời Trump được dự báo sẽ thiếu vắng các sáng kiến hợp tác đa phương mới, thậm chí rút lui khỏi một số khuôn khổ hiện có. Tổng thống Trump nổi tiếng hoài nghi các hiệp định thương mại đa phương; ngay trong nhiệm kỳ đầu, ông đã rút Mỹ khỏi TPP (Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương). Đối với IPEF – sáng kiến do ông Biden khởi xướng năm 2022 nhằm tăng cường gắn kết kinh tế với khu vực – ông Trump được cho là không mặn mà và sẵn sàng khai tử. Thực vậy, ông từng cam kết IPEF sẽ “chết ngay ngày đầu” khi ông nhậm chức lần hai. Giới phân tích nhận định chính quyền Trump sẽ hủy bỏ những nỗ lực khiêm tốn của Biden trong việc thúc đẩy gắn kết kinh tế, thay vào đó tập trung vào các thỏa thuận song phương thực dụng.[34]

Hệ quả là khu vực có thể chứng kiến khoảng trống trong vai trò kinh tế của Mỹ, đúng vào lúc Trung Quốc tích cực củng cố các cơ chế do họ dẫn dắt (như RCEP, BRI). Các nước Đông Nam Á từng kỳ vọng Mỹ quay lại sân chơi kinh tế (ví dụ qua IPEF hay thậm chí CPTPP), nay sẽ thất vọng khi Washington thiếu một chương trình kinh tế xây dựng tích cực.[35] Không chỉ không có thỏa thuận thương mại mới, chính quyền Trump còn có khuynh hướng tăng cường sử dụng thuế quan và chế tài kinh tế. Ông Trump đã tái áp đặt thuế trừng phạt lên hàng hóa Trung Quốc đầu nhiệm kỳ hai, đồng thời đe dọa đánh thuế nặng các nước láng giềng như Canada, Mexico, làm dấy lên lo ngại rằng các nước Đông Nam Á có thặng dư thương mại lớn với Mỹ (như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia) cũng có thể là mục tiêu tiếp theo. Theo Tiến sĩ Ja Ian Chong, “thuế quan tràn lan” là mối quan ngại hàng đầu của các nước Đông Nam Á vì nhiều nước trong số này phụ thuộc thương mại, và một cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung mới hoặc các hạn chế công nghệ song phương sẽ gây hệ lụy nghiêm trọng cho chuỗi cung ứng khu vực.[36]

Mặc dù vậy, không phải Mỹ hoàn toàn bỏ trống lĩnh vực kinh tế. Ông Trump có thể theo đuổi các thỏa thuận song phương chọn lọc với những quốc gia mang lại lợi ích cụ thể. Ví dụ, Philippines – nhờ vị trí chiến lược và lập trường cứng rắn với Trung Quốc – có thể được tưởng thưởng bằng việc nối lại đàm phán FTA song phương với Mỹ (vốn từng được đề cập năm 2017).[37] Mỹ cũng khuyến khích các dòng đầu tư tư nhân vào các dự án chiến lược trong khu vực: điển hình như Quỹ Cerberus của Mỹ mua lại cảng Subic Bay (Philippines) năm 2023 – động thái hàm ý kết hợp lợi ích kinh doanh với mục tiêu quân sự. Tổng thống Trump nổi tiếng chú trọng “có qua có lại” về đầu tư: ông sẽ mong đợi các nước phải mở cửa cho doanh nghiệp Mỹ hoặc đầu tư vào Mỹ để đổi lấy sự quan tâm của Washington. Do đó, có thể thấy một mô hình hợp tác kinh tế rất “giao dịch”: nước nào đáp ứng được các đòi hỏi về lợi ích kinh tế cho Mỹ (như mua sắm hàng hóa, đầu tư qua lại) sẽ nhận được ưu ái. Ngược lại, những nước hưởng thặng dư lớn mà không “đền đáp” có thể bị áp lực qua thuế hoặc điều tra thương mại (như Việt Nam từng bị điều tra tiền tệ dưới thời Trump năm 2020).[38]

Tóm lại, giai đoạn 2025-2035 chứng kiến vai trò kinh tế của Mỹ ở Indo-Pacific mang tính cạnh tranh hơn là hợp tác. Mỹ dưới thời Trump sẽ gây sức ép thương mại nhiều hơn (với cả đối thủ lẫn đối tác), ưu tiên các thỏa thuận song phương có lợi thay vì khuôn khổ đa phương, và ít chú trọng các sáng kiến phát triển hoặc viện trợ không ràng buộc (ví dụ, có thông tin Trump 2.0 cắt giảm USAID, ảnh hưởng tiêu cực đến các nước đang phát triển Đông Nam Á).[39] Điều này đặt các quốc gia ASEAN vào thế khó: họ vừa lo ngại bị tổn thương bởi chính sách bảo hộ của Mỹ, vừa hụt hẫng vì thiếu sự hỗ trợ kinh tế tích cực từ Washington, trong bối cảnh Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn mà họ không thể bỏ qua.

Triển vọng quan hệ Mỹ – Trung

Quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc trong thập kỷ 2025–2035 được dự báo sẽ tiếp tục ở trạng thái cạnh tranh chủ đạo, với khả năng hợp tác chỉ giới hạn ở một số lĩnh vực và thời điểm. Dưới tác động của cục diện “nước lớn cạnh tranh” (great power competition), cả Washington lẫn Bắc Kinh đều xem đối phương là thách thức chiến lược cần kiềm chế. Đặc biệt, chính quyền Trump 2.0 nhiều khả năng sẽ đẩy mạnh áp lực toàn diện lên Trung Quốc, coi đây là trọng tâm để tái khẳng định vị thế siêu cường của Mỹ. Theo phân tích của Viện IFRI, Trump sẽ theo đuổi một chính sách “cứng rắn, đôi lúc thô bạo” với Bắc Kinh, bao gồm gia tăng trừng phạt thương mại, siết chuyển giao công nghệ, và tăng cường hiện diện quân sự nhằm đối trọng. Trung Quốc chắc chắn đáp trả bằng cách củng cố quan hệ với Nga, tăng cường sức mạnh quân sự (đặc biệt là hạt nhân) và thúc đẩy ảnh hưởng kinh tế với các nước khác. Kết quả là cục diện khu vực sẽ chứng kiến một “Cuộc đấu tay đôi” kéo dài giữa hai cường quốc, tiệm cận trạng thái Chiến tranh Lạnh mới mặc dù chưa phân cực hoàn toàn.

Về mặt đối đầu, có một số điểm dễ bùng phát xung đột. Eo biển Đài Loan là điểm nóng nguy hiểm nhất: tình báo Mỹ đánh giá từ nay tới 2030 là “khoảng thời gian cửa sổ” Trung Quốc có thể hành động quân sự với Đài Loan.[40] Mỹ dưới thời Trump sẽ tìm cách răn đe để ngăn kịch bản này, nhưng nếu Bắc Kinh nghi ngờ quyết tâm của Washington hoặc thấy cơ hội thuận lợi, nguy cơ khủng hoảng quân sự là có thật. Biển Đông cũng có thể chứng kiến va chạm (ví dụ tàu chiến, máy bay đối đầu) khi cả hai bên tăng hoạt động quân sự. Ngoài ra, chiến tranh mạng và cạnh tranh không gian có thể leo thang khi Mỹ siết chặt hạn chế công nghệ và Trung Quốc tăng cường năng lực trong các lĩnh vực này.

Tuy nhiên, kịch bản không phải hoàn toàn u ám một màu đối đầu. Cả Mỹ và Trung Quốc đều nhận thức rằng xung đột trực diện sẽ gây thiệt hại thảm khốc cho đôi bên, do đó vẫn có động lực tìm kiếm “chung sống cạnh tranh” ở mức có thể chấp nhận. Một số học giả gợi ý khả năng hai nước hướng tới mô hình “cạnh tranh cùng tồn tại” (competitive coexistence) – tức là chấp nhận cạnh tranh nhưng có rào chắn để tránh xung đột, giống như kiểu “cộng sinh trong cạnh tranh”. Chuyên gia Stephen Wertheim nêu ra ba khuôn khổ có thể cho chính sách Mỹ: (1) cạnh tranh cùng tồn tại, (2) cạnh tranh chiến lược quyết liệt, và (3) kiềm chế kiểu Chiến tranh Lạnh. Ông nhận xét rằng vì lợi ích và sự phụ thuộc kinh tế, sinh thái giữa hai nước rất lớn, về lý thuyết mô hình cạnh tranh cùng tồn tại là hợp lý nhất, song “không có gì đảm bảo”, bởi nội bộ Mỹ có thể vẫn thiên về cách tiếp cận quen thuộc thời Chiến tranh Lạnh.[41] Dưới thời Trump, khả năng cao Washington sẽ nghiêng về cạnh tranh mang màu sắc Chiến tranh Lạnh – tức là đẩy mạnh đối đầu, củng cố liên minh để bao vây kiềm chế Trung Quốc, và ít tin tưởng vào các thiết chế đa phương hoặc luật lệ để kiểm soát cạnh tranh.[42] Trong bối cảnh đó, hợp tác Mỹ-Trung sẽ rất hạn chế. Hai bên có thể chỉ hợp tác trong một số vấn đề toàn cầu nếu thực sự cần thiết (ví dụ: kiểm soát đại dịch, một số thỏa thuận khí hậu hoặc hạt nhân tối thiểu). Những lĩnh vực từng có hợp tác sâu (như kinh tế-thương mại) sẽ co hẹp lại thành thỏa thuận nhỏ lẻ – chẳng hạn, Trump có thể tìm kiếm một “thỏa thuận thương mại” mới nếu ông tin là có lợi, nhưng mức độ thực thi và tin cậy sẽ thấp do cả hai nghi ngờ lẫn nhau về việc “thực hiện lời hứa”.

Đối với khu vực AĐD-TBD, cục diện Mỹ-Trung đối đầu kéo dài sẽ có tác động sâu sắc và phức tạp. Trước hết, nó thúc đẩy chạy đua vũ trang: các nước đồng minh Mỹ như Nhật Bản, Hàn Quốc tăng mạnh chi tiêu quốc phòng (Nhật đã cam kết 2% GDP, thậm chí có tiếng nói ở Washington cho rằng cần 3%), đồng thời Trung Quốc và Nga cũng hợp tác quân sự chặt chẽ hơn.[43] Thứ hai, các quốc gia khu vực bị đặt trước áp lực phải chọn phe hoặc ít nhất là nghiêng về một bên. Những nước có hiệp ước với Mỹ hầu như chắc chắn sát cánh với Washington, trong khi nhiều nước đang phát triển có thể bị lôi kéo bởi lợi ích kinh tế từ Trung Quốc nếu Mỹ không thể cung cấp lựa chọn thay thế. Thứ ba, trật tự kinh tế khu vực có nguy cơ phân mảnh: chủ nghĩa bảo hộ Mỹ và sự tách rời công nghệ có thể buộc các nước ASEAN tách riêng chuỗi cung ứng cho thị trường Mỹ và thị trường Trung Quốc, ảnh hưởng hiệu quả kinh tế. Việc Mỹ thiếu vắng một chương trình kinh tế tích cực (như đã đề cập về IPEF) khiến Trung Quốc càng có cơ hội củng cố vai trò đầu tàu thương mại-đầu tư, ví dụ thông qua Sáng kiến Vành đai-Con đường. Chính vì vậy, nhiều quốc gia trong khu vực có “mối quan ngại kép”: một mặt sợ Mỹ-Trung đối đầu quân sự làm mất ổn định, mặt khác lo các chính sách kinh tế ăn miếng trả miếng của hai siêu cường sẽ gây tổn hại lợi ích phát triển của họ.[44]

Mặc dù viễn cảnh chủ đạo là đối đầu, không thể loại trừ hoàn toàn cơ hội hợp tác nếu hoàn cảnh thay đổi. Vào nửa sau thập kỷ 2020s hoặc đầu 2030s, nếu hai bên đều nhận thấy chi phí đối đầu quá cao, họ có thể tìm cách “hạ nhiệt”. Điều này có thể xảy ra qua các thỏa thuận kiểm soát vũ khí hạn chế (ví dụ: về tên lửa tầm trung hoặc quy tắc tránh đụng độ trên biển), hoặc hiệp định thương mại song phương nhỏ nhằm giảm căng thẳng kinh tế. Một dấu hiệu tích cực tiềm tàng là cả Mỹ và Trung Quốc đều hiểu sự nguy hiểm nếu không kiềm chế: như Carnegie Endowment nhấn mạnh, hai nước có lợi ích chung trong việc tìm modus vivendi (cách thức chung sống) để duy trì hòa bình và thịnh vượng, và các đồng minh cũng mong muốn điều đó.[45] Song để đạt được hợp tác bền vững, đòi hỏi sự kiềm chế và lòng tin – những thứ hiện đang thiếu vắng. Chừng nào không có đột phá trong nhận thức chiến lược, cạnh tranh vẫn là xu thế chủ đạo và khu vực sẽ phải thích nghi với một trạng thái đối đầu lâu dài giữa Mỹ và Trung Quốc.

Quan hệ của Mỹ với ASEAN và các quốc gia Đông Nam Á

Dưới thời Tổng thống Trump, quan hệ giữa Washington và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) dự kiến sẽ thiên về hợp tác song phương hơn là đa phương, với mức độ cam kết không đồng đều giữa các nước trong khu vực. Ông Trump trong nhiệm kỳ đầu có tiền lệ ít coi trọng các hội nghị thượng đỉnh ASEAN – ngoài lần dự Hội nghị cấp cao ASEAN 2017 tại Philippines, ông không tham dự các kỳ họp ASEAN và Cấp cao Đông Á những năm sau đó, thậm chí cử quan chức cấp thấp đi thay. Xu hướng này nhiều khả năng lặp lại, bởi Trump ưu tiên làm việc trực tiếp với từng nước trên cơ sở lợi ích song phương. Theo phân tích của Asia Society, chính quyền Trump sẽ “bỏ qua các thể chế khu vực như ASEAN và tập trung vào quan hệ song phương nơi nào có lợi ích địa chính trị hoặc đầu tư rõ rệt”. Do đó, ASEAN với tư cách tổ chức có thể bị lu mờ, và sự “trung tâm” (ASEAN centrality) mà khối này đề cao sẽ chịu thử thách lớn.

Thay vào đó, Mỹ sẽ phân hóa quan hệ với từng nước Đông Nam Á dựa trên hai tiêu chí chính: (1) giá trị chiến lược trong cạnh tranh với Trung Quốc, và (2) mức độ sẵn sàng “có qua có lại” với Mỹ. Những đồng minh và đối tác có vị trí chiến lược quan trọng và lập trường gần gũi với Mỹ sẽ được ưu tiên. Ví dụ điển hình là Philippines – nước có hiệp ước phòng thủ với Mỹ và nằm sát Đài Loan, Biển Đông. Manila dưới thời Tổng thống Marcos Jr. tỏ rõ lập trường cứng rắn với yêu sách Trung Quốc, điều này “rất phù hợp với mục tiêu của Washington” và do đó Philippines có thể trở thành đối tác được ưu ái bậc nhất.[46] Hợp tác quân sự với Philippines sẽ tiếp tục mở rộng (như đã nêu ở phần trước), kèm theo khả năng Mỹ thúc đẩy đầu tư kinh tế để lấy lòng đồng minh này – thậm chí mở lại thảo luận FTA song phương nếu điều kiện thuận lợi.

Tương tự, Việt Nam cũng nổi lên là một đối tác quan trọng trong chiến lược của Mỹ. Quan hệ Mỹ-Việt đã nâng cấp lên Đối tác Chiến lược Toàn diện năm 2023, và Hà Nội thể hiện sự sẵn sàng “thách thức các tuyên bố của Trung Quốc ở Biển Đông” cũng như tăng cường hợp tác quân sự với Mỹ.[47] Điều này phù hợp với lợi ích của Washington, nên dù Trump có thể phàn nàn về thặng dư thương mại của Việt Nam (Việt Nam nằm trong nhóm lo ngại bị áp thuế), xét về đại cục, Mỹ vẫn muốn lôi kéo Việt Nam xa quỹ đạo Trung Quốc. Do đó, ta có thể chứng kiến Mỹ ve vãn Việt Nam bằng hợp tác an ninh (tàu tuần tra, chuyển giao công nghệ quốc phòng), đồng thời gây sức ép vừa phải để Việt Nam giảm thặng dư (tránh thao túng tiền tệ, mua thêm hàng Mỹ).

Các nước như Singapore và Indonesia cũng giữ vai trò nhất định. Singapore, với vị trí là trung tâm tài chính và hậu cần quân sự cho Mỹ, gần như chắc chắn tiếp tục là đối tác quan trọng; Washington sẽ duy trì tiếp cận căn cứ ở Singapore và tranh thủ vị thế trung tâm tài chính của nước này. Indonesia – quốc gia lớn nhất ASEAN – thu hút sự chú ý do tân Tổng thống (nhiều khả năng là ông Prabowo Subianto) có cá tính dân túy mạnh mẽ. Có ý kiến cho rằng Prabowo và Trump có nét tương đồng (đều là “người mạnh mẽ, dân túy”), nên họ có thể xây dựng quan hệ cá nhân thuận lợi. Nếu Indonesia tỏ thiện chí hợp tác (ví dụ mua thiết bị quân sự Mỹ, chống Trung Quốc ở Biển Đông vừa phải), Mỹ dưới thời Trump sẽ hoan nghênh. Ngược lại, nếu Jakarta giữ khoảng cách hoặc xích lại gần Bắc Kinh hơn, Washington có thể giảm ưu tiên.[48]

Trong khi đó, những nước ASEAN khác ít nổi bật hơn trong toan tính chiến lược của Trump có thể bị lơ là tương đối. Chính quyền Trump không đặt nặng thúc đẩy dân chủ nhân quyền, nên các vấn đề giá trị sẽ không cản trở quan hệ – ví dụ, Trump có thể hợp tác thực dụng với chính quyền quân sự ở Thái Lan hay cựu Thủ tướng Hun Sen ở Campuchia mà không chỉ trích công khai. Tuy nhiên, sự thiếu quan tâm của Mỹ ở cấp cao (như việc Tổng thống vắng mặt trong các hội nghị ASEAN) vẫn bị nhìn nhận là tín hiệu tiêu cực. Như Bộ trưởng Quốc phòng Singapore Ng Eng Hen đã thẳng thừng phê phán tại Đối thoại München 2025: Mỹ đang hành xử như “chủ nhà trọ đòi tiền thuê”, bỏ rơi vai trò truyền thống là ngọn cờ tự do ở khu vực.[49] Bình luận này phản ánh sự thất vọng và lo ngại của ASEAN trước một nước Mỹ quá thực dụng, coi trọng “thuê bao” hơn là quan hệ lâu dài.

Tóm lại, quan hệ Mỹ-ASEAN giai đoạn 2025-2035 dưới thời Trump sẽ diễn ra theo cục diện phân hóa: Mỹ tăng cường rất mạnh với một số quốc gia trọng yếu (Philippines, Việt Nam, Singapore…), nhưng giảm tập trung vào ASEAN như một khối. Các nước Đông Nam Á sẽ cố gắng duy trì thế cân bằng: họ hoan nghênh hợp tác an ninh với Mỹ để có đối trọng Trung Quốc, nhưng đồng thời tránh lệ thuộc hoàn toàn, và tìm cách thích nghi với một đối tác Mỹ thất thường, đề cao lợi ích song phương. Sự thiếu vắng vai trò tích cực của Mỹ trong kinh tế và thể chế khu vực sẽ buộc ASEAN tìm kiếm giải pháp tự thân nhiều hơn, cũng như dựa vào các đối tác khác (Nhật, Ấn Độ, EU) để lấp khoảng trống mà Mỹ để lại trong dẫn dắt khu vực.

Hàm ý cho Việt Nam

Một số khuyến nghị chính sách tập trung vào đối ngoại, an ninh và hợp tác khu vực gồm:

Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và cân bằng chiến lược: Tiếp tục “ngoại giao cây tre” – nghĩa là mềm dẻo trong sách lược nhưng vững vàng về mục tiêu – nhằm tránh liên minh quân sự hoặc đứng về một phe trong cạnh tranh siêu cường. Nguyên tắc “bốn không” (không liên minh quân sự, không đi với nước này chống nước kia, không cho nước ngoài đặt căn cứ, không sử dụng vũ lực) vẫn là nền tảng để Việt Nam giữ vững độc lập, tự chủ và không bị cuốn vào vòng xoáy đối đầu của các nước lớn.

Tăng cường quan hệ với các đối tác chiến lược quan trọng: Chủ động làm sâu sắc hơn quan hệ với các nước lớn và đối tác chủ chốt như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Australia và EU, nhằm tranh thủ hỗ trợ về kinh tế, công nghệ và quốc phòng. Việc nâng cấp quan hệ Việt–Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện năm 2023 – mức cao nhất trong thang ngoại giao của Việt Nam – là tiền đề để mở rộng hợp tác song phương trên các lĩnh vực then chốt.[50] Tương tự, mạng lưới 7 đối tác chiến lược toàn diện đa dạng (gồm cả Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Australia) chính là lợi thế cần phát huy để nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam. Trong quá trình này, Việt Nam cần đảm bảo quan hệ láng giềng ổn định với Trung Quốc trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau – vừa hợp tác vừa đấu tranh – nhằm tránh khiêu khích không cần thiết nhưng cũng không nhượng bộ về chủ quyền.[51]

Thúc đẩy vai trò trung tâm của ASEAN và hợp tác khu vực: Tiếp tục đề cao ASEAN như một diễn đàn trung lập giúp Việt Nam và các nước Đông Nam Á giữ thế cân bằng trong cạnh tranh nước lớn. Việt Nam nên phối hợp với ASEAN thực thi hiệu quả ASEAN Outlook on the Indo-Pacific (AOIP) – nhấn mạnh hợp tác bao trùm, không đối đầu phe phái – để bảo đảm rằng các chiến lược AĐD-TBD của các nước lớn (như của Mỹ) được triển khai theo hướng hỗ trợ hòa bình và phát triển chung, tránh dẫn đến đối đầu nhóm nước.[52] Ngoài ra, Việt Nam cần chủ động sử dụng các cơ chế đa phương như Hội nghị Đông Á (EAS), Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Mở rộng (ADMM+) và đàm phán Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC)… để đề cao luật pháp quốc tế (đặc biệt là UNCLOS) và thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. Cách tiếp cận đa phương chủ động này vừa giúp tạo đồng thuận khu vực, vừa ngăn ngừa nguy cơ Việt Nam bị cô lập nếu căng thẳng leo thang.

Đa dạng hóa kinh tế và thúc đẩy liên kết thương mại – công nghệ: Song song với ngoại giao và an ninh, Việt Nam cần chú trọng thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ–Trung. Chính phủ nên chủ động tham gia các sáng kiến kinh tế khu vực (CPTPP, RCEP, IPEF…) và cải thiện môi trường đầu tư để thu hút dòng vốn và công nghệ chất lượng cao. Căng thẳng Mỹ-Trung hiện nay đang tạo cơ hội tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu – nhiều tập đoàn đa quốc gia muốn đa dạng hóa sản xuất khỏi Trung Quốc, và Việt Nam được xem là điểm đến thay thế hàng đầu nhờ môi trường ổn định và chi phí cạnh tranh.[53] Việt Nam cần tận dụng xu hướng này để nâng cao vai trò trong chuỗi cung ứng thế giới và cải thiện vị thế kinh tế. Đồng thời, phải đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và nguồn cung nguyên liệu (tránh quá phụ thuộc vào một nước) để giảm thiểu rủi ro bị tổn thương trước các cú sốc địa chính trị – ví dụ, tránh để một thị trường chi phối đến mức có thể gây sức ép về thương mại.

Kết luận

Sự chuyển hướng chiến lược của Mỹ sang AĐD-TBD là một diễn biến mang tính bước ngoặt, định hình lại cán cân quyền lực và trật tự khu vực trong thập kỷ vừa qua và nhiều năm tới. Từ những phân tích trong báo cáo, có thể khẳng định luận điểm cốt lõi sau: việc Mỹ xoay trục sang AĐD-TBD là kết quả của những biến đổi sâu sắc trong môi trường chiến lược toàn cầu – nổi bật là sự vươn lên của Trung Quốc – và nhằm mục tiêu duy trì vai trò lãnh đạo của Mỹ trong một trật tự khu vực mở, tự do và dựa trên luật lệ. Để đạt mục tiêu đó, Washington đã và đang triển khai một chiến lược toàn diện kết hợp sức mạnh quân sự, liên minh đối tác, cạnh tranh kinh tế và giá trị ý thức hệ. Xu hướng này nhận được đồng thuận lưỡng đảng nội bộ Mỹ và sự ủng hộ từ các đồng minh, qua đó nhiều khả năng sẽ tiếp diễn bền vững bất chấp thay đổi chính quyền ở Washington.

Báo cáo đã chỉ ra những nguyên nhân trọng yếu thúc đẩy Mỹ chuyển trọng tâm sang AĐD-TBD. Trước hết là thách thức từ sự trỗi dậy của Trung Quốc. Chưa bao giờ kể từ sau Chiến tranh Lạnh, vị thế bá chủ của Mỹ tại châu Á lại bị cạnh tranh quyết liệt như hiện nay. Trung Quốc không chỉ tăng cường tiềm lực mà còn chủ động thách thức trật tự hiện hành: từ việc quân sự hóa Biển Đông, cưỡng ép nước nhỏ, đến thiết lập các cơ chế kinh tế do mình dẫn dắt để mở rộng ảnh hưởng. Những diễn biến đó khiến Washington lo ngại nguy cơ xói mòn ưu thế chiến lược và đe dọa an ninh, lợi ích lâu dài của Mỹ. Đồng thời, khu vực AĐD-TBD nổi lên với vai trò trung tâm đối với tăng trưởng và kết nối toàn cầu, buộc Mỹ phải đầu tư nguồn lực thích đáng nếu muốn tiếp tục định hướng tương lai thế giới. Sự thay đổi tầm nhìn từ “Châu Á – Thái Bình Dương” sang “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” phản ánh rõ quyết tâm của Mỹ trong việc mở rộng không gian chiến lược, kết nối Thái Bình Dương với Ấn Độ Dương và lôi kéo những quốc gia trụ cột như Ấn Độ, Úc tham gia cân bằng lại ảnh hưởng của Trung Quốc. Như vậy, bối cảnh mới – với một Trung Quốc trỗi dậy và một AĐD-TBD giữ vị trí huyết mạch – chính là động lực định hình chiến lược xoay trục của Mỹ.

Về mục tiêu và chiến lược, Mỹ dưới cả hai thời Tổng thống Trump và Biden đều kiên định hướng tới một khu vực AĐD-TBD “tự do, rộng mở, an ninh và thịnh vượng”. Dù phương thức triển khai có khác biệt, điểm chung là Mỹ xem việc duy trì trật tự dựa trên luật lệ và ngăn chặn hành vi bá quyền (hàm ý trực tiếp tới Trung Quốc) là ưu tiên hàng đầu. FOIP không phải sự kiện nhất thời mà là chiến lược dài hạn tái khẳng định vai trò của Mỹ ở châu Á. Chính quyền Trump giai đoạn 2017–2021 khởi động FOIP với lập trường cứng rắn hơn, sẵn sàng cạnh tranh trực diện với Bắc Kinh và đề cao lợi ích Mỹ trên hết. Chiến lược này nhấn mạnh xây dựng sức mạnh quân sự, củng cố liên minh, nhưng cũng bộc lộ hạn chế do cách tiếp cận đơn phương, tạo ma sát không cần thiết với một số đồng minh (qua các cuộc chiến thương mại và đòi hỏi chia sẻ gánh nặng). Ngược lại, chính quyền Biden kế nhiệm đã điều chỉnh chiến thuật, chuyển sang thúc đẩy hợp tác đa phương và liên minh mạng lưới, hàn gắn quan hệ với đồng minh, đồng thời đầu tư nhiều hơn vào mặt trận kinh tế và giá trị. Sáng kiến IPEF ra đời nhằm lấp đầy khoảng trống kinh tế mà chính quyền tiền nhiệm bỏ lại, trong khi các cơ chế như QUAD, AUKUS được nâng tầm để tạo mặt trận thống nhất giữa các nền dân chủ khu vực. Nhờ đó, FOIP dưới thời Biden trở nên toàn diện và cân bằng hơn – kết hợp sức mạnh cứng với sức mạnh mềm – qua đó gia tăng tính hấp dẫn của chiến lược Mỹ đối với các nước trong vùng. Tựu trung, FOIP đã phát triển thành định hướng chiến lược xuyên suốt của Mỹ, mang tính kế thừa giữa các chính quyền và phản ánh sự đồng thuận chiến lược về tầm quan trọng sống còn của AĐD-TBD.

Sự hiện diện mạnh mẽ trở lại của Mỹ đã kéo theo những chuyển động chiến lược từ các bên liên quan, làm diện mạo khu vực đổi thay đáng kể. Trước hết, Trung Quốc phản ứng quyết liệt trước áp lực từ FOIP. Bắc Kinh tăng cường củng cố “sân sau” bằng cách thắt chặt quan hệ với Nga, đẩy mạnh BRI, lôi kéo láng giềng thông qua đầu tư và viện trợ, đồng thời dựng lên các diễn đàn song song nhằm làm suy yếu vai trò của Mỹ và đồng minh. Quan hệ Nga-Trung trở nên khăng khít nhất trong nhiều thập kỷ, thể hiện qua tuyên bố đối tác “không giới hạn” và hàng loạt cuộc tập trận chung phô diễn sức mạnh. Điều này cho thấy FOIP của Mỹ vô hình trung đã tạo động lực liên kết hai cường quốc xét lại, hình thành một khối đối trọng ở phía bên kia. Song song, các đồng minh và đối tác của Mỹ cũng có bước tiến lịch sử: Bộ tứ QUAD từ chỗ gián đoạn đã trỗi dậy thành cấu trúc hợp tác chiến lược chặt chẽ; AUKUS đánh dấu lần đầu tiên Mỹ chia sẻ công nghệ tàu ngầm hạt nhân cho đồng minh, báo hiệu mức cam kết an ninh chưa từng có tại AĐD-TBD. Các đồng minh châu Âu – tuy nằm ngoài khu vực – cũng tham gia cuộc chơi khi lần lượt công bố chiến lược Indo-Pacific riêng, cử tàu chiến tuần tra và phối hợp cùng Mỹ – Nhật – Úc răn đe hành vi vi phạm luật lệ. ASEAN đứng giữa hai làn nước, cố gắng giữ vững vị thế trung tâm bằng cách đề xướng Tầm nhìn AOIP và duy trì chính sách “không chọn phe”. Dù vậy, ASEAN cũng chịu sức ép phân hóa nội bộ: các thành viên có tranh chấp Biển Đông và quan hệ tốt với Mỹ (như Việt Nam, Philippines, Singapore) ngày càng ngả về hợp tác an ninh với Washington; ngược lại một số nước khác gần gũi Trung Quốc thận trọng hơn. Tình thế này buộc ASEAN phải linh hoạt điều chỉnh để vừa tranh thủ được lợi ích từ cả hai phía, vừa tránh rơi vào thế đối đầu trực tiếp với bất kỳ bên nào.

Từ những phân tích trên có thể thấy, cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung tại AĐD-TBD đã trở thành trạng thái bình thường mới của khu vực. Điều này tác động đa chiều đến an ninh và phát triển của các quốc gia. Về tích cực, sự can dự sâu hơn của Mỹ mang đến đối trọng cần thiết trước một Trung Quốc ngày càng quyết đoán, giúp nhiều nước nhỏ yên tâm hơn trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp (chẳng hạn, nhờ có Mỹ ủng hộ, các quốc gia ven Biển Đông mạnh dạn hơn trong việc phản đối yêu sách phi lý của Bắc Kinh). Đồng thời, cạnh tranh cũng tạo ra cơ hội chiến lược: Việt Nam và các nước Đông Nam Á có thể nâng cao vị thế bằng cách trở thành đối tác quan trọng của các cường quốc, thu hút nguồn lực phát triển (vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ) khi các nước lớn tìm kiếm đồng minh và ảnh hưởng. Tuy nhiên, mặt tiêu cực cũng rất đáng kể. Nguy cơ chạy đua vũ trang gia tăng khi các bên không ngừng hiện đại hóa quân đội: Nhật Bản tăng gấp đôi ngân sách quốc phòng, Trung Quốc mở rộng kho vũ khí chiến lược, còn Triều Tiên thử nghiệm tên lửa tầm xa, tất cả làm môi trường an ninh khu vực căng thẳng hơn trước. Mặt khác, trật tự kinh tế khu vực phân mảnh dần khi Mỹ và Trung Quốc áp dụng các biện pháp bảo hộ, trừng phạt thương mại lẫn nhau – đặt các nước như Việt Nam vào thế khó xử do phụ thuộc thương mại lớn vào cả hai thị trường. Sự rút lui của Mỹ khỏi các hiệp định đa phương (như TPP) và khả năng chính quyền Trump tương lai khai tử IPEF khiến Đông Nam Á thiếu vắng động lực kinh tế từ Mỹ, trong khi Trung Quốc tranh thủ lấp đầy khoảng trống bằng RCEP và BRI. Ngoài ra, cuộc đấu Mỹ-Trung cũng tạo ra rủi ro sự cố ngoài ý muốn: điểm nóng Đài Loan tiềm ẩn nguy cơ xung đột nếu tính toán sai lầm, còn Biển Đông dễ xảy ra va chạm quân sự khi cả hai bên gia tăng tuần tra, do thám. Những yếu tố này đòi hỏi các quốc gia trong khu vực phải hết sức tỉnh táo, đề phòng kịch bản xấu nhưng cũng chuẩn bị sẵn phương án ứng phó nhằm giảm thiểu thiệt hại nếu khủng hoảng nổ ra.

Nhìn về tương lai, cạnh tranh Mỹ-Trung tại AĐD-TBD được dự báo sẽ tiếp tục quyết liệt và có thể bước vào giai đoạn mới sau năm 2025. Với khả năng Donald Trump hoặc một chính quyền tương tự quay lại Nhà Trắng, chính sách Indo-Pacific của Mỹ có thể càng cứng rắn và khó lường. Những gì báo cáo dự báo cho thấy một viễn cảnh “hai mặt”: một mặt, Mỹ sẽ duy trì hoặc tăng cường hiện diện quân sự, tiếp tục xây dựng liên minh đối trọng Trung Quốc (vì đây là lợi ích mang tính nhất quán của Mỹ); mặt khác, cách Washington thực thi cam kết có thể thực dụng đến lạnh lùng, đòi hỏi đồng minh gánh vác nhiều hơn và sẵn sàng điều chỉnh nếu thấy không có lợi trực tiếp. Điều này đồng nghĩa với việc các nước đồng minh và đối tác của Mỹ ở AĐD-TBD sẽ phải tự chủ hơn về an ninh, đồng thời linh hoạt thích nghi với một Mỹ đề cao tính “giao dịch”. Nếu Mỹ giảm tập trung vào ASEAN như dự đoán, tổ chức này có nguy cơ lu mờ, buộc các nước thành viên phải tìm kiếm cơ chế thay thế để lấp khoảng trống lãnh đạo (chẳng hạn tăng hợp tác với Nhật, Ấn Độ, EU). Ngược lại, nếu Mỹ duy trì sức mạnh quân sự nhưng rút khỏi các sáng kiến kinh tế, cán cân ảnh hưởng có thể nghiêng về Trung Quốc trên phương diện thương mại-đầu tư. Tất cả những kịch bản đó đều dẫn tới một môi trường địa chính trị biến động, nơi mà sự bất định là đặc trưng chủ đạo.

Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn kéo dài và phức tạp, vai trò và lựa chọn của Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng. Việt Nam nằm ở vị trí chiến lược tại Đông Nam Á, có bờ biển dài trên Biển Đông, và có quan hệ truyền thống với cả Mỹ lẫn Trung Quốc. Do đó, Việt Nam vừa được coi là đối tác tiềm năng trong chiến lược AĐD-TBD của Mỹ, vừa chịu tác động trực tiếp từ những biến động an ninh ở khu vực. Thực tế những năm qua cho thấy Việt Nam đã chủ động điều chỉnh để thích ứng: nâng tầm quan hệ ngoại giao với các nước lớn (đặc biệt là đạt thỏa thuận đối tác chiến lược toàn diện với Mỹ năm 2023), đồng thời tích cực tham gia các cơ chế đa phương ASEAN, Liên Hợp Quốc để đa dạng hóa kênh hỗ trợ. Báo cáo đã đề xuất một số khuyến nghị chiến lược nhằm giúp Việt Nam ứng phó hiệu quả hơn trong giai đoạn tới. Trước hết, giữ vững đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và cân bằng vẫn là nguyên tắc hàng đầu. Điều này có nghĩa là Việt Nam tiếp tục kiên trì chính sách “bốn không” (không liên minh quân sự, không theo nước này chống nước kia, không cho đặt căn cứ, không dùng vũ lực), giữ thế “ngọa tùng” linh hoạt – mềm dẻo trong sách lược nhưng kiên định về mục tiêu cuối cùng là lợi ích dân tộc.

Kế đến, Việt Nam cần tận dụng tối đa dư địa từ các quan hệ đối tác chiến lược. Việc thăng hoa quan hệ với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Australia, EU… sẽ giúp Việt Nam đa phương hóa nguồn lực cho phát triển kinh tế và quốc phòng, giảm phụ thuộc vào bất kỳ một đối tác duy nhất. Chẳng hạn, hợp tác sâu hơn với Mỹ trong lĩnh vực an ninh biển (nhận hỗ trợ tàu tuần tra, huấn luyện nâng cao năng lực) sẽ tăng cường khả năng tự vệ, trong khi tranh thủ đầu tư, chuyển giao công nghệ từ Nhật, Hàn, EU sẽ thúc đẩy nền kinh tế và sức mạnh tổng hợp quốc gia. Song song, Việt Nam phải chú trọng giữ quan hệ láng giềng hữu hảo với Trung Quốc trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, “vừa hợp tác vừa đấu tranh”. Đây là điểm then chốt: vừa tránh khiêu khích không cần thiết khiến căng thẳng leo thang, vừa không nhân nhượng về chủ quyền và các lợi ích cốt lõi. Sự cân bằng khéo léo này – được ví như “ngoại giao cây tre” – sẽ giúp Việt Nam đứng vững trong mọi kịch bản biến động.

Một trụ cột khác của chiến lược thích ứng là phát huy vai trò của ASEAN và hợp tác đa phương. Việt Nam cần tiếp tục cùng các nước ASEAN duy trì tiếng nói trung lập, thúc đẩy các sáng kiến bao trùm như AOIP nhằm bảo đảm các chiến lược AĐD-TBD của các nước lớn (bao gồm của Mỹ) được triển khai theo hướng đóng góp cho hòa bình và thịnh vượng chung, thay vì tạo ra đối đầu phe phái. Việc chủ động đề cao luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, trong các diễn đàn như ARF, EAS, ADMM+… không chỉ bảo vệ lợi ích của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông mà còn giúp tạo đồng thuận khu vực về ứng xử của các nước lớn. Qua đó, Việt Nam góp phần ngăn ngừa nguy cơ bị cô lập nếu xung đột xảy ra, bởi khi luật chơi chung được định hình rõ, các hành vi đơn phương sẽ bị cộng đồng phản đối.

Cuối cùng, về mặt kinh tế, Việt Nam cần xây dựng một nền kinh tế tự cường và hội nhập linh hoạt để giảm thiểu tổn thương trước các cú sốc địa chính trị. Trong bối cảnh Mỹ – Trung gia tăng cạnh tranh công nghệ và thị trường, Việt Nam nên đa dạng hóa chuỗi cung ứng và thị trường xuất nhập khẩu. Việc tham gia các hiệp định thương mại thế hệ mới (như CPTPP, RCEP) và sáng kiến kinh tế khu vực (như IPEF nếu được thúc đẩy) sẽ mở rộng cánh cửa thương mại và đầu tư, giúp Việt Nam không quá lệ thuộc vào một thị trường cụ thể. Đặc biệt, làn sóng doanh nghiệp quốc tế dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc đang tạo cơ hội vàng để Việt Nam nâng cao vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu cải thiện tốt môi trường đầu tư và nguồn nhân lực, Việt Nam có thể trở thành công xưởng mới cho những tập đoàn muốn “Trung Quốc+1”, qua đó vừa thúc đẩy tăng trưởng nội địa, vừa giảm nguy cơ bị bên nào gây sức ép kinh tế.

Tóm lại, trọng tâm chiến lược thế giới đang dần dịch chuyển về AĐD-TBD, nơi cạnh tranh Mỹ-Trung sẽ quyết định tương lai trật tự khu vực. Chiến lược của Mỹ tại đây – dù dưới bất kỳ chính quyền nào – cũng nhằm bảo vệ lợi ích và tầm ảnh hưởng của Mỹ, và điều đó tất yếu kéo theo những điều chỉnh chiến lược từ các nước khác. Trong bối cảnh mới đầy biến động, việc Việt Nam giữ được thế chủ động và cân bằng trong chính sách đối ngoại là yếu tố quyết định để bảo vệ chủ quyền và lợi ích phát triển. Những khuyến nghị về ngoại giao “cây tre”, tăng cường đối tác chiến lược, phát huy vai trò ASEAN và củng cố nội lực kinh tế nêu trên chính là hướng đi chiến lược giúp Việt Nam thích nghi một cách khôn ngoan. Về lâu dài, năng lực thích ứng linh hoạt sẽ cho phép Việt Nam biến thách thức thành cơ hội: vừa tránh bị cuốn vào xung đột siêu cường, vừa tranh thủ được môi trường cạnh tranh để nâng cao vị thế địa chính trị của mình. Trong dòng chảy biến động của địa chính trị AĐD-TBD, Việt Nam có thể vững vàng tiến bước nếu kiên định với chiến lược độc lập tự chủ, đồng thời biết linh hoạt điều chỉnh chiến thuật phù hợp. Đó là thông điệp chủ đạo và cũng là kết luận quan trọng nhất rút ra từ toàn bộ phân tích trong báo cáo này./.

Hết

Tổng hợp và phân tích: Nguyên Anh

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

Tài liệu tham khảo:

[1] Sarina Patterson, “AidData Quantifies Trillions in U.S. Trade, Aid, and Investment in Indo-Pacific, World’s Largest Economic Region,” AIDDATA, February 8, 2024, https://www.aiddata.org/blog/aiddata-quantifies-trillions-in-us-trade-aid-investment-in-indo-pacific.

[2] James J. Przystup, “Upholding a Rules-Based Order: Reinforcing a Free and Open Indo-Pacific,” Hudson Institute, October 4, 2022, https://www.hudson.org/defense-strategy/upholding-rules-based-order-reinforcing-free-open-indo-pacific.

[3] Lai-Ha Chan and Pak K Lee, “China and the United States’ Order-Building Race in the Indo-Pacific,” East Asia Forum, April 19, 2025, https://eastasiaforum.org/2025/04/19/china-and-the-united-states-order-building-race-in-the-indo-pacific/.

[4] Rebecca Strating, “The Rules-Based Order as Rhetorical Entrapment: Comparing Maritime Dispute Resolution in the Indo-Pacific,” Contemporary Security Policy 44, no. 3 (April 27, 2023): 1–38, https://doi.org/10.1080/13523260.2023.2204266.

[5] James J. Przystup, “Upholding a Rules-Based Order: Reinforcing a Free and Open Indo-Pacific,” Hudson Institute, October 4, 2022, https://www.hudson.org/defense-strategy/upholding-rules-based-order-reinforcing-free-open-indo-pacific.

[6] Rushali Saha, “Pakistan in the Indo-Pacific Framework?,” South Asian Voices, February 17, 2023, https://southasianvoices.org/pakistan-in-the-indo-pacific-framework/.

[7] Lai-Ha Chan and Pak K Lee, “China and the United States’ Order-Building Race in the Indo-Pacific,” East Asia Forum, April 19, 2025, https://eastasiaforum.org/2025/04/19/china-and-the-united-states-order-building-race-in-the-indo-pacific/.

[8] Jeffrey W. Hornung and Mina Pollmann, “The U.S.–Japan Alliance: Realizing a Free and Open Indo-Pacific,” Rand, September 30, 2024, https://www.rand.org/pubs/conf_proceedings/CFA3404-1.html.

[9] Lai-Ha Chan and Pak K Lee, “China and the United States’ Order-Building Race in the Indo-Pacific,” East Asia Forum, April 19, 2025, https://eastasiaforum.org/2025/04/19/china-and-the-united-states-order-building-race-in-the-indo-pacific/.

[10] Jeffrey W. Hornung and Mina Pollmann, “The U.S.–Japan Alliance: Realizing a Free and Open Indo-Pacific,” Rand, September 30, 2024, https://www.rand.org/pubs/conf_proceedings/CFA3404-1.html.

[11] James J. Przystup, “Upholding a Rules-Based Order: Reinforcing a Free and Open Indo-Pacific,” Hudson Institute, October 4, 2022, https://www.hudson.org/defense-strategy/upholding-rules-based-order-reinforcing-free-open-indo-pacific.

[12] Anwar Iqbal, “US Disturbing Balance of Power in South Asia, Says Report,” DAWN, January 13, 2007, https://www.dawn.com/news/amp/227726.

[13] Rushali Saha, “Pakistan in the Indo-Pacific Framework?,” South Asian Voices, February 17, 2023, https://southasianvoices.org/pakistan-in-the-indo-pacific-framework/.

[14] Christoph Nedopil, “Countries of the Belt and Road Initiative (BRI),” Green Finance & Development Center, 2025, https://greenfdc.org/countries-of-the-belt-and-road-initiative-bri/.

[15] Office of The United States Trade Representative, “Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity (IPEF),” United States Trade Representative, 2022, https://ustr.gov/trade-agreements/agreements-under-negotiation/indo-pacific-economic-framework-prosperity-ipef.

[16] Christoph Wang, “China Belt and Road Initiative (BRI) Investment Report 2023 – Green Finance & Development Center,” Green Finance & Development Center, February 5, 2024, https://greenfdc.org/china-belt-and-road-initiative-bri-investment-report-2023/.

[17] Office of The United States Trade Representative, “Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity (IPEF),” United States Trade Representative, 2022, https://ustr.gov/trade-agreements/agreements-under-negotiation/indo-pacific-economic-framework-prosperity-ipef.

[18] Emily Benson and Aidan Arasasingham, “The IPEF Gains Momentum but Lacks Market Access,” East Asia Forum, June 30, 2022, https://eastasiaforum.org/2022/06/30/the-ipef-gains-momentum-but-lacks-market-access/.

[19] Emily Benson and Aidan Arasasingham, “The IPEF Gains Momentum but Lacks Market Access,” East Asia Forum, June 30, 2022, https://eastasiaforum.org/2022/06/30/the-ipef-gains-momentum-but-lacks-market-access/.

[20] James J. Przystup, “Upholding a Rules-Based Order: Reinforcing a Free and Open Indo-Pacific,” Hudson Institute, October 4, 2022, https://www.hudson.org/defense-strategy/upholding-rules-based-order-reinforcing-free-open-indo-pacific.

[21] Inma Bonet, “Vietnam, Trapped by Two Giants: A Strategic Piece in the US-China Trade War,” EL PAÍS English, May 3, 2025, https://english.elpais.com/economy-and-business/2025-05-03/vietnam-trapped-by-two-giants-a-strategic-piece-in-the-us-china-trade-war.html.

[22] Rushali Saha, “Pakistan in the Indo-Pacific Framework?,” South Asian Voices, February 17, 2023, https://southasianvoices.org/pakistan-in-the-indo-pacific-framework/.

[23] Jeffrey W Hornung, “The Looming Leadership Vacuum in the Indo-Pacific,” Rand (Nikkei Asia, January 2, 2025), https://www.rand.org/pubs/commentary/2025/01/the-looming-leadership-vacuum-in-the-indo-pacific.html.

[24] Derek Grossman, “Biden’s Southeast Asia Policy Improves in Second Year, but Still Much to Do,” Rand (Foreign Policy, January 10, 2023), https://www.rand.org/pubs/commentary/2023/01/bidens-southeast-asia-policy-improves-in-second-year.html.

[25] Michael Beckley, et al. “Trump’s Second Term: Charting a New Path in Asia,” Foreign Policy Research Institute, 2025, https://www.fpri.org/article/2025/01/trumps-second-term-charting-a-new-path-in-asia/.

[26] Mercy A Kuo, “Trump 2.0 and US Leadership in the Indo-Pacific,” The Diplomat, February 12, 2025, https://thediplomat.com/2025/02/trump-2-0-and-us-leadership-in-the-indo-pacific/.

[27] Derek Grossman, “Trump 2.0 Would Get Mixed Responses in the Indo-Pacific,” Rand (The Diplomat, August 22, 2024), https://www.rand.org/pubs/commentary/2024/08/trump-20-would-get-mixed-responses-in-the-indo-pacific.html.

[28] Derek Grossman, “Trump 2.0 Would Get Mixed Responses in the Indo-Pacific,” Rand (The Diplomat, August 22, 2024), https://www.rand.org/pubs/commentary/2024/08/trump-20-would-get-mixed-responses-in-the-indo-pacific.html.

[29] Michael Beckley, et al. “Trump’s Second Term: Charting a New Path in Asia,” Foreign Policy Research Institute, 2025, https://www.fpri.org/article/2025/01/trumps-second-term-charting-a-new-path-in-asia/.

[30] Christopher Chivvis, “U.S.-China Relations for the 2030s: Toward a Realistic Scenario for Coexistence,” Carnegie Endowment for International Peace, October 17, 2024, https://carnegieendowment.org/research/2024/10/us-china-relations-for-the-2030s-toward-a-realistic-scenario-for-coexistence?lang=en.

[31] Michael Beckley et al., “Trump’s Second Term: Charting a New Path in Asia,” Foreign Policy Research Institute, 2025, https://www.fpri.org/article/2025/01/trumps-second-term-charting-a-new-path-in-asia/.

[32] Mercy A Kuo, “Trump 2.0 and US Leadership in the Indo-Pacific,” The Diplomat, February 12, 2025, https://thediplomat.com/2025/02/trump-2-0-and-us-leadership-in-the-indo-pacific/.

[33] Dzirhan Mahadzir, “SHANGRI-LA: U.S. ‘Will Not Be Pushed out of This Critical Region,’ Says SECDEF ,” USNI News, May 31, 2025, https://news.usni.org/2025/05/31/shangri-la-u-s-will-not-be-pushed-out-of-this-critical-region-says-secdef.

[34] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[35] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[36] Derek Grossman, “Trump 2.0 Would Get Mixed Responses in the Indo-Pacific,” Rand (The Diplomat, August 22, 2024), https://www.rand.org/pubs/commentary/2024/08/trump-20-would-get-mixed-responses-in-the-indo-pacific.html.

[37] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[38] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[39] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[40] Kyle Amonson and Dane Egli, “The Ambitious Dragon: Beijing’s Calculus for Invading Taiwan by 2030 > Air University (AU) ,” Journal of Indo-Pacific Affairs , April 24, 2023, https://www.airuniversity.af.edu/JIPA/Display/Article/3371474/the-ambitious-dragon-beijings-calculus-for-invading-taiwan-by-2030/.

[41] Christopher Chivvis, “U.S.-China Relations for the 2030s: Toward a Realistic Scenario for Coexistence,” Carnegie Endowment for International Peace, October 17, 2024, https://carnegieendowment.org/research/2024/10/us-china-relations-for-the-2030s-toward-a-realistic-scenario-for-coexistence?lang=en.

[42] Mercy A Kuo, “Trump 2.0 and US Leadership in the Indo-Pacific,” The Diplomat, February 12, 2025, https://thediplomat.com/2025/02/trump-2-0-and-us-leadership-in-the-indo-pacific/.

[43] Michael Beckley et al., “Trump’s Second Term: Charting a New Path in Asia,” Foreign Policy Research Institute, 2025, https://www.fpri.org/article/2025/01/trumps-second-term-charting-a-new-path-in-asia/.

[44] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[45] Christopher Chivvis, “U.S.-China Relations for the 2030s: Toward a Realistic Scenario for Coexistence,” Carnegie Endowment for International Peace, October 17, 2024, https://carnegieendowment.org/research/2024/10/us-china-relations-for-the-2030s-toward-a-realistic-scenario-for-coexistence?lang=en.

[46] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[47] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[48] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[49] James Crabtree, “U.S.–China–Southeast Asia Relations in a Second Trump Administration,” Asia Society, February 26, 2025, https://asiasociety.org/policy-institute/us-china-southeast-asia-relations-second-trump-administration.

[50] Andreas Stoffers, “MARKET ECONOMY: Vietnam’s Journey to Industrialization: The US Connection,” Freiheit, June 30, 2024, https://www.freiheit.org/vietnam/vietnams-journey-industrialization-us-connection.

[51] Lauren Mai, Gregory B Poling, and Japhet Quitzon, “An Indispensable Upgrade: The U.S.-Vietnam Comprehensive Strategic Partnership,” CSIS, August 19, 2024, https://www.csis.org/analysis/indispensable-upgrade-us-vietnam-comprehensive-strategic-partnership.

[52] Nhi Tran, “Implications of the ‘One Depend’ Policy for Vietnam-US Relations: Opportunities and Constraints,” Perth USAsia Centre, 2019, https://perthusasia.edu.au/research-insights/implications-of-the-one-depend-policy-for-vietnam-us-relations-opportunities-and-constraints/.

[53] Vinh Tho and Nhat Xuan, “Vietnam Fortifies Role in Global Supply Chains amid Trade Tensions: US Professor,” Tuoi tre news, June 4, 2025, https://news.tuoitre.vn/vietnam-fortifies-role-in-global-supply-chains-amid-trade-tensions-us-professor-103250604173145482.htm.

ShareTweetShare
Bài trước

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

01/09/2025
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

22/09/2025
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

21/09/2025
Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

20/09/2025
BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

19/09/2025
Venezuela và Panama: Mảnh ghép của ‘học thuyết Monroe mới’ dưới thời Trump 2.0

Venezuela và Panama: Mảnh ghép của ‘học thuyết Monroe mới’ dưới thời Trump 2.0

18/09/2025
Một số diễn biến mới ở Biển Đông hiện nay và hàm ý với Việt Nam

Một số diễn biến mới ở Biển Đông hiện nay và hàm ý với Việt Nam

17/09/2025
Sau Indonesia: Triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN và tác động đối với khu vực

Sau Indonesia: Triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN và tác động đối với khu vực

16/09/2025
Xu hướng phát triển của các lực lượng cực hữu của châu Âu trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Xu hướng phát triển của các lực lượng cực hữu của châu Âu trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

15/09/2025

Tin Mới

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

22/09/2025
112
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

21/09/2025
196
Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

20/09/2025
50
BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

19/09/2025
141

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.