Sự ra đời của tàu sân bay thế hệ mới Phúc Kiến (CV-18) đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hiện đại hóa hải quân Trung Quốc, đồng thời phản ánh tham vọng vươn ra biển xa và khẳng định vị thế cường quốc. Với những cải tiến mang tính đột phá như hệ thống phóng điện từ, khả năng triển khai tiêm kích hạm thế hệ mới và tầm hoạt động rộng lớn, CV-18 được xem là biểu tượng cho quá trình chuyển dịch từ phòng thủ vùng biển gần sang kiểm soát vùng biển xa. Tuy nhiên, việc vận hành tàu sân bay cỡ lớn cũng đặt ra nhiều thách thức về kỹ thuật, hậu cần và khả năng phối hợp tác chiến. Quan trọng hơn, sự xuất hiện của CV-18 không chỉ tác động đến cán cân sức mạnh trong khu vực, mà còn làm gia tăng cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung, tạo sức ép mới đối với an ninh hàng hải và nguy cơ bất ổn trong cục diện an ninh châu Á – Thái Bình Dương vốn đã là điểm nóng khu vực.

Năng lực của tàu sân bay thế hệ mới
Sự xuất hiện của siêu tàu sân bay thế hệ mới Phúc Kiến (CV-18, Type-003) đã tạo nên bước ngoặt trong tiến trình hiện đại hóa hải quân Trung Quốc, đồng thời khẳng định rõ tham vọng chiến lược của Bắc Kinh trong việc vươn ra biển xa và từng bước thu hẹp khoảng cách quyền lực với các cường quốc hàng hải hàng đầu thế giới. Khác với hai tàu sân bay trước đó là Liêu Ninh (CV-16, Type-001) và Sơn Đông (CV-17, Type-002) vốn chủ yếu dựa trên thiết kế kiểu cũ với đường băng “ski-jump” – tức là kiểu thiết kế đường băng trên tàu sân bay được làm cong, dốc lên ở phần mũi tàu giống như đường trượt tuyết cho cất cánh, Phúc Kiến là con tàu đầu tiên của Trung Quốc được thiết kế hoàn toàn trong nước với hệ thống phóng điện từ (EMALS) mang tính đột phá. Việc hạ thủy năm 2022 tại xưởng đóng tàu Giang Nam và các cuộc thử nghiệm trên biển từ 2024 đã đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn học hỏi, sao chép sang sáng tạo công nghệ và tham vọng xây dựng lực lượng hải quân viễn dương của Trung Quốc.
Về thông số kỹ thuật, Phúc Kiến có lượng giãn nước đầy tải ước tính từ 80.000 đến 85.000 tấn, vượt trội hơn 30% về trọng tải so với những tàu sân bay hùng mạnh nhất hiện nay[1], ngang ngửa với các tàu sân bay lớp Nimitz của Mỹ và vượt trội hoàn toàn so với các tàu sân bay hiện có của Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc hay Ấn Độ. Điểm nổi bật nhất là việc sử dụng máy phóng điện từ thay cho đường băng dốc, cho phép phóng máy bay hạng nặng, tăng số lần xuất kích trong ngày và mở rộng đáng kể tầm hoạt động cũng như tải trọng vũ khí, nhiên liệu của phi đội. Điều này giúp Trung Quốc lần đầu tiên sở hữu một phương tiện có thể triển khai các loại máy bay tàng hình, máy bay cảnh báo sớm (AEW) và thậm chí UAV hải quân một cách hiệu quả, qua đó nâng tầm năng lực tác chiến liên hợp trên biển. Nhiều nguồn tin cho rằng Phúc Kiến có thể mang theo khoảng 50 – 60 máy bay, tùy thuộc vào nguồn cung trên boong, một con số đủ để hình thành một biên đội tác chiến giữa phòng không và hải quân hiện đại, kết hợp giữa tiêm kích tàng hình J-35, phiên bản cải tiến J-15B/T, trực thăng đa nhiệm, cùng các mẫu máy bay cảnh báo sớm KJ-600[2]. Như vậy, so với các tàu tiền nhiệm vốn chỉ giới hạn ở J-15 sử dụng ski-jump, Phúc Kiến mở ra khả năng tác chiến linh hoạt và đa dạng hơn nhiều.

Máy bay J-35 được phát triển từ máy bay chiến đấu thế hệ tiếp theo FC-31 trước đó của SAC, thiết kế mới cho thấy những cải tiến đáng kể so với FC-31, bao gồm kích thước cơ bản, buồng lái nâng cao và cánh gập[3], phiên bản hải quân này được kỳ vọng trở thành xương sống của không đoàn Phúc Kiến. Đây là dòng tiêm kích hai động cơ, có thiết kế tàng hình, trang bị radar mảng pha chủ động (AESA) và khả năng mang vũ khí trong khoang, được ví như “F-35 của Trung Quốc”. Sự xuất hiện của J-35 trên boong tàu sân bay với hệ thống phóng điện từ không chỉ mang lại lợi thế trong tác chiến không đối không và tấn công đối đất, mà còn góp phần nâng cao khả năng sống sót trước hệ thống phòng không tiên tiến của đối phương. Bên cạnh đó, việc tiếp tục sử dụng phiên bản cải tiến J-15, vốn được phát triển từ khung Su-33 của Nga nhưng đã bổ sung radar mới, hệ thống điện tử hiện đại và khả năng hoạt động với catapult, cho phép Trung Quốc tận dụng tối đa kinh nghiệm vận hành sẵn có, trong khi chuyển dần sang thế hệ máy bay tàng hình. Sự kết hợp này phản ánh cách tiếp cận song hành vừa nâng cấp lực lượng hiện có, vừa từng bước chuyển đổi sang lực lượng mới để giảm rủi ro công nghệ.

Ý nghĩa chiến lược của J-35 và tàu sân bay Phúc Kiến là rất đáng kể. Với những hệ thống này, Trung Quốc tự định vị mình là quốc gia thứ hai sau Mỹ vận hành máy bay chiến đấu tàng hình thế hệ thứ năm từ tàu sân bay CATOBAR. Điều này mở rộng đáng kể khả năng của Hải quân PLA trong việc thực hiện các cuộc tấn công chính xác tầm xa, duy trì ưu thế trên không trên các vùng biển tranh chấp, và thực hiện các nhiệm vụ tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) sâu vào khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Đối với các quốc gia trên khắp Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, diễn biến này là một mối đe dọa mới và đáng tin cậy. Khả năng triển khai máy bay chiến đấu tàng hình từ tàu sân bay có khả năng hoạt động xa bờ của Trung Quốc đã mở rộng đáng kể phạm vi sức mạnh hải quân của nước này , đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với các mạng lưới phòng không và phòng thủ tên lửa khu vực.
Trên phương diện chiến lược, sự ra đời của Phúc Kiến tạo ra tác động sâu rộng đến cục diện an ninh khu vực. Trước hết, nó làm gia tăng cạnh tranh Mỹ – Trung tại Tây Thái Bình Dương, khi Trung Quốc tiến gần hơn đến khả năng triển khai sức mạnh biển xa và đe dọa trực tiếp vị trí thống trị của Mỹ ở Thái Bình Dương. Điều này buộc Washington phải tăng cường hiện diện hải quân, củng cố quan hệ an ninh với Nhật Bản, Hàn Quốc, Philippines và Australia. Không những vậy, đối với khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Biển Đông, Phúc Kiến là công cụ thể hiện sức mạnh, giúp Trung Quốc củng cố các yêu sách chủ quyền và tạo sức ép đối với các quốc gia ASEAN. Sự hiện diện của một tàu sân bay với phi đội tàng hình có thể thay đổi cán cân sức mạnh, đồng thời làm gia tăng nguy cơ va chạm, từ đó đẩy cao bất ổn an ninh hàng hải.
Không chỉ dừng ở khu vực, Phúc Kiến còn mang ý nghĩa toàn cầu. Một khi được vận hành thuần thục, nó cho phép Trung Quốc triển khai sức mạnh tại Ấn Độ Dương, tham gia bảo vệ tuyến đường thương mại, thực hiện nhiệm vụ viễn chinh hoặc cứu trợ nhân đạo, qua đó gia tăng ảnh hưởng chính trị và ngoại giao. Trong bối cảnh Trung Quốc thúc đẩy “Giấc mộng Trung Hoa” và tham vọng trở thành cường quốc hàng hải vào giữa thế kỷ XXI, Phúc Kiến là biểu tượng cho năng lực cứng được dùng để hỗ trợ ngoại giao quyền lực. Theo nhiều nguồn tin, sau Phúc Kiến một tàu sân bay Type 004 chạy bằng năng lượng hạt nhân thậm chí còn lớn hơn hiện đang được đóng, báo hiệu sự tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc trong việc cạnh tranh với các siêu tàu sân bay của Mỹ. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức với các cơ chế an ninh đa phương hiện có. ASEAN, ARF hay EAS có nguy cơ bị xói mòn vai trò khi sự mất cân bằng quyền lực ngày càng rõ rệt, và các nước buộc phải điều chỉnh chính sách đối ngoại để thích nghi.
Tàu sân bay Phúc Kiến là minh chứng cho bước tiến vượt bậc của Trung Quốc trong công nghệ quân sự, đồng thời là thách thức an ninh mới đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Nó cho thấy sự chuyển đổi từ chiến lược phòng thủ ven bờ sang kiểm soát vùng biển xa, phản ánh khát vọng vươn lên vị thế siêu cường. Trong tương lai, Trung Quốc tiếp tục khắc phục hạn chế, đưa J-35 và các hệ thống hỗ trợ vào biên chế ổn định, Phúc Kiến sẽ trở thành nền tảng cho một lực lượng tàu sân bay hiện đại, đặt ra những thách thức an ninh to lớn và lâu dài cho khu vực và thế giới.
Những thách thức trong vận hành và phát triển
Tính đến thời điểm hiện tại, tàu CV-18 vẫn đang trong quá trình xem xét kỹ lưỡng trước khi được biên chế chính thức cho Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc. Việc tàu sân bay Phúc Kiến tiến tới giai đoạn biên chế chính thức cho Hải quân Trung Quốc là một quá trình phức hợp, vừa mang tính kỹ thuật, vừa gắn liền với cân nhắc chính trị. Sau khi bắt đầu thử nghiệm trên biển từ tháng 5/2024, con tàu đã trải qua nhiều đợt chạy thử nghiệm trên biển, từ kiểm chứng động lực và hệ thống cơ động, cho đến các bài kiểm tra then chốt như phóng thành công tiêm kích J-15 cải tiến và J-35 tàng hình bằng máy phóng điện từ. Đặc biệt, việc Phúc Kiến băng qua eo biển Đài Loan và tiến vào Biển Đông trong tháng 9/2025 vừa thể hiện bước tiến trong huấn luyện tác chiến, vừa mang thông điệp răn đe chính trị rõ rệt[4]. Những dấu hiệu thường gắn với giai đoạn cận biên chế tần suất thử nghiệm dày đặc, huấn luyện phối hợp cùng tàu hộ tống, sơn số hiệu 18 trên boong đều đã xuất hiện, khiến nhiều chuyên gia dự đoán lễ biên chế có thể diễn ra trong nửa cuối năm 2025, gắn với các mốc kỷ niệm lịch sử quan trọng. Tuy nhiên, tính bất định vẫn hiện hữu, sự phức tạp của hệ thống catapult điện từ, tiến độ huấn luyện phi hành đoàn và lựa chọn thời điểm mang tính chính trị có thể trì hoãn tiến trình. Ngược lại, áp lực chiến lược từ môi trường đối ngoại hoặc nhu cầu phô trương sức mạnh có thể khiến Bắc Kinh đẩy nhanh lịch trình. Do đó, dù có cơ sở để tin rằng Phúc Kiến sẽ sớm được biên chế, chỉ khi xuất hiện thông cáo chính thức và nghi thức lễ tại cảng quân sự, khả năng này mới có thể chuyển từ phỏng đoán sang thực tế.
Dù sở hữu nhiều cải tiến, Phúc Kiến vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ. Việc vận hành EMALS đòi hỏi nguồn năng lượng khổng lồ và độ ổn định cao, vốn trước đây chỉ Mỹ mới làm chủ hoàn toàn trên lớp Gerald R. Ford. Hệ thống điện tích hợp của Phúc Kiến vẫn cần thời gian thử nghiệm để đảm bảo độ tin cậy trong các tình huống tác chiến cường độ cao.
Bên cạnh đó, kinh nghiệm vận hành một tàu sân bay cỡ lớn với phi đội phức hợp cũng là vấn đề nan giải. Huấn luyện phi công hải quân, đào tạo nhân sự kỹ thuật, xây dựng học thuyết phối hợp tác chiến giữa không quân, hải quân và tàu ngầm đòi hỏi nhiều năm và nhiều vòng thực chiến giả định mới có thể thành thục. Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa Trung Quốc và Mỹ trong khi hải quân Mỹ đã tích lũy hàng chục năm kinh nghiệm từ Thế chiến II đến các cuộc chiến hiện đại, Trung Quốc mới ở giai đoạn đầu xây dựng học thuyết tác chiến tàu sân bay.
Một khía cạnh khác cần nhấn mạnh là chi phí duy trì và vận hành tàu sân bay cỡ lớn như Phúc Kiến. Đây là gánh nặng không nhỏ đối với ngân sách quốc phòng Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh Bắc Kinh duy trì cùng lúc 3 mẫu tàu sân bay và đồng thời theo đuổi mục tiêu hiện đại hóa đồng bộ ở nhiều nhánh quân sự khác, từ lực lượng hạt nhân chiến lược, tác chiến không gian mạng cho đến hải quân mặt nước và tàu ngầm hạt nhân. Chi phí bảo dưỡng, vận hành và đào tạo liên tục không chỉ là thách thức tài chính mà còn đặt ra bài toán phân bổ nguồn lực chiến lược, dễ dẫn đến tình trạng mất cân bằng nếu không được tính toán thận trọng.
Ngoài ra, trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, tàu sân bay dù sở hữu uy lực đáng kể cũng trở thành mục tiêu dễ bị tổn thương trước các loại vũ khí chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD), đặc biệt là tên lửa siêu thanh mà nhiều quốc gia đang phát triển. Sự hiện diện của những loại vũ khí này làm gia tăng nguy cơ chiến lược đối với các nhóm tác chiến tàu sân bay, khiến chúng phải hoạt động trong thế trận phòng thủ liên tục thay vì chỉ tập trung vào tấn công. Điều này đặt ra câu hỏi về tính bền vững và hiệu quả thực sự của việc sử dụng tàu sân bay trong bối cảnh cạnh tranh an ninh khu vực ngày càng phức tạp.
Chưa kể đến việc, sự xuất hiện của công cụ răn đe chiến lược mới khiến Trung Quốc rơi vào tầm theo dõi sát sao của đối thủ, đi cùng với đó là sự gia tăng các căng thẳng, sức ép trên các lĩnh vực từ kinh tế – chính trị đến ngoại giao nhằm kiềm chế sức mạnh của Trung Quốc. Sự xuất hiện này là tất yếu nhưng cũng sẽ là bước định hình trong cán cân quyền lực, việc trở thành mục tiêu bị bao vây cũng là lẽ thường và Trung Quốc cũng đã lường trước được sự tình. Nhìn vào bối cảnh hiện nay, hàng loạt các cuộc khủng hoảng chính trị diễn ra trong khu vực, như một vòng tròn bao vây Trung Quốc. Nhìn từ góc độ quan hệ quốc tế, điều này là vô cùng hiển nhiên và không khó để đoán ra các kịch bản đằng sau, trong không gian cạnh tranh quyền lực, nơi chỉ tồn tại sự cạnh tranh, tiêu diệt và âm mưu ngầm thì sức mạnh của kẻ này là đe dọa đến sự sống còn của kẻ khác.
Từ đó có thể thấy, con đường để Phúc Kiến trở thành công cụ chiến lược hiệu quả trong thực tiễn không hề bằng phẳng. Trung Quốc phải vừa giải quyết các bài toán kỹ thuật từ vận hành EMALS cho đến duy trì hệ thống điện tích hợp vừa khắc phục hạn chế về kinh nghiệm, học thuyết và nhân sự. Đồng thời, Bắc Kinh cũng cần cân đối ngân sách quốc phòng để duy trì khả năng hiện đại hóa toàn diện, trong khi vẫn phải đối diện với nguy cơ tàu sân bay trở thành mục tiêu nổi trước những tiến bộ của vũ khí tấn công tầm xa trong chiến tranh hiện đại. Những yếu tố này không chỉ giới hạn hiệu quả tác chiến của Phúc Kiến trong giai đoạn đầu mà còn đặt ra thách thức lâu dài cho chiến lược chuyển mình thành cường quốc hải quân toàn cầu của Trung Quốc.
Tác động đối với cục diện an ninh khu vực
Sự xuất hiện của tàu sân bay Phúc Kiến đánh dấu một bước ngoặt trong quá trình hiện đại hóa hải quân Trung Quốc, không chỉ về công nghệ mà còn về ý nghĩa chiến lược đối với cục diện an ninh khu vực. Việc áp dụng hệ thống phóng máy bay bằng điện từ và thiết kế CATOBAR cho phép Bắc Kinh triển khai số lượng lớn hơn các loại máy bay hạm, bao gồm cả tiêm kích thế hệ mới, với tần suất xuất kích cao hơn và tải trọng lớn hơn, từ đó mở rộng phạm vi tác chiến ra ngoài “chuỗi đảo thứ nhất” một vòng cung các đảo và quốc gia kéo dài từ quần đảo Kuril → Nhật Bản → Okinawa → Đài Loan → Philippines → Borneo, được coi là vành đai kiềm tỏa mà Mỹ và đồng minh có thể dùng để giới hạn ảnh hưởng quân sự hải quân của Trung Quốc. Điều này làm thay đổi căn bản cách thức Trung Quốc tiếp cận mục tiêu xây dựng lực lượng hải quân “biển xanh”, đồng thời đặt ra những thách thức trực tiếp đối với trật tự an ninh tại Tây Thái Bình Dương.
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung ngày càng sâu sắc, Phúc Kiến trở thành biểu tượng hữu hình của nỗ lực Bắc Kinh thu hẹp khoảng cách với Washington. Các hoạt động thử nghiệm, diễn tập và sự hiện diện ngày càng thường xuyên của hải quân Trung Quốc gần Đài Loan, Biển Đông và vùng biển Tây Thái Bình Dương đã buộc Mỹ phải điều chỉnh chiến lược bố trí lực lượng, gia tăng các hoạt động tự do hàng hải (FONOPs) cũng như duy trì thường trực các nhóm tác chiến tàu sân bay trong khu vực. Những cuộc chạm trán giữa tàu chiến Mỹ và Trung Quốc tại các vùng biển tranh chấp trong thời gian gần đây cho thấy nguy cơ tính toán sai lầm ngày càng gia tăng, khi cả hai bên đều triển khai lực lượng có quy mô lớn và khả năng tấn công tầm xa, trong khi các cơ chế quản trị khủng hoảng còn hạn chế. Từ đó, sự hiện diện của Phúc Kiến đã không chỉ làm trầm trọng thêm cạnh tranh hải quân Mỹ – Trung mà còn góp phần biến khu vực Tây Thái Bình Dương thành tâm điểm đối đầu giữa hai cường quốc.
Trong bối cảnh ấy, Mỹ phản ứng mạnh mẽ và toàn diện. Các báo cáo quốc phòng của Mỹ liên tục cảnh báo rằng sự ra đời của CV-18 đồng nghĩa với việc Trung Quốc đã tiến gần hơn đến năng lực tổ chức nhóm tác chiến tàu sân bay với quy mô toàn cầu, có thể thách thức trực tiếp ưu thế hải quân của Mỹ tại Tây Thái Bình Dương. Phản ứng thực tế của Washington là tăng cường các hoạt động tuần tra tự do hàng hải, triển khai thêm lực lượng hải quân và không quân ở Biển Đông cũng như Biển Hoa Đông, đồng thời củng cố cam kết an ninh với Nhật Bản, Hàn Quốc và Philippines, cùng với đó Mỹ cũng gia tăng các công cụ của mình thông qua các diễn đàn, tổ chức nhằm tập hợp lực lượng, trong đó Diễn đàn Shangri – La được xem là chủ chốt của Mỹ trong khu vực nhằm tìm kiếm đồng thuận chống sự bành trướng từ Trung Quốc, bên cạnh đó là củng cố và gia tăng hợp tác trong Bộ tứ Squad và AUKUS.
Sự kiện Phúc Kiến cũng trở thành luận cứ chính trị để giới lập pháp Mỹ kêu gọi duy trì ngân sách quốc phòng ở mức cao, với cảnh báo rằng việc để mất ưu thế trên biển sẽ kéo theo hệ lụy trực tiếp đến vị thế toàn cầu của Mỹ. Một bộ phận quan điểm cứng rắn thậm chí nhấn mạnh nhu cầu hiện diện quân sự “tiền phương” tại Đài Loan và Biển Đông như một biện pháp ngăn chặn sớm.
Trước những động thái phô trương sức mạnh hải quân của Trung Quốc, đặc biệt là việc đưa tàu sân bay Phúc Kiến vào hoạt động thử nghiệm, Mỹ cùng các đồng minh đã nhanh chóng triển khai một loạt biện pháp đối trọng mang tính cả răn đe lẫn biểu dương sức mạnh. Một minh chứng rõ ràng là cuộc tập trận Balikatan 2025, khai mạc ngày 21/4/2025, quy tụ khoảng 14.000 binh sĩ Mỹ và Philippines, có sự tham dự quan sát của Nhật Bản và Australia[5]. Điểm mới đáng chú ý là việc lần đầu tiên Mỹ triển khai hệ thống tên lửa chống hạm NMESIS trên lãnh thổ Philippines, bố trí gần eo biển Luzon vị trí án ngữ huyết mạch nối Thái Bình Dương với Biển Đông do lực lượng Thủy Quân Lục Chiến Mỹ triển khai[6], nhằm gia tăng khả năng răn đe trong các kênh biển chiến lược như Luzon Strait và Bashi Channel.
Hệ thống tên lửa NMESIS được tại Philippines trong cuộc tập trận Balikatan. Ảnh: Business Insider Africa
Hành động này không chỉ củng cố năng lực phòng thủ của Manila mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ rằng Washington sẵn sàng tích hợp hỏa lực hiện đại nhằm kiềm chế mọi khả năng áp đặt từ phía Trung Quốc trong khu vực.
Đối với Nhật Bản và Hàn Quốc, phản ứng được định hình bởi nhận thức về mối đe dọa trực tiếp trong không gian an ninh khu vực. Tại Tokyo, dư luận chính trị và báo chí coi Phúc Kiến là nhân tố gia tăng rủi ro trong tranh chấp Senkaku/Điếu Ngư, buộc chính phủ phải thúc đẩy chương trình cải cách quốc phòng, từ việc chuyển đổi tàu khu trục lớp Izumo thành tàu sân bay mang tiêm kích F-35B, cho đến việc phối hợp chặt chẽ hơn với Mỹ trong hệ thống phòng thủ tên lửa. Tại Hàn Quốc, dù trọng tâm an ninh truyền thống vẫn xoay quanh bán đảo Triều Tiên, nhưng sự mở rộng năng lực triển khai xa bờ của PLAN khiến Seoul lo ngại rằng Trung Quốc có thể tác động trực tiếp tới các tuyến đường hàng hải chiến lược. Điều này giải thích vì sao Hàn Quốc đã tăng cường hợp tác an ninh ba bên với Mỹ và Nhật, bất chấp những nhạy cảm lịch sử tồn tại lâu dài. Đối với Đài Loan, phản ứng còn gay gắt hơn giới chiến lược Đài Bắc nhìn nhận Phúc Kiến như công cụ gia tăng sức ép quân sự thường trực, bởi phạm vi tác chiến của CV-18 có thể bao trùm toàn bộ eo biển Đài Loan. Sự lo ngại này đã thúc đẩy chính quyền Đài Loan đẩy mạnh mua sắm vũ khí từ Mỹ, đặc biệt là các hệ thống phòng thủ tên lửa và tên lửa chống hạm, đồng thời tăng cường phối hợp với Nhật Bản và Philippines để xây dựng một chuỗi phòng thủ trước khả năng phong tỏa từ phía Bắc Kinh.
Nhật Bản trước hoạt động tàu sân bay Trung Quốc cũng đã có những bước đi mang tính chiến lược. Vào tháng 6/2025, Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản tiến hành cuộc tập trận giả định tấn công nhóm tác chiến tàu sân bay, sử dụng máy bay chiến đấu F-2 trong các kịch bản chống hạm ở vùng biển phía bắc quần đảo Senkaku[7]. Bài tập này diễn ra đúng vào thời điểm Trung Quốc điều động đồng thời Liêu Ninh và Sơn Đông vượt qua chuỗi đảo thứ nhất, các hoạt động bay – hạ cánh trên tàu sân bay, được Nhật Bản quan sát chặt chẽ từ cuối tháng 5 đến giữa tháng 6 năm 2025, với hơn 1.100 lần xuất kích trong vòng một tháng, trong khu vực Thái Bình Dương gần Nhật Bản[8]. Bên cạnh đó, Nhật Bản còn tập trung tăng cường khả năng phòng thủ cho các đảo phía tây nam của mình bằng cách chuyển đổi hai tàu chiến thành tàu sân bay, mua máy bay chiến đấu tàng hình trên tàu sân bay và triển khai máy bay cánh quạt nghiêng để ứng phó với các thách thức an ninh biển. Có thể thấy, bất cứ những động thái nào từ phía Trung Quốc đều có sự theo dõi và phân tích của các bên. Không khó để nhận ra điều này vì xung quanh Trung Quốc đều là những quốc gia không phải tranh chấp chủ quyền thì cũng là đồng minh của Mỹ. Việc hai tàu sân bay Trung Quốc hoạt động cùng nhau đánh dấu bước phát triển năng lực của Trung Quốc và sự phản ứng của Nhật là tăng khả năng giám sát, minh bạch thông tin và chuẩn bị các phương án đối phó nếu tình hình gia tăng căng thẳng.
Đây là một hành vi phô trương sức mạnh hiếm thấy và Tokyo đã tận dụng cơ hội để chứng minh năng lực đánh chặn cũng như răn đe, qua đó nhấn mạnh rằng bất kỳ nỗ lực mở rộng hoạt động tàu sân bay nào của Bắc Kinh cũng sẽ vấp phải sự giám sát và phản ứng tương xứng, đồng thời gửi thông điệp rằng Nhật đang theo dõi sát sao những di chuyển của tàu sân bay Trung Quốc và có khả năng ứng phó ngay nếu bị đe dọa.
Đáng chú ý, ngày 14/6/2025, Nhật và Philippines còn tiến hành tuần tra chung trong vùng đặc quyền kinh tế của Philippines theo khuôn khổ hiệp định tiếp cận lẫn nhau (RAA)[9]. Hoạt động này không chỉ nâng cao khả năng phối hợp tác chiến mà còn trực tiếp củng cố tính chính danh của Manila trong việc bảo vệ vùng biển của mình, nơi Trung Quốc thường xuyên gia tăng hiện diện. Như vậy, thay vì để Trung Quốc độc quyền không gian phô trương sức mạnh, Mỹ và đồng minh đã tạo dựng những cơ chế ràng buộc an ninh ngày càng dày đặc, khiến cán cân quyền lực ở Biển Đông trở nên đa chiều và khó nghiêng hẳn về Bắc Kinh.
Có thể thấy, sự ra đời của Phúc Kiến không chỉ đánh dấu bước tiến công nghệ quân sự của Trung Quốc, mà còn thúc đẩy Mỹ và các đối tác trong khu vực đẩy nhanh tiến trình liên kết chiến lược. Từ việc triển khai vũ khí hiện đại trên lãnh thổ đồng minh, tập trận mô phỏng chiến thuật chống tàu sân bay, cho tới tuần tra chung ở vùng biển tranh chấp, tất cả đều cho thấy một chuỗi phản ứng có tính toán, nhằm làm suy giảm hiệu quả răn đe chiến lược mà Bắc Kinh kỳ vọng từ tàu sân bay mới.
Ảnh hưởng của Phúc Kiến cũng lan tỏa trực tiếp đến an ninh biển của các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là những nước có tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông. Với nền tảng hải quân và phòng không mới, Trung Quốc có khả năng củng cố kiểm soát thực địa, triển khai lực lượng với mật độ cao hơn và hợp thức hóa hiện diện thông qua các biện pháp quản lý hành chính hoặc áp đặt các quy định mới. Những sự kiện gần đây tại Scarborough Shoal, nơi tàu Trung Quốc và Philippines liên tục đối đầu, va chạm và thậm chí sử dụng biện pháp cưỡng ép như phun vòi rồng, minh chứng cho chiến thuật này. Trong bối cảnh đó, Manila dưới thời tổng thống Romualdez Marcos đã tăng cường hợp tác quốc phòng với Washington và các đối tác khác nhằm đẩy mạnh diễn tập chung và mua sắm khí tài hiện đại nhằm giảm thiểu bất cân xứng, đồng thời thúc đẩy ASEAN lên tiếng mạnh mẽ hơn trong vấn đề duy trì tự do hàng hải. Tuy nhiên, những phản ứng tập thể của ASEAN vẫn mang tính dè dặt, thường chỉ dừng lại ở kêu gọi kiềm chế mà chưa đạt đến mức xây dựng được cơ chế ràng buộc, qua đó bộc lộ hạn chế trong việc hình thành một mặt trận thống nhất trước sức ép từ Bắc Kinh.
Hệ quả tiếp theo của việc nếu Phúc Kiến gia nhập biên chế là gia tốc hóa cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực. Nhật Bản đã đẩy nhanh việc chuyển đổi tàu Izumo và Kaga để vận hành F-35B, đồng thời tăng chi tiêu quốc phòng lên mức kỷ lục sau nhiều thập niên[10]. Hàn Quốc tiếp tục xem xét chương trình CVX, dù có điều chỉnh quy mô nhưng vẫn duy trì định hướng phát triển năng lực tàu sân bay tương lai, hướng đến mục tiêu phát triển một tàu chỉ huy đa năng trong đó trọng tâm đang được xây dựng là dự định trang bị hạm đội MUM-T với tàu sân bay không người lái cho Hải quân Hàn Quốc[11]. Ấn Độ, trong khi đó, tăng cường xây dựng năng lực tàu sân bay nội địa và mở rộng mua sắm máy bay hạm, đồng thời nâng cấp hạm đội tàu ngầm tấn công nhằm củng cố vị thế ở Ấn Độ Dương và kiềm chế sự hiện diện ngày càng gia tăng của Trung Quốc, trọng tâm là chương trình P75I, bao gồm việc đóng mới tàu ngầm tấn công hạt nhân, đang được triển khai để tăng cường khả năng tác chiến dưới nước. Ngoài ra, Ấn Độ cũng đang tiến hành nâng cấp các tàu ngầm lớp Scorpene hiện có, bao gồm việc tích hợp hệ thống động cơ không khí độc lập (AIP) để nâng cao khả năng hoạt động dưới nước[12]. Cùng với việc Mỹ duy trì siêu tàu sân bay và triển khai mạng lưới đồng minh, cục diện hải quân khu vực ngày càng trở nên đa tầng, phức tạp và tốn kém, trong đó mỗi bước đi của Bắc Kinh đều kéo theo những phản ứng đối trọng từ các nước khác.
Tác động cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng chính là rủi ro đối với tự do hàng hải. Biển Đông và eo biển Malacca là tuyến thương mại trọng yếu của thế giới, nơi hàng nghìn tỷ USD hàng hóa vận chuyển mỗi năm. Sự gia tăng hiện diện quân sự và các hoạt động áp đặt quy định hành chính từ phía Trung Quốc có nguy cơ gây gián đoạn chuỗi cung ứng và làm suy giảm tính an toàn của tuyến đường biển này. Những vụ va chạm giữa tàu chấp pháp, việc thiết lập vùng tập trận hay thậm chí đề xuất lập “khu bảo tồn biển” đều có thể trở thành công cụ để Bắc Kinh khẳng định chủ quyền, qua đó làm xói mòn nguyên tắc tự do hàng hải vốn là nền tảng của trật tự khu vực. Trong bối cảnh đó, việc các nhóm tác chiến tàu sân bay hoạt động gần nhau, kết hợp với sự phát triển của vũ khí chống tiếp cận/chống xâm nhập và tên lửa siêu thanh như DF-21D hay DF-26, khiến nguy cơ tính toán sai lầm hay leo thang xung đột ngày càng cao. Những loại vũ khí này không chỉ thách thức khả năng phòng thủ của nhóm tác chiến tàu sân bay mà còn làm giảm không gian hành động an toàn cho các lực lượng hải quân khu vực, khiến bất kỳ sự cố nhỏ nào cũng có thể được nhìn nhận như tín hiệu leo thang chiến lược.
Có thể thấy, Phúc Kiến không phải là nhân tố duy nhất định hình biến động an ninh châu Á – Thái Bình Dương, nhưng lại đóng vai trò chất xúc tác quan trọng, làm trầm trọng thêm sự cạnh tranh Mỹ – Trung, tạo sức ép trực tiếp lên các quốc gia ASEAN, thúc đẩy chạy đua vũ trang trong khu vực và đe dọa nguyên tắc tự do hàng hải. Hệ quả chiến lược của những biến động này là một môi trường an ninh mong manh, nơi rủi ro tính toán sai lầm luôn hiện hữu và chi phí cho ổn định ngày càng cao. Ứng phó với thực tế này đòi hỏi các quốc gia không chỉ củng cố năng lực phòng thủ mà còn phải xây dựng cơ chế quản trị khủng hoảng hiệu quả, kết hợp ngoại giao đa phương và tăng cường minh bạch quân sự, nhằm giảm thiểu hiểu lầm và tạo không gian đối thoại. Nếu thiếu các biện pháp này, việc Phúc Kiến đi vào hoạt động sẽ tiếp tục trở thành nhân tố làm nghiêng cán cân an ninh khu vực về hướng bất ổn, để lại những hệ lụy lâu dài cho trật tự châu Á – Thái Bình Dương trong thế kỷ XXI.
Hệ quả và dự báo chiến lược
Được xem là bước tiến mang tính biểu tượng trong quá trình hiện đại hóa quân sự, không chỉ thay đổi diện mạo hải quân quốc gia này, mà còn kéo theo những hệ quả sâu rộng đối với cấu trúc an ninh khu vực và toàn cầu. Sự hiện diện của Phúc Kiến vượt ra ngoài chức năng thuần túy về phòng thủ, mà còn trở thành công cụ ngoại giao sức mạnh, phản ánh tham vọng vươn tầm ảnh hưởng toàn cầu của Bắc Kinh. Trong lịch sử quan hệ quốc tế, các cường quốc hải quân từ Anh, Mỹ cho đến Liên Xô đều sử dụng tàu sân bay như một “ngoại giao pháo hạm” hiện đại, vừa thể hiện năng lực triển khai sức mạnh, vừa gửi đi tín hiệu răn đe đối với các đối thủ tiềm tàng. Với Phúc Kiến, Trung Quốc đang tái hiện chiến lược này trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực toàn cầu ngày càng phức tạp.
Tuy nhiên, sự trỗi dậy mạnh mẽ của hải quân Trung Quốc đồng nghĩa với nguy cơ xói mòn các cơ chế an ninh đa phương vốn được thiết kế nhằm duy trì sự cân bằng và hợp tác trong khu vực. Các cơ chế vốn dựa trên nguyên tắc đồng thuận và kiềm chế, nay có thể gặp thách thức lớn trước sự dịch chuyển cán cân sức mạnh quá nhanh chóng về phía Trung Quốc. Khi một quốc gia đơn phương gia tăng ưu thế quân sự, khả năng phối hợp để duy trì ổn định tập thể sẽ bị suy giảm, làm giảm hiệu quả của các cơ chế hợp tác an ninh vốn phụ thuộc nhiều vào sự cân bằng giữa các bên. Đây chính là nghịch lý mà các nước ASEAN phải đối diện, một mặt cần thúc đẩy hợp tác an ninh khu vực, mặt khác lại chịu sức ép từ việc Bắc Kinh ngày càng khẳng định ưu thế hải quân, đặc biệt ở Biển Đông, không chỉ có vậy những triển vọng về bộ quy tắc ứng xử (COC) đang trong quá trình đàm phán cũng sẽ rơi vào hư vô bởi mọi tín hiệu dường như đều lo lói trước những tham vọng lớn này.
Trong bối cảnh đó, một hệ quả tất yếu là sự nổi lên của thế lưỡng nan an ninh. Việc Trung Quốc sở hữu tàu sân bay thế hệ mới với năng lực triển khai xa bờ khiến các quốc gia láng giềng không thể không tính đến các biện pháp phòng ngừa. Chính những động thái này đang tạo nên vòng xoáy an ninh, khi các bên cùng tăng cường năng lực hải quân để đối phó lẫn nhau, từ đó làm gia tăng nguy cơ tính toán sai lầm và va chạm ngoài ý muốn trong các điểm nóng hàng hải.
Sự đi vào hoạt động của Phúc Kiến sẽ thúc đẩy Trung Quốc có nhiều lựa chọn chiến lược hơn trong việc răn đe và ảnh hưởng chính trị – quân sự. Không chỉ là sự hiện diện quân sự, mà nó sẽ là công cụ gây ảnh hưởng trong đàm phán chủ quyền, trong việc đối phó với các khiêu khích từ các nước khác hay bên ngoài, và trong việc thiết lập sự mới bình thường trong cách Trung Quốc hiện diện ở Biển Đông. Khi bên nào có khả năng duy trì sự hiện diện cao, điều đó ảnh hưởng tới tính toán của các bên còn lại, các quốc đảo nhỏ sẽ phải cân nhắc việc tăng cường khả năng phòng thủ, đa dạng hóa đối tác, hoặc chấp nhận những “thực tế trên biển” mà Trung Quốc thiết lập. Cùng với việc Phúc Kiến đi vào hoạt động, Trung Quốc có thể điều một số nhỏ phi đội hàng không, phối hợp với căn cứ trên đảo/ven bờ, hỗ trợ tàu chiến, tàu sân bay hộ tống, các hệ thống phòng không và cảnh báo sớm để bảo vệ vùng phòng không biển, áp đặt khu vực cấm bay, cấm biển nếu muốn, hoặc ít nhất kiểm soát chặt các hoạt động của nước ngoài ở vùng lân cận. Bên cạnh đó, khả năng duy trì hoạt động liên tục, huấn luyện thường xuyên, phối hợp tác chiến điện tử và tiếp nhận lực lượng hỗ trợ hợp pháp quốc tế hoặc không, ví dụ theo thỏa thuận song phương càng làm Phúc Kiến có giá trị răn đe lớn hơn. Nhất là trong bối cảnh xung đột có thể xảy ra, sự hiện diện hàng không mẫu hạm sẽ buộc các nước láng giềng và các cường quốc ngoài khu vực phải tính toán nhiều hơn về phương án phòng thủ, chuẩn bị sẵn sàng nếu cần điều động lực lượng nhanh.
Trước khi có Phúc Kiến, Trung Quốc đã có Liêu Ninh và Sơn Đông, nhưng cả hai có giới hạn về hiệu suất phóng máy bay, khả năng đáp ứng máy bay của loại mới, hoạt động liên tục, cũng như khả năng mở rộng vùng ảnh hưởng tác chiến. Khi Phúc Kiến chính thức gia nhập lực lượng, khoảng cách giữa Trung Quốc và các nước đối thủ hoặc các đồng minh của Mỹ sẽ bị thu hẹp, ít nhất trong phạm vi tác chiến gần Biển Đông và vùng biển ven bờ.
Mỹ và các đồng minh sẽ phải điều chỉnh lực lượng, tăng sự hiện diện hải quân không chỉ số lượng tàu, mà cả tính đa dạng các loại tàu, tàu chiến, tàu tấn công nhanh, tàu ngầm, máy bay tuần thám, máy bay cảnh báo sớm, radar ven bờ, hệ thống tên lửa chống hạm tầm xa, phòng không. Những quốc gia này sẽ phải tính toán lại chiến lược quốc phòng, tăng ngân sách quốc phòng, đa dạng hóa đối tác, cân nhắc việc tham gia tập trận đa quốc gia, mua sắm vũ khí mạnh hơn, xây dựng mạng lưới thông tin – tình báo – cảnh báo sớm chặt chẽ hơn. Ngoài ra, nó có thể làm căng thẳng khu vực gia tăng, thúc đẩy cuộc chạy đua vũ trang không chỉ trên biển mà còn trong không gian radar, hệ thống phòng thủ tên lửa, máy bay tầm xa, tuần tra biển, do lo ngại khả năng đe dọa tới quyền tự do hàng hải cũng như an ninh quốc gia. Từ góc độ quốc tế, Phúc Kiến sẽ được nhìn nhận là phần trong chiến lược mở rộng ảnh hưởng hải quân Trung Quốc để thay đổi trật tự biển trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, biến Biển Đông từ vùng tranh chấp lẻ tẻ thành một khu vực nơi Trung Quốc có khả năng chi phối cao hơn cả về mặt quân sự lẫn hành xử quốc tế. Việc này cũng có thể khuyến khích các nước không trực tiếp tranh chấp chủ quyền đứng về phía đồng minh hoặc tham gia liên minh mới để tạo thế đối trọng. Sự kiện này làm rõ ràng hơn nhu cầu đồng bộ hóa an ninh khu vực, tăng cường hợp tác giữa Mỹ, Nhật, Úc, Ấn Độ, các quốc gia Đông Nam Á và các tổ chức như ASEAN, đồng thời thúc đẩy các nước bên ngoài khu vực quan tâm hơn tới đảm bảo quyền tự do hàng hải và luật biển quốc tế.
Triển vọng trong tương lai cho thấy, Phúc Kiến chưa phải là đích đến cuối cùng của Bắc Kinh. Năng lực của CV-18 đã tạo ra những tác động không nhỏ tới cục diện an ninh khu vực thì không loại trừ khả năng sau nó sẽ là những thứ còn bất ngờ và vượt trội hơn hẳn, chính cuộc duyệt binh mừng kỷ niệm 80 năm chiến thắng phát xít của Trung Quốc là lời nhắc nhở nghiêm túc về một giai đoạn chạy đua vũ trang ngầm, đây không chỉ là lễ kỷ niệm mà đây chính là lời tuyên bố về sức mạnh và tiềm lực khổng lồ của Trung Quốc hiện nay.
Các nguồn tin quốc phòng quốc tế cho rằng Trung Quốc đang từng bước nghiên cứu và chuẩn bị cho việc đóng tàu sân bay hạt nhân, với khả năng triển khai thêm từ một đến hai chiếc trong hai thập niên tới. Điều này phản ánh rõ rệt mục tiêu dài hạn của Bắc Kinh, xây dựng một hải quân “biển xanh” có khả năng cạnh tranh trực diện với Mỹ, từ Tây Thái Bình Dương cho đến Ấn Độ Dương và xa hơn nữa. Khi điều đó thành hiện thực, cục diện an ninh khu vực không chỉ đơn thuần bị thách thức, mà còn có nguy cơ tái cấu trúc hoàn toàn theo hướng một trật tự lưỡng cực giữa Washington và Bắc Kinh.
Nhìn từ góc độ chiến lược, sự xuất hiện của Phúc Kiến vừa là hệ quả tất yếu của quá trình hiện đại hóa quân sự Trung Quốc, vừa là nhân tố khởi phát cho một chuỗi phản ứng dây chuyền trong môi trường an ninh khu vực. Sự kết hợp giữa năng lực triển khai sức mạnh, ý chí chính trị và tham vọng toàn cầu khiến cho tàu sân bay này trở thành biểu tượng của những thay đổi mang tính bước ngoặt. Tuy nhiên, chính từ đây cũng nảy sinh một nghịch lý khi càng tiến gần đến vị thế siêu cường hải quân, Trung Quốc càng phải đối diện với sự đề phòng, thậm chí phản kháng từ các quốc gia khác. Do đó, dự báo chiến lược cho thấy Biển Đông, Tây Thái Bình Dương và thậm chí cả Ấn Độ Dương sẽ tiếp tục là những điểm nóng an ninh, nơi mà các lợi ích cường quốc đan xen, đối kháng và tiềm ẩn nguy cơ xung đột cao hơn bao giờ hết.
Từ góc nhìn dài hạn, dư luận và phản ứng của Mỹ cùng các đồng minh đối với Phúc Kiến phản ánh hai thực tế song hành, một mặt, nó được coi là biểu tượng cho tham vọng hải quân và chiến lược cường quốc biển của Bắc Kinh; mặt khác, nó trở thành phép thử đối với khả năng phối hợp và thích ứng của các liên minh an ninh hiện hữu. Tương lai của Phúc Kiến, và cách thức Trung Quốc sử dụng nó, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự an ninh khu vực. Nếu Bắc Kinh lựa chọn sử dụng như một công cụ phô trương và răn đe giới hạn, các phản ứng đối trọng có thể dừng lại ở mức tăng cường hiện diện. Nhưng nếu Phúc Kiến được tận dụng cho các hoạt động áp chế, phong tỏa hoặc áp đặt chủ quyền, nguy cơ xung đột sẽ gia tăng rõ rệt. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng quyết liệt, các nước nhỏ đặc biệt trong ASEAN sẽ tiếp tục phải đứng trước thế tiến thoái lưỡng nan, vừa tìm cách bảo vệ lợi ích an ninh, vừa phải duy trì cân bằng trong quan hệ kinh tế và ngoại giao với Trung Quốc.
Tác động và khuyến nghị đối với Việt Nam trong bảo vệ chủ quyền biển, đảo ở Biển Đông?
Sự kiện Trung Quốc từng bước đưa tàu sân bay Phúc Kiến (CV-18) vào hoạt động trên Biển Đông không chỉ mang tính chất thuần túy về kỹ thuật quân sự mà còn đặt ra những tác động chiến lược đa chiều đối với môi trường an ninh khu vực, đặc biệt là Việt Nam quốc gia có vị trí địa chính trị trung tâm và có quyền lợi trực tiếp gắn liền với vùng biển này. Phúc Kiến biểu trưng cho bước tiến mới trong năng lực hải quân của Bắc Kinh, đồng thời gửi đi thông điệp răn đe cả về chính trị lẫn quân sự. Đối với Việt Nam, việc một phương tiện quân sự hiện đại như vậy hiện diện thường xuyên tại Biển Đông đặt ra thách thức trực tiếp về bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh hàng hải, đồng thời tác động gián tiếp đến các toan tính chiến lược trong đối ngoại, phát triển kinh tế biển và củng cố sức mạnh quốc phòng toàn dân. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng gia tăng, việc đánh giá đầy đủ tác động và xây dựng khuyến nghị chính sách là điều cần thiết để bảo đảm Việt Nam vừa giữ vững độc lập tự chủ, vừa tranh thủ được các nguồn lực quốc tế cho mục tiêu bảo vệ Tổ quốc.
Từ những thực tế trên có thể nhìn thấy rõ hai tác động gần nhất và chiến lược nhất trong tương lai gần sau:
Thứ nhất, là sự thay đổi tương quan lực lượng trên thực địa tại Biển Đông. Đối với Việt Nam, các hoạt động này không chỉ gây khó khăn cho tự do hàng hải và hàng không, mà còn tiềm ẩn nguy cơ gia tăng các vụ va chạm trên biển, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của lực lượng chấp pháp, ngư dân và các dự án khai thác dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế. Trong dài hạn, sự hiện diện thường xuyên của Phúc Kiến có thể làm thay đổi cách thức Trung Quốc áp dụng chiến thuật vùng xám, từ việc sử dụng dân quân biển và hải cảnh sang kết hợp với năng lực răn đe cứng rắn từ tàu sân bay. Điều này buộc Việt Nam phải tính toán kỹ lưỡng hơn trong việc triển khai lực lượng, đồng thời duy trì sự hiện diện liên tục để khẳng định chủ quyền hợp pháp của mình.
Thứ hai, mang tính gián tiếp nhưng không kém phần quan trọng là sức ép từ cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung mà Phúc Kiến tạo ra. Với Mỹ và các đồng minh, việc Trung Quốc có thêm một tàu sân bay hiện đại đồng nghĩa với sự gia tăng hiện diện quân sự của Bắc Kinh ở các vùng biển tranh chấp, thách thức nguyên tắc tự do hàng hải mà Washington nhiều lần khẳng định. Điều này dự báo sự gia tăng hoạt động của Mỹ và các nước như Nhật Bản, Úc, Ấn Độ trong khuôn khổ các cơ chế như Quad hay AUKUS. Việt Nam vì thế sẽ đứng trước bài toán phức tạp hơn, một mặt, phải đối phó với sự áp đặt ngày càng mạnh mẽ từ Trung Quốc; mặt khác, phải giữ thế cân bằng khéo léo để không bị cuốn vào cạnh tranh nước lớn.
Trong bối cảnh đó, đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ và đa phương hóa, đa dạng hóa tiếp tục là kim chỉ nam, cho phép Việt Nam vừa duy trì quan hệ ổn định với Trung Quốc, vừa tranh thủ được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với lập trường chính nghĩa của mình. Sự khéo léo trong ngoại giao, đặc biệt qua các kênh ASEAN, Liên Hợp Quốc và các diễn đàn an ninh khu vực, sẽ giúp Việt Nam duy trì vị thế trung tâm, tránh bị gắn nhãn “nghiêng về phe này hay phe kia”.
Từ những tác động nêu trên, một loạt khuyến nghị chính sách có thể được rút ra cho Việt Nam nhằm củng cố khả năng bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Thứ nhất, về mặt quốc phòng – an ninh, Việt Nam cần tiếp tục kiên định đường lối xây dựng lực lượng tự vệ hiện đại, chú trọng các năng lực phòng thủ bất đối xứng. Trước sức mạnh vượt trội của tàu sân bay Trung Quốc, Việt Nam khó có thể đối đầu trực diện, nhưng hoàn toàn có thể xây dựng năng lực răn đe dựa trên hệ thống tên lửa bờ, tàu ngầm, phòng không và tác chiến điện tử. Cùng với đó, việc phát triển hạ tầng hậu cần kỹ thuật ở các đảo, quần đảo, đặc biệt là Trường Sa, sẽ nâng cao khả năng ứng phó lâu dài. Một khía cạnh khác không kém phần quan trọng là đầu tư vào lực lượng chấp pháp biển, tăng cường năng lực giám sát, tuần tra, cũng như tạo điều kiện an toàn cho ngư dân. Bằng cách kết hợp giữa quốc phòng cứng và an ninh phi truyền thống, Việt Nam có thể duy trì thế chủ động mà không sa vào cuộc chạy đua vũ trang tốn kém.
Thứ hai, cần được chú trọng yếu tố kinh tế – xã hội cũng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền. Ngư dân chính là những “cột mốc sống” trên Biển Đông, vì thế chính sách hỗ trợ họ về tàu thuyền, bảo hiểm, tín dụng và pháp lý cần được mở rộng. Các dự án khai thác năng lượng trên thềm lục địa phải được triển khai song hành với cơ chế bảo vệ an ninh, vừa khẳng định chủ quyền, vừa bảo đảm lợi ích phát triển. Đồng thời, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt thế hệ trẻ, về chủ quyền biển đảo sẽ tạo nền tảng tinh thần vững chắc để bảo vệ lâu dài. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sức mạnh của một quốc gia không chỉ đến từ vũ khí mà còn từ sự đồng thuận xã hội và lòng tin của nhân dân. Việt Nam cần tiếp tục phát huy yếu tố này như một trụ cột mềm của an ninh biển.
Thứ ba, trong lĩnh vực đối ngoại cần kiên định chính sách độc lập, tự chủ, khéo léo cân bằng quan hệ với các bên liên quan. Việt Nam cần duy trì đối thoại thường xuyên với Trung Quốc nhằm kiểm soát bất đồng, đồng thời mở rộng hợp tác với các nước ASEAN để tăng cường đoàn kết nội khối. Việc tận dụng các cơ chế pháp lý quốc tế, như UNCLOS 1982, không chỉ củng cố lập trường chính nghĩa mà còn tranh thủ được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế. Song song, Việt Nam nên đẩy mạnh hợp tác quốc phòng ở mức phù hợp với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Úc và EU, nhưng theo cách thức “tăng cường năng lực phòng thủ” chứ không nhằm vào bên thứ ba, để tránh bị diễn giải là liên minh chống Trung Quốc. Cách tiếp cận “vừa hợp tác, vừa đấu tranh” này sẽ cho phép Việt Nam duy trì thế cân bằng, bảo vệ lợi ích quốc gia mà không đánh mất sự tin cậy chiến lược với bất kỳ đối tác nào.
Thứ tư, Việt Nam cần đẩy mạnh ngoại giao biển và hợp tác đa phương chuyên ngành. Ngoài các kênh đối thoại chính trị – an ninh truyền thống, Việt Nam nên tích cực tham gia và chủ động đề xuất sáng kiến tại các diễn đàn chuyên biệt liên quan đến biển, hàng hải và an ninh phi truyền thống. Ví dụ, việc mở rộng hợp tác với Cơ quan Hàng hải Quốc tế (IMO), các tổ chức nghề cá khu vực, hay các cơ chế hợp tác về tìm kiếm cứu nạn, bảo vệ môi trường biển sẽ giúp Việt Nam tạo dựng hình ảnh một quốc gia có trách nhiệm, đồng thời từng bước quốc tế hóa các hoạt động bảo vệ chủ quyền theo cách mềm dẻo. Bằng cách nâng cao vai trò trong các khuôn khổ như Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS), Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) hay ADMM+, Việt Nam vừa tranh thủ được sự ủng hộ của các đối tác ngoài khu vực, vừa làm sâu sắc sự đoàn kết nội khối ASEAN trong vấn đề Biển Đông. Đây là hướng đi bổ trợ cho chính sách “đa phương hóa, đa dạng hóa” trong ngoại giao, giúp Việt Nam bảo vệ lợi ích mà không cần gia tăng đối đầu trực diện.
Thứ năm, Việt Nam cần xây dựng và củng cố các quan hệ đối tác chiến lược mở rộng với những nước có lợi ích gắn kết ở Biển Đông, trên cơ sở linh hoạt và thực dụng. Bên cạnh quan hệ với các đối tác truyền thống như Nga, Ấn Độ, Nhật Bản hay Mỹ, Việt Nam có thể khai thác thêm sự quan tâm của các nước châu Âu, Trung Đông hoặc châu Phi đối với tuyến hàng hải Biển Đông. Việc thúc đẩy các thỏa thuận hợp tác về năng lượng tái tạo ngoài khơi, logistics, hay công nghệ giám sát hàng hải với các đối tác này sẽ vừa tăng cường tiềm lực nội tại, vừa tạo ra mạng lưới quan hệ rộng khắp, khiến bất kỳ hành động đơn phương nào trên Biển Đông cũng phải đối mặt với sự chú ý và sức ép từ nhiều phía. Đặc biệt, việc mở rộng các quan hệ đối tác phát triển xanh bền vững trong lĩnh vực biển sẽ giúp Việt Nam gắn lợi ích kinh tế với lợi ích an ninh, đồng thời gia tăng chi phí chính trị cho những bên muốn thách thức chủ quyền của ta.
Việc Trung Quốc triển khai tàu sân bay Phúc Kiến trên Biển Đông vừa là thách thức, vừa là phép thử cho bản lĩnh đối ngoại và sức mạnh nội tại của Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn ngày càng quyết liệt, Việt Nam cần phát huy tối đa đường lối độc lập tự chủ, kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, kinh tế và ngoại giao, đồng thời dựa vào sức mạnh đồng thuận xã hội để bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo. Thách thức sẽ còn kéo dài, nhưng với một chiến lược toàn diện và linh hoạt, Việt Nam có thể biến áp lực thành động lực, giữ vững vị thế và lợi ích quốc gia trong một môi trường khu vực đầy biến động.
Trong giai đoạn tới, mặc dù chưa phải cú hích chấn động toàn cầu nhưng sự xuất hiện của Phúc Kiến và sự gia tăng các hoạt động trên không gian biển từ phía Trung Quốc, cũng đã tạo ra những chú ý nhất định, nhắc nhở về sự biến động ngầm của sức mạnh trên biển, chính nó đã dẫn đến hàng loạt những biểu hiện đầy mạnh mẽ tại Biển Đông, eo biển Đài Loan và quần đảo Điếu Ngư/Senkaku, tác động là có nhưng mạnh đến đâu thì còn cả tương lai phía trước. Từ xưa đến này sức mạnh biển luôn là tham vọng của các cường quốc, nắm được huyết mạnh hàng hải là nắm được quyền lực kiểm soát trong tay. Sự xuất hiện này có lẽ là những tín hiệu báo trước cho một bức tranh sẫm màu của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi trọng tâm của các cường quốc trong bối cảnh trật tự mới đang hình thành.
Tác giả: Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
*Tài liệu tham khảo
[1] Jack Buckby (2025). The Navy Has a New Problem: China’s New Aircraft Carrier Has ‘Electromagnetic Catapults’. National Security Journal. https://nationalsecurityjournal.org/the-navy-has-a-new-problem-chinas-new-aircraft-carrier-has-electromagnetic-catapults/
[2] Richard Thomas. (2024). Analysis: what we know about the Fujian, China’s new aircraft carrier. Naval Technology. https://www.naval-technology.com/news/analysis-what-we-know-about-the-fujian-chinas-new-aircraft-carrier/?cf-view
[3] Alex Luck (2025). Chinese carrier aviation taking off in 2025. Naval News. https://www.navalnews.com/naval-news/2025/08/chinese-carrier-aviation-taking-off-in-2025/
[4] Reuters. (2025). China’s newest aircraft carrier transits Taiwan Strait ahead of possible commissioning. https://www.reuters.com/business/aerospace-defense/chinas-newest-aircraft-carrier-transits-taiwan-strait-ahead-possible-2025-09-11/
[5] The Associated Press. (2025). US general says allied forces can repel Asia aggression as Philippines combat drills open. AP News. https://apnews.com/article/balikatan-military-exercises-us-philippines-taiwan-china-95ebd361fd3261339c6edbaccd2f60af
[6] Lauren Frias (2025). See the ship-killing missile that US Marines deployed to a hot spot near Taiwan. Business Insider Africa. https://africa.businessinsider.com/military-and-defense/see-the-ship-killing-missile-that-us-marines-deployed-to-a-hot-spot-near-taiwan/7v60cvn
[7] Ryan Chan (2025). US Ally Simulated Attacks on China’s Aircraft Carriers. Newsweek. https://www.newsweek.com/japan-simulated-attacks-china-aircraft-carriers-2113432
[8] Jesse Johnson (2025). Chinese aircraft carriers conducted over 1,000 sorties during Pacific training. The Japan Times. https://www.japantimes.co.jp/news/2025/06/20/japan/china-aircraft-carriers-1000-sorties/
[9] Liz Lagniton. (2025). Philippines, Japan conduct maritime drills in West Philippine Sea. Maritime Fairtrade. https://maritimefairtrade.org/philippines-japan-conduct-maritime-drills-in-west-philippine-sea/
[10] Gordon Arthur. (2025). Japan passes record defense budget, while still playing catch-up. Defense News. https://www.defensenews.com/global/asia-pacific/2025/01/16/japans-passes-record-defense-budget-while-still-playing-catch-up/
[11] Eunhyuk Cha. (2025). South Korea plans MUM-T fleet with drone carrier for ROK Navy. Naval News. https://www.navalnews.com/naval-news/2025/08/south-korea-plans-mum-t-fleet-with-drone-carrier-for-rok-navy/
[12] Adithya Krishna Menon (2025). Indian Navy’s indigenous submarine programs gather steam. Naval News. https://www.navalnews.com/naval-news/2025/09/indian-navys-indigenous-submarine-programs-gather-steam/