Năm 2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng: kỷ niệm 10 năm ký kết Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu, một văn kiện lịch sử đặt nền móng cho nỗ lực toàn cầu nhằm giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy năng lượng xanh. Trong bối cảnh này, chuyển đổi năng lượng – quá trình chuyển dịch từ các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống sang các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và sinh khối – đã trở thành xu thế tất yếu, không chỉ vì yêu cầu bảo vệ môi trường mà còn bởi những bước tiến vượt bậc về công nghệ và kinh tế. Trong một phân tích sâu rộng, ông Nikolai Kaveshnikov, Trưởng khoa Các tiến trình hội nhập tại MGIMO (Đại học Quan hệ Quốc tế Moskva) và chuyên gia hàng đầu của Viện Châu Âu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Nga, đã làm rõ bản chất, thách thức và triển vọng của chuyển đổi năng lượng lần thứ tư, cả trên bình diện toàn cầu lẫn tại Nga.
Bản chất của chuyển đổi năng lượng: một quá trình lịch sử và công nghệ
Chuyển đổi năng lượng không phải là khái niệm mới. Lịch sử nhân loại đã chứng kiến ba lần chuyển đổi lớn trong cách sử dụng năng lượng: từ củi sang than đá vào thế kỷ 18, từ than đá sang dầu mỏ vào thế kỷ 19, và từ dầu mỏ sang khí đốt vào thế kỷ 20. Mỗi lần chuyển đổi không phải do nguồn tài nguyên cũ cạn kiệt, mà xuất phát từ những bước tiến công nghệ cho phép khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng mới. Như ông Ahmed Zaki Yamani, cựu Bộ trưởng Dầu mỏ Ả Rập Xê Út, từng nhận định vào năm 1973: “Kỷ nguyên đồ đá không kết thúc vì hết đá.” Câu nói này nhấn mạnh rằng sự thay đổi trong mô hình năng lượng không phụ thuộc vào sự khan hiếm tài nguyên, mà vào khả năng sáng tạo và thích nghi của con người.
Chuyển đổi năng lượng lần thứ tư, từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo, cũng tuân theo quy luật này. Tuy nhiên, khác với các giai đoạn trước, quá trình này không chỉ được thúc đẩy bởi công nghệ mà còn bởi các chính sách chủ động từ các quốc gia, đặc biệt là những nền kinh tế phát triển. Năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ và sinh khối, đang dần chiếm vị trí trung tâm trong cơ cấu năng lượng toàn cầu. Quá trình này không nhằm thay thế hoàn toàn các nguồn năng lượng truyền thống, mà làm giảm tỷ trọng của chúng trong cơ cấu năng lượng (energy mix), đồng thời tái định hình nền kinh tế và lối sống xã hội. Chuyển đổi năng lượng không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn gắn liền với những thay đổi sâu rộng trong cấu trúc kinh tế, đưa các ngành công nghiệp mới như sản xuất pin, xe điện và công nghệ lưu trữ năng lượng lên vị trí dẫn đầu. Theo khái niệm về sự thay đổi các mô hình công nghệ (technological paradigm) của nhà kinh tế học Sergei Glazyev, mỗi lần chuyển đổi năng lượng kéo theo sự ra đời của một mô hình kinh tế mới, với những ngành công nghiệp tiên phong và cách thức tổ chức xã hội khác biệt.
Sự khác biệt của chuyển đổi năng lượng lần thứ tư
Không giống các lần chuyển đổi trước, chuyển đổi năng lượng lần thứ tư mang tính chất toàn cầu và được thúc đẩy bởi áp lực từ biến đổi khí hậu. Các quốc gia phát triển, đặc biệt là Liên minh Châu Âu (EU), đã tiên phong trong việc triển khai các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo, từ trợ cấp tài chính đến các quy định pháp lý nhằm khuyến khích nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ xanh. Một số ý kiến từng cho rằng năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, không thể cạnh tranh với nhiên liệu hóa thạch do chi phí cao và phụ thuộc vào hỗ trợ nhà nước. Tuy nhiên, quan điểm này đã trở nên lỗi thời nhờ những tiến bộ công nghệ vượt bậc trong hai thập kỷ qua.
Theo báo cáo năm 2024 của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), 91% công suất năng lượng tái tạo mới được đưa vào sử dụng trong năm đó có chi phí sản xuất điện thấp hơn so với các nhà máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch hiện đại nhất. Chi phí bình quân hóa (Levelised Cost of Energy – LCOE), một chỉ số đo lường chi phí sản xuất điện trung bình trong toàn bộ vòng đời của nhà máy (bao gồm chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì), cho thấy điện gió đạt mức 0,034 USD/kWh, trong khi điện mặt trời là 0,043 USD/kWh. Những con số này phản ánh sự sụt giảm đáng kể trong chi phí sản xuất các công nghệ chủ chốt như turbine gió, tấm pin mặt trời và pin lưu trữ năng lượng. Chẳng hạn, giá pin lithium-ion, thành phần quan trọng trong xe điện và hệ thống lưu trữ năng lượng, đã giảm hơn 80% từ năm 2010 đến 2024. Các công nghệ khác, như bơm nhiệt (heat pumps) so với máy nước nóng dùng khí đốt, hay xe điện so với xe động cơ đốt trong, cũng đạt mức chi phí cạnh tranh hoặc thấp hơn.
Sự cạnh tranh kinh tế của năng lượng tái tạo không chỉ đến từ cải tiến công nghệ mà còn từ quy mô sản xuất ngày càng lớn. Các nước như Trung Quốc, với năng lực sản xuất tấm pin mặt trời và turbine gió hàng đầu thế giới, đã góp phần giảm giá thành trên quy mô toàn cầu. Điều này khiến năng lượng tái tạo không chỉ khả thi mà còn trở thành lựa chọn kinh tế hấp dẫn ở nhiều khu vực, từ các quốc gia phát triển như Đức và Đan Mạch đến các nước đang phát triển như Việt Nam và Ấn Độ.
Phá bỏ các lầm tưởng về năng lượng tái tạo
Dù đạt được những tiến bộ đáng kể, năng lượng tái tạo vẫn bị bao quanh bởi nhiều lầm tưởng, một phần do thông tin lỗi thời hoặc thiếu cơ sở khoa học. Một trong những lầm tưởng phổ biến nhất là năng lượng tái tạo gây hại cho môi trường hơn nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là do lượng khí thải nhà kính (GHG) phát sinh trong quá trình sản xuất. Ví dụ, nhiều người cho rằng việc sản xuất tấm pin mặt trời, đòi hỏi khai thác kim loại hiếm như lithium, cobalt và các nguyên tố đất hiếm, tạo ra lượng phát thải lớn hơn so với sản xuất điện từ than đá hay khí đốt. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học đã bác bỏ quan điểm này. Theo Trung tâm Sử dụng Năng lượng Hiệu quả (CENEF) của Nga, dấu chân carbon (carbon footprint) của năng lượng tái tạo, tính trên toàn bộ vòng đời từ sản xuất, vận hành đến thải bỏ, thấp hơn hàng chục lần so với các nhà máy sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Một báo cáo của Ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên Hợp Quốc cũng xác nhận rằng, ngay cả khi tính đến các yếu tố như xây dựng nhà máy, vận chuyển và tái chế, năng lượng tái tạo vẫn vượt trội về tính bền vững môi trường.
Một lầm tưởng khác là năng lượng mặt trời và gió đòi hỏi diện tích đất lớn, gây cản trở cho phát triển nhà ở và nông nghiệp. Thực tế, nghiên cứu năm 2025 được công bố trên tạp chí Environmental Research Communication cho thấy tổng diện tích các nhà máy điện mặt trời trên toàn cầu nhỏ hơn nhiều so với diện tích sân golf. Tại Mỹ, một kịch bản giả định rằng toàn bộ nhu cầu điện được đáp ứng bằng năng lượng gió và mặt trời chỉ yêu cầu 0,4% diện tích lãnh thổ, thấp hơn gần năm lần so với diện tích cơ sở hạ tầng năng lượng hóa thạch hiện nay. Điều này cho thấy năng lượng tái tạo không chỉ tiết kiệm không gian mà còn có thể tích hợp vào các khu vực đô thị hoặc nông nghiệp thông qua các mô hình như nông nghiệp kết hợp năng lượng mặt trời (agrivoltaics).
Các lầm tưởng khác bao gồm quan niệm rằng năng lượng tái tạo không bù đắp được năng lượng tiêu tốn để sản xuất hoặc không thể hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thực tế, tấm pin mặt trời hoạt động hiệu quả ở cả sa mạc Ả Rập Xê Út và vùng khí hậu lạnh giá của Yakutia, Nga. Công nghệ tái chế pin mặt trời cũng đã phát triển mạnh mẽ, với chi phí thấp hơn nhiều so với xử lý nhiên liệu hạt nhân hoặc cải tạo đất sau khai thác than. Dự báo đến năm 2050, lượng chất thải từ tấm pin mặt trời sẽ thấp hơn hai bậc so với lượng tro than từ các nhà máy nhiệt điện, cho thấy năng lượng tái tạo không chỉ bền vững hơn mà còn dễ quản lý hơn về mặt môi trường.
Diện tích sử dụng năng lượng mặt trời và sân gôn, 2025, km vuông

Toàn cầu hóa năng lượng xanh: Vai trò của các quốc gia dẫn đầu
Chuyển đổi năng lượng không còn là “mốt” của các nước phát triển phương Tây, hay cái gọi là “nhóm thiểu số giàu có”. Theo số liệu của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), năm 2023, đầu tư toàn cầu vào năng lượng sạch đạt 1,8 nghìn tỷ USD, vượt xa con số 1,0 nghìn tỷ USD dành cho năng lượng hóa thạch. Công suất năng lượng tái tạo mới tăng 50% so với năm trước, đạt 510 GW, với Trung Quốc dẫn đầu, tiếp theo là EU, Mỹ và Brazil. Sự phát triển này không chỉ xuất phát từ các chính sách môi trường mà còn từ tính hấp dẫn kinh tế của các dự án năng lượng sạch, được xem như các khoản đầu tư mang lại lợi nhuận dài hạn.
Trong lĩnh vực giao thông, xe điện đang trở thành xu hướng chủ đạo. Năm 2024, doanh số xe điện toàn cầu đạt 17 triệu chiếc, chiếm 20% thị trường ô tô, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 25%. Trung Quốc dẫn đầu với 60% doanh số, tiếp theo là EU (25%) và Mỹ (10%). Dù vẫn phụ thuộc vào các chính sách trợ cấp, cạnh tranh giữa các nhà sản xuất và cải tiến công nghệ đang giúp giảm giá thành và mở rộng thị trường xe điện. EU, Trung Quốc và Nhật Bản đã quyết định cấm sản xuất xe sử dụng động cơ đốt trong từ năm 2035, buộc các hãng xe lớn phải điều chỉnh chiến lược. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, thị trường xe điện vẫn còn hạn chế do thiếu cơ sở hạ tầng và chi phí cao.
Hệ thống thương mại quota phát thải (Emissions Trading Systems – ETS) là một công cụ hiệu quả để giảm khí thải nhà kính. Hiện nay, 36 hệ thống ETS đang hoạt động trên toàn cầu, bao phủ 58% GDP toàn cầu và 18% lượng phát thải. Các quốc gia như Trung Quốc, Indonesia, Việt Nam, Kazakhstan và Mexico đã triển khai ETS, trong khi Nhật Bản, Ấn Độ và Brazil đang chuẩn bị khởi động. Tại Nga, một thí điểm về trung hòa carbon đang được tiến hành trên đảo Sakhalin, bao gồm giao dịch quota phát thải, nhằm thử nghiệm các cơ chế quản lý phát thải trong điều kiện thực tế.
Hệ thống giao dịch khí thải vào năm 2024

COP29: cột mốc quan trọng trong hành động khí hậu toàn cầu
Hội nghị COP29, diễn ra tại Baku, Azerbaijan từ ngày 11 đến 22/11/2024, là một bước tiến quan trọng trong việc thực thi Hiệp định Paris. Hội nghị này tập trung vào ba mục tiêu chính: tài chính khí hậu, thương mại carbon quốc tế và thích ứng với biến đổi khí hậu. Một trong những kết quả nổi bật là thỏa thuận về Mục tiêu Định lượng Chung Mới (New Collective Quantified Goal – NCQG), trong đó các nước phát triển cam kết cung cấp ít nhất 300 tỷ USD mỗi năm đến năm 2035 để hỗ trợ các nước đang phát triển thực hiện các kế hoạch giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Khoản tài trợ này bao gồm các khoản vay ưu đãi, quỹ công và đầu tư tư nhân, nhằm giúp các quốc gia dễ bị tổn thương tiếp cận công nghệ xanh và xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững.
COP29 cũng hoàn tất các quy tắc cho Điều 6 của Hiệp định Paris, thiết lập khung pháp lý cho thương mại carbon quốc tế. Điều này cho phép các quốc gia và doanh nghiệp mua bán tín chỉ carbon một cách minh bạch, tránh tình trạng “đếm kép” (double counting), khi cùng một lượng giảm phát thải được tính hai lần. Việc hoàn thiện Điều 6 là kết quả của gần một thập kỷ đàm phán, tạo nền tảng cho thị trường carbon toàn cầu hoạt động hiệu quả hơn. Ngoài ra, hội nghị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật các cam kết quốc gia xác định (NDCs) vào năm 2025, với mục tiêu cắt giảm một nửa lượng phát thải toàn cầu vào năm 2030 để giữ nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
Dù đạt được nhiều tiến bộ, COP29 vẫn đối mặt với những thách thức. Một số quốc gia đang phát triển bày tỏ thất vọng vì mức tài trợ 300 tỷ USD mỗi năm được coi là chưa đủ để đáp ứng nhu cầu thực tế, ước tính lên tới 1 nghìn tỷ USD mỗi năm. Ngoài ra, các cuộc thảo luận về “tổn thất và thiệt hại” (loss and damage) – quỹ hỗ trợ các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề bởi biến đổi khí hậu – vẫn chưa đạt được đồng thuận về quy mô và cơ chế phân bổ. Tuy nhiên, sự tham gia của hơn 160 quốc gia với cam kết trung hòa carbon cho thấy hành động khí hậu đã trở thành ưu tiên toàn cầu, vượt qua ranh giới giữa các nước phát triển và đang phát triển.
Chiến lược năng lượng xanh của Trung Quốc
Trung Quốc, với tư cách là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất, đóng vai trò trung tâm trong chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Cam kết đạt trung hòa carbon vào năm 2060 đã thúc đẩy một loạt chính sách và đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo. Năm 2024, Trung Quốc đầu tư 818 tỷ USD vào năng lượng sạch, chiếm gần một nửa tổng đầu tư toàn cầu, gấp đôi bất kỳ nền kinh tế nào khác. Năng lượng tái tạo đã đáp ứng 84% nhu cầu điện mới của Trung Quốc trong năm 2023, và trong nửa đầu năm 2025, công suất tái tạo tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến giảm 2% nhu cầu điện tổng thể do dư thừa nguồn cung. Trung Quốc hiện dẫn đầu thế giới về sản xuất tấm pin mặt trời, turbine gió và pin lithium-ion, với các công ty như BYD, CATL và Longi Solar thống trị thị trường toàn cầu.
Vào ngày 24/9/2025, Trung Quốc công bố bản cập nhật cam kết quốc gia xác định (NDC) mới, đặt mục tiêu tăng công suất năng lượng tái tạo lên 1.200 GW vào năm 2030, với trọng tâm là năng lượng mặt trời và gió. Một thay đổi lớn là việc bãi bỏ giá mua điện cố định (feed-in tariffs) cho các dự án tái tạo mới kết nối lưới từ tháng 2/2025, chuyển sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh để giảm chi phí và tăng hiệu quả. Trung Quốc cũng đẩy mạnh xuất khẩu công nghệ xanh, với tấm pin mặt trời và turbine gió chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, chiến lược này đối mặt với thách thức về dư thừa công suất sản xuất, khi các nhà máy sản xuất tấm pin mặt trời hoạt động dưới công suất do nhu cầu nội địa không theo kịp nguồn cung. Để giải quyết vấn đề này, Trung Quốc đang thúc đẩy các dự án hợp tác quốc tế, như xây dựng các trang trại điện mặt trời ở Trung Đông và châu Phi, đồng thời đầu tư vào lưới điện thông minh và công nghệ lưu trữ năng lượng để tối ưu hóa sử dụng năng lượng tái tạo.
Mặc dù dẫn đầu về năng lượng tái tạo, Trung Quốc vẫn phụ thuộc đáng kể vào than đá, vốn chiếm khoảng 60% sản lượng điện vào năm 2024. Chiến lược xanh của nước này coi than đá là nguồn năng lượng chuyển tiếp, với kế hoạch giảm dần tỷ trọng than vào thập kỷ tới. Tuy nhiên, việc xây dựng các nhà máy than mới trong giai đoạn 2022–2024, nhằm đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh khủng hoảng địa chính trị, đã gây tranh cãi và khiến Trung Quốc bị xếp hạng thấp trong một số chỉ số khí hậu toàn cầu. Dù vậy, với nguồn lực tài chính dồi dào và khả năng công nghệ vượt trội, Trung Quốc đang định hình lại thị trường năng lượng toàn cầu, không chỉ là nhà sản xuất mà còn là nhà đầu tư và đối tác chiến lược trong các dự án xanh.
Chiến lược năng lượng xanh của Nga
Tại Nga, tiềm năng năng lượng tái tạo ước tính đạt 320 triệu tấn dầu quy đổi, gấp hơn hai lần nhu cầu điện hiện tại. Từ năm 2007, Nga đã xây dựng khung pháp lý hỗ trợ năng lượng tái tạo, với mục tiêu nâng tỷ trọng từ 0,9% lên 4,5% vào năm 2024. Tuy nhiên, tỷ trọng này hiện chỉ đạt 1,2%, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển. Cơ chế hỗ trợ đầu tư, như các cuộc đấu thầu xây dựng nhà máy điện tái tạo, đã chứng minh hiệu quả, nhưng quy mô còn hạn chế. Các khu vực chiếm tới 70% diện tích Nga, với hệ thống năng lượng độc lập, có tiềm năng lớn cho phát triển năng lượng tái tạo phân tán, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển kinh tế.
Nga cam kết đạt trung hòa carbon vào năm 2060. Luật giới hạn phát thải khí nhà kính được thông qua năm 2021 và thí điểm trên đảo Sakhalin là những bước đi cụ thể. Chiến lược Năng lượng đến năm 2050, được cập nhật vào năm 2025, đặt mục tiêu nâng tỷ trọng năng lượng sạch (bao gồm tái tạo, hạt nhân và khí đốt) lên 90% vào năm 2050, nhằm củng cố vị thế lãnh đạo năng lượng toàn cầu. Chiến lược này nhấn mạnh phát triển năng lượng hạt nhân và khí đốt như các nguồn năng lượng chuyển tiếp, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế để xây dựng mô hình năng lượng bền vững. Tuy nhiên, Nga vẫn phụ thuộc nặng nề vào hydrocarbon, và chiến lược hiện tại tập trung vào tăng khả năng hấp thụ carbon của rừng thay vì giảm mạnh phát thải trong các ngành kinh tế chủ chốt, khiến nước này bị đánh giá thấp trong các chỉ số hiệu suất khí hậu.
Trong bối cảnh xung đột địa chính trị, ưu tiên cho năng lượng xanh tại Nga có phần giảm sút. Tuy nhiên, các lãnh đạo doanh nghiệp, như ông Nail Maganov của Tatneft, nhấn mạnh rằng Nga cần nhanh chóng thích nghi với các quy định khí hậu toàn cầu để tránh thiệt hại kinh tế, đặc biệt khi các đối tác thương mại như Trung Quốc và EU áp dụng các cơ chế kiểm soát phát thải nghiêm ngặt. Nga có lợi thế về chi phí thấp trong việc giảm phát thải, nhưng việc thiếu các chính sách quyết liệt và đầu tư quy mô lớn đang hạn chế tiềm năng của nước này trong chuyển đổi năng lượng.
Thách thức và triển vọng tại EU
Chính sách năng lượng xanh của EU, được khởi động từ những năm 2000 và củng cố qua Thỏa thuận Xanh (Green Deal), đã đạt được những kết quả đáng kể. Đến năm 2020, EU vượt mục tiêu tăng hiệu quả năng lượng, giảm phát thải và nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 20%. Năm 2023, tỷ trọng năng lượng tái tạo đạt 24,5%, với 45,3% trong sản xuất điện. Mục tiêu đến năm 2030 là nâng tỷ trọng này lên 42%, hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050.
Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng năng lượng năm 2022 đã buộc EU tạm thời quay lại sử dụng than đá và ký các hợp đồng khí đốt dài hạn với Mỹ và Qatar. Dù vậy, EU vẫn duy trì lộ trình phát triển năng lượng tái tạo, coi đây là yếu tố cốt lõi của an ninh năng lượng và độc lập chính trị. Thách thức lớn nhất là cân bằng giữa đầu tư cho năng lượng xanh và phục hồi ngành công nghiệp quốc phòng, cũng như giảm phụ thuộc vào kim loại hiếm từ Trung Quốc. EU đang thúc đẩy tái chế, khai thác nội địa và hợp tác với các nhà cung cấp mới như Kazakhstan và Uzbekistan.
Thách thức và triển vọng với Việt Nam
Trong dòng chảy toàn cầu của chuyển đổi năng lượng, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng ở Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và cam kết mạnh mẽ về phát triển bền vững. Với vị trí địa lý thuận lợi – bờ biển dài hơn 3.200 km và lượng bức xạ mặt trời dồi dào – Việt Nam sở hữu tiềm năng năng lượng tái tạo khổng lồ, ước tính lên tới hàng trăm GW từ gió ngoài khơi và mặt trời. Theo Quy hoạch Điện VIII (PDP8) được sửa đổi năm 2025, quốc gia này đặt mục tiêu nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 47% tổng công suất lắp đặt vào năm 2030, với 73 GW điện mặt trời và 38 GW điện gió, hướng tới phát thải ròng bằng không (Net Zero) vào năm 2050. Những con số này không chỉ phản ánh khát vọng xanh hóa nền kinh tế mà còn là bước ngoặt quan trọng để đảm bảo an ninh năng lượng, khi nhu cầu điện dự báo tăng 10–13% hàng năm đến năm 2025.
Triển vọng của Việt Nam trong chuyển đổi năng lượng được thắp sáng bởi dòng vốn đầu tư nước ngoài dồi dào. Năm 2024, đầu tư vào năng lượng sạch đạt hàng tỷ USD, với các dự án lớn từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức, như nhà máy điện gió ngoài khơi Hon Trau (2.000 MW) của PNE Group hay các trang trại mặt trời ở Ninh Thuận. Luật Điện lực sửa đổi (hiệu lực từ 1/2/2025) và Nghị định 58/2025/NĐ-CP đã mở đường cho các hợp đồng mua bán điện trực tiếp (DPPA), giúp doanh nghiệp tư nhân tham gia sâu hơn vào thị trường, đồng thời thu hút vốn từ Quỹ Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP) trị giá 15,5 tỷ USD. Sự bùng nổ điện mặt trời mái nhà, với công suất vượt 137.000 MW dự báo đến năm 2050, cùng sự trở lại của điện hạt nhân (hai nhà máy đang đàm phán với Nga, Nhật và Mỹ), hứa hẹn tạo ra hệ sinh thái năng lượng đa dạng, thúc đẩy việc làm xanh và tăng trưởng kinh tế bền vững. Hơn nữa, thị trường carbon thí điểm từ năm 2025–2028 sẽ khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải, mở ra cơ hội xuất khẩu tín chỉ carbon, góp phần cân bằng giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, hành trình này không thiếu chông gai. Thách thức lớn nhất là nhu cầu vốn khổng lồ: khoảng 135 tỷ USD đến năm 2030 cho PDP8, cộng thêm 27 tỷ USD/năm đến năm 2030 để đáp ứng tăng trưởng điện, trong khi nguồn lực nội địa còn hạn chế. Hạ tầng lưới điện chưa đồng bộ dẫn đến tình trạng nghẽn mạch, khiến nhiều dự án tái tạo bị chậm trễ, đặc biệt ở miền Bắc và miền Trung, nơi thời tiết cực đoan như bão lũ ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu. Chính sách chưa ổn định – từ việc điều chỉnh giá mua điện FiT (giảm 25–46% cho 173 dự án mặt trời và gió) đến trì hoãn đấu thầu – đã làm lung lay niềm tin nhà đầu tư, đe dọa phá sản hàng loạt dự án và làm chậm mục tiêu 20% năng lượng tái tạo vào năm 2025. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn thiếu, công nghệ lưu trữ năng lượng chưa phổ biến, và sự phụ thuộc vào than đá (vẫn chiếm 40% cơ cấu điện) khiến việc giảm phát thải gặp khó khăn, đặc biệt khi các nhà máy cũ như Phả Lại và Ninh Bình phải đóng cửa nếu không áp dụng công nghệ mới.
Để vượt qua, Việt Nam cần các giải pháp đồng bộ: hoàn thiện khung pháp lý minh bạch, ưu tiên đầu tư lưới điện thông minh và lưu trữ năng lượng (tăng thủy điện tích năng lên 15.250 MW), đồng thời đào tạo nhân lực qua hợp tác quốc tế như với Đan Mạch và Australia. Báo cáo Triển vọng Năng lượng Việt Nam – Đường đến phát thải ròng bằng không (2024) nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp nhà nước như EVN trong dẫn dắt chuyển đổi, kết hợp với khuyến khích đầu tư tư nhân và nâng cao nhận thức cộng đồng. Nếu hành động quyết liệt, Việt Nam không chỉ đạt Net Zero mà còn trở thành trung tâm năng lượng xanh khu vực, biến thách thức thành động lực cho tăng trưởng hai chữ số đến năm 2030.
Thách thức và triển vọng toàn cầu
Chuyển đổi năng lượng lần thứ tư là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa chính sách, công nghệ và đầu tư. Trên toàn cầu, các quốc gia như Trung Quốc, EU và Mỹ đang dẫn đầu, nhưng các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, cũng đang tăng tốc tham gia. Việt Nam, với tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và gió, đã đạt được những bước tiến trong việc phát triển năng lượng tái tạo, nhưng vẫn đối mặt với thách thức về cơ sở hạ tầng và tài chính.
Tại Nga, việc chậm trễ trong chuyển đổi năng lượng có thể khiến nước này mất lợi thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt khi các thị trường lớn như EU áp đặt các cơ chế điều chỉnh carbon xuyên biên giới. Tuy nhiên, với tiềm năng kỹ thuật và nguồn lực tự nhiên dồi dào, Nga có cơ hội trở thành một nhân tố quan trọng trong chuyển đổi năng lượng nếu mở rộng quy mô các chính sách hỗ trợ và tích cực tham gia vào các cơ chế khí hậu quốc tế.
Chuyển đổi năng lượng lần thứ tư là một xu thế không thể đảo ngược, được thúc đẩy bởi tiến bộ công nghệ, áp lực môi trường và nhu cầu kinh tế. COP29 đã củng cố sự đồng thuận toàn cầu về hành động khí hậu, trong khi các chiến lược năng lượng xanh của Trung Quốc và Nga phản ánh những cách tiếp cận khác nhau nhưng cùng hướng tới mục tiêu bền vững. Trung Quốc dẫn đầu với đầu tư quy mô lớn và công nghệ tiên tiến, trong khi Nga cần vượt qua những rào cản về chính sách và ưu tiên địa chính trị để khai thác tiềm năng của mình. Như ông Kaveshnikov nhấn mạnh, năng lượng tái tạo không chỉ là xu hướng, mà là yếu tố quyết định sự bền vững và cạnh tranh của các nền kinh tế trong tương lai. Việc thích nghi với xu thế này sẽ định hình vị thế của các quốc gia trong một thế giới đang chuyển đổi nhanh chóng./.
Biên dịch: Bùi Toàn
Tác giả: Nikolay Yurevich Kaveshnikov là Tiến sĩ Khoa học Chính trị, Đại học Quan hệ Quốc tế Moskva (MGIMO) thuộc Bộ Ngoại giao Liên bang Nga, Nhà nghiên cứu hàng đầu tại Viện Châu Âu, Viện Hàn lâm Khoa học Nga. Alevtina Larionova là điều phối viên chương trình, Hội đồng Các vấn đề Quốc tế Nga.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo:
1. International Renewable Energy Agency (IRENA). “Renewable Power Generation Costs in 2024.” IRENA, 2024. Ghi chú: Báo cáo cung cấp dữ liệu về chi phí bình quân hóa (LCOE) của năng lượng gió (0,034 USD/kWh) và năng lượng mặt trời (0,043 USD/kWh) năm 2024.
2. Center for Energy Efficiency (CENEF). “Carbon Footprint of Renewable Energy Sources.” Telegram, 2022. https://t.me/LowCarbonRussia/914.
3. Weinand, Jann Michael, Tristan Pelser, Max Kleinebrahm, and Detlef Stolten. “Countries Across the World Use More Land for Golf Courses than Wind or Solar Energy.” Environmental Research Communications 7, no. 2 (2025): 021012. https://doi.org/10.1088/2515-7620/adb7bd
4. International Energy Agency (IEA). “Global Energy Investment 2023.” IEA, 2023..
5. International Carbon Action Partnership (ICAP). Emissions Trading Worldwide: 2024 Status Report. ICAP, 2024.
6. United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC). “Outcomes of COP29, Baku, Azerbaijan.” UNFCCC, 2024.
7. Government of Russia. “Energy Strategy of Russia to 2050.” Moscow: Government of Russia, 2025.
8. Government of China. “Updated Nationally Determined Contributions (NDC).” Beijing: Government of China, September 24, 2025.
9. Government of Vietnam. “Power Development Plan VIII (PDP8), Revised 2025.” Hanoi: Government of Vietnam, 2025.
10. Energy Outlook Vietnam. Vietnam Energy Outlook Report: The Path to Net Zero. Hanoi: Energy Outlook Vietnam, 2024.
11. PNE Group and Vietnam Electricity (EVN). “Hon Trau Offshore Wind Farm and Ninh Thuan Solar Projects.” 2024–2025.
12. Government of Vietnam. “Decree 58/2025/NĐ-CP on Direct Power Purchase Agreements (DPPA).” Hanoi: Government of Vietnam, 2025.
13. Government of Vietnam. “Pilot Carbon Market Framework, 2025–2028.” Hanoi: Government of Vietnam, 2025.























