Sự thành công của ý tưởng Ấn Độ – Thái Bình Dương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm các cam kết của Mỹ trong việc can dự cùng các đồng minh và đối tác thông qua các cơ chế hợp tác, cũng như các hành động của Trung Quốc ở khu vực, có tác động đến quá trình định hình chính sách của các nước nhỏ và cường quốc tầm trung.
Nếu có một điều bất biến trong địa lý chính trị thì đó chính là “địa chính trị thay đổi phụ thuộc vào bối cảnh chính trị”. Chính vì vậy, việc xây dựng các khu vực trong quan hệ quốc tế không phải là hiện tượng mới lạ. Nó có lịch sử lâu dài và không bao giờ là một cái gì đó “tuỳ tiện” hay “ngẫu nhiên”.
Ý tưởng về một khu vực châu Á – Thái Bình Dương được phổ biến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh nhờ sự tăng trưởng kinh tế của các quốc gia trong khu vực, trước hết là Nhật Bản, sau đó tới lượt các nước Đông Bắc và Đông Nam Á. Mỹ đã đóng vai trò quyết định trong việc biến khu vực này thành “châu Á – Thái Bình Dương”, chứ không đơn thuần chỉ là “châu Á”, nhằm củng cố vị thế của mình, đặc biệt về mặt chiến lược quân sự. Việc Mỹ và Trung Quốc xích lại gần nhau sau năm 1972 đã dẫn tới thực tế là khu vực này cuối cùng đã bao gồm ba nền kinh tế lớn nhất thế giới, gồm Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc. Những sự kiện này được thúc đẩy bởi xu thế vận động chính trị của Chiến tranh Lạnh, đã mở đường cho sự hình thành khu vực châu Á – Thái Bình Dương như một không gian chính trị-kinh tế-chiến lược, đồng thời là một không gian “xây dựng xã hội” do sự khác biệt của nó so với các ranh giới địa lý khu vực thông thường.
Trong phiên bản khu vực châu Á – Thái Bình Dương này, Ấn Độ bị loại bỏ khỏi không gian địa chính trị này do một loạt yếu tố, bao gồm sự chia rẽ của thời đại Chiến tranh Lạnh, năng lực hạn chế và chính sách không liên kết của New Delhi, cũng như sự phân bổ địa lý rạch ròi của khu vực. Vai trò của Ấn Độ dần thay đổi vào những năm cuối cùng của Chiến tranh Lạnh, thời điểm mà kinh tế Ấn Độ đạt được đà tăng trưởng mạnh, đã cho phép nước này có thể mở rộng ảnh hưởng khỏi tiểu vùng Nam Á và khẳng định bản thân là một cường quốc quan trọng trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Sự thay đổi này diễn ra đồng thời với “quá trình phát triển năng động liên khu vực, giúp củng cố liên kế giữa Nam và Đông Á”, điều cũng cho thấy ý nghĩa chiến lược của Ấn Độ Dương ngày càng tăng, đặc biệt với tư cách là một hành lang thương mại.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi sự thay đổi cán cân quyền lực một lần nữa ảnh hưởng tới cách định hình khu vực. Sự phát triển của khái niệm “khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương” thể hiện một tiến trình địa chính trị nhằm mục đích cuối cùng là thống nhất “các động lực an ninh” của Đông và Nam Á, cũng như làm nổi bật vai trò mà Mỹ đã và sẽ tiếp tục đảm nhận trong khu vực. Vậy nên, thay vì coi Đông Á và Nam Á là các tiểu vùng riêng biệt (với Trung Quốc và Ấn Độ lần lượt là các cường quốc chủ chốt), sự xuất hiện của Ấn Độ – Thái Bình Dương tượng trưng cho “một hệ thống chiến lược thống nhất”. Xu thế này được thúc đẩy bởi một Trung Quốc trỗi dậy và sự hiện diện của Mỹ – cường quốc đang cố gắng duy trì vị thế bá chủ của mình trong khu vực. Tình trạng này dẫn đến tranh luận giữa những người ủng hộ khái niệm “khu vực châu Á – Thái Bình Dương” và những người ủng hộ ý tưởng “khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương”.
Tiến trình nâng cao vị thế của Ấn Độ
Cũng như các chủ thể khác, sự thay đổi trong cán cân quyền lực có ý nghĩa quan trọng đối với cả Ấn Độ, vì nó là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến vị thế của chính nước này trong khu vực. Kể từ khi giành được độc lập, kế hoạch hướng Đông của Ấn Độ thường được gắn liền với những khuôn mẫu về các quá trình “phi thực dân hoá và sự tái sinh của châu Á”. Tuy nhiên với sự hạn chế về kinh tế và sức mạnh quốc phòng, Ấn Độ lúc bấy giờ không thể tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đến khu vực. Nhưng ngay khi Ấn Độ tiến hành tự do hoá nền kinh tế vào năm 1991, tập trung vào nhiệm vụ phát triển nội địa, việc mở rộng hợp tác sang không gian phía Đông đã mang một ý nghĩa mới đối với nước này, dẫn tới tuyên bố chính thức về chính sách “Hướng Đông”. Do đó, trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, nhu cầu nắm giữ một vị trí tích cực hơn trong cấu trúc khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nghĩa là vượt qua biên giới của tiểu lục địa Nam Á, đã trở nên cấp thiết hơn đối với kinh tế và chiến lược của Ấn Độ. Ngoài ra phải kể đến sự xuất hiện của một cảm giác bất ổn trong chủ nghĩa khu vực ở Nam Á. Mặc dù Ấn Độ có quan hệ song phương nhìn chung là tốt đẹp với hầu hết các nước lân bang ở tiểu lục địa, nhưng điều này không tránh khỏi việc tồn tại những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm quan hệ chính trị căng thẳng với Pakistan và ảnh hưởng ngày một lớn của Trung Quốc ở các nước xung quanh.
Những yếu tố này buộc Ấn Độ phải tập trung vào việc mở rộng liên kết với các quốc gia Đông Nam Á, Nhật Bản, Hàn Quốc, đồng thời tái xây dựng quan hệ với Mỹ. Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng không sao nhãng việc vun đắp quan hệ với Trung Quốc, tăng cường hợp tác đối tác kinh tế với nước này sau năm 1991. Các bên bắt đầu đàm phán để giải quyết vấn đề tranh chấp biên giới và thậm chí đã cùng nhau thiết lập “quan hệ đối tác và hợp tác chiến lược vì hoà bình và thịnh vượng” vào năm 2005. Tuy nhiên, Ấn Độ tiếp tục phải lo lắng vì sự gia tăng đều đặn các hành động thù địch của Trung Quốc gây tổn hại đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nước này, bao gồm việc thường xuyên vi phạm đường kiểm soát thực tế, không công nhận quyền kiểm soát của Ấn Độ đối với vùng Arunachal Pradesh, cấp thị thực đặc biệt cho các công dân Ấn Độ đến từ các vùng Arunachal Pradesh, Jammu và Kashmir, ngăn chặn tư cách thành viên của Ấn Độ trong Nhóm các nhà cung ứng hạt nhân (NSG) và xây dựng cơ sở hạn tầng cảng xung quanh bán đảo Ấn Độ. Kết quả là, mặc dù hợp tác kinh tế, song cạnh tranh giữa hai nước vẫn không ngừng tăng lên. Trong những năm gần đây, việc Trung Quốc triển khai Sáng kiến “Vành đai và Con đường” ở vùng lãnh thổ tranh chấp giữa Ấn Độ và Pakistan, cùng những vi phạm biên giới nghiêm trọng ở Doklam năm 2017 và ở Đông Ladakh năm 2020, đã dẫn đến một đợt suy giảm mới trong quan hệ Trung-Ấn.
Gần đây, cán cân quyền lực đang thay đổi theo hướng có lợi cho Trung Quốc khi tốc độ tăng trưởng kinh tế và chi tiêu quốc phòng của nước này đã vượt xa Ấn Độ. Điều này khiến Ấn Độ cảm thấy Trung Quốc ngày nay là “mối đe doạ hiện hữu đối với an ninh quốc gia”, do đó, họ cần phải thi hành một chính sách chủ động tích cực hơn trong quan hệ với nước láng giềng khổng lồ mới có thể giúp rút ngắn khoảng cách trong cán cân quyền lực. Đối với New Delhi, sự thay đổi rõ ràng trong nhận thức về Trung Quốc đã dẫn đường cho một chiến lược cân bằng nhằm đối phó với mối đe doạ và điều này đã tạo ra động lực mới cho quan hệ Mỹ-Ấn.
Chính sách “Hướng Đông”, mở rộng trọng tâm địa lý từ “Đông Nam Á sang Đông Á”, được bổ sung và tăng cường bởi “chiến lược xoay trục sang châu Á” của chính quyền Obama. Những diễn biến này tạo tiền đề cho sự chuyển đổi từ chính sách “Hướng Đông” sang “Hành động hướng Đông” vào năm 2014, trong đó khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương trở thành trung tâm. Điều này đòi hỏi Ấn Độ phải tăng cường tương tác với các đối tác khu vực có cùng chí hướng, không chỉ bao gồm Hoa Kỳ mà còn cả Nhật Bản, Australia, Việt Nam, Singapore, Indonesia và thậm chí cả các đối tác châu Âu như Pháp và Vương quốc Anh. Việc tái cấu trúc cán cân quyền lực cùng với sự dịch chuyển địa chính trị và địa kinh tế toàn cầu sang phía Đông cũng đồng nghĩa với việc công nhận vai trò ngày càng tăng của Ấn Độ trong khu vực cực kỳ quan trọng này.
Tổng hợp lại, sự phát triển của dòng sự kiện kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh đã giải thích cho việc Ấn Độ sẵn sàng tái tư duy về định nghĩa khu vực, từ “châu Á – Thái Bình Dương” thành “Ấn Độ – Thái Bình Dương” – sáng kiến được cho là sẽ giúp củng cố hơn nữa vị thế của Ấn Độ trong khu vực đang phát triển năng động này, đồng thời liên quan trực tiếp đến các lợi ích chiến lược của quốc gia. Song New Delhi vẫn tiếp tục theo đuổi chính sách đa phương và không tin rằng, việc liên minh với một cường quốc khác sẽ giúp Ấn Độ trở thành một cường quốc trong tương lai. Hơn nữa, việc tìm kiếm các đối trọng không nhất thiết phải từ bỏ nỗ lực cải thiện quan hệ với đối thủ tiềm tàng. Về vấn đề này, Ấn Độ không ngừng duy trì tiến trình ngoại giao nhằm xoa dịu căng thẳng ở khu vực biên giới với Trung Quốc.
Sự trỗi dậy của Ấn Độ – Thái Bình Dương
Quá trình nâng tầm vị thế của Ấn Độ được thừa hưởng kinh nghiệm từ các đối tác cùng chí hướng trong khu vực – những nước vừa liên hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, vừa lo lắng về sự quyết đoán ngày càng gia tăng của nước này. Cả Nhật Bản và Australia đều chứng kiến mối quan hệ của họ với Trung Quốc ngày càng xấu đi, làm tăng thêm những lo ngại về bản chất sự trỗi dậy của Bắc Kinh. Do đó, các quốc gia này đã tham gia tích cực trong việc hồi sinh Đối thoại An ninh Bốn bên (Quad) với sự tham gia của Mỹ và Ấn Độ, hiện đã trở thành một cơ chế quan trọng trong khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương. Ngoài sự trỗi dậy của Trung Quốc, tiến trình định hình chính trị khu vực phải tính đến sự hiện diện của Mỹ với tư cách là một cường quốc đang quyết tâm giữ vững vị thế của mình dù nó đã bị suy yếu tương đối kể từ sau Chiến tranh Lạnh. Điều này thể hiện rõ ràng không chỉ qua sự tham gia chủ động của Mỹ trong Quad, mà còn trong Hiệp ước AUKUS, cũng như trong việc củng cố các liên minh trong khu vực.
Các cường quốc chủ chốt trong khu vực nhận thức rằng, bất chấp việc năng lực của họ không ngừng tăng lên, chính sách cân bằng với Trung Quốc khi xét đến cán cân quyền lực hiện tại trong khu vực đòi hỏi phải có sự can dự của Mỹ. Điều này dù khiến cho quan hệ Mỹ-Trung trở thành yếu tố quyết định, nhưng không thể phủ nhận vai trò của các nước tầm trung vốn có thể tác động đến cán cân quyền lực giữa các cường quốc trong một hệ thống khu vực cụ thể.
Ngoài ra, ý tưởng về khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương cần phải được xem xét một cách thận trọng vì nó vẫn còn trong giai đoạn phát triển. Mặc dù tập hợp các lực lượng đứng đằng sau ý tưởng này sở hữu tiềm năng vô cùng to lớn, song một số thành phần trong cấu trúc khu vực mới vẫn chưa được hoàn thiện. Đáng chú ý nhất là những vấn đề liên quan đến lĩnh vực kinh tế, khía cạnh này tỏ ra tụt hậu rõ rệt so với khía cạnh an ninh vốn được chú trọng nhiều hơn. Điều đó dẫn tới những chỉ trích đối với khái niệm khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, đặc biệt là khi ảnh hưởng của Trung Quốc có được trên thực tế là nhờ sức mạnh kinh tế cùng mức độ can dự sâu của nước này vào khu vực. Trong khi đó, dù Mỹ theo đuổi chính sách kiềm chế Trung Quốc đã lâu, song hiện tại họ vẫn thiếu một đại dự án kinh tế đáng tin cậy để cạnh tranh với Trung Quốc; điều này gây ra khó khăn cho các quốc gia đối tác trong khu vực vốn có nền kinh tế gắn chặt với Trung Quốc.
Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương (IPEF) chỉ mới ra mắt hồi tháng 5 năm 2022. Sáng kiến này đề xuất “những tiêu chuẩn và quy tắc cao hơn” cho bốn trụ cột, gồm thương mại kỹ thuật số, chuỗi cung ứng bền vững, cam kết năng lượng sạch và thương mại công bằng (chú trọng hơn đến các quy tắc chống tham nhũng và cải thiện hiệu quả thuế quan). Mặc dù IPEF không phải là một hiệp định thương mại tự do, song Ấn Độ vẫn lựa chọn không tham gia xây dựng các trụ cột của cấu trúc này. Khi các cuộc đàm phán về IPEF vẫn đang diễn ra, nó sẽ cần phải chứng tỏ tính hiệu quả của mình cũng như tiết lộ nhiều hơn những điều khoản cụ thể trước khi khả năng tồn tại của nó có thể được đánh giá. Trong lúc đó, đối đầu căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc đang có tác động mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng, gây ra tình thế tiến thoái lưỡng nan cho các nước nhỏ giữa các mục tiêu kinh tế và an ninh.
Như vậy, sự thành công của ý tưởng Ấn Độ – Thái Bình Dương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cam kết của Mỹ trong việc can dự cùng các đồng minh và đối tác thông qua các cơ chế hợp tác, cũng như các hành động của Trung Quốc trong khu vực, có tác động đến việc định hình chính sách đối ngoại của các nước vừa và nhỏ. Hơn nữa, một Trung Quốc quyết đoán sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phân cực trong khu vực, đặc biệt là giữa các cường quốc tầm trung, khuyến khích họ xích lại gần Mỹ hơn và củng cố cho cấu trúc Ấn Độ – Thái Bình Dương. Hành động của Mỹ cũng sẽ quyết định phản ứng của các đồng minh và đối tác, đặc biệt nếu Washington có những hành động đơn phương không tham vấn trước, ảnh hưởng đến ích của họ và tạo điều kiện kích hoạt thêm những xung đột.
Hiện tại, triển vọng về một thoả thuận giữa Mỹ và Trung Quốc có vẻ khá đáng ngờ, nhưng nếu cố gắng hướng tới nó có thể làm giảm căng thẳng giữa các khái niệm “châu Á – Thái Bình Dương” và “Ấn Độ – Thái Bình Dương”. Ý tưởng về khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương vẫn chưa được hoàn thiện, nhưng do tầm quan trọng của nó đối với các bên liên quan, nó khó có thể biến mất trong tương lai gần. Trên thực tế, nó đã trở thành một phần thiết yếu trong bối cảnh địa chính trị của một trật tự thế giới mới đang thành hình. Nó giành được ủng hộ với sự tham gia của các thế lực lớn và càng được củng cố thông qua cơ chế đối thoại cấp cao bền vững giữa các bên tham dự dựa trên những lợi ích chung trong các lĩnh vực cụ thể.
Nước Nga giữa “châu Á – Thái Bình Dương” và “Ấn Độ – Thái Bình Dương”
Moskva tỏ vẻ không đồng thuận với dự án “Ấn Độ – Thái Bình Dương”, Quad và AUKUS, coi chúng là những biện pháp nhằm kiềm chế Trung Quốc và cô lập Nga. Phía Nga lập luận rằng, những bước đi này đang mở đường cho xu hướng hình thành các khối trung tâm quyền lực, do đó họ ủng hộ việc duy trì khu vực là “châu Á – Thái Bình Dương”. Các tiếp cận này hiện lên rõ ràng trong bối cảnh quan hệ giữa Nga với phương Tây bị rạn vỡ và sự gắn kết ngày một chặt chẽ của nước này với Trung Quốc. Về phần mình, Ấn Độ – quốc gia luôn muốn duy trì quan hệ đối tác chiến lược với Nga, đưa ra ý tưởng kết hợp Liên minh Kinh tế Á-Âu vào “Khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương mở, tự do và toàn diện”. Điều này cho thấy Ấn Độ không muốn loại trừ đối tác của mình ra khỏi khái niệm khu vực mới. Tuy nhiên, với lập trường chống phương Tây của Nga và năng lực hạn chế của nước này ở phía Đông, ý tưởng của Ấn Độ sẽ không dễ thực hiện.
Các diễn tiến hiện tại ở Ấn Độ – Thái Bình Dương buộc Nga phải có tầm nhìn rõ ràng hơn trong chính sách đối với khu vực và đòi hỏi thực hiện chính sách của mình một cách tập trung hơn, vì trước nay chính sách hướng Đông của Nga luôn thiếu thực chất, chỉ chú trọng việc bán vũ khí và năng lượng. Sự bấp bênh của Đối tác Đại Á-Âu, tình trạng kinh tế ngày một xấu đi do các lệnh trừng phạt chưa từng có của phương Tây và những lo ngại về một cuộc xung đột kéo dài ở Ukraine, tất cả đều cản trở sự chú tâm của Nga vào một khu vực đang trở thành chìa khoá cho địa chính trị và địa kinh tế toàn cầu trong tương lai. Trong bối cảnh đó, Ấn Độ sẽ theo dõi sát sao liên minh Trung-Nga, nhất là sau chiến dịch quân sự đặc biệt của Nga ở Ukraine, và liệu liên minh này có cho phép Moskva duy trì vai trò độc lập trong trường hợp xảy ra xung đột giữa Ấn Độ và Trung Quốc hay không.
Nga vẫn là một cường quốc quan trọng và Ấn Độ không muốn thấy đối tác của mình suy yếu vì điều này ảnh hưởng tiêu cực đến chủ nghĩa đa cực của chính họ. Nhưng New Delhi không thể bỏ qua những thách thức của Bắc Kinh. Vấn đề này sẽ tiếp tục là ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Ấn Độ vì nếu không được giải quyết thoả đáng, nó sẽ làm tổn hại đến tham vọng của chính quốc gia này. Do tầm quan trọng của khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương đối với Ấn Độ, sẽ rất thú vị khi quan sát Nga phát triển quan hệ với các đối tác trong khu vực, cả với Trung Quốc và các bên liên quan khác. Nếu Moskva không quá phụ thuộc vào Bắc Kinh thì dù thế nào đi nữa nó cũng là một nhân tố tích cực đối với New Delhi.
Phản ứng có chừng mực của Ấn Độ trước sự phản đối của Nga trong dự án Ấn Độ – Thái Bình Dương cho thấy rằng thái độ của Ấn Độ dành cho đối tác chiến lược của mình không bịảnh hưởng bởi những ngôn từ hoa mỹ, mà bởi đường lối chính trị thực tế của nước đối tác, nhất là quan hệ của nước đó với Trung Quốc. Theo nhiều cách khác nhau, Nga cần phải xem xét lại chính sách của mình đối với khu vực châu Á – Thái Bình Dương/Ấn Độ – Thái Bình Dương. Định hướng chính sách mà Nga lựa chọn cũng như chất lượng các mối quan hệ đối tác mà Nga xây dựng, cùng những cơ hội mà chúng mở ra, cuối cùng sẽ định hình cách tiếp cận của Ấn Độ với Nga trong khu vực trong tương lai.
Biên dịch: Giang Đinh
Về tác giả: Nivingita Kapoor, chuyên gia nghiên cứu từ Khoa Kinh tế thế giới và Quan hệ quốc tế, Đại học nghiên cứu quốc gia “Trường Kinh tế cao cấp”, Liên bang Nga.