Biên giới phía Tây Trung Quốc, bao gồm chủ yếu các tỉnh Tân Cương và Tây Tạng, cùng các khu vực giáp với Afghanistan, Pakistan, Ấn Độ và các quốc gia Trung Á, giữ vị trí chiến lược đặc biệt trong chính sách an ninh quốc gia của Bắc Kinh. Đây không chỉ là cửa ngõ kết nối Trung Quốc với Nam Á và Trung Á mà còn là tuyến phòng thủ quan trọng nhằm bảo vệ chủ quyền, ổn định nội địa và duy trì ảnh hưởng chiến lược tại một khu vực vốn tiềm ẩn nhiều bất ổn. Vị trí địa lý đặc thù của biên giới phía Tây, các vùng này trở thành điểm nhấn an ninh trọng yếu, vừa có giá trị phòng thủ vừa dễ tổn thương, đặc biệt khi các yếu tố dân tộc và tôn giáo đóng vai trò nhạy cảm trong quản lý chính trị. Sự đa dạng dân tộc tại đây, với sự hiện diện của các nhóm Duy Ngô Nhĩ, Tạng, Hồi và các dân tộc Trung Á khác, khiến việc duy trì ổn định đòi hỏi một chiến lược kết hợp giữa kiểm soát xã hội, củng cố quân sự và phát triển kinh tế, nhằm hạn chế nguy cơ ly khai và bạo lực cực đoan.
Bối cảnh Nam Á kể từ năm 2021, sau khi Taliban nắm quyền kiểm soát Afghanistan, đã làm gia tăng tính bất ổn và đặt ra thách thức mới cho an ninh biên giới phía Tây Trung Quốc. Các tranh chấp biên giới kéo dài với Ấn Độ tại Ladakh và Arunachal Pradesh vẫn duy trì áp lực quân sự, trong khi liên tiếp các vấn đề nhạy cảm khác xảy ra như khủng hoảng chính trị tại Srilanka 2022, tại Bangladesh năm 2024, xung đột biên giới giữa Ấn Độ – Pakistan căng thẳng trở lại năm 2025, và biến động tại Nepal năm 2025 tiếp tục tác động trực tiếp tới an ninh khu vực biên giới Tây. Những diễn biến này tạo ra một môi trường an ninh phức tạp, trong đó các mối đe dọa ngoại biên và nội địa đan xen, từ các nhóm cực đoan và ly khai, nguy cơ từ leo thang xung đột quân sự, hoạt động khủng bố của các nhóm cực đoan, tội phạm xuyên quốc gia, cho đến các nguy cơ tiềm ẩn từ các dự án cơ sở hạ tầng chiến lược. Những yếu tố này không chỉ làm gia tăng rủi ro về dòng người di cư, buôn lậu vũ khí, ma túy, mà còn đe dọa trực tiếp đến các tuyến giao thông và cơ sở hạ tầng trọng yếu ở vùng biên.
Các mối đe dọa tại biên giới phía Tây Trung Quốc mang tính chồng chéo và đa chiều, đan xen giữa yếu tố truyền thống và phi truyền thống. Khu vực này được xem là vành đai chiến lược trọng yếu trong tổng thể an ninh quốc gia, nơi tập trung nhiều các vấn đề nhạy cảm nhất về địa chính trị, đặc biệt là hai khu tự trị Tân Cương và Tây Tạng, ổn định an ninh tại đây luôn được Bắc Kinh coi là điều kiện tiên quyết để duy trì trật tự nội địa, cả hai khu vực này không chỉ đóng vai trò là lá chắn bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, mà còn là cửa ngõ chiến lược kết nối Trung Quốc với Nam Á, Trung Á và xa hơn là không gian Á – Âu.
Điều đáng chú ý, các nguy cơ này còn tác động sâu rộng tới các lợi ích chiến lược của Bắc Kinh đặc biệt là sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI). Các dự án hạ tầng quy mô lớn và hành lang kinh tế xuyên khu vực, vốn được xem là trụ cột trong chiến lược mở rộng ảnh hưởng của Trung Quốc.

Hơn hết, Tân Cương nơi tiếp giáp với tám quốc gia và giữ vị trí trung tâm trên tuyến Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC) trở thành điểm nút vừa mang tính an ninh, vừa mang tính chiến lược kinh tế, trong đó là các dự án hạ tầng trị giá hàng tỷ USD, kết nối Tân Cương với cảng Gwadar của Pakistan, mở ra lối ra biển cho Trung Quốc và giảm bớt sự phụ thuộc vào các tuyến đường biển truyền thống như eo biển Malacca[1]. Trong khi đó, Tây Tạng lại là mái nhà châu Á và khu đệm tự nhiên trước dãy Himalaya, có vị trí đặc biệt quan trọng trong quan hệ với Ấn Độ, quốc gia mà Trung Quốc đang duy trì căng thẳng biên giới kéo dài. Trung Quốc xem Tây Tạng là “lòng bàn tay”, trong khi các khu vực như Ladakh, Nepal, Sikkim, Bhutan và Arunachal Pradesh được ví như “năm ngón tay”, phản ánh chiến lược kiểm soát khu vực này để bảo vệ biên giới và duy trì ảnh hưởng tại Nam Á[2].
Chính vì vậy, trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, bất kỳ diễn biến nào tại khu vực này cũng đều mang ý nghĩa vượt ra ngoài phạm vi địa phương, phản ánh sự va chạm giữa tham vọng vươn ra của Trung Quốc và nỗ lực kiềm chế từ phía bên kia đặc biệt là từ Mỹ.
Thực tế cho thấy, các diễn biến an ninh gần đây ở khu vực biên giới phía Tây, được ví như “Con đường Tơ lụa hiện đại”, không chỉ biểu hiện cho những thách thức nội tại, mà còn là phần nổi của cuộc cạnh tranh chiến lược đa cực. Ở đó, không chỉ có sức ép từ Mỹ và phương Tây, mà còn có sự tham gia ngày càng rõ nét của các quốc gia lớn khác như Ấn Độ, Nhật Bản hay Australia trong bộ tứ QUAD, khiến vùng biên phía Tây trở thành một trong những không gian nhạy cảm nhất trong bàn cờ địa chính trị của Trung Quốc hiện nay.
Nhìn tổng thể, biên giới phía Tây Trung Quốc hiện diện như một trục chiến lược trọng yếu, nơi hội tụ của các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống. Chính sách lãnh đạo của Bắc Kinh thể hiện sự kết hợp khéo léo giữa cứng rắn và mềm dẻo, vừa củng cố phòng thủ, vừa tạo ra môi trường hợp tác và phát triển kinh tế nhằm giảm thiểu rủi ro xung đột. Tuy nhiên, hiệu quả của chiến lược này phụ thuộc vào khả năng cân bằng giữa các yếu tố quân sự, kinh tế và chính trị, cũng như khả năng thích ứng linh hoạt trước các biến động khu vực. Trong bối cảnh Nam Á và Trung Á tiếp tục biến động, sự thành công của chính sách này sẽ quyết định khả năng bảo vệ chủ quyền, duy trì ổn định và nâng cao vị thế chiến lược của Trung Quốc tại biên giới phía Tây, đồng thời xác lập một chuẩn mực mới cho cách thức Bắc Kinh quản lý các khu vực biên giới nhạy cảm trong thế kỷ XXI.
Mối liên hệ giữa an ninh biên giới và chính sách lãnh đạo
Chính sách biên giới phía Tây của Trung Quốc được định hình trên cơ sở những ưu tiên chiến lược cốt lõi của lãnh đạo Bắc Kinh, trong đó Tân Cương và Tây Tạng giữ vai trò trung tâm trong tư duy an ninh quốc gia. Hai khu vực này không chỉ có vị trí địa chiến lược đặc biệt, mà còn chứa đựng những yếu tố chính trị, sắc tộc và tôn giáo phức tạp, dễ trở thành điểm khởi phát cho các vấn đề về ổn định nội bộ. Lịch sử tranh chấp, phong trào ly khai và các đòi hỏi về quyền độc lập khiến Tân Cương và Tây Tạng thường xuyên được phương Tây xem là điểm yếu nhạy cảm trong hồ sơ nhân quyền của Trung Quốc.
Trên thực tế, Bắc Kinh nhận thức rõ rằng ổn định hai khu vực này không chỉ liên quan đến an ninh lãnh thổ, mà còn đến tính chính danh của Đảng Cộng sản Trung Quốc và khả năng duy trì hình ảnh quốc gia thống nhất. Việc thiết lập quy chế khu tự trị cho Tân Cương và Tây Tạng vì thế vừa mang tính dung hòa về mặt dân tộc, vừa là biện pháp phòng ngừa chiến lược nhằm vô hiệu hóa các luận điệu tấn công của bên ngoài, đồng thời tạo khuôn khổ thể chế cho việc kiểm soát xã hội và triển khai các dự án phát triển quy mô lớn.
Từ góc nhìn đối ngoại, hai khu vực này ngày càng trở thành tâm điểm trong chiến lược trong đấu tranh diễn ngôn giữa Trung Quốc và phương Tây. Các cáo buộc về vi phạm nhân quyền, tôn giáo hay đồng hóa văn hóa ở Tân Cương và Tây Tạng được Mỹ cùng các đồng minh khai thác như một công cụ gây sức ép ngoại giao, trong khi Bắc Kinh phản ứng bằng cách củng cố hệ thống an ninh nội địa, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội và sử dụng truyền thông quốc tế để bảo vệ hình ảnh quốc gia.
Chính vì vậy, mọi biến động, dù nhỏ hay lớn, tại Tân Cương và Tây Tạng đều nhanh chóng được đặt trong bối cảnh rộng hơn của cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và phương Tây. Những phản ứng từ Bắc Kinh, từ việc tăng cường hiện diện quân sự, siết chặt quản lý tôn giáo, dân tộc đến đẩy mạnh đầu tư cơ sở hạ tầng, đều phản ánh tư duy “an ninh tổng thể” (总体国家安全观) của Chủ tịch Tập Cận Bình[3] nơi an ninh biên giới, an ninh chính trị và an ninh phát triển được xem là gắn bó hữu cơ, nhằm bảo đảm cho sự ổn định lâu dài của nhà nước Trung Quốc.
Dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình, quan điểm về an ninh của Trung Quốc trở nên toàn diện và chiến lược hơn, phạm vi an ninh vượt xa các mối đe dọa quân sự truyền thống, bao quát các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, công nghệ, thông tin, năng lượng, môi trường và an ninh mạng, nhằm quản lý rủi ro một cách đồng bộ và bảo đảm lợi ích toàn diện của quốc gia, hơn nữa là nhằm phục vụ tham vọng đại chiến lược Giấc mộng Trung Hoa của Trung Quốc thời đại mới. Điều này, được Tập Cận Bình nhấn mạnh trong Báo cáo Đại hội XX Đảng Cộng sản Trung Quốc năm 2022 cho thấy Trung Quốc không chỉ phòng thủ trước các nguy cơ quốc tế mà còn chủ động tham gia và định hình môi trường toàn cầu[4]. An ninh bên ngoài được hiểu như một thành phần quan trọng trong hệ thống an ninh tổng thể, giúp bảo vệ lợi ích cốt lõi ở nước ngoài, quản lý rủi ro từ các mối đe dọa bên ngoài, và duy trì trật tự quốc tế ổn định, phù hợp với lợi ích chiến lược của Trung Quốc, từ đó tạo căn cứ để xây dựng môi trường hòa bình đảm bảo an ninh bên trong nội tại. Tư tưởng này gắn liền với ngoại giao thời đại mới, trong đó Trung Quốc kết hợp linh hoạt giữa sức mạnh quân sự, quyền lực kinh tế, ảnh hưởng chính trị và mềm quyền lực văn hóa để đạt được các mục tiêu an ninh. Đây là minh chứng cho cách tiếp cận tích hợp, trong đó các công cụ truyền thống và phi truyền thống được triển khai đồng thời để bảo vệ và nâng cao vị thế quốc gia.
Quan điểm hiện đại về an ninh của Trung Quốc giai đoạn 2012 trở lại đây, mang tính toàn diện, chiến lược, chủ động và tích hợp, phản ánh cách thức Trung Quốc nhận thức về môi trường quốc tế đa cực và cạnh tranh chiến lược toàn cầu. An ninh không còn là vấn đề nội tạị, không chỉ còn là vấn đề an ninh khu vực biên giới, mà được nhìn nhận như một hệ thống liên kết, trong đó các yếu tố kinh tế, công nghệ, xã hội và văn hóa đều có vai trò trong việc bảo vệ sự ổn định quốc gia. Việc kết hợp linh hoạt giữa các công cụ cứng và mềm, giữa phòng thủ và chủ động định hình môi trường, cho thấy quan điểm Trung Quốc về an ninh vừa mang tính thực tiễn vừa mang tính chiến lược dài hạn, hướng tới mục tiêu bảo vệ lợi ích quốc gia toàn diện, duy trì ổn định xã hội và nâng cao vị thế quốc tế.
Lịch sử cho thấy, những tác động lân cận hoàn toàn có thể khiến khu vực phía Tây vốn đã nhạy cảm này càng như thêm dầu vào lửa làm bùng lên sự bất ổn.
Cuộc nổi dậy Tây Tạng năm 1959 là một minh chứng, sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tuyên bố thành lập năm 1949, Tây Tạng vẫn duy trì mức độ tự trị cao. Tuy nhiên, khi quan hệ Trung – Ấn gặp khó khăn, thì ngay lập tức các khu vực trọng yếu sẽ bị tác động, kết quả là phong trào ly khai ở Tây Tạng năm 1959 bùng nổ, dẫn tới việc Đạt Lai Lạt Ma vượt biên sang Ấn Độ và được Ấn Độ cấp quy chế tị nạn[5]. Ở điểm này, chưa có bằng chứng cho thấy Ấn Độ can thiệp trực tiếp vào cuộc nổi dậy Tây Tạng, tuy nhiên, xét từ mối quan hệ căng thẳng giữa hai nước và các chính sách mà Ấn Độ thực hiện sau sự kiện như tiếp nhận Đạt Lai Lạt Ma và cho phép thành lập chính quyền lưu vong có thể nhận thấy một mức độ hỗ trợ gián tiếp và tác động chiến lược, phản ánh ý đồ ngoại giao có tính kiểm soát nhất định. Chính biến động này khiến Bắc Kinh xem Tây Tạng là điểm yếu chiến lược, và từ đó áp dụng chính sách kiểm soát chặt chẽ về an ninh, tôn giáo và văn hóa, trực tiếp làm thay đổi cấu trúc an ninh khu vực phía Tây Trung Quốc.
Hay như vụ khủng bố 11/9/2001, Mỹ mở chiến dịch quân sự tại Afghanistan, khi các nhóm cực đoan Hồi giáo tại Trung Á và Nam Á, trong đó có Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM) bắt đầu gia tăng các hoạt động[6], dẫn đến sự hiện diện của một bộ phận dân cư Duy Ngô Nhĩ bị ảnh hưởng tư tưởng cực đoan, điều này khiến Trung Quốc, đẩy mạnh hợp tác an ninh khu vực thông qua SCO, ký kết hàng loạt hiệp định chống khủng bố, chống ly khai và chống cực đoan, trong đó tháng 6/2001, các quốc gia thành viên SCO đã ký kết Hiệp ước Thượng Hải về chống khủng bố, ly khai và cực đoan, nhằm đối phó với các mối đe dọa an ninh chung, kéo theo tái cấu trúc chính sách an ninh biên giới của Trung Quốc[7].
Chính những biểu hiện tiêu biểu này trên hàng loạt những biểu hiện nhỏ lẻ khác, là chất xúc tác khiến Bắc Kinh đẩy mảnh siết chặt an ninh biên giới của mình. Nhất là khi, năm 2025 lại quay trở lại những dấu hiệu bất ổn tại khu vực càng khiến thiết chế an ninh của Trung Quốc được thực thi mạnh mẽ.
Điều này càng khẳng định tầm quan trọng mang tính sống còn của khu vực biên giới phía Tây đối với an ninh quốc gia Trung Quốc. Tây Tạng và Tân Cương là trụ cột trong toàn bộ chính sách lãnh đạo và hoạch định chiến lược an ninh quốc gia, nhất là an ninh biên giới.
Các công cụ chính sách và chiến lược
Chính vì những yếu tố trên, ý nghĩa chiến lược của biên giới phía Tây được nâng lên tầm cao mới. Trong năm 2025, Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã thực hiện các chuyến thăm quan trọng đến hai khu tự trị Tây Tạng và Tân Cương, đánh dấu một bước đi chiến lược trong việc củng cố an ninh biên giới phía Tây của Trung Quốc, một sự kiện chưa từng xảy ra kể từ năm 2012 đồng thời diễn ra trong bối cảnh nhiều biến động chính trị ở Nam Á và Trung Á lên cao, cũng như bối cảnh thế giới biến động phức tạp hơn bao giờ hết. Những chuyến thăm này không chỉ là các sự kiện mang tính nghi lễ mà còn phản ánh chiến lược toàn diện của Trung Quốc trong việc củng cố an ninh biên giới phía Tây.

Điều này thể hiện rõ chiến lược và sự chú trọng của Bắc Kinh đối với các khu vực trọng yếu của mình, khi mà vị thế của Trung Quốc đã có sức nặng nhất định thì việc ổn định chính trị nội bộ để chuẩn bị cho cạnh tranh quyền lực là điều đương nhiên. Trước bối cảnh, Trump 2.0 có những biện pháp mạnh mẽ về thuế quan và gia tăng áp lực thì sự chu toàn và chi tiết là rất quan trọng, bởi các mặt trận chiến lược của Trung Quốc còn có ở Biển Đông và Hoa Đông, thì việc củng cố an ninh là tất yếu. Trong khi khu vực phía Tây là cửa ngõ của Trung Quốc để tiếp cận sâu với khu vực Trung Đông.
Những diễn biến này nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của an ninh biên giới, đồng thời làm nổi bật ba trụ cột cơ bản định hướng chính sách lãnh đạo thời kỳ này có thể thấy rõ là bảo vệ chủ quyền, duy trì ổn định nội địa, và củng cố liên kết khu vực thông qua phát triển kinh tế hạ tầng. Việc kết hợp này cho thấy sự linh hoạt và toàn diện trong chính sách của Trung Quốc đối với các khu vực biên giới nhạy cảm
Trụ cột đầu tiên, an ninh chủ quyền, thể hiện sự quan tâm tối cao của Bắc Kinh đối với việc bảo vệ lãnh thổ trước các tranh chấp biên giới với Ấn Độ, cũng như đối phó với các nhóm vũ trang phi nhà nước hoạt động từ Afghanistan. Mối đe dọa từ xung đột biên giới mang tính truyền thống này vẫn duy trì áp lực lớn, khi những đối đầu quân sự cục bộ tiềm ẩn nguy cơ leo thang thành xung đột quy mô rộng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại hóa quân sự và gia tăng năng lực triển khai nhanh của cả hai bên. Trung Quốc đã tăng cường hiện diện quân sự tại khu vực biên giới phía Tây thông qua việc triển khai lực lượng biên phòng tinh nhuệ và lực lượng đặc nhiệm, đồng thời hiện đại hóa trang thiết bị giám sát và phòng thủ. Theo báo cáo, ngân sách quốc phòng của Trung Quốc năm 2025 đã tăng 7,2%, đạt tổng cộng 245 tỷ USD, nhằm phục vụ cho việc hiện đại hóa quân đội và tăng cường năng lực phòng thủ biên giới[8]. Các công nghệ giám sát tiên tiến, bao gồm hệ thống nhận dạng khuôn mặt, phân tích dữ liệu lớn và trạm radar, đã được triển khai tại các khu vực biên giới như Tân Cương và Tây Tạng để theo dõi và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của người dân và ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài. Tại Tây Tạng, quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) đã kết hợp với lực lượng cảnh sát và các cơ quan hành chính để kiểm soát khu vực này thông qua việc sử dụng công nghệ giám sát tiên tiến và cơ chế chỉ huy quân sự[9]. Các khu vực đô thị ở Tây Tạng được coi như chiến trường, nơi triển khai các hệ thống giám sát do trí tuệ nhân tạo điều khiển, nhằm duy trì an ninh và ổn định chính trị.
Trụ cột thứ hai, ổn định nội địa, tập trung vào việc kiểm soát dân tộc và tôn giáo, nhằm ngăn ngừa các phong trào ly khai và chủ nghĩa cực đoan tôn giáo, đặc biệt tại Tân Cương. Bắc Kinh đã phát triển và triển khai một hệ thống giám sát toàn diện kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và cơ cấu chính quyền địa phương, nhằm theo dõi và kiểm soát hoạt động của người dân, đặc biệt đối với các nhóm thiểu số, đồng thời duy trì trật tự xã hội. Trung Quốc đã thực hiện các chính sách nội địa nhằm tăng cường kiểm soát xã hội và phát triển kinh tế tại Tân Cương và Tây Tạng. Các chương trình hòa giải dân tộc và tôn giáo đã được triển khai để giảm nguy cơ ly khai và cực đoan hóa. Trung Quốc vừa kết hợp mở rộng hệ thống “trung tâm giáo dục kỹ năng nghề nghiệp” có các biện pháp kiểm soát an ninh, giáo dục ý thức hệ ở Tân Cương, vừa thúc đẩy các chương trình xã hội hóa, phát triển kinh tế, nâng cao đời sống dân cư nhằm hạn chế bất ổn ở Tây Tạng. Bên cạnh đó, còn sử dụng công nghệ giám sát tiên tiến, bao gồm nhận dạng khuôn mặt và phân tích dữ liệu lớn, đã được áp dụng để theo dõi và kiểm soát các hoạt động của người dân, đặc biệt là các nhóm dân tộc thiểu số[10].
Trụ cột thứ ba, liên kết khu vực, thể hiện qua việc Trung Quốc đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và phát triển kinh tế, thông qua Sáng kiến Vành đai – Con đường (BRI), thông qua các diễn đàn trọng yếu như SCO, đấy là chưa kể đến các hợp tác song phương, tất cả đều nhằm củng cố ảnh hưởng kinh tế và đồng thời tăng khả năng kiểm soát chính trị, quân sự và an ninh tại biên giới phía Tây. Tại Diễn đàn hợp tác Trung Quốc – Trung Á lần thứ 11 được tổ chức ở Ninh Hạ năm 2024, Trung Quốc và các quốc gia Trung Á đã ký 35 dự án/các hiệp định hợp tác trong lĩnh vực thương mại, nông nghiệp, quan hệ thành phố kết nghĩa… với tổng giá trị khoảng xấp xỉ 11,2 tỷ nhân dân tệ (~1,6 tỷ USD)[11]. Tại Hội nghị thượng đỉnh Trung Quốc – Trung Á lần thứ hai tổ chức tại Astana năm 2025, có 12 thỏa thuận hợp tác được ký về các lĩnh vực như hợp tác “Vành đai và Con đường” (BRI), giao thông & kết nối, hải quan, thương mại, ngành công nghiệp, khai khoáng xanh…[12]Các dự án đường bộ, đường sắt và cơ sở logistics không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn là các “vùng an ninh kinh tế”, nơi Trung Quốc có thể kiểm soát dòng chảy vận tải, ngăn chặn xâm nhập từ bên ngoài và giảm thiểu rủi ro từ bất ổn khu vực. Theo báo cáo, Trung Quốc đã đầu tư khoảng 30 tỷ USD vào các dự án hạ tầng tại Tây Tạng trong khuôn khổ Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2022 – 2025), bao gồm xây dựng đường cao tốc, nâng cấp đường bộ hiện có và cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn[13].
Chính sách lãnh đạo của Bắc Kinh tại biên giới phía Tây không chỉ phản ứng trước các sự kiện tức thời mà còn có tính chất chiến lược dài hạn, gắn liền với mục tiêu định hình vai trò và ảnh hưởng của Trung Quốc tại Nam Á. Song song quan hệ ngày càng gần gũi và có tính kiềm chế với Ấn Độ, trong tam giác Nga – Trung – Ấn. Trung Quốc còn mở rộng các hành động ngoại giao và hợp tác chiến lược với Pakistan, bao gồm chia sẻ thông tin tình báo và phối hợp chống khủng bố, không chỉ nhằm mục tiêu kiềm chế và mặc cả với Ấn Độ, mà còn thể hiện một nỗ lực rõ ràng nhằm tạo ra một vành đai an ninh phía Tây, đây là bước đi chủ động nhằm giảm thiểu rủi ro an ninh chồng chéo.
Một biểu hiện cụ thể hơn của chính sách lãnh đạo này là việc tăng cường hiện diện quân sự và an ninh, thông qua xây dựng những công trình phòng thủ mang tính biểu tượng như “Vạn lý trường thành mới” dọc biên giới Tân Cương[14]. Các cơ sở này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của các nhóm vũ trang và khủng bố từ bên ngoài mà còn kết hợp với việc huấn luyện chuyên sâu, trang bị công nghệ giám sát hiện đại cho lực lượng biên phòng, nhằm nâng cao năng lực ứng phó trước các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống.
Đầu tư hạ tầng và phát triển kinh tế được xem là một yếu tố quan trọng trong chiến lược biên giới Tây, tạo ra các hành lang vận tải và kinh tế chiến lược. Việc phát triển kinh tế khu vực không chỉ tạo ra cơ hội tăng trưởng mà còn là công cụ ổn định xã hội, cải thiện đời sống, tạo công ăn việc làm, từ đó giảm thiểu các yếu tố có thể gây bất ổn nội địa. Hệ thống hạ tầng hiện đại, bao gồm đường sắt, đường bộ, cảng và trung tâm logistics, vừa phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế vừa trở thành cơ sở để giám sát và kiểm soát an ninh, đảm bảo khả năng triển khai lực lượng nhanh chóng khi cần thiết.
Một đặc điểm quan trọng khác là tính linh hoạt theo bối cảnh, khi Trung Quốc điều chỉnh chiến lược dựa trên diễn biến chính trị Nam Á, cũng như khả năng can thiệp hoặc ảnh hưởng của các cường quốc như Ấn Độ, Mỹ và các đối tác chiến lược khác. Ví dụ, trong bối cảnh căng thẳng biên giới Trung – Ấn tại Ladakh gia tăng, Bắc Kinh kết hợp nâng cấp lực lượng phòng thủ với ngoại giao trực tiếp, nhằm giảm nguy cơ xung đột mà vẫn duy trì vị thế chiến lược. Tương tự, khi Taliban nắm quyền Afghanistan, Trung Quốc gia tăng hợp tác an ninh với Pakistan và các nước Trung Á, đồng thời thúc đẩy các cơ chế đa phương nhằm bảo vệ cơ sở hạ tầng và tuyến vận tải chiến lược, tạo ra một môi trường ổn định dù tình hình khu vực nhiều biến động. Tính linh hoạt này thể hiện khả năng Bắc Kinh thích ứng với các rủi ro, dự báo các kịch bản xung đột tiềm ẩn, và điều chỉnh chính sách nhằm cân bằng giữa phòng thủ, hợp tác và phát triển kinh tế – xã hội.
Chính sách lãnh đạo của Trung Quốc phản ánh tầm nhìn chiến lược toàn diện và cách tiếp cận tinh vi nhằm duy trì chủ quyền, ổn định nội địa và củng cố ảnh hưởng khu vực. Chiến lược kết hợp giữa cứng và mềm, trong đó Bắc Kinh kết hợp sức mạnh quân sự với ngoại giao đa phương để giảm nguy cơ xung đột. Hệ thống phòng thủ biên giới được hiện đại hóa, từ việc triển khai các trạm radar, tuyến tuần tra, cơ sở hậu cần đến nâng cấp lực lượng biên phòng, tạo khả năng răn đe hiệu quả trước các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống. Đồng thời, Trung Quốc sử dụng ngoại giao khu vực và đa phương như một công cụ chiến lược, thông qua đối thoại với các nước láng giềng, hợp tác an ninh song phương, và sáng kiến An ninh toàn cầu (GSI), nhằm điều chỉnh môi trường chiến lược xung quanh biên giới Tây mà không phải phụ thuộc vào liên minh quân sự do phương Tây dẫn dắt. Sự kết hợp giữa sức mạnh quân sự và ngoại giao mềm dẻo cho phép Bắc Kinh vừa củng cố khả năng phòng thủ vừa giảm nguy cơ đối đầu trực tiếp, thể hiện nhận thức sâu sắc về cách cân bằng giữa răn đe và hợp tác trong quản lý an ninh biên giới.
Nhìn chung, mối liên hệ giữa an ninh biên giới phía Tây và chính sách lãnh đạo của Trung Quốc phản ánh một cách tiếp cận toàn diện, đa tầng, kết hợp giữa phòng thủ quân sự, kiểm soát xã hội, phát triển kinh tế và ngoại giao khu vực. Chiến lược này vừa mang tính dài hạn, vừa linh hoạt theo bối cảnh, nhằm đối phó với các mối đe dọa đa chiều. Sự thành công của chính sách này phụ thuộc vào khả năng duy trì cân bằng giữa các yếu tố quân sự, kinh tế và chính trị, đồng thời thích ứng linh hoạt trước các diễn biến phức tạp tại Nam Á và Trung Á. Trong bối cảnh biến động năm 2025, tầm quan trọng của việc kiểm soát biên giới phía Tây, duy trì ổn định nội địa và củng cố ảnh hưởng khu vực càng được nhấn mạnh, khẳng định vị thế chiến lược của Bắc Kinh trong việc định hình an ninh và chính sách lãnh đạo ở biên giới phía Tây trong thế kỷ XXI.
Dự báo và đánh giá chính sách trong tương lai
Trong bối cảnh Nam Á tiếp tục duy trì tính chất bất ổn và đa dạng về nguồn gốc xung đột, chính sách biên giới phía Tây của Trung Quốc được dự báo sẽ phát triển theo hướng tích hợp và linh hoạt hơn, đồng thời mang tính chiến lược dài hạn, gắn kết chặt chẽ với các mục tiêu an ninh quốc gia và ảnh hưởng khu vực. Trước hết, tăng cường quân sự và áp dụng công nghệ giám sát hiện đại vẫn sẽ là trụ cột trọng tâm. Bắc Kinh có khả năng mở rộng việc triển khai trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn và các hệ thống radar hiện đại để theo dõi sát các mối đe dọa từ nhóm cực đoan, các phong trào ly khai và những thay đổi trong hoạt động quân sự của các nước láng giềng. Sự kết hợp giữa hiện đại hóa quân sự và giám sát công nghệ sẽ cho phép Trung Quốc vừa duy trì khả năng phản ứng nhanh trước các tình huống đột xuất, vừa củng cố tầm kiểm soát lâu dài trên toàn khu vực biên giới.
Đồng thời, Bắc Kinh có xu hướng đa dạng hóa các liên kết khu vực nhằm tạo lập một mạng lưới an ninh đa tầng, bao gồm hợp tác kinh tế chiến lược với Pakistan, Afghanistan và các nước Trung Á. Thông qua hành lang kinh tế và các dự án hợp tác hạ tầng trong khuôn khổ Sáng kiến Vành đai và Con đường, Trung Quốc không chỉ gia tăng ảnh hưởng kinh tế mà còn thiết lập các vùng đệm an ninh có thể giảm thiểu rủi ro từ bất ổn chính trị hoặc xung đột quân sự tại khu vực biên giới. Cùng với đó, hợp tác đa phương qua các diễn đàn như Sáng kiến An ninh Toàn cầu (GSI) và các sáng kiến ở nhiều khía cạnh khác, nhằm tận dụng và cho phép Trung Quốc tiếp cận các cơ chế quản lý rủi ro mà không lệ thuộc trực tiếp vào các liên minh quân sự do phương Tây dẫn đầu, thể hiện một chiến lược vừa linh hoạt vừa chủ động.
Về mặt xã hội và phát triển, Trung Quốc dự kiến sẽ duy trì ưu tiên cân bằng giữa phát triển kinh tế và ổn định xã hội. Các khu vực trọng yếu như Tân Cương và Tây Tạng sẽ tiếp tục được đầu tư mạnh vào hạ tầng, giáo dục, và các dự án phát triển kinh tế, nhằm tạo ra lợi ích thiết thực cho người dân, đồng thời hạn chế các nhân tố bất ổn nội địa. Sự kết hợp giữa đầu tư kinh tế, cải thiện điều kiện sống và kiểm soát xã hội thông minh sẽ giúp Bắc Kinh giảm thiểu rủi ro từ các phong trào ly khai và các nhóm cực đoan, đồng thời củng cố tính chính danh và sự ổn định lâu dài trong các khu vực biên giới nhạy cảm. Không những vậy, còn thể hiện vai trò và năng lực lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc trên trường quốc tế, nhằm thể hiện sự đoàn kết và thống nhất tuyệt đối trong nội bộ đất nước.
Trước biến động gia tăng trong khu vực, chính sách của Trung Quốc cũng sẽ hướng tới khả năng ứng phó linh hoạt với các kịch bản bất ổn. Trong trường hợp xung đột biên giới leo thang hoặc tình hình chính trị tại Ấn Độ, Pakistan, Afghanistan hay Nepal trở nên phức tạp, Trung Quốc được dự báo sẽ triển khai đồng bộ cả biện pháp ngoại giao, kinh tế và quân sự. Điều này bao gồm tăng cường đối thoại song phương với Ấn Độ để giảm nguy cơ va chạm, triển khai các dự án hạ tầng và đầu tư phát triển nhằm củng cố ảnh hưởng địa kinh tế, đồng thời duy trì lực lượng quân sự sẵn sàng phản ứng tại các điểm nóng. Trong bối cảnh quan hệ Trung – Ấn có xu hướng dịu lại sau giai đoạn căng thẳng biên giới, đặc biệt khi New Delhi thể hiện thái độ thận trọng trước các chính sách khó lường của chính quyền Donald Trump, Bắc Kinh hoàn toàn có thể tận dụng cơ hội này như một đòn bẩy chiến lược trong cạnh tranh với Washington. Dù không phải là thiết lập quan hệ đồng minh với Ấn Độ, nhưng Trung Quốc vẫn có thể giảm thiểu nguy cơ đối đầu song tuyến vừa với Mỹ, vừa với Ấn Độ qua đó duy trì tập trung chiến lược cho những thách thức an ninh và công nghệ trọng yếu ở khu vực phía Đông và Tây Thái Bình Dương. Việc ứng dụng chiến lược này cho thấy Trung Quốc đang hướng tới một chính sách biên giới phía Tây chủ động, linh hoạt, dựa trên dự báo rủi ro và quản lý đa chiều, thay vì phản ứng thụ động với các diễn biến.
Ngoài ra, Trung Quốc nhiều khả năng sẽ tiếp tục sử dụng các diễn ngôn và ngoại giao công khai nhằm định hình nhận thức quốc tế về chính sách biên giới phía Tây, đồng thời tạo ra sự hợp lý hóa đối nội. Các chuyến thăm cấp cao, hay hoạt động cụ thể vừa khẳng định tầm quan trọng chiến lược của khu vực, vừa gửi thông điệp tới cộng đồng quốc tế về quyết tâm bảo vệ chủ quyền và duy trì ổn định nội địa. Những diễn ngôn này kết hợp với các cam kết đầu tư hạ tầng và hợp tác đa phương nhằm củng cố vị thế của Trung Quốc trong khu vực, đồng thời tăng cường khả năng kiểm soát các mối đe dọa an ninh tiềm ẩn.
Dự báo chính sách biên giới phía Tây của Trung Quốc cho thấy một cách tiếp cận tích hợp, cân bằng giữa quân sự, kinh tế, xã hội và ngoại giao. Mục tiêu không chỉ là bảo vệ lãnh thổ và ổn định nội địa mà còn tạo ra một khu vực an ninh phía Tây đủ ổn định để phục vụ các lợi ích chiến lược lâu dài của Bắc Kinh.
Kết luận
An ninh biên giới phía Tây Trung Quốc tiếp tục khẳng định vị thế là trụ cột chiến lược của Bắc Kinh, phản ánh sự nhạy bén trong việc điều chỉnh chính sách giữa các mối đe dọa nội địa và biến động khu vực Nam Á. Chính sách lãnh đạo của Bắc Kinh, dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa củng cố chủ quyền, duy trì ổn định xã hội và phát triển kinh tế – hạ tầng, đồng thời tận dụng ngoại giao khu vực để tạo mạng lưới an ninh đa tầng, giảm thiểu rủi ro từ các biến động bên ngoài. Trong bối cảnh nhiều khu vực biến động và sự gia tăng hiện diện của các cường quốc khác, chính sách biên giới phía Tây, do đó, không chỉ là phản ứng trước thách thức ngắn hạn mà còn là trụ cột chiến lược cho vị thế Trung Quốc trong khu vực Nam Á và Trung Á trong dài hạn, phản ánh sự kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược, thực tiễn quản lý an ninh, và khả năng thích ứng với môi trường quốc tế đầy biến động./.
Tác giả: Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
*Tài liệu tham khảo
[1]Nathan Balis. (2025). CPEC 2.0: The geoeconomic implications. Equilibrium. https://sites.gatech.edu/econjournal/2025/05/02/cpec-2-0-the-geoeconomic-implications/
[2] Tsewang Dorji. (2020). A geo-strategic importance of Tibet: China’s “palm and five-fingers strategy”. Tibet Policy Institute. https://tibet.net/a-geo-strategic-importance-of-tibet-chinas-palm-and-five-fingers-strategy/
[3] Xinhua. (2014). 中央国家安全委员会第一次会议召开 习近平发表重要讲话. Gov.cn. https://www.gov.cn/xinwen/2014-04/15/content_2659641.htm
[4] 习近平. (2022). 中国共产党第二十次全国代表大会报告. https://www.whzgd.gov.cn/upload/20221020/6350f90c1b2e4.pdf
[5] Free Tibet. Tibetan Uprising 1959. https://freetibet.org/freedom-for-tibet/tibetan-resistance/tibetan-uprising-1959/
[6] U.S. Department of War. (2018). U.S. forces strike Taliban, East Turkestan Islamic Movement training sites. Defense Department News. https://www.war.gov/News/News-Stories/Article/Article/1435247/us-forces-strike-taliban-east-turkestan-islamic-movement-training-sites
[7] Eurasian Group on Combating Money Laundering and Financing of Terrorism. (2001). Shanghai Convention on combating terrorism, separatism and extremism. https://eurasiangroup.org/files/documents/conventions_eng/The_20Shanghai_20Convention.pdf
[8] State Council of the People’s Republic of China. (2025). China to increase defense budget by 7.2 percent in 2025, marking single-digit growth for 10th year. https://english.www.gov.cn/news/202503/05/content_WS67c7ba5dc6d0868f4e8f05cf.html#:~:text=The%20country’s%20planned%20defense%20expenditure,as%20the%20previous%20two%20years.
[9] Human Rights Watch. (2013). China: Alarming new surveillance, security in Tibet. https://www.hrw.org/news/2013/03/20/china-alarming-new-surveillance-security-tibet
[10] Thomas Hader, Benjamin Jensen, Divya Ramjee, Jose M. Macias III. (2025). China’s gray-zone infrastructure strategy on the Tibetan Plateau: Roads, dams, and digital domination. Center for Strategic and International Studies. https://www.csis.org/analysis/chinas-gray-zone-infrastructure-strategy-tibetan-plateau-roads-dams-and-digital-domination
[11] AN YINGZI – HU DONGMEI. (2024). China, Central Asia seek more cooperation. China Daily. https://www.chinadaily.com.cn/a/202410/28/WS671efad0a310f1265a1c9fa6.html
[12] The National Committee of the Chinese People’s Political Consultative Conference. (2025). Tập Cận Bình kêu gọi Trung Quốc và các nước Trung Á thúc đẩy hợp tác Vành đai và Con đường chất lượng cao. http://en.cppcc.gov.cn/2025-06/18/c_1101255.htm
[13] The Economic Times. (2021). China to spend USD 30 billion in Tibet on infrastructure development in next five years. https://economictimes.indiatimes.com/news/international/world-news/china-to-spend-usd-30-billion-in-tibet-on-infrastructure-development-in-next-five-years/articleshow/81415354.cms?from=mdr
[14] CGTN. (2017). Xi calls for building ‘Great Wall of Iron’ for Xinjiang’s stability. https://news.cgtn.com/news/3d59544f7a6b6a4d/index.html?t=1489158266454