Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Khu vực

Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình

07/06/2025
in Khu vực, Lĩnh vực, Phân tích
A A
0
Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình
0
SHARES
51
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Trong bối cảnh chuyển dịch cán cân quyền lực toàn cầu, khu vực Nam Á đã và đang trở thành một không gian cạnh tranh chiến lược ngày càng phức tạp giữa Trung Quốc và Ấn Độ. “Cạnh tranh là động lực của phát triển” không chỉ đúng trong kinh tế mà còn phản ánh sâu sắc thực trạng quan hệ quốc tế hiện nay, nơi các quốc gia lớn không ngừng mở rộng ảnh hưởng để bảo vệ lợi ích cốt lõi và gia tăng quyền lực mềm tại các khu vực chiến lược. Từ góc nhìn của chủ nghĩa hiện thực trong quan hệ quốc tế – nơi các quốc gia hành động chủ yếu vì lợi ích quốc gia và sức mạnh tương đối – cuộc cạnh tranh Trung–Ấn tại Nam Á được thúc đẩy bởi nhu cầu khẳng định vị thế và kiểm soát không gian ảnh hưởng truyền thống. Trong khi Trung Quốc triển khai các sáng kiến lớn như “Vành đai và Con đường” (BRI) để gia tăng sự hiện diện tại Nam Á, thì Ấn Độ, với tư cách là cường quốc khu vực truyền thống, cũng nỗ lực tái khẳng định vai trò lãnh đạo của mình.

Vị thế và lập trường của Ấn Độ – Trung Quốc tại BRICS và Nam Toàn cầu

Trước giai đoạn gia nhập BRICS, Ấn Độ và Pakistan thường bị các nước phương Tây xem là “cá mè một lứa” và áp dụng các chính sách Nam Á đồng thời, khiến Ấn Độ luôn bị lu mờ trong cái bóng của Pakistan, đặc biệt do ảnh hưởng của Pakistan trong các vấn đề khu vực và quốc tế. Tuy nhiên, khi gia nhập BRICS, vị thế của Ấn Độ đã thay đổi rõ rệt. Ấn Độ tận dụng BRICS như một nền tảng đa phương quan trọng để khẳng định vai trò cường quốc mới nổi, thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường tiếng nói trong các thể chế toàn cầu, đồng thời tạo ra sự cân bằng quyền lực với Trung Quốc. Đặc biệt, Ấn Độ đã chủ động ngăn chặn Pakistan gia nhập BRICS, coi đây là một phần trong chiến lược tách rời Pakistan khỏi các diễn đàn quyền lực mới nhằm hạn chế ảnh hưởng của Islamabad, vốn được xem là “mắt xích” trong chuỗi ảnh hưởng của Trung Quốc tại Nam Á. Qua việc này, Ấn Độ không chỉ củng cố vị thế riêng trong BRICS mà còn tận dụng diễn đàn để tăng sức ép ngoại giao với Pakistan, đặc biệt về các vấn đề khủng bố và an ninh khu vực. Quá trình tách rời Pakistan trong BRICS giúp Ấn Độ giảm thiểu sự cạnh tranh trực tiếp trong khối, đồng thời giữ được thế chủ động trong các cuộc đàm phán với Trung Quốc và các thành viên khác, hướng tới một BRICS cân bằng và có tính hiệu quả cao hơn cho lợi ích của các nước đang phát triển mà Ấn Độ dẫn đầu.

Phía Trung Quốc xem BRICS là công cụ chiến lược để xây dựng một mặt trận đa phương mạnh mẽ chống lại sự thống trị của Mỹ, đồng thời mở rộng ảnh hưởng tại các quốc gia Nam bán cầu như Mỹ Latin, châu Phi và Đông Nam Á bởi chiến lược BRI. Qua các diễn đàn như Diễn đàn Trung Quốc – CELAC và Hội nghị thượng đỉnh BRICS, Trung Quốc thúc đẩy các sáng kiến phát triển toàn cầu, tài trợ hạ tầng, và tạo ra các cơ chế tài chính phi đô la nhằm giảm sự phụ thuộc vào hệ thống do Mỹ và phương Tây kiểm soát. Trung Quốc cũng tăng cường hợp tác quân sự, tổ chức tập trận chung với các thành viên BRICS nhằm nâng cao năng lực đối trọng với Mỹ và đồng minh.

Lập trường Trung – Ấn trước động thái mở rộng BRICS

Ấn Độ và Trung Quốc có quan điểm khác biệt rõ nét về việc mở rộng BRICS, phản ánh chiến lược và lợi ích quốc gia riêng của mỗi nước. Trước tiên, Ấn Độ ủng hộ sự mở rộng BRICS nhưng với thái độ thận trọng và có chọn lọc, ưu tiên các quốc gia có tiềm năng kinh tế và chiến lược đóng góp tích cực cho khối, như Saudi Arabia và UAE, đồng thời kiên quyết loại trừ Pakistan do quan hệ phức tạp và mâu thuẫn lâu dài. Ấn Độ muốn BRICS duy trì tính đa phương thực chất, trung lập và không trở thành công cụ để Trung Quốc thao túng nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy cải cách các thể chế toàn cầu. Ấn Độ cũng tận dụng BRICS để đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, giảm phụ thuộc vào các liên minh phương Tây mà vẫn giữ được sự độc lập trong chính sách đối ngoại.

Trong khi đó, Trung Quốc thúc đẩy mở rộng BRICS với mục tiêu xây dựng một liên minh rộng lớn nhằm tái định hình trật tự thế giới theo hướng đa cực, giảm ảnh hưởng của Mỹ và phương Tây, đồng thời mở rộng ảnh hưởng tại các nước Nam bán cầu thông qua các sáng kiến kinh tế, tài chính và hợp tác phát triển. Trung Quốc muốn BRICS trở thành nền tảng để tăng cường vai trò lãnh đạo toàn cầu, thúc đẩy đồng nhân dân tệ và tạo ra các cơ chế tài chính độc lập, qua đó gia tăng sức mạnh mềm và ảnh hưởng chiến lược. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh và vai trò ngày càng lớn của Trung Quốc trong BRICS cũng khiến một số thành viên, trong đó có Ấn Độ, lo ngại về nguy cơ bị chi phối và mất cân bằng quyền lực trong khối.

Nhìn chung, Ấn Độ hướng tới một BRICS cân bằng, minh bạch và hiệu quả, nơi các thành viên cùng hợp tác vì lợi ích chung mà không bị chi phối bởi bất kỳ cường quốc nào, đặc biệt là Trung Quốc. Ngược lại, Trung Quốc coi BRICS là công cụ chiến lược để mở rộng ảnh hưởng toàn cầu và cạnh tranh quyền lực với Mỹ, đồng thời củng cố vị thế lãnh đạo trong các vấn đề quốc tế và khu vực Nam bán cầu. Sự khác biệt này tạo ra những thách thức trong việc duy trì sự đoàn kết và hiệu quả của BRICS.

Các chiến trường cạnh tranh chính

Myanmar

Cuộc cạnh tranh quân sự và an ninh giữa Trung Quốc và Ấn Độ tại Myanmar chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi vị trí chiến lược của quốc gia này, tình hình nội chiến kéo dài và sự bất ổn chính trị sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021. Myanmar nằm ở vị trí then chốt, là cửa ngõ quan trọng để Trung Quốc và Ấn Độ tiếp cận Ấn Độ Dương và khu vực Đông Nam Á, do đó trở thành điểm cạnh tranh chiến lược.

Về phía Trung Quốc, nước này duy trì quan hệ hợp tác quân sự sâu rộng với chính quyền quân sự Myanmar, thể hiện qua việc cung cấp nhiều loại vũ khí hiện đại, trang thiết bị quân sự, huấn luyện, chia sẻ thông tin tình báo và hỗ trợ kỹ thuật. Trung Quốc cũng tận dụng vị trí địa lý của Myanmar để phát triển các dự án hạ tầng chiến lược như Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Myanmar (CMEC), trong đó có các cảng biển nước sâu và tuyến đường ống dẫn dầu khí từ vịnh Bengal về Vân Nam, giúp Trung Quốc giảm phụ thuộc vào eo biển Malacca. Ngoài ra, Trung Quốc còn bị cáo buộc duy trì liên hệ với một số nhóm vũ trang dân tộc ở vùng biên giới phía Bắc Myanmar nhằm gây sức ép hoặc làm “quân bài” mặc cả với chính quyền quân sự, đồng thời bảo vệ lợi ích đầu tư và an ninh biên giới của mình.

Ở chiều ngược lại, năm 2014, Ấn Độ chuyển chính sách Tầm nhìn hướng Đông (LEP) sang Hành động hướng Đông (AEP), từ đó Myanmar trở thành con đường chính diện để Ấn Độ mở rộng hợp tác với Đông Nam Á; nhưng Myanmar cũng sẽ trở thành tấm khiên chắn phản ngược hiệu quả của AEP với Trung Quốc là thế lực đứng sau. Từ sau khi triển khai chính sác mới, Ấn Độ tăng cường hợp tác quốc phòng với Myanmar thông qua các chương trình đào tạo sĩ quan, cung cấp trang thiết bị quân sự (dù quy mô nhỏ hơn Trung Quốc), hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức các cuộc diễn tập chung. Đáng chú ý, Ấn Độ đã tiếp nhận khoảng 7.400 người tị nạn từ Myanmar thể hiện sự quan tâm nhân đạo trong bối cảnh khủng hoảng nhân quyền tại Myanmar. Việc kiểm soát các nhóm phiến quân dọc biên giới hai nước cũng được chú trọng nhằm tránh nguy cơ căng thẳng leo thang. Về mặt hạ tầng, các dự án kết nối như đường cao tốc Ấn Độ – Myanmar – Thái Lan được thúc đẩy nhằm tạo thế cân bằng trước sự ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc trong khu vực. Myanmar, với vị trí chiến lược như một cây cầu nối giữa Nam Á và Đông Nam Á, trở thành điểm tựa để Ấn Độ không chỉ phát triển kinh tế mà còn kiềm chế bước tiến của “người khổng lồ phương Bắc”.

Tuy nhiên, cả hai nước đều phải đối mặt với nhiều thách thức: sự phức tạp, phân mảnh của các lực lượng vũ trang tại Myanmar, tính chính danh yếu của chính quyền quân sự, và rủi ro xung đột leo thang ngoài kiểm soát. Trung Quốc chọn cách linh hoạt, vừa hỗ trợ quân đội chính phủ vừa duy trì ảnh hưởng với các nhóm vũ trang dân tộc; trong khi Ấn Độ giữ thái độ thận trọng, tránh can thiệp sâu vào nội bộ Myanmar nhưng vẫn đảm bảo lợi ích an ninh biên giới và ngăn chặn sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc.

Pakistan

Mối quan hệ giữa Ấn Độ và Pakistan vốn căng thẳng kéo dài do di sản lịch sử thuộc địa và tranh chấp dai dẳng tại khu vực Kashmir. Vụ tấn công khủng bố đẫm máu tại Pahalgam, Kashmir vào tháng 4/2025, khiến 26 người, chủ yếu là khách du lịch theo đạo Hindu, thiệt mạng đã châm ngòi cho một chuỗi phản ứng quân sự căng thẳng. Ấn Độ cáo buộc các nhóm vũ trang được Pakistan hậu thuẫn đứng sau vụ tấn công này, từ đó phát động chiến dịch trả đũa mang tên “Operation Sindoor” vào ngày 7/5/2025, nhằm tấn công chính xác chín cơ sở hạ tầng khủng bố ở Pakistan và vùng Kashmir do Pakistan kiểm soát.

Trong suốt giai đoạn căng thẳng, Trung Quốc duy trì sự ủng hộ chính trị rõ ràng dành cho Pakistan. Bộ Ngoại giao Trung Quốc kêu gọi cả Ấn Độ và Pakistan kiềm chế, tránh leo thang xung đột, nhưng đồng thời thể hiện sự hậu thuẫn đối với Islamabad trong các diễn biến tại Kashmir, phản ánh quan điểm chiến lược của Bắc Kinh trong cuộc tranh chấp lâu dài giữa hai nước láng giềng Nam Á.

Tại diễn biến khác, cảng Gwadar ở miền Nam Pakistan là điểm nóng nổi bật trong cuộc cạnh tranh quốc phòng – an ninh giữa Trung Quốc và Ấn Độ tại khu vực Nam Á và Ấn Độ Dương. Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào Gwadar như một phần quan trọng của Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC), không chỉ nhằm thúc đẩy thương mại mà còn giúp Trung Quốc có được một cửa ngõ chiến lược ra Ấn Độ Dương, giảm phụ thuộc vào các tuyến hàng hải truyền thống qua eo biển Malacca. Sự hiện diện của Trung Quốc tại Gwadar, bao gồm cả các hoạt động xây dựng hạ tầng quân sự tiềm năng, đã làm dấy lên quan ngại sâu sắc từ phía Ấn Độ về nguy cơ bị bao vây chiến lược và mất kiểm soát các tuyến hàng hải trọng yếu. Đáp lại, Ấn Độ tăng cường hợp tác quốc phòng với các đối tác khu vực như Iran (thông qua cảng Chabahar), đẩy mạnh hiện đại hóa hải quân và mở rộng hợp tác an ninh với Mỹ, Nhật Bản, Úc trong khuôn khổ khối QUAD nhằm đối trọng với ảnh hưởng ngày càng lớn của Trung Quốc tại Pakistan và Ấn Độ Dương.

Maldives

Quan hệ quốc phòng – an ninh giữa Trung Quốc và Maldives đã nổi lên như một thách thức lớn đối với ảnh hưởng truyền thống của Ấn Độ trong khu vực. Sau khi Tổng thống Mohamed Muizzu lên nắm quyền tại Maldives năm 2023, quan hệ giữa Maldives và Ấn Độ xấu đi rõ rệt, trong khi hợp tác với Trung Quốc ngày càng sâu sắc. Đầu năm 2024, Maldives và Trung Quốc ký kết nhiều thỏa thuận song phương về hạ tầng, năng lượng, hàng hải và nông nghiệp, đặc biệt là hai thỏa thuận quốc phòng với cam kết Trung Quốc sẽ hỗ trợ quân sự cho Maldives. Dù các thỏa thuận này không nhất thiết nhằm thay đổi cán cân an ninh khu vực ngay lập tức, nhưng đã làm dấy lên lo ngại tại Ấn Độ về nguy cơ mất dần ảnh hưởng ở quốc đảo này. Trung Quốc tăng cường hiện diện thông qua các dự án hạ tầng lớn như Cầu Hữu nghị Trung Quốc – Maldives, đồng thời được phép đưa tàu nghiên cứu đại dương vào cảng Maldives, cho thấy sự mở rộng ảnh hưởng cả về kinh tế lẫn quân sự.

Đáp lại, Ấn Độ buộc phải rút lực lượng quân sự khỏi Maldives theo yêu cầu của chính quyền mới, đồng thời tăng cường năng lực hải quân trên quần đảo Lakshadweep gần Maldives, triển khai đơn vị giám sát độc lập INS Jatayu để chủ động kiểm soát và phòng ngừa các mối đe dọa tiềm tàng từ sự hiện diện của Trung Quốc. Maldives được xem là một mắt xích quan trọng trong chiến lược “Chuỗi ngọc trai” của Trung Quốc – mạng lưới các căn cứ và cảng biển nhằm mở rộng ảnh hưởng trên các tuyến hàng hải trọng yếu. Việc Trung Quốc đẩy mạnh hợp tác quốc phòng với Maldives không chỉ nâng cao năng lực quân sự của quốc đảo này mà còn tạo ra nguy cơ về một mặt trận hàng hải mới đối với Ấn Độ, nhất là trong bối cảnh Trung Quốc đã hiện diện mạnh mẽ ở khu vực biên giới Himalaya. Sự dịch chuyển này khiến Ấn Độ phải đối mặt với nguy cơ bị thu hẹp không gian hoạt động và mất dần ưu thế truyền thống với các nước nhỏ trong khu vực

Sri Lanka

Trong bối cảnh Sri Lanka đối mặt với khủng hoảng kinh tế và cần nguồn vốn đầu tư, Trung Quốc đã tận dụng cơ hội để mở rộng ảnh hưởng thông qua các dự án hạ tầng lớn như cảng Hambantota, các khoản vay ưu đãi và các hoạt động hỗ trợ quân sự, bao gồm cả việc tàu nghiên cứu và tàu quân sự Trung Quốc thường xuyên cập cảng Sri Lanka. Điều này làm dấy lên lo ngại sâu sắc từ phía Ấn Độ, vốn coi Sri Lanka là một phần quan trọng trong không gian an ninh truyền thống của mình.

Để đối phó, Ấn Độ tăng cường viện trợ kinh tế, hỗ trợ nhân đạo, đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc phòng với Sri Lanka thông qua các chương trình huấn luyện, viện trợ quân sự, tuần tra chung và chia sẻ thông tin tình báo. Ấn Độ cũng chủ động gây sức ép ngoại giao để hạn chế các hoạt động quân sự của Trung Quốc tại Sri Lanka, đặc biệt là phản đối mạnh mẽ việc tàu quân sự Trung Quốc cập cảng Colombo và Hambantota. Tuy nhiên, chính quyền Sri Lanka buộc phải cân bằng lợi ích giữa hai cường quốc để tận dụng nguồn hỗ trợ kinh tế từ Trung Quốc mà không làm mất lòng Ấn Độ, dẫn đến tình trạng “đi dây” chiến lược. Cuộc cạnh tranh này khiến Sri Lanka trở thành “chiến trường trung gian” trong cuộc đua kiểm soát các tuyến hàng hải trọng yếu của khu vực, đồng thời tạo ra áp lực lớn đối với an ninh và ổn định nội bộ của nước này.

Trong bối cảnh đó, cả Trung Quốc lẫn Ấn Độ đều tăng cường hiện diện quân sự và ngoại giao, khiến Sri Lanka ngày càng khó duy trì thế cân bằng, đồng thời làm gia tăng nguy cơ bị cuốn vào các tính toán chiến lược của hai cường quốc khu vực.

Cơ hội cho Ấn Độ trở thành thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc

Ấn Độ đã đạt được mục tiêu trở thành trung tâm quyền lực ở Nam Á, kiểm soát ảnh hưởng trong khu vực và hiện hướng tới vị trí thường trực tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Hàng loạt tin truyền thông và dư luận nhận định Ấn Độ chắc chẳn/có cơ hội trở thành thành viên thường trực Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc với các dẫn chứng như “Ấn Độ là thành viên tiềm năng trong G20”; nền kinh tế Ấn Độ vượt hẳn Anh và Pháp”; “cường quốc hạt nhân”, “trật tự toàn cầu Trung – Ấn”,…nhưng vẫn để ngỏ các rào cản sau: (1) Thiếu sự đồng thuận từ Trung Quốc – quốc gia cạnh tranh chính, trong khi Mỹ, Anh, Pháp và Nga – đã ủng hộ mạnh mẽ ứng cử của Ấn Độ trong quá khứ; nhằm đảm bảo danh xưng “quốc gia Châu Á duy nhất”, dẫn đầu vị thế lãnh đạo tại khu vực. (2) Bất đồng về tư cách thành viên không có quyền phủ quyết, các quốc gia EU và đồng minh ủng hộ ý tưởng lập Ấn Độ trở thành “quốc gia bù nhìn bổ sung” – không bao gồm quyền phủ quyết; một điều kiện mà Ấn Độ không bao giờ chấp nhận. (3) Chưa đủ tiềm năng lãnh đạo khi vai trò lãnh đạo khu vực khi ảnh hưởng của nước này không tuyệt đối bởi các cạnh tranh giữa các bên, việc Bangladesh thay đổi chính phủ cũng làm giảm sự đồng thuận với Ấn Độ trong khu vực, đặt dấu hỏi về khả năng lãnh đạo khu vực và tham vọng trở thành cường quốc toàn cầu của Ấn Độ.

Ấn Độ liệu có thể cân bằng với Trung Quốc trong khu vực?

Trước hết, Trung Quốc vẫn giữ ưu thế vượt trội về quy mô kinh tế, công nghệ và chuỗi cung ứng toàn cầu. Năm 2025, GDP Trung Quốc dự kiến tăng thêm khoảng 1.260 tỷ USD, gấp hơn ba lần mức tăng của Ấn Độ (khoảng 383 tỷ USD). Trung Quốc có nền sản xuất mạnh mẽ, xuất khẩu hàng hóa đạt 3.580 tỷ USD năm 2024, trong khi Ấn Độ chỉ đạt 428 tỷ USD. Điều này phản ánh sự vượt trội về năng lực sản xuất và chuỗi cung ứng của Trung Quốc so với Ấn Độ.

Thứ hai, Ấn Độ vẫn gặp nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, giáo dục và quản trị. Ngành sản xuất của Ấn Độ phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu và thiếu lao động có tay nghề phù hợp, trong khi hệ thống tòa án và bộ máy hành chính còn rườm rà, tham nhũng gây khó khăn cho doanh nghiệp và đầu tư.

Thứ ba, chính sách “tách rời” kinh tế với Trung Quốc mà Ấn Độ theo đuổi trong những năm gần đây cũng gây phản tác dụng khi làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm sản xuất từ Trung Quốc, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển ngành sản xuất trong nước.

Thứ tư, sức mạnh quân sự của Ấn Độ hiện tại dù được đánh giá cao nhưng khả năng cạnh tranh vẫn kém, khi số lượng đầu đạn hạt nhân và mức chi tiêu quân sự Ấn – Trung lần lượt là 180 so với 600 và 75 tỷ USD với 266,9 tỷ USD.

Cuối cùng, mặc dù Ấn Độ có lợi thế về dân số trẻ và nền dân chủ ổn định, nhưng khoảng cách về sức mạnh kinh tế và công nghệ so với Trung Quốc vẫn còn rất lớn, khiến Ấn Độ chưa thể giành chiến thắng trong cuộc đua cạnh tranh toàn diện này trong ngắn hạn.

Hàm ý cho Việt Nam

Cuộc cạnh tranh giữa Trung Quốc và Ấn Độ không chỉ là cuộc đối đầu song phương mà còn có hàm ý sâu rộng đối với an ninh, ổn định và trật tự khu vực châu Á. Theo một nghiên cứu đăng trên Chatham House, mối quan hệ Trung – Ấn đại diện cho sự cạnh tranh giữa hai “quốc gia văn minh” đông dân nhất thế giới, với những vấn đề cốt lõi về chủ quyền, địa chính trị và vị thế quốc tế. Dù có những bước tiến trong đàm phán biên giới nhằm giảm căng thẳng, sự thiếu tin tưởng và bất cân xứng về quyền lực giữa hai nước vẫn tạo ra nguy cơ các vụ đối đầu và xung đột nhỏ lẻ, làm gia tăng sự bất ổn trong khu vực.

Trung Quốc coi Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, là đối tác chiến lược, đẩy mạnh ngoại giao láng giềng, tăng cường đầu tư kinh tế, đồng thời áp dụng các biện pháp cứng rắn về quân sự, đặc biệt là các hoạt động áp đặt chủ quyền ở Biển Đông. Ngược lại, Ấn Độ xem Việt Nam là đối tác then chốt trong chính sách “Hành động Hướng Đông”, đẩy mạnh hợp tác quốc phòng – an ninh, chuyển giao công nghệ, hỗ trợ nâng cao năng lực biển và ủng hộ lập trường của Việt Nam về tự do hàng hải, giải quyết tranh chấp bằng luật pháp quốc tế.

Hai quốc gia, một ở Đông Bắc Á (Trung Quốc) – một ở Nam Á (Ấn Độ) phần nào cản trở chính sách kết nối và thúc đẩy hợp tác đa phương giữa ba bên Ấn Độ – Việt Nam – Trung Quốc. Trong chính sách đối ngoại, tầm ảnh hưởng của Trung Quốc tại Campuchia và Myanmar được đánh giá vượt trội hơn Ấn Độ. Yếu tố Trung Quốc có thể khiến nội bộ ASEAN tiếp tục bị chia rẽ về các vấn đề như nguồn nước, đầu tư, thương mại, an ninh quân sự,… cũng có nghĩa, Việt Nam có thể sẽ phải chịu những tác động tiêu cực. Trong cạnh tranh an ninh, Trung Quốc sẽ đẩy mạnh hoạt động quân sự, tập trận và tuần duyên trên khắp các vùng biển nhằm tạo ảnh hưởng duy trì chiến lược răn re với Ấn Độ, gây nên tình trạng bất ổn tại Biển Đông. Trong đầu tư, trong khi chính sách AEP hướng đến Đông Nam Á và Việt Nam thì Trung Quốc lại có ý định cắt ngang bằng tuyến đường kết nối tỉnh Vân Nam với Yagon, dù chỉ là chính sách hạ tầng nhưng điều này cũng sẽ tạo ra những thách thức mới cho quá trình hợp tác khu vực của Việt Nam.

Anh1 1

Hàm ý lớn hơn của cuộc cạnh tranh này là sự định hình lại trật tự khu vực và toàn cầu trong bối cảnh trật tự đa cực đang nổi lên. Trung Quốc và Ấn Độ không chỉ cạnh tranh chiến lược an ninh mà còn trên các lĩnh vực kinh tế, công nghệ, năng lượng và ảnh hưởng chính trị tại các diễn đàn quốc tế như BRICS, SCO, G20. Việc hai nước này không thể hoàn toàn hợp tác mà vẫn duy trì sự cạnh tranh kéo dài khiến cho khu vực châu Á trở nên phức tạp hơn, với các quốc gia khác phải lựa chọn hoặc cân bằng giữa các cường quốc này.

Cuộc cạnh tranh Trung – Ấn vì thế không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để Việt Nam thúc đẩy chính sách ngoại giao linh hoạt, đa phương hóa quan hệ và đóng vai trò tích cực hơn trong các cơ chế khu vực nhằm góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững ở châu Á. Trước bối cảnh này, để cân bằng an ninh và bảo vệ lợi ích quốc gia, Việt Nam cần tiếp tục kiên trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Việt Nam nên chủ động mở rộng hợp tác với nhiều đối tác lớn khác như Mỹ, Nhật Bản, EU… bên cạnh Trung Quốc và Ấn Độ, đồng thời tăng cường năng lực tự vệ, hiện đại hóa quốc phòng, phát triển kinh tế biển và nâng cao vị thế tại các diễn đàn khu vực như ASEAN. Ngoài ra, Việt Nam cần khéo léo vận dụng “cân bằng mềm” – vừa hợp tác, vừa kiên quyết bảo vệ chủ quyền, không để bị lôi kéo vào cạnh tranh quyền lực của các nước lớn, giữ vững lập trường độc lập, linh hoạt ứng phó với biến động khu vực và quốc tế. Như vậy, Việt Nam vừa tận dụng được cơ hội phát triển, vừa giảm thiểu rủi ro an ninh trong bối cảnh cạnh tranh Trung – Ấn ngày càng gay gắt.

Tác giả: Hạ Lê

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

References

1. Loc, Tran My Hai. 2024. “China–Maldives Defence Ties Threaten India’s Influence.” East Asia Forum, April 11, 2024. https://eastasiaforum.org/2024/04/11/china-maldives-defence-ties-threaten-indias-influence/

2. Attanayake, Chulanee. 2024. “Sri Lanka Caught in the Crossfire of India–China Maritime Rivalry.” East Asia Forum, September 19, 2024. https://eastasiaforum.org/2024/09/19/sri-lanka-caught-in-the-crossfire-of-india-china-maritime-rivalry/

3. Yousuf, Muneeb. 2024. “Gwadar Port Highlights Precarity in Pakistan’s Geopolitical Balancing Act.” East Asia Forum, December 18, 2024. https://eastasiaforum.org/2024/12/18/gwadar-port-highlights-precarity-in-pakistans-geopolitical-balancing-act/

4. Carnegie Endowment for International Peace. https://carnegieendowment.org/research/2025/03/brics-expansion-and-the-future-of-world-order-perspectives-from-member-states-partners-and-aspirants?lang=en

5. Taihe Institute. (n.d.). http://en.taiheinstitute.org/Content/2022/11-18/1152422401.html

6. The Economist. (2025, February 4). Why India isn’t winning the contest with China. The Economist. https://www.economist.com/asia/2025/02/04/why-india-isnt-winning-the-contest-with-china

7. Bajpaee, C. (2025, April 30). How China–India relations will shape Asia and the global order. Chatham House – International Affairs Think Tank. https://www.chathamhouse.org/2025/04/how-china-india-relations-will-shape-asia-and-global-order

8. “The India-Vietnam-China Geopolitical Triangle and Vietnam’s Measures to Navigate This Relationship From a Two-level Game Theory Perspective.” 2024. ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/386225712_The_India-Vietnam-China_geopolitical_triangle_and_Vietnam’s_measures_to_navigate_this_relationship_from_a_two-level_game_theory_perspective/stats

9. Tripathi, Dhananjay. 2024. “4 Obstacles to India Joining the UN Security Council.” The Diplomat, October 1, 2024. https://thediplomat.com/2024/09/4-obstacles-to-india-joining-the-un-security-council/

10. “Comparison of India and China Military Strengths (2025).” n.d. Www.GlobalFirepower.Com. https://www.globalfirepower.com/countries-comparison-detail.php?country1=india&country2=china#google_vignette

Tags: Cạnh tranh chiến lượcNam toàn cầuQuan hệ Trung Quốc - Ấn Độ
ShareTweetShare
Bài trước

Phản ứng của Nga về các cuộc tấn công gần đây của Ukraine

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

04/10/2023
Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

24/07/2023
Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

02/11/2023
Trung Quốc đang làm suy yếu vai trò của Mỹ trên Biển Đông

Trung Quốc đang làm suy yếu vai trò của Mỹ trên Biển Đông

22/05/2025
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Điểm mới trong chính sách ngoại giao láng giềng của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam

Điểm mới trong chính sách ngoại giao láng giềng của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam

1
Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình

Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình

07/06/2025
Phản ứng của Nga về các cuộc tấn công gần đây của Ukraine

Phản ứng của Nga về các cuộc tấn công gần đây của Ukraine

06/06/2025
Chính sách và ảnh hưởng của Đảng Tự do (PVV) cực hữu ở Hà Lan

Chính sách và ảnh hưởng của Đảng Tự do (PVV) cực hữu ở Hà Lan

05/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Diễn đàn An ninh Quốc tế Moskva 2025: Sự nở rộ của các mô hình hợp tác an ninh phi phương Tây

Diễn đàn An ninh Quốc tế Moskva 2025: Sự nở rộ của các mô hình hợp tác an ninh phi phương Tây

03/06/2025
Đối thoại An ninh Shangri-La năm 2025: Một số điểm nhấn đáng chú ý

Đối thoại An ninh Shangri-La năm 2025: Một số điểm nhấn đáng chú ý

02/06/2025
Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN-Trung Quốc-Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh: Sự xuất hiện tập thể của Phương Nam Toàn cầu trong cuộc cạnh tranh quyền xây dựng quy tắc quốc tế

Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN-Trung Quốc-Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh: Sự xuất hiện tập thể của Phương Nam Toàn cầu trong cuộc cạnh tranh quyền xây dựng quy tắc quốc tế

01/06/2025
Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

31/05/2025

Tin Mới

Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình

Cạnh tranh Trung Quốc – Ấn Độ tại phương Nam toàn cầu: Một số trường hợp điển hình

07/06/2025
51
Phản ứng của Nga về các cuộc tấn công gần đây của Ukraine

Phản ứng của Nga về các cuộc tấn công gần đây của Ukraine

06/06/2025
72
Chính sách và ảnh hưởng của Đảng Tự do (PVV) cực hữu ở Hà Lan

Chính sách và ảnh hưởng của Đảng Tự do (PVV) cực hữu ở Hà Lan

05/06/2025
47
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
5.2k

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.