Căng thẳng gia tăng ở vùng biển tranh chấp tại biển Đông và biển Hoa Đông đã khiến các nhà hoạch định chính sách phải phân kỳ chiến lược ngoại giao của họ,việc sử dụng lực lượng cảnh sát biển là xu hướng mới nổi trong chiến sách ngoại giao của các quốc gia đặc biệt là Nhật Bản. Là một trong những quốc gia hàng hải lớn nhất thế giới, Nhật Bản có vị thế độc nhất để dẫn đầu nỗ lực toàn cầu nhằm thúc đẩy an ninh hàng hải và hợp tác khu vực Đông Nam Á. Bằng cách sử dụng Viện trợ phát triển chính thức (ODA) và Viện trợ xây dựng năng lực (CBA) trong chính sách ngoại giao cảnh sát biển, Nhật Bản tích cực tăng cường năng lực thực thi pháp luật hàng hải của các quốc gia ven biển Đông Nam Á, thúc đẩy hợp tác chiến lược và ngăn chặn các hành động đơn phương của Trung Quốc trên biển Đông và biển Hoa Đông mà không làm leo thang tình hình căng thẳng trong khu vực. Bài viết tập trung phân tích chính sách ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản coi việc sử dụng lực lượng cảnh sát biển là trụ cột ngoại giao hàng hải trong khu vực Đông Nam Á, và tìm ra đâu là lợi ích chiến lược mà Nhật Bản mong muốn trong khu vực này?
Đông Nam Á, một khu vực giàu tài nguyên biển và tuyến đường thủy chiến lược, đã nổi lên như một trọng tâm cho ngoại giao cảnh sát biển. Hình thức ngoại giao này, bao gồm việc sử dụng lực lượng cảnh sát biển cho mục đích ngoại giao, trở nên nổi bật do hiệu quả của nó trong việc giải quyết cả những thách thức an ninh hàng hải truyền thống và phi truyền thống. Bối cảnh địa chính trị phức tạp của khu vực, đặc trưng bởi các tranh chấp lãnh thổ, cướp biển, đánh bắt cá bất hợp pháp và buôn người, đã đòi hỏi những cách tiếp cận sáng tạo đối với ngoại giao hàng hải. Ngoại giao cảnh sát biển, với trọng tâm là các tàu phi quân sự và các cơ quan thực thi pháp luật, cung cấp một phương tiện linh hoạt và không leo thang để khẳng định chủ quyền, giải quyết tranh chấp và thúc đẩy hợp tác khu vực (Putra, 2023). Khi cạnh tranh an ninh và tranh chấp lãnh thổ và chủ quyền hàng hải ngày càng trầm trọng ở Biển Đông và biển Hoa Đông tầm quan trọng và vai trò của lực lượng cảnh sát biển trong các vấn đề an ninh Đông Nam Á đã được đề cao hơn bao giờ hết.
Lực lượng cảnh sát biển đang dần trở nên quan trọng đối với an ninh quốc gia, đặc biệt là trong việc bảo vệ các khu vực và tài nguyên ngoài khơi. Điều này rất quan trọng đối với sự phát triển của các quốc gia và việc quản lý của họ. Sự trỗi dậy của lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á cho thấy tiềm năng của họ trong việc đóng góp đáng kể vào sự ổn định và an ninh khu vực.(Bateman & East-West, 2003). Việc sử dụng lực lượng cảnh sát biển trong ngoại giao hàng hải mang lại một số lợi thế mà hải quân khó làm được. Thứ nhất, nó cung cấp một phương tiện phi quân sự để khẳng định chủ quyền, giảm nguy cơ leo thang ở vùng biển tranh chấp. Thứ hai, nó cho phép linh hoạt về mặt quân sự, cho phép các quốc gia ứng phó với các thách thức về an ninh hàng hải mà không cần dùng đến hành động quân sự toàn diện. Cuối cùng, nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác với các quốc gia khác, thúc đẩy ý thức trách nhiệm chung đối với an ninh hàng hải trong khu vực (Guricci & Seniwati, 2024).
Cách tiếp cận của Nhật Bản được đặc trưng bởi các sáng kiến xây dựng năng lực, quan hệ đối tác chiến lược và sự tham gia tích cực vào các diễn đàn song phương, đa phương. Những nỗ lực này là một phần của chiến lược rộng lớn hơn nhằm duy trì các chuẩn mực hàng hải quốc tế và cân bằng các áp lực trong khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là từ Trung Quốc. Lực lượng cảnh sát biển Nhật Bản (JCG) đóng vai trò chủ chốt trong các sáng kiến này, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và hỗ trợ chính sách cho các quốc gia Đông Nam Á, phù hợp với tầm nhìn Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Cởi mở (FOIP) của Nhật Bản (Furuya, 2022b). Các nỗ lực ngoại giao mang tính lịch sử, chẳng hạn như Học thuyết Fukuda, nêu bật cam kết lâu dài của Nhật Bản trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác ở Đông Nam Á, cân bằng lợi ích của riêng mình với sự ổn định của khu vực.
Nhiều công trình nghiên cứu về vấn đề chính sách ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản: (Furuya, 2022a) tác giả phân tích cách thức mở rộng của Lực lượng cảnh sát biển Nhật Bản (JCG) ảnh hưởng đến hoạt động ngoại giao của Nhật Bản; (Yamamoto, 2024) tác giả phân tích chính sách đối ngoại dưới thời cựu thủ tướng Nhật Bản Abe Shinzō, hợp tác an ninh Nhật Bản với Đông Nam Á đóng vai trò trung tâm trong việc ngăn chặn Biển Đông biến thành “Hồ Bắc Kinh”;(Bradford, 2018) tìm hiểu về năm mươi năm hoạt động xây dựng và phát triển các tuyến đường biển của Nhật Bản tại Đông Nam Á.;(Guan, 2007) Tập trung vào các tuyến đường biển Đông Nam Á, nhấn mạnh tầm quan trọng của các tuyến đường biển Đông Nam Á (SLOC) đối với Nhật Bản và khám phá nhiều lựa chọn an ninh khác nhau có sẵn để bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng này. Các công trình khác về lực lượng cảnh sát biển, chính sách an ninh hàng hải: (Khanh, 2024);;(Putra, 2023);(Ichimiya, 2019);(Midford, 2015);(Liff, 2015);(Pollmann, 2019 )
Tuy nhiên, việc xem xét các chính sách ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản ở khu vực Đông Nam Á vẫn chưa được sự cân nhắc đầy đủ. Nghiên cứu này tập trung trả lời câu hỏi: Chính sách ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản ở khu vực Đông Nam Á là gì? mong muốn điều gì ở Đông Nam Á? Đâu là lợi ích chiến lược mà Nhật Bản hướng đến? Bài viết sử dụng phương pháp định tính, lịch sử-logic, định lượng bổ trợ, phân tích tài liệu để giải thích, làm rõ vấn đề. Nghiên cứu đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết rộng hơn về các chính sách ngoại giao cảnh sát biển Nhật Bản trong khu vực Đông Nam Á, lợi ích chiến lược mà Nhật Bản đạt được, nghiên cứu cung cấp những hiểu biết thực tế cho các học giả và nhà hoạch định chính sách quan tâm đến các khía cạnh quan hệ quốc tế, an ninh hàng hải và trật tự khu vực, có khả năng ảnh hưởng đến các chiến lược và quyết định của họ.
Lực lượng Cảnh sát biển trong cấu trúc ngoại giao mềm
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là Nhật Bản rất coi trọng biển. Nhật Bản bao gồm hơn 6.000 hòn đảo và vùng đặc quyền kinh tế của nước này bao phủ khoảng 4,47 triệu km2 – gấp khoảng 12 lần diện tích đất liền, khiến Nhật Bản trở thành quốc gia kiểm soát diện tích đại dương lớn thứ sáu, một cường quốc hàng hải hàng đầu của khu vực và thế giới, có những lợi ích lớn và có khả năng đóng vai trò quan trọng trong an ninh hàng hải ở Đông Nam Á (Midford, 2015). Thật tự nhiên khi trong suốt chiều dài lịch sử của mình, Nhật Bản đã tự coi mình là một quốc gia đi biển. Do đó, tự do hàng hải và tự do hàng không trên vùng biển cả ở cả Biển Hoa Đông và Biển Đông đều rất quan trọng đối với lợi ích của Nhật Bản và tất cả các nước láng giềng(Matsumoto, 2015). Đối với một quốc gia khan hiếm tài nguyên, phụ thuộc vào biển không chỉ để tăng trưởng kinh tế mà còn để tồn tại, việc bảo vệ các tuyến đường thương mại của mình luôn là ưu tiên hàng đầu. Di sản đế quốc trong quá khứ đã để lại những hệ lụy sâu sắc đối với chính sách đối ngoại của Nhật Bản tại Đông Nam Á. Sự nhạy cảm về vấn đề chủ quyền tại khu vực này khiến bất kỳ sự hiện diện hay can dự nào của Tokyo đều có thể bị các quốc gia Đông Nam Á nhìn nhận qua lăng kính lịch sử, đặc biệt trong bối cảnh các vùng biển của họ giữ vai trò then chốt như các tuyến đường vận chuyển thương mại và năng lượng quốc tế. Điều này buộc Nhật Bản phải cân nhắc kỹ lưỡng về phương thức tiếp cận, đảm bảo duy trì cân bằng giữa lợi ích an ninh hàng hải của mình với việc tôn trọng chủ quyền và mối quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia trong khu vực(Tarriela, 2019b).
Bất cứ sự gián đoạn nào của đường vận tải biển qua Biển Đông và Hoa Đông, do tranh chấp chủ quyền lãnh thổ hoặc do cướp biển, đều ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế của Nhật Bản. Các tuyến đường thương mại trên biển của Nhật Bản có thể được chia thành ba tuyến: tuyến đầu tiên là “dòng chảy Tây Nam” đi qua Đông Nam Á để đến châu Âu và Trung Đông, qua Ấn Độ Dương; tuyến thứ hai là “dòng chảy phía Nam” đi qua bờ biển phía đông của Philippines và Indonesia, để kết nối với Úc và Nam Thái Bình Dương; và tuyến thứ ba là tuyến “Vòng tròn lớn” kết nối Nhật Bản với châu Mỹ qua Thái Bình Dương. Mặc dù tất cả các tuyến đường thương mại này đều quan trọng, nhưng cần phải coi trọng hơn “dòng chảy Tây Nam” vì đây là tuyến đường vận chuyển ngắn nhất và rẻ nhất đáp ứng nhu cầu năng lượng của nước này, nơi vận chuyển tới 80% lượng hàng hóa Nhật Bản ra thế giới và 90% lượng dầu mỏ của thế giới về Nhật Bản (Kitaoka, 2019). Hiện nay, những thay đổi tương quan lực lượng tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt với sự trỗi dậy của Trung Quốc đã làm thay đổi chính sách của Nhật Bản đối với các vấn đề Biển Đông. Mối quan hệ giữa quốc tế và trong nước đặc biệt mạnh mẽ trong trường hợp của Nhật Bản, vì quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào thương mại và tài nguyên bên ngoài. Eo biển Malacca, một trong những tuyến đường biển chiến lược bậc nhất khu vực, giữ vai trò sống còn đối với thương mại và an ninh năng lượng của Nhật Bản. Tuy nhiên, khu vực này đồng thời cũng là điểm nóng của các hoạt động tội phạm hàng hải như cướp biển và buôn lậu, đe dọa trực tiếp đến lợi ích kinh tế của Tokyo. Trong bối cảnh đó, Nhật Bản đã thúc đẩy các mối quan hệ đối tác an ninh biển, dựa trên lợi ích chung trong việc đối phó với các thách thức phi truyền thống, bao gồm chống cướp biển, ngăn chặn đánh bắt cá bất hợp pháp, kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, đồng thời bảo vệ quyền tự do hàng hải trên các tuyến vận tải trọng yếu như Biển Đông và Eo biển Malacca. Cần nhấn mạnh rằng, các tuyến đường này phần lớn nằm trong phạm vi quyền tài phán hàng hải của Indonesia, Malaysia, Philippines và Việt Nam(Tarriela, 2019a).
Trong hai thập kỷ qua, sự gia tăng căng thẳng an ninh và tranh chấp chủ quyền tại Biển Đông và Hoa Đông đã buộc các quốc gia ven biển phải tìm kiếm các cơ chế mới để khẳng định và bảo vệ yêu sách hàng hải. Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 tuy trao quyền chủ quyền và tài phán khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế kéo dài 200 hải lý, nhưng không xác định rõ cơ quan hay lực lượng chịu trách nhiệm thực thi pháp luật trên biển, dẫn đến việc các nước Đông Á và Đông Nam Á ban đầu phải trưng dụng hải quân vì ưu thế về trang bị và hậu cần làm nhiệm vụ tuần tra và cưỡng chế trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ). Chỉ trong khoảng hai thập kỷ trở lại đây, quan niệm về an ninh hàng hải đã chuyển biến khi nhiều quốc gia thành lập lực lượng cảnh sát biển chuyên trách, được trang bị đội tàu tuần tra chuyên dụng và hoạt động trên nền tảng khung pháp lý minh bạch(Morris, 2017).
Sau thời kỳ hậu Thế chiến II, chính sách an ninh của Nhật Bản bị hạn chế bởi hiến pháp của nước này, trong đó hạn chế vai trò của quân đội, JCG với tư cách là một cơ quan thực thi pháp luật dân sự với các nhiệm vụ bao gồm: tuần tra lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của Nhật Bản; chống buôn lậu và nhập cư bất hợp pháp; chống cướp biển; chống khủng bố; tiến hành giám sát các hoạt động bất hợp pháp của tàu cá nước ngoài; hành động chống lại các tàu đáng ngờ và tàu giám sát; xử lý các hành vi phi pháp của tàu nghiên cứu hải dương học nước ngoài; bắn vào các tàu không tuân thủ và phớt lờ cảnh báo; tuần tra và bảo vệ vùng biển gần lãnh thổ tranh chấp; hợp tác an ninh hàng hải. Việc sử dụng Lực lượng cảnh sát biển Nhật Bản (JCG) như một công cụ trung tâm trong chiến lược an ninh biển cho phép Tokyo khéo léo vượt qua giới hạn của Hiến pháp hòa bình, đặc biệt là Điều 9 (The Constitution of Japan, 1947), đồng thời thiết lập một cơ chế bảo vệ lợi ích hàng hải mang tính phòng thủ, linh hoạt và hợp pháp. Trước những thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng, từ nạn cướp biển, đánh bắt cá bất hợp pháp đến chiến thuật “vùng xám” của các lực lượng bán quân sự nước ngoài, JCG trở thành giải pháp tối ưu giúp Nhật Bản duy trì sự hiện diện trên biển mà không gây leo thang căng thẳng quân sự hay kích thích tâm lý đối đầu trong khu vực (Tarriela, 2019a).
Sở hữu một đội tàu tuần tra đa dạng, được phân loại dựa trên kích thước, chức năng và năng lực tác chiến, Nhóm tàu tuần tra hạng nặng (Patrol Vessel Large with Helicopter – PLH) tiêu biểu bởi các lớp Shikishima, Akitsushima và Reimei. Các tàu này có lượng giãn nước đầy tải xấp xỉ 9.300 tấn và chiều dài khoảng 150 mét, cho phép chúng hoạt động ở tầm xa với phạm vi hành trình lên đến 20.000 hải lý và tốc độ tối đa 25 hải lý/giờ. Về vũ trang, chúng được trang bị pháo 40 mm và có khả năng mang theo các loại trực thăng cỡ lớn như EC225 hoặc Super Puma, phục vụ cho các nhiệm vụ tuần tra trên biển khơi và khả năng phản ứng nhanh chóng trong các tình huống phức tạp. Tiếp theo là nhóm tàu tuần tra lớn (Patrol Vessel Large – PL), bao gồm các lớp Miyako và Izu, với lượng giãn nước dao động từ 1.000 đến 3.500 tấn. Các tàu này được thiết kế để tuần tra trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), đồng thời hỗ trợ các hoạt động tìm kiếm cứu nạn và thực thi luật pháp trên biển. Nhóm tàu tuần tra cỡ trung (Patrol Vessel Medium – PM), điển hình là các lớp Teshio và Tokara, có kích thước nhỏ hơn với lượng giãn nước từ 350 đến 500 tấn. Chúng phù hợp cho các nhiệm vụ tuần tra ở khu vực gần bờ và giám sát các hoạt động khai thác thủy sản. Cuối cùng là nhóm tàu tuần tra cỡ nhỏ (Patrol Vessel Small – PS) và tàu tuần tra (Patrol Craft – PC), như các lớp Bizan và Mihashi, với lượng giãn nước từ 130 đến 220 tấn. Các tàu này thường được triển khai cho các nhiệm vụ tuần tra ven biển và thực thi pháp luật hàng hải trong phạm vi lãnh hải. Đáng chú ý, JCG hiện đang tiến hành đóng mới một tàu tuần tra đa năng có kích thước lớn nhất từ trước đến nay, với chiều dài ấn tượng 199 mét và lượng giãn nước lên đến 30.000 tấn. Tàu này có khả năng chở theo một số lượng lớn người, ước tính khoảng 1.000 người, đồng thời vận hành đồng thời hai trực thăng và có nhà chứa cho ba trực thăng khác. Sự bổ sung này được kỳ vọng sẽ nâng cao đáng kể năng lực tuần tra và khả năng ứng phó của JCG trong các tình huống khẩn cấp và bảo vệ chủ quyền biển đảo. (Kim, 2020).
Dưới thời Thủ tướng Abe Shinzo, Nhật Bản đã thiết lập nền tảng cho một chiến lược ngoại giao cảnh sát biển mang tính thể chế hóa, toàn diện và định hướng chiến lược rõ rệt. Trụ cột trung tâm trong cấu trúc này là JCG, không đơn thuần là một cơ quan thực thi pháp luật trên biển, mà được tái cấu trúc như một công cụ đối ngoại mềm nhằm gia tăng ảnh hưởng khu vực trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng tại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và ngăn chặn sự bành trướng của Trung Quốc trên biển Đông và biển Hoa Đông, nhưng cũng đồng thời nhất quán nguyên tắc không can thiệp quân sự trực tiếp vào các tranh chấp trên Biển Đông. Thay vào đó, Tokyo ưu tiên các biện pháp gián tiếp. Thứ nhất, cải cách thể chế JCG là bước đi nền tảng, nhằm tái định vị lực lượng này từ một thiết chế hành chính thuần túy sang một chủ thể bán an ninh, với năng lực mở rộng hợp tác quốc tế, triển khai các nhiệm vụ huấn luyện xuyên quốc gia, và tham gia các cấu trúc an ninh biển khu vực. Việc tích hợp JCG vào các chiến lược lớn như “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP) là minh chứng cho sự dịch chuyển chức năng từ nội trị sang đối ngoại chiến lược(Sakaguchi, 2020). Thứ hai, việc sử dụng Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) dưới dạng hỗ trợ xây dựng năng lực (Capacity Building Assistance – CBA) cho các lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á không chỉ đơn thuần là hỗ trợ kỹ thuật, đây là công cụ định hình cấu trúc quyền lực mềm, tạo dựng sự phụ thuộc thể chế, chuẩn hóa hoạt động tuần tra, chia sẻ quy phạm hành vi và từng bước Nhật hóa các chuẩn mực thực thi pháp luật trên biển trong khu vực (Sato, 2021). CBA trở thành cơ chế vừa truyền bá mô hình tổ chức, vừa thâm nhập cấu trúc điều hành an ninh biển của các quốc gia đối tác. Thứ ba, Chương trình Chính sách An toàn và An ninh Hàng hải (Maritime Safety and Security Policy Program – MSP) do JICA tài trợ, vượt xa một chương trình đào tạo cán bộ thông thường, thực chất đây là một cơ chế tạo dựng mạng lưới chiến lược xuyên quốc gia của các sĩ quan cảnh sát biển, được đào tạo trong môi trường chuẩn mực Nhật Bản, từ đó hình thành một cộng đồng chuyên nghiệp gắn kết về tư tưởng, phương pháp và định hướng an ninh. Cộng đồng này chính là “tài sản chiến lược” vô hình, giúp Nhật Bản mở rộng ảnh hưởng lâu dài trong khu vực. Thứ tư, việc Nhật Bản áp dụng phương pháp tiếp cận “đa phương nhỏ” (minilateralism) phản ánh sự thích nghi chiến lược với thực tế phân mảnh của kiến trúc an ninh khu vực. Thay vì phụ thuộc vào các cơ chế đa phương lớn vốn chậm trễ và thiếu hiệu quả như ASEAN Regional Forum (ARF), Tokyo ưu tiên các mô hình hợp tác ba bên hoặc bốn bên có tính thực dụng cao, dựa trên lợi ích hội tụ và khả năng phối hợp nhanh chóng như tam giác Nhật Bản-Mỹ-Philippines hoặc Nhật Bản-Việt Nam-Indonesia (Kurosawa, 2021). Các chính sách được triển khai dưới thời Thủ tướng Abe Shinzo đều nhất quán với định hướng ưu tiên cho ngoại giao mềm, trong đó lực lượng Cảnh sát biển Nhật Bản (JCG) trở thành công cụ chủ đạo để mở rộng ảnh hưởng chiến lược mà không vượt quá giới hạn ràng buộc.
Chiến lược An ninh Quốc gia của Nhật Bản, công bố năm 2022, nhấn mạnh rằng lập trường và hành động ngày càng quyết đoán, đặc biệt là sự gia tăng năng lực quân sự cũng như các hoạt động áp đặt yêu sách lãnh thổ của Trung Quốc, đã trở thành “mối quan ngại nghiêm trọng” và được xác định là “thách thức chiến lược lớn nhất” đối với hòa bình và an ninh quốc gia của Nhật Bản, cũng như đối với một số quốc gia Đông Nam Á (Japan, 2022). Nhận thức này không chỉ phản ánh nỗi lo ngại về an ninh lãnh thổ cận kề tại biển Hoa Đông, mà còn cho thấy sự quan tâm nhất quán của Nhật Bản đối với Biển Đông như một không gian chiến lược gắn liền với tự do hàng hải và thương mại toàn cầu, vốn có vai trò thiết yếu đối với nền kinh tế Nhật Bản. Từ năm 2012 Trung Quốc đẩy mạnh điều động tàu thực thi pháp luật trên biển tiến hành các hoạt động cưỡng ép đối với Nhật Bản ở Hoa Đông và các nước Đông Nam Á ven Biển Đông. Trước những động thái trên buộc Nhật Bản phải tích cực hợp tác an ninh biển với các nước Đông Nam Á để cùng nhau kháng cự các hành động quyết đoán của Trung Quốc, duy trì nguyên trạng trên Biển Đông và Hoa Đông, thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hoà bình theo quy định của luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982 (Sato, 2023). Hợp tác cảnh sát biển với các nước Đông Nam Á còn nhằm tập hợp lực lượng để đối phó với chiến thuật “vùng xám” của Trung Quốc. Khái niệm “chiến thuật vùng xám” (grey‑zone tactics) chỉ những hành động cưỡng chế dưới ngưỡng xung đột vũ trang, nhằm thay đổi hiện trạng mà không kích hoạt phản ứng quân sự trực tiếp. Trong khi Trung Quốc đã thiết kế China Coast Guard (CCG) như một công cụ cưỡng ép pháp lý quân sự, thì không phải tất cả lực lượng cảnh sát biển đều vận hành theo logic này, trong trường hợp của Lực lượng cảnh sát biển Nhật Bản và Lực lượng cảnh sát biển Mỹ, việc triển khai tàu trắng, một biểu tượng thị giác rõ ràng của lực lượng thực thi pháp luật dân sự lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với CCG. Thay vì sử dụng tàu trắng như một công cụ cưỡng ép trong không gian vùng xám, JCG vẫn duy trì đúng chức năng nguyên thủy của lực lượng cảnh sát biển.(Bhatia, 2018; Shi, 2021).
Hợp tác An ninh hàng hải
Là quốc gia nhập khẩu hơn 90% năng lượng bằng đường biển, Nhật Bản coi tự do hàng hải là yếu tố sống còn. Thông qua việc cung cấp tàu tuần tra, thiết bị giám sát, chương trình đào tạo kỹ thuật và pháp lý, Nhật Bản đã định hình một mạng lưới hợp tác dựa trên luật lệ, phù hợp với tầm nhìn chiến lược được khẳng định trong Chiến lược An ninh Quốc gia đầu tiên của nước này công bố công bố vào tháng 12 năm 2013, trong đó nhấn mạnh việc “duy trì trật tự hàng hải dựa trên pháp quyền, thay vì cưỡng chế.” CBA không chỉ là phương tiện hỗ trợ kỹ thuật, mà còn là đòn bẩy để lan tỏa giá trị chiến lược và thúc đẩy sự hội tụ thể chế giữa Nhật Bản và các quốc gia tiếp nhận hỗ trợ, từ đó hình thành một cộng đồng hành động có cùng nhận thức về an ninh và pháp lý hàng hải. Kể từ khi Tầm nhìn “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Cởi mở” (FOIP) được Thủ tướng Abe công bố năm 2016, CBA đã trở thành công cụ thực thi chủ đạo nhằm gia tăng khả năng phòng vệ biển của các quốc gia đối tác, đồng thời đẩy lùi ảnh hưởng của các hành vi cưỡng ép trên biển. Các cơ quan nhận hỗ trợ bao gồm Lực lượng cảnh sát biển Philippines (PCG), Lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam (VCG), Cơ quan An ninh Hàng hải Indonesia (Bakamla), và Cơ quan Thực thi Pháp luật Hàng hải Malaysia (MMEA), cho thấy chiều sâu và độ phủ chiến lược của chương trình. Không dừng lại ở việc nâng cao năng lực kỹ thuật, chính sách CBA còn là một phương thức định hình chuẩn mực khu vực, củng cố niềm tin chiến lược và tạo dựng cấu trúc an ninh biển mang màu sắc Nhật Bản, trong một trật tự khu vực đang định hình lại trước làn sóng cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc (Tarriela, 2019b). An ninh hàng hải là trụ cột chính trong chiến lược của JCG ở Đông Nam Á, nhấn mạnh thêm rằng các quan hệ đối tác này bắt nguồn từ lợi ích chung, chẳng hạn như chống cướp biển, đánh bắt cá bất hợp pháp và ô nhiễm hàng hải, cũng như đảm bảo quyền tự do hàng hải trên các tuyến đường thủy quan trọng như Biển Đông và Eo biển Malacca. Rõ ràng, tuyến đường này nằm trong phạm vi quyền tài phán hàng hải của các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia, Philippines và Việt Nam (Tarriela, 2019b). JCG đã đóng vai trò trung tâm trong ngoại giao hàng hải của Nhật Bản tại Đông Nam Á. Bằng cách tham gia vào các hoạt động xây dựng năng lực, các cuộc tập trận chung và các diễn đàn khu vực, JCG đã thúc đẩy lòng tin và sự hợp tác với các quốc gia Đông Nam Á (Midford, 2015). Những nỗ lực này không chỉ tăng cường an ninh hàng hải mà còn củng cố quan hệ ngoại giao của Nhật Bản với khu vực.
Cướp biển và cướp có vũ trang chống lại tàu thuyền vẫn là những mối đe dọa đáng kể ở vùng biển Đông Nam Á, đặc biệt là ở eo biển Malacca và Singapore, một trong những tuyến đường vận chuyển đông đúc nhất thế giới. JCG đã đi đầu trong các nỗ lực của khu vực nhằm chống lại những mối đe dọa này. Các sáng kiến của Nhật Bản bao gồm việc thành lập Thỏa thuận hợp tác khu vực về chống cướp biển và cướp có vũ trang chống lại tàu thuyền ở Châu Á (ReCAAP), đã trở thành nền tảng của các nỗ lực chống cướp biển trong khu vực ReCAAP đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin, phối hợp tuần tra và hoạt động chung giữa các quốc gia thành viên, dẫn đến việc giảm đáng kể các vụ cướp biển kể từ khi thành lập vào năm 2006 (Hribernik, 2015). Hoạt động tàu JCG thường xuyên đến Biển Đông như một công cụ chính để thúc đẩy xây dựng năng lực trong phòng chống cướp biển, cũng như cho các nỗ lực đào tạo và phối hợp chung với các lực lượng cảnh sát biển khu vực. Ví dụ, vào tháng 9 năm 2010, JCG đã điều động tàu tuần tra lớn nhất của mình, Shikishima, đến Thái Lan để “trao đổi thông tin” về nạn cướp biển trong khu vực và tiến hành các cuộc tập trận song phương về cách trao đổi thông tin trong trường hợp bị cướp biển tấn công, cách tìm kiếm tàu bị tấn công và cách “trấn áp” (seiatsu) nạn cướp biển. Và một quyết định được công bố tại hội nghị thượng đỉnh Nhật Bản-Philippines vào tháng 9 năm 2011 về việc điều động một tàu tuần tra JCG đến Philippines để tham gia xây dựng năng lực chống cướp biển cho Lực lượng cảnh sát biển Philippines. Mặc dù tuyên bố rằng “JCG là trung tâm của khuôn khổ an ninh Đông Nam Á mới nổi” là một sự cường điệu, nhưng không thể phủ nhận rằng JCG đang đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng năng lực cảnh sát biển. (The Military Balance 2011, 2012; Samuels, 2007).
Về các cuộc tập trận với các quốc gia Đông Nam Á, vào năm 2012, Nhật Bản đã lần đầu tiên tham gia tập trận “Vai kề vai” (Balikatan) do Mỹ và Philippines tổ chức. Đây là một bước ngoặt khi Nhật Bản chính thức tham gia vào các hoạt động chung cùng với Mỹ, qua đó cùng đồng hành cùng Philippines trong việc nâng cao năng lực phòng thủ và ứng phó khẩn cấp trên biển. Năm 2018, lần đầu tiên trong thời kỳ hậu chiến, Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản đã triển khai một đơn vị xe bọc thép để tham gia cuộc tập trận Balikatan Philippines-Mỹ năm đó. 2019, Nhật Bản đã đánh dấu một cột mốc khác khi triển khai máy bay chiến đấu để tập trận chung với Không quân Philippines (Heydarian, 2023). Trong 2023, Nhật Bản đã tiến hành cuộc tập trận cảnh sát biển ba bên đầu tiên với Philippines và Mỹ tại vùng biển Manila. Ngay sau đó là cuộc tuần tra chung bốn bên đầu tiên của Nhật Bản, Mỹ, Úc và Philippines tại Biển Đông trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Manila và Bắc Kinh trong khu vực (Phạm Duy Thực, 2023)
Song song với việc tham gia các tập trận đa phương cùng Mỹ và các đối tác chiến lược, Nhật Bản cũng chủ động tổ chức hàng loạt tập trận song phương với các nước Đông Nam Á. Với Indonesia, Nhật Bản đã tổ chức cuộc tập trận song phương vào tháng 10 năm 2020, hướng tới trao đổi kinh nghiệm về các biện pháp phòng thủ hàng hải hiện đại và nâng cao năng lực phản ứng nhanh trong tình huống khẩn cấp. Với Philippines, Nhật Bản có các chương trình tập trận song phương được thực hiện vào tháng 7 năm 2020 và tháng 4 năm 2022, nhằm tăng cường sự phối hợp giữa lực lượng để đối phó với các mối đe dọa hàng hải và cải thiện quá trình hướng dẫn, huấn luyện nhân lực. Với Singapore, các buổi tập trận đã diễn ra vào tháng 6 năm 2020 và tháng 8 năm 2022, tập trung vào việc chia sẻ thông tin, chuyển giao công nghệ và cải thiện quy trình xử lý tình huống khẩn cấp trên biển. Với Thái Lan, một cuộc tập trận song phương vào tháng 3 năm 2022 đã đánh dấu mức độ hợp tác tăng cường trong việc đảm bảo an ninh hàng hải và ổn định khu vực. (Phạm Duy Thực, 2023)
Với Việt Nam, Nhật Bản đã tổ chức một chuỗi các cuộc tập trận song phương, diễn ra vào tháng 10 năm 2021, tháng 11 năm 2021, tháng 02 năm 2022. Tiêu biểu là chuyến thăm và tập luyện chung của tàu tuần tra Settsu thuộc Lực lượng Cảnh sát biển Nhật Bản với Cảnh sát biển Việt Nam vào tháng 2 năm 2023. Nội dung của đợt tập luyện này bao gồm các kịch bản tìm kiếm cứu nạn trên biển, phối hợp chữa cháy tàu, và xử lý các tình huống khẩn cấp nhằm nâng cao khả năng phối hợp tác chiến giữa hai bên. Đây không chỉ là một hoạt động mang tính kỹ thuật mà còn là dịp để hai lực lượng củng cố sự tin cậy và hiểu biết lẫn nhau, thúc đẩy mối quan hệ hợp tác song phương về an ninh biển. Những cuộc tập trận này góp phần không chỉ nâng cao năng lực quân sự mà còn giúp tăng cường mối quan hệ hữu nghị và đối thoại an ninh giữa hai bên. (Phạm Duy Thực, 2023).
Chuỗi diễn tập đa dạng này không chỉ là hoạt động huấn luyện kỹ thuật đơn thuần, mà còn là công cụ quyền lực mềm,quyền lực bán cứng pha trộn, giúp Nhật Bản vừa nâng cao năng lực tác chiến tập thể, vừa mở rộng và củng cố mạng lưới an ninh theo tầm nhìn FOIP. Những bước đi có tính toán ấy đang từng bước đặt Nhật Bản vào vị thế “đối tác an ninh tin cậy” hàng đầu của Đông Nam Á.
Chương trình xây dựng năng lực
Kể từ ít nhất những năm 1970, Nhật Bản đã sử dụng Viện trợ Phát triển Chính thức (ODA) để giúp ổn định các quốc gia ven biển của Biển Đông và Eo biển Malacca. Nhật Bản đặc biệt tập trung viện trợ chiến lược vào Indonesia, nơi nằm trên Eo biển Lombok thay thế và giáp với eo biển Malacca. Mặc dù có lý do chiến lược cho phần lớn viện trợ này (cũng liên quan đến “ngoại giao tài nguyên” ở Indonesia), nhưng không có khoản nào trong số đó hướng đến các dự án liên quan đến an ninh; thay vào đó, nó tập trung vào phát triển kinh tế nói chung. Phải đến Đầu thế kỉ XX, Trong khi hình thức ODA chiến lược này vẫn tiếp tục, thì trọng tâm chung của viện trợ của Nhật Bản đã vượt ra ngoài Philippines và Indonesia để hướng đến Việt Nam, nơi Nhật Bản là nhà cung cấp ODA song phương hàng đầu và tập trung vào giải quyết an ninh hàng hải ở khu vực Đông Nam Á (Xem bảng 1)(Trinidad, 2007)
BẢNG 1. VIỆN TRỢ ODA CỦA NHẬT BẢN CHO BA QUỐC GIA VEN BIỂN ĐÔNG (2008–2012)
(Đơn vị: triệu USD)
Ghi chú: Số âm thể hiện khoản hoàn trả nợ vay ODA vượt quá khoản giải ngân.
Quốc gia |
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng cộng |
Indonesia | -284.92 | -512.79 | 61.14 | -633.73 | -879.53 | -2,249.83 |
Philippines | -280.72 | -8.36 | -87.73 | -566.89 | -418.81 | -1,362.51 |
Việt Nam | 619.04 | 1,191.36 |
807.81 |
1,013.05 | 1,646.71 | 5,277.97 |
Tổng ODA Nhật Bản | 31,805 | 45,482 | 48,249 | 61,828 | 48,977 | – |
Viện trợ không hoàn lại & hỗ trợ kỹ thuật
Quốc gia | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | Tổng cộng |
Indonesia | 111.27 | 115.4 | 169.63 | 134.1 | 150.47 | 680.87 |
Philippines | 65.19 | 89.53 | 128.05 | 96.62 | 140.98 | 520.37 |
Việt Nam | 100.88 | 109.06 | 158.68 | 151.81 | 168.65 | 689.08 |
(“Japan’s ODA Data by Country,” 2018)
Ngoài ra, sau một vụ cướp biển tấn công một tàu Nhật Bản gần Eo biển Malacca năm 2000, Tokyo đã để JCG tham gia vào việc cung cấp viện trợ này, đặc biệt là cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và thiết bị. JICA tài trợ các hội thảo đào tạo về luật hàng hải, an toàn và cảnh sát cho các quan chức cảnh sát biển của tiểu bang ven biển, các hội thảo này phần lớn do JCG điều hành. Năm 2006, quỹ JICA đã được sử dụng để cung cấp cho Cảnh sát biển Indonesia và Philippines ba tàu tuần tra nhanh nhưng không có vũ khí dài 27 mét, song song với việc Mỹ chuyển giao một tàu tuần tra của cảnh sát biển cho Philippines vào tháng 7 năm 2011. Nhật Bản cũng đã đào tạo các học viên cảnh sát biển của tiểu bang ven biển đông tại Đại học Quốc phòng ở Yokosuka. (Midford, 2015)
Số lượng tàu tuần tra ngày càng tăng trong CBA của Nhật Bản từ 2013 đến 2017 là một ví dụ điển hình nữa về cách các khía cạnh kinh tế và an ninh được liên kết thông qua ODA. Nhật Bản dưới thời Abe chủ yếu sử dụng STEP để tài trợ cho 18 tàu tuần tra đắt tiền hơn cho Cảnh sát biển Philippines và Cảnh sát biển Việt Nam, trị giá 71,813 tỷ yên (661,6 triệu đô la Mỹ). Chỉ một phần nhỏ trong số các tàu được tặng. Các tàu được tặng có giá trị 11,7 triệu đô la Mỹ và chủ yếu là các tàu nhỏ hoặc được tân trang lại không có giá trị kinh tế lớn.(Tarriela, 2019b). Bằng cách sử dụng quỹ STEP cho các dự án CBA khu vực. từ năm 2013 đến 2017, với sự hỗ trợ thông qua STEP, số lượng tàu tuần tra của Cảnh sát biển Philippines và Việt Nam đã tăng đáng kể, góp phần nâng cao khả năng bảo vệ các vùng biển giàu tài nguyên và quan trọng về mặt kinh tế. (Xem bảng 2).
BẢNG 2. DANH SÁCH CÁC DỰ ÁN JICA
STT | Quốc gia | Tên dự án JICA | Nội dung | Hình thức / Số tiền | Năm tài khóa |
1 | Philippines |
Dự án Cải thiện Năng lực An ninh Hàng hải cho Lực lượng Cảnh sát biển Philippines (đã hoàn thành) |
10 tàu đa nhiệm dài 44 m | Khoản vay STEP trị giá 18,732 tỉ yên (tương đương 168,2 triệu USD) | 2013 |
2 | Philippines | Dự án Cải thiện Năng lực An ninh Hàng hải cho Lực lượng Cảnh sát biển Philippines (Giai đoạn II) | 2 tàu tuần tra xa bờ (offshore patrol vessel) dài 94 m | Khoản vay STEP trị giá 16,455 tỉ yên (tương đương 145,4 triệu USD) | 2016 |
3 | Philippines | Chương trình Phát triển Kinh tế – Xã hội | 13 tàu cao tốc dài 7-15 m | Khoản viện trợ (grant) trị giá 4.4 triệu USD | 2016 |
4 | Việt Nam | Viện trợ Không nhằm Dự án (Non-Project Grant Aid) | Các tàu đã qua sử dụng và trang thiết bị liên quan đến an ninh hàng hải | Khoản viện trợ (grant) trị giá 4.5 triệu USD | 2014 |
5 | Việt Nam | (Không ghi rõ tên dự án) | 1 tàu đã qua sử dụng và trang thiết bị liên quan đến an ninh hàng hải | Khoản viện trợ (grant) trị giá 5.0 triệu USD | Không được nêu rõ |
6 | Việt Nam | Cải thiện Năng lực An ninh Hàng hải | 6 tàu tuần tra cho Cảnh sát biển Việt Nam | Khoản vay STEP trị giá 36,626 tỉ yên (tương đương 345,6 triệu USD) |
2017 |
Mặc dù đúng là chính phủ Nhật Bản đã hỗ trợ phát triển lực lượng cảnh sát biển ở Đông Nam Á kể từ đầu những năm 2000, nhưng rõ ràng là trong nhiệm kỳ của Abe, một lượng lớn viện trợ phát triển ở nước ngoài (ODA) của Nhật Bản đã được sử dụng để tăng cường năng lực của các tổ chức này. Rõ ràng là Abe đang sử dụng ODA của Nhật Bản một cách chiến lược để cải thiện và tăng cường năng lực của các lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á này chủ yếu bằng cách cung cấp cho họ các tàu tuần tra có thể hỗ trợ lợi ích của khu vực trong an ninh hàng hải, những nỗ lực của Abe tập trung cụ thể vào Lực lượng cảnh sát biển Philippines (PCG), cảnh sát biển Việt Nam (VCG), Cơ quan An ninh Hàng hải Indonesia (Badan Keamanan Laut, BAKAMLA) và Cơ quan Thực thi Hàng hải Malaysia (MMEA). Cần lưu ý rằng các quốc gia của các tổ chức này nằm dọc theo tuyến đường thương mại biển chính của Nhật Bản, nơi nhập khẩu tài nguyên năng lượng và nguyên liệu thô của nước này. Tương tự như vậy, tất cả các quốc gia này đều có tranh chấp lãnh thổ với Trung Quốc ở Biển Đông, ngoại trừ Indonesia – và ngay cả Jakarta cũng lo ngại về sự xâm phạm của Trung Quốc vào vùng biển độc quyền mà nước này tuyên bố chủ quyền.(Tarriela, 2019b).
Với mục đích tuần tra các yêu sách lãnh thổ của mình ở Biển Đông mà không quân sự hóa, Việt Nam đã yêu cầu Nhật Bản cung cấp đáy tàu vỏ trắng vào năm 2009. Cảnh sát biển Việt Nam được thành lập vào năm 1998 và chỉ trở nên độc lập với quân đội vào năm 2008, sau đó trở thành Cảnh sát biển Việt Nam vào năm 2012. VCG được cho là đã bị loại khỏi quân đội để đủ điều kiện tiếp nhận tàu tuần tra theo các chương trình viện trợ của Nhật Bản. Vì ban đầu nó được coi là một tổ chức quân sự ngay cả khi nó thực hiện các chức năng liên quan đến cảnh sát biển, Nhật Bản đã không hỗ trợ VCG, cho đến khi nó bị loại khỏi Hải quân. Năm 2012, Nhật Bản đã đồng ý xây dựng một trung tâm giáo dục và đào tạo để chuyên nghiệp hóa các cấp bậc của mình khi thực hiện các hoạt động cảnh sát biển, đồng thời cuộc tập trận huấn luyện tìm kiếm và cứu nạn chung đầu tiên giữa JCG và VCG diễn ra. Và kể từ năm 2015, JCG đã tăng cường hợp tác với VCG bằng cách tiến hành nhiều cuộc tập trận huấn luyện cảnh sát biển có liên quan đến chức năng của mình.(Parameswaran, 2018). Đối Philippines, Nhật Bản gần như một mình giúp Lực lượng cảnh sát biển Philippines (PCG), vốn chỉ trở thành một cơ quan thực thi pháp luật hàng hải độc lập vào cuối những năm 1990, trở thành lực lượng đáng gờm nhất ở Đông Nam Á. Điều quan trọng là Philippines cũng đã tổ chức một số hoạt động quân sự mang tính bước ngoặt của Nhật Bản trong những năm gần đây. Bên cạnh việc tài trợ tàu tuần tra, Nhật Bản còn chú trọng đến việc chuyển giao công nghệ và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước nhận viện trợ. Các chương trình đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm được tổ chức thường xuyên, nhằm cải thiện khả năng vận hành, bảo trì và sửa chữa thiết bị, cũng như nâng cao kỹ năng chiến thuật cho lực lượng thực thi pháp luật hàng hải. Điều này không chỉ giúp các nước đối tác có thể tối ưu hóa hiệu quả sử dụng các thiết bị được nhận mà còn thúc đẩy sự tự chủ trong công tác quản lý và vận hành các đơn vị tuần tra biển (Heydarian, 2023).
Các hoạt động ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản còn được thể hiện thông qua các diễn đàn và cơ chế hợp tác đa phương như ReCAAP (Hiệp định Hợp tác chống cướp biển và cướp có vũ trang tại châu Á), HACGAM (Hội nghị Tư lệnh Cảnh sát biển châu Á), và Đối thoại Cảnh sát biển ASEAN – Nhật Bản. Trong các khuôn khổ này, JCG đóng vai trò vừa là cố vấn, vừa là đối tác kỹ thuật, tạo điều kiện để xây dựng lòng tin và đồng thuận khu vực trong việc xử lý các thách thức phi truyền thống trên biển như buôn lậu, đánh bắt bất hợp pháp, và cứu hộ cứu nạn. Các hoạt động tập trận thường xuyên, như các buổi huấn luyện chung hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm tra tàu, xử lý buôn lậu, cứu hộ cứu nạn và các biện pháp ứng phó với thảm họa, đã trở thành tiêu chuẩn cho mối quan hệ hợp tác giữa Nhật Bản và các quốc gia Đông Nam Á. Thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm, trang thiết bị và kỹ thuật hiện đại, Nhật Bản đã cung cấp một phương tiện hiệu quả để nâng cao trình độ thực thi pháp luật trên biển của các nước đối tác. Hơn nữa, các cuộc tập trận chung với sự tham gia của nhiều lực lượng như của Mỹ và Philippines đã cho thấy sức mạnh của mô hình huấn luyện cảnh sát biển liên quốc gia, giúp củng cố lòng tin và tạo ra những mối liên kết chiến lược lâu dài với các quốc gia Đông Nam Á.
Lợi ích Chiến lược của Nhật Bản tại Đông Nam Á
Nhật Bản thường ngần ngại áp dụng các lập trường hung hăng trong các vấn đề chính trị của Châu Á, đặc biệt là trong các hoạt động liên quan đến việc sử dụng vũ lực. Trong bối cảnh khu vực Biển Đông chứng kiến những biến động phức tạp với sự gia tăng ảnh hưởng đơn phương từ Trung Quốc, Nhật Bản đã triển khai một chiến lược can thiệp khéo léo, tuân thủ các nguyên tắc “chống quân phiệt” truyền thống đồng thời gia tăng vai trò của mình trong khu vực. Thay vì trực tiếp can dự vào các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông và Hoa Đông, Tokyo lựa chọn phương thức ngoại giao cảnh sát biển kết hợp với viện trợ ODA và CBA nhằm củng cố năng lực phòng thủ cho các quốc gia Đông Nam Á – những nước đang chịu áp lực trực tiếp từ các chính sách của Bắc Kinh. Cách tiếp cận gián tiếp này không chỉ cho phép Nhật Bản gia tăng ảnh hưởng một cách khéo léo mà còn khẳng định cam kết của nước này đối với việc duy trì trật tự hàng hải dựa trên luật lệ quốc tế và bảo vệ tự do hàng hải trong khu vực.
Có nhiều lý do chiến lược đằng sau sự lựa chọn phương thức can thiệp gián tiếp bằng ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản. Thứ nhất, sự ổn định, tự do hàng hải và thượng tôn pháp luật ở Biển Đông là yếu tố sống còn đối với nền kinh tế Nhật Bản, vốn phụ thuộc sâu sắc vào thương mại quốc tế. An ninh trên các tuyến đường hàng hải, đặc biệt là tự do lưu thông trên các tuyến thương mại huyết mạch, là điều kiện tiên quyết để đảm bảo nguồn cung năng lượng và hàng hóa thiết yếu cho Nhật Bản. Thứ hai, thông qua việc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính thông qua ODA và các hoạt động xây dựng năng lực (Capacity Building Activities – CBA), Nhật Bản có thể gia tăng ảnh hưởng một cách kín đáo và hiệu quả. Khi các quốc gia Đông Nam Á nâng cao năng lực tự vệ nhờ sự hỗ trợ của Nhật Bản, họ trở nên độc lập hơn trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Điều này góp phần duy trì cân bằng quyền lực khu vực và tạo ra một liên minh chiến lược tiềm năng đối trọng với sự bành trướng ảnh hưởng của Trung Quốc.
Một yếu tố quan trọng khác chi phối chiến lược của Nhật Bản là bối cảnh lịch sử và văn hóa đối ngoại. Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã cam kết từ bỏ việc sử dụng quân lực trực tiếp trong các tranh chấp quốc tế. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và hội nhập khu vực, việc duy trì an ninh hàng hải thông qua các hình thức hỗ trợ phi quân sự như ngoại giao cảnh sát biển đã trở thành một lựa chọn phù hợp. Chiến lược này vừa tuân thủ các nguyên tắc đối ngoại truyền thống của Nhật Bản, vừa cho phép nước này đóng góp vào việc định hình trật tự khu vực theo hướng ổn định, hòa bình và dựa trên các quy tắc quốc tế. Nhật Bản nhận thấy đây là cơ hội để xây dựng một hình ảnh quốc tế tích cực, định vị mình là một quốc gia lãnh đạo và là đối tác đáng tin cậy trong việc bảo vệ trật tự quốc tế. Thông qua các hoạt động hỗ trợ thiết thực như cung cấp trang thiết bị, đào tạo và tập trận chung, Nhật Bản thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ an ninh khu vực mà không cần can thiệp quân sự trực tiếp. Điều này giúp Nhật Bản tránh được những phức tạp chính trị trong nước và quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín trên trường quốc tế.
Theo quan điểm của các ràng buộc về mặt chuẩn mực và thể chế hiện có đối với việc sử dụng vũ lực, ODA, CBA của lực lượng cảnh sát biển khu vực là công cụ lý tưởng để Nhật Bản theo đuổi sự tham gia tích cực vào Biển Đông và Đông Nam Á. Mặc dù công chúng cởi mở chấp nhận ODA, CBA, nhưng họ sẽ không ủng hộ bất kỳ sự tham gia tích cực nào vào một cuộc xung đột tiềm tàng. Điều quan trọng không kém là thực tế là việc cung cấp tàu cảnh sát biển là có thể mà không cần bất kỳ thay đổi pháp lý đáng kể nào. Theo học giả về quan hệ quốc tế Izumikawa Yasuhiro, công chúng sẵn sàng ủng hộ các chính sách an ninh nếu chúng được hiểu là phòng thủ và nếu sự ủng hộ đó không gây ra nguy cơ bị lôi kéo vào xung đột (Izumikawa, 2010). Tư duy công chúng này giải thích tại sao ODA, CBA dành cho lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á không gặp phải sự phản đối của công chúng tại Nhật Bản. ODA, CBA đối với lực lượng cảnh sát biển khu vực là một đóng góp quan trọng cho Liên minh Nhật Bản-Đông Nam Á, giúp giải quyết nỗi sợ bị bỏ rơi hoặc mắc kẹt của Nhật Bản. Về bản chất, việc cung cấp cho lực lượng cảnh sát biển giúp Nhật Bản tiếp tục tham gia vào khu vực và giảm nguy cơ xảy ra xung đột nghiêm trọng bằng cách phi quân sự hóa các tranh chấp hàng hải trong khu vực. Ngay cả khi tập trung mạnh mẽ vào ODA, CBA, sự hợp tác quân sự ngày càng tăng của Nhật Bản với Đông Nam Á không nên bị bỏ qua. Nhật Bản đã khởi xướng các bước quan trọng để xây dựng một nỗ lực thống nhất của toàn chính phủ nhằm giải quyết sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông, như đã nêu vào năm 2016 trong “Tầm nhìn Viêng Chăn” đặt ra nguyên tắc chỉ đạo cho hợp tác quốc phòng của Nhật Bản với ASEAN. Bất chấp các bước quan trọng đã thực hiện trong hợp tác quân sự với Đông Nam Á về các vấn đề hàng hải, điều quan trọng cần nhấn mạnh là trọng tâm chủ yếu là vào năng lực cảnh sát biển, không phải năng lực răn đe. Thay vì phục vụ chức năng quân sự, chính sách này chủ yếu thể hiện sự hiện diện và ý chí chính trị (Bradford, 2021).
Chiến thuật vùng xám của Trung Quốc và phản ứng của Nhật Bản có tác động trực tiếp đến các quốc gia Đông Nam Á có yêu sách trong tranh chấp Biển Đông. Nhật Bản thừa nhận nhu cầu tăng cường năng lực của cảnh sát biển Đông Nam Á để họ có thể chống lại tốt hơn các tuyên bố về “vùng xám” của Trung Quốc. Cái gọi là lực lượng dân quân biển của Trung Quốc đã đuổi ngư dân Philippines và Việt Nam khỏi ngư trường truyền thống của họ, và các đội tàu đánh cá của Trung Quốc hoạt động xa tới tận vùng đặc quyền kinh tế của Indonesia xung quanh quần đảo Natuna. Lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á cần duy trì sự hiện diện thường xuyên để làm phức tạp thêm các nỗ lực của Trung Quốc nhằm thúc đẩy các yêu sách của mình xung quanh các thực thể tranh chấp mà nước này chưa chiếm đóng. Thay vì sử dụng lực lượng hải quân, việc sử dụng lực lượng cảnh sát biển ít đe dọa hơn và chứng minh sự kiểm soát của các quốc gia đối với vùng biển của họ. Trong bối cảnh này, các tàu lớn hơn và chắc chắn hơn mà Nhật Bản cung cấp cho lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á sẽ giúp ích.
Bằng cách sử dụng quỹ STEP cho các dự án CBA khu vực, Nhật Bản không chỉ tăng cường hợp tác an ninh với Đông Nam Á mà còn mang lại lợi ích cho các công ty đóng tàu của Nhật Bản, những công ty tập trung vào sản xuất tàu dịch vụ công cộng như tàu tuần duyên, tàu chữa cháy và tàu vận tải công cộng. Nguồn tài chính do nhà nước hậu thuẫn hỗ trợ rất nhiều cho các công ty đóng tàu công lớn như Mitsubishi Heavy Industries, Mitsui Engineering and Shipbuilding và Kawasaki Heavy Industries, những công ty đang phải vật lộn để cạnh tranh với các công ty có trụ sở tại Hàn Quốc và Trung Quốc. Điều thú vị là, phần lớn các đơn đặt hàng ở nước ngoài trong số 38 tàu từ năm 2013 đến năm 2019, trị giá 95,7 tỷ yên (khoảng 900 triệu đô la Mỹ), là tàu tuần duyên được tài trợ thông qua ODA (Yamamoto, 2024). Không cần phải nói, nhiều công ty nhỏ hơn khác có mối liên hệ chặt chẽ với các công ty đóng tàu, chẳng hạn như doanh nghiệp chế biến thép, cũng được hưởng lợi từ sự gia tăng các đơn đặt hàng đóng tàu công. Nhìn chung, có thể kết luận rằng Abe không hoàn toàn từ bỏ ý tưởng củng cố thế trận an ninh của Nhật Bản. Tuy nhiên, ông đảm bảo rằng việc thực hiện hợp tác an ninh trên thực tế sẽ không gây quá nhiều căng thẳng cho nền kinh tế Nhật Bản.
Sự phát triển vai trò của Lực lượng cảnh sát biển Nhật Bản tại Đông Nam Á đã trải qua một quá trình chuyển đổi đáng kể. Từ một cơ quan ban đầu tập trung vào xây dựng hải đăng và tiến hành khảo sát thủy văn, JCG dần mở rộng chức năng, đảm nhận nhiệm vụ ứng phó với sự cố tràn dầu và sau đó trở thành một đơn vị đào tạo chuyên sâu về thực thi pháp luật hàng hải, giải quyết các mối quan ngại về nạn cướp biển. Qua đó, JCG đã vươn lên trở thành một công cụ ngoại giao hiệu quả, giúp Nhật Bản tăng cường hợp tác khu vực và vượt qua những ký ức về quá khứ đế quốc quân phiệt. Không thể phủ nhận rằng, chính quyền Abe đã chủ trương can thiệp khu vực biển Đông và Đông Nam Á, như một dấu ấn trong chính sách an ninh hàng hải của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là động thái này không nên được diễn giải như một hành động đối đầu trực diện với những hành vi quyết đoán của Trung Quốc. Thay vào đó, đây là một chiến lược tiếp cận gián tiếp, nhằm thiết lập các chuẩn mực khu vực, ngầm định rằng trật tự hàng hải có thể được duy trì hiệu quả hơn thông qua hợp tác giữa các lực lượng cảnh sát biển, thay vì thông qua các hành động khiêu khích quân sự.
Trong bối cảnh nghiên cứu về ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản, khái niệm quyền lực mềm của Joseph Nye (1990) đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích chiến lược ngoại giao của Tokyo tại khu vực Đông Nam Á. Theo lý thuyết quyền lực mềm, một quốc gia có thể ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua các yếu tố phi quân sự như văn hóa, giá trị, và chính sách đối ngoại, thay vì sử dụng vũ lực quân sự trực tiếp. Trong trường hợp của Nhật Bản, quyền lực mềm được thể hiện rõ nét qua việc sử dụng Lực lượng Cảnh sát Biển Nhật Bản (JCG) như một công cụ để xây dựng ảnh hưởng khu vực, đặc biệt trong các hoạt động hợp tác an ninh hàng hải tại Đông Nam Á. Chiến lược ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản không đơn thuần là một chuỗi hành động hỗ trợ kỹ thuật, mà là sự vận dụng tinh tế giữa quyền lực mềm và sức mạnh thể chế để định hình cấu trúc an ninh khu vực, củng cố năng lực răn đe tập thể, và xây dựng trật tự hàng hải dựa trên luật lệ. Đây là minh chứng tiêu biểu cho khả năng của một cường quốc tầm trung trong việc tạo lập ảnh hưởng chiến lược thông qua các công cụ phi truyền thống, trong một môi trường quốc tế đang chịu áp lực từ chủ nghĩa xét lại và cạnh tranh cấu trúc Mỹ-Trung.
Kết luận
Rõ ràng chiến lược “can thiệp gián tiếp” của Nhật Bản thể hiện qua ngoại giao năng lực sử dụng ODA và CBA đã đạt được hiệu quả kép như cung cấp tàu tuần tra, thiết bị công nghệ và đào tạo chuyên sâu cho lực lượng cảnh sát biển Đông Nam Á, đồng thời hợp tác cùng nhau tạo nên một hàng rào biển đa tầng để đối phó chiến thuật “vùng xám” của Trung Quốc. Bằng cách kết hợp quyền lực thể chế trong việc hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng và quyền lực mềm qua chia sẻ kiến thức UNCLOS 1982 và diễn tập đa phương, Nhật Bản không chỉ nâng cao khả năng giám sát, ngăn chặn và phản ứng linh hoạt cho các đối tác khu vực, mà còn bảo vệ vững chắc lợi ích thương mại và tự do hàng hải của chính mình. Hình mẫu này vừa tuân thủ nguyên tắc “chống quân phiệt” sau Thế chiến II, vừa củng cố trật tự hàng hải dựa trên luật pháp quốc tế, giảm thiểu nguy cơ leo thang xung đột và khẳng định vị thế năng động của một cường quốc tầm trung trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược khu vực.
Trên cơ sở đánh giá chiến lược ngoại giao cảnh sát biển của Nhật Bản tại Đông Nam Á, có thể khuyến nghị rằng Nhật Bản nên tiếp tục thể chế hoá hợp tác an ninh hàng hải đa tầng, vừa đẩy mạnh các cơ chế song phương như Nhật-Việt, Nhật-Philippines, vừa chủ động tham gia sâu hơn vào các diễn đàn đa phương như ReCAAP và Đối thoại Cảnh sát biển ASEAN-Nhật Bản để hình thành một mạng lưới tham vấn và phản ứng nhanh chống lại mọi thách thức “vùng xám”. Bên cạnh việc cung cấp tàu tuần tra, thiết bị và viện trợ phát triển chính thức (ODA), Nhật Bản cần chú trọng hơn nữa vào chuyển giao công nghệ, đào tạo pháp luật hàng hải quốc tế và xây dựng năng lực lãnh đạo cho sĩ quan cảnh sát biển đối tác, qua đó không chỉ gia tăng tính chuyên nghiệp mà còn nâng cao khả năng tự chủ của các lực lượng này.
Dù không phủ nhận vai trò then chốt của Hải quân trong bảo vệ chủ quyền biển đảo, bối cảnh hiện tại đòi hỏi các quốc gia Đông Nam Á (ngoại trừ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào) nghiêm túc xem xét việc thành lập lực lượng cảnh sát biển độc lập, không trực thuộc quân đội. Mô hình cảnh sát biển mà Nhật Bản hỗ trợ, với trọng tâm là duy trì trật tự hàng hải hòa bình, không chỉ thúc đẩy hợp tác thiết yếu mà còn giảm thiểu căng thẳng phát sinh từ tranh chấp lãnh thổ. Về phía các quốc gia Đông Nam Á, việc tách lực lượng này ra khỏi cấu trúc quân sự, xây dựng đơn vị cảnh sát biển minh bạch, tuân thủ chuẩn mực quốc tế và triển khai cơ chế chia sẻ thông tin, tuần tra phối hợp, ứng phó khẩn cấp chung sẽ tạo sức mạnh tập thể, nâng cao hiệu quả răn đe và bảo đảm trật tự biển dựa trên luật lệ. Cuối cùng, để củng cố thêm sự hợp tác, các bên cần khẩn trương hoàn thiện Bộ Quy tắc Ứng xử Biển Đông (COC) với quy định rõ vai trò hợp pháp của cảnh sát biển, đồng thời hình thành “Cộng đồng cảnh sát biển ASEAN+” kết nối với các đối tác như Nhật Bản, Mỹ và Hàn Quốc, nhằm tăng cường lòng tin chiến lược và đảm bảo mỗi tàu tuần tra không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là biểu tượng cho hòa bình và ổn định khu vực./.
Tác giả: Bùi Thiên Bảo
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bateman, W. S. G., & East-West, C. (2003). Coast guards: new forces for regional order and security. East-West Center. https://catalog.hathitrust.org/Record/103162397
https://hdl.handle.net/2027/coo.31924096878768
Bhatia, K. (2018). Coercive gradualism through gray zone statecraft in the South China Sea. Joint Force Quarterly, 91, 64-71.
Bradford, J. (2018). Understanding Fifty Years of Japanese Maritime Security Capacity Building Activities in Southeast Asia.
Bradford, J. F. (2021). Japanese naval activities in Southeast Asian waters: building on 50 years of maritime security capacity building. Asian Security, 17(1), 79-104. https://doi.org/10.1080/14799855.2020.1759552
The Constitution of Japan. (1947). The National Diet of Japan. https://japan.kantei.go.jp/constitution_and_government_of_japan/constitution_e.html
Furuya, K. (2022a). Japan’s Coast Guard Diplomacy through Capacity Building in the Indo-Pacific. https://www.taylorfrancis.com/chapters/edit/10.4324/9781003216766-9/japan-coast-guard-diplomacy-capacity-building-indo-pacific-kentaro-furuya
Furuya, K. (2022b). Japan’s Coast Guard Diplomacy through Capacity Building in the Indo-Pacific (Vol. 120–134). https://doi.org/https://doi.org/10.4324/9781003216766-9
Guan, K. K., & Skogan, J. K. (2007). Maritime Security in Southeast Asia.
Guricci, M., & Seniwati, S. (2024). Strategi Keamanan Maritim di Asia Tenggara: Kerjasama Diplomasi maritim di ASEAN. Konsensus : Jurnal Ilmu Pertahanan, Hukum dan Ilmu Komunikasi, 1, 130-139. https://doi.org/10.62383/konsensus.v1i6.474
Heydarian, R. J. (2023). Japan’s new golden age in Southeast Asia. The Interpreter. https://www.lowyinstitute.org/the-interpreter/japan-s-new-golden-age-southeast-asia
Hribernik, M. (2015). The Japan Coast Guard (JCG) as a foreign policy instrument in Southeast Asia. https://consensus.app/papers/the-japan-coast-guard-jcg-as-a-foreign-policy-instrument-in-hribernik/167ce1f750db58c1b50f69405ee2017f/
Ichimiya, G. (2019). Leader Development Through Communication with Subordinates: Experiences of Seven Leaders in the Japan Coast Guard. Organizational Dynamics, 48(2), 44-52. https://doi.org/https://doi.org/10.1016/j.orgdyn.2018.12.001
Izumikawa, Y. (2010). Explaining Japanese Antimilitarism: Normative and Realist Constraints on Japan’s Security Policy. International Security, 35(2), 123–160. https://www.jstor.org/stable/41289684
Japan’s ODA Data by Country. (2018). Ministry of Foreign Affairs of Japan. http://www.mofa.go.jp/policy/oda/data/index.html
Japan, G. o. (2022). National Security Strategy of Japan. https://www.cas.go.jp/jp/siryou/221216anzenhoshou/nss-e.pdfER
Kim, S. K. (2020). Coast Gaurds and International Maritime Law Enforcement.
Kitaoka, S. (2019). Vision for a Free and Open Indo-Pacific. Asia-Pacific Review, 26(1), 7-17. https://doi.org/10.1080/13439006.2019.1618592
Kurosawa, Y. (2021). Minilateralism in Japan’s Maritime Diplomacy: Strategic Flexibility Amid Regional Flux. Journal of Asian Security and International Affairs, 8(3), 321-344. https://doi.org/10.1177/23477970211045560
Khanh, N. (2024). Cooperation among Southeast Asia’s Coastal Guards in the East Sea Against Maritime Crime: Challenges and Perspectives. International Journal of Advanced Multidisciplinary Research and Studies, 4, 1179-1190. https://doi.org/10.62225/2583049X.2024.4.5.3595
Liff, A. P. (2015). Japan’s Defense Policy: Abe the Evolutionary. The Washington Quarterly, 38(2), 79-99. https://doi.org/10.1080/0163660X.2015.1064711
Matsumoto, F. (2015). Japan’s Maritime Security Policy (THE FUTURE OF THE SEAS IN EAST ASIA:, Issue. S. F. Muhibat & A. Stienon. http://www.jstor.org/stable/resrep14743.8
Midford, P. (2015). Japan’s Approach to Maritime Security in the South China Sea. Asian Survey, 55(3), 525-547. https://doi.org/10.1525/as.2015.55.3.525
The Military Balance 2011. (2012). Routledge.
Morris, L. J. (2017). Blunt Defenders of Sovereignty – The Rise of Coast Guards in East and Southeast Asia. Naval War College Review, Vol. 70. https://digital-commons.usnwc.edu/nwc-review/vol70/iss2/5
Parameswaran, P. (2018). Why Vietnam’s New Coast Guard Law Matters. The Diplomat. https://thediplomat.com/2018/04/vietnam-coast-guard-in-the-spotlight-with-new-law/
Pollmann, M. (2019 ). The ever-evolving importance of Japan’s coast guard. https://cis.mit.edu/publications/analysis-opinion/2019/ever-evolving-importance-japan%E2%80%99s-coast-guard#:~:text=Since%202001%2C%20the%20JCG’s%20missions,against%20suspicious%20vessels%20and%20surveillance
Putra, B. A. (2023). Rise of Constabulary Maritime Agencies in Southeast Asia: Vietnam’s Paragunboat Diplomacy in the North Natuna Seas. Social Sciences, 12(4), 241. https://www.mdpi.com/2076-0760/12/4/241
Phạm Duy Thực, P. T. D. (2023). Hợp tác an ninh biển Nhật Bản – Đông Nam Á tiệm tiến. Nghiên cứu BIỂN ĐÔNG. https://doi.org/https://nghiencuubiendong.vn/hop-tac-an-ninh-bien-nhat-ban-dong-nam-a-tiem-tien.56255.anews#_ftn17
Sakaguchi, K. (2020). Japan’s Evolving Maritime Security Strategy: Institutional Transformation of the Japan Coast Guard. Asia-Pacific Review, 27(2), 75-98. https://doi.org/10.1080/13439006.2020.1851672
Samuels, R. J. (2007). Securing Japan: Tokyo’s Grand Strategy and the Future of East Asia. Cornell University Press.
Sato, Y. (2021). Japan’s Maritime Security Capacity Building in Southeast Asia: Enhancing Influence Through Training and Equipment. Contemporary Southeast Asia, 43(1), 27-50. https://muse.jhu.edu/article/795103
Sato, Y. (2023). Japan’s Responses to Chinese Grey-Zone Tactics: Giving Southeast Asia A Leg-up. Fulcrum. https://fulcrum.sg/japans-responses-to-chinese-grey-zone-tactics-giving-southeast-asia-a-leg-up/
Shi, Y. (2021). China’s Coast Guard Law: Interpretations and implications. Asia-Pacific Journal of Ocean Law and Policy, 6(1), 15-35.
Tarriela, J. T. (2019a). Abe’s Coast Guard Diplomacy in Southeast Asia. https://asiacentre.eu/2019/06/12/abes-coast-guard-diplomacy-in-southeast-asia-jay-tarriela/?utm_source=chatgpt.com
Tarriela, J. T. (2019b). Japan’s Coast Guard diplomacy in Southeast Asia. business world. https://www.bworldonline.com/editors-picks/2019/06/30/239415/japans-coast-guard-diplomacy-in-southeast-asia/
Trinidad, D. D. (2007). JAPAN’S ODA AT THE CROSSROADS: DISBURSEMENT PATTERNS OF JAPAN’S DEVELOPMENT ASSISTANCE TO SOUTHEAST ASIA. Asian Perspective, 31(2), 95-125. http://www.jstor.org/stable/42704591
Yamamoto, R. (2024). Japan’s Coast Guard Capacity Building under Abe Shinzō: Between Power, Money and Norms. International Quarterly for Asian Studies, 55(1), 41-66. https://doi.org/10.11588/iqas.2024.1.23431