Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Khu vực

Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI

31/05/2025
in Khu vực, Lĩnh vực, Phân tích
A A
0
Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI
0
SHARES
90
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Hiện tượng “quá tải chiến lược” phản ánh thách thức mà các cường quốc phải đối mặt khi cùng lúc ứng phó với nhiều điểm nóng toàn cầu như Ukraine, Gaza, eo biển Đài Loan, Biển Đông hay khu vực Sahel. Sự chồng lấn và tương tác giữa các khủng hoảng này không chỉ làm gia tăng mức độ bất ổn mà còn gây áp lực lớn lên năng lực điều phối và duy trì ảnh hưởng của các nước lớn, đặc biệt là Mỹ. Trong bối cảnh trật tự thế giới mới đang được định hình, hệ thống quốc tế đang chuyển dịch sang mô hình đa cực lỏng lẻo, với sự nổi lên của các cường quốc khu vực và tổ chức mới như BRICS, SCO, G20, G77… Việc các nguồn lực chiến lược bị phân tán làm suy giảm hiệu quả ứng phó toàn cầu, tạo ra nguy cơ “bế tắc chiến lược”. Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của việc tái ưu tiên lợi ích cốt lõi, tăng cường chia sẻ trách nhiệm với đồng minh và cải tổ cơ chế hợp tác quốc tế, nhằm thiết lập một nền tảng ổn định hơn cho quản trị toàn cầu trong kỷ nguyên đa khủng hoảng.

Cơ sở hình thành “quá tải chiến lược” trong quan hệ quốc tế

Khái niệm “quá tải chiến lược” (strategic overload) được sử dụng để mô tả trạng thái khi một quốc gia, đặc biệt là các siêu cường, không còn đủ năng lực điều phối hiệu quả các nguồn lực chính trị, quân sự và ngoại giao để ứng phó đồng thời với nhiều điểm nóng toàn cầu.

Về mặt lý luận, Paul Kennedy trong tác phẩm The Rise and Fall of the Great Powers (1987) là một trong những học giả tiêu biểu đặt nền tảng cho phân tích này. Ông lập luận rằng các cường quốc trong lịch sử thường rơi vào tình trạng suy yếu hoặc sụp đổ khi mở rộng quá mức phạm vi ảnh hưởng, dẫn đến việc không thể kiểm soát tất cả các mặt trận chiến lược cùng lúc. Sự phân bổ nguồn lực dàn trải, đặc biệt khi vừa phải duy trì ổn định nội tại, vừa can dự sâu rộng ở nước ngoài, sẽ làm giảm đáng kể khả năng ra quyết sách hiệu quả. Tại điểm giao cắt giữa lý thuyết của Kennedy và thực tiễn cạnh tranh hiện nay, có thể thấy rằng, nếu không thiết lập được một hình thái “đa phương có định hướng” nơi các thể chế cũ và mới cùng chia sẻ trách nhiệm điều phối và quản trị xung đột thì hệ thống quốc tế sẽ tiếp tục đối mặt với vòng xoáy bất ổn, nơi năng lực kiểm soát khủng hoảng bị suy giảm nhanh hơn tốc độ thích ứng chiến lược của các chủ thể lớn.

Bổ sung cho lập luận của Kennedy, Henry Kissinger trong World Order (2014) nhấn mạnh những thách thức mà các quốc gia lớn phải đối mặt khi nỗ lực cân bằng giữa các ưu tiên toàn cầu và địa phương. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hệ thống quốc tế ngày càng phức tạp, việc thiếu sự phối hợp chiến lược và giới hạn về nguồn lực khiến khả năng kiểm soát và phản ứng chiến lược bị suy giảm. Kissinger cảnh báo rằng nếu không duy trì được một trật tự ổn định, hệ quả sẽ lan rộng không chỉ đối với quốc gia đó mà còn đối với toàn bộ hệ thống quốc tế.

Về mặt thực tiễn, lịch sử đã nhiều lần chứng minh rằng các cường quốc có thể rơi vào trạng thái “quá tải chiến lược” khi cố gắng duy trì ảnh hưởng toàn cầu trong khi năng lực nội tại không đủ đáp ứng các yêu cầu đồng thời về quân sự, kinh tế và chính trị. Trường hợp Liên Xô vào giai đoạn cuối Chiến tranh Lạnh là một ví dụ điển hình, quốc gia này phải gánh vác một loạt nghĩa vụ chiến lược dàn trải từ can thiệp quân sự tốn kém tại Afghanistan, viện trợ cho các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và châu Phi, cho tới duy trì một nền kinh tế kế hoạch trì trệ và đối đầu dài hạn với phương Tây trong cuộc chạy đua vũ trang. Như Paul Kennedy từng cảnh báo, đây là thời điểm mà sự mất cân đối giữa “chi tiêu chiến lược” và “khả năng duy trì hệ thống kinh tế – xã hội” đã đẩy Liên Xô vào ngưỡng suy thoái mang tính cấu trúc.

Tuy nhiên, điểm khác biệt căn bản trong bối cảnh đương đại đặc biệt sau năm 2022 là sự gia tăng cả về cường độ lẫn độ phân tầng của các khủng hoảng. Không chỉ còn là các cuộc chiến tranh quy ước như ở Ukraine, thế giới đang đồng thời đối mặt với xung đột phi đối xứng mang tính tôn giáo và dân tộc ở Gaza, Yemen; cạnh tranh quyền lực khu vực theo mô hình địa kinh tế ở Biển Đông, Đài Loan; khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và xung đột vũ trang ở Sahel, Sudan; cùng với bất ổn chính trị – xã hội kéo dài ở Mỹ Latinh, từ Haiti đến Venezuela. Mỗi khủng hoảng này không tồn tại biệt lập mà có sự tương tác, tạo nên mạng lưới đan xen giữa an ninh, phát triển và nhân quyền buộc các cường quốc phải đối mặt với bài toán ưu tiên và phân bổ nguồn lực trong điều kiện giới hạn.

Đây là biểu hiện của một “quỹ đạo quá tải chiến lược đã tích tụ qua nhiều năm” khi mà các nước lớn buộc phải can thiệp trên quá nhiều mặt trận nhưng lại thiếu một kiến trúc đối phó thống nhất, dẫn đến tình trạng “chảy máu chiến lược” (strategic hemorrhaging). Không chỉ vậy, sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội đã rút ngắn chu kỳ phản ứng dư luận và làm tăng áp lực đối nội, khiến các chính phủ phải đưa ra quyết sách nhanh hơn, nhưng lại ít có thời gian để hoạch định dài hạn làm trầm trọng thêm tình trạng quá tải. Đồng thời, những khủng hoảng “phi truyền thống” như đại dịch COVID-19, biến đổi khí hậu hay an ninh mạng cũng làm mờ ranh giới giữa an ninh trong nước và đối ngoại, khiến các quốc gia phải duy trì một tư thế cảnh giác toàn diện 24/7 điều không hề bền vững trong dài hạn.

Một nguyên nhân cốt lõi nữa dẫn đến trạng thái quá tải hiện nay là sự chuyển dịch từ trật tự đơn cực sang đa cực chưa hoàn tất. Trong khi các siêu cường như Mỹ, Trung Quốc, Nga và Liên minh châu Âu theo đuổi lợi ích chiến lược riêng biệt, thiếu vắng một cơ chế điều phối toàn cầu khiến các điểm nóng khu vực không chỉ khó được xử lý mà còn tạo ra hiệu ứng lan truyền (spillover effect) giữa các khu vực, làm trầm trọng thêm trạng thái quá tải chiến lược toàn cầu.

Các tuyến khủng hoảng tiêu biểu gắn với nguy cơ khuếch đại quốc tế

Hiện tượng “đa tuyến khủng hoảng” hiện nay không chỉ phản ánh tính chất lan toả của các xung đột khu vực mà còn chỉ ra sự tương tác phức hợp giữa các khu vực chiến lược gia tăng về số lượng xung đột mà còn là biểu hiện của sự tương tác chiến lược phức hợp giữa các khu vực. Những cuộc khủng hoảng sau đây, xét theo mức độ bùng phát và quy mô ảnh hưởng, có thể được phân loại thành ba nhóm: xung đột đang hiện hữu; điểm nóng chiến lược đang nhen nhóm xung đột và khủng hoảng tiềm ẩn rủi ro địa chính trị cùng góp phần làm gia tăng nguy cơ “quá tải chiến lược” trong trật tự toàn cầu hiện đại.

Nhóm một, xung đột đang hiện hữu

Xung đột Nga – Ukraine là điển hình của khủng hoảng đối đầu cường quốc và là minh chứng điển hình cho sự đứt gãy của cấu trúc an ninh châu Âu hậu Chiến tranh Lạnh. Cuộc chiến tại Ukraine từ năm 2022 đặt phương Tây vào thế cam kết dài hạn về tài chính và quân sự với tổng viện trợ đã hơn 400 tỷ USD. Sự can thiệp quân sự của Nga không chỉ đẩy Moscow vào tình trạng đối đầu với NATO mà còn gây ra hiệu ứng lan tỏa về năng lượng, lương thực và chuỗi cung ứng toàn cầu khiến khả năng duy trì cam kết chiến lược của NATO và Mỹ đối với các khu vực khác ngày càng bị bào mòn. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với khả năng duy trì cam kết chiến lược của phương Tây, không chỉ về tài chính mà còn về quân sự, nhân lực và chính trị. Nếu không điều chỉnh chiến lược kịp thời, nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu sẽ gia tăng, ảnh hưởng đến các mục tiêu dài hạn của phương Tây.

l1Tại dải Gaza xung đột giữa Israel – Hamas từ tháng 10/2023 đã vượt khỏi phạm vi khu vực, trở thành biểu tượng toàn cầu của đối đầu hệ giá trị và chính trị, đặc biệt xoay quanh vấn đề công lý quốc tế và quyền tự vệ.

Không chỉ làm phức tạp chính sách Trung Đông của Mỹ, cuộc chiến còn gây phân cực trong quan hệ liên minh và mở rộng dư địa ảnh hưởng cho Nga – Trung trong thế giới Hồi giáo. Trong bối cảnh các khủng hoảng khu vực đang ngày càng tương tác với nhau, xung đột Gaza không thể tách rời khỏi mạng lưới đa tuyến: nó làm gia tăng áp lực lên chính sách đối ngoại của Mỹ tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, làm rạn nứt quan hệ giữa các đối tác phương Tây, và tạo dư địa chiến lược để Nga và Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng tại thế giới Hồi giáo.

Nội chiến tại Myanmar là một ví dụ tiêu biểu cho cuộc khủng hoảng nội bộ kéo dài, đồng thời thể hiện những thách thức sâu sắc đối với an ninh và ổn định khu vực Đông Nam Á. Từ sau cuộc đảo chính quân sự vào tháng 2/2021, Myanmar đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể các cuộc xung đột vũ trang giữa quân đội chính phủ và các nhóm dân tộc vũ trang cùng các lực lượng chống đối, dẫn đến tình trạng bất ổn kéo dài và khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Xung đột này không chỉ là vấn đề nội bộ của Myanmar mà còn tác động trực tiếp đến các quốc gia láng giềng thông qua dòng người tị nạn, hoạt động buôn bán vũ khí bất hợp pháp và các vấn đề an ninh phi truyền thống. Tính chất phức tạp của cuộc nội chiến được phản ánh qua sự đa dạng của các lực lượng tham gia và sự đan xen các lợi ích chính trị, sắc tộc và kinh tế.

Trong bối cảnh mạng lưới xung đột toàn cầu ngày càng tương tác chặt chẽ, nội chiến Myanmar góp phần làm gia tăng áp lực lên cơ chế hợp tác khu vực và các chính sách an ninh đa phương tại Đông Nam Á. Đồng thời, cuộc khủng hoảng này cũng làm nổi bật những giới hạn của các nỗ lực quốc tế trong việc thúc đẩy hòa giải và ổn định lâu dài, đặc biệt khi các bên liên quan có quan điểm và mục tiêu khác biệt. Như vậy, nội chiến Myanmar không chỉ là điểm nóng trong bối cảnh địa chính trị nội bộ mà còn là một thách thức quan trọng đối với an ninh và ổn định khu vực, đồng thời ảnh hưởng đến các chiến lược an ninh, phát triển và nhân đạo của cộng đồng quốc tế tại khu vực.

Nhóm hai, điểm nóng chiến lược đang nhen nhóm xung đột

Cạnh tranh chiến lược giữa Mỹ và Trung Quốc tại Biển Đông thể hiện rõ qua các hoạt động quân sự hóa và cưỡng chế trên biển. Trung Quốc liên tục gia tăng việc xây dựng, mở rộng và quân sự hóa các đảo nhân tạo cũng như triển khai lực lượng dân quân biển tại các bãi cạn tranh chấp, nhằm củng cố yêu sách chủ quyền nhằm kiểm soát chiến lược tuyến hàng hải quan trọng. Ngược lại, Mỹ cùng các đồng minh như Nhật Bản, Úc, và Philippines cũng đã tăng cường các cuộc tuần tra tự do hàng hải (FONOPs) để bảo vệ nguyên tắc tự do hàng hải theo luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, sự hiện diện quân sự chồng chéo của các cường quốc đã dẫn đến gia tăng va chạm trên biển. Theo CSIS, số vụ đối đầu giữa tàu chiến, tàu tuần duyên và dân quân biển Trung Quốc với lực lượng các nước khác đã tăng đáng kể trong năm 2023, tiềm ẩn nguy cơ xung đột nếu không có cơ chế kiểm soát rủi ro hiệu quả.

Tình hình tại eo biển Đài Loan được xem là mặt trận tiêu biểu của cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung. Các hoạt động quân sự hóa, áp đặt chủ quyền và xung đột bán vũ trang ở Biển Đông, cùng với gia tăng áp lực quân sự lên Đài Loan (hơn 300 vụ xâm nhập ADIZ năm 2023), cho thấy nguy cơ hình thành khủng hoảng bất ngờ cao. Nếu không có cơ chế kiểm soát hiệu quả, những căng thẳng này có thể bùng phát thành xung đột, làm gián đoạn thương mại toàn cầu và đẩy Mỹ vào thế giằng co chiến lược đa tuyến. Mỹ tiếp tục cung cấp vũ khí và duy trì cam kết an ninh theo Đạo luật Quan hệ Đài Loan 1979, nhưng chiến lược “mơ hồ” không còn đủ sức răn đe khi Trung Quốc ngày càng quyết đoán. Nguy cơ khủng hoảng bất ngờ tại đây sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến ổn định khu vực và khả năng điều phối chiến lược của Mỹ.

Vấn đề trên bán đảo Triều Tiên cũng ngày càng đáng lo ngại khi căng thẳng gia tăng rõ nét từ năm 2023 với việc CHDCND Triều Tiên đẩy mạnh thử nghiệm tên lửa, bao gồm các hệ thống mang đầu đạn hạt nhân, cùng các cuộc tập trận đáp trả của Hàn Quốc – Mỹ – Nhật Bản. Dư luận quốc tế lo ngại khả năng tính toán sai lầm chiến lược khi Triều Tiên tuyên bố từ bỏ chính sách thống nhất hòa bình và tăng cường liên kết quân sự với Nga. Bán đảo Triều Tiên hiện là một “nút thắt an ninh” với nguy cơ bùng phát xung đột đột ngột ở Đông Bắc Á.

Ở khu vực Nam Á, gần đây nhất, cuộc đụng độ ngày 07/05/2025 tại Kashmir một lần nữa làm dấy lên nguy cơ tạo ra một cuộc khủng hoảng trầm trọng. Vùng tranh chấp giữa hai quốc gia hạt nhân Ấn Độ và Pakistan tiếp tục là “vùng áp suất chiến lược” sau các đụng độ từ năm 2022. Việc tăng cường quân sự hóa, cộng với ảnh hưởng lan tỏa của chủ nghĩa dân tộc và những áp lực từ phía Trung Quốc tại Himalaya, càng khiến nguy cơ bùng phát xung đột khu vực ở Nam Á trở nên hiện hữu.

Nhóm ba, khủng hoảng tiềm ẩn rủi ro địa chính trị

Tại Sahel và Trung Phi chuỗi bất ổn kéo dài tại các quốc gia như Mali, Burkina Faso, Sudan hay Niger cho thấy sự hình thành một “vành đai khủng hoảng” xuyên lục địa châu Phi. Các xung đột sắc tộc, khủng bố cực đoan và đảo chính quân sự không chỉ gây tê liệt quản trị nội địa mà còn mở đường cho cạnh tranh ảnh hưởng giữa các thế lực như Nga (thông qua Wagner), Trung Quốc và EU. Nguy cơ xuất khẩu bất ổn từ khu vực này qua di cư, khủng bố và đứt gãy nhân đạo đang tạo áp lực lên cả châu Âu và Trung Đông, biến Sahel thành điểm phát sinh rủi ro toàn cầu dù ít được truyền thông chú ý.

l2
Ảnh hưởng của Nga tại Burkina Faso ngày càng tăng, kể từ năm 2022. (Ảnh: Issouf SANOGO)

Sự bất ổn tại Mỹ Latinh, đặc biệt trong khủng hoảng chính trị – kinh tế kéo dài tại Venezuela không chỉ tạo ra làn sóng di cư lớn nhất lịch sử khu vực, mà còn ảnh hưởng đến an ninh biên giới của các nước láng giềng (Colombia, Brazil, Peru). Việc Nga, Trung Quốc và Iran tăng cường ảnh hưởng tại Caracas đã khiến khu vực trở thành “sân sau” cạnh tranh chiến lược với Mỹ. Đồng thời, bất ổn tại Venezuela có thể làm trầm trọng thêm các mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia, buôn lậu ma túy và vũ khí tại vùng Caribe và Trung Mỹ.

Vùng Balkans dù không còn là trung tâm chú ý như đầu những năm 2000, nhưng tại Kosovo, Serbia, Bosnia và Herzegovina vẫn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát do bất đồng sắc tộc, vấn đề công nhận độc lập và ảnh hưởng cạnh tranh giữa EU, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ. Các vụ đụng độ quân sự nhỏ lẻ giữa Serbia và Kosovo từ 2022 – 2024 đã cảnh báo nguy cơ khu vực này trở lại thành “thùng thuốc súng” của châu Âu, trong khi NATO vẫn duy trì hiện diện quân sự giới hạn.

Như vậy, có thể thấy rằng trạng thái “quá tải chiến lược” không chỉ là kết quả của việc dàn trải nguồn lực trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, mà còn là biểu hiện của một trật tự quốc tế ngày càng phức tạp, phân tầng và có tính liên thông sâu rộng. Các cuộc khủng hoảng ngày nay không còn diễn ra trong những không gian biệt lập mà đã trở thành những điểm giao thoa của lợi ích chiến lược, hệ tư tưởng và mô hình quyền lực xuyên khu vực. Cấu trúc đa tầng của các điểm nóng từ Ukraine, Gaza, Đài Loan đến Biển Đông cho thấy mức độ đan xen giữa các yếu tố địa chiến lược, chính trị nội bộ và cạnh tranh mô hình quản trị toàn cầu. Một cuộc xung đột khu vực có thể khởi phát từ mâu thuẫn cục bộ, nhưng nhanh chóng lan rộng và gây hiệu ứng dây chuyền lên các khu vực khác, khủng hoảng lương thực tại Sahel, làn sóng biểu tình ở châu Á, hay suy giảm cam kết an ninh của các siêu cường ở những địa bàn chiến lược như châu Phi hoặc Kashmir.

Điểm mấu chốt là ở chỗ khi các khủng hoảng có tính tương tác cao nhưng lại thiếu một cơ chế điều phối hiệu quả ở tầm quốc tế, hệ thống an ninh toàn cầu không chỉ bị đặt vào thế bị động mà còn dễ dàng rơi vào tình trạng “quá tải cam kết” tức là các chủ thể lớn buộc phải ưu tiên trước mắt thay vì hoạch định lâu dài. Trong khi đó, các thiết chế đa phương như Hội đồng Bảo an LHQ, G20, hay thậm chí là các khối khu vực vốn được kỳ vọng sẽ đóng vai trò điều hòa, hiện lại đang gặp phải giới hạn trong việc đạt được sự đồng thuận chiến lược trước sự phân mảnh lợi ích và cạnh tranh mô hình phát triển. Chính sự bất cân đối giữa tốc độ lan truyền khủng hoảng và độ trễ của cơ chế phản ứng toàn cầu đã làm xói mòn đáng kể tính hiệu quả của trật tự quốc tế hậu Chiến tranh Lạnh.

Do đó, quản trị khủng hoảng trong thời kỳ cạnh tranh đa cực không thể chỉ dựa vào nguồn lực vật chất hay sức mạnh quân sự truyền thống, mà đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược linh hoạt, năng lực ưu tiên hóa trong xử lý các mối đe dọa và sự đầu tư có hệ thống vào các cơ chế cảnh báo sớm và giảm thiểu xung đột. Sự thất bại trong việc nhận diện và thích ứng với trạng thái “quá tải chiến lược” không chỉ làm suy giảm vai trò và ảnh hưởng của các cường quốc, mà còn đẩy hệ thống quốc tế vào một chu kỳ bất ổn mới, nơi khủng hoảng không còn theo logic tuyến tính mà vận hành theo mô hình phản ứng dây chuyền mang tính đồng thời, đa điểm và khó dự báo. Từ đó, có thể khẳng định rằng, quản trị trạng thái “quá tải chiến lược” là một trong những thách thức trung tâm đối với nền ngoại giao thế kỷ XXI – nơi sự tỉnh táo chiến lược, khả năng tái cấu trúc ưu tiên và tính mềm dẻo trong điều phối sẽ quyết định khả năng duy trì ổn định toàn cầu.

Điều này không chỉ làm suy yếu năng lực phòng ngừa xung đột mà còn khiến mọi phản ứng chính trị mang tính ứng phó, ngắn hạn và thiếu tính phối hợp dài hạn. Chính trong khoảng trống giữa lý tưởng trật tự và thực tế vận hành ấy mà vai trò của các nước lớn và thể chế đa phương cần được tái định vị. Câu hỏi đặt ra không chỉ là “ai can thiệp” mà là “ai còn đủ năng lực và chính danh để điều phối?

Các nước lớn trong việc điều phối các khủng hoảng khu vực

Trong hệ thống quốc tế đương đại, các trung tâm quyền lực đặc biệt là Mỹ, Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) và Nga đóng vai trò trung tâm trong việc định hình phản ứng toàn cầu trước các khủng hoảng khu vực. Tuy nhiên, mức độ tham gia và hiệu quả điều phối của các siêu cường này đang bị thách thức nghiêm trọng bởi sự đa tầng của các cuộc xung đột, tình trạng phân hóa chiến lược và giới hạn nguồn lực thực tế.

Mỹ: Dẫn dắt nhưng đang “phân tán chiến lược”

Từng giữ vai trò “kiến trúc sư” trật tự toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ hiện đang chuyển dần thành “người chữa cháy” đa tuyến. Từ chính sách America First dưới thời Donald Trump đến chiến lược xoay trục sang Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương dưới thời Joe Biden, Washington phải đối mặt với thách thức lớn trong việc phân bổ nguồn lực giữa các điểm nóng địa chính trị then chốt: châu Âu, Trung Đông và châu Á.

Chiến sự tại Ukraine không chỉ tiêu tốn ngân sách quốc phòng mà còn làm giảm dư địa ngoại giao của Mỹ tại các khu vực khác. Đồng thời, cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc tại Biển Đông và eo biển Đài Loan buộc Washington duy trì hiện diện quân sự cao ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Sự kiện Hamas tấn công Israel vào tháng 10/2023 là chất xúc tác khiến Mỹ phải đồng thời triển khai nhóm tác chiến tàu sân bay tới cả Địa Trung Hải và Hồng Hải. Cựu Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Lloyd Austin thừa nhận: “Năng lực triển khai đồng thời trên nhiều mặt trận đang tiến gần tới ngưỡng chịu đựng”.

Mỹ vẫn giữ vai trò then chốt trong các liên minh quân sự và hệ thống viện trợ toàn cầu. Tuy nhiên, sự hiện diện cùng lúc trên quá nhiều mặt trận khiến chiến lược bị giằng xé. Washington vừa phải răn đe Trung Quốc, duy trì cam kết với NATO, vừa xử lý các mối đe dọa an ninh phi truyền thống như khủng bố, an ninh mạng và biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Congressional Research Service (2024), chi tiêu quốc phòng Mỹ tăng hơn 8% trong năm 2023, với gần 35% ngân sách dành cho các hoạt động ngoài lãnh thổ. Tuy nhiên, các chuyên gia như Kori Schake cảnh báo rằng: “Chi tiêu tăng không đảm bảo hiệu quả nếu thiếu chiến lược ưu tiên rõ ràng”. Dự báo của CBO chỉ ra rằng trong thập kỷ sau năm 2028, chi phí của Bộ Quốc phòng sẽ tăng nhanh hơn lạm phát, tăng 10 phần trăm theo giá trị thực tế từ 842 tỷ đô la lên 922 tỷ đô la. 

Trung Quốc: Tăng hiện diện nhưng bị nghi ngờ về động cơ

Trung Quốc nổi lên như một chủ thể có ảnh hưởng ngày càng lớn tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Bắc Kinh triển khai một loạt sáng kiến như “Sáng kiến An ninh Toàn cầu” (GSI), thúc đẩy vai trò trung gian trong việc nối lại quan hệ giữa Iran và Saudi Arabia năm 2023. Tuy nhiên, nước này vẫn đối mặt với hạn chế về năng lực thiết kế cấu trúc hòa bình bền vững tại các điểm nóng toàn cầu.

l3
Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Vương Nghị (giữa, Thứ trưởng Ngoại giao Saudi Arabia – ông Waleed Elkhereiji (trái) và người đồng cấp Iran Ali Bagheri Kani tại Bắc Kinh vào ngày 15/12/2023. Ảnh: Tân hoa xã

Chiến lược ngoại giao của Trung Quốc phần lớn dựa trên lợi ích kinh tế và đầu tư hạ tầng, hơn là xây dựng cơ chế hợp tác an ninh dài hạn. Việc Bắc Kinh ủng hộ Nga trong cuộc chiến Ukraine trên phương diện truyền thông, nhưng tránh cung cấp hỗ trợ quân sự, phản ánh sự thận trọng chiến lược. Tại Myanmar và một số điểm bất ổn ở châu Phi, vai trò của Trung Quốc cũng thiên về tiếp cận song phương và thiếu phối hợp đa phương.

Mặc dù tăng cường ảnh hưởng toàn cầu thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) và các thể chế như Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO), Trung Quốc vẫn vấp phải hoài nghi từ nhiều quốc gia về tính minh bạch và mục tiêu thực chất. Việc nước này không thể hiện vai trò trung lập rõ rệt trong các xung đột như Ukraine hay Gaza cho thấy cách tiếp cận điều phối mang tính chọn lọc, chủ yếu gắn liền với lợi ích chiến lược, hơn là đóng góp nhất quán cho trật tự an ninh toàn cầu.

Liên minh châu Âu: Động lực kinh tế nhưng thiếu khả năng cưỡng chế

Liên minh châu Âu (EU) hiện diện nổi bật như một động lực kinh tế toàn cầu và là nhà tài trợ hàng đầu trong các hoạt động viện trợ phát triển, cũng như trong việc thiết lập và thực thi các khuôn khổ trừng phạt. Vai trò này đặc biệt rõ nét tại một số điểm nóng quốc tế như Ukraine, khu vực Sahel, và các quốc gia trong vùng ảnh hưởng truyền thống của EU ở Balkan, Bắc Phi và Đông Âu. Trong khủng hoảng Ukraine, EU giữ vai trò chủ chốt trong việc điều phối các gói viện trợ tài chính và quân sự, đồng thời dẫn đầu trong áp đặt lệnh trừng phạt đối với Nga cho thấy ảnh hưởng về mặt thể chế và kinh tế của khối.

Tuy nhiên, tính chất “siêu cường quy chuẩn” (normative power) của EU, theo khái niệm do Ian Manners đề xuất, chủ yếu dựa trên việc phổ biến giá trị dân chủ, pháp quyền và nhân quyền, lại bộc lộ hạn chế rõ rệt khi chuyển hóa thành năng lực cưỡng chế chiến lược trong các điểm nóng toàn cầu. European Council on Foreign Relations nhận định, Liên minh châu Âu đang đối mặt với thách thức trong việc cân bằng giữa khát vọng khẳng định vai trò địa chính trị chủ động và thực tế hiện nay, khi EU vẫn duy trì vị thế là một trung tâm trong việc định hình các chuẩn mực và giá trị toàn cầu nhưng còn hạn chế trong việc sở hữu các công cụ cưỡng chế mang tính thực chất để tác động trực tiếp lên các diễn biến địa chính trị toàn cầu.

Những bất cập này bắt nguồn từ ba yếu tố chính. Thứ nhất, sự thiếu thống nhất trong nội bộ EU, đặc biệt là trong các quyết sách đối ngoại và an ninh, khiến cho phản ứng của khối thường mang tính thỏa hiệp và thiếu quyết đoán. Thứ hai, năng lực quân sự của EU cả về quy mô, khả năng triển khai nhanh và sự phối hợp chiến lược vẫn còn phụ thuộc nhiều vào NATO, mà trong đó vai trò chủ đạo lại do Mỹ đảm nhiệm. Thứ ba, các mâu thuẫn lợi ích giữa các quốc gia thành viên làm hạn chế khả năng xây dựng một chính sách can thiệp toàn diện, thống nhất đối với các khủng hoảng ngoài khu vực.

Tại khu vực Sahel, nơi EU từng đầu tư đáng kể vào các sứ mệnh huấn luyện quân đội và hỗ trợ phát triển, các biến động chính trị gần đây như đảo chính tại Mali, Burkina Faso và Niger đã đặt dấu hỏi về tính bền vững của mô hình can thiệp không đi kèm năng lực cưỡng chế. Trong khi đó, tại vùng Balkan, ảnh hưởng của EU đang bị cạnh tranh bởi các thế lực như Nga và Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh tiến trình mở rộng EU đang gặp bế tắc.

Tổng thể, EU vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định trật tự quốc tế thông qua các công cụ kinh tế và chuẩn tắc, song dù đang nỗ lực gia tăng vai trò trong các vấn đề địa chính trị toàn cầu, EU vẫn đối mặt với nhiều giới hạn thể chế và năng lực thực thi, khối này cần giải quyết bài toán về thống nhất chiến lược, đầu tư quốc phòng và khả năng hành động tập thể trong các tình huống khẩn cấp ngoài phạm vi lãnh thổ.

Nga: Phản ứng đối kháng và giới hạn hậu phương

Kể từ sau năm 2022, vai trò của Nga trong các điểm nóng toàn cầu tiếp tục gia tăng về mặt ảnh hưởng, đặc biệt thông qua các chiến lược can dự trực tiếp vào diễn biến thực địa. Tuy nhiên, cách tiếp cận thiên về hành động đơn phương trong xử lý khủng hoảng đã phần nào làm hạn chế khả năng của Nga trong việc đóng góp vào các sáng kiến điều phối tập thể mang tính toàn cầu. Sự hiện diện quân sự tại Ukraine, duy trì hỗ trợ đối với chính quyền Assad ở Syria, cũng như việc mở rộng ảnh hưởng tại châu Phi thông qua các lực lượng ủy nhiệm như Tập đoàn Wagner đã tạo ra khoảng cách nhất định giữa Nga và các cơ chế hợp tác đa phương vốn được thiết lập trên nền tảng chuẩn mực chính trị, pháp lý về tự do dân chủ mà phương Tây khởi xướng và dẫn dắt.

Dù vậy, Nga vẫn là một nhân tố có ảnh hưởng đáng kể trong hệ thống an ninh toàn cầu, nhất là với tư cách là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Việc Moscow nắm quyền phủ quyết đã nhiều lần định hình kết quả các tiến trình ra quyết sách tại cơ quan này, thể hiện vai trò mà giới nghiên cứu gọi là “quyền lực phá vỡ” (spoiler power). Hiện tượng này không chỉ cho thấy sự tồn tại của các bất đồng trong nội bộ trật tự đa phương, mà còn phản ánh xu hướng chuyển dịch trong cấu trúc quyền lực quốc tế, nơi các trung tâm ảnh hưởng ngày càng đa dạng về lợi ích và cách tiếp cận chiến lược.

Bên cạnh vai trò như một tác nhân có ảnh hưởng trong các thể chế đa phương, Nga cũng chủ động thúc đẩy các hình thức hợp tác song phương và cơ chế liên kết linh hoạt tại một số khu vực chiến lược như không gian hậu Xô Viết, Trung Đông và châu Phi. Thông qua việc tăng cường hiện diện bằng các hình thức đa dạng bao gồm hỗ trợ kỹ thuật quân sự, các thỏa thuận an ninh linh hoạt, và hợp tác với các đối tác phi truyền thống Nga đã duy trì được mức độ ảnh hưởng đáng kể trong các khu vực trên. Cách tiếp cận này phản ánh một định hướng chiến lược có tính thích ứng cao, trong đó Nga chú trọng vào các công cụ thực địa để bảo vệ lợi ích quốc gia và gia tăng vị thế trong môi trường quốc tế nhiều biến động. Tuy nhiên, phương thức tiếp cận này cũng đối mặt với một số giới hạn về khả năng gắn kết lâu dài với các cơ chế điều phối toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các thể chế đa phương hiện hành vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ các nguyên tắc và chuẩn mực chính trị pháp lý mang tính phổ quát

Tổng quan về vai trò điều phối khủng hoảng của các nước lớn cho thấy một thực tế đáng lo ngại: trật tự toàn cầu hiện nay thiếu vắng một trung tâm quyền lực có khả năng dẫn dắt hiệu quả và nhất quán. Thay vào đó, các siêu cường đang bị cuốn vào trạng thái đối phó rời rạc, với các chiến lược mang tính phản ứng và phòng ngự, thiếu đi tầm nhìn hệ thống. Đáng chú ý, trong bối cảnh khủng hoảng đa tầng lan rộng, các nước lớn lại có xu hướng gia tăng cạnh tranh ảnh hưởng và tái định vị quyền lực ở các khu vực then chốt như Trung Đông, Đông Âu và Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, khiến hợp tác quốc tế trở nên ngày càng phức tạp và đối đầu hơn.

Tình trạng này phản ánh sự suy giảm rõ nét trong năng lực điều phối chiến lược toàn cầu. Cả quyền lực cứng lẫn quyền lực mềm đều tỏ ra không còn đủ khả năng tạo dựng đồng thuận hay thiết lập cơ chế ổn định dài hạn. Đồng thời, sự chênh lệch giữa kỳ vọng quốc tế và năng lực thực thi của các siêu cường đang làm lộ rõ mâu thuẫn giữa lợi ích quốc gia và trách nhiệm toàn cầu. Hệ quả là sự “vỡ cấu trúc lãnh đạo” (leadership fragmentation) trong quản trị khủng hoảng, khi lòng tin chiến lược bị xói mòn, các tính toán ngắn hạn lấn át tầm nhìn dài hạn, và cạnh tranh quyền lực khiến quá trình phối hợp trở nên vừa phân mảnh vừa bị chính trị hóa. Trong bối cảnh đó, nhu cầu tái thiết một cấu trúc an ninh hợp tác đa tầng, với sự tham gia tích cực hơn của các tổ chức khu vực và các cường quốc tầm trung, trở thành một đòi hỏi cấp thiết nhằm khôi phục hiệu quả điều phối và hạn chế nguy cơ lan truyền bất ổn.

Một nghịch lý chiến lược đang nổi lên khi số lượng các cường quốc khu vực gia tăng, nhưng khả năng phối hợp chung lại suy giảm. Không một quốc gia nào đủ sức kiểm soát toàn bộ mạng lưới khủng hoảng, trong khi cơ chế phân bổ trách nhiệm lại không vận hành hiệu quả. Điều này dẫn đến hình thành một “trật tự đa cực bất cân xứng”, nơi quyền lực bị phân tán nhưng trách nhiệm không được điều tiết. Ba nguyên nhân cốt lõi lý giải cho sự thiếu phối hợp giữa các siêu cường gồm: (1) phân cực chiến lược và khác biệt trong định nghĩa về “ổn định quốc tế”; (2) cạnh tranh ảnh hưởng toàn cầu trong bối cảnh trật tự mới chưa định hình rõ ràng; và (3) khủng hoảng niềm tin vào các thể chế đa phương. Kết quả là các nỗ lực điều phối (nếu có) thường rơi vào tình trạng chia rẽ mục tiêu hoặc chồng chéo hành động, khiến các cuộc khủng hoảng khu vực ngày càng khó kiểm soát và dễ lan rộng thành bất ổn toàn cầu.

Tình trạng tắc nghẽn của các thể chế đa phương: Liên Hợp Quốc, G20, ASEAN, AU…

Các thể chế đa phương đã từng là công cụ chủ chốt trong việc điều phối các khủng hoảng và duy trì ổn định an ninh toàn cầu. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, sự gia tăng của các điểm nóng khu vực đồng thời với sự phân mảnh lợi ích chiến lược giữa các quốc gia lớn đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng trong các thể chế này. Từ Liên Hợp Quốc, G20, đến các tổ chức khu vực như ASEAN và Liên minh châu Phi (AU), hiệu quả hoạt động của những tổ chức này đang bị suy giảm rõ rệt.

Liên Hợp Quốc

Liên Hợp Quốc (LHQ) bị khả năng vô hiệu hóa trước các xung đột lớn, tổ chức quốc tế với sứ mệnh duy trì hòa bình, đang đối mặt với nhiều giới hạn trong việc xử lý các cuộc khủng hoảng lớn như Ukraine hay Syria. Hội đồng Bảo an, cơ quan quyền lực nhất của LHQ, ngày càng bị xem là “bất lực” khi các cường quốc như Mỹ, Nga, Trung Quốc liên tục sử dụng quyền phủ quyết để bảo vệ lợi ích riêng.

Trong chiến sự Ukraine, Nga đã phủ quyết mọi nghị quyết lên án hay trừng phạt, khiến LHQ gần như không thể can thiệp. Tình trạng này cho thấy sự bất cập trong thiết kế thể chế, khi các bên liên quan trực tiếp đến xung đột lại nắm quyền vô hiệu hóa mọi nỗ lực xử lý.

Theo các nhà phân tích quốc tế như Richard Gowan, Giám đốc chương trình Liên Hợp Quốc tại Trung tâm Nghiên cứu Quốc tế (International Crisis Group), “Liên Hợp Quốc không còn là công cụ hiệu quả trong việc ngăn ngừa hoặc giải quyết các xung đột lớn. Thực tế, trong một thế giới đa cực, tổ chức này ngày càng không thể phản ứng nhanh chóng và quyết đoán đối với các khủng hoảng khu vực”.

G20

G20 – Tổ chức không còn thống nhất trong các vấn đề toàn cầu, trong khi được coi là diễn đàn hàng đầu để giải quyết các vấn đề kinh tế thế giới, nhưng đã mất đi tính đồng thuận trong nhiều vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, thương mại quốc tế và an ninh năng lượng. Việc các thành viên G20, đặc biệt là Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ và Nga, có lợi ích chiến lược trái ngược nhau đã tạo ra bức tường cản trở mọi thỏa thuận mang tính toàn cầu.

Năm 2023, G20 không thể đưa ra tuyên bố chung về cuộc chiến tại Ukraine, phản ánh sự chia rẽ giữa các quốc gia phương Tây và các quốc gia đang phát triển. Điều này chỉ ra sự thiếu khả năng điều phối và quản lý các vấn đề toàn cầu của tổ chức, do không có hướng đi chung và sự gia tăng cạnh tranh địa chính trị.

Tại hội nghị G20 2022 ở Indonesia, không thể đạt được thỏa thuận về biến đổi khí hậu khi Ấn Độ và Trung Quốc từ chối cam kết giảm khí thải mạnh mẽ, trong khi các quốc gia khác thúc giục hành động quyết liệt. Điều này cho thấy khó khăn trong việc đạt được đồng thuận toàn cầu trong các vấn đề lớn.

ASEAN

ASEAN gặp khó khăn trong việc duy trì đoàn kết khu vực đứng trên vai trò là một tổ chức quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc giải quyết các vấn đề an ninh như Biển Đông và Myanmar. Sự phân hóa trong cách tiếp cận các vấn đề này giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt là sự khác biệt trong thái độ đối với Trung Quốc, đã khiến tổ chức này không thể hành động một cách thống nhất.

Trong khi các quốc gia như Việt Nam, Philippines và Malaysia coi Biển Đông là vấn đề an ninh quốc gia cấp bách, các quốc gia khác như Lào và Campuchia lại tránh xa những phê phán mạnh mẽ đối với Trung Quốc. Điều này khiến vai trò trung tâm của ASEAN bị ảnh hưởng tiêu cực.

Ngoài ra, tình trạng chính trị bất ổn tại Myanmar, với cuộc đảo chính quân sự năm 2021, đã làm lộ rõ sự bất lực của ASEAN trong việc giải quyết khủng hoảng khu vực. Mặc dù đã có các cuộc họp cấp cao để thúc đẩy đối thoại giữa chính phủ quân sự Myanmar và phe đối lập, nhưng ASEAN vẫn không thể đưa ra một giải pháp đáng tin cậy cho tình hình tại Myanmar.

Liên minh châu Phi (AU)

Liên minh châu Phi (AU), dù đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc giải quyết một số cuộc khủng hoảng khu vực, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, khó khăn trong việc đối phó với khủng hoảng an ninh ở châu Phi. Các cuộc khủng hoảng tại khu vực Sahel, Ethiopia và Somalia đang bộc lộ sự thiếu hiệu quả trong việc điều phối các biện pháp can thiệp của AU. Điều này phần nào xuất phát từ sự thiếu hụt nguồn lực, sự phân hóa trong chính các quốc gia thành viên và sự thiếu vắng một chiến lược thống nhất trong việc đối phó với các cuộc khủng hoảng khu vực.

Hơn nữa, sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài như Pháp, Mỹ và Trung Quốc đã khiến cho các quốc gia châu Phi gặp khó khăn trong việc duy trì độc lập chiến lược. Theo Tổ chức Khủng hoảng Quốc tế (International Crisis Group), “AU có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định tại châu Phi, nhưng thiếu các công cụ can thiệp quân sự mạnh mẽ và sự đoàn kết trong hành động giữa các quốc gia thành viên”.

Tâm thế điều phối toàn cầu thời Chiến tranh Lạnh và đối chiếu với hiện nay

Thời kỳ Chiến tranh Lạnh (1947 – 1991) là một giai đoạn đặc biệt trong lịch sử quan hệ quốc tế, với sự đối đầu giữa hai khối siêu cường Mỹ và Liên Xô cùng các liên minh của họ. Dù căng thẳng leo thang, trật tự quốc tế lúc đó vẫn duy trì được sự ổn định tương đối nhờ vào thế lưỡng cực và cơ chế điều phối tập trung. Khi so sánh với bối cảnh hiện nay, có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong tâm thế và phương thức điều phối toàn cầu.

Trong suốt Chiến tranh Lạnh, thế giới bị chia cắt thành hai khối rõ rệt: phương Tây do Mỹ dẫn dắt và khối các nước Xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu. Dù cạnh tranh khốc liệt, trật tự quốc tế thời kỳ này được duy trì nhờ sự phân công quyền lực khá rạch ròi. Liên Hợp Quốc giữ vai trò là diễn đàn chính để xử lý các vấn đề toàn cầu, với sự hiện diện và tham gia của cả hai siêu cường. Dù thường xuyên sử dụng quyền phủ quyết, Mỹ và Liên Xô vẫn duy trì một mức độ cam kết đối với hệ thống đa phương. Các cuộc xung đột như chiến tranh Triều Tiên, cuộc chiến tại Việt Nam hay khủng hoảng tên lửa Cuba phần lớn diễn ra trong khuôn khổ cuộc đối đầu hai cực. Cả hai siêu cường, dù mang ý thức hệ đối lập, vẫn có khả năng kiểm soát các khủng hoảng thông qua ngoại giao hoặc can thiệp quân sự giới hạn.

Theo nhà sử học John Lewis Gaddis, “quản lý xung đột toàn cầu thời Chiến tranh Lạnh diễn ra trong khuôn khổ cân bằng quyền lực, với những thỏa thuận ngầm nhằm ngăn chặn chiến tranh hạt nhân”. Điều đó cho thấy một tâm thế điều phối dựa trên kiểm soát và răn đe lẫn nhau, dù đối đầu căng thẳng.

Sau Chiến tranh Lạnh, thế giới chuyển sang trật tự đa cực với sự nổi lên của các trung tâm quyền lực mới, điển hình là Trung Quốc. Không còn tồn tại một sự phân chia quyền lực rạch ròi như trước, thay vào đó là sự phân mảnh lợi ích và chiến lược giữa các quốc gia lớn. Các siêu cường như Mỹ, Trung Quốc, Nga và EU ngày càng theo đuổi những chiến lược riêng biệt, thiếu sự đồng thuận trong các vấn đề toàn cầu. Tình trạng này dẫn đến sự “quá tải chiến lược” trong việc xử lý các xung đột. Các thể chế đa phương như Liên Hợp Quốc, G20, hay ASEAN gặp khó khăn trong vai trò điều phối. Không còn một hoặc hai siêu cường có thể đứng ra làm trung gian giải quyết xung đột, thế giới ngày nay đang thiếu một cơ chế điều phối đủ mạnh và đồng thuận để kiểm soát khủng hoảng. Các xung đột hiện nay thường có tác động dây chuyền và lan rộng ngoài phạm vi khu vực. Cuộc chiến Ukraine là ví dụ điển hình: không chỉ ảnh hưởng đến châu Âu, mà còn gây xáo trộn giá năng lượng, chuỗi cung ứng toàn cầu và kéo theo bất ổn tại Trung Đông, châu Phi.

Trong khi thời Chiến tranh Lạnh vẫn duy trì được những cơ chế kiểm soát như các thỏa thuận SALT, các cuộc gặp thượng đỉnh hoặc vai trò trung gian của Liên Hợp Quốc, thì hiện nay những cơ chế như vậy hoặc không còn hiệu lực, hoặc bị các nước lớn phớt lờ. Các khối khu vực cũng thiếu sự đồng thuận trong tiếp cận các vấn đề an ninh, khiến khủng hoảng dễ dàng leo thang ngoài tầm kiểm soát.

Sự chuyển đổi từ thế giới hai cực sang đa cực đã làm thay đổi căn bản phương thức điều phối toàn cầu. Nếu trong Chiến tranh Lạnh, các siêu cường đối đầu trong khuôn khổ kiểm soát được và có cơ chế điều phối hiệu quả, thì hiện nay, sự phân mảnh quyền lực và lợi ích khiến cho khả năng điều phối xung đột trở nên rời rạc và khó lường. Trong bối cảnh không còn một trục quyền lực thống lĩnh, thế giới đang đứng trước thách thức điều phối toàn cầu một cách hiệu quả trong một trật tự không chắc chắn.

Tái cấu trúc an ninh toàn cầu thế kỷ XXI

Kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh, hệ thống an ninh toàn cầu đã bước vào một giai đoạn chuyển đổi. Các nghiên cứu học thuật cho rằng, sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ đã nỗ lực xây dựng một trật tự quốc tế đơn cực với vai trò trung tâm của mình. Tuy nhiên, quá trình phát triển quyền lực toàn cầu diễn ra theo hướng đa dạng và phức tạp hơn so với dự kiến ban đầu. Thay vì trở thành một trật tự đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của một quốc gia, từng có giai đoạn, trật tự thế giới được mô tả là một hệ thống “nhất siêu đa cường” (unipolar moment with multipolar dynamics), trong đó, Mỹ vẫn giữ vị trí quan trọng nhưng đồng thời tồn tại sự hiện diện và ảnh hưởng của nhiều cường quốc khác trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và an ninh quốc tế. Điều này phản ánh xu hướng phân tán quyền lực trong trật tự toàn cầu hiện đại, đồng thời mở ra các cơ hội và thách thức mới trong quản trị các vấn đề quốc tế.

Tình trạng “quá tải chiến lược” mà các cường quốc hiện nay phải đối mặt do sự gia tăng các tuyến xung đột và mối quan hệ phức tạp giữa các khu vực chiến lược đặt ra câu hỏi liệu hệ thống an ninh toàn cầu hiện tại có đủ khả năng để ứng phó với các khủng hoảng mới hay không. Bài toán đặt ra là làm thế nào để tái cấu trúc an ninh toàn cầu sao cho có thể đáp ứng hiệu quả những thách thức này. Sự gia tăng các tuyến khủng hoảng khu vực, cùng với tình trạng phân mảnh và suy yếu của các thể chế đa phương, đang đẩy hệ thống an ninh toàn cầu vào trạng thái “quá tải”. Các cường quốc không chỉ đối mặt với thách thức trong quản lý xung đột truyền thống mà còn phải ứng phó với các mối đe dọa phi quân sự như dịch bệnh, biến đổi khí hậu và khủng bố xuyên quốc gia. Trong bối cảnh đó, yêu cầu cấp bách là một sự tái cấu trúc toàn diện nhằm đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của trật tự an ninh quốc tế.

Ba xu hướng cấu hình có thể định hình trật tự an ninh mới đang dần hình thành.

Thứ nhất, một khả năng đáng lưu ý là sự hình thành của một trật tự an ninh mang tính đa cực chức năng, trong đó các cường quốc chủ chốt bao gồm Mỹ, Trung Quốc, Nga và Liên minh châu Âu phân chia phạm vi ảnh hưởng và chủ động quản lý các khủng hoảng khu vực. Mô hình này gợi lại nguyên tắc “Concert of Powers” từng tồn tại trong thế kỷ XIX, với kỳ vọng làm giảm xác suất xung đột trực tiếp giữa các siêu cường. Tuy nhiên, cơ chế này cũng tiềm ẩn nguy cơ thiếu phối hợp trong quản trị các vấn đề xuyên quốc gia, như biến đổi khí hậu, an ninh mạng hay khủng hoảng năng lượng và những thách thức vượt quá khả năng kiểm soát của từng cường quốc riêng lẻ. Hơn nữa, logic phân vùng có thể làm suy yếu các nguyên tắc phổ quát của luật pháp quốc tế nếu quyền lực được ưu tiên hơn luật lệ.

Thứ hai, các liên minh và hiệp định an ninh khu vực sẽ nổi lên như trụ cột điều phối chính. Xu hướng này phản ánh sự trỗi dậy của các liên minh an ninh khu vực, tiểu khu vực như những “điểm tựa ổn định” trong hệ thống toàn cầu. Các thể chế như NATO (ở châu Âu), ASEAN (ở Đông Nam Á) hay Liên minh châu Phi (AU) có thể đảm nhiệm vai trò điều phối và quản lý xung đột trong khu vực của mình, đặc biệt trong bối cảnh các siêu cường ngày càng thận trọng hơn với việc can dự sâu vào các cuộc xung đột cục bộ do lo ngại “bẫy sa lầy chiến lược”. Tuy nhiên, việc trao quyền điều phối khu vực cho các cơ chế đa phương có thể khiến các cuộc khủng hoảng dai dẳng hơn nếu thiếu sự hỗ trợ tài chính, quân sự và ngoại giao từ các bên có ảnh hưởng toàn cầu. Điều này đặt ra thách thức đối với năng lực tự chủ chiến lược của các thể chế khu vực.

Thứ ba, khả năng hình thành một cơ chế an ninh toàn cầu mới, mang tính đa phương toàn diện, nhằm cải cách trật tự an ninh hiện tại vốn đang bị chi phối bởi các thiết chế ra đời sau Thế chiến II như Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Trong mô hình này, các quốc gia trung bình và nhỏ sẽ có vai trò đại diện rõ nét hơn trong việc định hình các quy tắc và cơ chế điều phối an ninh quốc tế. Điều này nhằm khắc phục tình trạng bất cân xứng quyền lực, đồng thời gia tăng tính chính danh và khả năng phản ứng của hệ thống toàn cầu đối với các khủng hoảng mới nổi. Tuy nhiên, nỗ lực tái cấu trúc như vậy chắc chắn sẽ vấp phải sự phản đối từ các cường quốc hiện hữu, vốn lo ngại về nguy cơ mất đặc quyền hành động trong các vấn đề chiến lược cốt lõi như kiểm soát vũ khí, tự do hàng hải, hay can thiệp nhân đạo.

Dù kịch bản nào xảy ra, một điều rõ ràng là các siêu cường vẫn giữ vai trò trung tâm. Tuy nhiên, trách nhiệm của họ cần vượt khỏi toan tính quyền lực ngắn hạn, hướng đến ổn định lâu dài cho toàn hệ thống. Thách thức đặt ra không chỉ là dung hòa lợi ích quốc gia, mà còn là xây dựng đồng thuận trong một trật tự đa nguyên hơn, linh hoạt hơn, nơi các quốc gia nhỏ cũng có tiếng nói trong quản trị an ninh toàn cầu.

Những chuyển động này, nếu được quản lý khéo léo, có thể biến khủng hoảng thành cơ hội: cải cách thể chế đa phương, tăng cường hiệu quả liên minh khu vực, và khai thác vai trò kiến tạo đồng thuận của các quốc gia trung bình. Tái cấu trúc hệ thống an ninh toàn cầu là một quá trình đầy khó khăn, nhưng là điều kiện tiên quyết để thích ứng với thời đại bất định và ngăn chặn nguy cơ lan rộng của các cuộc khủng hoảng xuyên quốc gia trong tương lai.

Kết luận

Tình trạng “quá tải chiến lược” mà thế giới hiện nay đang đối mặt không chỉ là biểu hiện của sự gia tăng đồng thời và liên thông của các khủng hoảng, mà còn phản ánh giới hạn của các thiết chế và cơ chế an ninh toàn cầu hiện hành trong việc xử lý các thách thức phức tạp. Tuy nhiên, trong chính nghịch cảnh đó cũng mở ra một cơ hội chiến lược để cộng đồng quốc tế đặc biệt là các cường quốc và các quốc gia trung bình tái tư duy về cách thức duy trì ổn định quốc tế trong một môi trường đầy bất định.

Trước hết, các thể chế đa phương cần được cải cách theo hướng nâng cao năng lực phản ứng nhanh, tăng cường tính đại diện và khả năng ra quyết định hiệu quả trước các cuộc khủng hoảng liên ngành. Các cơ chế khu vực từ EU, ASEAN đến AU cần được trao thêm vai trò điều phối linh hoạt, đóng vai trò là “đệm chiến lược” để ngăn ngừa xung đột lan rộng. Cuối cùng và quan trọng nhất, trách nhiệm gìn giữ hòa bình và an ninh toàn cầu cần được tái phân bổ một cách công bằng và hợp lý, không thể tiếp tục phụ thuộc vào một số ít cường quốc, mà đòi hỏi nỗ lực phối hợp đa tầng giữa các quốc gia, tổ chức và các tác nhân phi nhà nước.

Trong thế kỷ XXI, khi các mối đe dọa an ninh ngày càng mở rộng từ khủng bố, xung đột vũ trang cho đến biến đổi khí hậu và an ninh mạng hệ thống an ninh toàn cầu buộc phải thích ứng với tính chất liên ngành, phi truyền thống và sự bất đối xứng ngày càng tăng. Chỉ khi có sự hợp tác thực chất, có trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn từ toàn thể cộng đồng quốc tế, thế giới mới có thể kiến tạo một nền tảng an ninh bền vững, vừa ứng phó hiệu quả với các khủng hoảng hiện hữu, vừa ngăn ngừa những nguy cơ mang tính hệ thống trong tương lai. Tuy nhiên, với sự hợp tác và quyết tâm từ tất cả các quốc gia, có thể tạo ra một thế giới ổn định và hòa bình hơn, giúp đối phó với những khủng hoảng đang diễn ra và ngăn ngừa những nguy cơ trong tương lai.

Tác giả: Trương Quốc Lượng

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

Tài liệu tham khảo:

1. Austin, L. J. III. (2023). “Keynote Address at the Reagan National Defense Forum. U.S. Department of Defense”. Retrieved fromhttps://www.defense.gov/News/Speeches/Speech/Article/3989588/the-common-defence-remarks-by-secretary-of-defense-lloyd-j-austin-iii-at-the-re/

2. Congressional Budget Office. (2024). “Long-Term Implications of the 2024 Future Years Defense Program”. Retrieved from https://www.cbo.gov/publication/59703

3. Council on Foreign Relations. (2025). “War in Ukraine”. Global Conflict Tracker. https://www.cfr.org/global-conflict-tracker/conflict/conflict-ukraine

4. CSIS. (2024). South China Sea: 2023 tensions and confrontations. https://www.csis.org/blogs/latest-southeast-asia/latest-southeast-asia-continued-tensions-south-china-sea

5. Gaddis, J. L. (2005). “The Cold War: A New History”. Penguin Press.

6. Gowan, R. (2023). “The UN Security Council in the New Era of Great Power Competition”. International Crisis Group. Retrieved from https://www.crisisgroup.org/global/un-security-council-new-era-great-power-competition

7. Hellyer, H. A. (2024). “Why Gaza forces Europe to act”. Carnegie Endowment for International Peace. https://carnegieendowment.org/middle-east/diwan/2024/02/why-gaza-forces-europe-to-act

8. International Crisis Group. (2022). “Eight Priorities for the African Union in 2022”. https://www.crisisgroup.org/africa/african-union-regional-bodies/eight-priorities-african-union-2022

9. Investopedia. (n.d.). “Spillover effect”. https://www.investopedia.com/terms/s/spillover-effect.asp

10. Kennedy, P. (1987). “Sự trỗi dậy và suy tàn của các cường quốc: Biến đổi kinh tế và xung đột quân sự từ năm 1500 đến năm 2000” (Nguyễn Thanh Xuân, Dịch 2022). Nhà xuất bản Thế Giới. https://user-cdn.uef.edu.vn/newsimg/kqhcc/qhqt/KICK-OFF%20DG%202022/GIOI%20THIEU%20SACH%20MOI/DOC%20THU%20SU%20TROI%20DAY%20VA%20SUY%20TAN%20FINAL.pdf

11. Kissinger, H. (2014). “World order: Reflections on the character of nations and the course of history”. Penguin Press. https://archive.org/stream/world-order-kissinger/World_Order_Kissinger_djvu.txt

12. Lin, B., Hart, B., Funaiole, M. P., Lu, S., & Tinsley, T. (history”How China could quarantine Taiwan: Mapping out two possible schistory”. Center for Strategic and International Studies. https://www.csis.org/analysis/how-china-could-quarantine-taiwan-mapping-out-two-possible-scenarios

13. Minh Châu. (2023). “Mỹ quá tải chiến lược?”. Báo Sài Gòn Giải Phóng. https://www.sggp.org.vn/my-qua-tai-chien-luoc-post715637.html

14. Ngọc Thúy. (2023). “Hội nghị G20 không ra được tuyên bố chung vì vấn đề Ukraine”. VietnamPlus. https://www.vietnamplus.vn/hoi-nghi-g20-khong-ra-duoc-tuyen-bo-chung-vi-van-de-ukraine-post875924.vnp

15. Schake, K. (2022). “America Must Spend More on Defence”. Foreign Affairs. Retrieved from https://www.foreignaffairs.com/articles/united-states/2022-04-05/america-must-spend-more-defense

16. The Editors of Encyclopaedia Britannica. (n.d.). “Concert of Europe”. Encyclopaedia Britannica. Retrieved May 14, 2025, from https://www.britannica.com/event/Concert-of-Europe

17. Zhao, M. (2023). “Building order in a multipolar era”. China-US Focus. https://www.chinausfocus.com/foreign-policy/building-order-in-a-multipolar-era

Tags: điểm nóng địa chính trịquá tải chiến lượcquan hệ nước lớnquản lý xung đột
ShareTweetShare
Bài trước

Triều Tiên thích ứng với chiến tranh hiện đại thông qua chiến sự Nga – Ukraine như thế nào

Next Post

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

Next Post
Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

04/10/2023
Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

Triển vọng của dự án kênh đào Funan tại Campuchia

02/11/2023
Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

Chính sách cân bằng nước lớn của Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung

24/07/2023
Trung Quốc đang làm suy yếu vai trò của Mỹ trên Biển Đông

Trung Quốc đang làm suy yếu vai trò của Mỹ trên Biển Đông

22/05/2025
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Điểm mới trong chính sách ngoại giao láng giềng của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam

Điểm mới trong chính sách ngoại giao láng giềng của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam

1
Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

31/05/2025
Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI

Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI

31/05/2025
Triều Tiên thích ứng với chiến tranh hiện đại thông qua chiến sự Nga – Ukraine như thế nào

Triều Tiên thích ứng với chiến tranh hiện đại thông qua chiến sự Nga – Ukraine như thế nào

30/05/2025
Tham vọng kép “Cường quốc vận tải” và “Cường quốc hàng hải”: Mô hình phát triển cảng biển lưỡng dụng của Trung Quốc

Tham vọng kép “Cường quốc vận tải” và “Cường quốc hàng hải”: Mô hình phát triển cảng biển lưỡng dụng của Trung Quốc

29/05/2025
Bốn cái bẫy lớn phát sinh từ sự biến động của trật tự quốc tế

Bốn cái bẫy lớn phát sinh từ sự biến động của trật tự quốc tế

28/05/2025
Đàm phán thương mại Mỹ – EU: Không khoan nhượng, ngay cả với đồng minh

Đàm phán thương mại Mỹ – EU: Không khoan nhượng, ngay cả với đồng minh

27/05/2025
Biến động thế kỷ và các tổ chức quốc tế mới nổi: Quá trình, đặc điểm và triển vọng

Biến động thế kỷ và các tổ chức quốc tế mới nổi: Quá trình, đặc điểm và triển vọng

26/05/2025
Tái cân bằng quan hệ kinh tế Mỹ – Trung: Một hành trình đầy phức tạp

Tái cân bằng quan hệ kinh tế Mỹ – Trung: Một hành trình đầy phức tạp

25/05/2025

Tin Mới

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc không tham dự Shangri-la 2025, lý do nội bộ hay yếu tố Mỹ?

31/05/2025
149
Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI

Đa tuyến khủng hoảng và nguy cơ quá tải chiến lược toàn cầu trong thế kỷ XXI

31/05/2025
90
Triều Tiên thích ứng với chiến tranh hiện đại thông qua chiến sự Nga – Ukraine như thế nào

Triều Tiên thích ứng với chiến tranh hiện đại thông qua chiến sự Nga – Ukraine như thế nào

30/05/2025
150
Tham vọng kép “Cường quốc vận tải” và “Cường quốc hàng hải”: Mô hình phát triển cảng biển lưỡng dụng của Trung Quốc

Tham vọng kép “Cường quốc vận tải” và “Cường quốc hàng hải”: Mô hình phát triển cảng biển lưỡng dụng của Trung Quốc

29/05/2025
91

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.