Quy mô và tính biểu tượng chính trị của sự kiện
Lễ kỷ niệm 80 năm chiến thắng Phát xít tại Bắc Kinh hôm 3/9 không đơn thuần là một nghi thức tưởng niệm lịch sử, nó được tổ chức như một dự án chính trị có chủ đích, với quy mô và dàn dựng nhằm phát đi những tín hiệu nội trị và ngoại giao đồng thời. Đây được xem là buổi trình diễn sức mạnh lớn nhất từ trước đến nay của Trung Quốc với 61 nhà lãnh đạo nước ngoài, đại diện cấp cao của các quốc gia liên quan, người đứng đầu các tổ chức quốc tế, cựu lãnh đạo chính trị, hơn 100 mẫu vũ khí các loại do Trung Quốc tự sản xuất[1]. Sự kiện là một màn trình diễn sức mạnh cả về nhân lực, khí tài lẫn tổ chức truyền thông được thiết kế để gây ấn tượng mạnh với công chúng trong nước và khán giả quốc tế.
Điểm nhấn ngoại giao của buổi lễ là vị trí trung tâm của Chủ tịch Tập Cận Bình và sự xuất hiện của hai khách mời đặc biệt là Tổng thống Nga Vladimir Putin và nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un, sự hiện diện này vừa biểu tượng hóa liên kết với một số đối tác chiến lược, vừa phản ánh sự chia rẽ rõ rệt giữa Bắc Kinh và các nền dân chủ phương Tây.
Trước hết, cần nhìn nhận quy mô sự kiện như một công cụ diễn ngôn. Việc tập hợp lực lượng lớn, dàn khí tài hiện đại và một buổi lễ được truyền hình trực tiếp toàn quốc tạo ra một không gian biểu tượng nơi nhà nước trình bày phiên bản chính thức về lịch sử và vai trò hiện tại của mình. Không gian trung tâm Quảng trường Thiên An Môn và đại lộ Trường An được chọn không phải ngẫu nhiên, đây là địa điểm biểu tượng của chế độ, nơi ký ức cách mạng hòa nhập với hình ảnh của nhà nước hiện hành. Việc lồng ghép các yếu tố tưởng niệm, ví dụ thân nhân cựu chiến binh, biểu tượng lịch sử với những hình ảnh hiện đại dàn vũ khí, máy bay, thiết bị công nghệ cao là thủ pháp gợi liên kết lịch sử tới hiện tại, biến ký ức kháng chiến thành nền tảng chính danh cho tham vọng địa chính trị hiện nay.
Tính biểu tượng còn biểu hiện ở cách Bắc Kinh tái định nghĩa vai trò từ nạn nhân chiến tranh chuyển sang người bảo vệ hòa bình có năng lực răn đe. Đây là một thao tác ý nghĩa bằng cách nhấn mạnh sự hy sinh trong quá khứ, nhà nước khuyến nghị rằng có quyền và trách nhiệm bảo vệ trật tự, song thức mới mà họ mong muốn hòa bình được bảo đảm bằng sức mạnh. Sự cân bằng ngôn từ giữa “hòa bình” và “răn đe” trong các phát ngôn chính thức cho thấy chiến lược thông điệp hai tầng, một mặt kêu gọi ổn định quốc tế, mặt khác khẳng định năng lực quân sự để buộc các đối tác công nhận vị thế mới.
Màn phô diễn sức mạnh vượt trội về quốc phòng trước công chúng nó vừa là tuyên bố năng lực, vừa là công cụ răn đe, gửi tín hiệu tới các đối thủ về phạm vi và chiều sâu của khả năng quân sự Trung Quốc. Sự kiện hướng tới hai nhóm chính là công chúng nội địa và cộng đồng quốc tế. Trong nước, nghi lễ củng cố tính chính danh của chế độ, khơi dậy niềm tự hào dân tộc vào thời điểm mà tăng trưởng kinh tế chậm lại và căng thẳng chính trị có thể làm xói mòn sự ủng hộ. Ở bình diện quốc tế, hình ảnh những lãnh đạo thân cận ngồi trên khán đài và màn trình diễn khí tài gửi thông điệp tới các đồng minh và đối thủ rằng Bắc Kinh có thể huy động quan hệ chính trị để đối trọng với ảnh hưởng của phương Tây. Tuy nhiên, hiệu quả ngoại giao của thông điệp này không đồng nhất với các nước phương Tây, sự kiện dễ bị coi là biểu hiện thách thức, trong khi ở nhiều nước đang phát triển nó có thể được tiếp nhận như dấu hiệu của năng lực và lựa chọn đa cực.
Xét về hiệu quả chiến lược, buổi lễ mang lại lợi ích rõ ràng cho Bắc Kinh ở khía cạnh biểu tượng và truyền thông, nó làm nổi bật năng lực tổ chức, củng cố niềm tin nội địa và phô bày liên kết ngoại giao có chọn lọc. Nhưng giới phân tích cũng nên cảnh báo tính hai mặt của hướng đi này khi chính sách được thể hiện chủ yếu qua biểu tượng, nhưng thông điệp này có thể bị xem là mang tính trình diễn nếu không kèm theo năng lực hành động thuyết phục. Đối với các đối tác và đối thủ, đánh giá về sức mạnh Trung Quốc sẽ dựa trên những bằng chứng dài hạn hơn, mức độ hiện đại hóa quân sự thực sự, năng lực phòng thủ tấn công tích hợp, và nhất là thái độ chính sách ổn định trong các cuộc khủng hoảng thực tế.
Trung Quốc đã biến sự kiện thành màn trình diễn công nghệ quốc phòng quy mô chưa từng có, vượt xa tính biểu tượng chính trị ở những lần trước. Thông điệp nổi bật là sự khẳng định sức mạnh quân sự và trình độ khoa học – công nghệ tiên tiến hiện đại. Điểm gây chú ý nhất chính là việc Bắc Kinh lần đầu tiên công khai bộ ba răn đe hạt nhân bao gồm hệ thống phóng trên bộ, dưới biển và trên không. Cụ thể trên bộ có các tên lửa đạn đạo xuyên lục địa như Đông Phong-61, Đông Phong-31 và Đông Phong-5C. Dưới biển có tên lửa phóng từ tàu ngầm Cự Lang-3. Trên không có tên lửa phóng từ máy bay Sấm Lôi-1 qua đó khẳng định đã hoàn thiện năng lực chiến lược toàn diện[2].
Song song với đó, sự hiện diện của các vũ khí siêu thanh, hệ thống phòng thủ không gian và công nghệ chống tiếp cận hiện đại cho thấy Bắc Kinh đang muốn định vị mình là người định hình cuộc chơi trong các lĩnh vực công nghệ quốc phòng tương lai. Trung Quốc không chỉ phô diễn tên lửa xuyên lục địa hay máy bay ném bom, mà còn lần đầu công khai các hệ thống chống drone bằng laser và sóng vi ba, cùng sự xuất hiện của robot chiến đấu biểu tượng cho xu hướng chiến tranh thông minh hóa. Đây không còn là một cuộc duyệt binh phô trương sức mạnh cho khán giả nội địa, mà là lời cảnh báo hướng thẳng đến Washington và các đồng minh, rằng PLA đang sẵn sàng thách thức các ưu thế chiến lược vốn thuộc về phương Tây. Khi kết hợp các yếu tố từ hạt nhân, siêu thanh cho đến robot và năng lượng định hướng, Bắc Kinh đã khéo léo dựng nên hình ảnh một quân đội vừa hiện đại hóa nhanh chóng, vừa chuẩn bị cho nhiều kịch bản tác chiến từ răn đe toàn cầu đến ứng phó với chiến tranh phi truyền thống.
Trong đó có thể điểm tên một vài loại vũ khí đặc biệt xuất hiện tại buổi lễ như tên lửa YJ-15 mới cùng với các tên lửa siêu thanh YJ-17, YJ-19 và YJ-20. Hay tên lửa chống hạm YJ-21, được mệnh danh là “sát thủ tàu sân bay”, được thiết kế để chống lại các mục tiêu hải quân có giá trị cao có khả năng đạt tốc độ siêu thanh và có tầm bắn hơn 600km. Tên lửa đạn đạo liên lục địa có khả năng mang đầu đạn hạt nhân lần đầu tiên xuất hiện với ba loại tên lửa chủ lực là Dong Feng-61(Đông Phong), Dong Feng-31BJ và Dong Feng 5C, trong đó Dong Feng 5C có tầm bắn ước tính hơn 20.000km có tầm bắn bao phủ toàn bộ địa cầu, khả năng mang tới 12 đầu đạn trên một tên lửa. Các tên lửa khác của Trung Quốc cũng xuất hiện trong cuộc diễu hành bao gồm tên lửa hành trình Changjian-20A (Trường Kiếm), Yingji-18C (Ưng Kích), Changjian-1000 – và tên lửa siêu thanh như Dong Feng-17 và Dong Feng-26D được trang bị khả năng chiến đấu trong mọi thời tiết[3]. So sánh tổng quan, Ở bình diện so sánh tổng quan, kho vũ khí mà Trung Quốc phô diễn cho thấy một cấu trúc vừa toàn diện, vừa tiệm cận hàng đầu thế giới trong nhiều lĩnh vực công nghệ quân sự hiện đại.
Điểm đáng chú ý không chỉ nằm ở sự hiện diện công khai của những hệ thống tân tiến nhất từ răn đe hạt nhân, vũ khí siêu thanh cho đến tác chiến không người lái mà còn ở lớp tiềm ẩn phía sau những gì được trình diễn. Nói cách khác, phần được công bố chỉ phản ánh bề nổi của năng lực quốc phòng, trong khi nhiều loại khí tài chiến lược khác nhiều khả năng vẫn được giữ kín nhằm duy trì lợi thế bất đối xứng. Điều này khiến Trung Quốc không chỉ gây ấn tượng bằng những vũ khí hiện hữu, mà còn bằng khoảng trống đầy tính toán chiến lược, buộc các đối thủ phải cân nhắc đến kịch bản năng lực quân sự của Bắc Kinh thực chất còn vượt xa những gì đã thấy, Trung Quốc đang định vị mình như một siêu cường quân sự toàn diện của thế kỷ XXI.
Nhìn từ bình diện chiến lược, điểm đặc biệt của lần duyệt binh này không chỉ nằm ở số lượng hay công nghệ vũ khí, mà ở cách Trung Quốc kể một câu chuyện về sự chuyển mình từ một cường quốc khu vực dựa vào sức mạnh kinh tế, trở thành đối thủ toàn cầu với tư duy chiến lược và kho vũ khí đủ sức cạnh tranh ngang tầm các siêu cường. Lễ duyệt binh lần này quy tụ hơn 12.000 binh sĩ và hàng loạt khí tài mới, không đơn thuần là diễn tập hình ảnh mà là thông điệp kép. Với công chúng trong nước, đó là bằng chứng cho thấy “giấc mộng Trung Hoa” đang dần thành hiện thực, với quốc tế, đặc biệt Mỹ và đồng minh, đó là cảnh báo rằng Trung Quốc không chỉ có tiềm lực kinh tế mà còn sở hữu sức mạnh quân sự công nghệ cao, đủ sức thách thức cán cân chiến lược ở châu Á – Thái Bình Dương. Dẫu vậy, cần lưu ý rằng duyệt binh không phản ánh đầy đủ năng lực thực chiến, yếu tố quyết định vẫn nằm ở hậu cần, huấn luyện và khả năng triển khai dài hạn.
Có thể nói quy mô và tính biểu tượng của lễ kỷ niệm không chỉ phản ánh khát vọng địa chính trị, mà còn là một phép thử về cách Bắc Kinh muốn kể lại lịch sử để hợp pháp hóa tham vọng chính trị hiện đại. Màn diễn tại Thiên An Môn đã khéo léo kết nối ký ức, quyền lực và lợi ích, nhiệm vụ tiếp theo của Trung Quốc có thể sẽ là chuyển các tín hiệu biểu tượng ấy thành năng lực hành động có thể kiểm chứng bằng không, hiệu quả chiến lược lâu dài của sự kiện sẽ bị suy giảm.
Tín hiệu ngoại giao
Bên cạnh thông điệp về quân sự, lễ kỷ niệm còn để lại dấu ấn quan trọng ở khía cạnh ngoại giao. Việc Tổng thống Nga Vladimir Putin và nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un cùng xuất hiện tại Bắc Kinh đã gửi đi tín hiệu mạnh mẽ về sự củng cố của tam giác chiến lược Moscow – Bắc Kinh – Bình Nhưỡng. Trong bối cảnh Nga đang đối diện sức ép trừng phạt kéo dài từ phương Tây và Triều Tiên vẫn nằm trong vòng cấm vận của Liên Hợp Quốc, sự đồng hành cùng Trung Quốc cho thấy xu hướng liên kết của những quốc gia “ngoài vòng” trật tự do Mỹ dẫn dắt. Đây không chỉ là một màn thể hiện mang tính biểu tượng, mà còn phản ánh thực chất những tính toán chiến lược nhằm tạo ra không gian thở cho cả ba bên trong cục diện cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Sự hiện diện của ông Putin đặc biệt gây chú ý. Giữa lúc chiến sự ở Ukraine vẫn căng thẳng, việc ông chọn Trung Quốc làm điểm đến nhấn mạnh rằng Moscow xem Bắc Kinh là trụ cột đối tác chiến lược quan trọng nhất trong giai đoạn hiện nay. Trong năm 2024, kim ngạch thương mại song phương giữa Trung Quốc và Nga đạt mức kỷ lục 245 tỷ USD, vượt xa mục tiêu đề ra trước đó[4]. Điều này phản ánh sự tăng cường hợp tác năng lượng và thương mại giữa hai quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị toàn cầu. Ngoài ra, hai nước còn chia sẻ quan điểm về việc cải tổ trật tự quốc tế, thể hiện qua việc cùng phản đối các biện pháp trừng phạt phân biệt đối xử trong thương mại toàn cầu, ngày càng có sự tương đồng trong quan điểm về cải tổ trật tự quốc tế. Sự hiện diện công khai của ông Putin cũng là cách Trung Quốc thể hiện với Mỹ và phương Tây rằng Bắc Kinh sẵn sàng đồng hành cùng Nga trên nhiều mặt trận, ít nhất ở cấp độ chính trị – ngoại giao.

Cùng với đó, sự tham gia của nhà lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un mang ý nghĩa không kém phần quan trọng. Sau chuyến thăm Nga vào năm 2023 và loạt tín hiệu hợp tác quân sự công nghệ với Moscow[5], lần xuất hiện ở Bắc Kinh cho thấy Bình Nhưỡng tiếp tục tìm kiếm sự bảo trợ và công nhận từ hai cường quốc hạt nhân láng giềng. Điều này mở ra viễn cảnh tam giác Nga – Trung – Triều có thể gia tăng phối hợp, từ chia sẻ công nghệ quốc phòng đến hỗ trợ hậu cần và thương mại, bất chấp rủi ro đối đầu thêm với phương Tây. Trong khi các nguyên thủ phương Tây hoàn toàn vắng mặt, phản ánh rõ đường phân cực mới trong quan hệ quốc tế. Trung Quốc đã khéo léo biến lễ kỷ niệm thành diễn đàn ngoại giao không chính thức, nơi Bắc Kinh khẳng định vai trò như người dẫn dắt phương Nam toàn cầu. Đây cũng là dịp để Trung Quốc tái định vị hình ảnh không đơn thuần là cường quốc khu vực, mà là trung tâm tập hợp lực lượng đối trọng với trật tự phương Tây.
Đối với Việt Nam, sự hiện diện của Chủ tịch nước Lương Cường tại Bắc Kinh có ý nghĩa đặc biệt[6]. Trong bối cảnh hai nước kỷ niệm 75 năm thiết lập quan hệ ngoại giao, chuyến đi này không chỉ củng cố tính chất quan hệ song phương đặc biệt mà còn nhấn mạnh sự nhất quán trong đường lối đối ngoại “đa phương hóa, đa dạng hóa” của Hà Nội. Việt Nam vừa coi trọng quan hệ với Trung Quốc đối tác kinh tế hàng đầu vừa kiên định duy trì sự cân bằng chiến lược với các đối tác khác trong khu vực và quốc tế. Việc tham dự ở cấp nguyên thủ cũng thể hiện thông điệp rõ ràng, Việt Nam sẵn sàng thúc đẩy hợp tác sâu hơn với Bắc Kinh, nhưng trên cơ sở độc lập, tự chủ và phù hợp với lợi ích quốc gia dân tộc.
Các tín hiệu ngoại giao từ lễ kỷ niệm cho thấy Trung Quốc đã tận dụng sự kiện không chỉ như màn trình diễn sức mạnh quốc phòng, mà còn là cơ hội tập hợp bạn bè và gửi đi thông điệp về sự hình thành một trục quan hệ mới. Tuy nhiên, tính bền vững của những liên kết này vẫn còn bỏ ngỏ, khi sự khác biệt về lợi ích giữa các bên đặc biệt trong tam giác Nga – Trung – Triều có thể nổi lên bất cứ lúc nào. Với các nước Đông Nam Á như Việt Nam, điều quan trọng là vừa nhận diện rõ xu hướng phân cực, vừa linh hoạt duy trì thế cân bằng, tránh bị cuốn vào những cuộc đối đầu chiến lược giữa các cường quốc.
Thông điệp hòa bình và răn đe
Trong lễ kỷ niệm, bài phát biểu của Chủ tịch Tập Cận Bình vừa mang tính trấn an, vừa thể hiện sức mạnh. Khi nhấn mạnh các giá trị “hòa bình, phát triển, hợp tác cùng có lợi”, ông muốn khẳng định rằng Trung Quốc không tìm kiếm đối đầu và vẫn trung thành với hình ảnh cường quốc trỗi dậy hòa bình[7]. Tuy nhiên, song song với đó là thông điệp ngầm, Trung Quốc sẵn sàng đối phó với mọi thách thức, kể cả bằng biện pháp quân sự. Cách cân bằng này cho thấy Bắc Kinh đang cố gắng xây dựng một hình ảnh một bên là đối tác phát triển tiềm năng, bên kia là cường quốc không thể xem nhẹ, đặc biệt trong môi trường chiến lược ngày càng cạnh tranh.
Thông điệp kép này phản ánh rõ chiến lược ngoại giao – an ninh của Trung Quốc. Trong khi đối nội, ông Tập cần củng cố niềm tin xã hội về năng lực quốc phòng, đối ngoại, Bắc Kinh cũng muốn gửi tín hiệu cho cộng đồng quốc tế rằng sự trỗi dậy của Trung Quốc không nhất thiết đồng nghĩa với xung đột. Tuy nhiên, việc gắn liền các giá trị hòa bình với phô trương sức mạnh quân sự đã đặt ra một nghịch lý là càng nhấn mạnh phát triển hòa bình thì Trung Quốc lại càng làm dấy lên lo ngại về gia tăng áp lực răn đe trong khu vực, đặc biệt là đối với các thành viên đồng minh Mỹ như là Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc.
Đối với châu Á, những màn trình diễn công nghệ quân sự hiện đại đã khiến nhiều quốc gia gia tăng quan ngại về an ninh. Nhật Bản, vốn đã liên tục điều chỉnh chiến lược phòng thủ và tăng chi tiêu quốc phòng, dự kiến đến năm 2027 lên mức 2% GDP đồng thời tái cấu trúc lực lượng vũ trang theo hướng hiện đại hóa và linh hoạt hơn[8], coi Trung Quốc là mối đe dọa trực tiếp bên cạnh Triều Tiên. Ấn Độ, quốc gia đang đối đầu với Trung Quốc tại biên giới Himalaya, không thể thờ ơ trước thông điệp răn đe từ cuộc diễu binh của Bắc Kinh. Tuy nhiên, trong bối cảnh Hội nghị Thượng đỉnh SCO 2025 ngày 1/9, Trung Quốc đã thể hiện một chiến lược mềm dẻo hơn đối với New Delhi, đồng thời củng cố vai trò cầu nối giữa Ấn Độ và Nga. Sự gần gũi này vừa giảm bớt căng thẳng trực tiếp với Ấn Độ, vừa tăng cường liên kết chiến lược với Nga, qua đó định hình một trục quyền lực mới trong khu vực. Do đó, thông điệp từ ngày kỷ niệm chiến thắng không chỉ là cảnh báo về khả năng quân sự, mà còn là một công cụ ngoại giao tinh vi, buộc Ấn Độ phải điều chỉnh phản ứng chiến lược một cách cân nhắc, kết hợp giữa răn đe và hợp tác đa phương.
Tại Đông Nam Á, đặc biệt ở Biển Đông, việc Trung Quốc công khai năng lực chống tiếp cận càng làm gia tăng sức ép với các quốc gia có tranh chấp, buộc họ phải tìm kiếm nhiều hơn sự cân bằng chiến lược qua quan hệ với Mỹ và các cường quốc ngoài khu vực, như Philippines dưới thời Tổng thống Bongbong Marcos hiện nay có xu hướng tìm kiếm mối quan hệ thân với Mỹ trong nhiều vấn đề tại Biển Đông khiến tình hình có nhiều biến động phức tạp. Nhiều quốc gia khác như Việt Nam lại chủ trương duy trì chính sách cân bằng chiến lược, vừa tăng cường năng lực quốc phòng nội tại, vừa thúc đẩy hợp tác đa phương trong khuôn khổ ASEAN và các cơ chế khu vực. Họ tìm cách vừa đối phó với sức ép từ Trung Quốc, vừa bảo vệ quyền lợi chủ quyền và an ninh quốc gia mà không để phụ thuộc quá mức vào bất kỳ cường quốc ngoài nào. Trong bối cảnh này, chiến lược của Trung Quốc vô hình trung khuyến khích các nước Đông Nam Á xây dựng các cơ chế phối hợp, nâng cao khả năng tự vệ và tìm kiếm các phương thức ngoại giao đa tuyến, thay vì chỉ đơn thuần dựa vào sức mạnh bên ngoài.
Với Mỹ và phương Tây, bài phát biểu và các màn trình diễn quân sự là lời nhắc nhở rõ ràng rằng Trung Quốc không chấp nhận một trật tự quốc tế đơn cực do Washington dẫn dắt. Thay vào đó, Bắc Kinh muốn được nhìn nhận là một cực quyền lực trong cấu trúc đa cực, có khả năng bảo vệ lợi ích cốt lõi bằng cả sức mạnh cứng lẫn mềm. Sự công khai bộ ba hạt nhân và vũ khí siêu thanh không chỉ là chính sách răn đe, mà còn là công cụ chiến lược để ép Mỹ và đồng minh phải tính toán lại cách tiếp cận với Trung Quốc. Nói cách khác, Bắc Kinh vừa gửi đi thông điệp hòa bình, vừa cài sẵn cái neo răn đe nhằm nâng cao vị thế trong đối thoại chiến lược. Ngược lại, đối với các nước đang phát triển ở châu Phi, Mỹ Latinh hay Nam Á, sự kiện này lại được diễn giải theo hướng khác. Thay vì lo ngại, nhiều nước coi Trung Quốc như biểu tượng của một người bảo trợ mới trong thế giới đa cực. Bằng cách kết hợp phô diễn quân sự với những cam kết về hợp tác phát triển, Bắc Kinh gửi đi thông điệp rằng họ có đủ năng lực bảo vệ lợi ích chung của phương Nam toàn cầu. Điều này giúp Trung Quốc tiếp tục mở rộng ảnh hưởng trong các tổ chức như BRICS hay SCO, nơi tiếng nói của các quốc gia đang phát triển ngày càng quan trọng.
Từ lễ kỷ niệm là một phần trong chiến lược dài hạn của Trung Quốc nhằm định vị mình vừa là đối tác phát triển, vừa là cường quốc toàn cầu. Tuy nhiên, tính thuyết phục của thông điệp này còn phụ thuộc vào cách Bắc Kinh hành xử trên thực tế.
Lễ kỷ niệm 80 năm chiến thắng phát xít của Trung Quốc, xét đến cùng, không chỉ là một sự kiện lịch sử – văn hóa, mà là phép thử về cách Bắc Kinh đang vận dụng ký ức chiến tranh để kiến tạo bản sắc cường quốc trong thế kỷ XXI. Sự hiện diện của những nhân tố như Nga và Triều Tiên, cùng sự vắng mặt có chủ ý của phương Tây, phản ánh đường phân cực ngày càng rõ nét trong quan hệ quốc tế. Khi đặt trong mạch nối với thượng đỉnh SCO gần đây nơi Ấn Độ và nhiều cường quốc khác vừa tham gia, vừa giữ khoảng cách và với cả những phát ngôn đầy ẩn ý của Donald Trump trên mạng xã hội, lễ kỷ niệm này càng trở nên đa tầng nghĩa, vừa là thông điệp đoàn kết, vừa là màn răn đe và trên hết, là tín hiệu cho một trật tự thế giới đang vận động, nơi Trung Quốc nỗ lực định vị mình nhưng vẫn để lại nhiều mập mờ chiến lược./.
Tác giả: Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
*Tài liệu tham khảo
[1] Christian Shepherd – Lyric Li (2025). China’s Xi, flanked by Putin and Kim, shows off ‘new generation’ weapons. The Washington Post. https://www.washingtonpost.com/world/2025/09/02/china-military-parade-world-war-anniversary/
[2] Reuters. (2025). What weapons China put on display at its military parade. https://www.reuters.com/business/aerospace-defense/what-weapons-china-put-display-its-military-parade-2025-09-03/
[3]Alisha Rahaman. (2025). All the new weapons unveiled by China at Xi Jinping’s massive military parade. The Independent. https://www.independent.co.uk/asia/china/military-parade-robot-dogs-weapons-missiles-xi-jinping-b2819191.html
[4] AFP. (2025). China-Russia trade hit record high in 2024. The Moscow Times. https://www.themoscowtimes.com/2025/01/13/china-russia-trade-hit-record-high-in-2024-a87590
[5] Thông tấn xã Việt Nam. (2023). Chủ tịch Triều Tiên Kim Jong-un thăm Nga. https://nvsk.vnanet.vn/chu-tich-trieu-tien-kim-jong-un-tham-nga-4-125008.vna
[6] Thông tấn xã Việt Nam. (2025). Chủ tịch nước đến Bắc Kinh dự Lễ Kỷ niệm 80 năm Chiến thắng phát xít. https://nvsk.vnanet.vn/chu-tich-nuoc-den-bac-kinh-du-le-ky-niem-80-nam-chien-thang-phat-xit-1-175377.vna
[7] Xinhua. (2025). Xi addresses gathering marking 80th anniversary of victory over Japanese aggression. https://english.news.cn/20250903/a532d8f4fc5142bdad728aecd7fab8a0/c.html
[8] Hà Nội Mới. (2025). Nhật Bản sẽ chi 1,8% GDP cho quốc phòng trong năm 2025. https://hanoimoi.vn/nhat-ban-se-chi-1-8-gdp-cho-quoc-phong-trong-nam-2025-699011.html