Cấu trúc của cuộc khủng hoảng Yemen hình thành dần dần trong toàn bộ giai đoạn sau khi hợp nhất, vào tháng 5 năm 1990, hai nhà nước cộng hòa – Cộng hòa Ả Rập Yemen (YAR) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Yemen (PDRY) – thành một nhà nước thống nhất. Quá trình sáp nhập vội vã và thiếu chuẩn bị giữa bộ máy hành chính và lực lượng vũ trang của hai nhà nước có hệ thống xã hội – chính trị và ý thức hệ khác nhau, dù có chung nền tảng lịch sử, văn hóa và sắc tộc, diễn ra đúng vào thời điểm hệ thống quốc tế đang tái cấu trúc, Liên Xô tan rã và Chiến tranh vùng Vịnh bùng nổ. Những yếu tố này, cộng với lệnh trừng phạt của Mỹ và các vương quốc vùng Vịnh đối với nhà nước non trẻ, cùng việc khoảng một triệu lao động Yemen bị trục xuất và làn sóng trỗi dậy của Hồi giáo chính trị trong khu vực, đã tạo nên một môi trường bất lợi.
Cấu trúc xung đột được định hình, mâu thuẫn không ngừng gia tăng
Cả hai nhà nước, vốn đang chịu gánh nặng những vấn đề xã hội – chính trị nội tại, đã kỳ vọng rằng việc thống nhất sẽ mở ra một mô hình phát triển mới, và nguồn thu từ xuất khẩu dầu mỏ mới được phát hiện ở các tỉnh lân cận Marib và Shabwah sẽ hỗ trợ bứt phá hiện đại hóa và giải quyết những vấn đề đó. Tuy nhiên, kỳ vọng ấy đã không thành hiện thực – các thể chế dân chủ, hệ thống đa đảng và bầu cử tổng thống trực tiếp phổ thông đầu phiếu lần đầu tiên được hiến pháp quy định, đã không ngăn được sự trỗi dậy của một liên minh bảo thủ thời YAR. Nguồn dầu mỏ cũng không đủ lớn để đất nước có thể tái lập mô hình phát triển kiểu các quốc gia giàu dầu mỏ.
Tuy nhiên, quan hệ đối tác giữa Đại hội Nhân dân Toàn quốc (GPC) và đảng al-Islah đã nhanh chóng biến thành đối đầu chỉ vài năm sau chiến thắng chung của họ trước Đảng Xã hội Yemen (YSP) – đảng cầm quyền cũ – trong cuộc chiến năm 1994. Cuộc cải cách tôn giáo hướng tới “Salafi hóa” dân chúng, do cánh Hồi giáo của al-Islah (chi nhánh Anh em Hồi giáo tại Yemen*) kiểm soát, nhanh chóng trở thành công cụ đấu tranh chính trị, làm suy yếu chế độ của Tổng thống Ali Abdullah Saleh (1947-2017). Dù Saleh trực tiếp kiểm soát bộ máy an ninh, ông lại nhượng quyền kiểm soát giáo dục và phần lớn quyền lập pháp cho al-Islah.
Cuộc cải cách này làm gia tăng xung đột: ban đầu là đụng độ với truyền thống Shafi‘i ở miền Nam, sau đó là với truyền thống Zaydi ở miền Bắc. Việc truyền bá mạnh mẽ chủ nghĩa Salafi mang tính truyền giáo thông qua mạng lưới các viện tôn giáo (maahid ‘ilmiyya) do al-Islah giám sát đã bị các cộng đồng địa phương coi là chính sách nhà nước nhằm tách rời xã hội khỏi chính quyền. Sự bất mãn với tình hình kinh tế – xã hội và chính trị của đất nước nhanh chóng chuyển thành các xung đột dựa trên bản sắc – điều chưa từng có trong lịch sử Yemen. Những xung đột này không liên quan gì đến đối lập “Sunni – Shia” theo nghĩa truyền thống, vốn tại Yemen được đại diện bởi hai trường phái thần học – pháp lý (aqidah và fiqh) có quan hệ gần gũi: Shafi‘i (khoảng 60% dân số) và Zaydi (khoảng 40%). Trong nhận thức công chúng, căng thẳng này được hiểu như sự đối đầu giữa “Hồi giáo chân chính”, gắn với thực hành tôn giáo bản địa Yemen, và một trào lưu takfiri cực đoan ngoại lai đang phá vỡ cấu trúc xã hội.
Hệ quả của cuộc xung đột tại miền Nam thể hiện qua sự hình thành khái niệm “bản sắc miền Nam”, thay thế cho bản sắc Yemen thống nhất vốn được hai chế độ cộng hòa YAR và PDRY bồi đắp trước khi hợp nhất. Khái niệm mới này trở thành nền tảng tư tưởng của “chủ nghĩa dân tộc miền Nam”, vốn xem xã hội miền Nam đối lập với xã hội miền Bắc hay “xã hội Yemen”, mô tả miền Nam là “tiến bộ”, còn miền Bắc là “lạc hậu”, chìm trong bộ lạc và chủ nghĩa cực đoan, do đó không tương thích với miền Nam. Từ năm 2009, các lãnh đạo của phong trào ly khai miền Nam “al-Hirak” (Phong trào Miền Nam Hòa bình) đã đưa việc khôi phục tình trạng trước đây – độc lập cho miền Nam trong biên giới PDRY năm 1990 – thành khẩu hiệu chủ đạo để giải quyết hòa bình “vấn đề miền Nam”.
Cùng lúc, tại các tỉnh Zaydi phía Bắc, các thực hành takfiri của phe “cải cách” đã kích động phản ứng phòng vệ tương tự trong giới trẻ Zaydi. Để đối phó với hoạt động truyền giáo Salafi do Viện Giáo dục Quốc tế “Dar al-Hadith” tại Dammaj – gần Saada, trung tâm lịch sử của phái Zaydi từ thế kỷ IX – lãnh đạo trí thức Zaydi đã thành lập phong trào “Shabab al-Mu’min” (“Thanh niên Có đức tin”), đề cao đóng góp lịch sử của người Yemen đối với thế giới Hồi giáo. Nền tảng tư tưởng của phong trào dựa trên thần học Zaydi. Khái niệm “con đường Kinh Quran”, dưới sự dẫn dắt của một lãnh tụ tinh thần (Alam al-Huda) nhằm khôi phục sự đoàn kết của ummah (cộng đồng Hồi giáo), phản ánh việc al-Houthi tiếp thu nhiều dòng tư tưởng Hồi giáo chính trị hiện đại – cả Shia và Sunni – cùng yếu tố dân tộc chủ nghĩa Yemen.
Dù học thuyết này có tính độc đáo rõ rệt, nó vẫn chứa những điểm tương đồng với Khomeinism, Salafism, tư tưởng Ikhwan (Anh em Hồi giáo), chủ nghĩa dân tộc và nhiều hệ tư tưởng khác, khiến nó trở thành đối tượng của nhiều suy đoán và phê phán, kể cả từ giới thần học Zaydi. Trọng tâm tư tưởng của al-Houthi là khía cạnh văn minh của sự bất công trong quan hệ quốc tế thời toàn cầu hóa. Theo ông, Takfirism vừa là sự xuyên tạc các giá trị Hồi giáo, vừa là công cụ trong chính sách chống Hồi giáo do Mỹ và Israel thúc đẩy, được thể hiện qua chủ nghĩa Zion và việc ngăn cản giải pháp hòa bình cho vấn đề Palestine. Al-Houthi coi sự bành trướng quân sự của Mỹ sau cuộc chiếm đóng Iraq năm 2003 là tín hiệu huy động thế giới Ả Rập – Hồi giáo chống lại những đợt bành trướng tiếp theo nhằm chiếm đoạt nguồn lực khu vực thông qua phá hủy bản sắc của nó.
Trong chính trị nội bộ, phong trào Houthi tuân thủ nghiêm các phương thức hiến định: đề xuất tước bỏ đặc quyền của phong trào cải cách tôn giáo (và đảng al-Islah), đồng thời loại bỏ hợp tác an ninh khỏi quan hệ Yemen – Mỹ. Yếu tố này mâu thuẫn với chính sách của Tổng thống Saleh, người từ năm 2001 theo đuổi quan hệ đối tác chiến lược với Mỹ sau khi Yemen tham gia chiến dịch chống khủng bố toàn cầu hậu 11/9. Đối với chế độ Saleh, quan hệ này mang lại kết quả đầy mâu thuẫn: nó làm bùng phát mạnh mẽ tâm lý chống Mỹ trong xã hội Yemen, đồng thời tạo ảo tưởng rằng Yemen đang gia tăng vị thế khu vực – thậm chí như một đối thủ cạnh tranh tiềm năng – trong khi bộ máy an ninh vốn ngày càng có quyền lực lại bị đặt dưới sự giám sát của phía Mỹ.
Năm 2004, Tổng thống Saleh tuyên chiến với lực lượng Houthi sau khi họ từ chối ngừng khẩu hiệu “Cái chết cho Mỹ! Cái chết cho Israel! Nguyền rủa người Do Thái! Chiến thắng cho Hồi giáo!” – câu khẩu hiệu đã trở thành cả biểu tượng lẫn tinh thần cốt lõi trong hệ tư tưởng của chủ nghĩa Houthism.[1] Các cuộc chiến Saada đẫm máu và thảm khốc từ 2004-2010, cùng cái chết của thủ lĩnh được kính trọng của phong trào vào năm 2004, đã làm suy yếu chế độ và khiến nhiều bộ lạc có vũ trang cùng những người ủng hộ ở các tầng lớp khác gia nhập hàng ngũ kháng chiến Houthi, biến phong trào thành một lực lượng đối lập địa phương đáng kể. Hệ quả là một năm trước khi phong trào nổi dậy hòa bình năm 2011 nổ ra và làm lung lay chế độ Saleh, “vấn đề Houthi” đã trở thành một trong những vấn đề quốc gia cấp bách nhất, sánh ngang với “vấn đề miền Nam”.
Tình hình Yemen trong những năm 1990-2000 được giới chuyên gia đánh giá là bất ổn. Nhiều nhà khoa học chính trị Mỹ xếp Yemen vào dạng “nhà nước dễ tổn thương” (fragile state) – một thuật ngữ được Ngân hàng Thế giới đưa ra từ đầu những năm 1990. Trong thập niên 2000, Yemen còn trở thành một tâm điểm lớn của “mối đe dọa khủng bố quốc tế” và là nơi thử nghiệm chủ lực cho hoạt động can thiệp quân sự – chính trị của các cơ quan tình báo Mỹ. Khái niệm “nhà nước dễ tổn thương” trở thành cơ sở hợp thức hóa sự can thiệp trực tiếp của nước ngoài vào công việc nội bộ của Yemen. Tại hội nghị quốc tế lớn về Yemen tổ chức ở London tháng 1 năm 2010, chương trình nghị sự bị thống trị bởi các vấn đề an ninh thay vì cải cách như người Yemen mong đợi. Năm 2011, Yemen trở thành một trong những điểm nóng quan trọng của làn sóng nổi dậy xã hội trong khu vực thuộc “Mùa xuân Ả Rập”.
Khái niệm “nhà nước dễ tổn thương”, sự quân sự hóa ngân sách quốc gia và sự xói mòn chủ quyền đã tạo ra bối cảnh trong đó các mâu thuẫn chính trị chuyển sang lĩnh vực bạo lực thay vì được giải quyết bằng cơ chế dân chủ quy định trong hiến pháp. Đồng thời, khủng hoảng trong quan hệ giữa xã hội – nhà nước và giữa các tác nhân chính trị thực chất là biểu hiện của hệ miễn dịch của một cơ thể văn hóa – sắc tộc còn khỏe mạnh, phản ứng lại các dị thường chính trị. Al-Islah tiếp tục nhận hỗ trợ từ vương quốc thúc đẩy cải cách tôn giáo, còn Mỹ ngày càng bám sâu vào bộ máy an ninh Yemen, bất chấp những dấu hiệu bất mãn dân sự rõ rệt.
Mặc dù có tính tự phát và không có hạt nhân tổ chức, các cuộc biểu tình thanh niên quy mô lớn ở các thành phố Yemen vào tháng 2 năm 2011 mang đầy đủ đặc trưng của một cuộc cách mạng xã hội thực sự. Khủng hoảng đồng thời cả tầng lớp “dưới” lẫn “trên” đều hiển hiện rõ. Cuộc cách mạng tại Yemen diễn ra dưới hình thức một kế hoạch chuyển tiếp hòa bình quốc tế độc đáo – Sáng kiến Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC), được khởi động ngày 23/11/2011 dưới sự bảo trợ của phái bộ thường trực Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc. Kế hoạch giao nhiệm vụ cho Hội nghị Đối thoại Quốc gia (NDC) toàn diện, tổ chức tại Sana’a từ tháng 3/2013 đến tháng 1/2014, nhằm xây dựng nền tảng hiến pháp mới – một nhiệm vụ vốn bất khả thi trong điều kiện “nhà nước dễ tổn thương” nếu không có một xã hội dân sự khỏe mạnh và quyết tâm, đại diện cho ý chí của đại đa số người Yemen.
Những người giám sát dự án tập trung chương trình nghị sự của NDC vào hai vấn đề đã nêu – “vấn đề miền Nam” và “vấn đề Houthi” – qua đó nhấn mạnh tính ưu tiên của các thách thức nội sinh trong giai đoạn chuyển tiếp. Yếu tố duy nhất có thể xem là được đưa từ bên ngoài vào là đề xuất cải tổ cấu trúc nhà nước theo hướng phân quyền và liên bang hóa, được xem như phương thuốc giải quyết hai vấn đề nói trên.
Một điểm độc đáo của tiến trình chuyển tiếp Yemen là việc Tổng thống Saleh vẫn giữ chức chủ tịch GPC sau khi chuyển giao vị trí tổng thống cho phó tổng thống của mình – Abd Rabbuh Mansur Hadi (người cũng là phó chủ tịch đảng) – vào tháng 2/2012. Vụ ám sát hụt Saleh vào tháng 6/2011 đã biến hai đồng minh cũ và cũng là đối thủ – GPC và al-Islah – thành những kẻ đối địch thực sự. Vụ tấn công đó cuối cùng khiến lãnh đạo al-Islah – vào năm 2014 – mất đi nền tảng xã hội chủ yếu của mình: liên minh bộ lạc Hashid, nơi chính Saleh cũng xuất thân.
Liên minh mới hình thành năm 2014, kết hợp giữa GPC và phong trào Ansar Allah – một liên minh giữa “những người bảo thủ” và “những người cách mạng” – đã đánh bại về mặt chính trị Đảng Islah, vốn xem cuộc cách mạng như tiền đề cho sự xuất hiện của một caliphate tương lai. “Thỏa thuận Hòa bình và Quan hệ Đối tác Quốc gia”, được Tổng thống Hadi ký ngày 21/9/2014 và được Hội đồng Bảo an LHQ phê chuẩn, cho phép ông chuyển nền tảng chế độ của mình từ Islah sang liên minh mới và thành lập một chính phủ kỹ trị mới do Khaled Bahah đứng đầu vào tháng 12/2014. Cùng với những thay đổi triệt để này trong bối cảnh chuyển tiếp, các cược trước đó của các tác nhân bên ngoài vào thắng lợi của Islah đã sụp đổ, đưa Ansar Allah trở thành một trong những bên hưởng lợi tiềm năng của tiến trình, bên cạnh HNC.
Mãi đến cuối tháng 1 năm 2015, tổng thống lâm thời Hadi mới báo hiệu vấn đề khi tự nguyện nộp đơn từ chức. Tuy nhiên, điều phối viên trưởng của dự án, người đứng đầu phái bộ thường trực của Tổng Thư ký LHQ – Jamal Benomar – vẫn kiên quyết ủng hộ việc hoàn tất hòa bình kế hoạch này cho đến ngày 24/3/2015. Ông vẫn làm việc tại thủ đô Sana’a, lúc đó đã nằm dưới sự kiểm soát của liên minh mới, ngay cả sau khi Hadi chuyển vào ngày 21/2/2015 đến Aden, thành phố đã bị lực lượng ly khai chiếm giữ.
Trong số những bài học rút ra từ tiến trình chuyển tiếp, bên cạnh việc khẳng định hiệu quả của một NDC toàn diện, còn có hoài nghi về sự thống nhất của giới chuyên gia đối với việc phân quyền và liên bang hóa Yemen. Tranh luận giữa các đại biểu Yemen về vấn đề này suýt nữa khiến hội nghị sụp đổ, cho thấy sự bất tương thích sâu sắc giữa các lực lượng chính trị hàng đầu Yemen về số lượng các thực thể liên bang trong mô hình mới cũng như mối quan hệ giữa chúng với chính quyền trung ương. Những truyền thống khu vực mạnh mẽ trong nhà nước Yemen trẻ tuổi làm dấy lên lo ngại có cơ sở rằng dự án liên bang hóa có thể dẫn đến chia cắt nhà nước thay vì củng cố thống nhất quốc gia như kỳ vọng.
Một số đặc điểm cấu trúc của khủng hoảng Yemen
Đến giữa năm 2025, cuộc khủng hoảng Yemen (YC) đã trải qua bốn giai đoạn phát triển. Hai giai đoạn đầu-thời kỳ cầm quyền của Tổng thống Saleh và quá trình thực thi Sáng kiến Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC)-tạo thành giai đoạn nội sinh của cuộc khủng hoảng. Hai giai đoạn tiếp theo, sau khi Liên minh các nước Ả Rập (AC) can thiệp vào tháng 3/2015, đại diện cho giai đoạn địa chính trị (quân sự). Chiến dịch quân sự của AC tại Yemen kéo dài bảy năm trước khi bước vào thời kỳ giảm leo thang bền vững vào tháng 4/2022. Giai đoạn hiện nay, được gọi là giai đoạn “Palestine”, bắt đầu từ tháng 10/2023, khi YC chuyển sang một hình thái chất lượng mới-một cuộc xung đột vũ trang dạng lai ở quy mô siêu khu vực, kết hợp các yếu tố vừa mang tính khu vực vừa mang tính toàn cầu. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là mối liên hệ trực tiếp giữa các động lực tích tụ trong toàn bộ YC với khu vực xung đột Palestine-Israel (PIC) và cuộc chiến của Israel tại Gaza. Các chủ thể dẫn dắt giai đoạn này ban đầu gồm Mỹ và Vương quốc Anh, những nước vào tháng 12/2023 đã lập bộ khung của một liên minh hải quân quốc tế nhằm kiềm chế các hoạt động chống Israel của lực lượng Houthi; sau đó Israel cũng tham gia.
Người ta không thể không nhớ đến sự so sánh mang tính tiên tri vào mùa hè năm 2015 của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc Ban Ki-moon, khi ông mô tả cuộc khủng hoảng Yemen như một “quả bom hẹn giờ” có thể phát nổ nếu không được tháo ngòi bằng một giải pháp chính trị sớm. Đến mùa hè 2025, cuộc khủng hoảng Yemen, bên cạnh tổ hợp mâu thuẫn nội tại chưa được giải quyết, đã hấp thụ thêm nhiều tầng lớp diễn biến cận khu vực và khu vực, trở thành một “quả bom hẹn giờ” quân sự-chính trị đối với toàn bộ khu vực.
Tranh luận về nguyên nhân của giai đoạn quân sự mới của YC bao phủ một phổ rộng các diễn giải: từ những khẳng định rằng hành động của Houthi đe dọa an ninh hàng hải ở Biển Đỏ và “Trục Kháng cự” (Axis of Resistance) do Iran dẫn dắt đe dọa an ninh của Israel, cho đến những cáo buộc ngược lại nhằm vào Mỹ và Israel về các chính sách mang tính tấn công và cản trở một giải pháp hợp pháp tại Gaza. Khi nghiên cứu cấu trúc của cuộc khủng hoảng Yemen, cần nhấn mạnh một khía cạnh khác của vấn đề: những thất bại kéo dài trong việc giải quyết YC ở tất cả các giai đoạn trước đây phần lớn bắt nguồn từ sự can thiệp địa chính trị từ bên ngoài. Giai đoạn mới mang đặc điểm hợp nhất ngược trở lại những gì trước đây là tách biệt giữa phương diện nội bộ và phương diện ngoại vi của YC vào một cuộc xung đột liên sắc tộc và liên tôn giáo rộng lớn hơn đang diễn ra ở một phần khác của khu vực. Tuy vậy, sự liên hệ này thông qua một cấu trúc ý thức hệ có nguồn gốc Yemen không hề tỏ ra xa lạ hay khiên cưỡng. Sau nhiều năm bị gạt ra bên lề kể từ 2004, Houthism đã tái xuất trong giai đoạn mới của cuộc nội chiến như một sự biểu hiện ý chí chính trị của phần lớn dân chúng-một xã hội từng bị tàn phá bởi nhiều năm chiến tranh nhưng vẫn giữ được sức bền và tinh thần chiến đấu. Thực tế này một lần nữa khẳng định rõ ràng lập luận lâu nay rằng biện pháp cưỡng ép không phù hợp để giải quyết cuộc xung đột Yemen.
Tính chất khác thường của YC ở giai đoạn địa chính trị mới còn phức tạp hơn bởi việc chỉ định lực lượng Houthi là tổ chức khủng bố quốc tế một cách chọn lọc và dao động, tùy thuộc vào quan điểm của chính quyền Mỹ và cũng được các chủ thể khu vực thừa nhận hoặc phớt lờ tùy bối cảnh. Cáo buộc này gây ra một thế khó pháp lý liên quan đến địa vị của chủ thể thứ hai trong chính phủ liên minh vốn công nhận hiến pháp và củng cố quyền lực ở Sana’a vào tháng 8/2016-đó là bộ phận nòng cốt của Đảng Đại hội Nhân dân Toàn quốc (GPC). Chính quyền không được công nhận này kiểm soát khoảng 30% lãnh thổ Yemen, nơi sinh sống của hơn 70% dân số nước này. Sự tham gia ngang bằng của Ansar Allah và GPC trong cơ cấu thể chế nhà nước được khôi phục toàn diện khiến câu hỏi về việc Mỹ định nghĩa sự liên quan của GPC đến khủng bố ra sao vẫn chưa được giải đáp; nhất là xét đến việc tại thời điểm thành lập Chính phủ Cứu quốc tại Sana’a, đảng này vẫn giữ nguyên đội ngũ lãnh đạo dưới quyền cựu Tổng thống Saleh, người từng có quan hệ đối tác chiến lược với Mỹ trong gần một thập kỷ trước các sự kiện năm 2011. Trong Hội đồng Chính trị Tối cao-cơ quan hành pháp tại Sana’a gồm 10 thành viên, 5 từ GPC và 5 từ Ansar Allah-chức Chủ tịch luôn do đại diện Ansar Allah nắm giữ, còn các chức vụ Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao và lãnh đạo một số cơ quan an ninh – quân sự chủ chốt lại chủ yếu do các thành viên GPC đảm nhận.
Một thế khó khác liên quan đến yêu cầu của Nghị quyết 2216 của Hội đồng Bảo an LHQ, đòi lực lượng Houthi phải giao nộp vũ khí hạng nặng và rút khỏi Sana’a-nói cách khác là đầu hàng. Xét đến tính chất liên minh của bộ máy cầm quyền tại Sana’a, vẫn không rõ liệu yêu cầu trong văn bản này có áp dụng cho cả GPC-đảng vốn truyền thống kiểm soát quân đội và lực lượng an ninh-hay không. Không phủ nhận địa vị của Chính phủ được quốc tế công nhận (IRG)-được Nga thừa nhận là chính phủ hợp pháp của Yemen dù Moscow có quan điểm phê phán khi thảo luận nghị quyết 2216 và đã bỏ phiếu trắng-nhưng tính khả thi thực tế của yêu cầu này là điều đáng nghi vấn. Nghị quyết yêu cầu lực lượng Houthi giao nộp vũ khí-hiểu là toàn bộ kho vũ khí tích lũy dưới thời Saleh-cho chính quyền Hadi đang sống lưu vong, vốn đã ở thường trú tại một quốc gia láng giềng có lịch sử quan hệ dài và đầy phức tạp (không phải lúc nào cũng dễ dàng) với Yemen.
Những nguyên nhân chính khiến YC leo thang sang giai đoạn mới vào tháng 10/2023 có khả năng gồm: Sự lỗi thời không còn cứu vãn được của khung quy chuẩn LHQ về giải quyết xung đột. Sự thiếu phù hợp của khái niệm “ủy nhiệm” (proxy) khi phân tích cuộc xung đột có sự tham gia của Liên minh Ả Rập, vốn làm đơn giản hóa thành mô hình chiến tranh ủy nhiệm giữa Saudi Arabia và Iran. Cạnh tranh giữa nhiều chủ thể nước ngoài ở nhiều cấp độ nhằm giành ảnh hưởng địa chính trị tại Yemen, trong khi bỏ qua quyền chủ quyền của người dân Yemen.
Trước khi YC chuyển sang giai đoạn “Palestine”, hai cách tiếp cận chính để giải quyết xung đột đã hình thành: một cách tiếp cận mang tính chính thức (nhưng kém hiệu quả) và một cách mang tính thực tiễn (nhưng không được chấp nhận bởi nhiều chủ thể trong nước và đặc biệt là các thế lực bên ngoài). Đặc điểm của sự chia tách này, phản ánh tính chất nội sinh-địa chính trị pha trộn của YC, nằm ở chỗ các nhóm lợi ích đứng sau mỗi cách tiếp cận cố gắng theo đuổi các chiến lược không tương thích thông qua cùng một phái bộ đặc biệt thường trực do Tổng Thư ký LHQ bổ nhiệm.
Cách tiếp cận thứ nhất được nêu trong Nghị quyết 2216 (4/2015), trở thành khung quy chuẩn cho hoạt động của phái bộ LHQ và hướng đến giải pháp quân sự cho “vấn đề Houthi”-dùng vũ lực buộc chính quyền không được công nhận tại Sana’a khuất phục hoàn toàn. Cách tiếp cận thứ hai xuất hiện gần như ngay sau khi chiến tranh nổ ra vào tháng 3/2015, đến từ giới chuyên gia-nhiều người trong số họ chia sẻ quan điểm phê bình của Đại sứ Nga Vitaly I. Churkin đối với dự thảo nghị quyết 2216. Cách tiếp cận này dựa trên sự hiểu biết thực tế về Yemen chứ không phải ưu tiên của các chủ thể bên ngoài. Nó từ lâu đã là định hướng thực tiễn cho công việc của Đặc phái viên LHQ Hans Grundberg và dựa trên hai yếu tố: [1] Thúc đẩy chấm dứt nhanh chóng sự can thiệp quân sự nước ngoài vào cuộc khủng hoảng Yemen. [2] Khởi động một tiến trình hòa bình chính trị toàn diện theo định dạng bao trùm của người Yemen, dưới sự bảo trợ của LHQ. Kịch bản này tạo điều kiện cho tiến trình Oman và giai đoạn giảm leo thang bắt đầu vào tháng 4/2022. Tiến trình này đã được phái bộ LHQ và ngoại giao Nga tích cực ủng hộ mọi lúc. Giai đoạn giảm leo thang và tiến trình đàm phán trực tiếp Oman giữa Riyadh và Sana’a về điều kiện chấm dứt chiến tranh trở thành kết quả chính của cuộc khủng hoảng Yemen kéo dài và là một trong những thành tựu quan trọng nhất trong chương trình cải cách do Thái tử Saudi Arabia Mohammed bin Salman thúc đẩy. Nhà lãnh đạo mới này lần đầu tiếp cận cuộc khủng hoảng Yemen khi giữ chức Tư lệnh Chiến dịch “Bão Quyết Định” của Liên minh Ả Rập; đến năm 2021-2022, ông đã giúp Saudi Arabia chủ động khởi động một tiến trình nhằm chấm dứt xung đột theo cách tiếp cận của riêng mình, dựa trên khuôn khổ khu vực.
Các cải cách mang tính tự do tại Saudi Arabia-bắt đầu tác động đến lĩnh vực tôn giáo từ năm 2017-cùng với những diễn biến đáng lo ngại của cuộc chiến Yemen vốn cản trở chiến lược giành vị thế lãnh đạo khu vực theo tầm nhìn “Saudi Vision 2030”, và quá trình đánh giá lại cách tiếp cận đối với an ninh khu vực liên quan đến Iran-tất cả đều đi trước bước ngoặt sang giảm leo thang tại Yemen. Nền tảng lý luận cho sự chuyển đổi chính sách này được trình bày trong chuyên khảo năm 2022 của Trung tâm Nghiên cứu và Nghiên cứu Hồi giáo King Faisal (KFCRIS) có tên “Phong trào Houthi tại Yemen: Tư tưởng, Tham vọng và An ninh”. Phần lớn các bài viết trong tập sách được thực hiện bởi những học giả hàng đầu thuộc các trường phái Đông phương học phương Tây và các trung tâm nghiên cứu Yemen, và họ đi đến kết luận chung rằng khái niệm “ủy nhiệm” áp lên lực lượng Houthi là không có cơ sở. Theo họ, chính khái niệm này góp phần thúc đẩy sự phát triển quan hệ giữa Sana’a và Iran và “Trục Kháng cự” trong những năm chiến tranh nhiều hơn là bất kỳ bằng chứng nào cho thấy phong trào này phục vụ lợi ích của Tehran trước khi chiến tranh nổ ra. Các tác giả đồng thuận rằng nguồn gốc của Houthism vừa nằm trong lịch sử và truyền thống Yemen, vừa nằm trong tình trạng chính trị u ám tại Trung Đông sau sự kiện 11/9-một tình trạng mà theo Sayyid Hussein al-Houthi và người kế nhiệm ông, Sayyid Abdul-Malik al-Houthi (lãnh đạo hiện tại của Ansar Allah), là kết quả chủ yếu từ chính sách của Mỹ đã đẩy khu vực vào hỗn loạn.
Dĩ nhiên, những “khám phá” trong chuyên khảo này không khiến quan hệ giữa Saudi Arabia và Ansar Allah trở nên thân thiện hơn, nhưng việc gỡ bỏ nhãn “tác nhân của kẻ thù” khỏi phong trào đã giúp các bên có thể ngồi vào bàn đàm phán và đưa “vấn đề Houthi” (cùng các vấn đề khác) trở lại chương trình nghị sự của một tiến trình giải quyết toàn diện cuộc xung đột Yemen.
Tiến trình giảm leo thang bền vững nhận được sự ủng hộ của phái bộ Liên Hợp Quốc, đồng thời phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ một số trung tâm quyền lực chính trị cạnh tranh (PPC). Các PPC này đã liên kết lại vào tháng 4/2022 thành Hội đồng Lãnh đạo Tổng thống (PLC), dưới quyền lãnh đạo của tổng thống mới của Chính phủ được quốc tế công nhận (IRG), ông Rashad al-Alimi, người lo ngại vị thế chính trị của họ bị suy yếu. Sự phản đối cũng đến từ Mỹ, quốc gia ủng hộ sự bất mãn này vì lo ngại các tác nhân khu vực có thể giành quyền định hình tiến trình hòa bình Yemen. Đặc phái viên Mỹ về Yemen giai đoạn 2021-2025, Tim Lenderking, nhiều lần nhấn mạnh vai trò dẫn dắt của Mỹ, gián tiếp chỉ trích phái bộ LHQ vì đã ủng hộ các cuộc đàm phán tại Oman.
Trong phát biểu trước Ủy ban Đối ngoại Hạ viện tháng 12/2022, ông nói: “Yêu sách vào phút chót của Houthi về việc chuyển hướng nguồn thu hạn chế từ xuất khẩu dầu – do chính phủ Yemen thu được – để trả lương cho các chiến binh Houthi đang hoạt động, mặc dù Houthis không cam kết ngừng bắn, đã khiến LHQ không thể đạt được một thỏa thuận đình chiến mới vào tháng 10… Những hành động này là sự xúc phạm đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế và hoàn toàn không thể chấp nhận được.”
Điều này cho thấy sự khác biệt ngày càng lớn giữa cách tiếp cận trung gian của LHQ-theo hướng tìm kiếm một thỏa hiệp cân bằng về khu vực-và lập trường của Washington, vốn đặt ưu tiên vào việc duy trì ảnh hưởng của Mỹ đối với quỹ đạo giải quyết vấn đề Yemen. Hai chuyến thăm chính thức được trao đổi giữa Riyadh và Sana’a vào tháng 4 và tháng 9 năm 2023, sau khi Saudi Arabia và Iran bình thường hóa quan hệ dưới sự trung gian của Bắc Kinh vào tháng 3, đã diễn ra trong bầu không khí rất khác biệt: sự hào hứng ban đầu đã rõ ràng suy giảm, làm gia tăng sự bất định của Sana’a về kết quả và tiến độ đàm phán. Nếu thỏa thuận “lộ trình” trong khuôn khổ kênh Oman-mà Hans Grundberg chỉ công bố tình trạng đã hoàn tất vào ngày 23/12/2023-được đạt được sớm hơn, thì giai đoạn leo thang mới của cuộc khủng hoảng Yemen (YC) có lẽ đã không xảy ra, hoặc ít nhất đã diễn ra dưới dạng nhẹ hơn nhiều. Giai đoạn quân sự mới của YC kéo dài từ 7/10/2023 đến 6/5/2025, chia thành ba pha riêng biệt. Việc giảm leo thang dọc theo tuyến tiếp xúc quân sự giữa lực lượng Liên quân Arab (AC) và Sana’a về hình thức vẫn còn hiệu lực, nhưng đã suy giảm đáng kể trên mọi phương diện khác, đẩy tình hình kinh tế-nhân đạo một lần nữa đến bờ vực sụp đổ. Cần lưu ý rằng sáng kiến gắn kết cuộc khủng hoảng Yemen (YC) với tình hình tại khu vực xung đột Palestine-Israel xuất phát hoàn toàn từ chính quyền không được công nhận ở Sana’a, và không liên quan đến chính sách của chính phủ Yemen hợp pháp-Chính phủ được quốc tế công nhận (IRG). Lập trường của IRG thể hiện qua việc ủng hộ các nghị quyết của các hội nghị quốc tế như Liên đoàn Arab (LAS) và Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC), những tổ chức lên án Israel vì “diệt chủng người Palestine tại Gaza”, nhưng đồng thời ưu tiên mục tiêu ngăn chặn leo thang xung đột thêm nữa. Nhiều thành viên PLC chỉ trích gay gắt chính sách của Houthi, gọi họ là “tổ chức khủng bố” và mô tả các hoạt động của họ tại Biển Đỏ nhằm vào Israel là gây tổn hại đến lợi ích quốc gia Yemen. Chi tiết này rất quan trọng, nhất là khi đối chiếu với những tiêu đề truyền thông kiểu “Yemen bước vào cuộc chiến với Israel”, vốn chỉ phản ánh mức độ cộng hưởng to lớn mà chính sách của Sana’a tạo ra trong thế giới Arab và Hồi giáo-những chính sách vốn được điều phối cùng các thành viên “Trục Kháng cự”.
Giai đoạn chuyển sang bước leo thang mới, tác nhân kích hoạt chuyển sang giai đoạn mới của YC chính là cuộc tập kích bất ngờ của Hamas vào ngày 7/10, mang tên “Tufan al-Aqsa” (“Lũ lụt Al-Aqsa”), cùng chiến dịch quân sự quy mô lớn, được tổ chức bài bản của Israel ở Gaza-Chiến dịch “Iron Sword”-gây ra sự tàn phá gần như toàn bộ thành phố và, đến tháng 6/2025, khiến số thương vong lên tới khoảng 9% dân số Gaza. Trong giai đoạn đầu (7/10-18/12/2023), lãnh đạo Ansar Allah giành toàn quyền định hình chính sách đối nội và đối ngoại của chính quyền không được công nhận ở Sana’a, đạt được bước tiến mang tính chất lượng trong việc củng cố nền tảng tư tưởng xoay quanh học thuyết Houthi. Vấn đề Palestine, vốn đã giữ vị trí nổi bật trong diễn ngôn của Ansar Allah-đặc biệt trong việc lên án chiến dịch quân sự của Saudi Arabia và UAE tại Yemen mà họ gọi là “cuộc xâm lược vô cớ” do “Bộ ba Ác quỷ”: Mỹ, Anh và Israel đạo diễn nhằm thiết lập bàn đạp chiến lược tại Hồng Hải như một phần của “Dự án Trung Đông Mới” chống lại lợi ích Arab-nay đã trở thành chủ đề bao trùm mọi lĩnh vực chính sách.
Chiến dịch đoàn kết Palestine mang tên “Trận chiến của Chiến thắng Hứa hẹn và Thánh chiến Thiêng liêng” thấm vào toàn bộ hoạt động của chính quyền không được công nhận, chiếm lĩnh hoàn toàn diễn đàn chính trị trong nước.vNhững cuộc tuần hành đại quy mô, được tổ chức hàng tuần với hàng triệu người tham gia, dưới các khẩu hiệu của Ủy ban Tổ chức Biểu tình, cùng các bài giảng công khai và thuyết giáo tôn giáo được truyền hình trực tiếp của lãnh đạo phong trào, Sayyid Abdul-Malik al-Houthi, đã trở thành hình thức thể hiện ý chí và quyết tâm chính thức của toàn thể nhân dân Yemen trong việc bảo vệ quyền của Palestine. Các sự kiện này không chỉ đưa ra những lời đe dọa nhắm vào các “kẻ thù”, mà còn thể hiện sự chỉ trích gay gắt đối với các chính sách của các quốc gia Arab và Hồi giáo vì “sự tắc trách” của họ, cũng như đối với IRG, mà họ gọi là “phản dân”.
Trong tháng 10-11/2023, sự đoàn kết dân sự với cư dân Gaza được bổ sung bởi các hành động quân sự-chính trị của chính quyền Houthi không được công nhận, dưới khẩu hiệu gửi tới các tổ chức của Hamas: “Các bạn không đơn độc!”. Chính quyền Sana’a đã chặn các tàu biển của Israel qua eo biển Bab al-Mandeb, bắt đầu phóng tên lửa về phía cảng Eilat trên Biển Đỏ – làm gián đoạn đáng kể hoạt động của cảng – và đồng thời tổ chức các khóa huấn luyện chiến binh nhằm chuẩn bị “hàng trăm nghìn người Yemen” tình nguyện tham gia chiến đấu chống Israel. Những biểu hiện trung thành với “lãnh tụ của cuộc cách mạng”, Sayyid Abdul-Malik al-Houthi, đạt quy mô chưa từng có, lan rộng trong toàn bộ hệ thống chỉ huy quân sự ở mọi cấp. Chủ tịch Hội đồng Chính trị Tối cao (SPC) của chính quyền Sana’a, Mahdi al-Mashat, nhấn mạnh rằng các biện pháp đáp trả áp đặt lên Israel chỉ liên quan đến cuộc chiến và tình trạng phong tỏa tại Dải Gaza, chứ không nhằm cản trở tự do hàng hải qua eo biển Bab al-Mandeb đối với bất kỳ công ty hay tàu thuyền nào khác. Tổng thể, biện pháp hạn chế này chỉ ảnh hưởng khoảng 1-1,5% tổng lưu lượng hàng hóa vận chuyển.
Giai đoạn thứ hai, kéo dài từ ngày 18/12/2023 đến 19/01/2025, bao gồm Chiến dịch Poseidon Archer, do liên minh hải quân Mỹ-Anh tiến hành, còn được gọi là Operation Prosperity Guardian (Chiến dịch Người bảo vệ Thịnh vượng), dưới thời chính quyền Tổng thống Biden. Trong tuyên bố chung ngày 3/1/2024 của Mỹ và một số đối tác, đề cập đến khoảng mười vụ tấn công nhằm vào tàu thương mại với khoảng một trăm máy bay không người lái được phóng từ bờ biển Yemen, nêu rõ:
“…Những cuộc tấn công này gây nguy hiểm cho tính mạng của những người vô tội trên toàn thế giới và đại diện cho một vấn đề quốc tế nghiêm trọng đòi hỏi hành động tập thể. Gần 15% thương mại hàng hải toàn cầu đi qua Biển Đỏ, bao gồm 8% thương mại ngũ cốc toàn cầu, 12% lượng dầu vận chuyển bằng đường biển và 8% vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng. Các công ty vận tải quốc tế tiếp tục phải chuyển hướng tàu vòng qua Mũi Hảo Vọng, dẫn đến chi phí lớn và trì hoãn giao hàng nhiều tuần, đe dọa nghiêm trọng đến vận chuyển lương thực, nhiên liệu và viện trợ nhân đạo trên toàn thế giới. Chúng tôi kêu gọi chấm dứt ngay lập tức các cuộc tấn công phi pháp này và trả tự do cho các tàu và thủy thủ đoàn bị giam giữ bất hợp pháp. Houthis sẽ phải chịu trách nhiệm nếu tiếp tục đe dọa sinh mạng, kinh tế toàn cầu và dòng chảy tự do của thương mại qua các tuyến hàng hải trọng yếu của khu vực.”
Đợt tấn công của liên minh quân sự chung vào ngày 11/1/2024 được tiến hành nhằm “khôi phục tự do hàng hải” qua eo biển và tước khả năng quân sự của Sana’a để tiếp tục tấn công tàu thuyền. Dù không nêu tên Israel, nhưng tại Yemen, chiến dịch mang tính ủng hộ Israel công khai chống lại liên minh Sana’a khiến vị thế của chính phủ Yemen được quốc tế công nhận (IRG) trở nên khó khăn hơn. Chiến dịch kết thúc ngày 19/01/2025, không đạt được mục tiêu, trùng với thời điểm Tổng thống Biden rời Nhà Trắng. Các đối tác khu vực của Mỹ và EU từ chối hoạt động dưới quyền chỉ huy của Mỹ. Chiến dịch Aspides của EU chỉ tập trung vào bảo vệ và hộ tống tàu thương mại. Trong số các quốc gia vùng Vịnh, chỉ có Bahrain tham gia liên minh hải quân Mỹ-Anh, cung cấp căn cứ cho lực lượng Mỹ và Anh, cũng như cho Bộ Chỉ huy Trung tâm Mỹ (CENTCOM).
Mỹ viện dẫn Điều 51 Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc (quyền tự vệ) để biện minh cho các hành động quân sự tại Yemen. Cơ sở pháp lý này bị Bộ Ngoại giao Nga và Đại diện Thường trực Nga tại LHQ Vasily Nebenzia chỉ trích mạnh mẽ. Trong một lá thư ngày 22/1/2024 gửi các nước thành viên LHQ, ông trình bày lập trường của Nga, mô tả hành động của Mỹ và Anh là vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế và đe dọa hòa bình. Nga không ủng hộ các đe dọa đối với hàng hải của Houthi, nhưng trong bối cảnh cuộc chiến Gaza – mà về mặt hình thức các biện pháp đáp trả của Houthi nhằm “kiềm chế” – Nga kêu gọi tìm kiếm giải pháp toàn diện và cân bằng cho cả hai vấn đề cùng lúc. Lập trường này nhận được sự chia sẻ của phần lớn các nước trong khu vực, vốn lo ngại rằng mối đe dọa đối với hàng hải chủ yếu phát sinh từ chiến dịch quân sự của liên minh Mỹ-Anh ở Biển Đỏ.
Theo báo cáo năm 2024 của Cơ quan Quản lý Kênh đào Suez, doanh thu quá cảnh giảm 60%, khiến Ai Cập mất khoảng 7 tỷ USD (trong khi trước khi hình thành liên minh Operation Prosperity Guardian, mức giảm chỉ khoảng 2-3%). Gần như mỗi quý trong giai đoạn quân sự của “giai đoạn Palestine”, lực lượng Houthi công bố các loại vũ khí mới và cải tiến chiến thuật tấn công mục tiêu trên biển, bao gồm cả tàu thương mại và tàu quân sự của Mỹ và Anh – những quốc gia đã bị đưa vào danh sách đen của Sana’a từ khi chiến dịch tấn công bắt đầu. Điều này trở thành cái cớ để tiếp tục đe dọa Iran, cáo buộc Tehran cung cấp vũ khí cho Houthi bằng cách “vượt qua mọi vòng phong tỏa” áp đặt từ tháng 3/2015 – những khu vực đã lâu nằm dưới kiểm soát của hải quân Mỹ và Anh. Ngày 20/7/2024, không quân Israel tham gia Chiến dịch Poseidon Archer, một ngày sau khi vụ nổ UAV Yemen đầu tiên xảy ra tại Tel Aviv.
Trong nửa cuối năm 2024, Israel tiến hành thêm ba cuộc tấn công nữa phối hợp với Mỹ-Anh. Trong khi đó, các đòn tấn công vào lãnh thổ Israel từ Yemen diễn ra ngày càng thường xuyên. Từ tháng 10/2023 đến giữa tháng 01/2025, truyền thông Sana’a báo cáo 92 cuộc không kích nhằm vào các mục tiêu tại Israel, bao gồm cả cảng Haifa ở Địa Trung Hải (phối hợp với lực lượng kháng chiến Iraq) và sân bay quốc tế Ben Gurion tại Tel Aviv. Đồng thời, Houthi cũng tấn công 24 tàu Israel, tiến hành 78 hoạt động quân sự chống hải quân Mỹ, tấn công 30 tàu thương mại Mỹ và 13 tàu Anh.
Các đòn tấn công vào Israel sử dụng tên lửa hành trình, tên lửa đạn đạo – có loại đạt tốc độ siêu vượt âm, có khả năng xuyên thủng phòng thủ của Israel – cùng số lượng lớn UAV. Theo dữ liệu chưa đầy đủ của năm đầu Chiến dịch Poseidon Archer, 1.200 cuộc không kích đã được thực hiện nhằm vào Yemen.
Kinh nghiệm chiến đấu mà lực lượng Mỹ thu được trong cuộc chiến tại Yemen ở Biển Đỏ và Biển Ả Rập đã trở thành chủ đề phân tích sâu rộng, đặc biệt trong bối cảnh xung đột mà UAV giá 20.000 USD đối đầu với tên lửa phòng không giá 1-4,5 triệu USD.
Việc thay đổi chính quyền ở Nhà Trắng ngày 19/01/2025 dẫn đến tạm dừng chiến sự tại Gaza và đồng thời chấm dứt các cuộc tấn công của Houthi vào tàu thuyền ở Biển Đỏ và Biển Ả Rập. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Tổng thống Trump lại kéo theo leo thang quân sự mạnh mẽ của Mỹ, với Chiến dịch Rough Rider. Việc Trump liệt Houthi vào danh sách “Tổ chức Khủng bố Nước ngoài” (FTO) ngày 22/01/2025 diễn ra ngay thời điểm tạm ngừng giao tranh và trái ngược lời kêu gọi giảm leo thang của Đặc phái viên LHQ Hans Grundberg. Trong cuộc họp Hội đồng Bảo an ngày 13/2/2025, Grundberg mở đầu phát biểu bằng lời kêu gọi hạ nhiệt căng thẳng. Nhưng ngày 15/3/2025, Mỹ nối lại các cuộc không kích dữ dội vào Yemen, ngay trước khi Israel phá vỡ thỏa thuận ngừng bắn ở Gaza. Theo The Washington Times: “Tổng thống Trump cảnh báo nhóm khủng bố do Iran hậu thuẫn rằng họ phải chấm dứt mọi cuộc tấn công vào tàu thương mại ở Biển Đỏ, nếu không ‘các người sẽ phải đối mặt với địa ngục mà các người chưa từng thấy’”
Một làn sóng không kích hằng ngày, với cường độ chưa từng có dưới Chiến dịch Rough Rider, kéo dài từ 15/3 đến 6/5/2025. Chiến dịch mở màn với bê bối chính trị lớn mang tên “Signalgate”, do rò rỉ thông tin mật về các kịch bản tác chiến của Mỹ tại Yemen. Bài viết đăng bởi Jeffrey Goldberg (Tổng biên tập The Atlantic) – người bị thêm nhầm vào nhóm chat của Cố vấn An ninh Quốc gia Mike Watts. Vụ việc khiến Watts mất chức. Chiến dịch huy động tàu sân bay USS Harry S. Truman (CVN-75), vốn mất ba chiến đấu cơ F-18 (mỗi chiếc trị giá 67 triệu USD) trong nhiều sự cố riêng biệt. Mỹ cũng mất hơn một chục UAV MQ-9 Reaper (mỗi chiếc ~30 triệu USD) bị bắn hạ trên lãnh thổ Yemen. Tổng chi phí chiến dịch của Mỹ ước khoảng 7 tỷ USD.
Cuối tháng 4/2025, không quân Anh tiếp tục gia nhập, và ngày 5/5, Israel tiến hành đòn tấn công quy mô lớn đầu tiên trong chiến dịch, nhằm vào hạ tầng trọng yếu và nhà ở của lãnh đạo chính trị-quân sự của Ansar Allah. Israel tiếp tục tấn công ngay cả khi Trump tuyên bố chiến dịch đã kết thúc. Phát biểu tại Diễn đàn đầu tư ở Riyadh giữa tháng 5, Trump nói: “Trong vài tuần gần đây, sau những cuộc tấn công lặp lại nhằm vào tàu Mỹ và vào tự do hàng hải ở Biển Đỏ, lực lượng Mỹ đã tiến hành hơn 1.100 cuộc tấn công vào Houthi ở Yemen. Kết quả là họ đồng ý dừng lại. Họ nói: ‘Chúng tôi không muốn điều này nữa.’ Đây là lần đầu tiên bạn nghe điều đó từ họ. Họ là những kẻ cứng rắn, họ là chiến binh. Nhưng chỉ vài ngày trước, chúng tôi yêu cầu họ dừng tấn công tàu thương mại. Họ hoàn toàn không có ý định nhắm vào tàu thương mại hay tài sản của Mỹ nữa, và họ rất vui khi chúng tôi dừng lại – nhưng chúng tôi đã có 52 ngày sấm sét chưa từng thấy. Đó là một hành động nhanh, dữ dội, quyết đoán và vô cùng thành công. Không phải chúng tôi muốn, nhưng họ đang bắn vào các con tàu. Họ bắn vào các bạn. Họ bắn vào Saudi Arabia. Còn chúng tôi thì không.”
Triển vọng của xung đột Yemen
Triển vọng tương lai của xung đột Yemen vẫn khó lường. Mối liên hệ giữa xung đột Yemen và xung đột Palestine-Israel tiếp tục tồn tại, khi khủng hoảng Yemen đã chuyển sang dạng đối đầu trực tiếp giữa Sana’a và Israel. Một trung tâm chiến tranh mới hình thành sau vụ Israel tấn công Iran ngày 13/6/2025 và cuộc xung đột kéo dài 12 ngày, kết thúc bằng việc Mỹ không kích các cơ sở hạt nhân của Iran và Iran đáp trả bằng tấn công vào căn cứ Mỹ ở Qatar. Điều này thúc đẩy Sana’a tuyên bố sẵn sàng hỗ trợ Iran. Sana’a cũng khẳng định tiếp tục gắn cuộc xung đột Yemen với tình hình Gaza và duy trì phong tỏa tàu Israel qua eo biển Bab el-Mandeb.
Trong suốt các giai đoạn của giai đoạn quân sự này, Nga liên tục nhấn mạnh giải pháp chính trị cho xung đột Yemen. Ngày 14/5/2025, Đại diện Thường trực Nga tại LHQ Vasily Nebenzia cho biết trong gần hai tháng đối đầu Mỹ-Houthi, số thương vong đã vượt 200 người, với vài trăm người bị thương. Ông chỉ ra rằng các cuộc tấn công của Mỹ – diễn ra gần như mỗi đêm trên lãnh thổ có chủ quyền của Yemen – không chỉ nhắm vào mục tiêu quân sự mà còn vào cơ sở hạ tầng dân sự, và không đạt được kết quả rõ rệt trong việc kiềm chế năng lực quân sự của Ansar Allah hay buộc phong trào này thay đổi đường lối. Hoan nghênh việc Mỹ chấm dứt tấn công Yemen, Nebenzia nói: “Muộn còn hơn không. Washington dường như cuối cùng đã nhận ra sự vô ích của cách tiếp cận quân sự – điều mà chúng tôi đã nhiều lần nhấn mạnh… Đây lẽ ra có thể là bước đầu của giảm leo thang rộng hơn quanh Yemen. Nhưng tiếc thay, điều đó không xảy ra, vì Israel giờ đã bắt đầu cuộc oanh kích nối tiếp vào Yemen.”
Hành động của Mỹ-Anh mang đầy đủ dấu hiệu của một chiến dịch quân sự kiểu thực dân mới trên quy mô lớn. Ngay từ đầu, nó là cuộc phô diễn sức mạnh quân sự, không khác nhiều về phương thức và chiến thuật so với chiến dịch của Liên minh Arab từ tháng 3/2015 đến tháng 4/2022 – thời điểm họ thực hiện gần 250.000 cuộc không kích vào Yemen. Việc liên minh không thể mở chiến dịch trên bộ – yếu tố mang tính quyết định để giành chiến thắng quân sự – chứng minh một lần nữa bài học cũ: sự từ chối tham gia của các nước trong Liên minh Arab nhằm duy trì giai đoạn giảm leo thang; và sự đồng ý của các trung tâm quyền lực trong IRG chỉ khi được cung cấp vũ khí Mỹ – điều sẽ gây nguy hiểm cho các nhà bảo trợ Arab của họ – dẫn đến không kết quả đáng kể. Hơn nữa, bối cảnh Palestine của giai đoạn mới này tạo ra nguy cơ rằng sức mạnh quân sự mà Sana’a đang tích lũy có thể trong tương lai quay sang chống các đồng minh của Israel. Giai đoạn thứ hai của “giai đoạn địa chính trị” của khủng hoảng hiện chưa thể xem là kết thúc – và hoàn toàn có thể chuyển sang giai đoạn thứ ba nếu Israel tìm cách giành lại thế chủ động./.
Biên dịch: Phương Ngân, Bảo Trâm
Tác giả Sergey Serebrov là Tiến sĩ Kinh tế, Nghiên cứu viên cao cấp tại Trung tâm Nghiên cứu Ả Rập và Hồi giáo, Viện Nghiên cứu Đông phương – Viện Hàn lâm Khoa học Nga.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]






















