Tóm tắt: Cục diện quốc tế đang nhanh chóng chuyển biến theo hướng đa cực hóa. Các cường quốc tầm trung, dựa vào sức mạnh kinh tế, vị trí địa chiến lược và ảnh hưởng quốc tế ngày càng tăng, đang nhanh chóng trỗi dậy, trở thành lực lượng quan trọng trong việc định hình lại trật tự quốc tế. Các cường quốc tầm trung tận dụng vị thế địa lý đặc thù và chiến lược ngoại giao linh hoạt, kiên định chủ nghĩa đa phương, thúc đẩy đổi mới sáng kiến và triển khai “cân bằng mềm”, thể hiện những đặc trưng nổi bật. Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung, một mặt phản ánh nhu cầu cải cách quản trị toàn cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc và chuyển đổi cấu trúc quốc tế; mặt khác thúc đẩy tiến trình đa cực hóa và tái cấu trúc hệ thống quản trị toàn cầu, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển của trật tự quốc tế, cả ở cấp độ toàn cầu và khu vực. Thời đại kỹ thuật số mang lại cho các cường quốc tầm trung cơ hội “vượt mặt”, thúc đẩy đột phá trong các lĩnh vực đổi mới công nghệ, kinh tế số, phát triển bền vững..., từ đó nâng cao hơn nữa năng lực cạnh tranh toàn cầu. Các cường quốc tầm trung sẽ tiếp tục đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cục diện đa cực và mô hình quản trị đa phương, đồng thời ảnh hưởng của họ cũng sẽ không ngừng tăng lên.
Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung là một hiện tượng quan trọng trong cục diện thay đổi lớn chưa từng có trong suốt một thế kỷ qua. Hiện nay, hệ thống quốc tế đang trải qua những cải cách sâu sắc, toàn cầu hóa phát triển sâu rộng, cách mạng công nghệ và sự phân tán quyền lực cùng nhiều yếu tố phức tạp đang đan xen, cùng nhau thúc đẩy trật tự quốc tế chuyển đổi theo hướng đa cực. Việc tái phân phối quyền lực đã khiến hệ thống quốc tế hình thành một cục diện mới với nhiều trung tâm và nhiều chủ thể tham gia.
Một loạt các cường quốc tầm trung (Middle Powers) đã nổi lên, nhanh chóng chuyển từ những người tham gia bên lề thành những nhân vật chủ chốt ở trung tâm, đóng vai trò ngày càng quan trọng trong các vấn đề quốc tế và có ảnh hưởng đáng kể đến chương trình nghị sự toàn cầu, trở thành một biến số quan trọng trong sự phát triển của trật tự quốc tế.
Định nghĩa nhận thức và đặc điểm hành vi của các cường quốc tầm trung
Hiểu sâu sắc về vị thế chiến lược, quỹ đạo phát triển và đặc điểm hành vi của các cường quốc tầm trung là rất quan trọng để nắm bắt xu hướng quan hệ quốc tế và xây dựng chiến lược ngoại giao.
Khái niệm
Theo cách nhìn nhận đa chiều, cường quốc tầm trung là một khái niệm có ý nghĩa chiến lược nhưng khó định nghĩa rõ ràng trong lý thuyết quan hệ quốc tế. Bản thân khái niệm này khó có thể được định tính theo một chiều duy nhất. Giới học thuật thường cho rằng nên phân tích nội hàm độc đáo của nó một cách toàn diện từ bốn chiều: sức mạnh vật chất, địa chính trị, mô hình hành vi và xây dựng bản sắc. Thứ nhất, từ chiều sức mạnh vật chất, các cường quốc tầm trung nằm ở vị trí độc đáo giữa các cường quốc lớn và các cường quốc nhỏ. Vị trí này chủ yếu dựa trên các chỉ số khách quan như tổng sản phẩm quốc nội, chi tiêu quân sự, v.v., và có màu sắc đánh giá chủ quan mạnh mẽ.
Các chỉ số khách quan, ít màu sắc phán đoán chủ quan, có khả năng đo lường mạnh mẽ hơn. Ví dụ, Hàn Quốc, Úc, Thổ Nhĩ Kỳ, Indonesia và các quốc gia khác, dựa vào quy mô kinh tế và sức mạnh quân sự đáng kể của mình, đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề khu vực. Thứ hai, từ góc độ địa chính trị, các cường quốc tầm trung có vị thế trung tâm chiến lược nổi bật. Nhiều cường quốc tầm trung được gọi là “các quốc gia trục”, thường nằm ở các điểm xung yếu chiến lược địa chính trị. Ví dụ, Thổ Nhĩ Kỳ kết nối châu Âu và châu Á, kiểm soát lối ra Biển Đen, trung bình hàng năm vận chuyển 3-4% lượng dầu toàn cầu; Indonesia kiểm soát eo biển Malacca, là trung tâm vận tải biển của Đông Nam Á. Vị trí địa lý độc đáo này mang lại cho họ ảnh hưởng chiến lược vượt xa sức mạnh quốc gia thông thường. Thứ ba, từ góc độ mô hình hành vi, các cường quốc tầm trung thể hiện một số đặc điểm ngoại giao. Như học giả người Canada Andrew F. Cooper đã nói, đặc điểm của các cường quốc tầm trung không nằm ở sức mạnh cấu trúc, mà nằm ở mô hình hành vi ngoại giao độc đáo của họ. Không giống như sự theo đuổi bá quyền của các cường quốc lớn và sự phụ thuộc của các quốc gia nhỏ, các cường quốc tầm trung có xu hướng duy trì lợi ích thông qua các cơ chế đa phương, đóng vai trò chuyên môn hóa trong các lĩnh vực cụ thể. Học giả người Canada Robert Cox chỉ ra rằng họ cam kết thúc đẩy trật tự quốc tế có độ ổn định và tính dự đoán cao hơn. Ví dụ, sự thể hiện nổi bật của Na Uy trong lĩnh vực hòa giải hòa bình, và của Canada trong lĩnh vực hỗ trợ bảo vệ môi trường, đã cho thấy chiến lược của các cường quốc tầm trung trong việc nâng cao vị thế quốc tế thông qua ngoại giao chức năng. Thứ tư, từ góc độ xây dựng bản sắc, các cường quốc tầm trung nhấn mạnh tính kiến tạo xã hội về vị thế của mình. Bản sắc cường quốc tầm trung là kết quả của sự tương tác giữa sự tự định vị của giới tinh hoa chính trị, việc xây dựng diễn ngôn ngoại giao và sự tương tác quốc tế. Sự tự nhận thức của cường quốc tầm trung và mức độ công nhận của cộng đồng quốc tế tương tác qua lại với nhau, cùng nhau định hình bản sắc quốc tế của họ.
Tóm lại, cường quốc tầm trung là một khái niệm tổng hợp kết hợp sức mạnh kinh tế, quy mô, ảnh hưởng quốc tế, vị thế địa chiến lược, v.v. Họ ở vị trí thứ hai sau các cường quốc lớn trong hệ thống quốc tế và được công nhận là những quốc gia không thể bỏ qua trong việc tham gia xử lý các quan hệ quốc tế, đặc biệt là các vấn đề quốc tế lớn trong khu vực. Họ có mức độ ảnh hưởng đáng kể đến khu vực và thậm chí cả cộng đồng quốc tế. Các cường quốc tầm trung điển hình bao gồm Ấn Độ, Brazil, Nam Phi, Canada, Úc, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ, Indonesia, Mexico cũng như Đức, Nhật Bản và các quốc gia khác có ảnh hưởng quốc tế quan trọng.
Đặc điểm hành vi ngoại giao của các cường quốc tầm trung
Ngoại giao của các cường quốc tầm trung không phải là hình ảnh thu nhỏ đơn giản của “ngoại giao cường quốc lớn”, mà là một mô hình hành vi quốc tế với các đặc điểm và chiến lược độc đáo, nhìn chung thể hiện một vài đặc điểm nổi bật sau.
Thứ nhất, sự bảo vệ kiên định và vận dụng linh hoạt chủ nghĩa đa phương. Các cường quốc tầm trung thường thiếu khả năng đơn phương thay đổi trật tự quốc tế, mà dựa nhiều hơn vào các cơ chế đa phương để bảo vệ lợi ích của mình và định hình các quy tắc quốc tế. Học giả người Đức Matthew D Stephen cho rằng đặc điểm của các cường quốc tầm trung là đóng vai trò trung gian hòa giải, xây dựng liên minh và “người trung gian” thỏa hiệp, đầy tự tin vào tính hiệu quả của chủ nghĩa đa phương. Họ tích cực tham gia và thúc đẩy cải cách các cơ quan đa phương, cố gắng giành được quyền lên tiếng và ảnh hưởng lớn hơn trong khuôn khổ hiện có, bao gồm tham gia và ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới, G20 và các cơ quan hoặc cơ chế đa phương khác, kiềm chế hành vi đơn phương của các cường quốc lớn và giành được nhiều quyền lợi hơn. Tuy nhiên, các cường quốc tầm trung không hoàn toàn say mê với chủ nghĩa đa phương. Họ sẽ linh hoạt điều chỉnh theo tình hình cụ thể, như việc chọn hợp tác với các cường quốc trong lĩnh vực này, nhưng chọn liên minh với các cường quốc tầm trung khác hoặc các quốc gia đang phát triển ở lĩnh vực khác để tối đa hóa lợi ích của chính mình. Ví dụ, tích cực thúc đẩy hợp tác quốc tế về vấn đề biến đổi khí hậu, nhưng có thể áp dụng các chiến lược linh hoạt hơn trong các tranh chấp thương mại. “Chủ nghĩa đa phương linh hoạt” này thể hiện tính thực tiễn và khả năng thích ứng của ngoại giao cường quốc tầm trung .
Thứ hai, “ngoại giao ngách” định vị chính xác và tập trung chiến lược. Nguồn lực hạn chế là thực tế khách quan của ngoại giao cường quốc tầm trung. Không giống như các cường quốc cố gắng gây ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trên toàn cầu, các cường quốc tầm trung thường chọn tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực cụ thể, triển khai “ngoại giao ngách”, tích cực trở thành “người dẫn đầu chương trình nghị sự”, dẫn dắt chương trình nghị sự toàn cầu và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và điều chỉnh các quy tắc quốc tế. Họ chọn đầu tư nhiều nguồn lực ngoại giao hơn vào các lĩnh vực mà họ có lợi thế so sánh hoặc lợi ích đặc biệt (chẳng hạn như nhân quyền, môi trường, chống khủng bố, khoa học và công nghệ), nhằm giành được tiếng nói và vị thế lãnh đạo quốc tế. “Ngoại giao ngách” không giới hạn ở một vấn đề duy nhất, mà là hình thành một mạng lưới chiến lược liên quan lẫn nhau, cuối cùng phục vụ mục tiêu ngoại giao tổng thể của họ. Một khi đã thiết lập được vị thế lãnh đạo trong một lĩnh vực nào đó, họ sẽ tiếp tục mở rộng ảnh hưởng của mình sang các lĩnh vực liên quan, tạo ra hiệu ứng lan tỏa.
Ba là chính sách “cân bằng mềm” khéo léo và linh hoạt cùng với sự xoay chuyển chiến lược. Trước sự cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các siêu cường, các cường quốc tầm trung thường áp dụng chiến lược “cân bằng mềm” trong chính sách đối ngoại. Họ không trực tiếp đối đầu với các cường quốc mà lựa chọn xây dựng liên minh linh hoạt, thúc đẩy đàm phán ngoại giao và hợp tác kinh tế để linh hoạt xoay chuyển giữa các cường quốc, nhằm tối đa hóa khả năng duy trì tính độc lập và mở rộng không gian chiến lược của mình. Cốt lõi của chiến lược này là nắm bắt chính xác cục diện cạnh tranh giữa các cường quốc, khéo léo tận dụng sự đối đầu giữa họ để điều chỉnh lập trường một cách linh hoạt trong từng vấn đề, tránh bị phụ thuộc hoàn toàn vào bất kỳ bên nào, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ và hợp tác từ nhiều phía, từ đó đạt được mục tiêu kép: tối đa hóa lợi ích quốc gia và bảo đảm an ninh quốc gia.
Ví dụ điển hình: Thổ Nhĩ Kỳ duy trì lập trường “trung lập” trong khủng hoảng Ukraine; Indonesia tìm kiếm “tự chủ chiến lược” giữa Mỹ và Trung Quốc; Kazakhstan theo đuổi “chính sách đối ngoại đa hướng”.
Tuy nhiên, chiến lược này dù có thể mở rộng không gian chiến lược nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bị các cường quốc hiểu lầm hoặc gây sức ép. Vì vậy, các cường quốc tầm trung cần có khả năng phân tích chiến lược nhạy bén và kiểm soát rủi ro hiệu quả, điều chỉnh chính sách đối ngoại linh hoạt theo diễn biến tình hình quốc tế để tránh rơi vào thế bị động.
Động lực thúc đẩy sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung và ảnh hưởng toàn cầu của họ
Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung mới nổi là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của cục diện chính trị quốc tế thế kỷ 21. Với sức mạnh kinh tế tăng trưởng nhanh, trình độ khoa học công nghệ ngày càng cao và tầm ảnh hưởng quốc tế không ngừng mở rộng, các quốc gia này đang tái định hình cán cân quyền lực toàn cầu và tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đối với trật tự quốc tế.
Động lực thúc đẩy sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung
Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đánh dấu sự tan rã của trật tự lưỡng cực và khởi đầu thời kỳ chuyển đổi của hệ thống quốc tế. Mỹ từng chiếm vị thế bá quyền đơn cực nhờ vào sức mạnh vượt trội, và các học giả Mỹ như William Wohlforth và Stephen Brooks đã đưa ra lý thuyết “ổn định đơn cực”, cho rằng trật tự thế giới do Mỹ dẫn dắt sẽ có lợi cho hòa bình và ổn định toàn cầu.
Tuy nhiên, sự suy giảm vị thế bá quyền của Mỹ, sự trỗi dậy của các cường quốc mới nổi và tình trạng tiêu hao nguồn lực do chiến lược mở rộng cùng với chia rẽ nội bộ đã cho thấy trật tự do Mỹ dẫn dắt đang dần suy yếu.
Một nghiên cứu của Đại học Brown (Mỹ) chỉ ra rằng, trong hơn 20 năm kể từ sau sự kiện 11/9, Mỹ đã tiêu tốn 2,2 nghìn tỷ USD cho các cuộc chiến tại Afghanistan và Iraq – gây áp lực nghiêm trọng đối với Mỹ về tài chính và uy tín quốc tế, với hệ lụy lâu dài khó lường.
Sự suy giảm vai trò của Mỹ đã mở ra không gian cho các cường quốc tầm trung đóng vai trò ngày càng lớn trong các vấn đề quốc tế. Trong quá trình chuyển đổi toàn cầu, toàn cầu hóa kinh tế trở thành động lực chủ đạo tái cấu trúc trật tự chính trị – kinh tế thế giới. Tự do hóa thương mại, luồng vốn đầu tư và sự lan tỏa công nghệ đã mang lại cơ hội nâng cao sức cạnh tranh cho các cường quốc tầm trung.
Sự hình thành chuỗi giá trị toàn cầu cho phép họ tận dụng lợi thế so sánh, hòa nhập vào hệ thống kinh tế thế giới và đạt được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Nhiều quốc gia đã tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy xuất khẩu, cải cách thể chế và tăng cường năng lực chính trị – quân sự, trở thành các lực lượng có ảnh hưởng toàn cầu.
Sự chuyển dịch quyền lực này đã mang lại cơ hội chiến lược cho sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung mới nổi.
Đồng thời, khi các thách thức toàn cầu ngày càng gia tăng, hệ thống quản trị toàn cầu do các nước phát triển phương Tây chi phối đang lâm vào khủng hoảng về tính chính danh và hiệu quả. Các cường quốc tầm trung mới nổi ngày càng có nhận thức rõ nét về vai trò quốc tế và khát vọng nâng cao vị thế của mình. Họ thể hiện ý chí mạnh mẽ và vai trò độc lập trong việc thúc đẩy cải cách hệ thống quản trị toàn cầu, xây dựng một trật tự công bằng và hợp lý hơn – tạo điều kiện để họ nâng cao ảnh hưởng quốc tế.
Họ mong muốn đóng vai trò tương xứng với sức mạnh thực tế của mình, tham gia vào quá trình xây dựng luật chơi quốc tế nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia.
Ảnh hưởng toàn cầu từ sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung
Thứ nhất là thúc đẩy sự đa cực hóa trong cục diện quyền lực quốc tế. Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung là nhân tố then chốt thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ trật tự đơn cực sang đa cực trong cục diện quyền lực quốc tế. Quá trình này mang tính phức tạp và năng động, bao gồm sự tương tác và kiềm chế lẫn nhau giữa các trung tâm quyền lực có quy mô khác nhau, trong đó hợp tác và cạnh tranh đan xen lẫn nhau. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, các cường quốc tầm trung đóng vai trò là nhân tố quan trọng cân bằng sự mở rộng quá mức của bất kỳ một thế lực đơn lẻ nào. Sự tồn tại của họ làm giảm khả năng tái lập bá quyền đơn cực, buộc các cường quốc phải cân nhắc thận trọng hơn trong việc ra quyết sách chiến lược, cũng như phải xem trọng lập trường và ảnh hưởng của các cường quốc tầm trung.
Tuy nhiên, sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung cũng khiến cục diện an ninh quốc tế trở nên phức tạp hơn. Họ vừa là người bảo vệ an ninh quốc tế, nhưng cũng có thể trở thành bên tham gia tiềm tàng trong các cuộc xung đột. Lựa chọn chiến lược an ninh của họ – chẳng hạn như liên minh với cường quốc hay duy trì sự tự chủ chiến lược – sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến cục diện cạnh tranh giữa các cường quốc. Các nhà lãnh đạo của các cường quốc tầm trung nhìn chung đều mong muốn tránh trở thành con tốt trong bàn cờ cạnh tranh giữa các cường quốc, nhấn mạnh quyền tự chủ trong lựa chọn và hợp tác đa chiều. Ví dụ, Tổng thống Indonesia khi đó là Joko Widodo từng tuyên bố rõ ràng rằng Indonesia sẽ không tham gia vào một “Chiến tranh Lạnh mới”. Tính phức tạp trong “lựa chọn liên minh” như vậy đã trở thành một nguồn gốc quan trọng gây ra sự bất định trong hệ thống quốc tế. Dù sự bất định có thể khiến người ta lo ngại, nhưng đồng thời nó cũng tạo ra khả năng mới cho việc giải quyết hòa bình các xung đột toàn cầu. Với vai trò là người hòa giải, cầu nối và trung gian, các cường quốc tầm trung tận dụng thế mạnh ngoại giao đa phương linh hoạt của mình để thúc đẩy đối thoại và hợp tác, góp phần tìm kiếm đột phá trong những bế tắc và bất đồng. Sự tương tác giữa các cường quốc lớn và cường quốc tầm trung sẽ có ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành một trật tự thế giới mới cân bằng động và bao trùm đa dạng.
Thứ hai là thúc đẩy sự hợp lý hóa của hệ thống quản trị toàn cầu. Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung mới nổi đã tạo ra những tác động mạnh mẽ đối với hệ thống quản trị toàn cầu hiện nay vốn do các nước phương Tây chi phối. Họ không còn là những bên tiếp nhận thụ động trong hệ thống quốc tế, mà trở thành những người tham gia và kiến tạo tích cực trong quá trình xây dựng luật lệ quốc tế và trật tự toàn cầu. Họ tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế, ủng hộ chủ nghĩa đa phương và đề xuất cải cách các thể chế quốc tế hiện có, nhằm hướng tới một hệ thống công bằng, bình đẳng và hiệu quả hơn. Đây không chỉ là thách thức đối với chủ nghĩa đơn phương và bá quyền của phương Tây, mà còn là động lực thúc đẩy dân chủ hóa và đa dạng hóa của hệ thống quản trị toàn cầu.
Việc quyền lực được phân tán hơn khiến quá trình ra quyết sách toàn cầu trở nên phức tạp hơn, nhưng đồng thời cũng tạo ra nhiều khả năng hơn trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung còn làm xuất hiện khái niệm “người dẫn dắt khu vực”, như vai trò của Brazil ở Nam Mỹ, hay Indonesia ở Đông Nam Á. Năng lực lãnh đạo khu vực như vậy trở thành cầu nối quan trọng giữa toàn cầu và khu vực, góp phần thúc đẩy hiệu quả của hệ thống quản trị đa tầng. Khái niệm “quản trị linh hoạt” nhấn mạnh việc hình thành các liên minh đa dạng và linh hoạt tùy theo từng chủ đề, để ứng phó với tình hình quốc tế phức tạp và thay đổi không ngừng, và có thể trở thành mô hình mới trong quản trị toàn cầu tương lai.
Ba là thúc đẩy đa dạng hóa mô hình phát triển. Vai trò nổi bật của sự trỗi dậy của các cường quốc tầm trung nằm ở việc thể hiện tính khả thi của một thế giới đa cực và hiện thực hóa những con đường phát triển đa dạng. Đặc biệt, một số cường quốc tầm trung đến từ “phương Nam toàn cầu” đã cung cấp những hình mẫu mới có tính thuyết phục hơn cho các quốc gia đang phát triển trong việc tìm kiếm mô hình phát triển phù hợp với điều kiện quốc gia của mình, từ đó có ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tìm kiếm sự đa dạng trong các mô hình phát triển toàn cầu.
Trước đây, mô hình phát triển do phương Tây chi phối – với trọng tâm là thị trường tự do tư bản chủ nghĩa – thường được coi là con đường duy nhất để các quốc gia đang phát triển đạt tới hiện đại hóa. Tuy nhiên, mô hình này không thể áp dụng một cách máy móc cho mọi nơi, và trên thực tế, nhiều quốc gia đang phát triển khi áp dụng mô hình này đã gặp phải nhiều vấn đề như: khoảng cách giàu nghèo gia tăng, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, và mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt. Ảo tưởng rằng hiện đại hóa đồng nghĩa với Tây phương hóa đã bị phá vỡ.
Các cường quốc tầm trung mới nổi như Ấn Độ, Brazil, Thổ Nhĩ Kỳ, Indonesia đã đạt được những kết quả tích cực trong việc khám phá con đường phát triển mang đặc sắc riêng của mình. Những kinh nghiệm này cho thấy rằng, con đường phát triển không chỉ có một lối đi duy nhất. Các quốc gia “phương Nam toàn cầu” hoàn toàn có thể lựa chọn mô hình phát triển phù hợp với giai đoạn phát triển và hệ thống xã hội riêng của mình, tránh việc sao chép một cách mù quáng mô hình phương Tây, từ đó giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực có thể phát sinh.
Vai trò và chiến lược quốc tế của các cường quốc tầm trung
Các cường quốc tầm trung tham gia tái cấu trúc trật tự thế giới mới và cục diện an ninh quốc tế theo cách riêng, thể hiện rõ khát vọng tham gia vào quản trị toàn cầu và xây dựng luật lệ quốc tế. Trong cạnh tranh giữa các cường quốc, họ đóng vai trò nổi bật như một yếu tố cân bằng.
“Bộ cân bằng” và “nhân tố gây xáo trộn tiềm ẩn” trong trò chơi quyền lực của các cường quốc
Dù khó có thể trực tiếp thách thức địa vị của các cường quốc, nhưng các cường quốc tầm trung đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa các lợi ích kinh tế và an ninh của các cường quốc, đồng thời cũng là những nhân tố không thể xem nhẹ tại điểm giao thoa giữa xu hướng toàn cầu hóa và đa cực hóa. Họ trở thành những người thúc đẩy sự “phân mảnh quyền lực” và cân bằng đa cực trong hệ thống quốc tế. Nhờ vào vị trí địa chiến lược và chiến lược ngoại giao linh hoạt, các quốc gia này khéo léo đóng vai trò “người trung gian” và “bộ cân bằng”.
Vai trò này không dựa vào sức mạnh cứng áp đảo, mà là nhờ vào khả năng kết nối và điều hòa lợi ích đa chiều giữa các bên. Mối quan hệ giữa các cường quốc tầm trung và các cường quốc không phải là mối quan hệ cố định hay đơn giản là sự “phụ thuộc kép”, mà là một quá trình phức tạp và năng động, mang tính cân bằng và đan xen lợi ích.
Ví dụ, Thổ Nhĩ Kỳ trong khi phát triển hợp tác an ninh với phương Tây trong khuôn khổ NATO, vẫn đồng thời tăng cường ảnh hưởng địa chính trị của mình thông qua phối hợp với Nga và nhiều quốc gia Trung Đông khác.
Để tối đa hóa lợi ích, các cường quốc tầm trung thường sử dụng chiến lược “đi dây” hoặc “cơ hội chủ nghĩa”, lợi dụng sự cạnh tranh giữa các cường quốc để “chờ thời mặc cả”, nhằm giành được nhiều nhượng bộ hơn và nâng cao năng lực đàm phán của mình.
Tuy nhiên, chiến lược này tuy có thể mang lại lợi ích về kinh tế và địa chính trị trong ngắn hạn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro: một mặt, nó có thể làm gia tăng sự nghi ngờ giữa các cường quốc, khiến các cường quốc tầm trung bị xem là những “kẻ cơ hội” không đáng tin cậy; mặt khác, điều này cũng có thể làm phức tạp hóa tình hình khu vực, thậm chí trở thành nguồn gốc của bất ổn.
“Người điều hòa xung đột” trong an ninh toàn cầu và “yếu tố tiềm ẩn làm gia tăng xung đột” trong các cuộc xung đột khu vực
An ninh khu vực đã trở thành một “đấu trường” để các quốc gia cạnh tranh vị thế quốc tế cao hơn. Theo lý thuyết phức hợp an ninh khu vực của Barry Buzan, trong các phức hợp an ninh khu vực tiêu chuẩn không bao gồm các cường quốc toàn cầu, cực an ninh khu vực chủ yếu được xác định bởi các cường quốc tầm trung. Trong quản trị an ninh, các cường quốc tầm trung thường đóng vai trò là người khởi xướng, dẫn dắt và định hướng các cơ chế an ninh đa phương. Ảnh hưởng của họ chủ yếu thể hiện ở ba phương diện:
Thứ nhất, xét từ môi trường địa – chính trị, các cường quốc tầm trung vừa là “bên chịu áp lực” trong an ninh khu vực, vừa có thể trở thành “yếu tố tiềm ẩn làm gia tăng xung đột” trong khu vực.
Thứ hai, xét từ góc độ xây dựng cơ chế an ninh, các cường quốc tầm trung vừa là “yếu tố ổn định”, vừa là “động cơ thúc đẩy”. Họ thúc đẩy việc thành lập và vận hành các khuôn khổ an ninh đa phương, ảnh hưởng đến quá trình thể chế hóa quản trị an ninh khu vực. Những khuôn khổ an ninh đa phương này chủ yếu thể hiện dưới bốn hình thức: liên minh (ví dụ vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ trong NATO), an ninh tập thể (ví dụ vai trò dẫn dắt của Nam Phi trong Liên minh châu Phi), cơ chế an ninh (ví dụ Indonesia thúc đẩy xây dựng Cộng đồng An ninh ASEAN), và cộng đồng an ninh (ví dụ thực tiễn phát triển của Liên minh châu Âu). Theo thống kê, hiện có hơn 40 cơ chế chính trị – an ninh khu vực các loại, trong đó hơn 20 cơ chế có ảnh hưởng quan trọng. Những cơ chế này phần lớn phụ thuộc vào sự tham gia và thúc đẩy của các cường quốc tầm trung.
Thứ ba, xét từ phương thức hợp tác an ninh, các cường quốc tầm trung vừa tích cực tham gia đối thoại an ninh (ví dụ Brazil thúc đẩy xây dựng Hội đồng Quốc phòng Nam Mỹ), vừa chủ động tham gia vào quản lý xung đột (ví dụ vai trò của Australia trong vấn đề Đông Timor). Cách thức tham gia linh hoạt và đa dạng giúp các cường quốc tầm trung có thể phát huy ảnh hưởng ở nhiều cấp độ và lĩnh vực khác nhau, từ đó thúc đẩy tiến trình quản trị an ninh khu vực.
Người thúc đẩy “mạng lưới đa cực hóa” trong quản trị toàn cầu
Hiện nay, hệ thống tài chính và thương mại quốc tế đang đối mặt với khủng hoảng do sự mất cân bằng về cấu trúc quyền lực và tính đại diện. Vai trò của các cường quốc tầm trung trong hệ thống này đang có sự chuyển biến rõ rệt, dần từ bỏ vai trò “người theo sau” truyền thống để trở thành “chất xúc tác” và “người xây cầu”, kiên định thúc đẩy hợp tác đa phương, đa tầng và đa bên liên quan, đồng thời tích cực tìm kiếm tiếng nói và vị thế đại diện lớn hơn.
Vào đầu năm 2025, Tổng thống Kazakhstan Tokayev trong một cuộc phỏng vấn với truyền thông đã chỉ ra rằng, các cường quốc tầm trung có thể đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng lòng tin quốc tế và bù đắp khoảng trống trong vai trò lãnh đạo toàn cầu. Họ có khả năng xây dựng những cây cầu linh hoạt giữa các cực đối lập địa – chính trị, giúp giảm căng thẳng đối đầu quốc tế, thúc đẩy ổn định và hợp tác khu vực.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế gặp trở ngại và chuỗi cung ứng toàn cầu tái cấu trúc, các cường quốc tầm trung đang triển khai những chiến lược nhằm đạt được đột phá kinh tế và tái định vị vai trò của mình.
Thứ nhất, thông qua nâng cấp công nghiệp và đổi mới công nghệ để tiến lên các khâu có giá trị cao trong chuỗi giá trị, như Hàn Quốc và Canada đã đạt được bước tiến đột phá trong các ngành chiến lược như chất bán dẫn, năng lượng mới và trí tuệ nhân tạo.
Thứ hai, thúc đẩy chuyển đổi kinh tế đa dạng, như Saudi Arabia thông qua chương trình “Tầm nhìn 2030” nhằm giảm sự phụ thuộc vào nền kinh tế dầu mỏ.
Thứ ba, tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế, xây dựng mạng lưới kinh tế đa cực thông qua các hiệp định thương mại khu vực.
Tháng 12 năm 2024, Tổng Giám đốc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) – bà Ngozi Okonjo-Iweala – đã kêu gọi các cường quốc tầm trung như Brazil, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ đoàn kết lại để cùng nhau ứng phó với cuộc khủng hoảng phân ly thương mại toàn cầu. Động thái này càng làm nổi bật vai trò của các cường quốc tầm trung như là những “người bảo vệ” hệ thống thương mại tự do toàn cầu.
Hội nhập khu vực tái định hình điểm tựa chiến lược, các cường quốc tầm trung đang tích lũy sức mạnh, chờ thời bứt phá. Khi toàn cầu hóa bước vào giai đoạn mới “khu vực hóa + số hóa”, giá trị địa – chiến lược của các cường quốc tầm trung càng trở nên nổi bật. Họ đang từng bước chuyển từ vai trò cân bằng khu vực sang trung tâm phối hợp liên khu vực và chất xúc tác trong việc tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu. Các cường quốc tầm trung linh hoạt kết nối với các sáng kiến toàn cầu và sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong xây dựng hợp tác kinh tế khu vực và hệ sinh thái số. Ví dụ, Kazakhstan được kỳ vọng tiếp tục phát huy vai trò cầu nối kinh tế giữa châu Âu và châu Á; trong khi chiến lược “Trụ cột đại dương toàn cầu” của Indonesia sẽ tiếp tục thúc đẩy kết nối giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, nâng cao vai trò là trung tâm vận tải và thương mại hàng hải toàn cầu. Các cường quốc tầm trung sẽ thoát khỏi giới hạn địa – chính trị truyền thống, hướng tới xây dựng mô hình “kết nối kép” giữa kinh tế số và kinh tế thực, thúc đẩy hội nhập khu vực và tái cấu trúc sâu chuỗi giá trị toàn cầu, từ đó thổi luồng sinh khí mới vào hợp tác khu vực.
Trong việc đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng người tị nạn…, hành động của các cường quốc tầm trung cũng mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Từ việc điều chỉnh các quy tắc kinh tế toàn cầu cho đến thúc đẩy xây dựng mạng lưới kinh tế đa cực, năng lực hành động của các cường quốc tầm trung đã trở thành một yếu tố ảnh hưởng không thể bỏ qua.
Triển vọng phát triển của các cường quốc tầm trung
Hiện nay, trật tự quốc tế đang trải qua những biến đổi sâu sắc, cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, xu hướng đa cực hóa ngày càng rõ nét, và cấu trúc quyền lực truyền thống đang bị các lực lượng mới nổi tái định hình. Vai trò của các cường quốc tầm trung ngày càng được nâng cao, từng bước chuyển mình thành những nhân tố quan trọng trong quản trị toàn cầu, trở thành lực lượng kết nối giữa các nước lớn và nhỏ, cân bằng lợi ích khu vực và toàn cầu.
Thứ nhất, chuyển đổi số tái cấu trúc bàn cờ quyền lực, mở ra cơ hội phát triển mới cho các cường quốc tầm trung. Công nghệ số là trụ cột then chốt trong việc tái cấu trúc quyền lực. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ này đang không ngừng tái định hình trật tự quyền lực toàn cầu, mang đến cơ hội chưa từng có cho các cường quốc tầm trung. Diễn đàn Kinh tế Thế giới dự báo rằng trong vòng mười năm tới, 70% giá trị kinh tế gia tăng toàn cầu sẽ đến từ các mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng số. Nghiên cứu của Huawei cho thấy, cứ mỗi 1 đô la đầu tư vào chuyển đổi số có thể mang lại 8,3 đô la giá trị cho nền kinh tế số quốc gia. Các cường quốc tầm trung đang tận dụng cơ hội này để thoát khỏi vai trò “người theo sau công nghệ”, vươn lên thành lực lượng tiên phong trong lĩnh vực số hóa. Ví dụ, Hàn Quốc đang củng cố vị thế cường quốc công nghệ nhờ chuỗi cung ứng chất bán dẫn hàng đầu thế giới; Singapore thông qua trí tuệ nhân tạo và hệ thống quản trị số minh bạch cao đã trở thành hình mẫu trong phát triển kinh tế số. Các quốc gia này cũng thể hiện năng lực sáng tạo vượt trội trong các lĩnh vực như máy tính lượng tử, công nghệ sinh học, vũ trụ ảo (metaverse), có tiềm năng chi phối các quy tắc quản trị dữ liệu và tiêu chuẩn công nghệ toàn cầu.
Thứ ba, cải cách quản trị toàn cầu thúc đẩy hình thành cục diện đa phương, các cường quốc tầm trung định hình chương mới của thế giới. Quản trị toàn cầu đang trải qua những biến đổi sâu sắc, trong đó các cường quốc tầm trung thể hiện giá trị chiến lược độc đáo và sức sáng tạo mạnh mẽ. Họ không giống như các cường quốc lớn theo đuổi chủ nghĩa đơn phương bá quyền, cũng không chỉ đơn thuần là sự thích nghi bị động như các quốc gia nhỏ, mà đã phát triển một cách sáng tạo mô hình ngoại giao “chủ nghĩa đa phương linh hoạt”. Thông qua việc xây dựng “liên minh theo chủ đề” và “quan hệ đối tác chức năng”, họ đang tái định nghĩa vai trò của mình trên trường quốc tế. Trong các lĩnh vực quản trị mới nổi như biến đổi khí hậu, y tế công cộng, kinh tế số…, các cường quốc tầm trung đang nỗ lực mở rộng không gian ảnh hưởng, thể hiện năng lực xây dựng quy tắc quốc tế trong những lĩnh vực cụ thể. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gay gắt, các quốc gia tầm trung không còn chỉ hài lòng với vai trò phụ trợ hay người cân bằng, mà chủ động đảm nhận vai trò là những nhà đổi mới trong quản trị toàn cầu, người xây dựng quy tắc và tái kiến tạo trật tự, từ đó mang lại những khả năng mới cho việc tái cấu trúc trật tự quốc tế./.
Biên dịch: Thu Trang
Tác giả: Đới Duy Lai là Giáo sư tại Viện Nghiên cứu Trung Quốc thuộc Đại học Phúc Đán. Bài viết gốc đăng trên tạp chí “Thế giới đương đại” (Trung Quốc) số 2/2025.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]