Hơn một thập niên qua, quan hệ giữa Trung Quốc và Ấn Độ phản ánh rõ nét sự đan xen giữa hợp tác và cạnh tranh trong bức tranh quyền lực khu vực châu Á nói chung và Nam Á nói riêng. Sự xuất hiện làn sóng khủng hoảng chính trị nối tiếp nhau tại khu vực không chỉ thử thách năng lực thích ứng của mỗi nước mà còn buộc Ấn Độ và Trung Quốc phải điều chỉnh cách tiếp cận, tìm kiếm điểm cân bằng giữa lợi ích quốc gia và trách nhiệm nước lớn. Bài viết góp phần làm rõ cách thức New Delhi và Bắc Kinh ứng xử trước các biến động, qua đó đánh giá triển vọng xu hướng quan hệ Trung – Ấn trong giai đoạn tới.
Những diễn biến mới của các cuộc khủng hoảng trong khu vực
Bangladesh
Kể từ sau cuộc “Cách mạng Tháng Bảy” năm 2024, chính trường Bangladesh bước vào giai đoạn biến động khó lường, khi chính quyền lâm thời của Quyền Thủ tướng Muhammad Yunus phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc củng cố trật tự và tính chính danh. Việc chính phủ ban hành lệnh cấm toàn bộ hoạt động của Đảng Awami — đảng từng cầm quyền lâu năm dưới thời Sheikh Hasina với viện dẫn Luật Chống Khủng bố và cáo buộc an ninh quốc gia đã tạo ra khoảng trống quyền lực[1]. Hệ quả là đời sống chính trị rơi vào trạng thái phân cực, các lực lượng đối lập tái tổ chức làm gia tăng nguy cơ bùng phát bất ổn trở lại.
Về kinh tế, Bangladesh đang phải đối mặt với áp lực lạm phát dự kiến vượt 10%, trong khi tăng trưởng GDP niên khóa 2024–2025 được Ngân hàng Thế giới (WB) hạ dự báo xuống 3,3%. Đầu tư nước ngoài sụt giảm, đồng taka mất giá và thâm hụt thương mại gia tăng khiến triển vọng phục hồi trở nên mong manh[2]. Trên phương diện chính trị, Bangladesh vẫn trong trạng thái bất ổn hậu khủng hoảng, minh chứng rõ nét qua cuộc biểu tình quy mô lớn do phong trào Hồi giáo Hefazat-e-Islam ngày 3/5/2025 tại Dhaka. Hàng chục nghìn người đã xuống đường yêu cầu hủy bỏ các vụ án nhắm vào lãnh đạo tôn giáo, giải thể Ủy ban Cải cách Phụ nữ và phản đối kế hoạch sửa đổi hiến pháp của chính phủ lâm thời[3].
Những diễn biến này cho thấy sự chia rẽ sâu sắc giữa xu hướng cải cách hiện đại và các lực lượng Hồi giáo bảo thủ. Trong tình cảnh đó, Bangladesh đang bước vào giai đoạn bản lề khi năng lực tái thiết sẽ không chỉ quyết định tương lai của nền dân chủ non trẻ, mà còn định hình vị thế của quốc gia này trong chiến lược cạnh tranh ảnh hưởng nước lớn tại Nam Á.
Nepal
Nepal từ lâu đã được xem là một trong những nền dân chủ mong manh nhất Nam Á. Sự thay đổi liên tục của các chính phủ liên minh, mâu thuẫn nội bộ đảng phái và khủng hoảng hiến pháp gần như trở thành đặc trưng chính trị. Diễn biến mới nhất đẩy Nepal vào một chu kỳ khủng hoảng mới gắn với phong trào phản kháng do lực lượng “Gen Z” khởi xướng vào tháng 9/2025. Ngòi nổ trực tiếp bắt đầu từ việc chính phủ ban hành lệnh cấm nhiều nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, nhìn lại nền kinh tế ảm đạm có khoảng 30% người dân sống trong nghèo đói, tỉ lệ thất nghiệp trong giới trẻ lên đến mức 20,8%[4].
Những yếu tố đó kết hợp lại đã biến sự bất mãn âm ỉ thành cuộc khủng hoảng chính trị nghiêm trọng nhất kể từ sau sự kiện năm 2015. Các hành động bạo lực leo thang đã buộc Thủ tướng K. P. Sharma Oli tuyên bố từ chức vào cuối tháng 9/2025, quốc hội bị giải tán và bà Sushila Karki được bổ nhiệm làm thủ tướng lâm thời, thời gian tổ chức bầu cử mới sẽ vào tháng 3/2026[5].
Diễn biến này không chỉ phản ánh cuộc khủng hoảng niềm tin sâu sắc trong hệ thống chính trị của Nepal mà còn phơi bày thế lưỡng nan của một quốc gia nằm giữa hai quốc gia láng giềng có lợi ích đối kháng. Sự bất ổn nội bộ đã khiến Kathmandu phải điều chỉnh cách tiếp cận đối ngoại, thể hiện rõ xu hướng gia tăng yêu cầu minh bạch trong các thỏa thuận vay vốn và đầu tư từ Trung Quốc, đặc biệt đối với các dự án hạ tầng quy mô lớn. Đồng thời, trong quan hệ với Ấn Độ, dư luận Nepal đang ngày càng yêu cầu một mô hình hợp tác bình đẳng phản ánh sự chuyển dịch trong nhận thức của xã hội Nepal sau nhiều thập niên phụ thuộc vào nguồn viện trợ, lao động và thương mại từ Ấn Độ.

Myanmar
Myanmar vẫn là tâm điểm của khủng hoảng chính trị và nhân đạo trong năm 2025, kéo dài từ sau cuộc đảo chính quân sự năm 2021. Tình trạng bạo lực vũ trang giữa chính quyền quân sự (MAF), các tổ chức vũ trang sắc tộc (EAOs) với lực lượng phòng vệ nhân dân (PDFs) lan rộng ra nhiều vùng. Chính quyền Naypyidaw đẩy mạnh chiến thuật “tiêu thổ” (scorched earth)* nhằm dồn lực tấn công vào các tiểu bang có lực lượng kháng chiến mạnh như Shan, Kachin, Rakhine. Theo báo cáo World Report 2025 thực hiện bởi Human Rights Watch, kể từ tháng 10/2023, giao tranh đã bùng phát trên toàn bộ 14 bang và vùng, với hàng loạt vụ pháo kích và không kích nhằm vào khu dân cư cùng cơ sở hạ tầng dân sự, khiến tình hình nhân đạo ngày càng tồi tệ[6].
Tại bang Rakhine, lực lượng Arakan Army (AA) đã kiểm soát thực tế 14 trong số 17 huyện, thách thức trực tiếp quyền lực của chính quyền quân sự. Sự trỗi dậy của AA kéo theo giao tranh lan sang biên giới Bangladesh và Myanmar khi các nhóm chiến binh người Rohingya gia tăng tấn công, khiến khu vực này trở thành điểm nóng an ninh mới của Nam Á. Diễn biến này cũng làm gián đoạn Hành lang kinh tế Kaladan gây lo ngại cho Ấn Độ về nguy cơ đứt gãy tuyến kết nối chiến lược từ Đông Bắc Ấn Độ ra vịnh Bengal[7].
Song song đó, vào tháng 4/2025, Trung Quốc đã đứng ra dàn xếp việc chuyển giao quyền kiểm soát thành phố Lashio (bang Shan) từ nhóm vũ trang MNDAA cho chính quyền quân sự Myanmar nhằm bảo đảm an ninh cho Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Myanmar (CMEC) tuyến kết nối giữa Côn Minh và cảng Kyaukpyu. Động thái này phản ánh nỗ lực của Bắc Kinh trong việc ổn định khu vực biên giới phía Nam, đồng thời ngăn ngừa xung đột lan rộng nhằm duy trì ảnh hưởng song song đối với cả chính quyền quân sự lẫn các lực lượng vũ trang sắc tộc.
Đặc điểm chung của các cuộc khủng hoảng trên
Ba cuộc khủng hoảng chính trị tại Nam Á tuy khác nhau về bối cảnh, thời điểm nhưng lại chia sẻ nhiều đặc điểm chung, phản ánh những vấn đề mang tính hệ thống trong mô hình thể chế của các quốc gia đang phát triển trong khu vực.
Trước hết, bản chất sâu xa của những bất ổn này bắt nguồn từ sự yếu kém trong năng lực quản trị nhà nước. Các biến cố chính trị là biểu hiện ra bên ngoài của một cấu trúc quyền lực thiếu minh bạch, nơi ơ chế kiểm soát quyền lực lỏng lẻo, tham nhũng và lợi ích nhóm gia tăng đã bào mòn tính chính danh của chính phủ. Tình trạng này đặc biệt thấy rõ ở Nepal với chu kỳ thay đổi liên minh phe phái liên tục hay ở Bangladesh với sự phân cực sâu sắc trong nội bộ chính trị.
Thứ hai, tính liên thông quan lại giữa các khủng hoảng từ kinh tế đến chính trị và xã hội. Khi nền kinh tế suy thoái, các tầng lớp dễ tổn thương trở thành lực lượng khởi phát cho những phong trào phản kháng bằng bạo lực được định hướng bởi xung đột đảng phái nội bộ phía sau. Ngược lại, xung đột chính trị khiến dòng vốn đầu tư sụt giảm, càng làm khủng hoảng thêm trầm trọng. Ở nhiều trường hợp, yếu tố truyền thông mạng xã hội nhắm vào nhóm dân số trẻ còn khuếch đại hiệu ứng lan truyền khiến các phong trào phản kháng trở nên vượt ngoài tầm kiểm soát.
Thứ ba, các khủng hoảng chính trị ở Nam Á phản ánh bức tranh đan xen giữa bất ổn trong nước với cạnh tranh địa chính trị khu vực. Với vị trí đặc thù, cả Nepal, Bangladesh và Myanmar đều là quốc gia “vùng đệm” giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Mỗi biến động chính trị ở các quốc gia này đều nhanh chóng bị quốc tế hóa trở thành công cụ trong tính toán chiến lược của Bắc Kinh và New Delhi. Do đó, Nam Á ngày càng nổi lên như một “vành đai bất ổn” mới của châu Á có tác động dây chuyền đến cán cân quyền lực giữa các nước lớn dọc theo trục Himalaya – Vịnh Bengal.
Nhận định khả năng mở rộng khủng hoảng tới các trường hợp khác trong khu vực
Từ bức tranh tổng thể có thể nhận thấy rằng những khủng hoảng chính trị ở Nam Á không phải là hiện tượng đơn lẻ mà mang tính chu kỳ và có khả năng lan tỏa mạnh mẽ trong khu vực. Hầu hết các quốc gia Nam Á từng trải qua biến động chính trị nghiêm trọng dưới nhiều hình thức khác nhau. Đặc điểm chung của các quốc gia này là mức độ dễ tổn thương cao về kinh tế – xã hội, cấu trúc chính trị thiếu ổn định và vị trí chiến lược nhạy cảm trong mạng lưới cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.

Dưới đây là một số trường hợp tiêu biểu có nguy cơ rơi vào quỹ đạo tương tự.
Trước hết, Sri Lanka là minh chứng rõ ràng nhất cho sự đổ vỡ của một mô hình tăng trưởng dựa quá nhiều vào vay nợ nước ngoài. Năm 2022, quốc gia này tuyên bố vỡ nợ với tổng số nợ khoảng 83 tỷ USD, trong đó gần 46,9 tỷ USD là nợ nước ngoài, Trung Quốc chiếm tới 52% tổng nợ song phương[8]. Khi các khoản nợ gia tăng và nguồn thu ngoại tệ sụt giảm mạnh, Chính phủ Sri Lanka đã mất khả năng thanh toán buộc phải đàm phán lại điều khoản trả nợ với hai chủ nợ lớn nhất Trung Quốc và Ấn Độ[9]. Trước đó, vào năm 2017, Sri Lanka đã nhượng quyền khai thác cảng Hambantota cho Trung Quốc trong thời hạn 99 năm[10].
Khủng hoảng kinh tế nhanh chóng biến thành khủng hoảng chính trị – xã hội toàn diện. Từ tháng 4 đến tháng 7/2022, hàng trăm nghìn người dân xuống đường biểu tình buộc Tổng thống Gotabaya Rajapaksa phải từ chức[11]. Những cuộc bạo loạn này phản ánh sự sụp đổ niềm tin sâu sắc vào sự yếu kém trong quản trị kinh tế đã phá vỡ nền tảng ổn định của chính quyền. Câu chuyện của Sri Lanka không chỉ phản ánh thất bại của một mô hình phát triển lệ thuộc tài chính nước ngoài, mà còn là lời cảnh tỉnh về nguy cơ đánh mất chủ quyền quốc gia khi vướng vào “bẫy nợ”.
Cũng trong giai đoạn năm 2022, Pakistan cũng rơi vào khủng hoảng chính trị nghiêm trọng khiến Thủ tướng Imran Khan bị Quốc hội phế truất thông qua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm. Đến nay, nguy cơ tái diễn khủng hoảng tại Pakistan vẫn hiện hữu khi tình trạng chia rẽ giữa các phe phái trong giới tinh hoa chính trị chưa được giải quyết triệt để. Nền kinh tế Pakistan tiếp tục đối mặt với lạm phát cao, thâm hụt ngân sách lớn và tỷ lệ đói nghèo vượt 25% dân số[12]. Trong khi hoạt động của các nhóm vũ trang như Tehreek-e-Taliban Pakistan (TTP) ở khu vực biên giới với Afghanistan giáp với Ấn Độ. Những chiến dịch chống khủng bố của Pakistan vô tình khiến các nhóm này rút sâu vào vùng biên, làm gia tăng bất ổn an ninh[13].
Mặc dù tiến trình phục hồi hậu khủng hoảng của Pakistan nhận được sự giúp sức từ Trung Quốc thông qua Hành lang Kinh tế Trung Quốc – Pakistan (CPEC) khiến Pakistan trở thành mắt xích then chốt trong Sáng kiến BRI. Song bên dưới mối quan hệ hợp tác đó là hàng loạt vấn đề cơ cấu nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng tự chủ trong hoạch định chính sách kinh tế và đối ngoại. Pakistan vì thế đang mắc kẹt trong thế tiến thoái lưỡng nan, một mặt phụ thuộc sâu vào Trung Quốc, mặt khác phải đối phó với thách thức an ninh ở Kashmir.
Sau cùng, Afghanistan tiếp tục là điểm bất ổn tiềm tàng của khu vực đặc biệt sau khi Taliban trở lại cầm quyền từ năm 2021. Chính quyền Taliban chưa được quốc tế công nhận rộng rãi, dẫn đến tình trạng cô lập nhất định về ngoại giao. Sau khi Mỹ và các tổ chức quốc tế rút viện trợ, nền kinh tế Afghanistan gần như tê liệt, với hơn 90% dân số sống dưới mức nghèo[14]. Bộ máy cầm quyền mang nặng yếu tố tôn giáo và sắc tộc. Nhiều nhóm vũ trang như Lashkar-e-Taiba, Jaish-e-Mohammed hay IS-K (Islamic State Khorasan) vẫn duy trì hoạt động mạnh, với mạng lưới liên kết chặt chẽ tới Pakistan[15].
Ấn Độ đã nhiều lần cảnh báo về nguy cơ các nhóm này sử dụng lãnh thổ Afghanistan làm bàn đạp cho các hoạt động khủng bố xuyên quốc gia, phía Trung Quốc cũng lo ngại mối đe dọa từ Phong trào Hồi giáo Đông Turkestan (ETIM) có thể thâm nhập khu tự trị Tân Cương[16]. Sự chồng chéo giữa kinh tế yếu kém đang làm suy yếu năng lực quản trị của chính quyền Taliban tạo môi trường thuận lợi cho chủ nghĩa cực đoan phát triển.
Ngoài những quốc gia trên, nổi lên hai quốc gia nhỏ cũng đang phải đối mặt với những nguy cơ tiềm ẩn do nằm trên vành đai cạnh tranh chiến lược.
Ở Bhutan, sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào Ấn Độ khiến nền kinh tế nước này đặc biệt dễ tổn thương trước bất kỳ thay đổi nào trong chính sách của New Delhi. Đồng thời, vị trí đứng giữa hai nước đang có tranh chấp lãnh thổ chưa được giải quyết tại cao nguyên Doklam vẫn là mồi lửa tiềm tàng. Mọi động thái leo thang giữa Trung Quốc và Ấn Độ cũng có thể nhanh chóng thổi bùng thành tâm điểm khủng hoảng an ninh mới.
Còn tại Maldives, sự luân phiên quyền lực giữa các chính phủ thân Ấn Độ và thân Trung Quốc không chỉ khoét sâu chia rẽ chính trị nội bộ mà còn khiến định hướng đối ngoại của quốc gia này thiếu nhất quán. Ngoài ra, vệc tham gia sâu vào các dự án trong khuôn khổ Sáng kiến BRI cũng khiến Maldives đối mặt với rủi ro nợ công cao, tương tự mô hình Sri Lanka trước khủng hoảng năm 2022.
Phản ứng của Trung Quốc và Ấn Độ
Đối với Trung Quốc, làn sóng khủng hoảng chính trị tại Nam Á được xem như một phép thử với Sáng kiến BRI. Bắc Kinh ban đầu chỉ dừng ở việc quan sát, tránh đưa ra tuyên bố chính thức nhưng sau đó đã kết hợp vận dụng các công cụ ngoại giao, đầu tư và viện trợ nhằm khôi phục ảnh hưởng tại những quốc gian này.
“Chính sách Ngoại giao láng giềng trong kỷ nguyên mới” (China’s Foreign Policy on Its Neighborhood In the New Era) đóng vai trò cơ sở định hướng cho cách tiếp cận của Trung Quốc. Theo đó, Trung Quốc đặt ưu tiên cao cho các nước láng giềng, thúc đẩy phát triển thông qua hợp tác cùng có lợi, và coi việc duy trì ổn định chính trị – kinh tế khu vực là điều kiện thiết yếu để phục vụ sự trỗi dậy của mình[17]. Ngoài ra, Trung Quốc nhận thức rõ rằng các cuộc khủng hoảng không chỉ đe dọa đến tiến trình kết nối khu vực do nước này khởi xướng mà còn ảnh hưởng đến hình ảnh đối tác phát triển đáng tin cậy.
Tại Bangladesh, sau khi chính chính phủ lâm thời do Muhammad Yunus lãnh đạo được thành lập, Trung Quốc đã nhanh chóng khẳng định sẽ hỗ trợ “không điều kiện” cho chính quyền mới và mong muốn phát triển quan hệ hợp tác chiến lược toàn diện với Dhaka[18]. Tương tự, đối với chính quyền mới của Nepal, Trung Quốc nhanh chóng tăng cường tiếp xúc ngoại giao, khẳng định tôn trọng không can thiệp tiến trình chính trị nội bộ của quốc gia này. Những động thái này cho thấy Trung Quốc muốn ổn định quan hệ với hai nước láng giềng để tránh họ ngả về Ấn Độ, qua đó duy trì thế cân bằng chiến lược tại khu vực dãy Himalaya.
Về vấn đề Myanmar, Trung Quốc tiếp tục duy trì quan hệ thực dụng với chính quyền quân sự, tập trung bảo vệ các hạ tầng trọng điểm như cảng biển, đường dẫn năng lượng và các tuyến vận tải. Việc Bắc Kinh áp dụng chính sách “hai mặt” tiếp tục duy trì đối thoại với giới lãnh đạo Myanmav, vừa kêu gọi hòa giảicho thấy một chiến lược kiềm chế lan rộng khủng hoảng đến vùng biên giới phía Tây Trung Quốc.
Phía Ấn Độ nhìn nhận các cuộc khủng hoảng ở Nam Á như một cơ hội để khẳng định vai trò lãnh đạo tự nhiên của mình trong khu vực. Phản ứng của New Delhi được lồng ghép trong khuôn khổ chính sách “láng giềng trước hết” (Neighbourhood First) và tầm nhìn “An ninh và tăng trưởng chung” (SAGAR), nhấn mạnh trách nhiệm cường quốc tầm trung của Ấn Độ ở Ấn Độ Dương.
Cụ thể, Ấn Độ ưu tiên triển khai các hoạt động ngoại giao để ổn định quan hệ với các chính phủ chuyển tiếp như công nhận và ủng hộ chính quyền lâm thời ở Nepal của bà Sushila Karki[19]. Đối với Bangladesh, tạm thời siết chặt cấp thị thực với một số nhóm đối tượng vì lý do an ninh, động thái được xem là nhằm kiểm soát rủi ro biên giới nhưng vô tình tạo khoảng trống mà Trung Quốc tận dụng để gia tăng ảnh hưởng[20].
Đối với Myanmar, Ấn Độ tiếp cận theo hướng ưu tiên hỗ trợ nhân đạo thay vì can dự trực tiếp vào các vấn đề chính trị. Đáng chú ý nhất, ngay sau trận động đất mạnh 7,7 độ Richter ở Myanmar hồi tháng 3/2025, Ấn Độ đã phát động “Chiến dịch Brahma” viện trợ hàng nghìn tấn hàng nhu yếu phẩm và thiết lập bệnh viện dã chiến tại các khu vực bị ảnh hưởng. Hành động này không chỉ mang tính nhân đạo, mà còn là tín hiệu chính sách nhằm khẳng định vai trò của Ấn Độ như một láng giềng thân thiện, góp phần củng cố uy tín khu vực và hạn chế việc Trung Quốc “độc quyền” tại Myanmar.
Tuy nhiên, phản ứng của Ấn Độ cũng cho thấy sự thận trọng khi phải cân bằng giữa duy trì quan hệ với các chính quyền mới và kiểm soát dòng người tị nạn. Đối với Ấn Độ, các khủng hoảng chính trị tại Nam Á không chỉ là thách thức về an ninh hay kinh tế mà còn là mặt trận cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc. Do đó, Ấn Độ một mặt thúc đẩy hình ảnh của mình như một đối tác đáng tin cậy đặt lợi ích khu vực lên hàng đầu. Mặt khác, Ấn Độ đẩy mạnh hợp tác với Nhật Bản, Mỹ và Úc trong khuôn khổ Bộ tứ QUAD nhằm thu hút nguồn lực hỗ trợ.
Từ những đối chiếu trên, có thể nhận thấy phản ứng của Trung Quốc và Ấn Độ chủ yếu xoay quanh hai xu hướng chung: (i) biến khủng hoảng thành cơ hội mở rộng ảnh hưởng; (ii) kiềm chế rủi ro để bảo đảm lợi ích chiến lược. Đồng thời cả hai quốc gia đều nỗ lực duy trì hình ảnh đối ngoại quan hệ láng giềng thân thiện. Tuy nhiên, cách phản ứng của Trung Quốc cho thấy tính hệ thống và chủ động hơn. Bắc Kinh nhanh chóng tái khẳng định vai trò thông qua các gói đầu tư tái thiết như cách khởi đầu quan hệ ngoại giao với các chính quyền mới. Ngược lại, New Delhi chọn cách tiếp cận mềm dẻo, khai thác yếu tố văn hóa, tôn giáo cùng lợi thế địa lý để củng cố lòng tin khu vực.
Tổng thể, phản ứng của Trung Quốc và Ấn Độ trước khủng hoảng khu vực Nam Á không chỉ là sự khác biệt về phương thức can thiệp, mà còn phản ánh hai mô hình lợi ích đối lập. Trung Quốc tập trung vào duy trì lợi ích kinh tế trước mắt, thì Ấn Độ lại hướng đến xây dựng ảnh hưởng chính trị lâu dài. Cách hai quốc gia này phản ứng với các quốc gia Nam Á sau khủng hoảng sẽ định hình tương lai cấu trúc quyền lực của toàn bộ không gian Ấn Độ Dương trong thập niên tới.
Tác động và dự báo những điều chỉnh trong quan hệ Trung – Ấn
Trước hết, làn sóng khủng hoảng chính trị tại Nam Á trở thành biến số tái định hình quan hệ Trung – Ấn, khiến cạnh tranh giữa hai nước mở rộng phạm vi từ dãy Himalaya cho đến Ấn Độ Dương. Ở trên bộ, các dự án hành lang kinh tế, đường dẫn năng lượng hay tuyến đường sắt xuyên biên giới không chỉ mang ý nghĩa phát triển kinh tế. Việc giành quyền tiếp cận hay kiểm soát các dự án này thực chất là cuộc đua giành điểm tựa địa chiến lược. Ở trên biển, cạnh tranh tập trung quanh các cụm cảng trọng yếu và tuyến vận tải huyết mạch nối từ Vịnh Bengal đến eo biển Malacca. Trong khi Trung Quốc đẩy mạnh “chiến lược chuỗi ngọc trai” nhằm mở rộng hiện diện, còn Ấn Độ đáp trả bằng việc mở rộng mạng lưới đối tác, nâng cao năng lực hải quân để ngăn chặn nguy cơ bị bao vây.
Thứ hai, sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa hai cường quốc đang dần làm xói mòn lòng tin chính trị. Mỗi bên đều diễn giải sự hiện diện của đối phương tại các điểm nóng như một nỗ lực nhằm thay thế hoặc kiềm chế ảnh hưởng của mình[21]. Chẳng hạn, Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng tại Pakistan, Bangladesh và Myanmar thì Ấn Độ tích cực mở rộng hợp tác quốc phòng với Nepal và Bhutan. Từ năm 2023, khi Bắc Kinh đẩy mạnh đầu tư vào cảng Kyaukphyu, New Delhi ngay lập tức thúc tiến dự án Sittwe như một động thái cân bằng. Chuỗi hành động này khiến mọi động thái ngoại giao đều bị soi chiếu qua lăng kính nghi kỵ làm cho quan hệ song phương trở nên mong manh, thiếu ổn định và nguy cơ va chạm ngoài ý muốn giữa hai bên từ đó cũng tăng lên.
Thứ ba, những biến động khu vực đang đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thiết lập cơ chế kiểm soát. Trong bối cảnh môi trường chính trị ở Nam Á ngày càng dễ bùng phát bất ổn, cả Trung Quốc và Ấn Độ đều hiểu rằng khủng hoảng từ các quốc gia láng giềng có thể nhanh chóng chuyển hóa thành thách thức tác động trực tiếp tới lợi ích cốt lõi của đôi bên. Chính vì vậy, hai quốc gia đang nỗ lực thể chế hóa các kênh tham vấn, cảnh báo sớm giúp giảm nhiệt căng thẳng mở ra khả năng duy trì ổn định tương đối.
Tổng thể, những khủng hoảng chính trị trong khu vực đã buộc cả Trung Quốc và Ấn Độ phải chuyển sang mô hình chủ động thích ứng. Triển vọng quan hệ Trung – Ấn trong giai đoạn tới vì thế được định hình không phải bởi câu hỏi “ai thắng ai”, mà bởi mức độ hai bên quản lý và kiềm chế khủng hoảng.
Thứ nhất, quan hệ Ấn – Trung sẽ tiếp tục vận hành theo mô hình cạnh tranh nhưng có sự kiểm soát nhất định. Cả Bắc Kinh và New Delhi đều nhận thức rõ rằng một xung đột dù trên phương diện quân sự hay kinh tế sẽ đều dẫn tới hệ qủa lớn, không chỉ làm suy yếu vị thế của mỗi bên mà còn khiến khu vực Nam Á thêm bất ổn. Do đó, thay vì tách rời toàn diện, Trung Quốc và Ấn Độ có khả năng duy trì hợp tác giới hạn trong các lĩnh vực có lợi ích giao thoa. Tuy nhiên, đằng sau các dự án hợp tác vẫn tồn tại một tầng cạnh tranh ngầm về quy chuẩn, luật chơi.
Thứ hai, cơ chế quản lý rủi ro và đối thoại biên giới sẽ được mở rộng nhưng tiến triển một cách chậm rãi. Những kinh nghiệm từ các vụ đụng độ trước đây cho thấy chỉ một sự cố nhỏ tại khu vực tranh chấp cũng có thể làm bùng phát căng thẳng. Vì vậy, việc khởi động các đường dây nóng, tăng cường tham vấn giữa hai Bộ quốc phòng và thiết lập quy tắc ứng xử biên giới đang trở thành ưu tiên. Tuy nhiên, các biện pháp này sẽ chỉ giúp duy trì trạng thái ổn định tạm thời. Nói cách khác, đây là nỗ lực giảm thiểu khả năng tái diễn đối đầu chứ chưa đủ để khôi phục niềm tin chiến lược trong quan hệ song phương.
Thứ ba, hợp tác ở các lĩnh vực ít nhạy cảm sẽ được mở rộng. Các lĩnh vực như cứu trợ thiên tai, y tế công cộng, an ninh hàng hải hay ứng phó biến đổi khí hậu không chỉ mang lại lợi ích thiết thực cho khu vực mà còn giúp Trung Quốc và Ấn Độ khẳng định vai trò của cường quốc có trách nhiệm. Đồng thời, những hợp tác này tạo ra vùng đệm, giúp hai bên duy trì kênh tiếp xúc tích cực và giảm nguy cơ va chạm ngoài ý muốn. Nếu được duy trì ổn định, các hoạt động hợp tác này có thể góp phần xây dựng nền tảng tin cậy tối thiểu, qua đó tăng khả năng quản lý bất đồng.
Thứ tư, xu hướng đa phương hóa cạnh tranh sẽ là hướng đi cân bằng chiến lược của đôi bên. Thông qua các cơ chế như Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO), khối BRICS…Trung Quốc và Ấn Độ có thể cùng tham gia xử lý các tranh chấp trong khuôn khổ tập thể, qua đó tạo thêm một kênh tiếp xúc duy trì đối thoại thường xuyên. Ngoài ra, những cơ chế này còn đóng vai trò trọng tài giúp điều tiết mức độ cạnh tranh. Cách tiếp cận này cho phép hai nước chuyển một phần áp lực đối đầu sang kênh đa phương, vừa bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa thử nghiệm hợp tác trong môi trường ít đối kháng hơn.
Thứ năm, rủi ro từ sự nghi kỵ lẫn nhau vẫn là biến số đáng lo ngại. Dù các kênh đối thoại được củng cố và hoạt động quân sự biên giới được kiểm soát nhưng nguy cơ bùng phát khủng hoảng bất ngờ vẫn luôn tiềm ẩn. Bên cạnh đó, các yếu tố an ninh phi truyền thống như di cư từ nước thứ ba, an ninh năng lượng, biến động chuỗi cung ứng toàn cầu hoàn toàn có thể bị chính trị hóa, làm leo thang căng thẳng vượt khỏi tầm kiểm soát. Trong bối cảnh đó, mức độ minh bạch trong chính sách và hiệu quả của cơ chế cảnh báo sớm giữa hai nước sẽ sẽ là yếu tố quyết định khả năng kiểm soát rủi ro chiến lược.
Tóm lại, chuỗi khủng hoảng chính trị trong khu vực đã và đang đặt ra nhiều thách thức mới đối với quan hệ Trung – Ấn, buộc hai nước phải liên tục điều chỉnh cách tiếp cận. Trong bối cảnh đó, ba chỉ báo cần được tiếp tục theo dõi sát sao gồm: (i) quy mô và bố trí lực lượng quân sự tại vùng tranh chấp; (ii) điều kiện và phạm vi của các gói đầu tư xuyên biên giới; (iii) tần suất cũng như mức độ thực chất của các cuộc đối thoại cấp cao. Việc quan sát các động thái này sẽ là thước đo quan trọng để đánh giá liệu quan hệ Trung – Ấn đang tiến tới một mô hình cạnh tranh được kiểm soát hay đang trượt dần sang đối đầu trong tương lai./.
Tác giả: Phạm Quang Hiền
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Chú thích:
*: Tiêu thổ là một chiến lược quân sự khi một đội quân trước khi rút ra khỏi một địa điểm sẽ phá hủy tất cả những thứ mà quân đối thủ có thể sử dụng được. Mục đích tạo khó khăn cho quân địch khi vào vùng bị tàn phá, không đủ điều kiện đóng quân, ăn nghỉ và sửa chữa vũ khí, máy móc.
Tài liệu tham khảo:
[1] Reuters (2025), “Bangladesh bans activities of ousted PM Hasina’s party following protests”, https://www.reuters.com/world/asia-pacific/bangladesh-bans-activities-ousted-pm-hasinas-party-following-protests-2025-05-11/
[2] Aditya Dhand & Nishant Singh (2025), “Bangladesh in 2025: Political and Economic Landscape Analysis”, J.S. Held Insights, https://www.jsheld.com/insights/articles/bangladesh-in-2025-political-and-economic-landscape-analysis
[3] The Hindu (2025), “Thousands of Islamists rally in Bangladesh against proposed changes to women’s rights”, https://www.thehindu.com/news/international/thousands-of-islamists-rally-in-bangladesh-against-proposed-changes-to-womens-rights/article69534893.ece
[4] Sandipan Sharma (2025), “Why Nepal is the world champion of instability”, India Today – The Lowdown, https://www.indiatoday.in/the-lowdown/story/why-nepal-is-the-world-champion-of-instability-the-lowdown-2784522-2025-09-09
[5] Binaj Gurubacharya (2025), “Nepal’s Sushila Karki named to lead interim government”, AP News, https://apnews.com/article/nepal-sushila-karki-interim-government-aad7af5ddfb56b7484fa9db591297c9e
[6] Human Rights Watch (2025), “World Report 2025: Myanmar Country Chapter”, https://www.hrw.org/world-report/2025/country-chapters/myanmar
[7] The Diplomat (2025), “Tracking Conflict in the Asia-Pacific: September 2025 Update”, https://thediplomat.com/2025/09/tracking-conflict-in-the-asia-pacific-september-2025-update/
[8] Archana Shukla & Mariko Oi (2025), “Global business trends update”, BBC News, https://www.bbc.com/news/business-67097443
[9] Rishika Singh (2025), “Explained: China–Sri Lanka debt deal and IMF’s role”, The Indian Express, https://indianexpress.com/article/explained/explained-global/china-sri-lanka-debt-deal-imf-explained-8980203/
[10] Jonathan E. Hillman (2025), “Game of Loans: How China Bought Hambantota”, CSIS, https://www.csis.org/analysis/game-loans-how-china-bought-hambantota
[11] An Châu (2022), “Sri Lanka: Từ khủng hoảng kinh tế đến khủng hoảng chính trị”, Công an Nhân dân, https://cand.com.vn/Su-kien-Binh-luan-antg/sri-lanka-tu-khung-hoang-kinh-te-den-khung-hoang-chinh-tri-i650099/
[12] Times of India (2025), “Pakistan economic setback: Poverty rate reaches 25%; here is what World Bank says”, https://timesofindia.indiatimes.com/world/pakistan/pakistan-economic-setback-poverty-rate-reaches-25-here-is-what-world-bank-says/articleshow/124072300.cms
[13] Pradip R. Sagar (2025), “Post-Operation Sindoor, why Pakistan’s air defence hype stands crushed”, India Today, https://www.indiatoday.in/india-today-insight/story/post-operation-sindoor-why-pakistans-air-defence-hype-stands-crushed-2791424-2025-09-22
[14] UNDP (2024), “Afghanistan Socio-Economic Outlook 2023”, https://www.undp.org/sites/g/files/zskgke326/files/2023-05/SEO%202023_full%20report.pdf
[15] Rezaul H Laskar (2025), “India flags concerns about narcotics and terror at regional meet on Afghanistan”, Hindustan Times, https://www.hindustantimes.com/india-news/india-flags-concerns-about-narcotics-and-terror-at-regional-meet-on-afghanistan-101708090570369.html
[16] Fan Chen (2025), “China calls for joint patrols on Afghan border and urges Taliban help fight terrorism”, SCMP, https://www.scmp.com/news/china/diplomacy/article/3322667/china-calls-joint-patrols-afghan-border-and-urges-taliban-help-fight-terrorism
[17] Embassy of the People’s Republic of China in Cambodia (2023), “Outlook on China’s Foreign Policy on Its Neighborhood In the New Era”, https://kh.china-embassy.gov.cn/eng/zgjx_1/202310/t20231024_11167268.htm
[18] Dang Yuan (2025), “Decoding China: Seizing the moment in Bangladesh”, DW News, https://www.dw.com/en/decoding-china-seizing-the-moment-in-bangladesh/a-69961454
[19] Times of India (2025), “Indias steadfast support: PM Modi backs Nepal’s interim PM Sushila Karki; extends greetings on national day”, https://timesofindia.indiatimes.com/india/indias-steadfast-support-pm-modi-backs-nepals-interim-pm-sushila-karki-extends-greetings-on-national-day/articleshow/123968194.cms
[20] Krishna N. Das, Shivam Patel & Ruma Paul (2025), “India snubs Bangladesh medical visas, opening way for China”, Reuters, https://www.reuters.com/world/asia-pacific/india-snubs-bangladesh-medical-visas-opening-way-china-2025-03-19/
[21] Chietigj Bajpaee (2025), “How China–India Relations Will Shape Asia and the Global Order: Main Factors Behind Bilateral Dynamics”, Chatham House, https://www.chathamhouse.org/2025/04/how-china-india-relations-will-shape-asia-and-global-order/main-factors-behind-bilateral























