Năm 2024 là năm then chốt để thực hiện các mục tiêu, nhiệm vụ của Kế hoạch 5 năm lần thứ 14. Dưới sự lãnh đạo của Trung ương Đảng với đồng chí Tập Cận Bình là hạt nhân, đất nước ta đã bình tĩnh ứng phó, triển khai các chính sách tổng hợp, nhờ đó nền kinh tế quốc gia vận hành nhìn chung ổn định và có tiến triển. Dữ liệu cho thấy GDP của Trung Quốc năm 2024 tăng trưởng 5,0% so với cùng kỳ năm trước, hoàn thành mục tiêu tăng trưởng được đặt ra đầu năm.
Nhìn về năm 2025, xu hướng tự nhiên của vận hành kinh tế vĩ mô Trung Quốc sẽ là mô hình “co hẹp kép” giữa cung và cầu, trong đó cầu giảm mạnh hơn cung, thấp hơn mức tiềm năng, vấn đề thiếu hụt nhu cầu hiệu quả sẽ tiếp tục nổi bật. Trong quá trình vận hành kinh tế sắp tới, Trung Quốc có thể sẽ tiếp tục đối mặt với một số rủi ro và thách thức trong và ngoài nước. Xét về các yếu tố ảnh hưởng, giảm dân số toàn quốc, kỳ vọng thị trường không ổn định, điều chỉnh ngành công nghiệp trụ cột, rủi ro địa chính trị, thay đổi cục diện năng lượng, định hướng quan hệ Trung-Mỹ… vẫn sẽ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.
Xét về các điểm rủi ro kinh tế, rủi ro bất động sản, nợ chính quyền địa phương, rủi ro tỷ giá và tiền tệ, rủi ro xung đột thương mại… sẽ là những yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế ổn định trong tương lai. Như Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương đã chỉ rõ: “Vận hành kinh tế quốc gia vẫn đang đối mặt với không ít khó khăn và thách thức”. Có thể nói, cả cầu và cung đều đang chịu áp lực, rủi ro trong và ngoài nước chồng chất. Vậy bước tiếp theo, kinh tế vĩ mô Trung Quốc sẽ đi theo hướng nào? Nên áp dụng chính sách kinh tế gì? Bài viết này sẽ tiến hành giải thích và phân tích chi tiết các vấn đề trên.
Tổng quan tình hình kinh tế Trung Quốc năm 2024
Trong năm 2024, vấn đề thiếu hụt nhu cầu hiệu quả trong nước trở nên nổi bật, cùng với tình hình quốc tế vẫn phức tạp và biến động, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc tăng trưởng ở mức vừa phải, cả năm tăng 5,0% so với cùng kỳ. GDP cả năm đạt 134.908,4 tỷ nhân dân tệ, tính theo giá cố định, tăng 5,0% so với cùng kỳ năm trước, giảm 0,4 điểm phần trăm so với năm 2023. Cụ thể: quý I tăng 5,3% (cùng kỳ năm trước: 4,5%); quý II tăng 4,7% (6,3%); quý III tăng 4,6% (4,9%); quý IV tăng 5,4% (5,3%). Năm 2024, mức đóng góp của tiêu dùng cuối cùng vào GDP giảm 2,1 điểm phần trăm so với năm 2023, mức đóng góp của tổng vốn đầu tư cũng giảm 0,2 điểm phần trăm. Có thể thấy, sự thiếu hụt nhu cầu tiêu dùng trong năm 2024 là yếu tố chính ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP.
Phía cung: Kinh tế công nghiệp ổn định và có tiến triển
Năm 2024, giá trị gia tăng của ngành công nghiệp quy mô lớn trên toàn quốc tăng 5,8% so với cùng kỳ, nhanh hơn 1,2 điểm phần trăm so với năm 2023. Trong đó, quý I tăng lũy kế 6,1%; nửa đầu năm tăng 6,0%; ba quý đầu năm tăng 5,8%; tốc độ tăng lũy kế có xu hướng giảm dần theo quý do ảnh hưởng của nền so sánh cao từ năm trước và nhiều chính sách ổn định tăng trưởng, nhưng trung bình vẫn cao hơn hai năm trước đó, cho thấy sản xuất công nghiệp phục hồi liên tục, toàn ngành công nghiệp nhìn chung phát triển ổn định và có tiến triển. Xét theo hình thức sở hữu: doanh nghiệp nhà nước tăng 4,2%, công ty cổ phần tăng 6,1%, doanh nghiệp tư nhân tăng 5,3%, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và Hồng Kông, Ma Cao, Đài Loan tăng 4,0%. Xét theo ngành: sản lượng công nghiệp nhìn chung ổn định, ba lĩnh vực khai khoáng, chế tạo, và dịch vụ công đều có xu hướng tăng, nhưng có sự phân hóa nhẹ. Xét theo khu vực: miền Trung và miền Tây phát triển nhanh hơn, trong khi Đông Bắc và miền Đông có tốc độ tăng chậm lại. Ngoài ra, ngành công nghệ cao phát triển sôi động, là điểm tăng trưởng quan trọng trong tương lai.
Phía cầu: Tăng trưởng tiêu dùng và đầu tư có xu hướng giảm
Về tiêu dùng, năm 2024, tổng mức bán lẻ hàng hóa tiêu dùng tăng 3,5%, giảm so với các năm trước. Nguyên nhân do kinh tế suy yếu, thu nhập người dân tăng chậm, thị trường ô tô và bất động sản giảm sút. Tuy nhiên, từ tháng 9 bắt đầu có dấu hiệu phục hồi nhờ hiệu ứng chính sách, nhất là ở các mặt hàng gia dụng, thiết bị nghe nhìn và ô tô.
Về đầu tư, tổng đầu tư tài sản cố định tăng 3,2%, nhỉnh hơn 2023 nhưng vẫn dao động và xu hướng giảm. Đầu tư phụ thuộc nhiều vào chính sách, đặc biệt trong công nghiệp. Bất động sản tiếp tục giảm mạnh, ảnh hưởng lớn đến đầu tư chung. Đầu tư công nghệ cao tăng, trong khi hạ tầng truyền thống giảm tốc. Về khu vực, miền Đông chậm lại, các khu vực khác có dấu hiệu ổn định.
Về xuất nhập khẩu, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2024 tăng 3,8%, trong đó xuất khẩu tăng 5,9%, nhập khẩu tăng 1,1%. Thặng dư thương mại đạt 9.921,6 tỷ USD. Xuất khẩu sang các nước “Vành đai và Con đường” và đang phát triển tăng, trong khi tỷ trọng thị trường truyền thống giảm. Nhập khẩu bị kìm hãm do kinh tế trong nước suy yếu, nhưng có sự chuyển dịch từ các nước phương Tây sang Mỹ Latinh và “Vành đai và Con đường”.
Tình hình giá cả: Lạm phát ở mức thấp, dao động dưới đáy
Năm 2024, tỷ lệ lạm phát tổng thể của Trung Quốc tiếp tục duy trì ở mức thấp và dao động quanh đáy, phản ánh tình trạng nhu cầu hiệu quả chưa đủ. Chỉ số CPI năm 2024 tăng 0,2% so với cùng kỳ, bằng với năm 2023, là mức thấp nhất trong cùng kỳ kể từ năm 2010. Chỉ số PPI giảm 2,2% so với cùng kỳ, dù cao hơn 0,8 điểm phần trăm so với 2023 nhưng vẫn âm, là mức thấp thứ hai kể từ năm 2017. Tăng trưởng GDP danh nghĩa đã liên tục thấp hơn tăng trưởng GDP thực tế trong gần 30 tháng, thể hiện rõ xu hướng thắt chặt về giá cả. Thu nhập giảm khiến kỳ vọng của người dân bất ổn, là nguyên nhân chính kìm hãm CPI. Trong khi đó, PPI tiếp tục giảm do môi trường thương mại quốc tế căng thẳng, áp lực suy thoái kinh tế trong nước, lợi nhuận doanh nghiệp công nghiệp ở mức thấp, ý chí mở rộng sản xuất giảm, thị trường bất động sản yếu kém khiến nhu cầu thép, than và các sản phẩm công nghiệp chủ lực giảm mạnh.
Tiền tệ và tài chính: Nhu cầu tín dụng thấp, hiệu suất sử dụng vốn ổn định
Về khoản vay mới bằng Nhân dân tệ: năm 2024, tổng lượng vay mới đạt 18.090 tỷ nhân dân tệ, giảm 4.653,1 tỷ so với 2023, giảm 20,46%. (1) Lượng vay mới giảm mạnh, phản ánh sự bất ổn trong kỳ vọng thị trường. (2) Quy mô tín dụng hộ gia đình giảm mạnh, đặc biệt là tín dụng ngắn hạn. Vay mới của hộ gia đình là 2.720 tỷ, giảm 1.610 tỷ, tương đương giảm 37,18%. (3) Quy mô tín dụng cho doanh nghiệp và tổ chức sự nghiệp cũng giảm mạnh, ở mức 14.330 tỷ, giảm 3.580 tỷ, tương đương giảm 19,99%.
Về lượng cung tiền M2: năm 2024, M2 đạt 313,53 nghìn tỷ nhân dân tệ, tăng 7,3% so với cùng kỳ, giảm 2,4 điểm phần trăm. Chênh lệch tốc độ tăng giữa M2 và M1 từ tháng 1 mở rộng liên tục, nhưng bắt đầu thu hẹp từ tháng 10, cho thấy mức độ hoạt hóa vốn thấp. Chênh lệch tốc độ tăng giữa tổng tín dụng xã hội và M2 ở mức thấp, hiệu quả sử dụng vốn duy trì ổn định. Từ tháng 1/2024, chênh lệch tốc độ tăng này đã chuyển từ âm sang dương, và giữ xu hướng hình chữ U ngược sau đó. Khi M2 chạm đáy vào tháng 7 rồi phục hồi, cung và cầu về vốn tiếp tục duy trì trạng thái cân bằng tương đối.
Về tỷ giá Nhân dân tệ: năm 2024, tỷ giá Nhân dân tệ so với Đô la Mỹ dao động trong khoảng 7.0–7.3, nhìn chung ổn định. Đặc điểm: (1) Do ảnh hưởng từ các yếu tố trong và ngoài nước, khả năng Nhân dân tệ tăng giá mạnh là rất thấp. (2) Tỷ giá Nhân dân tệ duy trì tương đối ổn định. Mặc dù chỉ số USD biến động gây ảnh hưởng đến nhiều đồng tiền toàn cầu, nhưng Nhân dân tệ không tăng hay giảm vượt kỳ vọng.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc năm 2025
Cuộc họp công tác kinh tế Trung ương năm 2024 nhận định rằng nền kinh tế Trung Quốc tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn do ảnh hưởng ngày càng sâu sắc từ môi trường quốc tế. Bước sang năm 2025, kinh tế vĩ mô Trung Quốc sẽ chịu tác động từ cả yếu tố trong nước và quốc tế. Trong nước, dân số tiếp tục giảm, lực lượng lao động suy giảm, già hóa tăng nhanh; đồng thời, các ngành công nghiệp chủ chốt đang chuyển đổi mạnh, bất động sản vẫn ảm đạm, trong khi công nghiệp năng lượng mới tăng trưởng nhanh. Quốc tế, rủi ro địa chính trị gia tăng (Trung–Mỹ, Nga–Ukraina, Trung Đông…) và nền kinh tế thế giới suy yếu tiếp tục gây sức ép lên thị trường xuất khẩu của Trung Quốc.
Dân số tiếp tục giảm, vấn đề già hóa gia tăng
Theo số liệu của Cục Thống kê Quốc gia, dân số Trung Quốc năm 2024 là 1,408.28 triệu người, giảm 1.39 triệu người so với năm 2023, đánh dấu năm thứ hai liên tiếp dân số suy giảm. Mặc dù số ca sinh có phục hồi ngắn hạn do nhu cầu tích tụ sau dịch và yếu tố tuổi con giáp, nhưng về dài hạn, tỷ lệ sinh vẫn thấp và số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tiếp tục giảm. Nếu không có chính sách hỗ trợ sinh đẻ hiệu quả, đà giảm dân số sẽ càng rõ rệt. Về cơ cấu dân số, lực lượng lao động từ 16–59 tuổi dự kiến giảm 7,2 triệu người vào năm 2025 so với năm 2024 và xu hướng này sẽ tiếp diễn đến 2040. Đồng thời, dân số già hóa ngày càng sâu sắc, với tỷ lệ người già phụ thuộc tăng từ 9,9% năm 2000 lên 22,5% vào năm 2023. Những xu hướng này sẽ gây sức ép lớn lên tăng trưởng kinh tế Trung Quốc trong trung và dài hạn.
Kỳ vọng thị trường vẫn yếu
Năm 2025, nền kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm sự phục hồi chậm của kinh tế trong nước, xu hướng tiêu dùng yếu, thị trường bất động sản bất ổn và tình hình quốc tế phức tạp. Mặc dù GDP năm 2024 tăng 5,0% so với năm trước, thấp hơn so với mức tăng 5,2% của năm 2023, các chính sách ổn định kinh tế đã cải thiện niềm tin thị trường và dẫn đến sự phục hồi rõ rệt. Tuy nhiên, kỳ vọng vào năm 2025 vẫn yếu, đặc biệt khi tình hình quốc tế không chắc chắn, như việc Mỹ có thể áp thuế cao hơn. Sự không ổn định trong kỳ vọng thu nhập sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến tiêu dùng, đầu tư và việc làm, gây thu hẹp cả cung và cầu, từ đó ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế và tình trạng thiếu hụt tổng cầu.
Sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao gặp phải trở ngại
Trong những năm gần đây, các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã xây dựng các “tường rào nhỏ” nhằm hạn chế ngành công nghiệp công nghệ cao của Trung Quốc. Các biện pháp như “Đạo luật chip và khoa học” của Mỹ (2022) và sắc lệnh “Hạn chế đầu tư vào Trung Quốc” (2024) đã tác động tiêu cực đến xuất khẩu chip và đầu tư vào các lĩnh vực công nghệ nhạy cảm. Ngoài ra, Liên minh Châu Âu cũng áp thuế chống trợ cấp đối với ô tô điện Trung Quốc vào tháng 7 năm 2024. Khi Trump trở lại làm Tổng thống vào năm 2025, môi trường quốc tế sẽ tiếp tục phức tạp hơn, với các quốc gia như Châu Âu và Nhật Bản gia tăng hạn chế trong công nghệ cao, và Mỹ sử dụng thuế, hạn chế xuất khẩu để làm suy yếu ngành công nghiệp công nghệ cao của Trung Quốc. Điều này có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm nhu cầu và ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc.
Các ngành công nghiệp chủ chốt vẫn đang trong quá trình điều chỉnh
Các ngành công nghiệp truyền thống như bất động sản đang dần suy yếu trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, trong khi các ngành công nghiệp mới nổi như năng lượng tái tạo đang trở thành động lực quan trọng. Ngành bất động sản đang đối mặt với khó khăn từ phía cầu, khi nhu cầu mua nhà giảm do kỳ vọng thu nhập thấp và tâm lý chờ đợi giá giảm. Các doanh nghiệp bất động sản cũng gặp áp lực tài chính, giảm khả năng khởi công dự án mới. Trong khi đó, năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng lắp đặt điện gió và điện mặt trời, cùng với sự phát triển của ngành năng lượng hydro và vật liệu mới. Ngành vật liệu mới, với sản lượng đạt khoảng 6.8 nghìn tỷ nhân dân tệ vào năm 2022, tăng trưởng trung bình 15.7% trong 5 năm qua, cho thấy sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp mới này.
Nguy cơ địa chính trị gia tăng
Năm 2025, trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế toàn cầu yếu, áp lực nợ gia tăng và chủ nghĩa dân túy trỗi dậy, các nguy cơ địa chính trị quốc tế tiếp tục leo thang.
Trước hết, xung đột Nga – Ukraine và những ảnh hưởng địa chính trị liên quan vẫn tồn tại nhiều bất ổn lớn. Áp lực chi phí cao do giá dầu và giá khí đốt tăng trước đó trên thị trường năng lượng có thể tiếp tục gây ra những bất định nhất định đối với hoạt động thương mại và đầu tư đối ngoại của Trung Quốc. Thứ hai, các vấn đề phức tạp và mang tính căn nguyên của xung đột giữa Palestine – Israel, Israel – Iran… vẫn chưa được giải quyết triệt để, tình hình căng thẳng tại Trung Đông có thể sẽ leo thang hơn nữa. Trung Đông là một trong những khu vực sản xuất năng lượng quan trọng nhất thế giới, bất ổn địa chính trị tại khu vực này có thể dẫn đến sự biến động tăng trở lại của giá các mặt hàng năng lượng quốc tế, từ đó ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu năng lượng và an ninh năng lượng của Trung Quốc, đồng thời gây ra hiệu ứng lan tỏa tiêu cực đối với lạm phát và tăng trưởng toàn cầu.
Quan hệ Trung – Mỹ đối mặt với thách thức
Quan hệ Trung – Mỹ dưới thời ông Trump tái đắc cử bước vào giai đoạn “tái cạnh tranh, cạnh tranh khốc liệt”, gây ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế Trung Quốc.
Về thương mại: Mỹ áp thuế 10% với tất cả hàng hóa Trung Quốc từ 1/2/2025, có thể tăng lên tới 60% và hủy bỏ chế độ tối huệ quốc. Điều này đe dọa nghiêm trọng đến xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế Trung Quốc.
Về đầu tư: Quan hệ xấu đi có thể làm giảm đầu tư trong và ngoài nước, gây khó khăn cho doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư ra nước ngoài, đồng thời khiến nhà đầu tư nước ngoài e ngại, chuyển sản xuất sang nước khác.
Về tài chính: Chính sách bảo hộ của Trump khiến tỷ giá nhân dân tệ biến động, vốn đầu tư có thể rút ra khỏi Trung Quốc, ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính trong nước và nền kinh tế thực. Thêm vào đó, kinh tế Mỹ và toàn cầu tiềm ẩn bất ổn, làm giảm niềm tin vào kinh tế Trung Quốc.
Xu hướng tự nhiên của kinh tế Trung Quốc năm 2025
Xu hướng tự nhiên của tổng cầu:
Tiêu dùng: Ổn định và tăng nhẹ.
Xét tổng hợp các yếu tố thúc đẩy và kìm hãm, dự kiến tốc độ tăng trưởng tự nhiên của tổng mức bán lẻ hàng hóa xã hội trong năm 2025 sẽ ổn định và có xu hướng tăng nhẹ so với năm 2024.
Yếu tố thúc đẩy: (1) Các chính sách trước đây đã thúc đẩy tăng trưởng tiêu dùng. Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương đã nhấn mạnh “coi trọng hơn việc đảm bảo dân sinh, thúc đẩy tiêu dùng và tăng sức bật” cũng như “thực hiện hành động đặc biệt để kích cầu tiêu dùng, tăng thu nhập và giảm gánh nặng cho nhóm thu nhập trung bình và thấp, nâng cao năng lực, ý chí và cấp độ tiêu dùng”. Hiệu quả từ các chính sách hiện có sẽ tiếp tục được phát huy. (2) Chương trình đổi cũ lấy mới đối với hàng tiêu dùng thúc đẩy tiêu dùng xe hơi và thiết bị gia dụng. (3) Tốc độ tăng giá tiêu dùng năm 2024 ở mức thấp; với sự phục hồi hơn nữa của nền kinh tế trong năm 2025, tổng cầu có không gian mở rộng, giá tiêu dùng của người dân có khả năng ổn định và tăng trở lại.
Yếu tố kìm hãm: (1) Thu nhập và kỳ vọng về thu nhập của người dân không ổn định, đặc biệt là thu nhập của cư dân thành thị thấp hơn tốc độ tăng trưởng GDP, dẫn đến tốc độ tăng trưởng bán lẻ hàng hóa xã hội liên tục giảm (từ 4,7% xuống 3,7%, rồi xuống 3,3% trong ba quý đầu năm 2024). (2) Áp lực suy thoái kinh tế kìm hãm tiêu dùng. Việc chính quyền Trump quay lại nắm quyền làm cho môi trường bên ngoài của Trung Quốc phức tạp hơn, cùng với sự chuyển hướng chính sách của phương Tây do Mỹ dẫn đầu sẽ tạm thời kìm hãm tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc. (3) Tình trạng tăng trưởng dân số âm và quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng kìm hãm tăng trưởng nhu cầu tiêu dùng. (4) Chính sách cực đoan của Tổng thống Mỹ Trump làm tăng thêm sự bất định trong phục hồi kinh tế toàn cầu, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến quá trình phục hồi kinh tế của Trung Quốc và kìm hãm tốc độ tăng trưởng tiêu dùng.
Đầu tư: Có xu hướng ổn định
Xét tổng hợp các yếu tố thúc đẩy và kìm hãm, dự kiến tốc độ tăng trưởng tự nhiên của tổng vốn đầu tư tài sản cố định trên toàn quốc trong năm 2025 sẽ duy trì ổn định, tương đương với năm 2024, không có sự tăng hoặc giảm rõ rệt.
Yếu tố thúc đẩy: (1) Hiệu quả từ các chính sách trước đó đang dần phát huy, hỗ trợ mạnh mẽ cho việc nâng cấp thiết bị quy mô lớn và đổi mới hàng tiêu dùng; (2) Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và bất động sản (chiếm tỷ trọng lớn trong đầu tư tài sản cố định) đã phát tín hiệu chạm đáy trong nửa cuối năm 2024, từ đó hình thành động lực tiềm năng thúc đẩy đầu tư năm 2025; (3) Đầu tư vào ngành công nghiệp công nghệ cao dẫn đầu toàn bộ đầu tư tài sản cố định, với tốc độ tăng trưởng đạt 8.0%, thúc đẩy tăng trưởng tổng thể.
Yếu tố kìm hãm: (1) Ảnh hưởng từ chính sách của phương Tây đối với Trung Quốc có thể làm giảm sự tăng trưởng của đầu tư do yếu tố bất định; (2) Cơ cấu kinh tế đang trong quá trình điều chỉnh liên tục, đầu tư cơ sở hạ tầng từng là biện pháp hỗ trợ kinh tế vẫn chưa tăng nhanh trở lại, trong khi đầu tư vào các ngành truyền thống tiếp tục giảm; đầu tư vào ngành công nghệ cao dù tăng mạnh nhưng tỷ trọng vẫn còn thấp. (3) Kỳ vọng lợi nhuận yếu có thể kìm hãm đầu tư; mức lợi nhuận của doanh nghiệp giảm sẽ làm suy yếu kỳ vọng đầu tư.
Xuất nhập khẩu: Có xu hướng tăng
Xét tổng hợp các yếu tố thúc đẩy và kìm hãm, dự kiến tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu năm 2025 đều sẽ tăng so với cùng kỳ năm trước.
Xuất khẩu – yếu tố thúc đẩy: (1) Tình hình địa chính trị toàn cầu trong năm 2025 ngày càng phức tạp, có thể kìm hãm tiến trình phục hồi kinh tế toàn cầu; (2) Kế hoạch áp thuế của chính quyền Trump có thể khiến EU, Nhật Bản và Hàn Quốc xoa dịu căng thẳng thương mại với Trung Quốc, có lợi cho xuất khẩu Trung Quốc; (3) Sáng kiến “Vành đai và Con đường” tiếp tục thúc đẩy hợp tác kinh tế thương mại với các nước châu Phi, Mỹ Latin, góp phần làm tăng tốc độ tăng trưởng xuất khẩu.
Xuất khẩu – yếu tố kìm hãm: (1) Quan hệ thương mại Trung-Mỹ khó có thể cải thiện trong thời gian ngắn, Mỹ tiếp tục áp thuế với hàng hóa Trung Quốc, gây tác động tiêu cực tới xuất khẩu. (2) Nền kinh tế châu Âu đối mặt với áp lực suy thoái, kết hợp với tác động tiêu cực từ chính quyền Trump đối với kinh tế châu Âu sẽ không có lợi cho xuất khẩu Trung Quốc.
Nhập khẩu – yếu tố thúc đẩy: (1) Các biện pháp ổn định tăng trưởng và thúc đẩy nhu cầu nội địa sẽ thúc đẩy nhập khẩu. (2) Năm 2025 có khả năng cao sẽ chứng kiến làn sóng hạ lãi suất toàn cầu, thanh khoản tăng sẽ làm giá hàng hóa tăng, từ đó thúc đẩy nhập khẩu.
Nhập khẩu – yếu tố kìm hãm: (1) Việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế khiến nhu cầu một số hàng hóa cơ bản giảm, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng nhập khẩu. (2) Chính sách đối với Trung Quốc của Trump tiếp tục thay đổi khó lường, căng thẳng thương mại song phương khó cải thiện trong thời gian ngắn, cộng với việc ông theo đuổi chính sách “thắt cổ chai” chuỗi cung ứng công nghiệp, sẽ ảnh hưởng gián tiếp đến tăng trưởng nhập khẩu của Trung Quốc.
Xu thế tự nhiên của tổng cung
Do ảnh hưởng của các yếu tố như dân số, sự “phong tỏa công nghệ” từ các nước phương Tây, biến động giá năng lượng, biến động tỷ giá và sự thay đổi của môi trường kinh tế quốc tế, dự kiến xu thế tự nhiên của tổng cung trong năm 2025 – tức là tốc độ tăng trưởng tiềm năng – có thể sẽ suy giảm ở một mức độ nhất định.
Tổng dân số giảm mạnh hơn, già hóa dân số gia tăng, lực lượng lao động suy giảm
Do nhu cầu sinh con bị dồn nén trong dịch bệnh được giải tỏa và năm 2024 là năm Thìn – năm tốt theo quan niệm dân gian, mức giảm dân số năm 2024 có phần thu hẹp. Tuy nhiên, từ xu thế tỷ lệ sinh của Trung Quốc cho thấy, mức giảm dân số tổng thể trong năm 2025 sẽ tiếp tục mở rộng, đồng thời lực lượng lao động cũng sẽ tiếp tục suy giảm. Từ năm 2011 đến 2024, tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động trên tổng dân số toàn quốc đã giảm từ 69,8% xuống còn 60,9%. Trong khi đó, đến năm 2024, tỷ lệ dân số từ 60 tuổi trở lên và từ 65 tuổi trở lên lần lượt đạt 22,0% và 15,6%, tăng lần lượt 0,9 và 0,2 điểm phần trăm so với năm 2023 – cho thấy quá trình già hóa dân số vẫn đang gia tăng rõ rệt.
Phong tỏa công nghệ từ các nước phương Tây tiếp tục gia tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của các doanh nghiệp trong nước
Như đã đề cập trước đó, tháng 8 năm 2022, Mỹ thực thi “Đạo luật Chip và Khoa học năm 2022” kéo dài danh sách các chế tài công nghệ đối với Trung Quốc; tháng 8 năm 2024, Mỹ tiếp tục ban hành lệnh hành pháp về “hạn chế đầu tư vào Trung Quốc”, nhằm hạn chế dòng vốn đầu tư của Mỹ vào các lĩnh vực công nghệ nhạy cảm của Trung Quốc. Ngoài việc ban hành các đạo luật và mệnh lệnh hành pháp liên quan, Mỹ còn áp dụng các biện pháp hạn chế có mục tiêu đối với doanh nghiệp Trung Quốc. Tính đến tháng 12 năm 2024, danh sách thực thể liên quan đến Trung Quốc của Cục Công nghiệp và An ninh (BIS) đã được công bố 55 lần – bao gồm 4 lần năm 2018, 6 lần năm 2019, 7 lần năm 2020, 8 lần năm 2021, 9 lần năm 2022, 12 lần năm 2023 và 9 lần năm 2024.
Việc phong tỏa công nghệ từ phương Tây sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của các doanh nghiệp liên quan tại Trung Quốc, thậm chí có thể gây rối loạn chuỗi cung ứng toàn cầu, tác động tiêu cực đến nền kinh tế toàn cầu.
Biến động giá năng lượng – có khả năng sẽ giảm nhẹ
Dự kiến trong năm 2025, giá dầu thô quốc tế có thể tiếp tục xu hướng dao động giảm. Khi ảnh hưởng từ địa chính trị dần suy giảm, cùng với sự thâm nhập nhanh chóng của năng lượng tái tạo và việc thực hiện các chính sách liên quan đến mục tiêu “hai-bon” (trung hòa carbon và đạt đỉnh phát thải carbon), giá than và khí đốt cũng sẽ đối mặt với áp lực giảm giá dài hạn do xu hướng phi carbon hóa. Nhìn chung, dưới tác động từ chính sách năng lượng của ông Trump, sự giảm nhiệt của các xung đột địa chính trị và sự chuyển đổi dần dần của năng lượng truyền thống, giá năng lượng trong năm 2025 có khả năng sẽ giảm – điều này có lợi cho xu hướng tự nhiên của tổng cung Trung Quốc.
Biến động tỷ giá đồng Nhân dân tệ có thể tăng
Trong năm 2025, khi lạm phát cao tại các nền kinh tế chủ chốt như Mỹ và châu Âu dần được kiểm soát hiệu quả, các nước phương Tây có thể bước vào “năm hạ lãi suất”. Tuy nhiên, do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đã thực hiện nhiều lần hạ lãi suất trong nửa cuối năm 2024 với định hướng chuyển sang chính sách tiền tệ “trung tính”, nên kỳ vọng về biên độ hạ lãi suất của FED trong năm 2025 sẽ giảm – điều này sẽ gián tiếp kìm hãm khả năng tăng giá của tỷ giá Nhân dân tệ.
Ngoài ra, do phong cách điều hành cứng rắn của ông Trump, các cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc sẽ càng gay gắt, khiến biến động tỷ giá Nhân dân tệ gia tăng. Biến động tỷ giá Nhân dân tệ sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến quy mô sản xuất trong nước thông qua các kênh như xuất nhập khẩu và thị trường vốn.
Tác động từ môi trường quốc tế bất lợi
Năm 2025, khi các nền kinh tế phát triển dần thoát khỏi tình trạng lạm phát cao, môi trường kinh tế quốc tế mà Trung Quốc phải đối mặt có thể sẽ được cải thiện phần nào, từ đó hỗ trợ nhẹ cho xu thế tự nhiên của tổng cung. Tuy nhiên, căng thẳng địa chính trị và thương mại toàn cầu có thể vẫn kéo dài. Ví dụ, xung đột Nga–Ukraine và căng thẳng tại Trung Đông có thể khiến giá năng lượng biến động mạnh, từ đó gây sức ép lên tốc độ tăng trưởng tiềm năng của tổng cung từ phía chi phí. Thêm vào đó, các cuộc tranh chấp thương mại và mâu thuẫn về hệ tư tưởng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu bên ngoài và khả năng tiếp cận các nguyên liệu trung gian quan trọng, từ đó kìm hãm xu hướng tự nhiên của tổng cung Trung Quốc.
Kết luận: Kinh tế vĩ mô năm 2025 vẫn sẽ đối mặt với tình trạng co hẹp kép từ cả phía cung và cầu
Năm 2025, nền kinh tế Trung Quốc sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Theo xu hướng tự nhiên (tức là trong điều kiện không có chính sách kích thích bổ sung), kinh tế vĩ mô của Trung Quốc sẽ nằm trong cục diện co hẹp kép từ cả phía cung và cầu.
Dự kiến tốc độ tăng trưởng GDP tự nhiên của Trung Quốc trong năm 2025 sẽ giảm so với năm 2024, áp lực suy giảm kinh tế vẫn còn hiện hữu.
Về yếu tố trong nước, tốc độ tăng thu nhập chậm lại sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiêu dùng và hoạt động đầu tư. Việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế hiện đang trong giai đoạn chuyển đổi giữa năng lực sản xuất cũ và mới, gây tác động nhất định đến tăng trưởng kinh tế. Dù chính sách bất động sản đã có tín hiệu hỗ trợ tích cực, nhưng tình hình thị trường vẫn còn nghiêm trọng.
Về yếu tố quốc tế, chính quyền Trump có khả năng sẽ tăng mạnh thuế quan đối với Trung Quốc, kìm hãm kim ngạch xuất khẩu – một trong “ba cỗ xe tăng trưởng” của nền kinh tế. Bên cạnh đó, chiến lược “phi Trung Quốc hóa” từ phía Mỹ và châu Âu ở cấp độ chiến lược sẽ tiếp tục gây tác động tiêu cực trong ngắn hạn, và khó có thể xóa bỏ nhanh chóng.
Tuy nhiên, như Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương năm 2024 đã nhấn mạnh: “Phải nhận thấy rằng các điều kiện nền tảng và xu thế cơ bản hỗ trợ sự phát triển kinh tế dài hạn của Trung Quốc không thay đổi.” Trong năm 2024, hầu hết các chỉ số về sản xuất và nhu cầu đã được cải thiện, kỳ vọng thị trường cũng được nâng lên, tạo ra nhiều yếu tố tích cực thúc đẩy đà phục hồi của nền kinh tế.
Theo tính toán sơ bộ, GDP năm 2024 của Trung Quốc đạt 1.349.084 tỷ nhân dân tệ, tính theo giá so sánh, tăng 5,0% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, khu vực nông nghiệp tăng 3,5%, công nghiệp tăng 5,3%, và dịch vụ tăng 5,0%. Điều này cho thấy nền kinh tế Trung Quốc vẫn thể hiện được tính kiên cường khá mạnh mẽ.
Các điểm rủi ro trong kinh tế vĩ mô Trung Quốc năm 2025
Trước bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp và nghiêm trọng, việc nâng cao nhận thức về rủi ro, nhận diện sâu sắc các rủi ro tiềm ẩn trong kinh tế vĩ mô Trung Quốc là tiền đề để đưa ra đánh giá đúng đắn về tình hình kinh tế và ra quyết định khoa học. Hội nghị Công tác Kinh tế Trung ương năm 2024 đã nhấn mạnh: “Ổn định thị trường bất động sản và thị trường chứng khoán, phòng ngừa và giải quyết rủi ro ở các lĩnh vực trọng điểm và các cú sốc bên ngoài, ổn định kỳ vọng, khơi dậy sức sống, thúc đẩy kinh tế tiếp tục phục hồi đi lên, không ngừng nâng cao mức sống của người dân và giữ gìn sự ổn định xã hội.” Dự báo, kinh tế vĩ mô Trung Quốc năm 2025 sẽ đối mặt với các điểm rủi ro sau:
Rủi ro từ thị trường bất động sản
Kể từ tháng 9 năm 2024, sau khi Hội nghị Bộ Chính trị Trung ương thúc đẩy ổn định thị trường bất động sản, đã có một số tín hiệu phục hồi ở phía tiêu thụ, nhưng giá nhà vẫn chịu áp lực giảm. Mặc dù có tín hiệu tích cực, đầu tư bất động sản vẫn chưa phục hồi, giao dịch đất đai và diện tích khởi công nhà mới tiếp tục giảm.
Sự suy thoái của thị trường bất động sản tác động tiêu cực đến thu nhập và việc làm của người dân, làm tăng rủi ro trả nợ và có thể gây hiệu ứng dây chuyền sang hệ thống tài chính. Dù chính sách đã có tiến triển, kỳ vọng của người dân về thu nhập và giá nhà vẫn chưa được cải thiện, khiến rủi ro thị trường bất động sản vẫn còn.
Rủi ro nợ của chính quyền địa phương
Từ năm 2024, vấn đề nợ của chính quyền địa phương ngày càng trở nên nghiêm trọng. Theo dữ liệu do Bộ Tài chính công bố, tính đến cuối tháng 12 năm 2024, dư nợ của chính quyền địa phương trên toàn quốc là 47,54 nghìn tỷ nhân dân tệ, bao gồm 16,70 nghìn tỷ nợ thông thường và 30,84 nghìn tỷ nợ đặc biệt, tổng giá trị trái phiếu chính phủ địa phương là 47,38 nghìn tỷ tệ. Ngoài ra, còn có các khoản nợ ẩn khiến quy mô nợ của chính quyền địa phương tiếp tục mở rộng. Do nguồn thu ngân sách từ quỹ chính phủ địa phương chủ yếu đến từ tiền sử dụng đất, mà thị trường bất động sản tiếp tục ảm đạm khiến thu nhập từ việc bán đất của địa phương sụt giảm mạnh, tỷ lệ nợ cao càng làm tăng áp lực trả nợ gốc và lãi. Chính sách giải quyết nợ trị giá 10 nghìn tỷ tệ vào năm 2025 khó có thể giải quyết triệt để các khoản nợ tích lũy lâu dài, rủi ro nợ địa phương vẫn còn tồn tại.
Rủi ro tỷ giá và thị trường ngoại hối
Nếu chính quyền Trump thực hiện đầy đủ các biện pháp hạn chế thương mại như đã nêu trong quá trình tranh cử, thì sẽ tạo áp lực lớn đối với tỷ giá Nhân dân tệ, có thể dẫn đến đồng Nhân dân tệ mất giá mạnh. Mặc dù việc đồng Nhân dân tệ mất giá giúp thúc đẩy xuất khẩu, nhưng lại làm giảm giá trị tài sản tính bằng Nhân dân tệ, gây bất lợi cho nhập khẩu. Đồng thời cũng sẽ gây chấn động mạnh đến thị trường vốn của Trung Quốc, khiến thị trường tài chính biến động và trầm lắng.
Rủi ro địa chính trị quốc tế
Từ năm 2024, các sự kiện rủi ro địa chính trị xuất hiện thường xuyên hơn. Xung đột Nga – Ukraine vẫn chưa kết thúc, tình hình căng thẳng tại Trung Đông lại tiếp tục leo thang. Xu hướng rủi ro địa chính trị đang gia tăng rõ rệt. Trong năm 2025, tình hình địa chính trị và căng thẳng thương mại toàn cầu vẫn tiềm ẩn nhiều bất định, có thể tiếp tục làm suy yếu tăng trưởng thương mại và đầu tư toàn cầu. Dù là khủng hoảng Ukraine hay căng thẳng Trung Đông, thì đều sẽ tiếp tục đẩy giá năng lượng toàn cầu lên cao, dẫn đến giảm sản lượng nguyên vật liệu, vận tải biển bị hạn chế và chi phí sản xuất doanh nghiệp tăng cao, từ đó khiến kinh tế Trung Quốc năm 2025 đối mặt với rủi ro suy giảm.
Rủi ro xung đột thương mại
Tác động từ chính sách tăng thuế quan của chính quyền Trump vẫn là một rủi ro quan trọng đối với nền kinh tế Trung Quốc trong năm 2025. Mặc dù chưa triển khai toàn diện, nhưng chính sách thuế quan của Trump đang dần rõ ràng:
Một là, thuế có thể được tăng theo nhiều giai đoạn, với mức thuế ban đầu khoảng 10% và có thể lên tới 60% tùy vào áp lực lạm phát.
Hai là, chính sách có thể áp dụng không chỉ đối với hàng hóa trực tiếp từ Trung Quốc, mà còn đối với xuất khẩu gián tiếp qua các nước như Mexico, ASEAN.
Các tổ chức nghiên cứu dự báo, nếu chính sách thuế quan được thực thi, nền kinh tế Trung Quốc có thể giảm 1-2 điểm phần trăm GDP, xuất khẩu giảm 4-8%, và tỷ giá Nhân dân tệ có thể giảm xuống mức 7,5–7,8. Chính sách này cũng có thể làm gia tăng lạm phát toàn cầu và gây biến động tài chính, làm suy yếu nhu cầu bên ngoài.
Triển vọng chính sách kinh tế vĩ mô của Trung Quốc năm 2025
Mục tiêu của chính sách kinh tế vĩ mô
Thứ nhất, tăng trưởng kinh tế: Dự kiến mục tiêu tăng trưởng GDP khoảng 5,0%
Kết hợp với mục tiêu phát triển được đề ra trong Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 là “duy trì tăng trưởng trong phạm vi hợp lý”, cũng như mục tiêu tầm nhìn đến năm 2035 – “đến năm 2035, GDP bình quân đầu người đạt trình độ của các quốc gia phát triển trung bình”, dự kiến mục tiêu tăng trưởng kinh tế năm 2025 sẽ đặt ở mức khoảng 5,0%.
Thứ hai, về giá cả: Dự kiến mục tiêu tốc độ tăng CPI so với cùng kỳ khoảng 3%
Dự kiến mục tiêu tăng CPI (chỉ số giá tiêu dùng) so với cùng kỳ năm 2025 sẽ được đặt ở mức khoảng 3%. Một mặt, trong năm 2024, CPI chỉ tăng 0,2% – mức thấp trong lịch sử, tạo ra hiệu ứng nền thấp cho năm 2025; trong điều kiện tương đương, tốc độ tăng CPI trong năm 2025 sẽ có xu hướng tăng. Nếu vượt quá 3%, có thể sẽ tạo áp lực lạm phát.
Mặt khác, việc điều chỉnh cơ cấu kinh tế, các hạn chế từ phương Tây đối với Trung Quốc tiếp diễn, cùng với vấn đề đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng rõ rệt, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế trong nước. Trong bối cảnh thu nhập dân cư chưa phục hồi, kỳ vọng việc làm không ổn định, tình trạng nhu cầu tiêu dùng trong nước yếu vẫn chưa có sự thay đổi căn bản, điều này khiến giá tiêu dùng của người dân khó có thể tăng mạnh. Do đó có thể tạo ra áp lực giảm phát. Tuy nhiên, đối với giới hạn thấp của lạm phát, dự kiến sẽ không đặt ra mục tiêu cụ thể.
Thứ ba, về việc làm: Áp lực tổng thể về việc làm sẽ tiếp tục gia tăng
Năm 2024, số lượng việc làm mới tại các thành phố trên toàn quốc đạt 12,56 triệu người, hoàn thành thuận lợi mục tiêu cả năm là “trên 12 triệu người”. Dự báo năm 2025, trong bối cảnh lợi nhuận doanh nghiệp công nghiệp suy giảm, tình hình sản xuất kinh doanh chưa có sự cải thiện rõ rệt, khả năng tạo việc làm sẽ bị hạn chế.
Đồng thời, với tiến bộ công nghệ, chuyển đổi ngành nghề truyền thống, nhu cầu tuyển dụng giảm, vấn đề việc làm cho thanh niên ngày càng trở nên nổi cộm, tạo nên nhiều thách thức, khiến áp lực việc làm tổng thể tiếp tục gia tăng. Tổng hợp tình hình phục hồi kinh tế vĩ mô, cung cầu trên thị trường lao động trong nước cũng như mức độ hỗ trợ của chính sách việc làm, mục tiêu số việc làm mới năm 2025 có khả năng vẫn duy trì ở mức trên 12 triệu người, và mục tiêu tỷ lệ thất nghiệp khảo sát tại đô thị có thể duy trì ở mức khoảng 5,5%, tương đương với năm 2024.
Tổ hợp chính sách và chính sách cụ thể
So với hệ thống chính sách điều tiết vĩ mô chủ yếu bao gồm quản lý nhu cầu hiện đang phổ biến ở phương Tây, hệ thống điều tiết vĩ mô của Trung Quốc hoàn chỉnh hơn, bao gồm ba loại chính sách lớn là: quản lý môi trường thị trường, quản lý cung và quản lý cầu, có thể hình thành các tổ hợp chính sách phong phú và đa dạng, từ đó thực hiện các mục tiêu điều tiết vĩ mô đa dạng trong nền kinh tế vĩ mô.
Dự báo năm 2025, kinh tế vĩ mô Trung Quốc sẽ rơi vào trạng thái thu hẹp kép cả về cung và cầu, trong đó sự thu hẹp về cầu lớn hơn cung, tốc độ tăng trưởng kinh tế tự nhiên sẽ thấp hơn tốc độ tăng trưởng tiềm năng. Trước tình hình đó, cần áp dụng chính sách mở rộng kép cả về cung và cầu, trong đó việc mở rộng toàn diện nhu cầu trong nước nên được ưu tiên hàng đầu, lấy quản lý nhu cầu làm trọng tâm và điểm đột phá, đồng thời đẩy mạnh cải cách thị trường hóa, cải thiện môi trường thị trường.
Chính sách quản lý nhu cầu
Bài viết cho rằng việc mở rộng nhu cầu trong năm 2025 nên lấy chính sách tài khóa làm chủ đạo, kết hợp với chính sách tiền tệ linh hoạt để hỗ trợ thanh khoản và giảm lãi suất đúng thời điểm. Cần tăng chi tiêu ngân sách, tối ưu hóa cơ cấu chi và nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
Thứ nhất, đẩy mạnh tiêu dùng, nhất là trong các lĩnh vực như ô tô và điện máy. Do xuất khẩu ô tô đối mặt với rào cản thuế từ Mỹ và EU, cần kích cầu nội địa để bù đắp. Với điện máy, nên triển khai chương trình “đổi cũ lấy mới” phù hợp với xu hướng nâng cao chất lượng sống và già hóa dân số.
Thứ hai, mở rộng đầu tư hiệu quả thông qua đổi mới thiết bị quy mô lớn, hỗ trợ tài chính cho các lĩnh vực then chốt, và cải thiện môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp tư nhân bằng các chính sách ưu đãi, giảm chi phí và mở rộng kênh huy động vốn.
Thứ ba, ổn định xuất khẩu trong bối cảnh thương mại toàn cầu nhiều biến động. Trung Quốc cần tăng cường hợp tác với ASEAN, “Vành đai – Con đường”, Mỹ Latinh; thiết lập cơ chế đối thoại với Mỹ, EU; đồng thời mở cửa sâu rộng hơn để thu hút đầu tư nước ngoài.
Thứ tư, thúc đẩy sinh đẻ bằng cách mở rộng trợ cấp tài chính, hỗ trợ nhà ở – giáo dục – việc làm cho gia đình nhiều con, và tạo môi trường xã hội thân thiện với phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ, như làm việc linh hoạt hoặc từ xa.
Chính sách quản lý cung mang tính mở rộng
Chính sách mở rộng cung nên tập trung vào nâng cao chất lượng, hiệu quả kinh tế và cải cách cơ cấu, mở rộng cung ứng hiệu quả, thúc đẩy nghiên cứu công nghệ cao và mở cửa hội nhập, phát triển năng lực sản xuất mới bằng đổi mới sáng tạo khoa học kỹ thuật, xây dựng hệ thống công nghiệp hiện đại.
Thứ nhất, khuyến khích R&D công nghệ cao, cải thiện chất lượng, hiệu quả hệ thống cung ứng, nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu. Cụ thể: (1) xây dựng hệ thống tài chính công nghệ hỗ trợ đổi mới sáng tạo; (2) xây dựng cơ chế phân chia lợi ích trong chuyển giao công nghệ, phân chia cổ phần…; (3) đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao; (4) chú trọng đầu tư nghiên cứu cơ bản bên cạnh việc khuyến khích R&D.
Thứ hai, thúc đẩy việc làm đầy đủ. Trọng tâm là giải quyết mâu thuẫn cơ cấu lao động: (1) xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực, công bố danh mục nghề nghiệp cấp thiết; (2) kết hợp với chiến lược phát triển khu vực, thiết kế chính sách thu hút nhân tài phù hợp; (3) đẩy mạnh đào tạo kỹ năng nghề; (4) hướng nghiệp cho sinh viên, phá bỏ quan niệm nghề truyền thống, thúc đẩy làm việc trong ngành nghề mới nổi.
Thứ ba, giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp: thuế, chi phí tài chính, hoàn thiện chính sách giảm thuế phí, hỗ trợ sản xuất, việc làm, dân sinh; giảm gánh nặng thuế cho các ngành then chốt như sản xuất, ăn uống, xây dựng, vận tải…
Thứ tư, mở cửa hơn nữa: (1) tăng cường hợp tác thương mại sâu rộng, thúc đẩy ký kết các FTA tiêu chuẩn cao; (2) mở rộng nhập khẩu sản phẩm, dịch vụ chiến lược như công nghệ cao, linh kiện, năng lượng chất lượng cao; (3) thúc đẩy mở cửa thể chế như xây dựng các khu thí điểm thương mại tự do.
Chính sách quản lý môi trường thị trường
Thúc đẩy xây dựng thị trường thống nhất toàn quốc, tạo môi trường kinh doanh tốt, đơn giản hóa thủ tục cấp phép sản xuất kinh doanh, cải cách chế độ đăng ký kinh doanh, thuận tiện hóa hoạt động doanh nghiệp. Đồng thời, quy phạm hành vi chính phủ, tăng cường pháp trị, bảo vệ quyền sở hữu doanh nghiệp tư nhân và quyền lợi của doanh nhân.
Thứ nhất, tăng tốc xây dựng thị trường thống nhất toàn quốc. Đây là giải pháp ít tốn kém giúp duy trì tăng trưởng trong điều kiện ngân sách khó khăn, đem lại lợi ích cải cách lớn. Giải tỏa các điểm nghẽn giúp nâng cao hiệu quả vận hành kinh tế, giảm chi phí giao dịch.
Thứ hai, đảm bảo ổn định giá cả. Dự báo 2025 có thể xảy ra làn sóng hạ lãi suất toàn cầu, tăng thanh khoản đẩy giá hàng hóa lên; tuy nhiên, việc Mỹ gia tăng sản lượng dầu thô sẽ kiềm chế giá cả. Dự kiến lạm phát sẽ không cao, nhưng vẫn cần đề phòng biến động giá ngắn hạn do thời tiết cực đoan mùa hè (nhu cầu điện tăng vọt), mùa mưa/đông (thiếu rau quả).
Thứ ba, tối ưu hóa môi trường kinh doanh: tăng tính minh bạch chính sách, thúc đẩy cạnh tranh công bằng; phát triển thị trường quốc tế đa dạng, tăng cường hợp tác dịch vụ quốc tế; hoàn thiện hệ thống đầu tư ra nước ngoài cho doanh nghiệp; đẩy mạnh hợp tác với EU, giảm rào cản thương mại, hạ chi phí logistics, nâng cao tự do hóa và thuận tiện hóa đầu tư thương mại.
Tổng kết và Triển vọng
Năm 2025 đóng vai trò đặc biệt khi vừa là năm kết thúc Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021–2025), vừa là năm bắt đầu hoạch định cho Kế hoạch 5 năm lần thứ 15 (2026–2030). Đây là giai đoạn then chốt để Trung Quốc kiểm nghiệm tính linh hoạt của chính sách và năng lực điều hành trong bối cảnh môi trường trong và ngoài nước tiếp tục biến động. Trước những thách thức như tăng trưởng GDP có xu hướng chậm lại, nhu cầu hiệu quả suy yếu, kỳ vọng thị trường bất ổn, cùng các rủi ro toàn cầu như xung đột Nga–Ukraine, bất ổn Trung Đông hay khả năng Mỹ tăng thuế quan, Trung Quốc sẽ tiếp tục kiên trì phương châm “ổn định là ưu tiên, tiến bộ trong ổn định”. Mục tiêu GDP năm 2025 dự kiến duy trì ở mức khoảng 5%, đồng thời đẩy mạnh xây dựng mô hình phát triển mới, nâng cao chất lượng tăng trưởng và ổn định vĩ mô. Trong điều tiết kinh tế, cần lấy phía cầu làm trọng tâm, tập trung mở rộng nhu cầu trong nước, đặc biệt là tiêu dùng và đầu tư, đồng thời kết hợp các chính sách hỗ trợ phía cung và cải thiện môi trường thị trường một cách bền vững. Tổ hợp chính sách vĩ mô năm 2025 cần được phối hợp đồng bộ giữa quản lý cầu và cung, với trọng tâm là thúc đẩy tăng trưởng chất lượng cao và ổn định lâu dài.
Lược dịch: Thu Oanh
Các tác giả: Lưu Vĩ – Khoa Kinh tế, Đại học Nhân dân Trung Quốc và Tô Kiện – Khoa Kinh tế, Đại học Bắc Kinh.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]