Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Chính trị

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

21/09/2025
in Chính trị, Khu vực, Phân tích
A A
0
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu
0
SHARES
195
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mỹ đang chuyển dịch trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (AĐD-TBD) nhằm thích ứng với bối cảnh địa chính trị mới của thế kỷ XXI. Động lực chính xuất phát từ sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc về kinh tế và quân sự, cùng tham vọng định hình lại trật tự khu vực theo hướng có lợi cho Bắc Kinh. Đồng thời, tầm quan trọng địa chiến lược của AĐD-TBD ngày càng nổi bật: đây là nơi hội tụ các tuyến hàng hải huyết mạch (eo biển Malacca, Biển Đông) và các trung tâm tăng trưởng kinh tế mới, khiến Mỹ không thể bỏ qua nếu muốn duy trì vai trò lãnh đạo toàn cầu. Bên cạnh đó, sau thời gian dài tập trung vào Trung Đông, Washington nhận thấy cần tái cân bằng chiến lược về châu Á để đối phó kịp thời với những thách thức nổi lên.

Trước tình hình đó, Mỹ xác định mục tiêu cốt lõi tại AĐD-TBD là xây dựng một khu vực “tự do và rộng mở” dựa trên luật pháp quốc tế, đảm bảo tự do hàng hải, an ninh và thịnh vượng chung, đồng thời ngăn chặn ảnh hưởng và hành vi cưỡng ép của Trung Quốc. Chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” (FOIP) trở thành kim chỉ nam xuyên suốt dưới cả hai chính quyền Trump và Biden. Chính quyền Trump khởi xướng FOIP cuối năm 2017 với cách tiếp cận ưu tiên sức mạnh cứng, nhấn mạnh cạnh tranh trực diện và lợi ích “Nước Mỹ trên hết”, nhưng hiệu quả bị hạn chế bởi xung đột thương mại với đồng minh. Sang thời kỳ Biden, Mỹ điều chỉnh chiến lược theo hướng hợp tác đa phương, củng cố liên minh (hồi sinh Bộ Tứ QUAD, lập đối tác AUKUS) và bổ sung trụ cột kinh tế (Khung kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương – IPEF) nhằm tăng sức hấp dẫn của FOIP. Nhìn chung, Mỹ đang triển khai đồng bộ nhiều biện pháp: củng cố quan hệ đồng minh và đối tác, tăng hiện diện quân sự răn đe, thúc đẩy kết nối kinh tế – hạ tầng, và đề cao giá trị dân chủ pháp quyền để hiện thực hóa mục tiêu chiến lược tại khu vực.

Sự chuyển hướng của Mỹ đã gây ra phản ứng đa chiều từ các nước. Trung Quốc kịch liệt phản đối FOIP, coi đây là âm mưu “kiềm tỏa” và ra sức quảng bá trật tự khu vực thay thế (Sáng kiến Vành đai và Con đường, “Cộng đồng chung vận mệnh”…) nhằm cạnh tranh ảnh hưởng. Nga đứng về phía Bắc Kinh, thắt chặt quan hệ đối tác chiến lược và lên án FOIP như công cụ “chia để trị” của Mỹ, đồng thời tăng cường hiện diện quân sự tại châu Á để đối phó. Ngược lại, các đồng minh chủ chốt của Mỹ (Nhật Bản, Úc, Ấn Độ…) hoan nghênh và tích cực tham gia FOIP để cân bằng Trung Quốc – thể hiện qua việc QUAD nhanh chóng nâng cấp lên hội nghị thượng đỉnh và hợp tác trên nhiều lĩnh vực. ASEAN có thái độ thận trọng: khối này ủng hộ những nguyên tắc mở và hòa bình của FOIP nhưng lo ngại bị lu mờ vai trò “trung tâm”. ASEAN đã đưa ra Tầm nhìn AOIP nhằm giữ thế trung lập và bao trùm, đồng thời linh hoạt tận dụng cả sáng kiến của Mỹ lẫn Trung Quốc cho phát triển, tránh chọn phe công khai. Các cường quốc bên ngoài như Anh, Pháp, Đức cũng công bố chiến lược AĐD-TBD riêng và gia tăng hiện diện (tham gia AUKUS, điều tàu chiến tới châu Á), cho thấy tính chất toàn cầu của cạnh tranh tại khu vực này.

Sự dịch chuyển chiến lược của Mỹ đang tác động sâu rộng đến cục diện thế giới và khu vực. Khu vực AĐD-TBD trở thành tâm điểm cạnh tranh Mỹ-Trung, kéo theo chạy đua vũ trang và định hình lại cấu trúc an ninh: Mỹ củng cố vai trò “người đảm bảo an ninh” với mạng lưới liên minh mới, trong khi Trung Quốc tăng cường quân sự và liên kết với Nga tạo thế đối trọng. Về kinh tế, nếu Mỹ thúc đẩy tách rời và bảo hộ, còn Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng qua RCEP, BRI, nguy cơ phân mảnh trật tự kinh tế khu vực gia tăng. Nhiều quốc gia Đông Nam Á đứng trước sức ép phải cân bằng quan hệ: họ tranh thủ hợp tác an ninh với Mỹ để bảo vệ chủ quyền, nhưng cũng giữ quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc. Viễn cảnh cạnh tranh dài hạn có thể đẩy khu vực đến trạng thái “Chiến tranh Lạnh mới” cục bộ, với những điểm nóng tiềm tàng như eo biển Đài Loan hay Biển Đông. Tuy nhiên, cả Washington và Bắc Kinh đều nhận thức được cái giá khủng khiếp của xung đột trực diện, nên vẫn tồn tại nỗ lực tìm kiếm mô hình “cạnh tranh cùng tồn tại” nhằm tránh kịch bản tồi tệ nhất.

Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một đối tác quan trọng mà cả Mỹ lẫn Trung Quốc đều muốn lôi kéo, đồng thời cũng là quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi cạnh tranh siêu cường. Báo cáo dự báo giai đoạn tới chính sách AĐD-TBD của Mỹ sẽ tiếp tục cứng rắn hơn với Trung Quốc nhưng cũng thực dụng hơn, buộc các nước khu vực linh hoạt thích ứng. Đối với Việt Nam, thách thức đặt ra là làm sao giữ vững độc lập tự chủ và bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời tranh thủ được các cơ hội từ môi trường địa chính trị mới. Báo cáo khuyến nghị Việt Nam kiên trì đường lối đối ngoại “cây tre” – mềm dẻo về sách lược, vững vàng về mục tiêu – tránh sa vào liên minh đối đầu. Đồng thời, cần đa dạng hóa quan hệ: làm sâu sắc thêm quan hệ với các đối tác lớn (Mỹ, Nhật, Ấn Độ, Úc, EU…) sau khi đã nâng cấp ngoại giao, tận dụng mạng lưới đối tác chiến lược toàn diện để tăng cường vị thế. Việt Nam cũng nên phát huy vai trò trong ASEAN và các diễn đàn đa phương để cùng định hình luật chơi có lợi, duy trì hòa bình ổn định khu vực. Song song, chiến lược kinh tế cần hướng tới đa dạng hóa chuỗi cung ứng và hội nhập các hiệp định thương mại chất lượng cao (CPTPP, RCEP, IPEF…) để tận dụng làn sóng dịch chuyển đầu tư, giảm phụ thuộc quá mức vào bất kỳ thị trường đơn lẻ. Những bước đi này sẽ giúp Việt Nam thích ứng hiệu quả trong môi trường cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng gay gắt, giữ vững lợi ích quốc gia và đóng góp vào cân bằng chiến lược ổn định tại AĐD-TBD.

Bối cảnh và nguyên nhân

Khu vực AĐD-TBD đã nổi lên như một khu vực có tầm quan trọng chiến lược trong thế kỷ XXI. Đó là cấu trúc địa lý, địa chính trị và ý thức hệ kết hợp giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Khu vực này đóng vai trò là chiến trường chiến lược trong cuộc cạnh tranh địa chính trị giữa hai cường quốc kinh tế lớn là Mỹ và Trung Quốc. Sự cạnh tranh này được thúc đẩy bởi lợi ích kinh tế, an ninh và địa chính trị.[1]

Một số yếu tố khách quan đã góp phần định hình xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược của Mỹ sang khu vực AĐD-TBD. Trước hết, sự trỗi dậy của Trung Quốc được xem là động lực trung tâm. Trong hơn hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã đạt được những bước tiến vượt bậc về kinh tế và quân sự, đồng thời gia tăng ảnh hưởng mạnh mẽ trên cả bình diện khu vực lẫn toàn cầu. Từ góc nhìn của Washington, Bắc Kinh không chỉ là một đối thủ cạnh tranh chiến lược mà còn là mối đe doạ dài hạn đối với vai trò bá quyền và lợi ích cốt lõi của Mỹ. Mỹ lo ngại rằng Trung Quốc đang tìm cách định hình lại trật tự khu vực theo hướng có lợi cho mình, từ đó làm xói mòn an ninh, tự do và thịnh vượng mà Mỹ bảo vệ.[2]

Tiếp đến, tầm quan trọng địa chiến lược của AĐD-TBD càng khiến Mỹ không thể bỏ qua khu vực này. Đây là nơi tập trung phần lớn lưu lượng thương mại hàng hải toàn cầu, với các tuyền đường biển trọng yếu như eo biển Malacca hay Biển Đông – nơi phần lớn hàng hoá và năng lượng thế giới được vận chuyển. Khu vực cũng giàu tài nguyên thiên nhiên và đang nổi lên như một trung tâm tăng trưởng kinh tế mới. Trong khi Trung Quốc đẩy mạnh hiện diện kinh tế – an ninh trong khu vực, Mỹ coi đó là mối đe doạ trực tiếp đến khả năng tiếp cận và ảnh hưởng lâu dài của mình.[3]

Cuối cùng, bối cảnh lịch sử và sự điều chỉnh ưu tiên chiến lược toàn cầu cũng góp phần thúc đẩy xu hướng này. Mỹ có truyền thống can dự sâu vào khu vực từ thời hậu chiến Tây Ban Nha – Mỹ, qua Thế chiến II và suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, trong gần hai thập niên đầu thế kỷ XXI, Mỹ tập trung nhiều nguồn lực vào Trung Đông, đặc biệt là sau sự kiện 11/9, khiến sự hiện diện ở châu Á – Thái Bình Dương có phần suy giảm. Chính sách “Xoay trục sang châu Á” dưới thời Tổng thống Obama là nỗ lực đầu tiên nhằm cân bằng chiến lược, nhưng bị đánh giá là chưa đạt được đầy đủ mục tiêu. Trong bối cảnh Trung Quốc tiếp tục mở rộng ảnh hưởng, nhu cầu khẳng định lại vai trò lãnh đạo của Mỹ ở khu vực này ngày càng trở nên cấp thiết và được củng cố dưới những chính quyền kế tiếp.[4]

Song song với các yếu tố khách quan từ môi trường quốc tế, nội lực và nhận thức chiến lược từ phía Mỹ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình dịch chuyển trọng tâm sang khu vực AĐD-TBD. Những thay đổi này phản ánh sự điều chỉnh tư duy chiến lược của Mỹ trong bối cảnh trật tự toàn cầu đang biến đổi nhanh chóng.

Trước hết, nhận thức của giới hoạch định chính sách Mỹ về thách thức từ Trung Quốc đã định hình rõ rệt chiến lược khu vực. Dưới thời Tổng thống Donald Trump, khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” được chính thức hóa, thay thế cho khung “Châu Á – Thái Bình Dương” trước đây.[5] Đây không chỉ là sự điều chỉnh về thuật ngữ mà là một cách tiếp cận mới thể hiện rõ tư duy cạnh tranh với Trung Quốc. Việc Bắc Kinh vươn lên thành một cường quốc kinh tế và quân sự đã dẫn đến lo ngại ngày càng lớn trong nội bộ nước Mỹ về khả năng bị thách thức quyền lực ở khu vực.

Tiếp theo, các động lực chính trị nội bộ cũng góp phần thúc đẩy sự điều chỉnh này. Chính quyền Trump theo đuổi đường lối đối ngoại mang tính cạnh tranh và bảo vệ lợi ích Mỹ một cách rõ rệt hơn, thể hiện qua khẩu hiệu “Nước Mỹ trên hết” (America First).[6] Sự không hài lòng đối với cách các đồng minh được cho là “dựa dẫm” vào Mỹ trong vấn đề an ninh khiến Washington gia tăng yêu cầu về chia sẻ gánh nặng chiến lược trong khu vực. Điều này đã dẫn đến việc Mỹ thúc đẩy các cơ chế hợp tác an ninh đa phương như QUAD, đồng thời đẩy mạnh các gói hỗ trợ có điều kiện cho các đối tác.[7]

Cuối cùng, ảnh hưởng của các ý tưởng chiến lược từ đồng minh và đối tác cũng định hình hướng đi của Mỹ.[8] Khái niệm “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” ban đầu được Nhật Bản – dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe – nêu bật, như một cách lồng ghép vai trò của Ấn Độ vào cấu trúc khu vực để cân bằng lại Trung Quốc. Washington nhanh chóng tiếp nhận và nâng cấp sáng kiến này, coi Ấn Độ là đối tác then chốt trong việc duy trì trật tự khu vực dựa trên luật lệ. Sự cộng hưởng giữa nhận thức chiến lược của Mỹ với các đề xuất từ các đồng minh chủ chốt như Nhật Bản, Úc, và Ấn Độ đã củng cố cho việc xây dựng FOIP trở thành trụ cột mới trong chiến lược khu vực.

Mục tiêu

Từ thời Tổng thống Donald Trump (2017) đến nay, Mỹ xác định AĐD-TBD là khu vực trọng yếu đối với tương lai an ninh và thịnh vượng của mình. Mục tiêu chiến lược cốt lõi của Mỹ là xây dựng một khu vực “tự do và rộng mở”, nơi các quốc gia có chủ quyền, độc lập có thể phồn vinh bên nhau trong tự do và hoà bình.[9] Nói cách khác, Mỹ mong muốn một trật tự khu vực dựa trên luật pháp, đảm bảo tự do hàng hải, bầu trời mở, an ninh và thịnh vượng chung, không bị cưỡng ép bởi các thế lực bá quyền.[10]

Bên cạnh việc thúc đẩy một Indo-Pacific tự do, rộng mở, an toàn và thịnh vượng, Mỹ công khai coi việc chống lại ảnh hưởng và hành vi áp đặt của Trung Quốc là trọng tâm. Chiến lược an ninh Mỹ nhận định thách thức hệ trọng nhất đối với lợi ích Mỹ và đồng minh chính là “sự cạnh tranh giữa tầm nhìn tự do và tầm nhìn áp bức” cho tương lai khu vực, ám chỉ cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc. Bắc Kinh bị cáo buộc gây sức ép buộc các nước Indo-Pacific phục tùng “vận mệnh chung” dưới sự dẫn dắt của Đảng Cộng sản Trung Quốc, qua đó xói mòn tự do và chủ quyền của các nước.[11] Do đó, Mỹ đề ra tầm nhìn đối trọng: đảm bảo các đồng minh và đối tác cùng chia sẻ giá trị “Indo-Pacific tự do và rộng mở” có khả năng giữ vững chủ quyền trước áp lực từ Trung Quốc. Chiến lược của Mỹ cũng cảnh báo Trung Quốc “lách luật lệ quốc tế để giành lợi thế” và mưu toan làm suy yếu hệ thống đồng minh của Mỹ trong khu vực, lợi dụng khoảng trống khi các mối liên kết suy giảm. Nói cách khác, Mỹ coi việc kiềm chế ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc – từ quân sự, kinh tế đến công nghệ – là điều kiện tiên quyết để duy trì trật tự khu vực có lợi cho tự do, luật pháp và lợi ích của Mỹ.[12]

Tóm lại, mục tiêu cao nhất của Mỹ ở Indo-Pacific giai đoạn 2017–2025 là: bảo đảm khu vực Indo-Pacific tự do, rộng mở, an ninh và thịnh vượng, trong đó các quốc gia được tự quyết định vận mệnh không bị ép buộc[13]; đồng thời ngăn chặn, đối trọng những hành vi và ảnh hưởng bị xem là tiêu cực của Trung Quốc, nhằm bảo vệ lợi ích của Mỹ và đồng minh trong dài hạn.[14] Mục tiêu này thể hiện sự tiếp nối nhất quán lợi ích lâu dài của Mỹ ở châu Á – Thái Bình Dương trước đây, nay mở rộng ra AĐD-TBD để nhấn mạnh vai trò của Ấn Độ và Ấn Độ Dương trong khu vực.[15]

Chủ trương FOIP từ chính quyền Trump đến Biden

“Tầm nhìn Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương Tự do và Rộng mở” (Free and Open Indo-Pacific – FOIP) là nền tảng định hướng chiến lược của Mỹ dưới thời cả Tổng thống Donald Trump (2017-2021) lẫn Joe Biden (2021-2025). Khái niệm FOIP thực tế được Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe khởi xướng năm 2016, sau đó được Mỹ nhanh chóng tiếp nhận và nâng tầm thành chiến lược quốc gia cuối năm 2017. Đây là lần đầu tiên một ý tưởng chiến lược từ đồng minh (Nhật Bản) trở thành trọng tâm của chiến lược đại cường Mỹ. Sự hưởng ứng này đã thắt chặt thêm sự gắn kết chiến lược Mỹ-Nhật, đồng thời mở rộng phạm vi chiến lược từ “Châu Á – Thái Bình Dương” truyền thống thành “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, bao gồm cả Ấn Độ và Ấn Độ Dương nhằm tăng trọng lượng cho các dân chủ lớn như Ấn Độ, Nhật Bản, Úc, Mỹ – những nước trụ cột của Bộ Tứ (QUAD).[16]

Chính quyền Trump đã chính thức triển khai FOIP từ cuối 2017, thể hiện qua Chiến lược An ninh Quốc gia 2017 và các tuyên bố tại APEC 2017. Mục tiêu được nhấn mạnh là xây dựng một “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở… nơi mọi quốc gia có chủ quyền, với nền văn hóa đa dạng và ước mơ riêng, cùng phồn vinh bên nhau và phát triển trong tự do, hòa bình”.[17] Về thực chất, FOIP thời Trump kế thừa nhiều trụ cột truyền thống trong chính sách Châu Á của Mỹ: (1) Xây dựng an ninh tập thể thông qua mạng lưới đồng minh và đối tác; (2) Thúc đẩy thịnh vượng kinh tế chung; (3) Khuyến khích quản trị tốt và các nguyên tắc chung (nhân quyền, pháp quyền, minh bạch). Chính quyền Trump đã đưa ra loạt sáng kiến để hiện thực hóa các mục tiêu này, ví dụ: tăng cường tiếp cận khu vực Ấn Độ Dương và các đảo Thái Bình Dương, sáng kiến về minh bạch và chống tham nhũng, và các chương trình hợp tác hạ tầng số, năng lượng trong khu vực. Đồng thời, FOIP dưới thời Trump thừa nhận sự cần thiết phải phản ứng quyết liệt hơn trước các hành vi gây bất ổn và ép buộc của Bắc Kinh đối với đồng minh và đối tác Mỹ.[18]

Tuy nhiên, việc triển khai FOIP thời Trump cũng bộc lộ những bất cập do cách tiếp cận “Nước Mỹ trước tiên”. Sự mâu thuẫn giữa chủ nghĩa dân tộc kinh tế của Trump và tầm nhìn chiến lược FOIP khiến hiệu quả bị suy giảm. Ví dụ, thay vì tập hợp đồng minh thành mặt trận chung giữ vững trật tự mở, chính quyền Trump đôi khi lại gây chia rẽ với chính đồng minh bằng rhetoric đối đầu về thương mại và chi phí quốc phòng. Việc Trump áp thuế và trừng phạt nhiều nước (kể cả đồng minh) tạo ra “kẻ thắng người thua” thay vì cùng có lợi, đi ngược truyền thống Mỹ cổ vũ thịnh vượng chung. Thêm vào đó, sự không nhất quán về giá trị – như việc Trump né tránh chỉ trích vi phạm nhân quyền, thậm chí khen ngợi lãnh đạo độc tài – làm suy yếu sức mạnh mềm và uy tín đạo lý của Mỹ. Mặc dù vậy, nhìn chung FOIP thời Trump vẫn khẳng định tầm quan trọng của Châu Á trong chiến lược Mỹ, tiếp nối các nỗ lực “tái cân bằng” trước đó và tạo cơ sở cho hợp tác chặt chẽ hơn với các đồng minh như Nhật, Úc, Ấn và cả ASEAN.[19] Đáng chú ý, cuối nhiệm kỳ Trump đã giải mật bản Khung Chiến lược Indo-Pacific (tháng 1/2021) – một tài liệu định hướng từ 2018 – như một cam kết về sự “hiện diện lâu dài của Mỹ để giữ cho khu vực Indo-Pacific tự do và rộng mở”.[20]

Chuyển sang chính quyền Joe Biden, chiến lược Indo-Pacific về cơ bản kế thừa tinh thần FOIP nhưng có điều chỉnh về phương pháp nhằm tăng hiệu quả và đồng thuận. Tổng thống Biden ngay từ ngày đầu đã coi Indo-Pacific là khu vực “then chốt cho tương lai của Mỹ và thế giới”, và nhanh chóng tái đầu tư, củng cố vai trò lãnh đạo của Mỹ trong khu vực.[21] Tháng 2/2022, chính quyền Biden công bố Văn kiện Chiến lược AĐD-TBD mới, tái khẳng định tầm nhìn về một khu vực tự do, rộng mở, kết nối, thịnh vượng, an ninh và có sức chống chịu. Điểm nhấn dưới thời Biden là cách tiếp cận đa phương, đồng minh rõ nét hơn nhằm hiện thực hóa FOIP. Ông Biden chủ trương hàn gắn quan hệ với các đồng minh bị sứt mẻ, tái khẳng định cam kết an ninh với đồng minh truyền thống, đồng thời mở rộng mạng lưới đối tác mới. Chẳng hạn, Biden đã nâng cấp Bộ Tứ (QUAD) lên cấp thượng đỉnh lãnh đạo, đưa các nhà lãnh đạo Mỹ, Nhật, Ấn, Úc họp thường xuyên để định hướng chiến lược chung. Ông cũng khởi xướng các cơ chế hợp tác an ninh mới như AUKUS với Anh và Úc, tăng cường liên kết liên minh đa phương (ví dụ thúc đẩy hợp tác Mỹ-Nhật-Hàn và Mỹ-Nhật-Philippines ở mức chưa từng có).[22] Khác với Trump, Biden nhấn mạnh xây dựng kiến trúc “mạng lưới” (networked/lattice) giữa các đồng minh, thay vì chỉ quan hệ kiểu “nan hoa-đầu mối” (hub-and-spoke) truyền thống. Điều này nghĩa là khuyến khích các đồng minh của Mỹ (Nhật, Hàn, Úc, Philippines, v.v.) tăng cường liên kết trực tiếp với nhau nhằm tạo mặt trận thống nhất, tự cường trước thách thức chung.[23] Đồng thời, Biden cố gắng bổ khuyết vế kinh tế trong FOIP vốn là điểm yếu thời Trump (do Mỹ rút khỏi TPP). Sáng kiến Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF) ra đời năm 2022 là nỗ lực để Mỹ tái can dự kinh tế khu vực, kết hợp với các chương trình đầu tư hạ tầng, công nghệ nhằm cạnh tranh với ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc (chi tiết ở phần sau). Ngoài ra, chính quyền Biden tiếp tục đề cao giá trị dân chủ, nhân quyền trong chiến lược Indo-Pacific, coi đó là lợi thế so sánh trước mô hình chuyên chế do Trung Quốc dẫn dắt. Mỹ đã cùng các đồng minh tổ chức Thượng đỉnh Dân chủ (Summit for Democracy) ở khu vực, lên án các vi phạm nhân quyền ở Trung Quốc, Myanmar, Triều Tiên trên diễn đàn quốc tế.[24] Nhìn chung, từ Trump đến Biden, FOIP đã trở thành định hướng xuyên suốt, lưỡng đảng của Mỹ ở AĐD-TBD, với sự tiếp nối về mục tiêu nhưng có điều chỉnh về cách thức thực thi nhằm thích ứng bối cảnh và học bài học kinh nghiệm từ giai đoạn trước.

Cơ chế và biện pháp triển khai chiến lược FOIP

Để hiện thực hóa chiến lược Indo-Pacific và mục tiêu FOIP nói trên, Mỹ đã triển khai đồng bộ nhiều cơ chế và biện pháp trên các lĩnh vực: củng cố quan hệ đồng minh, hiện diện và hợp tác quân sự, sáng kiến kinh tế, và thúc đẩy các nguyên tắc trật tự chung. Dưới đây là phân tích từng trụ cột:

Trụ cột 1: Củng cố quan hệ đồng minh và đối tác chiến lược

Liên minh và đối tác là xương sống của chiến lược AĐD-TBD của Mỹ. Washington đã tận dụng và nâng cấp các quan hệ đồng minh hiện có, đồng thời thúc đẩy các khuôn khổ hợp tác mới, để tạo mạng lưới an ninh tập thể đối trọng ảnh hưởng Trung Quốc.[25]

Nhóm Bộ Tứ (QUAD): Diễn đàn an ninh tay tư gồm Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Úc – manh nha từ 2007 nhưng đình trệ – đã được hồi sinh năm 2017 dưới thời Trump và đặc biệt thăng hoa dưới thời Biden. Tổng thống Biden năm 2021 đưa QUAD lên tầm hội nghị thượng đỉnh định kỳ; tính đến 2023 lãnh đạo 4 nước đã gặp nhau 4 lần trực tiếp (6 lần cả trực tuyến). Bộ Tứ đạt được mức đồng thuận chiến lược chưa từng có, chuyển từ đối thoại sang hành động thực chất trên nhiều lĩnh vực then chốt: chia sẻ tin tức tình báo hàng hải (MDA) để giám sát Biển Đông và Ấn Độ Dương; hợp tác về an ninh mạng và công nghệ; thúc đẩy hạ tầng chất lượng cao; bảo đảm y tế an ninh (điển hình là sáng kiến phân phối vắc-xin COVID-19 của QUAD, cung cấp trên 400 triệu liều cho khu vực Indo-Pacific); và cứu trợ thảm họa nhân đạo.[26] Vai trò của QUAD như một “liên minh mini” đa phương góp phần răn đe Trung Quốc ở AĐD-TBD, dù không tuyên bố công khai là nhằm vào nước nào.

Liên minh AUKUS: Ngày 15/9/2021, Mỹ, Anh và Úc tuyên bố lập đối tác an ninh AUKUS, tập trung vào việc giúp Úc sở hữu tàu ngầm chạy năng lượng hạt nhân và hợp tác phát triển năng lực quốc phòng công nghệ cao (trí tuệ nhân tạo, tác chiến mạng, tên lửa siêu vượt âm…). Đây được xem là bước đi lịch sử, dài hạn nhằm tăng cường sức mạnh răn đe Trung Quốc ở Thái Bình Dương. AUKUS cũng mở ra hướng liên kết mới khi Mỹ và Anh cam kết chia sẻ công nghệ nhạy cảm với một đồng minh thân cận (Úc), đồng thời tham vấn các đối tác như Nhật, Hàn, New Zealand, Canada về khả năng hợp tác trong các dự án công nghệ AUKUS (trụ cột 2). Việc Úc dự kiến sở hữu ít nhất 8 tàu ngầm hạt nhân trong vài thập kỷ tới dưới AUKUS sẽ thay đổi cán cân dưới nước ở vùng biển gần Trung Quốc, nâng cao năng lực tuần tra, giám sát và tác chiến của khối đồng minh Anglo-Saxon trong khu vực. Bắc Kinh kịch liệt phản đối AUKUS, coi đây là liên minh quân sự mang tính “NATO châu Á”, nhưng Mỹ và đồng minh khẳng định AUKUS chỉ phục vụ hòa bình ổn định khu vực.[27]

Quan hệ song phương với đồng minh chủ chốt: Mỹ đã nỗ lực củng cố và hiện đại hóa các hiệp ước liên minh lâu đời với Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Philippines và Thái Lan, đồng thời nâng tầm quan hệ với các đối tác an ninh tiềm năng như Ấn Độ.

Với Nhật Bản: Liên minh Mỹ-Nhật được Biden mô tả “vững mạnh hơn bao giờ hết”. Hai nước thiết lập cơ chế mới để hiện đại hóa cấu trúc chỉ huy liên minh, tăng cường huấn luyện và tập trận, và lập diễn đàn song phương về hợp tác phát triển công nghệ quốc phòng (đồng sản xuất, đồng phát triển). Mỹ tái khẳng định Điều 5 Hiệp ước An ninh bảo vệ cả quần đảo Senkaku (Điếu Ngư) do Nhật quản lý – gửi tín hiệu răn đe tham vọng của Trung Quốc. Năm 2023, Nhật Bản dưới thời Thủ tướng Kishida cũng quyết định tăng ngân sách quốc phòng lên ~2% GDP và mua tên lửa Tomahawk Mỹ, cho thấy sự đồng hành chiến lược chưa từng có với Mỹ nhằm đối phó Trung Quốc và Triều Tiên. Nhật Bản còn chủ động kết nối với các đồng minh khác của Mỹ, điển hình là hàn gắn quan hệ với Hàn Quốc (Hội nghị trại David 08/2023) để tăng cường hợp tác ba bên Mỹ-Nhật-Hàn về phòng thủ tên lửa, chia sẻ tin tức cảnh báo sớm và diễn tập quân sự (như cuộc tập trận FREEDOM SHIELD thường niên). Có thể nói Nhật Bản là trụ cột quan trọng nhất của Mỹ tại Indo-Pacific.[28]

Với Hàn Quốc: Quan hệ đồng minh được mở rộng về cả an ninh và công nghệ. Năm 2023, Mỹ và Hàn Quốc thành lập Nhóm Tham vấn Hạt nhân (NCG) nhằm tăng cường tham vấn về răn đe hạt nhân đối phó Triều Tiên.[29] Hai bên cũng ký Tuyên bố Washington 2023, tái khẳng định cam kết phòng thủ và sự hiện diện của vũ khí chiến lược Mỹ để bảo vệ Hàn Quốc. Về công nghệ, Mỹ-Hàn khởi động sáng kiến Đối tác công nghệ và quốc phòng tiên tiến (iCET) nhằm liên kết chuỗi cung ứng chất bán dẫn, AI, v.v., qua đó giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Đặc biệt, dưới thời Tổng thống Yoon Suk-yeol, Hàn Quốc ủng hộ mạnh mẽ FOIP và lần đầu tham dự hội nghị thượng đỉnh NATO 2022 với tư cách quan sát viên, cho thấy Seoul nghiêng về trục các nền dân chủ do Mỹ dẫn dắt.

Với Úc: Ngoài AUKUS nêu trên, Mỹ và Úc mở rộng liên minh sang lĩnh vực biến đổi khí hậu và năng lượng sạch (thêm trụ cột hợp tác thứ ba).[30] Hai nước cũng tăng cường luân phiên khí tài tại Úc (máy bay ném bom B-52, chiến hạm luân phiên ghé cảng Úc) và hợp tác chặt trong QUAD. Úc dưới các chính phủ Morrison và Albanese đều coi liên minh Mỹ là nền tảng an ninh, kiên quyết đương đầu áp lực kinh tế từ Trung Quốc (vụ Trung Quốc cấm nhập khẩu hàng Úc năm 2020).

Với Philippines: Quan hệ đồng minh Mỹ-Phi hồi sinh mạnh mẽ sau giai đoạn lạnh nhạt dưới thời Duterte. Tổng thống mới Ferdinand Marcos Jr. (2022) đã khôi phục hợp tác quốc phòng toàn diện với Mỹ. Hai nước ký Thỏa thuận Hướng dẫn Quốc phòng Song phương 2023 – tài liệu đầu tiên loại này – để mở rộng hợp tác mọi lĩnh vực từ trên bộ, trên không, trên biển, không gian, mạng… Đặc biệt, Philippines đồng ý cho Mỹ mở thêm 4 điểm triển khai luân phiên theo Hiệp định EDCA (nâng tổng số lên 9 địa điểm), nhiều vị trí ở gần Đài Loan và Biển Đông, giúp Mỹ tăng hiện diện tiền phương trong tình huống khẩn cấp. Mỹ cũng hỗ trợ Philippines hiện đại hóa quân đội, công bố gói 500 triệu USD tài trợ quân sự nước ngoài (FMF) bổ sung để Philippines nâng cao năng lực phòng thủ lãnh thổ và an ninh hàng hải. Washington công khai đứng “kề vai sát cánh” với Manila trước các hành vi “khiêu khích phi pháp, gây bất ổn” của Trung Quốc ở Biển Tây Philippines (Biển Đông), như vụ tàu hải cảnh Trung Quốc xịt vòi rồng vào tàu Philippines năm 2023. Điều này phát tín hiệu mạnh về cam kết hiệp ước của Mỹ tại Biển Đông.[31]

Với Ấn Độ: Dù không phải đồng minh hiệp ước, Ấn Độ được Mỹ xem là “đối tác chiến lược then chốt” trong cân bằng quyền lực với Trung Quốc. Chiến lược Indo-Pacific của Mỹ nhấn mạnh một Ấn Độ vững mạnh, hợp tác với các nước cùng chí hướng, sẽ là đối trọng quan trọng với Trung Quốc.[32] Quan hệ Mỹ-Ấn từ 2017-2025 tiến triển qua các cột mốc: hai nước nâng cấp Đối thoại 2+2 (Ngoại giao-Quốc phòng), ký các thỏa thuận chia sẻ tình báo nhạy cảm (COMCASA, BECA), tổ chức tập trận chung (MALABAR mở rộng với Nhật, Úc). Mỹ cũng hỗ trợ Ấn Độ đa dạng hóa vũ khí, trở thành nhà cung cấp vũ khí số 2 cho Ấn Độ với 15 tỷ USD hợp đồng trong thập kỷ qua.[33] Năm 2018, Mỹ đổi tên Bộ Tư lệnh Thái Bình Dương thành Bộ Tư lệnh AĐD-TBD (USINDOPACOM) – một bước đi biểu tượng khẳng định vị thế Ấn Độ trong chiến lược khu vực. Hai bên cũng ký Thỏa thuận hậu cần (LEMOA) cho phép sử dụng căn cứ của nhau, tạo thuận lợi trong hậu cần quân sự đối phó “sự hung hăng trên biển ngày càng tăng của Trung Quốc”.[34] Đến 2023, Mỹ-Ấn khởi động Sáng kiến iCET về công nghệ và quốc phòng, tập trung hợp tác trong chất bán dẫn, 5G, AI và sản xuất quốc phòng chung.[35] Dù Ấn Độ còn duy trì quan hệ Nga và lập trường không liên kết, xu hướng xích lại gần Mỹ để cân bằng Trung Quốc là rõ ràng.

Với ASEAN và các đối tác Đông Nam Á: Mỹ coi ASEAN là “trung tâm” của cấu trúc khu vực và nỗ lực lôi kéo ASEAN vào tầm nhìn FOIP. Dù thời Trump vắng bóng ở một số hội nghị ASEAN, đến thời Biden quan hệ ASEAN-Mỹ ấm lên đáng kể. Tháng 05/2022, Biden mời lãnh đạo ASEAN dự Hội nghị Cấp cao đặc biệt Mỹ-ASEAN tại Washington, và hai bên đã nâng cấp quan hệ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (Comprehensive Strategic Partnership – CSP) vào tháng 11/2022.[36] Đây là cấp độ quan hệ cao nhất, phản ánh cam kết hợp tác sâu rộng trên mọi lĩnh vực (chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội). Mỹ khẳng định ủng hộ Trung tâm của ASEAN và hoan nghênh Tầm nhìn ASEAN về AĐD-TBD (AOIP), lưu ý rằng AOIP và chiến lược Indo-Pacific của Mỹ chia sẻ các nguyên tắc nền tảng về một trật tự khu vực mở, bao trùm, dựa trên luật lệ. Về thực chất, Mỹ tìm cách gắn FOIP với AOIP để trấn an ASEAN rằng chiến lược của mình không nhằm loại trừ hay đối đầu, mà hỗ trợ các mục tiêu chung (hợp tác biển, kết nối, phát triển bền vững, v.v.). Trong khuôn khổ song phương, Mỹ thúc đẩy quan hệ an ninh với các nước Đông Nam Á trọng điểm: ví dụ cung cấp tàu tuần tra và huấn luyện cho Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Philippines nhằm nâng cao năng lực an ninh hàng hải; mở rộng Đối thoại Quốc phòng với Singapore, Việt Nam; tái thiết Đối tác chiến lược với Singapore (nước cho Mỹ sử dụng cơ sở quân sự) và Thái Lan (đồng minh hiệp ước lâu đời). Năm 2020, Mỹ lần đầu tập trận Hải quân Mỹ-ASEAN chung (ASEAN-US Maritime Exercise); đến 2025 dự kiến tổ chức lần thứ hai.[37] Mỹ cũng bổ nhiệm Đại sứ lưu động tại ASEAN và thành lập Trung tâm Mỹ-ASEAN ở Washington (2023) nhằm tăng cường giao lưu và phối hợp với ASEAN.[38] Những bước đi này cho thấy Mỹ coi trọng việc lôi kéo ASEAN và các nước trong khu vực cùng chia sẻ lợi ích về một Indo-Pacific ổn định, thay vì để các nước này ngả hẳn về Trung Quốc.

Hợp tác đa phương mở rộng khác: Mỹ còn tìm cách kết nối các đồng minh xuyên khu vực. Thời Biden, lần đầu tiên lãnh đạo Nhật, Hàn, Úc, New Zealand (gọi là các Đối tác khu vực châu Á – Thái Bình Dương) được mời tham dự Thượng đỉnh NATO 2022, thể hiện nỗ lực tạo liên kết giữa NATO với các đối tác Indo-Pacific trước thách thức chung từ Trung Quốc.[39] Mỹ cũng khởi xướng diễn đàn “Các đối tác vì Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương xanh” (PBP) năm 2022 nhằm phối hợp với Anh, Nhật, Úc, New Zealand hỗ trợ các quốc đảo Thái Bình Dương – một khu vực Trung Quốc đang gia tăng ảnh hưởng. Washington mở mới các Đại sứ quán tại những đảo quốc nhỏ (Solomon Islands, Tonga, Vanuatu, Maldives), ký thỏa thuận an ninh mới với Papua New Guinea và Fiji (2023), và gia hạn các Hiệp ước Liên kết Tự do với Quần đảo Marshall, Micronesia, Palau, cam kết hỗ trợ 7,1 tỷ USD trong 20 năm tới.[40] Đây là các nỗ lực nhằm ngăn chặn Trung Quốc lấn sân vào Nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, khẳng định sự hiện diện bao trùm của Mỹ trên toàn khu vực Indo-Pacific.

Nhìn chung, nhờ các bước đi trên, mạng lưới đồng minh – đối tác của Mỹ ở Indo-Pacific giai đoạn 2017–2025 được củng cố và mở rộng chưa từng có. Bộ Tư lệnh Indo-Pacific Mỹ (USINDOPACOM) duy trì sự hiện diện ~375.000 quân nhân và dân sự, phối hợp với lực lượng hùng hậu của các đồng minh trong khu vực.[41] Yếu tố đồng minh trở thành lợi thế so sánh rõ rệt của Mỹ so với Trung Quốc, khi Bắc Kinh hầu như không có đồng minh quân sự thực sự. Đồng minh và đối tác giúp Mỹ chia sẻ gánh nặng an ninh, tạo thế liên hoàn bao vây chiến lược, từ Đông Bắc Á (Nhật-Hàn) qua Đông Nam Á (Philippines, Thái Lan, Singapore, Việt Nam, ASEAN) sang Nam Á (Ấn Độ) và châu Đại Dương (Úc, New Zealand, đảo Thái Bình Dương). Tuy nhiên, thách thức vẫn còn, như việc một số nước Đông Nam Á dù hợp tác với Mỹ nhưng tránh chọn phe trong cạnh tranh Mỹ-Trung, hay Hàn Quốc, Philippines ưu tiên lợi ích riêng khi can dự các vấn đề nhạy cảm (Đài Loan). Dù vậy, xu hướng chung 2017–2025 cho thấy Mỹ đã thành công tương đối trong việc tập hợp các liên minh/đối tác ủng hộ trật tự FOIP, tạo nền tảng ngăn chặn tham vọng độc chiếm ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực.

Trụ cột 2: Hiện diện và hợp tác quân sự trong khu vực

Sức mạnh quân sự là bảo đảm cuối cùng cho chiến lược của Mỹ ở Indo-Pacific. Giai đoạn 2017–2025, Mỹ đã duy trì và tăng cường hiện diện quân sự tiền phương và thúc đẩy hợp tác an ninh – quốc phòng với các nước khu vực, nhằm răn đe xung đột và bảo vệ trật tự dựa trên luật pháp.

Hiện diện của USINDOPACOM: Bộ Tư lệnh AĐD-TBD (trụ sở Hawaii) quản lý toàn bộ lực lượng Mỹ tại khu vực, với khoảng 375.000 nhân sự quân-dân sự và ít nhất 66 cơ sở/quân cảng rải khắp từ Đông Á, Đông Nam Á sang Ấn Độ Dương.[42] Các cụm lực lượng tiền phương hùng hậu bao gồm: Hạm đội 7 (đóng tại Nhật Bản) – nòng cốt là nhóm tàu sân bay và tàu ngầm hạt nhân; khoảng 50.000 quân ở Nhật, 28.000 ở Hàn Quốc; các căn cứ Guam, Okinawa, Hawaii chiến lược; lực lượng Thủy quân Lục chiến luân phiên tại Úc; và mới đây là mở rộng hiện diện luân phiên ở Philippines (dưới EDCA). Việc đổi tên Pacific Command thành Indo-Pacific Command (2018) nhấn mạnh tầm quan trọng của khu vực Ấn Độ Dương; song song đó, Ấn Độ lần đầu được mời tham gia tập trận hải quân RIMPAC 2018, thể hiện sự kết nối chiến lược hai đại dương.[43] Nhìn chung, Mỹ vẫn là cường quốc quân sự vượt trội ở Indo-Pacific, với mạng lưới căn cứ và lực lượng mà Trung Quốc chưa thể sánh kịp (dù PLA đang trỗi dậy nhanh chóng).

Hoạt động tuần tra tự do hàng hải (FONOPs): Để thách thức yêu sách chủ quyền phi pháp và bảo vệ quyền tự do hàng hải, hàng không theo luật quốc tế, Hải quân Mỹ đã tăng cường tần suất các chuyến tuần tra FONOP ở Biển Đông và biển Hoa Đông. Dưới thời Trump, FONOP ở Biển Đông diễn ra trung bình 5–6 lần/năm (tăng so với 2–3 lần thời Obama), trong đó nhiều lần áp sát các thực thể Trung Quốc chiếm đóng phi pháp ở Hoàng Sa, Trường Sa. Báo cáo của Nhà Trắng cho biết trong 4 năm qua, Bộ Quốc phòng Mỹ đã thách thức “hơn một chục” yêu sách biển quá mức trên toàn cầu trong khuôn khổ Chương trình Tự do hàng hải, phần lớn tại Indo-Pacific.[44] Song song, Mỹ và đồng minh tiến hành nhiều chuyến tuần tra chung: ví dụ tàu chiến Mỹ-Anh (2018), Mỹ-Nhật (2021) qua Biển Đông; Mỹ-Úc và gần đây là Mỹ-Philippines (2023) phối hợp tuần tra. Những hoạt động này nhằm khẳng định biển quốc tế không thuộc về riêng ai, bác bỏ yêu sách “đường chín đoạn” của Trung Quốc ở Biển Đông và bảo vệ nguyên tắc “mở và tự do” của FOIP. Trung Quốc thường xuyên phản đối và cho tàu, máy bay theo sát, nhưng Mỹ tuyên bố sẽ tiếp tục bay, đi tàu, hoạt động ở bất cứ nơi đâu luật pháp quốc tế cho phép.

Tập trận và hiện diện răn đe: Mỹ gia tăng các cuộc tập trận chung quy mô lớn để nâng cao khả năng phối hợp với đồng minh và phô trương sức mạnh. Tiêu biểu có cuộc tập trận RIMPAC (Vành đai Thái Bình Dương) hai năm một lần với sự tham gia của 25+ quốc gia; Talisman Saber (Mỹ-Úc); Cobra Gold (Mỹ-Thái Lan); Balikatan (Mỹ-Philippines, 2023 có 17.000 quân lớn nhất từ trước); Malabar (Hải quân Bộ Tứ)… Ngoài ra, Mỹ lập các nhóm tác chiến luân phiên như Lực lượng Đặc nhiệm 76/3 (kết hợp Thủy quân Lục chiến và Hải quân luân phiên tại Okinawa từ 2023) để sẵn sàng đối phó tình huống khẩn cấp (ví dụ eo biển Đài Loan). Tháng 12/2023, Mỹ triển khai tàu tuần duyên chuyên trách Indo-Pacific (USCGC Indo-Pacific Support Cutter) tại Honolulu, với nhiệm vụ hiện diện thường trực, hỗ trợ thực thi pháp luật biển và tập huấn cho các nước đảo nhỏ.[45] Tàu này đã phối hợp với 12 quốc đảo Thái Bình Dương tuần tra chống đánh bắt cá trái phép và các hoạt động phi pháp trên biển. Mỹ cũng công bố ngân sách 200 triệu USD đóng thêm 2 tàu tuần duyên lớp Fast Response phục vụ riêng khu vực Indo-Pacific. Những động thái này cho thấy Mỹ không chỉ dựa vào hải quân mà còn dùng lực lượng tuần duyên/cảnh sát biển để mở rộng ảnh hưởng an ninh hàng hải “mềm”, cạnh tranh với việc Trung Quốc đưa tàu hải cảnh, dân quân biển áp đảo các nước nhỏ.

Hợp tác an ninh phi truyền thống: Mỹ thúc đẩy sáng kiến Đối tác Indo-Pacific về Nhận thức Lĩnh vực Biển (IPMDA) cùng các nước QUAD, hỗ trợ chia sẻ thông tin vệ tinh, radar cho các nước Đông Nam Á và đảo Thái Bình Dương, giúp họ phát hiện sớm hoạt động tàu lạ (như tàu cá Trung Quốc). Bên cạnh đó, Mỹ mở rộng chương trình Đào tạo và giáo dục quân sự quốc tế (IMET) cho nhiều nước ASEAN, tăng tài trợ FMF (Tài trợ Quân sự Nước ngoài) nhằm nâng cao năng lực phòng thủ của đối tác tuyến đầu. Năm 2023, Mỹ dành 2 tỷ USD bổ sung FMF cho khu vực Indo-Pacific – mức cao chưa có tiền lệ. Trong đó, Philippines nhận 500 triệu USD (như đã nêu), Papua New Guinea lần đầu được nhận ngân sách đáng kể, Việt Nam cũng lần đầu được hỗ trợ một phần từ quỹ này. Việc hỗ trợ Việt Nam – dù còn khiêm tốn – cho thấy Mỹ coi trọng xây dựng năng lực cho các đối tác ven Biển Đông để cùng duy trì trật tự khu vực. Ngoài ra, Mỹ còn nối lại hoạt động Peace Corps (Đoàn Hòa bình) tại 4 nước đảo Thái Bình Dương, dùng kênh dân sự để củng cố quan hệ an ninh con người với khu vực.[46]

Nhờ các biện pháp trên, Mỹ duy trì được ưu thế quân sự và sự hiện diện an ninh đáng tin cậy ở Indo-Pacific. Điều này góp phần răn đe xung đột (nhất là ở điểm nóng Đài Loan, Biển Đông, Hoa Đông), trấn an đồng minh và ngăn lấn sân của Trung Quốc. Tuy vậy, Trung Quốc cũng không đứng yên: họ tăng cường hiện đại hóa PLA, quân sự hóa các đảo nhân tạo ở Biển Đông, quấy nhiễu Đài Loan và mở rộng tầm hoạt động hải quân sang Ấn Độ Dương. Cán cân quân sự lâu dài vì thế ngày càng thách thức với Mỹ. Giai đoạn 2017-2025 chứng kiến cuộc chạy đua sức mạnh khi Mỹ tăng cường liên minh và hiện diện, còn Trung Quốc cũng tích cực nâng cao năng lực chống tiếp cận (A2/AD). Tình hình buộc Mỹ phải thường xuyên điều chỉnh tư thế lực lượng; ví dụ, chiến lược “Tác chiến phân tán” (Distributed Operations) được áp dụng, đưa các đơn vị nhỏ cơ động ra tiền tiêu Thái Bình Dương để tránh bị Trung Quốc khóa chặt. Nhìn chung, yếu tố quân sự vẫn là nền tảng bảo đảm cho FOIP, vì không có sức mạnh cứng, các cam kết và trật tự mà Mỹ đề xướng khó được thực thi nghiêm túc.

Trụ cột 3: Sáng kiến và can dự kinh tế khu vực

Nhận thức rõ rằng sự hiện diện ở Indo-Pacific không chỉ là quân sự, Mỹ trong giai đoạn này cũng đẩy mạnh can dự kinh tế và hỗ trợ phát triển, nhằm xây dựng một khu vực thịnh vượng chung và cạnh tranh ảnh hưởng với các chương trình của Trung Quốc (như Sáng kiến Vành đai và Con đường). Mặc dù việc Mỹ rút khỏi Hiệp định TPP năm 2017 là bước thụt lùi, Washington đã tìm các khuôn khổ kinh tế mới để tái khẳng định vai trò kinh tế tại khu vực.

Đạo luật Sáng kiến Tái đảm bảo Châu Á (ARIA) 2018: Cuối năm 2018, lưỡng viện Quốc hội Mỹ thông qua ARIA, tạo cơ sở pháp lý và ngân sách cho chiến lược Indo-Pacific. Luật này cho phép chi 1,5 tỷ USD mỗi năm (2019–2023) cho Bộ Ngoại giao, Cơ quan Phát triển Quốc tế (USAID) và Bộ Quốc phòng để tăng cường hiện diện của Mỹ ở châu Á.[47] Ngân sách ARIA dùng để thúc đẩy các mục tiêu đa dạng, bao gồm củng cố liên minh, phát triển kinh tế, thúc đẩy dân chủ, pháp quyền, hỗ trợ an ninh hàng hải, chống khủng bố… ARIA cũng tái khẳng định các cam kết an ninh của Mỹ (đối với Nhật, Hàn, Úc, Philippines, Thái Lan), ủng hộ giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng luật pháp quốc tế, siết chặt cấm vận Triều Tiên, và cam kết hỗ trợ Đài Loan (ARIA nhấn mạnh Đài Loan Relations Act và yêu cầu bán vũ khí phòng vệ thường xuyên cho Đài Loan). Đây là một nỗ lực từ Quốc hội nhằm thể chế hóa chiến lược Indo-Pacific, đảm bảo nguồn lực và sự liên tục, bất kể thay đổi chính quyền.

Chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng chất lượng cao: Để đối trọng với các dự án hạ tầng quy mô lớn của Trung Quốc trong khuôn khổ BRI (thường bị chỉ trích về bẫy nợ, thiếu minh bạch), Mỹ và đồng minh đưa ra các sáng kiến thúc đẩy đầu tư cơ sở hạ tầng bền vững ở Indo-Pacific.

Mạng lưới Điểm Xanh (Blue Dot Network – BDN): Công bố lần đầu tại Hội nghị Thượng đỉnh Doanh nghiệp Indo-Pacific ở Bangkok, Thái Lan tháng 11/2019, BDN là sáng kiến chung của Mỹ, Nhật Bản và Úc. BDN thiết lập một cơ chế chứng nhận quốc tế cho các dự án hạ tầng đạt tiêu chuẩn cao về minh bạch, hiệu quả xã hội-môi trường và tài chính bền vững.[48] Về bản chất, BDN giống như hệ thống “gắn sao” cho dự án tốt (tương tự tổ chức xếp hạng tín nhiệm), nhằm thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án đáp ứng tiêu chuẩn, cạnh tranh với vốn nhà nước từ Trung Quốc. BDN khởi đầu chậm chạp nhưng đang có tiến triển: tháng 4/2023, Anh quốc tham gia Ủy ban chỉ đạo BDN, tăng uy tín và mở rộng phạm vi cho mạng lưới.[49] BDN cũng liên thông với sáng kiến G7 “Đối tác vì Cơ sở hạ tầng và Đầu tư Toàn cầu” (PGII) trị giá 600 tỷ USD (trước gọi Build Back Better World). Mặc dù BDN chưa có dự án cụ thể lớn nào được chứng nhận tính đến 2025, việc thiết lập tiêu chuẩn chung đã gửi thông điệp thúc đẩy nguyên tắc minh bạch, chất lượng trong đầu tư khu vực – một giá trị cốt lõi của FOIP.

Quỹ Tài chính Phát triển Mỹ (DFC) và sáng kiến Build Act: Năm 2018, Mỹ thông qua Đạo luật BUILD, sáp nhập và nâng cấp Ngân hàng Đầu tư Tư nhân Hải ngoại (OPIC) thành Công ty Tài chính Phát triển Quốc tế Mỹ (USDFC) với vốn hoạt động lên tới 60 tỷ USD. DFC có nhiệm vụ đầu tư hỗ trợ phát triển hạ tầng và kinh doanh ở các nước thu nhập thấp/trung bình, trong đó ưu tiên Indo-Pacific. DFC đã tài trợ các dự án năng lượng tái tạo, công nghệ viễn thông 5G không dùng thiết bị Trung Quốc (ở Papua New Guinea, Fiji), và tham gia liên doanh với Nhật, Úc để cấp vốn cho các dự án từ Thái Lan, Việt Nam tới Ấn Độ. Chẳng hạn, DFC cùng Nhật Bản hỗ trợ tài chính cho nhà máy nhiệt điện khí tại Việt Nam, hay mở rộng mạng cáp quang ở Thái Bình Dương. Đây là công cụ kinh tế quan trọng để cạnh tranh ảnh hưởng phát triển với Trung Quốc.

Mạng lưới “Con đường Tơ lụa Sạch”: Dưới thời Trump, Mỹ khởi xướng sáng kiến Clean Network (Mạng lưới Sạch) năm 2020 nhằm loại trừ thiết bị viễn thông 5G của Trung Quốc (Huawei, ZTE) khỏi mạng lưới các đồng minh. Trên nền tảng đó, thời Biden, Mỹ và đối tác (Nhật, Úc, Ấn) thúc đẩy phát triển mạng Open RAN (mạng 5G mở) ở Indo-Pacific để cung cấp giải pháp viễn thông an toàn. Năm 2023, lần đầu tiên công nghệ Open RAN do QUAD hỗ trợ được triển khai thử nghiệm thành công tại Palau.[50] Đây là nỗ lực khẳng định vị thế trong cuộc đua công nghệ 5G/6G với Trung Quốc.

Hỗ trợ phát triển khác: Mỹ tiếp tục các chương trình USAID trong khu vực về y tế, giáo dục, môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu. Chương trình Đối tác Thành phố Thông minh Mỹ-ASEAN (USASCP) từ 2018 đã đầu tư hơn 19 triệu USD cho hơn 20 dự án đô thị bền vững tại ASEAN.[51] Mỹ cũng mở rộng sáng kiến YSEALI trao đổi thanh niên Đông Nam Á, đầu tư thêm để gấp đôi số học giả ASEAN tại Mỹ, qua đó xây dựng tầng lớp lãnh đạo trẻ thân thiện với giá trị phương Tây.

Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF): Đây là sáng kiến kinh tế đa phương lớn nhất của chính quyền Biden, công bố tháng 5/2022 tại Tokyo. IPEF gồm 14 quốc gia ban đầu: Mỹ, Ấn Độ, Nhật, Hàn, Úc, New Zealand và 7 nước Đông Nam Á (Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Singapore, Thái Lan, Philippines, Brunei) cùng Fiji.[52] Khác với hiệp định thương mại tự do (FTA) truyền thống, IPEF không bao gồm cam kết cắt giảm thuế quan – điểm khiến nhiều nước bất ngờ. Thay vào đó, IPEF đặt ra bốn “trụ cột” đàm phán độc lập: (1) Kinh tế kết nối (thương mại số, tiêu chuẩn lao động, môi trường thương mại – do USTR dẫn đầu); (2) Kinh tế kiên cường (chuỗi cung ứng bền vững – do Bộ Thương mại dẫn đầu); (3) Kinh tế sạch (năng lượng sạch, hạ tầng, khử carbon); (4) Kinh tế công bằng (thuế, chống tham nhũng). Mỗi nước thành viên được chọn tham gia từng trụ cột tùy ý – đáng chú ý Ấn Độ rút khỏi trụ cột thương mại nhưng tham gia các trụ cột khác. Đến cuối 2023, sau nhiều vòng đàm phán, IPEF đạt được thỏa thuận khung ở 3 trụ cột (2,3,4), riêng trụ cột thương mại còn đàm phán kéo dài do phức tạp. Phản ứng về IPEF có hai luồng: Một số hoan nghênh đây là cách để Mỹ “tái can dự kinh tế” sau khi rời TPP, đặc biệt coi trọng các nội dung mới như chuỗi cung ứng, kinh tế số, năng lượng sạch. Tuy nhiên, nhiều ý kiến hoài nghi tính hấp dẫn của IPEF do thiếu mở cửa thị trường (cắt giảm thuế) – vốn là “củ cà rốt” quan trọng nhất đối với các nước châu Á. Việc không có ưu đãi thương mại khiến IPEF bị đánh giá khó tạo ràng buộc kinh tế sâu sắc như TPP/CPTPP, nên khó đối trọng ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc (hiện là đối tác thương mại lớn nhất của hầu hết nước trong IPEF).[53] Dù vậy, các nước vẫn tham gia IPEF do nhu cầu đa dạng hóa quan hệ kinh tế và kỳ vọng Mỹ sẽ hỗ trợ về kỹ thuật, đầu tư chuỗi cung ứng (ví dụ thiết lập cảnh báo sớm đứt gãy chuỗi, kho dự trữ vật tư chiến lược v.v.). Về phía Mỹ, IPEF là sự thỏa hiệp giữa yêu cầu trong nước (khó quay lại các FTA truyền thống) và đòi hỏi đối ngoại (phải có vai trò kinh tế ở Indo-Pacific). Nếu thực thi hiệu quả, IPEF có thể đặt ra tiêu chuẩn kinh tế mới cho khu vực phù hợp lợi ích Mỹ, và giữ các nước không trôi hẳn vào quỹ đạo kinh tế Trung Quốc.

Sáng kiến kinh tế khác: Mỹ tận dụng các hiệp định thương mại song phương sẵn có (như với Hàn, Nhật – đã sửa đổi; với Úc, Singapore) để thúc đẩy thương mại. Thời Trump, Mỹ đạt thỏa thuận thương mại “giai đoạn 1” với Trung Quốc năm 2020 nhằm giảm thâm hụt, nhưng Trung Quốc không hoàn thành cam kết mua hàng. Với Đài Loan, Mỹ khởi động Sáng kiến Mỹ-Đài về thương mại thế kỷ 21 (US-Taiwan Initiative on 21st Century Trade) từ 2022, đạt vài thỏa thuận nhỏ lẻ nhằm hỗ trợ Đài Loan về kinh tế trong bối cảnh Đài Bắc bị loại khỏi các hiệp định khu vực (RCEP, CPTPP có Trung Quốc cản trở). Ngoài ra, Mỹ cùng Nhật, Úc thành lập Quỹ Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương về cơ sở hạ tầng năm 2018, cam kết ban đầu 30 triệu USD mỗi nước (tương đối nhỏ). Một đạo luật khác là Đạo luật Đảm bảo Năng lượng châu Á (Asia EDGE Act) hỗ trợ an ninh năng lượng khu vực. Mỹ cũng dùng công cụ trừng phạt kinh tế để gây áp lực lên các hành vi của Trung Quốc: trừng phạt các quan chức về vấn đề Hong Kong, Tân Cương; đưa nhiều công ty công nghệ Trung Quốc vào danh sách đen; cấm xuất khẩu chip cao cấp (đồng thời thuyết phục Nhật, Hà Lan cùng hạn chế bán máy in quang khắc cho Trung Quốc). Đây là mặt trận kinh tế – công nghệ quan trọng trong cạnh tranh Mỹ-Trung tại Indo-Pacific giai đoạn này.

Tổng thể, về kinh tế, Mỹ đang cố duy trì ảnh hưởng và luật chơi kinh tế ở Indo-Pacific thông qua sáng kiến mới, dù trong hoàn cảnh khó khăn (xu thế bảo hộ trong nước, cạnh tranh Trung Quốc mạnh). Mức độ thành công còn hạn chế: Đến 2025, Mỹ vẫn chưa thể thay thế khoảng trống TPP, các nước khu vực vẫn gia tăng thương mại với Trung Quốc (ví dụ, Trung Quốc cùng 14 nước châu Á lập Hiệp định RCEP 2020 không có Mỹ.[54] Tuy nhiên, các nỗ lực như IPEF, Blue Dot Network, DFC… thể hiện Mỹ cam kết lâu dài với sự thịnh vượng chung khu vực, cổ vũ mô hình phát triển minh bạch, bền vững thay cho các dự án kiểu “bẫy nợ”. Yếu tố kinh tế cũng giúp chiến lược FOIP toàn diện hơn, không chỉ dựa vào quân sự. Điểm mấu chốt là Mỹ phải thuyết phục được các nước rằng họ được lợi ích thực chất khi tham gia các khuôn khổ do Mỹ dẫn dắt – điều mà các kế hoạch đầu tư, thương mại nêu trên đang hướng tới.

Trụ cột 4: Thúc đẩy các nguyên tắc và giá trị chung

Một hợp phần quan trọng của chiến lược Indo-Pacific của Mỹ là đề cao các nguyên tắc và giá trị cốt lõi nhằm xây dựng trật tự khu vực “tự do và rộng mở”. Mỹ tích cực vận động cho một trật tự dựa trên luật pháp quốc tế, minh bạch và bao trùm, coi đây là sự tương phản với trật tự “cường quyền” mà Trung Quốc bị cho là theo đuổi.

Pháp quyền và tự do hàng hải: Mỹ và đồng minh liên tục nhấn mạnh tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982 tại Biển Đông (dù Mỹ chưa phê chuẩn UNCLOS, họ tuyên bố tuân thủ tinh thần Công ước). Washington ủng hộ phán quyết Tòa Trọng tài 2016 bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc, coi đó là kết quả ràng buộc. Mỹ kêu gọi các bên tuân thủ nguyên tắc tự do hàng hải, hàng không, phản đối hành vi quân sự hóa và ép buộc tại các vùng biển tranh chấp. Những thông điệp này được đưa vào hầu hết các tuyên bố chung Mỹ-đồng minh và diễn đàn quốc tế, thể hiện vai trò Mỹ như “người bảo vệ luật lệ” ở Indo-Pacific.

Minh bạch và quản trị tốt: Chiến lược FOIP đề cao minh bạch trong đầu tư, tài chính công để chống tham nhũng và ảnh hưởng thao túng. Mỹ lập Sáng kiến Minh bạch Indo-Pacific (IPTI) năm 2018 nhằm hỗ trợ các nước cải thiện minh bạch quản trị, bao gồm đào tạo báo chí điều tra, hỗ trợ xây dựng thể chế pháp luật chống tham nhũng.[55] Một ví dụ là Mỹ hỗ trợ Việt Nam xây dựng năng lực thực thi Luật Phòng chống tham nhũng, hay giúp Indonesia truy thu tài sản tham nhũng. Mục tiêu ngầm là để các nước đề kháng tốt hơn trước các khoản đầu tư hoặc cho vay thiếu minh bạch (như từ BRI của Trung Quốc). Song song, Mỹ thúc đẩy sáng kiến về dữ liệu mở, chính phủ điện tử qua USAID để nâng cao trách nhiệm giải trình ở các quốc gia đối tác.

Giá trị dân chủ và nhân quyền: Dù ưu tiên chiến lược có thể khác nhau giữa hai chính quyền, Mỹ vẫn duy trì thúc đẩy giá trị phổ quát tại Indo-Pacific. Thời Trump, vấn đề này mờ nhạt (Trump ít nói đến nhân quyền để tranh thủ lãnh đạo “mạnh” trong khu vực). Đến thời Biden, dân chủ vs chuyên chế trở thành một chủ đề bao trùm trong cạnh tranh Mỹ-Trung. Chính quyền Biden cùng đồng minh tổ chức Summit for Democracy (trong đó có sự tham gia của Ấn Độ, Nhật, Đài Loan, nhiều nước ASEAN như Indonesia, Malaysia…), cam kết hỗ trợ các xã hội dân sự, tự do báo chí ở khu vực.[56] Mỹ cũng thường xuyên nêu vấn đề Biển Đông, Đài Loan, Hong Kong, Tân Cương, Myanmar tại Liên Hợp Quốc và các diễn đàn, tố cáo hành vi vi phạm nhân quyền, bóp nghẹt dân chủ của Trung Quốc và chính quyền quân sự Myanmar.[57] Những động thái này vừa thể hiện lập trường giá trị, vừa nhằm tranh thủ “trái tim và khối óc” của người dân khu vực, phân biệt Mỹ (đại diện dân chủ) với Trung Quốc (đại diện chuyên chế). Dĩ nhiên, mức độ nhấn mạnh còn tùy đối tượng: với các đồng minh dân chủ (Nhật, Hàn, Úc, châu Âu), Mỹ phối hợp chặt về thông điệp giá trị; còn với các đối tác có chế độ khác (Việt Nam, Thái Lan, Singapore), Mỹ khéo léo hơn, vừa thúc đẩy nhân quyền ở kênh kín vừa ưu tiên hợp tác thiết thực.

Trật tự dựa trên luật lệ và bao trùm: Mỹ chủ trương một cấu trúc khu vực mở và bao trùm, nơi mọi nước (kể cả Trung Quốc) đều có thể tham gia nếu tuân thủ luật chơi chung. Nguyên tắc không cường quốc nào được áp đặt luật chơi riêng được Mỹ nêu rõ. Mỹ tái khẳng định tầm quan trọng của Liên Hợp Quốc, ASEAN, Diễn đàn Đông Á (EAS) như nền tảng đa phương bao trùm. Đồng thời, Mỹ thúc đẩy cải tổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các tiêu chuẩn thương mại công bằng – hàm ý kiềm chế các thực tiễn thương mại không công bằng của Trung Quốc (trợ cấp công nghiệp, chuyển giao công nghệ ép buộc). Hơn nữa, Mỹ cùng G7 đề xướng các quy tắc về phát triển hạ tầng bền vững, sử dụng công nghệ (ví dụ, Tuyên bố về an ninh dữ liệu do Mỹ-Nhật khởi xướng). Tất cả nhằm xây dựng bộ quy tắc chuẩn cho khu vực, đảm bảo Indo-Pacific phát triển theo hướng cởi mở, minh bạch, thay vì theo mô hình “Trung Quốc hóa”.

Nhờ những nỗ lực này, các nguyên tắc FOIP như pháp quyền, tự do hàng hải, chủ quyền, minh bạch, kết nối mở đã được thừa nhận rộng rãi trong diễn ngôn khu vực. Ngay cả ASEAN – vốn trung lập – cũng tán thành nhiều điểm trong đó (thể hiện qua Văn kiện Tầm nhìn AOIP nhấn mạnh pháp quyền, UNCLOS, kết nối…). Đồng thời, các liên minh của Mỹ tỏ rõ sự đoàn kết trên nền tảng giá trị: ví dụ G7 liên tục ra tuyên bố chung về Indo-Pacific tự do rộng mở, nêu quan ngại về hành động Trung Quốc. Tuy nhiên, thách thức tồn tại khi khối ASEAN và nhiều nước đang phát triển né tránh cuộc đấu ý thức hệ Mỹ-Trung, không muốn chọn giữa “dân chủ” với “phát triển do Trung Quốc hỗ trợ”. Do đó, việc Mỹ quảng bá giá trị phải đi đôi với đáp ứng lợi ích thực tiễn của các nước (về kinh tế, an ninh), nếu không dễ bị xem là đạo đức giả. Giai đoạn 2017-2025 cho thấy Mỹ đã phần nào lấy lại vị thế “ngọn hải đăng” giá trị tự do sau thời kỳ Trump gây hoài nghi, nhưng vẫn cần nỗ lực bền bỉ để giữ được ảnh hưởng mềm trước sức mạnh kinh tế hấp dẫn của Trung Quốc.

Từ năm 2017 đến nay, Mỹ đã triển khai một chiến lược AĐD-TBD toàn diện nhằm định hình tương lai khu vực phù hợp với lợi ích và giá trị của mình. Chiến lược đó lấy tầm nhìn FOIP làm kim chỉ nam, hướng tới một khu vực tự do, rộng mở, thịnh vượng, an ninh và không bị cưỡng ép. Để đạt mục tiêu, Mỹ đã đồng thời củng cố sức mạnh liên minh, phô trương và điều chỉnh hiện diện quân sự, tăng cường can dự kinh tế phát triển và đề cao luật lệ, giá trị chung. Kết quả đến 2025 là vị thế Mỹ tại Indo-Pacific vững mạnh hơn so với vài năm trước đó – theo đánh giá của chính giới chức Nhà Trắng, “vị thế của chúng ta ở khu vực nay mạnh hơn bao giờ hết” nhờ những bước đi chiến lược đúng đắn và hợp sức cùng đồng minh.[58]

Tuy nhiên, thách thức phía trước vẫn rất lớn. Trung Quốc tiếp tục trỗi dậy và quyết liệt cạnh tranh ảnh hưởng trên mọi phương diện. Nhiều quốc gia trong khu vực có quan hệ phức tạp với cả Mỹ và Trung Quốc, đòi hỏi Mỹ phải duy trì cân bằng giữa sức mạnh và sự khéo léo ngoại giao. Chiến lược Indo-Pacific của Mỹ giai đoạn 2017–2025 đã tạo nền tảng vững chắc để Mỹ và các đồng minh giữ vững một trật tự khu vực dựa trên luật lệ, nhưng việc hiện thực hóa đầy đủ tầm nhìn FOIP sẽ còn đòi hỏi những nỗ lực dài hạn và thích ứng linh hoạt trong tương lai.

Phản ứng quốc tế

Trung Quốc

Bắc Kinh kịch liệt phản đối chiến lược FOIP của Mỹ, coi đây là âm mưu kiềm chế Trung Quốc và tạo phe cánh đối đầu. Ngoại trưởng Vương Nghị nhiều lần công khai chỉ trích FOIP mang tư duy Chiến tranh Lạnh, nhằm chia rẽ khu vực. Ông ví các ý tưởng FOIP “như bọt biển trên đại dương: thu hút sự chú ý một lúc rồi tan biến”.[59] Vương Nghị nhấn mạnh chiến lược Indo-Pacific do Mỹ “thực chất tạo ra chia rẽ, kích động đối đầu và phá hoại hòa bình; dù có tô vẽ thế nào, nó nhất định thất bại”. Trung Quốc cho rằng việc đổi tên “Châu Á – Thái Bình Dương” thành “Indo-Pacific” là toan tính xoá bỏ vai trò các thể chế hợp tác khu vực do ASEAN dẫn dắt, phủ nhận thành quả hòa bình phát triển của khu vực, và biến các nước láng giềng thành “quân cờ” cho bá quyền Mỹ.

Đáp lại FOIP, Bắc Kinh tích cực quảng bá các khái niệm đối trọng như xây dựng “Cộng đồng chung vận mệnh châu Á – Thái Bình Dương” (Asia-Pacific community of shared future) – nhấn mạnh hợp tác bao trùm, không liên minh loại trừ quốc gia nào.[60] Trung Quốc tăng cường củng cố liên minh và ảnh hưởng riêng: thúc đẩy Sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) và các cơ chế do Trung Quốc dẫn dắt, đồng thời nâng tầm quan hệ với các nước láng giềng. Bắc Kinh thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với ASEAN (2021) và tuyên bố tôn trọng vai trò trung tâm của ASEAN, nhưng song song đó lập những diễn đàn song phương và đa phương riêng. Ví dụ, Trung Quốc tổ chức hội nghị cấp ngoại trưởng với các quốc đảo Thái Bình Dương, đề xuất kế hoạch 6 điểm xây dựng “cộng đồng chung vận mệnh Trung Quốc – các đảo Thái Bình Dương”.[61] Dù chưa đạt thỏa thuận khu vực toàn diện (đề xuất năm 2022 bị một số đảo từ chối), Bắc Kinh đã ký hàng loạt hiệp định song phương về an ninh và phát triển (đáng chú ý là hiệp ước an ninh với Quần đảo Solomon năm 2022).[62] Tại Đông Nam Á, Trung Quốc tranh thủ lôi kéo Campuchia, Lào… qua viện trợ và đầu tư, đồng thời ráo riết vận động cho “Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông” theo hướng có lợi. Nói chung, Trung Quốc cố gắng dựng một trật tự khu vực song song, dựa trên ảnh hưởng kinh tế và quân sự của mình, để cạnh tranh trực tiếp với tầm nhìn FOIP của Mỹ.[63] [64]

Nga

Moskva nhìn nhận chiến lược Indo-Pacific của Mỹ như một công cụ kiềm chế nhắm đồng thời vào Trung Quốc và Nga – hai nước bị Washington coi là “cường quốc xét lại” thách thức trật tự do Mỹ dẫn dắt.[65] Giới lãnh đạo Nga công khai phê phán FOIP. Ngoại trưởng Sergey Lavrov gọi khái niệm Indo-Pacific là “nhân tạo” và “mang tính chia rẽ” cộng đồng châu Á.[66] Ông lập luận Mỹ đề xướng Indo-Pacific chỉ vì “muốn chứa Trung Quốc lại”, và cảnh báo Ấn Độ không nên để bị lôi kéo vào những liên minh chống Trung Quốc. Lavrov chỉ trích việc Mỹ lập “bộ tứ” QUAD và khuôn khổ “luật lệ mới” thay cho luật pháp quốc tế, cho rằng đó là chiến lược “chia để trị” nhằm phá vỡ các cơ chế đồng thuận do ASEAN và SCO (Tổ chức Hợp tác Thượng Hải) dẫn dắt.

Từ góc nhìn Nga, FOIP về thực chất là mở rộng NATO sang phương Đông – một “NATO châu Á” đe dọa lợi ích của cả Nga và Trung Quốc. Do đó, Nga đã xích lại gần Trung Quốc hơn bao giờ hết để cùng đối phó áp lực Mỹ. Quan hệ đối tác chiến lược Nga-Trung không ngừng củng cố trong giai đoạn 2017–2025, với tuyên bố hai nước xây dựng quan hệ “không giới hạn”. Về quân sự, Nga tăng cường tập trận chung với Trung Quốc ở Thái Bình Dương: từ năm 2019, Hải quân Nga tham gia các cuộc diễn tập Joint Sea thường niên với Trung Quốc, điều tàu chiến tuần tra chung qua biển Nhật Bản và biển Hoa Đông, biểu dương sức mạnh sát sườn đồng minh Mỹ.[67] Hai nước cũng phối hợp lập trường tại Liên Hợp Quốc để phủ quyết các sáng kiến của phương Tây. Nga còn thúc đẩy các cấu trúc thay thế: hồi sinh cơ chế Đối thoại Nga-Ấn-Trung (RIC) và ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN nhằm giảm ảnh hưởng của QUAD.[68] Mặc dù năng lực kinh tế có hạn, Moskva tranh thủ hiện diện ở AĐD-TBD qua xuất khẩu vũ khí (Nga vẫn là nguồn cung vũ khí lớn cho Ấn Độ, Việt Nam, Myanmar) và hợp tác năng lượng (khai thác khí đốt với Việt Nam, cung cấp dầu cho Ấn Độ). Sau cuộc chiến Ukraine 2022, Nga càng phụ thuộc Trung Quốc và chuyển trục sang châu Á nhiều hơn, coi đó là không gian sinh tồn trước sức ép cấm vận của phương Tây. Vì thế, Nga và Trung Quốc hiện tiến hành một mặt trận chung phản đối FOIP: cả hai tuyên bố ủng hộ trật tự “Châu Á – Thái Bình Dương” bao trùm, chỉ trích chiến lược Indo-Pacific của Mỹ là “làm suy yếu hòa bình, ổn định khu vực”.[69]

Tóm lại, trước FOIP, Nga chọn đứng cùng chiến tuyến với Trung Quốc, đồng thời tranh thủ lôi kéo Ấn Độ và các nước Đông Nam Á vào những cấu trúc khu vực không có Mỹ, nhằm vô hiệu hóa phần nào ảnh hưởng của chiến lược Indo-Pacific do Mỹ dẫn dắt.

Bộ Tứ QUAD

Bốn nền dân chủ trong “Bộ Tứ Kim cương” nổi lên là nhóm ủng hộ mạnh mẽ FOIP và phối hợp chiến lược nhằm cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Sau gần một thập kỷ gián đoạn, QUAD được tái lập vào năm 2017 nhờ sự đồng thuận ngày càng tăng về việc đối phó một Trung Quốc ngày càng quyết đoán.[70] Từ 2017-2025, QUAD nhanh chóng được nâng tầm: họp thường xuyên cấp ngoại trưởng và thượng đỉnh lãnh đạo (thường niên từ 2021), thiết lập nhiều nhóm công tác chuyên đề (vaccine COVID-19, công nghệ, biến đổi khí hậu, an ninh mạng…). Mặc dù QUAD không phải liên minh quân sự chính thức, hợp tác an ninh là trọng tâm “không ghi thành lời” khi Trung Quốc luôn ở vị trí trung tâm trong tính toán của nhóm.[71] Bốn nước đã liên kết chiến lược chặt chẽ: cùng khẳng định tầm nhìn về một trật tự khu vực dựa trên luật pháp, tự do hàng hải và thương mại không bị cản trở.[72] QUAD tổ chức các cuộc tập trận hải quân chung mở rộng (như Úc được mời tham gia tập trận Malabar vốn có Mỹ-Nhật-Ấn), chia sẻ thông tin tình báo và phát triển sáng kiến an ninh biển. Năm 2022, nhóm khởi xướng Đối tác vì Nhận thức Miền biển Indo-Pacific (IPMDA), cung cấp công nghệ và huấn luyện giúp các nước theo dõi tàu thuyền trong vùng biển của họ – một bước cụ thể nhằm răn đe hoạt động trái phép (bao gồm tàu “bóng ma” nghi ngờ của Trung Quốc) ở cả Thái Bình Dương lẫn Ấn Độ Dương.[73] Thực vậy, QUAD ngày càng mở rộng phạm vi từ Đông Á – Tây Thái Bình Dương sang toàn bộ Ấn Độ Dương. Tòa Bạch Ốc tuyên bố các thành viên QUAD cam kết “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” bao gồm cả khu vực Ấn Độ Dương, Đông Nam Á và Nam Thái Bình Dương. Năm 2021, Tổng thống Biden và Thủ tướng các nước QUAD ra tuyên bố chung nhấn mạnh tăng cường hiện diện an ninh ở Ấn Độ Dương, coi đây là “mặt trận mới” của hợp tác khu vực. Nhật Bản và Ấn Độ thúc đẩy đưa châu Phi ven Ấn Độ Dương vào tầm nhìn FOIP: Ngoại trưởng Kono Taro năm 2017 từng nêu rõ “AĐD-TBD nối liền châu Phi, Trung Đông, châu Á và Bắc Mỹ”.[74] QUAD cũng phối hợp về phát triển hạ tầng và kinh tế nhằm tạo đối trọng với sáng kiến BRI của Trung Quốc. Nhìn chung, QUAD đã chuyển từ một ý tưởng rời rạc thành một trụ cột chiến lược vững chắc, thể hiện qua sự đoàn kết chưa từng có của bốn nước trong việc định hình luật chơi khu vực, bảo vệ lợi ích chung trước sức ép từ Trung Quốc.[75]

ASEAN

Các nước Đông Nam Á có phản ứng đa dạng trước FOIP, vừa tìm cách thích nghi vừa thận trọng giữ vai trò trung tâm của mình. Nhìn chung, ASEAN hoan nghênh những nguyên tắc mở và tự do của chiến lược Indo-Pacific, nhất là về kết nối và phát triển kinh tế, nhưng đồng thời lo ngại bị gạt ra bên lề nếu cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung leo thang[76]. Nỗi lo hàng đầu là FOIP do Mỹ-Nhật khởi xướng có thể làm lu mờ vai trò trung tâm của ASEAN, phá vỡ các cơ chế khu vực do ASEAN dẫn dắt. Đa số các nước chọn thái độ trung lập công khai, “không chọn phe” và kêu gọi các nước lớn hợp tác thay vì đối đầu trên sân nhà ASEAN.[77] Trước bối cảnh đó, ASEAN chủ động đưa ra Tầm nhìn ASEAN về AĐD-TBD (AOIP) năm 2019 nhằm định hình cuộc chơi theo cách bao trùm và do ASEAN dẫn dắt. Văn kiện AOIP khẳng định khu vực AĐD-TBD nên là không gian đối thoại và hợp tác, không phải cạnh tranh đối đầu, với ASEAN giữ vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực mở và bao trùm.[78] AOIP nhấn mạnh các nguyên tắc: cởi mở, minh bạch, bao gồm mọi quốc gia, thượng tôn pháp luật (đặc biệt là UNCLOS 1982), tôn trọng chủ quyền và không can thiệp. Điều này hàm ý chiến lược Indo-Pacific không được loại trừ Trung Quốc hay bất kỳ nước nào sẵn sàng hợp tác trên cơ sở luật lệ – một thông điệp gián tiếp phản bác ý tưởng liên minh kiềm chế. ASEAN cũng ưu tiên các lĩnh vực hợp tác ít nhạy cảm về an ninh hơn như kết nối hạ tầng, phát triển bền vững, chống biến đổi khí hậu – những điểm giao thoa giữa AOIP và FOIP.[79]

Tuy vậy, ASEAN không hoàn toàn đồng thuận nội bộ: việc ra tuyên bố chung về Biển Đông hay lập trường đối với QUAD đôi khi gặp trở ngại do bất đồng giữa các thành viên thân Mỹ và thân Trung Quốc.[80] Dù vậy, bằng cách đề xuất AOIP và giữ vững nguyên tắc trung lập, ASEAN bước đầu “bẻ lái” FOIP theo hướng đa phương và hòa nhập hơn, tránh để khu vực bị cuốn vào vòng xoáy đối đầu Mỹ-Trung mà ASEAN không có tiếng nói.[81] Các cường quốc cũng buộc phải điều chỉnh: Nhật Bản gọi FOIP là “tầm nhìn” thay vì “chiến lược” để giảm màu sắc quân sự, nhấn mạnh tôn trọng vai trò trung tâm ASEAN; chính quyền Biden năm 2022 tái khẳng định ủng hộ ASEAN trung tâm và mời lãnh đạo ASEAN tham dự Thượng đỉnh đặc biệt, thiết lập đối tác chiến lược toàn diện Mỹ-ASEAN. Có thể nói, ASEAN đã phản ứng linh hoạt: vừa tranh thủ được hỗ trợ từ cả FOIP lẫn BRI cho phát triển, vừa giữ được thế cân bằng chiến lược, duy trì vị thế “trung tâm” trong cấu trúc khu vực đang biến đổi nhanh chóng.[82]

Còn tiếp…

Tổng hợp và phân tích: Nguyên Anh

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

[1] Mmamashilo Herminah Mmako, “A Critical Analysis of the United States-China Geopolitical Contest in the Indo-Pacific Region: Implications for Africa’s Regional Inclusion” (2024), https://repository.up.ac.za/server/api/core/bitstreams/00a59357-0c7a-46a9-84ad-a5ef69521928/content.

[2] Mmamashilo Herminah Mmako, “A Critical Analysis of the United States-China Geopolitical Contest in the Indo-Pacific Region: Implications for Africa’s Regional Inclusion” (2024), https://repository.up.ac.za/server/api/core/bitstreams/00a59357-0c7a-46a9-84ad-a5ef69521928/content.

[3] Mahrukh Khan, “Institute of Strategic Studies Islamabad US Indo-Pacific Strategy,” Strategic Studies 41, no. 1 (2021): 53–66, https://doi.org/10.2307/48732268.

[4] Kenneth G Lieberthal, “The American Pivot to Asia,” Brookings, December 21, 2011, https://www.brookings.edu/articles/the-american-pivot-to-asia/.

[5] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[6] Vy Vo, “Trump’s ‘America First’ Policy: What It Means for Southeast Asia?,” Source of Asia, March 26, 2025, https://www.sourceofasia.com/trumps-america-first-policy-what-it-means-for-southeast-asia/.

[7] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[8] Minh Duc, “Indo-Pacific Region in Major Powers’ Strategies – National Defence Journal,” Tạp chí Quốc phòng toàn dân, March 29, 2022, https://tapchiqptd.vn/en/events-and-comments/indopacific-region-in-major-powers-strategies/18512.html.

[9] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[10] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[11] SamvadaWorld, “Declassification of US Strategic Framework for the Indo-Pacific – Should India Cheer or Be Circumspect? Samvada World,” Samvada world, January 14, 2021, https://samvadaworld.com/national/declassification-of-us-strategic-framework-for-the-indo-pacific-should-india-cheer-or-be-circumspect/.

[12] SamvadaWorld, “Declassification of US Strategic Framework for the Indo-Pacific – Should India Cheer or Be Circumspect? Samvada World,” Samvada world, January 14, 2021, https://samvadaworld.com/national/declassification-of-us-strategic-framework-for-the-indo-pacific-should-india-cheer-or-be-circumspect/.

[13] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[14] SamvadaWorld, “Declassification of US Strategic Framework for the Indo-Pacific – Should India Cheer or Be Circumspect? Samvada World,” Samvada world, January 14, 2021, https://samvadaworld.com/national/declassification-of-us-strategic-framework-for-the-indo-pacific-should-india-cheer-or-be-circumspect/.

[15] Kenneth R. Weinstein and William Chou, “The Rise of the Free and Open Indo-Pacific and the Challenge of Deterrence,” Hudson Institute, August 16, 2024, https://www.hudson.org/foreign-policy/rise-free-open-indo-pacific-challenge-deterrence-kenneth-weinstein-william-chou.

[16] Kenneth R. Weinstein and William Chou, “The Rise of the Free and Open Indo-Pacific and the Challenge of Deterrence,” Hudson Institute, August 16, 2024, https://www.hudson.org/foreign-policy/rise-free-open-indo-pacific-challenge-deterrence-kenneth-weinstein-william-chou.

[17] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[18] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[19] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[20] SamvadaWorld, “Declassification of US Strategic Framework for the Indo-Pacific – Should India Cheer or Be Circumspect? Samvada World,” Samvada world, January 14, 2021, https://samvadaworld.com/national/declassification-of-us-strategic-framework-for-the-indo-pacific-should-india-cheer-or-be-circumspect/.

[21] House, The White. “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House.” The White House, January 10, 2025. https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[22] House, The White. “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House.” The White House, January 10, 2025. https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[23] Kenneth R. Weinstein and William Chou, “The Rise of the Free and Open Indo-Pacific and the Challenge of Deterrence,” Hudson Institute, August 16, 2024, https://www.hudson.org/foreign-policy/rise-free-open-indo-pacific-challenge-deterrence-kenneth-weinstein-william-chou.

[24] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[25] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[26] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[27] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[28] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[29] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[30] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[31] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[32] SamvadaWorld, “Declassification of US Strategic Framework for the Indo-Pacific – Should India Cheer or Be Circumspect? Samvada World,” Samvada world, January 14, 2021, https://samvadaworld.com/national/declassification-of-us-strategic-framework-for-the-indo-pacific-should-india-cheer-or-be-circumspect/.

[33] Idrees Ali, “In Symbolic Nod to India, U.S. Pacific Command Changes Name,” Reuters, May 31, 2018, https://www.google.com/url?q=https://www.reuters.com/article/world/in-symbolic-nod-to-india-us-pacific-command-changes-name-idUSKCN1IV2Q6/%23:~:text%3DThe%2520United%2520States%2520is%2520also.

[34] Idrees Ali, “In Symbolic Nod to India, U.S. Pacific Command Changes Name,” Reuters, May 31, 2018, https://www.google.com/url?q=https://www.reuters.com/article/world/in-symbolic-nod-to-india-us-pacific-command-changes-name-idUSKCN1IV2Q6/%23:~:text%3DThe%2520United%2520States%2520is%2520also.

[35] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[36] The White House, “ASEAN-U.S. Leaders’ Statement on the Establishment of the ASEAN-U.S. Comprehensive Strategic Partnership,” The White House, November 12, 2022, https://www.google.com/url?q=https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2022/11/12/asean-u-s-leaders-statement-on-the-establishment-of-the-asean-u-s-comprehensive-strategic-partnership/%23:~:text%3D10thASEAN.

[37] The White House, “FACT SHEET: Delivering on Our Commitments, 12th U.S.-ASEAN Summit in Vientiane, Lao PDR | the White House,” The White House, October 10, 2024, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2024/10/10/fact-sheet-delivering-on-our-commitments-12th-u-s-asean-summit-in-vientiane-lao-pdr/.

[38] The White House, “FACT SHEET: Delivering on Our Commitments, 12th U.S.-ASEAN Summit in Vientiane, Lao PDR | the White House,” The White House, October 10, 2024, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2024/10/10/fact-sheet-delivering-on-our-commitments-12th-u-s-asean-summit-in-vientiane-lao-pdr/.

[39] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[40] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[41] Idrees Ali, “In Symbolic Nod to India, U.S. Pacific Command Changes Name,” Reuters, May 31, 2018, https://www.google.com/url?q=https://www.reuters.com/article/world/in-symbolic-nod-to-india-us-pacific-command-changes-name-idUSKCN1IV2Q6/%23:~:text%3DThe%2520United%2520States%2520is%2520also.

[42] Nicastro, Luke A., “U.S. Defense Infrastructure in the Indo-Pacific: Background and Issues for Congress,” Congress, June 6, 2023, https://www.congress.gov/crs-product/R47589.

[43] Idrees Ali, “In Symbolic Nod to India, U.S. Pacific Command Changes Name,” Reuters, May 31, 2018, https://www.google.com/url?q=https://www.reuters.com/article/world/in-symbolic-nod-to-india-us-pacific-command-changes-name-idUSKCN1IV2Q6/%23:~:text%3DThe%2520United%2520States%2520is%2520also.

[44] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[45] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[46] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[47] Sen. Gardner, Cory, “S.2736 – 115th Congress (2017-2018): Asia Reassurance Initiative Act of 2018,” Congress, April 24, 2018, https://www.congress.gov/bill/115th-congress/senate-bill/2736.

[48] Erin L. Murphy, “Blue Dot Network Gains Momentum,” CSIS, April 20, 2023, https://www.csis.org/analysis/blue-dot-network-gains-momentum.

[49] Erin L. Murphy, “Blue Dot Network Gains Momentum,” CSIS, April 20, 2023, https://www.csis.org/analysis/blue-dot-network-gains-momentum.

[50] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[51] The White House, “FACT SHEET: Delivering on Our Commitments, 12th U.S.-ASEAN Summit in Vientiane, Lao PDR | the White House,” The White House, October 10, 2024, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2024/10/10/fact-sheet-delivering-on-our-commitments-12th-u-s-asean-summit-in-vientiane-lao-pdr/.

[52] “Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity (IPEF),” Congressional Research Service , July 22, 2024, https://sgp.fas.org/crs/row/IF12373.pdf.

[53] “Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity (IPEF),” Congressional Research Service , July 22, 2024, https://sgp.fas.org/crs/row/IF12373.pdf.

[54] “Indo-Pacific Economic Framework for Prosperity (IPEF),” Congressional Research Service , July 22, 2024, https://sgp.fas.org/crs/row/IF12373.pdf.

[55] Lindsey W. Ford, “The Trump Administration and the ‘Free and Open Indo-Pacific,’” Brookings, May 2020, https://www.brookings.edu/articles/the-trump-administration-and-the-free-and-open-indo-pacific/.

[56] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[57] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[58] The White House, “The United States’ Enduring Commitment to the Indo-Pacific Region | the White House,” The White House, January 10, 2025, https://bidenwhitehouse.archives.gov/briefing-room/statements-releases/2025/01/10/the-united-states-enduring-commitment-to-the-indo-pacific-region/.

[59] “Foreign Minister Wang Yi Meets the Press_Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China,” MFA of China, March 9, 2018, https://www.mfa.gov.cn/eng/xw/zyjh/202405/t20240530_11341219.html.

[60] H.E. Wang Yi, “Jointly Building an Asia-Pacific Community with a Shared Future,” QIUSHI, May 24, 2022, https://subsites.chinadaily.com.cn/Qiushi/2022-05/24/c_756028.htm.

[61] Kathryn Paik and John Augé, “China Courts the Pacific: Key Takeaways from the 2025 China–Pacific Island Countries Foreign Ministers’ Meeting,” CSIS, June 3, 2025, https://www.csis.org/analysis/china-courts-pacific-key-takeaways-2025-china-pacific-island-countries-foreign-ministers.

[62] Al Jazeera Staff, “China Hosts Pacific Island Nations in Bid to Bolster Diplomatic, Trade Ties,” Al Jazeera, May 28, 2025, https://www.aljazeera.com/news/2025/5/28/china-hosts-pacific-island-nations-in-bid-to-bolster-diplomatic-trade-ties

[63] Elizabeth Roche, “Russia Foreign Minister Sergei Lavrov Slams Concept of Indo-Pacific Region,” mint, January 15, 2020, https://www.livemint.com/news/world/russia-foreign-minister-sergei-lavrov-slams-concept-of-indo-pacific-region-11579101938207.html.

[64] Gurjit Singh, “The Indo-Pacific Concept and the African Connection,” The Elephant, February 4, 2022, https://www.theelephant.info/analysis/2022/02/04/the-indo-pacific-concept-and-the-african-connection/.

[65] Michael D. Swaine, “Creating an Unstable Asia: The U.S. ‘Free and Open Indo-Pacific’ Strategy,” Carnegie Endowment for International Peace, March 2, 2018, https://carnegieendowment.org/posts/2018/03/creating-an-unstable-asia-the-us-free-and-open-indo-pacific-strategy?lang=en.

[66] Elizabeth Roche, “Russia Foreign Minister Sergei Lavrov Slams Concept of Indo-Pacific Region,” mint, January 15, 2020, https://www.livemint.com/news/world/russia-foreign-minister-sergei-lavrov-slams-concept-of-indo-pacific-region-11579101938207.html.

[67] Aleksei Zakharov, “While Criticizing the Indo-Pacific, Russia Steps up Its Presence” (OBSERVER RESEARCH FOUNDATION (ORF), February 6, 2020), https://www.orfonline.org/expert-speak/while-criticizing-the-indo-pacific-russia-steps-up-its-presence-61102.

[68] The Wire Staff, “‘Indo-Pacific Region Never Existed, Made up to Drag India into Anti-China Schemes’: Russian FM Lavrov – the Wire,” The Wire, May 31, 2025, https://thewire.in/diplomacy/indo-pacific-region-never-existed-made-up-to-drag-india-into-anti-china-schemes-russian-fm-lavrov.

[69] Elizabeth Roche, “Russia Foreign Minister Sergei Lavrov Slams Concept of Indo-Pacific Region,” mint, January 15, 2020, https://www.livemint.com/news/world/russia-foreign-minister-sergei-lavrov-slams-concept-of-indo-pacific-region-11579101938207.html.

[70] Patrick Gerard Buchan and Benjamin Rimland, “Defining the Diamond: The Past, Present, and Future of the Quadrilateral Security Dialogue,” Center for Strategic & International Studies, March 16, 2020, https://www.csis.org/analysis/defining-diamond-past-present-and-future-quadrilateral-security-dialogue.

[71] Seth Nayan , “The Quad’s Growing Role in the Indian Ocean: One Step at a Time,” Asia Matters for America, October 7, 2024, https://asiamattersforamerica.org/articles/the-quads-growing-role-in-the-indian-ocean-one-step-at-a-time.

[72] Erik Lenhart and Michael Tkacik, “Explore Pacific Forum’s Insightful Indo-Pacific Analysis,” Pacific Forum, January 23, 2025, https://pacforum.org/publications/pacnet-9-20-years-of-the-quad-an-analytical-perspective/.

[73] Seth Nayan , “The Quad’s Growing Role in the Indian Ocean: One Step at a Time,” Asia Matters for America, October 7, 2024, https://asiamattersforamerica.org/articles/the-quads-growing-role-in-the-indian-ocean-one-step-at-a-time.

[74] Seth Nayan , “The Quad’s Growing Role in the Indian Ocean: One Step at a Time,” Asia Matters for America, October 7, 2024, https://asiamattersforamerica.org/articles/the-quads-growing-role-in-the-indian-ocean-one-step-at-a-time.

[75] Patrick Gerard Buchan and Benjamin Rimland, “Defining the Diamond: The Past, Present, and Future of the Quadrilateral Security Dialogue,” Center for Strategic & International Studies, March 16, 2020, https://www.csis.org/analysis/defining-diamond-past-present-and-future-quadrilateral-security-dialogue.

[76] Takahiro Kamisuna, “Why ASEAN Is Crucial to a Free and Open Indo-Pacific,” Institute of Geoeconomics (IOG) , March 4, 2025, https://instituteofgeoeconomics.org/en/research/2025030301/.

[77] “Wang Yi: The U.S. Indo-Pacific Strategy Is Bound to Be a Failed Strategy_Ministry of Foreign Affairs of the People’s Republic of China,” MFA of China, May 22, 2022, https://www.mfa.gov.cn/eng/wjbzhd/202205/t20220523_10691136.html.

[78] ASEAN, “‘ASEAN Outlook on the Indo-Pacific,’” ASEAN, n.d., https://asean.org/wp-content/uploads/2021/01/ASEAN-Outlook-on-the-Indo-Pacific_FINAL_22062019.pdf.

[79] Tomotaka Shoji , “ASEAN’s Ambivalence toward the Vision of a ‘Free and Open Indo-Pacific’Mixture of Anxiety and Expectation,” SPF, September 18, 2018, https://www.spf.org/iina/en/articles/shoji-southeastasia-foips.html.

[80] Takahiro Kamisuna, “Why ASEAN Is Crucial to a Free and Open Indo-Pacific,” Institute of Geoeconomics (IOG), March 4, 2025, https://instituteofgeoeconomics.org/en/research/2025030301/.

[81] Rushali Saha, “Pakistan in the Indo-Pacific Framework?,” South Asian Voices, February 17, 2023, https://southasianvoices.org/pakistan-in-the-indo-pacific-framework/.

[82] Takahiro Kamisuna, “Why ASEAN Is Crucial to a Free and Open Indo-Pacific,” Institute of Geoeconomics (IOG), March 4, 2025, https://instituteofgeoeconomics.org/en/research/2025030301/.

ShareTweetShare
Bài trước

Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

Next Post

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

Next Post
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

01/09/2025
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

22/09/2025
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

21/09/2025
Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

20/09/2025
BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

19/09/2025
Venezuela và Panama: Mảnh ghép của ‘học thuyết Monroe mới’ dưới thời Trump 2.0

Venezuela và Panama: Mảnh ghép của ‘học thuyết Monroe mới’ dưới thời Trump 2.0

18/09/2025
Một số diễn biến mới ở Biển Đông hiện nay và hàm ý với Việt Nam

Một số diễn biến mới ở Biển Đông hiện nay và hàm ý với Việt Nam

17/09/2025
Sau Indonesia: Triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN và tác động đối với khu vực

Sau Indonesia: Triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN và tác động đối với khu vực

16/09/2025
Xu hướng phát triển của các lực lượng cực hữu của châu Âu trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Xu hướng phát triển của các lực lượng cực hữu của châu Âu trong những năm gần đây và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

15/09/2025

Tin Mới

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần cuối

22/09/2025
112
Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

Xu hướng dịch chuyển trọng tâm chiến lược sang khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Mỹ: Phần đầu

21/09/2025
195
Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

Liệu hành lang Zangezur có trở thành tuyến đường chiến lược của Trump?

20/09/2025
50
BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

BRICS như một mối đe doạ có hệ thống đối với Washington

19/09/2025
141

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.