Trong hơn một thập kỷ qua, chính sách đối ngoại của Mỹ đã xoay quanh khái niệm cạnh tranh giữa các cường quốc, với trọng tâm là duy trì vị thế dẫn đầu trước Trung Quốc và Nga. Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2017 của Tổng thống Donald Trump đã tuyên bố rằng các cường quốc này đang thách thức lợi thế địa chính trị của Mỹ, trong khi chính quyền Biden năm 2022 nhấn mạnh rằng thách thức chiến lược lớn nhất đến từ Trung Quốc và Nga, đòi hỏi Washington phải “vượt qua” Bắc Kinh và kiềm chế Moskva. Tuy nhiên, khi Trump trở lại Nhà Trắng vào năm 2025, ông đã nhanh chóng phá vỡ sự đồng thuận này, chuyển từ một tư duy cạnh tranh sang một mô hình ngoại giao chiến lược dựa trên hợp tác và đàm phán với các đối thủ. Cách tiếp cận này, vừa táo bạo vừa đầy rủi ro, đánh dấu một nỗ lực tái định hình sâu sắc cách Mỹ quản lý quan hệ với Trung Quốc và Nga trong một thế giới đa cực nguy hiểm. Liệu tầm nhìn “hòa hợp” của Trump có củng cố sức mạnh của Mỹ, hay sẽ dẫn đến bất ổn, như các tiền lệ lịch sử từng cảnh báo?
Câu chuyện cạnh tranh cường quốc
Cạnh tranh giữa các cường quốc, dù là trọng tâm của chính sách đối ngoại Mỹ trong gần một thập kỷ nhưng chưa bao giờ là một chiến lược rõ ràng. Không giống như chiến lược kiềm chế Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh, khái niệm này thiếu các mục tiêu cụ thể, thước đo thành công, hay các bước thực hiện rõ ràng. Thay vào đó, nó là một câu chuyện mạnh mẽ, trong đó, Mỹ tự nhìn mình là anh hùng bảo vệ trật tự tự do hoặc nạn nhân của các đối thủ hung hăng. Trung Quốc và Nga được miêu tả là những kẻ chủ mưu tìm cách làm suy yếu an ninh và thịnh vượng của Mỹ. Xung đột tại Ukraine không chỉ là một vấn đề khu vực mà được diễn giải như một cuộc tấn công trực tiếp vào trật tự quốc tế do Mỹ dẫn dắt. Tương tự, sự gia tăng quân sự của Trung Quốc ở Biển Đông bị xem là nỗ lực mở rộng ảnh hưởng với chi phí của Washington.
Câu chuyện này đã định hình cách Mỹ nhìn nhận mọi khía cạnh của chính trị toàn cầu. Công nghệ, từ trí tuệ nhân tạo đến mạng 5G, trở thành đấu trường cạnh tranh, với các lệnh cấm đối với Huawei và các công ty Trung Quốc khác. Thương mại bị biến thành vũ khí qua thuế quan và trừng phạt, trong khi các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới hay Tổ chức Thương mại Thế giới bị kéo vào lằn ranh địa chính trị. Thậm chí viện trợ nước ngoài cũng được xem qua lăng kính cạnh tranh, với các sáng kiến như Đối tác Toàn cầu về Cơ sở hạ tầng của Biden nhằm đối trọng với Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào cạnh tranh cường quốc đã tỏ ra “nông cạn và ngắn ngủi.” Sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ từng có sức mạnh vượt trội để đạt mục tiêu mà không cần ngoại giao kiểu cũ. Nhưng thời kỳ đó đã qua. Mỹ không còn sở hữu một lực lượng quân sự có thể chiến đấu và đánh bại tất cả kẻ thù cùng lúc. Các biện pháp trừng phạt kinh tế không thể khiến một cường quốc như Trung Quốc hay Nga suy sụp. Thay vào đó, Washington đối mặt với các đối thủ quy mô lục địa, với nền kinh tế và quân đội đáng gờm. Hai Chiến lược Quốc phòng Quốc gia gần đây thừa nhận rằng quân đội Mỹ không được định vị hay trang bị để chiến đấu chống lại hai đối thủ lớn đồng thời. Trong bối cảnh chiến tranh hệ thống – một cuộc xung đột toàn cầu giữa các cường quốc – trở thành khả năng có thật, Mỹ cần một cách tiếp cận mới để quản lý các mối đe dọa gần như vô hạn với nguồn lực hạn chế.
Cạnh tranh cường quốc cũng tạo ra những giới hạn về tư duy. Nó khiến Mỹ nhìn mọi vấn đề qua lăng kính đối đầu, bỏ qua cơ hội hợp tác. Ví dụ, khi Trung Quốc và Nga tăng cường quan hệ qua các tổ chức như Tổ chức Hợp tác Thượng Hải, Mỹ đáp trả bằng cách củng cố các liên minh như NATO hay Quad, thay vì tìm cách làm phức tạp liên minh đối thủ thông qua đàm phán. Hơn nữa, câu chuyện cạnh tranh cường quốc đã làm mờ đi các mối đe dọa khác, như biến đổi khí hậu hay đại dịch, vốn đòi hỏi hợp tác quốc tế. Kết quả là một chính sách đối ngoại ngày càng cứng nhắc, không phù hợp với thực tế đa cực của thế kỷ XXI.
Sự trỗi dậy của ngoại giao chiến lược
Kể từ khi trở lại nắm quyền vào tháng 1 năm 2025, Trump đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt về vai trò của ngoại giao trong chính sách đối ngoại Mỹ. Trong chưa đầy ba tháng, ông đã khởi động các sáng kiến ngoại giao táo bạo với Trung Quốc và Nga – hai đối thủ chính của Washington. Ông đã mở các cuộc đàm phán với Tổng thống Nga Vladimir Putin để chấm dứt xung đột tại Ukraine, ngay cả khi điều này có thể dẫn đến việc Kyiv phải nhượng bộ lãnh thổ và chấp nhận một thỏa thuận không lấy gì làm thoải mái. Với Trung Quốc, Trump đang trao đổi với Chủ tịch Tập Cận Bình về khả năng tổ chức một hội nghị thượng đỉnh để thảo luận các vấn đề thương mại, đầu tư, và kiểm soát vũ khí hạt nhân. Song song với đó, chính quyền Trump tuyên bố ý định tái đàm phán sự cân bằng lợi ích và gánh nặng trong các liên minh, yêu cầu châu Âu tăng chi tiêu quốc phòng (đã đạt gần 1 nghìn tỷ USD) và đàm phán lại các thỏa thuận thương mại với Canada.
Những động thái này đánh dấu sự trở lại của ngoại giao chiến lược theo hình thức cổ điển – không phải như phụ tá cho một quân đội toàn năng hay nhà truyền bá các chuẩn mực toàn cầu, mà như một công cụ sắc bén của chiến lược. Trong hàng thiên niên kỷ, các cường quốc đã sử dụng ngoại giao để ngăn chặn xung đột, tuyển mộ đối tác mới, và chia rẽ các liên minh đối thủ. Ví dụ, vào năm 432 trước Công nguyên, vua Archidamus II của Sparta đã kêu gọi đàm phán với Athens để câu giờ, tìm kiếm đồng minh, và củng cố sức mạnh trong nước. Khi chiến tranh cuối cùng nổ ra, Sparta giành chiến thắng nhờ liên minh lớn hơn, bao gồm cả Ba Tư – một kẻ thù cũ. Tương tự, Thủ tướng Đức Otto von Bismarck vào thế kỷ 19 đã dùng các thỏa thuận với Áo, Nga, và Anh để cô lập Pháp, tránh một cuộc chiến hai mặt trận.
Trump dường như lấy cảm hứng từ những tiền lệ này. Như Nixon và Kissinger từng cải thiện quan hệ với Bắc Kinh để tập trung đối phó Moskva trong những năm 1970, Trump đang tìm cách hòa hoãn với Nga – đối thủ yếu hơn – để dành nguồn lực đối đầu với Trung Quốc, đối thủ lớn nhất trong lịch sử Mỹ. Ví dụ, ông đã thuyết phục Nga và Ukraine tạm dừng các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng năng lượng của nhau, sử dụng các biện pháp trừng phạt, hỗ trợ quân sự, và tài sản Nga bị tịch thu để gây áp lực buộc Moskva nhượng bộ trong các cuộc đàm phán về Ukraine. Với Trung Quốc, Trump sử dụng thuế quan, tăng sản lượng dầu từ Ả Rập Xê Út, và tăng cường hiện diện quân sự ở Ấn Độ-Thái Bình Dương để tích lũy đòn bẩy, chuẩn bị cho các thỏa thuận về cân bằng thương mại, tiếp cận thị trường tài chính Mỹ, và thậm chí định giá lại tiền tệ để hỗ trợ tái công nghiệp hóa Mỹ.
Hòa hợp cường quốc: tầm nhìn và tiền lệ lịch sử
Cách tiếp cận của Trump không chỉ là một thay đổi chiến thuật mà là một tầm nhìn mới: một hệ thống “hòa hợp” giữa các cường quốc, nơi các nhà lãnh đạo mạnh mẽ như Trump, Tập Cận Bình, và Vladimir Putin cùng quản lý trật tự toàn cầu. Trong mô hình này, Mỹ không còn là người bảo vệ các lý tưởng tự do hay nạn nhân của các đối thủ hung hăng, mà là một đối tác bình đẳng trong một hệ thống được vận hành bởi các “người mạnh.” Trump hình dung một thế giới nơi các cường quốc cùng thỏa hiệp quyền lực, dù không phải lúc nào cũng hài hòa, để áp đặt trật tự lên các lực lượng gây rối loạn – từ xung đột khu vực như ở Ukraine đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu. Ông hình dung các vùng ảnh hưởng được phân chia rõ ràng: Nga có thể kiểm soát một phần Ukraine, Trung Quốc mở rộng ảnh hưởng ở châu Á, và Mỹ tự do hành động ở các khu vực như Canada, Greenland, hay Panama.
Tiền lệ lịch sử cho tầm nhìn này là Hòa hợp châu Âu thế kỷ XIX, khi các cường quốc như Áo, Phổ, Nga, và Anh hợp tác để duy trì ổn định sau các cuộc chiến tranh Napoleon. Trong gần bốn thập kỷ, hệ thống này đã chuyển cạnh tranh thành hợp tác, giải quyết các tranh chấp lãnh thổ thông qua đàm phán và ngăn chặn chiến tranh lớn. Các hội nghị thường xuyên giữa các lãnh đạo đã giúp điều chỉnh các bất đồng và duy trì cân bằng quyền lực. Trump dường như muốn tái tạo một mô hình tương tự, như được minh họa qua các bài đăng trên Truth Social sau các cuộc gọi với ông Tập Cận Bình và Putin. Ông mô tả họ là “thông minh, cứng rắn” và “yêu nước,” coi họ như những đối tác ngang hàng trong khi nhấn mạnh rằng Mỹ vẫn vượt trội về sức mạnh. Ông viết: “Chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề lớn và mang lại hòa bình, an toàn cho thế giới.”
Tuy nhiên, mô hình hòa hợp của Trump khác với Hòa hợp châu Âu ở chỗ nó dựa trên các tương tác cá nhân giữa các lãnh đạo mạnh mẽ hơn là các thể chế hay quy tắc chung. Trump dường như tin rằng các mối quan hệ cá nhân với Tập và Putin, kết hợp với sức mạnh kinh tế và quân sự của Mỹ, có thể tạo ra một hệ thống ổn định. Ông đã gợi ý về các hội nghị thượng đỉnh định kỳ, nơi các lãnh đạo có thể đàm phán các vấn đề từ xung đột tại Ukraine đến thương mại và kiểm soát vũ khí, tương tự như các hội nghị Vienna thế kỷ 19.
Cơ hội của ngoại giao chiến lược
Cách tiếp cận của Trump mang lại nhiều cơ hội để củng cố vị thế của Mỹ. Với Nga, hòa hoãn có thể làm phức tạp mối quan hệ Moskva-Bắc Kinh, khai thác sự phụ thuộc ngày càng tăng của Nga vào Trung Quốc ở các lĩnh vực tài chính, công nghệ, và cơ sở hạ tầng. Kể từ khi xung đột tại Ukraine bắt đầu, Nga đã trở nên phụ thuộc vào Trung Quốc ở Trung Á và Viễn Đông, nơi Bắc Kinh kiểm soát cổ phần lớn trong cơ sở hạ tầng Siberia và các cảng biển Nga. Mỹ có thể nới lỏng các hạn chế để các đồng minh châu Á, như Nhật Bản, cung cấp các lựa chọn đầu tư thay thế cho Trung Quốc ở các vùng phía đông của Nga, đổi lại việc Moskva nhượng bộ về Ukraine. Điều này sẽ khuyến khích Nga theo đuổi một hướng đi về phía đông thay vì phía tây, giảm áp lực lên các đồng minh NATO của Mỹ.
Trong kiểm soát vũ khí, Trump có thể đề xuất một khuôn khổ mới với Nga, tận dụng sự suy yếu của Moskva sau xung đột tại Ukraine. Do hao mòn lực lượng thông thường, Nga có thể phải chuyển ngân sách từ kho vũ khí hạt nhân tầm xa, tạo cơ hội cho một thỏa thuận tương tự như Reagan và Gorbachev những năm 1980. Một hiệp định như vậy sẽ buộc Nga chấp nhận rủi ro trong kho vũ khí chiến lược, giảm yêu cầu răn đe hai đối thủ của Mỹ và cho phép Washington tập trung vào sự phát triển hạt nhân của Trung Quốc. Thỏa thuận này cũng có thể tạo khoảng cách giữa Trung Quốc và Nga, cản trở mong muốn của Bắc Kinh trong việc thấy Mỹ bị kẹt trong một cuộc chạy đua vũ trang ở châu Âu.
Với Trung Quốc, Trump có thể sử dụng đòn bẩy từ thuế quan, tăng cường hiện diện quân sự ở Ấn Độ-Thái Bình Dương, và các liên minh với Ấn Độ và Nhật Bản để đàm phán một sự cân bằng thương mại có lợi hơn. Ví dụ, ông có thể yêu cầu giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc, mở rộng tiếp cận cho các tổ chức tài chính Mỹ tại thị trường Trung Quốc, hoặc khuyến khích đầu tư Trung Quốc vào các ngành công nghiệp mục tiêu ở Mỹ. Trump cũng có thể thử định giá lại tiền tệ, với một đồng nhân dân tệ mạnh hơn để hỗ trợ các giao dịch khu vực của Trung Quốc và một đồng đô la yếu hơn để thúc đẩy tái công nghiệp hóa Mỹ. Việc kéo Ấn Độ vào quỹ đạo Mỹ thông qua chuyển giao công nghệ và hợp tác quốc phòng sẽ hạn chế các lựa chọn quân sự của Trung Quốc, đặc biệt ở các khu vực tranh chấp như biên giới Ấn Độ-Trung Quốc hay Biển Đông.
Hơn nữa, Trump có thể học từ các tiền lệ lịch sử để tối ưu hóa ngoại giao chiến lược. Như Hồng y Richelieu từng trì hoãn chiến tranh với Tây Ban Nha để củng cố Pháp, Trump có thể dùng đàm phán để câu giờ, xây dựng sức mạnh kinh tế trong nước thông qua tăng sản xuất năng lượng, giảm thâm hụt, và bãi bỏ quy định. Tương tự, như Metternich dùng hệ thống Vienna để kéo dài vị thế cường quốc của Áo, Trump có thể xây dựng các liên minh khu vực ở châu Á để kiềm chế Trung Quốc mà không cần đối đầu trực tiếp.
Rủi ro của sự “hòa hợp”
Mặc dù đầy hứa hẹn, mô hình hòa hợp của Trump tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng. Lịch sử cho thấy các hệ thống hòa hợp thường không bền vững. Hòa hợp châu Âu thế kỷ XIX cuối cùng sụp đổ do các mâu thuẫn ý thức hệ và cạnh tranh đế quốc ở châu Phi và châu Á, dẫn đến Thế chiến I. Tương tự, một hòa hợp hiện đại có thể bị phá vỡ nếu Trung Quốc dùng vũ lực với Đài Loan, kích động phản ứng dữ dội từ các công chúng dân chủ ở Mỹ và đồng minh. Nếu Nga tiếp tục mở rộng ảnh hưởng ở Đông Âu, đặc biệt ở các nước NATO như Ba Lan hay Baltic, Mỹ có thể bị kéo vào một cuộc xung đột trực tiếp, phá hủy mục tiêu hòa hoãn của Trump.
Việc phân chia thế giới thành các vùng ảnh hưởng cũng cực kỳ khó khăn trong một thế giới toàn cầu hóa. Chuỗi cung ứng toàn cầu, từ chất bán dẫn đến năng lượng, vượt qua các ranh giới địa lý, khiến việc phân định rõ ràng các vùng kiểm soát trở nên bất khả thi. Các vấn đề như biến đổi khí hậu hay đại dịch đòi hỏi hợp tác quốc tế, nhưng mô hình hòa hợp của Trump, dựa trên các giao dịch song phương giữa các lãnh đạo, có thể không đủ linh hoạt để giải quyết các thách thức này. Ví dụ, nỗ lực của chính quyền Biden tách biến đổi khí hậu khỏi địa chính trị đã thất bại khi Trung Quốc từ chối, và Trump có nguy cơ lặp lại sai lầm nếu ông ưu tiên các giao dịch ngắn hạn hơn hợp tác dài hạn.
Cách tiếp cận của Trump cũng có nguy cơ tạo khoảng cách với các đồng minh. Áp lực kinh tế lên châu Âu, dù đã thúc đẩy chi tiêu quốc phòng lên gần 1 nghìn tỷ USD, có thể làm suy yếu lòng tin vào sự lãnh đạo của Mỹ. Các đồng minh như Canada và Nhật Bản, vốn dựa vào Mỹ để đảm bảo an ninh, có thể cảm thấy bị bỏ rơi nếu Washington ưu tiên hợp tác với Nga và Trung Quốc. Các cường quốc trung bình như Ấn Độ, ngày càng khẳng định vai trò độc lập, có thể phản đối một trật tự toàn cầu do các cường quốc thống trị. Nếu Trump không thể cân bằng giữa hợp tác với đối thủ và củng cố liên minh, ông có thể bị các đối thủ không hề đơn giản như Tập hay Putin vượt mặt, giống như Napoleon III từng bị Bismarck thao túng trong thế kỷ XIX.
Sự thông đồng thuần túy – dựa trên đe dọa và hối lộ thay vì hợp tác chân thành – cũng là một nguy cơ lớn. Lịch sử cho thấy những nhượng bộ sai lầm có thể dẫn đến thảm họa. Khi Thủ tướng Anh Neville Chamberlain gặp Adolf Hitler năm 1938, ông nhượng bộ các yêu cầu của Đức với hy vọng ngăn chặn xung đột, nhưng điều này chỉ khuyến khích chủ nghĩa bành trướng và mở đường cho Thế chiến II. Tương tự, nếu Trump nhượng bộ quá nhiều cho Nga ở Ukraine hoặc Trung Quốc ở Đài Loan, ông có thể vô tình khuyến khích hành vi hung hăng hơn, làm suy yếu vị thế của Mỹ.
Tái định hình ngoại giao Mỹ
Để thành công, Mỹ cần quay về các nguyên tắc cơ bản của ngoại giao chiến lược, như được thể hiện qua các ví dụ lịch sử từ Archidamus đến Bismarck. Các nhà ngoại giao Mỹ nên được đào tạo về đàm phán, quân sự, và kinh tế như các năng lực cốt lõi – điều hiện tại chưa được thực hiện. Ngân sách và ưu tiên ngoại giao cần được điều chỉnh chặt chẽ với Chiến lược An ninh Quốc gia. Các nhà ngoại giao cũng nên bị cấm thúc đẩy các nguyên nhân tiến bộ gây tranh cãi, như các vấn đề nhân quyền hay biến đổi khí hậu, khi chúng làm bạo dạn đối thủ hoặc làm suy yếu đồng minh. Ngoại giao không phải là công cụ để tạo ra một thiên đường tự do, mà là một phương tiện để tồn tại và thành công trong cạnh tranh địa chính trị.
Trump dường như hiểu điều này, ưu tiên các giao dịch thực dụng với Nga và Trung Quốc, đồng thời yêu cầu các đồng minh chia sẻ gánh nặng lớn hơn. Ví dụ, ông đã ký một thỏa thuận khoáng sản với Ukraine để tăng kết nối kinh tế mà không cam kết bảo vệ Kyiv, đồng thời gây áp lực lên châu Âu để tăng chi tiêu quốc phòng. Với Trung Quốc, ông giữ thái độ kín tiếng về thời điểm hội nghị thượng đỉnh với Tập, tập trung vào tích lũy đòn bẩy qua thuế quan và ưu tiên Ấn Độ-Thái Bình Dương trong chi tiêu quốc phòng.
Tuy nhiên, thành công của Trump phụ thuộc vào việc tránh cạm bẫy của sự thông đồng thuần túy. Một hệ thống hòa hợp cường quốc đòi hỏi hợp tác chân thành, dựa trên các quy tắc chung và các diễn đàn thảo luận, thay vì chỉ dựa vào đe dọa và hối lộ. Trump cần kết hợp sự cứng rắn của Bismarck, người đã cô lập Pháp qua các liên minh phức tạp, với sự khéo léo của Archidamus, người đã dùng ngoại giao để câu giờ và củng cố vị thế của Sparta. Nếu Trump có thể đạt được sự cân bằng này, ông sẽ định vị Mỹ tốt hơn cho cuộc cạnh tranh dài hạn với Trung Quốc và Nga. Ngược lại, nếu ông rơi vào tự mãn hay bị thao túng, hệ thống hòa hợp của ông có thể sụp đổ, để lại một thế giới hỗn loạn hơn bao giờ hết.
Sự chuyển đổi của Trump từ cạnh tranh cường quốc sang ngoại giao chiến lược phản ánh một thực tế mới: Mỹ không còn là siêu cường thống trị duy nhất, và các phương pháp cũ – dựa vào sức mạnh quân sự hay kinh tế – không còn đủ. Bằng cách đàm phán với Nga để chấm dứt xung đột tại Ukraine và tìm kiếm các thỏa thuận với Trung Quốc về thương mại và kiểm soát vũ khí, Trump đang cố gắng quản lý một thế giới đa cực đầy nguy hiểm. Cách tiếp cận này mang lại cơ hội để củng cố vị thế của Mỹ thông qua hòa hoãn với Nga và đàm phán với Trung Quốc, đồng thời tái cân bằng các liên minh để giảm gánh nặng cho Washington. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ bất ổn nếu không được thực hiện với sự khéo léo và tầm nhìn xa. Lịch sử cho thấy ngoại giao chiến lược, khi được áp dụng đúng cách, có thể mang lại lợi ích vượt xa chi phí. Câu hỏi đặt ra là liệu Trump có thể biến tầm nhìn của mình thành hiện thực, hay sẽ lặp lại những sai lầm của các nhà lãnh đạo trước đây, để lại một thế giới hỗn loạn hơn bao giờ hết.
Tổng hợp và biên dịch: Bùi Toàn
Các tác giả:
A. Wess Mitchell là Hiệu trưởng và Đồng sáng lập của Sáng kiến Marathon và là tác giả của cuốn sách sắp ra mắt Ngoại giao cường quốc: Kỹ năng quản lý nhà nước từ Attila the Hun đến Kissinger. Từ năm 2017 đến năm 2019, ông từng là Trợ lý Ngoại trưởng Mỹ về Châu Âu và Á-Âu trong chính quyền đầu tiên của Trump..
Stacie E. Goddard là Giáo sư Khoa học Chính trị Betty Freyhof Johnson ’44 và Phó Hiệu trưởng tại Đại học Wellesley.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]