Sau Indonesia, triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN trở thành một câu hỏi chiến lược mở, vừa gắn với lợi ích kinh tế vừa liên quan đến vị thế địa chính trị trong khu vực. Trong bối cảnh trật tự toàn cầu đang chuyển động đa cực, BRICS nổi lên như một không gian hợp tác đầy tiềm năng nhưng cũng chứa nhiều ẩn số, thử thách khả năng cân bằng nước lớn giữa Mỹ, Phương Tây và Trung Quốc. Quyết định của từng quốc gia ASEAN không chỉ ảnh hưởng đến chính sách nội bộ mà còn định hình vai trò và tính linh hoạt của cả khối trong một khu vực Đông Nam Á đang biến động.
Sự tham gia của Indonesia và động lực thúc đẩy các quốc gia ASEAN
Trong điều kiện cấu trúc đa cực toàn cầu đang vận động với những biến số phức tạp và khó dự báo. Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS) mang đến một không gian thể chế mới, nơi các quốc gia đang phát triển có thể tìm kiếm thêm quyền mặc cả và giảm phụ thuộc vào các định chế toàn cầu do phương Tây đang chi phối. Từ một “câu lạc bộ” kinh tế mới nổi, BRICS chiếm 50% dân số thế giới và 35% GDP toàn cầu[1], trở thành một nhân tố quan trọng trên trường địa chính trị đã từng bước chuyển hóa thành một liên minh mang tính thể chế, đặc biệt sau làn sóng mở rộng từ 2023 đến nay, khi khối này chủ động xây dựng các công cụ tài chính, thương mại và công nghệ thay thế. Động thái này khiến BRICS trở thành điểm đến chiến lược hấp dẫn đối với nhiều nền kinh tế đang phát triển, trong đó có ASEAN.
Indonesia là quốc gia ASEAN đầu tiên chính thức gia nhập BRICS vào đầu năm 2025[2], đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ giữa khu vực này và khối. Với vai trò nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, thành viên G20 và tác nhân quan trọng trong cấu trúc Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, sự hiện diện của Indonesia trong BRICS không chỉ phản ánh toan tính riêng của Jakarta, mà còn mở ra các kịch bản mới cho toàn ASEAN. Có thể nhìn thấy ba động cơ chính đã thúc đẩy Indonesia, nhu cầu tiếp cận nguồn vốn phát triển thay thế, tham vọng nâng cao vị thế ngoại giao và mục tiêu duy trì cân bằng chiến lược giữa các cực quyền lực lớn. Đường lối “nghìn bạn, không kẻ thù” của Jakarta vì thế được mở rộng sang một sân chơi mới, giúp nước này vừa đa dạng hóa quan hệ, vừa củng cố vị trí lãnh đạo trong ASEAN.
Trường hợp Indonesia tham gia BRICS, đây không chỉ là một nước đi đa phương hóa thông thường, mà là một canh bạc địa kinh tế táo bạo của Indonesia nhằm khẳng định vai trò lãnh đạo trong Phương Nam Toàn cầu và thách thức trật tự kinh tế thế giới hiện tại.
Đặt trong bối cảnh Hội nghị Thượng đỉnh Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS) mở rộng 2025 và tiến hành các hoạt động song phương tại Rio de Janeiro Brazil tháng 7/2025 thì càng đặt ra nhiều nghi vấn về lợi ích thực sự trong diễn đàn đa phương này. Đây là bước ngoặt trong quá trình thể chế hóa của BRICS. Tuyên bố Rio 2025 bao gồm hơn một trăm cam kết hợp tác trải dài từ thương mại, y tế, khí hậu đến công nghệ, cho thấy khối đã chuyển từ đối thoại hùng biện sang hành động cụ thể. Đặc biệt, lần đầu tiên BRICS đưa trí tuệ nhân tạo vào nghị sự, kêu gọi thiết lập một cơ chế quản trị toàn cầu dưới sự dẫn dắt của Liên Hợp Quốc. Đây là minh chứng cho việc BRICS không còn giới hạn ở hợp tác kinh tế truyền thống, mà đang từng bước tham gia định hình chuẩn mực công nghệ toàn cầu lĩnh vực mà luật chơi vẫn còn bỏ ngỏ. Song song, khối cũng củng cố vai trò của Ngân hàng Phát triển Mới (NDB), mở rộng sang sáng kiến bảo lãnh đa phương nhằm giảm chi phí huy động vốn và khuyến khích dòng vốn tư nhân. Đối với các quốc gia đang phát triển, đây là công cụ hữu hình để bù đắp khoảng trống tài chính mà các thể chế phương Tây chưa đáp ứng.
Từ sau Rio 2025 còn thể hiện rõ tính đối trọng địa chính trị của BRICS. Từ phản ứng cứng rắn của Mỹ, bao gồm khả năng áp thuế quan với các thành viên mới, đến sự vắng mặt có chủ ý của một số lãnh đạo phương Tây, hội nghị trở thành sân khấu biểu hiện rõ nét quá trình tái cấu trúc quyền lực toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Indonesia không chỉ là thành viên mới mà còn là trường hợp thử nghiệm, nếu Jakarta khai thác thành công lợi ích từ NDB và các cơ chế hợp tác mới, đồng thời giữ được thế cân bằng với Mỹ và đồng minh, đây sẽ là tiền lệ hấp dẫn cho các quốc gia ASEAN khác. Ngược lại, nếu gặp sức ép lớn từ bên ngoài hoặc làm suy yếu đồng thuận nội khối, thì hiệu ứng lan tỏa có thể ngược lại.
Từ trường hợp Indonesia, có thể nhận diện ba động lực chủ yếu khiến các quốc gia ASEAN cân nhắc khả năng gia nhập BRICS.
Thứ nhất, động lực kinh tế. Nhu cầu cấp thiết của ASEAN là nguồn vốn phát triển hạ tầng xanh, năng lượng sạch và chuyển đổi số. BRICS, thông qua NDB và cơ chế bảo lãnh đa phương, có thể cung cấp nguồn lực thay thế với điều kiện ít ràng buộc chính sách hơn các định chế phương Tây. Indonesia đã nhanh chóng khởi động các dự án giao thông và năng lượng bằng vốn NDB ngay sau khi gia nhập, cho thấy khả năng tiếp cận lợi ích tương đối nhanh chóng. Với các nền kinh tế đang phát triển khác trong ASEAN, vốn thường gặp hạn chế trong việc huy động vốn quốc tế, đây là một kênh tài chính bổ sung đầy tiềm năng.
Thứ hai, động lực ngoại giao. Tham gia BRICS mang lại cơ hội gia tăng tiếng nói trên trường quốc tế. Trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng gay gắt, vị trí trung lập truyền thống của ASEAN ngày càng khó duy trì. BRICS cung cấp cho các nước ASEAN một diễn đàn nơi họ có thể cùng các nền kinh tế mới nổi khác tạo dựng tiếng nói chung, thúc đẩy các vấn đề như công bằng khí hậu, phát triển bền vững, quản trị AI, mà không cần trực tiếp nghiêng hẳn về phương Tây hay Trung Quốc. Đây có thể coi là một một mô hình hợp tác đa phương mang tính linh hoạt, không ràng buộc chặt chẽ nhưng vẫn tạo ra hiệu quả nhất định, cho phép các nước vừa củng cố vị thế toàn cầu, vừa duy trì khoảng cách chiến lược với các cực quyền lực lớn.
Thứ ba, động lực an ninh chiến lược. Cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đặt ASEAN vào thế chịu áp lực kép, một bên là sự gia tăng hiện diện quân sự và kinh tế của Trung Quốc, một bên là các sáng kiến đối trọng từ Mỹ và đồng minh là Quad, AUKUS, IPEF… Tham gia BRICS có thể được nhìn nhận như một “chiếc ô cân bằng”, cho phép các thành viên ASEAN vừa tham gia vào một cấu trúc đa phương mới, vừa giữ được sự linh hoạt trong quan hệ với các khối khác.
Trong bức tranh tổng thể, triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN không chỉ phản ánh các tính toán lợi ích kinh tế mà còn gắn liền với xu hướng nội tại và chiến lược dài hạn của từng nước. Indonesia, với tư cách là quốc gia ASEAN đầu tiên chính thức gia nhập BRICS, đã trở thành trường hợp thử nghiệm quan trọng. Thành công hay thất bại của Jakarta trong việc khai thác nguồn vốn từ Ngân hàng Phát triển Mới (NDB), đồng thời duy trì cân bằng với Mỹ và các đối tác phương Tây, sẽ định hình mức độ hấp dẫn của BRICS đối với các quốc gia còn lại trong khối. Nếu Indonesia có thể nhanh chóng hiện thực hóa các dự án hạ tầng và năng lượng sử dụng vốn BRICS mà không làm xói mòn mối quan hệ với các cực quyền lực khác, đây sẽ là minh chứng sống động về khả năng tận dụng lợi ích mà vẫn bảo toàn sự linh hoạt chiến lược, một bài học quý giá cho ASEAN.
Thái Lan là một ví dụ điển hình về một quốc gia cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố nội tại và khu vực. Trong những năm gần đây, Bangkok không ngừng tìm cách xử lý những hệ lụy kéo dài từ tình trạng bất ổn chính trị nội bộ, vốn nhiều lần làm gián đoạn tiến trình hoạch định và triển khai chính sách đối ngoại. Trên nền tảng đó, chính phủ Thái Lan chủ động thúc đẩy các sáng kiến kết nối hạ tầng và mở rộng hợp tác trong khuôn khổ tiểu vùng Mekong, đồng thời duy trì sự hiện diện tích cực trong nhiều cơ chế đa phương như APEC hay BIMSTEC. Đặc biệt, việc chính thức trở thành quốc gia đối tác của BRICS kể từ ngày 1/1/2025[3] không chỉ phản ánh nỗ lực đa dạng hóa kênh hợp tác và giảm thiểu sự phụ thuộc vào các cấu trúc truyền thống, mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao vị thế của Bangkok trong mạng lưới quan hệ với các nền kinh tế mới nổi. Trước đó, vào tháng 6/2024, Thái Lan đã nộp đơn xin gia nhập BRICS và kỳ vọng trở thành thành viên chính thức trong hội nghị thượng đỉnh tháng 10 cùng năm[4]. Việc gia nhập BRICS được Thái Lan xem là cơ hội để nâng cao vị thế trong nhóm các nước đang phát triển, đặc biệt trong bối cảnh khối này đang mở rộng quy mô và tăng cường hợp tác đa phương.
Việc trở thành đối tác và có khả năng gia nhập BRICS sẽ mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn ổn định cho các dự án hạ tầng xuyên biên giới, yếu tố then chốt để củng cố vị thế trung tâm lục địa Đông Nam Á và tăng cường kết nối khu vực. Ngoại trưởng Thái Lan từng nhấn mạnh rằng, việc tham gia BRICS không chỉ nhằm mục tiêu kinh tế mà còn là chiến lược nâng cao tiếng nói quốc tế và đảm bảo lợi ích quốc gia trong các lĩnh vực công nghệ, năng lượng và chuyển đổi số. Tuy nhiên, Bangkok vẫn phải cân nhắc rủi ro ngoại giao, đặc biệt là duy trì quan hệ với Mỹ và các đồng minh phương Tây, tránh để việc tham gia BRICS ảnh hưởng đến sự linh hoạt chiến lược và vai trò trung tâm của ASEAN. Đây chính là thách thức điển hình cho các quốc gia ASEAN khi cân nhắc một thể chế mới đang nổi lên trong bối cảnh trật tự đa cực.
Malaysia, với định hướng đối ngoại mang tính trung lập đa phương và cam kết phát triển bền vững, đang tiếp cận BRICS như một không gian hợp tác chiến lược tiềm tàng hơn là một sự dịch chuyển trục toàn diện. Những sáng kiến xanh và chương trình năng lượng tái tạo trong khuôn khổ BRICS có khả năng tương thích cao với mục tiêu của Kuala Lumpur trong việc trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của khu vực, đồng thời mở ra kênh huy động nguồn lực tài chính mới cho tiến trình chuyển đổi năng lượng quốc gia. Tuy vậy, Malaysia vẫn kiên trì duy trì thế cân bằng trong quan hệ với các cường quốc và các định chế tài chính phương Tây, nhằm tránh nguy cơ bị cuốn vào sự phụ thuộc chiến lược đối với bất kỳ cực quyền lực nào. Triển vọng này cho thấy Kuala Lumpur nhìn nhận BRICS như một công cụ bổ sung quan trọng để củng cố lợi ích kinh tế và thúc đẩy hợp tác khu vực, nhưng vẫn đặt trong khuôn khổ của đường lối trung lập lâu dài vốn là trụ cột của chính sách đối ngoại Malaysia.
Việt Nam nổi lên như một trường hợp đặc biệt, phản ánh bài toán chiến lược điển hình của ASEAN. Chính sách “đa phương hóa, đa dạng hóa” cùng vị thế ngày càng tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu tạo động lực cho Hà Nội tìm kiếm thêm nguồn vốn và không gian thể chế để thúc đẩy chuyển đổi số và chuyển đổi năng lượng. Việt Nam, mặc dù chưa gia nhập chính thức, nhưng đã được công nhận là đối tác của BRICS. Tháng 7/2025 Thủ tướng Phạm Minh Chính đã dẫn đầu đoàn đại biểu cấp cao tham dự Hội nghị Thượng đỉnh BRICS lần thứ 17 tại Rio de Janeiro, khẳng định vai trò và đóng góp của Việt Nam trong các cơ chế hợp tác đa phương[5]. Điều này thể hiện cam kết tích cực và quan tâm sâu sắc đến cơ chế hợp tác này. Việc tham gia BRICS mở rộng giúp Việt Nam tăng cường hợp tác với các nền kinh tế mới nổi, thúc đẩy phát triển bền vững và ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, y tế toàn cầu và chuyển đổi số. Đây là bước đi quan trọng trong chiến lược đối ngoại độc lập, tự chủ của Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác sâu rộng với các quốc gia thành viên BRICS.
Tuy nhiên, thách thức then chốt đối với Việt Nam hiện nay không nằm ở việc lựa chọn gia nhập hay đứng ngoài BRICS, mà ở chỗ phải duy trì thế cân bằng chiến lược giữa các đối tác lớn như Mỹ, Nhật Bản, EU và Trung Quốc những quốc gia vừa là nguồn vốn, vừa là thị trường, đồng thời cũng là nhân tố an ninh quan trọng. Hà Nội tiếp cận BRICS với thái độ vô cùng thận trọng, một mặt vẫn đẩy mạnh hợp tác sâu rộng với phương Tây và Mỹ, mặt khác duy trì kênh kết nối với các cơ chế mới nổi nhằm mở rộng không gian chiến lược. Cách tiếp cận này phản ánh bài toán cân bằng đặc trưng của ASEAN, vừa tìm cách khai thác lợi ích từ các cấu trúc mới, vừa kiên định bảo vệ vị thế trung lập và đồng thuận nội khối.
Nhìn chung, Indonesia, Thái Lan, Malaysia hay Việt Nam phản ánh ba cách tiếp cận khác nhau của ASEAN trước BRICS, từ tham gia tích cực, đến cân nhắc thận trọng và hợp tác có chọn lọc. Thành công của Indonesia sẽ đóng vai trò chất xúc tác, mở ra kịch bản cho các quốc gia khác thử nghiệm lợi ích kinh tế, ngoại giao và an ninh, đồng thời đặt ra câu hỏi lớn về cách ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong một trật tự khu vực đa cực đang hình thành. Triển vọng gia nhập BRICS vì thế không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn là phép thử chiến lược đối với từng quốc gia và toàn khối ASEAN, khi mỗi quốc gia cân nhắc giữa khai thác cơ hội từ một thể chế mới và bảo vệ vị thế trung lập vốn là nền tảng của ASEAN.
Điểm mấu chốt là ASEAN không phải một khối đồng nhất. Việc một hay một số quốc gia thành viên tham gia BRICS không chỉ đơn thuần là mở rộng kênh hợp tác, mà còn trực tiếp đặt ra thách thức đối với khái niệm “ASEAN centrality” – nguyên tắc nền tảng nhằm duy trì vai trò trung tâm của khối trong cấu trúc khu vực. Nếu Indonesia chứng minh được rằng có thể khai thác lợi ích từ BRICS mà vẫn duy trì được sự đồng thuận nội khối, đây sẽ là một kịch bản tích cực, qua đó giúp ASEAN tái định vị mình như một cấu trúc linh hoạt và thích ứng cao hơn. Ngược lại, nếu sự tham gia của Jakarta làm bộc lộ hoặc khoét sâu những chia rẽ sẵn có, ASEAN có nguy cơ phải đối diện với một cuộc khủng hoảng về chính bản sắc và vai trò trung tâm mà khối vẫn luôn khẳng định.
Sự kiện Indonesia gia nhập BRICS không chỉ là bước ngoặt trong chính sách đối ngoại của nước này, mà còn là phép thử chiến lược đối với toàn ASEAN. BRICS, với những quyết sách tại Thượng đỉnh 2025, đã cho thấy khối này không còn là diễn đàn hùng biện mà đang từng bước xây dựng các công cụ thể chế hữu hình. Tương lai ASEAN – BRICS có thể phụ thuộc nhiều vào thực tiễn triển khai chính sách tại Indonesia trong năm đầu tiên gia nhập, đặc biệt là hiệu quả từ các cam kết tại Thượng đỉnh 2025. Nếu Jakarta thành công, BRICS có thể trở thành một cực hấp lực mới trong khu vực, nếu không, ASEAN sẽ tiếp tục giữ khoảng cách chiến lược, duy trì tối đa sự linh hoạt và đồng thuận nội khối.
Tác động khu vực đối với việc gia nhập BRICS
Việc Indonesia chính thức gia nhập BRICS từ tháng 1/2025 mở ra một bước ngoặt chiến lược cho Đông Nam Á trong bối cảnh thế giới đa cực. Nhưng nếu giả thiết nhiều nước ASEAN cùng tiến gần hoặc gia nhập BRICS, tác động khu vực sẽ vượt xa lợi ích kinh tế, trở thành một bài toán cân bằng cấu trúc phức tạp.
Cơ chế đồng thuận, trung lập và nguyên tắc trung tâm vốn là nền tảng gắn kết của khối. Khi một số nước đi nhanh hơn như Indonesia chọn trở thành thành viên, trong khi Việt Nam hay Thái Lan chỉ dừng ở mức đối tác thì nguy cơ phân tầng nội bộ xuất hiện. Điều này không chỉ làm khó cho việc đạt đồng thuận trong các hồ sơ nhạy cảm như Biển Đông hay kiến trúc kinh tế mở, mà còn xói mòn sự liên kết vốn đã tích lũy nhiều thập kỷ. Lợi ích riêng lẻ của một vài quốc gia vì thế có thể phải đánh đổi bằng chi phí tập thể.
Hội nghị BRICS thứ 17 khẳng định khối này muốn trở thành cực đối thoại mới, đối lập rõ với phương Tây về thương mại, khí hậu và chuỗi cung ứng. Phản ứng từ Washington trong việc áp đặt hoặc gây áp lực bằng thuế quan[6], rào cản xanh hay công nghệ cũng sẽ vô hình chung tạo áp lực trực tiếp lên các nền kinh tế ASEAN vốn có độ mở cao và phụ thuộc xuất khẩu sang Mỹ, EU mà lại còn là những quốc gia đang phát triển, với nền kinh tế còn nhiều hạn chế. Ngược lại, Indonesia với thị trường lớn và thế mạnh tài nguyên có “đệm” để chịu sức ép, nhưng các nước quy mô nhỏ hơn dễ rơi vào thế khó, khi chi phí điều chỉnh chính sách thương mại và tuân thủ tiêu chuẩn xanh trở thành gánh nặng. Nếu nhiều nước ASEAN đồng loạt gia nhập BRICS, nguy cơ bị phương Tây gắn nhãn “chọn phe” sẽ cao hơn, ảnh hưởng đến khả năng duy trì thị trường truyền thống.
Mặc dù BRICS đang thể chế hóa nhanh với NDB, các sáng kiến về AI và quỹ khí hậu, song sự thiếu đồng thuận, bất nhất trong cải cách Liên Hợp Quốc và vắng mặt lãnh đạo ở Rio đặt ra câu hỏi về khả năng thực thi. Nếu dòng vốn không giải ngân kịp hoặc cam kết bị trì hoãn, các nước ASEAN gia nhập sớm có thể chịu chi phí tài chính – chính trị lớn hơn lợi ích nhận được. Đối với những nền tài khóa hạn chế, nghĩa vụ góp vốn và quản trị rủi ro ở NDB dễ trở thành gánh nặng, làm tư cách thành viên chỉ còn mang tính biểu tượng. Đây là rào cản khiến nhiều nước ASEAN thận trọng và tìm cách kiểm nghiệm thực tiễn.
Gia nhập BRICS đồng nghĩa với việc dễ bị cuốn vào các hồ sơ nóng như Ukraine, Trung Đông, hay chuỗi cung ứng bán dẫn, các trường hợp không khác gì việc đang đứng bên miệng hố của căng thẳng, trì trệ, đặc biệt lại đều là những vấn đề ASEAN vốn thận trọng và né tránh. Điều này trực tiếp thử thách nguyên tắc độc lập tự chủ của Việt Nam, hay trung lập thực dụng của Malaysia. Thêm vào đó, khi BRICS liên tục phát đi thông điệp đối kháng với phương Tây, hình ảnh và giọng điệu ngoại giao của các thành viên mới dễ bị điều chỉnh theo “ngôn ngữ BRICS”. Đây không chỉ là bài toán đối ngoại, mà còn là yếu tố ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư, nhất là khi truyền thông quốc tế khai thác mạnh các bất đồng nội khối và sự vắng mặt lãnh đạo ở Thượng đỉnh 2025[7].
Nếu nhiều nước ASEAN gia nhập BRICS, đồng nghĩa với việc cấu trúc Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương sẽ biến động mạnh. Ngắn hạn, ASEAN có thể tận dụng thế “bắt cá hai tay” để gia tăng đòn bẩy thương lượng với cả BRICS lẫn phương Tây. Dài hạn, nguy cơ khu vực trở thành không gian tranh chấp ảnh hưởng giữa Mỹ và Trung Quốc là hiện hữu, buộc các nước phải lựa chọn ở những hồ sơ trước nay giữ trung lập. Ở cấp độ toàn cầu, sự hiện diện của ASEAN trong BRICS góp phần củng cố trật tự đa cực và nâng tiếng nói thế giới đang phát triển. Nhưng đa cực không đồng nghĩa với ổn định, bất đồng nội khối trong BRICS và phản ứng gay gắt từ G7 có thể khiến các nước vừa và nhỏ gánh chi phí quản trị cao hơn, cả về kinh tế lẫn an ninh.
Trong bối cảnh đó, cách tiếp cận phân tầng để Indonesia đi trước, các nước khác duy trì mức đối tác phản ánh sự quản trị rủi ro chứ không phải chia rẽ. Nó cho phép ASEAN vừa tham gia thử nghiệm, vừa bảo toàn khả năng điều chỉnh linh hoạt. Bản chất của “tác động khu vực” không nằm ở việc một nước gia nhập BRICS, mà ở khả năng ASEAN giữ được vai trò trung tâm khi đối mặt với nguy cơ phân cực và cạnh tranh nước lớn.
Giả thiết nhiều nước ASEAN gia nhập BRICS cho thấy tác động khu vực là đa chiều, mở ra cơ hội gia tăng vị thế toàn cầu, nhưng cũng đặt ra giới hạn nghiêm trọng về thể chế, thương mại và an ninh. Câu hỏi trung tâm không phải nên gia nhập hay không, mà là ASEAN quản trị thế nào để đi cùng BRICS mà vẫn giữ được trung lập, đồng thuận và vai trò trung tâm. Đây sẽ là thước đo năng lực thể chế và tầm nhìn chiến lược của khối trong kỷ nguyên đa cực.
Việt Nam và bài toán chiến lược trước triển vọng gia nhập BRICS
Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ chiến lược quan trọng, nơi mà việc mở rộng không gian hợp tác đa phương để gia tăng vị thế quốc tế phải song hành với nguyên tắc độc lập, tự chủ và sự cân bằng trong quan hệ với các đối tác lớn. Sự kiện BRICS mở rộng, đặc biệt với việc Indonesia chính thức trở thành thành viên đầy đủ, đã thay đổi tham số chính trị – kinh tế trong khu vực và đặt Việt Nam trước những sức ép lựa chọn mới. Nếu Indonesia cho thấy một quốc gia có thể tận dụng lợi thế nội sinh như tài nguyên niken để tạo đòn bẩy mặc cả trong cấu trúc mới nổi BRICS, thì Việt Nam lại phải xác định một lộ trình khéo léo hơn, nơi nguồn lực không chỉ đến từ tài nguyên, mà còn từ vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, từ năng lực thể chế, và từ sự uyển chuyển ngoại giao. Việc Hà Nội được trao tư cách đối tác của BRICS vì thế mang ý nghĩa then chốt, vừa là bước đệm tiếp cận mạng lưới hợp tác và Ngân hàng Phát triển Mới (NDB), vừa giúp Việt Nam tránh sự ràng buộc chính trị trực tiếp, tạo dư địa cho một chiến lược thử nghiệm → điều chỉnh → tiến xa hơn một cách có kiểm soát.
Ở phương diện chính trị – ngoại giao, chiến lược “đa phương hóa, đa dạng hóa” của Việt Nam đang được thử thách ở mức độ mới. Hội nghị Thượng đỉnh BRICS tháng 7/2025 tại Rio de Janeiro cho thấy khối này đang mở rộng nghị sự sang các vấn đề có hàm ý địa chính trị sâu sắc, từ quản trị trí tuệ nhân tạo, an ninh dữ liệu, đến phản ứng tập thể trước các biện pháp thương mại đơn phương. Đặt trong bối cảnh Việt Nam duy trì quan hệ sâu với Mỹ, Nhật, EU, đồng thời gắn bó với Trung Quốc và mở rộng sang các đối tác mới nổi như Ấn Độ và Brazil, thách thức hiện hữu là làm thế nào để tận dụng các lợi ích hợp tác từ BRICS mà không làm tổn hại quan hệ với các đối tác phương Tây.

Yếu tố cốt lõi làm nên thành bại của bài toán BRICS đối với Việt Nam vẫn là năng lực thể chế trong nước. Nếu Indonesia có thể tận dụng tài nguyên chiến lược như một dạng “quyền lực cứng” trong đàm phán, thì lợi thế của Việt Nam lại phải đến từ sự mềm mỏng và khéo léo trong đối ngoại hợp tác với khả năng xây dựng hệ thống pháp lý minh bạch, cải thiện môi trường đầu tư, chuẩn bị dự án chất lượng và quản lý giải ngân hiệu quả. Dù Việt Nam đã có những bước tiến trong cải cách, nhưng khoảng cách giữa yêu cầu thực tế và năng lực hiện tại vẫn còn đáng kể, nhất là trong quản trị phát thải, dữ liệu số và các lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến hợp tác hạ tầng. Do đó, trước khi cân nhắc bước tiến xa hơn với BRICS, Hà Nội cần ưu tiên tái cấu trúc và nâng cao năng lực hấp thụ vốn bởi nếu thiếu nền tảng thể chế vững chắc, mọi nguồn lực từ BRICS sẽ khó phát huy được giá trị.
Ở góc độ khu vực, tham gia BRICS cũng đồng nghĩa với việc Việt Nam phải tính toán kỹ lưỡng đến vai trò trung tâm của ASEAN. Nếu đi quá nhanh theo hướng BRICS, Việt Nam có thể tạo ra sự nghi ngại trong ASEAN, đặc biệt ở những quốc gia còn dè dặt trước ảnh hưởng gia tăng của khối này. Ngược lại, nếu quá thận trọng, Việt Nam sẽ đánh mất cơ hội củng cố vị thế trong bối cảnh trật tự toàn cầu đang chuyển động nhanh. Do đó, lựa chọn khả dĩ của Việt Nam là duy trì một lộ trình từng bước khai thác lợi ích cụ thể từ tư cách đối tác, song song với việc tham vấn và phối hợp với ASEAN để bảo đảm đồng thuận khu vực.
Trên bình diện kinh tế, BRICS đem lại cho Việt Nam những kênh hợp tác mới trong hạ tầng, năng lượng tái tạo và chuyển đổi số đúng vào những lĩnh vực Hà Nội đang ưu tiên. Nếu tận dụng thành công vốn và công nghệ từ Ngân hàng Phát triển Mới (NDB), Việt Nam có thể giảm mức phụ thuộc vào các định chế phương Tây vốn gắn liền với điều kiện chính sách nghiêm ngặt. Tuy nhiên, cơ hội chỉ trở thành lợi ích thực chất nếu Việt Nam chứng minh được năng lực hấp thụ vốn, quản trị dự án và bảo đảm minh bạch giải ngân. Khác với Indonesia có năng lực khoáng sản để mặc cả, Việt Nam phải xây dựng uy tín bằng khả năng vận hành hiệu quả. Nếu thiếu yếu tố này, BRICS sẽ chỉ là một cam kết chính trị mang tính biểu tượng.
Thách thức không dừng ở đó. Trong bối cảnh Việt Nam nổi lên như mắt xích quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, sự gắn bó sâu hơn với BRICS có thể dẫn đến mâu thuẫn về tiêu chuẩn với các đối tác then chốt ở Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc nhất là trong những lĩnh vực nhạy cảm như thuế carbon, môi trường, dữ liệu và an ninh công nghệ. Đây là bài toán hai mặt, vừa mở rộng thị trường và vừa gia tăng sức mặc cả, nhưng cũng đối diện nguy cơ bị kẹt giữa hai hệ thống với chuẩn mực đối lập.
Nhìn từ thực tiễn ngoại giao gần đây, Việt Nam đã thể hiện năng lực điều chỉnh khá linh hoạt. Với Mỹ, Hà Nội sẵn sàng ký các hợp đồng mua dầu thô và hàng hóa để giảm áp lực thặng dư thương mại[8]. Với Trung Quốc, trọng tâm là kiểm soát nguy cơ trở thành trạm trung chuyển hàng hóa né thuế[9]. Với châu Âu, Việt Nam dùng các hợp đồng kinh tế – quốc phòng để tạo đối trọng mềm và nâng cao uy tín[10]. Với Nhật, Hàn và Ấn Độ, chiến lược là thu hút FDI chất lượng cao, mở rộng mạng lưới đối tác để tạo dư địa dự phòng[11]. Những động thái này cho thấy ngoại giao kinh tế của Việt Nam không chỉ dừng ở đàm phán nguyên tắc, mà được gắn với công cụ thị trường, thương mại và đầu tư cụ thể.
Từ đó, có thể rút ra định hướng Việt Nam nên tiếp cận BRICS ở mức “đối tác trước, thành viên sau”, thí điểm các dự án cụ thể để đánh giá tốc độ giải ngân, chi phí đối ứng và mức độ tương thích với chuẩn mực toàn cầu. Song song, Hà Nội cần ưu tiên nâng cấp tiêu chuẩn quản trị nội bộ, từ minh bạch tài chính, đo lường phát thải đến bảo đảm dữ liệu. Đây là điều kiện để tránh rơi vào thế hội nhập hình thức, đồng thời duy trì sức hấp dẫn với các nhà đầu tư phương Tây. Việt Nam chỉ có thể biến ngoại giao thành lợi ích thực chất nếu biết cân bằng giữa cơ hội vốn và công nghệ từ BRICS với yêu cầu giữ vững chuẩn mực toàn cầu và duy trì độ tin cậy với các đối tác truyền thống. Đó chính là con đường ngoại giao kinh tế khôn ngoan, chủ động mở cửa, nhưng luôn giữ khả năng linh hoạt và quyền mặc cả.
Có thể nói, BRICS hiện hữu trước mắt Việt Nam như cả cơ hội và thách thức. Cơ hội đến từ nguồn vốn hạ tầng, công nghệ mới nổi và khả năng gia tăng vị thế quốc tế, thách thức nằm ở cân bằng địa chính trị, năng lực thể chế và nguy cơ phân hóa ASEAN. Bài học từ Indonesia nhấn mạnh rằng sự thành công không chỉ đến từ bản lĩnh chính trị mà còn từ khả năng biến nguồn lực nội tại thành công cụ mặc cả quốc tế. Việt Nam không thể để mình rơi vào hội nhập hình thức hay phân hóa nội khối mà không có phương án đối phó. Các biểu hiện ngoại giao hiện nay từ hợp tác kinh tế chiến lược với châu Âu, quan hệ thực dụng với Mỹ, sự cân bằng với Trung Quốc, cho tới mở rộng đối tác ở châu Á và bước chân vào BRICS ở tư cách đối tác đều phản ánh một chiến lược ngoại giao “trung lập chủ động” được nâng tầm vừa củng cố nội lực, vừa mở rộng không gian chiến lược, vừa giữ vai trò kiến tạo trong ASEAN để giảm thiểu rủi ro phân hóa. Đây chính là con đường an toàn nhưng không thụ động, khéo léo nhưng không mềm yếu, cho phép Việt Nam vừa bảo vệ lợi ích quốc gia trước các thách thức thương mại – thuế quan, vừa định vị mình như một trung tâm ổn định, sáng tạo và đáng tin cậy trong một trật tự quốc tế đang biến đổi nhanh chóng.
Kết luận
Triển vọng gia nhập BRICS của các quốc gia ASEAN, sau trường hợp Indonesia, cho thấy đây là một câu hỏi chiến lược mở, vừa liên quan đến lợi ích kinh tế, vừa phản ánh vị thế địa chính trị trong khu vực. Indonesia, với tư cách thành viên tiên phong, đã trở thành phép thử quan trọng về khả năng khai thác các cơ chế tài chính, hợp tác công nghệ và năng lượng của BRICS, đồng thời duy trì cân bằng với các cường quốc phương Tây. Kết quả từ trường hợp này sẽ tạo ra tín hiệu quan trọng về mức độ hấp dẫn của BRICS đối với các quốc gia ASEAN khác, đồng thời thể hiện cách một nước duy trì vai trò trung tâm trong khối.
Có thể thấy rằng BRICS đang dần trở thành một không gian hợp tác đa chiều, không chỉ cung cấp nguồn vốn thay thế mà còn mở ra các cơ hội ngoại giao và định hình chuẩn mực toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, phát triển bền vững và năng lượng. Triển vọng gia nhập BRICS vì thế không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn liên quan trực tiếp đến khả năng duy trì linh hoạt chiến lược trước các áp lực địa chính trị ngày càng gia tăng ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Trong tương lai, quốc gia thứ hai trong ASEAN gia nhập BRICS là điều sớm muộn, thay vì chỉ đặt câu hỏi về thời điểm, điều cốt lõi cần quan tâm là việc gia nhập này sẽ kéo theo những tác động đa chiều nào đối với cấu trúc khu vực và chính sách đối ngoại của ASEAN./.
Tác giả: Trương Quốc Lượng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
*Tài liệu tham khảo
[1] ANTARA. (2025). Indonesia’s BRICS membership is Prabowo’s first-year initiative. https://en.antaranews.com/news/364601/indonesias-brics-membership-is-prabowos-first-year-initiative
[2] Jorge Antonio Gonzalez Rocha (2025). Indonesia officially joins BRICS, Brazil announces. Anadolu Agency. https://www.aa.com.tr/en/asia-pacific/indonesia-officially-joins-brics-brazil-announces/3443229
[3] Bangkok Post. (2025). BRICS welcomes Thailand as newest partner nation. https://www.bangkokpost.com/business/general/2930927/brics-welcomes-thailand-as-newest-partner-nation
[4] Thanh Danh. (2024). Thái Lan xin gia nhập BRICS. VnExpress. https://vnexpress.net/thai-lan-xin-gia-nhap-brics-4760790.html
[5] Báo Điện tử Chính phủ. (2025). Thủ tướng dự Hội nghị BRICS mở rộng 2025 và thăm Brazil: Thúc đẩy hợp tác đa phương, làm sâu sắc quan hệ song phương. https://baochinhphu.vn/thu-tuong-du-hoi-nghi-brics-mo-rong-2025-va-tham-brazil-thuc-day-hop-tac-da-phuong-lam-sau-sac-quan-he-song-phuong-10225070320265004.htm
[6] Callum Sutherland (2025). Trump threatens extra 10% tariff for countries ‘aligning’ themselves with ‘anti-American’ BRICS policies. Time. https://time.com/7300395/trump-tariffs-threat-brics-anti-american-concerns/
[7] Financial Times. (2025). Growing pains and absent leaders hang over BRICS summit. https://www.ft.com/content/8b83d73a-de7e-46df-8ca0-932808adfe61
[8] Reuters. (2025). Vietnam makes first US oil purchase in 2025, sources say. https://www.reuters.com/business/energy/vietnam-makes-first-us-oil-purchase-2025-sources-say-2025-08-14/
[9] Reuters. (2025). Vietnam tells firms to tighten control on origins of goods and materials. https://www.reuters.com/markets/asia/vietnam-tells-firms-tighten-control-origins-goods-materials-2025-04-14/
[10] Anthony Marcus (2025). France, Vietnam sign deals worth $10 billion as Macron visits Hanoi. Eurasia Business News. https://eurasiabusinessnews.com/2025/05/26/france-vietnam-sign-deals-worth-10-billion-as-macron-visits-hanoi/
[11] Báo Nhân Dân (2025). A new stage in attracting FDI. https://en.nhandan.vn/a-new-stage-in-attracting-fdi-post151020.html