Trong nhiều thập niên, dân số trẻ và dồi dào được xem là lợi thế chiến lược thúc đẩy tăng trưởng ở các quốc gia châu Á. Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XXI, nhiều quốc gia thuộc nền văn hóa Á Đông lại đối diện xu hướng ngược lại: tỷ lệ sinh giảm mạnh, tốc độ già hóa nhanh, quy mô dân số bắt đầu suy giảm. Hiện tượng này được gọi bằng khái niệm ẩn dụ “mùa đông dân số” (demographic winter).
Thuật ngữ “mùa đông dân số” chỉ tình trạng tỷ suất sinh giảm dưới mức (2,1 con/phụ nữ), dẫn đến quy mô dân số suy giảm và tốc độ già hóa tăng nhanh. Hệ quả là cơ cấu dân số đảo chiều, người cao tuổi chiếm tỷ lệ ngày càng lớn, trong khi lực lượng lao động suy giảm.
“Mùa đông dân số” không chỉ là một thách thức nhân khẩu học hay kinh tế thuần túy, mà còn kéo theo những tác động sâu sắc đến đời sống chính trị và cấu trúc xã hội. Ở châu Á, Nhật Bản là quốc gia bước vào mùa đông dân số sớm nhất, Hàn Quốc hiện rơi vào tình trạng nghiêm trọng nhất, Trung Quốc đang phải đối diện hệ quả của chính sách một con, còn Việt Nam mới bắt đầu chớm ngưỡng. Việc nghiên cứu vấn đề này có ý nghĩa thiết thực trong hoạch định chính sách, bảo đảm phát triển bền vững và ổn định xã hội.
Đặc trưng nhân khẩu học ở châu Á
Đầu tiên là tỷ suất sinh thấp: Theo Statistics Korea (2023-2024) và được OECD, World Bank cập nhật Hàn Quốc hiện chỉ khoảng 0,7 con/phụ nữ, thấp nhất thế giới; Nhật Bản duy trì mức 1,2–1,3 trong nhiều thập niên; Trung Quốc sau khi nới lỏng chính sách sinh đẻ vẫn chỉ đạt khoảng 1,0–1,2. Tiếp đến là già hóa nhanh: Theo dữ liệu của Japan Statistics Bureau và UN Population Division, Nhật Bản có hơn 29% dân số trên 65 tuổi; Hàn Quốc dự báo đạt 37% vào năm 2050. Theo China National Bureau of Statistics (NBSC, 2021–2023) và UNFPA (Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc), Trung Quốc đang tiến vào “xã hội siêu già” với tốc độ chưa từng có. Tại Việt Nam, Theo số liệu Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO, 2019–2023) và Niên giám thống kê 2022, Việt Nam hiện vẫn trong ngưỡng “dân số vàng” nhưng tỷ lệ trên 60 tuổi đã vượt 12%, báo hiệu giai đoạn chuyển đổi. Những điều này gây ra hệ lụy kinh tế – xã hội như thiếu hụt lao động, áp lực quỹ hưu trí, biến đổi cấu trúc gia đình, bất bình đẳng thế hệ.
Trường hợp điển hình ở châu Á
Nhật Bản – “người đi đầu” trong mùa đông dân số
Là quốc gia khát lao động nhập cư hàng đầu trên thế giới, Nhật Bản từ lâu nay đã không còn xa lạ khi trở thành điểm đến của hàng triệu lao động từ nước ngoài trong đó có Việt Nam. Điều này xảy ra do Nhật Bản bước vào “già hóa” từ thập niên 1970 (rất sớm so với các quốc gia Châu Á khác) và đến nay là quốc gia có tỷ lệ người già cao nhất thế giới. Tác động chính trị nổi bật là “lá phiếu bạc” (silver vote), khi cử tri cao tuổi trở thành lực lượng quyết định. Các đảng phái phải ưu tiên chính sách phúc lợi, y tế, hưu trí. Hệ quả là ngân sách công bị thiên lệch, cải cách khó khăn, trong khi tiếng nói của thế hệ trẻ ngày càng yếu.
Về xã hội, cấu trúc gia đình truyền thống suy yếu, số hộ đơn thân và người già sống một mình tăng mạnh. Nhật Bản đã phải điều chỉnh chính sách nhập cư và ứng dụng robot chăm sóc người cao tuổi – điều vốn không phổ biến trong xã hội đồng nhất và khép kín này.
Hàn Quốc – mức độ nghiêm trọng nhất
Hàn Quốc hiện được coi là “trung tâm của mùa đông dân số” với tỷ suất sinh thấp kỷ lục. Dù chính phủ liên tục ban hành chính sách khuyến khích sinh đẻ nhưng nguyên nhân sâu xa nằm ở chi phí nuôi con quá cao, áp lực học hành, thị trường bất động sản đắt đỏ, cùng với văn hóa coi trọng sự nghiệp và tự do cá nhân vẫn chưa được giải quyết. Giới trẻ lựa chọn trì hoãn hoặc từ chối hôn nhân, sinh con như một hình thức phản kháng thầm lặng, đồng thời thể hiện sự bất tín nhiệm đối với hệ thống hiện hành.
Hệ quả an ninh cũng đáng lo ngại: dân số nam trong độ tuổi nghĩa vụ quân sự sụt giảm nhanh chóng, đe dọa năng lực phòng thủ quốc gia. Trong bối cảnh bán đảo Triều Tiên căng thẳng, sự thiếu hụt này không chỉ là vấn đề nhân khẩu học, mà còn là thách thức chiến lược đối với ổn định chính trị – xã hội lâu dài của Hàn Quốc.
Trung Quốc – hệ quả chính sách một con
Trong hơn ba thập niên (1980–2015), chính sách một con đã giúp Trung Quốc kiềm chế bùng nổ dân số, nhưng di sản để lại lại vô cùng nặng nề. Từ năm 2012, số người trong độ tuổi lao động bắt đầu giảm; đến năm 2022, dân số Trung Quốc lần đầu tiên sụt giảm sau 60 năm.
Mặc dù chính phủ Trung Quốc liên tục ban hành các biện pháp nới lỏng, từ chính sách hai con (2016) đến ba con (2021), nhưng gần như không tạo được chuyển biến, bởi gánh nặng chi phí nuôi con, bất bình đẳng giáo dục và giá nhà đất cao ở các đô thị lớn khiến giới trẻ không mặn mà với hôn nhân.
Hệ lụy vượt ra ngoài nhân khẩu học: lực lượng lao động thu hẹp đồng nghĩa với tăng trưởng kinh tế chậm lại, giảm khả năng duy trì ngân sách quốc phòng và qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến tham vọng chiến lược của Trung Quốc trên con đường trở thành siêu cường toàn cầu.
Việt Nam – cơ hội và thách thức
Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề của chuyển đổi nhân khẩu học, vừa có cơ hội lớn, vừa đối diện nhiều thách thức.
Về cơ hội, quốc gia vẫn đang tận hưởng “dân số vàng” kéo dài đến khoảng năm 2039, với lực lượng lao động trẻ chiếm ưu thế. Đây là nguồn lực quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng nếu được đầu tư đúng hướng vào giáo dục, khoa học – công nghệ và chuyển đổi số, qua đó nâng cao năng suất và tạo nền tảng bền vững trước khi bước vào già hóa. Bên cạnh đó, nhu cầu chăm sóc người cao tuổi và phát triển dịch vụ y tế, bảo hiểm, công nghệ hỗ trợ sẽ mở ra các ngành kinh tế mới, tạo thêm việc làm và động lực tiêu dùng.
Tuy nhiên, thách thức cũng rất rõ rệt. Tỷ suất sinh toàn quốc đã giảm từ 2,2 con/phụ nữ (2010) xuống khoảng 2,0 vào năm 2023, thậm chí chỉ còn 1,3–1,4 ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh. Điều này báo hiệu nguy cơ sụt giảm dân số trong tương lai gần, trong khi độ tuổi kết hôn trung bình cũng tăng lên 27,5 tuổi ở nữ và gần 30 tuổi ở nam (Tổng cục Thống kê, 2022). Kết hôn muộn dẫn tới sinh con muộn. Cùng với đó là áp lực kinh tế đô thị, giá nhà đất, chi phí nuôi con, y tế, giáo dục đã trở thành rào cản lớn khiến nhiều người trì hoãn hôn nhân hoặc chọn sống độc thân. Hệ thống an sinh xã hội hiện nay còn hạn chế về độ bao phủ và tính bền vững tài chính, dễ tạo gánh nặng cho thế hệ trẻ khi dân số già đi nhanh chóng. Đồng thời, mô hình gia đình truyền thống suy yếu do đô thị hóa và di cư lao động làm gia tăng áp lực lên dịch vụ công cộng. Thách thức lớn nhất là thiết kế chính sách cân bằng lợi ích giữa các thế hệ, vừa bảo đảm an sinh cho người già, vừa không làm cạn kiệt cơ hội phát triển của giới trẻ.
Tác động chính trị – xã hội chung
Thứ nhất, về cấu trúc chính trị và chính sách bầu cử: Ở các quốc gia dân chủ như Nhật Bản, Hàn Quốc, tỷ lệ cử tri cao tuổi chiếm đa số khiến chính sách thiên lệch về phúc lợi, làm giảm khả năng cải cách cho tương lai. Trong khi đó, ở các quốc gia như Trung Quốc, Việt Nam, áp lực vẫn thể hiện qua dư luận xã hội và đòi hỏi phân bổ ngân sách công.
Thứ hai, về ngân sách công và bất bình đẳng thế hệ: Chi phí hưu trí, y tế tăng cao, trong khi nguồn thu từ lao động trẻ giảm. Thế hệ trẻ gánh áp lực: nuôi cha mẹ già, nuôi con, và đóng thuế cao. Điều này tiềm ẩn bất ổn xã hội nếu không có chính sách cân bằng lợi ích.
Thứ ba, về an ninh quốc phòng và vị thế quốc tế: Suy giảm lực lượng lao động trẻ làm giảm khả năng duy trì quân đội truyền thống. Các nước buộc phải hiện đại hóa quốc phòng, ứng dụng công nghệ cao. Vị thế quốc tế của những quốc gia già hóa nhanh cũng bị ảnh hưởng do mất lợi thế nhân khẩu học.
Thứ tư, về xã hội và văn hóa: “Mùa đông dân số” dẫn đến sự hình thành “xã hội đơn thân”, giảm gắn kết cộng đồng. Văn hóa hôn nhân – gia đình thay đổi, niềm tin vào tương lai giảm sút.
Dự báo xu hướng trong tương lai
Ngắn hạn (10–15 năm tới): Nhật Bản và Hàn Quốc tiếp tục duy trì tỷ lệ sinh cực thấp; Trung Quốc suy giảm dân số rõ rệt; Việt Nam bước vào già hóa.
Trung hạn (đến 2050): Nhật và Hàn trở thành “xã hội siêu già” với hơn 1/3 dân số trên 65 tuổi; Trung Quốc mất lợi thế dân số vàng; Việt Nam kết thúc ngưỡng dân số vàng và phải đối diện già hóa nhanh.
Dài hạn: Châu Á có nguy cơ tái định hình địa chính trị khi các quốc gia lớn mất lợi thế nhân khẩu học, buộc phải dựa nhiều hơn vào nhập cư, tự động hóa và hợp tác khu vực.
Hiện trạng và thách thức đặt ra với Việt Nam
Tốc độ già hóa nhanh: Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn “già hóa dân số” từ năm 2011 khi tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên vượt 10%. Năm 2023, nhóm này chiếm khoảng 12,8% dân số (Tổng cục Thống kê, UNFPA). Dự báo đến năm 2036, Việt Nam sẽ trở thành xã hội già với trên 20% dân số từ 60 tuổi trở lên. Cùng với đó tỷ suất sinh giảm: Toàn quốc hiện quanh mức 2,0 con/phụ nữ, ở nhiều đô thị lớn (chỉ 1,3–1,4/con/phụ nữ), Độ tuổi kết hôn ngày càng tăng cao là yếu tố làm đẩy nhanh quá trình già hóa. Ngưỡng dân số vàng còn khoảng 14 năm (dự kiến kết thúc vào 2039).
Thách thức đặt ra với an sinh xã hội: Quỹ hưu trí có nguy cơ mất cân đối sau 2035 nếu không cải cách, trong khi tỷ lệ bao phủ bảo hiểm xã hội còn thấp. Dịch vụ y tế và chăm sóc dài hạn: Hệ thống y tế chưa chuẩn bị đầy đủ cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe người cao tuổi; dịch vụ chăm sóc tại cộng đồng và cơ sở dưỡng lão còn hạn chế.
Thị trường lao động: Nguồn cung lao động trẻ dồi dào sẽ sụt giảm nhanh, trong khi năng suất lao động hiện nay chỉ bằng 7–10% mức của Nhật Bản, Hàn Quốc.
Xã hội – văn hóa: Mô hình gia đình đa thế hệ suy yếu, “con chăm cha mẹ” khó duy trì; kết hôn muộn và tỷ lệ sinh thấp làm trầm trọng thêm gánh nặng chăm sóc.
Chính trị – quản trị: Cấu trúc dân số thay đổi sẽ tạo áp lực buộc nhà nước phải ưu tiên phúc lợi xã hội, cân bằng lợi ích giữa thế hệ trẻ và người cao tuổi, tránh bất bình đẳng thế hệ.
Kiến nghị chính sách cho Việt Nam
Thứ nhất, cải cách hệ thống an sinh là yêu cầu cấp bách nhằm xây dựng quỹ hưu trí bền vững, đồng thời mở rộng mạng lưới bảo hiểm xã hội và y tế cho nhóm dân số cao tuổi ngày càng tăng.
Thứ hai, Việt Nam cần một chính sách dân số linh hoạt, vừa khuyến khích sinh đủ hai con, vừa gắn với các hỗ trợ thực chất về nhà ở, giáo dục và y tế để giảm bớt gánh nặng cho các gia đình trẻ. Trong bối cảnh vẫn còn trong ngưỡng “dân số vàng”.
Thứ ba, tận dụng lực lượng lao động dồi dào thông qua đầu tư mạnh vào giáo dục, công nghệ và chuyển đổi số sẽ giúp nâng cao năng suất, tạo nền tảng phát triển bền vững khi bước vào giai đoạn già hóa.
Thứ tư, cần quan tâm tới thích ứng văn hóa – xã hội, phát triển hệ thống dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, khuyến khích lối sống lành mạnh và giữ gìn giá trị gia đình đa thế hệ để giảm áp lực xã hội.
Thứ năm, cần nghiêm túc xem xét, định giá lại thị trường bất động sản cùng với đó mà mở rộng các chính sách tín dụng, cho vay ưu đãi. Tăng quỹ nhà ở xã hội hướng đến những người trẻ có khả năng sở hữu nhà và ổn định cuộc sống.
Cuối cùng, ở bình diện chính trị, các chính sách cần được thiết kế nhằm cân bằng lợi ích giữa các thế hệ, bảo đảm ổn định xã hội trong quá trình chuyển đổi nhân khẩu học khó tránh khỏi.
Kết luận
“Mùa đông dân số” là hiện tượng mang tính toàn cầu, nhưng ở châu Á, nó đặc biệt sâu sắc do đặc trưng văn hóa, lịch sử và tốc độ phát triển nhanh. Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đã và đang cho thấy những hệ lụy chính trị – xã hội lớn: thiên lệch chính sách, áp lực ngân sách, bất ổn thế hệ, an ninh – quốc phòng bị đe dọa, suy giảm vị thế quốc tế.
Đối với Việt Nam, khoảng 10–15 năm tới là thời kỳ quyết định. Nếu tận dụng tốt lợi thế dân số vàng và chuẩn bị chính sách kịp thời, Việt Nam có thể giảm nhẹ tác động tiêu cực và bước vào già hóa một cách chủ động. Ngược lại, nếu chậm trễ, nguy cơ “già trước khi giàu” sẽ trở thành thách thức lớn nhất đối với phát triển quốc gia.
Tác giả: Lại Thị Thảo
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Danh mục tài liệu tham khảo:
1. Bloom, D. E., Canning, D., & Fink, G. (2010). Implications of population aging for economic growth. Oxford Review of Economic Policy, 26(4), 583–612. https://doi.org/10.1093/oxrep/grq038
2. Choe, M. K., & Retherford, R. D. (2019). The fertility decline in South Korea: Forty years of policy failure. Population and Development Review, 45(3), 507–545. https://doi.org/10.1111/padr.12205
3. Jackson, R., & Howe, N. (2023). The graying of the great powers: Demography and geopolitics in the 21st century. Center for Strategic and International Studies (CSIS).
4. Japan Statistics Bureau. (2023). Statistical handbook of Japan 2023. Tokyo: Statistics Bureau, Ministry of Internal Affairs and Communications.
5. Korean Statistical Information Service (KOSIS). (2024). Population trends in Korea. Retrieved from https://kosis.kr
6. National Bureau of Statistics of China. (2023). China statistical yearbook 2023. Beijing: China Statistics Press.
7. Ogawa, N., & Retherford, R. D. (1993). The resurgence of nonmarriage in Japan. Population and Development Review, 19(4), 703–741.
8. United Nations, Department of Economic and Social Affairs, Population Division. (2022). World Population Prospects 2022: Summary of results. New York: United Nations.
9. World Bank. (2024). World development indicators: Population dynamics. Retrieved from https://databank.worldbank.org
10. Tổng cục Thống kê Việt Nam. (2023). Niên giám thống kê 2023. Hà Nội: NXB Thống kê.
11. Sở y tế Tỉnh Hưng Yên, Dân số Việt Nam sẽ bắt đầu tăng trưởng âm sau 3 thập kỷ nếu giữ đà mức sinh thấp, (2025). http://trungtamytephucu.vn/tin-tuc-y-te/tin-hoat-dong/dan-so-viet-nam-se-bat-dau-tang-truong-am-sau-3-thap-ky-neu-.html
12. Trần Thị Minh Thi. (2022). Già hóa dân số ở Việt Nam: Thách thức và giải pháp an sinh xã hội. Tạp chí Xã hội học, 4(160), 23–35.
13. Võ Thanh Sơn. (2021). Biến đổi nhân khẩu học và tác động chính trị – xã hội ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học Chính trị, 3(21), 45–57.