Việc Mỹ triển khai “Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” đã mở ra cuộc cạnh tranh toàn diện giữa Trung Quốc và Mỹ. Khi sự cạnh tranh giữa các cường quốc ngày càng gia tăng, cùng với sự phân hóa của trật tự quốc tế và xu hướng nhóm hóa, cuộc đua về công nghệ và năng lực chuỗi cung ứng trở nên nổi bật. Các “cường quốc tầm trung” trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn trong việc chọn phe. Trong quá trình lựa chọn chiến lược giữa Trung Quốc và Mỹ, đã xuất hiện sự phân hóa. Nguyên nhân chính bao gồm hai yếu tố: Đầu tiên là nhận thức và bản sắc quốc gia quyết định xu hướng lựa chọn của các “cường quốc tầm trung”. Thứ hai cấu trúc phụ thuộc chuỗi cung ứng và khả năng có cơ chế giảm áp lực từ các cường quốc ảnh hưởng đến mức độ phân cực trong việc lựa chọn. Chính sách của ba nước Australia, Hàn Quốc và Indonesia minh chứng cho cơ chế và logic đằng sau sự lựa chọn chiến lược của các “cường quốc tầm trung”. Đối với Trung Quốc, nước này có xu hướng thúc đẩy việc truyền bá “bản sắc châu Á” trong khu vực bằng cách tạo ra nhận thức thân thiện về Trung Quốc giữa các “cường quốc tầm trung” ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Cung cấp lựa chọn chuỗi cung ứng đa dạng hơn và tiếp tục ủng hộ trật tự khu vực đa phương do ASEAN dẫn đầu, nhằm thúc đẩy các “cường quốc tầm trung” duy trì sự trung lập chiến lược hoặc thậm chí thiên về phía Trung Quốc, xây dựng môi trường quan hệ quốc tế và chiến lược có lợi cho Trung Quốc.
Kể từ khi chính phủ Barack Obama triển khai chiến lược “Tái cân bằng châu Á – Thái Bình Dương,” Mỹ đã bắt đầu điều chỉnh một phần chính sách “tiếp cận + kiềm chế” đối với Trung Quốc mà họ đã duy trì trong suốt thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh. Chính sách này làm cho mối quan hệ giữa hai nước trở nên “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”. Khi chính phủ của Donald Trump triển khai chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương,” Mỹ đã tăng cường mức độ và cường độ kiềm chế Trung Quốc, mở ra cuộc cạnh tranh toàn diện với Trung Quốc. Sau đó, mặc dù chính phủ Joe Biden đã điều chỉnh đáng kể chính sách ngoại giao của Trump, nhưng vẫn kế thừa tư tưởng cơ bản của chiến lược “Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương”, đồng thời công bố “Báo cáo chiến lược Ấn Độ Thái Bình Dương” phiên bản mới vào tháng 2/2022.
Khác với Trump, phiên bản “Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” của Biden nhấn mạnh nhiều hơn vào việc hợp nhất mạng lưới đồng minh và đối tác của Mỹ. Triển khai cạnh tranh toàn diện với Trung Quốc trong các lĩnh vực an ninh, kinh tế, kỹ thuật, giá trị quan… Quan hệ hai nước bước vào giai đoạn mới “cạnh tranh toàn diện”. Cuộc cạnh tranh này không chỉ gây ra tác động đến các quốc gia trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, mà còn làm dấy lên lo ngại của họ. Trong số các quốc gia này, “cường quốc tầm trung” đóng vai trò quan trọng. Một mặt, mặc dù có sự chênh lệch lớn về thực lực so với Trung Quốc và Mỹ, nhưng “cường quốc tầm trung” đều là những nước có thực lực khá mạnh trong khu vực. Xu hướng chính sách của họ có ảnh hưởng lớn đến cuộc cạnh tranh giữa Trung – Mỹ. Mặt khác, tuy “cường quốc tầm trung” khó có thể một mình ứng phó với cạnh tranh Trung – Mỹ, nhưng sức mạnh liên kết của họ lại không thể xem nhẹ, thậm chí có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hoặc tái cấu trúc trật tự Ấn Độ Dương- Thái Bình Dương.
Do đó, bài viết này dự định làm rõ phạm vi ảnh hưởng của các “cường quốc tầm trung” ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương và đặc điểm của “cạnh tranh toàn diện”. Đồng thời thông qua xây dựng một khuôn khổ phân tích kết hợp giữa nhân tố chính trị trong nước và quốc tế, lấy Australia, Hàn Quốc và Indonesia làm ví dụ để phân tích nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa trong lựa chọn chiến lược giữa Trung Quốc và Mỹ của các “cường quốc tầm trung”. Từ đó rút ra những gợi ý cho chính sách ngoại giao của Trung Quốc.
GIẢI THÍCH KHÁI NIỆM CỐT LÕI
Xác định khái niệm “cường quốc tầm trung” và việc định nghĩa “cường quốc tầm trung” ở Khu Vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương
Từ thời Trung cổ ở châu Âu, nhà triết học người Ý Giovanni Botero đã đề xuất khái niệm “cường quốc tầm trung”. Ông chia các quốc gia trên thế giới thành ba loại: “đế quốc”, “tiểu quốc” và “cường quốc tầm trung”. Tuy nhiên, cho đến nay, thế nào là “cường quốc tầm trung”? Những quốc gia nào thuộc “cường quốc tầm trung”? Câu trả lời cho những câu hỏi trên vẫn còn gây tranh cãi trong giới học thuật. Từ các nghiên cứu hiện có, việc định nghĩa khái niệm “cường quốc tầm trung” chủ yếu tồn tại ba ý kiến khác nhau.
Một là dựa trên đẳng cấp thực lực của “cường quốc tầm trung”. Quan điểm này tập trung vào vị trí và thứ hạng của “cường quốc tầm trung” trong cấu trúc quyền lực quốc tế, cho rằng “cường quốc tầm trung” là quốc gia có sức mạnh thấp hơn các cường quốc (bao gồm cả các cường quốc thứ cấp), nhưng mạnh hơn các quốc gia nhỏ khác. Tuy nhiên, việc đánh giá sức mạnh lại có các tiêu chuẩn khác nhau giữa các học giả hoặc tổ chức khác nhau. John W. Burton và William Schneider đều chú trọng vào vai trò của năng lực công nghiệp và hạt nhân. Họ cho rằng “cường quốc tầm trung” là những quốc gia đã hoàn thành công nghiệp hóa hoặc bán công nghiệp hóa, đã có hoặc sẽ có vũ khí hạt nhân trong vòng 5-15 năm tới, ngoại trừ các cường quốc lớn. Ngoài các yếu tố vật chất như lãnh thổ, dân số, tổng sản phẩm quốc nội (GDP), quy mô quân sự, còn có một số học giả xem xét cả các yếu tố địa chính trị, cho rằng “cường quốc tầm trung” không chỉ thể hiện năng lực vật chất của mình trong hệ thống quốc tế mà còn liên quan đến vị thế địa chính trị. Do đó, một số học giả hoặc tổ chức đã chọn các chỉ số để định nghĩa “cường quốc tầm trung”. Ví dụ, có học giả đã dựa trên quy mô dân số, diện tích lãnh thổ, tổng sản lượng kinh tế và chi tiêu quân sự cộng thêm nhân tố nhận thức chủ quan để xác định 14 quốc gia là “cường quốc tầm trung”. Tuy nhiên, chính vì các chỉ số khác nhau mà việc chọn lựa “cường quốc tầm trung” dựa trên thực lực gặp khó khăn trong việc thống nhất, thậm chí là mâu thuẫn nhau, không thể giải quyết được sự mơ hồ và mâu thuẫn tồn tại trong khái niệm “cường quốc tầm trung”.
Hai là dựa trên hành xử ngoại giao của “cường quốc tầm trung”. Quan điểm này cho rằng mặc dù sức mạnh là một phần không thể thiếu của “cường quốc tầm trung”, nhưng cũng cần chú ý đến các hành xử thể hiện trong chính sách ngoại giao của quốc gia. Laura Neack lập luận rằng “cường quốc tầm trung” thường giúp duy trì trật tự quốc tế bằng cách thành lập các liên minh, đóng vai trò trung gian và “người hòa giải”. Tham gia vào quản lý xung đột quốc tế và các hoạt động duy trì hòa bình của Liên Hiệp Quốc. Ronald Beiringer tiếp tục tóm tắt các đặc điểm hành vi ngoại giao của “cường quốc tầm trung” thành ba khía cạnh: chủ nghĩa nhân đạo quốc tế, “ngoại giao thích hợp” (niche diplomacy) và hợp tác giải quyết vấn đề an ninh nhân loại. Mặc dù việc định nghĩa “cường quốc tầm trung” dựa trên hành vi ngoại giao một phần nào đó có thể giải thích được một số mâu thuẫn trong khái niệm “cường quốc tầm trung” từ góc độ quyền lực. Chẳng hạn như tại sao một số quốc gia “Thế giới thứ ba” có sức mạnh trung bình không thể phát huy vai trò tương xứng trong hệ thống quốc tế. Nhưng định nghĩa này dường như không thể giải thích được sự khác biệt rõ ràng trong hành vi ngoại giao giữa các “cường quốc tầm trung” truyền thống (như Canada, Australia, vv..) và “cường quốc tầm trung” mới nổi (như Nam Phi, Thổ Nhĩ Kỳ, vv..).
Ba là dựa trên việc xây dựng vai trò của “cường quốc tầm trung”. Cách định nghĩa này có xu hướng xác định thân phận đặc biệt của “cường quốc tầm trung” trước. Sau đó dựa vào các đặc điểm đặc thù này để xác định phạm vi của “cường quốc tầm trung”. Các học giả ủng hộ quan điểm này cho rằng “cường quốc tầm trung” không chỉ cần được công nhận bên ngoài mà còn cần xây dựng sự tự nhận thức. Khác với các cường quốc, “cường quốc tầm trung” không có một số quyền lợi và nghĩa vụ đặc biệt. Vì vậy việc tìm kiếm và tự nhận thức về danh tính của “cường quốc tầm trung” trở thành yếu tố quyết định trong việc xác định rõ ràng khái niệm này. Thông thường, các “cường quốc tầm trung” truyền thống thường tự gán cho mình danh xưng “công dân toàn cầu tốt”. Bao gồm tôn trọng luật pháp quốc tế, tuân thủ nguyên tắc đa phương, theo đuổi mục tiêu nhân đạo và lý tưởng, tích cực duy trì “trật tự quốc tế dựa trên luật lệ” và xây dựng chính sách trong nước phù hợp với hình ảnh quốc tế .
Tuy nhiên, cách định nghĩa này cũng tồn tại các hạn chế rõ ràng: Thứ nhất, Robert Cox đã chỉ ra: “Vai trò của các ‘cường quốc tầm trung’ không cố định, mà đang liên tục được xem xét lại trong bối cảnh biến đổi của hệ thống quốc tế”. Việc liên kết “cường quốc tầm trung” với bản sắc quốc tế cụ thể, trên thực tế là việc định nghĩa “cường quốc tầm trung” theo quan điểm tĩnh. Thứ hai, danh xưng “công dân toàn cầu tốt” và một số hành vi ngoại giao của một số “cường quốc tầm trung” có thể không nhất quán. Ví dụ như những năm gần đây Australia ngày càng nghiêng về phía Mỹ và sự lệch hướng khỏi nguyên tắc đa phương toàn cầu đã tạo ra thách thức đối với danh xưng “công dân toàn cầu tốt” của họ. Thứ ba, danh xưng “công dân toàn cầu tốt” mang đậm sắc thái phương Tây, đến mức có thể sẽ đưa ra giải thích đạo đức cho một số chính sách dựa trên địa chính trị và sự phụ thuộc vào quyền lực bá quyền, làm cho danh xưng và hành vi của họ dần dần tách rời nhau. Tóm lại, việc định nghĩa chỉ dựa trên quyền lực vật chất, hành vi ngoại giao hoặc nhận thức thân phận đều có thể dẫn đến mâu thuẫn hoặc thiên vị.
Do đó, trong việc định nghĩa “cường quốc tầm trung” ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, bài viết áp dụng phương pháp kết hợp ba cách tiếp cận trên.
Trước tiên, dựa vào một số chỉ số cụ thể để chọn ra các quốc gia có sức mạnh được xem là “cường quốc tầm trung”. Sau đó, quan sát xem các quốc gia này có hành vi ngoại giao mang tính chất “cường quốc tầm trung” hay không. Cuối cùng, xác nhận xem trong quá trình xây dựng ngôn ngữ ngoại giao của họ có thể đảm nhận danh xưng “cường quốc tầm trung” cho chính họ hay không. Từ đó xác định phạm vi của các đối tượng nghiên cứu.
Về mặt đẳng cấp thực lực, bài viết tham khảo “Chỉ số sức mạnh châu Á” do Viện Nghiên cứu Lowy của Australia (Lowy Institute) công bố, đánh giá sức mạnh của 26 quốc gia ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương dựa trên 8 chỉ số về tài nguyên và ảnh hưởng. Các quốc gia có điểm số trên 70 được coi là “siêu cường quốc”, các quốc gia trong khoảng 40-70 điểm được coi là “cường quốc”, và các quốc gia trong khoảng 10-40 điểm được coi là “cường quốc tầm trung”. Dựa vào chỉ số trong ba năm từ 2020 đến 2022, Mỹ và Trung Quốc luôn đứng đầu trong danh sách “siêu cường quốc”; Ấn Độ, Nga, Australia, Hàn Quốc, Singapore, Indonesia, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, New Zealand, Pakistan, Philippines, và Triều Tiên luôn ổn định trong danh sách “cường quốc tầm trung”. Trong khi đó Nhật Bản, mặc dù từ năm 2021 đã được xem là “cường quốc tầm trung”, nhưng trước đó nằm trong phạm vi “cường quốc”. Do đó, trong bài viết này tạm thời không xem xét Nhật Bản trong phạm vi nghiên cứu về “cường quốc tầm trung” ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Về ứng xử ngoại giao, Nga theo đuổi chiến lược ngoại giao của một cường quốc, thực hiện chiến lược ngoại giao cân bằng với Trung Quốc và Mỹ. Tuy nhiên, không có sắc màu rõ ràng của “cường quốc tầm trung” trong chính sách ngoại giao của họ. Mặc dù Triều Tiên xếp cuối trong danh sách, nhưng với danh xưng quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, họ cũng thể hiện vị thế của một cường quốc trong quan hệ ngoại giao, luôn khẳng định vị trí ngang hàng với Mỹ trong các cuộc đàm phán. Dựa vào đặc điểm hành vi ngoại giao, có thể loại bỏ Nga và Triều Tiên khỏi danh sách “cường quốc tầm trung” theo chỉ số của Viện Nghiên cứu Lowy.
Còn Ấn Độ mặc dù đã thúc đẩy mạnh mẽ ngoại giao các nước lớn trong những năm gần đây, nhưng hành vi của họ trong việc tương tác giữa Trung Quốc, Mỹ và Nga cũng như việc tích cực xây dựng mối quan hệ đối tác với Nhật Bản, Australia và các quốc gia khác mang màu sắc rõ ràng của ngoại giao “cường quốc tầm trung”. Vì vậy tạm thời giữ lại Ấn Độ trong nhóm “cường quốc tầm trung”. Trong việc nhận thức danh tính, Ấn Độ từ thời kỳ của Nehru đã tuyên bố mình là một “cường quốc có tiếng nói và thực lực”. Trong những năm gần đây, với sự phát triển kinh tế, họ tự xưng là “cường quốc siêu cường tiềm năng “ và “bá chủ Nam Á”, không chấp nhận tự giảm bản thân vào danh sách “cường quốc tầm trung”. Còn Pakistan mặc dù thường được công nhận là “cường quốc tầm trung” bởi các quốc gia khác, nhưng trong các tuyên bố ngoại giao của họ, họ hiếm khi tự nhận mình là một “cường quốc tầm trung”.
Kể từ khi nước láng giềng hùng mạnh của New Zealand là Australia đã tự định vị mình là một “cường quốc tầm trung” để mắt tới khu vực châu Á-Thái Bình Dương, New Zealand hiếm khi tự coi mình như vậy. Trong ASEAN, Thái Lan, Malaysia, Philippines tự xưng là “quốc gia tầm trung”, nhưng họ không tự coi mình là “cường quốc tầm trung” cạnh tranh với Australia và Indonesia. Do đó, trên danh sách “cường quốc tầm trung” ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, còn lại có 5 quốc gia: Australia, Hàn Quốc, Singapore, Indonesia, và Việt Nam. Mặc dù Singapore, Indonesia và Việt Nam đều là thành viên của ASEAN nhưng Indonesia là quốc gia lớn nhất, là lãnh đạo chủ chốt của ASEAN. Vai trò của nước này sẽ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển trong tương lai của ASEAN. Xét đến môi trường chiến lược và chiến lược ngoại giao tương tự của các quốc gia ASEAN trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc lớn, trong ba “cường quốc tầm trung” của ASEAN, bài viết chọn Indonesia là đại diện, cùng với Australia, Hàn Quốc, là các đối tượng nghiên cứu “cường quốc tầm trung” ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương
Đặc điểm của “Cạnh tranh toàn diện”
Kể từ khi chiến lược “Tái cân bằng ở châu Á-Thái Bình Dương” khởi động cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc, cạnh tranh giữa hai nước đã trải qua hai giai đoạn từ “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau” đến “cạnh tranh toàn diện”. “Cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau” bắt đầu từ việc triển khai chiến lược “Tái cân bằng ở châu Á-Thái Bình Dương” đến khi chiến lược “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương” được công bố. Đặc điểm cơ bản của nó là mặc dù “cạnh tranh” là yếu tố chính trong quan hệ Mỹ-Trung, nhưng “cạnh tranh” không phải là “thù địch” hoặc “đối đầu”, mà cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc bị hạn chế bởi thực tế tất yếu là sự phụ thuộc lẫn nhau của hai bên. Trong bối cảnh “Cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”, tương tác giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn duy trì tình trạng “đấu mà không đứt”. Cạnh tranh và hợp tác cùng tồn tại, các bên không có ý định cắt đứt mối liên kết giữa họ, mà cố gắng giới hạn phạm vi của cạnh tranh trong một số lĩnh vực nhất định. Tuy nhiên, với việc chính phủ của Tổng thống Trump công bố chiến lược “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương” là dấu hiệu cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc bắt đầu chuyển sang giai đoạn “Cạnh tranh toàn diện”, so với giai đoạn “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”, có những khác biệt sau:
Thứ nhất, mức độ cạnh tranh giữa các cường quốc tăng lên đáng kể và sự đối đầu ngày càng nổi bật. So với “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”, “cạnh tranh toàn diện” có tính đối đầu mạnh mẽ hơn, quan hệ Trung-Mỹ nhìn chung có xu hướng tương tác tiêu cực nổi bật, sự bất ổn gia tăng và ranh giới của các trò chơi chiến lược vẫn chưa rõ ràng. Sau khi bước vào thời kỳ “cạnh tranh toàn diện”, nhận thức của Mỹ về Trung Quốc tiếp tục trở nên tiêu cực. Từ “đối thủ cạnh tranh tiềm năng” và “bên liên quan chịu trách nhiệm” trong quá khứ đã chuyển sang “đối thủ cạnh tranh hàng đầu” và “thách thức địa chính trị quan trọng nhất”. Ngoài ra, trong những năm gần đây, chính trị nội bộ của Mỹ đã phân cực hóa, chủ nghĩa dân túy và cảm xúc chống Trung Quốc tăng mạnh. Thái độ cứng rắn đối với Trung Quốc đã trở thành điều mà cả hai đảng Dân chủ và Cộng hòa đều đồng thuận. Do sức ép này, phạm vi và cường độ của việc Mỹ áp đặt lên Trung Quốc đã trở nên rộng lớn hơn, cách thức cũng trở nên kịch liệt hơn. Nước này tiếp tục khiêu khích các vấn đề liên quan đến lợi ích cốt lõi của Trung Quốc, chẳng hạn như vấn đề Đài Loan, dẫn đến nguy cơ quan hệ giữa hai quốc gia từ “cạnh tranh” dần chuyển sang “đối đầu”.
Thứ hai, sự phụ thuộc lẫn nhau không còn là tiền đề của cạnh tranh giữa các cường quốc, “loại bỏ rủi ro” đã trở thành điều kiện tiên quyết cho cạnh tranh. Trong bối cảnh “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”, các cường quốc tuy có thể gặp mâu thuẫn và xung đột trong các lĩnh vực chính trị, an ninh, nhưng kinh tế vẫn duy trì mối liên hệ liên tục và gắn kết, sự phụ thuộc lẫn nhau là tiền đề của cạnh tranh. Tuy nhiên, vào thời đại “cạnh tranh toàn diện”, sự phụ thuộc lẫn nhau vốn là yếu tố làm giảm căng thẳng, nhưng thực tế lại trở thành “vũ khí hóa”. Các cường quốc trở nên nhạy cảm hơn về sự yếu đuối của họ trong mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, và cách tránh rủi ro từ sự yếu đuối đó trở thành ưu tiên hàng đầu. Kể từ khi các nước phương Tây lần đầu tiên đưa ra khái niệm “loại bỏ rủi ro” vào năm 2023, họ đã sử dụng “rủi ro” nhằm hạ bệ hình ảnh của Trung Quốc, cố gắng cô lập và “chiến thắng” Trung Quốc thông qua việc tăng cường hợp tác giữa các quốc gia phương Tây. “Loại bỏ rủi ro” thực sự là một dạng “tách rời chính xác”, mục tiêu của nó vẫn là xây dựng một hệ thống quốc tế loại trừ Trung Quốc, làm trầm trọng thêm tình trạng chia cắt trong trật tự quốc tế.
Thứ ba, cạnh tranh giữa các cường quốc không còn là cuộc chiến giành quyền thống trị trật tự quốc tế hiện tại, mà là cuộc chiến về thái độ đối với việc có nên duy trì trật tự hiện tại hay không. Một trong những tiền đề quan trọng khác của “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau” là sự ủng hộ đối với thứ tự quốc tế hiện có. Một khi khủng hoảng xảy ra, các cường quốc sẽ giảm bớt cạnh tranh và lựa chọn hợp tác để duy trì thứ tự hiện có. Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn “cạnh tranh toàn diện”, Mỹ ngày càng tin rằng bản chất đôi bên cùng có lợi của hệ thống quốc tế hiện tại không thể phù hợp với những yêu cầu đơn phương của mình. Do không thể đạt được lợi ích dự kiến trong hệ thống hiện tại, Mỹ đã chọn xây dựng một hệ thống mới độc quyền để duy trì sức ảnh hưởng của mình.
Trong khi đó, Trung Quốc luôn là quốc gia duy trì trật tự quốc tế. Nước này luôn kiên quyết giữ vững các mục đích và nguyên tắc của Hiến chương Liên hợp quốc, hệ thống quốc tế lấy Liên hợp quốc làm cốt lõi và trật tự quốc tế dựa trên luật pháp quốc tế. Trung Quốc mong muốn trật tự quốc tế hiện tại duy trì tính ổn định tổng thể và cũng muốn đóng góp vào việc phát triển, cải tiến và hoàn thiện trật tự quốc tế. Sự khác biệt trong thái độ của Trung Quốc và Mỹ về việc liệu trật tự quốc tế có nên “phá cũ lập mới” hay không sẽ khiến các cường quốc ngày càng khó hợp tác trong các vấn đề toàn cầu và khả năng rạn nứt trong trật tự quốc tế cũng sẽ tăng lên.
Thứ tư, sự cạnh tranh về khoa học công nghệ đã trở thành cốt lõi của sự cạnh tranh giữa các cường quốc, mấu chốt nằm ở cuộc chiến về năng lực trong các chuỗi cung ứng chủ chốt. Khác với sự cạnh tranh truyền thống giữa các cường quốc tập trung vào lĩnh vực quân sự, kinh tế thương mại, hệ thống tư tưởng v.v.. cuộc cách mạng công nghệ mới là yếu tố quyết định trong thời kỳ “cạnh tranh toàn diện”. Khả năng dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ cao không chỉ quyết định xem một cường quốc có thể chiếm ưu thế trong phát triển kinh tế hay không, mà còn là bảo đảm quan trọng cho an ninh quốc gia. Sự phát triển của các ngành công nghệ cao như bán dẫn, năng lượng sạch, dược phẩm sinh học liên quan chặt chẽ đến chuỗi công nghiệp đằng sau chúng. Cuộc khủng hoảng “cắt nguồn cung” do dịch COVID-19 gây ra càng gia tăng sự cấp bách của các nước lớn trong việc nâng cao khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng. Ngay khi mới nhậm chức, Biden đã khởi xướng việc rà soát chuỗi cung ứng kéo dài 100 ngày, tăng cường việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, hợp tác với các đồng minh để xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng loại trừ Trung Quốc.
Có nhận thức về điều này, Trung Quốc cũng tăng cường xây dựng an ninh và tính bền vững của chuỗi cung ứng trong nước, tăng cường hợp tác với các nước hữu nghị, nỗ lực phá giải ý đồ cô lập Trung Quốc của Mỹ. Do đặc điểm của “cạnh tranh toàn diện” đã được nêu trên, “cường quốc tầm trung” đối mặt với một tình thế chọn lựa chiến lược nghiêm trọng. Trong thời kỳ “cạnh tranh phụ thuộc lẫn nhau”, do thừa nhận tính hợp lý của sự phụ thuộc lẫn nhau và trật tự hiện tại, mối quan hệ giữa các quốc gia lớn thể hiện sự tranh cãi hai mặt mạnh mẽ. Vì vậy “cường quốc tầm trung” có thể đóng vai trò điều phối hoặc trọng tài giữa các quốc gia lớn, đóng vai trò tích cực hơn trong chính trị quốc tế. Tuy nhiên, “cạnh tranh toàn diện” không chỉ làm cho không gian ngoại giao của “cường quốc tầm trung” bị co lại rõ ràng, mà còn đối mặt với áp lực lớn từ các cường quốc buộc họ “chọn phe”, thể hiện sự suy yếu về tính linh hoạt ngoại giao và sự phân hóa trong lựa chọn chiến lược.
Hiện nay, các “cường quốc tầm trung” trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương đang phải đối mặt với ba lựa chọn chiến lược chính trong bối cảnh cạnh tranh phức tạp.
Thứ nhất, “chọn phe” chiến lược rõ ràng, chủ yếu là hợp tác tích cực với “Chiến lược Thái Bình Dương” của Mỹ, nhằm cân bằng Trung Quốc, như Australia.
Thứ hai, chiến lược “chọn phe” dự phòng, có sự ưu tiên đáng kể đối với một trong hai bên Trung-Mỹ, nhưng tránh va chạm và phân chia với bên kia, như Hàn Quốc.
Thứ ba, thực hiện ngoại giao cân bằng giữa Trung-Mỹ để nỗ lực đảm bảo vị thế tương đối độc lập, như Indonesia.
Sự xuất hiện của ba lựa chọn ưu tiên không chỉ là kết quả của hệ thống quốc tế có đặc điểm “cạnh tranh toàn diện”, mà còn có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố chính trị nội bộ. Do đó, trong phần tiếp theo, dự kiến sẽ xây dựng một khung nhận thức tương tác giữa các yếu tố chính trị nội bộ và quốc tế (hệ thống) để giải thích nguyên nhân sự phân chia lựa chọn chiến lược của các “cường quốc tầm trung” trong khu vực châu Á-Thái Bình Dương…
Còn tiếp…
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Tác giả: Zhang Chi (张弛) là Phó Giáo sư, Tiến sĩ tại Đại học Khoa học Chính trị và Luật Thượng Hải. Xu hướng nghiên cứu chính là Luật quốc tế, quan hệ quốc tế và chiến lược an ninh khu vực Đông Bắc Á. Bài viết được đăng trên tạp chí Thái Bình Dương, tập 32, số 3/2024.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Bản dịch này đã lược bỏ các chú thích tài liệu tham khảo, quý độc giả cần bản gốc của bài báo khoa học này có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]