Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Lĩnh vực Chính trị

Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?

22/10/2025
in Chính trị, Kinh tế, Phân tích
A A
0
Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?
0
SHARES
9
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Vai trò của Trung Quốc như “công xưởng của thế giới” – sản xuất và xuất khẩu hàng hóa khắp toàn cầu – đã bước vào một giai đoạn mới. Trong thập kỷ qua, Trung Quốc đã nỗ lực đưa ngành sản xuất của mình tiến lên các nấc thang cao hơn trong chuỗi giá trị, tạo ra một lượng lớn công nghệ xanh giá rẻ, bao gồm xe điện (EV), pin và tấm pin mặt trời. Hiện nay, Trung Quốc sản xuất các mẫu xe điện có giá bán dưới 10.000 USD – trong khi phần lớn các mẫu xe giá thấp ở Mỹ bắt đầu từ khoảng 30.000 USD – và nước này chiếm khoảng 80% chuỗi cung ứng pin mặt trời toàn cầu.

Tuy nhiên, thay vì hoan nghênh dòng sản phẩm năng lượng tái tạo này, hai thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới lại coi các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc là mối đe dọa cấu trúc đối với cạnh tranh công bằng. Vào tháng 5 năm 2024, chính quyền Biden áp thuế lên tới 100% đối với nhiều loại hàng hóa Trung Quốc, biện minh rằng đây là phản ứng phòng vệ trước việc Bắc Kinh “tràn ngập thị trường toàn cầu bằng các sản phẩm xuất khẩu giá thấp bất thường.” Ủy ban châu Âu cũng hành động tương tự, áp thuế đối với xe điện Trung Quốc vào tháng 10 năm 2024 và phàn nàn rằng “các khoản hỗ trợ không công bằng” của chính phủ Trung Quốc đang gây ra “mối đe dọa về thiệt hại kinh tế” cho các nhà sản xuất EU. Bất kể hiệu quả của các biện pháp thương mại này, thông điệp rất rõ ràng: Trung Quốc đang sản xuất nhiều hơn những gì thế giới có thể tiếp nhận.

Căng thẳng này, dĩ nhiên, không phải là mới. “Dư thừa công suất” – thuật ngữ ngắn gọn để chỉ việc sản xuất vượt quá nhu cầu – từ lâu đã khiến các chính phủ khác phàn nàn. Trong quá khứ, Trung Quốc sản xuất quá nhiều thép, than, xi măng và các hàng hóa khác, khiến các đối thủ cạnh tranh ở nơi khác bị chèn ép và đẩy giá toàn cầu xuống mức không thể sinh lời. Tình trạng dư thừa công suất của Trung Quốc thường bị quy kết cho sự mất cân đối cơ bản trong nền kinh tế: ưu đãi của chính phủ đối với đầu tư vào sản xuất và cơ sở hạ tầng cao bất thường so với các nền kinh tế tiên tiến khác, trong khi tỷ trọng tiêu dùng hộ gia đình trong GDP lại thấp bất thường. Nói một cách đơn giản, Trung Quốc thiếu nhu cầu nội địa đủ lớn để hấp thụ những gì các nhà máy của nước này sản xuất, dẫn đến dư thừa hàng xuất khẩu.

Nhưng sự bùng nổ công nghệ xanh của Trung Quốc đang phơi bày một khía cạnh hệ thống và đáng lo ngại hơn của nền kinh tế chính trị nước này. Trên thực tế, tình trạng dư thừa công suất hiện nay không bắt nguồn từ nhu cầu nội địa đạt đỉnh hay hỗ trợ quá mức. Hãy xem xét ngành công nghiệp năng lượng mặt trời. Trung Quốc vẫn chứng kiến nhu cầu đáng kể đối với việc lắp đặt pin mặt trời. Riêng trong năm 2024, Trung Quốc đã lắp đặt 277 gigawatt công suất năng lượng mặt trời mới – gấp hơn hai lần tổng công suất tích lũy từng được lắp đặt tại Mỹ – và năm 2025 được dự báo sẽ ngang bằng hoặc vượt qua kỷ lục đó. Đồng thời, quan niệm rằng các khoản hỗ trợ đang chống đỡ cho sự tăng trưởng năng lượng mặt trời của Trung Quốc không còn phù hợp; Trung Quốc đã chấm dứt ưu đãi của chính phủ cho năng lượng mặt trời vào năm 2021. Trong khi đó, ở lĩnh vực xe điện và pin, nhu cầu từ người tiêu dùng Trung Quốc vẫn đang bùng nổ, và các khoản ưu đãi mua hàng trực tiếp đã được loại bỏ dần.

Vậy thì, thách thức thực sự không nằm ở nhu cầu nội địa yếu hay các khoản ưu đãi quá mức của nhà nước, mà ở sự gia tăng vượt tầm kiểm soát của nguồn cung – một vấn đề mà Bắc Kinh đang chật vật giải quyết. Từ giữa năm 2024, các cơ quan trung ương đã liên tục cảnh báo về “mở rộng mù quáng” trong các ngành năng lượng mặt trời, pin và xe điện. Mùa hè năm nay, sau một cuộc chiến giá cả khốc liệt trong ngành năng lượng mặt trời khiến giá giảm khoảng 40% so với cùng kỳ năm trước, các lãnh đạo Trung Quốc đã chỉ đạo các quan chức giải quyết tình trạng dư thừa công suất và giá cả “phi lý” trong các ngành then chốt, bao gồm năng lượng mặt trời. Ngay sau đó, các quan chức cấp cao đã gặp gỡ các lãnh đạo ngành để cùng kêu gọi các công ty kiềm chế chiến tranh giá cả và tăng cường quy định ngành.

Nhưng những nỗ lực của Bắc Kinh không tạo ra nhiều thay đổi đáng kể. Khác với các đợt dư thừa công suất trước đây, những “thủ phạm” chính hiện nay là các công ty tư nhân, không phải doanh nghiệp nhà nước. Nếu Bắc Kinh can thiệp và ép buộc hợp nhất hoặc đóng cửa các nhà máy, điều này có nguy cơ gây ra tình trạng thất nghiệp và làm đình trệ các động lực tăng trưởng địa phương phụ thuộc vào các ngành này. Hơn nữa, xuất khẩu đã trở thành một trong số ít điểm sáng còn lại trong bối cảnh hiệu suất GDP đang chậm lại. Nếu Bắc Kinh thực sự cắt giảm sản xuất và xuất khẩu, điều này có thể gây thiệt hại đáng kể cho nền kinh tế tổng thể của Trung Quốc.

Vấn đề cốt lõi là hệ thống kinh tế chính trị của Trung Quốc khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất quá nhiều bằng cách ưu tiên tốc độ và quy mô hơn năng suất. Mặc dù đó luôn là kết quả có thể dự đoán của hệ thống chính trị và tài chính Trung Quốc, nhưng sự bất ổn này đã được kiểm soát trong suốt giai đoạn tăng trưởng vượt bậc của Trung Quốc. Tuy nhiên, những thay đổi trong nền kinh tế Trung Quốc kể từ năm 2020, bao gồm thị trường bất động sản sụp đổ và chiến dịch đàn áp các doanh nghiệp tư nhân cùng nhà đầu tư, đã làm gia tăng các động lực dẫn đến dư thừa công suất.

Những hệ lụy không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ thương mại của Trung Quốc, mà còn kéo theo sự sụt giảm lợi nhuận doanh nghiệp, gia tăng áp lực giảm phát và cản trở đổi mới sáng tạo. Về lâu dài, các cuộc chiến giá cả khốc liệt lan rộng sang thị trường lao động, khiến nhiều doanh nghiệp chậm trả lương hoặc cắt giảm nhân sự. Điều này làm suy yếu sức mua của hộ gia đình, làm trầm trọng thêm sự đình trệ mang tính cấu trúc của nền kinh tế, và khiến tăng trưởng ngày càng khó duy trì. Nếu không có những cải cách sâu rộng, Trung Quốc có nguy cơ lặp lại các sai lầm trong quá khứ khi nỗ lực vươn lên trong chuỗi giá trị và tiến vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học – với khả năng gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn cho nền kinh tế.

Chính sách thuế

Xu hướng sản xuất dư thừa tại Trung Quốc bắt nguồn từ một yếu tố ít ai ngờ tới: cơ chế đánh giá trong nội bộ Đảng Cộng sản Trung Quốc. Trong hệ thống này, các quan chức địa phương được đánh giá chủ yếu dựa trên khả năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đóng góp vào nguồn thu thuế. Tuy nhiên, thuế giá trị gia tăng (VAT) – loại thuế lớn nhất tại Trung Quốc – lại được phân chia giữa chính quyền trung ương và địa phương dựa trên nơi sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, thay vì nơi tiêu thụ.

Cách phân bổ này đã tạo động lực cho các địa phương đầu tư mạnh vào các cơ sở công nghiệp quy mô lớn, nhằm tối đa hóa nguồn thu từ VAT. Các quan chức địa phương thường tìm cách giữ lại càng nhiều khâu trong chuỗi sản xuất – từ thượng nguồn đến hạ nguồn – để mở rộng cơ sở thuế của mình. Ngược lại, hệ thống thuế của Mỹ phân bổ phần lớn thuế doanh nghiệp theo nơi cư trú của khách hàng, chứ không phải nơi sản xuất, giúp phân phối nguồn thu thuế đồng đều hơn giữa các khu vực.

Chính đặc điểm này trong hệ thống thuế Trung Quốc đã góp phần hình thành các cụm công nghiệp tích hợp: ví dụ, dây chuyền lắp ráp xe điện thường được đặt cạnh nhà máy sản xuất pin, còn các nhà máy pin mặt trời lại nằm gần các cơ sở cung cấp nguyên liệu thô và linh kiện.

Hệ thống này thực chất khuyến khích các nhà lãnh đạo địa phương hành động như những nhà đầu tư công nghiệp hoặc nhà đầu tư mạo hiểm. Và trong nhiều trường hợp, nó đã mang lại hiệu quả đáng kể. Ví dụ, trong thập kỷ qua, Hợp Phì, thủ phủ của tỉnh An Huy, đã rót khoảng 25 tỷ USD vốn nhà nước vào các công ty đang gặp khó khăn, bao gồm nhà sản xuất xe điện Nio và nhà sản xuất màn hình phẳng BOE, đạt được hiệu quả lớn. Bằng cách đóng vai trò là nhà đầu tư ban đầu và chịu rủi ro khởi đầu, Hợp Phì đã kích thích khoảng 96 tỷ USD đầu tư tiếp theo và tạo ra khoảng 9 tỷ USD doanh thu thuế. Mô hình Hợp Phì từ đó được sao chép rộng rãi, với các tỉnh khác đua nhau xây dựng các cụm công nghiệp của riêng họ.

Thành công của Hợp Phì dựa trên những điều kiện đặc thù – cụ thể là thành phố này đầu tư vào các công ty đã tương đối trưởng thành. Khi các tỉnh khác cố gắng sao chép mô hình này, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao mà TW tỏ ý ủng hộ, họ thường thiếu nền tảng tương tự; kết quả là nhiều dự án hoạt động kém hiệu quả, gây căng thẳng tài chính cho chính quyền địa phương.

Nhưng các quan chức tỉnh vẫn tiếp tục đổ xô vào các ngành này vì các khoản ưu đãi được chỉ định từ chính phủ trung ương khiến Bắc Kinh trở thành nhà đồng tài trợ. Các địa phương rót thêm vốn đối ứng, cung cấp đất đai và tiện ích giá rẻ, đồng thời đảm bảo phê duyệt nhanh chóng để đủ điều kiện nhận hỗ trợ từ trung ương. Sau khi Bắc Kinh công bố Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 vào năm 2011, trong đó chỉ định xe điện, pin mặt trời và pin là các “ngành công nghiệp mới nổi chiến lược,” các kế hoạch 5 năm của các tỉnh bắt đầu giống như bản sao của nhau, đều hứa hẹn xây dựng các cụm công nghiệp trong cùng các ngành. Đây là kết quả logic của một hệ thống thuế và trợ cấp ưu tiên quy mô hơn tính chọn lọc.

Tuy nhiên, trong suốt ba thập kỷ qua, các khuyến khích thúc đẩy hệ thống sao chép này được giảm thiểu nhờ vai trò của bất động sản trong nền kinh tế chính trị Trung Quốc. Vì nhà nước sở hữu toàn bộ đất đô thị ở Trung Quốc và cho các nhà đầu tư thuê, các địa phương dựa vào doanh thu từ bán và cho thuê đất để cung cấp hơn một phần ba ngân sách của họ – nghĩa là họ không phải tập trung duy nhất vào việc thu hút đầu tư công nghiệp. Phát triển đất đai là động lực chính cho doanh thu và tăng trưởng địa phương.

Tuy nhiên, trong giai đoạn 2021–2022, bong bóng bất động sản của Trung Quốc đã vỡ; Evergrande, một trong những nhà phát triển lớn nhất nước, vỡ nợ với hơn 300 tỷ USD nợ phải trả và bước vào thủ tục phá sản. Doanh thu từ bán đất của các chính quyền địa phương giảm mạnh từ 1,3 nghìn tỷ USD năm 2021 xuống còn 670 tỷ USD năm 2024.

Đồng thời, khi Bắc Kinh siết chặt giám sát các công cụ tài chính dẫn đến bong bóng bất động sản – như trái phiếu mục đích đặc biệt và gia hạn các khoản vay ngắn hạn – các chính quyền địa phương rơi vào tình trạng không còn cách nào để bù đắp lỗ hổng doanh thu. Trong điều kiện không gian tài chính bị hạn chế nghiêm trọng, mở rộng năng lực công nghiệp trở thành đòn bẩy đáng tin cậy cuối cùng mà các quan chức địa phương có thể sử dụng để đảm bảo tăng trưởng, tạo việc làm mới và mở rộng cơ sở thuế. Đối với các quan chức ngại rủi ro đang đối mặt với khủng hoảng tài chính, lựa chọn an toàn nhất là nhảy lên chuyến tàu đang chạy.

Chính sách tiền tệ

Cũng như cách cấu trúc thuế của Trung Quốc giúp lý giải vì sao năng lực sản xuất có thể mở rộng nhanh chóng, thì cấu trúc hệ thống tài chính lại cho thấy vì sao sự mở rộng đó thường mang tính trùng lặp và thiếu hiệu quả. Dòng tín dụng, theo đó, tiếp tục củng cố một thiên hướng cố hữu: xây dựng cấp tốc, xây dựng dễ thấy, và xây dựng dưới sự bảo trợ của nhà nước..

Hệ thống ngân hàng do nhà nước chi phối của Trung Quốc từ lâu đã ưu tiên các dự án hữu hình, được chính phủ ủng hộ hơn các dự án tư nhân theo đuổi lợi nhuận dài hạn hoặc rủi ro cao, như phát triển thuốc và các lĩnh vực công nghệ sinh học khác. Các ngân hàng Trung Quốc thường phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về cho vay và đầu tư, vì vậy họ thích cho vay đối với các dự án rủi ro thấp có tài sản hữu hình làm tài sản thế chấp và đã có giấy phép quy định cùng sự bảo trợ của chính phủ. Từ góc độ quản lý rủi ro, ưu tiên này là dễ hiểu. Nhưng kết quả là một hệ thống chuyển hướng vốn khan hiếm vào các nhà máy, dây chuyền sản xuất và cơ sở hạ tầng vật chất, vốn thường tạo ra lợi nhuận tương đối thấp.

Đây là một lý do tại sao, trong giai đoạn trước, Trung Quốc thống trị sản xuất toàn cầu về quần áo, đồ chơi và điện tử – và ngày nay, nước này thống trị trong xe điện, pin và năng lượng mặt trời. Nhưng hệ quả là một nền kinh tế có tốc độ xây dựng hàng đầu thế giới nhưng lợi nhuận mỏng manh kinh niên. Khi nhu cầu suy yếu hoặc thị trường trở nên đông đúc, các công ty giảm giá và mở rộng xuất khẩu để duy trì sản xuất, làm xói mòn thêm biên lợi nhuận của họ. Ví dụ, các nhà sản xuất ô tô Trung Quốc chứng kiến biên lợi nhuận trung bình giảm từ 5,0% năm 2023 xuống 4,4% năm 2024, khi họ chạy theo thị phần thông qua chiết khấu mạnh.

Sự bùng nổ công nghệ xanh tại Trung Quốc đang hé lộ một mặt trái đáng lo ngại của nền kinh tế. Biên lợi nhuận thấp kéo dài khiến các doanh nghiệp thiếu nguồn lực để tái đầu tư vào phát triển sản phẩm và tuyển dụng, từ đó làm suy giảm thu nhập hộ gia đình và nhu cầu tiêu dùng. Hệ quả là tình trạng dư thừa công suất không chỉ là vấn đề riêng của ngành, mà còn kéo lùi toàn bộ nền kinh tế Trung Quốc, giam hãm trong vòng luẩn quẩn: lợi nhuận thấp, đầu tư yếu, việc làm tăng chậm và nhu cầu tiêu dùng trì trệ.

Các doanh nghiệp hiếm khi phải đóng cửa ngừng hoạt động hoàn toàn, bởi các ngân hàng được nhà nước hậu thuẫn thường chọn cách gia hạn các khoản vay hiện có, giúp doanh nghiệp trông vẫn có khả năng thanh toán trên giấy tờ. Nhờ đó, ngay cả khi họ chỉ đủ khả năng trả lãi mà không tạo ra lợi nhuận đáng kể, các ngân hàng vẫn tránh phải ghi nhận tổn thất ngay lập tức — đồng thời né tránh nguy cơ làm sụp đổ một nhà đầu tư lớn tại địa phương. Dòng tín dụng vì thế vẫn tiếp tục chảy vào các ngành và doanh nghiệp “xác sống” có năng suất suy giảm, dù về lâu dài chúng đang kéo lùi toàn bộ nền kinh tế.

Trong khi đó, các công ty tư nhân không chạy theo các ngành được chính phủ hậu thuẫn từ lâu đã gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng ngân hàng giá rẻ, nghĩa là họ thường tìm vốn từ các kênh phi ngân hàng đắt đỏ, như vốn mạo hiểm, vốn cổ phần tư nhân và phát hành cổ phiếu lần đầu. Các kênh này đã thúc đẩy phần lớn tăng trưởng kỷ lục của Trung Quốc trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21: đến tháng 10 năm 2020, 217 công ty Trung Quốc được niêm yết trên các sàn giao dịch lớn của Mỹ với tổng vốn hóa thị trường 2,2 nghìn tỷ USD, cho thấy các công ty tư nhân đã khai thác sâu vào thị trường vốn toàn cầu. Các nền tảng vốn mạo hiểm hàng đầu cũng mở rộng quy mô. Ví dụ, chi nhánh Trung Quốc của Sequoia (nay là HongShan) đã hỗ trợ hàng trăm công ty tư nhân, bao gồm một số câu chuyện thành công nổi bật của Trung Quốc, như công ty truyền thông xã hội ByteDance và nền tảng giao thông Didi.

Trong vòng năm năm qua, các doanh nghiệp tư nhân tại Trung Quốc đã chứng kiến nguồn vốn đầu tư dần cạn kiệt. Từ cuối năm 2020, Bắc Kinh tiến hành một cuộc trấn áp quy mô lớn đối với các nền tảng công nghệ, giáo dục tư nhân và các lĩnh vực tăng trưởng cao từng thu hút lượng vốn đầu tư mạo hiểm khổng lồ. Điều này đã tạo ra hiệu ứng lạnh nhạt trên thị trường. Các nhà đầu tư nhận ra rằng toàn bộ ngành công nghiệp có thể bị đảo lộn chỉ sau một đêm bởi quyết định hành chính, khiến họ trở nên thận trọng hơn và bắt đầu rút vốn. Trong quý đầu năm 2024, các công ty tư nhân tại khu vực gọi là “Đại Trung Hoa” – bao gồm Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan – chỉ huy động được 12 tỷ USD, giảm 42% so với quý trước đó (trong khi mức giảm toàn cầu chỉ là 12%). Các quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài cũng rút lui, với lượng vốn đầu tư xuyên biên giới vào Trung Quốc giảm mạnh từ 67 tỷ USD năm 2021 xuống chỉ còn 19 tỷ USD vào năm 2023. Đặc biệt, các nhà đầu tư Mỹ gần như vắng bóng trong những thương vụ lớn.

Chính quyền Trung Quốc đã cố gắng lấp đầy khoảng trống tài chính, nhưng chưa đạt kết quả. Ví dụ, số liệu chính thức cho thấy từ năm 2023 đến 2024, số dư trung bình của các khoản vay bao gồm cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ là khoảng 67.000 USD, con số này hầu như không đủ đáp ứng nhu cầu vốn lưu động của hầu hết các đối tượng vay này, chưa nói đến các dự án đổi mới sáng tạo kéo dài nhiều năm có khả năng mang lại lợi nhuận bền vững, chất lượng cao. (Để so sánh, trong năm tài chính 2024, chương trình cho vay 7(a) hàng đầu của Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ Mỹ cung cấp tài trợ trung bình 448.400 USD.) Các doanh nghiệp tư nhân cũng vẫn phải đối mặt với chi phí vay cao hơn đáng kể so với các đối tác nhà nước.

Những nỗ lực của Bắc Kinh nhằm lấp đầy khoảng trống vốn đầu tư mạo hiểm và cổ phần tư nhân thông qua các quỹ nhà nước cũng gặp nhiều hạn chế. Các quỹ này thường yêu cầu bảo đảm, kèm theo các điều khoản mua lại khắt khe, và tập trung vốn vào một số ngành nhất định. Các quan chức quản lý quỹ nhà nước cũng ngần ngại đưa ra các quyết định táo bạo, vì bất kỳ thất bại nào đều có thể bị xem là lạm dụng ngân sách công – hoặc tệ hơn, là tham nhũng. Ngay cả trong các lĩnh vực chiến lược như chất bán dẫn và công nghệ sinh học, các công ty tư nhân Trung Quốc vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn. Mặc dù Bắc Kinh gần đây đã thúc đẩy phát triển các “lực lượng sản xuất chất lượng mới” – những ngành được xem là động lực tăng trưởng tiếp theo – tham vọng chính trị là có thật, nhưng hỗ trợ tài chính cho khu vực tư nhân vẫn còn yếu.

Phát triển trong thất bại

Các động lực chi phối hành vi của chính quyền địa phương và các tổ chức tài chính cũng lan truyền xuống cấp độ doanh nghiệp. Trong những ngành cạnh tranh khốc liệt nhất tại Trung Quốc, các doanh nhân vận hành theo một logic tàn nhẫn: sao chép nhanh, mở rộng thần tốc, và hạ giá quyết liệt.

Việc sao chép lẫn nhau phần lớn bắt nguồn từ gánh nặng thuế và các khoản đóng góp xã hội quá cao, khiến doanh nghiệp ngại mạo hiểm. Ngoài thuế cao, các công ty Trung Quốc còn phải đóng bắt buộc vào quỹ hưu trí, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và quỹ nhà ở. Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới và PwC, tổng tỷ lệ thuế và đóng góp xã hội của một doanh nghiệp vừa tại Trung Quốc năm 2019 lên tới 59,2% lợi nhuận – so với 36,6% tại Mỹ.

Các doanh nghiệp có xu hướng mở rộng nhanh chóng để giành lợi thế trong đàm phán giá với nhà cung cấp và tăng khả năng tiếp cận tín dụng, bởi quy mô lớn thường được các ngân hàng xem là rủi ro thấp. Việc mở rộng cũng giúp họ thu hút sự ưu ái từ chính quyền địa phương, vốn muốn phô diễn các “nhà vô địch công nghiệp” quy mô lớn.

Cuối cùng, nhiều doanh nghiệp buộc phải giảm giá mạnh vì rơi vào vòng xoáy tử thần: một khi một công ty hạ giá, các đối thủ buộc phải làm theo để giữ thị phần, dù điều đó làm xói mòn biên lợi nhuận của tất cả. Trong ngành xe điện, năm 2022 có 95 mẫu xe bị giảm giá; năm 2023 con số này tăng lên 148, và đến cuối năm 2024 là 227 mẫu. Dù doanh số quốc tế của BYD vẫn tăng, lợi nhuận ròng của hãng trong quý II năm 2025 đã giảm 29,9% so với cùng kỳ năm trước

Những tính toán ở cấp độ doanh nghiệp được củng cố bởi chính các áp lực thể chế đang định hình tư duy của giới chức địa phương. Trong bối cảnh nguồn thu từ bất động sản suy giảm, các chính quyền địa phương tỏ ra miễn cưỡng trong việc để các doanh nghiệp trùng lặp hoặc thua lỗ rời khỏi thị trường. Dù không có lãi, các doanh nghiệp này vẫn đóng góp cho ngân sách địa phương thông qua thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập cá nhân và các khoản đóng góp bắt buộc vào quỹ an sinh xã hội. Điều này lý giải vì sao các chính quyền địa phương vẫn duy trì sự tồn tại của những doanh nghiệp thua lỗ, ít nhất là trên giấy tờ: một nhà máy đang hấp hối vẫn sử dụng lao động – đồng nghĩa với việc đóng thuế và các khoản bảo hiểm xã hội; vẫn mua nguyên vật liệu – tạo ra doanh thu VAT; và vẫn đóng góp vào các chỉ số sản lượng công nghiệp. Nói cách khác, giá trị tài khóa của các doanh nghiệp thua lỗ không nằm ở lợi nhuận mà ở khả năng tạo ra nguồn thu thuế.

Bên lề của hệ thống

Nếu các doanh nghiệp, nhà đầu tư và quan chức địa phương đều hành xử một cách hợp lý trong khuôn khổ hiện tại – và kết quả là tình trạng dư thừa công suất – thì cách duy nhất để thay đổi cục diện là thay đổi chính hệ thống. Tuy nhiên, cho đến nay, Bắc Kinh mới chỉ thực hiện những điều chỉnh nhỏ. Chính phủ đã đưa ra dự thảo luật cấm các doanh nghiệp sử dụng thuật toán để điều chỉnh giá linh hoạt theo nhu cầu, chi phí hoặc đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, các quy định mới yêu cầu các tập đoàn lớn phải thanh toán cho các nhà cung cấp vừa và nhỏ trong vòng 60 ngày – một phản ứng trước cuộc chiến giá trong ngành xe điện, nơi các công ty kéo dài thời gian thanh toán để tài trợ cho các chương trình giảm giá. Tháng Bảy vừa qua, chính quyền Trung Quốc cũng công bố dự thảo sửa đổi Luật Giá năm 1998 – lần cải cách lớn đầu tiên – nhằm cấm bán dưới giá thành để triệt hạ đối thủ, làm rõ các hình phạt đối với hành vi định giá không công bằng, và cấm gộp sản phẩm hoặc giảm giá dựa trên dữ liệu người dùng.

Hệ thống thuế của Trung Quốc cũng cần được cải tổ. Một số cải cách đã được thảo luận, như chuyển giao nhiều nguồn thu hơn từ trung ương về địa phương hoặc tái cấu trúc nợ công cấp tỉnh, nhưng cho đến nay, chưa có thay đổi nào đủ sức làm thay đổi hành vi của các quan chức địa phương. Chừng nào đất đai và nhà máy còn là nguồn sống tài chính của chính quyền địa phương, thì mở rộng công suất vẫn sẽ là lựa chọn an toàn và hấp dẫn.

Nếu chính quyền muốn thực hiện khẩu hiệu thường lặp lại “Đầu tư sớm, đầu tư nhỏ, đầu tư dài hạn và đầu tư vào công nghệ khó,” thì họ cũng sẽ cần cải tổ đáng kể hệ thống tài chính. Ví dụ, các nhà quản lý sẽ phải yêu cầu các ngân hàng lớn dành danh mục cho vay dài hạn cho các công ty công nghệ. Trong khi đó, thị trường cổ phiếu và trái phiếu của Trung Quốc sẽ cần trưởng thành nhanh chóng để trở thành lựa chọn thay thế thực sự cho các khoản vay ngân hàng nặng về tài sản thế chấp. Điều này đòi hỏi phải rút ngắn quy trình phê duyệt, củng cố chế độ kế toán và bảo vệ nhà đầu tư – nhằm tạo niềm tin cho cả doanh nhân lẫn nhà đầu tư vào tính minh bạch của thị trường công khai. Hiện tại, cổ phiếu và trái phiếu chỉ chiếm 31% tổng nguồn vốn từ cả ngân hàng và phi ngân hàng tại Trung Quốc – chưa bằng một nửa so với tỷ lệ tương ứng tại Mỹ.

Để mở rộng khả năng huy động vốn, Trung Quốc cần phát triển các công cụ tài chính phục vụ việc gọi vốn và tái đầu tư. Những công cụ phổ biến tại Mỹ – như trái phiếu chuyển đổi, khoản vay có thể chuyển thành cổ phần nếu doanh nghiệp thành công, hay “venture debt” (tín dụng cho startup không cần tài sản thế chấp) – gần như vắng bóng tại nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Trong khi đó, Trung Quốc đang sở hữu một nguồn tiết kiệm nội địa khổng lồ: tiền gửi hộ gia đình và tổng tiết kiệm chiếm tới 43% GDP vào năm 2023. Việc xây dựng thị trường thứ cấp năng động hơn cho cổ phần tư nhân, khuyến khích các thương vụ mua lại startup, và khôi phục niềm tin vào việc niêm yết công khai sẽ giúp dòng vốn tiếp tục luân chuyển vào thế hệ doanh nghiệp trẻ tiếp theo.

Cuối cùng, nếu Bắc Kinh muốn thúc đẩy đổi mới thực sự thay vì chỉ sao chép, họ cần xây dựng và thực thi chính sách cạnh tranh khuyến khích tính sáng tạo. Các dự thảo sửa đổi Luật Giá và quy định mới về thuật toán giảm giá là bước đi đúng hướng, nhưng nếu không tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ và luật cạnh tranh công bằng, các doanh nghiệp sao chép sẽ tiếp tục sinh sôi. Trung Quốc hiện có hệ thống bảo vệ sở hữu trí tuệ yếu: theo Chỉ số IP Quốc tế năm 2024 của Phòng Thương mại Mỹ, Trung Quốc chỉ xếp thứ 24 trong số 55 nền kinh tế. Việc hạn chế định giá mang tính hủy diệt và các chiến thuật ép buộc trên nền tảng số sẽ giúp các doanh nghiệp nhỏ tồn tại, nhưng bảo vệ sở hữu trí tuệ mới là yếu tố nâng cao lợi nhuận từ đổi mới thực chất.

Vượt qua nghịch cảnh

Hệ thống Trung Quốc đã sản sinh ra một số đổi mới đáng kinh ngạc – nhưng phần lớn đến từ sự kiên trì kỹ thuật và sáng tạo nội tại. DeepSeek, công ty AI gây tiếng vang toàn cầu với tiến bộ trong mô hình ngôn ngữ lớn, đã phát triển chủ yếu nhờ văn hóa kỹ thuật kỷ luật và khả năng tự lực, thay vì dựa vào các kênh tài chính chính thống – một thực tế phản ánh điểm yếu của hệ thống hơn là điểm mạnh.

Mô hình này cũng lặp lại ở các lĩnh vực khác. Các công ty bán dẫn mới của Trung Quốc đang thách thức vị thế của Nvidia bằng cách khai thác lợi thế kỹ thuật hẹp, tận dụng hệ sinh thái kỹ thuật sâu rộng và phản ứng nhanh với nhu cầu nội địa. Các startup robot cũng đang tiến bộ nhờ vận hành tinh gọn, thử nghiệm nhanh và tích hợp chặt chẽ với chuỗi cung ứng địa phương. Một số nhà quan sát xem đây là dấu hiệu cho thấy hệ sinh thái công nghệ Trung Quốc hiệu quả và cạnh tranh. Nhưng thực tế, những doanh nghiệp thành công là những đơn vị có thể kiên trì trong một môi trường vốn không thuận lợi. Trong ngành robot công nghiệp, đã xuất hiện dấu hiệu cho thấy dư thừa công suất đang cản trở tiến bộ: giá bán của một số sản phẩm thậm chí thấp hơn chi phí nguyên vật liệu, khiến biên lợi nhuận bị bào mòn trước khi doanh nghiệp có thể sinh lời.

Để xây dựng một mô hình bền vững hơn – khuyến khích đổi mới nhưng không rơi vào vòng xoáy dư thừa – Trung Quốc cần một cuộc cải tổ thể chế sâu sắc. Tư duy ưu tiên tốc độ hơn chất lượng, quy mô hơn đổi mới, và khối lượng đầu tư hơn hiệu quả sinh lời đã ăn sâu vào hệ thống. Đảo ngược tư duy này đòi hỏi những đánh đổi lâu nay bị trì hoãn và vượt qua các cấu trúc từng giúp Trung Quốc vươn lên mạnh mẽ.

Theo nghĩa đó, việc tháo gỡ tình trạng dư thừa công suất không chỉ là điều chỉnh kinh tế – mà là phép thử tối thượng cho khả năng tự điều chỉnh của Bắc Kinh, và cho thấy liệu mô hình Trung Quốc đã chạm ngưỡng hay vẫn có thể vươn tới những đỉnh cao mới./.

Biên dịch: Bùi Toàn

Tác giả Lizzi C. Lee là Nghiên cứu viên về Kinh tế Trung Quốc tại Trung tâm Phân tích Trung Quốc thuộc Viện Chính sách Xã hội Á châu.

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
ShareTweetShare
Bài trước

Donald Trump thăm Israel: Sự cam kết mạnh mẽ của Mỹ

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Làn sóng biểu tình ở Indonesia: thực trạng, dự báo và vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

01/09/2025
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?

Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?

22/10/2025
Donald Trump thăm Israel: Sự cam kết mạnh mẽ của Mỹ

Donald Trump thăm Israel: Sự cam kết mạnh mẽ của Mỹ

21/10/2025
Xây dựng NATO châu Á cần nhìn lại bài học từ quá khứ

Xây dựng NATO châu Á cần nhìn lại bài học từ quá khứ

20/10/2025
Các xu hướng mới trong quan hệ quốc tế nhìn từ Tuần lễ cấp cao 80 năm Liên Hợp Quốc

Các xu hướng mới trong quan hệ quốc tế nhìn từ Tuần lễ cấp cao 80 năm Liên Hợp Quốc

19/10/2025
Thế tiến thoái lưỡng nan của đồng đô la Mỹ và cơ hội đổi mới trong hệ thống tiền tệ quốc tế

Thế tiến thoái lưỡng nan của đồng đô la Mỹ và cơ hội đổi mới trong hệ thống tiền tệ quốc tế

18/10/2025
Mỹ có thực sự muốn chiến tranh ở Biển Đông?

Mỹ có thực sự muốn chiến tranh ở Biển Đông?

17/10/2025
Các xu hướng chính trong phát triển lực lượng tên lửa hạt nhân của Trung Quốc

Các xu hướng chính trong phát triển lực lượng tên lửa hạt nhân của Trung Quốc

16/10/2025
Nghịch lý “thừa thầy, thiếu thợ” tại Trung Quốc: Bài học cho chiến lược phát triển nguồn nhân lực Việt Nam

Nghịch lý “thừa thầy, thiếu thợ” tại Trung Quốc: Bài học cho chiến lược phát triển nguồn nhân lực Việt Nam

14/10/2025

Tin Mới

Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?

Bắc Kinh có thể vượt qua tình trạng dư thừa công suất?

22/10/2025
9
Donald Trump thăm Israel: Sự cam kết mạnh mẽ của Mỹ

Donald Trump thăm Israel: Sự cam kết mạnh mẽ của Mỹ

21/10/2025
51
Xây dựng NATO châu Á cần nhìn lại bài học từ quá khứ

Xây dựng NATO châu Á cần nhìn lại bài học từ quá khứ

20/10/2025
74
Các xu hướng mới trong quan hệ quốc tế nhìn từ Tuần lễ cấp cao 80 năm Liên Hợp Quốc

Các xu hướng mới trong quan hệ quốc tế nhìn từ Tuần lễ cấp cao 80 năm Liên Hợp Quốc

19/10/2025
104

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.