Tên lửa chống tăng được sử dụng để tiêu diệt xe tăng và các mục tiêu bọc thép khác. Vào giữa những năm 1950, Pháp là quốc gia đầu tiên đưa loại vũ khí này vào sử dụng, sau đó đã khơi dậy một làn sóng nghiên cứu và phát triển tại nhiều quốc gia khác. Tên lửa chống tăng đã trải qua ba thế hệ phát triển (thế hệ thứ tư đang sắp ra mắt) và hiện được coi là loại vũ khí chống tăng hiệu quả nhất. Năm 2024, trang web “An ninh và Quốc phòng Châu Âu” đã đăng bài viết nhận định rằng, trong thập kỷ tới, nhu cầu về tên lửa chống tăng sẽ tiếp tục gia tăng. Bài viết này sẽ giới thiệu những tiến bộ mới nhất của một số loại tên lửa chống tăng chính đang được sử dụng hiện nay.
Mặc dù các cuộc nổi dậy và xung đột cường độ thấp sẽ vẫn tiếp tục, nhưng thế giới đang đối mặt với nguy cơ xung đột giữa các cường quốc và chiến tranh giữa các quốc gia. Với khả năng ngày càng cao là các đội hình xe bọc thép sẽ tham gia vào các cuộc chiến, các lực lượng vũ trang quốc gia cần phải tăng cường khả năng tiêu diệt xe tăng chiến đấu chủ lực và các phương tiện bọc thép hạng nặng hoặc trung bình khác. Cuộc xung đột Nga-Ukraina là một ví dụ điển hình trong bối cảnh an ninh mới. Theo phân tích của tổ chức tình báo nguồn mở Hà Lan, chỉ trong năm đầu tiên của cuộc xung đột, Nga đã mất khoảng 1.000 xe tăng (tổng cộng 9.000 phương tiện các loại). Trong khi lực lượng quân đội Ukraine nhỏ hơn nhiều, ước tính đã mất 460 xe tăng trong cùng thời gian. Các số liệu thống kê này bao gồm các thiệt hại do xe tăng và pháo, tên lửa, máy bay không người lái, tên lửa hành trình và mìn chống tăng gây ra (lưu ý của biên tập viên: độ chính xác của dữ liệu có thể không chính xác, chỉ mang tính tham khảo). Tuy nhiên, trong số các xe tăng bị phá hủy, một phần lớn đã bị tiêu diệt bởi tên lửa chống tăng (ATGM), điều này làm nổi bật vai trò của chúng như một phần quan trọng trong chiến lược chống xe bọc thép của các quốc gia.
Mặc dù các phân tích thị trường về tên lửa chống tăng có sự khác biệt về con số cụ thể, nhưng các nghiên cứu từ các công ty đầu tư mạo hiểm và cổ phần tư nhân toàn cầu như Insight Partners (trụ sở tại New York, Mỹ) báo cáo (2020-2031), công ty tư vấn công nghệ và thị trường Technavio của Anh báo cáo (2022-2027), Research And Markets báo cáo (2023-2024), và phân tích từ IMARC Group (trụ sở tại Ấn Độ, 2024-2032) đều cho rằng nhu cầu về tên lửa chống tăng tại các khu vực chính trên toàn cầu sẽ tiếp tục tăng mạnh. T
rong khung thời gian tương ứng của các nghiên cứu này, tỷ lệ tăng trưởng hàng năm dự báo sẽ dao động từ 3,1% đến 4,7%. Tương tự, mặc dù có một số sai lệch, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng giá trị thị trường toàn cầu của tên lửa chống tăng vào năm 2023 ước tính vào khoảng 3 tỷ USD. Báo cáo của Technavio ước tính rằng đến năm 2027, thị trường này sẽ tăng thêm 472,45 triệu USD, trong khi phân tích của IMARC Group dự báo đến năm 2032, doanh thu toàn cầu từ tên lửa chống tăng sẽ đạt 4,2 tỷ USD. Bắc Mỹ vẫn là thị trường khu vực lớn nhất, tiếp theo là Châu Âu và khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (hai khu vực có quy mô tương đương). Các yếu tố thúc đẩy chính là phản ứng từ Nga, Mỹ, “Châu Âu NATO”, Hàn Quốc và Nhật Bản. Đối với Mỹ và Châu Âu, nhu cầu bổ sung kho dự trữ tên lửa chống tăng chuyển giao cho Ukraine sẽ buộc phải đầu tư ngắn hạn và trung hạn ngoài các kế hoạch mua sắm trước đó.
Đặc điểm của tên lửa chống tăng
Tên lửa chống tăng có các ưu điểm như tính linh hoạt, chính xác và tính di động, thuộc loại vũ khí có chi phí tương đối thấp, có thể tích trữ số lượng lớn để tấn công các xe tăng chiến đấu chủ lực và các phương tiện bọc thép khác có giá trị rất cao. Với kích thước nhỏ và dễ vận hành, tên lửa có thể được phóng từ các điểm ẩn nấp, cũng như có thể được triển khai và phóng bởi bộ binh (để trên vai hoặc gắn trên giá ba chân), hoặc gắn trên các nền tảng từ xe cơ động hạng nhẹ đến xe tăng chiến đấu chủ lực. Các trực thăng, máy bay không người lái tấn công, các tàu có người lái hoặc không người lái cũng có thể mang tên lửa chống tăng, giúp tối đa hóa góc tấn công mục tiêu tiềm năng. Mặc dù chủ yếu được sử dụng để tấn công xe tăng chiến đấu chủ lực và các phương tiện bọc thép khác, tên lửa chống tăng còn có thể được sử dụng để tấn công các công trình và mục tiêu cố định, cũng như tiêu diệt các mục tiêu dễ bị tấn công như kho nhiên liệu và đạn dược trên mặt đất hoặc nơi máy bay đậu, thậm chí là trực thăng bay thấp.
So với rocket, tên lửa chống tăng có tầm bắn xa hơn và khả năng cơ động cao hơn, có thể thực hiện các cuộc tấn công từ trên xuống (tức tấn công đỉnh), nhằm vào phần giáp trên cùng yếu hơn của hầu hết các nền tảng bọc thép. Hệ thống dẫn đường và ngắm bắn thường sử dụng dẫn đường tìm kiếm, với đầu dò hồng ngoại (IR) hoặc dẫn đường ngắm bán tự động (SACLOS) (ví dụ như dẫn đường bằng tia laser hoặc sợi quang). Phần lớn tên lửa chống tăng hiện đại thuộc loại vũ khí “phóng sau không quản”, tức là sau khi tấn công, người bắn ngay lập tức di chuyển vị trí, và việc huấn luyện binh sĩ vận hành cũng khá đơn giản. Trong khi đó, tên lửa chống tăng SACLOS yêu cầu người bắn (thực tế là hành động của họ đã bị lộ) phải giữ nguyên vị trí cho đến khi tên lửa trúng mục tiêu, khiến người bắn (hoặc nền tảng vũ khí) dễ bị phản công. Tên lửa chống tăng dẫn đường bằng sợi quang và tia laser thường không bị ảnh hưởng bởi nhiều dạng gây nhiễu điện tử hoặc ánh sáng chói, và rất khó bị sai lệch bởi các chướng ngại vật.
Tầm bắn của tên lửa chống tăng có sự chênh lệch lớn, hầu hết các tên lửa chống tăng có thể tiêu diệt mục tiêu ở khoảng cách từ 3-8 km một cách đáng tin cậy. Trong khi đó, các tên lửa chống tăng tầm xa (NLOS) có thể tấn công mục tiêu ở khoảng cách lên đến 30 km hoặc xa hơn. Về đầu đạn, đa số tên lửa chống tăng được trang bị đầu đạn chống tăng tổng hợp (hay còn gọi là đầu đạn phá giáp) hoặc đầu đạn xuyên giáp nối tiếp .
Những phát triển mới trong tên lửa chống tăng hiện đại
Cho đến nay, nhiều quốc gia đang nghiên cứu và phát triển tên lửa chống tăng. Có nhiều dự án phát triển tên lửa chống tăng mới với công nghệ tiên tiến, cũng như các dự án nâng cấp tên lửa chống tăng cũ đang được tiến hành. Tuy nhiên, một số tên lửa chống tăng có thiết kế rất cũ vẫn duy trì hiệu suất rất cao.
Tên lửa chống tăng FGM-148 “Javelin”
Tên lửa chống tăng FGM-148 “Javelin” được bắt đầu nghiên cứu vào tháng 6 năm 1989, chính thức gia nhập lực lượng vũ trang Mỹ vào năm 1996 và được nâng cấp kể từ đó. Hiện nay đã có 24 quốc gia, bao gồm cả Ukraine đã mua loại tên lửa này, và Ukraine tuyên bố rằng trong giai đoạn đầu của cuộc xung đột Nga-Ukraina, họ đã bắn tới 500 quả tên lửa loại này mỗi ngày. Theo thông tin từ Lục quân Mỹ, tên lửa chống tăng FGM-148 “Javelin” là loại vũ khí “phóng sau không quản”, chủ yếu được sử dụng để tiêu diệt tất cả các mục tiêu bọc thép đã được biết và dự đoán, có thể thực hiện các cuộc tấn công trực tiếp hoặc từ trên xuống, với tầm bắn đạt tới 4 km. Tên lửa sử dụng đầu dò hồng ngoại (IIR) tích hợp và đầu đạn xuyên giáp tiếp nối, được điều khiển bởi hệ thống “phóng mềm”. Khi tên lửa rời khỏi ống phóng và giữ khoảng cách an toàn với người bắn, động cơ chính sẽ được kích hoạt, giúp bảo vệ nhân viên khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Việc phát hiện, nhận dạng và lựa chọn mục tiêu được thực hiện thông qua đơn vị chỉ huy và phóng có thể tháo rời ( CLU, còn gọi là đơn vị chỉ huy bắn), có các kênh quang học và hồng ngoại với các mức độ phóng đại khác nhau. Dữ liệu mục tiêu được nhập vào hệ thống dẫn đường của tên lửa thông qua giao diện của bộ phận ống phóng, và ngay sau đó, tên lửa FGM-148 “Javelin” sẽ được phóng đi.
Tên lửa FGM-148 “Javelin” được phát triển và sản xuất bởi một liên doanh giữa công ty Lockheed Martin của Mỹ và công ty RTX. Các dự án nâng cấp hiện nay bao gồm: Đơn vị chỉ huy phóng hạng nhẹ (LWCLU) với kích thước nhỏ hơn và thời lượng pin lâu hơn (dự kiến bắt đầu giao hàng lần đầu vào năm 2025). Đầu đạn đa năng (MPWH) vẫn giữ nguyên khả năng chống thiết giáp nhưng bổ sung lớp vỏ thép mảnh để cải thiện khả năng chống bộ binh và các phương tiện hạng nhẹ (được sản xuất từ năm 2020, dùng cho đầu đạn của tên lửa FGM-148F “Javelin”). Tên lửa chống tăng FGM-148G “Javelin” sẽ sử dụng bộ phóng mới, pin và đơn vị dẫn đường, nhưng quyết định sản xuất đã bị trì hoãn do vấn đề phần mềm. Trừ khi có thêm các vấn đề phức tạp, quân đội Mỹ dự kiến sẽ đưa tên lửa FGM-148G “Javelin” vào trang bị cho các đơn vị đầu tiên vào năm tài chính 2025. Không liên quan đến việc phát triển tên lửa FGM-148G “Javelin”, mục tiêu hiện tại của liên doanh “Javelin” là tăng sản lượng hàng năm từ 2.100 quả vào năm 2022 lên 3960 quả vào cuối năm 2026. Ngoài những cải tiến này, dòng tên lửa chống tăng ‘Javelin’ hiện nay không chỉ đơn thuần là một hệ thống cầm tay theo đúng nghĩa truyền thống. Kể từ năm 2021, tên lửa này đã được phóng thành công từ các phương tiện như xe chiến thuật nhẹ liên hợp (JLTV), xe bọc thép “Striker” 8×8 và các nền tảng không người lái khác.
Tên lửa chống tăng BGM-71 “TOW”
Tên lửa chống tăng BGM-71 “TOW” (phóng bằng ống, nhắm mục tiêu quang học và dẫn đường bằng dây) được đưa vào sử dụng từ năm 1970. Ban đầu được phát triển bởi công ty Hughes Aerospace của Mỹ, hiện nay được sản xuất bởi công ty RTX. Đến nay, hơn 700000 bộ tên lửa này đã được giao cho hơn 40 quốc gia và trang bị cho quân đội của họ. Vì hệ thống dẫn đường có dây SACLOS yêu cầu một nền tảng điều khiển vũ khí ổn định, nên tên lửa BGM-71 “TOW” thường được lắp đặt trên giá ba chân hoặc phóng từ xe bọc thép hoặc trực thăng. Việc phóng từ xe có thể bao gồm các cấu hình một ống, hai ống hoặc bốn ống. Ngoài ra, người điều khiển có thể thực hiện việc phóng tên lửa trong khi được bảo vệ bởi lớp bọc thép của xe.
Các biến thể hiện đại của tên lửa chống tăng bao gồm:
Thứ nhất, BGM-71E còn gọi là tên lửa chống tăng ‘TOW’ 2A, được trang bị đầu đạn xuyên giáp tiếp nối, với tầm bắn 3.750m và đã được chứng minh có khả năng xuyên thủng lớp giáp đồng chất cán nóng (RHAe) dày tới 1.000 mm.
Thứ hai, BGM-71F còn gọi là tên lửa chống tăng ‘TOW’ 2B Aero, có tầm bắn 3750m, được trang bị hai đầu đạn nổ tạo hình (EFP) làm từ tantali, với khả năng tấn công từ trên xuống (OTA). Khi cảm biến hai chế độ (do công ty Thales của Pháp phát triển) phát hiện mục tiêu, hai EFP sẽ được kích hoạt đồng thời, một đầu đạn bắn thẳng xuống dưới và đầu đạn còn lại bắn theo góc nhỏ để tăng khả năng xuyên thủng mục tiêu bọc thép. Các phiên bản biến thể dùng tần số vô tuyến (RF), tức dẫn đường không dây (gọi là TOW 2A RF và TOW 2B RF), thay thế hệ thống dẫn đường có dây bằng liên kết vô tuyến một chiều. Tuy nhiên, chúng vẫn yêu cầu người vận hành điều khiển tên lửa ngắm vào mục tiêu. Đáng chú ý, tầm bắn của tên lửa chống tăng TOW 2B RF đã tăng lên 4500m.
Hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng
Mặc dù đang tiến hành nâng cấp hiện đại hóa tên lửa chống tăng BGM-71 “TOW”, nhưng Quân đội Mỹ dự định sẽ thay thế nó bằng một loại vũ khí mới trong khoảng thời gian từ 2028-2032. Năm 2022, Văn phòng điều hành Dự án Tên lửa và Không gian (Phòng thủ) của Quân đội Mỹ đã phát hành một tài liệu yêu cầu cung cấp thông tin (RfI), trọng điểm tập trung vào năng lực sản xuất hiện tại và hệ thống đại diện cho sản xuất hàng loạt hoặc hệ thống nguyên mẫu của hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng (CCMS-H). Những đặc tính này bao gồm khả năng đối phó và đánh bại mối đe dọa từ xe tăng hạng nặng (được Quân đội Mỹ định nghĩa là các phương tiện bọc thép của địch có mức độ ưu tiên cao) và các công sự phòng thủ chiến trường.
Hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng trong tương lai sẽ phải có các lựa chọn dẫn đường kép, bao gồm “phóng sau không quản”, dẫn đường tầm nhìn trực tiếp (CLOS) hoặc lựa chọn tìm kiếm bán chủ động bằng laser (SAL). Ngoài ra, tên lửa CCMS-H còn phải được lập trình lại trong suốt quá trình bay, cho phép người điều khiển thay đổi mục tiêu trong thời gian ngắn, đồng thời vẫn giữ kích thước tương đương với tên lửa chống tăng “TOW” hiện tại và có thể lắp đặt trong các không gian hạn chế tương tự.
Theo yêu cầu của tài liệu yêu cầu thông tin, “Hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng phải duy trì tầm bắn tối thiểu 65m, tầm bắn bắn trực tiếp 4.500m, tầm bắn tác chiến phối hợp’ đạt từ 8000m trở lên (sử dụng các cảm biến khác để phát hiện mục tiêu và dẫn đường cho tên lửa tấn công) và phải bay ở độ cao không vượt quá 3.000 feet (914 m) so với mặt đất.”
Không chỉ vậy, tên lửa do hệ thống này phóng ra phải nhanh hơn tên lửa chống tăng “TOW”. Tài liệu yêu cầu thông tin nêu rõ “So với khả năng hiện tại, hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng cần giảm thời gian chiến đấu trong phạm vi 4000m.” Ngoài ra, hệ thống tên lửa tấn công cận chiến hạng nặng cũng phải có khả năng tiếp nhận thông tin mục tiêu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm chỉ thị laser trên xe hoặc thông tin phản hồi từ máy bay không người lái, và cần có khả năng tự tìm kiếm và khóa mục tiêu. Hệ thống cũng phải có khả năng chống lại các hệ thống phòng vệ chủ động mềm và cứng của các phương tiện đối phương. Cho đến nay, Lầu Năm Góc vẫn chưa công bố phản hồi của các doanh nghiệp đối với yêu cầu thông tin này và cũng chưa tiết lộ thời hạn mục tiêu của tài liệu.
Pars 3 là một hệ thống tên lửa chống tăng tầm xa, còn được gọi là tên lửa chống tăng TRIGAT LR (Tên lửa chống tăng tầm xa chính xác thế hệ thứ ba). Trong suốt 10 năm qua, một số hệ thống tên lửa chống tăng tiên tiến của châu Âu đã gia nhập thị trường, bao gồm Pars 3, được sản xuất bởi Parsys, một liên doanh giữa Tập đoàn tên lửa châu Âu (MBDA) chi nhánh Đức và Công ty quốc phòng Diehl Defence của Đức.
Tên lửa chống tăng Pars 3 là loại tên lửa “phóng sau không quản” với hệ thống tìm kiếm hồng ngoại, được thiết kế đặc biệt cho vũ khí gắn trên trực thăng. Nó được trang bị đầu đạn xuyên giáp nối tiếp và có khả năng tấn công các mục tiêu bọc thép hạng nặng trong phạm vi 7 km. Trực thăng có thể phóng đồng loạt 4 tên lửa PARS 3 trong vòng 10 giây, sau đó thay đổi vị trí để tránh bị phản công trong khi tên lửa tự động điều chỉnh để tấn công mục tiêu đã chỉ định.
Quân đội Đức đã mua 680 bộ tên lửa PARS 3 trong giai đoạn từ 2012 đến 2014 để trang bị cho trực thăng tấn công “Tiger” của họ. Hiện tại, Indonesia là khách hàng xuất khẩu duy nhất, đã mua 700 tên lửa PARS 3 kể từ năm 2018.
Tên lửa chống tăng tầm trung “Akeron” MP do chi nhánh Pháp của Tập đoàn Tên lửa châu Âu (MBDA) sản xuất. Tên lửa chống tăng tầm trung “Akeron” MP (trước đây gọi là tên lửa tầm trung MMP) chính thức được trang bị cho quân đội Pháp từ năm 2018. Mặc dù ban đầu được triển khai như một vũ khí bộ binh có thể mang theo, nhưng tên lửa này cũng thuộc về vũ khí trang bị của các xe tăng Pháp được mua sắm theo kế hoạch “Scorpion”.
Tên lửa chống tăng tầm trung “Akeron” MP có tầm bắn 4 km, được trang bị đầu dẫn băng tần kép với hình ảnh hồng ngoại không làm lạnh và camera TV ban ngày, đầu đạn xuyên giáp tiếp nối đa năng với các hiệu ứng tùy chọn để tối ưu hóa khả năng chống lại các phương tiện bọc thép hoặc công trình. Hệ thống còn được trang bị đường truyền dữ liệu bằng sợi quang và sử dụng thuật toán dẫn đường đa chế độ. Người điều khiển có thể chọn chế độ “phóng sau không quản” hoặc chế độ “người điều khiển”, trong đó cho phép tên lửa tái định lại mục tiêu, tức là chọn một điểm ngắm cụ thể hoặc hủy bỏ nhiệm vụ trong khi bay.
Tên lửa chống tăng tầm trung “Akeron” MP cũng có thể thực hiện phóng trực tiếp hoặc phóng quỹ đạo cao, với chế độ sau cho phép tấn công mục tiêu bọc thép từ trên xuống. Ngoài ra, tên lửa này có hai chế độ tấn công: khóa mục tiêu trước khi phóng (LOBL) và khóa mục tiêu sau khi phóng (LOAL). Tính linh hoạt này cho phép người bắn tấn công mục tiêu ngoài tầm nhìn, như các xe tăng ẩn sau các chướng ngại vật. Tên lửa sử dụng hệ thống “phóng mềm”, giúp nó có thể phóng an toàn từ không gian kín. Theo thông tin từ Tập đoàn Tên lửa Châu Âu, đầu đạn xuyên giáp nối tiếp của “Akeron” MP có thể xuyên thủng “mọi loại giáp phản ứng nổ qua các thời kỳ” và có thể xuyên qua lớp bọc thép dày tới 1000mm hoặc khoảng 2000mm bê tông trong các công trình xây dựng.
Tập đoàn Tên lửa Châu Âu (MBDA) cũng phát triển tên lửa chống tăng “Akeron” LP, dự kiến sẽ trang bị cho trực thăng tấn công “Tiger” Mk III của Pháp và Tây Ban Nha. Tầm bắn tối đa của tên lửa “Akeron” LP lớn hơn so với tên lửa “Akeron” LP, được cho là có thể đạt tới 20 km, được xem là tầm bắn xa nhất khi phóng từ trên không của loại tên lửa này. Tên lửa “Akeron” LP được trang bị đầu dẫn ba chế độ (hình ảnh hồng ngoại không làm lạnh, camera TV ban ngày và dẫn đường bằng laser bán chủ động) cùng với liên kết dữ liệu vô tuyến hai chiều.
Vũ khí chống tăng hạng nhẹ thế hệ tiếp theo (NLAW) do công ty Saab của Thụy Điển phát triển nhằm kết hợp tính di động và sức mạnh hỏa lực. Mặc dù NLAW không thuộc loại tên lửa chống tăng dẫn đường (vì vũ khí này không có hệ thống dẫn đường trong quá trình bay), nhưng nhờ vào hệ thống ngắm mục tiêu dự đoán tầm nhìn (PLOS), nó vẫn có thể tấn công các mục tiêu di động (người vận hành có thể theo dõi mục tiêu di động vài giây trước khi bắn). Sau khi phóng, hệ thống dẫn đường của NLAW sẽ ghi lại động tác ngắm bắn của người lính và tự tính toán quỹ đạo bay cần thiết. Sau khi phóng, tên lửa sẽ bay theo quỹ đạo đã tính toán mà không cần dẫn đường. Với tầm bắn hiệu quả từ 20m đến 800m, thời gian bay ngắn giúp tăng khả năng đánh trúng mục tiêu. Người vận hành có thể chọn chế độ “tấn công đỉnh” để tấn công các phương tiện bọc thép, hoặc chế độ “tấn công trực tiếp” để phá hủy các công trình hoặc mục tiêu dễ bị tấn công. Đầu đạn sẽ được kích nổ bằng ngòi nổ kép laser/từ tính trong chế độ “tấn công đỉnh”, hoặc bằng ngòi nổ kích hoạt trong chế độ “tấn công trực tiếp”.
So với tên lửa chống tăng, mặc dù tầm bắn tối đa của nó khá ngắn, nhưng vũ khí chống tăng hạng nhẹ thế hệ tiếp theo chỉ nặng 12.5kg (khá nhẹ), và một người lính có thể triển khai trong vài giây sau khi phát hiện mục tiêu. Cơ chế “bắn mềm” cho phép nó được phóng từ các không gian kín như trong các tòa nhà. Các nhà sản xuất nhấn mạnh rằng thiết kế của vũ khí này cho phép tấn công mục tiêu từ hầu hết mọi vị trí (từ tầng hầm đến cửa sổ hoặc mái nhà của tầng hai, người bắn có thể chọn những vị trí khó đoán). Saab cho biết đầu đạn xuyên giáp có thể xuyên qua lớp bọc thép đồng nhất dày trên 500mm và khi ngắm vào lớp giáp mỏng của nóc xe trong chế độ “tấn công đỉnh”, vũ khí này đủ khả năng tiêu diệt xe tăng chủ lực và các phương tiện bọc thép hạng nặng khác. Ngoài ra, chế độ “tấn công đỉnh” cũng cho phép tấn công các phương tiện bọc thép sau một số loại che chắn (như tường). Mặc dù đã được đưa vào sử dụng từ năm 2009, tính linh hoạt của vũ khí chống tăng hạng nhẹ thế hệ tiếp theo vẫn đảm bảo nó cung cấp cho bộ binh khả năng chống tăng đáng tin cậy ở khoảng cách gần.
Tên lửa chống tăng tầm xa UMTAS (còn gọi là Mizrak-U) do công ty Roketsan của Thổ Nhĩ Kỳ phát triển, được thiết kế để trang bị cho các máy bay hạng nhẹ, trực thăng, máy bay không người lái, nhiều loại phương tiện và tàu chiến. Tầm bắn tối đa của vũ khí này là 8km, được trang bị đầu đạn xuyên giáp đa năng, dùng để tấn công các xe tăng chiến đấu chủ lực và các phương tiện bọc thép hạng nặng khác. Ngoài ra, nó có thể được trang bị đầu đạn nhiệt áp, dùng để tấn công các tòa nhà và các mục tiêu dễ bị tấn công. Tên lửa UMTAS đã hoàn thành các chứng nhận đủ điều kiện và được trang bị cho quân đội Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 2018.
Tên lửa chống tăng tầm xa UMTAS được trang bị đầu dò hình ảnh hồng ngoại, nhưng công ty Roketsan cũng đã phát triển một phiên bản biến thể có tên L-UMTAS (được trang bị đầu dẫn laser bán chủ động). Tên lửa này còn được trang bị một liên kết dữ liệu tần số vô tuyến, cho phép sử dụng các chế độ vận hành như “phóng sau không quản” hoặc “người điều khiển”. Đồng thời có thể thực hiện hai chế độ tấn công: “khóa mục tiêu trước khi phóng” và “khóa mục tiêu sau khi phóng”.
Công ty Roketsan hiện đang phát triển phiên bản biến thể của hệ thống chiến đấu tương lai UMTAS-GM, với phiên bản Block 1 ra mắt tại Triển lãm Quốc phòng và An ninh Istanbul (IDEF) ở Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng 7 năm 2023. Hệ thống chiến đấu tương lai UMTAS-GM dài và nặng hơn so với tên lửa chống tăng tầm xa UMTAS cơ bản, có thể được phóng từ nền tảng mặt đất hoặc trực thăng, với tầm bắn tối đa lần lượt là 16 km hoặc 20 km. Hệ thống UMTAS-GM Block 1 được trang bị đầu dẫn kép bao gồm chế độ chụp ảnh hồng ngoại và laser dẫn đường bán chủ động. Trong khi phiên bản Block 2 sắp ra mắt sẽ được trang bị đầu dẫn kép bao gồm chế độ chụp ảnh hồng ngoại và camera ban ngày.
Dòng tên lửa “Spike” được phát triển bởi Công ty Hệ thống Phòng thủ Tiên tiến Rafael của Israel (gọi tắt là Công ty Rafael). Việc sản xuất được thực hiện bởi EuroSpike, một liên doanh giữa Rafael, Công ty Quốc phòng Diehl và Công ty Rheinmetall ở châu Âu. Hệ thống tên lửa “Spike” đã đạt được thành công lớn trên thị trường xuất khẩu, với hơn 33000 bộ được bán cho 33 khách hàng khác nhau.
Dòng tên lửa này hiện bao gồm các mẫu đang được sản xuất như: “Spike” SR tên lửa chống tăng vác vai (tầm ngắn), tầm bắn 2 km; Tên lửa chống tăng “Spike” LR2 (tầm xa), có thể phóng bằng giá ba chân, xe cơ giới hoặc trực thăng, với tầm bắn trên mặt đất là 5,5 km và tầm bắn trên không là 10 km; Tên lửa chống tăng “Spike” ER2 (tầm xa mở rộng), có thể phóng từ xe cơ giới hoặc trực thăng, tầm bắn trên mặt đất là 10 km và trên không là 16 km; Tên lửa chống tăng “Spike” NLOS (Tên lửa chống tăng ngoài tầm nhìn), có thể phóng từ xe cơ giới hoặc trực thăng, với tầm bắn trên mặt đất đạt 32 km và trên không lên tới 50 km. Về mặt kỹ thuật, dòng tên lửa “Spike” còn bao gồm mẫu “Spike-Firefly”, nhưng đây là tên lửa tuần tra cánh quay, không thuộc dòng tên lửa chống tăng.
Mẫu phổ biến nhất trong dòng Spike là “Spike” LR2, một tên lửa chống tăng có thể được phóng từ ba chân hoặc gắn trên xe. Tên lửa này được trang bị hình ảnh hồng ngoại và camera ban ngày độ phân giải cao, có thể hoạt động trong chế độ “bắn và quên”. Chế độ này cho phép người bắn giám sát tên lửa trong giai đoạn bay qua liên kết dữ liệu cáp quang. Ngoài ra, tên lửa “Spike” LR2 còn có khả năng tấn công một nhóm mục tiêu, (bao gồm cả các mục tiêu tĩnh như tòa nhà) dựa trên các tọa độ khác nhau. Tên lửa này được trang bị một đầu đạn xuyên giáp kiểu tiếp nối, được cho là có khả năng xuyên thủng hơn 1000 mm lớp bọc thép và có thể thực hiện các cuộc tấn công từ trên đỉnh vào các xe bọc thép.
Các yêu cầu mới đối với tên lửa chống tăng trong tương lai
Nhìn chung, việc nâng cao hiệu quả của các dòng tên lửa chống tăng mới đã được cải thiện đáng kể. Bằng cách tích hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), cảm biến hiện đại và hệ thống động cơ cải tiến, tầm bắn của tên lửa chống tăng sẽ xa hơn và mức độ tự động hóa sẽ cao hơn. Những tiến bộ này sẽ tiếp tục phát triển nhằm đối phó với các biện pháp phòng thủ như tác chiến điện tử (phá vỡ liên kết dữ liệu) và việc làm lóa/mù cảm biến quang học bằng laser. Để bảo vệ tên lửa chống tăng khỏi bị phản công, khả năng tấn công từ khoảng cách xa và sử dụng quỹ đạo ngoài tầm nhìn sẽ ngày càng trở nên quan trọng, nhất là khi giao tranh với xe tăng địch từ xa. Ngoài ra, trong các tình huống chiến đấu ở môi trường đô thị, nơi xe tăng và xe chiến đấu bộ binh của đối phương được triển khai dày đặc, tên lửa chống tăng sẽ cần phải đáp ứng những yêu cầu mới, bao gồm khả năng bắt mục tiêu hiệu quả trong các điều kiện phức tạp và hỗn loạn.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất có thể là duy trì năng lực sản xuất công nghiệp để đảm bảo khả năng sản xuất đủ số lượng tên lửa chống tăng trong dài hạn. Do lực lượng vũ trang Ukraine tiêu thụ tên lửa chống tăng với tốc độ rất nhanh, các quốc gia phương Tây hiện đang gặp khó khăn trong việc bổ sung kho dự trữ trong thời gian ngắn. Nếu năng lực sản xuất không được mở rộng đáng kể, các quốc gia NATO có thể đối mặt với nguy cơ thiếu tên lửa chống tăng trong các cuộc xung tiếp theo.
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Bài viết được đăng tải trên tập san của tạp chí quân sự Trung Quốc, số 9/2024.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tạp chí, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi và các vấn đề khác quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua đia chỉ mail: [email protected]