Năm 2024 mở ra một bức tranh đa chiều về an ninh khu vực Đông Bắc Á, khu vực này đang được chứng kiến một cuộc chơi địa chính trị căng thẳng. Từng động thái của các cường quốc được tính toán như một ván cờ, nơi mỗi nước đi đều có thể định hình lại cục diện khu vực. Triều Tiên liên tiếp phóng tên lửa nhằm răn đe các đối thủ, mối quan hệ Triều Tiên – Hàn Quốc căng thẳng hơn bao giờ hết, Nhật Bản mạnh tay với ngân sách quốc phòng lớn, trong khi Hàn Quốc ngày càng thể hiện rõ tham vọng trở thành một cực quyền lực mới. Trên tất cả, cuộc đấu trí Mỹ – Trung đã biến Đông Bắc Á thành một “điểm nóng” chiến lược toàn cầu, nơi ranh giới giữa hòa bình và xung đột ngày càng mong manh. Dự báo năm 2025, các thế lực tiếp tục duy trì một cuộc chơi mà không ai muốn là người phá vỡ trật tự, nhưng cũng không ai sẵn sàng nhượng bộ.
Những chuyển biến mới trong quan hệ liên Triều trong năm 2024
Năm 2024 chứng kiến một giai đoạn đầy biến động trong quan hệ liên Triều. Sau những nỗ lực đối thoại và hợp tác trong quá khứ, mối quan hệ giữa hai miền đã trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết. Triều Tiên tiếp tục đẩy mạnh các hoạt động quân sự, bao gồm thử nghiệm tên lửa đạn đạo liên lục địa, tên lửa hành trình và các loại vũ khí mới. Các cuộc tập trận quân sự chung giữa Hàn Quốc và Mỹ cũng diễn ra thường xuyên hơn, làm gia tăng căng thẳng quân sự trên bán đảo. Cả Hàn Quốc và Triều Tiên đều đưa ra những tuyên bố cứng rắn, cáo buộc lẫn nhau vi phạm thỏa thuận và có hành động khiêu khích. Các kênh đối thoại giữa hai bên hầu như đóng băng, không có tiến triển đáng kể trong việc giải quyết các bất đồng. Tình hình địa chính trị phức tạp trong khu vực, đặc biệt là cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung, đã tác động không nhỏ đến quan hệ liên Triều, khiến cho việc tìm kiếm giải pháp hòa bình trở nên khó khăn hơn.
Vấn đề hạt nhân của Triều Tiên vẫn là nguyên nhân chính gây ra căng thẳng trong quan hệ liên Triều. Triều Tiên coi chương trình hạt nhân là một công cụ để bảo đảm an ninh quốc gia và đòi hỏi Mỹ phải dỡ bỏ các lệnh trừng phạt. Sự khác biệt lớn về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa hai miền khiến việc tìm kiếm tiếng nói chung trở nên khó khăn. Áp lực từ các cường quốc lớn như Mỹ và Trung Quốc cũng tác động đến quan hệ liên Triều. Mỹ muốn Triều Tiên phi hạt nhân hóa hoàn toàn, trong khi Trung Quốc muốn duy trì ổn định trong khu vực và tìm kiếm giải pháp hòa bình. Tình hình căng thẳng hiện nay làm gia tăng nguy cơ xảy ra một cuộc xung đột vũ trang trên bán đảo Triều Tiên, gây hậu quả nghiêm trọng cho cả khu vực và thế giới. Căng thẳng liên Triều ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế của cả hai miền, làm giảm cơ hội hợp tác kinh tế và đầu tư. Tình hình căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên gây bất ổn cho khu vực Đông Bắc Á và làm phức tạp thêm các vấn đề an ninh quốc tế.
Hãng Thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA) vào ngày 16/10/2024 thông báo Quốc hội nước này đã hoàn thành việc sửa đổi hiến pháp với nội dung từ bỏ mục tiêu thống nhất quốc gia, đồng thời xác định Hàn Quốc là “quốc gia thù địch”. Triều Tiên cũng tuyên bố rằng các tuyến đường bộ và đường sắt kết nối với Hàn Quốc thuộc biên giới phía Nam của Triều Tiên – biểu tượng của hợp tác liên Triều – đã bị cắt đứt hoàn toàn. Tình hình trên bán đảo Triều Tiên đã luôn ở tình trạng giằng co với các động thái căng thẳng từ hai phía trong suốt 2 năm qua. Tiến trình đối thoại bế tắc, tăng cường sức mạnh quân sự là những động thái thường thấy từ cả hai bên
Hãng thông tấn trung ương Triều Tiên (KCNA) ngày 9/10 đưa tin cho biết bắt đầu từ cùng ngày, Bộ Tổng tham mưu quân đội nhân dân Bắc Triều Tiên sẽ tiến hành cắt đứt hoàn toàn các tuyến đường bộ, đường sắt liên Triều và xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố tại các khu vực này. Gần đây, cuộc tập trận quân sự của đồng minh Hàn-Mỹ tại khu vực gần biên giới, sự xuất hiện thường xuyên của các lực lượng chiến lược của Mỹ, là nhằm chuẩn bị cho chiến tranh xâm lược và đe dọa sự sụp đổ của chính quyền Bình Nhưỡng. Theo đó, Bắc Triều Tiên khẳng định sẽ thực hiện các biện pháp quyết liệt và mạnh mẽ hơn để bảo vệ an ninh quốc gia. Bộ Tổng tham mưu quân đội nhân dân Bắc Triều Tiên đã chỉ thị yêu cầu các đơn vị pháo binh ở khu vực gần biên giới, cũng như những đơn vị thực hiện nhiệm vụ hỏa lực quan trọng, phải chuẩn bị sẵn sàng tác chiến. Ngoài ra, Bắc Triều Tiên đã ra lệnh cho 8 lữ đoàn pháo binh được trang bị đầy đủ theo biên chế thời chiến phải chuyển sang trạng thái sẵn sàng khai hỏa trước 8 giờ tối ngày 13/10 và hoàn tất các công tác chuẩn bị chiến đấu.
Bà Kim Yo-jong ngày 12/10 cũng từng đe dọa một “thảm kịch khủng khiếp” sẽ xảy ra nếu máy bay không người lái của Seoul tiếp tục xuất hiện trên bầu trời Bình Nhưỡng. Bộ Quốc phòng Hàn Quốc sau đó cũng đáp trả lại rằng ngày Bắc Triều Tiên thực hiện cách hành động ảnh hưởng đến an ninh của quốc gia, chính là ngày chế độ Bắc Triều Tiên sụp đổ. Theo cơ quan ngôn luận của đảng Lao động Bắc Triều Tiên, ngày 28/10 đã đưa tin về kết quả điều tra cuối cùng liên quan tới cáo buộc Hàn Quốc xâm phạm chủ quyền miền Bắc bằng máy bay không người lái (drone) được người phát ngôn Bộ Quốc phòng nước này công bố một ngày trước. Bắc Triều Tiên khẳng định drone được quân đội Hàn Quốc triển khai nhằm rải truyền đơn chống miền Bắc, cũng như cảnh báo về các hành vi khiêu khích chính trị và quân sự nguy hiểm từ Hàn Quốc
Tác động của căng thẳng liên Triều đến an ninh khu vực Đông Bắc Á và trật tự thế giới
Căng thẳng liên Triều không chỉ là vấn đề nội bộ của bán đảo Triều Tiên mà còn tác động sâu rộng đến an ninh khu vực Đông Bắc Á và trật tự thế giới. Dưới đây là một số tác động chính:
Tác động đến an ninh khu vực Đông Bắc Á
Căng thẳng liên Triều thúc đẩy cả Hàn Quốc và Triều Tiên tăng cường năng lực quân sự, dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang nguy hiểm trong khu vực. Điều này không chỉ làm gia tăng chi tiêu quốc phòng mà còn tạo ra một môi trường không ổn định và dễ xảy ra xung đột. Căng thẳng liên Triều làm gia tăng bất ổn chính trị trong khu vực, đặc biệt là ở các nước láng giềng như Hàn Quốc và Nhật Bản. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của các nước này và làm phức tạp thêm các mối quan hệ trong khu vực.
Căng thẳng liên Triều gây ra những tác động tiêu cực đến kinh tế của các nước trong khu vực, đặc biệt là các nước có quan hệ thương mại chặt chẽ với Hàn Quốc và Triều Tiên. Các hoạt động đầu tư và du lịch bị đình trệ, làm giảm tăng trưởng kinh tế, làm thay đổi cán cân lực lượng trong khu vực, đặc biệt là giữa các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Nga. Điều này có thể dẫn đến những cuộc cạnh tranh ảnh hưởng gay gắt và làm gia tăng nguy cơ xung đột giữa các cường quốc lớn.
Tác động đến trật tự thế giới
Thử thách trật tự quốc tế dựa trên luật pháp: Các động thái răn đe của Triều Tiên cũng như các hoạt động thù địch từ phía Mỹ và Hàn Quốc đang thách thức trật tự quốc tế dựa trên luật pháp và các quy tắc chung. Làm suy yếu các cơ chế hợp tác quốc tế: Căng thẳng liên Triều làm suy yếu các cơ chế hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề an ninh toàn cầu. Tăng nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân: Việc Triều Tiên phát triển vũ khí hạt nhân có thể tạo ra hiệu ứng domino, khuyến khích các quốc gia khác trong khu vực phát triển vũ khí hạt nhân để đảm bảo an ninh.
Ảnh hưởng đến quan hệ giữa các cường quốc: Căng thẳng liên Triều đã trở thành một điểm nóng trong quan hệ giữa các cường quốc lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga và các nước châu Âu. Điều này làm phức tạp thêm các vấn đề toàn cầu và có thể dẫn đến những cuộc đối đầu lớn hơn. Căng thẳng liên Triều không chỉ là một vấn đề khu vực mà còn là một thách thức đối với an ninh và ổn định toàn cầu. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia trong khu vực và cộng đồng quốc tế. Việc tìm kiếm một giải pháp hòa bình, phi hạt nhân hóa bán đảo Triều Tiên là điều cấp thiết để đảm bảo hòa bình và ổn định lâu dài cho khu vực Đông Bắc Á và thế giới.
Căng thẳng liên Triều không chỉ ảnh hưởng đến an ninh quân sự mà còn gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường sống của người dân hai miền. Việc tập trung quân sự dày đặc, các cuộc thử nghiệm vũ khí và các hoạt động công nghiệp liên quan đến quốc phòng đã gây ô nhiễm nguồn nước, đất đai và không khí. Khu phi quân sự, vốn là một khu vực tự nhiên độc đáo, đã bị suy thoái nghiêm trọng do các hoạt động quân sự kéo dài. Hơn nữa, căng thẳng chính trị đã cản trở các nỗ lực bảo tồn môi trường và phát triển bền vững ở khu vực này.
Những điều chỉnh của Nhật Bản đối với khu vực Đông Bắc Á năm 2024
Năm 2024, Nhật Bản đã thực hiện một số điều chỉnh đáng kể trong chính sách đối ngoại của mình đối với khu vực Đông Bắc Á, phản ánh những thay đổi trong bối cảnh địa chính trị phức tạp và những thách thức mới nổi lên.
Theo các tin tức chính trị mới nhất của Nhật Bản, gần đây, tình hình chính trị Nhật Bản đang trong thời kì khá căng thẳng. Kết quả tổng tuyển cử ngày 28/10/2024 đã đặt nền chính trị Nhật Bản vào tình huống bấp bênh khi không có đảng nào có đủ đa số phiếu để nắm quyền. Lần đầu tiên sau 15 năm, liên minh cầm quyền ở Nhật Bản mất thế đa số ở Hạ viện, mở đường cho phe đối lập chuyển hướng chương trình nghị sự của nước này.
Trong những năm gần đây, đường hướng chủ đạo của Đảng LDP là “ngoại giao hòa bình tích cực”, đấu tranh thực hiện giải trừ quân bị, bao gồm cả giải trừ vũ khí hạt nhân; định hướng cơ bản là hợp tác chặt chẽ với các nước dân chủ tự do, ưu tiên chú trọng mối quan hệ đồng minh Nhật Bản – Mỹ; mục tiêu mang tính toàn cầu là Nhật Bản tích cực đóng góp lớn hơn cho cộng đồng quốc tế. Cựu Thủ tướng Nhật Bản K. Fumio đã từng bày tỏ “quyết tâm bảo vệ đầy đủ các giá trị phổ quát về tự do, dân chủ, nhân quyền và pháp quyền” và “thúc đẩy mạnh mẽ một khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở”. Ông K. Fumio chú trọng giải quyết các vấn đề toàn cầu, bao gồm giải trừ hạt nhân, không phổ biến vũ khí hạt nhân, biến đổi khí hậu và các hoạt động thương mại
Tăng cường quan hệ đồng minh với Mỹ: Nhật Bản đã tăng cường hợp tác quân sự với Mỹ, bao gồm việc mở rộng các cuộc tập trận chung và nâng cấp khả năng phòng thủ tên lửa. Nhật Bản đã đóng góp nhiều hơn vào chi phí duy trì lực lượng Mỹ đóng quân tại Nhật Bản, đồng thời tăng cường khả năng tự vệ.
Trong quan hệ với Trung Quốc: Mối quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa hai cường quốc lớn. Nhật Bản tìm cách cân bằng giữa việc hợp tác với Trung Quốc trong các lĩnh vực kinh tế và việc đối phó với những hành động gây hấn của Trung Quốc ở Biển Đông. Nhật Bản đã tăng cường hợp tác với các nước ASEAN nhằm đa dạng hóa các đối tác và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
Quan hệ với Hàn Quốc: Sau nhiều năm căng thẳng, quan hệ giữa Nhật Bản và Hàn Quốc có dấu hiệu cải thiện, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bất đồng lịch sử và lãnh thổ chưa được giải quyết hoàn toàn, gây cản trở cho sự phát triển toàn diện của mối quan hệ.
Quan tâm đến vấn đề Triều Tiên: Nhật Bản tiếp tục tham gia vào các nỗ lực của cộng đồng quốc tế nhằm giải quyết vấn đề hạt nhân của Triều Tiên. Nhật Bản luôn bày tỏ lo ngại về các vụ thử tên lửa và hoạt động hạt nhân của Triều Tiên, coi đây là một mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia.
Tăng cường vai trò trong khu vực: Nhật Bản ngày càng khẳng định vai trò của mình trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, thông qua việc tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực và tham gia vào các sáng kiến an ninh khu vực. Đồng thời, Nhật Bản cũng quan tâm đến các thách thức phi truyền thống như biến đổi khí hậu, an ninh mạng và khủng bố.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chính sách của Nhật Bản
Nhật Bản đang đứng trước những thách thức lớn trong quan hệ quốc tế cũng như từ môi trường an ninh khu vực và thế giới, luôn tiềm ẩn những nguy cơ leo thang căng thẳng. Bên cạnh đó, mối quan hệ của Nhật Bản với Trung Quốc từ quá khứ đến hiện tại luôn tồn tại những nguy cơ xung đột; vấn đề eo biển Đài Loan (Trung Quốc), tình hình bán đảo Triều Tiên cũng làm gia tăng những lo ngại về an ninh trong cộng đồng quốc tế. Mối đe dọa từ Triều Tiên và các hoạt động quân sự hóa của Trung Quốc ở Biển Đông là những yếu tố quan trọng thúc đẩy Nhật Bản tăng cường khả năng phòng thủ và hợp tác với các đồng minh. Nhật Bản cần duy trì các mối quan hệ kinh tế tốt với các nước trong khu vực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu.
Cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc tác động lớn đến chính sách đối ngoại của Nhật Bản, buộc nước này phải lựa chọn giữa các đối tác và cân nhắc các lợi ích khác nhau. Những điều chỉnh trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản phản ánh sự phức tạp và đa dạng của môi trường an ninh khu vực Đông Bắc Á. Nhật Bản đang tìm cách cân bằng giữa các lợi ích khác nhau, vừa muốn duy trì quan hệ tốt với các đối tác kinh tế lớn, vừa muốn đảm bảo an ninh quốc gia và tăng cường vai trò của mình trong khu vực.
Nhìn chung, Nhật Bản đầu tư mạnh vào việc hiện đại hóa các hệ thống vũ khí, bao gồm tên lửa, tàu ngầm và máy bay chiến đấu. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là việc Nhật Bản mở rộng khả năng tấn công vào các căn cứ của đối phương ở bên ngoài lãnh thổ, đánh dấu sự thay đổi lớn so với chính sách phòng thủ thuần túy trước đây. Nhật Bản tăng cường hợp tác quân sự với các đồng minh, đặc biệt là Mỹ, để nâng cao khả năng tương tác và chia sẻ thông tin tình báo.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc và các hoạt động quân sự hóa ở Biển Đông là một trong những mối quan ngại lớn nhất của Nhật Bản. Nhật Bản cũng nhận thức rõ về các thách thức phi truyền thống như biến đổi khí hậu và an ninh mạng, và đã đưa chúng vào chiến lược phòng thủ quốc gia. Nhật Bản cam kết tăng cường ngân sách quốc phòng để hiện đại hóa quân đội và đáp ứng các thách thức an ninh mới. Sự tăng cường sức mạnh quân sự của Trung Quốc và các hoạt động quyết đoán của Bắc Kinh ở Biển Đông đã khiến Nhật Bản cảm thấy bất an và buộc phải điều chỉnh chiến lược phòng thủ.
Các vụ thử tên lửa liên tục của Triều Tiên đã làm gia tăng mối đe dọa đối với an ninh của Nhật Bản. Mỹ đã thúc đẩy Nhật Bản tăng cường vai trò trong việc duy trì an ninh khu vực và chia sẻ gánh nặng quốc phòng.
Ý nghĩa và tác động đối với Nhật Bản
Chiến lược phòng thủ mới đánh dấu một sự thay đổi căn bản trong tư duy về an ninh của Nhật Bản, từ phòng thủ thuần túy sang một tư thế phòng thủ tích cực hơn. Chiến lược mới có thể gây ra những phản ứng khác nhau từ các nước láng giềng, đặc biệt là Trung Quốc. Nhật Bản sẽ tìm cách tăng cường hợp tác với các đồng minh và đối tác để đối phó với các thách thức an ninh chung. Chiến lược phòng thủ mới của Nhật Bản năm 2024 là một phản ứng trước những thay đổi nhanh chóng của tình hình an ninh khu vực. Nó đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách quốc phòng của Nhật Bản và có thể gây ra những tác động sâu rộng đến quan hệ quốc tế trong khu vực và trên thế giới.
Chiến lược phòng thủ mới của Nhật Bản năm 2024, với những thay đổi đáng kể về năng lực quân sự và định hướng chiến lược, chắc chắn sẽ gây ra những tác động sâu sắc đến quan hệ giữa Nhật Bản và Trung Quốc. Việc Nhật Bản tăng cường năng lực quân sự và mở rộng khả năng tấn công sẽ khiến Trung Quốc cảm thấy bị đe dọa trực tiếp đến lợi ích an ninh quốc gia. Trung Quốc có thể coi đây là một hành động khiêu khích và gia tăng nghi ngờ về thiện chí của Nhật Bản. Cả hai nước có thể rơi vào một vòng xoáy chạy đua vũ trang, làm gia tăng chi tiêu quân sự và căng thẳng trong khu vực. Căng thẳng xung quanh quần đảo Senkaku có thể leo thang khi cả hai nước đều tăng cường hiện diện quân sự ở khu vực này. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến tranh chấp Biển Đông, nhưng việc Nhật Bản tăng cường hợp tác với các nước ASEAN và Mỹ sẽ tác động gián tiếp đến vấn đề này, gây ra những phản ứng từ phía Trung Quốc.
Các doanh nghiệp Nhật Bản có thể trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư vào Trung Quốc, đặc biệt là trong các lĩnh vực liên quan đến quốc phòng và công nghệ cao. Căng thẳng chính trị có thể dẫn đến việc áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại, gây tổn hại đến nền kinh tế của cả hai nước.
Việc Nhật Bản thay đổi chiến lược sẽ làm khó khăn hơn cho việc xây dựng lòng tin và hợp tác giữa hai nước trong các diễn đàn khu vực như ASEAN. Các nước ASEAN có thể bị đặt vào tình thế khó xử khi phải lựa chọn giữa Nhật Bản và Trung Quốc.
Chiến lược mới của Nhật Bản sẽ làm phức tạp thêm cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc, khiến tình hình khu vực trở nên căng thẳng hơn. Căng thẳng Nhật – Trung có thể lan rộng và gây ra những hậu quả khó lường đối với an ninh và ổn định toàn cầu. Mặc dù có những căng thẳng, nhưng cả Nhật Bản và Trung Quốc đều nhận thức được tầm quan trọng của quan hệ hợp tác kinh tế và thương mại. Cả hai nước đều có thể tìm kiếm những lĩnh vực hợp tác chung để giảm thiểu căng thẳng và xây dựng lòng tin.
Ngày 27/5/2024, các nhà lãnh đạo Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đã tổ chức hội nghị thượng đỉnh tại Seoul, Hàn Quốc, đánh dấu sự nối lại hợp tác ba bên đã bị đình trệ kể từ cuối năm 2019. Một số phân tích cho rằng sự nối lại này là kết quả của ý định của Trung Quốc nhằm cải thiện quan hệ với Nhật Bản và Hàn Quốc để làm suy yếu “vòng vây” của hợp tác ba bên do Hoa Kỳ dẫn đầu đối với Trung Quốc. Nói cách khác, các phân tích này đưa ra giả định rằng quan hệ Trung-Mỹ là động lực quyết định thúc đẩy sự phát triển của quan hệ ba bên Trung Quốc-Nhật Bản-Hàn Quốc.
Hội nghị thượng đỉnh Hoa Kỳ-Nhật Bản-Hàn Quốc năm ngoái tại Trại David nhắm vào Trung Quốc, và Hoa Kỳ chắc chắn là một yếu tố bên ngoài quan trọng ở Đông Bắc Á. Tuy nhiên, động lực nội tại trong Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là lý do cơ bản cho sự xuất hiện và phát triển của hợp tác ba bên. Hợp tác Trung-Nhật-Hàn không nhằm vào Hoa Kỳ cũng không bị thúc đẩy hay duy trì bởi các yếu tố của Hoa Kỳ. Và không nên bị hạn chế bởi Hoa Kỳ. Tính bền vững của hợp tác ba bên trong tương lai của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cuối cùng phụ thuộc vào sự phát triển liên tục của động lực nội bộ trong ba nước.
Chiến lược phòng thủ mới của Nhật Bản chắc chắn sẽ gây ra những thay đổi lớn trong quan hệ Nhật – Trung. Để giảm thiểu những tác động tiêu cực và xây dựng một mối quan hệ ổn định và bền vững, cả hai nước cần tăng cường đối thoại, xây dựng lòng tin và tìm kiếm những lợi ích chung.
Sự gia tăng ảnh hưởng của bộ ba Mỹ, Trung, Nga trong năm 2024
Mỹ tiếp tục tập trung vào việc củng cố an ninh quốc gia, đối phó với các mối đe dọa từ Trung Quốc và Nga. Cuộc chiến công nghệ Mỹ – Trung tiếp tục diễn ra gay gắt, với trọng tâm là các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, 5G và chuỗi cung ứng. Mỹ tăng cường hợp tác với các đồng minh truyền thống và các đối tác mới nổi để đối trọng với sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Trung Quốc tiếp tục thúc đẩy sáng kiến Một Vành Đai, Một Con Đường, nhằm mở rộng ảnh hưởng kinh tế và địa chính trị ra toàn cầu, đầu tư mạnh vào các công nghệ mới nổi, nhằm giảm sự phụ thuộc vào công nghệ của Mỹ và trở thành một cường quốc công nghệ hàng đầu thế giới, tăng cường ảnh hưởng ở các nước láng giềng thông qua các dự án đầu tư và hỗ trợ kinh tế.
Trung Quốc thực hiện các biện pháp quyết đoán hơn để bảo vệ các yêu sách cực kỳ bành trướng của Trung Quốc. Đồng thời, các bên yêu sách nhỏ hơn đang cố gắng củng cố các yêu sách của riêng họ vì và bất chấp kỳ vọng rằng khả năng thể hiện sức mạnh của Trung Quốc vào Biển Đông sẽ sớm trở nên vô song.
Với sự tham gia của Hoa Kỳ, họ không đưa ra lập trường chính thức nào về các tranh chấp lãnh thổ nhưng lại xung đột với Trung Quốc về quyền tiến hành giám sát quân sự từ bên trong vùng đặc quyền kinh tế của Trung Quốc và đã can thiệp ngoại giao để ngăn Trung Quốc thống trị các cuộc đàm phán với các nước láng giềng. Điều này đã làm tăng thêm một lớp cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc về vấn đề Biển Đông.
Về nước Nga, Nga luôn tìm kiếm không gian địa chính trị, tiếp tục đối đầu với phương Tây, đặc biệt là Mỹ và các nước châu Âu. Ngoài ra, Nga tăng cường hợp tác với các nước khác: như Trung Quốc và Ấn Độ, để đối trọng với phương Tây. Ngoài ra, Nga tận dụng lợi thế về năng lượng và vũ khí để tăng cường ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế.
Tác động đến các khu vực và vấn đề toàn cầu
Sự gia tăng ảnh hưởng của các nước lớn năm 2024 đã tạo ra một bức tranh thế giới phức tạp và đầy biến động.
Cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc tác động mạnh mẽ đến tình hình ở Đông Á, đặc biệt là Biển Đông và eo biển Đài Loan. Nga tiếp tục căng thẳng với châu Âu thông qua các hoạt động quân sự và năng lượng. Các cường quốc lớn cạnh tranh ảnh hưởng ở Trung Đông, đặc biệt là trong cuộc xung đột ở Syria và Yemen.
Các quốc gia nhỏ hơn phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc định hình chính sách ngoại giao và bảo vệ lợi ích quốc gia. Đồng thời, cũng có những cơ hội mới để hợp tác và xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bền vững hơn.
Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung, diễn ra trong những năm gần đây, đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với nền kinh tế toàn cầu
Các doanh nghiệp giảm đầu tư tiêu dùng do bất ổn về chính sách thương mại, người tiêu dùng trì hoãn chi tiêu vì lo ngại về giá cả tăng. Cuộc chiến thương mại gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tăng chi phí sản xuất và giảm hiệu quả kinh doanh. Việc áp đặt thuế quan lên hàng hóa nhập khẩu làm tăng giá thành sản phẩm, đẩy lạm phát lên cao. Các doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng cao do gián đoạn chuỗi cung ứng. Thị trường chứng khoán và ngoại hối trở nên biến động mạnh do các nhà đầu tư lo ngại về triển vọng kinh tế toàn cầu. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng do tăng rủi ro. Nhiều doanh nghiệp đã dịch chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc để tránh thuế quan, dẫn đến thay đổi cấu trúc thương mại toàn cầu. Cuộc chiến thương mại đã làm gia tăng xu hướng bảo hộ thương mại ở nhiều quốc gia
Các nước đang phát triển, đặc biệt là những nước phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và Trung Quốc, đã bị ảnh hưởng nặng nề. Các dự án đầu tư nước ngoài giảm sút do bất ổn kinh tế. Ngành công nghiệp chế tạo bị ảnh hưởng nặng nề do gián đoạn chuỗi cung ứng và tăng chi phí sản xuất. Các sản phẩm nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi thuế quan và các biện pháp hạn chế thương mại. Cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung đã để lại những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế toàn cầu. Để phục hồi và phát triển bền vững, các quốc gia cần tăng cường hợp tác, xây dựng các cơ chế thương mại đa phương và thúc đẩy tự do hóa thương mại.
Đánh giá chung về cấu trúc an ninh hiện nay ở Đông Bắc Á
Cấu trúc an ninh ở Đông Bắc Á hiện nay đang ở trong giai đoạn chuyển tiếp, với nhiều thách thức và cơ hội. Để duy trì hòa bình và ổn định, các quốc gia trong khu vực cần tăng cường đối thoại, hợp tác và xây dựng các cơ chế giải quyết tranh chấp một cách hòa bình. Đồng thời, cộng đồng quốc tế cũng cần có những đóng góp tích cực để thúc đẩy hòa bình và ổn định ở khu vực này.
Các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc an ninh khu vực thông qua các tổ chức như ASEAN và ASEAN-US. Việc tham gia này tạo ra một nền tảng để thúc đẩy đối thoại và hợp tác, góp phần tăng cường sự ổn định và giảm thiểu nguy cơ xung đột. Sự hợp tác trong việc phòng chống khủng bố, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, và quản lý biên giới giúp các quốc gia đối phó với các mối đe dọa phi truyền thống. Điều này không chỉ bảo vệ các quốc gia khỏi các nguy cơ an ninh mà còn củng cố lòng tin lẫn nhau. Cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc là yếu tố quan trọng nhất định hình cấu trúc an ninh ở Đông Bắc Á. Các động thái của hai cường quốc này có thể tác động trực tiếp đến tình hình an ninh của các nước trong khu vực. Trung Quốc đã trở thành nền kinh tế lớn thứ 2 thế giới và đứng đầu ở khu vực. Việc phát triển quân sự nhanh chóng của Trung Quốc cùng với sự căng thẳng tại eo biển Đài Loan tạo ra các mối lo ngại lớn về an ninh trong khu vực. Những diễn biến này đòi hỏi sự theo dõi và quản lý cẩn trọng từ các bên liên quan để tránh leo thang xung đột và đảm bảo hòa bình.
Cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc lớn, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc, đã làm gia tăng căng thẳng và bất ổn tại khu vực. Các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông, biển Hoa Đông và bán đảo Triều Tiên vẫn chưa được giải quyết, tiềm ẩn nguy cơ xung đột vũ trang. Vấn đề hạt nhân của Triều Tiên vẫn là một mối đe dọa lớn đối với hòa bình và ổn định ở Đông Bắc Á. Các tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông và biển Hoa Đông là những điểm nóng tiềm ẩn xung đột. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc gia tăng ở nhiều quốc gia trong khu vực, làm phức tạp thêm các vấn đề an ninh. Tư tưởng dân tộc chủ nghĩa gia tăng ở nhiều quốc gia trong khu vực, làm phức tạp thêm các vấn đề an ninh. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Ấn Độ và Indonesia cũng tác động đến cân bằng lực lượng trong khu vực. Các mối đe dọa như biến đổi khí hậu, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Tóm lại, chính trị Đông Bắc Á được quyết định bởi các nhân tố chính: Sự gia tăng sức mạnh và ảnh hưởng của Trung Quốc tại khu vựcMỹ “xoay trục” về châu Á; Khả năng, cách thức, mức độ phản ứng của khu vực trước các tác động từ nhân tố Mỹ và Trung Quốc. Nếu xem Đông Bắc Á như một bàn cờ, cả Mỹ và Trung Quốc đang tạo ra mạng lưới liên minh nhằm bao vây đối thủ. Mỹ tăng cường hợp tác an ninh với Nhật Bản và Hàn Quốc. Trung Quốc đang tận dụng lợi thế kinh tế của mình để thu hút Nhật Bản và Hàn Quốc, nhằm giảm thiểu các rủi ro an ninh tiềm tàng từ quan hệ đối tác ba bên do Mỹ lãnh đạo.
Cấu trúc an ninh Đông Bắc Á là một mạng lưới phức tạp với nhiều yếu tố hợp tác cũng như thách thức đang tồn tại. Việc duy trì một khu vực ổn định đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và đối thoại liên tục giữa các quốc gia trong khu vực.
Dự báo tình hình Đông Bắc Á trong năm 2025 và những năm tiếp theo
Cuộc cạnh tranh giữa hai cường quốc lớn này sẽ tiếp tục là động lực chính chi phối tình hình khu vực. Các hoạt động của Mỹ và Trung Quốc ở Đông Bắc Á, bao gồm các vấn đề quân sự, kinh tế và ngoại giao, sẽ có tác động sâu sắc đến các quốc gia khác.
Việc sử dụng đến hạt nhân và tên lửa của Triều Tiên vẫn là một trong những thách thức an ninh hàng đầu ở Đông Bắc Á. Mặc dù có những nỗ lực ngoại giao, nhưng khả năng xảy ra xung đột vẫn còn. Các tranh chấp trên biển Đông và biển Hoa Đông sẽ tiếp tục là nguồn gốc của căng thẳng và bất ổn trong khu vực.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới sẽ làm thay đổi cán cân quyền lực ở Đông Bắc Á và ảnh hưởng đến các mối quan hệ giữa các quốc gia. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu sẽ gây ra nhiều thách thức mới cho các quốc gia trong khu vực, bao gồm cả an ninh lương thực, nước ngọt và quản lý thiên tai.
Các quốc gia trong khu vực sẽ tìm cách tăng cường hợp tác đa phương để giải quyết các vấn đề chung và giảm thiểu rủi ro xung đột. Mỹ và Trung Quốc sẽ tiếp tục cạnh tranh ảnh hưởng ở các nước nhỏ hơn trong khu vực, đặc biệt là các nước ASEAN. Các quốc gia sẽ tăng cường đầu tư vào quốc phòng và an ninh để đối phó với những thách thức mới. Các quốc gia sẽ tập trung vào phát triển kinh tế bền vững, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực. Những thay đổi trong chính quyền của các nước lớn như Mỹ và Trung Quốc có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại và ảnh hưởng đến tình hình khu vực.Các sự kiện bất ngờ như khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh hoặc xung đột vũ trang có thể làm đảo lộn hoàn toàn tình hình.
Khi chuẩn bị bước vào năm 2025, bàn cờ Đông Bắc Á đang xoay chuyển với nhịp độ chưa từng có. Các cường quốc như những người chơi kỳ cựu, vừa thăm dò vừa thận trọng trong từng bước đi, nhưng không ai có thể đoán trước được “nước cờ” tiếp theo của đối thủ. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, cuộc chạy đua vũ trang công nghệ cao, và những liên minh chiến lược mới đang vẽ nên một bức tranh địa chính trị đầy biến động. Đông Bắc Á đang bước vào một kỷ nguyên mới – nơi ranh giới giữa đối đầu và hợp tác mờ nhạt hơn bao giờ hết, và mỗi quyết định đều có thể tạo nên những gợn sóng lan tỏa khắp thế giới./.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
1. Friedberg, Aaron L. (2023). “Getting China Wrong”. Polity Press.
2. Smith, Sheila A. (2023). “Japan Rearmed: The Politics of Military Power”. Harvard University Press.
3. Lee, Sung-Yoon (2023). “The Sister: The Extraordinary Story of Kim Yo Jong, North Korea’s Most Powerful Woman”. PublicAffairs.
4. Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, số 12 (252), 2023, Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á, trang 3-15: “Chính sách của Trung Quốc đối với bán đảo Triều Tiên giai đoạn 2021-2023”
5. Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, số 4 (135), 2023, Học viện Ngoại giao, trang 25-42: “Cạnh tranh Mỹ-Trung tại Đông Bắc Á: Những tác động đến an ninh khu vực”
6. Roy, Denny (2019). Assertive China: Irredentism or expansionism? Survival: Global Politics and Strategy, 61(1): 51–74.
7. Roy, Denny (2019). Taiwan’s potential role in the free and open Indo-Pacific strategy: Convergence in the South Pacific. Seattle, WA: National Bureau of Asian Research.
8. Roy, Denny (2019). US strategy toward China: Three key questions for policymakers. PacNet30. Honolulu, HI: Pacific Forum.
9. Roy, Denny (2018). America’s deep rationale for PACOM. In T. Motohiro, ed. US Pacific Command and Asia: Security in the Indo-Pacific. Tokyo: Chikura Publishing Company.
10. Nguyễn Đức Lợi, “Tác động của tình hình thế giới, khu vực đối với Việt Nam trong bảo đảm lợi ích quốc gia – dân tộc”, https://tuyengiao.vn/the-gioi/tac-dong-cua-tinh-hinh-the-gioi-khu-vuc-doi-voi-viet-nam-trong-bao-dam-loi-ich-quoc-gia-dan-toc-141058
11. Andrew Yeo, “Can South Korea chart a path between the US and China in the Indo-Pacific?”, Brookings, https://www.brookings.e du/blog/order-from-chaos/2022/08/15/can-south-korea-chart-a-path-between-the-us-and-china-in-the-indo-pacific/.
12. Jung In-hwan – Choi Hyun-june, “Changing China, changing Korea: 30 years of diplomatic relations and what lies ahead”, https://english.hani.co.kr/arti/english_edition/ e_international/1055871.html.
13. Sangsoo Lee (38 North), “China and Russia in Confronting the US”, https://www. 38north.org/2022/03/north-korea-is-joining-china-and-russia-in-confronting-the-us/.
14. JETRO, 米国の対中国政策、行政措置、その他の米中関係の動向(2022 年 9 月)(Chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc, các biện pháp hành chính và những diễn biến khác trong quan hệ Hoa Kỳ – Trung Quốc (09/2022), https://www.jetro.go.jp/extimages/_ Reports/01/d58baf16cf9bec92/20220010_06.pdf.