Phản ứng quốc tế
Từ phía Nga
Nga xem Liên minh châu Âu là mối đe dọa trực tiếp và dài hạn. Các quan chức EU đã nhận định rằng Nga đang gây ra mối đe dọa trực tiếp đối với EU thông qua các hành động phá hoại và tấn công mạng.15 Mức chi tiêu quân sự khổng lồ của Nga cho thấy Tổng thống Putin có kế hoạch sử dụng lực lượng vũ trang của mình ở những nơi khác trong tương lai.15
Nga đang tăng cường quân sự một cách đáng kể. Nước này hiện đang chi tiêu nhiều hơn cho quốc phòng so với 27 quốc gia EU cộng lại, và trong năm nay, Nga sẽ đầu tư nhiều hơn vào quốc phòng so với chi phí y tế, giáo dục và chính sách xã hội cộng lại.15 Nga đang mở rộng sản xuất công nghiệp, mở các cơ sở sản xuất mới và chuyển đổi dây chuyền sản xuất thương mại cho mục đích quân sự, dự kiến sẽ sản xuất 1.500 xe tăng, 3.000 xe bọc thép và 200 tên lửa đạn đạo và hành trình Iskander trong năm nay.32
Về bố trí lực lượng, Nga đã bắt đầu củng cố biên giới phía Tây của mình, đặc biệt là biên giới với thành viên NATO mới là Phần Lan, và đang mở rộng quân đội ở quân khu Leningrad, đối diện với Estonia, Latvia và Phần Lan.14
Sự tăng cường quốc phòng của EU, mặc dù được biện minh là để răn đe, đang bị Nga diễn giải là một phần của “sự gây hấn dài hạn”, có khả năng tạo ra một vòng xoáy an ninh và đẩy nhanh cuộc chạy đua vũ trang ở châu Âu. Nhận thức của Nga về sự điều chỉnh chiến lược của EU như một mối đe dọa hiện hữu 14 có khả năng thúc đẩy việc tăng cường quân sự của chính nước này, tạo ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh cổ điển ở châu Âu. Chu kỳ đe dọa và đối phó này có nguy cơ leo thang căng thẳng và làm giảm triển vọng giảm leo thang, ngay cả khi mục tiêu đã nêu của EU là răn đe và hòa bình.5 Lời cảnh báo từ tình báo Đức rằng Ukraine chỉ là “một bước trên con đường tiến về phía Tây” đối với Nga 14 cho thấy các mục tiêu chiến lược của Nga vượt ra ngoài Ukraine, khiến việc tăng cường quốc phòng của EU trở thành một phản ứng quan trọng, dù có khả năng gây leo thang, đối với một mối đe dọa dài hạn từ Nga.
Trung Quốc
Quan hệ của EU với Trung Quốc đã chuyển dịch đáng kể, từ một đối tác sang một đối thủ cạnh tranh và đối thủ hệ thống.16 Tờ White Paper về quốc phòng của EU nhấn mạnh mối lo ngại về sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc và các mối đe dọa mà Trung Quốc gây ra cho khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương cũng như trật tự toàn cầu.16 Đặc biệt, sự kiểm soát của Trung Quốc đối với các cảng châu Âu (như Antwerp, Hamburg, Rotterdam) thông qua hệ thống quản lý giao thông cảng LOGINK được xem là rủi ro an ninh, có khả năng cho phép Trung Quốc giám sát hoặc phá hoại các hoạt động quân sự của NATO.16
Phản ứng của Trung Quốc đối với chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của EU khá phức tạp. Trung Quốc có nhận thức tiêu cực về khái niệm “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương” do Mỹ lãnh đạo, coi đó là một nỗ lực nhằm kiềm chế Trung Quốc.17 Tuy nhiên, chiến lược của EU nhấn mạnh tính tự chủ chiến lược và hợp tác thay vì đối đầu, khuyến khích Trung Quốc đóng vai trò của mình trong một khu vực hòa bình và thịnh vượng.17
Trung Quốc vừa tìm kiếm sự hợp tác kinh tế vừa cảnh giác với nỗ lực của EU nhằm giảm sự phụ thuộc và tăng cường vai trò an ninh ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Mặc dù EU cố gắng định vị mình là một tác nhân trung lập, “con đường thứ ba” 20, nhưng việc khối nhấn mạnh vào “giảm rủi ro” chuỗi cung ứng 56 và bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng 16 vốn dĩ bị Bắc Kinh coi là một động thái nhằm chống lại ảnh hưởng ngày càng tăng của mình. Việc EU công nhận Trung Quốc là “đối thủ hệ thống” 16 bất chấp tầm quan trọng kinh tế của nước này 16 cho thấy một sự khác biệt chiến lược ngày càng tăng. Trung Quốc có khả năng sẽ tiếp tục thử thách giới hạn của sự thống nhất EU trên mặt trận này, có thể tận dụng các mối quan hệ kinh tế để làm mềm lập trường an ninh của EU, đồng thời chuẩn bị cho các xung đột tiềm tàng 57 và tìm cách làm sâu sắc thêm sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau với các quốc gia như Việt Nam.28
Mỹ
Quan điểm của Mỹ đối với các sáng kiến quốc phòng của EU đã có sự thay đổi đáng chú ý. Trong khi chính quyền Trump 1.0 ban đầu phản đối mạnh mẽ các sáng kiến quốc phòng của EU, chính quyền Biden đã có sự thay đổi tinh tế hơn, không còn phản đối gay gắt nhưng cũng không chủ động hỗ trợ chúng.18
Mỹ hoan nghênh một vai trò lớn hơn của châu Âu trong quốc phòng, và đây đã trở thành ưu tiên cấp bách hơn dưới thời chính quyền Biden khi họ tái cân bằng tư thế quốc phòng và hợp tác an ninh sang khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.19 Mỹ tin rằng một nền quốc phòng châu Âu mạnh mẽ hơn và có năng lực hơn sẽ đóng góp tích cực vào an ninh toàn cầu và xuyên Đại Tây Dương, đồng thời bổ sung và tương thích với NATO, vốn vẫn là nền tảng phòng thủ tập thể cho các thành viên của mình.35
Sự thay đổi trong quan điểm của Mỹ từ phản đối sang chấp nhận (thậm chí khuyến khích ngầm) tự chủ chiến lược của EU cho thấy sự tái định vị chiến lược của Washington, ưu tiên chia sẻ gánh nặng và tập trung vào các thách thức ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Sự thay đổi trong chính sách của Hoa Kỳ là hệ quả trực tiếp của việc nước này tái định hướng chiến lược sang cạnh tranh cường quốc, đặc biệt với Trung Quốc ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.19 Hoa Kỳ nhận ra rằng các nguồn lực của mình là hữu hạn và rằng một EU có năng lực hơn có thể giảm bớt một phần gánh nặng ở châu Âu, cho phép Washington tập trung vào mặt trận chiến lược chính của mình. Tuy nhiên, sự chấp nhận này có điều kiện, đó là các nỗ lực quốc phòng của EU phải duy trì “tính bổ sung cho NATO” và tránh “trùng lặp” 6, phản ánh mong muốn tiếp tục duy trì vị trí ưu việt của Hoa Kỳ trong khuôn khổ liên minh.18 Động lực này tạo ra cả cơ hội tăng cường đoàn kết xuyên Đại Tây Dương và các trở ngại tiềm ẩn nếu việc EU theo đuổi tự chủ bị coi là làm suy yếu sự gắn kết của NATO.19
Các quốc gia/khu vực liên quan khác
Tây Balkan
An ninh và ổn định ở Tây Balkan đã bị cản trở trong vài năm qua bởi sự thiếu bình thường hóa giữa Serbia và Kosovo, thiếu hòa giải ở Bosnia và Herzegovina, cũng như căng thẳng sắc tộc và sự xuất hiện của tội phạm có tổ chức.58 Các tác nhân bên ngoài như Nga và tác động của cuộc chiến ở Ukraine, căng thẳng địa chính trị toàn cầu gia tăng và áp lực toàn cầu đối với dân chủ cũng làm suy yếu sự ổn định.58
Các công cụ của EU và NATO để chống lại các mối đe dọa lai (hybrid threats), bao gồm các mối đe dọa mạng, cần được phát triển thêm.58 Sự bất ổn ở Tây Balkan đặt ra một thách thức trực tiếp đối với chính sách an ninh của EU, nhấn mạnh nhu cầu tích hợp khu vực này vào khuôn khổ an ninh rộng lớn hơn của EU, không chỉ qua lăng kính mở rộng mà còn qua lăng kính an ninh. Sự bất ổn liên tục ở Tây Balkan nhấn mạnh sự gắn kết giữa an ninh nội bộ và bên ngoài của EU. Khu vực này không chỉ là một ứng cử viên cho việc mở rộng mà còn là một “vòng cung khủng hoảng” quan trọng 52 ảnh hưởng trực tiếp đến các mối lo ngại về an ninh và di cư của EU.58 Sự điều chỉnh chiến lược của EU, đặc biệt là việc khối tập trung vào “khả năng phục hồi của các quốc gia và xã hội” 52 và an ninh nội bộ 3, có liên quan trực tiếp ở đây. Tuy nhiên, báo cáo chỉ ra rằng các công cụ của EU “chưa đáp ứng được thách thức” 58, hàm ý một khoảng cách giữa tham vọng chiến lược và năng lực hoạt động trong việc giải quyết các mối đe dọa phức tạp, đa diện ở khu vực lân cận trực tiếp của khối.
Liên minh Châu Phi (African Union)
Sự tham gia an ninh của EU hỗ trợ khuôn khổ an ninh rộng lớn hơn của Liên minh Châu Phi (AU).60 Tuy nhiên, mối quan hệ này đối mặt với một số thách thức đáng kể. Các thách thức bao gồm tài trợ có chọn lọc từ phía EU, thiếu trách nhiệm giải trình trong việc giải ngân và sử dụng quỹ, và sự phụ thuộc quá mức của AU vào các tác nhân bên ngoài trong việc giải quyết các mối đe dọa an ninh phức tạp trên lục địa.60 AU cần “tự chủ và thúc đẩy quá trình” giải quyết các thách thức an ninh của mình thay vì phụ thuộc vào viện trợ, điều này có thể dẫn đến vị trí phụ thuộc.60
Việc “tài trợ có chọn lọc” 60 của EU, chủ yếu tập trung vào việc tài trợ các Hoạt động Hỗ trợ Hòa bình (PSOs) mà bỏ qua các thành phần quan trọng khác của Kiến trúc Hòa bình và An ninh Châu Phi (APSA), đã duy trì sự phụ thuộc của AU thay vì thúc đẩy sự tự chủ chiến lược hoàn toàn của khối.60 Điều này cho thấy sự không phù hợp tiềm ẩn giữa các mục tiêu đã nêu của EU về xây dựng năng lực và việc triển khai thực tế, điều này có thể vô tình cản trở khả năng dài hạn của AU trong việc tự giải quyết các mối đe dọa an ninh phức tạp của mình. Vấn đề “thiếu trách nhiệm giải trình trong việc giải ngân quỹ” 60 càng làm phức tạp thêm quan hệ đối tác, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của viện trợ và tính bền vững của mô hình hiện tại.
ASEAN và Trung Đông
Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của EU đã được ASEAN và khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương đón nhận tích cực vì nó bổ sung một chiều hướng chuẩn mực mạnh mẽ cho hệ thống khu vực.55 EU cố gắng tránh xa sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc, điều này phù hợp với mong muốn của ASEAN về một lập trường không liên kết.20 EU có thể mang lại nhiều lợi ích hữu hình cho khu vực, quan trọng nhất là “các chiều kích chuẩn mực của một trật tự dựa trên luật lệ và hòa bình”.55 ASEAN cũng hoan nghênh sự hỗ trợ của EU về an ninh mạng.61 Tuy nhiên, EU vẫn được coi là một “tác nhân ngoài khu vực với tác động hạn chế đến động lực an ninh khu vực của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương”.20
Bên cạnh đó, căng thẳng gia tăng ở Trung Đông đang thúc đẩy Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) và EU hướng tới một cách tiếp cận phối hợp hơn về an ninh khu vực.21 GCC nhận ra rằng làm việc với EU có thể cung cấp các kênh ngoại giao và nguồn lực quan trọng để giải quyết các thách thức chung.21 Các quốc gia GCC quan tâm đến việc tiến hành huấn luyện quân sự chung với các quốc gia EU để hỗ trợ khả năng tương tác và cập nhật năng lực quân sự.21 Tuy nhiên, các quốc gia GCC có quan điểm rõ ràng rằng EU không thể so sánh về mặt quân sự với Hoa Kỳ và không kỳ vọng EU sẽ thay thế vai trò an ninh của Mỹ trong Vùng Vịnh.21 Việc triển khai phái bộ hải quân do châu Âu dẫn đầu ở Biển Đỏ (EUNAVFOR Aspides) vào đầu năm 2024 vẫn chưa thay đổi nhận thức của các quốc gia vùng Vịnh về EU như một nhà cung cấp an ninh.21
Phản ứng của ASEAN và Trung Đông cho thấy sự chấp nhận có điều kiện đối với vai trò an ninh của EU, chủ yếu dựa trên “sức mạnh mềm” và hỗ trợ ngoại giao/kinh tế, nhưng vẫn còn hoài nghi về khả năng “sức mạnh cứng” của EU trong việc thay thế các cường quốc truyền thống. Sự điều chỉnh chiến lược của EU nhằm mục đích biến khối thành một “nhà cung cấp an ninh mạnh mẽ hơn” 7, nhưng sự đón nhận của khối ở các khu vực khác nhau cho thấy một “khoảng cách nhận thức” về năng lực của mình. Ở ASEAN, việc EU nhấn mạnh vào trật tự dựa trên luật lệ và không liên kết 55 phù hợp với lợi ích khu vực, định vị khối như một “con đường thứ ba” tiềm năng 20 giữa cạnh tranh Mỹ-Trung. Tuy nhiên, ở Trung Đông, mặc dù căng thẳng gia tăng thúc đẩy mong muốn hợp tác, “sức mạnh cứng” hạn chế của EU 22 đồng nghĩa với việc khối không được coi là người bảo đảm an ninh chính.21 Điều này hàm ý rằng mặc dù “sức mạnh mềm” và các công cụ ngoại giao của EU được đánh giá cao 54, khả năng can thiệp quân sự và định hình kết quả của khối chủ yếu bị giới hạn trong môi trường chiến lược trực tiếp của mình, với cách tiếp cận sắc thái hơn, dựa trên “sức mạnh mềm” ở các khu vực khác.
Tác động và anh hưởng đến cục diện an ninh toàn cầu, khu vực và Việt Nam
Cục diện an ninh toàn cầu và khu vực
Eo biển Đài Loan và Biển Đông
Eo biển Đài Loan và Biển Đông là những khu vực có tầm quan trọng chiến lược đối với EU, cả về kinh tế và địa chính trị. Khoảng 40% thương mại nước ngoài của EU phụ thuộc vào hành lang tự do và an toàn này.24 Do đó, EU có lợi ích đáng kể trong việc duy trì ổn định và tự do hàng hải trong khu vực.
Chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của EU nhằm ổn định căng thẳng ở Biển Đông và Eo biển Đài Loan, mô tả đây là những thách thức đối với “an ninh và thịnh vượng” của châu Âu.23 EU cũng bày tỏ mối lo ngại về sự gia tăng quân sự của Trung Quốc và “mối đe dọa từ các chế độ độc tài”.23
Về vai trò của mình, EU cam kết thúc đẩy các tuyến đường biển liên lạc và tăng cường triển khai hải quân của các quốc gia thành viên trong khu vực, đồng thời hỗ trợ năng lực của các đối tác Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương để đảm bảo an ninh hàng hải.56 Các quốc gia thành viên EU như Pháp và Hà Lan đã tăng cường hoạt động trong khu vực, bao gồm các cuộc tuần tra và thăm cảng, gửi thông điệp ủng hộ tự do hàng hải.56
Mặc dù chiến lược của EU ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương chủ yếu là kinh tế và chuẩn mực, sự hiện diện và cam kết của EU đối với luật pháp quốc tế ở Biển Đông và Eo biển Đài Loan có thể có tác động ổn định, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh cường quốc. Sự điều chỉnh chiến lược của EU, bằng cách tăng cường tập trung vào Ấn Độ Dương-Thái Bình Bình Dương 47 và nhấn mạnh “quản trị đại dương” 47 và “trật tự quốc tế dựa trên luật lệ” 24, đã gián tiếp góp phần vào một môi trường hàng hải ổn định hơn. Mặc dù EU thiếu khả năng triển khai sức mạnh quân sự như Hoa Kỳ hay Trung Quốc trong khu vực 20, nhưng vị thế ngoại giao và kinh tế của khối, cùng với việc tăng cường triển khai hải quân của các quốc gia thành viên 24, có thể đóng vai trò “cân bằng” 62 để duy trì căng thẳng thấp và đa dạng hóa chuỗi cung ứng.23 Cách tiếp cận “sức mạnh mềm” này, kết hợp với sự hiện diện “sức mạnh cứng” có chọn lọc, nhằm đảm bảo chuỗi cung ứng linh hoạt 23 và thách thức ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trong kết nối và thiết lập tiêu chuẩn 23, điều này gián tiếp mang lại lợi ích cho ổn định khu vực và các quốc gia như Việt Nam, những nước ủng hộ luật pháp quốc tế trong các tranh chấp hàng hải.24
Xung đột Nga – Ukraine và Trung Đông
Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã thúc đẩy sự điều chỉnh chiến lược của EU, biến khối thành một tác nhân an ninh tích cực hơn trên lục địa của mình. EU đã sử dụng Quỹ Hòa bình Châu Âu (EPF) để nhanh chóng cung cấp viện trợ quân sự cho Ukraine, với tổng số hỗ trợ quân sự được EPF tài trợ cho Ukraine lên tới khoảng 10.6 tỷ EUR.25 Cuộc chiến đã bộc lộ những thiếu sót trong kế hoạch và năng lực quốc phòng của các quốc gia thành viên EU, thúc đẩy họ đánh giá lại cách tiếp cận của mình.3 Nga sẽ vẫn là mối đe dọa cơ bản đối với an ninh châu Âu trong tương lai gần, đòi hỏi một phản ứng kịp thời từ EU.32
Đồng thời, vai trò của EU ở Trung Đông vẫn bị hạn chế bởi sự thiếu hụt “sức mạnh cứng” và sự phức tạp của các lợi ích khu vực. Bất ổn ở khu vực Vùng Vịnh rộng lớn hơn có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích an ninh và kinh tế của EU, và EU đã tăng cường nỗ lực chính trị để chấm dứt xung đột Israel-Palestine.65 Tuy nhiên, các quốc gia vùng Vịnh không kỳ vọng EU sẽ thay thế vai trò an ninh của Mỹ.21 EU có “sức mạnh cứng” rất yếu và không thể khẳng định sức mạnh cứng của mình một cách tập thể.22
Xung đột Nga-Ukraine đã thúc đẩy sự điều chỉnh chiến lược của EU, biến nó thành một tác nhân an ninh tích cực hơn trên lục địa của mình, nhưng vai trò của EU ở Trung Đông vẫn bị hạn chế bởi sự thiếu hụt “sức mạnh cứng” và sự phức tạp của các lợi ích khu vực. Sự điều chỉnh chiến lược của EU, mặc dù toàn diện, cho thấy một sự ưu tiên rõ ràng đối với khu vực lân cận trực tiếp của mình (Ukraine) hơn là các mặt trận xa xôi hoặc phức tạp hơn (Trung Đông). Khoản viện trợ quân sự đáng kể cho Ukraine 25 cho thấy sự sẵn lòng mới của EU để hành động như một “nhà cung cấp an ninh” trên lục địa của mình, tác động trực tiếp đến diễn biến xung đột bằng cách củng cố khả năng phòng thủ của Ukraine.37 Tuy nhiên, ở Trung Đông, sự can dự của EU vẫn chủ yếu là ngoại giao và nhân đạo 66, phản ánh “điểm yếu cấu trúc” của khối trong việc triển khai sức mạnh cứng 54 và sự tương tác phức tạp của các tác nhân khu vực và vị trí ưu việt của Hoa Kỳ.22 Điều này cho thấy rằng mặc dù EU hướng tới ảnh hưởng toàn cầu 34, khả năng can thiệp quân sự và định hình kết quả của khối chủ yếu bị giới hạn trong môi trường chiến lược trực tiếp của mình, với cách tiếp cận sắc thái hơn, dựa trên “sức mạnh mềm” ở các khu vực khác.
Ảnh hưởng đến Việt Nam
Tác động kinh tế và thương mại
Sự điều chỉnh chiến lược của EU, đặc biệt là ưu tiên tự chủ chiến lược mở và khả năng phục hồi chuỗi cung ứng, tạo ra cả cơ hội và thách thức đáng kể cho Việt Nam, đòi hỏi Hà Nội phải thích ứng nhanh chóng và đẩy mạnh cải cách nội bộ.
Về mặt cơ hội, Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8 năm 2020, nhằm loại bỏ 99% thuế quan vào năm 2030, mang lại cơ hội đáng kể cho Việt Nam trong các lĩnh vực như dệt may, điện tử và nông nghiệp.26 EVFTA đã giúp Việt Nam trở thành nước xuất khẩu hàng đầu sang EU trong ASEAN, với giá trị xuất khẩu tăng gần 50%.67 Hơn nữa, trong bối cảnh các công ty tìm kiếm chiến lược thay thế để đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến hàng đầu cho sản xuất toàn cầu.68 Những nỗ lực “giảm rủi ro” và tăng cường khả năng phục hồi chuỗi cung ứng của EU 36 đã tạo ra một “cơ hội vàng” 27 để Việt Nam định vị mình như một lựa chọn thay thế chiến lược cho Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.68 Điều này thể hiện rõ qua việc dòng vốn FDI từ EU vào Việt Nam tăng lên đáng kể.67
Tuy nhiên, cơ hội này cũng đi kèm với những thách thức. Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU, dự kiến có hiệu lực vào năm 2026, có thể thách thức hiệu quả của EVFTA đối với các ngành công nghiệp thâm dụng carbon của Việt Nam như thép, xi măng và nhôm bằng cách tăng chi phí xuất khẩu.26 CBAM đại diện cho một hình thức rào cản thương mại mới đòi hỏi những nỗ lực khử carbon đáng kể từ các ngành công nghiệp Việt Nam, thúc đẩy Việt Nam đầu tư vào năng lượng xanh và sản xuất sạch hơn.71 Hơn nữa, sự phụ thuộc của Việt Nam vào nguyên liệu thô từ Trung Quốc 27 khiến hàng xuất khẩu của Việt Nam dễ bị tổn thương bởi “thiệt hại phụ từ các chính sách thuế quan của Mỹ” 27, nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường nội địa hóa và nâng cấp chuỗi giá trị sản xuất trong nước.73
Tác động an ninh quốc phòng và quân sự
Sự hiện diện an ninh ngày càng tăng của EU ở Biển Đông, mặc dù không phải là một sự thay thế cho các cường quốc truyền thống, nhưng phù hợp với lợi ích an ninh quốc gia của Việt Nam trong việc duy trì một trật tự dựa trên luật lệ và tự do hàng hải.
EU và Việt Nam đã tăng cường hợp tác an ninh và quốc phòng, với việc ký kết Hiệp định Khung Tham gia (FPA) cho phép Việt Nam tham gia vào các hoạt động quản lý khủng hoảng dân sự và quân sự do EU lãnh đạo.74 Việt Nam cũng là một trong những đối tác của EU trong dự án Nâng cao Hợp tác An ninh trong và với Châu Á (ESIWA), cùng với Ấn Độ, Nhật Bản, Indonesia, Hàn Quốc và Singapore.63
Về Biển Đông, EU không phải là bên liên quan chính trong tranh chấp nhưng có lợi ích đáng kể trong vấn đề này, đặc biệt là vì 40% thương mại nước ngoài của EU phụ thuộc vào hành lang tự do và an toàn này.24 EU ủng hộ giải quyết tranh chấp bằng hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế, bao gồm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).24 Các quốc gia thành viên EU đã tăng cường sự hiện diện hải quân ở Biển Đông, gửi thông điệp ủng hộ tự do hàng hải và chống lại các hành vi quyết đoán trong khu vực.24
Sự điều chỉnh chiến lược của EU, đặc biệt là chiến lược Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của khối 47, củng cố vai trò của EU như một tác nhân chuẩn mực 55 ngầm hỗ trợ lợi ích an ninh quốc gia của Việt Nam ở Biển Đông. Bằng cách liên tục thúc đẩy luật pháp quốc tế 24 và tự do hàng hải 56, EU cung cấp sự hỗ trợ ngoại giao và, ngày càng tăng, một sự hiện diện hải quân mang tính biểu tượng nhằm chống lại các yêu sách đơn phương và hành vi hung hăng.24 Mặc dù EU không phải là “bên liên quan chính” hay là sự thay thế quân sự cho Hoa Kỳ 21, nhưng “sự thể hiện tình đoàn kết với các quốc gia thành viên ASEAN” 24 và tăng cường hợp tác quân sự 63 góp phần vào một cục diện an ninh đa dạng hơn, có khả năng giảm bớt sự bất đối xứng tuyệt đối của Việt Nam với Trung Quốc 76 và củng cố “ngoại giao quân sự đa phương” của Việt Nam.76 Việc tập trung vào các khóa đào tạo xây dựng năng lực và quản trị pháp lý 24 cũng trực tiếp nâng cao năng lực an ninh hàng hải của Việt Nam.
Vấn đề đặt ra với Việt Nam và đề xuất giải pháp
Các vấn đề chính
Việt Nam đang đối mặt với một mạng lưới phức tạp các mối quan hệ địa kinh tế và địa chính trị, đòi hỏi một chiến lược toàn diện và linh hoạt để duy trì tự chủ và phát triển.
Thứ nhất, Việt Nam phải thực hiện một hành động cân bằng tinh tế trong các mối quan hệ quốc tế của mình. Cần phải cân bằng mối quan hệ kinh tế sâu rộng với Trung Quốc với mối quan hệ an ninh đang mở rộng với Hoa Kỳ, một sự liên kết kép có nguy cơ gây ra sự ngờ vực từ cả hai cường quốc.28 “Ngoại giao cây tre” của Việt Nam 28 và “ngoại giao quân sự đa phương” 76 là những nỗ lực để điều hướng một “vị thế dễ bị tổn thương giữa các gã khổng lồ”.28
Thứ hai, Việt Nam phải đối mặt với sự phụ thuộc đáng kể vào chuỗi cung ứng. Việt Nam phụ thuộc vào nguyên liệu thô từ Trung Quốc, khiến hàng xuất khẩu dễ bị tổn thương bởi các chính sách thuế quan của Mỹ.27 Điều này tạo ra một lỗ hổng trong khả năng phục hồi chuỗi cung ứng của Việt Nam.
Thứ ba, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU đặt ra một thách thức đáng kể. Các ngành công nghiệp thâm dụng carbon của Việt Nam như thép, xi măng và nhôm đối mặt với chi phí xuất khẩu cao hơn do CBAM của EU.26 Những thách thức này không chỉ mang tính kinh tế mà còn có ý nghĩa địa chính trị sâu sắc, có khả năng làm suy yếu tham vọng của Việt Nam trong việc định vị mình là một “lựa chọn thay thế bền vững cho Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu”.70
Cuối cùng, mặc dù có hợp tác với EU và các đối tác khác, Việt Nam vẫn cần tiếp tục nâng cấp năng lực quốc phòng của mình. Cần tăng cường năng lực hải quân và quân sự để đối phó với các mối đe dọa, đặc biệt là ở Biển Đông, nơi các yêu sách chủ quyền vẫn còn tranh chấp.76
Sự tương tác phức tạp của các áp lực kinh tế và an ninh này cho thấy Việt Nam không chỉ cần đa dạng hóa thị trường 70 mà còn phải tái cấu trúc cơ bản nền kinh tế của mình theo hướng phát triển xanh và bền vững, dựa trên khoa học, công nghệ, đổi mới và chuyển đổi số 78, để nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng phục hồi trong một môi trường toàn cầu đang phân mảnh.
Đề xuất giải pháp chiến lược
Để đối phó với các vấn đề phức tạp nêu trên, Việt Nam cần áp dụng một “chiến lược lai” kết hợp bảo vệ thị trường hiện tại với việc chuyển đổi năng lực tương lai, biến vị thế dễ bị tổn thương giữa các cường quốc thành lợi thế chiến lược thông qua khả năng thích ứng và đổi mới.
i) Đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng
- Tận dụng tối đa các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) hiện có như EVFTA, CPTPP, và UKVFTA để mở rộng sự hiện diện của Việt Nam ở các khu vực như EU, Ấn Độ, Trung Đông và Châu Phi, giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ thị trường đơn lẻ nào.70
- Tăng cường nội địa hóa sản phẩm và đảm bảo nguồn gốc rõ ràng của hàng hóa xuất khẩu để giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào từ Trung Quốc và tránh tác động từ các chính sách thuế quan.27
- Đẩy mạnh đầu tư vào các công nghệ Industry 4.0, bán dẫn, AI và sản xuất xanh để nâng cao chuỗi giá trị sản xuất trong nước, chuyển từ gia công sang sản xuất thiết kế gốc (ODM) và sở hữu thương hiệu (OBM).73
ii) Thích ứng với các quy định mới của EU
- Đầu tư vào năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng trong sản xuất để giảm phát thải carbon, đáp ứng các tiêu chuẩn của CBAM.26 Điều này bao gồm việc hợp tác với các đối tác luyện kim toàn cầu để phát triển lộ trình công nghệ trung hòa carbon.71
- Xây dựng hệ thống theo dõi và đo lường phát thải carbon trong toàn bộ quy trình sản xuất để đảm bảo tuân thủ CBAM và chuẩn bị cho việc mua chứng chỉ CBAM từ năm 2026.72
- Phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ và doanh nghiệp để xây dựng chính sách và giải pháp thích ứng, bao gồm nghiên cứu chính sách định giá carbon và phát triển thị trường carbon xanh.72
iii) Tăng cường năng lực quốc phòng và hợp tác an ninh
- Tiếp tục củng cố hải quân và năng lực quân sự, tập trung vào các yếu tố hỗ trợ chiến lược và khả năng tương tác để đối phó với các mối đe dọa, đặc biệt là ở Biển Đông.76
- Tận dụng các cơ hội hợp tác quốc phòng với EU, bao gồm các thỏa thuận như FPA và các dự án ESIWA, để nâng cao năng lực quản lý khủng hoảng và gìn giữ hòa bình.63
- Thúc đẩy đối thoại và hợp tác với EU về an ninh hàng hải ở Biển Đông, nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp quốc tế và tự do hàng hải, phù hợp với UNCLOS 1982.24
iv) Nâng cao vai trò ngoại giao và cân bằng chiến lược
- Duy trì chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, thể hiện qua “ngoại giao cây tre”.28
- Tiếp tục đóng vai trò là “cầu nối cho hòa bình, hòa giải” và tham gia tích cực, có trách nhiệm vào việc giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu.75
- Phát triển một lực lượng đặc nhiệm liên ngành cấp cao tập trung vào việc điều hướng căng thẳng Mỹ-Trung, với thẩm quyền điều phối các sáng kiến thương mại, quốc phòng và ngoại giao.28
v) Cải cách thể chế và môi trường kinh doanh
- Tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục hành chính và đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch, cạnh tranh cao để thu hút FDI chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao.69
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là giao thông và năng lượng (bao gồm năng lượng tái tạo và cả năng lượng hạt nhân), để hỗ trợ tăng trưởng công nghiệp và khả năng phục hồi chuỗi cung ứng.27
Chiến lược ứng phó của Việt Nam phải là một “chiến lược lai” kết hợp bảo vệ thị trường hiện tại với việc chuyển đổi năng lực tương lai, biến vị thế dễ bị tổn thương giữa các cường quốc thành lợi thế chiến lược thông qua khả năng thích ứng và đổi mới. “Ngoại giao cây tre” là chìa khóa để điều hướng các phức tạp địa chính trị, cho phép Việt Nam duy trì tự chủ chiến lược bằng cách tránh các liên minh quân sự chính thức trong khi vẫn chọn lọc hợp tác với các cường quốc.28 Sự điều chỉnh chiến lược của EU, với trọng tâm vào “tự chủ chiến lược mở” và “chuyển đổi xanh”, mang đến cơ hội duy nhất để Việt Nam điều chỉnh các mục tiêu phát triển của mình với các ưu tiên của EU, đảm bảo các khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo, chuyển đổi số và sản xuất công nghệ cao.29 Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn định vị Việt Nam như một đối tác linh hoạt và hấp dẫn hơn trong bối cảnh toàn cầu đang phát triển, biến những lỗ hổng của mình thành lợi thế chiến lược.82 Điều cốt yếu là đảm bảo rằng các cải cách kinh tế và hiện đại hóa quốc phòng phải củng cố lẫn nhau, góp phần vào cả sự thịnh vượng và an ninh.
Hết
Tác giả: Đặng Phương Nam
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
[1] Fatsiadou, A. (2025, May 8). Europe in Flux: Militarization, Fragmentation, and the Limits of Unity. Geopolitical Monitor. https://www.geopoliticalmonitor.com/europe-in-flux-militarization-fragmentation-and-the-limits-of-unity/
[2] The economic impact of higher defence spending. (2025, May 19). Economy and Finance. https://economy-finance.ec.europa.eu/economic-forecast-and-surveys/economic-forecasts/spring-2025-economic-forecast-moderate-growth-amid-global-economic-uncertainty/economic-impact-higher-defence-spending_en
[3] Debost, G. (2025, April 14). How the EU is Rewriting the Rules of Security and Defence. FiscalNote. https://fiscalnote.com/blog/eu-rewriting-rules-security-defence
[4] Möller, A. (2025, January 17). A Changing Europe: Strategic Autonomy and Security in 2025 and Beyond. Social Europe. https://www.socialeurope.eu/a-changing-europe-strategic-autonomy-and-security-in-2025-and-beyond
[5] Security and defence – European Commission. (n.d.). European Commission. Retrieved June 1st, 2025, from https://commission.europa.eu/priorities-2024-2029/security-and-defence_en
[6] EU’s Strategic Compass for Security and Defence: COUNCIL AND EU INSTITUTIONS. (n.d.). LibGuides. Retrieved June 1st, 2025, from https://consilium-europa.libguides.com/strategic-compass/Council_EUinstitutions
[7] A Strategic Compass for Security and Defence. (n.d.). EEAS. Retrieved June 3rd, 2025, from https://www.eeas.europa.eu/eeas/strategic-compass-security-and-defence-1_en
[8] Strategic foresight. (n.d.). European Commission. Retrieved June 2nd, 2025, from https://commission.europa.eu/strategy-and-policy/strategic-foresight_en
[9] Clapp, S. (n.d.). EU Member States’ defence budgets. European Parliament. Retrieved June 1st, 2025, from https://www.europarl.europa.eu/RegData/etudes/ATAG/2025/772846/EPRS_ATA(2025)772846_EN.pdf
[10] Clapp, S. (2025, May 7). EU Member States’ defence budgets. Epthinktank. Retrieved June 5th, 2025, from https://epthinktank.eu/2025/05/07/eu-member-states-defence-budgets/
[11] Future of European defence – European Commission. (n.d.). European Commission. Retrieved June 4th, 2025, from https://commission.europa.eu/topics/defence/future-european-defence_en
[12] Common Security and Defence Policy: EU Rapid Deployment Capacity becomes operational. (2025, May 20). EEAS. Retrieved June 4th, 2025, from https://www.eeas.europa.eu/eeas/common-security-and-defence-policy-eu-rapid-deployment-capacity-becomes-operational_en
[13] MILEX 25 | EEAS. (n.d.). EEAS. Retrieved June 4th, 2025, from https://www.eeas.europa.eu/eeas/milex-25_en
[14] Rough, P. (2025, June 18). NATO Summit 2025: An Assessment of Transatlantic Security Cooperation. Hudson Institute. Retrieved June 20th, 2025, from https://www.hudson.org/trade/nato-summit-2025-assessment-transatlantic-security-cooperation-peter-rough
[15] COOK, L. (2025, June 18). EU official says Russia planning for long-term aggression against Europe. AP News. https://apnews.com/article/europe-eu-russia-sabotage-threat-attack-nato-428d488080c17f6c322c9553a301b6dc
[16] den Haute, T. V. (2025, June 13th). From Partner to Rival, Europe Redraws Its Lines on China. CommonWealth Magazine. https://english.cw.com.tw/article/article.action?id=4169
[17] YJEA. (2024, November 27). The Chinese perception of the EU’s Indo-Pacific Strategy: US alignment or outreach for cooperation? YJEA. https://yjea.org/2024/11/27/the-chinese-perception-of-the-eus-indo-pacific-strategy-us-alignment-or-outreach-for-cooperation/
[18] Bergmann, M. (2024, November 8). The United States Now Wants European Strategic Autonomy. CSIS. https://www.csis.org/analysis/united-states-now-wants-european-strategic-autonomy
[19] Flanagan, S. J., & Retter, L. (2021, November 19). U.S. Support for European Strategic Autonomy Could Boost Transatlantic Solidarity and Security. RAND. https://www.rand.org/pubs/commentary/2021/11/us-support-for-european-strategic-autonomy-could-boost.html
[20] Sicilia, G., & Benson, E. (2024, March 5). Navigating Tides: The European Union’s Expanding Role in the Indo-Pacific. CSIS. https://www.csis.org/analysis/navigating-tides-european-unions-expanding-role-indo-pacific
[21] Liga, A., & Lovotti, C. (2024, October 16). GRC. Gulf Research Center | GRC. https://www.grc.net/single-commentary/195
[22] Max Bergmann: Does Europe Matter in the Middle East? (2025, February 27). CSIS. https://www.csis.org/analysis/max-bergmann-does-europe-matter-middle-east
[23] Taiwan + Indo-Pacific + EU China policy | Merics. (n.d.). Mercator Institute for China Studies (MERICS). https://merics.org/en/merics-briefs/taiwan-indo-pacific-eu-china-policy
[24] The EU’s South China Sea Challenge. (n.d.). Viet Studies. Retrieved June 10th, 2025, from https://viet-studies.net/kinhte/EUSouthSeaChallenge_Diplomat.pdf
[25] Bruno, B. (2025, April 28). European Peace Facility – For Ukraine, but not only | Think Tank | European. European Parliament. https://www.europarl.europa.eu/thinktank/en/document/EPRS_BRI(2025)772833
[26] EU-Vietnam Free Trade Agreement: business impacts and outlook under CBAM. (2024, October 3). Onyx Strategic Insights. https://www.onyxsi.com/vantage-point/eu-vietnam-free-trade-agreement-business-impacts-and-outlook-under-cbam/
[27] EU, Vietnam eye opportunity in US tariff shift, urge reforms to boost resilience. (2025, April 12). Hanoi Times. https://hanoitimes.vn/eu-vietnam-eye-opportunity-in-us-tariff-shift-urge-reforms-to-boost-resilience.669883.html
[28] Vietnam’s careful US–China balancing act. (2025, June 6). East Asia Forum. https://eastasiaforum.org/2025/06/06/vietnams-careful-us-china-balancing-act/
[29] Michaels, E., & Sus, M. (2024). (Not) Coming of age? Unpacking the European Union’s quest for strategic autonomy in security and defence. European Security. https://doi.org/10.1080/09662839.2024.2376603
[30] Anghel, S., Immenkamp, B., Lazarou, E., Saulnier, J. L., & Wilson, A. B. (2020, September). On the path to ‘strategic autonomy’. European Parliament Research Service. https://www.europarl.europa.eu/RegData/etudes/STUD/2020/652096/EPRS_STU(2020)652096_EN.pdf
[31] Lazarou, E. (n.d.). The future of multilateralism and strategic partnerships. European Parliament. Retrieved June 3rd, 2025, from https://www.europarl.europa.eu/RegData/etudes/BRIE/2020/652071/EPRS_BRI(2020)652071_EN.pdf
[32] Kramer, F. D. (2025, June 5). Immediate steps that Europe can take to enhance its role in NATO defense. Atlantic Council. https://www.atlanticcouncil.org/in-depth-research-reports/issue-brief/immediate-steps-that-europe-can-take-to-enhance-its-role-in-nato-defense/
[33] European Strategic Autonomy in Defence: Transatlantic visions and implications for NATO, US and EU relations. (n.d.). RAND. Retrieved June 5th, 2025, from https://www.rand.org/content/dam/rand/pubs/research_reports/RRA1300/RRA1319-1/RAND_RRA1319-1.pdf
[34] EEAS. (2019, December 15). A Global Strategy for the European Union’s Foreign and Security Policy. European Union External Action. https://www.eeas.europa.eu/eeas/global-strategy-european-unions-foreign-and-security-policy_en
[35] Paire, M. (2025, June 19). Hague Summit Series: The EU-NATO Relationship. International Centre for Defence and Security. https://icds.ee/en/hague-summit-series-the-eu-nato-relationship/
[36] EU supply chain tectonics. (2025, April 3). CEPR. https://cepr.org/voxeu/columns/eu-supply-chain-tectonics
[37] Psaropoulos, J. T. (2025, June 20). EU squeezes Russia financially to reach ‘peace through strength’ in Ukraine. Al Jazeera. https://www.aljazeera.com/news/2025/6/20/eu-squeezes-russia-financially-to-reach-peace-through-strength-in-ukraine
[38] European Council. (2025, March 6). European Council conclusions on European defence, 6 March 2025. IEU Monitoring. https://ieu-monitoring.com/editorial/european-council-conclusions-on-european-defence-6-march-2025/546736?utm_source=ieu-portal
[39] Mang, S. (2025, June). European defence spending soars, but climate and care are still ‘unaffordable’? New Economics Foundation. https://neweconomics.org/2025/06/european-defence-spending-soars-but-climate-and-care-are-still-unaffordable
[40] Commission proposes simplification to speed up defence investments in the EU. (2025, June 16). European Commission. https://ec.europa.eu/commission/presscorner/detail/en/ip_25_1518
[41] Kubilius, A. (2025, June 20). “We Cannot Expect Putin to Wait Until We’re Ready”. Internationale Politik Quarterly. https://ip-quarterly.com/en/we-cannot-expect-putin-wait-until-were-ready
[42] Hieber, S. (2025, March 26). EDF 2025, Europe’s defense innovation potential. Acquinox Capital. https://acquinox.capital/blog/edf-2025-europe-s-defense-innovation-potential
[43] Buchar, J. (2025, April 30). European Defence Fund invests €1 billion in 62 projects. CZDEFENCE. https://www.czdefence.com/article/european-defence-fund-invests-eur1-billion-in-62-projects
[44] Miranzo, P., Cliffe, J., Coratella, T., Lons, C., & Varvelli, A. (2025, June 19). How to arm a pacifist: Lessons from Ukraine for the EU’s defence. European Council on Foreign Relations. https://ecfr.eu/publication/how-to-arm-a-pacifist-lessons-from-ukraine-for-the-eus-defence/
[45] Author, G. (2024, January 10). MILEX 23 and the Future of European Naval Ambitions. Center for International Maritime Security. https://cimsec.org/milex-23-and-the-future-of-european-naval-ambitions/
[46] Clapp, S. (2023). Towards a Rapid Deployment Capacity. European Parliament. Retrieved June 20th, 2025, from https://www.europarl.europa.eu/RegData/etudes/ATAG/2023/747090/EPRS_ATA(2023)747090_EN.pdf
[47] EEAS. (2024, November 6). EU Indo-Pacific Strategy. European Union External Action. Retrieved June 18th, 2025, from https://www.eeas.europa.eu/eu-indo-pacific-strategy-topic_en
[48] European Council. (2021, September 8). EC published 2021 Strategic Foresight Report and JRC Foresight Report on the Future of the EU’s Open Strategic Autonomy. EARTO. https://www.earto.eu/ec-published-2021-strategic-foresight-report-and-jrc-foresight-report-on-the-future-of-the-eus-open-strategic-autonomy/
[49] Unite to prevent war | A capabilities-based European NATO as the best path to a European Defense Union. (2025, March 28). Volt Europa. https://volteuropa.org/news/unite-to-prevent-war-a-capabilities-based-european-nato-as-the-best-path-to-a-european-defense-union
[50] PESCO PROJECTS PROGRESS REPORT. (n.d.). Permanent Structured Cooperation (PESCO). Retrieved June 18th, 2025, from https://www.pesco.europa.eu/wp-content/uploads/2024/09/PESCO-Projects-Progress-Report_Public_Release_.pdf
[51] Murillo, B. (2023, June). Bring back the spirit of PESCO! Egmont Institute. https://www.egmontinstitute.be/app/uploads/2023/06/Beatriz-Cozar-Murillo_Policy_Brief_308.pdf?type=pdf
[52] Mogherini, F. (2016, December). The Mediterranean and the Global Strategy. MEDAC. https://www.um.edu.mt/library/oar/bitstream/123456789/46546/1/The_Mediterranean_and_the_global_strategy_2016.pdf
[53] Struck, J. (2025, June 23). NATO: Implications of Higher Defence Spending? Kyiv Post. https://www.kyivpost.com/post/54939
[54] Hopper, T. (2024, April 30). The EU in the Middle East: Challenges and Opportunities. Geopolitical Monitor. https://www.geopoliticalmonitor.com/the-eu-in-the-middle-east-challenges-and-opportunities/
[55] Mishra, R. (2021, August 4). The EU’s Indo-Pacific Strategy is Good News for ASEAN. RUSI. https://www.rusi.org/explore-our-research/publications/commentary/eus-indo-pacific-strategy-good-news-asean
[56] Comerma, L. (2025, February). A second-tier partner? Taiwan in the EU’s Indo-Pacific strategy. ResearchGate. https://www.researchgate.net/publication/388955411_A_second-tier_partner_Taiwan_in_the_EU’s_Indo-Pacific_strategy
[57] Wang, H., & Zakheim, B. (2025, May 22). China’s Lessons from the Russia-Ukraine War: Perceived New Strategic Opportunities and an Emerging Model of Hybrid Warfare. RAND. https://www.rand.org/pubs/research_reports/RRA3141-4.html
[58] Bieber, F. (2025, March 3). Security and Stability Scenarios for the Western Balkans. Clingendael Institute. https://www.clingendael.org/sites/default/files/2025-03/Clingendael_Security_and_Stability_Scenarios_for_the_Western_Balkans.pdf
[59] Zweers, W. (2025, March 5). Security and stability scenarios for the Western Balkans. Clingendael Institute. https://www.clingendael.org/publication/security-and-stability-scenarios-western-balkans
[60] Maza, D., Yorgancıoğlu, C., & Bulus, K. (2022, April). The Strategic Security Engagement between the African Union and the European Union in Conflict Management in Africa: The Challenges. ResearchGate. DOI: 10.17134/khosbd.1101701
[61] A Larger Role from the EU in Southeast Asia: A Perspective from ASEAN < Sasakawa USA. (2022, May 28). Sasakawa Peace Foundation USA. https://spfusa.org/publications/a-larger-role-from-the-eu-in-southeast-asia-a-perspective-from-asean/
[62] McBride, J. (2025, April 12). Opinion – Europe’s Need for an Indo-Pacific Strategy. E-International Relations. https://www.e-ir.info/2025/04/12/opinion-europes-need-for-an-indo-pacific-strategy/
[63] Nguyen, H. T., & Vo, L. H. (2022). Role of Vietnam in Europe’s Indo-Pacific stragedy: present and perspective. The Russian Journal of Vietnamese Studies. https://vietnamjournal.ru/2618-9453/article/view/104796
[64] financial humanitarian and military support for Ukraine. (2025, April 10). Epthinktank. https://epthinktank.eu/2025/04/10/state-of-play-eu-support-to-ukraine-payments-reform-and-investment-use-of-immobilised-russian-assets/financial-humanitarian-and-military-support-for-ukraine/
[65] Karacsony, E. (2025, June 3). Strengthening EU Geopolitical Resilience Through Gulf Partnerships. ORF Middle East. https://orfme.org/research/eu-gulf-strategic-partnership-resilience/
[66] The EU and the Middle East Peace Process. (2024, May 2). EEAS. https://www.eeas.europa.eu/eeas/eu-and-middle-east-peace-process_en
[67 Nguyen, V. (2024, August 9). Four Years of the EVFTA: Key Advantages and Business Perceptions. Vietnam Briefing. https://www.vietnam-briefing.com/news/eu-vietnam-free-trade-agreement-key-provisions-and-implications-for-fdi.html/
[68] Supply Chain Diversification: Why Manufacturing in Vietnam. (2025, March 14). Pro QC International. https://proqc.com/blog/supply-chain-diversification-why-vietnam-quality-manufacturing/
[69] Sancia. (2024, October 16). Vietnam’s Supply Chain Evolution: A Diversification Analysis. JUSDA-EN. https://www.jusdaglobal.com/en/article/vietnam-supply-chain-evolution-diversification-analysis/
[70] Do, L. K. M. (2025, June). Trump’s tariff turbulence is reshaping Vietnam’s trade future. EASTASIAFORUM. https://eastasiaforum.org/2025/06/23/trumps-tariff-turbulence-is-reshaping-vietnams-trade-future/
[71] Bo-yu, L. (2025, June 13). Decarbonizing industry: How Vietnam’s steelmakers respond to EU’s CBAM. Reccessary. https://www.reccessary.com/en/news/decarbonizing-industry-hoa-phat-vn-steel
[72] The Carbon Border Adjustment Mechanism and its Legal Implications for Vietnamese Exporters. (2025, March 13). D’Andrea & Partners Legal Counsel. https://www.dandreapartners.com/the-carbon-border-adjustment-mechanism-and-its-legal-implications-for-vietnamese-exporters/
[73] Loi, N. H. (2025, April 15). Vietnam at a Crossroads: Responding to the 2025 U.S. Tariff Shock with Strategic Resilience. Modern Diplomacy. https://moderndiplomacy.eu/2025/04/15/vietnam-at-a-crossroads-responding-to-the-2025-u-s-tariff-shock-with-strategic-resilience/
[74] EU and Viet Nam step up security and defence cooperation with signature of a Framework Participation Agreement for participation in EU crisis management operations. (n.d.). EEAS. Retrieved June 17th, 2025, from https://www.eeas.europa.eu/eeas/eu-and-viet-nam-step-security-and-defence-cooperation-signature-framework-participation_en
[75] EU seeks stronger cooperation with Việt Nam to promote free trade amid global challenges: EC leader. (2025, April 30). Vietnam News. https://vietnamnews.vn/politics-laws/1716880/eu-seeks-stronger-cooperation-with-viet-nam-to-promote-free-trade-amid-global-challenges-ec-leader.html
[76] (n.d.). Vietnam’s Omnidirectional Military Diplomacy: Focusing on the South China Sea*. Retrieved June 3rd, 2025, from https://www.nids.mod.go.jp/english/publication/kiyo/pdf/2016/bulletin_e2016_4.pdf
[77] Tran, H. B., Nguyen, C. A., & Dinh, Y. N. T. (2024, September 26). Challenges for Vietnam in protecting South China Sea sovereignty and interests. Cogent Social Sciences, 10(1). https://doi.org/10.1080/23311886.2024.2401629
[78] Vietnam urged to develop strategic responses to US reciprocal tariffs. (2025, May 9). VnEconomy. https://vneconomy.vn/vietnam-urged-to-develop-strategic-responses-to-us-reciprocal-tariffs.htm
[79] VOV. (2025, June 9). EU and Vietnam vow to foster partnership to new heights. VOV. https://english.vov.vn/en/politics/diplomacy/eu-and-vietnam-vow-to-foster-partnership-to-new-heights-post1205831.vov
[80] Minh, Q. (2025, April 25). EU seeks to strengthen partnership with Vietnam in renewable energy, aerospace, telecom. The Investor. https://theinvestor.vn/eu-seeks-to-strengthen-partnership-with-vietnam-in-renewable-energy-aerospace-telecom-d15438.html
[81] Pham, H. Q. (2025, June 9). Vietnam and China Should Resist Being Pawns in the US Indo-Pacific Strategy. Modern Diplomacy. https://moderndiplomacy.eu/2025/06/09/vietnam-and-china-should-resist-being-pawns-in-the-us-indo-pacific-strategy/
[82] Hale, V. (2025, May 26). Vietnam’s Strategic Ascendancy: A Geopolitical Safeguard for EU Investors in Southeast Asia. AInvest. https://www.ainvest.com/news/vietnam-strategic-ascendancy-geopolitical-safeguard-eu-investors-southeast-asia-2505/