Quan hệ Trung Quốc – Ấn Độ đang dần tan băng. Tại sao “thời kỳ đóng băng” kéo dài suốt bốn năm qua lại bất ngờ xuất hiện bước ngoặt? Từ việc khôi phục cơ chế tuần tra ở biên giới Trung Quốc – Ấn Độ đến quan hệ Ấn Độ – Mỹ từ “tuần trăng mật” trượt dài xuống “mùa đông lạnh giá”. Từ vụ ám sát xuyên biên giới gây chấn động quốc tế, đến tình thế tiến thoái lưỡng nan trong chiến lược “tách rời kinh tế” của Ấn Độ. Tất cả đều thể hiện sự xoay chuyển chiến lược và những lựa chọn thực dụng của Ấn Độ trong vòng xoáy địa chính trị. “Chủ nghĩa ba không” của Ấn Độ đối với Trung Quốc : “Không đối đầu, không muốn trung lập, không muốn đi theo”, càng làm nổi bật lập trường tinh tế của nước này trong cuộc cạnh tranh Trung – Mỹ. Trong tương lai, Ấn Độ sẽ diễn vở kịch ngoại giao với “hai năm thân Mỹ, hai năm thân Trung – Nga”.
Tại sao quan hệ Trung Quốc – Ấn Độ bất ngờ “tan băng”?
Quan hệ Trung Quốc – Ấn Độ xuất hiện chuyển biến tích cực sau hơn 4 năm “thời kỳ đóng băng” nhờ vào sự điều chỉnh lập trường chính sách từ phía Ấn Độ. Trong khi lập trường của Trung Quốc vẫn duy trì tương đối ổn định, sự thay đổi thái độ của Ấn Độ đã trở thành động lực chính thúc đẩy cải thiện quan hệ song phương.
Cơ sở để đi đến “hòa giải” lần này nằm ở việc hai bên đạt được thỏa thuận liên quan đến vấn đề biên giới phía Tây, bao gồm một số điểm chính. Đầu tiên là vấn đề tuần tra quân sự. Mặc dù chi tiết cụ thể không được công bố rộng rãi, nhưng khuôn khổ chính là hai bên áp dụng cơ chế tuần tra theo kế hoạch và phân giai đoạn. Trước năm 2020, biên giới Trung Quốc – Ấn Độ áp dụng mô hình tuần tra chéo. Sau năm 2020, cả hai bên đều không cho phép đối phương tiến vào khu vực kiểm soát thực tế của mình, dẫn đến việc tuần tra chéo bị gián đoạn. Thỏa thuận lần này mở ra khả năng khôi phục hoạt động tuần tra song phương và tạm gác lại các tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ tại các khu vực bất đồng. Tiếp đến là vấn đề chăn thả gia súc của dân cư biên giới. Hai bên cũng đạt được sự đồng thuận về việc giải quyết vấn đề chăn thả gia súc của người dân khu vực biên cương. Những thỏa thuận và nhận thức chung này đã tạo nền tảng cho cuộc gặp gỡ giữa lãnh đạo hai nước tại Kazan.
Đáng chú ý, Thủ tướng Ấn Độ ban đầu không có ý định tham dự hội nghị thượng đỉnh tại Kazan. Quyết định cuối cùng của ông tham dự chủ yếu dựa trên hai cân nhắc chiến lược:
Thứ nhất, duy trì và cải thiện quan hệ giữa Ấn Độ và Nga. Thủ tướng Ấn Độ trước đó đã thăm Moscow, sau đó thăm Ukraine như một động thái cân bằng chiến lược.
Thứ hai, thúc đẩy quan hệ Ấn Độ -Trung Quốc. Trong thời gian tham gia hội nghị thượng đỉnh tại Kazan, Thủ tướng Modi chỉ lưu lại hơn một ngày. Sau khi hoàn thành các chương trình nghị sự chủ yếu của hội nghị thượng đỉnh BRICS, ông đã rời đi sớm để trở về New Delhi gặp Thủ tướng Đức đang thăm Ấn Độ cùng thời điểm đó.
Gần đây, Ấn Độ thể hiện rõ sự tích cực trong việc cải thiện quan hệ với Trung Quốc. Thay đổi này được phản ánh cụ thể qua việc từ đầu năm 2024, Bộ trưởng ngoại giao hai nước đã gặp gỡ nhau ba lần. Cuộc gặp gần đây nhất diễn ra khá bất ngờ, và thiện chí cùng sự nhiệt tình mà phía Ấn Độ thể hiện đã vượt xa mong đợi. Điều này hoàn toàn trái ngược với thái độ của Ấn Độ trong bốn đến năm năm qua, cho thấy một sự điều chỉnh đáng kể trong chính sách ngoại giao của nước này.
Kết thúc thời kỳ trăng mật giữa Ấn Độ và Mỹ: Từ bất đồng chiến lược đến rạn nứt niềm tin
Nguyên nhân cơ bản khiến quan hệ Trung Quốc – Ấn Độ được “tái khởi động” nằm ở những thay đổi trong quan hệ Ấn Độ và Mỹ. Sau khi chính quyền Biden nhậm chức, quan hệ Ấn Độ – Mỹ từng đạt đến đỉnh cao nhất kể từ khi Ấn Độ giành được độc lập vào năm 1947, thậm chí có thể so sánh với thời kỳ Kennedy, đến mức dư luận quốc tế còn cho rằng Ấn Độ đã trở thành đồng minh của Mỹ. Tuy nhiên, giai đoạn “tuần trăng mật” này không kéo dài lâu.
Trong đó mâu thuẫn chủ yếu nhất nằm ở chỗ: Mặc dù chính quyền Biden về mặt chiến lược cần Ấn Độ để cân bằng và kiềm chế Trung Quốc, nhưng trên phương diện ý thức hệ, họ lại cảm thấy bất an sâu sắc đối với Đảng Nhân dân Ấn Độ (BJP) do Thủ tướng Modi lãnh đạo. Sự chia rẽ này dẫn đến một hiện tượng kỳ lạ: quan hệ hai nước bề ngoài có vẻ nồng ấm thịnh vượng, nhưng giữa các nhà lãnh đạo lại khó xây dựng được niềm tin lẫn nhau.
Mỹ vừa phát triển quan hệ với Ấn Độ, vừa không ngừng tìm cách làm suy yếu ảnh hưởng của Modi và BJP trong nước, đồng thời từ chối công khai ủng hộ Modi hay BJP trong các cuộc bầu cử tại Ấn Độ. Từ năm 2023, Mỹ thậm chí còn gây áp lực lên chính phủ Modi thông qua việc tấn công các tập đoàn tài chính mà BJP dựa vào, hạ thấp giá cổ phiếu của họ.
Những hành động này khiến Thủ tướng Modi nhận ra rằng chính quyền Biden không phải là đối tác lý tưởng. Do đó, ông đã chọn cách đạt thỏa thuận hòa giải với Trung Quốc trước khi kết quả bầu cử Mỹ được công bố.
Quan hệ giữa Ấn Độ và Mỹ thay đổi hướng đi còn bắt nguồn từ hai nguyên nhân trực tiếp khác:
Thứ nhất, tình hình tại Bangladesh đột ngột biến động. Chính phủ của Thủ tướng Sheikh Hasina, đồng minh thân cận nhất của chính phủ Modi tại Nam Á chỉ sau Bhutan, bất ngờ sụp đổ khiến Ấn Độ không kịp trở tay. Điều này khiến những khoản đầu tư chiến lược trong nhiều năm qua của Ấn Độ gần như “đổ xuống sông xuống biển.”
Truyền thông Ấn Độ tiết lộ rằng Mỹ đã bắt đầu lên kế hoạch cho một “cuộc cách mạng màu” tại Bangladesh từ năm 2019, với ý đồ gây chia rẽ tại khu vực Đông Bắc Bangladesh và thành lập một chính phủ độc lập với thành phần chủ yếu là tín đồ Cơ Đốc giáo. Trong hơn một thập kỷ qua, chính phủ của Sheikh Hasina đã đóng góp quan trọng vào sự ổn định ở khu vực Đông Bắc Ấn Độ. Sự can thiệp của Mỹ khiến Ấn Độ nhận ra rằng Mỹ mới là mối đe dọa cấp bách đối với lợi ích an ninh khu vực của chính nước mình.
Thứ hai là vấn đề căn cứ quân sự Diego Garcia. Đây là căn cứ quân sự lớn nhất của Mỹ tại Ấn Độ Dương, vốn được dự tính sẽ trả lại cho Mauritius vào năm 2036. Ấn Độ kỳ vọng rằng khi đó Mỹ sẽ rời khỏi Ấn Độ Dương, biến khu vực này thực sự trở thành “Đại dương của Ấn Độ.” Do đó, Ấn Độ từ lâu đã luôn đứng sau ủng hộ Mauritius trong việc đòi lại chủ quyền đối với quần đảo Chagos.
Tuy nhiên, vào cuối năm 2024, Mỹ và Mauritius đã đạt được thỏa thuận gia hạn thời gian thuê căn cứ Diego Garcia thêm 100 năm. Biến cố này hoàn toàn phá vỡ kỳ vọng chiến lược của Ấn Độ, đồng nghĩa với việc Ấn Độ sẽ tiếp tục phải chia sẻ quyền kiểm soát Ấn Độ Dương với Mỹ.
Trong vài năm qua, khi thúc đẩy chiến lược Ấn Độ – Thái Bình Dương, Mỹ đã gián tiếp hứa hẹn với Ấn Độ rằng họ sẽ tập trung chủ yếu vào khu vực châu Á – Thái Bình Dương, để Ấn Độ đóng vai trò chủ đạo trong các vấn đề ở Ấn Độ Dương. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy Mỹ vừa muốn kiểm soát châu Á – Thái Bình Dương, vừa không muốn từ bỏ Ấn Độ Dương. Điều này khiến New Delhi cảm thấy bị lừa dối và trở thành động lực quan trọng để nước này điều chỉnh chiến lược đối với Mỹ.
Vụ bê bối ám sát: Khủng hoảng lòng tin giữa Ấn Độ và Liên minh Ngũ Nhãn
Mối quan hệ xấu đi giữa Ấn Độ và các quốc gia Anglo-Saxon (Liên minh Ngũ Nhãn) là một bước ngoặt quan trọng khác. Nguyên nhân bắt nguồn từ các chiến dịch xuyên biên giới của Ấn Độ nhằm vào các “phần tử ly khai Khalistan” tại nhiều quốc gia thuộc Liên minh Ngũ Nhãn. Những chiến dịch này không thành công ở Mỹ và Anh, nhưng lại đạt kết quả tại Canada, dẫn đến một cuộc khủng hoảng ngoại giao nghiêm trọng và làm rạn nứt niềm tin giữa Ấn Độ và các quốc gia trong liên minh này.
Vào tháng 9 năm 2023, trong Hội nghị Thượng đỉnh G20, Thủ tướng Canada Justin Trudeau đã trực tiếp trao đổi với Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi về vụ việc này, nhưng lại bị ông Modi lạnh nhạt. Trong thời gian hội nghị, một sự cố đáng chú ý đã xảy ra khi máy bay của ông Trudeau bị trì hoãn tại New Delhi trong hai ngày, và dư luận quốc tế cho rằng đây là hành động cố ý từ phía Ấn Độ.
Đến năm 2024, khi hai nhà lãnh đạo tái ngộ nhau tại Lào, ông Modi tiếp tục né tránh các cuộc trao đổi liên quan đến sự việc mà ông Trudeau đưa ra. Mặc dù Ấn Độ tỏ thái độ hợp tác với cuộc điều tra từ phía Mỹ, nhưng lại phớt lờ yêu cầu từ phía Canada. Điều này cuối cùng dẫn đến việc hai nước trục xuất các nhà ngoại giao với nhau và quan hệ song phương rơi vào tình trạng đóng băng.
Chuỗi sự kiện này đã khiến các quốc gia trong Liên minh Ngũ Nhãn nhận ra rằng Ấn Độ không thực sự là “người bạn đồng hành” đáng tin cậy. Quan trọng hơn, những hành động ám sát xuyên biên giới này đã làm tổn hại nghiêm trọng đến cơ sở niềm tin giữa Ấn Độ và các dân tộc của các quốc gia Anglo-Saxon.
Các phương tiện truyền thông Mỹ đã chỉ trích Bộ trưởng Nội vụ Ấn Độ Amit Shah là người đứng sau hành động này. Mặc dù Thủ tướng Canada -Trudeau đã cố gắng làm dịu tình hình và cho rằng Modi có thể không biết về sự việc. Nhưng xét đến mối quan hệ thân thiết kéo dài hơn 30 năm giữa Shah và Modi, ông Modi khó có thể hy sinh người đồng minh quan trọng này để cải thiện quan hệ với các quốc gia Anglo-Saxon.
Sự kiện này làm nổi bật cuộc khủng hoảng niềm tin chiến lược sâu sắc giữa Ấn Độ và các đồng minh phương Tây, đồng thời trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy Ấn Độ điều chỉnh chiến lược ngoại giao. Đối với New Delhi, đây không chỉ đơn thuần là một cuộc khủng hoảng ngoại giao, mà còn liên quan đến sự ổn định của các tầng lớp chính trị chủ yếu trong nước, khiến cho việc đạt được thỏa hiệp và hòa giải trở nên vô cùng khó khăn.
Khó khăn thực tế trong ngành sản xuất của Ấn Độ
Từ năm 2020, Ấn Độ bắt đầu thực hiện chiến lược “tách rời” kinh tế với Trung Quốc và đã áp dụng một loạt biện pháp cứng rắn. Đó là trục xuất các công ty Trung Quốc, bao gồm cả Huawei (với cơ sở nghiên cứu và phát triển ở Bangalore), cấm hơn 300 ứng dụng có liên quan đến Trung Quốc, ngừng các chuyến bay thẳng giữa hai quốc gia, trục xuất các phóng viên Trung Quốc. Những biện pháp này có mức độ quyết liệt và kiên quyết, thậm chí còn vượt quá chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc.
Tuy nhiên, kết quả của bốn năm thực hiện chiến lược này lại không như mong đợi. Một mặt, kim ngạch thương mại giữa Trung Quốc và Ấn Độ không giảm mà còn tăng. Mặt khác, chính sách tách rời cứng rắn đã bắt đầu phản tác dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển ngành sản xuất của chính Ấn Độ. Vào cuối năm 2023, một cuộc khảo sát của Ủy ban Chuyển đổi Quốc gia Ấn Độ (tương đương với Ủy ban Phát triển và Cải cách Quốc gia Trung Quốc) đã chỉ ra tác động tiêu cực của chính sách này. Lấy ví dụ từ việc sản xuất gia công cho Apple, do không thể nhận được sự hỗ trợ từ các kỹ sư Trung Quốc với visa dài hạn, tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng tại các nhà máy của Ấn Độ không thể đạt được mức độ như các nhà máy tại Trung Quốc.
Khó khăn thực tế này đã thúc đẩy các nhà lãnh đạo Ấn Độ phải xem xét lại chiến lược “tách rời”. Họ dần nhận ra rằng sự trỗi dậy của ngành sản xuất Ấn Độ không thể đơn giản chỉ dựa vào việc “tách rời” với Trung Quốc, mà ngược lại cần phải tận dụng công nghệ và kinh nghiệm tích lũy từ Trung Quốc trong một thời gian dài. Sự thay đổi nhận thức này cũng được phản ánh trong các điều chỉnh chính sách gần đây của chính phủ Modi, cho thấy Ấn Độ đang bắt đầu áp dụng chính sách kinh tế thực dụng hơn đối với Trung Quốc.
Sự điều chỉnh chiến lược này làm nổi bật những hạn chế của việc “tách rời” trong thời đại toàn cầu hóa kinh tế. Đồng thời thể hiện thái độ thực dụng của các nhà hoạch định chính sách Ấn Độ trong việc liên tục điều chỉnh và hoàn thiện chính sách công nghiệp của mình.
“Chủ nghĩa ba không” và xoay chuyển chiến lược
Trong suốt hơn mười năm qua, quan hệ Trung Quốc – Ấn Độ đã trải qua nhiều thăng trầm, không gian và phạm vi cải thiện có thể khá hạn chế. Phía Trung Quốc cảm thấy như bị “rắn cắn hai lần”. Việc cải thiện quan hệ giữa hai bên lần này, về phía Ấn Độ không có sự mong muốn mạnh mẽ, không gian không lớn, và cũng thiếu kiên định. Có thể nói đây là một sự “quay lại” chiến lược của Ấn Độ do áp lực từ bên ngoài và thất bại trong chính sách đối ngoại với Mỹ.
Trong trung và dài hạn, Ấn Độ vẫn sẽ tiếp tục theo đuổi chính sách “chủ nghĩa ba không” đối với Trung Quốc: không đối đầu, không muốn trung lập, và không muốn đi theo.
1) “Không đối đầu”
Cán cân quyền lực giữa Trung Quốc và Ấn Độ đã có những thay đổi về chất. Ấn Độ cũng thừa nhận đây là “cuộc biến động lớn chưa từng có trong một thế kỷ”. Đặc biệt về sức mạnh quân sự, khoảng cách giữa hai quốc gia rất rõ ràng. Điều này khiến Ấn Độ không muốn đứng ở tuyến đầu trong mối quan hệ đối đầu với Trung Quốc.
2) “Không muốn trung lập”
Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa Trung Quốc và Mỹ, Ấn Độ cho rằng họ đang đối diện với một môi trường quốc tế có lợi, tương tự như thời kỳ đầu cải cách mở cửa của Trung Quốc. Để tận dụng tối đa cơ hội chiến lược này, Ấn Độ không thể giữ quan điểm lập trường trung lập, vì điều đó có thể khiến họ mất đi cơ hội phát triển hiếm có này.
3) “Không muốn đi theo”
Trước sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc tại châu Á, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, Ấn Độ đã đưa ra khái niệm “Châu Á đa cực”, nhằm nỗ lực cân bằng vị thế lãnh đạo của Trung Quốc trong các vấn đề khu vực.
Dưới ba sự ràng buộc này, sự lựa chọn chiến lược của Ấn Độ có xu hướng xoay chuyển theo tiết tấu nhịp nhàng. Sự xoay chuyển này không còn là mô hình chu kỳ ngắn “nửa năm đầu thân Mỹ, nửa năm sau thân Trung Quốc và Nga” như trước, mà đã chuyển thành chu kỳ chiến lược trung bình “hai năm thân Mỹ, hai năm thân Trung Quốc và Nga”. Sự xoay chuyển chiến lược này dự kiến sẽ kéo dài suốt phần còn lại trong nhiệm kỳ cầm quyền của Modi. Nó phản ánh tính toán thực dụng của Ấn Độ trong việc tìm kiếm lợi ích chiến lược tối đa trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc./.
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Tác giả Lâm Dân Vượng là Phó Giám đốc Viện Nghiên cứu Vấn đề Quốc tế, Đại học Phục Đán.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]