Hình ảnh một công nhân dệt may đang làm việc tại Thắng Châu, trong khi những cánh tay robot hoạt động không ngừng trên dây chuyền lắp ráp ôtô tại Thanh Đảo minh họa rõ nét một xu hướng đang định hình lại nền kinh tế Trung Quốc: tự động hóa ngày càng gia tăng, tạo ra những áp lực không nhỏ đối với việc đảm bảo sinh kế của hàng triệu lao động ít kỹ năng.
Cách đây một thập kỷ, khi Trung Quốc còn ở thời kỳ đỉnh cao của sự bùng nổ kinh tế, nhà máy sản xuất giày của ông Zhou Yousheng tại tỉnh Quảng Đông từng là một biểu tượng của sức mạnh sản xuất. Với hơn 100 công nhân làm việc không ngừng nghỉ, nhà máy này tận dụng tối đa nguồn lao động giá rẻ dồi dào và chuỗi cung ứng tập trung – hai yếu tố giúp Trung Quốc trở thành bá chủ trong ngành sản xuất giá trị thấp trên toàn cầu. Theo số liệu từ World Footwear Yearbook, vào thời điểm đó, Trung Quốc chiếm hơn 70% thị phần xuất khẩu giày dép toàn cầu, một con số đáng kinh ngạc phản ánh vị thế không thể lay chuyển của nước này.
Tuy nhiên, trong suốt 10 năm qua, ông Zhou đã chứng kiến sự xuống dốc không phanh của doanh nghiệp mình. Những thách thức đến từ nhiều phía: cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia khác, cuộc chiến thương mại leo thang với Mỹ, và nhu cầu nội địa suy yếu nghiêm trọng. Mức lương tại các trung tâm sản xuất ở miền Nam Trung Quốc – từng là động lực chính cho sự tăng trưởng kinh tế thần kỳ – đã tăng đều đặn, khiến chi phí sản xuất không còn rẻ như trước. Trong khi đó, các đối thủ từ Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam và Indonesia, ngày càng khẳng định vị thế với chi phí thấp hơn và khả năng đáp ứng nhanh chóng. Dù Trung Quốc vẫn dẫn đầu ngành giày dép toàn cầu, thị phần xuất khẩu của nước này đã giảm 10% trong thập kỷ qua, phần lớn chuyển sang các trung tâm sản xuất mới nổi ở khu vực lân cận.
Giờ đây, nhà máy của ông Zhou chỉ còn chưa tới 20 công nhân – một sự thu hẹp đáng kể so với thời kỳ hoàng kim. Từ phòng trưng bày tại một khu chợ bán buôn gần như vắng vẻ ở ngoại ô Quảng Châu – nơi từng nhộn nhịp với các hoạt động thương mại quốc tế – ông Zhou chia sẻ nỗi tuyệt vọng: “Tương lai thật ảm đạm và vô vọng nếu cứ tiếp tục thế này. Khó mà quay lại thời kỳ như trước đây, khi mọi thứ còn dễ dàng và thị trường luôn rộng mở.”
Ngã rẽ đau đớn của ngành sản xuất giá trị thấp
Hiện tượng này không chỉ xảy ra với nhà máy của ông Zhou mà là thực trạng chung của hàng nghìn nhà máy nhỏ và xưởng sản xuất quy mô thấp trên khắp Trung Quốc. Các doanh nghiệp này đang đứng trước một ngã rẽ đầy khắc nghiệt: hoặc đầu tư mạnh vào tự động hóa để giảm phụ thuộc vào lao động con người, hoặc chấp nhận bị đào thải dần khỏi thị trường. Theo các nhà nghiên cứu và chuyên gia kinh tế, sự chuyển dịch này khỏi mô hình sản xuất sử dụng nhiều lao động giá rẻ – vốn là nền tảng cho sự trỗi dậy kinh tế của Trung Quốc trong nhiều thập kỷ – đang đặt hàng triệu lao động lớn tuổi, ít kỹ năng vào tình thế bấp bênh chưa từng có.
Một nghiên cứu từ các học giả tại Đại học Thường Châu, Đại học Sư phạm Diêm Thành và Đại học Hà Nam đã chỉ ra rằng, từ năm 2011 đến 2019, việc làm trung bình trong 12 ngành sản xuất sử dụng nhiều lao động tại Trung Quốc đã giảm khoảng 14%, tương đương gần 4 triệu vị trí bị mất đi. Đặc biệt, ngành dệt may – một trong những lĩnh vực chủ lực – chứng kiến mức giảm tới 40% số lượng lao động trong cùng kỳ. Phân tích riêng của Thời báo Tài chính về 12 ngành này trong giai đoạn 2019-2023 cho thấy thêm 3,4 triệu việc làm nữa đã biến mất, nâng tổng số lao động bị ảnh hưởng lên con số đáng báo động.
“Trong nhiều thập kỷ qua, Trung Quốc đã tận dụng lợi thế cạnh tranh của mình nhờ có lực lượng lao động dồi dào… và thực sự trở thành nhà sản xuất hàng đầu thế giới về các sản phẩm cần nhiều lao động thủ công…” Ông Frederic Neumann, Giám đốc Điều hành, Kinh tế trưởng khu vực châu Á tại HSBC, nhận định. “Nhưng giờ đây, trò chơi đó đã kết thúc. Những lợi thế từng giúp Trung Quốc thống trị đang dần bị xói mòn bởi các yếu tố cả trong lẫn ngoài nước.”
“Cú sốc Trung Quốc” đảo chiều
Trong một sự đảo ngược đầy nghịch lý, Bắc Kinh hiện đang đối mặt với nguy cơ trải qua chính “cú sốc Trung Quốc” mà nước này từng gây ra cho các quốc gia sản xuất tiên tiến sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào đầu những năm 2000. Khi đó, hàng loạt đơn hàng sản xuất từ các trung tâm đắt đỏ ở phương Tây đã chuyển dịch ồ ạt sang các nhà máy giá rẻ và hiệu quả ở Quảng Đông cũng như các tỉnh khác của Trung Quốc. Sự thay đổi này không chỉ làm rung chuyển nền kinh tế toàn cầu mà còn khiến hàng triệu lao động ở các nước phát triển mất việc làm, tạo ra khái niệm “China shock” trong kinh tế học.
Giờ đây, bánh xe lịch sử dường như đang quay ngược. Các nhà máy giá rẻ hơn, hiệu quả hơn đang mọc lên ở Việt Nam, Indonesia và các quốc gia Đông Nam Á khác, nơi xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Theo số liệu từ McKinsey, xuất khẩu từ Việt Nam và Indonesia đã đạt tốc độ tăng trưởng hàng năm lần lượt là 8,2% và 12,3% trong giai đoạn 2019-2023. Hai quốc gia này cũng đã tạo thêm tổng cộng 10 triệu việc làm trong ngành sản xuất kể từ năm 2011, theo thống kê chính thức. Trong khi đó, Trung Quốc đang mất dần vị thế trong các ngành sản xuất sử dụng nhiều lao động như đồ nội thất, hành lý, đồ chơi và các sản phẩm gia dụng khác.
Các quốc gia phương Tây từng vượt qua “cú sốc Trung Quốc” bằng cách chuyển đổi sang nền kinh tế dựa vào tiêu dùng nội địa và phát triển các ngành dịch vụ sôi động. Tuy nhiên, tại Trung Quốc, Chủ tịch Tập Cận Bình đã khẳng định rằng “các lực lượng sản xuất chất lượng mới” – tức sản xuất công nghệ cao và tiên tiến – sẽ tiếp tục là cốt lõi của mô hình tăng trưởng kinh tế đất nước. Đây là chiến lược nhằm duy trì vị thế của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức lớn. Các nhà phân tích cảnh báo rằng sản xuất công nghệ cao sẽ ít sử dụng nhiều lao động hơn nhiều so với mô hình cũ, và không đủ sức tạo ra số lượng việc làm cần thiết để hấp thụ lượng lao động dư thừa khổng lồ từ các ngành truyền thống.
“Bạn sẽ không thể sử dụng nhiều người như trước, đó là điều hiển nhiên,” ông Neumann nhấn mạnh. “Sản xuất công nghệ cao đòi hỏi máy móc hiện đại, robot và hệ thống tự động, chứ không phải hàng triệu công nhân làm việc thủ công như trong quá khứ.” Các chuyên gia cũng bày tỏ nghi ngờ về khả năng chỉ riêng ngành sản xuất có thể giúp Trung Quốc đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế 5% mà lãnh đạo nước này đặt ra cho năm 2025 – mức mục tiêu được giữ nguyên trong ba năm liên tiếp.
Nguy cơ bất ổn kinh tế và xã hội
Sự suy giảm việc làm trong các ngành sản xuất truyền thống không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn xã hội. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở một số khu vực có thể làm suy yếu triển vọng kinh tế tổng thể, đồng thời tạo ra những căng thẳng mà các nhà hoạch định chính sách Trung Quốc – vốn quen với tốc độ tăng trưởng thần tốc trong nhiều thập kỷ – chưa từng phải đối mặt. Những lao động nhập cư ít kỹ năng, thường di cư từ nông thôn ra các thành phố lớn để làm việc trong các nhà máy, là nhóm dễ bị tổn thương nhất trong quá trình chuyển đổi này.
Giáo sư Gordon Hanson từ Trường Kennedy Harvard, người chuyên nghiên cứu tác động lao động của sự suy giảm ngành sản xuất, chỉ ra rằng tình trạng này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt. Ông lấy ví dụ về Martinsville, một thị trấn ở bang Virginia, Mỹ, nơi từng được mệnh danh là “thủ phủ áo len của thế giới”. Vào năm 1990, khoảng 45% người trong độ tuổi lao động tại đây làm việc trong ngành sản xuất. Tuy nhiên, khi các nhà máy dần đóng cửa hoặc chuyển sang Trung Quốc, phần lớn công việc này “biến mất”, khiến thị trấn không thể tái định vị nền kinh tế. Kết quả là tỷ lệ nghèo đói tại Martinsville hiện cao gấp đôi mức trung bình quốc gia.
“Tôi kỳ vọng ở Trung Quốc sẽ có sự khác biệt lớn so với Mỹ,” ông Hanson nói. “Chính phủ Trung Quốc có khả năng sẽ triển khai những nỗ lực mạnh mẽ hơn để ngăn chặn sự gián đoạn này, nhờ vào hệ thống kiểm soát tập trung và nguồn lực dồi dào.” Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo rằng nếu Trung Quốc kỳ vọng vừa thống trị các lĩnh vực công nghệ xanh và trí tuệ nhân tạo, vừa giải quyết được sự gián đoạn trong ngành sản xuất truyền thống, thì nước này có thể sẽ phải đối mặt với những bài học đau đớn tương tự như các quốc gia khác.
Nỗ lực của chính phủ trong việc ứng phó
Nhận thức được những thách thức này, chính quyền Trung Quốc đang cố gắng tìm cách hỗ trợ các ngành sản xuất truyền thống trong giai đoạn chuyển đổi. Một ví dụ điển hình là trường hợp của anh Wang, một người đàn ông ở độ tuổi 40, đã phải rời quê nhà ở phía Bắc Trung Quốc cách gần 2.000 km để đến một khu công nghiệp đang xây dựng ở miền Nam vào tháng Hai vừa qua. Anh đến đây với hy vọng tìm được việc làm trong ngành may mặc – một lĩnh vực từng nổi tiếng ở khu vực Quảng Đông. “Nếu không tìm được việc, tôi sẽ tiếp tục di chuyển,” anh nói với vẻ kiên quyết. Đối với anh, ở lại quê nhà trong kỳ nghỉ không phải là lựa chọn. “Tôi không cho phép mình mất tiền trong năm nay. Ở tuổi này, tôi cần tiền để sống và nuôi gia đình.”
Anh Wang là một trong hàng triệu lao động bị cuốn vào quá trình chuyển đổi đầy khó khăn của nền kinh tế Trung Quốc. Anh đã đến Zhongda Fashion and Technology City, một dự án hợp tác giữa chính quyền Quảng Nguyên và Quảng Châu lân cận, nhằm xây dựng một “cơ sở sản xuất thông minh” cho ngành thời trang nhanh. Dự án này là một phần trong nỗ lực của chính phủ nhằm duy trì sức cạnh tranh của ngành may mặc – một trong những ngành sản xuất truyền thống lớn nhất của Trung Quốc – bằng cách tích hợp công nghệ hiện đại vào các hoạt động sản xuất.
Các dự án tương tự đang được triển khai trên khắp Trung Quốc, từ các khu công nghiệp mới đến việc cải tạo các “làng đô thị” – những khu dân cư từng là nơi ở và làm việc của hàng chục triệu lao động nhập cư. Chính quyền hy vọng rằng bằng cách nâng cấp cơ sở hạ tầng và khuyến khích áp dụng công nghệ, họ có thể vực dậy các ngành công nghiệp đang suy thoái và tạo ra cơ hội mới cho người lao động.
Tự động hóa: Con dao hai lưỡi trong chiến lược phát triển
Trong khi chính phủ nỗ lực cứu vãn các ngành truyền thống, một xu hướng khác đang định hình tương lai sản xuất của Trung Quốc: tự động hóa. Tại một nhà máy ở Panyu, ngoại ô Quảng Châu, con người và máy móc phối hợp nhịp nhàng để sản xuất xe điện mới với tốc độ đáng kinh ngạc – cứ mỗi 53 giây lại có một chiếc xe hoàn thiện. Nhà máy này thuộc thương hiệu Aion của tập đoàn ôtô quốc doanh GAC, là minh chứng sống động cho tầm nhìn “lực lượng sản xuất mới” mà Chủ tịch Tập Cận Bình đã đề ra: sử dụng máy móc công nghệ cao và hệ thống thông minh để tạo ra các sản phẩm tiên tiến, từ xe điện đến thiết bị điện tử.
Tuy nhiên, sự hiện diện của con người tại đây đang giảm dần. Trong các khâu như lắp kính chắn gió – nơi bảy robot nâng, xoay và gắn kính lên khung xe trên dây chuyền – lao động con người gần như bị thay thế hoàn toàn. Các công đoạn nguy hiểm như hàn và sơn cửa xe cũng được tự động hóa 100%. Theo kỹ sư Li Xiaoyu tại nhà máy, tỷ lệ tự động hóa trong khâu lắp ráp cuối cùng đã đạt khoảng 40%, và mục tiêu của họ là giảm 10% lực lượng lao động mỗi năm.
Li cũng thừa nhận một thách thức lớn: ngày càng khó tuyển dụng lao động trẻ đáp ứng yêu cầu công việc. “Trung Quốc giờ giống như châu Âu: rất khó tìm người trẻ để tuyển dụng,” ông giải thích, chỉ tay vào dây chuyền sản xuất bên dưới. “Lý tưởng nhất, chúng tôi chỉ muốn họ làm những công việc quan trọng như kiểm tra chất lượng. Những vị trí khác, chúng tôi có thể sẽ dần loại bỏ.” Thực tế này phản ánh một xu hướng sâu rộng hơn: thế hệ trẻ Trung Quốc, với trình độ học vấn cao hơn và kỳ vọng lớn hơn, ngày càng không muốn làm việc trong các dây chuyền sản xuất nặng nhọc và đơn điệu.
Dân số trong độ tuổi lao động của Trung Quốc đã đạt đỉnh hơn 900 triệu người vào năm 2011, nhưng theo báo cáo của Viện Brookings, con số này dự kiến sẽ giảm xuống còn khoảng 700 triệu vào giữa thế kỷ này. Sự suy giảm dân số lao động, kết hợp với sự thay đổi trong tâm lý của thế hệ trẻ, đang buộc các nhà hoạch định chính sách phải coi tự động hóa và robot là giải pháp bắt buộc để duy trì năng lực sản xuất dài hạn của đất nước.
Thách thức kép: Công nghệ cao và lao động thấp
Tuy nhiên, tự động hóa không phải là liều thuốc chữa bách bệnh. Trong khi nó giúp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong một số ngành công nghiệp tiên tiến, nó cũng đặt ra nguy cơ khiến hàng triệu lao động ít kỹ năng trở nên dư thừa. Một nghiên cứu của Dorien Emmers và Scott Rozelle từ Đại học KU Leuven và Stanford cho thấy, sự nâng cấp nhanh chóng của ngành công nghiệp Trung Quốc, cùng với “làn sóng tự động hóa” mạnh mẽ, đang làm giảm nhu cầu đối với lao động không có trình độ. Kết quả là tiền lương của nhóm lao động này bắt đầu đình trệ hoặc thậm chí giảm xuống – một hiện tượng hiếm thấy trong nhiều thập kỷ tăng trưởng liên tục của Trung Quốc.
Với tỷ lệ lao động không qua đào tạo tại Trung Quốc cao hơn so với hầu hết các quốc gia có thu nhập trung bình cao, nguy cơ gián đoạn kinh tế và xã hội càng trở nên nghiêm trọng. Đặc biệt, những lao động từ khu vực nông thôn – thường có trình độ học vấn thấp hơn – là nhóm dễ bị tổn thương nhất. Theo Emmers và Rozelle, khi quá nhiều lao động không có kỹ năng bị loại khỏi các ngành công nghiệp nâng cấp, tiền lương của họ giảm sẽ kéo theo nhu cầu tiêu dùng suy yếu, từ đó cản trở tăng trưởng kinh tế tổng thể. “Điều này cuối cùng dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng như tỷ lệ thất nghiệp cao hơn, gia tăng tội phạm và bất ổn xã hội,” họ viết trong nghiên cứu của mình. “Những quốc gia có lực lượng lao động phân cực về mặt xã hội cũng thường phải đối mặt với sự bất ổn chính trị.”
Dấu hiệu bất ổn xã hội đang gia tăng
Dù được kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước, Trung Quốc không hoàn toàn miễn nhiễm với những căng thẳng xã hội. Các cuộc biểu tình lao động quy mô nhỏ – thường xoay quanh tranh chấp giữa công nhân và người sử dụng lao động lao động – vẫn diễn ra khá thường xuyên trên khắp đất nước. Theo tổ chức China Labour Bulletin (CLB) có trụ sở tại Hồng Kông, năm 2024 đã ghi nhận 452 cuộc biểu tình trong ngành sản xuất – mức cao nhất trong gần một thập kỷ. Các cuộc biểu tình này chủ yếu xuất phát từ việc đóng cửa nhà máy, di dời cơ sở sản xuất và tình trạng nợ lương kéo dài. Trước đó, vào năm 2023, số lượng đình công và hành động phản đối trong ngành sản xuất đã tăng gấp 10 lần so với năm trước.
CLB cũng chỉ ra rằng quá trình chuyển đổi từ các ngành công nghệ thấp sang công nghệ cao đã tạo ra cái gọi là “thất nghiệp công nghệ” – hiện tượng lao động bị thay thế bởi máy móc và không thể tìm được việc làm mới. “Trong hai năm qua, số lượng các cuộc đấu tranh tập thể của công nhân tăng lên rõ rệt” ông Han Dongfang, sáng lập và giám đốc điều hành CLB, cho biết. Ông lưu ý rằng sự gia tăng này đặc biệt rõ rệt trong các ngành sản xuất điện tử và may mặc – hai lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề từ sự chuyển dịch kinh tế.
Tại Kanglu, một khu ngoại ô sản xuất may mặc ở Quảng Châu với hàng nghìn nhà máy và xưởng nhỏ – một số chỉ là một công nhân với chiếc máy may dưới gầm cầu thang – viễn cảnh về một tương lai công nghệ cao dường như còn rất xa vời. Trong một khu chợ lao động địa phương, các bảng thông báo việc làm từng kín chỗ giờ đây gần như trống rỗng. Khi phóng viên Financial Times ghé thăm, khu chợ chỉ hoạt động với chưa tới 20% công suất, với vài nhóm công nhân ngồi rảnh rỗi trên khán đài hoặc trò chuyện gần lối vào. “Mọi thứ không còn tốt nữa,” một lao động lớn tuổi nói trước khi bị bảo vệ nhanh chóng đưa đi để tránh tiếp xúc với phóng viên nước ngoài. “Ngày nay, kiếm nổi 100 nhân dân tệ một ngày cũng là điều khó khăn.”
Bình luận từ phía người dịch
“Cú sốc Trung Quốc” không chỉ là câu chuyện riêng của Trung Quốc mà còn có những tác động đáng kể đối với Việt Nam – một quốc gia đang hưởng lợi từ sự chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc, nhưng cũng đối mặt với những thách thức tương tự trong tương lai.
Cơ hội từ “cú sốc Trung Quốc”
Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến chính của các doanh nghiệp rời bỏ Trung Quốc để tìm kiếm chi phí lao động thấp hơn và tránh rủi ro từ cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung. Ngành sản xuất sử dụng nhiều lao động như dệt may, giày dép và đồ nội thất của Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ, với xuất khẩu đạt mức kỷ lục. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt 40,3 tỷ USD vào năm 2023, trong khi giày dép đạt 27 tỷ USD. Việt Nam cũng đã tạo thêm hàng triệu việc làm trong các ngành này, tận dụng nguồn lao động trẻ và chi phí thấp để cạnh tranh với Trung Quốc.
Sự chuyển dịch này phần nào được thúc đẩy bởi các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam ký kết, như EVFTA với Liên minh châu Âu hay CPTPP, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu. Các công ty lớn như Samsung, Foxconn và Adidas đã mở rộng hoạt động tại Việt Nam, biến nước này thành một trung tâm sản xuất mới ở Đông Nam Á. Điều này tương tự như cách Trung Quốc từng tận dụng nguồn lao động giá rẻ để thống trị sản xuất toàn cầu trong quá khứ.
Thách thức dài hạn cho Việt Nam
Tuy nhiên, câu chuyện của Trung Quốc là một lời cảnh báo cho Việt Nam. Khi mức lương tại Việt Nam tăng lên – một xu hướng tất yếu khi kinh tế phát triển – lợi thế cạnh tranh về lao động giá rẻ sẽ dần mất đi. Hiện tại, tiền lương tối thiểu tại các khu công nghiệp ở Việt Nam đã tăng từ 3,25 triệu đồng/tháng vào năm 2018 lên khoảng 4,68 triệu đồng/tháng vào năm 2023 (theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP). Nếu không có chiến lược nâng cấp công nghiệp và xây dựng các chính sách hài hoà để đảm bảo sinh kế của các tầng lớp lao động, Việt Nam có thể rơi vào tình trạng tương tự Trung Quốc: mất dần đơn hàng vào tay các quốc gia có chi phí thấp hơn như Campuchia, Lào hay Bangladesh.
Ngoài ra, áp lực từ tự động hóa cũng đang hiện hữu. Các doanh nghiệp quốc tế tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử và ôtô, đã bắt đầu áp dụng robot và công nghệ cao để giảm phụ thuộc vào lao động thủ công. Ví dụ, Samsung – nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam – đã triển khai các dây chuyền sản xuất tự động tại nhà máy ở Bắc Ninh và Thái Nguyên. Điều này có thể giúp duy trì năng lực cạnh tranh, nhưng đồng thời đe dọa việc làm của hàng triệu lao động ít kỹ năng – nhóm chiếm phần lớn trong lực lượng lao động Việt Nam.
Việt Nam đang ở vị trí thuận lợi để tận dụng “cú sốc Trung Quốc”, nhưng đây chỉ là cơ hội ngắn hạn. Nếu không học hỏi từ những gì Trung Quốc đang trải qua – từ sự suy giảm lợi thế lao động giá rẻ đến áp lực tự động hóa – Việt Nam có thể đối mặt với “cú sốc Việt Nam” trong tương lai. Việc chuẩn bị từ bây giờ, thông qua nâng cấp công nghiệp, đào tạo lao động và đa dạng hóa kinh tế, sẽ là chìa khóa để duy trì tăng trưởng bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa đầy biến động./.
Tổng hợp, dịch và bình luận: Bùi Toàn
Bài viết gốc được đăng trên tờ Thời báo Tài chính của các tác giả William Langley (Quảng Châu, Trung Quốc) và Haohsiang Ko (Hồng Kông, Trung Quốc). Bài viết thể hiện quan điểm riêng của các tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]