Dù đứng trước vòng xoáy biểu tình cùng với nhiều bất ổn về chính trị – kinh tế. Thổ Nhĩ Kỳ vẫn đang đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế hiện nay. Với vị trí địa lý chiến lược, quốc gia này đang trở thành điểm nóng trong mối quan hệ giữa các cường quốc. Sự điều chỉnh chính sách của Tổng thống Erdogan đang tạo nên những thay đổi đáng chú ý trong quan hệ với Mỹ và Nga.
Những bất ổn trên chính trường Thổ Nhĩ Kỳ hiện nay
Thổ Nhĩ Kỳ trong những năm gần đây đã trải qua nhiều bất ổn chính trị với các cuộc biểu tình diễn ra ngày càng phổ biến trên khắp đất nước. Người dân đã liên tục xuống đường để bày tỏ sự bất mãn đối với nhiều vấn đề, từ chính sách kinh tế đến những lo ngại về dân chủ và quyền tự do. Các cuộc biểu tình phản đối chính sách kinh tế nổi lên do lạm phát cao, đồng Lira mất giá nghiêm trọng và cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt đang ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày của người dân. Sinh viên và người lao động cũng đã tổ chức các cuộc biểu tình phản đối việc bổ nhiệm các hiệu trưởng đại học thân chính phủ và các điều kiện làm việc không đảm bảo. Đồng thời, những người ủng hộ dân chủ tiếp tục kêu gọi tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận và phản đối xu hướng cai trị ngày càng độc đoán.
Tổng thống Erdogan bỏ tù đối thủ của mình và gây nguy hiểm cho nền dân chủ của Thổ Nhĩ Kỳ

Các vụ bắt giữ đã gây ra cuộc biểu tình lớn nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ trong hơn một thập kỷ.
Đám đông người biểu tình đã tập trung tại quảng trường trước tòa thị chính Istanbul vào ngày 23 tháng 3 để bày tỏ sự ủng hộ đối với thị trưởng Ekrem Imamoglu, một chính trị gia nổi bật của phe đối lập Thổ Nhĩ Kỳ. Theo tuyên bố từ Đảng Nhân dân Cộng hòa (CHP), gần 15 triệu cử tri vừa chính thức xác nhận ông Imamoglu là ứng cử viên của đảng này trong cuộc bầu cử tổng thống sắp tới. Tuy nhiên, cuộc biểu tình không mang không khí của một lễ kỷ niệm, bởi người mà họ đang cổ vũ lại đang bị giam giữ.
Nguyên nhân của những bất ổn này có gốc rễ từ nhiều yếu tố phức tạp. Về mặt chính trị, việc Tổng thống Erdogan tăng cường quyền lực đáng kể sau cuộc trưng cầu dân ý năm 2017 chuyển đổi đất nước sang hệ thống tổng thống đã làm dấy lên lo ngại về tập trung quyền lực. Tình trạng đàn áp phe đối lập ngày càng trở nên nghiêm trọng với nhiều nhà báo, học giả và chính trị gia đối lập bị bắt giữ hoặc bị cáo buộc với các tội danh liên quan đến khủng bố. Các cuộc bầu cử gần đây cũng vấp phải những cáo buộc về gian lận và thao túng, làm suy yếu niềm tin vào quy trình dân chủ.
Về mặt kinh tế, chính sách tiền tệ phi truyền thống của chính phủ, đặc biệt là quyết định giảm lãi suất trong bối cảnh lạm phát cao, đã gây ra nhiều tranh cãi. Tỷ lệ lạm phát chính thức đạt mức hai con số đã làm suy yếu đáng kể sức mua của người dân. Đồng Lira mất giá mạnh so với đồng đô la Mỹ và đồng Euro, làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế vốn đã khó khăn.
Xã hội Thổ Nhĩ Kỳ cũng đang phải đối mặt với căng thẳng giữa chủ nghĩa thế tục và hồi giáo, tạo ra xung đột giữa những người ủng hộ nhà nước thế tục truyền thống và những người muốn tôn giáo đóng vai trò lớn hơn trong đời sống công cộng. Vấn đề người tị nạn cũng gây ra căng thẳng đáng kể, khi Thổ Nhĩ Kỳ tiếp nhận hàng triệu người tị nạn, chủ yếu từ Syria. Ngoài ra, những lo ngại về quyền của người Kurd và các nhóm dân tộc thiểu số khác vẫn tiếp tục là vấn đề gây tranh cãi.
Hệ lụy của những bất ổn này lan rộng trên nhiều lĩnh vực. Về mặt chính trị, xã hội Thổ Nhĩ Kỳ đã trở nên phân cực sâu sắc giữa những người ủng hộ và phản đối Tổng thống Erdogan. Quan hệ với Liên minh Châu Âu, Mỹ và các đồng minh NATO ngày càng căng thẳng do những lo ngại về nhân quyền và dân chủ. Vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ trong các xung đột ở Syria, Libya và khu vực Caucasus cũng gây ra những tranh cãi trong cộng đồng quốc tế, góp phần vào bất ổn khu vực.
Về mặt kinh tế, bất ổn chính trị đã làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư, dẫn đến sự sụt giảm đầu tư nước ngoài. Ngày càng có nhiều lo ngại về khả năng thanh toán nợ nước ngoài của Thổ Nhĩ Kỳ, làm dấy lên khả năng xảy ra khủng hoảng nợ. Tăng trưởng kinh tế chậm lại, tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt là trong giới trẻ, đã góp phần vào suy thoái kinh tế.
Xã hội Thổ Nhĩ Kỳ cũng đang chứng kiến làn sóng di cư gia tăng, khi nhiều công dân có học thức tìm cách rời đất nước, tạo ra hiện tượng “chảy máu chất xám”. Căng thẳng xã hội đang gia tăng với sự phân biệt đối xử và thù địch ngày càng tăng đối với người tị nạn và các nhóm thiểu số. Quyền tự do báo chí tiếp tục bị đe dọa, với Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những nước có số lượng nhà báo bị giam giữ lớn nhất thế giới.
Chính quyền Thổ Nhĩ Kỳ thông báo rằng hơn 1.100 người đã bị bắt giữ trong các cuộc biểu tình lan rộng khắp đất nước kể từ khi làn sóng phản đối bùng nổ vào ngày 19 tháng 3. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh bất ổn chính trị và kinh tế leo thang, đặc biệt sau vụ bắt giữ Thị trưởng Istanbul Ekrem Imamoglu, gây chấn động quốc gia với 85 triệu dân.
Tương lai của Thổ Nhĩ Kỳ vẫn đầy bất định, song các chuyên gia dự đoán đồng Lira sẽ tiếp tục biến động trong thời gian dài, trong khi nước này phải tiêu tốn nguồn dự trữ ngoại hối để duy trì sự ổn định tài chính.
Theo báo cáo của Financial Times tính đến ngày 21 tháng 3, Ngân hàng Trung ương Thổ Nhĩ Kỳ đã chi 12 tỷ USD dự trữ ngoại hối vào tuần trước nhằm hỗ trợ đồng lira, sau khi đồng tiền này rơi xuống mức thấp kỷ lục hơn 40 đổi một đô la. Thị trường tài chính lao dốc ngay sau tin tức về vụ bắt giữ, buộc chính quyền phải ban hành lệnh cấm bán khống và nới lỏng quy tắc mua lại vào Chủ Nhật để bảo vệ thị trường chứng khoán.
Wolfango Piccoli, đồng chủ tịch công ty tư vấn Teneo, nhận định trong một báo cáo vào thứ Hai: “Các cuộc biểu tình lần này là phản ứng công khai mạnh mẽ và rộng khắp nhất trong hơn một thập kỷ, khiến diễn biến tình hình trở nên khó lường.”
Ông nhấn mạnh: “Ngay cả ở giai đoạn đầu này, có thể thấy rõ ràng rằng sự bất ổn chính trị chưa thể kết thúc. Một lần nữa, những toan tính chính trị của Tổng thống Erdogan đã gây ra tổn thất nghiêm trọng cho triển vọng kinh tế của Thổ Nhĩ Kỳ.”
Ekrem Imamoglu, một đối thủ chính trị nặng ký của Tổng thống Recep Tayyip Erdogan, bị bắt với cáo buộc tham nhũng chỉ vài ngày trước khi ông có thể được đề cử làm ứng viên tổng thống của đảng mình. Ông và những người ủng hộ khẳng định các cáo buộc này mang động cơ chính trị.
Các chuyên gia kinh tế lo ngại rằng niềm tin của nhà đầu tư đang bị lung lay, làm suy yếu nỗ lực kéo dài gần hai năm của các nhà hoạch định chính sách trong việc khôi phục sự ổn định tài chính và kiềm chế lạm phát.
Bộ trưởng Tài chính Mehmet Simsek, người được bổ nhiệm từ tháng 6 năm 2023, hiện đối diện với thách thức lớn khi phải sử dụng lượng dự trữ ngoại tệ kỷ lục để giữ vững đồng lira, trong khi vẫn theo đuổi kế hoạch ổn định kinh tế dài hạn.
Trong khi đó, chính quyền Erdogan gia tăng các biện pháp trấn áp phe đối lập. Kể từ sau vụ bắt giữ Imamoglu, Thổ Nhĩ Kỳ đã áp đặt hạn chế đi lại tại Istanbul, đóng cửa các cây cầu, kiểm soát truy cập internet và các phương tiện truyền thông nhà nước hầu như không đề cập đến các cuộc biểu tình.
Arda Tunca, một nhà kinh tế và cố vấn độc lập tại Istanbul, cảnh báo rằng quốc gia này đang đối diện với một ngã rẽ quan trọng: “Thổ Nhĩ Kỳ đang trên bờ vực trở thành một chế độ độc tài. Phản ứng của người dân đối với sự kiện từ ngày 18 tháng 3 sẽ quyết định số phận của đất nước.”
Tổng thống Erdogan đã lên án những người biểu tình, khẳng định rằng chính quyền của ông sẽ không “đầu hàng” trước “các hành động phá hoại” hay “khủng bố đường phố”, ông cáo buộc rằng các cuộc biểu tình đã trở thành một “phong trào bạo lực” và quy trách nhiệm cho Đảng Nhân dân Cộng hòa (CHP) – đảng của Imamoglu – về các vụ xô xát khiến hơn 120 cảnh sát bị thương.
Những năm qua, nhiều nhà quan sát trong và ngoài nước đã bày tỏ lo ngại về sự suy thoái dân chủ tại Thổ Nhĩ Kỳ dưới thời Erdogan. Ông đã nắm quyền hơn hai thập kỷ, từ chức thủ tướng (2003-2014) đến tổng thống (từ 2014 đến nay), và ngày càng bị cáo buộc siết chặt quyền lực.
Thổ Nhĩ Kì đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng khi lạm phát tăng vọt, dự trữ ngoại hối cạn kiệt và đồng lira lao dốc không phanh. Hơn 50 triệu người dân đang phản đối chính sách kinh tế của chính phủ, làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn. Việc rút tiền hàng loạt khỏi ngân hàng, chuyển đổi ngoại tệ và đình công trên diện rộng có thể khiến nền kinh tế nước này rơi vào trạng thái tê liệt chỉ trong vài tuần.
Mô hình kinh tế của Thổ Nhĩ Kì, vốn dựa vào lãi suất trái phiếu cao để ổn định đồng Lira, đang dần sụp đổ. Dự trữ ngoại hối gộp chỉ còn khoảng 85 tỷ USD, nhưng dự trữ ròng, sau khi trừ đi các khoản nợ và thỏa thuận hoán đổi, gần như bằng 0 hoặc thậm chí âm. Dự trữ thanh khoản thực tế mà chính phủ có thể sử dụng chỉ dao động từ 20 đến 40 tỷ USD. Nếu làn sóng rút tiền và tẩy chay tiếp tục, Thổ Nhĩ Kì có thể mất tới 40 tỷ USD trong vòng một tháng, đẩy đất nước vào cuộc khủng hoảng tài chính toàn diện.
Những yếu tố có thể đẩy Thổ Nhĩ Kì đến bờ vực sụp đổ bao gồm việc người dân ồ ạt chuyển đổi Lira sang USD, khiến ngân hàng trung ương mất ngay 15 tỷ USD nếu 30 triệu người đổi trung bình 500 USD mỗi người. Bên cạnh đó, nếu 5% số người gửi tiền hoảng loạn và rút tiền khỏi ngân hàng, hệ thống tài chính sẽ mất 22,5 tỷ USD trong thời gian ngắn. Một làn sóng tẩy chay thuế có thể khiến chính phủ thất thu 2,5 tỷ USD mỗi tháng, trong khi các gián đoạn trong nhập khẩu năng lượng, vận tải và các cuộc tổng đình công sẽ làm suy yếu nghiêm trọng khả năng duy trì nền kinh tế.
Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng ngân hàng ngay lập tức, nền kinh tế có thể vỡ vụn trong vòng từ 7 đến 14 ngày nếu 10% tiền gửi bị rút. Một kịch bản khác là suy thoái kinh tế diễn ra dần dần trong vòng 2 đến 3 tháng nếu mỗi tháng đất nước này mất từ 5 đến 10 tỷ USD dự trữ do tình trạng tháo chạy vốn và tẩy chay tiêu dùng. Trong trường hợp Thổ Nhĩ Kì nhận được sự hỗ trợ tài chính từ bên ngoài, chẳng hạn như gói cứu trợ từ IMF, cuộc khủng hoảng có thể kéo dài thêm từ 6 đến 12 tháng nhưng không thể giải quyết tận gốc vấn đề.
Trước tình hình này, chính quyền Erdogan đang tìm mọi cách để kiểm soát dòng vốn, tìm kiếm các khoản vay quốc tế và áp dụng các biện pháp khẩn cấp như trợ giá nhằm xoa dịu bất ổn. Tuy nhiên, những biện pháp này chỉ mang tính tạm thời mà không thể giải quyết các vấn đề cốt lõi. Khi nền kinh tế rơi vào khủng hoảng, vị thế chính trị của Erdogan cũng đang lung lay. Dù từng sử dụng các biện pháp đàn áp mạnh mẽ để dập tắt tiếng nói đối lập, ông giờ đây phải đối mặt với một làn sóng bất mãn lớn chưa từng có. Câu hỏi không chỉ là liệu Erdogan có thể cứu vãn nền kinh tế hay không, mà còn là liệu ông có thể trụ vững trên chính trường trước sức ép ngày càng lớn từ người dân.
Những bất ổn chính trị ở Thổ Nhĩ Kỳ phản ánh các thách thức phức tạp về quản trị, kinh tế và xã hội mà đất nước này đang phải đối mặt. Khi Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục phát triển và định vị mình trên trường quốc tế, nước này sẽ phải cân bằng giữa các giá trị truyền thống, tham vọng khu vực và sự hòa nhập toàn cầu. Việc giải quyết những căng thẳng và thách thức này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của đất nước và vai trò của nó trong khu vực và trên thế giới.
Trong cuộc bầu cử thành phố của Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 31 tháng 3 năm 2024, Đảng AK của Tổng thống Recep Tayyip Erdogan đã hứng chịu những thất bại đáng kể tại các hòm phiếu. Lần đầu tiên, Đảng Nhân dân Cộng hòa (CHP) đối lập vươn lên trở thành lực lượng chính trị mạnh nhất. Nhiều nhà quan sát nhận định rằng cuộc bầu cử lần này không chỉ mang ý nghĩa địa phương mà còn là một phép thử quan trọng đối với chính sách quốc gia.
Trong một nền dân chủ điển hình, ngay cả những nhà lãnh đạo thành công cũng có thể thất bại trong bầu cử sau thời gian dài cầm quyền. Một ví dụ điển hình là Winston Churchill, người đã lãnh đạo Anh giành chiến thắng trong Thế chiến II nhưng vẫn bị cử tri loại bỏ ngay sau chiến tranh.
Tình hình kinh tế khó khăn của Thổ Nhĩ Kỳ càng làm gia tăng thách thức đối với Tổng thống Erdogan. Tuy nhiên, ông đã nhận thức rõ rằng thời gian cầm quyền của mình không thể kéo dài vô hạn. Vài tuần trước cuộc bầu cử, ông tuyên bố sẽ không tái tranh cử tổng thống sau khi nhiệm kỳ hiện tại kết thúc vào năm 2028, khi ông tròn 74 tuổi. Tuyên bố này đi ngược lại với hình ảnh thường thấy trong truyền thông phương Tây, vốn mô tả ông như một nhà lãnh đạo chuyên quyền tìm cách duy trì quyền lực suốt đời.
Erdogan luôn được biết đến là một người Thổ Nhĩ Kỳ yêu nước và một tín đồ Hồi giáo sùng đạo, nhưng chưa bao giờ là một người theo chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan. Kể từ khi trở thành thủ tướng vào năm 2003 và sau đó là tổng thống từ năm 2014, ông đã dẫn dắt Thổ Nhĩ Kỳ trải qua những thay đổi quan trọng trên trường quốc tế.
Sau khi Đế chế Ottoman sụp đổ sau Thế chiến I, lực lượng chiếm đóng Anh, Pháp, Ý và Hy Lạp bị đẩy lùi khỏi lãnh thổ Thổ Nhĩ Kỳ. Mustafa Kemal Pasha (1881-1938), sau này được biết đến với danh hiệu Ataturk (Cha đẻ của người Thổ Nhĩ Kỳ), đã thành lập nước Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ theo mô hình châu Âu. Quốc gia mới theo đuổi chủ nghĩa dân tộc thế tục, hạn chế tôn giáo trong đời sống chính trị, chỉ công nhận tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ chính thức, sử dụng lịch Gregory và bảng chữ cái Latinh. Phụ nữ bị cấm che mặt ở nơi công cộng, thủ đô được chuyển từ Istanbul đến Ankara, và nhà nước từ bỏ tham vọng chính trị bên ngoài lãnh thổ cùng vùng biển của mình.
Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ, vốn mạnh mẽ sau cuộc chiến giành độc lập, được trao nhiệm vụ hiến định là bảo vệ bản sắc thế tục của đất nước. Đồng thời, Thổ Nhĩ Kỳ trở thành một trong những thành viên đáng tin cậy nhất của NATO, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ châu Âu.
Dù theo đuổi chính sách phi can thiệp, nước Cộng hòa non trẻ vẫn giữ vai trò quan trọng trong kiểm soát eo biển Bosporus và Dardanelles – tuyến đường huyết mạch nối Biển Đen với Địa Trung Hải. Theo Công ước Montreux, Ankara có trách nhiệm giám sát mọi tàu quân sự đi qua khu vực này. Để đối phó với mối đe dọa từ Liên Xô, Thổ Nhĩ Kỳ gia nhập NATO vào đầu những năm 1950 và kể từ đó trở thành một trong những đồng minh đáng tin cậy nhất của khối. Với quân đội thường trực lớn thứ hai trong NATO, chỉ sau Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong chiến lược phòng thủ của châu Âu.
Những sức ép từ bên ngoài đối với chính quyền của ông Erdogan
Chính quyền của Tổng thống Recep Tayyip Erdogan đang phải đối mặt với nhiều sức ép từ bên ngoài, đến từ các chính sách của Mỹ, Liên minh châu Âu (EU), NATO, cũng như tình hình phức tạp ở Trung Đông. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Thổ Nhĩ Kỳ mà còn tác động đến tình hình chính trị và kinh tế trong nước.
Trước hết, từ phía Mỹ, mối quan hệ giữa hai nước đã trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là sau khi Thổ Nhĩ Kỳ quyết định mua hệ thống phòng không S-400 của Nga. Điều này đã dẫn đến việc Mỹ loại Thổ Nhĩ Kỳ ra khỏi chương trình máy bay chiến đấu F-35 và áp đặt các biện pháp trừng phạt. Ngoài ra, Mỹ cũng thường xuyên chỉ trích Thổ Nhĩ Kỳ về các vấn đề nhân quyền và dân chủ, tạo ra áp lực không nhỏ đối với chính quyền Erdogan. Washington coi đây là một hành động làm suy yếu lòng tin, cho rằng hệ thống này có thể gây ra rủi ro đối với các máy bay chiến đấu thế hệ mới của Mỹ. Tuy nhiên, từ góc nhìn của Ankara, đây là một bước đi hợp lý nhằm đảm bảo an ninh quốc gia.
Về phía EU, mối quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và khối này cũng gặp nhiều thách thức. EU đã bày tỏ lo ngại về tình hình nhân quyền và tự do báo chí tại Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời chỉ trích các hành động của Ankara ở Đông Địa Trung Hải liên quan đến tranh chấp lãnh thổ với Hy Lạp và Cyprus. Mặc dù Thổ Nhĩ Kỳ là một đối tác quan trọng của EU trong việc kiểm soát dòng người di cư, nhưng những căng thẳng này có thể ảnh hưởng đến tiến trình đàm phán gia nhập EU của Thổ Nhĩ Kỳ.
Trong khuôn khổ NATO, Thổ Nhĩ Kỳ là một thành viên quan trọng, nhưng mối quan hệ với liên minh này cũng không tránh khỏi những căng thẳng. Việc Thổ Nhĩ Kỳ mua S-400 từ Nga đã gây ra lo ngại về an ninh trong NATO, khi các hệ thống vũ khí của Nga có thể không tương thích với các hệ thống của liên minh. Điều này đã tạo ra áp lực đối với Thổ Nhĩ Kỳ trong việc duy trì cam kết với NATO trong bối cảnh có những lựa chọn chiến lược khác.
Mỹ, đối tác lâu năm của Thổ Nhĩ Kỳ, đã liên tục gây áp lực lên chính quyền Erdogan về nhiều vấn đề. Quan hệ giữa hai nước trở nên căng thẳng sau quyết định mua hệ thống phòng không S-400 của Nga, dẫn đến việc Thổ Nhĩ Kỳ bị loại khỏi chương trình máy bay chiến đấu F-35. Washington thường xuyên bày tỏ quan ngại về tình hình nhân quyền tại Thổ Nhĩ Kỳ, đặc biệt là việc đàn áp báo chí và xã hội dân sự. Chính sách của Mỹ đối với người Kurd ở Syria cũng tạo ra căng thẳng, khi Mỹ hỗ trợ các lực lượng người Kurd mà Ankara coi là mối đe dọa an ninh quốc gia. Những mâu thuẫn này đã thúc đẩy Thổ Nhĩ Kỳ tìm kiếm các đối tác chiến lược khác, bao gồm Nga và Trung Quốc, làm phức tạp thêm quan hệ với Washington.
Tình hình ở Trung Đông cũng đặt ra nhiều thách thức cho Thổ Nhĩ Kỳ. Cuộc xung đột tại Syria, nơi Thổ Nhĩ Kỳ có lợi ích chiến lược quan trọng, đã kéo dài và phức tạp, đòi hỏi Ankara phải cân nhắc kỹ lưỡng trong các quyết định can thiệp quân sự. Ngoài ra, mối quan hệ với các nước láng giềng như Iran và Iraq cũng cần được quản lý cẩn thận để tránh những xung đột không cần thiết.
Vị trí địa chính trị đặc biệt của Thổ Nhĩ Kỳ – nằm giữa châu Âu, Trung Đông và Biển Đen – đồng nghĩa với việc lợi ích quốc gia của nước này không phải lúc nào cũng trùng khớp với các đối tác ở châu Âu hoặc Bắc Mỹ. Do đó, một chính sách đối ngoại độc lập ở mức độ nhất định là điều cần thiết. Là một phần trong chiến lược quốc gia, Thổ Nhĩ Kỳ đã tập trung phát triển ngành công nghiệp quốc phòng, đạt được nhiều thành tựu đáng kể và mở rộng hoạt động xuất khẩu vũ khí.
Tuy nhiên, Washington và nhiều thủ đô châu Âu thường không hiểu hết những thách thức mà Ankara phải đối mặt. Điều này khiến Thổ Nhĩ Kỳ cảm thấy cần phải theo đuổi các lợi ích quốc gia một cách quyết đoán, đôi khi thậm chí là cứng rắn. Ngoài vấn đề mua tên lửa S-400, Thổ Nhĩ Kỳ còn bị chỉ trích vì trì hoãn việc Phần Lan và Thụy Điển gia nhập NATO, do việc kết nạp thành viên mới phải có sự đồng thuận của tất cả các nước trong liên minh.
Điều mà nhiều quốc gia phương Tây không nhận ra là Thổ Nhĩ Kỳ là thành viên NATO phải đối mặt với thách thức lớn nhất từ chủ nghĩa khủng bố, đặc biệt là từ Đảng Công nhân Kurdistan (PKK). Trong khi EU chính thức liệt PKK vào danh sách tổ chức khủng bố, Thụy Điển và Phần Lan đã cho phép nhiều thành viên của tổ chức này, bao gồm cả các lãnh đạo cấp cao, tị nạn trên lãnh thổ của họ. Các nỗ lực ngoại giao của Ankara nhằm chấm dứt điều này không đem lại kết quả, và khi có cơ hội gây áp lực lên Stockholm và Helsinki, Tổng thống Erdogan đã không bỏ lỡ. Chính quyền của Tổng thống Recep Tayyip Erdogan tại Thổ Nhĩ Kỳ đang phải đối mặt với nhiều sức ép từ bên ngoài, đặc biệt là từ các đối tác phương Tây và tình hình khu vực Trung Đông. Những thách thức này đã tạo ra một môi trường phức tạp cho việc hoạch định chính sách đối ngoại và đặt Thổ Nhĩ Kỳ vào vị trí khó khăn khi phải cân bằng giữa các mối quan hệ và lợi ích quốc gia.
Liên minh Châu Âu và Thổ Nhĩ Kỳ có mối quan hệ đầy thách thức. Tiến trình gia nhập EU của Thổ Nhĩ Kỳ đã thực sự bị đình trệ, với các cuộc đàm phán chính thức gần như đóng băng. Brussels liên tục chỉ trích Thổ Nhĩ Kỳ về tình trạng dân chủ, quyền con người và quyền tự do báo chí. Căng thẳng gia tăng với các nước thành viên EU như Hy Lạp và Cộng hòa Síp về các tranh chấp lãnh thổ và năng lượng ở Đông Địa Trung Hải. Mặc dù vậy, EU vẫn phụ thuộc vào Thổ Nhĩ Kỳ để kiểm soát dòng người di cư từ Trung Đông và châu Phi, tạo ra một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau đầy phức tạp. Thỏa thuận di cư năm 2016 giữa EU và Thổ Nhĩ Kỳ đã trở thành điểm tựa quan trọng trong quan hệ song phương, với Ankara thường sử dụng vấn đề người di cư như một đòn bẩy đàm phán.
NATO, liên minh quân sự mà Thổ Nhĩ Kỳ là thành viên kể từ năm 1952, cũng tạo ra những thách thức đáng kể. Vị trí địa chiến lược của Thổ Nhĩ Kỳ khiến nước này trở thành thành viên quan trọng của NATO, với lực lượng quân đội lớn thứ hai trong liên minh. Tuy nhiên, mối quan hệ ngày càng gần gũi với Nga và việc mua sắm vũ khí từ Moscow đã gây ra căng thẳng trong nội bộ liên minh. Thổ Nhĩ Kỳ thường xuyên phải đối mặt với sự chỉ trích từ các đồng minh NATO về chính sách đối nội và đối ngoại, đặc biệt là các hoạt động quân sự ở Syria và Libya. Sự phản đối của Thổ Nhĩ Kỳ đối với việc Phần Lan và Thụy Điển gia nhập NATO (trước khi cuối cùng đồng ý) cũng làm tăng thêm căng thẳng trong liên minh. Mặc dù vậy, Ankara vẫn duy trì vị thế quan trọng trong NATO nhờ vị trí địa chiến lược, kiểm soát các eo biển Bosphorus và Dardanelles, và vai trò của nó trong việc giữ thế cân bằng với Nga.
Tình hình bất ổn tại Trung Đông tạo ra những thách thức an ninh nghiêm trọng cho Thổ Nhĩ Kỳ. Cuộc nội chiến Syria đã buộc Thổ Nhĩ Kỳ phải tiếp nhận hàng triệu người tị nạn, tạo ra gánh nặng kinh tế và xã hội đáng kể. Ankara đã tiến hành nhiều chiến dịch quân sự xuyên biên giới vào lãnh thổ Syria để thiết lập các vùng đệm an ninh và ngăn chặn sự mở rộng của các lực lượng người Kurd. Căng thẳng với Israel tăng cao do Thổ Nhĩ Kỳ ủng hộ Palestine và Hamas, mặc dù gần đây đã có những nỗ lực bình thường hóa quan hệ. Quan hệ với các quốc gia Ả Rập cũng thay đổi liên tục, đặc biệt là sau khi Thổ Nhĩ Kỳ ủng hộ Anh em Hồi giáo trong Mùa xuân Ả Rập. Mặc dù gần đây đã có nỗ lực hòa giải với Ai Cập, Saudi Arabia và UAE, nhưng những khác biệt về ý thức hệ và cạnh tranh ảnh hưởng khu vực vẫn còn. Cuộc xung đột Hamas-Israel đang diễn ra cũng đặt Thổ Nhĩ Kỳ vào tình thế khó khăn khi phải cân bằng giữa sự ủng hộ đối với Palestine và quan hệ kinh tế với Israel.
Trong bối cảnh các mối quan hệ quốc tế đầy biến động, chính quyền Erdogan đã theo đuổi một chính sách đối ngoại ngày càng độc lập và tự chủ. Thổ Nhĩ Kỳ tìm cách định vị mình như một cường quốc khu vực có ảnh hưởng vượt ra khỏi Trung Đông, mở rộng đến châu Phi và Trung Á. Chiến lược “Cái nhìn đa hướng” này đã dẫn đến việc phát triển quan hệ với Nga và Trung Quốc, đồng thời duy trì mối liên kết, dù đôi khi căng thẳng, với phương Tây. Trong bối cảnh địa chính trị toàn cầu đang thay đổi, Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tận dụng vị trí độc đáo của mình như một cầu nối giữa châu Âu và châu Á để xây dựng ảnh hưởng và tự chủ chiến lược.
Những sức ép từ bên ngoài này có tác động sâu sắc đến cả chính trị đối nội và đối ngoại của Thổ Nhĩ Kỳ. Trong nước, Erdogan thường sử dụng căng thẳng với phương Tây để thúc đẩy tinh thần dân tộc và củng cố sự ủng hộ chính trị. Về mặt kinh tế, những căng thẳng này đôi khi làm suy yếu đồng Lira và làm giảm đầu tư nước ngoài, góp phần vào những thách thức kinh tế trong nước. Trong bối cảnh đầy biến động này, Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng định vị mình như một quốc gia có ảnh hưởng độc lập, không chỉ là cầu nối giữa Đông và Tây mà còn là một thế lực địa chính trị riêng biệt với những lợi ích và tham vọng riêng.
Dự báo các điều chỉnh trong quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ với 2 cường quốc Nga – Mỹ trong thời gian tới
Mối quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Nga đầy phức tạp. Tổng thống Erdogan và Tổng thống Nga Vladimir Putin không có thiện cảm đặc biệt với nhau, nhưng họ vẫn thường xuyên gặp gỡ và đối thoại để ngăn chặn xung đột leo thang. Trong lịch sử, Nga từng là đối thủ đáng gờm nhất của Thổ Nhĩ Kỳ, gây ra nhiều thất bại nghiêm trọng cho Đế chế Ottoman. Ngày nay, hai cường quốc tiếp tục cạnh tranh lợi ích tại Balkan, khu vực Biển Đen, Kavkaz, Syria, Libya và Đông Địa Trung Hải. Tuy nhiên, chủ nghĩa thực dụng đã giúp họ tránh đối đầu trực diện.
Từ đầu thế kỷ 19, Nga đã kiểm soát phần lớn khu vực Kavkaz, một vấn đề vẫn khiến Thổ Nhĩ Kỳ lo ngại. Sau khi Liên Xô tan rã, các quốc gia độc lập như Georgia, Armenia và Azerbaijan xuất hiện. Ankara đã đầu tư vào tương lai của Georgia. Trong cuộc chiến gần đây giữa Azerbaijan và Armenia, Nga đứng về phía Armenia, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ ủng hộ Azerbaijan – bên giành chiến thắng. Cuối cùng, Moscow và Ankara đã chọn con đường hòa giải.

Mối quan hệ của Thổ Nhĩ Kỳ với Nga và Mỹ đang trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng, phản ánh những thay đổi trong cục diện địa chính trị toàn cầu và tham vọng ngày càng tăng của Ankara trong việc định vị mình như một cường quốc khu vực độc lập. Trong những năm gần đây, Thổ Nhĩ Kỳ dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Erdogan đã theo đuổi một chính sách đối ngoại linh hoạt, đôi khi gây ra căng thẳng với các đồng minh truyền thống phương Tây trong khi phát triển quan hệ gần gũi hơn với Nga. Nhìn về tương lai, có thể dự đoán rằng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ tiếp tục theo đuổi một chiến lược cân bằng tinh tế, điều chỉnh các mối quan hệ của mình với cả hai cường quốc để tối đa hóa lợi ích quốc gia trong bối cảnh địa chính trị đang thay đổi nhanh chóng.
Quan hệ Thổ Nhĩ Kỳ – Nga trong những năm gần đây đã phát triển đáng kể, dựa trên sự hợp tác thiết thực trong nhiều lĩnh vực bất chấp những khác biệt đáng kể về quan điểm địa chính trị. Việc Thổ Nhĩ Kỳ mua hệ thống phòng không S-400 của Nga đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong mối quan hệ song phương, gây ra rạn nứt nghiêm trọng với các đồng minh NATO. Hợp tác năng lượng cũng là trụ cột quan trọng, với đường ống dẫn khí TurkStream và nhà máy điện hạt nhân Akkuyu do Nga xây dựng. Tuy nhiên, mối quan hệ này vẫn có những căng thẳng tiềm ẩn, đặc biệt là ở Syria và Libya, nơi hai nước ủng hộ các phe đối lập.
Trong thời gian tới, mối quan hệ Thổ Nhĩ Kỳ – Nga có thể sẽ tiếp tục phát triển theo hướng hợp tác thiết thực, nhưng với những điều chỉnh quan trọng. Thổ Nhĩ Kỳ có khả năng sẽ tìm cách giảm bớt phụ thuộc năng lượng vào Nga, đặc biệt là khi nước này đang phát triển các mỏ khí đốt riêng ở Đông Địa Trung Hải và tìm kiếm các nguồn cung cấp thay thế. Ankara cũng có thể sẽ thận trọng hơn trong việc mở rộng hợp tác quân sự với Moscow, đặc biệt là sau những căng thẳng với NATO liên quan đến vấn đề S-400. Về mặt địa chính trị, có thể dự đoán rằng hai nước sẽ tiếp tục duy trì một mối quan hệ phức tạp ở Syria, với những thỏa hiệp chiến thuật nhưng vẫn còn những khác biệt cơ bản về mục tiêu dài hạn.
Chiến tranh ở Ukraine đã làm phức tạp thêm mối quan hệ Thổ Nhĩ Kỳ – Nga, khi Ankara cố gắng duy trì lập trường cân bằng. Thổ Nhĩ Kỳ đã cung cấp máy bay không người lái Bayraktar TB2 cho Ukraine trong khi vẫn duy trì đối thoại với Moscow và từ chối tham gia các lệnh trừng phạt của phương Tây. Vai trò trung gian của Thổ Nhĩ Kỳ trong Sáng kiến Ngũ cốc Biển Đen đã nâng cao vị thế quốc tế của nước này. Trong tương lai, có thể dự đoán rằng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ tiếp tục đóng vai trò trung gian trong cuộc xung đột, nhằm mục đích tăng cường ảnh hưởng quốc tế của mình trong khi duy trì quan hệ với cả Nga và Ukraine.
Mối quan hệ Thổ Nhĩ Kỳ – Mỹ vốn đã phức tạp, với nhiều thăng trầm trong những năm gần đây. Dưới thời chính quyền Biden, quan hệ đã trở nên căng thẳng hơn do những bất đồng về quyền con người, mua vũ khí từ Nga, và chính sách đối với người Kurd ở Syria. Tuy nhiên, với chiến thắng của Donald Trump trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 2024, có thể dự đoán rằng mối quan hệ song phương sẽ có những điều chỉnh đáng kể. Trump và Erdogan đã từng có mối quan hệ cá nhân tốt đẹp trong nhiệm kỳ đầu tiên của Trump, và điều này có thể tạo cơ sở cho sự hợp tác chặt chẽ hơn.
Vấn đề S-400 và F-35 có thể được đàm phán lại, có thể là thông qua một thỏa hiệp cho phép Thổ Nhĩ Kỳ giữ hệ thống S-400 nhưng không kích hoạt hoặc sử dụng nó, đổi lại là việc quay trở lại chương trình F-35 hoặc tiếp cận các máy bay chiến đấu F-16 mới. Hợp tác kinh tế có thể được thúc đẩy, với khả năng đàm phán một thỏa thuận thương mại tự do hoặc mở rộng quan hệ thương mại hiện có.
Về các vấn đề khu vực, có thể dự đoán rằng chính quyền Trump mới sẽ có cách tiếp cận thực dụng hơn đối với các mối quan tâm an ninh của Thổ Nhĩ Kỳ liên quan đến người Kurd ở Syria, có thể dẫn đến sự điều chỉnh trong hỗ trợ của Mỹ đối với các lực lượng người Kurd. Trong NATO, Thổ Nhĩ Kỳ có thể tìm cách tận dụng sự ủng hộ của Trump để khẳng định vị thế của mình mạnh mẽ hơn trong liên minh, đồng thời tìm kiếm sự nhượng bộ về các ưu tiên an ninh của mình.
Vấn đề nhân quyền và dân chủ sẽ tiếp tục là điểm gây tranh cãi, mặc dù chính quyền Trump có thể ít nhấn mạnh vào những vấn đề này hơn. Sự khác biệt về quan điểm đối với Iran, Israel và Trung Đông nói chung cũng có thể tiếp tục gây ra căng thẳng. Ngoài ra, xu hướng ngày càng độc lập trong chính sách đối ngoại của Thổ Nhĩ Kỳ, bao gồm cả quan hệ với Nga và Trung Quốc, sẽ tiếp tục là mối quan tâm đối với Washington.
Thổ Nhĩ Kỳ có khả năng sẽ tiếp tục theo đuổi một chiến lược tận dụng sự cạnh tranh giữa Nga và Mỹ để đạt được các mục tiêu riêng của mình. Sự trỗi dậy của trật tự thế giới đa cực cung cấp không gian cho Ankara để thực hiện một chính sách đối ngoại độc lập hơn, cân bằng giữa các cường quốc đối địch. Bằng cách duy trì quan hệ với cả Nga và Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ có thể tối đa hóa ảnh hưởng của mình trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
Tuy nhiên, chiến lược này cũng đi kèm với những rủi ro đáng kể. Cân bằng giữa Moscow và Washington sẽ trở nên khó khăn hơn nếu cạnh tranh cường quốc gia tăng, buộc Thổ Nhĩ Kỳ phải đưa ra những lựa chọn khó khăn. Nhu cầu đảm bảo an ninh, đặc biệt là đối với các mối đe dọa khủng bố và phân ly từ PKK và các nhóm liên kết, sẽ tiếp tục định hình chính sách của Thổ Nhĩ Kỳ đối với cả hai cường quốc. Các yếu tố kinh tế, bao gồm thương mại, đầu tư và quan hệ năng lượng, cũng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các mối quan hệ này.
Về phía Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga đã xây dựng một mối quan hệ hợp tác mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và năng lượng. Dự án đường ống dẫn khí TurkStream là một minh chứng rõ ràng cho sự hợp tác này, khi cả hai quốc gia đều có lợi ích trong việc đảm bảo nguồn cung năng lượng ổn định và đa dạng hóa thị trường. Ngoài ra, tình hình tại Syria cũng là một yếu tố quan trọng trong quan hệ song phương. Cả Thổ Nhĩ Kỳ và Nga đều có những lợi ích chiến lược tại đây, và sự hợp tác hoặc căng thẳng trong vấn đề này có thể ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ giữa hai nước. Việc Thổ Nhĩ Kỳ mua hệ thống phòng không S-400 của Nga đã gây ra nhiều tranh cãi, nhưng cũng cho thấy sự phát triển trong hợp tác quân sự giữa hai quốc gia.
Trong khi đó, quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ và Mỹ lại có những thách thức riêng. Là một thành viên quan trọng của NATO, Thổ Nhĩ Kỳ có vai trò chiến lược trong liên minh này, và mối quan hệ với Mỹ trong khuôn khổ NATO vẫn rất quan trọng. Tuy nhiên, việc Thổ Nhĩ Kỳ mua S-400 từ Nga đã gây ra căng thẳng với Mỹ, khi Washington lo ngại về an ninh và sự tương thích với các hệ thống vũ khí của NATO. Ngoài ra, Mỹ cũng có thể tiếp tục gây áp lực lên Thổ Nhĩ Kỳ về các vấn đề nhân quyền và dân chủ, điều này có thể tạo ra những rạn nứt trong quan hệ song phương. Dù vậy, cả hai quốc gia vẫn có thể duy trì hợp tác trong các vấn đề an ninh khu vực, đặc biệt là trong cuộc chiến chống khủng bố, khi cả hai đều có lợi ích chung trong việc duy trì ổn định tại khu vực Trung Đông.
Tóm lại, có thể dự đoán rằng trong thời gian tới, Thổ Nhĩ Kỳ sẽ tiếp tục điều chỉnh mối quan hệ của mình với Nga và Mỹ một cách linh hoạt và thực dụng, tận dụng vị trí địa chiến lược độc đáo của mình để theo đuổi một chính sách đối ngoại ngày càng độc lập. Mặc dù có những thách thức đáng kể, chiến lược cân bằng này có thể cho phép Ankara tăng cường vị thế của mình như một cường quốc khu vực có ảnh hưởng vượt ra ngoài Trung Đông, đồng thời giải quyết các vấn đề an ninh và kinh tế trong nước.
Mối quan hệ giữa Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ và Nga đang diễn ra như một vũ điệu ngoại giao phức tạp, nơi mỗi quốc gia đều tìm cách điều chỉnh để giữ thế cân bằng quyền lực. Trong không gian địa chính trị đầy biến động này, Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục khẳng định vai trò của mình – không phải là một quân cờ, mà là một người chơi có quyền năng định hình bàn cờ chiến lược toàn cầu.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Thảo Vy (2025), Đàm phán Mỹ-Nga: Tại sao ở Thổ Nhĩ Kỳ?, https://baomoi.com/dam-phan-my-nga-tai-sao-o-tho-nhi-ky-c51590105.epi
2. Natasha Turak (2025), Politics Political and financial turmoil set to dominate Turkey, risking economic stabilization plans, https://www.cnbc.com/2025/03/24/political-and-financial-turmoil-set-to-dominate-turkey-risking-economic-stabilization-plans.html
3. Gonul Tol (2025), Turkey Is Now a Full-Blown Autocracy, https://www.foreignaffairs.com/turkey/turkey-now-full-blown-autocracy-erdogan-imamoglu
4. The Economic Times (2025), Türkiye on the brink as economic collapse looks imminent, will Recep Tayyip Erdoğan survive the political turmoil?, https://economictimes.com/news/international/us/trkiye-on-the-brink-as-economic-collapse-looks-imminent-will-recep-tayyip-erdoan-survive-the-political-turmoil/articleshow/119425000.cms
5. Erdogan says coup was planned ‘outside Turkey’, blames the West, https://www.euractiv.com/section/global-europe/news/erdogan-says-coup-was-planned-outside-turkey-blames-the-west/
6. Bảo Hoàng (2025), Biểu tình lan rộng ở Thổ Nhĩ Kỳ, hơn 1.100 người bị bắt, https://thanhnien.vn/bieu-tinh-lan-rong-o-tho-nhi-ky-hon-1100-nguoi-bi-bat-185250325223515347.htm
7. ИЗВЕСТИЯ (2023), “В следующих Сириях: чем закончилась четырехсторонняя встреча в Москве”, https://iz.ru/1510746/daria-labutina/v-sleduiushchikh-siriiakh-chem-zakonchilas-chetyrekhstoronniaia-vstrecha-v-moskve
8. Ngọc Vân (2023), “Lý do Nga giữ quan hệ hữu hảo với thành viên chủ chốt của NATO”, Lao động, https://laodong.vn/tu-lieu/ly-do-nga-giu-quan-he-huu-hao-voi-thanh-vien-chu-chot-cua-nato-1140748.ldo
9. REUTERS (2023), “Sweden will not get Turkey’s nod for NATO bid unless it stops sheltering ‘terrorists,’ Erdogan says”, https://www.reuters.com/world/sweden-will-not-get-turkeys-nod-nato-bid-unless-it-stops-sheltering-terrorists-2023-07-03/