Năm 2025, nền kinh tế thế giới chứng kiến nhiều sự kiện kinh tế – chính trị – xã hội nổi bật cùng với sự gia tăng căng thẳng trong quan hệ hai cường quốc số một thế giới Mỹ và Trung Quốc. Cuộc chiến thuế quan kéo dài; xung đột vũ trang nổ ra ở Nga – Ukraine, Trung Đông; rủi ro xung đột tiềm tàng ở Nam Mỹ và châu Á – Thái Bình Dương; cùng với đó là biến đổi khí hậu và thiên tai, tất cả những yếu tố trên đã tạo nên sự dịch chuyển chậm lại của bánh xe kinh tế thế giới. Những bất ổn, bất định của kinh tế thế giới 2025, có thể sẽ tiếp tục hiện hữu trong năm 2026 và Việt Nam, một nền kinh tế đang phát triển cần nhận thức được những vấn đề mới trong giai đoạn thế giới có những biến chuyển nhanh chóng. Vận mệnh của tất cả các nền kinh tế đều gắn với cuộc cạnh tranh chiến lược giữa các siêu cường và cuộc đua AI toàn cầu.
Tổng quan kinh tế toàn cầu trong năm 2025 và dự báo năm 2026
Tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2025
Theo báo cáo “Triển vọng Kinh tế Thế giới” (WEO) của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) được xuất bản tháng 7/2025[1] và tháng 10/2025[2], tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu ở mức 3,0 – 3,1%, thấp hơn mức 3,2% của năm 2024. Điều này phản ứng tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu có mức chững nhẹ, phản ánh những áp lực dai dẳng từ nợ cao, lạm phát và gián đoạn thương mại do thương chiến Mỹ – Trung.
Báo cáo “Tình hình và Triển vọng Kinh tế Thế giới” xuất bản tháng 9/2025 của Vụ Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc (UNDESA) đã đưa ra dự báo thận trọng hơn, với tăng trưởng toàn cầu khoảng 2,5% cho trong năm 2025, thấp hơn nhiều so với mức tăng trưởng trung bình dài hạn toàn cầu trước đại dịch Covid‑19 (khoảng 3,5 – 4,02%). UNDESA cho rằng tăng trưởng toàn cầu bị kìm hãm bởi đầu tư yếu, thương mại chậm và nợ cao.[3] Mặc dù IMF và UNDESA đã đưa ra các con số khác nhau, nhưng cả hai đều có sự đồng thuận trong việc phản ánh thực trạng “hồi phục yếu” hoặc “tăng trưởng chững lại” của nền kinh tế thế giới. Những yếu tố thuận lợi ngắn hạn như các chính sách kích thích tài khóa hoặc nới lỏng lãi suất ở một số quốc gia, chưa thể bù đắp được các rủi ro dài hạn từ nợ cao, lạm phát, và bất ổn địa chính trị.
Về tăng trưởng theo khu vực, nhóm nền kinh tế tiên tiến bao gồm khu vực Bắc Mỹ và châu Âu, IMF dự báo tăng trưởng GDP là 1,6% cho năm 2025. Trong đó, riêng Mỹ được dự báo tăng trưởng khoảng 2,0%, còn khu vực châu Âu được dự báo tăng trưởng khoảng 1,2% năm 2025.[4] Những con số này phản ánh việc khu vực Bắc Mỹ và châu Âu đang hồi phục chậm – một phần do lạm phát dai dẳng, chi phí vay cao, và môi trường chính sách tiền tệ thắt chặt của Fed.
Khu vực Á – Thái Bình Dương được dự báo tăng trưởng khoảng 4,5% trong năm 2025[5], mức tăng trưởng khá cao so với trung bình nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, IMF cũng cảnh báo sự không đồng đều về tốc độ tăng trưởng giữa các quốc gia trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Các nền kinh tế lớn như Ấn Độ hoặc Trung Quốc được dự đoán sẽ có mức tăng trưởng 5 – 6,5%, trong khi các nền kinh tế nhỏ hơn tăng trưởng thấp bởi khả năng xuất khẩu yếu.[6]
Nguyên nhân chủ yếu khiến tăng trưởng toàn cầu thấp bao gồm nợ công cao, chi phí tín dụng và lãi suất vẫn duy trì ở mức cao, bảo hộ thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng, cùng tác động từ biến đổi khí hậu, thiên tai và xung đột địa chính trị. Tình trạng này dẫn đến nhiều rủi ro kinh tế, như thị trường lao động căng thẳng, dòng vốn FDI và thương mại quốc tế giảm, áp lực lên chính sách vĩ mô của các quốc gia tăng, và tăng trưởng vẫn nằm dưới tiềm năng.[7]
IMF cũng cảnh báo rằng một số biện pháp “chạy hàng” (front-loading[8]) của các nước nhằm thúc đẩy tăng trưởng tạm thời có thể đảo chiều trong các quý tiếp theo, khiến tăng trưởng yếu đi vào năm 2026.[9] UNDESA nhấn mạnh rằng nếu các quốc gia không cải thiện đầu tư, thương mại và năng suất, triển vọng trung hạn vẫn ảm đạm. Với tốc độ tăng trưởng toàn cầu chỉ khoảng 2,5 – 3,1%, các quốc gia xuất khẩu và phụ thuộc vào FDI, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam, cần chủ động nâng cao năng lực nội tại, cải cách cấu trúc kinh tế và tìm kiếm các động lực phát triển riêng để giảm sự phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng toàn cầu.[10]
Thương mại quốc tế
Báo cáo “Triển vọng và Thống kê Thương mại Toàn cầu – Cập nhật: Tháng 10 năm 2025” của Tổ chức thương mại thế giới (WTO) chỉ ra rằng khối lượng thương mại hàng hóa toàn cầu được dự báo sẽ tăng 2,4% trong năm 2025 (so với ước tính trước là 0,9%. Về thương mại dịch vụ, WTO dự báo tăng trưởng khoảng 4,6% năm 2025.[11]
Cùng có những nhận định tích cực về tăng trưởng thương mại toàn cầu, Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD) chỉ ra giá trị tổng hợp thương mại hàng hoá và dịch vụ toàn cầu đã tăng khoảng 500 tỷ USD trong nửa đầu năm 2025 so với nửa cuối năm 2024. UNCTAD cũng cho biết trong quý II/2025, tăng trưởng theo quý của thương mại hàng hoá tăng khoảng 2,5%, dịch vụ tăng khoảng 4%. Khi tính toán trên cơ sở 4 quý liên tiếp gần nhất, tăng trưởng giá trị thương mại hàng hóa đạt khoảng 5%, còn dịch vụ đạt khoảng 6%.[12]
Mặc dù có dấu hiệu hồi phục trong nửa đầu năm 2025, bức tranh thương mại toàn cầu vẫn khó dự đoán trong nửa cuối năm cũng như triển vọng năm 2026 do các rủi ro chính sách thuế quan Mỹ; biến động chính sách thương mại của các quốc gia; gia tăng cơ chế bảo hộ thương mại; nhu cầu nhập khẩu và tiêu thụ nội địa của các nước giảm đáng kể.
Điều này cho thấy thương mại quốc tế, vốn là động lực quan trọng của tăng trưởng toàn cầu, đang chịu áp lực mạnh và trực tiếp hơn so với GDP. Khi thương mại chậm lại, hiệu ứng lan tỏa tới đầu tư, sản xuất và việc làm cũng bị kìm hãm. Với các nền kinh tế mở và phụ thuộc vào thương mại quốc tế, như Việt Nam, tình trạng thương mại chững lại hoặc tăng yếu sẽ đặt ra thách thức lớn hơn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng và đòi hỏi các giải pháp nâng cao năng lực nội tại, cải cách cấu trúc và tìm kiếm động lực phát triển mới.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Theo “Báo cáo đầu tư thế giới năm 2025” của UNCTAD, dòng vốn FDI toàn cầu năm 2024 giảm 11%, xuống còn khoảng 1,5 nghìn tỷ USD. Một phần mức giảm này xuất phát từ dòng vốn nội bộ các tập đoàn sụt giảm mạnh, đặc biệt tại các quốc gia trung gian như Hà Lan, Luxembourg hay Singapore.[13] Bối cảnh này trở nên khó khăn hơn khi rủi ro chính sách, lãi suất cao kéo dài và bất ổn địa chính trị gia tăng. Các cuộc xung đột như Nga – Ukraine, căng thẳng Trung Đông hay cạnh tranh Mỹ – Trung đang làm tăng chi phí bảo hiểm rủi ro, thay đổi chiến lược chuỗi cung ứng, đồng thời khiến nhiều tập đoàn trì hoãn quyết định đầu tư mới. UNCTAD đánh giá các yếu tố này khiến môi trường đầu tư giai đoạn 2024 – 2025 kém thuận lợi rõ rệt, đặc biệt đối với các ngành thâm dụng vốn.[14]
Trong 6 tháng đầu năm 2025, FDI toàn cầu ghi nhận mức sụt giảm khoảng 3% so với cùng kỳ năm 2024. Các lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nhất là cơ sở hạ tầng, sản xuất và các dự án dài hạn. Số lượng dự án đầu tư mới (greenfield) giảm khoảng 17%, trong khi giá trị các tài chính dự án (finance project)[15] cũng suy yếu khi chi phí vốn vẫn duy trì ở mức cao.[16]
Ngoài dòng vốn FDI truyền thống, hoạt động Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) xuyên biên giới giai đoạn 2024 – 2025 cũng giảm mạnh do ảnh hưởng của môi trường tài chính thắt chặt. Giá trị các thương vụ M&A toàn cầu duy trì ở mức thấp vì lãi suất, kết hợp cùng chi phí vốn cao khiến doanh nghiệp hạn chế sử dụng đòn bẩy tài chính cho mua bán, sáp nhập, định giá doanh nghiệp giảm ở các ngành truyền thống. Dù vậy, hoạt động M&A vẫn diễn ra sôi động ở các phân khúc gắn với công nghệ số, AI, bán dẫn, dữ liệu và năng lượng tái tạo, nơi các tập đoàn đa quốc gia tiếp tục mở rộng năng lực công nghệ cốt lõi theo xu hướng chuyển đổi số và chuyển dịch năng lượng.[17] Minh chứng rõ ràng là giá trị các dự án greenfield trong lĩnh vực công nghệ – số hóa tăng khoảng 7% trong nửa đầu 2025.[18] Điều này phản ánh sự dịch chuyển vốn của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) sang các ngành có tiềm năng tăng trưởng dài hạn và phù hợp với xu hướng chuyển đổi số – chuyển dịch năng lượng toàn cầu.
Về điểm đến của các dòng FDI, châu Âu là nơi ghi nhận mức đầu tư giảm mạnh nhất do lãi suất cao và suy yếu đầu tư nội khối, trong khi Bắc Mỹ duy trì mức FDI tương đối ổn định nhưng tăng trưởng thấp. Khu vực châu Á tiếp tục là điểm đến FDI lớn nhất thế giới, đặc biệt tại Ấn Độ, ASEAN và Trung Quốc. Tuy nhiên, nhiều nền kinh tế đang phát triển tại châu Á, bao gồm ASEAN, cũng chịu ảnh hưởng từ nhu cầu toàn cầu yếu và chi phí tài chính cao.[19]
Như vậy, giảm FDI toàn cầu phản ánh xu hướng thận trọng của các nhà đầu tư xuyên quốc gia. Dòng FDI đang dần chuyển từ các ngành truyền thống sang ngành có sự phát triển của công nghệ và đề cao phát triển bền vững. Điều này đặt ra nhiều thách thức đối với các nước đang phát triển như khu vực ASEAN. Tuy nhiên, giữa môi trường đầu tư bất ổn, bất định như hiện tại, khu vực châu Á – Thái Bình Dương lại nổi lên như một trong những điểm đến ít rủi ro hơn của các nhà đầu tư trên toàn thế giới, điều thuận lợi hiếm hoi trong môi trường cạnh tranh nước lớn như hiện tại.
Lạm phát và tổng nợ toàn cầu
Về lạm phát, theo báo cáo “Báo cáo triển vọng kinh tế” xuất bản tháng 9/2025 của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), lạm phát tại các nền kinh tế G20 được dự báo giảm dần từ khoảng 3,4% trong năm 2025 xuống 2,9% năm 2026. Xu hướng hạ nhiệt này phản ánh sự bình ổn tương đối của giá năng lượng, chính sách tiền tệ thận trọng hơn và giảm bớt áp lực chi phí đầu vào trong các ngành công nghiệp trọng yếu. Tuy nhiên, áp lực lạm phát vẫn tồn tại tại một số nền kinh tế phát triển, đặc biệt ở Mỹ và châu Âu, do chi phí lao động cao; chuỗi cung ứng chưa hoàn toàn hồi phục; giá lương thực, năng lượng tăng[20] cũng như nhiều rủi ro về chính sách tiền tệ và sự liên quan đến các cuộc chiến trên phạm vi toàn cầu.
Về tổng nợ, theo báo cáo “Báo cáo nợ toàn cầu 2025” của OECD, tổng nợ trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp toàn cầu đã vượt 100 nghìn tỷ USD vào năm 2024 và được dự báo tiếp tục tăng trong năm 2025.[21] Các quốc gia phát triển tiếp tục gánh mức nợ cao, trong khi nhiều nền kinh tế mới nổi cũng phải vay nợ để duy trì đầu tư cơ sở hạ tầng và kích thích tăng trưởng. Theo Viện Tài chính quốc tế (IIF), nợ toàn cầu đã đạt hơn 324 nghìn tỷ USD trong quý I/2025, tương đương tỷ lệ nợ/GDP khoảng 325%, mức cao kỷ lục trên bình diện lịch sử. Các quốc gia phát triển như Mỹ, EU, Nhật Bản tiếp tục gánh mức nợ cao nhưng khả năng huy động vốn tốt hơn, trong khi nhiều nền kinh tế mới nổi phải vay nợ với chi phí cao và rủi ro tỷ giá lớn.
IMF cũng cảnh báo rằng, nếu các chính phủ không thận trọng trong chi tiêu và quản lý nợ, nợ công toàn cầu có thể vượt 100% GDP vào khoảng năm 2029, tạo ra áp lực lớn đối với ổn định tài chính quốc tế.[22] Các rủi ro chính bao gồm lãi suất tăng, chi phí phục hồi nợ cao, khả năng khủng hoảng tài chính cục bộ, đặc biệt tại các nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào vốn nước ngoài. Nợ cao cũng có thể hạn chế khả năng chi tiêu công, đầu tư hạ tầng và tác động đến thị trường vốn, M&A và dòng FDI toàn cầu.
Tỷ lệ thất nghiệp toàn cầu
Đầu tư và thương mại quốc tế đều đang có dấu hiệu tăng trưởng chậm trong năm 2025, vì thế, thị trường việc làm trên toàn thế giới cũng chịu ảnh hưởng như một mắt xích trong chuỗi dây chuyển phản ứng. Theo báo cáo “Triển vọng Việc làm và Xã hội Thế giới” (tháng 5/2025) của ILO, tăng trưởng việc làm toàn cầu dự kiến giảm từ khoảng 1,7% xuống 1,5% năm 2025, tương đương với việc tạo ra khoảng 53 triệu việc làm mới, thấp hơn khoảng 7 triệu việc làm so với dự báo trước đó.[23] Việc giảm tạo việc làm mới này chủ yếu xuất phát từ các ngành sản xuất, dịch vụ và công nghiệp nặng, nơi đầu tư bị trì trệ và chi phí tài chính cao hạn chế mở rộng sản xuất.
Tại Bắc Mỹ, tỷ lệ thất nghiệp đầu năm 2025 được UNDESA ước tính khoảng 4,1%, thấp hơn mức trung bình toàn cầu nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro tăng nếu các xung đột thương mại, đầu tư và chi phí vay cao kéo dài.[24] Trong khi đó, tại châu Âu, số liệu từ Eurostat cho thấy tỷ lệ thất nghiệp mùa vụ điều chỉnh của khu vực đồng euro vào tháng 7/2025 là khoảng 6,2%, giảm nhẹ so với cùng kỳ năm trước nhưng vẫn phản ánh áp lực thị trường lao động, đặc biệt ở các nước có nợ công cao và chi phí tín dụng tăng. Các nền kinh tế đang phát triển tại châu Âu cũng gặp khó khăn trong việc tạo thêm việc làm chất lượng cao do nhu cầu nội địa hạn chế và chi phí sản xuất tăng.[25] Tỷ lệ thất nghiệp toàn cầu năm 2024 dự kiến là 4,9%, sau khi dự báo ban đầu tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng lên 5,2% trong năm nay từ mức 5% của năm 2023. Trong một báo cáo, ILO dự báo tỷ lệ này sẽ duy trì ở mức 4,9% vào năm 2025. Tuy nhiên, với dự báo tăng trưởng GDP thấp hơn, chi phí vốn cao, và đầu tư trì trệ, xu hướng lao động bán thời gian không tự nguyện và xu hướng cắt giảm nhân sự ở các doanh nghiệp lớn đang mang đến những áp lực khổng lồ cho người lao động.[26]
Các thị trường quan trọng
(i) Thị trường tài chính quốc tế
Thị trường vốn và tài chính quốc tế trong năm 2025 đang chịu ảnh hưởng mạnh từ lãi suất cao, nhằm kiểm soát lạm phát, cùng với xu hướng dòng vốn chảy sang các tài sản an toàn, rủi ro địa chính trị và mức nợ công cao ở nhiều quốc gia. IMF nhấn mạnh rằng việc “phục hồi tự tin, khả năng dự đoán và bền vững” là ưu tiên hàng đầu để ổn định thị trường tài chính.[27]
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế và thương mại chững lại, thị trường chứng khoán và trái phiếu quốc tế ghi nhận độ biến động cao hơn, khiến đầu tư theo giá rẻ trở nên ít hấp dẫn. Cụ thể, cổ phiếu toàn cầu giảm khoảng 4,5% trong quý I/2025, chủ yếu do cổ phiếu Mỹ sụt giảm.[28] Đồng thời, lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm vào tháng 11/2025 đạt khoảng 4,08%, phản ánh chi phí vốn cao và áp lực đối với dòng đầu tư[29], có cùng xu hướng với dòng FDI toàn cầu. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư nước ngoài và các hoạt động M&A cũng làm giảm thanh khoản và sức sống của thị trường tài chính quốc tế. Nhà đầu tư quốc tế đang thận trọng hơn, tập trung vào các tài sản có tính phòng thủ cao và rủi ro thấp.
(ii) Thị trường vàng
Trong bối cảnh bất ổn tài chính toàn cầu, tăng trưởng kinh tế chậm và mức nợ công cao, vàng tiếp tục được coi là tài sản trú ẩn an toàn. Theo Hội đồng Vàng Thế giới (WGC), giá vàng trung bình quý I/2025 khoảng 2,86 USD/oz, tăng khoảng 38% so với cùng kỳ năm trước. Trong quý này, tổng nhu cầu vàng toàn cầu (bao gồm đầu tư, trang sức, công nghiệp) đạt khoảng 1.206 tấn, tăng 1% so với cùng kỳ năm trước, phản ánh nhu cầu trú ẩn và đầu tư tăng mạnh dù giá ở mức cao.[30] Ngân hàng HSBC dự báo rằng giá vàng trung bình cả năm 2025 có thể đạt khoảng 3,35 USD/oz, phản ánh nhu cầu phòng ngừa rủi ro của các nhà đầu tư trước lãi suất cao, biến động thị trường chứng khoán và rủi ro địa chính trị gia tăng.[31]
Các chuyên gia nhận định rằng xu hướng giá vàng năm 2025 chịu tác động đồng thời từ tăng trưởng kinh tế, lãi suất thực và bất ổn địa chính trị. Khi tăng trưởng chậm và lãi suất thực âm hoặc thấp, vàng trở nên hấp dẫn hơn do khả năng bảo toàn giá trị tốt hơn các tài sản khác. Ngược lại, nếu lạm phát hạ và lãi suất tăng, lợi suất từ các tài sản sinh lời cao hơn như trái phiếu và cổ phiếu có thể làm giảm sức hấp dẫn của vàng. Như vậy, vàng vẫn đóng vai trò cốt yếu trong danh mục phòng ngừa rủi ro, đặc biệt đối với các quỹ đầu tư, ngân hàng trung ương và nhà đầu tư cá nhân muốn bảo vệ tài sản trong môi trường kinh tế không chắc chắn. Tuy nhiên, mức độ hấp dẫn thực tế sẽ phụ thuộc vào diễn biến chính sách tiền tệ, lạm phát và rủi ro địa chính trị, đồng thời phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trên toàn cầu.
(iii) Thị trường dầu mỏ
Thị trường dầu mỏ năm 2025 đang chịu tác động mạnh từ cả nguồn cung và nhu cầu. Tăng trưởng kinh tế chậm lại ở nhiều quốc gia dẫn tới nhu cầu dầu giả. Theo “Báo cáo thị trường dầu mỏ” Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nhu cầu dầu toàn cầu được dự báo tăng khoảng 720.000 thùng/ngày trong năm 2025, thấp hơn kỳ vọng trước đó. Trong khi đó, nguồn cung dầu toàn cầu vẫn gia tăng khi đã lên khoảng 105 triệu thùng/ngày vào tháng 5/2025 và dự báo tiếp tục tăng.
Về giá, theo dữ liệu từ Cơ quan Thông tin Năng lượng (EIA), cơ quan thống kê của Bộ Năng lượng Hoa Kỳ, giá dầu thô (mốc Brent) được dự báo trung bình khoảng 68.64 – 68.76 USD/thùng cho năm 2025. Cụ thể trong báo cáo mới, EIA cho biết giá Brent năm 2025 dự kiến ở mức khoảng 68.76 USD/thùng. Khác với thị trường chứng khoán hay thị trường vàng, các con số ở thị trường dầu mỏ dường như ổn định hơn. Điều đó khẳng định rằng, mặc dù các nhà cung cấp dầu lớn trên thế giới như Nga, Venezuela hay các nước Trung Đông đã và đang đối diện với các cuộc chiến quân sự hoặc bao vây, cấm vận nhưng an ninh năng lượng vẫn được đảm bảo trên phạm vi toàn cầu.
Dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới năm 2026
Theo IMF, tăng trưởng GDP toàn cầu dự kiến đạt khoảng 3,1% năm 2026, tăng nhẹ so với mức dự báo 3,0% của năm 2025. Cùng với dự báo mang tính khả quan, OECD đã dự báo tăng trưởng toàn cầu khoảng 2,9% công bố trong báo cáo về triển vọng kinh tế toàn cầu tháng 6/2025, giảm khoảng 0,4% so với báo cáo vào tháng 12/2024. Những mức dự báo khả quan này phản ánh sự hồi phục hạn chế tại các nền kinh tế mới nổi, trong bối cảnh lãi suất cao, chi phí tín dụng đắt đỏ và bất ổn địa chính trị kéo dài, bao gồm xung đột Nga – Ukraine, căng thẳng Mỹ – Trung và tình hình Trung Đông. IMF nhấn mạnh rằng, dù có phục hồi, sự tăng trưởng không đồng đều giữa các khu vực phát triển và mới nổi vẫn là yếu tố cần theo dõi chặt chẽ.[32]
Khác với nhận định khả quan về nền kinh tế thế giới của IMF và OECD, Ngân hàng thế giới (WB) đưa ra mức dự báo tăng trưởng thận trọng hơn, khoảng 2,3 – 2,7% trong báo cáo “Triển vọng kinh tế toàn cầu” xuất bản tháng 6/2025.[33] Tương tự WB, UNDESA cũng chỉ đưa ra mức dự báo 2,5% tăng trưởng GDP toàn cầu vào năm 2026 và nhấn mạnh rằng môi trường tăng trưởng vẫn rất chậm, chịu tác động từ nợ cao, đầu tư suy giảm và các chính sách bảo hộ thương mại gia tăng, làm gia tăng nguy cơ bất ổn kinh tế trên phạm vi toàn cầu. Trái ngược với xu thế giảm tốc GDP toàn cầu, khu vực Đông Nam Á được Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) dự báo sẽ tăng trưởng khoảng 4,5% năm 2026, thấp hơn mức trung bình của giai đoạn trước, nhưng vẫn cao hơn mức trung bình toàn cầu, nhờ nhu cầu nội địa duy trì ổn định và dòng vốn FDI vào các ngành công nghệ, năng lượng và cơ sở hạ tầng.[34]
Về thương mại quốc tế, WTO dự báo khối lượng thương mại hàng hóa toàn cầu sẽ phục hồi với mức tăng khoảng 2,5% vào năm 2026, trong khi dịch vụ thương mại dự kiến tăng ổn định khoảng 4,1%. Sự phục hồi này diễn ra trong bối cảnh bảo hộ thương mại, gián đoạn chuỗi cung ứng và nhu cầu xuất khẩu không đồng đều giữa các khu vực, khiến tốc độ tăng trưởng thương mại vẫn chậm hơn so với trước đại dịch.[35] Trong năm 2026, các nước cần theo dõi chặt chẽ những thay đổi trong chính sách thuế quan của chính quyền Trump vì đây có thể là chính sách chi phối toàn bộ nền thương mại toàn cầu.
OECD dự báo lạm phát tiêu đề trong các nền kinh tế G20 sẽ giảm từ 3,4% năm 2025 xuống 2,9% năm 2026, phản ánh sự ổn định tương đối của giá năng lượng và chính sách tiền tệ thận trọng của các quốc gia trong nhóm này. Tuy nhiên bức tranh lạm phát đang không quá khả quan tại một số nền kinh tế phát triển, đặc biệt ở Mỹ và châu Âu, do chi phí lao động cao và chuỗi cung ứng chưa hoàn toàn hồi phục.[36]
Nhìn chung, tình hình kinh tế thế giới năm 2026 cần được theo dõi chặt chẽ vì có những biến số quan trọng có thể ảnh hưởng đến dòng FDI, tỷ lệ lạm phát tại các quốc gia và đặc biệt là kim ngạch thương mại trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung ngày càng trở nên căng thẳng.
Tình hình kinh tế tại một số nền kinh tế lớn
Kinh tế Mỹ
Tốc độ tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế của Mỹ được dự báo sẽ chậm lại đáng kể trong năm 2025, sau khi đạt 2,8% vào năm 2024. Tốc độ tăng trưởng GDP của Mỹ được dự báo sẽ giảm tốc xuống mức từ 1,6[37] – 1,7%. Sự chậm lại này chủ yếu là do tác động của thuế quan cao hơn và sự không chắc chắn về chính sách. Tác động kết hợp của việc tăng thuế quan, sự bất ổn chính sách kéo dài và lãi suất cao đã đè nặng lên đầu tư kinh doanh, tiêu dùng hộ gia đình và hoạt động nhà ở. Tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ dao động ổn định trong khoảng 4,0% đến 4,1% trong nửa đầu năm 2025. Lạm phát tại Mỹ trong năm 2025 diễn ra không đồng đều. Dù lạm phát ngành dịch vụ dự kiến sẽ giảm tốc, việc áp dụng thuế quan nhập khẩu mới, đặc biệt đối với hàng hóa Trung Quốc, sẽ tạm thời đẩy lạm phát hàng hóa bên trong nước Mỹ lên cao. Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân (PCE) được Fed sử dụng làm thước USDm phát. dự kiến sẽ dao động quanh mức 2,2% – 2,7% vào cuối năm 2025, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ năm 2025 được dự báo đạt mức 2,69%[38], không quá cao. Tóm lại, các dự đoán về lạm phát của Mỹ vẫn thấp hơn dự báo lạm phát trung bình của toàn thế giới ở mức 2,9%.
Tuy tỷ lệ lạm phát có vẻ ổn định nhưng mức nợ công của Mỹ đang thực sự là thách thức với sự thịnh vượng tương lai. Tổng nợ của Mỹ tăng từ 2,17 nghìn tỷ USD lên 37,64 nghìn tỷ USD trong năm tài chính 2025, trong đó nợ công tăng từ 1,97 nghìn tỷ USD lên 30,28 nghìn tỷ USD, Nợ nội bộ chính phủ tăng 202,4 tỷ USD lên 7,36 nghìn tỷ USD. Trung bình, tổng nợ tăng 5,95 tỷ USD mỗi ngày, 248 triệu USD mỗi giờ, 4,13 triệu USD mỗi phút hoặc 68.902 USD mỗi giây. Tính đến cuối năm tài chính 2025, tổng nợ công bằng 122,6% GDP và nợ trái phiếu bằng 115,5% GDP. Đây là mức nợ cao, khiến nền kinh tế Mỹ luôn trong trạng thái chịu sức ép từ nguy cơ vỡ nợ và khủng hoảng kinh tế trên toàn nước Mỹ.
Nền kinh tế Mỹ trong năm 2026 được kỳ vọng sẽ chuyển biến tích cực hơn so với năm 2025 do có chính sách cắt giảm khoảng 200 tỷ USD cắt giảm thuế cá nhân và doanh nghiệp và lãi suất thấp hơn. Tốc độ tăng trưởng GDP của Mỹ năm 2026 dự kiến đạt 2,2%.[39] Vì thế tỷ lệ thất nghiệp có thể giảm xuống mức 3,9% trong năm 2026, trong khi chỉ số PCE duy trì trong khoảng 2,2 – 2,3%. Cục Dự trữ Liên bang (Fed) được dự kiến sẽ tiếp tục chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ một cách chậm rãi, với thêm hai lần cắt giảm 25 điểm cơ bản[40] trong năm 2026. Tuy nhiên, rủi ro chính vẫn là thâm hụt ngân sách liên bang được dự báo sẽ tiếp tục tăng, từ 6,2% GDP (năm tài khóa 2024) lên 6,5% GDP vào năm tài khóa 2026. Nhìn chung, nền kinh tế tỏ ra có sức chống chịu tốt mặc dù có những sức ép từ bên ngoài cũng như nội tại.
Kinh tế Trung Quốc
Trong bối cảnh cạnh tranh căng thẳng với Mỹ trên nhiều lĩnh vực, bằng nhiều công cụ thuế quan và phi thuế quan, tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc trong năm 2025 vẫn được dự báo tăng trưởng cao, khoảng 4,0 – 5,0%. Cụ thể, IMF dự báo tăng trưởng Trung Quốc đạt 4,8%; OECD dự báo 4,7%[41], và WB dự đoán 4,5%.[42] Đây là mức tăng trưởng cao hơn trung bình tăng trưởng toàn cầu là khoảng 3,0%, nằm trong khoảng tăng trưởng dự báo của các nước vùng châu Á – Thái Bình Dương. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này có thể chững lại trong năm 2026. IMF dự báo tăng trưởng Trung Quốc năm 2026 đạt 4,2%; OECD dự báo 4,3% và Ngân hàng liên hiệp Thụy Sĩ (UBS) dự báo tăng trưởng Trung Quốc chỉ đạt 3,0%. Sự suy giảm này chủ yếu là do rủi ro về rào cản thương mại quốc tế gia tái leo thang trong năm tới, đặc biệt là thuế quan của Mỹ và sự điều chỉnh liên tục trong lĩnh vực bất động sản.[43] Tóm lại, tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc được coi ở mức ổn định trong giai đoạn này nhưng vẫn còn nhiều nguy cơ tiềm tàng đến từ chính sách bất thường tại Nhà Trắng.
Mục tiêu lớn của Trung Quốc trong giai đoạn 2025 – 2026 sẽ là thúc đẩy nhu cầu nội địa trong bối cảnh các loại hàng hóa của Trung Quốc chịu ảnh hưởng nặng nề bởi thuế quan Mỹ khi thực hiện hội nhập quốc tế. Chính phủ tăng chi tiêu cho các chính sách xã hội và mở rộng chương trình đổi mới (trade-in) để thúc đẩy tiêu dùng, đặc biệt là trong các nhóm thu nhập thấp.[44] Chính sách tài khóa được đẩy mạnh, với kế hoạch tăng thâm hụt ngân sách chính thức lên một 1% GDP trong năm 2025.[45] chính sách công nghiệp sẽ tập trung vào việc tạo ra môi trường thuận lợi cho các lực lượng sản xuất chất lượng mới, như phát triển công nghệ cao cấp, số hóa và xanh hóa, tập trung nguồn lực cho cuộc đua công nghệ cao với Mỹ. Thực tế, Trung Quốc vẫn đang ra sức bắt kịp Mỹ trên đấu trường khoa học công nghệ và sản xuất chip. Trung Quốc có “quân bài chiến lược” đất hiếm nhưng các công nghệ lõi để sản xuất chip đều đang nằm trong tay Mỹ và đồng minh. Trung Quốc cần tận dụng toàn bộ khả năng của mình về năng lượng tái tạo, lực lượng lao động dồi dào và lợi thế sản xuất theo quy mô để tiếp tục đối đầu với làn sóng thuế quan mới có thể tái leo thang trong năm 2026.
Có thể thấy rằng, mặc dù Mỹ và Trung Quốc đều muốn tạo ra một cuộc chiến thương mại khốc liệt nhất trong lịch sử thương mại thế giới, tuy nhiên, sự phát triển của hai quốc gia đều phụ thuộc vào nhau. Nhờ có các chuyển biến tích cực trong đàm phán thuế quan vào tháng 10/2025, tình hình kinh tế hai nước được dự báo sẽ tạm thời ổn định trước khi cuộc chiến này có dấu hiệu leo thang căng thẳng. Các chỉ báo sẽ thấp nếu như một trong hai bên tiếp tục thực hiện chiến tranh thương mại.
Kinh tế Liên minh châu Âu (EU)
Liên minh châu Âu (EU) được dự báo sẽ tăng trưởng khiêm tốn, khoảng từ 0,9 – 1,2% trong giai đoạn 2025 – 2026. Tỷ lệ lạm phát dự kiến tiếp tục giảm, với lạm phát khu vực đồng Euro được dự báo giảm xuống còn khoảng 2,1% trong năm 2025 và 1,9% trong năm 2026. Việc lạm phát quay về gần mức mục tiêu 2% được kỳ vọng sẽ tạo điều kiện cho Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cắt giảm lãi suất trong nửa cuối năm 2025. Lãi suất giảm được xem là yếu tố hỗ trợ cho sự tăng trưởng tiêu dùng.
Bên cạnh tốc độ tăng trưởng chậm, các quốc gia châu Âu còn phải đối diện với một rủi ro khác đó là tình trạng nợ công kéo dài. Nợ công năm 2025 của EU dự kiến tăng nhẹ so với mức 90% GDP trong năm 2024. Tuy nhiên, nợ công có thể tăng lên mức 130% GDP vào năm 2040 nếu không có các cải cách mạnh mẽ.[46] Về tác động của chính trị đến kinh tế, các nước EU chịu nhiều sức ép từ nhiều phía từ nội bộ đến áp lực ngoại sinh. Tình hình chính trị tại các quốc gia trụ cột châu Âu như Đức, Pháp đều đang chứng kiến những bất ổn rõ rệt. Các vấn đề tiền lương, nghỉ hưu và nhập cư luôn là những vấn đề nóng bỏng trong chính trường châu Âu. Về đối ngoại, EU chịu tác động lớn từ chính sách đối ngoại của Mỹ, nghĩa vụ tăng chi tiêu quốc phòng và đối phó với những áp lực từ cuộc chiến Nga – Ukraine kéo dài. Đây đều là những nhân tố quan trọng, cản trở tăng trưởng EU.
Triển vọng phát triển giữa các nước là khá đa dạng.[47] Tây Ban Nha là một điểm sáng với dự báo GDP tăng trưởng 2,5% (2025), được thúc đẩy bởi nhu cầu nội địa mạnh mẽ và đầu tư từ quỹ EU. Ba Lan cũng được kỳ vọng tăng trưởng trên mức trung bình, với dự báo 3,3% trong năm 2025. Ngược lại, các nền kinh tế định hướng sản xuất như Đức và Áo tiếp tục đối mặt với triển vọng tăng trưởng yếu trong năm 2025 (Đức: 0,1%) do chi phí năng lượng và mất khả năng cạnh tranh, mặc dù dự báo 2026 đã được điều chỉnh tăng nhẹ. Ireland dự kiến tăng trưởng mạnh trong năm 2025 (9,1%) trước khi giảm xuống 1,3% vào năm 2026, và vẫn dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài liên quan đến lĩnh vực đa quốc gia. Nhìn chung, EU đã và đang đối diện với những thách thức kinh tế – chính trị và phải từng bước tháo gỡ khó khăn để khẳng định vị thế của một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Kinh tế ASEAN
Theo ước tính của Cơ quan Nghiên cứu Kinh tế vĩ mô ASEAN+3 (AMRO), tăng trưởng GDP thực tế của ASEAN được dự kiến đạt 4,7% vào năm 2025 và 4,7% vào năm 2026,[48] trong khi Ngân hàng phát triển châu Á (ADB) dự báo mức 4,3% cho cả hai năm. Sự tăng trưởng này cao hơn so với mức trung bình toàn thế giới, được hỗ củng cổ bằng nhu cầu tiêu dùng nội địa các nước ASEAN dần được cải thiện. tuy nhiên tăng trưởng khu vực ASEAN có thể bị ảnh hưởng do các chính sách thuế quan mới của Mỹ vào năm sau.
Về lạm phát, tỷ lệ lạm phát chung của ASEAN được dự báo sẽ tăng nhẹ lên 3,0% vào năm 2025 và 2,9% vào năm 2026.[49] Mức tăng này chủ yếu do áp lực tạm thời từ các biện pháp hợp lý hóa trợ cấp theo kế hoạch ở một số nền kinh tế ASEAN, mặc dù lạm phát chung (loại trừ Lào và Myanmar) được dự kiến sẽ ổn định ở mức khoảng 2%. Trong khi đó, tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực nhìn chung vẫn được hỗ trợ bởi các điều kiện thị trường lao động thuận lợi.
Giống như khu vực Liên minh châu Âu, ASEAN cũng chứng kiến sự tăng trưởng không đồng đều giữa các quốc gia nội khối. Một số nước sẽ đạt được kỳ vọng tăng trưởng hàng đầu khu vực, thậm chí hàng đầu thế giới như Việt Nam khoảng 6,5% và Philippines khoảng 6,3% năm 2025. Ngược lại, Myanmar được dự báo tăng trưởng chậm lại đáng kể, chỉ khoảng 1,0% trong năm 2025 do tình trạng bất ổn chính trị kéo dài và các cú sốc kinh tế.
Các vấn đề ASEAN đang gặp phải bao gồm rủi ro từ chủ nghĩa bảo hộ thương mại ngày càng tăng của Mỹ và sự tái leo thang căng thẳng Mỹ – Trung trong năm 2026, cùng với sự phân mảnh về địa kinh tế, điều này làm suy yếu sự cởi mở của thị trường khu vực với thị trường quốc tế. Ngoài ra, các nước ASEAN còn đối mặt với các thách thức cơ cấu dài hạn như dân số già hóa nhanh, thiếu hụt lao động chất lượng cao trong các ngành AI, bán dẫn và cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng. Để đối diện với các thách thức mới trong năm 2026, các nước ASEAN cần tiếp tục tăng cường hợp tác nội khối, ưu tiên các chính sách thúc đẩy năng suất lao động tổng thể (TFP), nâng cấp khả năng sản xuất, phát triển các ngành dịch vụ giá trị cao, hợp tác đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Một số vấn đề nổi bật của nền kinh tế thế giới giai đoạn 2025 – 2026
Kinh tế thế giới biến động trong vòng xoáy tăng trưởng thấp – lạm phát – nợ toàn cầu
Các xung đột địa chính trị nổ ra trên phạm vi toàn cầu và chính sách tài khóa bất ổn, nền kinh tế thế giới đang chịu nhiều sức ép, làm tiêu tan hy vọng về một sự “hạ cánh mềm” (soft landing). Tăng trưởng GDP năm 2025 toàn cầu được dự báo chỉ đạt khoảng 2,5 – 3,0%, chứng tỏ nền kinh tế thế giới đang tăng trưởng chậm lại, đánh dấu mức độ tăng trưởng yếu nhất kể từ khủng hoảng tài chính thế giới 2008.
Trong năm 2025, với sự quay lại của Trump tại Nhà Trắng, chiến tranh thương mại Mỹ – Trung đã nổ ra lần thứ hai. Cuộc cạnh tranh này trực tiếp mang đến hệ quả là giá cả hàng hóa toàn cầu tăng nhanh chóng. Các mức thuế quan được Mỹ áp đặt không chỉ với Trung Quốc, mà còn đối với tất cả các quốc gia trên thế giới đã đạt mức cao nhất trong lịch sử thương mại quốc tế. Sự gia tăng thuế quan này dự kiến sẽ tạo ra áp lực tăng lên đối với lạm phát tiêu dùng ở các nền kinh tế lớn, cụ thể là lạm phát tiêu dùng của Mỹ sẽ tăng thêm 0,6% vào giữa năm 2026.[50] . Tăng trưởng thương mại hàng hóa và dịch vụ toàn cầu dự kiến sẽ giảm mạnh xuống chỉ còn 1,8% trong năm 2025, tính theo khối lượng, thấp hơn so với mức 3,4% năm 2024, trước khi phục hồi nhẹ lên 2,4% vào năm 2026.[51] Bên cạnh đó, sự bất ổn chính sách tài khóa và sự do dự của các đầu tư vẫn hiện hữu. Sự không chắc chắn về chính sách thương mại toàn cầu đạt mức cao, khiến các doanh nghiệp phải trì hoãn hoặc hủy bỏ kế hoạch đầu tư tạm thời để “nghe ngóng” tình hình thị trường. Trong một kịch bản rủi ro, sự leo thang căng thẳng thuế quan của Mỹ thêm 10% có thể dẫn đến suy thoái thương mại toàn cầu, làm giảm tăng trưởng toàn cầu 0,5% năm 2025 và 0,4% vào năm 2026 so với mức trung bình.[52] Không có hàng hóa, không có nguyên liệu đầu vào và không có vốn đầu tư, kết hợp với hàng rào thuế quan được siết chặt, giá cả hàng hóa được dự báo ngày càng gia tăng. Ở phía người tiêu dùng, bất ổn trong tăng trưởng kinh tế toàn cầu, rủi ro bị thay thế bởi AI có thể làm giảm việc làm, giảm tiền lương, người dân sẽ thực hiện các biện pháp giảm tiêu dùng. Khủng hoảng cung – cầu gần như được minh họa rõ rệt trong bức tranh kinh tế thế giới 2025.
Theo dự báo của OECD, mặc dù lạm phát có thể giảm từ mức 3,4% trong năm 2025 xuống mức 2,9% trong năm 2026, hiện tượng đình lạm nhẹ (light stagflation) vẫn hiện hữu trong nền kinh tế thế giới giai đoạn 2025 – 2026. Mức lạm phát vẫn cao hơn trung bình và hiện tượng đình lạm có thể gây ra tình trạng giá cả hàng hóa dịch vụ leo thang và các đợt tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương.[53] Tình trạng lạm phát kéo dài (như ở Mỹ) hạn chế khả năng của các ngân hàng trung ương trong việc hạ lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng đang suy yếu.[54]
Một nguyên nhân khác dẫn đến sự gia tăng chi phí khó kiểm soát là tình hình nợ công toàn cầu, động lực chính của sự bất ổn tài khóa. Tổng nợ công toàn cầu đang ở mức cao, trên 235% GDP toàn cầu.[55] Cụ thể, mức nợ ở khu vực tư nhân đã giảm xuống dưới mức 143%, mức thấp nhất kể từ năm 2025, phản ánh nợ trong hộ gia đình và các doanh nghiệp giảm đáng kể. Ngược lại, nợ công đã tăng 93%, thể hiện mức thâm hụt tài khóa toàn cầu còn dai dẳng, trung bình 5% GDP, phản ánh chi phí từ đại dịch COVID-19 và chi phí lãi ròng tăng cao.[56] Các nền kinh tế lớn cũng chứng kiến mức nợ công cao kỷ lục. Nợ công của Mỹ tăng lên 121% GDP (từ 119%), trong khi Trung Quốc chứng kiến sự gia tăng lên 88% GDP (từ 82%).[57]
Mức nợ cao và lãi suất tăng đang làm trầm trọng hơn tình trạng giá cả hàng hóa leo thang và làm gia tăng rủi ro khủng hoảng nợ quốc gia (với xác suất 20%) ở các quốc gia như Pháp, Ý, Anh và Mỹ.[58] Đối với các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển (EMDEs) và các nước thu nhập thấp (LICs), khả năng ứng phó với các cú sốc bị hạn chế do không gian tài khóa eo hẹp. Gần một nửa các LICs đang trong tình trạng hoặc có nguy cơ cao gặp khó khăn về nợ. Gánh nặng trả lãi dự kiến sẽ tiếp tục tăng, làm xói mòn khả năng tài khóa.[59] Các quốc gia này cũng thuộc nhóm các nước nằm trong tình huống dễ bị tổn thương và bị ảnh hưởng bởi xung đột (FCS). Dự báo đến năm 2030, gần 60% dân số nghèo cùng cực của thế giới được dự kiến sẽ cư trú tại các quốc gia FCS.[60] Một phần trăm tăng lên trong số người chết liên quan đến xung đột trên mỗi triệu dân ở các quốc gia FCS được ước tính làm giảm GDP bình quân đầu người khoảng 3.7% sau 5 năm.[61]
Vòng xoáy tăng trưởng thấp – lạm phát leo thang – nợ toàn cầu ở mức cao, kết hợp cùng với căng thẳng địa chính trị và chính sách tài khóa, tiền tệ không rõ ràng tạo nên một tình hình kinh tế bất ổn, bất định trong nửa cuối năm 2025 và năm 2026. Các quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển cần có những chính sách độc lập, tránh phụ thuộc chuỗi sản xuất của mình vào một bạn hàng duy nhất, cần đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực sản xuất trong nước, tăng cường hợp tác sâu rộng trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư để gia tăng sức chống chịu cho nền kinh tế của mình. Các tổ chức như ASEAN hay EU cần đoàn kết, thống nhất những hướng đi chung, tận dụng sức mạnh nội khối để chống tại sự biến động của nền kinh tế toàn cầu.
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung có nguy cơ tái leo thang căng thẳng
Năm 2025 là năm đầu tiên chính quyền Trump 2.0 tiếp quản nước Mỹ và cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc là một trong những điều hiếm hoi nhận được sự đồng thuận của Thượng viện và Hạ viện, của Đảng Cộng hòa và Đảng Dân chủ. Khác với cuộc chiến thương mại lần thứ nhất năm 2018 chỉ xoay quanh các đòn thuế quan đối với hàng hóa từ Trung Quốc sang thị trường Mỹ, chiến tranh thương mại Mỹ – Trung năm 2025 là một cuộc chiến toàn diện trên tất cả các khía cạnh của chiến tranh mềm thời kỳ hiện đại. Không sử dụng sức mạnh quân sự, những hai quốc gia Mỹ và Trung Quốc đã có thể làm cho nền kinh tế của đối phương, của chính họ và của toàn thể tất cả các nền kinh tế trên thế giới chao đảo. Đây là cuộc chiến dai dẳng và dự báo năm 2026 tiếp tục là năm chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt khi tại APEC 2025, Tổng thống Trump và Chủ tịch Tập Cận Bình đã thống nhất về một thỏa thuận “đình chiến” tạm thời có thời hạn một năm. Sau một năm “đình chiến”, cuộc cạnh tranh có thể quay lại với cường độ cao hơn so với năm 2025.
Trong cuộc chiến thương mại do Mỹ là người khơi mào, chiến lược cô lập (decoupling) Trung Quốc khỏi chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt là các lĩnh vực công nghệ chiến lược, là kim chỉ nam của chính quyền Trump. Công cụ được huy động nhanh nhất là thuế quan và vào ngày 10/4/2025, Mỹ đã chính thức áp đặt mức thuế quan 145% (125% thuế đối ứng và 20% thuế fentanyl) lên hàng hóa của Trung Quốc, mức cao nhất trong lịch sử thương mại thế giới. Với những lý do như bảo vệ nền sản xuất trong nước hay những lo ngại về “an ninh quốc gia”, chính quyền Trump luôn tìm cách hạn chế tối đa hàng Trung Quốc có thể thâm nhập vào thị trường Mỹ. Không chỉ sử dụng các biện pháp thuế quan, các biện pháp phi thuế quan cũng được Mỹ sử dụng triệt để nhằm kiểm soát xuất khẩu các ngành hàng chiến lược của mình sang Trung Quốc như yêu cầu ngừng vận chuyển chất bán dẫn, phần mềm thiết kế và thiết bị hàng không sang Trung Quốc. Hơn nữa, Mỹ đã thông qua quy tắc “50% sở hữu” (Affiliates rule) để tự động mở rộng hạn chế xuất khẩu đối với các chi nhánh của các thực thể bị đưa vào danh sách đen. Có thể thấy, chính quyền Tổng thống Donald Trump đang làm mọi cách để ngăn sự “trỗi dậy trong hòa bình” của con rồng châu Á, Trung Quốc. Mỹ không chỉ trực tiếp áp thuế với Trung Quốc mà còn kêu gọi các đồng minh như các nước châu Âu áp thuế với chính Trung Quốc hoặc không sử dụng một số mặt hàng có nguồn gốc của Trung Quốc nhằm đánh sập hoàn toàn của các con đường giao thương quốc tế của Trung Quốc.
Ở bên kia chiến tuyến, Trung Quốc cũng đã có những đòn đáp trả thể hiện bản thân là một quốc gia không phải thế yếu trong cuộc cạnh tranh này. Trung Quốc đã đánh mức thuế 125% vào ngày 12/4/2025, đáp trả mức thuế 145% của chính quyền Trump. Không chỉ đáp trả về thuế quan, Trung Quốc đã sử dụng “quân bài chiến lược” đất hiếm rất nhiều lần trong chiến tranh thương mại lần này. Với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đất hiếm (REEs), Trung Quốc cũng đã gần như gây ra một cuộc khủng hoảng đất hiếm cho các siêu cường công nghệ sản xuất chip trên toàn thế giới, kể cả Mỹ. Mặc dù đã đồng ý tạm dừng kiểm soát đất hiếm trong một năm tại APEC, sự phụ thuộc nặng nề của Mỹ vào nguồn cung này (Trung Quốc chế biến hơn 90% đất hiếm toàn cầu) có nghĩa là đất hiếm vẫn là công cụ đe dọa thường trực, có thể được kích hoạt lại vào cuối năm 2026.
Sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai siêu cường thế giới làm cấu trúc cạnh tranh trong năm 2026 không có nhiều thay đổi so với năm 2025. Thuế quan, các lệnh hạn chế trong lĩnh vực công nghệ, trí tuệ nhân tạo, bán dẫn và quyền sở hữu trí tuệ vẫn sẽ là chiến trường chính giữa Mỹ và Trung Quốc. Tuy nhiên, các nước có thể tin vào các dấu hiệu tích cực dù nhỏ bé. Hai nhà lãnh đạo đã có những dấu hiệu về đối thoại song phương. Sau cuộc gặp với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình, tổng thống Trump đã tiết lộ kế hoạch thăm Bắc Kinh vào tháng 4/2026. Việc duy trì kênh đối thoại trực tiếp giữa hai nhà lãnh đạo là yếu tố then chốt để tránh sự leo thang đột ngột. Với sự bất định trong chính sách đối ngoại của Trump, chuyến đi đến Bắc Kinh có thể trở thành hiện thực hay không vẫn là một câu hỏi cần kiểm chứng. Mặc dù vậy, thiện chí đàm phán từ Mỹ là hiện hữu và dường như Trung Quốc cũng sẽ không bỏ lỡ các cơ hội giảm nhiệt căng thẳng. Đã có ít nhất 8 cuộc gặp và vòng đàm phán được tổ chức trong năm 2025 nhằm hướng tới hạ nhiệt căng thẳng thuế quan. Vòng đàm phán Geneva đạt được thỏa thuận dùng áp thuế 90 ngày; vòng đàm phán London mang lại một thỏa thuận khung để thực hiện các đồng thuận đã đạt được, tập trung vào việc cấp giấy phép xuất khẩu đất hiếm và cuộc gặp tại APEC 2025, hai nước đạt được đồng thuận về “hầu hết mọi vấn đề”, bao gồm việc Mỹ giảm thuế từ 57% xuống 47%, Trung Quốc cam kết điều chỉnh các biện pháp đối phó, và đặc biệt là thỏa thuận tạm dừng các biện pháp kiểm soát đất hiếm và công nghệ trong một năm.
Các nền kinh thế giới có thể hy vọng vào những cuộc đàm phán giữa hai siêu cường trong tương lai dù cho những hy vọng đó đều rất mong manh. Quá trình chiến tranh thương mại năm 2025 cho thấy tốc độ leo thang rất nhanh (chỉ trong vài ngày thuế tăng từ 34% lên 145%) và sự bất đồng vẫn tiếp diễn ngay cả sau thỏa thuận. Chính quyền Trump đột ngột khơi lại cuộc chiến bằng thuế 100% vào tháng 10/2025 sau khi đạt được lệnh ngừng bắn vào tháng 8 chứng minh rằng các thỏa thuận trước đó rất dễ bị phá vỡ. Dù có thỏa thuận, Mỹ vẫn tiếp tục điều tra Trung Quốc vi phạm thỏa thuận Giai đoạn Một (Phase One Agreement) và các nhà lập pháp vẫn kêu gọi lệnh cấm rộng rãi hơn đối với thiết bị sản xuất chip, cho thấy áp lực chính trị nội bộ đối với Trung Quốc sẽ không giảm bớt trong năm 2026. Triển vọng năm 2026 sẽ giống như một cuộc chiến tranh lạnh được ngụy trang bằng một thỏa thuận ngừng bắn ngắn hạn. Hai bên tạm thời không bắn nhau bằng thuế quan, nhưng họ vẫn tích cực củng cố vị thế chiến lược của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao và vật liệu quan trọng.
Triển vọng của cuộc đua AI toàn cầu
Trọng tâm cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc trong giai đoạn 2025-2026, không thể không nhắc đến cuộc đua AI toàn cầu đang nóng lên từng ngày. Hai cường quốc về AI là Trung Quốc và Mỹ đã thể hiện mình là những người đi đầu trong cuộc đua này. Vào tháng 1 năm 2025, công ty khởi nghiệp Trung Quốc Deep Seek đã gây chấn động thị trường khi phát hành mô hình AI mới mang tên R1. Mô hình này có khả năng “lập luận” để giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp và hoạt động với hiệu suất ngang bằng các phần mềm tiên tiến từ các gã khổng lồ công nghệ Mỹ. Điều đáng chú ý là DeepSeek R1 được phát triển với chi phí chỉ bằng một phần rất nhỏ so với các mô hình của Mỹ. Sự kiện này được ví như “khoảnh khắc Sputnik về AI”, làm lung lay các giả định về sự thống trị tuyệt đối của Mỹ và đẩy nhanh tính cấp bách trong việc đánh giá lại cán cân quyền lực công nghệ toàn cầu. Tính đến đầu năm 2025, các mô hình AI tạo sinh của Trung Quốc có khả năng chậm hơn đối thủ Mỹ khoảng ba đến sáu tháng về hiệu suất, mặc dù khoảng thời gian này đang được rút ngắn.
Về sức mạnh tính toán, Mỹ dẫn đầu với tổng công suất tương đương 39,7 triệu GPU H100 và 19,8 GW công suất điện.[62] Đầu tư tư nhân tích lũy vào AI ở Mỹ (2013 – 2024) đạt 470,9 tỷ USD, vượt xa Trung Quốc (119,3 tỷ USD).[63] Các công ty công nghệ lớn của Mỹ đã đổ hơn 400 tỷ USD vào trung tâm dữ liệu và cơ sở hạ tầng cần thiết trong năm 2025.[64] Ngược lại, Trung Quốc, mặc dù tụt hậu về công suất tính toán hiện tại (chỉ 0,4 triệu H100 tương đương), lại thể hiện ưu thế về khối lượng nghiên cứu và ứng dụng. Trung Quốc đã sản xuất 38.210 phát minh liên quan đến AI tạo sinh từ 2014-2023, gấp sáu lần Mỹ.[65] Hơn nữa, Trung Quốc đã bắt đầu sản xuất hàng loạt chip AI Ascend 910B và 910C 7nm của Huawei, cho thấy những tiến bộ đáng kể bất chấp các lệnh kiểm soát xuất khẩu của Mỹ.
Nhiều quốc gia và khu vực đang tích cực tham gia vào cuộc đua AI, nhằm tìm kiếm sự tự chủ khu vực hoặc trở thành trung tâm cung cấp năng lực tính toán toàn cầu. EU không chạy theo tốc độ mà tập trung vào “AI đáng tin cậy” (trustworthy AI) và dẫn đầu trong việc phát triển các khung quản trị và đạo đức AI. EU đã ban hành Đạo luật AI (AI Act) và triển khai InvestAI trị giá 200 tỷ Euro để thúc đẩy đầu tư vào AI, bao gồm các “nhà máy gigafactory” AI. Các quốc gia vùng Vịnh đang tận dụng nguồn vốn dồi dào và điện giá rẻ để trở thành trung tâm tính toán AI toàn cầu. UAE xếp thứ hai thế giới về sức mạnh tính toán (23,1 triệu H100 tương đương). Họ đang đầu tư lớn vào hạ tầng AI để đa dạng hóa kinh tế ngoài dầu mỏ. Ấn Độ tập trung vào các ứng dụng AI trong viễn thông và nông nghiệp, trở thành một trong hai nước đang phát triển (cùng với Trung Quốc) thu hút được nguồn vốn AI đáng kể. Canada cam kết 2 tỷ USD trong 5 năm (bắt đầu 2024 – 2025) để xây dựng năng lực tính toán AI có chủ quyền. Nhật Bản vẫn mạnh mẽ với hơn 1.500 bằng sáng chế AI vào năm 2024, tập trung vào AI công nghiệp và chăm sóc sức khỏe, đồng thời đưa siêu máy tính ABC 3.0 vào hoạt động.
Năm 2026 được coi là thời điểm tác động thực sự của AI sẽ bắt đầu rõ ràng trên các lĩnh vực kinh tế, tài chính và xã hội. Động lực kinh tế chính của AI là tăng trưởng năng suất. Tốc độ tăng trưởng này trong năm 2026 sẽ phụ thuộc vào tỷ lệ áp dụng AI chính thức của các công ty. Nếu các nỗ lực của các công ty AI nhằm giúp doanh nghiệp tích hợp công nghệ thành công và tốc độ áp dụng tăng lên, điều này sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào sự tăng trưởng vượt bậc. Tuy nhiên, nếu lợi ích từ AI đến chậm hoặc không đạt được, thị trường chứng khoán có thể đối mặt với sự điều chỉnh giá trị nghiêm trọng (market correction). Với việc cổ phiếu các công ty phụ thuộc vào AI chiếm 44% vốn hóa thị trường S&P 500 của Mỹ vào đầu tháng 10/2025, một sự sụp đổ có thể xóa sổ hàng nghìn tỷ USD tài sản của hộ gia đình Mỹ.[66]
Về dài hạn, AI tạo sinh có tiềm năng nâng tăng trưởng GDP toàn cầu lên 7% (khoảng 7 nghìn tỷ USD) và tăng năng suất lao động thêm 1,5 điểm phần trăm trong vòng 10 năm, dự báo AI sẽ thúc đẩy 3,5% GDP toàn cầu vào năm 2030.[67] Bên cạnh đó, IMF ước tính trong các nền kinh tế tiên tiến, khoảng 60% công việc có thể bị ảnh hưởng bởi AI. Khoảng một nửa trong số đó sẽ được AI bổ sung, tăng năng suất.[68] Tuy nhiên, nửa còn lại có thể đối mặt với nguy cơ giảm nhu cầu lao động, giảm tiền lương, hoặc thậm chí là biến mất.
Trong cuộc chạy đua về AI, quốc gia nào có lợi thế đề điện giá rẻ và bền vững là những quốc gia sẽ đi đầu trong lĩnh vực này. Nhu cầu điện từ các trung tâm dữ liệu toàn cầu được dự kiến tăng 165% vào năm 2030 so với năm 2023, chủ yếu do AI.[69] Việc này đặt áp lực lớn lên lưới điện và làm tăng phát thải khí nhà kính toàn cầu nếu phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Năm 2026, dự kiến các dự án AI sẽ ngày càng được hoàn thiện hơn, năng suất nhờ có AI được cải thiện nhiều hơn và kinh tế thế giới sẽ đối mặt với các làn sóng AI mạnh mẽ hơn nữa.
Một số vấn đề đặt ra đối với kinh tế Việt Nam
Là một quốc gia đang trên đà hội nhập quốc tế sâu rộng và phụ thuộc sâu sắc vào chuỗi giá trị toàn cầu, Việt Nam cần theo dõi sát sao các chuyển động của nền kinh tế thế giới nói chung và các nền kinh tế lớn nói riêng để có những chính sách kinh tế phù hợp cho chính mình. Giai đoạn 2025 – 2026, nền kinh tế thế giới chứng kiến sự phân hóa mạnh mẽ, chủ nghĩa bảo hộ thương mại dần được khẳng định thông qua các lệnh thuế quan của chính quyền Trump; sự đa cực về thương mại khi Trung Quốc đứng lên trực tiếp đối đầu với Mỹ; các cuộc xung đột vũ trang tiếp diễn ở Nga – Ukraine, Trung Đông và nguy cơ cao ở khu vực Mỹ Latinh trong khi châu Âu đang đối diện với khủng hoảng kinh tế – chính trị trầm trọng, Việt Nam cần khẳng định bản thân là một trong những nền kinh tế vững vàng và tăng trưởng tốt, điểm đến lý tưởng của dòng FDI và đối tác thương mại đáng tin cậy của các nước.
Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát khoảng dưới 4,5%, tăng trưởng GDP cả nước năm 2025 đạt từ 8,3 – 8,5% và năm 2026 đạt 10% trở lên, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế[70] trong bối cảnh kinh tế thế giới bất ổn bất định cũng gợi mở một số hàm ý chính sách để Việt Nam có thể đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Một là, sự phân cực mạnh mẽ trong nền kinh tế thế giới và chủ nghĩa bảo hộ thương mại nổi lên đặt ra tính cấp thiết của nâng cao năng lực nội tại quốc gia và đa dạng hóa thị trường, giữ quan hệ đối tác hòa hợp – thiện chí với tất cả các quốc gia nhằm gia tăng sức mạnh ngoại lực. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ là quan điểm xuyên suốt của Đảng ta, quan hệ giữa độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại là một trong những mối quan hệ lớn. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng (tháng 1/2021) đã đề ra định hướng lớn về xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ và nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế.[71] Cuộc đàm phán song phương với Mỹ ngay sau khi Mỹ phát động chiến tranh thương mại vào tháng 4/2024 là một trong những biểu tượng thích nghi của Việt Nam đối với thị trường quốc tế phức tạp. Phong cách ngoại giao mềm dẻo, linh hoạt, dựa trên sức mạnh nội tại cần được phát huy hơn nữa trong năm 2026.
Hai là, mặc dù dòng FDI thế giới có dấu hiệu suy giảm, nhưng lượng FDI chảy về các nước đang phát triển có xu hướng ổn định. Các thị trường tại châu Á – Thái Bình Dương dường như là điểm đến an toàn của các nhà đầu tư quốc tế trong bối cảnh xung đột toàn thế giới leo thang, vì thế giữ một môi trường đầu tư ổn định có thể sẽ là lợi thế cạnh tranh chiến lược. Việt Nam cần nhanh chóng hoàn thiện ổn định bộ máy công quyền, tinh gọn bộ máy, đổi mới tư duy thu hút FDI[72] để biến mình trở thành điểm đến lý tưởng hơn nữa cho các doanh nghiệp đa quốc gia, đủ sức cạnh tranh với các nước cùng khu vực như Thái Lan hay Singapore.
Ba là, Việt Nam cần phát triển kinh tế dựa trên động lực chính là khoa học công nghệ – đổi mới sáng tạo vì giai đoạn 2025 – 2026 là kỷ nguyên của AI. Kỷ nguyên mới chính là kỷ nguyên số, tăng trưởng mới là tăng trưởng dựa trên nền của phát triển kinh tế số. Nâng cao năng lực nội sinh trong các ngành khoa học công nghệ, tăng cường liên kết “Bốn nhà”: Chính phủ – Doanh nghiệp – Viện nghiên cứu – Trường Đại học, trong đó kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia, là lực lượng tiên phong thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm, nâng cao năng suất lao động, năng lực cạnh tranh quốc gia[73] sẽ là chìa khóa tăng sức chống chịu của nền kinh tế Việt Nam trước những biến động nhanh chóng của thời đại. Để tăng trưởng dựa trên khoa học công nghệ, Việt Nam trước hết cần tập trung xử lý vấn đề sản xuất điện dồi dào và bền vững. Với vị trí địa lý thuận lợi cho việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, điện hạt nhân, Việt Nam cần nhanh chóng giải quyết vấn đề điện năng, tạo nền tảng cho các dòng FDI xanh, bền vững cũng như tăng cường chính sức mạnh AI cho đất nước./.
Tác giả: Nguyễn Quốc Dũng
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
[1] International Monetary Fund. (2025). World Economic Outlook Update Global economy: Tenuous resilience amid persistent uncertainty UPDATE. https://www.imf.org/en/-/media/files/publications/weo/2025/update/july/english/text.pdf
[2] International Monetary Fund. (2025). Global Economy in Flux, Prospects Remain Dim. https://www.imf.org/en/publications/weo/issues/2025/10/14/world-economic-outlook-october-2025
[3] United Nations. (2025). World Economic Situation and Prospects 2025 September Update. https://desapublications.un.org/publications/world-economic-situation-and-prospects-2025-september-update
[4] International Monetary Fund. (2025). Global Economy in Flux, Prospects Remain Dim. https://www.imf.org/en/publications/weo/issues/2025/10/14/world-economic-outlook-october-2025
[5] International Monetary Fund. (2025). Global Economy in Flux, Prospects Remain Dim. https://www.imf.org/en/publications/weo/issues/2025/10/14/world-economic-outlook-october-2025
[6] Pescator, A., and Srinivasan, K. (2025). Asia’s Economic Growth Is Weathering Tariffs and Uncertainty. https://www.imf.org/en/blogs/articles/2025/10/16/asias-economic-growth-is-weathering-tariffs-and-uncertainty
[7] United Nations Conference on Trade and Development (2025). World Economic Situation and Prospects 2025. https://unctad.org/publication/world-economic-situation-and-prospects-2025
[8] “Chạy hàng” (front-loading) là chiến lược tập trung vào việc đẩy nhanh hoạt động xuất khẩu hoặc nhập khẩu vào thị trường Mỹ trong một thời gian ngắn ngủi giữa các đợt áp thuế quan của Chính quyền Trump.
[9] International Monetary Fund. (2025). World Economic Outlook Update Global economy: Tenuous resilience amid persistent uncertainty UPDATE. https://www.imf.org/en/-/media/files/publications/weo/2025/update/july/english/text.pdf
[10] United Nations Conference on Trade and Development (2025). World Economic Situation and Prospects 2025. https://unctad.org/publication/world-economic-situation-and-prospects-2025
[11] World Trade Organization (2025). Global Trade Outlook and Statistics. https://www.wto.org/english/news_e/news25_e/stat_07oct25_e.pdf
[12] United Nations Conference on Trade and Development (2025). World Economic Situation and Prospects 2025. https://unctad.org/publication/world-economic-situation-and-prospects-2025
[13] Đây đều là các nền kinh tế đóng vai trò “điểm trung chuyển” trong cấu trúc đầu tư xuyên biên giới, nên thay đổi về chính sách thuế tối thiểu toàn cầu (Pillar 2) và quy định minh bạch dòng vốn đã khiến FDI tổng thể giảm mạnh.
[14] United Nations Conference on Trade and Development (2025). World Economic Situation and Prospects 2025. https://unctad.org/publication/world-economic-situation-and-prospects-2025
[15] “Tài chính dự án” đề cập đến việc tài trợ cho các dự án công nghiệp và cơ sở hạ tầng dài hạn , đặc biệt là trong các lĩnh vực như dầu khí, sản xuất điện và giao thông vận tải. Nó cũng được sử dụng để tài trợ cho một số tổ chức kinh tế như các công ty mục đích đặc biệt (SPV), được thành lập để quản lý một dự án duy nhất. Nguồn vốn cần thiết cho các dự án này hoàn toàn dựa trên dòng tiền dự kiến.
[16] United Nations Conference on Trade and Development. (2025). World Economic Situation and Prospects 2025. https://unctad.org/publication/world-economic-situation-and-prospects-2025
[17] United Nations Conference on Trade and Development. (2025). World Investment Report. https://unctad.org/system/files/official-document/wir2025_overview_en.pdf
[18] United Nations Conference on Trade and Development. (2025). Global Investment Trends Monitor, No. 49. https://unctad.org/publication/global-investment-trends-monitor-no-49
[19] United Nations Conference on Trade and Development. (2025). World Investment Report. https://unctad.org/system/files/official-document/wir2025_overview_en.pdf
[20] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Interim Report September 2025. https://www.oecd.org/en/publications/2025/09/oecd-economic-outlook-interim-report-september-2025_ae3d418b.html
[21] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). Global Debt Report 2025: Financing Growth in a Challenging Debt Market Environment. https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2025/03/global-debt-report-2025_bab6b51e/8ee42b13-en.pdf
[22] Campos, R. (2025). Global debt hits record of over $324 trillion, banking trade group says. https://www.reuters.com/world/china/global-debt-hits-record-over-324-trillion-says-iif-2025-05-06/
[23] International Labor Organization. (2025). World Employment and Social
Outlook: May 2025 Update. https://www.ilo.org/sites/default/files/2025-05/WESOUpdate_May2025_1.pdf
[24] United Nations. (2025). Higher tariffs and policy uncertainty dampen global growth outlook. https://policy.desa.un.org/sites/default/files/2025-06/mb190.pdf
[25] Eurostat. (2025). Euro area unemployment at 6.2%. https://ec.europa.eu/eurostat/web/products-euro-indicators/w/3-01092025-ap.
[26] Theo Tổ chức Lao động quốc tế (ILO).
[27] International Monetary Fund. (2025). World Economic Outlook Update Global economy: Tenuous resilience amid persistent uncertainty UPDATE. https://www.imf.org/en/-/media/files/publications/weo/2025/update/july/english/text.pdf
[28] Wren Sterling. (2025). Q1 2025 Market Commentary: Global stocks fall back. https://www.wrensterling.com/news/q1-2025-market-commentary/
[29] Federal Reserve System. (2025). Market Yield on U.S. Treasury Securities at 10-Year Constant Maturity, Quoted on an Investment Basis. https://fred.stlouisfed.org/series/DGS10
[30] World Gold Council. (2025). Gold Demand Trends: Q1 2025. https://www.gold.org/goldhub/research/gold-demand-trends/gold-demand-trends-q1-2025
[31] Reuters. (2025). HSBC raises average gold price forecasts for 2025 and 2026. https://www.reuters.com/world/asia-pacific/hsbc-raises-average-gold-price-forecasts-2025-2026-2025-10-16/
[32] International Monetary Fund. (2025). Global Economy in Flux, Prospects Remain Dim. https://www.imf.org/en/publications/weo/issues/2025/10/14/world-economic-outlook-october-2025
[33] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[34] Asian Development Bank. (2025). Asian Development Outlook September 2025: Growth Slows á a a new global trade environment takes shape. https://www.adb.org/sites/default/files/publication/1085061/asian-development-outlook-september-2025.pdf
[35] World Trade Organization (2025). Global Trade Outlook and Statistics. https://www.wto.org/english/news_e/news25_e/stat_07oct25_e.pdf
[36] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Interim Report September 2025: Finding the Right Balance in Uncertain Times. https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-interim-report-september-2025_67b10c01-en.html
[37] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Volume 2025 Issue 1: Tackling Uncertainty, Reviving Growth. https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-volume-2025-issue-1_83363382-en/full-report/united-states_c69a8d2f.html
[38] Theo tính toán của U.S. Bureau of Labour Statistics.
[39] University of Michigan. (2025). The U.S. Economic Outlook for 2025-2026. https://lsa.umich.edu/content/dam/econ-assets/Econdocs/RSQE%20PDFs/RSQE_US_Forecast_Feb25.pdf#:~:text=Given%20our%20outlook%2C%20we%20expect%20two%2025%20bps,stay%20on%20par%20with%202024Q4%20at%202.3%20percent.
[40] University of Michigan. (2025). The U.S. Economic Outlook for 2025-2026. https://lsa.umich.edu/content/dam/econ-assets/Econdocs/RSQE%20PDFs/RSQE_US_Forecast_Feb25.pdf#:~:text=Given%20our%20outlook%2C%20we%20expect%20two%2025%20bps,stay%20on%20par%20with%202024Q4%20at%202.3%20percent.
[41] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Volume 2025 Issue 1
Tackling Uncertainty, Reviving Growth. https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-volume-2025-issue-1_83363382-en/full-report/china_bb7827bc.html
[42] Lanxu, Z. (2025). China’s economy to grow by 4.5% this year, World Bank predicts. China Daily. https://global.chinadaily.com.cn/a/202506/13/WS684b8454a310a04af22c604c.html#:~:text=China%27s%20economy%20is%20projected%20to%20grow%20by%204.5,China%20Economic%20Update%20of%20the%20World%20Bank%20Group.
[43] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Volume 2025 Issue 1
Tackling Uncertainty, Reviving Growth. https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-volume-2025-issue-1_83363382-en/full-report/china_bb7827bc.html
[44] Bank of China Research Institute. (2025). 2025 China’s Economic and Financial Outlook Snapshot. https://www.bocusa.com/2025-chinas-economic-and-financial-outlook-snapshot
[45] Organization for Economic Co-operation and Development. (2025). OECD Economic Outlook, Volume 2025 Issue 1 Tackling Uncertainty, Reviving Growth. https://www.oecd.org/en/publications/oecd-economic-outlook-volume-2025-issue-1_83363382-en/full-report/china_bb7827bc.html
[46] International Monetary Fund. (2025). Regional Economic Outlook: Europe. https://www.imf.org/en/-/media/files/publications/reo/eur/2025/october/english/text.pdf
[47] KPMG. (2025). European Economic Outlook. https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmgsites/uk/pdf/2025/06/european-economic-outlook.pdf.coredownload.inline.pdf#:~:text=Europe%20faces%20a%20modest%20growth%20outlook%20in%20the,around%200.9%25%20in%202025%20and%201.1%25%20in%202026.
[48] ASEAN+3 Macroeconomic Research Office. (2025). ASEAN+3 Regional Economic Outlook. https://amro-asia.org/wp-content/uploads/2025/04/AMRO-AREO-2025-Full-Report_final.pdf
[49] ASEAN+3 Macroeconomic Research Office. (2025). ASEAN+3 Regional Economic Outlook. https://amro-asia.org/wp-content/uploads/2025/04/AMRO-AREO-2025-Full-Report_final.pdf
[50] Allianz. (2025). Economic Outlook 2025-27: 10 Top-of-Mind Questions, Answered. https://www.allianz.com/en/economic_research/insights/publications/specials_fmo/251002-economic-outlook2025-27.html
[51] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[52] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[53] Allianz. (2025). Economic Outlook 2025-27: 10 Top-of-Mind Questions, Answered. https://www.allianz.com/en/economic_research/insights/publications/specials_fmo/251002-economic-outlook2025-27.html
[54] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[55] International Monetary Fund. (2025). Global Debt Remains Above 235% of World GDP. https://archive.ph/HZlVn#selection-325.0-332.0
[56] International Monetary Fund. (2025). Global Debt Remains Above 235% of World GDP. https://archive.ph/HZlVn#selection-325.0-332.0
[57] International Monetary Fund. (2025). Global Debt Remains Above 235% of World GDP. https://archive.ph/HZlVn#selection-325.0-332.00
[58] Allianz. (2025). Economic Outlook 2025-27: 10 Top-of-Mind Questions, Answered. https://www.allianz.com/en/economic_research/insights/publications/specials_fmo/251002-economic-outlook2025-27.html
[59] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[60] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[61] World Bank. (2025). Global Economics Prospect. https://openknowledge.worldbank.org/server/api/core/bitstreams/0e685254-776a-40cf-b0ac-f329dd182e9b/content
[62] Global Market Insights. (2025). The Global AI Race: How Countries Are Competing in 2025. https://www.gminsights.com/blogs/global-ai-race-2025-investment-strategy-power-shift
[63] Global Market Insights. (2025). The Global AI Race: How Countries Are Competing in 2025. https://www.gminsights.com/blogs/global-ai-race-2025-investment-strategy-power-shift
[64] Shanbhogue, B. (2025). AI’s true impact will become apparent in the coming year. The Economists. https://www.economist.com/the-world-ahead/2025/11/10/ais-true-impact-will-become-apparent-in-the-coming-year
[65] Global Market Insights. (2025). The Global AI Race: How Countries Are Competing in 2025. https://www.gminsights.com/blogs/global-ai-race-2025-investment-strategy-power-shift
[66] Shanbhogue, B. (2025). AI’s true impact will become apparent in the coming year. The Economists. https://www.economist.com/the-world-ahead/2025/11/10/ais-true-impact-will-become-apparent-in-the-coming-year
[67] International Data Corporation. (2025). Artificial Intelligence Will Contribute $19.9 Trillion to the Global Economy through 2030 and Drive 3.5% of Global GDP in 2030. https://my.idc.com/getdoc.jsp?containerId=prUS52600524
[68] Georgieva, K. (2024). AI will affect almost 40 percent of jobs around the world, replacing some and complementing others. We need a careful balance of policies to tap its potential. International Monetarty Fund. https://www.imf.org/en/blogs/articles/2024/01/14/ai-will-transform-the-global-economy-lets-make-sure-it-benefits-humanity
[69] Bộ Khoa học và công nghệ Việt Nam. (2025). Cuộc đua năng lượng trong thời đại AI: thách thức toàn cầu và các giải pháp bền vững. https://www.vista.gov.vn/vi/news/cac-linh-vuc-khoa-hoc-va-cong-nghe/cuoc-dua-nang-luong-trong-thoi-dai-ai-thach-thuc-toan-cau-va-cac-giai-phap-ben-vung-12025.html
[70] Văn, H. (2025). Thủ tướng: Tăng trưởng 8,3-8,5% năm 2025 không là ‘mục tiêu bất khả thi’. Cổng thông tin điện tử Chính phủ. https://baochinhphu.vn/thu-tuong-tang-truong-83-85-nam-2025-khong-la-muc-tieu-bat-kha-thi-102250716111755136.htm
[71] Nguyen, H., N., and Nguyen, T. M., P. (2021). Chiến lược “Vòng tuần hoàn kép” của Trung Quốc: Những đánh giá bước đầu và một số vấn đề đặt ra đối với Việt Nam. Tạp chí Cộng sản. https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5AJyFzY/content/chien-luoc-vong-tuan-hoan-kep-cua-trung-quoc-nhung-danh-gia-buoc-dau-va-mot-so-van-de-dat-ra-doi-voi-viet-nam#
[72] Nguyen, H., N., and Nguyen, T. M., P. (2021). Chiến lược “Vòng tuần hoàn kép” của Trung Quốc: Những đánh giá bước đầu và một số vấn đề đặt ra đối với Việt Nam. Tạp chí Cộng sản. https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5AJyFzY/content/chien-luoc-vong-tuan-hoan-kep-cua-trung-quoc-nhung-danh-gia-buoc-dau-va-mot-so-van-de-dat-ra-doi-voi-viet-nam#
[73] Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.






















