Việc tăng cường khả năng răn đe mở rộng của Mỹ tại bán đảo Triều Tiên sẽ thúc đẩy hơn nữa cuộc chơi an ninh giữa tất cả các bên ở Đông Bắc Á và có thể tạo ra nhiều thay đổi đối với bán đảo Triều Tiên. Vấn đề hạt nhân Triều Tiên sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp, Đông Bắc Á sẽ bị kéo vào trạng thái “cân bằng sợ hãi” và “bờ vực chiến tranh” phức tạp. Trong tương lai, tình hình trên bán đảo có khả năng xảy ra cùng lúc các tình huống: Triều Tiên đẩy nhanh quá trình nghiên cứu, phát triển hạt nhân, Nhật Bản, Hàn Quốc đẩy nhanh quá trình sở hữu vũ khí hạt nhân và tự chủ về an ninh; Các tình huống này trở thành điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của nhau, tạo thành một tình thế tiến thoái lưỡng nan về cấu trúc. Về vấn đề này, Trung Quốc cần tích cực thúc đẩy việc tái thiết cơ chế hòa bình trên bán đảo để đối phó với xu thế thay đổi của tình hình khu vực hiện nay.
Ngày 30/4, Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk-yeol kết thúc chuyến thăm Mỹ kéo dài gần 1 tuần. Trong chuyến thăm, Yoon Suk-yeol đã tiến hành các cuộc tham vấn toàn diện với Biden về các vấn đề như ứng phó với mối đe dọa hạt nhân của Triều Tiên và nỗ lực để Mỹ thực hiện đúng cam kết “răn đe mở rộng” đối với Hàn Quốc. Vào ngày 2 tháng 5, Tổng thống Yoon Suk-yeol đã giới thiệu những thành tựu của chuyến thăm Mỹ tại cuộc họp cấp nhà nước, cho biết Hàn Quốc và Mỹ đã nâng cấp toàn diện mối quan hệ đồng minh và luôn nhấn mạnh an ninh hạt nhân là nền tảng của liên minh. Theo “Tuyên bố Washington” được lãnh đạo Hàn Quốc và Mỹ ký kết, hai nước đã thành lập Nhóm cố vấn hạt nhân Hàn Quốc-Mỹ (NCG) để thực hiện kế hoạch tăng cường răn đe mở rộng. Mỹ sẽ tiếp tục nỗ lực nhằm cung cấp khả năng răn đe mở rộng đối với Hàn Quốc, tăng cường triển khai các khí tài chiến lược xung quanh Bán đảo Triều Tiên, thậm chí là trên Bán đảo này thường xuyên hơn. Hiện nay, trong bối cảnh tình hình Đông Bắc Á tiếp tục căng thẳng, việc phân tích, luận giải chính sách “răn đe mở rộng” của Mỹ là cần thiết.
Tiến trình phát triển chính sách răn đe mở rộng của Mỹ
Răn đe mở rộng là một bộ phận của hệ thống lý thuyết răn đe. Nó đề cập đến một bên sở hữu vũ khí hạt nhân, dựa vào khả năng răn đe hạt nhân của mình để bảo vệ các nước láng giềng hoặc đồng minh. Đồng thời, nó cũng mở rộng khả năng răn đe hạt nhân nhằm vào các bên đối lập để bảo vệ lãnh thổ của nhau, tiếp đó là mở rộng để bảo vệ nước thứ ba. Răn đe được phân chia theo loại xung đột và mức độ quan trọng của răn đe mở rộng thấp hơn răn đe tập trung, chủ yếu liên quan đến các đồng minh có cùng lợi ích địa chính trị với Mỹ. Trong suốt hơn 70 năm kể từ khi Thế chiến II kết thúc, chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ đại khái đã trải qua bốn giai đoạn sau:
Giai đoạn đầu tiên là từ cuối Thế chiến II đến cuối những năm 1950. Cốt lõi của chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ là chiến lược “trả đũa ồ ạt” do chính quyền Eisenhower đề xuất, tức là Mỹ sử dụng quyền cho phép “việc sử dụng vũ khí hạt nhân trước” để ngăn chặn các cuộc tấn công do Liên Xô và Hiệp ước Warsaw phát động chống lại Mỹ và các nước Tây Âu, có tính công kích rõ ràng. Mãi đến năm 1957, khi Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo đầu tiên, đồng nghĩa với việc họ có khả năng tấn công hạt nhân vào lục địa Mỹ, khiến Mỹ mất lợi thế hạt nhân, thì nước này mới điều chỉnh chiến lược răn đe mở rộng. .
Giai đoạn thứ hai là từ những năm 1960 đến giữa những năm 1970. Trong thời kỳ này, chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ chịu ảnh hưởng chủ yếu của học thuyết chiến tranh hạn chế, bắt đầu chú trọng “răn đe từng phần” và tách răn đe mở rộng ra khỏi răn đe tập trung nhằm đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân từ Liên Xô. Nội hàm chiến lược của nó tập trung ở chiến lược “phản ứng linh hoạt” của chính quyền Kennedy, tức là bằng cách tăng cường xây dựng lực lượng hạt nhân chiến thuật, nó có thể đạt được mục tiêu mở rộng khả năng răn đe chống lại Liên Xô mà không cần sử dụng lực lượng hạt nhân chiến lược.
Giai đoạn thứ ba là từ giữa những năm 1970 đến khi kết thúc Chiến tranh Lạnh. Chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ trong giai đoạn này chịu ảnh hưởng của “thuyết chiến tranh hạt nhân hạn chế” của Bộ trưởng Quốc phòng James Schlesinger dưới thời chính quyền Nixon, ông cho rằng thuyết “bảo đảm hủy diệt lẫn nhau” của Mỹ không thể ngăn cản được các cuộc tấn công hạt nhân hạn chế của Liên Xô vào châu Âu. Do đó, chính quyền Nixon đã điều chỉnh thành “răn đe thực tế” và chính quyền Carter đã đưa ra một “chiến lược bù đắp”, cả hai đều hướng đến mục tiêu tăng cường độ tin cậy của khả năng răn đe mở rộng từ các lực lượng hạt nhân.
Giai đoạn thứ tư là từ sau Chiến tranh Lạnh đến nay. Sự tan rã của Liên Xô dẫn đến sự tan rã của thế đối đầu hạt nhân lưỡng cực, thay vào đó là sự đa dạng hóa và phức tạp của các mục tiêu răn đe trong chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ, cộng đồng quốc tế đã định danh là “thời đại hạt nhân thứ hai”. Trong bối cảnh đó, mô hình chiến lược răn đe mở rộng của Mỹ cũng trở nên đa dạng hóa, căn cứ vào quan hệ địa chính trị, khả năng tấn công hạt nhân chiến lược và mức độ giá trị chiến lược của các đồng minh, nội hàm của nó chủ yếu được phản ánh trong ba mô hình cho châu Âu, châu Á – Thái Bình Dương và Trung Đông. .
Vì sao Mỹ tăng cường răn đe mở rộng trên bán đảo Triều Tiên?
Khái niệm răn đe mở rộng chủ yếu được áp dụng cho việc phân tích chiến lược đối ngoại của Mỹ. Đối với Mỹ, việc thực hiện hiệu quả chiến lược răn đe mở rộng phụ thuộc vào độ tin cậy của các đảm bảo an ninh của nước này đối với các đồng minh, liên quan đến quyết tâm chính trị, quan hệ đồng minh, cơ chế hợp tác, sức mạnh quân sự và các khía cạnh khác. Trong những năm gần đây, do những thay đổi lớn trong môi trường địa-an ninh ở Đông Bắc Á, điều này càng tạo thêm uy tín cho Mỹ trong việc thực hiện chiến lược “răn đe mở rộng” trong khu vực.
Đầu tiên, căng thẳng trên bán đảo đã ảnh hưởng đến nhận thức của Mỹ về khả năng răn đe mở rộng. Triều Tiên đã thực hiện 6 vụ thử hạt nhân và hàng chục vụ thử tên lửa hạt nhân, khiến cán cân sức mạnh quân sự trên Bán đảo Triều Tiên, bao gồm cả khu vực Đông Bắc Á, có xu hướng mất cân bằng. Kể từ khi Tổng thống Biden lên nắm quyền, mặc dù Mỹ đã từ bỏ chính sách “gây áp lực tối đa” dưới thời chính quyền Trump nhưng vẫn tăng cường các lệnh trừng phạt đối với Triều Tiên. Với việc Triều Tiên đã nói không với chính sách từ bỏ vũ khí hạt nhân vì hòa bình, trong khi Nhật Bản và Hàn Quốc kêu gọi vũ khí hạt nhân, Mỹ, bằng cách tăng cường khả năng răn đe mở rộng, một mặt đang cố gắng bù đắp sự mất cân bằng của các lực lượng an ninh khu vực, và mặt khác, nó đang gia tăng áp lực lên Nhật Bản và Hàn Quốc. Vì mục đích này, Mỹ cam kết tăng cường phối hợp liên minh để đạt được mục tiêu phi hạt nhân hóa bán đảo, tích cực tiến hành các cuộc tham vấn ngoại giao, diễn tập quân sự, trinh sát chung và các hoạt động khác, đồng thời không ngừng hình thành các liên minh quân sự đa phương chặt chẽ hơn giữa Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc, cố gắng củng cố các vị trí răn đe ở biên giới. Về hành động thực tế, Mỹ đã tăng cường khả năng hiện diện thường xuyên của các lực lượng chiến lược của mình trên Bán đảo Triều Tiên, chẳng hạn như Mỹ đã cử tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa chiến lược đến thăm Hàn Quốc và thành lập “Cơ chế tham vấn chiến lược răn đe mở rộng” (EDSCG). Cơ chế tham vấn đã được thay đổi từ bất thường sang tổ chức thường niên, mỗi năm một lần, v.v.
Thứ hai, nâng cao sức mạnh quân sự và tăng cường hiệu quả răn đe mở rộng của Mỹ. Cam kết của Mỹ về “răn đe mở rộng” đối với các đồng minh của mình cần được đảm bảo bằng cách bố trí chiến lược quân sự toàn diện. Mỹ đang trong quá trình nâng cấp toàn diện lực lượng hạt nhân dựa trên “Bộ ba”: trên biển, trên bộ và trên không, đồng thời thúc đẩy hiện đại hóa và hoàn thiện hệ thống chỉ huy, kiểm soát và thông tin liên lạc (NC3) hạt nhân một cách toàn diện. Theo cách đó, họ cam kết chế tạo vũ khí hạt nhân chiến lược mới và vũ khí phòng thủ tên lửa, vũ khí chống vệ tinh cùng hệ thống răn đe hạt nhân “chiến thắng toàn cầu”. Ngoài ra, Mỹ cũng đang tích cực thúc đẩy khái niệm vũ khí hóa không gian và vũ khí hóa mạng, tăng cường khả năng răn đe quân sự của chính mình trong lĩnh vực mới nổi này, đẩy nhanh nghiên cứu và phát triển các công nghệ quân sự mới như trí tuệ nhân tạo, công nghệ lượng tử, đồng thời không ngừng cải thiện khả năng của lực lượng răn đe chiến lược, dựa vào các biện pháp quân sự nhằm nâng cao uy tín và hiệu quả răn đe mở rộng của đất nước.
Thứ ba, Hàn Quốc đang kêu gọi thực hiện quyền tự chủ quốc phòng và vũ khí hạt nhân độc lập. Kể từ khi ông Moon Jae-in cầm quyền, Hàn Quốc đã nhiều lần đàm phán với Mỹ về các vấn đề như chuyển giao quyền chỉ huy tác chiến, mong muốn độc lập phát triển vũ khí hạt nhân với sự hỗ trợ của Mỹ để đối phó với các cuộc tấn công hạt nhân từ Triều Tiên. Nhưng trong bối cảnh tình hình an ninh trên bán đảo Triều Tiên ngày càng căng thẳng, Hàn Quốc đã hướng về Mỹ để củng cố các cam kết và bảo đảm an ninh của họ. Hàn Quốc một mặt tìm cách nâng cao khả năng độc lập quốc phòng, nhưng mặt khác cũng khó thoát khỏi thế tiến thoái lưỡng nan phục thuộc vào Mỹ để đảm bảo an ninh. Dự kiến, trong tương lai, Bán đảo Triều Tiên sẽ xuất hiện một tình huống dài hạn: “liên minh Hàn Quốc-Mỹ bị ràng buộc sâu sắc và tình thế tiến thoái lưỡng nan về an ninh sẽ rất khó để giải quyết”.
Mặc dù độ tin cậy từ cam kết của Mỹ cung cấp “răn đe mở rộng” đối với Hàn Quốc đã tăng lên, nhưng có nhiều khó khăn trong việc thực hiện cụ thể chiến lược này ở Đông Bắc Á. Một mặt, có sự bất đối xứng cao trong hợp tác an ninh Mỹ-Hàn, dẫn đến sự khác biệt giữa hai bên về triển khai chiến lược. Hàn Quốc luôn có một vị trí thấp trong liên minh Mỹ-Hàn, và cấu trúc liên minh không cân bằng khiến Hàn Quốc cảm thấy lo lắng khi tiến hành tham vấn an ninh với Mỹ. Do đó, Hàn Quốc chỉ có thể tuân theo quy mô, loại hình và nguyên tắc hoạt động của việc triển khai an ninh do Mỹ cung cấp. Họ không thể thảo luận với Mỹ trên cơ sở bình đẳng theo mong muốn của mình. Mặt khác, cam kết “răn đe mở rộng” của Mỹ thiếu sự đảm bảo về mặt thể chế. So với các cơ chế hợp tác chiến lược như “Chương trình dự trữ hạt nhân”, “Chìa khóa kép” của NATO, tham vấn chiến lược Mỹ-Hàn về “răn đe mở rộng” mới chỉ ở mức cơ chế đối thoại. Mỹ đã tính đến gánh nặng của các cam kết an ninh và rủi ro lớn có thể tham gia vào các cuộc chiến tranh nên cuộc diễn tập quân sự “răn đe mở rộng” cho đến nay vẫn chỉ dừng lại ở giai đoạn thảo luận. Việc thiếu cơ chế chia sẻ hạt nhân đã làm giảm đáng kể thẩm quyền và tính liên tục của chính sách “răn đe mở rộng” của Mỹ, càng làm tăng thêm cảm giác bất an của Hàn Quốc, khiến việc thực hiện chiến lược này trở nên khó khăn hơn.
Nhận định thế nào về những nỗ lực của Mỹ nhằm tăng cường khả năng răn đe mở rộng ở bán đảo Triều Tiên?
Việc tăng cường khả năng răn đe mở rộng của Mỹ trên Bán đảo Triều Tiên sẽ thúc đẩy hơn nữa cuộc chơi an ninh giữa tất cả các bên ở Đông Bắc Á và có thể dẫn đến nhiều thay đổi trên bán đảo này. Bề ngoài, Mỹ và Hàn Quốc tuyên bố họ vẫn kiên quyết tìm kiếm đối thoại và ngoại giao với Triều Tiên “không cần điều kiện tiên quyết” nhằm thúc đẩy mục tiêu chung là phi hạt nhân hóa hoàn toàn bán đảo Triều Tiên. Nhưng về bản chất, Triều Tiên sẽ còn phải đối mặt với những khó khăn lâu dài như hợp tác quân sự được củng cố bởi liên minh Hàn – Mỹ, bị cô lập về ngoại giao, phong tỏa kinh tế… vấn đề hạt nhân sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp. Đông Bắc Á sẽ bị kéo vào trạng thái phức tạp của “cân bằng sợ hãi” và “bờ vực chiến tranh”.
Trong tương lai, tình hình trên bán đảo rất có thể xảy ra cùng lúc các tình huống: Triều Tiên đẩy nhanh quá trình nghiên cứu, phát triển hạt nhân; Nhật Bản, Hàn Quốc đẩy nhanh quá trình đạt được hạt nhân và độc lập về an ninh; Các tình huống này trở thành điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của nhau và tạo thành một tình thế tiến thoái lưỡng nan về cấu trúc. Về vấn đề này, Trung Quốc cần tích cực thúc đẩy việc tái thiết cơ chế hòa bình trên bán đảo để đối phó với xu thế thay đổi của tình hình khu vực hiện nay.
Thúc đẩy tái thiết cơ chế hòa bình trên bán đảo, cần tích hợp nền tảng hợp tác đa lĩnh vực, đa chức năng ở Đông Bắc Á, thúc đẩy thăm dò xây dựng cơ chế tham vấn an ninh đa phương phức hợp dựa trên nguyên tắc không sử dụng trước vũ khí hạt nhân (NFU) tại Bán đảo Triều Tiên; Các khái niệm về hòa bình, tự kiềm chế và kiềm chế thể chế, tăng cường đối thoại khu vực với các nước liên quan bao gồm cả Mỹ về vũ khí hạt nhân tầm xa trên bán đảo Triều Tiên, ủng hộ việc nối lại Đàm phán Sáu bên, tìm kiếm các lợi ích an ninh chung để hạ nhiệt căng thẳng khu vực và nâng cao ý thức về vấn đề an ninh bên ngoài Triều Tiên theo nhiều cách khác nhau; Bên cạnh đó, cung cấp một khuôn khổ thảo luận và một lộ trình khả thi về một giải pháp bền vững cho vấn đề hạt nhân của Triều Tiên./.
Biên dịch: Hoàng Hải
Tác giả: Dương Diên Long (杨延龙) là Nghiên cứu viên của Viện Nghiên cứu Quốc tế, Đại học Sơn Đông, Trung Quốc.
Mọi phản hồi học thuật cũng như các vấn đề khác quý độc giả có thể trao đổi với Ban Biên tập Nghiên cứu Chiến lược qua địa chỉ mail: [email protected]