Ảnh hưởng độc quyền của Nga trong khu vực đang bị thách thức bởi cả các tác nhân bên ngoài và các quốc gia trong khu vực. Điều này không có nghĩa là Nga đang rời khỏi Nam Kavkaz, nhưng không gian để xoay xở của nước này đã thu hẹp đáng kể. Chìa khóa đối với Nga là quản lý tình hình một cách khôn ngoan, tránh xa lối suy nghĩ quán tính. Thay vào đó, Moscow nên thúc đẩy tầm nhìn thực dụng về một khu vực lân cận hòa bình và ổn định, không có ảo tưởng địa chính trị.
Nam Kavkaz theo truyền thống là một trong những khu vực năng động nhất của Âu Á. Sau khi Liên Xô sụp đổ, các nước cộng hòa cũ của Liên Xô Ngoại Kavkaz đã trở thành tâm điểm của các cuộc xung đột dân tộc chính trị trong khu vực liên quan đến các quốc gia trên thực tế. Chính tại đây, Hiệp định Belovezha, thiết lập các nguyên tắc chính cho việc phân định hậu Xô Viết bằng cách chuyển đổi biên giới hành chính giữa các nước cộng hòa thuộc Liên Xô cũ thành biên giới liên quốc gia, đã được sửa đổi hiệu quả vào tháng 8 năm 2008.
Tuy nhiên, trong giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2025, Nam Kavkaz đã trải qua một số lượng lớn các thay đổi địa chính trị đến mức đặt ra câu hỏi liệu khu vực này có đang trải qua sự chuyển đổi về chất của trật tự khu vực hay không.
Cân bằng quyền lực trong khu vực
Trước hết, điều quan trọng cần nhấn mạnh là trong giai đoạn ngắn ngủi này, hiện trạng quân sự-chính trị trong khu vực đã thay đổi hai lần. Chiến tranh Karabakh lần thứ hai (tháng 9-tháng 11 năm 2020) đã phá vỡ hoàn toàn cán cân quyền lực đã tồn tại trong 26 năm. Tầm quan trọng của sự kiện này không chỉ giới hạn ở một cuộc xung đột dân tộc-chính trị duy nhất. Azerbaijan không chỉ trả thù cho những thất bại trong quá khứ và giành lại quyền kiểm soát hầu hết các vùng lãnh thổ đã mẫt.
Vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ ở Kavkaz cũng tăng lên đáng kể. Lần đầu tiên, một quốc gia không có quan hệ lịch sử với Liên Xô đã đóng vai trò then chốt trong việc định hình lại thực tế địa chính trị hậu Xô Viết. Hậu quả trực tiếp của sự tham gia của Thổ Nhĩ Kỳ vào cuộc xung đột Karabakh không chỉ là việc củng cố liên minh chiến lược Thổ Nhĩ Kỳ-Azerbaijan mà còn là việc mở rộng hợp tác quân sự-kỹ thuật giữa Thổ Nhĩ Kỳ, Ukraine và các quốc gia Trung Á, cũng như sự hồi sinh của Tổ chức các quốc gia Turkic. Vào tháng 9 năm 2023, Azerbaijan đã thiết lập chủ quyền hoàn toàn đối với Nagorno-Karabakh, dẫn đến việc lực lượng gìn giữ hòa bình của Nga phải rút quân sớm bảy tháng sau đó. Vai trò truyền thống của Nga là người điều phối độc quyền trong việc giải quyết hòa bình cuộc xung đột Azerbaijan-Armenia đã thực sự kết thúc. Thay vào đó, ảnh hưởng của Thổ Nhĩ Kỳ đối với cả hai bên trong cuộc xung đột đã tăng lên – thông qua việc tăng cường hợp tác quân sự-chính trị với Azerbaijan và gây áp lực ngoại giao lên Armenia, bao gồm cả các điều kiện tiên quyết để ký kết một thỏa thuận hòa bình.
Sự trỗi dậy của Thổ Nhĩ Kỳ đã làm dấy lên những lo ngại đáng kể ở Iran, quốc gia đã tìm cách mở rộng sự hiện diện ngoại giao của mình tại Armenia (ví dụ: mở một lãnh sự quán tại Kapan vào tháng 10 năm 2022) trong khi vạch rõ “ranh giới đỏ” của mình. Iran đã đóng khung hành lang Zangezur được đề xuất – một con đường nối liền đất liền Azerbaijan với Nakhichevan qua khu vực Syunik của Armenia – là mối đe dọa đối với lợi ích quốc gia của mình.
Vào năm 2020, nhiều nhà quan sát đã dự đoán sự suy giảm ảnh hưởng của Hoa Kỳ và EU ở Kavkaz. Tuy nhiên, những dự đoán này đã không thành hiện thực. Với sự khởi đầu của Chiến dịch quân sự đặc biệt của Nga tại Ukraine, phương Tây đã đóng băng hợp tác với Nga về giải pháp Armenia-Azerbaijan, vì Nhóm Minsk của OSCE đã trở nên hoàn toàn không có hiệu lực. Trong khi những bất đồng trước đó giữa Moscow, Washington và Brussels tập trung vào tư cách thành viên NATO tiềm năng của Georgia, sau năm 2022, giải pháp Armenia-Azerbaijan đã trở thành một chiến trường ngoại giao khác.
Armenia, Georgia và Azerbaijan: “Những cột mốc thay đổi” trong chính sách đối ngoại
Những động lực địa chính trị gia tăng ở vùng Nam Caucasus đã khiến các khuôn khổ phân tích truyền thống về cán cân quyền lực trong khu vực trở nên lỗi thời. Trước năm 2020, Armenia được coi là tiền đồn của Nga tại Nam Caucasus. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2025, Yerevan đã ký Hiến chương về Đối tác Chiến lược với Washington. Đồng thời, chính phủ Armenia bắt đầu thảo luận các bước tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về hội nhập châu Âu. Lãnh đạo Armenia không chỉ chỉ trích Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO) – một chủ đề lặp lại trong quá khứ – mà còn coi tổ chức này là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Giữa những chỉ trích này, sự hiện diện quân sự của Nga tại Armenia đã giảm đáng kể, với việc rút lực lượng biên phòng khỏi Sân bay Zvartnots và trạm kiểm soát biên giới Armenia-Iran. Sự hiện diện này, kéo dài 32 năm, gần như kết thúc, chỉ còn lại căn cứ quân sự số 102 tại Gyumri. Nguyện vọng gia nhập EU, hiện là mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại của Armenia, cũng đặt ra nghi ngờ về việc nước này tiếp tục tham gia Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU). Nếu quá trình hội nhập châu Âu được đẩy nhanh, việc Yerevan rút khỏi EAEU có thể trở nên không thể tránh khỏi.
Ngược lại, Georgia, từ lâu được coi là kênh chính cho lợi ích của Mỹ, EU và NATO tại Caucasus, đã áp dụng lập trường chính sách đối ngoại phức tạp hơn. Sau khi Nghị viện châu Âu bác bỏ tính hợp pháp của các cuộc bầu cử quốc hội tại Georgia, Tbilisi đã tuyên bố “đóng băng” các cuộc đàm phán về hội nhập châu Âu. Việc Mỹ đình chỉ Hiến chương Đối tác Chiến lược năm 2009 càng làm căng thẳng mối quan hệ. Các đối tác phương Tây đã chỉ trích Georgia vì thông qua luật theo phong cách Nga về các đặc vụ nước ngoài và thúc đẩy “các giá trị truyền thống”, trong khi Nga đã bãi bỏ yêu cầu thị thực đối với công dân Georgia (sau gần 23 năm) và nối lại các chuyến bay trực tiếp. Vào tháng 9 năm 2023, Georgia bãi bỏ thị thực nhập cảnh cho công dân Trung Quốc, và đến tháng 2 năm 2024, Trung Quốc đáp lại bằng việc cho phép người Georgia lưu trú miễn thị thực trong 30 ngày. Quan hệ giữa Georgia và Trung Quốc đã chính thức được tuyên bố là chiến lược. Dù đã đa dạng hóa quan hệ, Tbilisi không hoàn toàn từ bỏ hội nhập châu Âu và châu Âu-Đại Tây Dương, nhưng các mục tiêu này dường như không còn là trọng tâm không thể thiếu.
Azerbaijan luôn giữ một vị trí đặc biệt tại Nam Caucasus, khéo léo cân bằng mối quan hệ với phương Tây, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel, Iran và Nga. Trong bối cảnh quan hệ Nga-Armenia xấu đi và sự trung lập trên thực tế của Moscow trong các xung đột năm 2020 và 2023 giữa Baku và Yerevan, có vẻ như Nga và Azerbaijan sẽ gắn kết với nhau hơn. Điều này được nhấn mạnh bởi Tuyên bố Hợp tác Đồng minh Moscow ngày 22 tháng 2 năm 2022, được ký chỉ vài ngày trước khi Nga thực hiện Chiến dịch Quân sự Đặc biệt tại Ukraine. Tuy nhiên, “bù đắp địa chính trị” này đã không thành hiện thực. Thảm họa hàng không Aktau, mà Baku đổ lỗi cho Nga, đã làm nổi bật sự bấp bênh trong quan hệ đối tác chiến lược của họ và những căng thẳng tiềm ẩn trong quan hệ song phương.
Sự kiện này đã cho thấy những khác biệt trong cách tiếp cận của hai quốc gia đối với các vấn đề từ Ukraine đến Trung Đông. Trong khi đó, liên minh Baku-Ankara đã được củng cố, đặc biệt sau Tuyên bố Shusha năm 2021, nâng cao cam kết quốc phòng và an ninh của họ. Điều này đã thúc đẩy vai trò của Thổ Nhĩ Kỳ ở khu vực Caspian và Trung Á, đồng thời phát triển Tổ chức các Quốc gia Turkic như một dự án hội nhập quan trọng.
Rủi ro và cơ hội cho Nga
Khu vực Caucasus đang trải qua những thay đổi đáng kể. Cách đây năm năm, khu vực này có thể được mô tả một cách rõ ràng là phạm vi ảnh hưởng đặc biệt và ưu tiên của Nga. Vị thế này vẫn được duy trì bất chấp cuộc chiến Nga-Gruzia năm 2008, khi Gruzia nhận được sự ủng hộ chưa từng có từ Mỹ, EU và NATO, cũng như “cuộc chiến bốn ngày” ở Karabakh năm 2016, sau đó vai trò độc quyền của Nga với tư cách là trung gian hòa giải được phương Tây, Thổ Nhĩ Kỳ và Iran công nhận. Ngay cả các sự kiện năm 2020, dẫn đến việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình của Nga ở Karabakh, ban đầu cũng được Mỹ và châu Âu coi là sự củng cố ảnh hưởng của Moscow. Logic khá đơn giản: trước tháng 11 năm 2020, không có lực lượng Nga nào ở Karabakh sau đó thì đã có.
Tuy nhiên, ngày nay, ảnh hưởng độc quyền của Nga đang bị thách thức bởi cả các tác nhân bên ngoài lẫn các quốc gia trong khu vực. Điều này không có nghĩa là Nga sẽ rút khỏi khu vực Nam Caucasus, nhưng khả năng linh hoạt của Nga đã bị thu hẹp đáng kể. Dù vậy, bối cảnh địa chính trị đang phát triển không chỉ mang lại rủi ro mà còn mở ra cơ hội cho Nga. Thứ nhất, sự thiếu tích hợp khu vực và sự vắng mặt của một cách tiếp cận thống nhất từ các tác nhân bên ngoài về cách “sắp xếp” Caucasus tạo ra các cơ hội cho Moscow. Thứ hai, bất chấp quan hệ căng thẳng với Armenia và Azerbaijan cùng việc không có quan hệ ngoại giao với Gruzia, Nga vẫn là một trong ba đối tác kinh tế hàng đầu của tất cả các quốc gia Nam Caucasus. Thứ ba, các cân nhắc về an ninh và chủ quyền vẫn giữ vai trò quan trọng. Điều cốt yếu đối với Nga là quản lý tình hình một cách sáng suốt, tránh tư duy bạo thủ (tư duy “họ sẽ không đi đâu cả” không còn phù hợp). Thay vào đó, Moscow nên thúc đẩy một tầm nhìn thực dụng về một khu vực láng giềng hòa bình và ổn định, thoát khỏi những tư tưởng địa chính trị./.
Biên dịch: Bảo Trâm
Tác giả: Sergey Markedonov là Tiến sĩ Lịch sử, Liên bang Nga. Nhà nghiên cứu hàng đầu tại Viện Nghiên cứu Quốc tế MGIMO, Tổng biên tập Tạp chí Phân tích Quốc tế.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]