Trong bối cảnh làn sóng trí tuệ nhân tạo (AI) và những biến động địa chính trị hiện nay, khu vực Đông Á tuy vẫn tương đối ổn định nhưng lại đang phải đối mặt với những rủi ro mới chưa từng có. Trong quá khứ, các nền kinh tế Đông Á đã thúc đẩy hiện đại hóa thông qua mô hình “mở cửa + nội địa hóa”, mà chìa khóa thành công nằm ở việc vừa mở cửa với phương Tây, vừa giữ được độc lập về tri thức. Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của AI mang đến ba thách thức lớn: “bị thay thế, bị thực dân hóa và bị lừa dối”. Tác giả cho rằng, yếu tố cốt lõi trong thành công ở các quốc gia Đông Á chính là “đi theo con đường của riêng mình”, phát huy các lợi thế so sánh của xã hội Đông Á bao gồm các yếu tố và công nghệ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các giá trị chung và triết lý “hòa nhập nhưng không hòa tan”. Là nền kinh tế lớn nhất Đông Á, Trung Quốc trong quá trình này càng cần phải gánh vác trách nhiệm, không chỉ “đi theo con đường của riêng mình”, mà còn phải nỗ lực xây dựng một hệ thống tri thức tự chủ dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của chính mình. Qua đó cung cấp một lựa chọn khác biệt so với quá trình hiện đại hóa kiểu phương Tây.
Bài viết này được biên soạn dựa trên bài phát biểu của tác giả tại Diễn đàn chuyên đề “Chuyển đổi trí tuệ kỹ thuật số: Chia sẻ kinh nghiệm thực tế và thiết lập khung quan sát” do Viện Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế Tiền Hải, Viện Nghiên cứu Phát triển và Quản trị Quốc tế Chiết Giang (Đại học Chiết Giang) và Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc gia và Phát triển Khu vực (Đại học Chiết Giang) đồng tổ chức vào ngày 16–17 tháng 10 năm 2025, cũng như tại Hội nghị thường niên của Hiệp hội Hành chính công châu Á (AAPA) do Trường Quản lý công, Đại học Thanh Hoa tổ chức vào ngày 17–19 tháng 10 năm 2025.
Các nhà hoạch định chính sách công châu Á đang phải đối mặt với ba thách thức chưa từng có
Một trong những quan điểm quan trọng mà bài viết này muốn truyền đạt là: chìa khóa thành công của các chính sách công châu Á trong quá khứ nằm ở việc các nhà hoạch định chính sách, trong hành trình theo đuổi hiện đại hóa quốc gia, đã duy trì được sự độc lập về tri thức trong hoạch định chính sách, song song với việc thúc đẩy mở cửa với phương Tây. Nhờ đó, họ tránh được tình trạng bị thực dân hóa về tư tưởng, giúp quá trình hiện đại hóa của đất nước phù hợp với nền văn minh, văn hóa và đặc thù quốc gia của mình. Tuy nhiên, ngày nay, khi các quốc gia châu Á đồng loạt bước vào kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, các nhà hoạch định chính sách công đang phải đối mặt với ba thách thức chưa từng có tiền lệ: bị thay thế, bị thực dân hóa và bị lừa dối. Nếu không thể ứng phó hiệu quả với những thách thức này, triển vọng hiện đại hóa của các quốc gia châu Á sẽ trở nên đầy bất định. Đối với bất kỳ quốc gia nào, chính sách công phải có khả năng giải quyết các vấn đề mà đất nước đang đối mặt ở mức tối thiểu, ứng phó hiệu quả với những thách thức do thời đại mới mang lại, và trên cơ sở đó, theo đuổi sự phát triển bền vững nhất có thể trên mọi phương diện.
Xét từ góc độ này, trên phạm vi toàn cầu, khu vực Đông Á (theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới, bao gồm Đông Bắc Á và Đông Nam Á) đã thể hiện xuất sắc nhất. Trong nhiều thập kỷ qua, các nền kinh tế Đông Á vừa là khu vực phát triển nhanh nhất vừa ổn định nhất. Về phát triển kinh tế, theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, tạp chí The Economist (Anh) chỉ ra rằng, từ năm 1960 đến năm 2022, trên toàn cầu chỉ có 23 nền kinh tế thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình” theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới để trở thành nền kinh tế phát triển, trong đó Đông Á có Nhật Bản và bốn “con rồng châu Á”. Tiếp nối các nền kinh tế này, Trung Quốc đã rất gần với nhóm các nền kinh tế có thu nhập cao và vẫn đang trong quá trình phát triển với tốc độ trung bình cao. Cần nhấn mạnh rằng, xét đến quy mô kinh tế của Trung Quốc, việc nước này trở thành nền kinh tế thu nhập cao sẽ là một kỳ tích trong lịch sử kinh tế thế giới. Ngoài Trung Quốc, các nền kinh tế khác ở Đông Á cũng đang trong tình trạng phát triển tích cực và nỗ lực vượt qua “bẫy thu nhập trung bình”.
Từ tình hình hiện nay có thể thấy rằng, khu vực Đông Á vẫn sẽ duy trì vị thế là trung tâm kinh tế của thế giới trong một thời gian lịch sử khá dài sắp tới. Điều đáng lo ngại nhất trên thế giới hiện nay là tác động của biến động địa chính trị đến trật tự kinh tế và chính trị khu vực. Cuộc chiến Nga-Ukraine ở châu Âu vẫn đang tiếp diễn, xung đột giữa Israel và các nước khác ở Trung Đông chưa có dấu hiệu kết thúc, quan hệ giữa một số nước Mỹ Latinh và Mỹ căng thẳng, một số khu vực ở châu Phi cũng tồn tại những yếu tố bất ổn nghiêm trọng. So sánh với các khu vực đó, Đông Á là khu vực ổn định nhất. Mặc dù Đông Á cũng có sự bất ổn, nhưng trong vài thập kỷ qua, các quốc gia liên quan đã xử lý mâu thuẫn giữa các nước một cách hợp lý hơn, không để xung đột leo thang thành công khai. Gần đây, xung đột giữa Thái Lan và Campuchia cũng đã được kiểm soát và nhanh chóng ổn định. Suy cho cùng, Đông Á chưa xuất hiện những “quốc gia thất bại” như thường thấy ở một số khu vực khác. Mặc dù Myanmar từng bị xem là tiến gần đến trạng thái “quốc gia thất bại”, nhưng nước này đã kiểm soát được tình hình và không rơi vào khủng hoảng toàn diện.
Yếu tố cốt lõi dẫn đến thành công của các quốc gia Đông Á
Vậy, điều cốt lõi làm nên thành công của các quốc gia Đông Á là gì? Theo tôi, trọng tâm của thành công ấy chính là “đi theo con đường của riêng mình”.
Phát triển kinh tế là nội dung cốt lõi của công cuộc hiện đại hóa quốc gia. Thậm chí có thể nói rằng, một quốc gia muốn hiện đại hóa phải được thúc đẩy bởi phát triển kinh tế. Tuy nhiên, thành công trong phát triển kinh tế lại phụ thuộc vào mô hình hiện đại hóa mà quốc gia đó lựa chọn. Mặc dù hiện đại hóa gần như đã trở thành mục tiêu cao nhất mà tất cả các quốc gia trên thế giới ngày nay theo đuổi, nhưng một số nước đã thành công, một số khác thì không đạt được như mong muốn, và một số lại thất bại. Xét theo kinh nghiệm thực tế, từ thời cận đại đến nay, sự thành công trong việc hiện đại hóa một quốc gia phụ thuộc vào việc con đường hiện đại hóa đó có phù hợp với nền văn minh, văn hóa và tình hình thực tế của quốc gia đó hay không. Những trường hợp phù hợp thì xác suất thành công sẽ cao, còn những trường hợp không phù hợp thì nguy cơ thất bại là rất lớn.
Trong nội bộ khu vực Đông Á, không khó để nhận thấy những yếu tố mang tính quy luật, ít nhất trên hai phương diện sau:
Thứ nhất, một nền kinh tế càng mở cửa thì càng có cơ hội phát triển. Các nền kinh tế Đông Á phát triển nhanh nhất và thành công nhất đều là những nền kinh tế mở cửa theo định hướng xuất khẩu. Từ thời cận đại đến nay, cả phát triển kinh tế lẫn tiến trình hiện đại hóa đều bắt nguồn từ phương Tây, rồi lan tỏa và mở rộng ra khắp thế giới, trong đó có Đông Á. Xét theo kinh nghiệm thực tiễn, nếu một quốc gia muốn đạt được phát triển và hiện đại hóa, thì bắt buộc phải tiếp nhận ảnh hưởng từ phương Tây, đặc biệt là công nghệ của họ. Điều này là hiển nhiên và không cần phải tốn nhiều thời gian để chứng minh. Dĩ nhiên, không phải quốc gia nào tiếp nhận phương Tây cũng đều thành công trong phát triển và hiện đại hóa, nhưng những quốc gia khước từ phương Tây thì gần như không thể đạt được mục tiêu này. Xét về khía cạnh này, các nền kinh tế Đông Á đều là những nền kinh tế tiếp nhận và học hỏi từ phương Tây.
Thứ hai, một nền kinh tế càng không bị phương Tây dẫn dắt hoàn toàn, càng biết “đi theo con đường của riêng mình” thì càng có thể phát triển vững chắc và đạt được thành công. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhiều quốc gia đang phát triển dù là tự nguyện hay bị ép buộc đều lựa chọn tiếp nhận mô hình phát triển và hiện đại hóa của phương Tây. Trên thực tế, phần lớn các quốc gia đều từng hy vọng có thể đạt được phát triển và hiện đại hóa thông qua con đường phương Tây hóa. Tuy nhiên, kinh nghiệm thực tiễn cho thấy, việc tiếp nhận phương Tây không đồng nghĩa với việc một quốc gia chắc chắn sẽ thành công. Một nguyên nhân quan trọng nằm ở chỗ liệu kinh nghiệm phương Tây có thể được địa phương hóa hay không. Nói cách khác, nếu một quốc gia muốn thành công, thì không thể sao chép một cách máy móc kinh nghiệm của phương Tây, mà phải cải biến mô hình phương Tây để phù hợp với nền văn minh, văn hóa và tình hình thực tế của đất nước mình.
Bất kể là Nhật Bản hay bốn “con rồng châu Á”, giai đoạn phát triển ban đầu của các nền kinh tế này đều đạt được cái gọi là “tăng trưởng công bằng” mà giới kinh tế học đề cập đến. Mặc dù sau này, dưới ảnh hưởng của kinh tế học tân tự do, các nền kinh tế này cũng đã trải qua nhiều biến đổi, nhưng nhìn chung, so với các khu vực khác, họ vẫn duy trì được sự công bằng xã hội cơ bản, và trên nền tảng đó, đảm bảo được sự ổn định xã hội tương đối vững chắc.
Hai quy luật này được thể hiện rõ nét nhất trong kinh nghiệm phát triển của Trung Quốc. Do vậy, Đại hội XIX của Đảng Cộng sản Trung Quốc đã tổng kết kinh nghiệm hiện đại hóa của nước này bằng một nhận định ngắn gọn: vừa đạt được phát triển, vừa giữ vững được độc lập.
Tư duy Đông Á” và “Giá trị châu Á”
Trong các nền kinh tế Đông Á, ngoại trừ Nhật Bản là quốc gia tiên phong trong quá trình hiện đại hóa, các nước còn lại đều là “người đi sau”. Nhưng những “người đi sau” này lại có thể chỉ trong một thời gian tương đối ngắn đã hoàn thành bước nhảy vọt từ cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến lần thứ ba. Về phương diện này, có rất nhiều kinh nghiệm đáng để tổng kết, và các công trình nghiên cứu liên quan khía cạnh này đã chất cao như núi. Tuy nhiên, một yếu tố cốt lõi vẫn thường bị bỏ qua, đó chính là tư duy, tư tưởng và nhận thức của các nhà hoạch định chính sách công trong các nền kinh tế Đông Á.
Các nền kinh tế Đông Á có thể vừa tiếp nhận phương Tây, vừa không bị phương Tây đồng hóa hoàn toàn. Cốt lõi nằm ở chỗ những nhà hoạch định chính sách của họ sở hữu tư duy, tư tưởng và nhận thức khác biệt với phương Tây. Có thể nói rằng, trong tiến trình hiện đại hóa của Đông Á, tồn tại một kiểu tư duy đặc thù, có thể gọi là “tư duy Đông Á”. Kiểu nhận thức này đã phân biệt họ với nhận thức phương Tây, và nó giải thích cho những xung đột về nhận thức đang tồn tại giữa xã hội Đông Á và xã hội phương Tây. Các nền kinh tế Đông Á, từ Nhật Bản và “bốn con rồng châu Á” thời kỳ đầu cho đến Trung Quốc và các nền kinh tế đi sau khác đều chủ động điều chỉnh và cải biến mô hình hiện đại hóa phương Tây để phù hợp với nhu cầu riêng của mình. Đây là một quá trình đầy khó khăn, bởi phương Tây luôn nỗ lực định hình Đông Á trở thành bản sao của mình. Ngay cả khi các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới nghiên cứu và tổng kết “kinh nghiệm Đông Á”, họ vẫn thường dùng khung lý thuyết tư duy phương Tây để lý giải sự thành công của Đông Á, và thực tế là họ đã đạt được ảnh hưởng lớn khi làm như vậy. Ở phương diện lý luận, phương Tây vẫn chiếm ưu thế tuyệt đối và sở hữu thứ được gọi là “sức mạnh mềm”.
Tuy nhiên, trên quy mô lớn, các lý thuyết hiện có xuất phát từ góc nhìn phương Tây vẫn khó có thể giải thích được kinh nghiệm thực tiễn của Đông Á. Sau Duy tân Minh Trị, Nhật Bản thực hiện chính sách “Thoát Á nhập Âu”, nhưng điều này chỉ mang tính bề ngoài. Nhật Bản quả thực đã học hỏi nhiều kinh nghiệm quý giá từ phương Tây, nhưng điều đó không khiến Nhật Bản trở thành một quốc gia phương Tây điển hình. Cả về thể chế kinh tế lẫn chính trị, Nhật Bản đều cải biến các mô hình phương Tây để phù hợp với nền văn minh, văn hóa và điều kiện quốc gia của mình. Trên thực tế, phương Tây cũng chưa bao giờ thực sự coi Nhật Bản là một quốc gia phương Tây, đặc biệt là trên phương diện văn hóa. Về sau, Lý Quang Diệu của Singapore và Mahathir Mohamad của Malaysia đã đề xuất khái niệm “Giá trị châu Á”, công khai khẳng định rằng châu Á và phương Tây có những hệ giá trị cũng như kinh nghiệm phát triển khác nhau, châu Á không phải và cũng không nên trở thành bản sao của phương Tây. Tuy nhiên, mặc dù các nền kinh tế này có những thực tiễn khác biệt với phương Tây, họ vẫn chưa phát triển được một hệ thống lý luận có khả năng giải thích chính kinh nghiệm của mình.
Trung Quốc thì khác. Là một quốc gia với nền văn minh lớn và là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, Trung Quốc công khai khẳng định rằng hiện đại hóa không đồng nghĩa với phương Tây hóa, và Trung Quốc phải “đi theo con đường của riêng mình.” Trên phương diện lý luận, Trung Quốc đang chủ động xây dựng một “hệ thống tri thức tự chủ” dựa trên chính kinh nghiệm thực tiễn của mình. Thực tiễn cho thấy, “hệ thống tri thức tự chủ” của Trung Quốc đang và sẽ có tác động to lớn đến sự phát triển quốc tế, ít nhất nó đã cung cấp một lựa chọn khác biệt so với mô hình hiện đại hóa kiểu phương Tây.
Cần nhấn mạnh rằng việc xây dựng hệ thống tri thức mang tính sáng tạo và độc lập cũng là một nhu cầu nội tại đối với sự phát triển của các viện nghiên cứu chính sách. Giống như trong giới học thuật, lĩnh vực phân tích chính sách cũng cần có những khái niệm và lý luận có khả năng giải thích và dự báo hướng đi của chính sách Trung Quốc. Theo quan sát, trong nhiều năm qua, các viện nghiên cứu chính sách của Trung Quốc đã tích lũy được một khối lượng lớn các quan sát thực tiễn. Đây chính là nền tảng quan trọng cho sự hình thành của những khái niệm và lý luận mang tính sáng tạo. Có thể dự đoán rằng trong thời gian tới, các đồng nghiệp trong giới nghiên cứu của chúng ta sẽ có nhiều cơ hội để phát huy vai trò của mình trong lĩnh vực này.
Những thách thức trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo
Ngày nay, nhân loại đã bắt đầu bước vào cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với trọng tâm là trí tuệ nhân tạo. Làm thế nào để các nền kinh tế Đông Á vừa nắm bắt cơ hội do cuộc cách mạng công nghiệp mới mang lại,vừa ứng phó hiệu quả với những thách thức mà nó đặt ra? Đó chính là nhiệm vụ cấp bách của các nhà hoạch định chính sách công, đồng thời cũng là trọng trách của giới nghiên cứu chính sách công trong khu vực.
Một cách khách quan mà nói, trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, các chính sách công của Đông Á đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có. Nếu không thể ứng phó hiệu quả với các thách thức do trí tuệ nhân tạo mang lại, thì sự phát triển trong tương lai của các nền kinh tế Đông Á sẽ phải đối diện với sự bất ổn ngày càng gia tăng.
Ở đây, những thách thức phải đối mặt mang tính toàn diện và đa tầng. Như đã đề cập ở phần trước, sở dĩ các nền kinh tế Đông Á đã từng thành công là vì các nhà hoạch định chính sách công của khu vực này sở hữu tư duy và triết lý Đông Á. Họ không chỉ học hỏi từ phương Tây mà còn cải biến những mô hình phương Tây để phù hợp với nền văn minh, văn hóa và điều kiện quốc gia của chính mình. Vấn đề đặt ra hiện nay là liệu chúng ta có thể tiếp tục duy trì và phát huy tư duy, tư tưởng Đông Á như trước đây hay không? Về vấn đề này, trí tuệ nhân tạo-AI ít nhất đã đặt ra cho các nền kinh tế Đông Á ba thách thức lớn sau đây:
Thứ nhất, tư duy và tư tưởng bị thay thế. Trí tuệ nhân tạo có hiệu suất cao hơn và thông minh hơn phần lớn con người. Ở một số quốc gia, các cơ quan hoạch định chính sách của Chính phủ ngày càng phụ thuộc vào AI, và sự phụ thuộc này được xem như một cách để nâng cao tính khoa học và hiệu quả của quá trình ra quyết định. Cho đến nay, có thể nói rằng AI đã vượt qua năng lực tư duy và nhận thức của phần lớn con người trong xã hội. Tuy nhiên, cần phải chỉ ra rằng nếu xu hướng này tiếp tục không thay đổi, thì tư duy của các nhà hoạch định chính sách cuối cùng sẽ bị AI thay thế. Một mặt, AI ngày càng trở nên thông minh hơn. Mặt khác, bản thân các nhà ra quyết định lại ngày càng đánh mất khả năng tư duy tự chủ và sáng tạo.
Thứ hai, tư duy và tư tưởng bị “xâm lược”. Đây là hệ quả trực tiếp của các mô hình trí tuệ nhân tạo quy mô lớn. Sự khác biệt giữa OpenAI và DeepSeek là gì? Logic vận hành của các mô hình lớn là giống nhau, chỉ có hiệu suất và chi phí là khác biệt. Nhưng cần nhấn mạnh một thực tế nghiệt ngã rằng phần lớn “dữ liệu nuôi dưỡng” của các hệ thống AI hiện nay đều đến từ phương Tây. Trong thời đại trí tuệ nhân tạo, phần lớn các quốc gia sẽ dần đánh mất “chủ quyền thông tin”, và từ đó đánh mất luôn cả “chủ quyền” tư tưởng và “chủ quyền” tri thức. Có thể dự đoán rằng, việc tư duy và tư tưởng bị xâm lược sẽ trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng đối với đa số quốc gia. Nếu như trước đây, các nhà hoạch định chính sách vẫn còn khả năng kháng cự và phản biện lại các hệ tư tưởng và mô hình tư duy phương Tây, thì trong bối cảnh ngày càng phụ thuộc vào AI, khả năng đó đang dần bị suy yếu cho đến khi biến mất hoàn toàn.
Thứ ba, tư duy và tư tưởng bị đánh lừa. Trong thời đại trí tuệ nhân tạo, một bước phát triển còn quan trọng hơn là “DeepFake” . Công nghệ “giả mạo sâu” này đang làm lung lay tận gốc nền tảng của nền văn minh nhân loại vốn được xây dựng trên cơ sở của các sự kiện và kinh nghiệm thực tiễn. Thế nhưng DeepFake đã khiến con người bước vào một “thời đại hậu sự thật” (post-truth age). Khi mọi thứ đều có thể bị làm giả một cách tinh vi, thì nền tảng của văn minh cũng bắt đầu dao động. Có thể dự đoán rằng xu hướng này sẽ ngày càng trầm trọng hơn. Hiện nay, các sản phẩm “giả mạo sâu” vẫn còn dựa trên dữ liệu do con người cung cấp, nên vẫn có thể truy xuất nguồn gốc, nhưng một kỷ nguyên mà máy móc tự tạo ra thông tin đang đến rất gần. Khi đó, ngày càng nhiều loại thông tin tự sinh ra sẽ trở nên không thể truy nguyên nguồn gốc, và khi ấy, nền văn minh nhân loại sẽ gặp phải rắc rối to lớn.
Người ta có thể hình dung, đối với các nhà hoạch định chính sách, một khi đánh mất nền tảng văn minh, thì việc ra quyết định sẽ rơi vào một tình cảnh như thế nào?
Một khi các nền văn minh và văn hóa thống trị lĩnh vực trí tuệ nhân tạo trở nên phổ biến và rộng rãi, thì không gian sinh tồn của các nền văn minh và văn hóa khác sẽ ở đâu?
Gắn liền với điều này là hai sự bất đối xứng và thách thức được hình thành từ chính tính bất đối xứng đó.
Một là sự bất đối xứng giữa các quốc gia. Chi phí phát triển và vận hành trí tuệ nhân tạo quá cao khiến ngày càng nhiều quốc gia bị loại ra khỏi kỷ nguyên AI do hạn chế về năng lực kinh tế.
Hai là sự bất đối xứng giữa các tổ chức xã hội và nhà nước. Khi một tổ chức xã hội sở hữu năng lực trí tuệ nhân tạo, nó có được khả năng đối trọng với nhà nước, đặc biệt là các quốc gia quy mô nhỏ. Nếu các tổ chức cực đoan hoặc phi pháp kiểm soát được AI, thì hậu quả sẽ còn nghiêm trọng hơn nhiều.
Tất cả những vấn đề này không phải là vấn đề riêng của một quốc gia nào, mà là những vấn đề mà mọi quốc gia ngày nay đang hoặc sớm muộn cũng sẽ phải đối mặt. Chính vì vậy, xuất phát từ những thách thức này, nhân loại có thể sẽ đạt được một số nhận thức chung trong lĩnh vực hoạch định chính sách công. Đương nhiên, đây cũng sẽ trở thành nền tảng cho hợp tác quốc tế giữa các nền kinh tế Đông Á trong tương lai. Các nền kinh tế Đông Á buộc phải hợp tác với nhau bởi nếu không, họ sẽ đánh mất năng lực “đi theo con đường riêng của mình”.
Làm thế nào để ứng phó với những thách thức
Vậy, xã hội Đông Á phản ứng như thế nào trước những thách thức này?
Việc trả lời cho câu hỏi này không hề dễ dàng. Tuy nhiên, có một điểm rất rõ ràng: các xã hội Đông Á có lợi thế so sánh lớn nhất trong việc ứng phó với những thách thức này. Đặc biệt cần nhấn mạnh rằng, với tư cách là nền kinh tế lớn nhất Đông Á, Trung Quốc có trách nhiệm lớn nhất trong quá trình này.
Lợi thế so sánh của xã hội Đông Á ít nhất có thể được xem xét từ một vài khía cạnh sau đây.
Thứ nhất, các yếu tố và công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Hiện nay, Trung Quốc đang sở hữu số lượng lớn nhất các yếu tố và công nghệ của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư. Mặc dù trọng tâm và phạm vi của cuộc cách mạng công nghiệp này vẫn đang trong quá trình được xác định và thử thách, nhưng trong giới học thuật và nghiên cứu chính sách đã hình thành một sự đồng thuận ban đầu. Đó là cách mạng Công nghiệp lần thứ tư = (Công nghệ sinh học + Trí tuệ nhân tạo) × Năng lượng. Trên phạm vi toàn cầu, công nghệ trí tuệ nhân tạo hiện tập trung chủ yếu ở hai quốc gia là Trung Quốc và Mỹ, trong khi ngành công nghiệp sinh học và dược phẩm của Trung Quốc cũng đang chiếm thị phần ngày càng lớn. Quan trọng hơn, nếu tính đến năng lực công nghệ của Nhật Bản và một số nền kinh tế Đông Á khác, thì xã hội Đông Á gần như đã sở hữu đầy đủ các yếu tố sản xuất và năng lực kỹ thuật cần thiết cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư.
Thứ hai, về giá trị chung. Các nền kinh tế Đông Á đều thuộc ảnh hưởng văn hóa Nho giáo và chia sẻ những giá trị chung, trong đó Trung Quốc là cái nôi của nền văn minh Nho giáo. Như Thủ tướng Lý Quang Diệu của Singapore và Thủ tướng Mahathir Mohamad của Malaysia đã khẳng định từ thập niên 1980, những giá trị này đã lan tỏa từ Đông Bắc Á xuống Đông Nam Á. Những giá trị chung đó có nghĩa là cộng đồng Đông Á hoàn toàn có thể hợp tác để cùng phát triển các “dữ liệu đầu vào” mang đặc trưng Đông Á cho trí tuệ nhân tạo, nhằm thay đổi cục diện thống trị tư duy và tư tưởng của phương Tây. Nói cách khác, càng nhiều “dữ liệu” được tạo ra từ các xã hội Đông Á, thì chúng ta càng có khả năng tiếp tục “đi theo con đường của riêng mình”. Nếu không làm được điều đó, các quốc gia Đông Á sẽ dần trở thành “thuộc địa” về tư duy và nhận thức.
Thứ ba, thực hiện “hòa nhập nhưng không hòa tan”. Một đặc trưng nổi bật của cộng đồng Đông Á chính là tinh thần “hòa nhập nhưng không hòa tan”. So sánh giữa châu Âu và ASEAN có thể thấy rõ điều này, dù các nước châu Âu cùng thuộc một nền văn minh và văn hóa tương đồng, nhưng cho đến nay, xung đột vẫn xảy ra liên miên. Trong khi đó, các xã hội Đông Á, đặc biệt là các quốc gia Đông Nam Á tuy thuộc về những nền văn minh và văn hóa khác nhau, lại có thể thực hành và duy trì được tinh thần “hòa nhập nhưng không hòa tan”. Trí tuệ nhân tạo phương Tây mang tính nhất nguyên, phản ánh đặc trưng của tư tưởng độc tôn trong kỹ thuật và văn hóa của họ. Nếu trí tuệ nhân tạo tiếp tục thúc đẩy quá trình “nhất nguyên hóa” thế giới, thì nhân loại sẽ phải đối mặt với ngày càng nhiều xung đột. Vấn đề đặt ra cho chúng ta là, liệu tinh thần “hòa nhập nhưng không hòa tan”, dựa trên tính đa nguyên đặc trưng của Đông Á, có thể làm thay đổi tư duy của trí tuệ nhân tạo và được phản ánh hiệu quả trong tư duy hoạch định chính sách công của chúng ta hay không?
Tóm lại, xét về tư duy và nhận thức, quá trình hiện đại hóa của Đông Á trước đây tuy chịu ảnh hưởng từ phương Tây, nhưng các xã hội Đông Á đã có khả năng liên tục điều chỉnh và khắc phục những vấn đề nảy sinh từ quá trình phương Tây hóa trong thực tiễn. Nói cách khác, Đông Á vừa tiếp thu công nghệ và tiến bộ kỹ thuật của phương Tây để thúc đẩy hiện đại hóa, vừa có thể điều chỉnh những tác động tiêu cực do mô hình hiện đại hóa kiểu phương Tây mang lại. Tuy nhiên, ngày nay, phần lớn dữ liệu “đầu vào” trí tuệ nhân tạo lại đến từ phương Tây, và chính thông qua AI, phương Tây đang âm thầm tác động đến tư duy và nhận thức của chúng ta. Nếu chúng ta không nhận thức rõ điều này, và không tìm ra những cách ứng phó hiệu quả, thì rất khó để nói liệu mô hình phát triển tương lai của Đông Á có thành công như trong quá khứ hay không.
Đối với những người nghiên cứu chính sách công như chúng ta, đây chắc chắn là một vấn đề mà chúng ta phải trực tiếp đối mặt./.
Biên dịch: Nguyễn Phượng
Tác giả: Trịnh Vĩnh Niên là Viện trưởng Trường Chính sách Công, Đại học Trung Văn Hồng Kông (Thâm Quyến), Viện trưởng Viện Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế Tiền Hải (Trung Quốc).
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]





















