Nghiên Cứu Chiến Lược
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo
No Result
View All Result
Nghiên Cứu Chiến Lược
No Result
View All Result
Home Khu vực Châu Á

Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN

14/08/2025
in Châu Á, Chính trị
A A
0
Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN
0
SHARES
13
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Tranh chấp biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2025 là lời nhắc nhở rõ rệt rằng hòa bình ở Đông Nam Á không phải là điều mặc định, mà là một quá trình đòi hỏi nỗ lực phối hợp, kiên trì đối thoại và sự gắn kết chiến lược của toàn khối ASEAN. Với vai trò là nền tảng thể chế khu vực, ASEAN đã không đứng ngoài cuộc, nhưng phản ứng vẫn còn mang tính thận trọng, phản ánh cả ưu điểm lẫn giới hạn trong cách tiếp cận truyền thống dựa trên đồng thuận, không can thiệp và đối thoại mềm dẻo. Trong khi ASEAN đóng vai trò trung gian kêu gọi kiềm chế và đề xuất kênh đối thoại, thực tế cho thấy cơ chế hiện tại vẫn còn thiếu một cấu trúc ứng phó khẩn cấp và thiếu năng lực thực thi khi đối diện với xung đột vũ trang giữa các thành viên. Từ vụ việc này, câu hỏi lớn hơn được đặt ra là “Liệu ASEAN có thể định hình một mô hình giải quyết xung đột hiệu quả hơn trong một thời đại địa chính trị đầy biến động?” Không thể phủ nhận rằng sự thận trọng đã giúp ASEAN duy trì ổn định, nhưng một ASEAN trung lập không đồng nghĩa với một ASEAN đứng ngoài. Tranh chấp Thái Lan – Campuchia đang mở ra một cơ hội để ASEAN tái đánh giá vai trò điều phối an ninh nội khối, thiết kế lại cơ chế cảnh báo sớm và định hình một “ZOPFAN 2.0” khu vực hòa bình thực chất, không chỉ trên tuyên bố.

Bức tranh tổng quan về tranh chấp biên giới Thái Lan – Campuchia

Tranh chấp biên giới giữa Thái Lan và Campuchia không phải là mới bắt đầu xảy ra mà đã có lịch sử hàng thập kỷ, tập trung chủ yếu ở khu vực đền Preah Vihear và các điểm nóng phụ cận như cụm đền Ta Muen Thom, đây là một trong những xung đột lãnh thổ dai dẳng và có thể nói là phức tạp nhất Đông Nam Á. Tranh chấp này không chỉ phản ánh những di sản lịch sử còn để lại từ thời kỳ thuộc địa, mà còn bộc lộ những giới hạn cố hữu trong cơ chế giải quyết xung đột nội khối của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Các diễn biến mới nhất vào cuối tháng 7/2025 với những đợt leo thang căng thẳng nghiêm trọng nhất trong vòng một thập kỷ đã trở thành một phép thử quan trọng đối với nỗ lực duy trì vai trò trung tâm và đoàn kết khu vực của ASEAN.

Nguồn gốc của tranh chấp biên giới Thái Lan – Campuchia bắt nguồn từ thời kỳ thực dân, khi Campuchia là thuộc địa của Pháp còn Xiêm (tiền thân của Thái Lan ngày nay) vẫn là quốc gia độc lập. Hai hiệp ước Pháp – Xiêm được ký kết vào năm 1904 và 1907 nhằm phân định ranh giới giữa hai bên, với nguyên tắc cơ bản là lấy đường phân thủy tự nhiên của dãy núi Dangrek làm ranh giới quốc tế. Tuy nhiên, vào năm 1907, các nhà khảo sát Pháp đã lập ra Bản đồ Phụ lục I (Annex I Map) một bản đồ thể hiện đường biên giới trong khu vực Preah Vihear, trong đó ngôi đền Preah Vihear nằm hoàn toàn về phía lãnh thổ Campuchia. Điều này mâu thuẫn rõ rệt với nguyên tắc phân định theo đường phân thủy, bởi lẽ vị trí thực tế của đền nằm phía sườn núi quay về phía Thái Lan. Mặc dù vậy, phía Xiêm không đưa ra phản đối chính thức nào trong nhiều năm sau đó.

Chính sự im lặng và hành vi chấp thuận ngầm này đã được Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) năm 1962 diễn giải là bằng chứng cho việc Thái Lan mặc nhiên công nhận tính hợp lệ của bản đồ. Do đó, ICJ tuyên bố chủ quyền ngôi đền thuộc về Campuchia, dựa trên việc bản đồ Annex I được sử dụng liên tục và không bị phản đối. Thái Lan về sau lập luận rằng bản đồ Annex I không phù hợp với thỏa thuận gốc và không có giá trị pháp lý ràng buộc. Ngược lại, Campuchia khẳng định bản đồ đã được hai bên sử dụng nhiều thập kỷ như cơ sở thực tế cho đường biên giới. Mâu thuẫn âm ỉ này bùng phát thành xung đột công khai vào năm 1954, khi quân đội Thái Lan tiến hành chiếm đóng đền Preah Vihear ngay sau khi Pháp rút khỏi Đông Dương và Campuchia giành độc lập.

Vụ việc được đưa ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và năm 1962, ICJ phán quyết đền Preah Vihear thuộc về Campuchia, buộc Thái Lan phải rút quân và trả lại hiện vật đã lấy từ đền. Tuy nhiên, phán quyết này chỉ nhắc đến chính ngôi đền mà không làm rõ vùng đất phụ cận rộng khoảng 4,6 km², khiến tranh chấp không được giải quyết triệt để. Suốt nhiều thập niên sau đó, hai nước tiếp tục duy trì quan điểm trái ngược về quyền sở hữu khu vực đất này.

Căng thẳng trở lại vào năm 2008 khi Campuchia nộp hồ sơ xin UNESCO công nhận đền Preah Vihear là Di sản thế giới. Động thái này được Phnom Penh coi là bước đi nhằm bảo tồn di sản văn hóa, nhưng phía Thái Lan phản đối quyết liệt vì lo ngại việc công nhận có thể củng cố yêu sách chủ quyền của Campuchia đối với vùng đất tranh chấp. Từ năm 2008 đến 2011, nhiều vụ đụng độ vũ trang đã xảy ra tại khu vực biên giới, gây thương vong cho cả binh sĩ và dân thường hai bên. Mặc dù Campuchia tiếp tục yêu cầu ICJ giải thích phán quyết 1962 và đến năm 2013, tòa án ra phán quyết giải thích rằng Campuchia có chủ quyền với cả khu vực đất sát ngôi đền theo bản đồ Phụ lục I, nhưng Thái Lan vẫn duy trì quan điểm cho rằng vùng đất này thuộc lãnh thổ mình.

Trong giai đoạn 2013 – 2024, tình hình tương đối lắng dịu nhờ quan hệ song phương có những bước cải thiện và hai bên cùng tập trung vào các vấn đề nội bộ. Tuy nhiên, những bất đồng lịch sử vẫn âm ỉ và bùng phát trở lại vào cuối năm 2025, tạo ra một trong những khủng hoảng nghiêm trọng nhất ở Đông Nam Á trong vòng một thập kỷ qua. Chuỗi căng thẳng mới khởi phát từ các vụ đụng độ nhỏ lẻ vào cuối tháng 5/2025, trong đó một binh sĩ Campuchia thiệt mạng, và leo thang thành các trận giao tranh lớn từ ngày 24 đến 28/7/2025. Những trận pháo kích và đấu súng liên tục diễn ra ở khu vực biên giới, khiến hơn 40 người thiệt mạng và hơn 300.000 dân thường hai bên phải sơ tán khẩn cấp.

Sự leo thang này không chỉ xuất phát từ tranh chấp lãnh thổ chưa được giải quyết mà còn chịu tác động mạnh mẽ của bối cảnh chính trị – xã hội trong mỗi quốc gia. Tại Thái Lan, cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ kéo dài nhiều năm đã tạo môi trường cho các lực lượng chính trị tận dụng vấn đề biên giới như một công cụ khẳng định lập trường cứng rắn, nhằm củng cố vị thế trong nước. Vụ rò rỉ cuộc điện đàm giữa Thủ tướng Paetongtarn Shinawatra và cựu Thủ tướng Campuchia Hun Sen vào cuối tháng 6/2025 càng làm sâu sắc thêm sự chia rẽ chính trị, đồng thời kích thích làn sóng dân tộc chủ nghĩa mạnh mẽ trong xã hội Thái Lan. Ở Campuchia, chính quyền của Thủ tướng Hun Manet cũng không đứng ngoài việc khai thác vấn đề chủ quyền để củng cố sự ủng hộ của công chúng, đặc biệt khi tâm lý dân tộc chủ nghĩa gắn với hình ảnh đền Preah Vihear vốn rất sâu sắc trong lòng người dân Khmer.

Tâm lý chủ nghĩa dân tộc này, được nuôi dưỡng bởi những “vết thương lịch sử”, đã trở thành chất xúc tác khiến các bên khó có thể nhượng bộ. Mỗi động thái của đối phương dễ dàng bị diễn giải thành sự xâm phạm chủ quyền, tạo ra vòng xoáy leo thang mới. Cộng đồng mạng hai nước tràn ngập các lời kêu gọi trả đũa và những phát ngôn công kích mang màu sắc phân biệt đối xử, khiến không khí hòa giải càng thêm khó khăn. Đáng chú ý, căng thẳng năm 2025 không chỉ giới hạn trong tranh chấp lãnh thổ truyền thống mà còn gắn với sự cạnh tranh quân sự – an ninh khi cả hai bên đều đẩy mạnh hiện đại hóa kho vũ khí. Sự cạnh tranh này làm gia tăng tính chất nguy hiểm của xung đột và đe dọa nghiêm trọng đến hòa bình khu vực.

Trước bối cảnh đó, ASEAN với Malaysia là Chủ tịch luân phiên năm 2025 đã phải đối diện một thử thách lớn. Tổ chức này buộc phải tìm cách cân bằng giữa nguyên tắc “không can thiệp vào công việc nội bộ” vốn được xem là trụ cột của ASEAN và nhu cầu cấp bách phải ngăn chặn xung đột leo thang. Ngày 28/7/2025, Malaysia chủ trì cuộc hòa giải khẩn cấp tại Putrajaya, Malaysia với sự tham dự của các phái đoàn Thái Lan và Campuchia cùng đại diện một số đối tác quốc tế. Dưới áp lực ngoại giao từ nhiều bên, bao gồm cả Mỹ và Trung Quốc, hai nước đã đồng ý ký thỏa thuận ngừng bắn có hiệu lực ngay từ nửa đêm cùng ngày[1]. Đây là một kết quả quan trọng trong bối cảnh hàng chục người đã thiệt mạng và nguy cơ chiến tranh toàn diện cận kề.

Sau khi đạt được thỏa thuận ngừng bắn, ASEAN tiếp tục thể hiện vai trò trung gian thông qua việc thiết lập nhóm quan sát viên khu vực, do Malaysia dẫn đầu và có sự tham gia của Việt Nam, Philippines. Nhóm này được giao nhiệm vụ giám sát việc thực thi lệnh ngừng bắn và báo cáo trực tiếp cho Ban Thư ký ASEAN. Đây có thể được xem là một bước đi đáng chú ý, vượt ra ngoài cách tiếp cận thận trọng vốn có của tổ chức, đồng thời cho thấy ASEAN đang có những nỗ lực cụ thể để nâng cao năng lực quản lý xung đột trong bối cảnh mới.

Tuy nhiên, việc triển khai nhóm quan sát viên cũng đồng thời đặt ra một số câu hỏi về giới hạn khả năng ảnh hưởng thực tế của ASEAN. Dù các bên đều đồng ý về mặt hình thức, tình hình tại khu vực biên giới vẫn cho thấy tính chất mong manh của thỏa thuận, căng thẳng dư luận trên truyền thông và mạng xã hội vẫn tiếp diễn, trong khi các vòng đàm phán song phương sau đó chủ yếu mới dừng lại ở việc thiết lập cơ chế duy trì lệnh ngừng bắn, chưa thể chạm đến những vấn đề cốt lõi liên quan đến tranh chấp chủ quyền. Trong bối cảnh khu vực đang chịu sức ép từ nhiều điểm nóng từ khủng hoảng Myanmar đến những bất ổn trên Biển Đông ASEAN buộc phải chứng minh năng lực của mình không chỉ trong việc duy trì đối thoại mà còn trong việc điều phối các phản ứng hiệu quả ở cấp khu vực.

Thực tế cho thấy, ASEAN vẫn đang vận hành hiệu quả tạo lập không gian đối thoại, thúc đẩy lòng tin và hạn chế nguy cơ đối đầu trực diện. Những bước đi như triệu tập hòa giải khẩn cấp, đạt thỏa thuận ngừng bắn, thiết lập nhóm quan sát viên đều là tiến triển đáng ghi nhận, cho thấy tổ chức đang có xu hướng điều chỉnh linh hoạt hơn so với tiền lệ. Trong bối cảnh năm 2025 với nhiều biến động địa chính trị, việc duy trì được ổn định khu vực, dù trong thời gian ngắn, vẫn là thành quả không thể xem nhẹ.

Phản ứng và cơ chế can dự của ASEAN: Quan điểm, cách thức giải quyết xung đột

Cuộc khủng hoảng biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2025, bùng phát tại khu vực đền Preah Vihear và cụm đền Ta Muen Thom vào cuối tháng 7, được coi là phép thử lớn nhất đối với khả năng quản trị xung đột nội khối của ASEAN kể từ cuộc khủng hoảng Myanmar. Trong chưa đầy một tuần giao tranh vào cuối tháng 7/2025, căng thẳng tại khu vực biên giới Thái Lan – Campuchia đã khiến hơn 40 người thiệt mạng, hàng trăm người bị thương và buộc khoảng 300.000 dân thường hai bên phải sơ tán khẩn cấp khỏi vùng chiến sự. Ngoài thiệt hại nhân mạng và nhân đạo, xung đột này còn làm gia tăng căng thẳng chính trị giữa hai quốc gia thành viên, đe dọa lòng tin chiến lược trong nội khối và mở ra nguy cơ các cường quốc bên ngoài can thiệp sâu hơn vào Đông Nam Á.

Trong bối cảnh đó, phản ứng của ASEAN vừa thể hiện rõ đặc trưng “phương thức ASEAN” về quan điểm và cách thức xử lý tranh chấp, vừa cho thấy những giới hạn mang tính cấu trúc vốn tồn tại lâu dài.

Quan điểm giải quyết xung đột của ASEAN: Hòa bình, trung lập và đồng thuận

Từ khi thành lập năm 1967, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã xây dựng cho mình một triết lý giải quyết xung đột mang tính nguyên tắc, dựa trên bối cảnh lịch sử, chính trị và an ninh đặc thù của khu vực. Đông Nam Á là khu vực đa dạng về thể chế chính trị, văn hóa, tôn giáo, và từng trải qua nhiều cuộc xung đột vũ trang, chiến tranh ủy nhiệm trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Các quốc gia thành viên ASEAN đều đặt mục tiêu cao nhất là duy trì ổn định chính trị và tránh đối đầu quân sự để tập trung phát triển kinh tế, đồng thời bảo vệ chủ quyền trước sự can thiệp từ bên ngoài.

Chính trong bối cảnh đó, ASEAN đã hình thành quan điểm giải quyết xung đột với ba trụ cột: giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, duy trì trung lập và tôn trọng chủ quyền, và ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận. Các nguyên tắc này được thể chế hóa trong các văn kiện cơ bản như Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976[2], Hiến chương ASEAN năm 2008[3] và nhiều tuyên bố chính trị quan trọng.

Thứ nhất, nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tránh sử dụng vũ lực. Đây là hạt nhân trong phương thức giải quyết xung đột của ASEAN. Điều 2 Hiệp ước TAC năm 1976 khẳng định các quốc gia thành viên phải “giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, kiềm chế đe dọa hoặc sử dụng vũ lực”. Hiến chương ASEAN 2008 tiếp tục tái khẳng định cam kết “giữ gìn hòa bình và an ninh khu vực thông qua các cơ chế đối thoại và hợp tác”.

Nguyên tắc này có cơ sở vững chắc về chính trị và pháp lý. Về chính trị, các nước ASEAN có nhu cầu tối thượng là duy trì môi trường ổn định để phát triển kinh tế. Đông Nam Á, vốn là một khu vực từng bị chia rẽ bởi cuộc chiến tranh của người Mỹ ở Việt Nam (1975 – 1954), cuộc chiến chống Khmer Đỏ của Việt Nam (1978 – 1991) và nhiều tranh chấp biên giới, luôn coi hòa bình là điều kiện tiên quyết. Về pháp lý, nguyên tắc này phù hợp với Điều 2 Hiến chương Liên Hợp Quốc, vốn yêu cầu các quốc gia thành viên giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Trong thực tiễn, ASEAN thường xuyên sử dụng các biện pháp ngoại giao phòng ngừa, đối thoại chính trị và hòa giải trung gian để giải quyết các tranh chấp. Điển hình là trong cuộc khủng hoảng Campuchia (1978 – 1991), ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tiến đàm phán Hiệp định Paris 1991, tạo nền tảng cho hòa bình tại Campuchia. Đối với tranh chấp Biển Đông, ASEAN kiên trì thúc đẩy đối thoại và đã ký Tuyên bố về cách ứng xử của các bên (DOC) năm 2002 với Trung Quốc, dù còn nhiều hạn chế về tính ràng buộc.

Trong vụ xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia 2025, nguyên tắc này được thể hiện rõ rệt. Ngay sau khi giao tranh leo thang cuối tháng 7, Malaysia là Chủ tịch ASEAN 2025 ra tuyên bố kêu gọi “ngừng ngay lập tức các hành động quân sự, kiềm chế tối đa và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình”[4]. Đây là thông điệp xuyên suốt, nhấn mạnh vai trò của đối thoại và đàm phán thay vì sử dụng vũ lực để đạt được lợi thế trên thực địa.

Thứ hai, nguyên tắc duy trì trung lập và tôn trọng chủ quyền. Bắt nguồn từ đặc thù Đông Nam Á, các quốc gia thành viên có mức độ nhạy cảm cao về vấn đề độc lập dân tộc và can thiệp bên ngoài. Điều 2 TAC 1976 nêu rõ ASEAN cam kết “tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia”. ASEAN không đứng về bên nào trong các tranh chấp, không can thiệp sâu vào công việc nội bộ và tránh đưa ra phán quyết “bên nào đúng, bên nào sai”. Điều này giúp tổ chức giữ được vai trò trung gian và duy trì khả năng tiếp cận với tất cả các bên. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là các xung đột nhạy cảm về chủ quyền, sự trung lập của ASEAN là điều kiện tiên quyết để duy trì đối thoại. Nguyên tắc trung lập giúp ASEAN giảm nguy cơ khiến một bên rút khỏi tiến trình đối thoại, nhất là trong bối cảnh các tranh chấp biên giới thường gắn với chủ nghĩa dân tộc và áp lực dư luận trong nước.

Thứ ba, ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận. Nguyên tắc đồng thuận là một trong những đặc trưng cốt lõi của “phương thức ASEAN” (ASEAN Way). Theo nguyên tắc này, tất cả các quyết định tập thể chỉ được thông qua khi có sự đồng ý của toàn bộ các thành viên. Điều này nhằm bảo đảm tính đoàn kết nội khối, tránh tạo ra tình trạng chia rẽ hoặc áp đặt ý chí của số đông lên thiểu số. Hiến chương ASEAN 2008 quy định rõ tại Điều 20: “Quyết định của các cơ quan ASEAN được đưa ra trên cơ sở đồng thuận”. Nguyên tắc này giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết giữa các thành viên có chế độ chính trị, lợi ích và quan điểm đối ngoại khác biệt.

Trong tuyên bố ngày 29/7/2025 của Malaysia không nêu đích danh bên khởi xướng giao tranh, không sử dụng các ngôn từ mang tính kết tội để tránh gây mất thể diện. Tổng Thư ký ASEAN, dù là người Campuchia, cũng duy trì lập trường cân bằng, nhấn mạnh yêu cầu tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và tuân thủ cơ chế khu vực thay vì chỉ trích một bên cụ thể. Thái Lan, do áp lực chính trị trong nước, ưu tiên giải pháp song phương và tỏ ra dè dặt với việc để ASEAN tham gia. Chỉ đến khi giao tranh leo thang nghiêm trọng, gây thương vong lớn và thu hút sự chú ý của quốc tế, Bangkok mới đồng ý tham dự cuộc hòa giải khẩn cấp do ASEAN chủ trì. Việc phải chờ tất cả các bên đồng ý khiến ASEAN bỏ lỡ “thời điểm vàng” để ngăn chặn xung đột leo thang từ sớm.

Có thể nói quan điểm “hòa bình – trung lập – đồng thuận” giúp ASEAN duy trì vai trò là cầu nối và nền tảng đối thoại trong khủng hoảng Thái Lan – Campuchia 2025. Nhờ lập trường cân bằng, ASEAN có thể tiếp cận cả Bangkok và Phnom Penh, tổ chức cuộc hòa giải khẩn cấp cuối tháng 7 và đạt được thỏa thuận ngừng bắn. Đây là thành công quan trọng, chấm dứt vòng xoáy bạo lực kéo dài 5 ngày và tạo không gian chính trị để nối lại đàm phán.

Cách thức giải quyết xung đột: Ngoại giao phòng ngừa – hòa giải trung gian – giám sát mềm

Khác với các tổ chức khu vực như Liên minh châu Âu (EU) hay NATO vốn sở hữu cơ chế cưỡng chế và khả năng can thiệp quân sự, ASEAN từ lâu đã định hình một phương thức giải quyết xung đột đặc thù, được gọi là “phương thức ASEAN” (ASEAN Way). Phương thức này phản ánh đặc thù chính trị – an ninh của Đông Nam Á và bám sát ba nguyên tắc cốt lõi của tổ chức là hòa bình, trung lập và đồng thuận. Thay vì sử dụng các công cụ ràng buộc mạnh hoặc áp đặt giải pháp, ASEAN tập trung vào đối thoại, hòa giải và xây dựng lòng tin. Cách tiếp cận này thể hiện qua ba tầng nấc chính: ngoại giao phòng ngừa, hòa giải trung gian và giám sát mềm. Phương thức này phù hợp với cấu trúc linh hoạt của ASEAN, góp phần hỗ trợ giảm căng thẳng trong nhiều tình huống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khủng hoảng leo thang nhanh chóng, cách tiếp cận này vẫn còn gặp những thách thức nhất định.

Ngoại giao phòng ngừa là tầng nấc đầu tiên và quan trọng nhất trong phương thức ASEAN, bởi tổ chức này luôn ưu tiên “ngăn cháy từ gốc” trước khi bùng phát xung đột. Biện pháp này thường bao gồm kêu gọi các bên kiềm chế, duy trì đối thoại chính trị, triển khai ngoại giao con thoi và huy động các cơ quan chuyên trách như Trung tâm ASEAN về Hòa bình và Giải quyết xung đột để cung cấp khuyến nghị chính sách. Trong cuộc khủng hoảng Thái Lan – Campuchia 2025, từ cuối tháng 5 đến giữa tháng 7, ASEAN tập trung vào giai đoạn phòng ngừa này. Malaysia và Indonesia, vốn có quan hệ cân bằng với cả Bangkok và Phnom Penh, đã thực hiện nhiều chuyến ngoại giao con thoi nhằm vận động các bên kiềm chế. Ban Thư ký ASEAN cũng duy trì kênh đối thoại song phương và tham vấn ASEAN-IPR để chuẩn bị các kịch bản ứng phó.

Sau ngoại giao phòng ngừa, khi xung đột đã bùng phát, ASEAN bước vào tầng nấc thứ hai là hòa giải trung gian. Đây là lúc tổ chức đóng vai trò cầu nối để các bên đối thoại trực tiếp hoặc gián tiếp, tìm kiếm thỏa thuận chấm dứt bạo lực. Trong trường hợp giữa Thái Lan và Campuchia 2025, bước ngoặt xảy ra khi giao tranh leo thang nghiêm trọng cuối tháng 7, khiến thương vong tăng cao và áp lực quốc tế gia tăng. Ngày 28/7/2025, ASEAN tổ chức cuộc họp khẩn cấp tại Putrajaya (Malaysia) với sự tham dự của lãnh đạo cấp cao Thái Lan và Campuchia. Kết quả, các bên đạt được thỏa thuận ngừng bắn vô điều kiện có hiệu lực ngay trong đêm 28/7. Đây là thành công ngoại giao quan trọng, vì nếu giao tranh kéo dài, nguy cơ lan rộng thành xung đột toàn diện là rất lớn.

Thỏa thuận bao gồm các điều khoản then chốt, thiết lập đường dây nóng quân sự để xử lý tình huống khẩn cấp, khôi phục đối thoại cấp cao trong khuôn khổ Ủy ban Biên giới chung (JBC) và đồng ý cho ASEAN triển khai nhóm quan sát viên giám sát việc tuân thủ lệnh ngừng bắn. Tuy chưa thể giải quyết triệt để các mâu thuẫn về chủ quyền quanh đền Preah Vihear và cụm đền Ta Muen Thom, hòa giải trung gian của ASEAN đã góp phần quan trọng trong việc làm dịu căng thẳng và chấm dứt các hành động bạo lực trong ngắn hạn. Việc thiết lập thỏa thuận ngừng bắn phản ánh vai trò của ASEAN như một kênh đối thoại tin cậy và có ảnh hưởng, dù cơ chế giám sát và thực thi vẫn còn phụ thuộc vào thiện chí chính trị của các bên liên quan. Trong bối cảnh ASEAN không phải là một thiết chế mang tính cưỡng chế, những nỗ lực này thể hiện năng lực điều phối và trung gian ngày càng rõ nét của tổ chức trong xử lý các bất đồng nội khối.

Sau khi đạt thỏa thuận ngừng bắn, ASEAN triển khai tầng nấc thứ ba là giám sát mềm. Đây là cơ chế theo dõi việc thực thi các cam kết đã đạt được, nhưng không có thẩm quyền cưỡng chế hoặc xử phạt. Đầu tháng 8/2025, nhóm quan sát viên ASEAN được triển khai tại khu vực biên giới, do Malaysia dẫn đầu với sự tham gia của Việt Nam và Philippines. Nhóm này được phép tiếp cận hiện trường, ghi nhận các vi phạm và báo cáo về Ban Thư ký ASEAN. Tương tự các trường hợp trước như việc triển khai nhóm quan sát viên ASEAN tại biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2011, cơ chế giám sát hiện tại tiếp tục vận hành theo nguyên tắc mềm, chủ yếu đóng vai trò thúc đẩy đối thoại và khuyến khích các bên tuân thủ thỏa thuận, thay vì đưa ra biện pháp xử lý cứng rắn khi phát hiện vi phạm. Dù chưa có tính cưỡng chế pháp lý, việc duy trì kênh giám sát độc lập được đánh giá là bước tiến đáng kể trong việc tạo dựng lòng tin và giữ ổn định trên thực địa. Trong nỗ lực duy trì xung lực hòa giải, ngày 4/8/2025, ASEAN đã chủ trì phiên họp của Ủy ban Biên giới hỗn hợp tại Campuchia nhằm thúc đẩy hợp tác thiết thực, bao gồm rà phá bom mìn, phục hồi thương mại biên giới và triển khai các chương trình xây dựng lòng tin. Tuy nhiên, các vấn đề nhạy cảm liên quan đến phân định chủ quyền vẫn chưa được đặt lên bàn nghị sự, phần nào phản ánh cách tiếp cận thận trọng của ASEAN nhằm duy trì đồng thuận nội khối một nguyên tắc nền tảng nhưng cũng đòi hỏi sự linh hoạt cao trong quá trình xử lý xung đột.

Ba tầng nấc “ngoại giao phòng ngừa – hòa giải trung gian – giám sát mềm” đã giúp ASEAN đạt một số kết quả tích cực trong khủng hoảng Thái Lan – Campuchia 2025. Lệnh ngừng bắn ngày 28/7 đã chấm dứt chuỗi giao tranh ác liệt kéo dài 5 ngày, giảm thiểu thiệt hại nhân mạng và ngăn chặn nguy cơ lan rộng thành chiến tranh toàn diện. Việc ASEAN đứng ra làm trung gian giúp hai bên giảm bớt sức ép dư luận trong nước khi ngồi vào bàn đàm phán, đồng thời khẳng định vai trò trung tâm của tổ chức trong quản trị khủng hoảng khu vực.

Sự hiện diện kịp thời của ASEAN trong vụ xung đột Thái Lan – Campuchia đã phần nào thể hiện vai trò trung gian tích cực và đáng ghi nhận trong bối cảnh khu vực đối mặt với nguy cơ bất ổn leo thang. Mặc dù phạm vi can dự còn giới hạn, sự vào cuộc của ASEAN đã góp phần quan trọng trong việc chấm dứt vòng xoáy bạo lực, đặc biệt ở thời điểm giao tranh cuối tháng 7 đạt đến mức căng thẳng cao nhất. Lệnh ngừng bắn được đạt được dưới sự hỗ trợ của ASEAN không chỉ giúp giảm thiểu thương vong, mà còn tạo điều kiện cần thiết để nối lại đối thoại và khôi phục lòng tin giữa hai bên. Vai trò trung gian của ASEAN, trong hoàn cảnh đó, còn có ý nghĩa chính trị quan trọng: giúp các bên giảm áp lực nội bộ và tránh những tổn hại về hình ảnh có thể phát sinh khi tham gia đàm phán song phương trong bối cảnh căng thẳng.

Bản chất và những giới hạn của “phương thức ASEAN”

Khủng hoảng biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2025 một lần nữa cho thấy những điểm mạnh và hạn chế mang tính cấu trúc của “phương thức ASEAN” (ASEAN Way). Phương thức này vốn nhấn mạnh xây dựng lòng tin, đối thoại và tôn trọng nguyên tắc không can thiệp, từng giúp ASEAN duy trì sự gắn kết trong một khu vực đa dạng về chế độ chính trị, văn hóa và lợi ích quốc gia. Tuy nhiên, trong những tình huống khẩn cấp hoặc xung đột phức tạp, các nguyên tắc này lại tạo ra không ít trở ngại cho khả năng phản ứng hiệu quả và duy trì vai trò trung tâm của tổ chức, đặc biệt là các tranh chấp chủ quyền hoặc khủng hoảng nhân đạo.

Thứ nhất, nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp khiến ASEAN phải chờ sự chấp thuận của các bên liên quan trước khi hành động. Trong trường hợp Thái Lan – Campuchia 2025, phản ứng tập thể chỉ được triển khai khi cả hai nước tranh chấp đồng ý, làm lỡ “thời điểm vàng” để kiểm soát bạo lực ngay từ đầu. Tình trạng này từng lặp lại trong các khủng hoảng khác như Myanmar sau đảo chính năm 2021, khi việc yêu cầu đồng thuận khiến ASEAN chậm trễ trong áp dụng biện pháp can dự mạnh hơn.

Thứ hai, ASEAN thiếu các công cụ ràng buộc pháp lý và cơ chế chế tài. Nhóm quan sát viên tại biên giới Thái Lan – Campuchia dường như chỉ có nhiệm vụ ghi nhận và báo cáo vi phạm lệnh ngừng bắn, nhưng không có quyền áp đặt trừng phạt. Hệ quả là các bên tranh chấp có thể vi phạm thỏa thuận mà không phải chịu trách nhiệm cụ thể. Đây là hạn chế mang tính hệ thống, bởi cơ chế giải quyết tranh chấp (DSM) của ASEAN từ trước đến nay chỉ mang tính khuyến nghị và phụ thuộc vào thiện chí chính trị, khác xa các mô hình ràng buộc pháp lý hơn của Liên minh châu Âu hay Liên minh châu Phi.

Thứ ba, ASEAN chưa có bộ máy điều phối đủ mạnh để dẫn dắt ứng phó khủng hoảng. Ban Thư ký ASEAN cơ quan thường trực của tổ chức có nguồn lực hạn chế cả về nhân sự lẫn ngân sách. Trong khủng hoảng Thái – Cam 2025, Ban Thư ký chủ yếu hỗ trợ kỹ thuật cho nước Chủ tịch luân phiên (Malaysia), không thể chủ động kích hoạt các biện pháp phòng ngừa xung đột. Điều này dẫn đến sự phụ thuộc lớn vào năng lực và ưu tiên chính trị của nước Chủ tịch, khiến phản ứng tập thể dễ bị phân tán nếu nước Chủ tịch có lợi ích riêng hoặc bị chi phối bởi các vấn đề nội bộ.

Thứ tư, ASEAN thiếu các công cụ an ninh tập thể và lực lượng triển khai nhanh. Khác với Liên minh châu Phi đã xây dựng Lực lượng Dự phòng (ASF), ASEAN hiện không có lực lượng gìn giữ hòa bình khu vực. Điều này buộc tổ chức phải phụ thuộc vào sự hợp tác tự nguyện của các bên tranh chấp hoặc tìm kiếm hỗ trợ gián tiếp từ các cường quốc bên ngoài, những bên có thể tận dụng khủng hoảng để mở rộng ảnh hưởng.

Ngoài các yếu tố trên, bối cảnh chính trị – dân tộc trong bản thân các nước của các thành viên tranh chấp cũng làm giảm hiệu quả hòa giải. Chính quyền tạm quyền ở Thái Lan chịu sức ép phải thể hiện lập trường cứng rắn để duy trì tính chính danh, trong khi Campuchia xem tranh chấp chủ quyền là cơ hội củng cố uy tín chính trị. Việc Tổng Thư ký ASEAN là người Campuchia khiến phía Thái Lan thận trọng hơn, tương tự như giai đoạn trước khi người Thái nắm vị trí này, Campuchia từng lo ngại về sự thiên vị. Sự tham gia của các cường quốc bên ngoài cũng tác động hai chiều. Một mặt, sức ép ngoại giao và hỗ trợ tài chính – kỹ thuật từ Mỹ, Trung Quốc hay các đối tác khác có thể giúp kiềm chế căng thẳng. Mặt khác, các động cơ chiến lược khác biệt của các cường quốc dễ dẫn tới cạnh tranh ảnh hưởng, làm ASEAN khó giữ vai trò điều phối trung tâm. Điều này vô hình trung khiến ASEAN bị giới hạn trong vai trò “nền tảng đối thoại” thay vì thực sự dẫn dắt tiến trình hòa giải.

Các yếu tố nói trên cho thấy ASEAN đang đối mặt với một nghịch lý lớn, những nguyên tắc từng giúp tổ chức tồn tại và phát triển ổn định trong môi trường đa dạng lại có thể trở thành rào cản khi khu vực bước vào giai đoạn đầy biến động và đòi hỏi hành động nhanh chóng hơn. Dễ khiến ASEAN rơi vào tình trạng phản ứng chậm và thiếu hiệu quả trong các khủng hoảng an ninh. Điều này tạo ra tâm lý hoài nghi trong nội bộ, khuyến khích các thành viên ưu tiên giải pháp song phương hoặc tìm kiếm sự can thiệp từ bên ngoài thay vì chờ đợi hành động tập thể. Xu hướng này đã xuất hiện rõ khi cả Bangkok và Phnom Penh từng cân nhắc đàm phán riêng để tránh “quốc tế hóa” tranh chấp. Các quốc gia khác, dù lo ngại tác động lan tỏa, cũng không muốn vượt khỏi khuôn khổ tập thể vì e ngại vi phạm nguyên tắc không can thiệp.

Tình trạng tương tự cũng được ghi nhận trong các hồ sơ khác như Biển Đông hoặc Myanmar. Một số nước ASEAN chọn đàm phán song phương với Trung Quốc hoặc tăng cường quan hệ an ninh riêng với các cường quốc ngoài khu vực, thay vì thúc đẩy lập trường chung. Trong khủng hoảng Myanmar, nhiều nước tự áp đặt lệnh trừng phạt hoặc hạn chế ngoại giao, trong khi ASEAN chỉ dừng ở Kế hoạch 5 điểm không có cơ chế cưỡng chế. Nếu xu hướng này kéo dài, ASEAN có nguy cơ mất dần tính gắn kết và vai trò trung tâm trong kiến trúc an ninh khu vực.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận khách quan rằng ASEAN không hoàn toàn bất lực. Việc tổ chức này có thể đạt được thỏa thuận ngừng bắn, triển khai nhóm quan sát viên và khởi động đối thoại giữa hai bên là những bước đi đáng ghi nhận, nhất là trong bối cảnh các thiết chế khu vực khác trên thế giới cũng đang gặp khó khăn tương tự. Điểm đặc biệt là ASEAN không áp đặt giải pháp, mà đóng vai trò chất xúc tác tạo ra không gian ngoại giao, giảm áp lực chính trị và giúp các bên giữ thể diện khi cần điều chỉnh lập trường. Đây chính là giá trị riêng biệt của “phương thức ASEAN” một cách tiếp cận mềm dẻo, linh hoạt và không gây chia rẽ. Có thể nói rằng Phương thức ASEAN đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và sự gắn kết nội khối suốt nhiều thập kỷ.

Tuy vậy, các khủng hoảng an ninh gần đây, trong đó xung đột Thái Lan – Campuchia 2025, cho thấy phương thức này đang bộc lộ những điểm giới hạn nhất định trong bối cảnh khu vực ngày càng phức tạp. Trong bối cảnh hiện nay, nếu không có những điều chỉnh phù hợp, ASEAN có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao từ chính các quốc gia thành viên cũng như cộng đồng quốc tế về vai trò lãnh đạo khu vực. Tuy nhiên, các áp lực từ khủng hoảng cũng có thể được xem như một cơ hội để thúc đẩy cải cách nội khối, qua đó củng cố vai trò trung tâm của ASEAN trong việc xử lý xung đột và định hình các giải pháp dài hạn nhằm duy trì hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á.

Đặt cạnh khủng hoảng Myanmar và vấn đề tại Biển Đông

Trong bối cảnh các biến chuyển an ninh khu vực phức tạp giai đoạn sau đại dịch COVID-19, ASEAN một lần nữa đứng trước thử thách về vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Việc xảy ra xung đột biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2025, tuy chỉ gói gọn trong quy mô song phương, lại mang ý nghĩa thử nghiệm quan trọng khi so chiếu với hai trường hợp có tính chất dai dẳng và phức tạp hơn khủng hoảng Myanmar sau đảo chính quân sự năm 2021 và tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.

Ba trường hợp này, tuy khác nhau về nguồn gốc, tính chất và quy mô, lại cho thấy sự nhất quán trong cách ASEAN ứng xử với các khủng hoảng dựa trên nguyên tắc đối thoại, đồng thuận và không can thiệp. Cách tiếp cận này giúp ASEAN duy trì sự gắn kết nội khối và tránh được xung đột quy mô lớn trong nhiều thập kỷ qua. Tuy nhiên, khi đối mặt với các tình huống khủng hoảng mang tính hệ thống hoặc có sự chi phối của cường quốc, như Myanmar hay Biển Đông, nguyên tắc “không can thiệp” trở thành rào cản cho việc hành động quyết đoán, khiến ASEAN chỉ có thể đưa ra những tuyên bố ngắn hạn, thiếu tính ràng buộc.

Khủng hoảng Myanmar là một minh chứng rõ nét. Sau đảo chính quân sự tháng 2/2021, ASEAN phải mất ba tháng để đạt được Đồng thuận 5 điểm, trong bối cảnh chia rẽ về quan điểm giữa các nước thành viên. Một số quốc gia như Indonesia, Malaysia muốn ASEAN phải lên tiếng mạnh mẽ, trong khi Thái Lan và Campuchia lại có lập trường thận trọng do lợi ích song phương với Naypyidaw. Mặc dù Đồng thuận 5 điểm được xem là bước tiến ngoại giao đáng kể, việc thi hành gặp trở ngại lớn do không có cơ chế cưỡng chế, và do chính quyền quân sự Myanmar không hợp tác.

Tương tự, trải qua hơn hai thập kỷ đàm phán, ASEAN và Trung Quốc vẫn chưa đạt được một Bộ Quy tắc Ứng xử (COC) có tính ràng buộc pháp lý trên Biển Đông, một tiến trình vốn khởi đầu từ Tuyên bố ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) năm 2002. Mặc dù DOC được kỳ vọng là bước đệm quan trọng hướng tới một COC toàn diện, nhưng thực tế cho thấy quá trình triển khai gặp nhiều bế tắc, phần lớn bắt nguồn từ sự thiếu thống nhất trong nội bộ ASEAN. Trong các vòng đàm phán, những quốc gia có tranh chấp trực tiếp với Trung Quốc như Việt Nam và Philippines thường thúc đẩy lập trường cứng rắn hơn nhằm bảo vệ chủ quyền và yêu cầu tính ràng buộc của quy tắc ứng xử. Tuy nhiên, các nước thành viên khác như Lào và Campuchia hay những quốc gia có quan hệ kinh tế và chính trị gần gũi với Bắc Kinh lại có xu hướng thận trọng, thậm chí ngăn cản các tuyên bố tập thể có thể gây ảnh hưởng đến lợi ích đối ngoại của họ.

Một minh chứng điển hình là sự kiện năm 2012, khi Campuchia với tư cách là Chủ tịch luân phiên ASEAN đã không thể dẫn dắt các nước đạt được một tuyên bố chung tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)[5]. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử ASEAN mà hội nghị cấp bộ trưởng không đưa ra được một tuyên bố chung, do bất đồng sâu sắc về cách phản ứng với các hành động gia tăng căng thẳng của Trung Quốc trên Biển Đông, đặc biệt là sau vụ đối đầu giữa Trung Quốc và Philippines tại bãi cạn Scarborough. Sự cố này không chỉ phơi bày rõ nét chia rẽ nội khối mà còn làm suy yếu nghiêm trọng tính hiệu quả và uy tín của ASEAN trong vai trò một thể chế điều phối an ninh khu vực.

Hệ quả là, cho đến nay, phần lớn các tuyên bố chung của ASEAN về Biển Đông vẫn mang tính thỏa hiệp cao, né tránh các từ ngữ mạnh mẽ, và không có giá trị cưỡng chế thực tiễn. Điều này phản ánh giới hạn mang tính cấu trúc trong phương thức vận hành của ASEAN khi không đạt được đồng thuận, các tuyên bố thường được điều chỉnh để phù hợp với điểm chung thấp nhất giữa các thành viên điều vốn không đủ để xử lý những tranh chấp ngày càng phức tạp và gắn với cạnh tranh địa chính trị toàn cầu như Biển Đông.

Trong khi đó, xung đột Thái Lan – Campuchia năm 2025 lại cho thấy một mô hình ứng xử linh hoạt hơn của ASEAN. Không có sự can dự của cường quốc, và cả hai bên tranh chấp đều là thành viên ASEAN, tổ chức đã có phản ứng nhanh chóng, triệu tập họp khẩn, cử phê đoán hợp tác, và triển khai nhóm giám sát ngừng bắn. Tuy vậy, các bước đi này vẫn bị giới hạn trong khuôn khổ đối thoại, hòa giải, khi quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào thiện chí của hai bên.

Từ ba trường hợp nêu trên, có thể nhận định, ASEAN phát huy vai trò trung gian tương đối hiệu quả trong những khủng hoảng mà các bên tranh chấp là thành viên ASEAN, có mức độ cam kết chính trị cao, và không bị cường quốc chi phối. Ngược lại, đối với các khủng hoảng mang yếu tố chiến lược toàn cầu hoặc nội tại có tính phức hợp cao, ASEAN bộc lộ những hạn chế cụ thể của một cấu trúc đồng thuận nhượng bớ, thiếu cơ chế ràng buộc và tài nguyên đối ngoại.

Chính vì vậy, những khủng hoảng nói trên không chỉ là bức tranh thực tế về an ninh khu vực, mà còn là tấm gương phản chiếu những giới hạn cụ thể của ASEAN trong tương lai. Việc cải tiến cơ chế quyết định, gia tăng tính minh bạch, và xây dựng nền ngoại giao dựa trên lợi ích chung, sẽ giúp ASEAN chuyển từ một đôi bên đối thoại sang một tổ chức có năng lực điều phối hiệu quả hơn trong kiểu môi trường an ninh đang biến đổi nhanh chóng.

Nhìn về tương lai: Các định hướng và cơ hội nâng cao năng lực của ASEAN

Trong bối cảnh trật tự thế giới đang tái cấu trúc với tốc độ nhanh chóng và mức độ bất định ngày càng cao, việc nâng cao năng lực của ASEAN không chỉ là nhu cầu nội tại của một tổ chức khu vực mà còn là yêu cầu cấp bách để khối duy trì vai trò trung tâm trong một môi trường địa chính trị đầy cạnh tranh và phân cực. Kể từ sau đại dịch COVID-19 và những cú sốc địa chính trị như chiến sự Nga – Ukraine, xung đột Israel – Palestine tái bùng phát hay các điểm nóng châu Á như eo biển Đài Loan và Biển Đông ngày một phức tạp, thế giới đang bước vào một giai đoạn mới của cạnh tranh chiến lược, nơi các nước lớn không chỉ cạnh tranh về quân sự hay công nghệ mà còn ráo riết tranh giành ảnh hưởng tại các khu vực trung gian, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á nơi ASEAN đóng vai trò trục điều phối. Trong bối cảnh đó, việc ASEAN củng cố nội lực, nâng cao năng lực điều phối, và tái định hình vai trò chiến lược là điều kiện tiên quyết để khối không bị cuốn vào các trục đối đầu mà trái lại, trở thành tác nhân định hình trật tự khu vực một cách chủ động và hiệu quả.

Một trong những vấn đề cốt lõi đặt ra hiện nay là làm thế nào để ASEAN duy trì vai trò trung tâm thực chất trong bối cảnh “trung tâm của ASEAN” đang bị thách thức bởi cả yếu tố bên ngoài lẫn những hạn chế nội tại. Trong hơn một thập niên qua, Trung Quốc ngày càng gia tăng ảnh hưởng và sử dụng các chiến thuật vùng xám để chia rẽ nội bộ ASEAN, đặc biệt trong các vấn đề nhạy cảm như Biển Đông. Sự kiện ASEAN không thể ra được tuyên bố chung tại Phnom Penh năm 2012 hay các diễn biến gần đây cho thấy sự do dự của một số quốc gia thành viên khi nêu đích danh Trung Quốc trong các văn kiện về an ninh biển là biểu hiện rõ nét của tình trạng “mềm hóa” vai trò điều phối của ASEAN trước các sức ép địa chính trị. Trong khi đó, các sáng kiến do Trung Quốc dẫn dắt như Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) hay Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) dù mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn nhưng cũng đặt ra nguy cơ về sự lệ thuộc chiến lược. Điều này đòi hỏi ASEAN phải tỉnh táo trong lựa chọn định hướng phát triển và xây dựng năng lực phản ứng một cách thống nhất, linh hoạt và kiên định với các giá trị cốt lõi của mình.

Trên bình diện toàn cầu, cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung đã bước sang một giai đoạn sâu sắc hơn và lan rộng sang nhiều lĩnh vực từ công nghệ, chuỗi cung ứng, tài chính cho đến các chuẩn mực quốc tế. ASEAN, với tư cách là một khu vực có vị trí địa chính trị trọng yếu, đang đứng trước nguy cơ trở thành “đấu trường” thay vì là “đối tác” của các cường quốc. Nếu không nâng cao năng lực nội khối để xây dựng lập trường thống nhất và thực chất, ASEAN sẽ đối mặt với tình trạng bị lôi kéo theo lợi ích chiến lược của từng bên, từ đó làm xói mòn tính độc lập, trung lập và vai trò điều phối vốn là nền tảng của khối từ khi hình thành đến nay. Do đó, nâng cao năng lực của ASEAN không chỉ đơn thuần là cải cách thể chế hay tăng cường hợp tác nội khối mà cần được nhìn nhận như một quá trình chiến lược nhằm định vị lại vai trò của tổ chức này trong cấu trúc quyền lực mới đang hình thành tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Một hướng đi quan trọng mà ASEAN cần theo đuổi là nâng cấp mô hình ra quyết định từ cơ chế đồng thuận tuyệt đối sang các hình thức linh hoạt hơn mà vẫn bảo đảm tính bao trùm và đoàn kết. Thực tế cho thấy cơ chế đồng thuận tuyệt đối tuy giúp duy trì sự đồng thuận bề mặt nhưng lại gây cản trở trong các vấn đề đòi hỏi phản ứng nhanh và dứt khoát, điển hình như các tuyên bố về Biển Đông hay khủng hoảng chính trị tại Myanmar. Việc không thể đưa ra hành động tập thể mạnh mẽ trong những thời điểm then chốt đã làm suy giảm uy tín của ASEAN trong con mắt của cộng đồng quốc tế và chính người dân trong khu vực. Đã đến lúc ASEAN cần thử nghiệm các hình thức đồng thuận đa tầng hoặc hợp tác linh hoạt, nơi các quốc gia thành viên sẵn sàng có thể đi trước trong một số lĩnh vực, qua đó tạo động lực cho phần còn lại mà không phá vỡ tính đoàn kết nội khối.

Bên cạnh đó, việc xây dựng một chiến lược tích hợp giữa phát triển kinh tế và củng cố năng lực chiến lược cũng là yếu tố then chốt. Trong một thế giới hậu toàn cầu hóa, nơi các chuỗi cung ứng đang được tái cấu trúc vì lý do địa chính trị và an ninh kinh tế, ASEAN cần tận dụng lợi thế địa lý và nhân lực để định vị mình như một trung tâm sản xuất và đổi mới khu vực, thay vì tiếp tục là điểm đến gia công đơn thuần. Các sáng kiến như “ASEAN Digital Economy Framework Agreement” cần được đẩy mạnh với lộ trình cụ thể nhằm tạo nền tảng cho sự liên kết số, từ đó giảm thiểu phụ thuộc vào các nền tảng công nghệ ngoại khối. Trong khi đó, việc xây dựng mạng lưới phòng thủ kinh tế – công nghệ cần được chú trọng nhằm bảo vệ các ngành chiến lược, đặc biệt là những lĩnh vực liên quan đến dữ liệu lớn, AI, viễn thông và cơ sở hạ tầng số.

ASEAN cũng cần tái định hình chính sách đối ngoại theo hướng chủ động kiến tạo, không chỉ là bên điều phối trong các tiến trình do cường quốc dẫn dắt mà phải trở thành bên khởi xướng các cấu trúc an ninh mới mang tính bao trùm và cân bằng hơn. Sáng kiến Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) từng được xem là nỗ lực khẳng định chủ quyền chiến lược của ASEAN trong Chiến tranh Lạnh[6], và giờ đây ASEAN cần một “ZOPFAN 2.0” phù hợp với bối cảnh cạnh tranh chiến lược hiện đại. Việc đề xuất các khuôn khổ đối thoại mới ví dụ như một Diễn đàn An ninh Biển Đông mở rộng với sự tham gia của các bên liên quan không chỉ giúp khối nâng cao vị thế mà còn cho phép ASEAN chuyển từ vai trò nơi gặp gỡ sang vai trò người định hình trật tự khu vực.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là việc ASEAN cần củng cố tính đại diện và sự tham gia của người dân trong quá trình hoạch định chính sách khu vực. Việc xây dựng một bản sắc khu vực không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu mà cần được thể hiện qua hệ thống giáo dục tích hợp, mạng lưới truyền thông chung, và các cơ chế tham vấn xuyên biên giới. Việc để người dân cảm thấy mình là một phần của cộng đồng ASEAN không chỉ nâng cao tính chính danh của tổ chức mà còn là hàng rào tự nhiên chống lại các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài. Trong một thời đại mà các xung đột không chỉ diễn ra trên chiến trường mà còn ở không gian mạng, thông tin và nhận thức, thì việc tăng cường “sức đề kháng” xã hội khu vực là một yêu cầu chiến lược, đặc biệt trước các chiến dịch gây ảnh hưởng từ các cường quốc.

Có thể nói, việc nâng cao năng lực của ASEAN trong giai đoạn tới không chỉ là bài toán kỹ thuật thể chế mà là một bài toán chiến lược toàn diện, đòi hỏi sự kết hợp giữa cải cách nội khối, tái định vị chiến lược và chủ động thích ứng với môi trường cạnh tranh phức hợp. Trong bối cảnh khu vực châu Á – Thái Bình Dương đang chuyển dịch thành trung tâm cạnh tranh quyền lực toàn cầu, ASEAN không thể chỉ đóng vai trò “trọng tài im lặng” mà cần chủ động và bản lĩnh để trở thành một nhân tố kiến tạo hòa bình, ổn định và phát triển. Sự lựa chọn ở thời điểm hiện tại giữa tiếp tục duy trì vị thế một liên kết lỏng hay vươn mình trở thành một thể chế tích hợp và có sức nặng sẽ quyết định vai trò lịch sử của ASEAN trong thế kỷ XXI.

Lập trường xuyên suốt của Việt Nam đối với xung đột khu vực và thế giới

Trong tiến trình giải quyết các xung đột và tranh chấp trong nội khối ASEAN, Việt Nam luôn đóng vai trò như một thành viên có lập trường nguyên tắc nhưng mềm dẻo, kiên định nhưng khôn khéo trong cách thể hiện, từ đó góp phần giữ vững hình ảnh của ASEAN như một cộng đồng hòa bình, ổn định và đoàn kết. Từ tranh chấp biên giới Thái Lan – Campuchia năm 2025 một sự kiện tiếp nối chuỗi xung đột có tính chất chu kỳ giữa hai nước thành viên trong nhiều thập niên qua việc nhìn lại cách thức phản ứng và điều phối của ASEAN cũng cần gắn liền với việc đánh giá vai trò cụ thể của từng quốc gia, đặc biệt là Việt Nam quốc gia ngày càng thể hiện vị trí trung gian có uy tín và tầm ảnh hưởng đáng kể trong nội khối.

Trước hết, cần khẳng định rằng Việt Nam tiếp cận các tranh chấp khu vực trên cơ sở các nguyên tắc đã được ASEAN khẳng định trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC), Hiến chương ASEAN và các Tuyên bố chung của ASEAN về duy trì hòa bình, không can thiệp, tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hoà bình. Những nguyên tắc này không chỉ mang tính nền tảng mà còn định hướng cho mọi phản ứng và đóng góp của Việt Nam trong các trường hợp cụ thể. Trên thực tế, Việt Nam đã không công khai chỉ trích hay đứng về phía bất kỳ bên nào trong cuộc xung đột, mà thay vào đó lựa chọn thể hiện vai trò xây dựng, thúc đẩy đối thoại và nhấn mạnh tinh thần đoàn kết nội khối.

Tuyên bố của Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Việt Nam ngày 29/7/2025 đã thể hiện rất rõ tinh thần này: “Việt Nam bày tỏ quan ngại sâu sắc về tình hình bạo lực leo thang tại khu vực biên giới Thái Lan – Campuchia, đồng thời kêu gọi các bên kiềm chế tối đa, chấm dứt hành động vũ lực, tôn trọng các nguyên tắc và cam kết trong Hiến chương ASEAN, giải quyết bất đồng thông qua đối thoại hòa bình và thiện chí”[7]. Đây là một cách thể hiện khéo léo lập trường trung lập tích cực không đứng về phe nào nhưng không đứng ngoài cuộc, không im lặng, nhưng cũng không can thiệp vượt giới hạn cho phép của cơ chế khu vực.

Trong bối cảnh ASEAN đứng trước áp lực bị chia rẽ nội khối bởi các xung đột song phương, vai trò trung gian của các nước có chính sách đối ngoại độc lập, được các bên tôn trọng như Việt Nam trở nên đặc biệt quan trọng. Kinh nghiệm trong việc giữ vững vị trí độc lập, tự chủ nhưng tích cực chủ động của Việt Nam được thể hiện không chỉ ở tranh chấp Thái Lan – Campuchia, mà còn qua vai trò điều phối các vấn đề phức tạp như Biển Đông, vấn đề Myanmar hay quá trình đàm phán các cơ chế thương mại – an ninh trong khuôn khổ ASEAN+.

Trong trường hợp cụ thể về xung đột Thái – Cam năm 2025, nhiều nhà quan sát đã ghi nhận rằng Việt Nam là một trong những quốc gia ASEAN đầu tiên đưa ra tuyên bố chính thức kêu gọi chấm dứt vũ lực. Việt Nam cũng đã tích cực hậu thuẫn các nỗ lực của Chủ tịch ASEAN là Malaysia từ đó thúc đẩy một lộ trình trung gian với sự tham vấn của các bên liên quan và đại diện của Ban Thư ký ASEAN. Sự tham gia chủ động này thể hiện tinh thần trách nhiệm khu vực cũng như năng lực điều phối khéo léo của Việt Nam khi đứng trước các tình huống nhạy cảm, đặc biệt là khi liên quan đến hai quốc gia có quan hệ địa – lịch sử phức tạp như Thái Lan và Campuchia.

Về mặt lâu dài, cách tiếp cận của Việt Nam đối với các xung đột khu vực thể hiện sự nhất quán trong chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa và đa dạng hóa. Cách tiếp cận này nhấn mạnh rằng giải pháp bền vững cho các tranh chấp không nằm ở việc chọn bên hay áp đặt trung gian, mà là ở việc kiến tạo môi trường đối thoại tin cậy, minh bạch và dựa trên các nguyên tắc luật pháp quốc tế. Việt Nam cũng nhiều lần khẳng định ASEAN cần có cơ chế phản ứng linh hoạt hơn trong các tình huống khẩn cấp, tránh tình trạng không hành động do bị kẹt bởi cơ chế đồng thuận tuyệt đối. Đây là một trong những điểm đóng góp quan trọng mà Việt Nam có thể thúc đẩy trong các thảo luận cải cách nội khối thời gian tới.

Thêm vào đó, Việt Nam còn thể hiện tinh thần trách nhiệm khu vực không chỉ trong các xung đột chính trị mà cả trong các vấn đề nhân đạo và an ninh phi truyền thống. Khi Myanmar hứng chịu trận động đất nghiêm trọng tháng 3/2025, Việt Nam là một trong những nước đầu tiên gửi hàng viện trợ khẩn cấp, gồm lương thực, thiết bị y tế và nhân lực ứng cứu. Điều này phản ánh quan điểm đối ngoại lấy con người làm trung tâm và đề cao giá trị ASEAN là một cộng đồng an toàn, đồng cảm và chia sẻ. Bất chấp bối cảnh chính trị phức tạp tại Myanmar, Việt Nam vẫn thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ trên cơ sở nhân đạo và nguyên tắc không can thiệp, cho thấy sự linh hoạt trong thực tiễn ngoại giao.

Trên bình diện toàn cầu, lập trường xuyên suốt và có nguyên tắc của Việt Nam cũng được thể hiện trong cách tiếp cận các xung đột quốc tế. Dù trong vấn đề Ukraine, căng thẳng tại eo biển Đài Loan hay khủng hoảng Gaza, Việt Nam luôn kêu gọi các bên kiềm chế, ngừng bắn, tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Hiến chương Liên Hợp Quốc, và thúc đẩy các biện pháp ngoại giao hoà bình. Đây không phải là “lập trường an toàn” mà là một biểu hiện của chính sách đối ngoại khôn ngoan, giữ vững giá trị cốt lõi về hòa bình và hợp tác, đồng thời duy trì vị thế trung lập tích cực điều ngày càng có giá trị trong thế giới đa cực hiện nay.

Một khía cạnh khác cần lưu ý là vị trí chiến lược của Việt Nam trong khu vực Đông Dương, nơi Việt Nam không chỉ là láng giềng của Campuchia và có quan hệ đối tác chiến lược với Thái Lan, mà còn giữ vai trò then chốt trong các hành lang kinh tế và kết nối tiểu vùng. Do đó, mọi bất ổn tại khu vực biên giới Thái – Cam không chỉ mang ý nghĩa an ninh khu vực, mà còn tác động trực tiếp đến các lợi ích kinh tế, thương mại và giao thông của Việt Nam. Việc Việt Nam tích cực phối hợp bảo đảm an toàn đường biên giới Tây Nam, đồng thời duy trì đối thoại cấp cao với cả Phnom Penh và Bangkok thời gian qua là bằng chứng cho thấy năng lực quản trị khu vực của Việt Nam ngày càng thực chất và chiến lược.

Trên cơ sở tổng thể, có thể khẳng định rằng từ vụ tranh chấp Thái Lan – Campuchia, Việt Nam đã thể hiện vai trò ngày càng nổi bật như một trung gian đáng tin cậy, một quốc gia có trách nhiệm và một tác nhân ổn định trong cấu trúc ASEAN. Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, vai trò của các quốc gia tầm trung như Việt Nam trong việc duy trì trật tự khu vực dựa trên luật lệ là điều không thể thay thế. Với tư duy chủ động – linh hoạt – trách nhiệm, Việt Nam hoàn toàn có thể và cần tiếp tục dẫn dắt ASEAN hướng tới một cộng đồng có năng lực phản ứng nhanh, đồng thuận thực chất và giữ vững vai trò trung tâm trong một châu Á – Thái Bình Dương đầy biến động.

Tác giả: Trương Quốc Lượng

Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]

*Tài liệu tham khảo

1. ASEAN Main Portal. (1976). Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia. https://asean.org/wp-content/uploads/2021/01/20131230235433.pdf

2. Association of Southeast Asian Nations. (2007). ASEAN Charter. https://www.asean.org/wp-content/uploads/images/archive/AC-Vietnam.pdf

3. Bộ Ngoại giao Việt Nam. (2025). Phát biểu của Người Phát ngôn Bộ Ngoại giao Phạm Thu Hằng về phản ứng của Việt Nam trước việc ngày 28/7/2025, Campuchia và Thái Lan đã đạt được thỏa thuận ngừng bắn ngay lập tức và vô điều kiện. https://dsq.mofa.gov.vn/vi/web/guest/tin-chi-tiet/chi-tiet/phat-bieu-cua-nguoi-phat-ngon-bo-ngoai-giao-pham-thu-hang-ve-phan-ung-cua-viet-nam-truoc-viec-ngay-2872025-campuchia-va-thai-lan-da-dat-duoc-thoa-thuan-ngung-ban-ngay-lap-tuc-va-vo-dieu-kien-57332-10.html

4. Leifer, Michael. (1989). ASEAN and the ZOPFAN concept. The Pacific Review, 2(1), 44–52. https://www.tandfonline.com/doi/pdf/10.1080/00323187.2021.1967762

5. (2012). SE Asia meeting in disarray over sea dispute with China. https://www.reuters.com/article/world/se-asia-meeting-in-disarray-over-sea-dispute-with-china-idUSBRE86C0BD/

6. Setboonsarng, Chayut; Azhar, Danial; & Naing, Shoon. (2025). Ceasefire takes effect between Thailand and Cambodia after five‑day border battle. Reuters. https://www.reuters.com/world/china/ceasefire-takes-effect-between-thailand-cambodia-after-five-day-border-battle-2025-07-28/

7. The Guardian. (2025). Thailand–Cambodia border clashes: acting Thai PM says fighting ‘could develop into war’ – as it happened. https://www.theguardian.com/world/live/2025/jul/25/thailand-cambodia-border-clashes-live-updates-thai-dispute-conflict-latest-news

Tags: quan hệ Thái Lan - Việt Namtranh chấp biên giớixung đột quân sự
ShareTweetShare
Bài trước

Ấn Độ sẽ trở thành loại hình cường quốc nào trong tương lai?

  • Thịnh Hành
  • Bình Luận
  • Latest
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

04/06/2025
Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

Tình hình xung đột tại Myanmar sau 3 năm: Diễn biến, tác động và dự báo

30/01/2024
Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

Châu Á – “thùng thuốc súng” của Chiến tranh thế giới thứ ba

18/09/2024
Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

Cuba đương đầu với những thách thức chính trị trong nước

22/06/2025
Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

Xung đột quân sự Thái Lan – Campuchia: Cuộc chiến không có người chiến thắng

27/07/2025
Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

Tình hình Biển Đông từ đầu năm 2024 đến nay và những điều cần lưu ý

06/05/2024
Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

Dấu hiệu cách mạng màu trong khủng hoảng chính trị ở Bangladesh?

07/08/2024
Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

Sáng kiến “Vành đai, Con đường” của Trung Quốc – một thập kỷ phát triển và một số chỉ dấu chính sách đối với Việt Nam (Phần I)

04/10/2023
Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

Triển vọng phát triển tuyến đường thương mại biển Á – Âu qua Bắc Băng Dương

2
Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

Khả năng phát triển của các tổ chức an ninh tư nhân Trung Quốc trong những năm tới

2
4,5 giờ đàm phán cấp cao Mỹ – Nga: cuộc chiến tại Ukraine liệu có cơ hội kết thúc?

Những điều đáng chú ý trong cuộc đàm phán Ngoại trưởng Nga – Mỹ tại Saudi Arabia

2
Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

Tin đồn về sự lung lay quyền lực của Tập Cận Bình: Hiện thực hay chỉ là biểu hiện của chiến tranh nhận thức?

2
Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

Liệu đã đến thời điểm nghĩ tới đàm phán hòa bình với Nga và các điều khoản sẽ thế nào?

1
Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

Quan hệ Nga-Trung-Triều phát triển nhanh chóng và hệ lụy đối với chiến lược của phương Tây

1
Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

Campuchia triển khai Chiến lược Ngũ giác và những hàm ý đối với Việt Nam

1
Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

Nhìn nhận về quan hệ Nga – Triều hiện nay: Vị thế của một tiểu cường sở hữu vũ khí hạt nhân

1
Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN

Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN

14/08/2025
Ấn Độ sẽ trở thành loại hình cường quốc nào trong tương lai?

Ấn Độ sẽ trở thành loại hình cường quốc nào trong tương lai?

13/08/2025
Hội nghị Bắc Đới Hà 2025: sự vắng mặt của Tập Cận Bình đã phản ánh điều gì?

Hội nghị Bắc Đới Hà 2025: sự vắng mặt của Tập Cận Bình đã phản ánh điều gì?

12/08/2025
Sự thay đổi của các nước châu Âu khi công nhận Nhà nước Palestine thể hiện điều gì?

Sự thay đổi của các nước châu Âu khi công nhận Nhà nước Palestine thể hiện điều gì?

11/08/2025
Từ Gaza đến Iran: “Cuộc chiến Trung Đông lần thứ sáu” đã thay đổi điều gì?

Từ Gaza đến Iran: “Cuộc chiến Trung Đông lần thứ sáu” đã thay đổi điều gì?

10/08/2025
Chiến lược xoay trục về phía Đông của Nga và quan hệ Nga-Trung trong bối cảnh hiện nay

Chiến lược xoay trục về phía Đông của Nga và quan hệ Nga-Trung trong bối cảnh hiện nay

09/08/2025
Triều Tiên – nút thắt khó gỡ của các nước lớn

Triều Tiên – nút thắt khó gỡ của các nước lớn

08/08/2025
Những vấn đề đặt ra đối với việc kết nối chuỗi cung ứng ASEAN – Trung Quốc trong khu vực Thương mại tự do Trung Quốc – ASEAN 3.0

Những vấn đề đặt ra đối với việc kết nối chuỗi cung ứng ASEAN – Trung Quốc trong khu vực Thương mại tự do Trung Quốc – ASEAN 3.0

07/08/2025

Tin Mới

Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN

Từ đụng độ biên giới Thái Lan – Campuchia: Nhìn lại quan điểm và vai trò giải quyết xung đột của ASEAN

14/08/2025
13
Ấn Độ sẽ trở thành loại hình cường quốc nào trong tương lai?

Ấn Độ sẽ trở thành loại hình cường quốc nào trong tương lai?

13/08/2025
58
Hội nghị Bắc Đới Hà 2025: sự vắng mặt của Tập Cận Bình đã phản ánh điều gì?

Hội nghị Bắc Đới Hà 2025: sự vắng mặt của Tập Cận Bình đã phản ánh điều gì?

12/08/2025
1.5k
Sự thay đổi của các nước châu Âu khi công nhận Nhà nước Palestine thể hiện điều gì?

Sự thay đổi của các nước châu Âu khi công nhận Nhà nước Palestine thể hiện điều gì?

11/08/2025
136

Cộng đồng nghiên cứu chiến lược và các vấn đề quốc tế.

Liên hệ

Email: [email protected]; [email protected]

Danh mục tin tức

  • Bầu cử tổng thống mỹ
  • Châu Á
  • Châu Âu
  • Châu Đại Dương
  • Châu Mỹ
  • Châu Phi
  • Chính trị
  • Chuyên gia
  • Khu vực
  • Kinh tế
  • Lĩnh vực
  • Media
  • Phân tích
  • Quốc phòng – an ninh
  • Sách
  • Sự kiện
  • Sự kiện
  • Thông báo
  • Thư viện
  • TIÊU ĐIỂM – ĐẠI HỘI ĐẢNG XX TQ
  • Xã hội
  • Ý kiến độc giả
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Lĩnh vực
    • Kinh tế
    • Xã hội
    • Quốc phòng – an ninh
    • Chính trị
  • Khu vực
    • Châu Á
    • Châu Âu
    • Châu Mỹ
    • Châu Phi
    • Châu Đại Dương
  • Phân tích
    • Ý kiến độc giả
    • Chuyên gia
  • Thư viện
    • Sách
    • Tạp chí
    • Media
  • Podcasts
  • Giới thiệu
    • Ban Biên tập
    • Dịch giả
    • Đăng ký cộng tác
    • Thông báo

© 2022 Bản quyền thuộc về nghiencuuchienluoc.org.