Trong vài năm qua, sự chú ý của công chúng ở Nga và nước ngoài đã tập trung vào cuộc tranh luận chưa từng có trong giới chuyên gia và chính trị Nga về khả năng sử dụng vũ khí hạt nhân trong bối cảnh xung đột vũ trang tại Ukraine. Năm 2024, cuộc tranh luận này xoay quanh các sửa đổi đối với Học thuyết Quân sự chính thức của Nga về răn đe hạt nhân, được công bố vào tháng 11 cùng năm. Vấn đề này trở nên cấp bách hơn nữa sau chiến thắng của ứng cử viên Đảng Cộng hòa Donald Trump trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ vào tháng 11. Những diễn biến này sẽ có tác động đáng kể đến triển vọng kiểm soát vũ khí hạt nhân, cuộc chạy đua vũ trang, sự ổn định chiến lược và khả năng xảy ra chiến tranh hạt nhân.
Vũ khí hạt nhân trong Học thuyết Quân sự của Nga
Chủ đề về chiến tranh hạt nhân đã là mối quan tâm kể từ khi bắt đầu xung đột vũ trang tại Ukraine. Vào ngày 24 tháng 2 năm 2022, trong bài phát biểu tuyên bố bắt đầu chiến dịch quân sự đặc biệt, Tổng thống Vladimir Putin cho biết: “Về các vấn đề quân sự, ngay cả sau khi Liên Xô tan rã và mất đi một phần đáng kể năng lực của mình, nước Nga ngày nay vẫn là một trong những cường quốc hạt nhân mạnh mẽ nhất. Hơn nữa, chúng tôi có một số lợi thế nhất định trong các loại vũ khí tiên tiến… Bất kể ai cố gắng cản trở chúng tôi, hoặc hơn thế nữa, tạo ra mối đe dọa đối với đất nước và nhân dân chúng tôi, họ cần biết rằng Nga sẽ đáp trả ngay lập tức, và hậu quả sẽ là điều mà họ chưa từng thấy trong lịch sử của mình. Dù các sự kiện diễn ra thế nào, chúng tôi đã sẵn sàng. Tất cả các quyết định cần thiết liên quan đã được thông qua. Tôi hy vọng lời nói của tôi sẽ được lắng nghe.” Để củng cố thông điệp này, vào ngày 27 tháng 2 năm 2022, trong cuộc họp với Bộ trưởng Quốc phòng khi đó là Sergei Shoigu và Tổng Tham mưu trưởng Valery Gerasimov, Tổng thống Nga đã ra lệnh đặt các lực lượng răn đe hạt nhân của Nga vào chế độ trực chiến đặc biệt.
Răn đe hạt nhân về cơ bản có thể được hiểu là một công cụ chính sách đối ngoại cụ thể—đó là mối đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân để ngăn chặn đối thủ thực hiện các hành động nhất định. Văn kiện chính sách năm 2020 mang tên “Những nguyên tắc cơ bản trong chính sách nhà nước của Liên bang Nga về răn đe hạt nhân” đã nêu rõ các hành động tiềm tàng của các quốc gia khác cần được ngăn chặn thông qua năng lực và sự sẵn sàng tiến hành một cuộc tấn công hạt nhân.
Thứ nhất, là “khi nhận được thông tin đáng tin cậy về một vụ phóng tên lửa đạn đạo tấn công lãnh thổ của Liên bang Nga và/hoặc các đồng minh của mình.” Đây là khái niệm phản công trả đũa (counter-retaliatory strike), hay còn được phương Tây gọi là phóng tên lửa ngay khi cảnh báo (launch-on-warning), mà Tổng thống Putin đã nhiều lần diễn giải chi tiết. Điều này có nghĩa là Nga sẽ phóng tên lửa chiến lược của mình ngay khi hệ thống vệ tinh phát hiện một vụ phóng tên lửa của đối phương (trong vòng 1,5 phút) và radar cảnh báo sớm trên mặt đất xác nhận cuộc tấn công (trong vòng 10–15 phút)—trước khi các đầu đạn hạt nhân của đối phương chạm đến lãnh thổ Nga (với thời gian bay của tên lửa đạn đạo xuyên lục địa Minuteman III khoảng 30 phút, và tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Trident II là khoảng 20 phút). Thứ hai, là “việc đối phương sử dụng vũ khí hạt nhân hoặc các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt khác chống lại Liên bang Nga và/hoặc các đồng minh của mình.” Điều này rõ ràng ám chỉ một cuộc tấn công hạt nhân bằng các phương tiện khác (như máy bay và tên lửa hành trình), vốn không được hệ thống cảnh báo sớm phát hiện giống như tên lửa đạn đạo. Thứ ba, Nga có thể sử dụng vũ khí hạt nhân để đáp trả một cuộc tấn công không sử dụng vũ khí hạt nhân. Điều này áp dụng trong trường hợp hành động xâm lược bằng vũ khí thông thường “khi sự tồn tại của nhà nước đang bị đe dọa.” Các chuyên gia đôi khi phân biệt một cách mơ hồ giữa khái niệm tấn công hạt nhân đầu tiên và tấn công phủ đầu. Về lý thuyết, tấn công đầu tiên nhằm đảm bảo thành công của cuộc tấn công, trong khi tấn công phủ đầu nhằm ngăn cản đối phương đạt được thành công. Trong chính trị, hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau. Thứ tư, là “một cuộc tấn công của đối phương vào các cơ sở chính phủ hoặc quân sự quan trọng của Liên bang Nga mà nếu bị gián đoạn sẽ làm suy yếu khả năng phản ứng của lực lượng hạt nhân.” Vì các hành động xâm lược liên quan đến vũ khí hủy diệt hàng loạt và vũ khí thông thường đã được liệt kê riêng, trường hợp này có thể liên quan đến chiến tranh mạng hoặc tác chiến điện tử nhằm vào hệ thống thông tin và kiểm soát chỉ huy của lực lượng chiến lược Nga.
Cuộc tranh luận về vũ khí hạt nhân ở Nga
Khi các cuộc giao tranh trong chiến dịch quân sự đặc biệt tiếp diễn và sự hỗ trợ của phương Tây dành cho Ukraine gia tăng, tranh luận về vũ khí hạt nhân đã trở thành trọng tâm trong các cuộc thảo luận ở Nga và quốc tế. Ở Nga, một số chính trị gia và chuyên gia đã kêu gọi chặn các tuyến đường cung cấp vũ khí cho Ukraine bằng cách leo thang các cuộc tấn công vào các cơ sở quân sự và hạ tầng của Ukraine, và nếu cần thiết, mở rộng phạm vi tấn công ra ngoài lãnh thổ Ukraine, bao gồm cả việc sử dụng vũ khí hạt nhân.
Tuy nhiên, Nga nhiều lần chính thức bác bỏ các suy đoán về ý định leo thang xung đột lên mức hạt nhân. Chẳng hạn, Ngoại trưởng Sergey Lavrov tuyên bố:
“Nga không xem xét khả năng sử dụng vũ khí hạt nhân ở Ukraine, chúng tôi chỉ nói về vũ khí thông thường.”
Cựu Bộ trưởng Quốc phòng Sergey Shoigu cũng nhấn mạnh:
“Về mặt quân sự, không cần thiết phải sử dụng vũ khí hạt nhân ở Ukraine để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Mục đích chính của vũ khí hạt nhân Nga là răn đe một cuộc tấn công hạt nhân.”
Trong khi đó, phản ứng của phương Tây trước cuộc tranh luận về vũ khí hạt nhân ở Nga ngày càng gay gắt. Mặc dù phản ứng tiềm tàng của NATO được đề cập một cách khá mơ hồ, nhưng các quan chức chính quyền và chuyên gia phương Tây nhìn chung đồng thuận rằng việc sử dụng vũ khí hạt nhân chống lại Ukraine sẽ dẫn đến một cuộc tấn công ồ ạt bằng đường không và không gian nhằm vào lực lượng vũ trang, công nghiệp quân sự và hạ tầng của Nga bằng các phương tiện tấn công phi hạt nhân, bao gồm tên lửa đạn đạo và khí động học. Khi thảo luận về khả năng tấn công hạt nhân nhằm vào bất kỳ quốc gia NATO nào, các quan chức phương Tây đã đưa ra cảnh báo mạnh mẽ hơn:
“…[Điều đó] sẽ không chỉ là thảm họa đối với Ukraine và thế giới. Nó sẽ là thảm họa tuyệt đối đối với… chính Nga.”
Kể từ đó, chủ đề này đôi khi lại nổi lên trong các cuộc thảo luận an ninh cấp chính thức cũng như trong các vòng tranh luận chính trị và chuyên gia ở phương Tây.
Ba hướng đi của nhóm ủng hộ sử dụng vũ khí hạt nhân ở Nga
Hướng thứ nhất tập trung vào việc thúc đẩy Nga sử dụng vũ khí hạt nhân trước, đồng thời bác bỏ khả năng NATO đáp trả tương xứng. Những lập luận mang tính chiến lược và chiến thuật của họ bao gồm: Tấn công hạt nhân đơn lẻ vào Ukraine. Hoặc tấn công hạt nhân đơn lẻ, sau đó là tấn công theo nhóm vào các quốc gia NATO gần khu vực xung đột (Ba Lan, Romania, các nước Baltic) và xa hơn (Anh, Pháp, Đức).
Hướng thứ hai nhắm đến việc thay đổi một cách triệt để phần liên quan đến vũ khí hạt nhân trong Học thuyết Quân sự hiện tại của Nga. Học thuyết hiện tại bị chỉ trích là “thiếu trách nhiệm”, với yêu cầu hạ thấp ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân và công khai chấp nhận chiến lược tấn công phủ đầu. Những người ủng hộ lập luận rằng cần phải tăng cường đáng kể vai trò của vũ khí hạt nhân trong các vấn đề quốc tế, nếu không, thế giới sẽ không còn sợ hãi trước vũ khí hạt nhân, dẫn đến hàng loạt cuộc chiến tranh leo thang, cuối cùng trở thành chiến tranh hạt nhân và dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ III.
Hướng thứ ba đã phát triển trong một thời gian dài hơn, song song ở Nga và phương Tây, như một phản ứng trước những thành tựu chưa từng có trong giải trừ hạt nhân và không phổ biến vũ khí hạt nhân giai đoạn 1987–2011. Một số nhân vật quan trọng đề xuất hoàn toàn dỡ bỏ hệ thống kiểm soát vũ khí hạt nhân, bao gồm: Khôi phục thử nghiệm vũ khí hạt nhân dưới lòng đất, sau đó là trên không và ngoài không gian.
Vi phạm các hiệp ước quốc tế quan trọng như Hiệp ước Cấm Thử Hạt nhân Toàn diện năm 1996 (CTBT) và Hiệp ước Cấm Thử Hạt nhân Một phần năm 1963. Những đề xuất này đánh dấu một sự thay đổi lớn trong cách tiếp cận của Nga đối với chiến lược răn đe hạt nhân và kiểm soát vũ khí, làm gia tăng căng thẳng với phương Tây và có nguy cơ châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang mới.
Sửa đổi học thuyết hạt nhân
Trong chuyến thăm Việt Nam vào tháng 6 năm 2024, Tổng thống Nga tuyên bố: “Chúng tôi chưa cần thực hiện một cuộc tấn công phủ đầu, vì kẻ thù sẽ bị tiêu diệt một cách chắc chắn trong đòn phản công trả đũa…” Đồng thời, giới lãnh đạo Nga cũng thừa nhận rằng học thuyết hạt nhân của nước này có thể được sửa đổi để phản ánh những thay đổi trong tình hình thực tế so với thời điểm tài liệu trước đó được thông qua vào năm 2020. Những điều chỉnh này đã được phản ánh trong phiên bản mới của “Những nguyên tắc cơ bản trong chính sách nhà nước của Liên bang Nga về răn đe hạt nhân”, được công bố vào ngày 9 tháng 11 năm 2024.
Các điều khoản trong học thuyết quy định các kịch bản sử dụng vũ khí hạt nhân của Nga nhằm đáp trả hành động xâm lược hạt nhân hoặc ngăn chặn phản ứng của lực lượng hạt nhân nước này (các điểm một, hai và bốn trong tài liệu năm 2020) vẫn không thay đổi. Tuy nhiên, đã có một số bổ sung mới:
Thứ nhất, tài liệu cập nhật đã mở rộng danh mục các quốc gia và liên minh quân sự bị Nga răn đe hạt nhân. Văn bản nêu rõ: “Hành động xâm lược chống lại Liên bang Nga và (hoặc) các đồng minh của nước này bởi một quốc gia phi hạt nhân với sự tham gia hoặc hỗ trợ của một quốc gia hạt nhân được coi là một cuộc tấn công chung của họ.” Điều này dường như áp dụng cho Ukraine và các cường quốc hạt nhân NATO, những nước đang cung cấp cho Kiev các loại tên lửa có tầm bắn ngày càng xa và cho phép sử dụng chúng sâu trong lãnh thổ Nga. Trong bối cảnh đó, cuộc tấn công vào Ukraine ngày 21 tháng 11 năm 2024, bằng tên lửa đạn đạo tầm trung Hazel Tree (Oreshnik) mới của Nga, đã gây ra tác động đáng kể, đặc biệt vì đây là lần đầu tiên một vũ khí chiến lược được sử dụng trong chiến đấu với đầu đạn phi hạt nhân. Trước đây, tên lửa đạn đạo tầm trung là một phần của Lực lượng Tên lửa Chiến lược (SMF) của Liên Xô.
Thứ hai, tài liệu khẳng định quyền của Nga trong việc sử dụng vũ khí hạt nhân trong trường hợp xảy ra “hành động xâm lược chống lại Liên bang Nga và (hoặc) Cộng hòa Belarus – với tư cách là thành viên của Nhà nước Liên minh – bằng vũ khí thông thường, tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với chủ quyền và (hoặc) toàn vẹn lãnh thổ của họ.” Điều này có nghĩa là Nga lần đầu tiên mở rộng cái gọi là “bảo đảm an ninh hạt nhân tích cực” cho đồng minh thân cận nhất của mình để đối phó với hành động xâm lược phi hạt nhân. Kể từ năm 2023, Belarus đã triển khai vũ khí hạt nhân chiến thuật của Nga, và quân đội nước này đã được huấn luyện để sử dụng chúng. Trong trường hợp chiến tranh, những vũ khí này có thể được triển khai chung bởi cả hai nước, tương tự như cơ chế “chia sẻ hạt nhân” lâu đời giữa Mỹ và các đồng minh NATO.
Thứ ba, một thay đổi quan trọng là trước đây, hành động xâm lược chống lại Nga “bằng vũ khí thông thường, khi sự tồn vong của quốc gia bị đe dọa” được xem là lý do để đáp trả bằng vũ khí hạt nhân. Tuy nhiên, học thuyết mới áp dụng răn đe hạt nhân với hành động xâm lược phi hạt nhân chống lại Nga và Belarus nếu nó “tạo ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với chủ quyền và (hoặc) toàn vẹn lãnh thổ của họ.” Mối đe dọa này có vẻ ít nghiêm trọng hơn so với tiêu chí trước đó, nhưng ngay cả trong trường hợp thứ hai, nó không chỉ đơn thuần là vi phạm chủ quyền hay toàn vẹn lãnh thổ mà còn là một “mối đe dọa nghiêm trọng” đối với những yếu tố cấu thành nhà nước. Điều này có thể được hiểu là hạ thấp ngưỡng sử dụng vũ khí hạt nhân, mặc dù công thức mới, khả năng diễn giải. Dù thế nào đi nữa, việc giải thích đúng đắn và thực thi trên thực tế sẽ phụ thuộc vào giới lãnh đạo quân sự – chính trị. Cần nhấn mạnh rằng các điều khoản học thuyết không phải dành cho Tổng thống Nga (mặc dù ông thường xuyên viện dẫn chúng), mà là để cảnh báo các đối thủ tiềm tàng.
Thứ tư, một điểm mới khác là tài liệu định nghĩa rõ ràng hơn về hành động xâm lược quân sự bằng vũ khí thông thường có thể kích hoạt phản ứng hạt nhân của Nga: “việc nhận được thông tin đáng tin cậy về một cuộc phóng (hoặc cất cánh) quy mô lớn của các phương tiện tấn công đường không và vũ trụ (bao gồm máy bay chiến lược và chiến thuật, tên lửa hành trình, thiết bị không người lái, siêu thanh và các phương tiện trên không khác) và việc chúng vượt qua biên giới quốc gia của Liên bang Nga.”
Bổ sung này có thể được xem là sự làm rõ của công thức trước đó “khi sự tồn vong của nhà nước bị đe dọa.” Từ góc độ quân sự, việc đề cập đến một “cuộc tấn công đường không và vũ trụ quy mô lớn” cho thấy rằng một cuộc tấn công như vậy sẽ nhằm vào các cơ sở hạ tầng hành chính, quân sự và kinh tế quan trọng đối với sự sống còn của nhà nước.
Sẽ có các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia ở Nga và quốc tế về một số điều khoản kỹ thuật trong tài liệu mới. Ví dụ, như thế nào được coi là một “cuộc tấn công quy mô lớn” (đặc biệt khi Ukraine đôi khi triển khai hơn một trăm máy bay không người lái và tên lửa cùng lúc)? Làm thế nào để thu thập được “thông tin đáng tin cậy” về các cuộc phóng này để cho phép một phản ứng tương tự như khái niệm tấn công trả đũa của Nga, khi các phương tiện mang theo vũ khí nói trên (khác với tên lửa đạn đạo) không được hệ thống cảnh báo sớm trên không gian và mặt đất hiện tại phát hiện?
Những người ủng hộ sự chuyển đổi học thuyết từ răn đe hạt nhân sang đe dọa hạt nhân ở Nga có thể sẽ coi việc sửa đổi “Nguyên tắc cơ bản” như một động thái ủng hộ quan điểm của họ. Tuy nhiên, các sửa đổi đối với học thuyết hạt nhân không chỉ ra một cuộc cải cách triệt để mà thay vào đó là sự làm rõ các điều khoản của nó. Không có sự tán thành đối với một cuộc tấn công hạt nhân trước, chiến tranh hạt nhân hạn chế, hay việc sử dụng vũ khí hạt nhân như một phương tiện hiệu quả để đạt được thành công trong các chiến dịch quân sự địa phương hoặc khu vực.
Tất cả các sửa đổi đề cập cụ thể đến các biện pháp trả đũa trong trường hợp có các hoạt động quân sự hạt nhân và thông thường gây hấn chống lại Nga và các đồng minh của nó. Trái ngược với những gợi ý của những người ủng hộ việc leo thang hạt nhân dần dần, tài liệu sửa đổi nhấn mạnh: “Chính sách nhà nước về răn đe hạt nhân… đảm bảo bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhà nước, răn đe kẻ thù tiềm tàng khỏi hành động xâm lược chống lại Liên bang Nga và (hoặc) các đồng minh của nó, và – trong trường hợp xảy ra xung đột quân sự – ngăn ngừa sự leo thang trong các hành động thù địch và chấm dứt chúng theo các điều kiện có thể chấp nhận được đối với Liên bang Nga và (hoặc) các đồng minh của nó.”
Trái ngược với quan điểm của những người ủng hộ việc “tăng cường yếu tố hạt nhân trong quan hệ quốc tế,” “Nguyên tắc cơ bản” nhấn mạnh rằng “Liên bang Nga coi vũ khí hạt nhân như một phương tiện răn đe, việc sử dụng nó là một biện pháp cực đoan và buộc phải thực hiện, và thực hiện mọi nỗ lực cần thiết để giảm mối đe dọa hạt nhân và ngăn ngừa sự leo thang quan hệ giữa các quốc gia có thể dẫn đến xung đột quân sự, bao gồm cả xung đột hạt nhân.”
Kiểm soát vũ khí hạt nhân
Tình hình trong lĩnh vực quan trọng này của quan hệ quốc tế phù hợp hơn với các đề xuất của những người ủng hộ “củng cố yếu tố hạt nhân trong các vấn đề quốc tế.” Hoa Kỳ đã khởi xướng quá trình này vào năm 2002 khi, vẫn còn bàng hoàng trước cuộc tấn công khủng bố vào tháng 9 năm 2001 tại New York và Washington D.C., nước này rút khỏi Hiệp ước Chống Tên lửa Đạn đạo mà không có bất kỳ lý do chiến lược thuyết phục nào. Kể từ cuối những năm 2010, quá trình phá hủy này đã diễn ra như một trận tuyết lở.
Năm 2018, chính quyền Trump đầu tiên rút Hoa Kỳ khỏi thỏa thuận hạt nhân đa phương với Iran, làm suy yếu các nỗ lực chống phổ biến vũ khí hạt nhân. Năm 2019, Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm trung , và đến năm 2020, nước này từ bỏ Hiệp ước Bầu trời Mở.
Những động thái này không bị Nga bỏ qua, đặc biệt trong bối cảnh xung đột leo thang ở Ukraine. Vào tháng 2 năm 2023, Moscow tuyên bố đình chỉ tham gia Hiệp ước Cắt giảm Vũ khí Chiến lược Mới, với lý do chính sách chống Nga của Hoa Kỳ và NATO, vốn công khai nhắm đến việc “gây ra một thất bại chiến lược cho Nga.” Đến tháng 11 cùng năm, Nga hủy bỏ việc phê chuẩn Hiệp ước Cấm Thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện nhằm “phản chiếu” lập trường của Hoa Kỳ, quốc gia đã ký hiệp ước này vào năm 1996 nhưng chưa bao giờ phê chuẩn, khiến hiệp ước khó có thể có hiệu lực. Moscow sau đó đã từ chối các đề xuất của Washington về việc nối lại các cuộc đàm phán về ổn định chiến lược, vốn đã bắt đầu từ mùa hè năm 2021, cho đến khi “Washington xem xét lại chính sách thù địch đối với Nga và từ bỏ đường lối làm gia tăng các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia của chúng tôi.”
Sự trở lại của Trump
Hồ sơ về vũ khí hạt nhân của Donald Trump và chính quyền của ông không mang lại nhiều lý do để lạc quan. Vào cuối nhiệm kỳ đầu tiên, sau hàng loạt động thái phá hoại đã đề cập ở trên, vị tổng thống Đảng Cộng hòa đã từ chối gia hạn Hiệp ước Cắt giảm Vũ khí Chiến lược Mới thêm năm năm. Ngược lại, Tổng thống Joe Biden đã gia hạn hiệp ước ngay sau khi nhậm chức vào tháng 2 năm 2021. Ông cũng cho phép tiến hành các cuộc tham vấn với Nga về ổn định chiến lược, diễn ra vào mùa hè và mùa thu năm đó, nhưng sau đó bị Washington đình chỉ khi Nga phát động chiến dịch quân sự đặc biệt vào tháng 2 năm 2022.
Các thành viên trong chính quyền Trump cũng đã đề xuất khả năng từ bỏ Hiệp ước Cấm Thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện và nối lại các cuộc thử nghiệm hạt nhân toàn diện. Giờ đây, có lý do để tin rằng chính quyền Trump nhiệm kỳ hai có thể thực hiện bước đi này, giáng một đòn mạnh vào Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân, vốn có liên hệ chặt chẽ với CTBT. Trên thực tế, việc gia hạn vô thời hạn NPT vào năm 1995 được các quốc gia không sở hữu vũ khí hạt nhân trong hiệp ước đồng ý với điều kiện các quốc gia có vũ khí hạt nhân phải có tiến bộ trong việc giải trừ quân bị, theo Điều VI của NPT, và quan trọng nhất là thông qua CTBT.
Trong kịch bản xấu nhất, một số quốc gia có tiềm lực về năng lượng hạt nhân, công nghệ lưỡng dụng và vật liệu có thể chế tạo vũ khí hạt nhân—hoặc thông qua các chương trình bí mật, hoặc chính thức rút khỏi hiệp ước theo Điều X (1), với thời hạn thông báo ba tháng. Các quốc gia có chuyên môn kỹ thuật đáng kể trong lĩnh vực này bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập, Ả Rập Xê Út, Iran và Ukraine. Tất cả đều là thành viên NPT nhưng có thể rút lui nếu các cường quốc lớn nối lại thử nghiệm hạt nhân. Hầu hết các quốc gia này nằm trong phạm vi của các phương tiện mang tên lửa tầm ngắn và tầm trung có thể vươn tới Nga, trong khi mối quan hệ của họ với Moscow không tốt hoặc ít nhất là không chắc chắn. Không phải ngẫu nhiên mà gần đây đã có những cuộc thảo luận nghiêm túc tại Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, cũng như ở Đài Loan và Ukraine, về chi phí và lợi ích của việc sở hữu vũ khí hạt nhân.
Bất kể tiến trình hòa bình trong xung đột Ukraine diễn ra như thế nào, việc khôi phục Đối thoại Ổn định Chiến lược giữa Mỹ và Nga sẽ là một thách thức lớn. Trong mọi trường hợp, Mỹ có khả năng sẽ coi sự tham gia của Trung Quốc vào các nỗ lực hạn chế vũ khí là một điều kiện bắt buộc. Hơn nữa, không thể loại trừ khả năng Washington rút khỏi New START trước thời hạn gia hạn vào tháng 2 năm 2026 với lý do cáo buộc Nga “vi phạm” hiệp ước hoặc như một phần trong chiến lược tăng cường năng lực hạt nhân của Mỹ để đối phó đồng thời với cả hai siêu cường khác. Đây cũng chính là lý do đằng sau việc Mỹ rút khỏi Hiệp ước INF vào năm 2019.
Chính quyền Trump thừa hưởng từ Đảng Dân chủ một chương trình hiện đại hóa cả ba thành phần của bộ ba chiến lược hạt nhân, với tổng chi phí lên tới 1,7 nghìn tỷ USD trong vòng 25 năm tới, cộng thêm 28–37 tỷ USD cho đầu đạn hạt nhân mới, tùy thuộc vào loại và tốc độ sản xuất. Nếu tất cả các hạn chế theo New START sụp đổ, chương trình lực lượng chiến lược của Mỹ có thể được mở rộng và đẩy nhanh đáng kể (với mục tiêu đối phó Trung Quốc), khiến chi phí tăng thêm ít nhất 440 tỷ USD.
Những đổi mới trong các chương trình quân sự của Mỹ sẽ rõ ràng hơn khi các tài liệu chính thức từ chính quyền Trump được công bố. Tuy nhiên, đã có một danh sách dài các đề xuất từ các chính trị gia có ảnh hưởng, các chuyên gia quân sự và dân sự, hầu hết trong số họ có quan hệ mật thiết với lãnh đạo Đảng Cộng hòa. Những sáng kiến quan trọng và cấp bách nhất bao gồm:
Thứ nhất, lấy lại từ kho dự trữ các đầu đạn hạt nhân dự phòng đã bị loại bỏ trước đó khỏi tên lửa đạn đạo chiến lược trên bộ và trên biển cũng như máy bay ném bom hạng nặng. Theo các chuyên gia độc lập, điều này sẽ giúp tăng tổng số đầu đạn chiến lược của Mỹ lên khoảng 3.400 đơn vị trong kho vũ khí thực tế (bao gồm cả tải trọng đầy đủ của máy bay ném bom hạng nặng). Mức ước tính trung bình này dựa trên khả năng bổ sung hai đầu đạn W78 vào mỗi 200 tên lửa đạn đạo liên lục địa Minuteman III và 3–4 đầu đạn W76/88 vào mỗi 240 tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Trident II. Các biện pháp này có thể hoàn thành trong vòng chưa đầy một năm với chi phí khoảng 100 triệu USD. Theo các ước tính của chuyên gia, khả năng “tái thiết lập” đầu đạn của Nga nhỏ hơn đáng kể. Tuy nhiên, có những ước tính cao hơn: nâng tổng lực lượng hạt nhân chiến lược của Mỹ lên 7.130 đầu đạn bằng cách đưa trở lại hoạt động 50 ICBM Minuteman III và 48 SLBM Trident II vào các bệ phóng trống, trang bị số lượng đầu đạn tối đa (tối đa 14), và tái sử dụng máy bay ném bom B-1B cho các nhiệm vụ hạt nhân trong khi trang bị tối đa số tên lửa hành trình và bom cho tất cả các máy bay.
Thứ hai, triển khai tên lửa đạn đạo liên lục địa Sentinel mới với nhiều đầu đạn có thể nhắm mục tiêu độc lập, cũng như một phiên bản cơ động trên mặt đất.
Thứ ba, tăng cường sản xuất các tên lửa hành trình tầm xa (LRSO) mới, bổ sung thêm máy bay ném bom hạng nặng B-21 Raider và máy bay tiếp nhiên liệu để hỗ trợ chúng. Bắt đầu chuẩn bị để giữ một số máy bay ném bom B-21 mới trên nhiệm vụ tuần tra trên không vĩnh viễn.
Thứ tư, mở rộng chương trình xây dựng các tàu ngầm tên lửa hạt nhân Columbia-class mới và các tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm Trident II của chúng, cũng như đẩy nhanh việc phát triển và triển khai các tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm mới (D5 LE2).
Thứ năm, đẩy nhanh việc phát triển các phương tiện xâm nhập tiên tiến chống lại các hệ thống phòng không và phòng thủ tên lửa tích hợp của Nga và Trung Quốc.
Thứ sáu, đẩy nhanh các chương trình phát triển hệ thống phòng không và phòng thủ tên lửa tích hợp của Mỹ, bao gồm các thành phần vũ trụ.
Thứ bảy, chuyển đổi lại các bệ phóng SLBM và máy bay ném bom B-52, vốn đã được chuyển đổi sang nhiệm vụ phi hạt nhân theo Hiệp ước START Mới, để khôi phục khả năng vũ khí hạt nhân của chúng.
Thứ tám, cấp đủ nguồn lực để kéo dài tuổi thọ của các vũ khí hạt nhân hiện có, các hệ thống chỉ huy, điều khiển và liên lạc, cũng như các tên lửa Trident và tàu ngầm lớp Ohio.
Một loạt các biện pháp cũng đã được đề xuất để phát triển vũ khí hạt nhân phi chiến lược và các hệ thống hai mục đích. Cùng với việc hoàn thiện việc tích hợp bom dẫn đường B61-12 nhằm cải thiện năng lực cho lực lượng hàng không chiến lược, các khuyến nghị này bao gồm việc đưa lại cho hạm đội các tên lửa hành trình hạt nhân Tomahawk (BGM-109A TLAM-N) đã bị loại khỏi biên chế hải quân vào năm 2011; triển khai các tên lửa hành trình cận âm tầm trung (Tomahawk/Gryphon), siêu thanh tầm trung (Typhon) và siêu vượt âm tầm xa (Dark Eagle) trên đất liền tại châu Á và châu Âu; cũng như trang bị cho hải quân các hệ thống tên lửa Dark Eagle đã được cải tiến.
Các khoản đầu tư lớn sẽ được dành cho công nghệ quân sự đột phá và công nghệ lưỡng dụng, chẳng hạn như các “chòm sao vệ tinh” đa dạng và các hệ thống không gian khác, công cụ và công nghệ cho chiến tranh mạng, các hệ thống tự động cho nhiều mục đích khác nhau, các cảm biến giám sát đất liền và biển tiên tiến, máy tính lượng tử để phân tích Big Data do trí tuệ nhân tạo (AI) cung cấp, cũng như khả năng chiến tranh thông tin. Khác với những người tiền nhiệm, lãnh đạo Đảng Cộng hòa dự định ưu tiên tốc độ và tính tự động của các hệ thống chỉ huy và điều khiển trong việc tích hợp AI, thay vì duy trì quyền kiểm soát của con người đối với quyết định về việc sử dụng vũ khí.
Các đề xuất về học thuyết hạt nhân gửi tới Trump bao gồm một bộ khái niệm nổi tiếng, từ việc phóng tên lửa khi có cảnh báo và các cuộc tấn công thứ hai bị trì hoãn chống lại một danh sách mở rộng các mục tiêu (bao gồm nhiều địa điểm mới ở Trung Quốc) đến các cuộc tấn công “được điều chỉnh” và chọn lọc, bao gồm việc sử dụng tích hợp vũ khí hạt nhân và thông thường và “chiến tranh đa lĩnh vực” trên đất liền, trên biển, trên không, cũng như trong không gian, mạng và thông tin. Washington sẽ không tìm kiếm sự vượt trội hay ít nhất là sự bình đẳng với các lực lượng hạt nhân kết hợp của Nga và Trung Quốc. Thay vào đó, Mỹ sẽ chọn một phản ứng bất đối xứng, tập trung vào các đặc tính chất lượng của vũ khí hạt nhân và thông thường, các vũ khí tầm trung được triển khai ở tiền tuyến trên đất liền và trên biển, cũng như các hệ thống chỉ huy và điều khiển, đặc biệt là trong không gian. Tất cả vũ khí chiến lược của Mỹ và một phần đáng kể các hệ thống tầm trung có thể được chuyển mục tiêu từ Trung Quốc sang Nga và ngược lại. Đồng thời, yếu tố “Trung Quốc” đã được tận dụng và sẽ tiếp tục được tận dụng để biện minh cho việc mở rộng đáng kể kho vũ khí hạt nhân của Mỹ và từ bỏ sự bình đẳng với Nga.
Tất nhiên, không phải tất cả những sáng kiến này sẽ được thực hiện do các hạn chế về kinh tế và kỹ thuật, cũng như các cân nhắc về chiến lược. Tuy nhiên, nhiệm kỳ đầu tiên của Trump cho thấy ông có xu hướng phô trương, đánh lừa và ứng biến nhanh chóng khi liên quan đến các vấn đề hạt nhân. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng hòa, vũ khí hạt nhân chắc chắn sẽ có vai trò lớn hơn trong chính sách quân sự và đối ngoại của Mỹ so với dưới thời Đảng Dân chủ. Theo nghĩa này, ý tưởng về “tăng cường yếu tố hạt nhân trong quan hệ quốc tế” sẽ nhận được sự thúc đẩy mạnh mẽ từ Mỹ—dù không phải theo cách mà các nhà ủng hộ trước đây ngoài Mỹ đã hình dung.
Chính quyền Biden đã cố gắng “gây thất bại chiến lược đối với Nga” trong bối cảnh xung đột Ukraine, đồng thời cố gắng tránh leo thang hạt nhân của cuộc khủng hoảng. Có vẻ như chính phủ Cộng hòa sẽ bỏ qua lời nói về “thất bại chiến lược” của Nga nhưng sẽ cố tình khai thác mối đe dọa leo thang hạt nhân để thúc đẩy chính sách của mình về Ukraine và các vấn đề quốc tế nhạy cảm khác. Cần lưu ý rằng trong nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên, Trump đã quyết định mở rộng khả năng tấn công hạt nhân giới hạn: một số tên lửa Trident II SLBM đã được trang bị đầu đạn hạt nhân công suất thấp (W76-2), các kế hoạch đã được đưa ra để đưa lại cho hạm đội các tên lửa hành trình phóng từ biển Tomahawk (TLAM-N) (đã bị loại khỏi biên chế hải quân vào năm 2011), phát triển và triển khai các bom dẫn đường B61-12 tại châu Âu cho lực lượng hàng không chiến thuật, cũng như xây dựng các tên lửa hành trình tầm xa (LRSO) mới cho lực lượng hàng không chiến lược.
Triển vọng ổn định chiến lược
Khái niệm về ổn định chiến lược có nhiều cách hiểu khác nhau. Một số người mở rộng nó để bao gồm ý tưởng về an ninh toàn diện, điều này tất yếu dẫn đến tranh luận mang tính chính trị. Ngược lại, định nghĩa hẹp của ổn định chiến lược có một logic rõ ràng, dựa trên các tiêu chí quân sự-kỹ thuật cụ thể trong vấn đề an ninh quan trọng—quan hệ chiến lược giữa Liên Xô/Nga và Mỹ. Khái niệm này không xuất hiện vì lý thuyết hay tuyên truyền, mà như một khuôn khổ thực tế cho các cuộc đàm phán về Hiệp ước Cắt giảm Vũ khí Chiến lược. Khi đó, người ta nhận ra rằng các loại vũ khí chiến lược tấn công và phòng thủ mới đã khiến những nguyên tắc trước đó trở nên không còn phù hợp, đặc biệt là nguyên tắc “bình đẳng và an ninh bình đẳng,” tương đương với khái niệm “cân bằng lực lượng.”
Năm 1990, phiên bản đầu tiên và cũng là phiên bản duy nhất của khái niệm ổn định chiến lược được chính thức nêu ra trong Tuyên bố chung Liên Xô-Hoa Kỳ. Dù có một số điểm diễn đạt chưa chặt chẽ, nhưng bản chất của khái niệm này được thể hiện rõ ràng—đó là trạng thái quan hệ chiến lược giữa hai bên mà không bên nào có động cơ tiến hành một cuộc tấn công hạt nhân phủ đầu. Các biện pháp tăng cường ổn định bao gồm tính dự đoán, thực hiện “cắt giảm mang tính ổn định,” tính đến mối liên hệ giữa vũ khí tấn công và phòng thủ (phòng thủ tên lửa), giảm tập trung đầu đạn trên các phương tiện mang, và ưu tiên các hệ thống có khả năng sống sót cao. Điều này giúp loại bỏ khả năng một bên có thể tiến hành cuộc tấn công hạt nhân phủ đầu mà không phải chịu sự đáp trả hủy diệt.
Theo đó, Hiệp ước START I không chỉ cắt giảm về mặt số lượng kho vũ khí hạt nhân liên lục địa của Liên Xô và Mỹ xuống mức ngang bằng, mà còn giảm khả năng tiến hành đòn tấn công hạt nhân phủ đầu thông qua các hạn chế về cấu trúc. Hiệp ước này đặt nền móng cho năm hiệp ước và thỏa thuận tiếp theo được ký kết trong vòng 20 năm sau đó. Hiệp ước gần đây nhất là New START, được ký vào năm 2010, với ý nghĩa không chỉ nằm ở việc giảm số lượng vũ khí chiến lược mà còn tăng cường ổn định chiến lược theo các tiêu chí đã đề cập ở trên.
Cán cân chiến lược hiện nay giữa Nga và Mỹ loại trừ khả năng—và do đó cũng loại trừ động cơ—tiến hành một cuộc tấn công hạt nhân phủ đầu, vì một cuộc tấn công như vậy sẽ không thể làm suy yếu đáng kể khả năng đáp trả của đối phương. Có nghĩa rằng, đó chỉ là hành động tự sát đối với bên khởi xướng. Hệ thống kiểm chứng của Hiệp ước, cho phép giám sát việc tuân thủ, đảm bảo tính minh bạch và dự đoán trong quan hệ chiến lược trong nhiều năm, cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Kể từ khi New START có hiệu lực, ngoài việc giám sát thông qua các phương tiện kỹ thuật quốc gia như vệ tinh trinh sát, hệ thống vô tuyến điện tử và tình báo con người, hai bên đã thực hiện hơn 330 cuộc kiểm tra tại các căn cứ vũ khí hạt nhân chiến lược và trao đổi hơn 25.000 thông báo về các hoạt động quân sự trong lĩnh vực này. Ủy ban Tham vấn Song phương cũng đã tổ chức 19 cuộc họp để giải quyết các vấn đề tranh chấp.
Điều đáng chú ý là bất chấp căng thẳng của cuộc khủng hoảng Ukraine và những cuộc thảo luận rộng rãi về khả năng leo thang hạt nhân ở Nga và nước ngoài, lực lượng chiến lược của Mỹ và Nga không nằm trong phạm vi của các cuộc thảo luận này. Thay vào đó, trọng tâm là vũ khí hạt nhân chiến thuật và các cuộc tấn công hạt nhân có giới hạn. Điều này trái ngược với tình hình trong cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962, khi kỳ vọng về các cuộc tấn công hạt nhân quy mô lớn bằng vũ khí chiến lược và hệ thống tầm trung chiếm lĩnh sự quan tâm của công chúng. Không có gì nghi ngờ rằng tình hình hiện tại sẽ nguy hiểm hơn rất nhiều nếu không có sáu thập kỷ kiểm soát vũ khí hạt nhân phần lớn thành công.
Ngay cả khi nhiều đề xuất nhằm tăng cường năng lực hạt nhân và quân sự khác được trình lên Trump được thực hiện, sẽ mất nhiều thập kỷ để hoàn thành, cho phép Nga có thời gian đáp trả thích hợp nhằm duy trì khả năng phòng thủ và an ninh của mình. Ví dụ, việc phát triển liên tục lực lượng chiến lược hải quân của Nga, tăng tỷ lệ tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo luôn trong trạng thái tuần tra chiến đấu, bảo vệ chúng bằng các lực lượng và phương tiện quân sự khác của hạm đội, triển khai hỗn hợp tối ưu giữa hệ thống tên lửa cố định và di động trên mặt đất, cùng với hệ thống phòng không và phòng thủ tên lửa được nâng cấp và tăng khả năng sống sót của hệ thống chỉ huy kiểm soát tác chiến—tất cả các biện pháp này có thể bù đắp tác động từ việc Mỹ gia tăng năng lực tiến hành đòn tấn công hạt nhân phủ đầu. Điều này càng đúng khi Nga đang ngày càng có khả năng vượt qua bất kỳ hệ thống phòng thủ tên lửa và phòng không nào của Mỹ, vốn được thiết kế để bảo vệ lãnh thổ Mỹ khỏi các cuộc phản công hạt nhân quy mô lớn.
Một số trong những xu hướng này sẽ, nếu không phá hủy, ít nhất cũng làm suy yếu sự ổn định chiến lược theo định nghĩa cổ điển: một trạng thái quan hệ chiến lược giữa các bên, trong đó loại bỏ các động lực để thực hiện một cuộc tấn công hạt nhân trước. Điều này bao gồm các đổi mới quân sự sau đây:
Kế hoạch tấn công bằng các hệ thống vũ khí thông thường có độ chính xác cao nhằm vào các lực lượng chiến lược, các trung tâm kiểm soát và hỗ trợ thông tin của chúng, cũng như các cơ sở quan trọng khác. Những hoạt động này đặc biệt nguy hiểm do sự ra đời của các hệ thống vũ khí hai mục đích, khái niệm sử dụng tích hợp vũ khí thông thường và hạt nhân và “chiến tranh đa lĩnh vực.”
Phát triển khả năng chống vệ tinh (đặc biệt là nhắm vào các vệ tinh cảnh báo sớm), cùng với các cuộc tấn công mạng và các cuộc tấn công thù địch khác nhằm vào tài sản không gian.
Triển khai các vũ khí hạt nhân tầm trung và các hệ thống hai mục đích, đặc biệt là các phương tiện mang siêu thanh, tại các căn cứ tiền phương và tàu ngầm tấn công (có thể làm rút ngắn thời gian cảnh báo về một cuộc tấn công có thể xảy ra).
Kế hoạch chuyển giao một phần đội máy bay chiến lược của Mỹ sang tuần tra trên không vĩnh viễn với các tên lửa hành trình phóng từ không trung tầm xa mới. Các hệ thống này bao gồm JASSM-ER và LRSO, và đặc biệt là các tên lửa phóng từ không trung siêu thanh tiềm năng. Mỹ đã phát triển một hệ thống như vậy (AGM-183A ARRW), nhưng sau một loạt các thử nghiệm thất bại trong những năm gần đây, chương trình này đã bị hủy bỏ. Tuy nhiên, nó vẫn còn trong các kế hoạch mua sắm của Không quân Mỹ, tùy thuộc vào việc hoàn thiện thành công. Động thái này có thể gây nguy hiểm “dư âm” với học thuyết hạt nhân cập nhật của Nga, cho phép phản ứng hạt nhân khi nhận được “dữ liệu đáng tin cậy về việc phóng hàng loạt (cất cánh) các phương tiện tấn công không gian và không khí (máy bay chiến lược và chiến thuật, tên lửa hành trình, máy bay không người lái, siêu thanh và các phương tiện bay khác).”
Phát triển các khái niệm và khả năng cho chiến tranh hạt nhân hạn chế sử dụng vũ khí hạt nhân chiến thuật cùng với các hệ thống chiến lược và tầm trung.
***
Trong việc đối phó với những mối đe dọa an ninh này, điều quan trọng là Nga không tham gia vào một cuộc chạy đua vũ trang theo kiểu số lượng và đối chọi tương xứng, mà phải đáp trả bất đối xứng, một chiến lược đã chứng minh thành công trong quá khứ. Người ta có thể nhớ đến sự dẫn đầu của Liên Xô trong việc phát triển vũ khí nhiệt hạch, tên lửa đạn đạo liên lục địa, tên lửa đạn đạo di động trên đất liền và đảm bảo sự sống sót của các lực lượng chiến lược hải quân với sự trợ giúp của các lực lượng và phương tiện khác của hạm đội, các hệ thống hiệu quả để vượt qua phòng thủ tên lửa (bao gồm các thành phần phóng từ không gian) và nhiều hơn nữa. Trong khi nỗ lực duy trì các thỏa thuận kiểm soát vũ khí còn lại và khôi phục đối thoại về sự ổn định chiến lược, Nga nên kiên quyết từ chối các khái niệm về tấn công hạt nhân trước, chiến tranh hạt nhân hạn chế, leo thang hạt nhân có kiểm soát và việc sử dụng tích hợp vũ khí hạt nhân và thông thường. Trong nỗ lực này, Nga sẽ nhận được sự ủng hộ từ Trung Quốc, Ấn Độ và các nhóm thực tế chuyên nghiệp ở Mỹ và các quốc gia phương Tây khác.
Biên dịch: Bảo Trâm
Tác giả: Aleksey Arbatov là Trưởng Trung tâm An ninh Quốc tế của Viện Kinh tế Thế giới và Quan hệ Quốc tế (IMEMO), Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Nga (RAS), Thành viên Hội đồng Các vấn đề Quốc tế Nga (RIAC).
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Bình Luận 1