Trong bối cảnh cuộc xung đột Nga-Ukraine vẫn đang diễn ra căng thẳng, một mối lo ngại đang ngày càng hiện hữu trong các giới chức NATO: liệu Nga có thể mở rộng tham vọng quân sự của mình sang Ba Lan sau khi kết thúc chiến dịch tại Ukraine? Những cáo buộc này không chỉ đơn thuần là suy đoán địa chính trị mà đã trở thành vấn đề trọng tâm trong các cuộc thảo luận an ninh xuyên Đại Tây Dương. Sự cảnh giác cao độ của NATO đối với khả năng này bắt nguồn từ nhiều yếu tố phức tạp: từ những diễn biến của cuộc chiến tại Ukraine, lịch sử quan hệ căng thẳng giữa Nga và Ba Lan, cho đến các tuyên bố và động thái gần đây của Điện Kremlin. Tuy nhiên, câu hỏi quan trọng đặt ra là: những căn cứ nào đã dẫn đến nhận định nghiêm trọng này của NATO, và liệu chúng có đủ sức thuyết phục để biện minh cho việc tăng cường đáng kể lực lượng quân sự và mức độ cảnh giác ở sườn phía đông của liên minh?
Nguồn gốc và cơ sở của các lo ngại từ phía NATO
Các nguồn tin báo chí, tình báo
Giữa bối cảnh căng thẳng ngày càng leo thang tại châu Âu, mối lo ngại về một cuộc xung đột mới tiếp tục bao trùm lục địa già. Nhiều quan chức NATO gần đây đã bày tỏ quan ngại sâu sắc rằng sau cuộc xung đột tại Ukraine, Ba Lan có thể trở thành mục tiêu tiếp theo trong tầm ngắm của Nga. Những lo ngại này không phải là không có cơ sở và đã dẫn đến một loạt các biện pháp phòng thủ mới tại khu vực biên giới phía đông của NATO.
Theo các nguồn tin từ các cơ quan tình báo phương Tây, Moscow đang dần chuyển hướng chiến lược, mở rộng tầm nhìn vượt ra ngoài Ukraine và hướng đến việc thiết lập lại ảnh hưởng của mình tại các quốc gia từng nằm trong khối Warsaw trước đây. Các báo cáo tình báo gần đây cho thấy Nga đang tăng cường hiện diện quân sự tại Kaliningrad – lãnh thổ Nga nằm giữa Ba Lan và Lithuania – với việc bố trí thêm các hệ thống tên lửa và tăng cường lực lượng.
Cơ sở cho sự lo ngại của NATO
Tổng Thư ký NATO đã nhiều lần cảnh báo rằng tham vọng của Moscow không dừng lại ở biên giới Ukraine. Theo ông, “Chúng ta đang chứng kiến một nước Nga ngày càng cứng rắn, sẵn sàng thách thức trật tự an ninh châu Âu.” Quan điểm này được chia sẻ bởi nhiều nhà phân tích an ninh, những người cho rằng chiến lược của Nga là từng bước phá vỡ cấu trúc an ninh hiện tại của châu Âu và tạo ra các vùng ảnh hưởng mới.

Từ góc độ của NATO, Ba Lan nổi lên như một mục tiêu tiềm năng vì nhiều lý do. Thứ nhất, đây là quốc gia có vị trí chiến lược, là cửa ngõ vào trung tâm châu Âu. Thứ hai, Ba Lan đã trở thành một trong những đối tác quan trọng nhất của Ukraine trong cuộc xung đột hiện tại, cung cấp viện trợ quân sự đáng kể và là trung tâm hậu cần cho các lô hàng vũ khí từ phương Tây. Điều này có thể khiến Moscow xem Warsaw như một mối đe dọa cần phải vô hiệu hóa.
Các động thái chuẩn bị từ phía Ba Lan
Chính phủ Ba Lan đã phản ứng quyết liệt trước những mối đe dọa tiềm tàng này. Warsaw đã tăng ngân sách quốc phòng lên mức 4% GDP – một trong những tỷ lệ cao nhất trong NATO. Quốc gia này cũng đang hiện đại hóa lực lượng vũ trang với việc mua sắm máy bay chiến đấu F-35, hệ thống phòng không Patriot và các hệ thống pháo binh tiên tiến từ Hoa Kỳ và Hàn Quốc.
Đáng chú ý, Ba Lan đã bắt đầu xây dựng một hệ thống phòng thủ mới dọc theo biên giới phía đông, được gọi là “Bức tường phòng thủ Ba Lan” bao gồm các công sự, rào chắn và hệ thống giám sát điện tử. Bên cạnh đó, quốc gia này cũng đang tăng cường lực lượng quân đội chính quy, với mục tiêu nâng số quân nhân lên 300,000 người trong những năm tới.
Các động thái liên quan từ phía Nga
Phản ứng từ Nga trước những động thái này là sự phủ nhận mạnh mẽ về các cáo buộc có ý định tấn công Ba Lan. Phát ngôn viên Điện Kremlin đã nhiều lần khẳng định rằng “NATO đang tạo ra một kẻ thù tưởng tượng” và các cáo buộc về kế hoạch tấn công Ba Lan là “hoàn toàn vô căn cứ”. Tuy nhiên, Nga cũng đã đáp trả bằng việc tăng cường tập trận quân sự gần biên giới với các nước Baltic và Ba Lan, củng cố hơn nữa lo ngại của phương Tây.
Các nhà phân tích độc lập chỉ ra rằng mặc dù nguy cơ tấn công trực tiếp vào một thành viên NATO mang tính rủi ro cao đối với Nga, nhưng Moscow vẫn có thể sử dụng các chiến thuật phi truyền thống như chiến tranh mạng, chiến dịch thông tin sai lệch và hoạt động phá hoại để gây bất ổn cho Ba Lan mà không cần đến một cuộc tấn công quân sự toàn diện.
Trong bối cảnh này, NATO đã tăng cường hiện diện tại sườn phía đông của mình với các nhóm chiến đấu đa quốc gia tại Ba Lan và các nước Baltic. Liên minh cũng đã xúc tiến các kế hoạch phòng thủ mới, tập trung vào khả năng phản ứng nhanh và tăng cường khả năng phối hợp giữa các lực lượng quốc phòng của các quốc gia thành viên.
Trong khi tình hình còn nhiều diễn biến phức tạp, rõ ràng rằng cả NATO và Ba Lan đều đang chuẩn bị cho những kịch bản xấu nhất có thể xảy ra. Câu hỏi không phải là liệu họ có đủ khả năng phòng thủ trước một cuộc tấn công tiềm tàng hay không, mà là liệu những biện pháp phòng ngừa này có thể đủ sức răn đe Moscow không tiến hành bất kỳ hành động gây hấn nào trong tương lai.)
Mục đích thực sự của phương Tây
Toan tính của phương Tây
Phương Tây và đặc biệt là NATO có những mục đích chiến lược sâu xa trong quan hệ với Nga và khu vực Đông Âu. Sau sự sụp đổ của Liên Xô, phương Tây đã từng bước mở rộng ảnh hưởng về phía đông, đưa các quốc gia từng thuộc khối Warsaw vào NATO. Điều này được phương Tây giải thích là nhằm bảo vệ an ninh châu Âu và đảm bảo ổn định cho các nước mới độc lập, nhưng Nga lại xem đây là chiến lược bao vây và đe dọa an ninh quốc gia.
Mục đích thực sự của phương Tây là thiết lập một hệ thống phòng thủ vững chắc ở biên giới phía đông, tạo ra vùng đệm an toàn giữa Nga và các quốc gia NATO cốt lõi ở Tây Âu. Họ muốn kiểm soát các điểm chiến lược quan trọng và ngăn chặn ảnh hưởng của Nga quay trở lại khu vực mà Moscow coi là “sân sau” truyền thống của mình. Phương Tây cũng tìm cách xây dựng các căn cứ quân sự và hệ thống phòng thủ tên lửa gần biên giới Nga, điều mà Nga coi là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh của họ.
Ngoài ra, phương Tây đang nỗ lực làm suy yếu ảnh hưởng kinh tế của Nga tại châu Âu, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng. Họ khuyến khích các nước châu Âu giảm phụ thuộc vào dầu khí của Nga và tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho phương Tây mà còn làm suy giảm đòn bẩy chính trị của Nga đối với châu Âu. Một mục tiêu khác của phương Tây là duy trì trật tự quốc tế dựa trên luật lệ do họ thiết lập sau Thế chiến thứ hai. Họ coi hành động của Nga ở Ukraine là thách thức trực tiếp đối với trật tự này và lo ngại rằng nếu không ngăn chặn được Nga, các cường quốc khác cũng có thể áp dụng chiến thuật tương tự, gây bất ổn cho hệ thống quốc tế.
Vai trò địa chiến lược của Ba Lan trong cuộc đối đầu Nga – Phương Tây
Ba Lan nắm giữ vị trí địa chiến lược đặc biệt quan trọng trong cục diện an ninh châu Âu hiện nay. Nằm ở trung tâm châu Âu, Ba Lan có biên giới tiếp giáp với vùng lãnh thổ Kaliningrad của Nga, Belarus – đồng minh thân cận của Nga, và Ukraine – quốc gia đang có xung đột với Nga. Vị trí này biến Ba Lan thành tiền đồn phía đông của NATO và là tuyến phòng thủ đầu tiên nếu xảy ra xung đột với Nga.
Ba Lan kiểm soát một phần của cái gọi là “hành lang Suwalki” – dải đất hẹp nối liền Ba Lan với Lithuania và là con đường duy nhất trên bộ kết nối các quốc gia Baltic (Estonia, Latvia, Lithuania) với phần còn lại của NATO. Nếu Nga chiếm được hành lang này, họ có thể cắt đứt các quốc gia Baltic khỏi đồng minh NATO, khiến việc phòng thủ các quốc gia này trở nên cực kỳ khó khăn. Đây là điểm yếu chiến lược mà NATO luôn lo ngại và là lý do khiến họ tăng cường hiện diện quân sự ở khu vực này.
Ba Lan cũng đóng vai trò là trung tâm hậu cần chính cho các hoạt động hỗ trợ quân sự của phương Tây đối với Ukraine. Phần lớn vũ khí, đạn dược và các nguồn lực khác được chuyển qua lãnh thổ Ba Lan trước khi đến Ukraine. Các căn cứ quân sự của Ba Lan cũng được sử dụng để huấn luyện binh sĩ Ukraine theo tiêu chuẩn NATO.
Trong những năm gần đây, Ba Lan đã đầu tư mạnh mẽ vào quốc phòng, với ngân sách quốc phòng khoảng 4% GDP – một trong những tỷ lệ cao nhất trong NATO và gấp đôi mức yêu cầu tối thiểu của liên minh. Nước này đang hiện đại hóa quân đội với các hệ thống vũ khí tiên tiến từ Mỹ như máy bay chiến đấu F-35, hệ thống phòng không Patriot, xe tăng Abrams, và hệ thống pháo phản lực HIMARS. Mục tiêu của Ba Lan là xây dựng quân đội mạnh nhất ở Đông Âu, có khả năng đối phó với mọi mối đe dọa từ phía đông.
Ngoài ra, Ba Lan còn là nơi đặt các thành phần của hệ thống phòng thủ tên lửa của NATO, điều mà Nga luôn phản đối gay gắt. Nga coi hệ thống này không chỉ là phòng thủ mà còn có thể được sử dụng cho mục đích tấn công, làm suy giảm khả năng răn đe hạt nhân của họ.
Mục đích của NATO khi tung tin về mối đe dọa từ Nga đối với Ba Lan
NATO có nhiều mục đích khi nhấn mạnh về mối đe dọa tiềm tàng từ Nga đối với Ba Lan. Trước hết, điều này giúp tăng cường đoàn kết nội bộ trong liên minh, đặc biệt là khi có sự khác biệt về quan điểm giữa các nước thành viên về mức độ nghiêm trọng của mối đe dọa từ Nga. Bằng cách tạo ra cảm giác về mối nguy hiểm chung, NATO có thể khắc phục những bất đồng nội bộ và hướng các nước thành viên vào một mục tiêu chung.
NATO cũng sử dụng mối đe dọa này để biện minh cho việc tăng cường ngân sách quốc phòng của các nước thành viên. Nhiều quốc gia NATO, đặc biệt là ở Tây Âu, đã không đạt được mục tiêu chi 2% GDP cho quốc phòng trong nhiều năm. Bằng cách nhấn mạnh mối đe dọa từ Nga, NATO tạo áp lực buộc các nước này phải đầu tư nhiều hơn vào quốc phòng, từ đó củng cố sức mạnh tổng thể của liên minh.
Việc tung tin về mối đe dọa từ Nga cũng giúp NATO biện minh cho việc triển khai thêm quân đội và vũ khí ở sườn phía đông của liên minh. Sau cuộc xung đột ở Ukraine, NATO đã tăng cường đáng kể hiện diện quân sự ở Ba Lan và các quốc gia Baltic thông qua sáng kiến “Hiện diện tiền phương tăng cường” (Enhanced Forward Presence). Đây là sự thay đổi đáng kể so với chính sách trước đây của NATO, khi liên minh cam kết không triển khai các lực lượng đáng kể ở Đông Âu để không khiêu khích Nga.
NATO cũng muốn duy trì sự ủng hộ của công chúng đối với các chính sách cứng rắn với Nga. Trong bối cảnh “mệt mỏi chiến tranh” gia tăng ở phương Tây và nhiều người bắt đầu đặt câu hỏi về chi phí hỗ trợ Ukraine, việc nhấn mạnh mối đe dọa trực tiếp đối với các nước NATO giúp củng cố quyết tâm tiếp tục ủng hộ Ukraine và duy trì áp lực đối với Nga. Ngoài ra, bằng cách nhấn mạnh mối đe dọa từ Nga, NATO có thể tranh thủ sự ủng hộ cho việc phát triển cơ sở hạ tầng quân sự ở Đông Âu. Điều này bao gồm việc nâng cấp các căn cứ quân sự, cải thiện hệ thống giao thông và hậu cần để cho phép di chuyển nhanh chóng các lực lượng NATO đến khu vực biên giới phía đông trong trường hợp khủng hoảng.
Mục đích của Ba Lan
Ba Lan có nhiều mục đích chiến lược khi tham gia vào cuộc đối đầu giữa phương Tây và Nga. Mục tiêu hàng đầu của Ba Lan là đảm bảo an ninh quốc gia trước mối đe dọa tiềm tàng từ Nga. Do lịch sử lâu dài của các cuộc tấn công từ phía đông, Ba Lan luôn coi Nga là mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh của mình. Việc nhấn mạnh mối nguy hiểm từ Nga giúp Ba Lan nhận được sự bảo đảm an ninh mạnh mẽ hơn từ NATO, đặc biệt là từ Mỹ.
Ba Lan đang nỗ lực củng cố vị thế của mình trong NATO và trở thành đồng minh quan trọng nhất của Mỹ ở Đông Âu. Bằng cách thể hiện mình là quốc gia tiền tuyến đối mặt với mối đe dọa từ Nga, Ba Lan có thể thu hút sự hiện diện quân sự lâu dài của Mỹ trên lãnh thổ của mình. Hiện tại, Ba Lan đã trở thành nơi đồn trú của hàng nghìn binh sĩ Mỹ, và cả hai nước đã ký kết nhiều thỏa thuận quốc phòng quan trọng.
Ba Lan cũng muốn tăng cường vị thế chính trị của mình trong Liên minh châu Âu (EU). Bằng cách đóng vai trò là “người bảo vệ” châu Âu trước mối đe dọa từ Nga, Ba Lan có thể tăng cường ảnh hưởng của mình trong các quyết định của EU, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến chính sách đối ngoại và an ninh chung. Điều này cũng giúp Ba Lan có được tiếng nói mạnh mẽ hơn trong các cuộc đàm phán về ngân sách EU và các chương trình hỗ trợ kinh tế.
Một mục đích quan trọng khác của Ba Lan là phát triển ngành công nghiệp quốc phòng trong nước. Bằng cách nhấn mạnh mối đe dọa từ Nga, Ba Lan có thể biện minh cho việc đầu tư lớn vào quốc phòng và mua sắm các hệ thống vũ khí hiện đại. Nhiều hợp đồng mua vũ khí từ Mỹ và các nước phương Tây khác có điều khoản chuyển giao công nghệ và hợp tác sản xuất, giúp phát triển ngành công nghiệp quốc phòng của Ba Lan.
Ba Lan cũng đang nỗ lực xây dựng các liên minh khu vực để tăng cường an ninh và ảnh hưởng. Điều này bao gồm Sáng kiến Ba Biển (Three Seas Initiative) – một diễn đàn hợp tác của 12 quốc gia EU nằm giữa biển Baltic, biển Adriatic và biển Đen, nhằm tăng cường kết nối cơ sở hạ tầng và năng lượng. Ba Lan cũng tích cực trong Tam giác Weimar (cùng với Đức và Pháp) và Nhóm Visegrád (cùng với Cộng hòa Séc, Slovakia và Hungary).
Đối với cuộc xung đột ở Ukraine, Ba Lan đã định vị mình là một trong những người ủng hộ mạnh mẽ nhất của Kiev. Điều này không chỉ xuất phát từ mối quan ngại về an ninh mà còn từ mong muốn tăng cường ảnh hưởng của Ba Lan trong khu vực. Bằng cách đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ukraine, Ba Lan hy vọng sẽ có tiếng nói lớn hơn trong việc định hình tương lai của Ukraine và sự ổn định của khu vực.
Ngoài ra, Ba Lan đang tìm cách tăng cường vị thế kinh tế của mình. Xung đột ở Ukraine đã tạo cơ hội cho Ba Lan trở thành trung tâm hậu cần và tái thiết cho Ukraine sau chiến tranh. Nhiều công ty Ba Lan đã ký kết các hợp đồng tham gia vào quá trình tái thiết Ukraine, và Ba Lan cũng đang tìm cách thu hút các doanh nghiệp và lao động có tay nghề từ Ukraine.
Quan điểm chính thức của Nga trước các cáo buộc
Nga liên tục bác bỏ cáo buộc họ có kế hoạch tấn công Ba Lan hay bất kỳ quốc gia NATO nào. Kremlin coi những tuyên bố này là sự thổi phồng cố ý nhằm biện minh cho việc mở rộng quân sự của NATO gần biên giới Nga. Tổng thống Vladimir Putin và các quan chức cấp cao Nga nhiều lần nhấn mạnh rằng Nga không có ý định tấn công bất kỳ nước thành viên NATO nào, và cho rằng những cáo buộc như vậy là “vô lý” và “phi lý”.
Nga coi những cáo buộc này là một phần trong chiến dịch thông tin của phương Tây nhằm duy trì hình ảnh Nga như một “kẻ thù” để củng cố sự đoàn kết trong NATO và biện minh cho chi tiêu quân sự ngày càng tăng. Nga lập luận rằng họ hoàn toàn nhận thức được hậu quả thảm khốc của việc tấn công một nước NATO, điều này sẽ kích hoạt Điều 5 (phòng thủ tập thể) và dẫn đến xung đột trực tiếp với Mỹ và các đồng minh.
Từ góc độ của Nga, chính NATO đang là bên gây hấn thông qua việc mở rộng không ngừng về phía đông, vi phạm những gì Nga coi là cam kết không chính thức của phương Tây vào cuối Chiến tranh Lạnh. Nga coi sự mở rộng của NATO là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia của mình và là nỗ lực của phương Tây nhằm bao vây Nga. Đối với Ba Lan, Nga nhìn nhận quốc gia này như một trong những thành viên NATO có thái độ thù địch nhất với Nga. Nga chỉ trích Ba Lan đã trở thành “đầu cầu” cho chính sách chống Nga của Mỹ ở Đông Âu. Kremlin đặc biệt chỉ trích việc Ba Lan cho phép xây dựng các thành phần của hệ thống phòng thủ tên lửa Mỹ, điều mà Nga coi là đe dọa đến khả năng răn đe hạt nhân của họ.
Nga cũng cáo buộc Ba Lan đang theo đuổi chính sách “Russophobia” (bài Nga) có hệ thống, tận dụng nỗi sợ hãi lịch sử về Nga để biện minh cho việc quân sự hóa và nhận hỗ trợ từ Mỹ. Nga cho rằng giới lãnh đạo Ba Lan cố tình thổi phồng “mối đe dọa Nga” để phục vụ chương trình nghị sự chính trị trong nước và tăng cường vị thế trong NATO.
Từ góc nhìn của Nga, có nhiều lý do thực tế khiến họ không có ý định tấn công Ba Lan.
Thứ nhất, điều này sẽ dẫn đến xung đột trực tiếp với NATO, một liên minh quân sự có tiềm lực vượt xa Nga về nhiều mặt. Nga hoàn toàn nhận thức rằng một cuộc chiến với NATO có thể nhanh chóng leo thang thành xung đột hạt nhân, điều mà không bên nào mong muốn.

Thứ hai, Nga đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong cuộc xung đột ở Ukraine và cần tập trung nguồn lực vào đó. Việc mở thêm một mặt trận mới với một đối thủ mạnh hơn nhiều là điều không khả thi về mặt quân sự và kinh tế.
Thứ ba, Nga không có tranh chấp lãnh thổ cụ thể với Ba Lan và không có lý do chiến lược thực tế nào để chiếm đóng lãnh thổ Ba Lan. Không giống như Ukraine, Ba Lan không được xem là một phần trong “thế giới Nga” hay nằm trong vùng ảnh hưởng lịch sử mà Nga tìm cách khôi phục.
Nga lập luận rằng việc tăng cường quân sự ở phía tây của họ, bao gồm cả ở Kaliningrad và Belarus, chỉ là phản ứng tự nhiên đối với sự mở rộng và tăng cường quân sự của NATO. Nga coi đây là các biện pháp phòng thủ cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia trước sự tiếp cận ngày càng gần của NATO đến biên giới của họ.
Nga cũng nhấn mạnh rằng họ có quyền tổ chức tập trận quân sự và triển khai quân đội trong lãnh thổ của mình, giống như các quốc gia NATO vẫn thường xuyên làm điều tương tự. Họ chỉ trích phương Tây áp dụng “tiêu chuẩn kép” khi coi các hoạt động quân sự thông thường của Nga là “khiêu khích” hay “đe dọa”.
Nga khẳng định rằng chiến dịch quân sự ở Ukraine là “hoạt động đặc biệt” có mục tiêu giới hạn và không phải là bước đầu tiên trong kế hoạch mở rộng phạm vi lãnh thổ. Họ lập luận rằng tình hình Ukraine hoàn toàn khác biệt, với những yếu tố đặc thù như mối quan hệ lịch sử, dân số nói tiếng Nga và các vấn đề an ninh mà Nga coi là sống còn.
Nga cáo buộc Ba Lan đang lợi dụng xung đột ở Ukraine để mở rộng ảnh hưởng của mình trong khu vực, bao gồm cả việc đưa ra các đề xuất về việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình hoặc thậm chí sáp nhập các phần lãnh thổ phía tây Ukraine. Nga nhìn nhận vai trò tích cực của Ba Lan trong việc hỗ trợ Ukraine là động thái nhằm mục đích thiết lập vị thế chi phối ở Đông Âu hơn là bảo vệ an ninh châu Âu.
Từ quan điểm của Nga, cáo buộc họ có kế hoạch tấn công Ba Lan là một phần của chiến dịch thông tin phương Tây nhằm duy trì hình ảnh về “mối đe dọa Nga” để biện minh cho việc mở rộng quân sự và ảnh hưởng của NATO. Nga coi mình là bên phòng thủ trước sự bao vây ngày càng tăng của NATO và khẳng định không có ý định hay lợi ích thực tế nào trong việc mở rộng xung đột ra ngoài Ukraine.
Nga nhấn mạnh rằng họ luôn sẵn sàng đối thoại và hợp tác với phương Tây trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau, nhưng NATO và phương Tây đã lựa chọn đối đầu thay vì hợp tác. Theo Nga, chính sách chống Nga của phương Tây, đặc biệt là sự hiện diện quân sự ngày càng tăng gần biên giới Nga, mới là nguồn gốc thực sự của căng thẳng ở châu Âu.
Một số nhận định, đánh giá
Khi xem xét cáo buộc NATO rằng Nga có thể tấn công Ba Lan sau Ukraine, cần phải đánh giá một cách khách quan liệu Nga có động lực thực sự để thực hiện một hành động như vậy hay không. Phân tích lợi ích và tổn thất tiềm tàng cho thấy Nga có rất ít động lực thực tế để tấn công một thành viên NATO. Mặc dù về mặt lý thuyết, việc kiểm soát hành lang Suwalki có thể giúp Nga cắt đứt các nước Baltic khỏi phần còn lại của NATO, hoặc loại bỏ một đối thủ khu vực đang tích cực ủng hộ Ukraine, nhưng những lợi ích này không thể bù đắp cho những tổn thất khổng lồ mà Nga sẽ phải gánh chịu.
Nga sẽ đối mặt với phản ứng quân sự toàn diện từ NATO – một liên minh có tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh. Điều này có thể nhanh chóng leo thang thành xung đột toàn cầu, thậm chí là chiến tranh hạt nhân. Nền kinh tế Nga, vốn đã chịu áp lực từ các lệnh trừng phạt hiện tại, sẽ phải đối mặt với các thách thức từ những biện pháp trừng phạt mới. Nga cũng sẽ mất đi sự ủng hộ từ các đồng minh và đối tác còn lại, kể cả những nước đã duy trì quan hệ sau cuộc xung đột Ukraine như Trung Quốc, Ấn Độ hay các nước Trung Đông.
Bên cạnh đó, Nga sẽ phải đối mặt với nguy cơ bất ổn chính trị trong nước. Nguồn lực quân sự của Nga, vốn đã bị căng thẳng ở Ukraine, sẽ bị chia sẻ giữa nhiều mặt trận, khiến cả chiến dịch ở Ukraine và cuộc tấn công Ba Lan đều có nguy cơ bị ảnh hưởng. Cân nhắc những yếu tố này, chi phí và rủi ro của việc tấn công Ba Lan vượt xa bất kỳ lợi ích tiềm năng nào.
Nếu cáo buộc của NATO về ý định tấn công Ba Lan của Nga là không có cơ sở, những hậu quả tiêu cực vẫn có thể xảy ra. Đông Âu sẽ chứng kiến sự quân sự hóa gia tăng khi NATO tiếp tục tăng cường hiện diện quân sự ở Ba Lan và các nước Baltic. Điều này sẽ tạo ra vòng xoáy an ninh khi Nga đáp trả bằng việc tăng cường lực lượng ở biên giới phía tây, dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang mới khi các nước NATO đẩy mạnh chi tiêu quốc phòng và mua sắm các hệ thống vũ khí tiên tiến.
Thế giới có thể bị phân cực sâu sắc hơn thành các khối đối lập, với các nước buộc phải “chọn phe” giữa phương Tây và Nga, làm suy yếu hợp tác quốc tế về các vấn đề toàn cầu. Cuộc khủng hoảng ngoại giao sẽ kéo dài khi việc duy trì một hình ảnh thù địch về Nga làm giảm đáng kể khả năng đối thoại ngoại giao có ý nghĩa giữa Nga và phương Tây trong nhiều lĩnh vực, từ kiểm soát vũ khí đến hợp tác chống khủng bố.
Tuyên truyền liên tục về mối đe dọa từ Nga sẽ tạo ra tâm lý lo sợ trong dân chúng châu Âu, có thể được các phe phái chính trị khai thác và dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Sự cô lập liên tục của Nga sẽ buộc Moscow tăng cường hợp tác với Bắc Kinh và các đối tác khác, tạo ra một liên minh mạnh mẽ hơn chống lại trật tự quốc tế do phương Tây dẫn dắt.
Việc tập trung quá mức vào mối đe dọa giả định từ Nga cũng có thể khiến NATO không chuẩn bị đầy đủ cho các thách thức an ninh thực sự đang nổi lên, như khủng bố quốc tế, an ninh mạng, hoặc sự trỗi dậy của Trung Quốc. Điều này có thể làm suy giảm hiệu quả dài hạn của liên minh trong việc đảm bảo an ninh toàn cầu.
Thái độ ngày càng cứng rắn của Ba Lan đối với Nga cũng có những tác động đáng kể đến tình hình. Lập trường này gây khó khăn cho các nỗ lực đàm phán hòa bình tiềm năng cho xung đột Ukraine, khi Ba Lan thường phản đối bất kỳ giải pháp nào có thể được coi là nhượng bộ đối với Nga. Mặt khác, Ba Lan đóng vai trò là quốc gia đi đầu trong việc vận động các đồng minh phương Tây duy trì và tăng cường viện trợ quân sự cho Ukraine, điều này mặc dù có thể kéo dài cuộc xung đột nhưng cũng tăng cường khả năng Ukraine đạt được vị thế đàm phán tốt hơn.
Lập trường cứng rắn của Ba Lan đôi khi tạo ra căng thẳng với các đồng minh châu Âu khác, đặc biệt là Đức và Pháp, những nước có thể ưu tiên đối thoại hơn là đối đầu với Nga. Điều này có thể dẫn đến sự chia rẽ trong chính sách chung của EU. Đồng thời, thái độ thù địch của Ba Lan càng củng cố quan điểm của Nga rằng họ đang bị phương Tây bao vây và đe dọa, khiến Kremlin ít có khả năng thỏa hiệp hơn.
Sự kích động liên tục từ cả hai phía làm tăng nguy cơ xảy ra các sự cố không mong muốn hoặc tính toán sai lầm có thể dẫn đến leo thang xung đột. Trong khi đó, việc duy trì mối đe dọa từ Nga có tác động đến chính trị nội bộ của Ba Lan, với việc các đảng chính trị sử dụng lập trường cứng rắn với Nga để thu hút cử tri. Điều này có thể khiến chính sách đối ngoại của Ba Lan trở nên cứng nhắc hơn, khó thay đổi ngay cả khi hoàn cảnh đòi hỏi sự linh hoạt.
Cách tiếp cận đối đầu hiện tại cũng có thể định hình mối quan hệ Nga-phương Tây trong nhiều thập kỷ tới, làm suy yếu khả năng hợp tác thực chất ngay cả sau khi xung đột Ukraine kết thúc. Trên phương diện kinh tế, Ba Lan đang chuyển đổi nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng của Nga và tăng cường khả năng tự chủ quốc phòng. Điều này đang thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp quốc phòng Ba Lan nhưng cũng tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể.
Thái độ thù địch giữa các quốc gia cũng có thể làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng người tị nạn và di cư, đặc biệt khi các chương trình hỗ trợ trở nên chính trị hóa. Cuối cùng, lập trường của Ba Lan đang góp phần vào sự tái cấu trúc cơ bản của kiến trúc an ninh châu Âu, với việc NATO chuyển từ “sự hiện diện luân phiên” sang triển khai quân đội lâu dài ở sườn phía đông, đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong chiến lược của liên minh kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh.
Nga có rất ít động lực thực tế để tấn công Ba Lan, một thành viên NATO. Nếu giả định Nga thực sự có ý định này, chúng ta có thể phân tích các lợi ích và tổn thất tiềm tàng:
Nếu tiến hành tấn công Ba Lan, Nga có thể thu được nhiều lợi ích chiến lược quan trọng: kiểm soát hành lang Suwalki để cắt đứt các nước Baltic khỏi NATO, loại bỏ một đối thủ đang tích cực ủng hộ Ukraine, chứng minh sự yếu kém của Điều 5 NATO nếu phản ứng không đủ mạnh, mở rộng vùng đệm chiến lược với phương Tây, và tăng cường uy tín trong nước cho chính quyền Putin. Tuy nhiên, đổi lại, Nga sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng: phản ứng quân sự toàn diện từ NATO – một liên minh có sức mạnh đáng kể, nguy cơ leo thang thành xung đột toàn cầu hoặc thậm chí chiến tranh hạt nhân, các lệnh trừng phạt kinh tế khắc nghiệt có thể dẫn đến sụp đổ hoàn toàn nền kinh tế Nga, mất sự ủng hộ từ các đồng minh còn lại như Trung Quốc và Ấn Độ, bất ổn chính trị trong nước do tổn thất nhân mạng và suy thoái kinh tế, cùng với việc phải phân tán nguồn lực quân sự đang căng thẳng giữa nhiều mặt trận. Cân nhắc tất cả yếu tố này, chi phí và rủi ro của một cuộc tấn công vào Ba Lan rõ ràng vượt xa bất kỳ lợi ích tiềm năng nào, đặc biệt khi Nga đang gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu ở Ukraine.
Nếu cáo buộc của NATO về ý định tấn công Ba Lan của Nga thực sự không có cơ sở, nhiều hậu quả tiêu cực có thể xảy ra trong quan hệ quốc tế và an ninh khu vực. Quân sự hóa sẽ gia tăng ở Đông Âu khi NATO tăng cường hiện diện quân sự tại Ba Lan và các nước Baltic, dẫn đến một vòng xoáy an ninh với phản ứng tương tự từ phía Nga ở biên giới phía tây.Tình hình này có thể châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang mới, đặc biệt ở Đông Âu, khi các quốc gia đẩy mạnh chi tiêu quốc phòng và mua sắm vũ khí tiên tiến, làm trầm trọng thêm căng thẳng và bất ổn chiến lược trong khu vực.
Thế giới có nguy cơ phân cực địa chính trị sâu sắc hơn, với các nước buộc phải “chọn phe” giữa phương Tây và Nga, gây tổn hại đến hợp tác quốc tế về các vấn đề toàn cầu. Đồng thời, một cuộc khủng hoảng ngoại giao kéo dài sẽ hạn chế đáng kể khả năng đối thoại có ý nghĩa giữa Nga và phương Tây trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Tâm lý bất an sẽ lan rộng trong dân chúng châu Âu do tuyên truyền liên tục về mối đe dọa từ Nga, tạo cơ hội cho các phe phái chính trị cực đoan khai thác. Nga sẽ bị đẩy gần hơn với Trung Quốc và các đối thủ khác của phương Tây, hình thành một liên minh mạnh mẽ hơn chống lại trật tự quốc tế hiện tại. Cuối cùng, NATO có thể bị suy giảm hiệu quả khi tập trung quá mức vào mối đe dọa giả định từ Nga, khiến liên minh không chuẩn bị đầy đủ cho các thách thức an ninh thực sự đang nổi lên như khủng bố quốc tế, an ninh mạng, hoặc sự gia tăng ảnh hưởng của Trung Quốc.
Thái độ ngày càng cứng rắn của Ba Lan đối với Nga có những tác động đáng kể:
Thái độ ngày càng cứng rắn của Ba Lan đối với Nga đang tạo ra nhiều tác động quan trọng đến tình hình khu vực và quốc tế. Về mặt ngoại giao, lập trường không nhân nhượng của Ba Lan đang gây khó khăn cho các nỗ lực đàm phán hòa bình tiềm năng trong xung đột Ukraine, khi Warsaw thường phản đối bất kỳ giải pháp nào có thể được xem là nhượng bộ Nga. Đồng thời, Ba Lan đang đóng vai trò tiên phong trong việc vận động các đồng minh phương Tây duy trì và tăng cường viện trợ quân sự cho Ukraine, điều này vừa kéo dài cuộc xung đột nhưng cũng có thể giúp Ukraine đạt được vị thế đàm phán tốt hơn.
Đối với đoàn kết châu Âu, lập trường cứng rắn của Ba Lan đôi khi tạo ra căng thẳng với các đồng minh như Đức và Pháp, những nước có xu hướng ưu tiên đối thoại hơn đối đầu với Nga, dẫn đến nguy cơ chia rẽ trong chính sách chung của EU. Về phía Nga, thái độ thù địch của Ba Lan càng củng cố tâm lý “pháo đài bị bao vây” của Moscow, khiến Kremlin ít có khả năng thỏa hiệp hơn trong các vấn đề khu vực.
Sự kích động liên tục từ cả hai phía cũng làm tăng nguy cơ xảy ra các sự cố không mong muốn hoặc tính toán sai lầm có thể dẫn đến leo thang xung đột. Trong chính trị nội bộ Ba Lan, việc duy trì mối đe dọa từ Nga được các đảng phái sử dụng để thu hút cử tri, khiến chính sách đối ngoại trở nên cứng nhắc hơn.
Cách tiếp cận đối đầu hiện tại cũng đang định hình lại mối quan hệ Nga-phương Tây trong tương lai, làm suy yếu khả năng hợp tác thực chất ngay cả sau khi xung đột Ukraine kết thúc. Về mặt kinh tế, Ba Lan đang chuyển đổi để giảm phụ thuộc vào năng lượng Nga và tăng cường tự chủ quốc phòng, thúc đẩy ngành công nghiệp quốc phòng nhưng cũng tạo gánh nặng tài chính lớn.
Cuối cùng, lập trường của Ba Lan đang góp phần vào sự tái cấu trúc cơ bản của kiến trúc an ninh châu Âu, với việc NATO chuyển từ “sự hiện diện luân phiên” sang triển khai quân đội lâu dài ở sườn phía đông của liên minh.
Kết luận
Những lo ngại của NATO về khả năng Nga tấn công Ba Lan sau Ukraine dựa trên sự kết hợp phức tạp giữa phân tích chiến lược, diễn ngôn chính trị, và cảm nhận về mối đe dọa trong một bối cảnh an ninh châu Âu đang thay đổi nhanh chóng. Dù thực tế cho thấy một cuộc tấn công trực tiếp vào lãnh thổ NATO sẽ mang lại những rủi ro và chi phí khổng lồ vượt xa bất kỳ lợi ích tiềm năng nào đối với Nga, liên minh quân sự phương Tây vẫn phải duy trì cảnh giác cao độ trong vai trò của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt giữa việc chuẩn bị phòng thủ thận trọng và sự leo thang căng thẳng không cần thiết.
Sự cân bằng tinh tế này đòi hỏi không chỉ sự hiện diện quân sự mạnh mẽ mà còn cần các kênh đối thoại ngoại giao hiệu quả. Trong khi chuẩn bị cho kịch bản xấu nhất là cần thiết, các nhà hoạch định chính sách cũng nên tránh tạo ra một tiên đoán tự thực hiện, nơi mà nỗi sợ hãi về xung đột chính là yếu tố thúc đẩy xung đột đó. Cách tiếp cận hiện tại của NATO và những quyết định được đưa ra trong bối cảnh căng thẳng này sẽ không chỉ định hình tương lai của an ninh châu Âu mà còn có thể ảnh hưởng sâu sắc đến trật tự địa chính trị toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới./.
Tác giả: Như Quỳnh
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]
Tài liệu tham khảo
1. Brzezinski, Z. (2016). The Grand Chessboard: American Primacy and Its Geostrategic Imperatives. New York: Basic Books.
2. Kaplan, R. D. (2018). The Return of Marco Polo’s World: War, Strategy, and American Interests in the Twenty-first Century. New York: Random House.
3. Kissinger, H. (2022). Leadership: Six Studies in World Strategy. New York: Penguin Press.
4. Kotkin, S. (2023). Stalin’s War: A New History of World War II. New York: Basic Books.
5. Shirreff, R. (2016). 2017 War with Russia: An Urgent Warning from Senior Military Command. London: Coronet.
6. Atlantic Council. (2023). NATO’s Eastern Flank: Emerging Threats and U.S. Strategy. Washington, DC: Atlantic Council.
7. Chatham House. (2024). Russia’s Military Strategy: Implications for European Security. London: Royal Institute of International Affairs.
8. International Institute for Strategic Studies. (2024). Military Balance 2024. London: IISS.
9. RAND Corporation. (2022). Reinforcing NATO’s Eastern Flank: Challenges and Strategies. Santa Monica: RAND Corporation.
10. Stockholm International Peace Research Institute. (2023). SIPRI Yearbook 2023: Armaments, Disarmament and International Security. Oxford: Oxford University Press.
11. Charap, S., & Colton, T. J. (2022). “Russia’s War in Ukraine: Political-Military Lessons for the Future.” Survival, 64(4), 7-40.
12. Larsen, J. A. (2023). “NATO Deterrence and the Russian Challenge: Adaptation and Readiness after Ukraine.” Journal of Strategic Studies, 46(2), 249-278.
13. Lanoszka, A. (2022). “Eastern Europe’s New Geopolitical Context: Lessons from the Russia-Ukraine War.” International Affairs, 98(4), 1283-1304.
14. Lukin, A., & Novikov, D. (2022). “Russian Foreign Policy in the Twenty-First Century: Continuities and Changes.” European Politics and Society, 23(2), 162-179.
15. Pezard, S., & Radin, A. (2023). “Russian Military Strategy at NATO’s Eastern Flank: Implications for Alliance Security.” Contemporary Security Policy, 44(2), 203-226.