Tóm tắt: Kết nối chuỗi cung ứng có thể được thúc đẩy thông qua việc xây dựng cơ sở hạ tầng và giảm các rào cản thể chế như thương mại và đầu tư, từ đó tận dụng hiệu quả công nghệ số và đảm bảo phát triển bền vững nhằm nâng cao tính kết nối và khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng. Trong Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN, kết nối chuỗi cung ứng vẫn còn gặp nhiều trở ngại như: phát triển cơ sở hạ tầng chưa đồng đều, tiêu chuẩn và quy tắc chưa thống nhất, tiềm năng của chuỗi cung ứng số chưa được khai thác đầy đủ; đồng thời đang chịu ảnh hưởng từ việc Mỹ thúc đẩy “Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương” (IPEF). Phiên bản 3.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN dự kiến sẽ bổ sung một chương riêng về kết nối chuỗi cung ứng, thông qua hiệp định thương mại tự do làm nền tảng, bao gồm hợp tác trong các lĩnh vực như: sản phẩm trọng yếu, dịch vụ, cơ sở hạ tầng và gián đoạn chuỗi cung ứng. Điều này sẽ giúp loại bỏ các trở ngại trong việc kết nối chuỗi cung ứng giữa Trung Quốc và ASEAN, đồng thời ứng phó với tác động từ khuôn khổ IPEF của Mỹ. Tuy nhiên, điều đó cũng đặt ra yêu cầu mới trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước của các nước thành viên. Trung Quốc cần thúc đẩy các bên liên quan thực hiện các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng, làm sâu sắc hơn sự kết nối hạ tầng “cứng” với các nước ASEAN, tăng cường sự liên kết về tiêu chuẩn và quy tắc, hoàn thiện cơ sở pháp lý cho chuỗi cung ứng số, đồng thời xây dựng các quy định liên quan đến an ninh chuỗi cung ứng.
Trong bối cảnh rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng trở nên phức tạp, hợp tác giữa Trung Quốc và ASEAN trong lĩnh vực kết nối chuỗi cung ứng tiếp tục được mở rộng và làm sâu sắc. Tháng 10 năm 2024, các nhà lãnh đạo Trung Quốc và 10 nước ASEAN đã tuyên bố chính thức kết thúc đàm phán phiên bản 3.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN, điều này càng thúc đẩy sự hội nhập chuỗi cung ứng giữa hai bên, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tiến trình hội nhập kinh tế khu vực. Lấy việc xây dựng phiên bản 3.0 làm cơ hội, bài viết này kết hợp giữa hiện trạng thực tiễn và nhu cầu thể chế trong kết nối chuỗi cung ứng giữa Trung Quốc – ASEAN, nhằm phân tích ý nghĩa của các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0, đồng thời đề xuất lộ trình triển khai hiệu quả.
Tiến trình và nhu cầu thể chế của kết nối chuỗi cung ứng
Hàm ý của kết nối chuỗi cung ứng
Về bản chất, chuỗi cung ứng là một hình thức đặc biệt của thương mại quốc tế, là sản phẩm của toàn cầu hóa kinh tế và phân công lao động quốc tế. Đây là mô hình thương mại dạng chuỗi hoặc mạng lưới, trong đó các doanh nghiệp đa quốc gia tiến hành tối ưu hóa phân bổ tài nguyên toàn cầu bằng cách mua sắm nguyên vật liệu và linh kiện, sản xuất sản phẩm trung gian và dịch vụ ở các khâu khác nhau, sau đó lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng.
Hàm ý của “kết nối chuỗi cung ứng” đã vượt ra ngoài phạm vi xây dựng cơ sở hạ tầng hữu hình đơn thuần, mà còn bao gồm cả sự kết nối thể chế, không chỉ đề cập đến việc giảm các rào cản thương mại và đầu tư thông qua các biện pháp tự do hóa và thuận lợi hóa, mà còn bao gồm hợp tác sâu rộng trong các lĩnh vực mới nổi như kinh tế số, cũng như thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững như chuỗi cung ứng xanh.
Hiện trạng kết nối chuỗi cung ứng trong Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN
Trung Quốc và ASEAN không ngừng thúc đẩy nâng cấp khu vực thương mại tự do, qua đó cung cấp nền tảng thể chế vững chắc cho kết nối chuỗi cung ứng. Vào tháng 11 năm 2002, Trung Quốc và ASEAN đã ký “Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện Trung Quốc – ASEAN”, chính thức khởi động quá trình xây dựng khu vực thương mại tự do. Sau đó, hai bên lần lượt ký kết các hiệp định thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư, cùng xây dựng nên phiên bản 1.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN.
Đến tháng 10 năm 2019, “Nghị định thư nâng cấp Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN” chính thức có hiệu lực, đánh dấu sự hình thành của phiên bản 2.0. Phiên bản này không chỉ bao gồm các lĩnh vực truyền thống như cắt giảm thuế quan, tiếp cận thị trường dịch vụ và ưu đãi đầu tư, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực mới như xúc tiến và tạo thuận lợi đầu tư, thương mại điện tử xuyên biên giới, từ đó nâng cao đáng kể cả chiều rộng và chiều sâu của kết nối thể chế.
Trung Quốc và các nước ASEAN cũng đẩy mạnh hợp tác sâu rộng thông qua xây dựng cơ sở hạ tầng, từ đó nâng cao mức độ hội nhập khu vực. Tuyến đường sắt Trung – Lào (Côn Minh – Vientiane) kết nối thủ phủ của Trung Quốc với thủ đô của các quốc gia ASEAN lân cận, giúp tăng mật độ kết nối mạng lưới giao thông ở bán đảo Đông Dương. Tuyến đường sắt cao tốc Jakarta – Bandung ở Indonesia kết nối các thành phố lớn, không chỉ nâng cao tốc độ vận chuyển liên đô thị mà còn thúc đẩy sự phát triển của các khu vực lân cận. Hành lang thương mại quốc tế trên bộ và trên biển mới kết nối các quốc gia ASEAN với các thành phố ở miền Tây Trung Quốc, tiếp tục mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng lưới vận tải quốc tế. Những dự án hợp tác hạ tầng này đã thiết lập nên một mạng lưới kết nối vật lý hiệu quả giữa Trung Quốc và ASEAN, góp phần mạnh mẽ vào sự phát triển của chuỗi cung ứng.
Dưới sự hỗ trợ song song giữa kết nối thể chế và kết nối hạ tầng, chuỗi cung ứng trong Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN đã phát triển nhanh chóng, mức độ phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa hai bên không ngừng gia tăng. Trung Quốc và ASEAN đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của nhau trong 5 năm liên tiếp. Sự gia tăng về quy mô thương mại và đầu tư đồng thời làm sâu sắc thêm sự khác biệt trong cơ cấu ngành nghề giữa hai bên, từ đó củng cố hơn nữa quan hệ phụ thuộc kinh tế song phương, thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng và mở rộng tiềm năng hợp tác trong tương lai.
Những rào cản và thách thức trong kết nối chuỗi cung ứng Trung Quốc – ASEAN
Kết nối chuỗi cung ứng trong Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN hiện đang đối mặt với nhiều rào cản và thách thức, chủ yếu bao gồm ba vấn đề lớn: phát triển cơ sở hạ tầng không đồng đều, sự khác biệt trong quy tắc và tiêu chuẩn giữa các quốc gia, cũng như việc tiềm năng của chuỗi cung ứng số chưa được khai thác triệt để. Cụ thể, tại một số quốc gia ASEAN, cơ sở hạ tầng còn tương đối lạc hậu, khiến hiệu suất vận tải và logistics bị hạn chế. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn và quy định giữa Trung Quốc và các nước ASEAN chưa được đồng bộ, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong quá trình thương mại và đầu tư xuyên biên giới, buộc họ phải thực hiện các thủ tục kiểm định, chứng nhận riêng biệt khi tham gia vào từng thị trường khác nhau. Ngoài ra, năng lực phát triển chuỗi cung ứng số giữa Trung Quốc và ASEAN còn nhiều hạn chế, thể hiện ở việc một số quốc gia chưa có hệ thống quản lý thương mại số hiệu quả, nền tảng chia sẻ thông tin logistics phát triển chậm, tiêu chuẩn dữ liệu chưa được thống nhất, cùng với đó là nhiều rào cản kỹ thuật trong việc kết nối với các nền tảng thông tin khu vực, gây trở ngại lớn cho việc chia sẻ và liên thông dữ liệu. Không chỉ vậy, kết nối chuỗi cung ứng giữa hai bên còn chịu sự cạnh tranh từ “Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương vì thịnh vượng” (IPEF) do Mỹ khởi xướng. Khuôn khổ này thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng loại bỏ vai trò của Trung Quốc trong các ngành công nghệ cao như chất bán dẫn thông qua chính sách “gia công gần bạn” và các trụ cột khác như thương mại, kinh tế xanh, kinh tế công bằng. Đồng thời, IPEF cũng làm suy yếu cơ chế hợp tác hiện tại giữa Trung Quốc và ASEAN khi thu hút bảy quốc gia ASEAN tham gia, loại trừ Myanmar, Lào và Campuchia, từ đó làm lu mờ vai trò trung tâm của ASEAN và gây áp lực buộc các quốc gia thành viên phải chọn phe trong quá trình xây dựng và tuân thủ quy tắc.
Khung quy tắc và ý nghĩa của các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN
Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN phiên bản 3.0 lần đầu tiên đạt được chương kết nối chuỗi cung ứng ở mức độ cao nhất trong các hiệp định kinh tế và thương mại song phương của hai bên, tập trung vào kết nối trong các lĩnh vực như sản phẩm, dịch vụ và cơ sở hạ tầng. Điều này sẽ giúp giải quyết các vấn đề còn tồn tại trong việc kết nối chuỗi cung ứng giữa Trung Quốc và ASEAN, đồng thời ứng phó hiệu quả với các thách thức bên ngoài. Do nghị định thư nâng cấp hiện chưa chính thức được ký kết, bài viết này sẽ tham khảo các quy tắc chuỗi cung ứng của các quốc gia và khu vực khác, kết hợp với nội dung giới thiệu của Bộ Thương mại Trung Quốc về các quy tắc liên quan trong phiên bản 3.0, để phân tích và lý giải các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong khuôn khổ này.
Lựa chọn con đường lấy hiệp định thương mại tự do làm nền tảng
Phiên bản 3.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN lấy hiệp định thương mại tự do (FTA) làm phương tiện triển khai và dựa trên các vấn đề truyền thống làm nền tảng, là một cách tiếp cận toàn diện nhằm thúc đẩy kết nối chuỗi cung ứng. Việc lấy FTA làm cơ sở không chỉ bao gồm các nội dung truyền thống như mở cửa thị trường và cắt giảm thuế quan, mà còn có thể tích hợp hiệu quả với cấu trúc đa phương hiện tại và nhu cầu phát triển khu vực. Dưới góc nhìn của “chủ nghĩa khu vực mới”, nhu cầu an ninh mới đã trở thành một trong những động lực quan trọng khiến các quốc gia tham gia các hiệp định thương mại khu vực. Điều này không chỉ thể hiện ở việc đưa vào các chủ đề mới trong các hiệp định thương mại khu vực, mà còn thể hiện ở chính quá trình hình thành các hiệp định đó. Những lo ngại về an ninh chuỗi cung ứng phát sinh từ đại dịch COVID-19 và các lệnh trừng phạt đơn phương của Mỹ, cùng với sự cạnh tranh địa chính trị – kinh tế thể hiện qua khuôn khổ IPEF, đã khiến việc đảm bảo tính kết nối và khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng Trung Quốc – ASEAN trở thành một biểu hiện cụ thể của “nhu cầu an ninh mới”.
Tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, ngoài phiên bản 3.0 của Khu vực Thương mại Tự do Trung Quốc – ASEAN, các quy tắc khu vực liên quan đến chuỗi cung ứng còn bao gồm: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), IPEF và Kế hoạch hành động khung kết nối chuỗi cung ứng của APEC (SCFAP). Phiên bản 3.0 dựa trên các chủ đề truyền thống, con đường tiếp cận tương tự như CPTPP và có nhiều ưu thế hơn so với IPEF và SCFAP. So với IPEF, phiên bản 3.0 hấp dẫn hơn đối với các quốc gia ASEAN và cũng khả thi hơn về mặt thực tế. So với SCFAP, phiên bản 3.0 có tính ràng buộc pháp lý, trong khi SCFAP chỉ tồn tại dưới hình thức khuyến nghị chính sách.
Giải thích cụ thể các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng
Việc thúc đẩy tự do lưu thông các sản phẩm trọng yếu là một trong những đặc điểm nổi bật của phiên bản 3.0. Các khái niệm như “sản phẩm trọng yếu” thường bao gồm hai nội dung: thứ nhất, sản phẩm đó có tầm quan trọng đối với an ninh quốc gia và phát triển kinh tế; thứ hai, sản phẩm đó có nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng do khan hiếm hoặc phụ thuộc quá mức vào nguồn cung từ nước ngoài. Trong những năm gần đây, nhiều quốc gia và khu vực đã sử dụng khái niệm này trong các quy tắc chuỗi cung ứng nhằm tăng cường tính bền vững và an toàn. Trong các quy tắc chuỗi cung ứng toàn cầu, Mỹ, Nhật Bản và Liên minh Châu Âu tập trung vào chính sách “giảm rủi ro” (tức là thoát khỏi sự phụ thuộc vào một quốc gia hoặc nguồn cung duy nhất, đặc biệt là Trung Quốc). Trong bối cảnh đó, Trung Quốc cần khẩn trương tăng cường hợp tác quốc tế trong chuỗi cung ứng, thông qua các quy tắc thuận lợi hóa thương mại để thúc đẩy lưu thông hiệu quả các sản phẩm trọng yếu.
Thương mại dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Trung Quốc – ASEAN. Sự phát triển của công nghệ số đã mở rộng phạm vi thương mại dịch vụ, và việc thúc đẩy lưu thông tự do các dịch vụ có ý nghĩa lớn trong việc tăng cường kết nối chuỗi cung ứng. Phiên bản 3.0 có thể sẽ đẩy nhanh xu hướng tự do hóa thương mại dịch vụ do Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) khởi xướng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và dịch vụ logistics, giúp mở rộng thị trường và nâng cao mức độ tự do hóa thương mại dịch vụ, qua đó hỗ trợ mạnh mẽ cho sự hội nhập sâu rộng của chuỗi cung ứng khu vực.
Việc xây dựng cơ sở hạ tầng nên bao gồm cả cơ sở hạ tầng hữu hình và hạ tầng số. Trong đó, cơ sở hạ tầng hữu hình ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả logistics, còn cơ sở hạ tầng số là nền tảng cho việc tận dụng công nghệ số trong chuỗi cung ứng. Trong khuôn khổ phiên bản 3.0, có khả năng sẽ quy định rõ nghĩa vụ đầu tư của các bên đối với cả hai loại hạ tầng này, giao nhiệm vụ cụ thể cho các cơ quan trong hiệp định, đồng thời tăng cường nhấn mạnh hợp tác về xây dựng cơ sở hạ tầng số trong các chương liên quan đến kinh tế số.
Hợp tác ứng phó với gián đoạn chuỗi cung ứng là một bảo đảm quan trọng cho kết nối chuỗi cung ứng. Việc này đòi hỏi các bên ký kết phải chia sẻ thông tin và phối hợp triển khai các biện pháp đối phó, nhằm giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực do gián đoạn gây ra. Phiên bản 3.0 có thể áp dụng hai hình thức: một là tích hợp chức năng này vào cơ quan hợp tác về kết nối chuỗi cung ứng, hai là thành lập riêng một cơ quan hợp tác chuyên trách về ứng phó gián đoạn chuỗi cung ứng.
Vai trò của các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0
Các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0 sẽ góp phần loại bỏ các rào cản, cung cấp nền tảng thể chế chất lượng cao hơn cho chuỗi cung ứng khu vực. Với mô hình “ASEAN+” làm cơ sở, Trung Quốc và các nước ASEAN triển khai hợp tác thông qua đàm phán tập thể, liên tục tạo động lực mới cho phát triển kinh tế của ASEAN, giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia trong khu vực, hiện thực hóa mục tiêu phát triển chung, đồng thời là minh chứng cho kết quả hợp tác thực chất, toàn diện và cùng có lợi.
Trước chiến lược của Mỹ nhằm chia rẽ ASEAN, làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN và cô lập Trung Quốc thông qua khuôn khổ IPEF, các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0 sẽ giúp củng cố vai trò trung tâm và sự đoàn kết nội khối của ASEAN, thúc đẩy hợp tác khu vực phát triển sâu rộng hơn. Đồng thời, Trung Quốc có thể phát huy lợi thế về năng lực hỗ trợ công nghiệp toàn diện và quy mô thị trường lớn, tăng cường sự phụ thuộc của các nước ASEAN vào hệ thống sản xuất và thị trường Trung Quốc, nâng cao chi phí thay thế chuỗi cung ứng, từ đó làm giảm tác động tiêu cực của việc dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc.
Lộ trình thực hiện các quy tắc kết nối chuỗi cung ứng trong phiên bản 3.0
Thúc đẩy các bên ký kết thực thi quy tắc kết nối chuỗi cung ứng
Là bên đề xuất văn bản khuyến nghị về kết nối chuỗi cung ứng, Trung Quốc cần tích cực thúc đẩy việc triển khai các quy tắc này một cách hiệu quả và chất lượng. Thứ nhất, căn cứ vào các nội dung trong hiệp định liên quan đến việc xác định sản phẩm chủ chốt và một số quy tắc tạo thuận lợi thương mại, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, xây dựng tiêu chí xác định sản phẩm chủ chốt, thiết lập quy trình xác nhận cũng như chỉ định cơ quan chủ quản. Đồng thời, cần tích hợp các khung thể chế hiện đang phân mảnh, làm rõ cơ chế quản lý danh mục hạn chế (negative list) trong thương mại dịch vụ xuyên biên giới. Thứ hai, thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên trong việc thực hiện nghĩa vụ. Do kết nối chuỗi cung ứng là một khái niệm phức hợp bao gồm nhiều lĩnh vực thương mại, việc thực hiện cần có sự phối hợp toàn diện từ nhiều bên. Trung Quốc cần tận dụng cơ chế hợp tác trong khuôn khổ FTA Trung Quốc – ASEAN phiên bản 3.0, cung cấp hỗ trợ năng lực và kỹ thuật cho các nước thành viên trong việc thực thi các điều khoản bắt buộc, đồng thời biến các điều khoản không bắt buộc thành hành động cụ thể.
Tăng cường “kết nối cứng” về hạ tầng giữa Trung Quốc và các nước ASEAN
Cần tận dụng tối đa các cơ chế hợp tác hiện có để thúc đẩy hợp tác xây dựng hạ tầng giữa Trung Quốc và các nước ASEAN. Trung Quốc nên lồng ghép sáng kiến “Vành đai và Con đường” với các quy hoạch khu vực như “Tổng thể kết nối ASEAN”, “Hai hành lang, một vành đai” của Việt Nam, “Chiến lược tứ giác” của Campuchia,… Đồng thời, dựa vào các cơ chế hợp tác trong FTA Trung Quốc – ASEAN và RCEP, có thể xây dựng cơ chế hợp tác hạ tầng chuyên sâu và hệ thống hóa. Việc bố trí các khu công nghiệp tại các điểm nút hành lang kinh tế sẽ giúp cung cấp điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người lao động, phát huy hiệu ứng tập trung và lan tỏa của cơ sở hạ tầng, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư.
Trung Quốc có thể sử dụng các nền tảng tài chính của các tổ chức tài chính khu vực như Ngân hàng Đầu tư Hạ tầng Châu Á (AIIB), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) để hỗ trợ các dự án hạ tầng tại các nước ASEAN. Đồng thời, học hỏi kinh nghiệm từ Quỹ Hợp tác Đầu tư Trung Quốc – ASEAN, Quỹ Con đường Tơ lụa, Quỹ Hợp tác Lan Thương – Mê Kông, Quỹ Hợp tác Hàng hải Trung Quốc – ASEAN, để thành lập Quỹ Phát triển Hạ tầng Liên kết Trung Quốc – ASEAN, ưu tiên hỗ trợ các nước như Lào, Campuchia, Myanmar phát triển mạng lưới logistics nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển hạ tầng nội khối ASEAN.
Ngoài ra, cần hoàn thiện cơ chế bảo đảm cho các dự án hợp tác công – tư (PPP), xây dựng điều khoản mẫu cho các hợp đồng PPP quốc tế, làm rõ các điều khoản nhượng quyền, bảo đảm sự phù hợp với định nghĩa “đầu tư” trong Hiệp định Đầu tư Trung Quốc – ASEAN, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc bảo vệ quyền lợi. Trung Quốc cũng nên tận dụng các điều khoản tạo thuận lợi đầu tư trong FTA và RCEP, kết hợp với kinh nghiệm hoạt động của Trung tâm Khiếu nại Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Trung Quốc, tăng cường hợp tác với các cơ quan giải quyết tranh chấp đầu tư của ASEAN để chia sẻ thông tin và ngăn ngừa rủi ro đầu tư.
Tăng cường hài hòa hóa quy tắc và tiêu chuẩn giữa Trung Quốc và các nước ASEAN
Cần nâng cao mức độ mở cửa trong quản lý các biện pháp kỹ thuật đối với thương mại (TBT) và tăng cường sự tương thích về quy tắc, tiêu chuẩn giữa Trung Quốc và ASEAN. Trên cơ sở RCEP, phiên bản 3.0 của FTA Trung Quốc – ASEAN đã nâng cấp các quy định về TBT, đặc biệt nhấn mạnh sự hợp tác từ giai đoạn trước (trước khi áp dụng), thiết lập một loạt cơ chế hợp tác mới. Điều này đặt ra yêu cầu cao hơn đối với mức độ mở cửa trong lĩnh vực TBT của Trung Quốc. Do đó, cần quy định trong luật về quyền tham gia của doanh nghiệp nước ngoài trong quá trình xây dựng tiêu chuẩn, đồng thời làm rõ các quy trình thông qua các quy định hành chính và thông tư của các bộ ngành để tăng tính minh bạch và cởi mở.
Nên thành lập Ủy ban Hợp tác Tiêu chuẩn hóa Trung Quốc – ASEAN để thúc đẩy hài hòa hóa các biện pháp kỹ thuật và thủ tục đánh giá sự phù hợp, đặc biệt trong việc công nhận lẫn nhau các chứng chỉ đối với sản phẩm chủ chốt. Ủy ban này sẽ tổ chức họp định kỳ, xây dựng kế hoạch hành động hàng năm, tổng hợp các quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn hiện hành của Trung Quốc và ASEAN, xác định các lĩnh vực ưu tiên cần hài hòa (như xe điện, thiết bị điện tử…), từ đó thúc đẩy hình thành các tiêu chuẩn thống nhất trong khu vực.
Hoàn thiện khung pháp lý cho chuỗi cung ứng số hóa
Cần hoàn thiện pháp luật về thương mại điện tử và tạo thuận lợi thương mại số, trên cơ sở các quy định mới về thương mại số trong phiên bản 3.0 cũng như hệ thống pháp luật hiện hành tại Trung Quốc, xác định rõ các ưu tiên lập pháp dựa trên tính khả thi. Cần hoàn thiện các quy định hướng dẫn thực hiện Luật An ninh Dữ liệu Trung Quốc, làm rõ phân loại dữ liệu, tiêu chuẩn truyền dữ liệu xuyên biên giới, và xây dựng danh mục dữ liệu quan trọng, từ đó đưa ra lộ trình pháp lý minh bạch cho việc lưu chuyển dữ liệu nhạy cảm.
Trung Quốc nên triển khai các chương trình thí điểm thương mại không giấy tờ xuyên biên giới, áp dụng cơ chế “một cửa” để tiêu chuẩn hóa quy trình, dần dần thống nhất các tiêu chuẩn về hóa đơn điện tử và giao diện thanh toán số, nâng cao khả năng kết nối số giữa Trung Quốc và các nước ASEAN. Bên cạnh đó, có thể giới thiệu cơ chế “chia sẻ hạ tầng số khu vực” để cùng khắc phục những hạn chế về công nghệ số ở một số quốc gia ASEAN. Đồng thời, khuyến khích doanh nghiệp Trung Quốc xuất khẩu hạ tầng số sang ASEAN (như xây dựng trung tâm dữ liệu, nền tảng điện toán đám mây…), từ đó nâng cao năng lực lưu trữ và xử lý dữ liệu cho khu vực.
Xây dựng luật pháp liên quan đến an ninh chuỗi cung ứng
Trước bối cảnh cạnh tranh toàn cầu về quy tắc chuỗi cung ứng ngày càng gay gắt và tình trạng trừng phạt, khủng hoảng xảy ra thường xuyên, việc xây dựng luật chuyên biệt về an ninh chuỗi cung ứng là cần thiết để bảo vệ lợi ích cốt lõi quốc gia và làm cơ sở pháp lý phản ứng lại các biện pháp trừng phạt từ bên ngoài. Để phát huy tối đa vai trò của FTA Trung Quốc – ASEAN phiên bản 3.0, Trung Quốc cần nhanh chóng xây dựng hệ thống pháp luật liên quan đến an ninh chuỗi cung ứng, tích hợp vào khung an ninh quốc gia, hình thành hệ thống pháp lý bảo đảm toàn diện.
Biên dịch: Thu Oanh
Các tác giả:
– Trương Hiểu Quân là Giáo sư tại Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Nam;
– Ngụy Tường Đông là nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Khoa Luật Quốc tế thuộc Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Nam.
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]