Tóm tắt: Kể từ thời kỳ Trump 1.0, Đông Nam Á đã trở thành trung tâm tăng trưởng mới của khu vực thông qua việc tiếp nhận ngành sản xuất có giá trị gia tăng thấp, trong khi Trung Quốc, dựa trên chiến lược “Tuần hoàn kép” và tiến lên các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao, đã củng cố vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng khu vực. Trước tác động từ Trump 2.0, các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương cần khẩn trương thúc đẩy điều chỉnh phân công khu vực theo hướng mở rộng tiêu dùng nội bộ. Tuy nhiên, quá trình tái cân bằng phân công khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang đối mặt với các thách thức như quán tính theo con đường trọng thương, mức độ hợp tác khu vực còn thấp và thiếu lòng tin chính trị. Trung Quốc, với lợi thế toàn diện về chuỗi ngành công nghiệp, hiệu ứng lan tỏa công nghệ và tiềm năng thị trường nội địa, đã trở thành nhân tố ổn định cho quá trình chuyển đổi chuỗi cung ứng trong khu vực, đồng thời đóng vai trò dẫn dắt quan trọng trong tiến trình tái cân bằng phân công khu vực. Trong bối cảnh mới, Trung Quốc cần tiếp tục mở rộng tiêu dùng trong nước, tăng cường hợp tác thương mại và đầu tư với các nền kinh tế châu Á - Thái Bình Dương, nâng cao mức độ thể chế hóa của cơ chế hợp tác khu vực, dẫn dắt quá trình xây dựng một cộng đồng kinh tế châu Á - Thái Bình Dương có khả năng chống chịu tốt hơn, hiện thực hóa việc điều chỉnh phân công khu vực từ mô hình “sản xuất dẫn dắt” sang phát triển cân bằng giữa sản xuất và tiêu dùng.
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương là khu vực kinh tế năng động nhất toàn cầu. Trải qua hơn 50 năm mở rộng liên tục trong thương mại, đầu tư và hợp tác công nghiệp, khu vực này, dựa trên lợi thế tài nguyên, ưu thế ngành công nghiệp và sự khác biệt về công nghệ, đã hình thành một hệ thống phân công khu vực đa tầng nấc với sự tích hợp theo chiều dọc trong chuỗi ngành và bổ sung theo chiều ngang. Từ mô hình phát triển “hình ngỗng bay” thế kỷ 20 đến mạng lưới sản xuất Đông Á trong thế kỷ 21, phân công trong ngành và trong sản phẩm tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương không ngừng được làm sâu sắc. Tuy nhiên, do phụ thuộc quá lớn vào thị trường Mỹ, mô hình phân công của khu vực châu Á – Thái Bình Dương tồn tại các vấn đề mang tính cấu trúc và dễ bị tổn thương. Dưới tác động của Trump 1.0, các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương buộc phải đưa ra các điều chỉnh thích ứng, dẫn đến trật tự kinh tế khu vực rơi vào trạng thái “điều chỉnh nhưng không thích ứng” trong ngắn hạn. Năm 2025, với sự trở lại đầy mạnh mẽ của Trump, dưới nguyên tắc “Nước Mỹ trên hết”, chỉ trong vài tháng đã ban hành hàng loạt chính sách mang nặng tính đơn phương, biệt lập và bảo hộ, tạo ra cú sốc lớn đối với phân công khu vực và tăng trưởng kinh tế của châu Á – Thái Bình Dương. Trong bối cảnh này, các quốc gia trong khu vực cần khẩn trương thay đổi chiến lược phát triển, thông qua việc tối ưu hóa và tái cấu trúc thương mại, đầu tư, thúc đẩy điều chỉnh tái cân bằng phân công khu vực, từ đó hình thành một hệ thống phân công mới cân bằng hơn, bền vững hơn, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng ổn định của kinh tế châu Á – Thái Bình Dương trong thời kỳ biến động lớn.
Sự điều chỉnh chiến lược kinh tế của các quốc gia chủ chốt ở châu Á – Thái Bình Dương và xu thế mới trong phân công khu vực.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã phơi bày một cách toàn diện sự mong manh của mô hình phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương đặc trưng bởi “sản xuất Đông Á – tiêu dùng Mỹ và châu Âu”. Sau khủng hoảng, nhiều học giả đã kêu gọi các quốc gia Đông Á thực hiện chiến lược tái cân bằng kinh tế, thông qua việc mở rộng tiêu dùng nội địa và nhập khẩu hàng tiêu dùng cuối cùng trong khu vực, nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Tuy nhiên, do quán tính tư duy trọng thương truyền thống, các nước Đông Á vẫn xem xuất khẩu là động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng nhất. Hệ quả là, phân công khu vực Đông Á không những không được điều chỉnh hiệu quả, mà còn làm mất cân bằng thương mại với Mỹ ngày càng trầm trọng hơn. Khi Trump lần đầu nắm quyền, với lý do thu hẹp thâm hụt thương mại, ông đã phát động “chiến tranh thuế quan” và “chiến tranh thương mại” với Trung Quốc, thúc đẩy “phi Trung Quốc hóa” chuỗi cung ứng, gây rối loạn trật tự kinh tế – thương mại khu vực và toàn cầu.
Bắt đầu từ năm 2018, cuộc “chiến tranh thuế quan” và “chiến tranh thương mại” của Mỹ với Trung Quốc bao phủ khoảng 2/3 tổng lượng hàng hóa Mỹ nhập khẩu từ Trung Quốc. Dưới sự bảo hộ thuế quan cao, kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ giảm mạnh, từ 563,2 tỷ USD năm 2018 xuống còn 462,6 tỷ USD năm 2024, giảm khoảng 17,9%, tỷ trọng trong tổng kim ngạch nhập khẩu của Mỹ từ đó cũng giảm mạnh, từ 21,6% xuống còn 13,8%.
Đối mặt với cuộc “chiến tranh thương mại” dữ dội do Mỹ phát động, Trung Quốc đã ứng phó bằng cách xây dựng cục diện phát triển mới “tuần hoàn kép”, đồng thời thực hiện một loạt biện pháp đa dạng hóa thương mại và đầu tư nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Trong quá trình này, các quốc gia Đông Nam Á đã trở thành đối tác hợp tác then chốt của Trung Quốc. Từ năm 2018-2024, kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc sang ASEAN tăng từ 319 tỷ USD lên 586,5 tỷ USD, tăng khoảng 83,9%, tỷ trọng trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc tăng từ 12,9% lên 16,3%. Kể từ năm 2020, ASEAN đã liên tục 5 năm trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc. Đồng thời, đầu tư trực tiếp của Trung Quốc vào khu vực Đông Nam Á cũng tăng đáng kể, từ 12,8 tỷ USD năm 2018 lên 17,6 tỷ USD năm 2023. Những khoản đầu tư này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại các quốc gia sở tại, mà còn tăng cường mối liên kết kinh tế giữa các nước trong khu vực.
Chính quyền Biden, trong khi duy trì mức thuế cao đối với Trung Quốc như chính quyền Trump, còn thông qua việc xây dựng các cơ chế như “Liên minh chip bốn bên” (CHIP4), “Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương” (IPEF) để lôi kéo các đồng minh ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương nhằm bao vây Trung Quốc. Trong bối cảnh đó, các nước như Nhật Bản và Hàn Quốc bắt đầu thực hiện chiến lược “giảm thiểu rủi ro” mang tên “Trung Quốc +1”; nhiều doanh nghiệp Nhật Bản và Hàn Quốc đã giảm đầu tư vào Trung Quốc, chuyển sang tăng cường đầu tư trực tiếp vào khu vực Đông Nam Á. Ví dụ, từ năm 2021 đến 2023, đầu tư trực tiếp (FDI) của Nhật Bản vào Trung Quốc giảm từ 12,46 tỷ USD xuống còn 3,48 tỷ USD, giảm khoảng 72,1%, trong khi đầu tư trực tiếp vào ASEAN tăng từ 3,52 tỷ USD lên 23,24 tỷ USD, tăng khoảng 5,6 lần.
Nhìn chung, “chiến tranh thương mại” và “chiến tranh công nghệ” của chính quyền Trump và Biden đối với Trung Quốc đã tạo ra ảnh hưởng lớn đến logic hành vi của các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương. Các nước trong khu vực đã thúc đẩy tái cấu trúc chuỗi ngành nhằm tiến hành cái gọi là “giảm thiểu rủi ro” kinh tế, đồng thời nhận thức về việc “chính trị hóa” và “an ninh hóa toàn diện” thương mại cũng ngày càng gia tăng. Trên cơ sở đó, đối mặt với trật tự quốc tế bất định, các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương đang nỗ lực tìm kiếm thế cân bằng trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc và địa chính trị, thông qua điều chỉnh chiến lược thương mại và đầu tư trực tiếp nhằm thúc đẩy phân công chuỗi ngành trong khu vực phát triển theo mô hình đa trung tâm, lồng ghép theo tầng nấc.
Cục diện mới trong phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương
Do sự điều chỉnh chiến lược của chính phủ và doanh nghiệp các nước trong khu vực, những năm gần đây phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương đã thể hiện một số đặc điểm mới, cụ thể ở ba phương diện sau:
Thứ nhất, cấu trúc phân công đã xuất hiện những thay đổi rõ rệt; Đông Nam Á đang nhanh chóng theo sát Trung Quốc để trở thành trung tâm sản xuất mới của khu vực. Năm 2017, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành sản xuất của Trung Quốc và ASEAN lần lượt là 33,5 tỷ USD và 31,4 tỷ USD, gần như tương đương; nhưng từ năm 2018 đến 2023, đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành sản xuất của Trung Quốc đạt 133,4 tỷ USD, trong khi con số này ở ASEAN là 301,3 tỷ USD, cao gấp khoảng 2,3 lần so với Trung Quốc. Lượng đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng nhanh đã thúc đẩy sản lượng ngành sản xuất của ASEAN tăng từ 665,1 tỷ USD năm 2018 lên 769,3 tỷ USD năm 2023, tăng khoảng 15,6%.
Thứ hai, trong khi vị thế của Trung Quốc với tư cách là “nhà máy lắp ráp thế giới” tương đối suy giảm, Trung Quốc lại không ngừng nâng cao vị trí trong chuỗi ngành công nghiệp khu vực châu Á – Thái Bình Dương thông qua chuyển đổi sang sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn và tăng xuất khẩu các sản phẩm trung gian. Cùng với chi phí lao động tăng cao và tiến trình nâng cấp ngành, Trung Quốc dần thoát khỏi sự phụ thuộc vào ngành sản xuất cấp thấp, chuyển hướng sang các ngành công nghệ cao như điện tử thông tin, thiết bị năng lượng mới, dược phẩm sinh học, đồng thời cấu trúc xuất khẩu không ngừng được tối ưu hóa. Năm 2024, tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu sản phẩm cơ khí điện tử trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc đạt 59,4%, trong đó kim ngạch xuất khẩu của “bộ ba mới” gồm ô tô điện, pin lithium và sản phẩm quang điện đạt tổng cộng 138,6 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng kép trong giai đoạn 2020–2024 lên tới 37,3%. Xuất khẩu sản phẩm trung gian của Trung Quốc cũng tiếp tục tăng, năm 2023 chiếm 72,4% tổng kim ngạch xuất khẩu, bao gồm các thành phần bán dẫn, máy móc chính xác và các sản phẩm tương tự. Lấy sự thay đổi trong cấu trúc thương mại Trung Quốc với Nhật Bản và Hàn Quốc làm ví dụ, trong giai đoạn 2018–2023, tỷ trọng sản phẩm trung gian và tư liệu sản xuất trong tổng kim ngạch nhập khẩu của Nhật Bản từ Trung Quốc tăng từ 68,6% lên 71,2%, trong khi của Hàn Quốc tăng từ 85,1% lên 86,2%.
Thứ ba, mặc dù cấu trúc phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương với đặc điểm “sản xuất Đông Á – tiêu dùng Mỹ Âu” có sự biến đổi về mặt cấu trúc, nhưng bản chất phụ thuộc không đối xứng của các nước trong khu vực vào Mỹ vẫn không thay đổi. Hiện nay ưu tiên đang dịch chuyển sang vấn đề thặng dư thương mại của ASEAN với Mỹ tăng mạnh, đồng thời xuất hiện thâm hụt thương mại lớn với Trung Quốc. Từ 2018 đến 2023, thặng dư thương mại của ASEAN với Mỹ tăng từ 58,4 tỷ USD lên 143,6 tỷ USD, trong khi thâm hụt thương mại với Trung Quốc cũng tăng từ 83,2 tỷ USD lên 122,4 tỷ USD. Theo đó các nước Đông Nam Á như Việt Nam nhập khẩu sản phẩm trung gian từ Trung Quốc, gia công rồi xuất khẩu sang Mỹ, đã khiến các quốc gia này đóng vai trò “trạm trung chuyển” trong thương mại Trung-Mỹ. Tuy nhiên, với sự điều chỉnh cấu trúc thương mại, bản chất tổng thể “sản xuất Đông Á – tiêu dùng Mỹ Âu” vẫn không thay đổi. Từ 2018 đến 2024, thâm hụt thương mại của Mỹ với các nước châu Á – Thái Bình Dương đã tăng từ 638,5 tỷ USD lên 701,9 tỷ USD. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến kết quả này là phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương vẫn là mạng lưới sản xuất dựa trên tư duy trọng thương, chứ không phải là mạng lưới phân công phát triển cân bằng giữa sản xuất và tiêu dùng nội vùng; Mỹ với vai trò là thị trường cuối cùng cho các nước trong khu vực vẫn giữ vị trí không thể thay thế.
Sự điều chỉnh phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương dưới tác động của Trump 2.0
Khi Trump tái đắc cử, ông tiếp tục duy trì chính sách đơn phương và chủ nghĩa bảo hộ như trong giai đoạn 1.0. Tuy nhiên, điểm khác biệt là Trump 2.0 trong vận hành chính trị có sự khéo léo hơn. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ lực lượng bảo thủ trong nước, chính sách “Nước Mỹ trên hết” của chính quyền Trump thể hiện thái độ cứng rắn hơn và được thực thi quyết liệt hơn, điều này chắc chắn sẽ tác động sâu rộng và sâu sắc đến cục diện kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Những đặc điểm mới trong chính sách đối ngoại và thương mại của Trump 2.0
Việc tăng thuế và rút khỏi các tổ chức quốc tế vẫn là công cụ quan trọng trong chính sách “Nước Mỹ trên hết” của chính quyền Trump. Tuy nhiên, so với nhiệm kỳ trước, chính sách kinh tế đối ngoại của Trump 2.0 có ba thay đổi nổi bật.
Một là phạm vi áp thuế rộng hơn. Trong giai đoạn Trump 1.0, các biện pháp thuế quan và thương mại chủ yếu nhắm vào Trung Quốc, trong khi các quốc gia khác bị tác động tương đối hạn chế. Theo ước tính của Viện Nghiên cứu Kinh tế Quốc tế Peterson (PIIE) của Mỹ, từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 1 năm 2022, mức thuế trung bình áp lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc đã tăng từ 3,1% lên 19,3%, trong khi mức thuế trung bình đối với các quốc gia khác trên thế giới chỉ tăng từ 2,2% lên 3,0%. Tuy nhiên, trong giai đoạn Trump 2.0, phạm vi áp thuế được mở rộng đáng kể, gần như trở thành chiến dịch toàn diện với việc ban hành một loạt biện pháp thuế quan cứng rắn, bao gồm việc áp thuế 25% lên hàng hóa nhập khẩu từ Canada và Mexico (sau đó bị hoãn), áp thuế 25% đối với tất cả thép, nhôm và ô tô nhập khẩu vào Mỹ; ngày 2 tháng 4, Trump tuyên bố sẽ áp thuế “cơ bản” 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ ngày 5 tháng 4, đồng thời từ ngày 9 tháng 4 áp thuế “đối ứng cá biệt” cao hơn đối với khoảng 60 quốc gia và khu vực có thâm hụt thương mại lớn nhất với Mỹ (sau đó tạm hoãn 90 ngày). Đặc biệt, thuế quan áp lên Trung Quốc liên tục được nâng cao, đến ngày 16 tháng 4 đã tăng vọt lên 245%. Những biện pháp này gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ thống thương mại toàn cầu, dẫn đến sự phản đối và phản kháng rộng rãi từ cộng đồng quốc tế.
Hai là thúc đẩy hồi hương ngành sản xuất thông qua chính sách “tăng xuất khẩu, giảm nhập khẩu nội địa”. Trong giai đoạn Trump 1.0, việc nâng thuế quan lên hàng hóa Trung Quốc nhằm thúc đẩy ngành sản xuất quay về Mỹ không đạt kết quả rõ rệt. Khi Trump tái đắc cử, để thúc đẩy hiệu quả việc hồi hương sản xuất, bên cạnh việc tiếp tục tăng thuế, ông cam kết giảm thuế doanh nghiệp trong nước từ 21% xuống còn 15%. Dưới sự ép buộc và ưu đãi của chính quyền Trump, chỉ trong vài tháng, nhiều dự án lớn đã được công bố triển khai tại Mỹ, ví dụ như liên minh giữa tập đoàn SoftBank Nhật Bản và OpenAI khởi động kế hoạch “Cổng Sao” (Stargate Initiative), đầu tư giai đoạn đầu 100 tỷ USD và cam kết nâng tổng đầu tư lên 500 tỷ USD trong 4 năm tới; Apple tuyên bố sẽ đầu tư 500 tỷ USD trong 4 năm tới tại Mỹ, hỗ trợ phát triển ngành sản xuất tiên tiến nội địa, trí tuệ nhân tạo và kỹ thuật chip; công ty Đài Loan TSMC cũng thông báo tăng thêm 100 tỷ USD đầu tư tại Mỹ để xây dựng 3 nhà máy sản xuất chip quy trình tiên tiến mới, 2 cơ sở đóng gói tiên tiến và một trung tâm nghiên cứu và phát triển.
Ba là việc sử dụng công cụ chính sách trở nên ít bị ràng buộc hơn. Trong giai đoạn Trump 1.0, chính quyền chủ yếu dựa vào các đạo luật như Điều 301 Luật Thương mại 1974 và Điều 232 Luật Mở rộng Thương mại 1962, những đạo luật này yêu cầu sự phê chuẩn của Quốc hội và chịu sự giám sát của Quốc hội trong quá trình thực thi, để thực hiện quyền kiểm soát từ xa. Tuy nhiên, trong giai đoạn Trump 2.0, để tránh các thủ tục phức tạp tại Quốc hội và thực thi các chính sách bảo hộ nhanh hơn, chính quyền bắt đầu xem xét sử dụng Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế năm 1977, đạo luật này trao quyền lực lớn hơn cho Tổng thống, cho phép ông vượt qua sự giám sát của Quốc hội, tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia và áp dụng các biện pháp kinh tế đa dạng nhằm ứng phó với bất kỳ mối đe dọa nào đối với an ninh quốc gia, chính sách đối ngoại hoặc kinh tế của Mỹ. Ví dụ, ngày 11 tháng 3 năm 2025, do Canada trả đũa bằng cách áp thuế 25% đối với điện năng xuất sang Mỹ nhằm đáp trả thuế quan Mỹ, Trump đã đăng trên mạng xã hội tự tạo của mình rằng ông sẽ sớm tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia về điện lực đối với các khu vực bị Canada “đe dọa”. Ngày 2 tháng 4, dựa trên Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế, Trump trực tiếp tuyên bố toàn quốc vào tình trạng khẩn cấp quốc gia và dựa trên đó áp thuế cao ở nhiều mức độ khác nhau đối với các quốc gia trên thế giới. Điều này đồng nghĩa với việc chính phủ Mỹ chính thức phát động “chiến tranh thương mại” toàn cầu.
Con đường tất yếu để điều chỉnh phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương dưới tác động của Trump 2.0
Trong những năm 1980, khi xảy ra chiến tranh thương mại giữa Nhật Bản và Mỹ, cũng như sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, khu vực Đông Á từng đối mặt với áp lực điều chỉnh nhằm tái cân bằng kinh tế. Tuy nhiên, trong điều kiện các yếu tố nội tại và ngoại lực tương đối thuận lợi, cả hai lần điều chỉnh đều không đạt được thành công, thậm chí các nước trong khu vực còn ngày càng mở rộng thặng dư thương mại với Mỹ. Chính sách “Trump 2.0” cho thấy mô hình phân công truyền thống dựa trên sản xuất và xuất khẩu của khu vực châu Á – Thái Bình Dương về cơ bản đã đi đến hồi kết. Trong tương lai, các quốc gia trong khu vực chỉ có thể thoát khỏi sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ và tiến tới con đường tăng trưởng kinh tế bền vững nếu thực hiện các điều chỉnh cơ cấu thích ứng, cải cách thể chế và tăng cường hợp tác khu vực nhằm xây dựng một hệ thống phân công sản xuất và tiêu dùng cân bằng hơn trong nội khối.
Một mặt, trước mối đe dọa lớn từ chính sách thuế quan cao của Mỹ, việc mở rộng xuất nhập khẩu nội khối và nâng cao năng lực tiêu dùng là lựa chọn duy nhất để các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định. Năm 2024, trong số các khu vực là nguồn gốc thâm hụt thương mại của Mỹ, Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan lần lượt xếp thứ nhất, thứ ba, thứ bảy, thứ tám và thứ chín, với mức thâm hụt tương ứng là 319,1 tỷ USD, 129,4 tỷ USD, 72,4 tỷ USD, 69,9 tỷ USD và 64,9 tỷ USD. Dưới chính sách “Nước Mỹ trên hết”, các quốc gia và vùng lãnh thổ này chắc chắn sẽ trở thành trọng tâm trong chính sách thuế quan cao của chính quyền Trump, buộc họ phải cân nhắc giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế của mình. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang tái cấu trúc theo hướng khu vực hóa, việc tăng cường giao thương nội khối và thúc đẩy tiêu dùng sẽ là giải pháp quan trọng giúp các nền kinh tế khu vực giảm phụ thuộc vào Mỹ.
Mặt khác, trong tiến trình tái cân bằng phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tiềm năng để các nền kinh tế tăng cường giao thương và tiêu dùng nội khối là rất lớn. Lấy Liên minh châu Âu làm ví dụ, tỷ trọng xuất khẩu hàng tiêu dùng cuối cùng trong nội khối đạt khoảng 50%, trong khi tỷ lệ tương ứng của khu vực châu Á – Thái Bình Dương chỉ là 27,4%. Trong vòng 10 năm tới, các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương hoàn toàn có thể nâng tỷ lệ này lên ngang bằng với EU thông qua việc điều chỉnh linh hoạt hoạt động xuất nhập khẩu và tiêu dùng. Về xu hướng tương lai, theo báo cáo “Phân tích mô hình tiêu dùng phức tạp của châu Á” do công ty Roland Berger (Đức) công bố tháng 12/2024, chi tiêu tiêu dùng của châu Á năm 2024 dự kiến đạt 16 nghìn tỷ USD, chiếm 27% thị phần toàn cầu. Trong vòng 10 năm tới, tiêu dùng cá nhân tại châu Á sẽ tăng thêm 7 nghìn tỷ USD, trong đó Trung Quốc và Ấn Độ đóng góp hơn 75% mức tăng trưởng này. Viện Nghiên cứu Toàn cầu McKinsey (Mỹ) cũng dự báo rằng đến năm 2030, châu Á sẽ đóng góp hơn một nửa mức tăng trưởng tiêu dùng toàn cầu. Sự gia tăng năng lực tiêu dùng tại các quốc gia châu Á – Thái Bình Dương sẽ đặt nền tảng vững chắc cho việc hiện thực hóa cân bằng giữa tiêu dùng và sản xuất trong khu vực.
Những thách thức trong việc xây dựng hệ thống phân công phát triển cân bằng ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương
Dù có nhiều kỳ vọng tích cực, tiến trình tái cân bằng phân công trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương vẫn đang đối mặt với một số thách thức quan trọng. Trước hết, tư tưởng trọng thương cố hữu và định hướng chính sách dựa vào xuất khẩu của các nền kinh tế khu vực là những yếu tố cản trở chính đối với việc điều chỉnh cân bằng kinh tế. Dưới ảnh hưởng của tư tưởng trọng thương, nhiều quốc gia trong khu vực phát triển theo tư duy dựa vào xuất khẩu để thúc đẩy tăng trưởng, trong khi xem nhẹ việc phát triển thị trường nội địa. Hệ quả là tình trạng mất cân đối tài khoản vãng lai ngày càng trầm trọng. Năm 1990, thặng dư tài khoản vãng lai của các nền kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm 0,74% tổng GDP, sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 tiếp tục gia tăng và đạt đỉnh 4,59% vào năm 2007. Dù có sự suy giảm sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, đến năm 2022 tỷ lệ này vẫn duy trì ở mức cao 2,20%. Song song với đó, kể từ thập niên 1990, tỷ lệ tiết kiệm trên GDP của các nền kinh tế khu vực luôn duy trì trên 30%, đạt 37,8% vào năm 2022, cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 26,8%.
Cần tiếp tục nâng cao mức độ hợp tác cơ chế khu vực. Trải qua hơn 20 năm phát triển, các quốc gia và khu vực châu Á – Thái Bình Dương đã ký kết và hình thành hơn 200 hiệp định thương mại tự do. Trong đó, Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) – hiệp định thương mại tự do lớn nhất thế giới – đã chính thức có hiệu lực vào năm 2022. Tuy nhiên, các cơ chế hợp tác khu vực hiện nay vẫn tồn tại những khiếm khuyết mang tính cấu trúc, chưa hoàn toàn thích ứng với những tình hình và thách thức mới trong bối cảnh biến động chưa từng có trong một thế kỷ. Phần lớn các hiệp định thương mại tự do, điển hình là RCEP, vẫn chủ yếu tập trung vào việc giảm thuế quan, tiêu chuẩn quy tắc tương đối thấp, ít quy định về các lĩnh vực mới như kinh tế số, quyền sở hữu trí tuệ, đồng thời thiếu các điều khoản ràng buộc về môi trường, quyền lao động; mặc dù quy tắc xuất xứ đã được đơn giản hóa nhưng vẫn còn phức tạp, dẫn đến tỷ lệ sử dụng thấp. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tuy là một hiệp định có tiêu chuẩn cao, nhưng phạm vi bao phủ quốc gia còn hạn chế, khó phát huy đầy đủ vai trò thúc đẩy thương mại và đầu tư khu vực. Mặc dù RCEP phần nào đã giải quyết hiệu ứng “bát mì Ý” do có quá nhiều hiệp định thương mại tự do gây ra trước đây, nhưng nhìn chung, cơ chế hợp tác khu vực ở châu Á – Thái Bình Dương vẫn tồn tại tình trạng phân mảnh thể chế và chồng chéo quy tắc, khiến doanh nghiệp khi tiến hành thương mại gặp phải hệ thống quy định phức tạp, làm tăng chi phí giao dịch. Đồng thời, trong lĩnh vực hợp tác tài chính khu vực, các cơ chế phòng ngừa và ứng phó với rủi ro vẫn còn rất thiếu. Cơ chế đa phương hóa sáng kiến Chiang Mai (CMIM) – cơ chế lưới an toàn tài chính trọng yếu của khu vực – do quy mô quỹ hạn chế, yêu cầu cho vay bắt buộc liên kết với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF),… nên từ khi được thành lập năm 2000 đến nay vẫn chưa từng được các quốc gia thành viên sử dụng.
Cuối cùng, sự thiếu hụt lòng tin chính trị giữa các quốc gia chủ chốt ở châu Á – Thái Bình Dương đang cản trở nghiêm trọng tiến trình tái cân bằng phân công khu vực. Chính quyền Biden đã cố gắng tái thiết lập các quy tắc hợp tác khu vực dựa trên cơ sở ý thức hệ thông qua việc xây dựng “liên minh chip bốn bên”, “khung kinh tế Ấn Độ – Thái Bình Dương”, buộc các quốc gia trong khu vực phải “chọn phe” trong các vấn đề an ninh và kinh tế. Chính sách an ninh hóa các vấn đề kinh tế của Mỹ đã gắn liền các vấn đề kinh tế với địa chính trị, khiến các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương rơi vào thế “lưỡng nan kép”: một mặt, một số quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc lựa chọn đáp ứng yêu cầu của Mỹ để đổi lấy bảo đảm an ninh hoặc tiếp cận tài nguyên công nghệ, tiếp tục thúc đẩy chiến lược “Trung Quốc +1” nhằm “giảm thiểu rủi ro”; mặt khác, các quốc gia này lại lo ngại rằng sự phụ thuộc quá mức vào Mỹ sẽ làm suy giảm tính tự chủ chiến lược, thậm chí trở thành “quân cờ” trong cạnh tranh nước lớn. Do đó, ASEAN kiên trì thúc đẩy chiến lược hội nhập kinh tế khu vực lấy RCEP làm trung tâm, Hàn Quốc duy trì lập trường mơ hồ nhằm giữ hợp tác công nghệ với Trung Quốc trong bối cảnh Mỹ trấn áp ngành bán dẫn Trung Quốc, Nhật Bản thì thận trọng phối hợp với chính sách đối Trung Quốc của Mỹ nhằm bảo vệ lợi ích riêng. Khi ông Trump trở lại nắm quyền, mức độ can thiệp của Mỹ vào các vấn đề châu Á – Thái Bình Dương có thể sẽ giảm đi nhất định, điều này sẽ giảm bớt áp lực buộc các nền kinh tế khu vực phải “chọn phe”, từ đó tạo ra không gian chiến lược nhất định để tái thiết lòng tin chính trị dựa trên nguyên tắc cùng có lợi. Tuy nhiên, do tồn tại lâu dài những mâu thuẫn mang tính cấu trúc như hiềm khích lịch sử, tranh chấp lãnh thổ và cạnh tranh kinh tế,… việc các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương tăng cường lòng tin chính trị vẫn là nhiệm vụ đầy thách thức, đòi hỏi các bên không ngừng nâng cao mức độ hợp tác khu vực để tích lũy lòng tin, đặt nền móng vững chắc cho việc thực hiện điều chỉnh tái cân bằng phân công khu vực trong tương lai.
Vai trò của Trung Quốc trong điều chỉnh phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương
Trung Quốc và các nước láng giềng châu Á – Thái Bình Dương có mối quan hệ kinh tế mật thiết, mức độ phụ thuộc lẫn nhau ngày càng sâu sắc. Sự trỗi dậy của kinh tế Trung Quốc bắt nguồn từ việc hòa nhập vào kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Mặc dù trong hơn một thập kỷ qua mức độ phụ thuộc của Trung Quốc vào khu vực này có giảm đi tương đối, nhưng đến nay, châu Á – Thái Bình Dương vẫn là đối tác kinh tế lớn nhất của Trung Quốc, chiếm khoảng 1/3 tổng kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu và 80% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Trung Quốc. Trước tác động của Trump 2.0 và xu hướng khu vực hóa kinh tế toàn cầu ngày càng gia tăng, việc thúc đẩy xây dựng khu kinh tế châu Á – Thái Bình Dương thông qua tái cân bằng phân công khu vực để giảm phụ thuộc vào Mỹ là nhiệm vụ cần có sự chung tay của tất cả các nền kinh tế khu vực. Trong đó, Trung Quốc, với vai trò là một nền kinh tế chủ chốt, đang giữ vị trí dẫn dắt trong thúc đẩy tái cân bằng kinh tế khu vực nhằm bảo vệ lợi ích chung của toàn bộ khu vực.
Thứ nhất, Trung Quốc thông qua thương mại và đầu tư đã kết nối chặt chẽ các nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương, đóng vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng khu vực. Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại hàng hóa của Trung Quốc vượt 43 nghìn tỷ nhân dân tệ, trở thành đối tác thương mại lớn nhất của 83 quốc gia và khu vực, nắm giữ vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sau khi Mỹ phát động “chiến tranh thương mại” với Trung Quốc vào năm 2018, không những không nâng cao được vị thế của mình trong chuỗi cung ứng toàn cầu, mà khoảng cách với Trung Quốc còn gia tăng. Ví dụ, kể từ năm 2017, mức độ phụ thuộc của thương mại trung gian toàn cầu vào Trung Quốc đã vượt Bắc Mỹ; năm 2023, tỷ lệ này đối với Trung Quốc là 16%, trong khi Bắc Mỹ là 15%. Cũng trong năm 2023, thương mại hàng trung gian giữa Trung Quốc và khu vực châu Á – Thái Bình Dương đạt 8,2 nghìn tỷ nhân dân tệ, chiếm khoảng 65% tổng kim ngạch thương mại với khu vực này và 33,2% tổng thương mại hàng trung gian toàn cầu. Theo Báo cáo Hội nhập Kinh tế Châu Á 2023 do Ngân hàng Phát triển Châu Á công bố tháng 12/2024, năm 2021 Trung Quốc đóng góp 37,6% tăng trưởng thương mại hàng hóa và 44,6% tăng trưởng thương mại dịch vụ của khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tỷ lệ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế khu vực đạt 64,2%.
Thứ hai, Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng và có lợi thế cạnh tranh mạnh trong lĩnh vực công nghệ số và phát triển xanh, có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển đổi kỹ thuật số, xanh hóa trong khu vực thông qua đầu tư trực tiếp và thương mại quốc tế. Trong lĩnh vực công nghệ số, các doanh nghiệp Trung Quốc dẫn đầu toàn cầu về chuyển đổi số và phát triển ngành thông qua xây dựng trạm phát sóng 5G, đầu tư cơ sở hạ tầng kỹ thuật số và sản xuất thông minh. Trong lĩnh vực phát triển xanh, Trung Quốc với lợi thế về công nghệ lõi trong sản phẩm pin mặt trời, pin lithium, thiết bị hydro,… đã trở thành lực lượng chủ đạo trong chuỗi cung ứng năng lượng sạch toàn cầu. Những năm gần đây, doanh nghiệp Trung Quốc không ngừng mở rộng đầu tư vào Đông Nam Á trong các ngành liên quan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số và xanh hóa tại khu vực này. Ví dụ, năm 2024, nhà máy sản xuất ô tô điện đầu tiên ở nước ngoài của BYD đã hoàn thành và đi vào sản xuất tại Thái Lan, công suất hàng năm đạt 150.000 xe. Năm 2023, Trung Quốc đầu tư hơn 20 tỷ USD vào các dự án số hóa tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, hỗ trợ các nước như Indonesia, Malaysia xây dựng nền tảng điện toán đám mây, nâng cấp mạng lưới viễn thông; ký kết thỏa thuận trị giá 12,6 tỷ USD với Indonesia, tập trung đầu tư vào pin và năng lượng sạch; doanh nghiệp Xinyi Group công bố khoản đầu tư 11,5 tỷ USD để xây dựng nhà máy chế biến cát thạch anh tại Indonesia, thúc đẩy nâng cấp xanh ngành pin năng lượng. Ngoài ra, các doanh nghiệp Trung Quốc cũng thiết lập trung tâm R&D tại nước ngoài (như Huawei mở Phòng thí nghiệm DIGIX tại Singapore) và nền tảng đổi mới sáng tạo chung, thông qua mô hình “trao quyền công nghệ + hợp tác ngành”, góp phần mạnh mẽ vào phát triển kỹ thuật số và xanh hóa tại địa phương, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế của khu vực trong chuỗi cung ứng toàn cầu ở hai lĩnh vực này.
Thứ ba, Trung Quốc là thị trường tiêu thụ sản phẩm cuối cùng quan trọng trong khu vực, đóng vai trò dẫn dắt trong điều chỉnh tái cân bằng phân công khu vực. Cùng với sự phát triển kinh tế và tăng thu nhập người dân, quy mô thị trường nội địa Trung Quốc không ngừng mở rộng, nhu cầu nhập khẩu hàng tiêu dùng cuối cùng ngày càng tăng. Từ năm 2013 đến 2023, tỷ trọng xuất khẩu hàng tiêu dùng cuối cùng từ các nước châu Á – Thái Bình Dương sang Trung Quốc tăng từ 7,6% lên 12,2%, trong khi tỷ trọng sang Mỹ giảm từ 22,3% xuống 21,7%. Dù Trung Quốc vẫn còn khoảng cách với Mỹ, nhưng đang từng bước rút ngắn. Tại các quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, Úc, New Zealand, Lào và Myanmar, Trung Quốc đã vượt Mỹ, trở thành thị trường xuất khẩu hàng tiêu dùng cuối cùng quan trọng nhất. Dù tiêu dùng nội địa Trung Quốc gần đây có dấu hiệu chững lại, nhưng Báo cáo tháng 10/2024 của Viện nghiên cứu Toàn cầu McKinsey cho thấy những lời đồn đoán về “khủng hoảng tiêu dùng” tại Trung Quốc là vô căn cứ: trong số 24 quốc gia được khảo sát, tỷ lệ người tiêu dùng Trung Quốc có niềm tin vào tương lai (59%) chỉ thấp hơn Ả Rập Xê Út, UAE và Ấn Độ, cao hơn Mỹ (41%), Anh (30%), Đức (26%) và Nhật (13%). Báo cáo của Roland Berger cũng chỉ ra rằng mức độ tự tin của người tiêu dùng Trung Quốc về thu nhập trong tương lai thuộc top đầu châu Á, chỉ xếp sau Ấn Độ và Việt Nam. Xét về quy mô, tổng tiêu dùng của Trung Quốc gấp đôi Ấn Độ, do đó vai trò của Trung Quốc trong quá trình tái cân bằng phân công khu vực không thể so sánh với Ấn Độ. Ngoài ra, năm 2023, tỷ lệ tiêu dùng hộ gia đình so với GDP của Trung Quốc chỉ đạt 39,1%, thấp hơn hầu hết các nước trong khu vực và rất xa mức trung bình toàn cầu là 56,5%. Điều này cho thấy tiềm năng tăng trưởng tiêu dùng nội địa Trung Quốc vẫn rất lớn. Với các chính sách của chính phủ Trung Quốc nhằm kích cầu tiêu dùng, mở rộng nhu cầu nội địa, phát triển “tuần hoàn lớn trong nước”, tiêu dùng trong nước dự kiến sẽ tiếp tục tăng, từ đó thúc đẩy mở rộng quy mô tiêu dùng nội khối châu Á – Thái Bình Dương, góp phần quan trọng vào điều chỉnh tái cân bằng phân công khu vực.
Kết luận
Chính sách thương mại đơn phương và chủ nghĩa biệt lập của Trump 2.0 đang tạo ra ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc phân công khu vực châu Á – Thái Bình Dương, thúc đẩy sự chuyển đổi và điều chỉnh theo hướng đa cực hóa, khu vực hóa. Đối mặt với những bất định từ bên ngoài, các quốc gia phụ thuộc cao vào nhu cầu bên ngoài như Singapore, Hàn Quốc, Việt Nam,… đang tích cực tái cấu trúc chuỗi công nghiệp khu vực để khai thác thị trường nội khối. Trong quá trình này, Trung Quốc tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt nhờ vào sự tăng trưởng kinh tế ổn định và thị trường nội địa ngày càng mở rộng, vị thế “bộ ổn định” của Trung Quốc trong nền kinh tế khu vực sẽ càng được củng cố. Để thúc đẩy phát triển kinh tế chất lượng cao trong bối cảnh mới và hỗ trợ tái cân bằng phân công khu vực, các nước cần phát huy động lực nội sinh để thúc đẩy tăng trưởng; không ngừng tăng cường hợp tác thương mại và đầu tư với các nền kinh tế trong khu vực, mở rộng phạm vi phân công, nâng cao mức độ hợp tác, giảm thiểu tác động tiêu cực từ chính sách “Nước Mỹ trên hết” của Trump; đồng thời, cùng các nền kinh tế trong khu vực nâng cao mức độ hợp tác cơ chế khu vực, tăng cường phối hợp trong xây dựng quy tắc thương mại, quản trị tài chính khu vực, phòng ngừa và giải quyết rủi ro bên ngoài./.
Biên dịch: Thu Trang
Tác giả Lưu Hồng Chung là giáo sư tại Viện Quản trị Toàn cầu và Nghiên cứu Khu vực Thượng Hải, Đại học Nghiên cứu Quốc tế Thượng Hải đồng thời là phó chủ tịch Hiệp hội Kinh tế Thế giới Trung Quốc. Bài viết đăng trong Tạp chí “Thế giới đương đại” số 4 năm 2025 (Trung Quốc).
Bài viết thể hiện quan điểm riêng của tác giả, không nhất thiết phản ánh quan điểm của Nghiên cứu Chiến lược. Mọi trao đổi học thuật và các vấn đề khác, quý độc giả có thể liên hệ với ban biên tập qua địa chỉ mail: [email protected]